Professional Documents
Culture Documents
Phu Luc 01 GTC-FIS v5
Phu Luc 01 GTC-FIS v5
Phu Luc 01 GTC-FIS v5
STT Tổng hợp hạng mục cung cấp hàng hóa Giá trị (VNĐ)
Trang 2
5100 Next Generation Threat
Prevention Appliance Đào tạo
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy
Taiwan/ CPAP-SG5100-
2.2 HA (Đã bao gồm 1 năm bảo hành Thiết bị 1 151,000,000 15,100,000 166,100,000
NGTP-HA/ Checkpoint
thiết bị)
5100 Next Generation Threat
Prevention Appliance for High
Availability ###
USA/SS-WAF-X251-H1
3.1 Thiết bị tường lửa ứng dụng Web Thiết bị 1 1,200,000,000 120,000,000 1,320,000,000
SS-SSL-NG-MC/ Imperva
SS-WAF-X251-SL1
Dịch vụ phần mềm hỗ trợ Thiết bị
3.2 License 1 SS-SSL-NG-MC-SL1/ 200,000,000 - 200,000,000
tường lửa ứng dụng Web cho 1 năm
Imperva
Trang 3
Imperva X2510 Web Application
Firewall, 1 year Enhanced Support
Dịch vụ phần mềm chống tấn công tự
SB-WAF-TRS-25-
3.3 động, botnet giảm nhẹ tấn công License 1 300,000,000 - 300,000,000
TR0/Imperva
DDoS cho 1 năm
3.4 Bản quyền phần mềm quản trị License 1 SS-ML/Imperva 23,500,000 - 23,500,000
Single Appliance Management
License
Trang 4
1 năm Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phần
3.5 License 1 SS-ML-SL1/Imperva 4,000,000 - 4,000,000
mềm quản trị
Trang 5
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT
2
PL 2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Mounting of RMK in symmetrical
1
racks
region kit APAC/EMEA/India 1
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn
5 mối đe dọa (09 bộ) bao gồm các
hạng mục sau:
Trang 6
Hệ thống phòng chống mã độc cho DX3AMMMAXLCPHY/T
6.2 License 10 12,000,000 - 120,000,000
máy chủ rendMicro
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months
Japan/
Máy chủ quản trị
6.3 Thiết bị 2 S26361-K1655-V408/ 170,000,000 17,000,000 374,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC ###
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT
2
PL 2.5' EP ###
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1 ###
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1 ###
Mounting of RMK in symmetrical
1
racks
region kit APAC/EMEA/India 1
SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019
SNGL OLP 16Lic NL 1
CoreLic/WinSvrCAL 2019 SNGL
OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Hệ thống sao lưu dự phòng và phục
7 hồi dữ liệu (01 bộ), bao gồm các
hạng mục sau:
Trang 7
Tủ đĩa lưu trữ Japan/ET204BU/
7.1 Tủ 1 1,000,000,000 100,000,000 1,100,000,000
(Fujitsu ET DX1/200S4) Fujitsu
ET DX1/200S4 DriveEncl. 3.5 IO 1
Mod. x2
DX1/200S4 HD NLSAS 4TB 7.2 3.5 12
x1
ET DX200 S4 Base 3.5 1
DX1/200S4 Value SSD SAS 400GB 2
3.5 x1
DX1/200S4 HD NLSAS 4TB 7.2 3.5 8
x1
DX60/1/200 PwrCbl IEC60320 C14 2
3m x2
ETSF16 ACM LocalCopy Tier1 1
Trang 8
ETSF16 SC Standard Tier1 1
ETSF16 SC Optimization Tier1 1
DX200 S4 Contr.x2 FC 4Port 16G 1
DX1/200S4 InterfCard FC 2Port 16G 2
Trang 9
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B. I. CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI
Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính
1 Thiết bị 1 SG3200-NGTP- 167,010,000 16,701,000 183,711,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị)
SSD/ Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm CPCES-CO-
2 License 1 20,000,000 - 20,000,000
và hỗ trợ kỹ thuật STANDARD-ADD
Standard Collaborative Enterprise
Support for 1 years
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 187,010,000
Thuế GTGT 16,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 203,711,000
Trang 10
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B. II. CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG
Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính
1 Thiết bị 1 SG3200-NGTP- 167,010,000 16,701,000 183,711,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị)
SSD/ Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
Trang 11
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B. III. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN A VƯƠNG
Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm
Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-NGTP-
1.1 Thiết bị 2 167,010,000 16,701,000 367,422,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) SSD/
Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
1.2 License 2 STANDARD- 20,000,000 - 40,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise Support
for 1 years
Trang 12
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2 trạm và máy chủ trọng yếu (01 bộ), bao
gồm các hạng mục
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.1 License 55 TrendMicro 660,000 - 36,300,000
trạm
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.2 License 4 TrendMicro 12,000,000 - 48,000,000
chủ
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months
Japan/
Máy chủ quản trị
2.3 Thiết bị 1 S26361-K1655- 170,000,000 17,000,000 187,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
V408/ Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT PL
2
2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Mounting of RMK in symmetrical racks 1
region kit APAC/EMEA/India 1
SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019 SNGL
1
OLP 16Lic NL CoreLic/WinSvrCAL 2019
SNGL OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Trang 13
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 369,670,000
Thuế GTGT 33,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 678,722,000
Trang 14
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B.IV. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ
Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm
Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-NGTP-
1.1 Thiết bị 2 167,010,000 16,701,000 367,422,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) SSD/
Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
1.2 License 2 STANDARD- 20,000,000 - 40,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise Support
for 1 years
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2 trạm và máy chủ trọng yếu (01 bộ), bao
gồm các hạng mục
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.1 License 80 TrendMicro 660,000 - 52,800,000
trạm
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.2 License 10 TrendMicro 12,000,000 - 120,000,000
chủ
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months
Trang 15
Japan/
Máy chủ quản trị
2.3 Thiết bị 1 S26361-K1655- 170,000,000 17,000,000 187,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
V408/ Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT PL
2
2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Mounting of RMK in symmetrical racks 1
region kit APAC/EMEA/India 1
SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019 SNGL
1
OLP 16Lic NL CoreLic/WinSvrCAL 2019
SNGL OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 369,670,000
Thuế GTGT 33,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 767,222,000
Trang 16
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B.V. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ
Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm
Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-NGTP-
1.1 Thiết bị 1 167,010,000 16,701,000 183,711,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) SSD/
Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
1.2 License 1 STANDARD- 20,000,000 - 20,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise Support
for 1 years
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2 trạm và máy chủ trọng yếu (01 bộ), bao
gồm các hạng mục
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.1 License 75 TrendMicro 660,000 - 49,500,000
trạm
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.2 License 5 TrendMicro 12,000,000 - 60,000,000
chủ
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months
Trang 17
Japan/
Máy chủ quản trị
2.3 Thiết bị 1 S26361-K1655- 170,000,000 17,000,000 187,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
V408/ Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT PL
2
2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Trang 18
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B.VI. CÔNG TY TNHH MTV THỦY ĐIỆN TRUNG SƠN
Xuất xứ, ký
Chỉ dẫn Khối mã hiệu, nhãn Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị Thuế GTGT Thành tiền
kỹ thuật lượng mác của sản thuế
phẩm
Chương
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối
VII, mục
1 đe dọa (01 bộ), bao gồm các hạng mục
2, khoản
sau:
2.2/2.2.6
Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-
Như trên Thiết bị 3 167,010,000 16,701,000 551,133,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) NGTP-SSD/
Checkpoint
Trang 19