Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

LỊCH THI LÝ THUYẾT CUỐI KỲ


HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2019 - 2020
STT Mã MH Tên MH Mã lớp Giảng Viên LT Khoá học Khoa QL
1 ACCT5123Hoạch định nguồn lực doanh ACCT5123.K11.CTTT Đỗ Phúc 12 HTTT
2 CE103 Vi xử lý-vi điều khiển CE103.K11.MTCL Trần Ngọc Đức 12 KTMT
3 CE103 Vi xử lý-vi điều khiển CE103.K12.MTCL Phạm Minh Quân 12 KTMT
4 CE118 Thiết kế luận lý số CE118.K11.MTCL Lâm Đức Khải 12 KTMT
5 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K11 Trịnh Lê Huy 14 KTMT
6 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K11 Trịnh Lê Huy 14 KTMT
7 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K11.MTCL Trần Quang Nguyên 14 KTMT
8 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K11.MTCL Trần Quang Nguyên 14 KTMT
9 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K12.MTCL Trịnh Lê Huy 14 KTMT
10 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K12.MTCL Trịnh Lê Huy 14 KTMT
11 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K13.MTCL Trịnh Lê Huy 14 KTMT
12 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.K13.MTCL Trịnh Lê Huy 14 KTMT
13 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K11 Trần Quang Nguyên 13 KTMT
14 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K11 Trần Quang Nguyên 13 KTMT
15 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K11.MTCL Trịnh Lê Huy 13 KTMT
16 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K11.MTCL Trịnh Lê Huy 13 KTMT
17 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K12.MTCL Trịnh Lê Huy 13 KTMT
18 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K12.MTCL Trịnh Lê Huy 13 KTMT
19 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K13.MTCL Phạm Minh Quân 13 KTMT
20 CE124 Các thiết bị và mạch điện tử CE124.K13.MTCL Phạm Minh Quân 13 KTMT
21 CE211 Lập trình nhúng căn bản CE211.K11 Chung Quang Khánh 11 KTMT
22 CE211 Lập trình nhúng căn bản CE211.K11 Chung Quang Khánh 11 KTMT
23 CE211 Lập trình nhúng căn bản CE211.K11.MTCL Trần Ngọc Đức 11 KTMT
24 CE211 Lập trình nhúng căn bản CE211.K11.MTCL Trần Ngọc Đức 11 KTMT
25 CE212 Điều khiển tự động CE212.K11 Phạm Minh Quân 11 KTMT
26 CE213 ThiẾT kế hệ thống số với H CE213.K11 Lâm Đức Khải 12 KTMT
27 CE213 ThiẾT kế hệ thống số với H CE213.K11.MTCL Lâm Đức Khải 12 KTMT
28 CE213 ThiẾT kế hệ thống số với H CE213.K12.MTCL Lâm Đức Khải 12 KTMT
29 CE222 Thiết kế vi mạch số CE222.K11.MTCL Nguyễn Minh Sơn 11 KTMT
30 CE224 ThiẾT kế hệ thống nhúng CE224.K11 Lê Hoài Nghĩa 12 KTMT
31 CE314 Trình biên dịch CE314.K11.MTCL Lầu Phi Tường 11 KTMT
32 CE314 Trình biên dịch CE314.K11.MTCL Lầu Phi Tường 11 KTMT
33 CE315 Lập trình hệ thống với Java CE315.K11 Nguyễn Hữu Lượng 11 KTMT
34 CE315 Lập trình hệ thống với Java CE315.K11.MTCL Nguyễn Hữu Lượng 11 KTMT
35 CE324 Thiết kế vi mạch tương tự CE324.K11.MTCL Nguyễn Minh Sơn 11 KTMT
36 CE401 Kỹ thuật hệ thống máy tính CE401.K11 Nguyễn Minh Sơn 10 KTMT
37 CE405 Tương tác người máy CE405.K11 Nguyễn Duy Xuân Bác 10 KTMT
38 CE411 Chuyên đề hệ thống nhúng vàCE411.K11 Phạm Minh Quân 10 KTMT
39 CS1113 Khoa học máy tính I CS1113.K11.CTTT Lê Minh Hưng 13 HTTT
40 CS1113 Khoa học máy tính I CS1113.K11.CTTT Lê Minh Hưng 13 HTTT
41 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toáCS112.K11 Huỳnh Thị Thanh Thươ 12 KHMT
42 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toáCS112.K11 Huỳnh Thị Thanh Thươ 12 KHMT
43 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toáCS112.K11.KHCL Phạm Nguyễn Trường 12 KHMT
44 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toáCS112.K11.KHCL Phạm Nguyễn Trường 12 KHMT
45 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toáCS112.K11.KHTN Nguyễn Thanh
Huỳnh Thị SơnThương
Thanh 12 KHMT
46 CS114 Máy học CS114.K11 Lê Đình Duy 12 KHMT
47 CS214 Biểu diễn tri thức và suy luậnCS214.K11 Phạm Nguyễn
Nguyễn Trường
Thị Ngọc DiễmAn 11 KHMT
48 CS217 Các hệ cơ sở tri thức CS217.K11 Trương Hải Bằng 12 KHMT
49 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.K11 Nguyễn Trọng Chỉnh 12 KHMT
Nguyễn Trọng Chỉnh
50 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.K11.KHTN 12 KHMT
Nguyễn Tuấn Đăng
51 CS222 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nângCS222.K11 Nguyễn Trọng Chỉnh 12 KHMT
52 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.K11 Nguyễn Vinh Tiệp 12 KHMT
53 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.K11 Nguyễn Vinh Tiệp 12 KHMT
54 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.K11.KHCL Nguyễn Vinh Tiệp 12 KHMT
55 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.K11.KHCL Nguyễn Vinh Tiệp 12 KHMT
56 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.K11.KHTN Ngô Đức Thành 12 KHMT
57 CS232 Tính toán đa phương tiện CS232.K11 Đỗ Văn Tiến 11 KHMT
58 CS313 Khai thác dữ liệu và ứng dụn CS313.K11.KHCL Nguyễn Thị Anh Thư 12 KHMT
59 CS313 Khai thác dữ liệu và ứng dụn CS313.K11.KHTN Nguyễn Hoàng Tú Anh 12 KHMT
60 CS331 Thị giác máy tính nâng cao CS331.K11 Lê Minh Hưng 12 KHMT
61 CS331 Thị giác máy tính nâng cao CS331.K11.KHTN Lê Minh Hưng 11 KHMT
62 CS332 Máy học trong Thị giác Máy tCS332.K11.KHCL Mai Tiến Dũng 12 KHMT
63 CS336 Truy vấn thông tin đa phươngCS336.K11 Đỗ Văn Tiến 12 KHMT
64 CS336 Truy vấn thông tin đa phươngCS336.K11.KHCL Nguyễn Vinh Tiệp 12 KHMT
65 CS336 Truy vấn thông tin đa phươngCS336.K11.KHTN Ngô Đức Thành 11 KHMT
66 CS336 Truy vấn thông tin đa phươngCS336.K12.KHTN Ngô Đức Thành 12 KHMT
67 CS338 Nhận dạng CS338.K11 Đỗ Văn Tiến 12 KHMT
68 CS338 Nhận dạng CS338.K11.KHTN Đỗ Văn Tiến 11 KHMT
69 CS406 Xử lý ảnh và ứng dụng CS406.K11 Mai Tiến Dũng 11 KHMT
70 CS410 Mạng neural và thuật giải di CS410.K11 Lương Ngọc Hoàng 11 KHMT
71 CS4153 Phát triển ứng dụng trên di đ CS4153.K11.CTTT Lê Kim Hùng 11 HTTT
72 CS4153 Phát triển ứng dụng trên di đ CS4153.K11.CTTT Lê
Lê Minh Hưng
Kim Hùng 11 HTTT
Lê Đình Duy
Lê Minh Hưng
73 CS529 Các vấn đề nghiên cứu và ứngCS529.K11 11 KHMT
Lương
Lê ĐìnhNgọc
Duy Hoàng
74 CS529 Các vấn đề nghiên cứu và ứngCS529.K11 Nguyễn 11 KHMT
Lương NgọcQuý
Thị Hoàng
75 DS101 Thống kê và xác suất chuyên DS101.K11 Dương
NguyễnTôn
Thị Đảm
Quý 0 KTTT
76 EC201 Phân tích thiết kế quy trình EC201.K11 Trình Trọng Tín 12 HTTT
77 EC201 Phân tích thiết kế quy trình EC201.K11 Trình Trọng Tín 12 HTTT
78 EC202 Nhập môn quản trị chuỗi cunEC202.K11 Đỗ Duy Thanh 11 HTTT
79 EC202 Nhập môn quản trị chuỗi cunEC202.K12.HTCL Trình Trọng Tín 11 HTTT
80 EC202 Nhập môn quản trị chuỗi cunEC202.K12.HTCL Trình Trọng Tín 11 HTTT
81 EC213 Quản trị quan hệ khách hàng EC213.K11 Văn Đức Sơn Hà 12 HTTT
82 EC213 Quản trị quan hệ khách hàng EC213.K11 Văn Đức Sơn Hà 12 HTTT
83 EC219 Pháp luật trong thương mại điEC219.K11 Nguyễn Thị Hạnh 11 HTTT
84 EC219 Pháp luật trong thương mại điEC219.K11 Nguyễn Thị Hạnh 11 HTTT
Nguyễn Thị Hạnh
85 EC331 Quản trị chiến lược kinh doanEC331.K11 11 HTTT
Trương Thanh Huyền
86 EC335 An toàn và bảo mật thương mạ EC335.K11 Nguyễn Tấn Cầm 11 HTTT
87 IE103 Quản lý thông tin IE103.K11 Nguyễn Gia Tuấn Anh 12 KTTT
88 IE103 Quản lý thông tin IE103.K11 Nguyễn Gia Tuấn Anh 12 KTTT
89 IE104 Internet và công nghệ Web IE104.K11 Võ Ngọc Tân 12 KTTT
90 IE104 Internet và công nghệ Web IE104.K11 Võ Ngọc Tân 12 KTTT
91 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh IE105.K11 Nguyễn Tấn Cầm 12 KTTT
92 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh IE105.K11 Nguyễn Tấn Cầm 12 KTTT
93 IE106 Thiết kế giao diện người dùn IE106.K11 Tạ Thu Thủy 12 KTTT
94 IE106 Thiết kế giao diện người dùn IE106.K11 Tạ Thu Thủy 12 KTTT
95 IE202 Quản trị doanh nghiệp IE202.K11 Hồ Thị Thanh Thảo 11 KTTT
96 IE202 Quản trị doanh nghiệp IE202.K11 Hồ Thị Thanh Thảo 11 KTTT
97 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K11 Vũ Minh Sang 12 HTTT
98 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K11 Vũ Minh Sang 12 HTTT
99 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K11.HTCL Mai Xuân Hùng 12 HTTT
100 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K11.HTCL Mai Xuân Hùng 12 HTTT
101 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K12 Mai Xuân Hùng 12 HTTT
102 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K12 Mai Xuân Hùng 12 HTTT
103 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K12.HTCL Vũ Minh Sang 12 HTTT
104 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.K12.HTCL Vũ Minh Sang 12 HTTT
105 IS208 Quản lý dự án công nghệ thônIS208.K13 Văn Đức Sơn Hà 11 HTTT
106 IS208 Quản lý dự án công nghệ thônIS208.K13 Văn Đức Sơn Hà 11 HTTT
107 IS210 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu IS210.K11 Đỗ Thị Minh Phụng 9 HTTT
108 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.K11 Thái Bảo Trân 12 HTTT
109 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.K11.HTCL Thái Bảo Trân 12 HTTT
110 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.K11.HTCL Thái Bảo Trân 12 HTTT
111 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.K12 Nguyễn Hồ Duy Trí 12 HTTT
112 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.K12.HTCL Nguyễn Hồ Duy Tri 12 HTTT
113 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.K12.HTCL Nguyễn Hồ Duy Tri 12 HTTT
114 IS215 Thiết kế hướng đối tượng vớ IS215.K11 Cao Thị Nhạn 0 HTTT
115 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K11 Nguyễn Thị Kim Phụng 11 HTTT
116 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K11 Nguyễn Thị Kim Phụng 11 HTTT
117 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K11.HTCL Nguyễn Thị Kim Phụng 11 HTTT
118 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K12 Đỗ Thị Minh Phụng 11 HTTT
119 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K12 Đỗ Thị Minh Phụng 11 HTTT
120 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K12.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng 11 HTTT
121 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K12.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng 11 HTTT
122 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K13.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng 12 HTTT
123 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K13.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng 12 HTTT
124 IS217 Kho dữ liệu và OLAP IS217.K14.HTCL Nguyễn Thị Kim Phụng 12 HTTT
125 IS251 Nhập môn Hệ thống thông tinIS251.K11 Nguyễn Văn Xanh 11 HTTT
126 IS251 Nhập môn Hệ thống thông tinIS251.K11 Nguyễn Văn Xanh 11 HTTT
127 IS251 Nhập môn Hệ thống thông tinIS251.K11.HTCL Nguyễn Văn Xanh 11 HTTT
128 IS251 Nhập môn Hệ thống thông tinIS251.K12.HTCL Nguyễn Văn Xanh 11 HTTT
129 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.K11 Mai Xuân Hùng 11 HTTT
130 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.K11.HTCL Cao Thị Nhạn 11 HTTT
131 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.K12 Cao Thị Nhạn 11 HTTT
132 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.K12.HTCL Cao Thị Nhạn 11 HTTT
133 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.K12.HTCL Cao Thị Nhạn 11 HTTT
134 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.K13 Trịnh Minh Tuấn 12 HTTT
135 IS254 Hệ hỗ trợ quyết định IS254.K11 Dương Minh Đức 12 HTTT
136 IS335 An toàn và bảo mật hệ thống IS335.K11.HTCL Nguyễn Duy 11 HTTT
137 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K11 Huỳnh Đức Huy 12 HTTT
138 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K11 Huỳnh Đức Huy 12 HTTT
139 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K11.HTCL Đỗ Duy Thanh 12 HTTT
140 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K11.HTCL Đỗ Duy Thanh 12 HTTT
141 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K12 Nguyễn Đình Quý 12 HTTT
142 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K12 Nguyễn Đình Quý 12 HTTT
143 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K12.HTCL Đỗ Duy Thanh 12 HTTT
144 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh IS336.K12.HTCL Đỗ Duy Thanh 12 HTTT
145 IS353 Mạng xã hội IS353.K11 Thái Bảo Trân 10 HTTT
146 IS353 Mạng xã hội IS353.K11 Thái Bảo Trân 10 HTTT
147 IS402 Điện toán đám mây IS402.K11 Nguyễn Anh Tuấn 10 HTTT
148 IS405 Dữ liệu lớn IS405.K11 Nguyễn Thanh Bình 10 HTTT
149 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11 Võ Duy Nguyên 14 KHMT
150 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11 Võ Duy Nguyên 14 KHMT
Mai Tiến Dũng
151 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.ANTN 14 KHMT
Nguyễn Thị Quý
152 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.ATCL Mai Tiến Dũng 14 KHMT
153 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.ATCL Mai Tiến Dũng 14 KHMT
154 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.CNCL Nguyễn Thị Quý 14 KHMT
155 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.CNCL Nguyễn Thị Quý 14 KHMT
156 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.HTCL Cáp Phạm Đình Thăng 14 KHMT
157 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.KHCL Nguyễn Thị Quý 14 KHMT
158 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.KHCL Nguyễn Thị Quý 14 KHMT
159 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.KHTN Ngô Đức Thành 14 KHMT
160 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.MMCL Phạm Nguyễn Trường 14 KHMT
161 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.MMCL Phạm Nguyễn Trường 14 KHMT
162 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.MTCL Nguyễn Thị Ngọc Diễm 14 KHMT
163 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.MTCL Nguyễn Thị Ngọc Diễm 14 KHMT
164 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.PMCL Trịnh Quốc Sơn 14 KHMT
165 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.PMCL Trịnh Quốc Sơn 14 KHMT
166 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.TMCL Đỗ Văn Tiến 14 KHMT
167 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K11.TMCL Đỗ Văn Tiến 14 KHMT
168 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12 Ngô Tuấn Kiệt 14 KHMT
169 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12 Ngô Tuấn Kiệt 14 KHMT
170 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.ATCL Huỳnh Thị Thanh Thươ 14 KHMT
171 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.ATCL Huỳnh Thị Thanh Thươ 14 KHMT
172 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.CNCL Trịnh Quốc Sơn 14 KHMT
173 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.CNCL Trịnh Quốc Sơn 14 KHMT
174 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.HTCL Lê Minh Hưng 14 KHMT
175 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.HTCL Lê Minh Hưng 14 KHMT
176 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.KHCL Nguyễn Đình Hiển 14 KHMT
177 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.KHCL Nguyễn Đình Hiển 14 KHMT
178 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.MMCL Nguyễn Thanh Sơn 14 KHMT
179 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.MMCL Nguyễn Thanh Sơn 14 KHMT
180 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.MTCL Nguyễn Thanh Sơn 14 KHMT
181 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.PMCL Nguyễn Lưu Thùy Ngâ 14 KHMT
182 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.PMCL Nguyễn Lưu Thùy Ngâ 14 KHMT
183 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K12.TMCL Phạm Nguyễn Trường 14 KHMT
184 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13 Trương Hải Bằng 14 KHMT
185 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13 Trương Hải Bằng 14 KHMT
186 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13.CNCL Huỳnh Thị Thanh Thươ 14 KHMT
187 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13.KHCL Nguyễn Đình Hiển 14 KHMT
188 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13.MTCL Bùi Văn Thành 14 KHMT
189 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13.MTCL Bùi Văn Thành 14 KHMT
190 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K13.PMCL Nguyễn Vinh Tiệp 14 KHMT
191 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K14 Nguyễn Trọng Chỉnh 14 KHMT
192 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K14 Nguyễn Trọng Chỉnh 14 KHMT
193 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K15 Phạm Nguyễn Trường 14 KHMT
194 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K15 Phạm Nguyễn Trường 14 KHMT
195 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K16 Trịnh Quốc Sơn 14 KHMT
196 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K16 Trịnh Quốc Sơn 14 KHMT
197 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K17 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 14 KHMT
198 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K17 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 14 KHMT
199 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K18 Đặng Văn Em 14 KHMT
200 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K18 Đặng Văn Em 14 KHMT
201 IT001 Nhập môn lập trình IT001.K19 Nguyễn Văn Toàn 0 KHMT
202 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.K11 Nguyễn Tấn Trần Minh 14 CNPM
203 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.K11.CLC Nguyễn Tấn Toàn 11 CNPM
204 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.K11.CLC Nguyễn Tấn Toàn 11 CNPM
205 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.K12 Phan Nguyệt Minh 9 CNPM
206 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.K11 Trịnh Quốc Sơn 0 KHMT
207 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.K11.CLC Nguyễn Thị Quý 11 KHMT
208 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.K11.CLC Nguyễn Thị Quý 11 KHMT
209 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.K12 Nguyễn Văn Toàn 0 KHMT
210 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11 Đỗ Thị Minh Phụng 13 HTTT
211 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.ANTN Trương Thu Thủy 13 HTTT
212 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.ATCL Trương Thu Thủy 13 HTTT
213 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.ATCL Trương Thu Thủy 13 HTTT
214 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.CNCL Thái Bảo Trân 13 HTTT
215 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.CNCL Thái Bảo Trân 13 HTTT
216 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.HTCL Thái Bảo Trân 13 HTTT
217 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.HTCL Thái Bảo Trân 13 HTTT
218 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.KHCL Vũ Minh Sang 13 HTTT
219 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.KHCL Vũ Minh Sang 13 HTTT
220 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.KHTN Nguyễn Thanh Bình 13 HTTT
221 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.MMCL Đỗ Thị Minh Phụng 13 HTTT
222 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.MMCL Đỗ Thị Minh Phụng 13 HTTT
223 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.MTCL Mai Xuân Hùng 13 HTTT
224 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.MTCL Mai Xuân Hùng 13 HTTT
225 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.PMCL Hồ Trần Nhật Thủy 13 HTTT
226 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K11.PMCL Hồ Trần Nhật Thủy 13 HTTT
227 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K110 Trương Thu Thủy 13 HTTT
228 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K111 Thái Bảo Trân 13 HTTT
229 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K112 Nguyễn Văn Xanh 13 HTTT
230 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K113 Nguyễn Đình Loan Phư 13 HTTT
231 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K114 Huỳnh Đức Huy 13 HTTT
232 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12 Nguyễn Văn Xanh 13 HTTT
233 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.ATCL Nguyễn Đình Loan Phư 13 HTTT
234 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.ATCL Nguyễn Đình Loan Phư 13 HTTT
235 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.CNCL Hồ Trần Nhật Thủy 13 HTTT
236 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.CNCL Hồ Trần Nhật Thủy 13 HTTT
237 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.HTCL Trương Thu Thủy 13 HTTT
238 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.HTCL Trương Thu Thủy 13 HTTT
239 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.KHCL Lê Ngô Thục Vi 13 HTTT
240 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.KHCL Lê Ngô Thục Vi 13 HTTT
241 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.MMCL Hồ Trần Nhật Thủy 13 HTTT
242 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.MMCL Hồ Trần Nhật Thủy 13 HTTT
243 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.MTCL Cao Thị Nhạn 13 HTTT
244 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.MTCL Cao Thị Nhạn 13 HTTT
245 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K12.PMCL Nguyễn Thanh Bình 13 HTTT
246 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K13 Trịnh Minh Tuấn 13 HTTT
247 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K13.MTCL Vũ Minh Sang 13 HTTT
248 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K14 Vũ Minh Sang 13 HTTT
249 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K15 Nguyễn Hồ Duy Tri 13 HTTT
250 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K16 Trịnh Minh Tuấn 13 HTTT
251 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K17 Mai Xuân Hùng 13 HTTT
252 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K18 Nguyễn Hồ Duy Trí 13 HTTT
253 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.K19 Nguyễn Hồ Duy Trí 13 HTTT
254 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11 Đỗ Thị Hương Lan 13 MMT&TT
255 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11 Đỗ Thị Hương Lan 13 MMT&TT
256 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.ANTN Tô Nguyễn Nhật Quang 13 MMT&TT
257 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.ATCL Nguyễn Tuấn Nam 13 MMT&TT
258 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.ATCL Nguyễn Tuấn Nam 13 MMT&TT
259 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.CNCL Bùi Thanh Bình 13 MMT&TT
260 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.CNCL Bùi Thanh Bình 13 MMT&TT
261 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.KHCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi 13 MMT&TT
262 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.KHCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi 13 MMT&TT
263 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.KHTN Đàm Quang Hồng Hải 13 MMT&TT
264 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.MMCL Mai Văn Cường 13 MMT&TT
265 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.MMCL Mai Văn Cường 13 MMT&TT
266 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.MTCL Đặng Lê Bảo Chương 13 MMT&TT
267 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.MTCL Đặng Lê Bảo Chương 13 MMT&TT
268 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.PMCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi 13 MMT&TT
269 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K11.PMCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi 13 MMT&TT
270 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12 Nguyễn Tuấn Nam 13 MMT&TT
271 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12 Nguyễn Tuấn Nam 13 MMT&TT
272 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.ATCL Lê Đức Thịnh 13 MMT&TT
273 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.ATCL Lê Đức Thịnh 13 MMT&TT
274 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.CNCL Lý Trọng Nhân 13 MMT&TT
275 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.CNCL Lý Trọng Nhân 13 MMT&TT
276 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.HTCL Nguyễn Anh Tuấn 13 MMT&TT
277 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.KHCL Đỗ Thị Hương Lan 13 MMT&TT
278 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.KHCL Đỗ Thị Hương Lan 13 MMT&TT
279 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.MMCL Đặng Lê Bảo Chương 13 MMT&TT
280 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.MMCL Đặng Lê Bảo Chương 13 MMT&TT
281 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.MTCL Nguyễn Phước Bảo Lon 13 MMT&TT
282 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.MTCL Nguyễn Phước Bảo Lon 13 MMT&TT
283 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K12.PMCL Thái Huy Tân 13 MMT&TT
284 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K13 Trần Thị Dung 13 MMT&TT
285 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K13 Trần Thị Dung 13 MMT&TT
286 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K13.KHCL Trần Thị Dung 13 MMT&TT
287 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K13.MTCL Lê Kim Hùng 13 MMT&TT
288 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K14 Lê Kim Hùng 13 MMT&TT
289 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K14 Lê Kim Hùng 13 MMT&TT
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
290 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K15 13 MMT&TT
Trần Bá Huỳnh
Nguyễn Nhiệm Quốc Việt
291 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K15 13 MMT&TT
Trần Bá Nhiệm
292 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K16 Nguyễn Phước Bảo Lon 13 MMT&TT
293 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K16 Nguyễn Phước Bảo Lon 13 MMT&TT
294 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K17 Tô Nguyễn Nhật Quang 13 MMT&TT
295 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.K17 Tô Nguyễn Nhật Quang 13 MMT&TT
296 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11 Nguyễn Thanh Thiện 13 KTMT
297 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.ANTN Nguyễn Duy Xuân Bác 13 KTMT
298 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.ATCL Phan Đình Duy 13 KTMT
299 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.CNCL Lê Hoài Nghĩa 13 KTMT
300 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.CNCL Lê Hoài Nghĩa 13 KTMT
301 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.KHCL Phan Đình Duy 13 KTMT
302 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.KHCL Phan Đình Duy 13 KTMT
303 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.KHTN Vũ Đức Lung 13 KTMT
304 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.MMCL Hồ Ngọc Diễm 13 KTMT
305 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.MTCL Trần Văn Quang 13 KTMT
306 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.MTCL Trần Văn Quang 13 KTMT
307 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.PMCL Phạm Minh Quân 13 KTMT
308 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K11.PMCL Phạm Minh Quân 13 KTMT
309 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.ATCL Hà Lê Hoài Trung 13 KTMT
310 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.ATCL Hà Lê Hoài Trung 13 KTMT
311 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.CNCL Hà Lê Hoài Trung 13 KTMT
312 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.CNCL Hà Lê Hoài Trung 13 KTMT
313 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.KHCL Trương Văn Cương 13 KTMT
314 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.KHCL Trương Văn Cương 13 KTMT
315 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.MMCL Hà Lê Hoài Trung 13 KTMT
316 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.MTCL Phan Đình Duy 13 KTMT
317 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.MTCL Phan Đình Duy 13 KTMT
318 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K12.PMCL Hà Lê Hoài Trung 13 KTMT
319 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K13 Nguyễn Duy Xuân Bác 13 KTMT
320 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K13 Nguyễn Duy Xuân Bác 13 KTMT
321 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K13.KHCL Hồ Ngọc Diễm 13 KTMT
322 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K13.MTCL Hồ Ngọc Diễm 13 KTMT
323 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K13.MTCL Hồ Ngọc Diễm 13 KTMT
324 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K14 Trương Văn Cương 13 KTMT
325 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K15 Trương Văn Cương 13 KTMT
326 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K15 Trương Văn Cương 13 KTMT
327 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K16 Hồ Ngọc Diễm 13 KTMT
328 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K16 Hồ Ngọc Diễm 13 KTMT
329 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K17 Trần Văn Quang 13 KTMT
330 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K17 Trần Văn Quang 13 KTMT
331 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.K18 Trần Văn Quang 13 KTMT
332 IT007 Hệ điều hành IT007.K11 Nguyễn Thanh Thiện 0 KTMT
333 IT007 Hệ điều hành IT007.K11.CLC Nguyễn Thanh Thiện 12 KTMT
334 IT007 Hệ điều hành IT007.K11.CLC Nguyễn Thanh Thiện 12 KTMT
335 IT007 Hệ điều hành IT007.K12 Lầu Phi Tường 0 KTMT
Dương Minh Đức
336 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K10.CLC 14 P.DTDH
Trình
DươngTrọng
MinhTín
Đức
337 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K10.CLC 14 P.DTDH
Trình Trọng Tín
338 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
339 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
340 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
Lê Đình Duy
341 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11.CLC 14 P.DTDH
Nguyễn
Lê Đình Thanh
Duy Sơn
342 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11.CLC 14 P.DTDH
Nguyễn
Lê Đình Thanh
Duy Sơn
343 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11.CTTN 14 P.DTDH
Nguyễn
Lê Đình Thanh
Duy Sơn
344 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K11.CTTN 14 P.DTDH
Nguyễn Thanh Sơn
345 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K111.CLC Phạm Thế Sơn 14 P.DTDH
346 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K111.CLC Phạm Thế Sơn 14 P.DTDH
347 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K12 Phạm Thế Sơn 14 P.DTDH
348 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K12 Phạm Thế Sơn 14 P.DTDH
349 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K12 Phạm Thế Sơn 14 P.DTDH
Dương Minh Đức
350 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K12.CLC 14 P.DTDH
Phạm Thế
Dương SơnĐức
Minh
351 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K12.CLC 14 P.DTDH
Phạm Thế Sơn
352 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K13 Võ Tấn Khoa 14 P.DTDH
353 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K13 Võ Tấn Khoa 14 P.DTDH
354 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K13.CLC Nguyễn Minh Sơn 14 P.DTDH
355 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K13.CLC Nguyễn Minh Sơn 14 P.DTDH
356 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K14 Nguyễn Văn Kiệt 14 P.DTDH
357 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K14 Nguyễn Văn Kiệt 14 P.DTDH
Lê Trung Quân
358 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K14.CLC 14 P.DTDH
Lý Trọng
Ngô Nhân
Đức Thành
359 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K15.CLC 14 P.DTDH
Nguyễn
Ngô ĐứcThị Anh Thư
Thành
360 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K15.CLC 14 P.DTDH
Nguyễn Thị Anh Thư
361 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K16 Nguyễn Văn Xanh 14 P.DTDH
362 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K16 Nguyễn Văn Xanh 14 P.DTDH
Nguyễn Gia Tuấn Anh
363 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K16.CLC 14 P.DTDH
Phạm Thế Sơn
364 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K17 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
365 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K17 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
366 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K17.CLC 14 P.DTDH
Nguyễn
Nguyễn Văn Kiệt Minh Khang
Tấn Trần
367 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K17.CLC 14 P.DTDH
Nguyễn Văn Kiệt
368 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K18 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
369 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K18 Nguyễn Thị Anh Thư 14 P.DTDH
Lê Trung Quân
370 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K18.CLC 14 P.DTDH
Trần Thị Dung
Lê Trung Quân
371 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K18.CLC 14 P.DTDH
Trần Thị Dung
372 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K19 Võ Tấn Khoa 14 P.DTDH
373 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K19 Võ Tấn Khoa 14 P.DTDH
Nguyễn Gia Tuấn Anh
374 IT009 Giới thiệu ngành IT009.K19.CLC 14 P.DTDH
Tạ Thu Thủy
375 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tínhIT010.K11 Trương Văn Cương 14 KTMT
376 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tínhIT010.K11.HTCL Hà Lê Hoài Trung 14 KTMT
377 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tínhIT010.K11.HTCL Hà Lê Hoài Trung 14 KTMT
378 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tínhIT010.K12 Nguyễn Duy Xuân Bác 14 KTMT
379 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tínhIT010.K12.HTCL Trương Văn Cương 14 KTMT
380 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tínhIT010.K12.HTCL Trương Văn Cương 14 KTMT
381 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K11.CNCL Nguyễn Thị Hoa 14 P.DTDH
382 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K11.CNCL Nguyễn Thị Hoa 14 P.DTDH
383 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K12.CNCL Phan Thanh Lệ 14 P.DTDH
384 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K12.CNCL Phan Thanh Lệ 14 P.DTDH
385 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K13.CNCL Phan Thanh Lệ 14 P.DTDH
386 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K13.CNCL Phan Thanh Lệ 14 P.DTDH
387 JAN01 Tiếng Nhật 1 JAN01.K14.CNCL Nguyễn Thị Bảo An 14 P.DTDH
388 JAN03 Tiếng Nhật 3 JAN03.K12.CNCL Nguyễn Thị Hoa 13 P.DTDH
389 JAN03 Tiếng Nhật 3 JAN03.K13.CNCL Nguyễn Thị Hoa 13 P.DTDH
390 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11 Nguyễn Thị Hồng Nhun 14 BMTL
391 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11 Nguyễn Thị Hồng Nhun 14 BMTL
392 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.ANTN Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
393 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.ATCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
394 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.CNCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
395 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.HTCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
396 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.KHCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
397 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.KHCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
398 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.KHTN Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
399 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.MMCL Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
400 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.MMCL Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
401 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.MTCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
402 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.PMCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
403 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.PMCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
404 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K11.TMCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
405 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12 Lê Phước Hải 14 BMTL
406 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12 Lê Phước Hải 14 BMTL
407 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.ATCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
408 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.ATCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
409 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.CNCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
410 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.CNCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
411 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.HTCL Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
412 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.HTCL Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
413 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.KHCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
414 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.KHCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
415 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.MMCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
416 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.MMCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
417 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.MTCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
418 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.MTCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
419 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.PMCL Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
420 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.PMCL Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
421 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K12.TMCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
422 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13 Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
423 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13 Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
424 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.CNCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
425 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.CNCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
426 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.KHCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
427 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.KHCL Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
428 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.MTCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
429 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.MTCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
430 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.PMCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
431 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K13.PMCL Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
432 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K14 Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
433 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K14 Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
434 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K15 Nguyễn Thị Hiên 14 BMTL
435 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K15 Nguyễn Thị Hiên 14 BMTL
436 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K16 Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
437 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K16 Nguyễn Ngọc Ái Vân 14 BMTL
438 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K17 Dương Ngọc Hảo 14 BMTL
439 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K17 Dương Ngọc Hảo 14 BMTL
440 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K18 Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
441 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K18 Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
442 MA003 Đại số tuyến tính MA003.K18 Đặng Lệ Thúy 14 BMTL
443 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.K11 Lê Huỳnh Mỹ Vân 0 BMTL
444 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.K11.CLC Lê Hoàng Tuấn 11 BMTL
445 MA005 Xác suất thống kê MA005.K11 Dương Ngọc Hảo 0 BMTL
446 MA005 Xác suất thống kê MA005.K11.CLC Nguyễn Ngọc Ái Vân 13 BMTL
447 MA005 Xác suất thống kê MA005.K11.CLC Nguyễn Ngọc Ái Vân 13 BMTL
448 MA005 Xác suất thống kê MA005.K11.CNCL Dương Tôn Đảm 13 BMTL
449 MA005 Xác suất thống kê MA005.K11.CNCL Dương Tôn Đảm 13 BMTL
450 MA005 Xác suất thống kê MA005.K12 Lê Phước Hải 0 BMTL
451 MA005 Xác suất thống kê MA005.K12.CNCL Dương Tôn Đảm 13 BMTL
452 MA005 Xác suất thống kê MA005.K12.CNCL Dương Tôn Đảm 13 BMTL
453 MA005 Xác suất thống kê MA005.K13 Lê Phước Hải 0 BMTL
454 MA005 Xác suất thống kê MA005.K14 Lê Phước Hải 13 BMTL
455 MA006 Giải tích MA006.K11 Hà Mạnh Linh 14 BMTL
456 MA006 Giải tích MA006.K11 Hà Mạnh Linh 14 BMTL
457 MA006 Giải tích MA006.K11.ANTN Võ Sĩ Trọng Long 14 BMTL
458 MA006 Giải tích MA006.K11.ATCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
459 MA006 Giải tích MA006.K11.ATCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
460 MA006 Giải tích MA006.K11.CNCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
461 MA006 Giải tích MA006.K11.CNCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
462 MA006 Giải tích MA006.K11.HTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
463 MA006 Giải tích MA006.K11.HTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
464 MA006 Giải tích MA006.K11.KHCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
465 MA006 Giải tích MA006.K11.KHCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
466 MA006 Giải tích MA006.K11.KHTN Võ Sĩ Trọng Long 14 BMTL
467 MA006 Giải tích MA006.K11.MMCL Võ Sĩ Trọng Long 14 BMTL
468 MA006 Giải tích MA006.K11.MMCL Võ Sĩ Trọng Long 14 BMTL
469 MA006 Giải tích MA006.K11.MTCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
470 MA006 Giải tích MA006.K11.MTCL Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
471 MA006 Giải tích MA006.K11.PMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
472 MA006 Giải tích MA006.K11.PMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
473 MA006 Giải tích MA006.K11.TMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
474 MA006 Giải tích MA006.K12 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
475 MA006 Giải tích MA006.K12 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
476 MA006 Giải tích MA006.K12.ATCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
477 MA006 Giải tích MA006.K12.ATCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
478 MA006 Giải tích MA006.K12.CNCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
479 MA006 Giải tích MA006.K12.CNCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
480 MA006 Giải tích MA006.K12.HTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
481 MA006 Giải tích MA006.K12.HTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
482 MA006 Giải tích MA006.K12.KHCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
483 MA006 Giải tích MA006.K12.KHCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
484 MA006 Giải tích MA006.K12.MMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
485 MA006 Giải tích MA006.K12.MMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
486 MA006 Giải tích MA006.K12.MTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
487 MA006 Giải tích MA006.K12.PMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
488 MA006 Giải tích MA006.K12.PMCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
489 MA006 Giải tích MA006.K12.TMCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
490 MA006 Giải tích MA006.K13 Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
491 MA006 Giải tích MA006.K13 Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
492 MA006 Giải tích MA006.K13.CNCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
493 MA006 Giải tích MA006.K13.KHCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
494 MA006 Giải tích MA006.K13.KHCL Hà Mạnh Linh 14 BMTL
495 MA006 Giải tích MA006.K13.MTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
496 MA006 Giải tích MA006.K13.MTCL Cao Thanh Tình 14 BMTL
497 MA006 Giải tích MA006.K13.PMCL Võ Sĩ Trọng Long 14 BMTL
498 MA006 Giải tích MA006.K14 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
499 MA006 Giải tích MA006.K14 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
500 MA006 Giải tích MA006.K15 Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
501 MA006 Giải tích MA006.K15 Lê Huỳnh Mỹ Vân 14 BMTL
502 MA006 Giải tích MA006.K16 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
503 MA006 Giải tích MA006.K16 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
504 MA006 Giải tích MA006.K16 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
505 MA006 Giải tích MA006.K17 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
506 MA006 Giải tích MA006.K17 Lê Hoàng Tuấn 14 BMTL
507 MA006 Giải tích MA006.K18 Hà Mạnh Linh 14 BMTL
508 MA006 Giải tích MA006.K18 Hà Mạnh Linh 14 BMTL
509 MATH2153Giải tích II MATH2153.K11.CTTT Nguyễn Thị Thu Vân 13 HTTT
510 MATH2153Giải tích II MATH2153.K11.CTTT Nguyễn Thị Thu Vân 13 HTTT
511 MATH3013Đại số tuyến tính MATH3013.K11.CTTT Nguyễn Ngọc Ái Vân 13 HTTT
512 MATH3013Đại số tuyến tính MATH3013.K11.CTTT Nguyễn Ngọc Ái Vân 13 HTTT
513 MKTG5883Khai phá dữ liệu và ứng dụngMKTG5883.K11.CTTT Nguyễn Henry 11 HTTT
514 MKTG5883Khai phá dữ liệu và ứng dụngMKTG5883.K11.CTTT Nguyễn Henry 11 HTTT
515 MSIS3033 Quản lý dự án hệ thống thôngMSIS3033.K11.CTTT Nguyễn Thanh Bình 12 HTTT
516 MSIS3303 Phân tích thiết kế hệ thống MSIS3303.K11.CTTT Cao Thị Nhạn 12 HTTT
517 MSIS4013 Thiết kế, quản lý và quản trị MSIS4013.K11.CTTT Nguyễn Đình Thuân 12 HTTT
518 MSIS405 Dữ liệu lớn MSIS405.K11.CTTT Nguyễn Thanh Bình 11 HTTT
519 MSIS405 Dữ liệu lớn MSIS405.K11.CTTT Nguyễn Thanh Bình 11 HTTT
520 MSIS4263 Các ứng dụng thông minh và MSIS4263.K11.CTTT
h Đỗ Phúc 11 HTTT
521 MSIS4263 Các ứng dụng thông minh và MSIS4263.K11.CTTT
h Đỗ Phúc 11 HTTT
522 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11 Tô Nguyễn Nhật Quang 12 MMT&TT
523 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11 Tô Nguyễn Nhật Quang 12 MMT&TT
524 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11.ANTN Lê Đức Thịnh 12 MMT&TT
525 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11.ANTT Phan Thế Duy 12 MMT&TT
526 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11.ATCL Lê Đức Thịnh 12 MMT&TT
527 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11.ATCL Lê Đức Thịnh 12 MMT&TT
528 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11.MMCL Tô Nguyễn Nhật Quang 12 MMT&TT
529 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.K11.MMCL Tô Nguyễn Nhật Quang 12 MMT&TT
Bùi Văn Thành
530 NT104 Lý thuyết thông tin NT104.K11 11 MMT&TT
Trần Bá Nhiệm
531 NT105 Truyền dữ liệu NT105.K11.MMCL Đàm Quang Hồng Hải 12 MMT&TT
532 NT113 Thiết kế Mạng NT113.K11 Trần Thị Dung 12 MMT&TT
533 NT113 Thiết kế Mạng NT113.K11 Trần Thị Dung 12 MMT&TT
534 NT113 Thiết kế Mạng NT113.K11.MMCL Trần Thị Dung 12 MMT&TT
535 NT131 Hệ thống nhúng Mạng khôngNT131.K11 Lê Trung Quân 12 MMT&TT
536 NT131 Hệ thống nhúng Mạng khôngNT131.K11 Lê Trung Quân 12 MMT&TT
537 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.K11.ANTN Nguyễn Duy 12 MMT&TT
538 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.K11.ANTT Bùi Thanh Bình 12 MMT&TT
539 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.K11.ATCL Trần Thị Dung 12 MMT&TT
540 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.K11.ATCL Trần Thị Dung 12 MMT&TT
541 NT133 An toàn kiến trúc hệ thống NT133.K11.ANTN Trần Tuấn Dũng 11 MMT&TT
542 NT133 An toàn kiến trúc hệ thống NT133.K11.ANTT Trần Tuấn Dũng 0 MMT&TT
543 NT133 An toàn kiến trúc hệ thống NT133.K11.ANTT Trần Tuấn Dũng 0 MMT&TT
544 NT133 An toàn kiến trúc hệ thống NT133.K11.ATCL Trần Tuấn Dũng 12 MMT&TT
545 NT133 An toàn kiến trúc hệ thống NT133.K11.ATCL Trần Tuấn Dũng 12 MMT&TT
546 NT133 An toàn kiến trúc hệ thống NT133.K12.ANTN Trần Tuấn Dũng 12 MMT&TT
547 NT204 Hệ thống tìm kiếm, phát hiệ NT204.K11.ANTN Phạm Văn Hậu 11 MMT&TT
548 NT204 Hệ thống tìm kiếm, phát hiệ NT204.K11.ANTT Hồ Hải 11 MMT&TT
549 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thô NT207.K11.ANTN Nguyễn Duy 11 MMT&TT
550 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thô NT207.K11.ANTT Nguyễn Duy 11 MMT&TT
551 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thô NT207.K11.ANTT Nguyễn Duy 11 MMT&TT
552 NT208 Lập trình ứng dụng Web NT208.K11 Nguyễn Quang Minh 11 MMT&TT
553 NT210 Thương mại Điện tử và TriểnNT210.K11 Nguyễn Quang Minh 10 MMT&TT
554 NT210 Thương mại Điện tử và TriểnNT210.K11 Nguyễn Quang Minh 10 MMT&TT
555 NT213 Bảo mật web và ứng dụng NT213.K11.ANTN Nguyễn Tấn Cầm 11 MMT&TT
556 NT213 Bảo mật web và ứng dụng NT213.K11.ANTN Nguyễn Tấn Cầm 11 MMT&TT
557 NT213 Bảo mật web và ứng dụng NT213.K11.ANTT Phan Thế Duy 11 MMT&TT
558 NT331 Xây dựng chuẩn chính sách an NT331.K11 Đàm Quang Hồng Hải 11 MMT&TT
559 NT332 Xử lý tín hiệu trong truyền t NT332.K11 Đàm Quang Hồng Hải 10 MMT&TT
560 NT332 Xử lý tín hiệu trong truyền t NT332.K11 Đàm Quang Hồng Hải 10 MMT&TT
561 NT334 Pháp chứng kỹ thuật số NT334.K11.ANTT Đàm Quang Hồng Hải 11 MMT&TT
562 NT334 Pháp chứng kỹ thuật số NT334.K11.ANTT Đàm Quang Hồng Hải 11 MMT&TT
563 NT405 Bảo mật Internet NT405.K11 Tô Nguyễn Nhật Quang 10 MMT&TT
564 NT405 Bảo mật Internet NT405.K11 Tô Nguyễn Nhật Quang 10 MMT&TT
565 NT532 Công nghệ Internet of things NT532.K11.ANTN Lê Trung Quân 11 MMT&TT
566 NT532 Công nghệ Internet of things NT532.K11.ANTT Lê Kim Hùng 11 MMT&TT
567 NT533 Hệ tính toán phân bố NT533.K11 Lê Trung Quân 11 MMT&TT
568 NT533 Hệ tính toán phân bố NT533.K11 Lê Trung Quân 11 MMT&TT
569 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K11 Phan Bách Thắng 14 BMTL
570 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K11 Phan Bách Thắng 14 BMTL
571 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K11.ANTN Phan Hoàng Chương 14 BMTL
572 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K11.ATCL Lê Nguyễn Bảo Thư 14 BMTL
573 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K11.ATCL Lê Nguyễn Bảo Thư 14 BMTL
574 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K12 Phan Hoàng Chương 14 BMTL
575 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K12 Phan Hoàng Chương 14 BMTL
576 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K12.ATCL Phan Hoàng Chương 14 BMTL
577 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K12.ATCL Phan Hoàng Chương 14 BMTL
578 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K13 Phan Hoàng Chương 14 BMTL
579 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K13 Phan Hoàng Chương 14 BMTL
580 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K13.MMCL Trần Quang Nguyên 14 BMTL
581 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K13.MMCL Trần Quang Nguyên 14 BMTL
582 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K14 Trần Quang Nguyên 14 BMTL
583 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K14 Trần Quang Nguyên 14 BMTL
584 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K14.MMCL Phan Hoàng Chương 14 BMTL
585 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K14.MMCL Phan Hoàng Chương 14 BMTL
586 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K11.MMCL Phan Hoàng Chương 13 BMTL
587 PH001 Nhập môn điện tử PH001.K12.MMCL Lê Nguyễn Bảo Thư 13 BMTL
588 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K11 Trần Văn Quang 14 KTMT
589 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K11 Trần Văn Quang 14 KTMT
590 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K11.CLC Phạm Thanh Hùng 13 KTMT
591 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K11.CLC Phạm Thanh Hùng 13 KTMT
592 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K11.PMCL Phạm Thanh Hùng 14 KTMT
593 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K11.PMCL Phạm Thanh Hùng 14 KTMT
594 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K12 Phạm Minh Quân 14 KTMT
595 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K12.PMCL Trần Quang Nguyên 14 KTMT
596 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K12.PMCL Trần Quang Nguyên 14 KTMT
597 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K13 Trương Văn Cương 14 KTMT
598 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K13.PMCL Trần Quang Nguyên 14 KTMT
599 PH002 Nhập môn mạch số PH002.K13.PMCL Trần Quang Nguyên 14 KTMT
600 PHYS1214Vật lý đại cương II PHYS1214.K11.CTTT Phan Bách Thắng 13 HTTT
601 PHYS1214Vật lý đại cương II PHYS1214.K11.CTTT Phan Bách Thắng 13 HTTT
602 SE104 Nhập môn Công nghệ phần SE104.K11.MTCL Đỗ Thị Thanh Tuyền 11 CNPM
603 SE104 Nhập môn Công nghệ phần SE104.K11.PMCL Nguyễn Tuấn Nam 12 CNPM
604 SE104 Nhập môn Công nghệ phần SE104.K11.PMCL Nguyễn Tuấn Nam 12 CNPM
605 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K11 Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
606 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K11.PMCL Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 CNPM
607 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K11.PMCL Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 CNPM
608 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K12.PMCL Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 CNPM
609 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K12.PMCL Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 CNPM
610 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K13.PMCL Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 CNPM
611 SE108 Kiểm chứng phần mềm SE108.K13.PMCL Nguyễn Thị Thanh Trúc 11 CNPM
612 SE214 Công nghệ phần mềm chuyênSE214.K11 Trần Anh Dũng 9 CNPM
613 SE215 Giao tiếp người máy SE215.K11 Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
614 SE215 Giao tiếp người máy SE215.K11 Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
615 SE215 Giao tiếp người máy SE215.K11.PMCL Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
616 SE215 Giao tiếp người máy SE215.K11.PMCL Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
617 SE215 Giao tiếp người máy SE215.K12.PMCL Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
618 SE215 Giao tiếp người máy SE215.K12.PMCL Nguyễn Công Hoan 11 CNPM
619 SE330 Ngôn ngữ lập trình Java SE330.K11 Lê Thanh Trọng 12 CNPM
620 SE330 Ngôn ngữ lập trình Java SE330.K11 Lê Thanh Trọng 12 CNPM
621 SE330 Ngôn ngữ lập trình Java SE330.K11.PMCL Lê Thanh Trọng 12 CNPM
622 SE330 Ngôn ngữ lập trình Java SE330.K11.PMCL Lê Thanh Trọng 12 CNPM
623 SE334 Các phương pháp lập trình SE334.K11.PMCL Huỳnh Ngọc Tín 12 CNPM
624 SE334 Các phương pháp lập trình SE334.K11.PMCL Huỳnh Ngọc Tín 12 CNPM
625 SPCH2713 Kỹ năng giao tiếp SPCH2713.K11.CTTT Nguyễn Anh Tuấn 14 HTTT
626 SPCH2713 Kỹ năng giao tiếp SPCH2713.K11.CTTT Nguyễn Anh Tuấn 14 HTTT
627 SPCH2713 Kỹ năng giao tiếp SPCH2713.K12.CTTT Nguyễn Anh Tuấn 14 HTTT
628 SPCH2713 Kỹ năng giao tiếp SPCH2713.K12.CTTT Nguyễn Anh Tuấn 14 HTTT
629 SPCH3723 Tiếng Anh chuyên ngành CNSPCH3723.K11.CTTT Nguyễn
Nguyễn Thị
HữuHuỳnh
Trinh Nh 13 HTTT
630 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K11 Nguyễn
Nguyễn Thị
HữuHồng
TrinhHoa 0 P.DTDH
631 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K11 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Nguyễn Thị
HữuHồng
TrinhHoa 0 P.DTDH
632 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K11 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Nguyễn Thị
HữuHồng
TrinhHoa 0 P.DTDH
633 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K11 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Nguyễn Thị
Thị Hồng
Hồng Hoa
Hoa 0 P.DTDH
634 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K12 Đào Tuấn
Quách ThịHậu
Minh Trang
Nguyễn Thị Hồng Hoa 0 P.DTDH
635 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K12 Đào Tuấn
Quách
NguyễnThịHậu
Minh
Thị HồngTrang
Hoa 0 P.DTDH
636 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K12 Đào Tuấn
Quách ThịHậu
Minh Trang
Nguyễn Thị Hồng Hoa 0 P.DTDH
637 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K12 Đào Tuấn
Quách
NguyễnThịHậu
Minh
Hữu Trang
Trinh 0 P.DTDH
638 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K13 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Nguyễn Thị
HữuHồng
TrinhHoa 0 P.DTDH
639 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K13 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Nguyễn Thị
HữuHồng
TrinhHoa 0 P.DTDH
640 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K13 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Nguyễn Thị
HữuHồng
TrinhHoa 0 P.DTDH
641 SS001 Những nguyên lý cơ bản của SS001.K13 Đào Tuấn Hậu
Nguyễn Thị Hồng Hoa 0 P.DTDH
642 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K11 Đào Tuấn
Nguyễn Hậu
Thị Bình 0 P.DTDH
643 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K11 Nguyễn Thị Bình 0 P.DTDH
644 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K11 Nguyễn Thị Bình 0 P.DTDH
645 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K12 Tống Kim Đông 0 P.DTDH
646 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K13 Huỳnh Bá Lộc 0 P.DTDH
647 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K13 Huỳnh Bá Lộc 0 P.DTDH
648 SS002 Đường lối cách mạng của ĐảSS002.K13 Huỳnh Bá Lộc 0 P.DTDH
649 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K14 Trần Thị Châu 14 P.DTDH
650 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K14 Trần Thị Châu 14 P.DTDH
651 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K11 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 0 P.DTDH
652 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K11 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 0 P.DTDH
653 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K11 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 0 P.DTDH
654 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K12 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 0 P.DTDH
655 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K12 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 0 P.DTDH
656 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K12 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 0 P.DTDH
657 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K13 Huỳnh Bá Lộc 0 P.DTDH
658 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K13 Huỳnh Bá Lộc 0 P.DTDH
659 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.K13 Huỳnh Bá Lộc 0 P.DTDH
660 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K11 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
661 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K11 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
662 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K11 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
663 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K12 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
664 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K12 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
665 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K12 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
666 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K13 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
667 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K13 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
668 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K13 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
669 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K14 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
670 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K14 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
671 SS006 Pháp luật đại cương SS006.K14 Huỳnh Thị Nam Hải 0 P.DTDH
672 STAT3013 Phân tích thống kê STAT3013.K11.CTTT Phạm Hoàng Uyên 12 HTTT

Ghi chú : Ca 1: bắt đầu 7h30; Ca 2: bắt đầu 9h30; Ca 3: bắt đầu 13h30; Ca 4: bắt đầu 15h30

Trưởn

N
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


20
Ngày thi Thứ Ca ThiPhòng ThiSố SV Hệ ĐT Đợt thi Lần thi Học kỳ Năm học
03-01-2020 6 2 E24 24 CTTT 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 E41 29 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 E42 20 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 E10.1 19 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 C114 44 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 C113 44 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 E32 24 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 E34 25 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 E42 25 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 E41 25 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 E44 19 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 3 E24 18 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 C305 35 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 C306 36 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 C106 22 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 C101 21 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 B2.04 19 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 B2.22 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 E10.1 19 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 E24 19 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 C113 35 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 C114 34 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 B2.04 18 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 B2.02 18 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 1 C113 10 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C114 38 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 E10.1 20 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 E23 15 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E114 16 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C312 37 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 E10.1 17 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 E32 17 CLC 1 2 1 2019
10-01-2020 6 2 C205 45 CQUI 1 2 1 2019
10-01-2020 6 2 E41 29 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 1 E44 15 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 1 C206 25 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 C113 23 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 C205 27 CQUI 1 2 1 2019
10-01-2020 6 2 E34 24 CTTT 1 2 1 2019
10-01-2020 6 2 E32 23 CTTT 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 C305 34 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 C206 33 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 E41 19 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 E42 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 E10.1 24 CNTN 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 C306 23 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 C113 21 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C305 33 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 C114 42 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 E10.1 23 CNTN 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C206 47 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 C308 40 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 C306 40 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 B2.02 24 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 B2.04 24 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 C101 23 CNTN 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 C113 28 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 B2.18 21 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 E41 31 CNTN 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 C206 49 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 E44 28 CNTN 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 E42 21 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 C306 26 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 E32 23 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 B2.20 30 CNTN 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 B2.18 24 CNTN 1 2 1 2019
10-01-2020 6 1 C113 39 CQUI 1 2 1 2019
10-01-2020 6 1 E24 24 CNTN 1 2 1 2019
11-01-2020 7 1 C113 69 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 C305 35 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 E33 16 CTTT 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 E23 16 CTTT 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 C114 38 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 C113 38 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C113 49 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 C114 36 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 C113 35 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 4 GD3 47 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 4 E24 17 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 4 E23 16 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C206 41 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C308 41 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 C306 38 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 C305 40 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 3 C113 52 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 1 C114 62 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 C308 50 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 C311 44 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 C114 51 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 C113 50 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 1 C114 37 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 1 C113 37 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 C305 51 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 1 C205 51 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 C312 45 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 C113 44 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 C308 44 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 C306 44 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 B2.02 20 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 B2.04 20 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 B1.14 41 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 B5.08 41 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 E44 19 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 3 E24 19 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 4 C205 39 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 4 C114 39 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 4 C113 15 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 4 C305 37 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 4 E44 19 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 4 E41 19 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 4 C308 46 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 4 E33 17 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 4 E23 16 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 C113 26 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 GD2 61 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 C308 61 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 E32 19 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 B3.14 51 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 C206 50 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 B2.04 20 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 B2.02 20 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 E33 15 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 E23 15 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 C106 22 CLC 1 2 1 2019
10-01-2020 6 3 C114 51 CQUI 1 2 1 2019
10-01-2020 6 3 C113 51 CQUI 1 2 1 2019
10-01-2020 6 3 E34 19 CLC 1 2 1 2019
10-01-2020 6 3 E41 29 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 C305 60 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 E41 29 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 C114 39 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 E10.1 17 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 E44 16 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 3 C205 56 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 C312 62 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 3 E44 28 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C305 40 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C306 40 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 B2.20 18 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 B2.04 17 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 B4.14 53 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C312 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 C106 23 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 E42 22 CLC 1 2 1 2019
09-01-2020 5 4 C308 42 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 4 C305 43 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 2 C114 38 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 4 B5.08 39 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C113 39 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C114 39 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E23 18 KSTN 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B2.04 23 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B2.02 23 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E32 21 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E34 20 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B2.20 38 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C201 21 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C101 20 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C108 30 CNTN 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E42 25 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E41 24 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E114 20 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E112 20 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A215 22 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E10.1 22 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C104 18 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C102 18 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C205 40 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C206 41 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E116 22 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E118 21 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A305 22 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A301 21 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A309 20 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A307 21 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E24 22 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E44 21 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C301 25 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C106 24 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B2.18 37 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A315 23 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 A325 22 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B2.22 38 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C306 48 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C305 48 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C112 46 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C109 45 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E43 18 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 E33 17 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C107 46 CLC 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C311 49 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C308 50 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 C312 45 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B1.14 46 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B4.14 46 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B3.14 47 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B5.14 54 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B5.08 54 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B6.12 54 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 B6.06 54 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 2 GD2 62 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 4 C113 37 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 4 E42 21 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 4 E24 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 4 GD2 51 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 C113 27 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 E44 20 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 E42 20 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 1 C114 45 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C113 55 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B1.08 30 KSTN 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B1.04 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E34 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E42 21 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E44 21 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E41 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E24 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E116 19 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E118 18 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B1.10 29 CNTN 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B1.02 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C106 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E114 18 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C104 18 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E33 16 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 E43 15 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C114 52 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C206 49 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C305 50 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C306 43 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C312 48 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C205 50 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C107 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B1.06 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C301 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C201 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B1.12 19 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B2.02 19 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B2.18 22 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B2.20 21 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C102 17 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 A325 22 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 A315 20 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 A215 21 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C109 46 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B4.14 49 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C112 41 CLC 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 C308 48 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B6.06 50 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B3.14 51 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 B5.08 41 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 GD2 48 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 3 GD3 48 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C114 45 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C113 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B2.20 29 KSTN 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E32 19 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E34 19 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E44 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.02 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E41 21 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E24 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B2.18 29 CNTN 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C106 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.04 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C108 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.06 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 A325 22 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 A315 22 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C306 45 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C305 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C301 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 A215 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.08 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E116 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.20 39 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B2.04 21 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B2.02 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E23 18 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 E114 18 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C102 16 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C104 16 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.22 45 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C205 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C311 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.18 39 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C112 37 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B1.14 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 C308 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B3.14 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B6.06 51 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 GD3 40 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 B4.14 40 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 GD1 50 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 3 GD2 50 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C113 67 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B2.18 31 KSTN 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C112 38 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B2.04 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B2.02 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C106 21 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C108 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B2.20 31 CNTN 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C107 36 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 A315 21 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 A325 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 E10.1 22 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B1.02 22 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B1.04 19 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 A215 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B1.06 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 E23 19 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C201 21 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C301 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B2.22 33 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 E44 19 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 E42 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 E112 19 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C306 36 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C305 36 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C109 39 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B1.10 21 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B1.08 20 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C311 69 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B1.14 36 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 C205 36 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B3.14 36 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 B6.06 35 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 GD3 39 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 GD1 39 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 3 GD2 61 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 GD2 67 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 B2.02 20 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 B2.20 21 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 GD3 25 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B2.04 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B2.02 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C113 42 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C205 43 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C114 42 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B2.20 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B2.18 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E10.1 24 CNTN 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B2.22 24 CNTN 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 A325 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 A315 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C206 43 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C306 43 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C305 43 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E32 23 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E24 22 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C308 55 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C311 55 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E34 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E41 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B1.14 53 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C312 54 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C107 46 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E42 24 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 E44 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B3.14 48 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B4.14 48 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C112 45 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B5.14 45 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B5.08 45 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C106 24 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C108 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B6.12 36 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 B6.06 37 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C201 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C101 25 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 GD2 39 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 GD3 39 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 2 C109 44 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 3 C113 42 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 3 E34 23 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 3 E32 22 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 3 C114 65 CQUI 1 2 1 2019
18-02-2020 3 3 E42 22 CLC 1 2 1 2019
18-02-2020 3 3 E41 21 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E33 16 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E112 15 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E43 15 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E32 16 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E44 17 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E42 16 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 E10.1 29 CLC 1 2 1 2019
04-12-2019 4 2 E24 25 CLC 1 2 1 2019
04-12-2019 4 2 B2.22 30 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C113 40 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C114 40 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A309 18 KSTN 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C107 43 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C109 43 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C112 42 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A307 20 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A305 21 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B2.18 30 CNTN 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B2.04 25 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B2.02 24 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B2.20 37 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E118 22 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E116 22 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B2.22 36 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C206 40 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C205 40 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A215 22 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A301 21 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A325 22 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A315 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E112 20 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 A323 20 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E32 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E34 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C106 25 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C101 25 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E33 21 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E23 21 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E10.1 24 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E24 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C108 37 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C306 43 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C305 44 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E44 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E42 24 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E41 26 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 E43 20 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C104 18 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C102 18 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C301 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C201 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C308 50 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C311 51 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B1.14 56 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 C312 60 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B4.14 55 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B3.14 60 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B5.08 44 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B5.14 44 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B6.12 43 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 B6.06 43 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 2 GD2 44 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 4 C113 52 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 4 E24 23 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 GD2 55 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 E24 23 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 E42 23 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 B2.02 21 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 B2.04 22 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 GD3 54 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 E34 22 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 E32 21 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 C205 52 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 C113 53 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C114 42 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C113 42 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E112 18 KSTN 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E32 23 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E34 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E42 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E44 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E114 21 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E116 20 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E33 20 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E43 19 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B2.18 30 CNTN 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C201 24 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C101 24 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A309 20 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A311 20 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A215 23 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C301 24 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B2.20 37 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C305 40 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C306 39 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A325 21 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A315 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E24 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A301 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A305 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 A307 21 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E118 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E23 23 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B2.02 25 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B2.04 25 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B2.22 39 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E10.1 23 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 E41 22 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C109 38 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C206 44 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C205 44 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C112 45 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C106 25 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C108 25 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C102 18 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C104 17 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C107 46 CLC 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C311 48 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C308 50 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B1.14 53 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 C312 60 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B4.14 43 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B3.14 43 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B5.08 43 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B6.06 55 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B5.14 60 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 GD2 55 CQUI 1 2 1 2019
20-02-2020 5 2 B6.12 56 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 2 B2.04 25 CTTT 1 2 1 2019
11-01-2020 7 2 B2.02 25 CTTT 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 E10.1 25 CTTT 1 2 1 2019
03-01-2020 6 1 E41 24 CTTT 1 2 1 2019
17-12-2019 3 3 E33 17 CTTT 1 2 1 2019
17-12-2019 3 3 E41 16 CTTT 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 E10.1 24 CTTT 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 E41 26 CTTT 1 2 1 2019
30-12-2019 2 2 E41 25 CTTT 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E32 17 CTTT 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E33 16 CTTT 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 E23 16 CTTT 1 2 1 2019
02-01-2020 5 1 E33 17 CTTT 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 C308 42 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 B1.14 41 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 E10.1 23 KSTN 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 B5.08 47 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 B2.04 18 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 B2.02 17 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 E33 15 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 E23 15 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 4 C205 63 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 E41 28 CLC 1 2 1 2019
11-01-2020 7 2 C113 43 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 2 C114 42 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 2 E41 26 CLC 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 C305 48 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 1 C206 45 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C106 23 KSTN 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C205 51 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C201 18 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C301 19 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 B2.20 28 KSTN 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 C305 44 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 B5.08 44 CQUI 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 E23 17 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 E33 17 CLC 1 2 1 2019
04-01-2020 7 2 B2.18 23 KSTN 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 B2.22 28 KSTN 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 C114 55 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 E10.1 28 KSTN 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 C305 38 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 2 C308 40 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 C308 49 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 GD3 38 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 GD2 38 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 E23 16 KSTN 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 E24 16 KSTN 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 C205 62 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 2 C114 56 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 4 C306 37 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 4 C305 37 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 1 GD2 41 CQUI 1 2 1 2019
09-01-2020 5 1 GD3 41 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 1 C312 35 CQUI 1 2 1 2019
06-01-2020 2 1 C311 35 CQUI 1 2 1 2019
10-01-2020 6 2 E42 28 KSTN 1 2 1 2019
10-01-2020 6 2 C113 38 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 1 C305 44 CQUI 1 2 1 2019
11-01-2020 7 1 C205 45 CQUI 1 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C113 42 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C114 42 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E24 19 KSTN 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E34 24 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E32 24 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C206 43 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C205 42 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E42 25 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E41 24 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C306 49 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C305 50 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E10.1 25 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 E44 25 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C308 35 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 C311 36 CQUI 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 B2.04 25 CLC 2 2 1 2019
21-02-2020 6 2 B2.02 24 CLC 2 2 1 2019
31-12-2019 3 4 E41 20 CLC 1 2 1 2019
31-12-2019 3 4 E32 20 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 C113 40 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 C114 41 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 B2.04 19 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 B2.02 18 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 E34 25 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 E32 24 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 C205 56 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 E42 22 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 E41 22 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 C206 56 CQUI 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 E24 23 CLC 1 2 1 2019
19-02-2020 4 3 E44 24 CLC 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 B2.04 24 CTTT 1 2 1 2019
08-01-2020 4 1 B2.02 23 CTTT 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 C109 22 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 E33 16 CLC 1 2 1 2019
02-01-2020 5 2 E23 16 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 C113 63 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E44 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E42 20 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E10.1 18 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 E43 17 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 B2.02 19 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 2 B2.04 20 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 C306 8 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 C312 38 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 C306 38 CQUI 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 E42 24 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 E44 23 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 B2.04 24 CLC 1 2 1 2019
07-01-2020 3 1 B2.02 23 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 B5.14 39 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 C205 40 CQUI 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 C301 23 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 2 E34 24 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 E44 16 CLC 1 2 1 2019
03-01-2020 6 3 E42 16 CLC 1 2 1 2019
21-02-2020 6 3 E34 19 CTTT 1 2 1 2019
21-02-2020 6 3 E32 19 CTTT 1 2 1 2019
21-02-2020 6 3 E42 18 CTTT 1 2 1 2019
21-02-2020 6 3 E41 17 CTTT 1 2 1 2019
03-12-2019 3 1 E32 22 CTTT 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C206 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C114 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C113 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C305 55 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C312 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C306 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 B4.14 51 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C205 50 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 C308 55 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 B5.08 51 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 B3.14 51 CQUI 1 2 1 2019
30-12-2019 2 3 GD2 55 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 C113 57 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 C311 57 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 C114 57 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 C305 57 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 B5.14 51 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 C312 55 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 2 C306 55 CQUI 1 2 1 2019
17-02-2020 2 1 C114 38 CQUI 2 2 1 2019
17-02-2020 2 1 C113 38 CQUI 2 2 1 2019
02-01-2020 5 3 C312 57 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 GD2 57 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 C205 57 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 C306 59 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 C305 59 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 C311 59 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 B1.14 53 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 C308 53 CQUI 1 2 1 2019
02-01-2020 5 3 B4.14 54 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C113 50 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 B4.14 55 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C114 50 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C305 56 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C311 56 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C306 56 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C205 50 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 GD2 55 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 C308 50 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 B1.14 50 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 B6.06 50 CQUI 1 2 1 2019
31-12-2019 3 3 B3.14 50 CQUI 1 2 1 2019
08-01-2020 4 4 E32 25 CTTT 1 2 1 2019

Trưởng Phòng Đào Tạo Đại Học

Nguyễn Lưu Thuỳ Ngân

You might also like