Professional Documents
Culture Documents
File 20191220 161419 64569
File 20191220 161419 64569
A7-189 85 Nguyễn Thị Chí Hà 1,173,000,000 21,000,000 0972.456.038 1978 CA. TP HCM 213 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh, TP HCM
A7-190 85 Châu Lệ Đào 1,215,500,000 63,500,000 0933.383.288 1974 CA. TP HCM 200/20 Cô Giang, P.Cô Giang, TP HCM
29 Đường 12 Him Lam Kênh Tẻ, P.Tân Hưng, Q.7, TP
A7-191 85 Hoàng Thị Thủy 1,190,000,000 0903.520.505 1959 CA. Khánh Hòa
HCM
A7-192 142,5 Huỳnh Văn Thanh 2,137,500,000 135,000,000 0983.815.026 1955 CA. Long An Tân Long, Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An
A7-194 83,2 Nguyễn Thái Phú 1,123,200,000 62,600,000 0932.031.437 1978 CA. TP HCM 80/46 Đường D9, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
A7-195 83,2 Trần Nhật Minh 1,123,200,000 62,600,000 0903.862.795 1964 CA. TP HCM 117/22 Thành Thái, P.14, Q.10, TP HCM
A7-196 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A7-197 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
A7-198 83,2 Trương Thị Mỹ Hạnh 1,123,200,000 79,240,000 0903.939.242 1973 CA. TP HCM 17 Bế Văn Đàn, P.14, Q.Tân Bình, TP HCM
0931.475.936-
A7-199 83,2 Võ Thị Ngọc Diệp 1,123,200,000 62,600,000 1974 CA. TP HCM 31/23 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
01698.844.880
A7-200 80,5 Huỳnh Tấn Cương 1,086,750,000 40,250,000 0932.057.125 1971 Cục Cảnh Sát 57/3A8 KP3, Tân Thới Hiệp, Q.12, TP HCM
A7-201 80,5 Trần Thị Ngọc Diên 1,086,750,000 67,750,000 0917.902.259 1971 CA. TP HCM 343/7k Tô Hiến Thành, P.12, Q.10, TP HCM