Professional Documents
Culture Documents
(XSTK) Tóm tắt lý thuyết PDF
(XSTK) Tóm tắt lý thuyết PDF
(XSTK) Tóm tắt lý thuyết PDF
HCM
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BTC ÔN THI HỌC KỲ 1 KHÓA 2016
Mục lục
PHÂN PHỐI BIẾN NGẪU NHIÊN.................................................................................... 3
1. Phân phối rời rạc ....................................................................................................... 3
1.1. Phân phối nhị thức .............................................................................................. 3
1.2. Phân phối Poisson ............................................................................................... 3
2. Phân phối liên tục ...................................................................................................... 4
2.1. Phân phối đều ..................................................................................................... 4
2.2. Phân phối chuẩn.................................................................................................. 4
KHOẢNG TIN CẬY ........................................................................................................... 5
1. Khoảng tin cậy cho trung bình .................................................................................. 5
2. Khoảng tin cậy cho tỉ lệ ............................................................................................. 6
3. Xác định kích cỡ mẫu ................................................................................................ 6
KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT THỐNG KÊ ......................................................................... 7
1. Kiểm định trong trường hợp một mẫu: ..................................................................... 7
1.1. Kiểm định kỳ vọng: ............................................................................................ 7
1.2. Kiểm định tỷ lệ: .................................................................................................. 8
2. Kiểm định trong trường hợp hai mẫu độc lập: .......................................................... 8
2.1. So sánh hai kỳ vọng: ........................................................................................... 8
2.2. So sánh hai tỷ lệ ................................................................................................ 10
2
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
−𝜆
𝜆𝑥
𝑓 (𝑥 ) = 𝑃 (𝑋 = 𝑥 ) = {𝑒 𝑥!
𝑥 = 0,1,2, …
0 𝑥 𝑘ℎá𝑐
Kỳ vọng: 𝐸 (𝑋 ) = 𝜆
Phương sai: 𝑉𝑎𝑟(𝑋 ) = 𝜆
Mod: 𝜆 − 1 ≤ 𝑀𝑜𝑑 (𝑋 ) ≤ 𝜆, 𝑀𝑜𝑑 (𝑋 ) ∈ ℕ
Xấp xỉ phân phối nhị thức bằng phân phối Poisson:
Điều kiện: 𝑛 ≥ 100, 𝑝 ≤ 0.1, 𝑛𝑝 ≤ 20
Khi đó, 𝐵(𝑛, 𝑝) ≈ 𝑃(𝜆) với 𝜆 = 𝑛𝑝.
3
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
(𝑏−𝑎)2
Phương sai: 𝑉𝑎𝑟(𝑋 ) =
12
𝑥+0.5−𝜇
Phép hiệu chỉnh liên tục: 𝑃(𝑋 < 𝑥) = 𝑃(𝑋 ≤ 𝑥) = 𝑃(𝑋 ≤ 𝑥 + 0.5) = Φ ( )
𝜎
Kỳ vọng: 𝐸 (𝑋 ) = 𝜇
Phương sai: 𝑉𝑎𝑟(𝑋 ) = 𝜎 2
Mod: 𝑀𝑜𝑑 (𝑋 ) = 𝜇
4
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
TH1
σ²? TH2
n ≥ 30?
TH3
5
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
𝑝̂ (1 − 𝑝̂ )
𝜀 = 𝑧1−𝛼/2 √
𝑛
Kết luận: Khoảng tin cậy 100(1 − 𝛼)% cho tỷ lệ của tổng thể là [𝑝̂ − 𝜀, 𝑝̂ + 𝜀]
6
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
7
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
8
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
Đối thuyết:
(1) 𝐻1 : 𝜇1 − 𝜇2 ≠ 𝐷 (2) 𝐻1 : 𝜇1 − 𝜇2 > 𝐷 (3) 𝐻1 : 𝜇1 − 𝜇2 < 𝐷
2
(𝑛 − 1)𝑠12 + (𝑚 − 1)𝑠22
𝑠 =
𝑛+𝑚−2
Thống kê kiểm định:
(𝑥̅1 − 𝑥̅2 ) − 𝐷
𝑇0 =
1 1
𝑠√ +
𝑛 𝑚
B4: Xác định miền bác bỏ
𝐻1 : 𝜇1 − 𝜇2 ≠ 𝐷 𝑊𝛼 = {𝑧0 : |𝑧0 | > 𝑧1−𝛼/2 }
𝐻1 : 𝜇1 − 𝜇2 > 𝐷 𝑊𝛼 = {𝑧0 : 𝑧0 > 𝑧1−𝛼 }
𝐻1 : 𝜇1 − 𝜇2 < 𝐷 𝑊𝛼 = {𝑧0 : 𝑧0 < −𝑧1−𝛼 }
Trường hợp mẫu nhỏ 𝑛 < 30: thay vì dùng phân phối chuẩn 𝑧1−𝑥 thì ta dùng phân phối
𝑛+𝑚−2
Student bậc tự do (𝑛 + 𝑚 − 2), tức dùng 𝑡1−𝑥 thay cho 𝑧1−𝑥 (thay 𝑧0 bằng 𝑡0 )
Kết luận:
Giá trị thống kê kiểm định nằm trong miền bác bỏ: bác bỏ 𝐻0 , chấp nhận 𝐻1
Giá trị thống kê kiểm định không nằm trong miền bác bỏ: không đủ cơ sở để bác bỏ 𝐻0
9
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH KHTN TP.HCM Ôn thi Học kỳ – Khóa 2016
10