File 20191220 161419 64569

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Mã SP DT Họ tên người đứng trên sổ Giá bán Chiết Khấu SDT Năm sinh Nơi cấp Địa chỉ

DT Năm sinh Nơi cấp Địa chỉ liên hệ

Họ tên người đứng tên trên Năm


Mã SP DT Giá bán Chiết khấu SDT Nơi cấp Địa chỉ liên hệ
sổ sinh
LOCK A1
A1-01 162 Trần Thanh Phúc 2,430,000,000 3,500,000 0129.834.5789 1997 CA. Kiên Giang 63/24 Đường 783 Tạ Quang Bửu, P.4, Q.8, TP HCM
A1-02 157,5 Nguyễn Thị Kiều 2,205,000,000 35,000,000 0913.906.967 1957 CA. TPHCM 929A Hồng Bàng, P.9, Q.6, TP HCM
A1-03 156,8 Nguyễn Thị Kiều 2,195,200,000 60,000,000 0913.906.967 1957 CA. TPHCM 929A Hồng Bàng, P.9, Q.6, TP HCM
A1-04 156 Nguyễn Thị Bảo 2,184,000,000 0933.537.177 1955 CA. TPHCM 52/3/4 Tân Hương, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
A1-05 155,1 Thái Thị Mỹ Hạnh 2,093,850,000 0888.660.707 1978 CA. TPHCM 270/55 Phan Đình Phùng, P.1, Q.Phú Nhuận, TP HCM
A1-06 154,3 Trần Trung Đệ 2,160,200,000 0913.791.812 1970 CA. TPHCM 1263 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TP HCM
A1-07 153,4 Huỳnh Thị Thùy Dung 2,147,600,000 35,000,000 0902.766.378 1984 CA.Tiền Giang 59/27 Trần Phú, P.4, Q.5, TP HCM
A1-08 152,6 Nguyễn Văn Thưởng 2,289,000,000 0983.901.683 1983 CA. Hà Tây Số 35 Đường 160, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9, TP HCM
2469 Huỳnh Tấn Phát, Ấp 4, X.Phú Xuân, H.Nhà Bè,
A1-09 238,9 Nguyễn Thị Tiến 3,344,600,000 4,600,000 01218.218.484 1971 CA. TPHCM
TP HCM
A1-19 85,3 Trần Thị Quỳnh Anh 1,049,190,000 50,000,000 0977.941.705 1968 CA. Đà Nẵng 110/27/8 Bà Hom, P.13, Q.6, TP HCM
A1-21 81 Nguyễn Văn Trọng 1,093,500,000 61,500,000 0936.067.973 1988 CA. TPHCM 187/10/3B Mễ Cốc, P.15, Q.8, TP HCM
A1-22 81 Huỳnh Thị Kim Cúc 1,093,500,000 43,500,000 0931.773.933 1953 Cục Cảnh Sát 43 Đường C18, P.12, Q.Tân Bình, TP HCM
A1-23 81 Trần Thị Nguyệt 1,093,500,000 40,500,000 0909.474.572 1962 CA. TPHCM 159 Đường số 20, P.5, Q.Gò Vấp, TP HCM
A1-25 81 Trần Thị Kim Loan 1,053,000,000 0907.152.010 1971 Cục Cảnh Sát 79/18 Phạm Viết Chánh, P.19, Q.Bình Thạnh
A1-26 81 Dương Thị Thu Thủy 1,093,500,000 21,000,000 0938.443.674 1958 CA. TP HCM 464/1 Hòa Hảo, P.5, Q.10, TP HCM
A1-27 134 Lưu Tuyết Hương 2,010,000,000 0903.757.930 1977 CA. TP HCM 286 Bà Hạt, P.9, Q.10, TP HCM
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P..Tân Hưng, Q.7, TP
A1-28 85 Hoàng Thị Thủy 1,190,000,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh hòa
HCM
A1-29 85 Dương Ngọc Vân 1,275,000,000 0909.940.999 1977 Cục Cảnh Sát 748 Nguyễn Trãi, P.11, Q.5, TP HCM
A1-30 85 Ngô Phi Công 1,241,000,000 21,000,000 0904.666.097 1987 CA. TP HCM 36 Đường A4, P.12, Q.Tân Bình, TP HCM
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P..Tân Hưng, Q.7, TP
A1-31 85 Hoàng Thị Thủy 1,190,000,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh hòa
HCM
A1-32 134 Lương Quốc Huy 2,010,000,000 78,100,000 0981.187.426 1962 CA. TP HCM 197 Gia Phú, P.1, Q.6, TP HCM
294 Nguyễn Công Trứ, P.Nguyễn Thái Bình, Q.1,
A1-33 81 Trịnh Quang Thuân 1,077,300,000 40,500,000 0913.501.123 1972 Cục Cảnh Sát
TPHCM
A1-34 81 Bành Thị Lệ 1,093,500,000 61,500,000 0903.900.398 1965 CA. TP HCM 124 Đường số 8, P.11, Q.6, TP HCM
A1-35 81 Lưu Tuyết Hương 1,093,500,000 0903.757.930 1977 CA. TP HCM 286 Bà Hạt, P.9, Q.10, TP HCM
A1-36 81 Lưu Tuyết Hương 1,093,500,000 0903.757.930 1977 CA. TP HCM 286 Bà Hạt, P.9, Q.10, TP HCM
A1-37 81 Dương Phi Phúc 1,093,500,000 75,500,000 0903.682.994 1959 Cục Cảnh Sát 220/1 Bình Long, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
A1-38 81 Thân Thanh Thủy 1,093,500,000 28,000,000 0981.828.823 1987 CA. Bình Dương Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Bình Dương
27.06B Hùng Vương Plaza 126 Hồng Bàng, P.12, Q.5,
A1-39 87,7 Cao Thị Ngọc Thúy 1,183,950,000 47,500,000 0986.979.717 1983 CA. TP HCM
TP HCM
A1-40 105,6 Trần Văn Thành 1,320,000,000 52,800,000 0913.887.878 1976 CA. TP HCM 14/15E An Bình, P.5, Q.5, TP HCM
A1-41 149,8 Trần Văn Thành 2,022,300,000 74,900,000 0913.887.878 1976 CA. TP HCM 14/15E An Bình, P.5, Q.5, TP HCM
LOCK A2
A2-42 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đoàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A2 20 01 Hoàng Anh An Tiến, X.Phước Kiển, H.Nhà
A2-43 83,2 Trịnh Thế Linh 1,123,200,000 62,600,000 0902.227.806 1994 CA. Thanh Hóa
Bè, TP HCM
A2-45 83,2 Đoàn Văn Hậu 1,123,200,000 62,600,000 0919.383.885 1966 CA. TP HCM 215 Trần Bá Giao, P.5, Q.Gò Vấp, TP HCM
A2-46 83,2 Huỳnh Văn Thành 1,123,200,000 87,560,000 0984.707.030 1988 CA. Long An Tân Long, Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An
A2-47 83,2 Nguyễn Tấn Phát 1,123,200,000 87,560,000 0978.696.072 1986 CA. TP HCM 71 Đường số 61, P.10, Q.6, TPHCM
A2-48 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A2-49 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
0903.707.558-
A2-50 Lê Thị Chiên 1,123,200,000 43,200,000 1974 Cục Cảnh Sát 94 Phó Cơ Điều, P.4, Q.11, TP HCM
0969.705.641
A2-51 83,2 Dương Ngọc Vân 1,123,200,000 62,600,000 0909.940.999 1977 Cục Cảnh Sát 748 Nguyễn Trãi, P.11, Q.5, TP HCM
A2-52 83,2 Nguyễn Thị Thanh Kiều 1,123,200,000 62,600,000 0127.566.3838 1968 CA. Long An Phước Lại, Cần Giuộc, Long An
A2-53 83.2 Lưu Tuyết Hương 1,106,560,000 0903.757.930 1977 CA. TP HCM 286 Bà Hạt, P.9, Q.10, TP HCM
A2-54 142,5 Huỳnh Văn Thanh 2,137,500,000 135,000,000 0983.815.026 1955 CA. Long An Tân Long, Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P.Tân Hưng, Q.7, TP
A2-55 85 Hoàng Thị Thủy 1,190,000,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh Hòa
HCM
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P.Tân Hưng, Q.7, TP
A2-56 85 Hoàng Thị Thủy 1,190,000,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh Hòa
HCM
A2-57 85 Nguyễn Thái Phú 1,232,500,000 63,500,000 0932.031.437 1978 CA. TP HCM 80/46 Đường D9, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
A2-58 85 Trần Thị Ngọc Huyền 1,232,500,000 89,000,000 0906.368.039 1995 CA. Long An 345/31 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp, TP HCM
A2-59 142,5Võ Đăng Khoa 2,109,000,000 92,250,000 0949.797.949 1994 CA. Tiền Giang Ấp Mỹ Quới, Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang
A2-60 83,2Hoàng Quang Huy 1,098,240,000 62,600,000 0903.067.853 1981 CA. TP HCM 330/6/1 Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4, TP HCM
Đỗ Mạnh Lân 0903.604.879 1962 CA. TP HCM 32/72 Ông Ích Khiêm, P.14, Q.11, TP HCM
A2-61 83,2 1,098,240,000 52,100,000
Đặng Thị Sang 0902.506.228 1970 CA. TP HCM 32/72 Ông Ích Khiêm, P.14, Q.11, TP HCM
39/B305 CC Huỳnh Văn Chính, P.Phú Trung, Q.Tân
A2-62 83,2 Phạm Thị Hồng 1,000,000,000 0903.768.018 1950 CA. TP HCM
Phú, TP HCM
A2-63 83,2 Nguyễn Thị Lệ Thu 1,098,240,000 98,240,000 01258.121.220 1967 CA. Đồng Nai Phương Lâm 2, X.Phú Lâm, H.Tân Phú, Đồng Nai
A2-64 83,2 Nguyễn Danh Nghĩa 1,098,240,000 59,100,000 0909.498.998 1982 CA. TP HCM 130 Lầu 3 Phùng Hưng, P.13, Q.5, TP HCM
A2-65 83,2 Nguyễn Thị Lệ Thu 1,000,000,000 0125.812.1220 1967 CA. Đồng Nai Phương Lâm 2, X.Phú Lâm, H.Tân Phú, Đồng Nai
A2-66 83,2 Nguyễn Thị Hằng 1,098,240,000 62,600,000 0934.094.604 1985 CA. Ninh Bình 89/1 Đường số 8, P.Tâng Nhơn Phú B, Q.9, TP HCM
A2-67 83,2 Hoàng Quang Huy 1,098,240,000 62,600,000 0903.067.853 1981 CA. TP HCM 330/6/1 Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4, TP HCM
A2-68 83,2 Nguyễn Chí Hiếu 1,098,240,000 118,240,000 0939.159.657 1980 CA. TP HCM 487/47B/117 Huỳnh Tấn Phát, Q.7, TP HCM
A2-70 83,2 Võ Thị Gấm 1,098,240,000 62,600,000 0987.674.336 1964 CA. TP HCM 130/35 Nguyễn Văn Luông, P.10, Q.6, TP HCM
01637.969.212 -
A2-71 83,2 Phạm Thị Ngọc 1,098,240,000 41,600,000 1959 Cục Cảnh Sát CC 121 Phan Đăng Lưu, P.7, Q.Phú Nhuận, TP HCM
01273.452.636
A2-72 83,2 Nguyễn Thị Thùy Hạnh 1,098,240,000 99,840,000 0908.397.633 1971 Cục Cảnh Sát 377/12/2 Lê Quang Định, P.5, Q.Bình Thạnh. TP HCM
A2-75 Võ Bé
A2-76 129,6 Võ Bé 1,723,680,000 85,800,000 01692.379.292 1951 CA. TP HCM 95 Hiệp Thành 43, Tổ 32, KP.3, Q.12, TP HCM
LOCK A3
0927.628.799-
A3-78 92,5 Đỗ Thanh Minh 1,248,750,000 24,500,000 1986CA. Bà Rịa Vũng Tàu
KP Kim Sơn, Kim Dinh, TX Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
0901.953.359
549/2 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP
Lê Thị Bé Loan 0918.788.458 1982 Cục Cảnh Sát
HCM
A3-79 83,2 1,123,200,000 3,500,000
P.2007, KĐT Dream Town, P.Tây Mỗ, Q.Nam Từ Liêm,
Nguyễn Mạnh Tuấn 0915.653.268 1984 Thái Bình
Hà Nội
A3-80 83,2 Phương Tư Vân 1,098,240,000 62,600,000 0903.324.981 1987 CA. TP HCM 225A Trần Hưng Đạo, P.10, Q.5, TP HCM
A3-81 83,2 Đoàn Thanh Bình 1,098,240,000 66,100,000 0933.702.853 1983 Cục Cảnh Sát 255 Ấp Bình Trưng, Bình Khánh, Cần Giờ, TP HCM
A3-82 83,2 Trần Mộng Tuyền 1,098,240,000 10,500,000 01227.319.566 1988 Cục Cảnh Sát 36A Đường số 15, P.4, Q.8, TP HCM
A3-83 83,2 Tạ Thị Ngọc Bích 1,098,240,000 62,600,000 0908.365.997 1962 Cục Cảnh Sát 559 Nguyễn Kiệm, P.9, Q.Phú Nhuận, TP HCM
A3-85 83,2 Trần Văn Tuyên 1,098,240,000 88,240,000 0979.218.710 1987 CA. Hà Tĩnh 42B Đường số 1, P.Tân Phú, Q.7, TP HCM
A3-86 83,2 Trần Văn Tuyên 1,098,240,000 98,240,000 0979.218.710 1987 CA. Hà Tĩnh 42B Đường số 1, P.Tân Phú, Q.7, TP HCM
A3-87 83,2 Đỗ Thị Xuân Tuyết 0918.548.257 1959 CA. TP HCM 101/18 Phạm Phú Thứ, P.11, Q.Tân Bình, TP HCM
A3-88 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,098,240,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
B16.5 C/c Phú Mỹ Thuận, X.Phú Xuân, H,Nhà Bè, TP
A3-89 83,2 Phạm Văn Việt 1,098,240,000 88,240,000 0946.232.997 1986 CA. Hà Tĩnh
HCM
A3-90 83,2 Lê Thanh Ngọc 931,840,000 15,000,000 0913.471.510 1966 CA. TP HCM 65 Hưng Phú, P.8, Q.8, TP HCM
A3-91 83,2 Lê Thanh Ngọc 931,840,000 15,000,000 0913.471.510 1966 CA. TP HCM 65 Hưng Phú, P.8, Q.8, TP HCM
A3-92 83,2 Huỳnh Văn Dũng 1,098,240,000 62,600,000 0919.847.362 1968 Cục Cảnh Sát 88C Vườn Lài, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, TP HCM
A3-93 83,2 Lê Thanh Ngọc 931,840,000 0913.471.510 1966 CA. TP HCM 65 Hưng Phú, P.8, Q.8, TP HCM
A3-94 83,2 Vương Diệu Anh 931,840,000 0903.842.003 1960 CA. TP HCM 29 Đường 44, P.10, Q.6, TP HCM
A3-95 83,2 Liên Tống Khánh 1,098,240,000 62,600,000 0938.335.662 1984 CA. TP HCM 339 Lô E CC Hưng Phú, Q.10, Q.8, TP HCM
A3-96 83,2 Trần Thị Nga 1,098,240,000 52,100,000 0907.564.342 1978 CA. TP HCM 184/38/34 Âu Dương Lân, P.3, Q.8, TP HCM
A3-97 142,5 Phan Thị Thanh Yên 2,109,000,000 71,250,000 0937.694.839 1973 CA. TP HCM 95 Bàn Cờ, P.3, Q.3, TP HCM
A3-98 85 Nguyễn Thanh Tùng 952,000,000 17,000,000 0168.777.3325 1985 CA.Bình Định Số 100 Rạch Cùng, P.7, Q.8, TP HCM
A3-99 85 Nguyễn Thị Hồng Tâm 1,020,000,000 0909.493.828 1965 CA. TP HCM 45 Đường 7A, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP HCM
A3-100 85 Cao Thị Hương 1,003,000,000 0979.790.345 1984 CA. TP HCM 4 Đường Lê Duy Nhuận, P.12, Q.Tân Bình, TP HCM
A3-101 85 La Tố Huệ 1,020,000,000 0982.288.631 1964 CA. TP HCM 181/11 An Bình, P.5, Q.5, TP HCM
A3-102 142,5 Lương Quốc Huy 2,066,250,000 153,600,000 0981.187.426 1962 CA. TP HCM 197 Gia Phú, P.1,Q.5, TP HCM
Khu lưu trú công nhân SADECO, Lô X01-6, Bùi Văn
A3-103 83,2 Nguyễn Trọng Hữu 915,200,000 01683.165.420 1982 CA. Đồng Tháp
Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7, TP HCM
A3-104 83,2 Chung Thục Nhung 875,000,000 0902.682.238 1961 CA. TP HCM 66 Trệt - Lâu 1, Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5, TP HCM
A3-105 83,2 Nguyễn Phi Thắng 915,200,000 0903.301.778 1957 Cục Cảnh Sát 29 Đường C1, P.13, Q.Tân Bình, TP HCM
A3-106 83,2 Nguyễn Phi Thắng 915,200,000 0903.301.778 1957 Cục Cảnh Sát 29 Đường C1, P.13, Q.Tân Bình, TP HCM
A3-107 83,2 Nguyễn Phi Thắng 915,200,000 0903.301.778 1957 Cục Cảnh Sát 29 Đường C1, P.13, Q.Tân Bình, TP HCM
A3-108 83,2 Nguyễn Thị Thúy Hiền 931,840,000 0124.954.1701 1962 CA. TP HCM A1B 4.03 CC III Bình Minh Trực, P.5, Q.8, TP HCM
A3-109 83,2 Nguyễn Thị Thúy Hiền 931,840,000 0124.954.1701 1962 CA. TP HCM A1B 4.03 CC III Bình Minh Trực, P.5, Q.8, TP HCM
A3-110 83,2 Đặng Thị Kim Vân 915,000,000 0917.286.065 1974 Cục Cảnh Sát 617 Lạc Long Quân, Q.10, Q.Tân Bình, TP HCM
A3-111 83,2 Đỗ Thế Cường 915,200,000 17,500,000 0988.628.468 1980 CA. TP HCM 39/11/6 Hoàng Bật Đạt, P.15, Q.Tân Bình, TP HCM
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P.Tân Hưng, Q.7, TP
A3-112 83,2 Hoàng Thị Thủy 931,840,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh Hòa
HCM
39/B305 CC Huỳnh Văn Chính, P.Phú Trung, Q.Tân
A3-113 83,2 Phạm Thị Hồng 915,000,000 0903.768.018 1950 CA. TP HCM
Phú, TP HCM
236-238 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, TP
A3-114 83,2 Trương Hoàng Chương 915,200,000 0983.505.001 1980 CA. TP HCM
HCM
A3-115 83,2 Hớn Ngọc Nghê 915,200,000 0945.789.131 1974 CA. TP HCM 18 Đường số 26, P.11, Q.6, TP HCM
A3-116 83,2 Vương Diệu Anh 931,840,000 7,000,000 0903.842.003 1960 CA. TP HCM Số 29 Đường 44, P.10, Q.6, TP HCM
A3-117 83,2 Nguyễn Thị Hoài Trinh 873,600,000 0902.909.156 1977 CA. TP HCM 231/38/6T2 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8, TP HCM
A3-118 83,2 Nguyễn Thị Hoài Trinh 873,600,000 0902.909.156 1977 CA. TP HCM 231/38/6T2 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8, TP HCM
A3-119 83,2 Nguyễn Thị Hoài Trinh 873,600,000 0902.909.156 1977 CA. TP HCM 231/38/6T2 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8, TP HCM
A3-120 83,2 Nguyễn Thị Hoài Trinh 873,600,000 0902.909.156 1977 CA. TP HCM 231/38/6T2 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8, TP HCM
A3-121 92,5 Nguyễn Thị Kim Oanh 1,202,500,000 185,000,000 01203.997.850 1961 CA. TP HCM 1/48 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình, TP HCM
LOCK A4
C05-09 Căn Hộ Phú Thạnh, 53 Nguyễn Sơn, P.Phú
A4-123 93 Cao Minh Thùy Hương 1,209,000,000 0938.594.482 1991 CA. TP HCM
Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
C05-09 Căn Hộ Phú Thạnh, 53 Nguyễn Sơn, P.Phú
A4-124 98.8 Cao Minh Thùy Hương 1,235,000,000 0938.594.482 1991 CA. TP HCM
Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
A4-125 102 Trần Thị Trang 1,275,000,000 24,500,000 0933.282.783 1987 CA. Vĩnh Phúc Số 1 Nguyễn Mỹ Ca, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú, TP HCM
A4-126 104,5 Ngô Tự Mỹ 1,306,250,000 10,500,000 0932.177.233 1962 CA. TP HCM Số 18 Đường 815 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8, TP HCM
A4-136 106,3 Huỳnh Thị Cẩm Hà 1,328,750,000 24,500,000 0974.098.973 1993 CA. Tiền Giang 358 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.10, TP HCM
138 QL 50 Ấp Chợ Trạm, X.Mỹ Lệ, H.Câng Đước,
A4-137 83,8 Nguyễn Ngọc Thúy 1,047,500,000 62,900,000 0983.505.027 1975 CA. Long An
T.Long An
A4-138 81,2 Lưu Tiểu Yên 893,200,000 0901.387.283 1979 CA. TP HCM 113G/14/1F Lạc Long Quân, P.3, Q.11, TP HCM
A4-139 81,7 Lê Thị Kim Thoa 898,700,000 0919.049.552 1973 CA. TP HCM 237/37 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp, TP HCM
A4-140 150 Phạm Thị Xuân Lan 2,100,000,000 138,000,000 0917.619.089 1964 CA. TP HCM 182 Đô Đốc Lộc, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
A4-141 83,6 Ngụy Xuân Hạnh 1,003,200,000 21,500,000 0907.165.118 1970 Cục Cảnh Sát 464/42 Hòa Hảo, P.5, Q.10, TP HCM
Tổ 10, Ấp Phú Thạnh, Long Phụng, Cần Giuộc, Long
A4-142 82,6 Hồ Văn Mẫn 1,073,800,000 31,500,000 0933.981.844 1985 CA. Long An
An
LOCK A5
Nguyễn Thị Bích Ngọc Cục Cảnh Sát 803/99A Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Nhuận, Q.7, TP HCM
A5-143 100 1,350,000,000 3,500,000 0903.332.426
Nguyễn Thanh Phương CA. TP HCM 803/99A Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Nhuận, Q.7, TP HCM
A5-144 85 Vương Quốc Huê 1,020,000,000 01269.551.553 1980 CA. TP HCM 47 Đường số 1, KP.3, Q.Bình Tân, TP HCM
A5-145 134 Võ Dao Chi 1,608,000,000 0918.741.089 1959 Cục Cảnh Sát 30 Nhật Tảo, P.4, Q.10, TP HCM
239 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP
A5-146 89,7 Nguyễn Hồng Đẹp 1,004,640,000 0961.861.777 1975 CA. TP HCM
HCM
A5-153 112,2 Lê Thị Cẩm Vân 1,458,600,000 3,500,000 0938.929.625 1984 CA. TP HCM 17/6 Đường 440, Kp3, P.Phước Long A, Q.9, TP HCM
LOCK A6
A6-155 83,2 Phan Anh Tuấn 931,840,000 0948.288.331 1991 CA. Quảng Ninh 2/33 Đường 34, KP3, P.Bình Trưng Đông, Q.2, TP HCM
A6-156 83,2 Dương Giai Thắng 931,840,000 0903.975.984 1979 CA. TP HCM 257/9 Tạ Uyên, P.6, Q.11, TP HCM
A6-157 83,2 Phạm Thị Ngọc 931,840,000 01668.575.408 1997 CA, Hưng Yên 685/25B X.Phú Xuân, H,Nhà Bè, TP HCM
A6-158 83,2 Võ Thế Sơn 915,200,000 0903.711.629 1956 Cục Cảnh Sát 40A Trần Cao Vân, P.6, Q.3, TP HCM
A6-159 83,2 Võ Thế Sơn 915,200,000 0903.711.629 1956 Cục Cảnh Sát 40A Trần Cao Vân, P.6, Q.3, TP HCM
A6-160 83,2 Nguyễn Thị Ngọc Lan 915,200,000 01682.467.648 1956 CA. TP HCM 547 Lò Gốm, P.9, Q.6, TP HCM
A6-161 83,2 Phan Anh Tuấn 931,840,000 0948.288.331 1991 CA. Quảng Ninh 2/33 Đường 34, KP3, P.Bình Trưng Đông, Q.2, TP HCM
A6-162 83,2 Đặng Thành Thang 956,800,000 0913.906.967 1961 CA. TP HCM 441 Bình Đông, P.13, Q.8, TP HCM
A6-163 142,5 Lương Quốc Huy 1,710,000,000 11,100,000 0987.187.426 1962 CA. TP HCM 197 Gia Phú, P.1, Q.6, TP HCM
A6-164 85 Trịnh Bội Sang 1,020,000,000 0908.861.968 1957 CA. Bình Dương Tân Phú, Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương
A6-165 85 Nguyễn Thị Diệu 1,020,000,000 0945.272.178 1968 CA. TP HCM 52/19 Tên Lửa, P.An Lạc A, Q.Bình Tân, TP HCM
A6-166 85 Nguyễn Thị Hồng Tâm 1,020,000,000 0909.493.828 1965 CA. TP HCM 45 Đường 7A, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP HCM
A6-167 85 Vương Quốc Huê 1,020,000,000 01269.551.553 1980 CA. TP HCM 47 Đường số 1, KP.3, Q.Bình Tân, TP HCM
A6-168 142,5 Đỗ Xuân Mùi 2,066,250,000 99,250,000 0945.677.438 1943 Cục Cảnh Sát 17A Đường số 81, P.Nguyễn Thị Thập, Q.7, TP HCM
A6-169 83,2 Trần Phương Thanh 1,098,240,000 98,564,000 0908.604.655 1980 CA. TP HCM 193/18 Phú Định, P.16, Q.8, TP HCM
A6-170 83,2 Lê Thị Hồng Lan 1,098,240,000 66,100,000 0903.808.702 1971 Cục Cảnh Sát 99/9 Nơ Trang Long, P.11, Q.Bình Thạnh, TP HCM
A6-172 83,2 Lê Duy 1,098,240,000 62,600,000 0902.020.800 1986 CA. TP HCM 18A Gò Dầu, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP HCM
A6-173 83,2 Lê Như Ngọc Mai 1,098,240,000 70,000,000 0934.989.285 1987 CA. Quảng Trị 628/30 Hậu Giang, P.12, Q.6, TP HCM
Nguyễn Thúy Hằng 1982 CA. Nghệ An A22 Hàm Nghi, P.9, TP.Vũng Tàu
A6-174 83,2 1,098,240,000 41,600,000 0974.931.010
Lê Văn Tam 1978 CA. Nghệ An A22 Hàm Nghi, P.9, TP.Vũng Tàu
LOCK A7
A7-179 85 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1,122,000,000 42,500,000 0938.571.807 1957 CA. TP HCM 107/85 Ni Sư Huỳnh Liên, P.10, Q.Tân Bình, TP HCM
29 Đường 15, KDC Phong Phú, Ấp 5, X.Phong Phú,
A7-180 83,2 Nguyễn Văn Hùng 931,840,000 01267.648.984 1961 Cục Cảnh Sát
H.Bình Chánh, TP HCM
29 Đường 15, KDC Phong Phú, Ấp 5, X.Phong Phú,
A7-181 83,2 Nguyễn Văn Hùng 931,840,000 01267.648.984 1961 Cục Cảnh Sát
H.Bình Chánh, TP HCM
Nguyễn Thúy Hằng 1982 CA. Nghệ An A22 Hàm Nghi, P.9, TP.Vũng Tàu
A7-182 83,2 1,098,240,000 41,600,000 0974.931.010
Lê Văn Tam 1978 CA. Nghệ An A22 Hàm Nghi, P.9, TP.Vũng Tàu
0903.973.901-
A7-183 83,2 Vũ Hoàng Kim Vân 1,098,240,000 21,000,000 1980 CA. TP HCM 14/20B Chánh Hưng, P.4, Q.8, TP HCM
0919.038.819
A7-184 83,2 Trần Xuân Chung 1,098,240,000 54,500,000 0977400483 1976 Cục Cảnh Sát 6/5 Phan Huy Ích, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A7-185 83,2 Phạm Văn Vĩnh 1,098,240,000 41,600,000 0975.485.972 1979 CA. Trà Vinh 151/4 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp, TP HCM
A7-186 83,2 Đỗ Thị Hồng Kim Ngân 1,098,240,000 41,600,000 0903.997.377 1977 Cục Cảnh Sát 2417 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, TP HCM
A7-187 142,5 Lương Quốc Huy 1,710,000,000 11,100,000 0981.187.426 1962 CA. TP HCM 197 Gia Phú, P.1, Q.6, TP HCM
A7-188 83,2 Nguyễn Thị Chí Hà 1,173,000,000 21,000,000 0972.456.038 1978 CA. TP HCM 213 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh, TP HCM

A7-189 85 Nguyễn Thị Chí Hà 1,173,000,000 21,000,000 0972.456.038 1978 CA. TP HCM 213 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh, TP HCM
A7-190 85 Châu Lệ Đào 1,215,500,000 63,500,000 0933.383.288 1974 CA. TP HCM 200/20 Cô Giang, P.Cô Giang, TP HCM
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P.Tân Hưng, Q.7, TP
A7-191 85 Hoàng Thị Thủy 1,190,000,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh Hòa
HCM
A7-192 142,5 Huỳnh Văn Thanh 2,137,500,000 135,000,000 0983.815.026 1955 CA. Long An Tân Long, Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An
A7-194 83,2 Nguyễn Thái Phú 1,123,200,000 62,600,000 0932.031.437 1978 CA. TP HCM 80/46 Đường D9, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
A7-195 83,2 Trần Nhật Minh 1,123,200,000 62,600,000 0903.862.795 1964 CA. TP HCM 117/22 Thành Thái, P.14, Q.10, TP HCM
A7-196 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A7-197 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A7-198 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
0931.475.936-
A7-199 83,2 Võ Thị Ngọc Diệp 1,123,200,000 62,600,000 1974 CA. TP HCM 31/23 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
01698.844.880
A7-200 80,5 Huỳnh Tấn Cương 1,086,750,000 40,250,000 0932.057.125 1971 Cục Cảnh Sát 57/3A8 KP3, Tân Thới Hiệp, Q.12, TP HCM
A7-201 80,5 Trần Thị Ngọc Diên 1,086,750,000 67,750,000 0917.902.259 1971 CA. TP HCM 343/7k Tô Hiến Thành, P.12, Q.10, TP HCM

You might also like