Phu Luc 01 GTC-FIS v5

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

PHỤ LỤC 01: BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG

(Kèm theo Hợp đồng số 02/HĐKT/GTC-FIS IS/2019 ngày …/…/2019)

STT Tổng hợp hạng mục cung cấp hàng hóa Giá trị (VNĐ)

Cơ quan Tổng công ty Phát điện 2 và các Công ty


A 10,965,610,000
hạch toán phụ thuộc

B Các Công ty cổ phần và hạch toán độc lập 2,964,710,000

1 Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại 203,711,000

2 Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng 203,711,000

3 Công ty CP Thủy điện A Vương 678,722,000

4 Công ty CP Thủy điện Sông Ba Hạ 767,222,000

5 Công ty CP Thủy điện Thác Mơ 500,211,000

6 Công ty TNHH MTV Thủy điện Trung Sơn 611,133,000

Tổng cộng giá trị hợp đồng


13,930,320,000
(đã bao gồm thuế GTGT)
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
A. CƠ QUAN TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 2 VÀ CÁC ĐƠN VỊ HẠCH TOÁN PHỤ THUỘC

Đơn vị tính: VNĐ

Khối Xuất xứ, ký mã hiệu, Đơn giá trước


STT Danh mục hàng hóa Đơn vị Thuế GTGT Thành tiền
lượng nhãn mác của sản phẩm thuế

Hệ thống tường lửa thế hệ mới loại


1 1 (01 Bộ), bao gồm các hạng mục
sau:
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy
Taiwan/CPAP-SG3200-
1.1 chính (Đã bao gồm 1 năm bảo hành Thiết bị 1 167,010,000 16,701,000 183,711,000
NGTP-SSD/ Checkpoint
thiết bị)
3200 Next Generation Threat
Prevention Appliance with SSD TCT
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy Taiwan/CPAP-SG3200-
1.2 HA (Đã bao gồm 1 năm bảo hành Thiết bị 1 NGTP-SSD-HA/ 132,000,000 13,200,000 145,200,000
thiết bị) Checkpoint

3200 Next Generation Threat


Prevention Appliance for High
Availability with SSD
Phần chịu t

01 năm bản quyền dịch vụ cập nhật CPCES-CO-STANDARD-


1.3 License 1 20,000,000 - 20,000,000
phần mềm và hỗ trợ kỹ thuật ADD/Checkpoint

Standard Collaborative Enterprise


Support for 1 years
Hệ thống tường lửa thế hệ mới loại
2 2 (01 Bộ), bao gồm các hạng mục
sau: Thiết kế th
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy Taiwan/CPAP-SG5100-
2.1 chính (Đã bao gồm 1 năm bảo hành Thiết bị 1 NGTP/ 190,000,000 19,000,000 209,000,000
thiết bị) Checkpoint

Trang 2
5100 Next Generation Threat
Prevention Appliance Đào tạo
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy
Taiwan/ CPAP-SG5100-
2.2 HA (Đã bao gồm 1 năm bảo hành Thiết bị 1 151,000,000 15,100,000 166,100,000
NGTP-HA/ Checkpoint
thiết bị)
5100 Next Generation Threat
Prevention Appliance for High
Availability ###

01 năm bản quyền dịch vụ cập nhật CPCES-CO-STANDARD-


2.3 License 1 20,000,000 - 20,000,000
phần mềm và hỗ trợ kỹ thuật ADD/ Checkpoint

Standard Collaborative Enterprise


Support Add-on for 1 years

Hệ thống tường lửa ứng dụng Web


3 (Web application Fire wall) (01
Bộ), bao gồm các hạng mục sau:

USA/SS-WAF-X251-H1
3.1 Thiết bị tường lửa ứng dụng Web Thiết bị 1 1,200,000,000 120,000,000 1,320,000,000
SS-SSL-NG-MC/ Imperva

X2510 Web Application Firewall


Latency: <5 ms
4 Copper Interface
Hard Drive: 2 x 2TB RE4 (RAID 1)
Power Supply: Dual 400W
L7 Web Application Firewall
Throughput: 500 Mbps
Include SSL Accelerator Card

SS-WAF-X251-SL1
Dịch vụ phần mềm hỗ trợ Thiết bị
3.2 License 1 SS-SSL-NG-MC-SL1/ 200,000,000 - 200,000,000
tường lửa ứng dụng Web cho 1 năm
Imperva

Trang 3
Imperva X2510 Web Application
Firewall, 1 year Enhanced Support
Dịch vụ phần mềm chống tấn công tự
SB-WAF-TRS-25-
3.3 động, botnet giảm nhẹ tấn công License 1 300,000,000 - 300,000,000
TR0/Imperva
DDoS cho 1 năm

ThreatRadar Reputation Services for


2500 Series, Annual Subscription

3.4 Bản quyền phần mềm quản trị License 1 SS-ML/Imperva 23,500,000 - 23,500,000
Single Appliance Management
License

Trang 4
1 năm Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phần
3.5 License 1 SS-ML-SL1/Imperva 4,000,000 - 4,000,000
mềm quản trị

Single Appliance Management


License, Annual Enhanced Support

Hệ thống quản lý và phân tích nhật


4 ký an ninh (SIEM) (01 bộ) bao gồm
các hạng mục sau:
Thiết bị quản lý và phân tích nhật ký Singapore/
4.1 Thiết bị 1
tập trung Micro Focus
ArcSight E7600 for Enterprise
Security Manager-Gen9 Server APAA010CA 920,000,000 92,000,000 1,012,000,000

ArcSight Enterprise Security


Manager Standard Edition 500 EPS SWAA260P9 2,481,000,000 - 2,481,000,000
SW E-LTU

4.2 Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hàng năm License 1

Dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật


cho phần cứng (24 x 7, 12 months 115,000,000 11,500,000 126,500,000
support service)
Dịch vụ hỗ trợ phần mềm (24 x 7, 12
months support service) 506,600,000 506,600,000

Máy chủ cài đặt phần mềm cảm biến


Japan/S26361-K1655-
4.3 thu thập nhật ký an ninh Thiết bị 1 115,000,000 11,500,000 126,500,000
V408/Fujitsu
(Fujitsu RX2540M5)
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC

Trang 5
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT
2
PL 2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Mounting of RMK in symmetrical
1
racks
region kit APAC/EMEA/India 1
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn
5 mối đe dọa (09 bộ) bao gồm các
hạng mục sau:

Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy


Taiwan/CPAP-SG3200-
5.1 chính (Đã bao gồm 1 năm bảo hành Thiết bị 9 167,010,000 16,701,000 1,653,399,000
NGTP-SSD/Checkpoint
thiết bị)
3200 Next Generation Threat
Prevention Appliance with SSD

Bản quyền dịch vụ cập nhật phần CPCES-CO-STANDARD-


5.2 License 9 20,000,000 - 180,000,000
mềm và hỗ trợ kỹ thuật ADD/Checkpoint

Standard Collaborative Enterprise


Support for 1 years

Hệ thống phòng chống mã độc cho


6 máy trạm và máy chủ trọng yếu
(01 bộ), gồm các hạng mục sau:

Hệ thống phòng chống mã độc cho ENOTWWEAXLCZZZ/Tr


6.1 License 135 660,000 - 89,100,000
máy trạm endMicro
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months

Trang 6
Hệ thống phòng chống mã độc cho DX3AMMMAXLCPHY/T
6.2 License 10 12,000,000 - 120,000,000
máy chủ rendMicro
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months
Japan/
Máy chủ quản trị
6.3 Thiết bị 2 S26361-K1655-V408/ 170,000,000 17,000,000 374,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC ###
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT
2
PL 2.5' EP ###
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1 ###
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1 ###
Mounting of RMK in symmetrical
1
racks
region kit APAC/EMEA/India 1
SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019
SNGL OLP 16Lic NL 1
CoreLic/WinSvrCAL 2019 SNGL
OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Hệ thống sao lưu dự phòng và phục
7 hồi dữ liệu (01 bộ), bao gồm các
hạng mục sau:

Trang 7
Tủ đĩa lưu trữ Japan/ET204BU/
7.1 Tủ 1 1,000,000,000 100,000,000 1,100,000,000
(Fujitsu ET DX1/200S4) Fujitsu
ET DX1/200S4 DriveEncl. 3.5 IO 1
Mod. x2
DX1/200S4 HD NLSAS 4TB 7.2 3.5 12
x1
ET DX200 S4 Base 3.5 1
DX1/200S4 Value SSD SAS 400GB 2
3.5 x1
DX1/200S4 HD NLSAS 4TB 7.2 3.5 8
x1
DX60/1/200 PwrCbl IEC60320 C14 2
3m x2
ETSF16 ACM LocalCopy Tier1 1

Trang 8
ETSF16 SC Standard Tier1 1
ETSF16 SC Optimization Tier1 1
DX200 S4 Contr.x2 FC 4Port 16G 1
DX1/200S4 InterfCard FC 2Port 16G 2

DX200 S4 Contr.x1 SAS 2Port 12G 1


7.2 SAN switches Thiết bị 2 Japan/Fujitsu 275,000,000 27,500,000 605,000,000
Brocade G610 24P, port side exh.
airflow, 24x SFP+ 1 EBRG61B

Brocade G610 24P, port side exhaust


airflow, 24x SFP+ - 24 ports default
- 24 x 16Gbit/s-SWL SFP+ modules
incl. - incl. Rack Mount Kit - incl. 1
year service maintenance - incl.
Enterprise Bundle license

SFP Multi Mode Fibre 16Gb/s,100m 24 EBR16MM1


Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 8,189,780,000
Thuế GTGT 460,202,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 10,965,610,000

Trang 9
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B. I. CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI

Đơn vị tính: VNĐ


Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác của Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
sản phẩm

Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối


đe dọa (01 bộ), bao gồm các hạng mục

Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính
1 Thiết bị 1 SG3200-NGTP- 167,010,000 16,701,000 183,711,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị)
SSD/ Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm CPCES-CO-
2 License 1 20,000,000 - 20,000,000
và hỗ trợ kỹ thuật STANDARD-ADD
Standard Collaborative Enterprise
Support for 1 years
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 187,010,000
Thuế GTGT 16,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 203,711,000

Trang 10
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B. II. CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG

Đơn vị tính: VNĐ


Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm

Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối


đe dọa (01 bộ), bao gồm các hạng mục

Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính
1 Thiết bị 1 SG3200-NGTP- 167,010,000 16,701,000 183,711,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị)
SSD/ Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD

Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và CPCES-CO-


2 License 1 20,000,000 - 20,000,000
hỗ trợ kỹ thuật STANDARD-ADD

Standard Collaborative Enterprise Support


for 1 years
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 187,010,000
Thuế GTGT 16,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 203,711,000

Trang 11
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B. III. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN A VƯƠNG

Đơn vị tính: VNĐ

Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm

Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối


1
đe dọa (01 bộ), bao gồm các hạng mục

Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-NGTP-
1.1 Thiết bị 2 167,010,000 16,701,000 367,422,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) SSD/
Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
1.2 License 2 STANDARD- 20,000,000 - 40,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise Support
for 1 years

Trang 12
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2 trạm và máy chủ trọng yếu (01 bộ), bao
gồm các hạng mục
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.1 License 55 TrendMicro 660,000 - 36,300,000
trạm
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.2 License 4 TrendMicro 12,000,000 - 48,000,000
chủ
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months
Japan/
Máy chủ quản trị
2.3 Thiết bị 1 S26361-K1655- 170,000,000 17,000,000 187,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
V408/ Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT PL
2
2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Mounting of RMK in symmetrical racks 1
region kit APAC/EMEA/India 1
SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019 SNGL
1
OLP 16Lic NL CoreLic/WinSvrCAL 2019
SNGL OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1

Trang 13
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 369,670,000
Thuế GTGT 33,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 678,722,000

Trang 14
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B.IV. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ

Đơn vị tính: VNĐ

Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm

Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối


1
đe dọa (02 bộ), bao gồm các hạng mục

Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-NGTP-
1.1 Thiết bị 2 167,010,000 16,701,000 367,422,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) SSD/
Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
1.2 License 2 STANDARD- 20,000,000 - 40,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise Support
for 1 years
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2 trạm và máy chủ trọng yếu (01 bộ), bao
gồm các hạng mục
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.1 License 80 TrendMicro 660,000 - 52,800,000
trạm
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.2 License 10 TrendMicro 12,000,000 - 120,000,000
chủ
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months

Trang 15
Japan/
Máy chủ quản trị
2.3 Thiết bị 1 S26361-K1655- 170,000,000 17,000,000 187,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
V408/ Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT PL
2
2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1
Mounting of RMK in symmetrical racks 1
region kit APAC/EMEA/India 1
SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019 SNGL
1
OLP 16Lic NL CoreLic/WinSvrCAL 2019
SNGL OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 369,670,000
Thuế GTGT 33,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 767,222,000

Trang 16
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B.V. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ

Đơn vị tính: VNĐ

Xuất xứ, ký mã
Khối Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị hiệu, nhãn mác Thuế GTGT Thành tiền
lượng thuế
của sản phẩm

Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối


1
đe dọa (01 bộ), bao gồm các hạng mục

Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-NGTP-
1.1 Thiết bị 1 167,010,000 16,701,000 183,711,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) SSD/
Checkpoint
3200 Next Generation Threat Prevention
Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
1.2 License 1 STANDARD- 20,000,000 - 20,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise Support
for 1 years
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2 trạm và máy chủ trọng yếu (01 bộ), bao
gồm các hạng mục
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.1 License 75 TrendMicro 660,000 - 49,500,000
trạm
Enterprise Security for Endpoints -
Standard, New, 12 months
Hệ thống phòng chống mã độc cho máy
2.2 License 5 TrendMicro 12,000,000 - 60,000,000
chủ
Deep Security - Enterprise - per VM,
New, 12 months

Trang 17
Japan/
Máy chủ quản trị
2.3 Thiết bị 1 S26361-K1655- 170,000,000 17,000,000 187,000,000
(Fujitsu RX2540M5)
V408/ Fujitsu
PY RX2540 M5 8x 2.5' 1
Intel Xeon Silver 4215 8C 2.50 GHz 2
Cooler Kit 2nd CPU 1
Independent Mode Installation 2
16GB (1x16GB) 2Rx8 DDR4-2933 R
2
ECC
HD SAS 12G 600GB 10K 512n HOT PL
2
2.5' EP
PRAID CP400i 1
PLAN EM 4x 1Gb T OCP interface 1
Rack Mount Kit F1 CMA QRL LV 1

Mounting of RMK in symmetrical racks 1

region kit APAC/EMEA/India 1


SQLSvrStd 2019 SNGL
OLPNL/WInSvrSTDCore 2019 SNGL
1
OLP 16Lic NL CoreLic/WinSvrCAL 2019
SNGL OLP NL 5 UsrCAL
ServerView Suite DVDs 1
iRMC advanced pack 1
Modular PSU 800W platinum hp 2
Cable powercord rack, 1.8m, black 2
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 369,670,000
Thuế GTGT 33,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 500,211,000

Trang 18
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
B.VI. CÔNG TY TNHH MTV THỦY ĐIỆN TRUNG SƠN

Đơn vị tính: VNĐ

Xuất xứ, ký
Chỉ dẫn Khối mã hiệu, nhãn Đơn giá trước
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị Thuế GTGT Thành tiền
kỹ thuật lượng mác của sản thuế
phẩm

Chương
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn mối
VII, mục
1 đe dọa (01 bộ), bao gồm các hạng mục
2, khoản
sau:
2.2/2.2.6

Taiwan/ CPAP-
Thiết bị tường lửa thế hệ mới chạy chính SG3200-
Như trên Thiết bị 3 167,010,000 16,701,000 551,133,000
(Đã bao gồm 1 năm bảo hành thiết bị) NGTP-SSD/
Checkpoint

3200 Next Generation Threat Prevention


Appliance with SSD
CPCES-CO-
Bản quyền dịch vụ cập nhật phần mềm và
Như trên License 3 STANDARD- 20,000,000 - 60,000,000
hỗ trợ kỹ thuật
ADD
Standard Collaborative Enterprise
Support for 1 years
Giá trị chưa bao gồm thuế GTGT 187,010,000
Thuế GTGT 16,701,000
Giá trị đã bao gồm thuế GTGT 611,133,000

Trang 19

You might also like