Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 59

語彙表

ベトナム語 / Tiếng Việt

ver. 20190520
指示の表現

あかじ い かた ちゅうもく
準備 赤字の言い方 に注目 しましょう。「____」はどれですか。 Hãy chú ý vào cụm từ được tô đỏ. “…” là cụm từ nào?

~についてまとめましょう。 Hãy tóm tắt về….


PART1 はい えら てきとう かたち
( )に入 ることばを選んで、適当な 形 にしてください。 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống và chia về dạng đúng.
み つぎ てん ちゅうい き
スクリプトを見ないで、次 の点 に注意して聞きましょう。 Không nhìn văn bản và chú ý nghe những điểm sau.
み き
スクリプトを見ながら聞きましょう。 Hãy nhìn văn bản và nghe.
ふつうたい ていねいたい つか はな Người nói đang dùng thể thông thường hay thể lịch sự để nói chuyện?
普通体と丁寧体 のどちらを使 って話 していますか。また、それはなぜですか。 Tại sao lại dùng thể đó?
なか い
( )に中 にことばを入れましょう。 Điền từ thích hợp vào trong ngoặc.
いみ はたら おも
どんな意味や 働 きがあると思いますか。 Bạn nghĩ rằng cụm từ này có ý nghĩa, chức năng như thế nào?
え しゃしん み つか い
イラスト/絵/写真を見ながら、~を使 って言ってみましょう。 Hãy vừa nhìn hình minh họa/ tranh/ ảnh và vừa sử dụng… và thử nói.
かいわ き かくにん
会話を聞いて、確認しましょう。 Nghe lại đoạn hội thoại và kiểm tra.
なに はな え しゃしん えら Người nói đang nói về điều gì? Hãy chọn hình minh họa/ tranh/ ảnh
何について話 していますか。イラスト/絵/写真を選びましょう。 phù hợp.
れい い かた き
ほかの例 /言い方 も聞いてみましょう。 Hãy thử nghe ví dụ và cách nói khác.
PART2
はつおん ちが ちゅうい き はつおん
アクセント/発音 /イントネーション(の違 い)に注意して聞きましょう/発音 Hãy chú ý (sự khác nhau) của trọng âm/ phát âm/ ngữ điệu câu, rồi
してみましょう。 nghe/ thử phát âm.

せん み はつおん
線 を見ながら発 音 してみましょう。 Hãy vừa nhìn theo đường kẻ vừa thử phát âm.

い ち どかいわ み かんが Trước khi làm hội thoại phân vai, hãy đọc lại lời thoại một lần nữa và
ロールプレイのまえに、もう一度会話のスクリプトを見て 考 えましょう。 cùng suy nghĩ.

かいわ なか ぶぶん しるし


会話の中 で、~にあたる部分はどこですか。 印 をつけましょう。 Trong đoạn hội thoại, phần nào tương ứng với… ? Hãy đánh dấu lại.

ぶぶん ひょうげん つか
それぞれの部分で、どのような 表現 を使 っていますか。 Người nói sử dụng cách diễn đạt như thế nào trong từng phần?
つぎ ばめん れい つづ かんが Hãy thử nghĩ xem đoạn hội thoại sẽ tiếp diễn như thế nào trong ngữ
次 の場面で、(例 )の続 きを 考 えましょう。 cảnh sau.
かいわ れい き
会話の例 を聞いてみましょう。 Hãy thử nghe hội thoại mẫu.
いちど き てきとう か
もう一度聞いて( )に適当なことばを書きましょう。 Hãy nghe lại một lần nữa rồi điền từ thích hợp vào trong ngoặc.

スクリプトの★のところをシャドーイングしましょう。 Hãy vừa nghe vừa nhắc lại đoạn có đánh dấu ★ trong lời thoại.
はな しょうかい せつめい れんしゅう した み
~について話 す/ 紹介 する/ 説明 する 練習 をしましょう。下のメモを見ながら、 Hãy luyện tập hội thoại/ giới thiệu/ trình bày, giải thích về…. Hãy vừa
じぶん はな
PART3 自分でことばをつないで話 してください。 nhìn ghi chú ở dưới, vừa tự nối từ và nói.
ひょうげん つか
~の 表現 を使 ってみましたか。 Bạn đã thử sử dụng cách diễn đạt… chưa?
ひとつ えら つく せいり
~を(一つ)選んでメモを作りましょう/整理してください。 Hãy chọn một… và viết ghi chú/ sắp xếp lại điều bạn muốn nói.
かん き じ よ
~に関 する記事を読んでみましょう。 Hãy thử đọc một bài báo về...
わだい
どんなことが話題になっていますか。 Chủ đề của bài là gì?
かせん ひ
PART4 下線を引きましょう。 Hãy gạch chân.
よ かた いみ かくにん
読み方 や意味を確認しましょう。 Hãy kiểm tra cách đọc và ý nghĩa.
にゅうりょく
キーボードやスマートフォンで 入力 してみましょう。 Hãy nhập thông tin bằng máy tính hoặc điện thoại thông minh.
しょうかい か とうこう
~について、紹 介 してみましょう/SNS に書いてみましょう/投稿してみましょう。 Hãy giới thiệu/ Hãy thử viết tin nhắn/ Hãy thử đăng bài về...
PART5 ひと か よ
ほかの人が書いたものを読んでみましょう。 Hãy đọc xem các bạn khác đã viết điều gì.
かんれん にほんご い
トピックに 関連 したことで、日本語でどんなことが言いたいですか。 Bạn muốn nói điều gì liên quan đến chủ đề này bằng tiếng Nhật? Hãy
じぶん ひつよう にほんご ひょうげん
自分だけに必要な日本語の 表現 をメモしましょう。 ghi lại những cách diễn đạt trong tiếng Nhật mà bạn cảm thấy cần thiết.
みぢか し あ にほんじん き
身近な/知り合いの 日本人に、~について聞いて/インタビューしてみましょう。 Hãy thử hỏi/ phỏng vấn một người Nhật bạn quen về....
教室の しょうかい しら
紹介 された~について、調べてみましょう。 Hãy thử tra về... đã được giới thiệu trong topic.
外へ ようす えいぞう どうが み
~の様子/映像を、(動画サイトで)見てみましょう。 Hãy thử xem hình ảnh/ video (trên các trang web hình động).
が ぞ う けんさく い けんさく Hãy tìm kiếm bằng cách nhập từ khóa “…” vào trang web… /
インターネットの○○サイト/画像検索で、「 」と入れて検索しましょう。 trang tìm kiếm hình ảnh trên internet.
こくめい けんさく がぞう けんさく
インターネットで「(国名) ~」で検索/画像検索してみましょう。 Hãy thử tìm kiếm/ tìm kiếm hình ảnh “… (tên đất nước)” trên internet.

1
Topic1

語彙表: トピック 1 どんな人?

◎ 準備

職場 しょくば- nơi làm việc 頼りになる た┐よりに な┐る đáng tin cậy
同僚 どうりょう -
đồng nghiệp 性格 せいかく- tính cách, cá tính

孫 まご ┐
cháu プラス評価 ぷらすひょ うか đánh giá tích cực
ダンナ ダンナ- chồng マイナス評価 まいなすひょ┐うか đánh giá tiêu cực
うわさ話 うわさば なし ┐
tin đồn, lời đồn đại ア┐ンケート / phiếu câu hỏi điều tra,
アンケート
アンケ┐ート phiếu khảo sát
イメ┐ージ /
イメージ hình dung, ấn tượng 理想 りそう- lý tưởng
イ┐メージ
きちんとして ┐ 上司 じょ┐うし cấp trên
きち んとしている ngăn nắp, gọn gàng
いる -
イチロー(*1) イチロー Ichiro
几帳面な きちょうめ┐んな tỉ mỉ, cẩn thận
ぷろやきゅう cầu thủ bóng chày
ただ た┐だ nhưng プロ野球選手
せ┐んしゅ chuyên nghiệp
気にする きにする- lo lắng 結果を出す けっかをだ┐す làm việc hiệu quả
気になる きにな る ┐
bận tâm, để ý sự tồn tại, sự hiện diện
存在感 そんざ┐いかん
(có sức ảnh hưởng)
手がかかる て┐がかか┐る gây rắc rối, khó khăn
才能 さいのう- tài năng
- trao đổi đưa ra lời
相談にのる そうだんにのる リーダー
khuyên リーダーシ┐ップ khả năng lãnh đạo

シップ
~って感じ ~ってかんじ có cảm giác… 所ジョージ
と┐ころ ジョ┐ージ George Tokoro
頑固な が┐んこな bướng bỉnh, ngoan cố (*2)
彼女 か┐のじょ bạn gái tài năng trẻ, ngôi sao
タレント タレント-
mới
気さくな きさくな- thân thiện
兄貴 あ┐にき người anh lớn
楽な らく┐な thoải mái, dễ chịu
ユーモア ユ┐ーモア khiếu hài hước

飽きる あき る chán うるさいことを
うるさ┐いことをいう phàn nàn, kêu than
サークル サークル- câu lạc bộ, hội 言う

のりがいい のりがい┐い vui vẻ, hòa đồng 励ます はげま す động viên, cổ vũ
気が短い きがみじか い ┐
dễ nổi nóng, nóng tính 天海祐希(*3) あ┐まみ ゆ┐うき Yuki Amami

おおらかな お┐おらかな tốt bụng, dễ tính 女優 じょゆう nữ diễn viên
怒りっぽい おこりっぽ い ┐
hay nổi giận, dễ giận ┐ có khả năng, có năng
仕事ができる しごとができ る
lực làm việc
ích kỷ, chỉ nghĩ theo てきぱきして
自分勝手な じぶんか┐ってな て┐きぱきしている nhanh nhẹn, tháo vát
cách của bản thân いる
căng thẳng, hay lo
パワフルな パ┐ワフルな mạnh mẽ
神経質な しんけ┐いしつな lắng, suy nghĩ nhiều,
nhạy cảm

(*1) プロ野球選手の名前 tên cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp


(*2) 日本のタレントの名前 tên người nổi tiếng ở Nhật Bản
(*3) 日本の女優の名前 tên nữ diễn viên Nhật Bản

PART1 聞いてわかる 「結婚することになりました」

パートナー パ┐ートナー vợ, chồng, người yêu 性格 せいかく- tính cách, cá tính
┐ -
ある~ あ る~ có một ~ 人柄 ひとがら tính cách, phẩm chất
カフェ カ┐フェ café だらしない だらしな┐い lôi thôi, bừa bộn
~同士 ~ど┐うし cùng là ~ của nhau cẩu thả, không chỉn
ルーズな ル┐ーズな
chu
相手 あいて┐ đối phương
おおらかな お┐おらかな tốt bụng, dễ tính
満足する ま┐んぞくする mãn nguyện, hài lòng

不満 ふまん- bất mãn 怒りっぽい おこりっぽ い hay nổi giận, dễ giận

bất mãn, không hài きれい好きな きれいずきな ưa sạch sẽ
不満足 ふま┐んぞく
lòng

2
Topic1

căng thẳng, hay lo cả hai, lẫn nhau, cùng


お互い おたがい-
神経質な しんけ┐いしつな lắng, suy nghĩ nhiều, nhau
nhạy cảm いい歳 い┐い とし┐ tuổi đẹp

几帳面な きちょうめ んな tỉ mỉ, cẩn thận 籍(を)入れる
せ┐き(を)いれる đưa tên vào hộ khẩu
根はいい人 ねはい┐いひと người có bản chất tốt (*2)
ハキハキして 正式に せいしきに- một cách chính thức
ハ┐キハキしている quả quyết, rõ ràng
いる なんていうか な┐んてい┐うか nói thế nào nhỉ…
パワフルな パ┐ワフルな mạnh mẽ ~感じ ~かんじ -
có cảm giác…
làm theo cách riêng không bận tâm, dửng
マイペースな マイペ┐ースな 平気で へいきで -
của bản thân dưng
発言 はつげん- phát ngôn, lời nói ~連続 ~れんぞく- …liên tục
具体例 ぐた┐いれい ví dụ cụ thể とくいな- /
得意な giỏi
好み こ┐のみ sở thích とく┐いな
~が合う ~があ┐う hợp カミさん カミさん- vợ tôi

具体的に ぐたいてきに- một cách cụ thể 外食 がいしょく ăn ở ngoài
ダンナ ダンナ -
chồng 散らかる ちらかる- bừa bộn, lộn xộn

ストレス スト┐レス stress, căng thẳng おしゃれな おしゃ れな sang trọng
気が楽な きがらく な ┐
thoải mái, dễ chịu ロマンチックな ロマンチ┐ックな lãng mạn, mơ mộng

存在 そんざい- sự tồn tại 価値観 かち かん giá trị quan
空気 ┐
く うき không khí 気を遣う きをつかう- bận tâm, lo lắng
vốn dĩ, một cách tự - người đó (vợ, chồng,
もともと もともと- 相方 あいかた
nhiên người yêu)
気に入る きにいる- thích かえって か┐えって trái lại, ngược lại
イライラ(す 幸せな しあわせな- hạnh phúc
い┐らいら(する) cáu kỉnh, khó chịu
る) あんまり~な
あんまり~な┐い không… lắm
音声スクリプト い(*3)
diễn ra suôn sẻ, thuận
突然 とつぜん- đột nhiên, bỗng nhiên うまくいく う┐まくいく
lợi
このたび この┐たび mới đây, hôm vừa rồi 機嫌 きげん- tâm trạng, tính khí
ヒューヒュー
ヒュ┐ーヒュ┐ー huýt huýt そのくせ そのくせ- tuy nhiên, mặc dù vậy
(*1)

学生時代 がくせいじ┐だい thời sinh viên 酔う よ う say, say rượu

つき合い つきあ い có quen biết

(*1) はやし立てる言い方 tiếng huýt kèm tiếng cười trêu đùa


(*2) 「正式に結婚する」の意味 mang ý nghĩa “chính thức kết hôn”
(*3) 「あまり~ない」と同じ意味。話しことばで使う Có ý nghĩa tương đương với あまり~ない. Được dùng trong văn nói.

PART2 会話する 「厳しいけど学生思いなんですね」

luôn suy nghĩ cho sinh 頼りになる た┐よりに な┐る đáng tin cậy
学生思い がくせいお┐もい
viên, học trò ┐
không giỏi/ không 雰囲気 ふんい き bầu không khí
苦手な にがてな-
thích ~感じ ~かんじ- có cảm giác…
トロント トロ┐ント Toronto 気さくな きさくな -
thân thiện
先輩 せんぱい- tiền bối レポート- /
レポート bài báo cáo, thu hoạch
後輩 こうはい- hậu bối レポ┐ート
締め切り しめきり- hạn cuối
話しかける はなしかけ┐る bắt chuyện

遅れる おくれる muộn, đến muộn
カナダ カ┐ナダ Canada
受け取る うけとる- tiếp nhận, nhận
日本語教育 にほんごきょ┐ういく giáo dục tiếng Nhật

単位 た んい đơn vị (học trình)
大学院生 だいがくい┐んせい học viên cao học

たしかに た しかに chắc là, có lẽ là
うわさ うわさ- tin đồn, lời đồn đại
指導 しどう- / し┐どう hướng dẫn, chỉ dạy
担当 たんとう- người phụ trách
い っ し ょ う け ┐ んめ
タイプ タ┐イプ kiểu, phong cách 一生懸命な nỗ lực hết mình
いな
どっちかという どっちかというと- / nếu phải chọn một thì 学期 がっき- học kỳ
と(*1) どっちかとい┐うと ~

3
Topic1

細かく こまか┐く chi tiết やる気 やるき- động lực


┐ ┐
丁寧に て いねいに cẩn thận, chỉn chu ドライな ドラ イな khô khan
- cảm động, xúc động, 役立つ やくだ つ ┐
có ích
感動する かんどうする
ấn tượng
細かい こまか┐い chi tiết, tỉ mỉ
成績 せいせき- thành tích

勉強になる べんきょうにな る học được
出席率 しゅっせき┐りつ tỷ lệ chuyên cần

ボランティア ボラ ンティア tình nguyện viên
落ちる おち┐る trượt
無責任な むせ┐きにんな vô trách nhiệm
声をかける こ┐えを かけ┐る lên tiếng, nói chuyện
変わった かわった- kỳ lạ, khác thường
個人指導する こじんし┐どうする hướng dẫn cá nhân
ストラテジー・発音
面 め┐ん mặt, khía cạnh
省略する しょうりゃくする- lược bỏ
会話に役立つ文法・文型
ロールプレイ
相談する そうだんする- trao đổi, thảo luận
làm theo cách riêng 分ける わけ┐る chia ra
マイペースな マイペ┐ースな
của bản thân 体験する たいけんする- trải nghiệm
ích kỷ, chỉ nghĩ theo
自分勝手な じぶんか┐ってな エピソード エ┐ピソード câu chuyện, giai thoại
cách của bản thân

tài năng trẻ, ngôi sao 判断 は んだん phán đoán
タレント タレント-
mới 述べる のべ┐る giải thích, trình bày
子どもっぽい こどもっぽ┐い có tính cách trẻ con -
課題 かだい vấn đề
ngoài sức tưởng
意外に いがいに- 発表 はっぴょう -
phát biểu, thuyết trình
tượng, bất ngờ là…
クールな ク┐ールな điềm đạm, điềm tĩnh ごちそうする ごちそうする -
mời, thiết đãi
意地悪な いじ┐わるな xấu tính ┐ văn phòng, văn phòng
事務 じ む
じょうだ ┐ んが つう hành chính
冗談が通じる hiểu lời nói đùa 共通 きょうつう- chung
じる-
tùy theo, phụ thuộc 有名人 ゆうめ┐いじん người nổi tiếng
~によって ~によって-
vào…
意見 い┐けん ý kiến

(*1) 「どちらかというと」と同じ意味。話しことばで使う。Có cùng nghĩa với どちらかというと. Dùng trong văn nói.

PART3 長く話す 「すごくおもしろい人ですよ」

旅行会社 りょこうが┐いしゃ công ty du lịch 協力する きょうりょくする- hợp lực, hợp tác
オフィス オ┐フィス văn phòng なかなか~な -
なかなか ~ない mãi mà không…

チーム チ┐ーム đội, nhóm
ユニークな ユニ┐ークな độc đáo, độc nhất
ひとこと ひと┐こと một lời nghĩ ra, nẩy ra suy

思いつく おもいつ く
気をつける きをつけ┐る chú ý nghĩ
発想 はっそう- ý tưởng プラン プ┐ラン kế hoạch

ツアー ツ┐アー tour, chuyến du lịch 頑固な が┐んこな bướng bỉnh, ngoan cố
dù thế nào đi nữa, dù
人気がある にんきがあ┐る được yêu thích なにしろ な┐にしろ
gì thì

訪ねる たずね る thăm, đến thăm 同僚 どうりょう- đồng nghiệp

ただ た だ nhưng một cách tổng thể/
全体的な ぜんたいてきな-
アイデア ┐
ア イデア ý tưởng nhìn chung
示す しめ┐す thể hiện, diễn đạt
企画する きかくする- lên kế hoạch
ngẫu nhiên, tình cờ/ 具体的な ぐたいてきな- một cách cụ thể
たまたま たまたま-
không mong đợi
通る と┐おる thông suốt, suôn sẻ
やる気 やるき- động lực

4
Topic1

PART4 読んでわかる 「書道でコミュニケーションを」

書道 しょ┐どう thư pháp một cách nghiêm túc,


本格的に ほんかくてきに-
chính thức
コミュニケーシ
コミュニケ┐ーション giao tiếp しかも しか┐も hơn nữa
ョン
身近 みぢか- gần gũi, xung quanh 相手 あいて┐ đối phương
コミュニティ誌 コミュニティ ーし ┐
tạp chí cộng đồng ồn ào (tiếng tự do nói
わいわい わ┐いわい
chuyện/ hoạt động)
インタビュー ┐
インタビューき じ bài báo phỏng vấn nói chuyện phiếm, tán
記事 おしゃべり おしゃ┐べり
gẫu
メルボルン メルボ┐ルン Melbourne
気分 き┐ぶん tâm trạng, cảm xúc
暮らす くらす- sống
~次第 ~し┐だい tùy theo…
教師 きょ┐うし giáo viên
とまどう とまど┐う bối rối
プロフィール プロフィ┐ール tiểu sử sơ lược ┐
緊張感 きんちょ うかん cảm giác căng thẳng
長野県 ながの┐けん tỉnh Nagano khả năng tập trung,

sinh ra ở…, 集中力 しゅうちゅ うりょく
~出身 ~しゅっしん- sức tập trung
xuất thân từ… 精神 せ┐いしん tinh thần
師範 し┐はん sư phạm なかなか~な
tư cách, chứng chỉ, なかなか-~ない mãi mà không…
資格 しかく- い
bằng chứng nhận diễn ra suôn sẻ, thuận
đạt được, うまくいく う┐まくいく
取得する しゅとくする - lợi
nhận được 自由な じゆ┐うな tự do
夫 おっと- chồng
大胆な だいた┐んな táo bạo, mạnh dạn
thuyên chuyển công
転勤 てんきん- 難しい むずかしい -
khó
tác
伴う ともな う ┐
đi theo/ kèm theo ~(は)抜きに
~(は)ぬ┐きにして bỏ… sang một bên
して
魅力 みりょく- sức hấp dẫn
迷う まよ┐う phân vân, lưỡng lự
伝える つたえる- truyền tải một cách mạnh mẽ,

ダイナミックに ダイナミ ックに
自宅 じたく- nhà riêng năng động
留学 りゅうがく- du học 表現する ひょうげ┐んする thể hiện, diễn đạt

経験 けいけん- kinh nghiệm ~を通じた ~をつうじた- thông qua…



thời học sinh THPT, 交流 こうりゅう giao lưu
高校時代 こうこうじ┐だい
thời học sinh cấp 3 経つ ┐
た つ trải qua
ngắn hạn, thời gian
短期 た┐んき 文化 ぶ┐んか văn hóa
ngắn
- -
アメリカ アメリカ Mỹ 見直す みなおす nhìn lại, xem lại
┐ ┐
習う なら う học やってくる やってく る đến
- địa điểm/ nơi đang du アート ┐
ア ート nghệ thuật
留学先 りゅうがくさき
học
興味がある きょ┐うみが あ┐る có hứng thú
道具 どうぐ┐ dụng cụ
さまざまな さま┐ざまな đa dạng, phong phú
持って行く もっていく- mang đi

ホストファミリ gia đình chủ nhà (nơi 最近 さいきん gần đây
ホストファ┐ミリー
ー du học sinh ở) 地元 じもと- địa phương
筆 ふで- bút lông しゅっちょう việc mời đến giảng
出張授業
文字 も┐ じ chữ viết じゅ┐ぎょう (tại trường nào đó)
頼む たの┐む nhờ cậy, yêu cầu
芸術 げいじゅつ- nghệ thuật
一文字 ひと┐もじ một con chữ
喜ぶ よろこ┐ぶ vui mừng, hạnh phúc
大盛り上がり おおも┐りあがり cực kỳ náo nhiệt
印象的な いんしょうてきな- ấn tượng
┐ 笑 わらい- cười
海外 か いがい nước ngoài
được mở rộng,
受け入れる うけいれる- chấp nhận, tiếp nhận 広がる ひろがる-
được lan rộng
オーストラリア オーストラ┐リア Úc コミュニケーシ コ ミ ュニ ケーション
công cụ giao tiếp
ョンツール ツ┐ール
浮かぶ うかぶ- nổi lên, xuất hiện
ずらりと ずら┐りと thẳng tắp một hàng
とまどい とまどい- sự bối rối -
並ぶ ならぶ được xếp thành hàng
~歴 ~┐れき có kinh nghiệm về…
作品 さくひん- tác phẩm

5
Topic1

紹介する しょうかいする- giới thiệu 明朝 みんちょう- kiểu chữ Mincho


┐ -
姿 す がた dáng vẻ, tư thế まとめる まとめる tóm tắt, tổng hợp
- ┐
優しい やさしい hiền dịu ゴシック ゴ シック kiểu chữ Gothic
あたたかい あたたか┐い ấm áp そのまま そのまま┐ nguyên như thế
人柄 ひとがら- tính cách, phẩm chất 構成 こうせい- kết cấu, bố cục
- ┐
感じる かんじる cảm thấy 国際交流 こくさいこ うりゅう giao lưu quốc tế
まだまだ ま┐だまだ vẫn còn - cơ duyên, lý do bắt
きっかけ きっかけ
đầu
- đầy nhiệt tình, nhiều
意欲的な いよくてきな 留学する りゅうがくする- du học
khao khát, mong muốn

活躍 かつやく hoạt động tích cực 人生 じ┐んせい đời người
- ┐
期待する きたいする hy vọng, kỳ vọng 思い出す おもいだ す nhớ lại, nhớ tới
順番に じゅんばんに- theo thứ tự 時代 じだい- thời đại
フォント フォント- kiểu chữ, font chữ グローバル化 グローバルか- toàn cầu hóa
- -
斜体 しゃたい kiểu chữ nghiêng 進む すすむ tiến đến, hướng đến

見出し みだし tiêu đề, đề mục

PART5 書く 「友達紹介のメール」

友達 ともだち- bạn bè 笑う わらう- cười



紹介する しょうかいする -
giới thiệu 一緒に いっしょに cùng nhau
thời sinh viên, thời アウトドア アウトド┐ア ngoài trời
大学時代 だいがくじ┐だい
học đại học アクティブな ┐
ア クティブな năng động
~学科 ~が┐っか khoa ~
~が合う ~があ┐う hợp
同級生 どうきゅ┐うせい bạn cùng lớp へんじ┐ /
(お)返事 trả lời, hồi đáp
Web ウェブ -
trang web おへんじ-

デザイナー デザイナー nhà thiết kế

気さくな きさくな thân thiện

◎ 教室の外へ

わがままな わがま┐まな ngang bướng, ích kỷ 作品中 さくひんちゅう- trong tác phẩm
┐ ┐
性格診断 せいかくし んだん kiểm tra tính cách 登場人物 とうじょうじ んぶつ nhân vật
試す ため┐す thử (làm gì đó) ~向け ~むけ- hướng đến, dành cho…
- ┐
当たる あたる trúng, đúng コミュニティ誌 コミュニティ ーし tạp chí cộng đồng
結果 けっか- kết quả じんぶつ
人物紹介 giới thiệu các nhân vật
しょ┐うかい
理想 りそう- lý tưởng インタビュー
インタビューき┐じ bài báo phỏng vấn
上司 じょ┐うし cấp trên 記事

同僚 どうりょう- đồng nghiệp 人柄 ひとがら tính cách, phẩm chất

6
Topic2

語彙表: トピック 2 富士登山

◎ 準備

富士登山 ふじと┐ざん leo núi Phú Sĩ ~発 ~は┐つ xuất phát từ…


自然 しぜん -
thiên nhiên, tự nhiên 一泊二日 いっぱくふつか- 2 ngày 1 đêm
キャンプ キャ ンプ ┐
cắm trại ぼしゅう
募集人数 số người chiêu mộ
に┐んずう
活動 かつどう- hoạt động
~名様 ~┐めいさま … người
体験する たいけんする- trải nghiệm
~より ~よ┐り từ…
新鮮な しんせんな- tươi mới/ trong lành -
催行 さいこう tổ chức, tiến hành
潜る もぐ┐る lặn
旅行代金 りょこうだ┐いきん chi phí du lịch
ボート ボ┐ート thuyền
大人 おとな- người lớn

接する せっする tiếp xúc, kết nối 富士スバルラ ふ┐じスバル
đường Fuji Subaru
離れる はなれ┐る cách xa, tách khỏi イン(*2) ラ┐イン
落ち着く おちつく- tĩnh tâm/ thư giãn ~合目(*3) ~ごうめ┐ trạm thứ…
どっちかという どっちかというと - / nếu phải chọn một thì 本八合目(*4) ほんはちごうめ -
trạm thứ 8 cũ
と(*1) どっちかとい┐うと ~ 到着 とうちゃく- đến nơi
砂浜 すなはま- bờ cát ┐
~頃 ~ご ろ khoảng…
ビーチ ビ┐ーチ bãi biển
夕食 ゆうしょく- bữa tối
ごろごろする ご┐ろごろする thảnh thơi
仮眠 かみん- chợp mắt

心から こころ から thật lòng
約~ や┐く~ xấp xỉ/ khoảng…
trường phái những
~派 ~は- 山頂 さんちょう- đỉnh núi
người thích…
~級 ~きゅう -
cấp độ/ mức độ… ご来光 ごらいこう- mặt trời mọc

頂上 ちょうじょ う ┐
đỉnh 弁当 べんと う cơm hộp
最高 さいこう -
tuyệt vời nhất 朝食 ちょうしょく- bữa sáng
山道 やま┐みち đường núi 下山 げざん- xuống núi
山小屋 やまごや -
trạm nghỉ trên núi 温泉 おんせん- suối nước nóng

気軽に きがるに -
thoải mái 入浴 にゅうよく tắm
┐ bầu không khí (nghĩa 露天風呂 ろてんぶ┐ろ bồn tắm lộ thiên
雰囲気 ふんい き
bóng) -
昼食 ちゅうしょく cơm trưa
~ならでは ~な┐らでは chỉ…
山梨 やま┐なし tỉnh Yamanashi
無理する む┐りする làm việc quá sức

名物 め┐いぶつ đặc sản
がっかりする がっか りする thất vọng
ほうとう(*5) ほうとう- món hoto
達成感 たっせ┐いかん cảm giác chinh phục ┐
~着 ~ちゃ く tới…
出会い であい- cuộc gặp gỡ
ゆったり ゆった┐り thoải mái, chậm rãi
リラックス
リラ┐ックス(する) thư giãn ~┐はく /
(する) ~泊 trọ tại…
~は┐く
にちじょう
日常生活 cuộc sống thường nhật 一面に いちめんに- toàn cảnh
せ┐いかつ
眺め ながめ ┐
tầm nhìn - được mở rộng,
広がる ひろがる
được trải rộng

ツアー ツ アー tour, chuyến du lịch 雲海 うんかい- cả một trời mây
チラシ チラシ- tờ rơi
新宿 しんじゅく- Shinjuku

(*1) 「どちらかというと」と同じ意味。話しことばで使う。 Có ý nghĩa giống với どちらかという. Dùng trong văn nói.
(*2) 河口湖から富士山五合目までの有料道路の名前 Tên con đường thu phí từ hồ Kawaguchi đến trạm 5 của núi Phú Sĩ.
(*3) 登山口から山頂までを 10 分割したもの。登山口が 1 合目、山頂が 10 合目となる。
Có 10 trạm từ chân núi lên tới đỉnh núi. Trạm thứ nhất ở điểm bắt đầu đường leo núi, trạm thứ 10 ở trên đỉnh núi.
(*4) 新しい 8 合目に対して、元の 8 合目を「本八合目」と呼ぶ。
Nói như vậy để phân biệt với trạm 8 mới.
(*5) 太い麺を味噌で煮込んだ料理 Tên của món ăn được làm từ mì sợi dày hầm với miso.

7
Topic2

PART1 聞いてわかる 「富士山に勝る山はない」

富士山 ふ┐じさん núi Phú Sĩ 山々 やま┐やま núi non


勝る まさ る ┐
vượt trội, áp đảo アドバイスす
ア┐ドバイスする cho lời khuyên

眺め ながめ┐ tầm nhìn
ツアー ツ┐アー tour, chuyến du lịch
山頂 さんちょう- đỉnh núi
ゴール ゴ┐ール mục tiêu, đích đến
頂上 ちょうじょう- đỉnh ┐
最高点 さいこ うてん điểm cao nhất
混雑 こ┐んざつ tắc nghẽn
もったいない もったいな┐い lãng phí
服装 ふくそう- trang phục

ちゃんと ちゃんと- nghiêm chỉnh, hẳn hoi
展望台 てんぼうだい đài quan sát
ひたすら ひたすら- vô cùng, rất
樹海 じゅかい- cánh rừng bạt ngàn

とにかく と┐にかく dù gì chăng nữa
温泉 おんせん suối nước nóng
~合目(*7) ~ごうめ┐ trạm thứ…
山小屋 やまごや- trạm nghỉ trên núi

一人分 ひとりぶん- dành cho 1 người
剣ヶ峰(*1) けんが みね đỉnh Kengamine
スペース スペ┐ース không gian
表現 ひょうげ┐ん thể hiện, diễn đạt
くっつく くっつ┐く ngay cạnh, ngay sát

勝つ か つ thắng 向き む┐き hướng
寝返りを打つ ねがえりをう┐つ trở mình trong lúc ngủ 目指す めざ┐す nhắm tới
麓 ふもと┐ chân núi 登山道 とざ┐んどう đường lên núi
お湯 おゆ- nước nóng なかなか~な
なかなか-~ない mãi mà không…
ngâm/ bị ngập, sũng い
浸かる つかる-
nước 進む すすむ- tiến lên phía trước
リラックスする リラ┐ックスする thư giãn 真っ白な まっし┐ろな trắng toát, trắng xóa
疲れ つかれ┐ mệt mỏi しかも しか┐も hơn nữa
極楽 ごくらく- thiên đường そんなに そんなに- đến vậy
浮世絵(*2) うきよえ- tranh ukiyoe 達成感 たっせ┐いかん cảm giác chinh phục
~に関して ┐
~にか んして(は) liên quan tới… そのまま そのまま┐ cứ thế
(は)
火口 かこう- miệng núi lửa うどん うどん- udon
神社 ┐
じ んじゃ đền thờ Thần đạo 麺 め┐ ん mì
思い出 おもいで -
hồi ức, kỷ niệm 味噌 み┐ そ miso
T シャツ ティーシャツ -
áo phông 煮込む にこ┐む hầm
短パン たんパン -
quần đùi しみる しみる- ngấm
露天風呂 ろてんぶ ろ ┐
bồn tắm lộ thiên 試す ため┐す thử (làm gì đó)
thời học đại học, thời
山梨 やま┐なし tỉnh Yamanashi 大学時代 だいがくじ┐だい
sinh viên

名物 め いぶつ đặc sản テニスクラブ テニスク┐ラブ câu lạc bộ tennis

ほうとう(*3) ほうとう món hoto 合宿 がっしゅく- trại huấn luyện
こうようだい- / ┐
紅葉台(*4) đài quan sát Koyodai 河口湖(*8) かわぐち こ hồ Kawaguchi
こうよ┐うだい
cảm động, xúc động, 周辺 しゅうへん- xung quanh
感動的な かんどうてきな-
ấn tượng くわしい くわし い ┐
biết rõ
一面に いちめんに- toàn cảnh
視界 しかい- tầm mắt, tầm nhìn
- được mở rộng,
広がる ひろがる 天国 ┐
て んごく thiên đường
được trải rộng
音声スクリプト とっても(*9) とっても- rất

山登り やまの┐ぼり leo núi 気持ちいい きもちい い thoải mái
独立峰 どくりつ ほう ┐
núi đơn 姿 す┐がた dáng vẻ, tư thế
伊豆半島(*5) いずは┐んとう bán đảo Izu 描く か┐く vẽ
日本アルプス
にほんア┐ルプス dãy Alps Nhật Bản
(*6)

(*1) 富士山最高標高地点 điểm cao nhất của núi Phú Sĩ


(*2) 江戸時代に成立した日本の古い絵 một loại tranh cổ của Nhật từ thời Edo
(*3) 太い麺を味噌で煮込んだ料理 tên món ăn được làm từ mì sợi dày hầm với miso
(*4) 富士山が見られる展望台 đài quan sát mà ta có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ

8
Topic2

(*5) 静岡県にある半島 tên một bán đảo ở tỉnh Shizuoka


(*6) 本州の中央部にある 3 つの山脈の総称 tên gọi chung cho ba dãy núi nằm ở trung tâm đảo Honshu
(*7) 登山道の登山口から山頂までを 10 分割したもの。登山口が 1 合目、山頂が 10 合目となる。
Có 10 trạm từ chân núi lên tới đỉnh núi. Trạm thứ nhất ở điểm bắt đầu đường leo núi, trạm thứ 10 ở trên đỉnh núi
(*8) 富士山の近くにある湖 tên của hồ gần núi Phú Sĩ
(*9) 「とても」を強調した言い方。話しことばで使う。 Cách nói khác của とても. Dùng trong văn nói.

PART2 会話する 「ご来光はやっぱり見たいしね」

ご来光 ごらいこう- mặt trời mọc ~行き ~いき- đi…, đi đến…


自然 しぜん -
thiên nhiên, tự nhiên 終バス しゅうバス- chuyến xe buýt cuối
触れる ふれる -
tiếp xúc 河口湖(*3) かわぐち┐こ hồ Kawaguchi

一時帰国する いちじき┐こくする về nước một thời gian ~時過ぎ ~じすぎ hơn… tiếng
韓国 ┐
か んこく Hàn Quốc 半日 はんにち┐ nửa ngày

ソウル ソ┐ウル Seoul ほうとう(*4) ほうとう món hoto

学生時代 がくせいじ┐だい thời sinh viên 風穴(*5) ふうけつ hang Gió
専攻する せんこうする -
chuyên môn 氷穴(*6) ひょうけつ- hang Băng
りゅうがく こうようだい- / đài quan sát
留学経験 kinh nghiệm du học 紅葉台(*7)
け┐いけん こうよ┐うだい Koyodai
友人 ゆうじん- bạn bè 展望台 てんぼうだい- đài quan sát
駐在する ちゅうざいする- cư trú もったいない もったいな┐い lãng phí

後輩 こうはい -
hậu bối 1 泊する いっぱくする trọ một đêm
学習中 がくしゅうちゅう -
đang học 賛成 さんせい- tán thành
trò chơi cảm giác
スケジュール スケ ジュール┐
lịch trình 絶叫マシン ぜっきょうマシ┐ン
mạnh
コースタイム
コースタ┐イム thời gian chuyến đi 遊園地 ゆうえ┐んち công viên giải trí
(*1)
上り下り のぼり┐くだり lên xuống 会話に役立つ文法・文型
約~ ┐
や く~ khoảng, ước tính… かなり か┐なり khá là

知り合い しりあい- người quen 白糸の滝(*8) しらいとのたき thác Shiraito

山小屋 やまごや- trạm nghỉ trên núi 間に合う まにあ う kịp giờ

chuyến đi, 北海道 ほっか いどう Hokkaido
コース コ┐ース
hành trình カニ カニ- cua
~泊まり ~ど┐まり trọ ở… スカイツリー
スカイツリ┐ー tháp Tokyo Sky Tree
パターン パタ┐ーン kiểu, dạng (*9)

昼過ぎ ひるすぎ┐ sau buổi trưa 金沢 かな ざわ thành phố Kanazawa

夜中 よなか┐ nửa đêm 兼六園(*10) けんろく えん công viên Kenrokuen
- Maiko (chỉ các cô gái trẻ
山頂 さんちょう đỉnh núi
- mặc kimono đánh đàn
舞妓 まいこ
~泊 ~┐はく trọ ở… shamisen và nhảy múa
tại các quán trà)
決定 けってい- quyết định
体験 たいけん- trải nghiệm
予約(を) -
よやく(を)いれる đặt trước
入れる 侍 さむらい- samurai
剣ヶ峰(*2) けんが┐みね đỉnh Kengamine 九州 きゅ┐うしゅう Kyushu
にほ┐んさいこ┐うて điểm cao nhất Nhật あきらめる あきらめ る ┐
từ bỏ
日本最高点
ん Bản
下山する げざんする- xuống núi ものすごく ものすご┐く rất…, cực kỳ…

レンタカー レンタ┐カー xe thuê 有料 ゆうりょう có thu phí

麓 ふもと┐ chân núi カボチャ カボチャ bí ngô

観光地 かんこ うち ┐
điểm tham quan キノコ キ┐ノコ nấm

まわる まわる- đi vòng quanh 迷う まよ う phân vân, lưỡng lự
ジェットコース
温泉 おんせん- suối nước nóng ジェットコ┐ースター tàu lượn siêu tốc
ター

新宿 しんじゅく Shinjuku

9
Topic2

山中湖(*11) やまなか┐こ hồ Yamanakako 提案する ていあんする- đề xuất


┐ -
ボート ボ ート thuyền 賛成する さんせいする tán thành
- -
民宿 みんしゅく nhà trọ 反対する はんたいする phản đối
種類 しゅ┐るい loại, chủng loại 案 あ┐ん phương án, đề án
┐ -
分ける わけ る chia ra まとめる まとめる tóm tắt, tổng hợp
アウトレットモ ┐ trung tâm mua sắm ┐ thảo luận,
アウトレットモ ール 話し合う はなしあ う
ール outlet (outlet mall) nói chuyện với nhau
寄っていく よっていく- ghé qua ガイドブック ガイドブ┐ック sách hướng dẫn
ロールプレイ リラックスする リラ┐ックスする thư giãn
- -
発言 はつげん phát ngôn, lời nói 旅行先 りょこうさき điểm đến (du lịch)

~以上 ~い じょう trên…, nhiều hơn…
当てはまる あてはま┐る tương ứng

(*1) そのコースで登山するのにかかる時間 khoảng thời gian leo núi theo hành trình này
(*2) 富士山最高標高地点 điểm cao nhất của núi Phú Sĩ
(*3) 富士山の近くにある湖 hồ gần núi Phú Sĩ
(*4) 太い麺を味噌で煮込んだ料理 tên món ăn được làm từ mì sợi dày hầm với miso
(*5)(*6) 富士山の近くにある洞窟 hang động gần núi Phú Sĩ
(*7) 富士山が見られる展望台 đài quan sát mà ta có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ
(*8) 富士山の近くにある滝 thác nước gần núi Phú Sĩ
(*9) 東京にあるタワー tên một tòa tháp ở Tokyo
(*10) 金沢にある庭園 công viên ở Kanazawa
(*11) 富士山の近くにある湖 hồ gần núi Phú Sĩ

PART3 長く話す 「誰でも楽しめるんじゃないかと思います」

人気がある にんきがあ┐る được yêu thích ボート ボ┐ート thuyền


観光地 かんこ┐うち điểm tham quan 眺め ながめ┐ tầm nhìn
タマン・ネガラ khu rừng Taman つり橋 つりばし -
cầu treo
タマン・ネ┐ガラ
(*1) Negara
キャノピーウ キャノピー canopy walk (đi bộ
マレーシア マレ┐ーシア Malaysia ォーク(*2) ウォ┐ーク qua cầu treo)
ジャングル ジャ┐ングル rừng 小屋 こや┐ cabin, ngôi nhà nhỏ
国立公園 こくりつこ うえん ┐
công viên quốc gia một cách kiên nhẫn,
じっと じっと-

chăm chú
ガイド ガ イド sách hướng dẫn
世界一 せか┐いいち nhất thế giới

順に じゅんに theo thứ tự
植物 しょく┐ぶつ thực vật
自然 しぜん- tự nhiên, thiên nhiên -
全体的な ぜんたいてきな một cách tổng thể
虎 とら- hổ -
特色 とくしょく đặc trưng
象 ぞ┐う voi -
見どころ みどころ điểm đáng xem
期待する きたいする- hy vọng, kỳ vọng
前もって まえも┐って trước

(*1) マレーシアにあるジャングルの名前 tên một khu rừng ở Malaysia


(*2) 高い木と木の間にかけられたつり橋を歩くアクティビティ
hoạt động mà người tham gia đi trên một cây cầu treo được mắc giữa 2 cành cây cao

PART4 読んでわかる 「四季折々に楽しめる富士五湖」

四季折々 しき┐おり┐おり bốn mùa quanh năm とくしゅう- /


~特集 đặc san
~と┐くしゅう
富士五湖(*1) ふじご┐こ 5 hồ quanh núi Phú Sĩ
自然 しぜん- tự nhiên, thiên nhiên
ふ┐じさんしゅうへ
富士山周辺 quanh núi Phú Sĩ 遊ぶ あそぶ- chơi

おすすめ địa điểm được giới こうようだい- / đài quan sát
おすすめスポ┐ット 紅葉台(*2)
スポット thiệu, khuyên đến こうよ┐うだい Koyodai
代表的な だいひょうてきな- điển hình, tiêu biểu
ガイドブック ガイドブ┐ック sách hướng dẫn

10
Topic2

ビュースポット ビュースポ┐ット điểm ngắm cảnh マウンテンバ


マウンテンバ┐イク xe leo núi
イク
┐ nhà nghỉ,
レストハウス レストハ ウス アウトドアレジ
phòng nghỉ アウトドアレ┐ジャー hoạt động ngoài trời

ャー
展望台 てんぼうだい đài quan sát センターハウ
センターハ┐ウス tòa nhà trung tâm
~度 ~┐ ど …độ ス(*4)
góc máy rộng ~階 ~かい- tầng…
大パノラマ だいパ┐ノラマ
(panorama) バーベキュー バーベ┐キュー thịt nướng BBQ
được mở rộng,
広がる ひろがる- 可能 かのう- khả năng
được trải rộng
- ┐
新鮮な しんせんな tươi mới, trong lành 要~ よ う~ cần…
空気 く┐うき không khí 予約 よやく- đặt trước
吸い込む すいこ┐む hít sâu 冬季 と┐うき mùa đông
身 み -
cơ thể công viên
山中湖 花の やまなか ┐ こ はな
Yamanakako Hana no
リフレッシュす ┐ sảng khoái, 都公園(*5) のみやここ┐うえん
リフレ ッシュする Miyako
る làm tươi mới
背景 はいけい- cảnh nền, bối cảnh
~に違いない ~に ちがいな┐い chắc chắn là…
高原 こうげん- cao nguyên
紅葉する こうようする- lá thay màu

花畑 はなば たけ cánh đồng hoa
樹海 じゅかい- cánh rừng bạt ngàn
約~ や┐く~ khoảng, xấp xỉ…
麓 ふもと┐ chân núi
~へいほうメ ┐ ート
バス停 バスてい- điểm dừng xe buýt ~m2 … mét vuông


徒歩 と ほ đi bộ 誇る ほこ┐る tự hào

ハイキング ハ イキング đi bộ dã ngoại チューリップ ┐
チュ ーリップ hoa tulip
道幅 みちはば- chiều rộng đường đi ひまわり ひま わり┐
hoa hướng dương
狭い せま┐い hẹp コスモス コ┐スモス hoa bươm bướm

降雪時 こうせつ じ khi tuyết rơi 咲く -
さく nở
休業 きゅうぎょう- đóng cửa 開花 かいか -
nở hoa
ふじてんリゾ ┐ khu nghỉ dưỡng 状況 じょうきょう- tình trạng, tình hình
ふじてんリゾ ート
ート(*3) Fujiten
thỏa mãn, thỏa thích 訪れる おとずれ┐る thăm, đến thăm
満喫する まんきつする-
tận hưởng 有料 ゆうりょう -
có thu phí
望む のぞむ- trông ra, hướng ra 温室 おんしつ- nhà kính
本格 ほんかく- đích thực, thực sự 珍しい めずらし い ┐
hiếm
スキー場 スキーじょう- khu trượt tuyết 熱帯 ねったい -
nhiệt đới
ゆったり ゆった┐り thong thả 植物 しょく┐ぶつ thực vật
滑る すべ┐る trượt 一年中 いちねんじゅう -
suốt cả năm
ファミリーコー đồ dùng, dụng cụ để
ファミリーコ┐ース gói dành cho gia đình 遊具 ゆ┐うぐ
ス vui chơi

最大 さいだい lớn nhất 水遊び みずあ┐そび trò chơi dưới nước

斜度 しゃ ど độ dốc イルミネーショ
イルミネ┐ーション đèn chiếu sáng
ダウンヒルコ ┐ ン
ダウンヒルコ ース gói trượt dốc
ース 美しい うつくし┐い đẹp
初心者 しょし┐んしゃ người mới bắt đầu なるさわひょ ┐ うけ hang băng
鳴沢氷穴(*6)
上級者 じょうきゅ┐うしゃ người học thành thạo つ Narusawa
神秘 し┐んぴ thần bí
スキー スキ┐ー trượt tuyết
ひんやり ひんや┐り mát lạnh
ウエア ウエ┐ア / ウエア- quần áo, trang phục

体験 たいけん trải nghiệm
レンタル レ┐ンタル thuê

火山 か ざん núi lửa
可 か┐ có khả năng
噴火 ふんか- phun trào
雪 ゆき┐ tuyết
┐ 竪穴式 たてあなしき- thẳng đứng
夏季 か き mùa hè

サマーゲレン đường trượt tuyết nhân 洞窟 どうくつ hang động
サマーゲ┐レンデ
デ tạo 溶岩トンネル ようがんト┐ンネル hầm dung nham
スノーボード スノーボ┐ード ván trượt 抜ける ぬける- đi qua

11
Topic2

地下 ち┐か dưới lòng đất ウェブサイト ウェブサ┐イト trang web


- -
下る くだる đi xuống 情報 じょうほう thông tin
氷柱 ひょうちゅう -
cột băng ┐ trang thiết bị, tiện nghi
レジャー施設 レジャーし せつ
giải trí
輝く かがや┐く tỏa sáng
キャンプ場 キャンプじょう- khu cắm trại
林立する りんりつする- đứng sừng sững
ガス ガ┐ス gas

様子 ようす trạng thái, dáng vẻ ┐
すべて す べて tất cả
幻想的な げんそうてきな- huyền ảo, lung linh ┐
北海道 ほっか いどう Hokkaido
最も もっと┐も … nhất
旅行先 りょこうさき- điểm đến (du lịch)
không ngờ tới, ngoài
意外な いがいな- 人気がある にんきがあ る ┐
được yêu thích
sức tưởng tượng
~内 ┐
~ ない trong… trang thiết bị, cơ sở,
観光施設 かんこうし┐せつ
địa điểm tham quan
保つ たも┐つ duy trì
無料 むりょう- miễn phí
冷蔵庫 れいぞ┐うこ tủ lạnh
山小屋 やまごや- trạm nghỉ trên núi
~代わり ~かわり- thay vì…
ほうとう(*7) ほうとう- món hoto
時代 じだい- thời gian, thời…
定休日 ていきゅ┐うび ngày nghỉ định kì
上着 うわぎ- áo khoác ngoài -
気圧 きあつ khí áp
必要な ひつような- cần thiết
酸素 さ┐んそ ô-xi
滑りやすい すべりやす┐い dễ trơn trượt -
登山中 とざんちゅう lúc đang leo núi
靴 くつ┐ giày bệnh phát sinh khi leo núi
事前に じぜんに- … trước 高山病 こうざんびょう- cao (như chảy máu mũi,
khó thở, ù tai v.v)
~感じ ~かんじ- có cảm giác…
日帰り ひがえり- đi về trong ngày
推測する すいそくする- suy đoán, phán đoán -
週末 しゅうまつ cuối tuần
本物 ほんもの- hàng thật, đồ thật ┐
山中湖(*8) やまなか こ hồ Yamanakako
感動する かんどうする- cảm động
連休中 れんきゅうちゅう- trong kì nghỉ
温泉 おんせん- suối nước nóng ┐
分ける わけ る chia ra

(*1) 富士山の麓にある 5 つの湖の総称 tên chung cho 5 hồ nước dưới chân núi Phú Sĩ
(*2) 富士山が見られる展望台 đài quan sát nơi mà ta có thể ngắm được núi Phú Sĩ
(*3) 富士山の近くにあるスキー場 tên một khu trượt tuyết gần núi Phú Sĩ
(*4) スキー場にある娯楽施設で、受付をしたり食事をしたりする建物
tòa nhà nằm trong khu trượt tuyết, có các dịch vụ giải trí: lễ tân, nhà hàng…
(*5) 富士山の近くにある公園 công viên gần núi Phú Sĩ
(*6) 富士山の近くにある洞窟 hang gần núi Phú Sĩ
(*7) 太い麺を味噌で煮込んだ料理 tên của món ăn được làm từ mì sợi dày hầm với miso
(*8) 富士山の近くにある湖 hồ gần núi Phú Sĩ

12
Topic2

PART5 書く 「おすすめスポットは・・・」

おすすめスポ địa điểm được giới 迷う まよ┐う phân vân, lưỡng lự


おすすめスポ┐ット
ット thiệu, khuyên đến ┐
スケジュール スケ ジュール lịch trình
最近 さいきん- gần đây
決まる きまる- đã được quyết
忙しい いそがし┐い bận rộn
連絡する れんらくする- liên lạc

ガイドブック ガイドブ ック sách hướng dẫn
すすめる すすめる- giới thiệu, gợi ý
調べる しらべ┐る tìm kiếm, tìm hiểu

◎ 教室の外へ

メニュー メ┐ニュー menu, thực đơn せいふかんこ┐う


政府観光局 Cục Du lịch Quốc gia
絵画 か┐いが vẽ tranh きょく
登山道 とざ┐んどう đường lên núi 公式サイト こうしきサ┐イト website chính thức

ふ┐じさんしゅうへ khu vực quanh núi 旅行社 りょこ うしゃ công ty du lịch
富士山周辺 hướng dẫn chuyến du
ん Phú Sĩ ツアー案内 ツアーあ んない┐
lịch
観光地 かんこ┐うち địa điểm tham quan トリップアドバ トリップ
Tripadvisor
ガイドブック ガイドブ┐ック sách hướng dẫn イザー(*1) アドバ┐イザー
自然 しぜん- tự nhiên, thiên nhiên truyền miệng, bình
口コミ くちコミ- luận/ đánh giá đăng
観光 かんこう- tham quan trên mạng

(*1) 旅行サイトの一つ một website cung cấp thông tin du lịch

13
Topic3

語彙表: トピック 3 健康的な生活

◎ 準備

健康的な けんこうてきな- tốt cho sức khỏe 筋肉 き-んにく


(tăng) cơ bắp
(をつける) (をつけ┐る)
ダイエット ダ┐イエット ăn kiêng phòng tránh,
予防 よぼう-
健康法 けんこうほう- cách duy trì sức khỏe phòng ngừa
試す ため┐す thử (làm gì đó) ストレス スト┐レス stress, căng thẳng
ポスター ポ┐スター áp phích quảng cáo カロリー カ┐ロリー ca-lo
食生活 ┐
しょくせ いかつ thói quen ăn uống thực phẩm tốt cho sức
健康食品 けんこうしょ┐くひん

khỏe
運動習慣 うんどうしゅ うかん thói quen vận động
広告 こうこく- quảng cáo
メンタルヘル ┐
メンタルヘ ルス sức khỏe tinh thần 効果 こ┐うか hiệu quả

睡眠 すいみん -
giấc ngủ, việc ngủ しぜんしょくぶつ thành phần từ thực vật
自然植物成分

せ┐いぶん tự nhiên
衛生 えいせい vệ sinh tỷ lệ khách hàng sử
リピート率 リピート┐りつ
健康診断 けんこうし┐んだん kiểm tra sức khỏe dụng thường xuyên
イ┐メージする / サプリメント サ┐プリメント thực phẩm bổ sung
イメージする hình dung, ấn tượng
イメ┐ージする 不規則な ふき┐そくな không quy củ
バランスがと ┐
バランスがと れた có sự cân bằng 太る ふと┐る tăng cân, béo
れた

運動不足 うんどうぶ そく ┐
thiếu vận động 外食 がいしょく ăn ở ngoài, ăn hàng
スポーツクラ 機会 きか┐い cơ hội, dịp
スポーツク┐ラブ câu lạc bộ thể thao
ブ 油っぽい あぶらっぽ い ┐
nhiều dầu mỡ
ウエイトトレー ウェイトトレ ┐ ーニン
tập thể hình 感謝 か┐んしゃ cảm ơn, cảm tạ
ニング グ
なんといって 声 こ┐ え tiếng nói, ý kiến
な┐んといって┐も dù thế nào thì…

ぞくぞくと ぞくぞくと- liên tục
làm chồng chất, chất
ためる ためる- 寄せる よせる -
gửi đến
chứa
- thường xuyên, 体調 たいちょう- thể trạng
定期的に ていきてきに
định kỳ -
cố định, 女性 じょせい nữ giới
決まった きまった-
đã được định 手放す てばな┐す rời khỏi tay, từ bỏ
夜更かし よふ┐かし thức muộn 男性 だんせい- nam giới

規則正しい きそくただし い quy củ, đúng quy tắc ウエスト ウエスト- vòng eo
- bí quyết/ chìa khóa/ スッキリする スッキ リする┐
thon thả
秘訣 ひけつ
mấu chốt
dinh dưỡng, 約~ や┐く~ khoảng, xấp xỉ…
栄養 えいよう-
dưỡng chất ~粒 ~┐つぶ … viên
せいかつしゅ ┐ うか 税込 ぜいこみ- đã bao gồm thuế
生活習慣 thói quen sinh hoạt


申し込み もうしこみ đăng ký

PART1 聞いてわかる 「ウォーキングがいいんじゃないですか」

ウォーキング ウォーキング- đi bộ ~に向いてい phù hợp với/


~にむいている-
おしゃべりサ おしゃべりサ ┐ ーク る dùng cho
nhóm nói chuyện すすめる すすめる- giới thiệu, gợi ý
ークル ル
đặc trưng, えきま┐え /
特徴 とくちょう- 駅前 trước ga
đặc điểm nổi bật えきまえ-
body combat (bộ môn phòng tập gym/
ジム ジ┐ ム
ボディコンバッ ┐ tập luyện cường độ phòng tập thể dục
ボディコ ンバット
ト cao lấy cảm hứng từ 腹筋 ふっきん- cơ bụng
nhiều môn võ thuật)
có hiệu quả,
ラジオ体操 ラジオた┐いそう tập thể dục theo đài 効く きく-
có tác dụng
腹筋ローラー ふっきんロ┐ーラー con lăn tập cơ bụng
14
Topic3

ストレス解消 スト┐レスかいしょう giải tỏa stress 効果 こ┐うか hiệu quả



見た目 みため nhìn bên ngoài
một cách đơn giản, dễ
手軽に てがるに- 音声スクリプト
dàng
全身 ぜんしん- toàn bộ cơ thể 運動不足 うんどうぶ┐そく thiếu vận động

バランスよく バランスよ く một cách cân bằng 定番 ていばん- thông thường
鍛える きた┐える rèn luyện, luyện tập 会員 かいいん- hội viên
┐ chấn thương, ウェイトトレー ウェイトトレ ┐ ーニン
けが けが tập thể hình
vết thương ニング グ
リスク ┐
リ スク nguy cơ ランニングマ ランニングマシ ┐ ー
máy chạy bộ
động lực, nhiệt huyết, シーン ン
気合い きあい- スタジオプロ スタジオプログ ┐ ラ các bộ môn luyện tập
tinh thần
tập aerobics, グラム ム theo nhóm
有酸素運動 ゆうさんそう┐んどう ズンバ(*2) ズ┐ンバ zumba
tập cường độ cao
tư thế chống 2 tay và các môn nhảy/ khiêu
四つんばい よつんばい- ダンス ダ┐ンス
quỳ gối xuống sàn vũ
ストレッチ ストレ┐ッチ động tác giãn cơ ヨガ ヨ┐ガ yoga
コロコロ コ┐ロコロ lăn tới lăn lui 見学する けんがくする- kiến tập, dự giờ
エアロ(*1) ┐
エ アロ aerobics ~って感じが ~ってかんじが
có cảm giác…
する する-
あっという間 -
あっというまに lúc nào không hay ランニング ランニング- chạy


経つ た┐つ trôi qua 脂肪 しぼう mỡ
汗 ┐
あ せ mồ hôi 燃やす もやす- đốt (mỡ)
ダラダラ だ┐らだら ướt đẫm, nhễ nhại 気持ちいい きもちい┐い thoải mái
すっきりする すっき りする ┐
thoải mái, nhẹ nhõm コース コ┐ース khóa tập
ngoài sức tưởng
第~ だ┐い~ lần thứ… 意外に いがいに-
tượng, bất ngờ là…

たった たった chỉ… ピアノ伴奏 ピアノば┐んそう bản nhạc piano
ものすごく ものすご┐く rất… , cực kỳ… 体操する たいそうする- tập thể dục
スポーツクラ ┐ nhớ, hoài nhớ (khi hồi
スポーツク ラブ câu lạc bộ thể thao
ブ 懐かしい なつかし┐い tưởng lại việc trong
キックボクシ ┐ quá khứ)
キックボ クシング đấm bốc
ング

便秘 べんぴ- táo bón
空手 からて karate
YouTube(*3) ユーチュ┐ーブ YouTube
動き うごき┐ động tác
この間 このあいだ- hôm vừa rồi, hôm nọ
合わせる あわせ┐る kết hợp với…
mua hàng qua mạng
動かす うごか す ┐
di chuyển, vận động 通販 つ┐うはん
hoặc qua điện thoại
運動神経 うんどうし┐んけい năng khiếu về thể thao 車輪 しゃりん- bánh xe
関係ない かんけいな┐い không liên quan 両側 りょうがわ- hai phía, hai bên
とりいれる / - ハンドル ハンドル- tay cầm
取り入れる bao gồm, kết hợp
とりいれ┐る 両手 りょうて -
hai tay
柔らかい やわらか┐い mềm, dẻo 伸ばす のば┐す giãn/ vươn dài
要素 よ┐うそ yếu tố 曲げる まげる- gập, cuộn
数回 すうかい -
nhiều lần 元 も┐ と ban đầu
tốn diện tích/ cần 筋肉 き┐んにく cơ bắp
場所を取る ばしょをと┐る
nhiều không gian

(*1) エアロビクスの略称 viết tắt của aerobics


(*2) ダンス系のフィットネスプログラムの一つ một trong các bộ môn nhảy
(*3) 動画サイトの一つ trang web video

15
Topic3

PART2 会話する 「どんなダイエットしているの?」

ダイエットする ダ┐イエットする ăn kiêng リフレッシュす cảm thấy sảng khoái,


リフレ┐ッシュする
る thư giãn
カザフスタン カザフス┐タン Kazakhstan リンゴダイエッ
リンゴダ┐イエット ăn kiêng với táo
アルマティ ┐
ト(*2)
アルマ ティ thành phố Almaty
(*1) 市場 い┐ちば chợ
doanh nghiệp Nhật
日系企業 にっけいき┐ぎょう 腐る くさ る ┐
hỏng, bốc mùi
Bản
同僚 どうりょう -
đồng nghiệp オープンする オ┐ープンする khai trương, mở cửa

現地 げ┐んち bản xứ, bản địa すいている すいている vắng

chuyển đến nước ホットヨガ ホットヨ ガ hot yoga
移住する いじゅうする-
ngoài sống リラックスする リラ┐ックスする thư giãn
アドバイス ア┐ドバイス lời khuyên
体力 た┐いりょく thể lực, sức lực
薄着 うすぎ- quần áo mỏng ┐
ペース ペ ース sức chịu đựng
trong khoảng thời gian
今のうちに いまのうちに- 無理する む┐りする làm việc quá sức
này, bây giờ

痩せる やせる giảm cân, gầy đi キープする ┐
キ ープする duy trì, giữ (cân)
抜く ぬく -
bỏ lập kỷ lục/
記録をつける きろくをつけ┐る
đặt mục tiêu
サラダ サ┐ラダ salad mấu chốt,
ポイント ポイント-
~感じ ~かんじ- kiểu... (như thế) điểm quan trọng
筋力トレーニ きんりょくトレ ┐ ーニ
炭水化物 たんすいか┐ぶつ tinh bột tập tăng cơ bắp
ング ング
タンパク質 たんぱく┐しつ protein マシントレーニ マシントレ ┐ ーニン
tập với máy
dinh dưỡng/ ング グ
栄養 えいよう-
dưỡng chất エアロビクス エアロビ┐クス aerobics
バランス バランス- cân bằng ヨガ ┐
ヨ ガ yoga
カロリー カ┐ロリー ca-lo - mức độ cao, trình độ
上級 じょうきゅう
べつ べつに- cũng không hẳn cao
効く きく- có hiệu quả
ウォーキング ウォーキング- đi bộ
phụ thuộc vào,
tập aerobics, 頼る たよ┐る
有酸素運動 ゆうさんそう┐んどう dựa vào
tập cường độ cao
腹筋 ふっきん- cơ bụng
きっかけ きっかけ- động cơ, lý do
筋肉 き┐んにく cơ bắp
体重 たいじゅう- cân nặng
イメ┐ージ / ストラテジー・発音
イメージ hình dung, ấn tượng
イ┐メージ 腕立て伏せ うでたて┐ふせ chống đẩy
頭が回る あたま┐がまわる đầu óc hoạt động 熱中症 ねっちゅうしょう- say nắng
限界 げんかい- giới hạn ロールプレイ
会話に役立つ文法・文型 セリフ セリフ- lời thoại

馬鹿馬鹿しい ばかばかし い nực cười, ngớ ngẩn 順番 じゅんばん- thứ tự
うらやましい うらやまし┐い ghen tỵ mức độ cần thiết, tính
必要性 ひつようせい-
気持ちいい きもちい い ┐
thoải mái thiết yếu
sự quan trọng,
鍛える きた┐える rèn luyện, luyện tập 大切さ たいせつさ-
mức độ quan trọng
えきま┐え / 目標 もくひょう- mục tiêu
駅前 trước ga
えきまえ-
phòng tập gym/ 落とす おと┐す làm giảm bớt
ジム ジ┐ ム
phòng tập thể dục 肌 ┐
は だ da
長野 な┐がの tỉnh Nagano
高原 こうげん- cao nguyên

温泉 おんせん suối nước nóng

(*1) カザフスタンの都市 tên một thành phố ở Kazakhstan


(*2) リンゴだけを食べるというダイエット方法 một cách ăn kiêng mà người ăn kiêng chỉ ăn táo

16
Topic3

PART3 長く話す 「病気の原因を消してくれるんです」

ウズベキスタ không giỏi/ không


ウズベキ┐スタン Uzbekistan 苦手な にがてな-
ン thích
出張 しゅっちょう- công tác かける かけ┐る xông, tắm (khói)
青 竹 踏 み bàn lăn chân gỗ (dùng 袋 ふくろ┐ túi đựng
あおだけ┐ふみ
(*1) để mát xa chân) -
ぶら下げる ぶらさげる treo
血行 けっこう- lưu thông máu
- phòng tránh,
疲れ つかれ┐ mệt mỏi 予防 よぼう
phòng ngừa
健康法 けんこうほう- cách duy trì sức khỏe 連れて行く つれていく- dẫn đi

煙 けむり khói 効能 こうのう- công dụng
┐ ┐
効果 こ うか hiệu quả 具体例 ぐた いれい ví dụ cụ thể
イスリック ┐
イ スリック cỏ Isyrik - mang tính truyền
伝統的な でんとうてきな
thống
砂漠 さば┐く sa mạc
身近な みぢかな- thân quen, gần gũi
生える はえ┐る sống, mọc ra một cách chi tiết, cụ
くわしく くわ┐しく
薬草 やくそう- thảo dược thể
công phu/
干す ほ┐ す phơi khô 工夫する くふうする-
suy nghĩ kỹ
燃やす もやす- đốt 実際に じっさいに- trong thực tế

お守り おまもり bùa hộ mệnh 情報 じょうほう- thông tin

臭い にお い mùi

(*1) 竹などを踏んで、足裏をマッサージする健康法
phương pháp duy trì sức khỏe bằng cách dẫm chân lên thanh tre để mát xa lòng bàn chân

PART4 読んでわかる 「本当に効くのかな?」

có hiệu quả, 感じる かんじる- cảm thấy


効く きく-
có tác dụng
thực phẩm tốt cho sức 大丈夫 だいじょ┐うぶ không sao, ổn

健康食品 けんこうしょ くひん khỏe/ thực phẩm chức 精神的な せいしんてきな -
mang tính tinh thần
năng ┐
面 め ん khía cạnh, mặt
掲示板 けいじばん- diễn đàn mạng
- nhà kinh doanh, nhà
書き込み かきこみ- bài đăng 業者 ぎょうしゃ
sản xuất
名無し ななし- ẩn danh キター(*1) き┐たー đã đến, đã xuất hiện
nếp sống lành mạnh, マルチ商法 マルチしょ┐うほう bán hàng đa cấp
健康生活 けんこうせ┐いかつ
cuộc sống khỏe mạnh -
お前(*2) おまえ cậu, mày
最近 さいきん- gần đây
┐ sản phẩm,
疲れ つかれ┐ mệt mỏi 商品 しょ うひん
thương phẩm
体調 たいちょう- thể trạng システム シ┐ステム hệ thống, mạng lưới
友人 ゆうじん- bạn bè 昔 むかし- ngày xưa, hồi xưa

某~ ┐
ぼ う~ … nào đó 俺(*3) おれ tôi, tao

研究所 けんきゅうじょ -
viện nghiên cứu 知り合い しりあい người quen
すすめる すすめる -
giới thiệu, gợi ý しつこく しつこ┐く một cách dai dẳng
まとまった~ まとまった~- … lớn ちっとも~な
ちっと┐も~ない không … một chút nào


量 りょ う số lượng -
ムダな むだな phí phạm, lãng phí
~続ける ~つづけ┐る tiếp tục… nhảy lên,
飛びつく とびつ┐く
本当に ほんとうに- thật sự… nhảy dựng lên
結構 けっこう- khá là… 癖 くせ┐ thói xấu
natto (đậu tương lên
迷う まよ┐う phân vân, lưỡng lự 納豆 なっと┐う
men)
楽な らく┐な thoải mái, dễ chịu 健康 けんこう- sức khỏe

17
Topic3

放送する ほうそうする- phát sóng 原因 げんいん- nguyên nhân


┐ ┐
次の日 つぎ のひ ngày kế tiếp 診る み る khám (bệnh)
- ┐
消える きえる hết sạch, biến mất 健康診断 けんこうし んだん kiểm tra sức khỏe
┐ không thể tin được, 糖尿病 とうにょうびょう- bệnh tiểu đường
ありえない ありえ ない
không lẽ nào lại vậy
診断する しんだんする- chẩn đoán
ブーム ブ┐ーム trào lưu, bùng nổ

紅茶キノコ 通る と おる đi qua, ghé qua
こうちゃき┐のこ nước trà lên men
(*4) 扱う あつかう- trình bày/ đưa ra
はやる はや┐る thịnh hành, nổi tiếng bán hàng,
販売 はんばい-
母親 ははおや -
mẹ kinh doanh
発言 はつげん- phát ngôn, lời nói
謎 なぞ- kì lạ, bí ẩn
những người sinh つながり つながり- sự liên kết, kết nối
昭和生まれ しょうわう まれ ┐
trong thời kỳ Showa ┐ đối với, tương ứng
~に対しての ~にた いしての
(1926 ~ 1989) với…
ハケーン(*5) ハケーン- phát hiện, tìm ra 完成する かんせいする- hoàn thành
確かに た┐しかに hẳn là, đúng là 読み飛ばす よみとば┐す đọc lướt qua

怪しい あやしい -
đáng nghi 匿名 とくめい mạo danh

ガン ┐
ガ ン ung thư 肌 は だ da
治る なお る ┐
khỏi (bệnh) 調子 ちょうし- tình trạng, trạng thái
弱み よわみ┐ điểm yếu 高血圧 こうけ┐つあつ bệnh cao huyết áp
đánh vào, đánh trúng ウォーキング ウォーキング -
đi bộ
つけこむ つけこむ-
(điểm yếu)
ダメな だめ┐な không ổn, tồi tệ
売りつける うりつけ┐る cố bán ┐
だます だま す lừa đảo
頼る たよ┐る phụ thuộc vào -
心配事 しんぱいごと mối bận tâm
間違い まちが┐い nhầm lẫn
我慢する が┐まんする nhịn, chịu đựng
その分 そのぶ┐ん thay vào đó
còn tốt hơn (thà …
メシ(*6) メシ┐ cơm/ đồ ăn/ bữa ăn マシな マシな-
còn tốt hơn)
食う(*7) く┐う ăn 虫歯 むしば- sâu răng
成分 せ┐いぶん thành phần giữ nguyên trạng thái
~まま ~まま┐

nào đó, cứ …
要するに ようす るに tóm lại
ストレス スト┐レス stress, căng thẳng

単なる た んなる đơn thuần
壊す こわ┐す làm hỏng, hủy hoại
ビタミン剤 ビタミ┐ンざい chất vitamin
効き目 ききめ- tác dụng

(*1) 「来た」の意味。インターネットの掲示板などで使われるスラング
Có nghĩa giống như 来た. Đây là từ lóng thường được dùng trên các diễn đàn mạng
(*2) 「あなた」のぞんざいな言い方 cách nói suồng sã của あなた
(*3) 「私」の男性的な表現 cách nói suồng sã của 私 mà nam giới thường dùng
(*4) 1975 年ごろから日本で流行した発酵飲料 loại đồ uống lên men thịnh hành từ năm 1975
(*5) 「発見」の意味。インターネットの掲示板などで使われるスラング
Có ý nghĩa giống như 発見. Đây là từ lóng thường được dùng trên các diễn đàn mạng
(*6) 「ご飯」のぞんざいな言い方。おもに男性が使う。 Cách nói suồng sã của ご飯, thường được dùng bởi nam giới.
(*7) 「食べる」のぞんざいな言い方。おもに男性が使う。 Cách nói suồng sã của 食べる, thường được dùng bởi nam giới.

PART5 書く 「世界の健康法」

健康法 けんこうほう- cách duy trì sức khỏe にんにく にんにく- tỏi
質問サイト しつもんサ┐イト trang mạng hỏi đáp ユニークな ユニ┐ークな đặc biệt, độc đáo
紹介する しょうかいする- giới thiệu 興味を持つ きょ┐うみを も┐つ có hứng thú
風邪 かぜ -
cảm lạnh 回答する かいとうする- trả lời
phòng tránh, ウズベキスタ
予防 よぼ う ┐ ウズベキ┐スタン Uzbekistan
phòng ngừa ン
生 な┐ま (đồ) sống 薬草 やくそう- thảo dược

18
Topic3

イスリック イ┐スリック cỏ Isyrik フィンランド フィ┐ンランド Phần Lan


- ┐
砂漠 さばく sa mạc 大好き だ いすき rất thích
生える はえ┐る sống, mọc ra 温める あたため┐る làm nóng
- ┐
続き つづき phần tiếp theo ~に対して ~にた いして đối với…
サウナ サ┐ウナ xông hơi 書き込む かきこむ- điền vào, viết vào
┐ ┐
雪 ゆき tuyết 詳しく くわ しく một cách chi tiết
寝る ねる- nằm xuống/ ngủ

◎ 教室の外へ

血圧 けつあつ- huyết áp 結果 けっか- kết quả


┐ mức axit uric trong 健康法 けんこうほう- cách duy trì sức khỏe
尿酸値 にょうさ んち
máu
掲示板 けいじばん- diễn đàn mạng
血糖値 けっと┐うち mức đường trong máu
顔文字 かおもじ- biểu tượng cảm xúc
高め たかめ- ở mức cao
nghệ thuật ASCII
健康状態 けんこうじょ┐うたい tình trạng sức khỏe (loại hình nghệ thuật
健康診断 けんこうし んだん ┐
kiểm tra sức khỏe アスキーアート アスキーア┐ート dựa trên các ký tự cơ
bản quy định bởi mã
実際に じっさいに- trong thực tế ASCII)

19
Topic4

語彙表: トピック 4 舞台を見るなら

◎ 準備

舞台 ぶ┐たい sân khấu còn thiếu một chút,


イマイチな イマ┐イチな

chưa tốt lắm
公演 こうえん công diễn
海老蔵(*6) えびぞう- Ebizo

芝居 しばい vở kịch
ファン ファ┐ン người hâm mộ
歌劇 か┐げき ca kịch -
一流 いちりゅう hàng đầu, hạng A
人形劇 にんぎょ┐うげき múa rối チケ┐ット /
チケット vé
様子 ようす- dáng vẻ, trạng thái チ┐ケット
特徴 とくちょう- đặc trưng どうにかする ど┐うにかする làm gì đó

歌舞伎(*1) かぶき -
kabuki 数万円 すうまんえん vài chục ngàn yên
落語(*2) らくご -
rakugo 伝統的な でんとうてきな- truyền thống
宝塚(*3) たから┐づか takarazuka 表情 ひょうじょ┐う biểu cảm
文楽(*4) ┐
ぶ んらく bunraku セリフ セリフ- lời thoại
┐ shinkigeki, hài kịch ポジティブな ポ┐ジティブな tích cực
新喜劇(*5) しんき げき
kiểu mới ネガティブな ネ┐ガティブな tiêu cực
オペラ オ┐ペラ opera ┐
表現 ひょうげ ん cách diễn đạt
舞台芸術 ぶたいげ┐いじゅつ nghệ thuật trình diễn
要素 よ┐うそ yếu tố
人気 にんき- được yêu thích diễn viên, người biểu
- 出演者 しゅつえ┐んしゃ
世代 せだい thời đại diễn
diễn viên, nghệ sĩ, 衣装 い┐しょう trang phục, quần áo
役者 やくしゃ-
nghệ nhân thiết bị sân khấu/ việc
生 な┐ま trực tiếp 舞台設備 ぶたいせ┐つび dàn dựng thiết bị, đạo
diễn xuất, kỹ năng cụ sân khấu
演技 えんぎ
biểu diễn セット セ┐ット dàn cảnh, sắp xếp

劇場 げきじょう nhà hát ストーリー スト┐ーリー câu chuyện
バ┐レエ / うまい うま┐い tuyệt, giỏi
バレエ ba-lê
バレエ-
豪華な ご┐うかな tráng lệ, lộng lẫy
ダンス ダ┐ンス nhảy
┐ 現代的な げんだいてきな- đương đại, hiện đại
ダンサー ダ ンサー vũ công

派手な はで な sặc sỡ, lòe loẹt
情熱 じょうねつ- nhiệt huyết
┐ có sức ảnh hưởng, gây
エネルギー エネ ルギー┐
năng lượng 迫力がある はくりょくがあ る
ấn tượng mạnh

感心する かんしんする thán phục かっこいい かっこい┐い ngầu, phong độ

身振り み ぶり điệu bộ, cử chỉ シンプルな シ┐ンプルな đơn giản

寄席 よせ nhà hát rakugo

(*1) 日本の伝統芸能の一つ một loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản
(*2) 日本の伝統的な話芸の一つ một loại hình kể chuyện truyền thống của Nhật Bản
(*3) 日本の歌劇団 tên một đoàn ca kịch ở Nhật Bản
(*4) 日本の伝統芸能の一つ。人形を使う。 loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản, sử dụng con rối khi biểu diễn
(*5) 日本の喜劇の種類 tên một thể loại hài kịch ở Nhật Bản
(*6) 歌舞伎役者の市川海老蔵のこと nghệ nhân kabuki Ebizo Ichikawa

PART1 聞いてわかる 「歌舞伎、いいですねえ」

歌舞伎 かぶき- kabuki セリフ セリフ- lời thoại


イメ┐ージ / - diễn viên, nghệ sĩ,
イメージ hình dung, ấn tượng 役者 やくしゃ
イ┐メージ nghệ nhân
~同士 ~ど┐うし cùng là … diễn xuất, kỹ năng
演技 え-んぎ
- biểu diễn
伝統的な でんとうてきな truyền thống
舞台 ぶ┐たい sân khấu
すすめる すすめる- giới thiệu, gợi ý
仕掛け しかけ- đạo cụ/ thiết bị
20
Topic4

衣装 い┐しょう trang phục, quần áo イヤホンガイ tai nghe hướng dẫn/


イヤホンガ┐イド
┐ ド giải thích
化粧 けしょ う trang điểm
一方 いっぽ┐う mặt khác
スーパー歌舞 shinkigeki, hài kịch
スーパーか┐ぶき super kabuki 新喜劇 しんき┐げき
伎 kiểu mới

ストーリー スト ーリー câu chuyện ギャグ ギャ┐グ trò đùa, trò khôi hài

ドラマチックな ドラマチ ックな kịch tính しばい- /
(お)芝居 vở kịch
退屈する たいくつする- chán おし┐ばい
trọng tâm, chính, chủ
動き うごき┐ chuyển động 中心 ちゅうしん-
yếu
演出 えんしゅつ- chỉ đạo chương trình 音声スクリプト

派手な はで な sặc sỡ, lòe loẹt 外側 そとがわ- bên ngoài

豪華な ご うかな tráng lệ, lộng lẫy ぐるっと ┐
ぐる っと xoay vòng
笑い わらい- tiếng cười 波 なみ┐ sóng
涙 な┐みだ nước mắt ┐ giật mình,
ドキッとする ドキ ッとする
ngạc nhiên
かっこいい かっこい┐い ngầu, phong độ
女性らしい じょせいらし┐い giống phụ nữ
すてきな すてきな- tuyệt vời
のる のる- được đăng tải
宝塚 たから┐づか takarazuka -
見どころ みどころ điểm nổi bật
逆に ぎゃくに- ngược lại thì …
とにかく と┐にかく dù gì chăng nữa
全員 ぜんいん- tất cả (mọi người) ┐
~ばかり ~ば かり chỉ toàn…
演じる えんじる- diễn
- chương trình biểu
ファン ファ┐ン người hâm mộ 演目 えんもく
diễn, vở diễn
誇る ほこ┐る tự hào, kiêu hãnh ~による ~による- tùy thuộc vào…
舞台芸術 ぶたいげ┐いじゅつ nghệ thuật trình diễn 江戸時代 えどじ┐だい thời kì Edo
関西 ┐
か んさい Kansai そういえば そういえ┐ば nhắc mới nhớ…
お笑い おわらい- hài kịch チケ┐ット /
チケット vé
チ┐ケット
なんば(*1) な┐んば Namba
giúp đỡ, hỗ trợ/
劇場 げきじょう- nhà hát 協力する きょうりょくする-
hợp lực, hợp tác
プロット プロット- cốt truyện 飛躍 ひやく- bước nhảy vọt
まさに ま┐さに quả thực là đi thêm một chút nữa,
いっそのこと いっそのこと-

đã thế thì
楽器 がっき nhạc cụ
ボケ ボケ┐ vai gây cười, vai hài

太鼓 たいこ trống Nhật
ツッコミ ツッコミ- vai chọc ngoáy
独特 どくとく- độc đáo chuyên gia, người
エキスパート エキスパ┐ート
表現する ひょうげ┐んする thể hiện, diễn đạt thành thạo, lão luyện

(*1) 大阪のにある地域の名前 tên một khu phố ở Osaka

PART2 会話する 「楽しめると思いますよ」

オペラ オ┐ペラ opera おすきな- /


(お)好きな thích, yêu thích
すき┐な
舞台 ぶ┐たい sân khấu
チケ┐ット / 本場 ほんば- thực tế, thật
チケット vé
チ┐ケット 劇場 げきじょう- nhà hát
┐ phòng nghiên cứu, ┐
研究室 けんきゅ うしつ 窓口 まど ぐち quầy bán vé
phòng thí nghiệm

教授 きょうじゅ- giáo sư 席 せ き chỗ ngồi
ドイツ ┐
ド イツ Đức chương trình biểu
演目 えんもく-
diễn, vở diễn
ケルン ケ┐ルン Cologne
ホームページ ホームペ┐ージ trang chủ
講師 こ┐うし giảng viên -
前半 ぜんはん nửa đầu
クラシック クラシ┐ック cổ điển 『カルメン』
カ┐ルメン Carmen
サバティカル サバ┐ティカル kỳ nghỉ phép (*1)
けんきゅうきゅ┐う 後半 こうはん- nửa sau
研究休暇 nghỉ đi nghiên cứu

21
Topic4

ワーグナー お笑い おわらい- hài kịch


ワ┐ーグナー Wagner
(*2) -
『ワルキュー 歌舞伎(*5) かぶき kabuki
ワルキュ┐ーレ Valkyrie
レ』(*3) 歌舞伎座(*6) かぶきざ -
nhà hát Kabuki
地元 じもと- địa phương モーツァルト ┐
モ ーツァルト Mozart
ドラマチックな ドラマチ┐ックな kịch tính (*7)

スケジュール スケ ジュール lịch trình
ただ た┐だ nhưng

テイクアウト テイクア ウト đồ mua mang về
ストーリー スト┐ーリー câu chuyện
パイプオルガ
まえもって まえも┐って từ trước, sẵn パイプオ┐ルガン đàn đại phong cầm

受け取る うけとる- nhận 電子オルガン でんしオ┐ルガン organ điện
自宅 じたく -
nhà - trình diễn, biểu diễn
演奏する えんそうする
(nhạc cụ)
バーコード バーコ┐ード mã vạch nghệ thuật truyền
伝統芸能 でんとうげ┐いのう
印刷する いんさつする- in thống
そのまま そのまま┐ nguyên như thế 人気がある にんきがあ┐る được yêu thích
nghiêm chỉnh, 決まり きまり- quy định
ちゃんとした ちゃんとした-
lịch sự おしゃれな おしゃ れな ┐
sang trọng
dáng vẻ bề ngoài, ăn
格好 かっこう- ワンピース ワンピ ース ┐
váy liền
mặc
- ┐
服装 ふくそう trang phục インド料理 インドりょ うり món ăn Ấn Độ
土地 とち- vùng バリ バ┐リ Bali
┐ -
~によっては ~によって は tùy thuộc vào… 伝統的な でんとうてきな truyền thống
ドレス ┐
ド レス váy/ váy dạ hội ┐ buổi biểu diễn tại các
ディナーショー ディナ ーショー
bữa tiệc tối
礼服 れいふく- trang phục lịch sự
ストラテジー・発音
(ăn mặc) đơn giản,
カジュアルな カ┐ジュアルな 売り切れ うりきれ- đã bán hết
tuềnh toàng
~感じ ~かんじ -
có cảm giác như… trình diễn, biểu diễn
演奏 えんそう-
(nhạc cụ)
(ăn mặc) bụi bặm,
ラフな ラ┐フな オペラハウス オペラハ┐ウス nhà hát opera
tự do
雰囲気 ふんい┐き bầu không khí 疑問 ぎもん- câu hỏi, nghi vấn
- -
溶け込む とけこむ hòa nhập, hòa vào 感情 かんじょう cảm xúc
会話に役立つ文法・文型 働き はたらき- chức năng

ロビー ロ ビー sảnh ロールプレイ
┐ buổi hòa nhạc quy mô 職場 しょくば- nơi làm việc
ミニコンサート ミニコ ンサート
nhỏ
同僚 どうりょう- đồng nghiệp
プログラム プログ┐ラム chương trình

メロディー メ ロディー giai điệu
ポストカード ポストカ┐ード bưu thiếp

オンライン オンラ イン trực tuyến
配る くば┐る phát
べつに べつに- đặc biệt, nhất thiết
芝居 しばい- vở kịch
- 軽く かるく- nhẹ
夕食 ゆうしょく bữa tối

演劇 えんげき vở kịch
ファストフード ファストフ┐ード đồ ăn nhanh
ショー ショ┐ー buổi biểu diễn
おしゃれする おしゃ┐れする ăn mặc sang trọng
┐ - マナー マ┐ナー phép tắc ứng xử
バレエ バ レエ / バレエ ba-lê
チャイコフスキ
チャイコフス┐キー Tchaikovsky
ー(*4)

(*1)(*3) オペラの題名 tên một vở opera


(*2) ドイツの作曲家 nhà soạn nhạc người Đức
(*4) ロシアの作曲家 nhà soạn nhạc người Nga
(*5) 日本の伝統芸能の一つ một loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản
(*6) 東京にある歌舞伎専用の劇場 sân khấu chuyên dành cho kabuki ở Tokyo
(*7) オーストリアの作曲家 nhà soạn nhạc người Áo

22
Topic4

PART3 長く話す 「市内の劇場で見ることができます」

市内 し┐ない nội thành 豊作 ほうさく- bội thu


劇場 げきじょう -
nhà hát まつり- /
(お)祭り lễ hội

おまつり-
観光客 かんこ うきゃく khách du lịch
ストーリー スト┐ーリー câu chuyện
nghệ thuật truyền
伝統芸能 でんとうげ┐いのう 民話 みんわ -
truyện kể dân gian
thống
舞台 ぶ┐たい sân khấu 素朴な そぼくな- giản dị
┐ ┐
ショー ショ ー buổi biểu diễn バラエティ バラ エティ phong phú
- ┐
出張 しゅっちょう đi công tác 飽きる あき る chán
ベトナム ベトナム- Việt Nam セリフ セリフ- lời thoại
ロビー ロ┐ビー sảnh 楽器 がっき- nhạc cụ
スケジュール ┐
スケ ジュール lịch trình trình diễn, biểu diễn
演奏 えんそう-
(nhạc cụ)
すいじょう
水上人形劇 múa rối nước 動き うごき┐ chuyển động
にんぎょ┐うげき
人形劇 にんぎょ┐うげき nhà hát múa rối 衣装 い┐しょう trang phục, quần áo

現在 げ んざい hiện nay 亀 か┐め rùa
すすめる すすめる- giới thiệu, gợi ý 竜 りゅ┐う rồng
腰 こし-
hông vốn dĩ, một cách tự
もともと もともと-
nhiên
浸かる つかる- ngâm mình
もと もと- nguồn gốc, cơ sở
北部 ほ┐くぶ miền bắc
由来 ゆらい- xuất xứ, khởi nguồn
農村 のうそん- làng quê, nông thôn -
見どころ みどころ điểm nổi bật

PART4 読んでわかる 「とっても厳しい世界なんですよ」

とっても(*1) とっても- rất, cực kỳ 応募資格 おうぼし┐かく điều kiện ứng tuyển
┐ -
宝塚(*2) たから づか takarazuka 卒業後 そつぎょうご sau khi tốt nghiệp
質問サイト しつもんサ┐イト trang hỏi đáp ~歳 ~┐さい … tuổi
- ┐
情報 じょうほう thông tin 競争率 きょうそ うりつ tỉ lệ cạnh tranh
- -
提供する ていきょうする cung cấp ~倍 ~ばい gấp … lần
女子 じょ┐し phái nữ ~以上 ~い┐じょう trên …
こないだ(*3) こないだ- dạo gần đây Todai, trường Đại học
東大(*7) とうだい-

Tokyo
初めて はじ めて lần đầu tiên
超~ ちょ┐う~ rất, vô cùng…
主役 しゅやく- vai chính
難関 なんかん- gian nan, trở ngại
男役 おとこやく- vai nam -
合格する ごうかくする đỗ
すてきな すてきな- tuyệt vời
専門 せんもん- chuyên môn
憧れる あこがれる- mong ước ┐
スクール スク ール trường
バレエ バ┐レエ / バレエ- ba-lê ┐
まず ま ず chắc chắn
習う なら┐う học không thể, không có

ベストアンサ 無理な む りな
ベストア┐ンサー câu trả lời hay nhất khả năng
ー khó khăn, nghiêm
厳しい きびし┐い
選ぶ えら┐ぶ chọn khắc
回答 かいとう- câu trả lời レッスン レ┐ッスン bài học
タカラジェンヌ 受ける うけ┐る tiếp nhận
タカラジェ┐ンヌ takarazienne
(*4) 舞台 ┐
ぶ たい sân khấu
宝塚音楽学 たから ┐ づか おん trường âm nhạc ┐
校(*5) がくが┐っこう Takarazuka トップスター トップスタ ー ngôi sao hàng đầu
卒業生 そつぎょ┐うせい học sinh tốt nghiệp 呼ぶ よぶ- gọi, gọi là
- -
入試(*6) にゅうし bài thi đầu vào 本当に ほんとうに thực sự là

23
Topic4

大変な たいへんな- vất vả, gian khổ ~場合 ~ばあい- trong trường hợp …
┐ -
組 くみ nhóm, công ty, tập đoàn, 伝える つたえる truyền tải, truyền đạt
┐ ┐
~ごと ~ご と mỗi… 難しさ むずか しさ sự khó khăn
公演 こうえん- công diễn 大変さ たいへんさ- sự vất vả, khó khăn
各~ か┐く~ mỗi… 入学試験 にゅうがくし┐けん thi đầu vào
- -
普通 ふつう thông thường 内容 ないよう nội dung
芝居 しばい- vở kịch 卒業する そつぎょうする- tốt nghiệp
┐ ┐
ミュージカル ミュ ージカル nhạc kịch ずいぶん ず いぶん rất
- chương trình biểu 表現 ひょうげ ん ┐
cách diễn đạt
演目 えんもく
diễn, vở diễn
安易に あ┐んいに dễ dàng, đơn giản
合わせる あわせ┐る làm cho phù hợp

批判する ひはんする phê bình, chỉ trích
配役 はいやく- phân vai

態度 た いど thái độ
違う ちがう- khác
表れる あらわれ┐る được thể hiện ra
上演する じょうえんする- trình diễn
nghệ thuật truyền
輝く かがや く ┐
tỏa sáng 伝統芸能 でんとうげ┐いのう
thống
演出 えんしゅつ- chỉ đạo chương trình 舞台芸術 ぶたいげ┐いじゅつ nghệ thuật trình diễn
魅力 みりょく- hấp dẫn, lôi cuốn 歌舞伎 かぶき- kabuki
女性 じょせい -
nữ giới, phụ nữ チケ┐ット /
チケット vé
チ┐ケット
男性 だんせい- nam giới 宝塚大劇場 たから┐づか sân khấu lớn
演じる えんじる- diễn (*8) だいげ┐きじょう Takarazuka
難しい むずかしい- khó 宝塚駅(*9) たからづか┐えき ga Takarazuka
diễn viên, nghệ sĩ,
10 数年 じゅうす┐うねん mười mấy năm 役者 やくしゃ-
nghệ nhân
才能 さいのう- tài năng 成功する せいこうする- thành công

容姿 よ うし tướng mạo, dáng vẻ 重要な じゅうような- quan trọng
恵まれる めぐまれる- được ban cho 歌 舞 伎 座
かぶきざ- nhà hát Kabuki
若い わか┐い trẻ (*10)

演劇 えんげき vở kịch
将来 しょ┐うらい tương lai

脚本 きゃくほん kịch bản
有望な ゆうぼうな- hứa hẹn, có triển vọng

俳優 はいゆう diễn viên
注目する ちゅうもくする- chú ý tới
人気 にんき- được yêu thích
努力する ど┐りょくする nỗ lực
diễn xuất, kỹ năng
やっと やっと- cuối cùng thì 演技 え┐んぎ
biểu diễn
経る へる- trải qua 女優 じょゆう- nữ diễn viên
ようやく ようやく- cuối cùng thì 不安な ふあんな- bất an
しかも しか も ┐
ngoài ra 迷う まよ┐う phân vân, lưỡng lự
┐ rất ít, rất nhỏ, một vài, 売り切れ うりきれ- bán hết
一握りの~ ひとに ぎりの~
một nắm… ┐
発表会 はっぴょ うかい buổi phát biểu
誰にも~ない だれにも-~ない không ai…
thật tâm, một cách 講演 こうえん- diễn thuyết
本気で ほんきで-
nghiêm túc

(*1) 「とても」を強調した言い方。話しことばで使う。 cách nói khác của とても, dùng trong văn nói
(*2) 日本の歌劇団 tên một đoàn kịch ở Nhật
(*3) 「この間」と同じ意味。話しことばで使う。 cách nói khác của この間, dùng trong văn nói
(*4) 宝塚の役者の愛称 tên gọi dành cho các diễn viên đoàn Takarazuka
(*5) 宝塚の役者を育てる学校 trường đào tạo diễn viên Takarazuka
(*6) 入学試験の略 cách viết tắt của 入学試験
(*7) 東京大学の略称 cách viết tắt của Đại học Tokyo
(*8) 兵庫県宝塚市にある宝塚歌劇専用の劇場
nhà hát kịch chuyên công diễn các vở kịch Takarazuka ở thành phố Takarazuka, tỉnh Hyogo
(*9) 兵庫県宝塚市にある駅 nhà ga ở thành phố Takarazuka, tỉnh Hyogo
(*10) 東京にある歌舞伎専用の劇場 nhà hát kabuki ở Tokyo

24
Topic4

PART5 書く 「ぜひご参加ください!」

催し もよおし- sự kiện, cuộc hội họp 伝統的な でんとうてきな- truyền thống



チラシ チラシ -
tờ rơi ストーリー スト ーリー câu chuyện
日本文化セン にほんぶんかセ┐ trung tâm văn hóa 動き うごき┐ chuyển động
ター ンター Nhật Bản 十分 じゅうぶ┐ん đủ
掲示板 けいじばん- bảng tin
(ご)希望 (ご)きぼう- kì vọng, nguyện vọng
すいじょう
水上人形劇 kịch múa rối nước 説明する せつめいする- giải thích
にんぎょ┐うげき
中級クラス ちゅうきゅうク┐ラス lớp trung cấp お誘いあわせ おさそいあわせのう rủ thêm những người
の上 え- khác
メンバー メ┐ンバー thành viên
参加する さんかする- tham gia
ベトナム ベトナム- Việt Nam
方 かた┐ vị, người
伝統文化 でんとうぶ┐んか văn hóa truyền thống
メールアドレス メールア┐ドレス địa chỉ email
日時 に┐ちじ ngày giờ れんらく- /
(ご)連絡 liên lạc
参加費 さんか ひ ┐
phí tham dự ごれんらく-
~ドン(*1) ~ド┐ン … đồng 連絡先 れんらくさき- địa chỉ liên lạc
チケット代 チケットだい -
giá vé 内容 ないよう- nội dung

食事会 しょくじかい -
liên hoan 見どころ みどころ điểm nổi bật
舞台 ┐
ぶ たい sân khấu 実際に じっさいに- trong thực tế

人形 にんぎょう -
con rối 企画する きかくする lên kế hoạch
kết hợp/ hòa theo 誘う さそう- rủ, mời
合わせる あわせ┐る
(nhạc)
踊る おどる- nhảy, múa

(*1) ベトナムの通貨 đơn vị tiền tệ của Việt Nam

◎ 教室の外へ

オペラ オ┐ペラ opera chương trình giảng


カリキュラム カ┐リキュラム
プッチーニ dạy
プッチ┐ーニ Puccini 卒業生 そつぎょ┐うせい học sinh tốt nghiệp
(*1)
『蝶々夫人』 インタビュー イ┐ンタビュー phỏng vấn
ちょ┐うちょうふじん Madam Butterfly
(*2) チケット販売 チケットはんばい
題名 だいめい- tiêu đề trang bán vé
サイト サ┐イト
『椿姫』(*3) つばき┐ひめ La Traviata 上演中 じょうえんちゅう- đang diễn
『魔笛』(*4) まてき- The Magic Flute 演劇 えんげき- vở kịch
『神々の黄昏』 かみ┐がみのたそ ミュージカル ミュ┐ージカル âm nhạc
Twilight of the Gods
(*5) がれ
古典芸能 こてんげ┐いのう nghệ thuật cổ điển
『さまよえるオ さまよえ┐る オラン
The Flying Dutchman ジャンル- /
ランダ人』(*6) ダ┐じん ジャンル thể loại
『魔弾の射手』 ジャ┐ンル
まだんのしゃ┐しゅ Der Freischutz ~別 ~べつ- chia theo …
(*7)
公式ホームペ こうしきホームペ ┐ 公演 こうえん- công diễn
trang web chính thức
ージ ージ
芸能 げいのう- nghệ thuật
現在 げ┐んざい hiện nay
催し もよおし- sự kiện, cuộc hội họp
トップスター トップスタ┐ー ngôi sao hàng đầu
- chương trình biểu
演目 えんもく
diễn, vở diễn

(*1) イタリアの作曲家 nhà soạn nhạc người Ý


(*2)~(*7) オペラの題名 tên vở kịch opera

25
Topic5

語彙表: トピック 5 身近なニュース

◎ 準備

身近な みぢかな- gần gũi, quanh mình なんといって


な┐んといって┐も dù nói gì đi nữa


気になる きにな る quan tâm tới
日本代表 にほ┐んだいひょう đại diện Nhật Bản
ジャンル- /
ジャンル thể loại 密輸(する) みつゆ-(する-) buôn lậu
ジャ┐ンル
メディア- / 活躍(する) -
かつやく (する ) -
hoạt động
メディア loại hình truyền thông
メ┐ディア
逮捕(する) た┐いほ(する) bắt giữ
取り上げる とりあげる- đưa ra, đưa lên
thời gian lý tưởng để
車内 しゃ┐ない trên tàu, xe 見頃 みごろ-
ngắm hoa
ニュースサイ tắc đường, tắc nghẽn
ニュースサ┐イト trang tin tức 渋滞 じゅうたい-
ト giao thông
エンタメ(*1) エンタメ- giải trí 通行止め つうこうどめ- cấm lưu thông
自然 しぜん- tự nhiên, thiên nhiên 肯定的な こうていてきな- khẳng định

災害 さいがい -
thiên tai 否定的な ひていてきな phủ định
コンビニ コンビニ -
cửa hàng tiện lợi 映像 えいぞう- hình ảnh

強盗 ごうとう -
cướp, kẻ cướp 特定 とくてい riêng biệt
桜 さくら -
hoa anh đào キーワード キーワ┐ード từ khóa
┐ dự báo thời gian hoa 総合 そうごう- tổng hợp, chung
開花予想 かいかよ そう
nở
国内 こく┐ない trong nước
下旬 げじゅん- cuối tháng
芸能 げいのう- nghệ thuật
中央道(*2) ちゅうお┐うどう đường cao tốc Chuo
IT アイティ┐ー IT
ぶつかる ぶつかる- đâm vào
トレンド- /
半日 はんにち ┐
nửa ngày トレンド xu hướng, trào lưu
トレ┐ンド
勘弁する ┐
か んべんする tha ア┐ーカイブ /
アーカイブ lưu trữ

アーカ┐イブ
ペット業者 ペットぎょ うしゃ cửa hàng thú nuôi
アクセス ア┐クセス truy cập
つかまる つかまる- bị bắt -
ランキング ランキング xếp hạng

(*1) エンターテイメントの略 viết tắt của エンターテイメント


(*2) 東京都、静岡県、愛知県を結ぶ高速道路。「中央自動車道」の略。
đường cao tốc nối liền Tokyo, Shizuoka và Aichi, viết tắt của 中央自動車道

PART1 聞いてわかる 「逮捕されました」

逮捕する た┐いほする bắt giữ 北アルプス


きたア┐ルプス Alps Bắc
ニュースサイ ┐
(*1)
ニュースサ イト trang tin tức
ト 紅葉 こうよう- lá đỏ
見出し みだし- tiêu đề
~いっぱい ~い┐っぱい đến hết (tháng)…
チ┐ベット /
チベット Tây Tạng thời gian lý tưởng để
チベ┐ット 見頃 みごろ-
ngắm hoa
サル サ┐ル khỉ
テント テ┐ント lều trại
発見する はっけんする- phát hiện あおぞら国際 あおぞらこくさい marathon quốc tế
逃亡する とうぼうする- xổng chuồng マラソン マ┐ラソン Aozora
アニメキャラク
つかまる つかまる- bị bắt アニメキャ┐ラクター nhân vật anime
ター

コンビニ コンビニ cửa hàng tiện lợi 外国人ランナ がいこくじん vận động viên chạy
強盗 ごうとう- cướp, kẻ cướp ー ラ┐ンナー nước ngoài
お化け おば┐け ma 力走する りきそうする- chạy hết tốc lực
(bắt) tội phạm lúc thực điểm chính, thông tin
要点 ようて┐ん
現行犯 げんこ┐うはん hiện hành vi phạm chính
pháp 通報(する) つうほう(する-) thông báo

26
Topic5

捕獲(する) ほかく-(する-) bắt giữ 姿 す┐がた dáng vẻ


覆面 ふくめん -
mặt nạ ちゅうもくをあつめ┐
注目を集める thu hút sự chú ý

定員 ていいん- số người quy định
ボランティア ボラ┐ンティア tình nguyện
vật cắt, vật sắc nhọn
刃物 は┐もの 目立つ めだ┐つ nổi bật
(dao, kéo)
しょうたい 活躍 かつやく -
hoạt động
招待選手 tuyển thủ khách mời
せ┐んしゅ
参加(する) さんか-(する-) tham gia
最盛期 さいせ┐いき thời kỳ đẹp nhất
音声スクリプト
錦(*2) に┐しき gấm vóc
泉佐野市 いずみさの┐し thành phố Izumisano
風景 ふ┐うけい phong cảnh -
駆けつける かけつける đuổi theo
現金 げんき┐ん tiền mặt
大阪府警 おおさかふ┐けい cảnh sát tỉnh Osaka
情報 じょうほう- thông tin
四谷三丁目 よつや
提供する ていきょうする- cung cấp Yotsuya san-chome
(*6) さんちょうめ┐
予測する よそくする- dự đoán レジ レ┐ ジ máy tính tiền
~に対する ~にたいす┐る đối với… 突きつける つきつける- giương (dao)
- ┐
~全体 ~ぜんたい toàn bộ… 信州(*7) し んしゅう Shinshu
大阪府 おおさか┐ふ tỉnh Osaka 便り た┐より thư, tin tức
金色 きんいろ- màu vàng (kim loại) 届く とど┐く tới nơi
キンシコウ きんしこう- / 長野県 ながの┐けん tỉnh Nagano
khỉ kinshiko
(*3) きんし┐こう
松本市 まつもと┐し thành phố Matsumoto
種類 しゅ┐るい chủng loại
鮮やかに あざ┐やかに rực rỡ, chói lọi
loài đang có nguy cơ
絶滅危惧種 ぜつめつきぐ┐しゅ 色づく いろづ┐く đổi màu
tuyệt chủng
指定(する) -
してい (する ) -
chỉ định ナナカマド ┐
ななか まど nanakamado
(*8)
飼育 しいく- nuôi
ダケカンバ
法律 ほうりつ- pháp luật だけか┐んば dakekanba
(*9)

đường dây bất hợp ハ イ マ ツ は いまつ /
闇ルート やみル┐ート haimatsu
pháp (*10) はいまつ-
飼う か┐う nuôi 見事に み┐ごとに tuyệt vời, đẹp
逃げ出す にげだす- trốn thoát 溶け合う とけあ┐う hòa hợp
- - ┐
禁止(する) きんし (する ) cấm 作り上げる つくりあげ る làm nên, tạo nên
密輸(する) みつゆ-(する-) buôn lậu 埼玉県 さいたま┐けん tỉnh Saitama
未明 みめい- lúc chưa hửng sáng さいたま市 さいたま┐し thành phố Saitama

新宿区(*4) しんじゅく く quận Shinjuku ~時すぎ ~じすぎ┐ … giờ hơn
押し入る おしいる -
đột nhập văn phòng hành chính
県庁 け┐んちょう
tỉnh
約~ や┐く~ khoảng, xấp xỉ…
いっせいに いっせいに- đồng thời
警察官 けいさつ┐かん cảnh sát
青空 あおぞ┐ら trời xanh
全面的に ぜんめんてきに- hoàn toàn… -
~のもと ~のもと dưới …
認める みとめる- thừa nhận
全長 ぜんちょう- tổng chiều dài
nghi ngờ (về hành vi
容疑 よ┐うぎ コース コ┐ース chặng
phạm pháp)

奪う うば う lấy đi, lấy mất, cướp 駆け抜ける かけぬけ┐る chạy xuyên qua
- -
脅す おどす đe dọa ~倍 ~ばい gấp … lần
涸沢(*5) からさわ- Karasawa 超える こえる- hơn, vượt
- -
迎える むかえる đón 応募する おうぼする ứng tuyển
登山客 とざ┐んきゃく người leo núi 抽選 ちゅうせん- rút thăm
訪れる おとずれ┐る thăm người chạy trong
市民ランナー しみんラ┐ンナー
thành phố
ピーク ピ┐ーク đỉnh
合わせて あわ┐せて tập hợp tất cả
- hàng năm,
例年 れいねん ゴールデンモ ゴールデン
thường niên Golden Monkey
キャラクター- / ンキー(*11) モ┐ンキー
キャラクター nhân vật 府内 ふ┐ない ở Osaka
キャ┐ラクター
着ぐるみ きぐるみ- trang phục nhân vật 専門家 せんもんか- chuyên gia

27
Topic5

~によると ~によると- theo như … 麓 ふもと┐ chân (núi)


中国 ┐
ちゅ うごく Trung Quốc - độ cao so với mặt
標高 ひょうこう
nước biển
生息する せいそくする- sinh sống
上高地(*15) かみこ┐うち Kamikochi
オナガザル
オナガザ┐ル khỉ đuôi dài 徒歩 と┐ ほ đi bộ
(*12)
┐ -
一種 いっ しゅ một loại 山の懐 やまのふところ đáy khe núi
現在 げ┐んざい hiện tại 燃える もえる- cháy
おそらく おそ┐らく có thể, có lẽ 数 か┐ ず số lượng

逃走する とうそうする chạy trốn テント場 テントば- bãi cắm trại
ハロウィーン ハロウィ┐ーン / 自然 しぜん -
thiên nhiên, tự nhiên
Halloween
(*13) ハ┐ロウィン
また~ また~- ngoài ra
転倒する てんとうする- ngã ┐
色とりどり いろとり どり màu mè, rực rỡ
腰 こし- hông
カラフルな カ┐ラフルな màu mè, rực rỡ
強打する きょ┐うだする va đập mạnh ┐
ドキドキする ド キドキする đập thình thịch
うずくまる うずくま┐る co quắp
完走する かんそうする- hoàn thành chặng đua
取り押さえる とりおさえる- bắt, khống chế

có âm mưu… nhưng 方々 かた がた mọi người
~未遂 ~みすい-
bất thành アンパンマン
thất nghiệp, vô công アンパ┐ンマン Anpanman
無職 む┐しょく (*16)
rồi nghề
地域 ち┐いき khu vực
容疑者 ようぎ┐しゃ kẻ tình nghi
腰を抜かす こしをぬかす- không thể đứng dậy それぞれ それ┐ぞれ mỗi
穂高岳(*14) ほたか┐だけ Hotakadake

(*1) 富山県、長野県、岐阜県にまたがっている山脈 dãy núi trả dài qua các tỉnh Toyama, Nagano và Gifu
(*2) いろいろな色の糸を使って織られた絹織物の総称。そのように鮮やかで美しいものに対しても使う。
một loại vải cao cấp được dệt từ sợi tơ tằm, ngoài ra từ này còn được dùng để chỉ những thứ đẹp và trang nhã
(*3) ある種類のサルの名前 tên một loại khỉ
(*4) 東京 23 区の一つ một trong 23 quận ở Tokyo
(*5) 北アルプスの登山基地の一つ。カール(氷河の侵食によって出来た谷)にある。
tên một điểm xuất phát leo núi ở núi Alps Bắc, nằm trong một đường vòng cung (là một thung lũng được kiến tạo nhờ sự xâm
thực sông băng)
(*6) 新宿区内にある街の名前 tên một khu ở quận Shinjuku
(*7) 現在の長野県と岐阜県の一部のこと một phần của tỉnh Nagano và Gifu
(*8)(*9)(*10) 木の名前 tên một loại cây
(*11) 「キンシコウ」の別称 tên gọi khác của kinshiko
(*12) サルの 1 種類 tên một loài khỉ
(*13) ヨーロッパで始まった祭り。毎年 10 月 31 日に行われる。 lễ hội bắt nguồn từ châu Âu, diễn ra vào 31/10 hàng năm
(*14) 長野県と岐阜県にまたがる山の名前 tên một ngọn núi nằm ở 2 tỉnh Nagano và Gifu
(*15) 長野県にある標高約 1500 メートルの景勝地 một thắng cảnh ở Nagano, nằm ở độ cao 1500m
(*16) 日本のキャラクター một nhân vật hoạt hình của Nhật Bản

PART2 会話する 「火事だそうですよ」

ウクライナ ウクラ┐イナ Ukraine 遅刻する ちこくする- trễ, muộn



日系企業 にっけいき ぎょう công ty Nhật Bản 状態 じょうたい -
tình trạng
オフィス オ┐フィス văn phòng - tắc đường, tắc nghẽn
渋滞 じゅうたい
giao thông
同僚 どうりょう- đồng nghiệp
通行止め つうこうどめ- cấm lưu thông
上司 じょ┐うし sếp
広がる ひろがる- lan ra
キエフ キ┐エフ Kiev -
燃える もえる cháy
赴任する ふにんする- nhậm chức -
けが人 けがにん người bị thương
駐在員 ちゅうざ┐いいん nhân viên sở tại
真っ黒な まっく┐ろな đen xì
自宅 じたく- nhà ┐
消防車 しょうぼ うしゃ xe cứu hỏa
通勤する つうきんする- đi làm ┐
泡 あわ bọt
giám đốc, người điều
所長 しょちょう- 一面に いちめんに -
khắp một vùng
hành

28
Topic5

完全に かんぜんに- hoàn toàn 天気予報 てんきよ┐ほう dự báo thời tiết


半年 はんとし ┐
nửa năm えきま┐え /
駅前 trước cửa nhà ga

えきまえ-
マジ マ ジ thật sự, nghiêm túc
閉店する へいてんする- đóng cửa
勘弁する か┐んべんする tha ┐
はやる はや る phổ biến
とりあえず とりあ┐えず tạm thời, trước hết -
学ぶ まなぶ học
修理する しゅ┐うりする sửa chữa
増える ふえ┐る tăng
解消する かいしょうする- kết thúc, giải quyết ┐
激しい はげし い dữ dội
うるさく言う うるさ┐くいう cằn nhằn -
紅葉 こうよう lá đỏ
状況 じょうきょう- tình hình, hoàn cảnh
例年 れいねん- hàng năm
気をつける きをつけ┐る cẩn thận -
早め はやめ sớm
出勤する しゅっきんする- đi làm -
円安 えんやす giá đồng yên thấp
会話に役立つ文法・文型
観光客 かんこ┐うきゃく khách du lịch
山道 やま┐みち đường núi -
完成 かんせい hoàn thiện, hoàn thành
トレッキングポ トレッキング 遅れる おくれる -
chậm, trễ
gậy leo núi
ール(*1) ポ┐ール
ストラテジー・発音
転倒する てんとうする- ngã
訂正する ていせいする- sửa, đính chính
骨折する こっせつする- gãy xương -
肯定する こうていする khẳng định
ヘリ(*2) ヘ┐ リ trực thăng
文全体 ぶ┐んぜんたい cả câu
温泉 おんせん- suối nước nóng -
情報 じょうほう thông tin
露天風呂 ろてんぶ┐ろ bồn tắm lộ thiên ┐
相手 あいて đối phương
有料化する ゆうりょうかする- bắt đầu tính phí
ロールプレイ
農作物 のうさく┐ぶつ sản phẩm nông nghiệp
被害 ひ┐がい thiệt hại

被害 ひ がい hư hại -
現場 げんば hiện trường
制度 せ┐いど chế độ, hệ thống -
様子 ようす dáng vẻ, trạng thái
高速道路 こうそくど┐うろ tàu cao tốc
今後 こんご- sau này
先週末 せんしゅ┐うまつ cuối tuần trước -
提供する ていきょうする cung cấp
関越トンネル
かんえつト┐ンネル hầm Kanetsu 影響 えいきょう -
ảnh hưởng
(*3)
利用者 りよ うしゃ┐
người dùng 川沿い かわぞい- dọc theo dòng sông

マナー マ┐ナー phép tắc ứng xử ガスもれ ガスもれ rò rỉ khí đốt

手続き てつ┐づき thủ tục

(*1) 登山の時に使う杖のこと gậy dùng khi đi leo núi


(*2) ヘリコプターの略 cách nói ngắn của ヘリコプター
(*3) 群馬県と新潟県の県境間にある関越自動車道のトンネル
hầm nối liền 2 tỉnh Niigata và Gunma, là một phần của đường cao tốc Kanetsu

PART3 長く話す 「市のホームページで見たんですけど…」

市 し┐ thành phố điểm chính, thông tin


要点 ようて┐ん

chính
ホームページ ホームペ ージ trang chủ
燃えるごみ もえるごみ┐ rác cháy được

友人 ゆうじん bạn
有料 ゆうりょう- có thu phí

知人 ちじん người quen ┐
ごみ袋 ごみぶ くろ túi rác
日本語補習 にほんごほしゅ ┐ う trường dự bị tiếng しょうさいじょ ┐ うほ
校 こう Nhật 詳細情報 thông tin chi tiết

迎え むかえ- đón 値段 ねだん- giá cả
親 おや ┐
bố mẹ 袋 ふくろ┐ túi

ごみ捨て ごみ┐すて vứt rác 背景 はいけい bối cảnh

方法 ほうほう -
phương pháp ペットボトル ペットボ トル chai nhựa

29
Topic5

リサイクルご くわしい くわし┐い cụ thể, chi tiết


リサイクル┐ごみ rác tái chế được
み ┐
仕方ない しかたな い không còn cách nào
分ける わけ┐る phân loại

~に合わせて ~にあわ せて phù hợp với…
面倒な めんど┐うな phiền phức
量 りょ┐う lượng
進む すすむ- tiến triển

調整する ちょうせいする điều chỉnh
補足情報 ほそくじょ┐うほう thông tin bổ sung

理解する り かいする hiểu
お知らせ おしらせ- thông báo
今後 こんご- sau này
パンフレット パ┐ンフレット tập quảng cáo
triển vọng, dự đoán,
配る くば┐る phát 見込み みこみ-
khả năng
~によって ~によって- tùy thuộc vào… 影響 えいきょう- ảnh hưởng

PART4 読んでわかる 「外国人観光客向けアプリが話題に」

観光客 かんこ┐うきゃく khách tham quan ~度 ~┐ ど … lần


- ┐
~向け ~むけ hướng tới… 増える ふえ る tăng
┐ ┐
アプリ ア プリ ứng dụng ~中 ~な か trong lúc…
話題 わだい- chủ đề bàn luận 理解する り┐かいする hiểu
ニュースサイ 多様な たような- đa dạng
ニュースサ┐イト trang tin tức
ト ┐
面 め ん mặt, phương diện
見出し みだし- tiêu đề

現代 げ んだい ngày nay
情報 じょうほう- thông tin
文化 ぶ┐んか văn hóa
新たな あ┐らたな mới

体験する たいけんする trải nghiệm
魅力 みりょく- hấp dẫn, lôi cuốn
ニーズ- /
発信 はっしん- gửi ニーズ nhu cầu
ニ┐ーズ
khách hàng thường 最近 さいきん- gần đây
リピーター リピーター-
xuyên
目立つ めだ┐つ rõ rệt, nổi bật
訪日 ほうにち- tới Nhật

対応する たいおうする đáp ứng
より~ より-~ hơn…

不十分な ふじゅうぶ んな thiếu, không đủ
深く ふ┐かく sâu
分析する ぶんせきする- phân tích
広げる ひろげる- mở rộng, lan rộng

飽き足らない あきたらない không thỏa mãn
目的 もくてき- mục đích

なかなか~に なかなか - ~にく ┐ 伝える つたえる truyền tải
mãi mà vẫn khó …
くい い 地元 じもと -
bản địa
訪れる おとずれ┐る tới thăm 飲食店 いんしょく┐てん nhà hàng ăn uống
địa điểm đẹp mà ít
穴場スポット あなばスポ┐ット イベント イベント- sự kiện
người biết đến
- địa điểm đẹp mà ít
お得に おとくに với giá tốt 穴場 あなば ┐
người biết đến

クーポン ク ーポン mã giảm giá ふくろうカフェ
ふくろうカ┐フェ café con cú
~に関する ~にかんす る ┐
về, liên quan tới… (*1)
忍者 に┐んじゃ ninja
コラム コ┐ラム cột

人気 にんき được yêu thích
配信する はいしんする- phát tin, đưa tin
ゆうめいかんこ ┐ う địa điểm tham quan スポット スポ┐ット nơi, địa điểm
有名観光地
ち nổi tiếng アトラクション アトラ┐クション sức hút, sức hấp dẫn
伝統文化 でんとうぶ┐んか văn hóa truyền thống 紹介(する) しょうかい (する ) - -
giới thiệu
ショッピング ショ┐ッピング mua sắm - trường phái những
~派 ~は
定番 ていばん- cơ bản, thông thường người thích…
電気店 でんき┐てん cửa hàng đồ điện
数 か┐ ず số
ドラッグストア ドラッグスト┐ア cửa hàng thuốc
ますます ます┐ます ngày càng

充実する じゅうじつする đầy đủ, trọn vẹn
増加する ぞうかする- gia tăng
ガイドブック ガイドブ┐ック sách hướng dẫn
30
Topic5

カバーする カ┐バーする đưa tin phủ khắp 拡大する かくだいする- mở rộng


┐ -
応える こたえ る đáp ứng 背景 はいけい bối cảnh
- ┐
ねらい ねらい mục đích 大まかな おおま かな khái quát
実際に じっさいに- trong thực tế 内容 ないよう- nội dung
イメ┐ージ / 反応 はんのう- phản ứng
イメージ hình dung, ấn tượng
イ┐メージ ┐
くわしい くわし い cụ thể, chi tiết
変わる かわる- thay đổi
具体的な ぐたいてきな- một cách cụ thể
好評 こうひょう- đánh giá tốt

金閣寺(*3) き んかくじ chùa Kinkakuji
一般 いっぱん- thông thường

読み取る よみとる đọc hiểu
生活 せいかつ- cuộc sống
はっきりする はっき┐りする rõ ràng
種類 しゅ┐るい chủng loại

調査 ちょ うさ điều tra
増やす ふや┐す tăng

人気がある にんきがあ る được yêu thích
要望 ようぼう- mong muốn
とうきょうスカイ
届く とど┐く được gửi đến 東京スカイツ ツリ┐ー /
Tokyo Sky Tree
言語 ┐
げ んご ngôn ngữ リー(*4) とうきょう
スカイツ┐リー
英語 えいご- tiếng Anh
一般的な いっぱんてきな- phổ biến

中国語 ちゅうごくご tiếng Trung Quốc お好み焼き -
おこのみやき okonomiyaki
韓国語 かんこくご- tiếng Hàn Quốc (*5)

旅行者 りょこ┐うしゃ khách du lịch 旅館 りょかん nhà trọ kiểu Nhật

タイ タ┐イ Thái Lan 感動する かんどうする cảm động

インドネシア インドネ┐シア Indonesia 温かい あたたか い ấm áp

決定する けっていする -
quyết định 対応 たいおう- đối đãi, phục vụ

計~ ┐
け い~ tổng… 従業員 じゅうぎょ┐ういん nhân viên

対象 たいしょう- đối tượng スマートフォン スマート フォン điện thoại thông minh

エリア エ┐リア khu vực 若者 わかもの- người trẻ


東京 23 区 とうきょう- に┐じゅ ア┐ンケート /
23 quận của Tokyo アンケート khảo sát
(*2) う さ┐んく アンケ┐ート
xuất phát từ nước
京都 きょ┐うと Kyoto 海外発 か┐いがいは┐つ
ngoài
大阪 おおさか- Osaka 北海道 ほっか┐いどう Hokkaido

~のみ ~の み chỉ… 広島 ひろしま- Hiroshima

今後 こんご sau này 九州 ┐
きゅ うしゅう Kyushu

(*1) フクロウやミミズクと触れ合えるカフェ。 quán cà phê nơi mà bạn có thể chơi đùa với các loại cú
(*2) 東京の中心部にある 23 の区のこと 23 quận ở trung tâm Tokyo
(*3) 室町時代の足利義満が建てた寺。金箔で覆われている。
ngôi chùa đươc xây vào thời Muromachi bởi Ashikaga Yoshimitsu, được dát bởi nhiều lá vàng
(*4) 東京にあるタワー tháp ở Tokyo
(*5) 生地に肉や野菜などを入れて焼いた日本の料理
món ăn Nhật được làm từ thịt, rau v.v trộn đều và nấu trên chảo nóng

31
Topic5

PART5 書く 「ニュースをシェア」

シェアする シェ┐アする chia sẻ địa điểm đẹp mà ít


穴場スポット あなばスポ┐ット

người biết đến
次に つぎ に tiếp theo
情報 じょうほう- thông tin

歌舞伎(*1) かぶき kabuki
手に入る て┐に は┐いる có được
寿司 すし┐ sushi
チャンス チャ┐ンス cơ hội
ふだん ふ┐だん thông thường
違う ちがう- khác nhau
居酒屋 いざかや- quán rượu kiểu Nhật
内容 ないよう- nội dung
アプリ ア┐プリ ứng dụng

(*1) 日本の伝統芸能の一つ một loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật

◎ 教室の外へ

芸能ニュース げいのうニュ┐ース tin nghệ thuật フリーペーパ


フリーペ┐ーパー ấn phẩm phát miễn phí
動 画ニ ュー ス どうがニュース ー
trang tin tức video 見出し みだし- tiêu đề
サイト サ┐イト
発行する はっこうする- phát hành

32
Topic6

語彙表: トピック 6 これが欲しい!

◎ 準備

ラップ ラップ- màng bọc thực phẩm 評判 ひょうばん- được đánh giá cao
(お)湯 ゆ ┐
/ おゆ -
nước nóng 返品(する) へんぴん-(する-) trả lại hàng
かける かけ┐る rắc vào 配達(する) はいたつ-(する-) giao hàng
ネット ネット -
internet 購入(する) こうにゅう-(する-) mua
- -
価格 かかく -
giá cả 検索(する) けんさく (する ) tìm kiếm
比較する ひかくする- so sánh 結果 けっか- kết quả
洗剤 せんざい -
chất tẩy rửa ショッピングサ ┐ trang mua sắm trực
ショッピングサ イト
イト tuyến
シャンプー シャ┐ンプー dầu gội
商品 しょ┐うひん sản phẩm
トイレットペー ┐
トイレットペ ーパー giấy vệ sinh 広告 こうこく- quảng cáo
パー
日用品 にちようひん -
đồ dung hàng ngày giòn, dẻo, có sự đàn
プルンとした プル┐ンとした
hồi
注文する ちゅうもんする- đặt hàng
食感 しょっかん- cảm giác khi ăn
だって(*1) だ┐って tại vì
ピッタリ ピッタ┐リ hoàn hảo
年を取る とし┐を と┐る già đi -
新鮮な しんせんな tươi mới/ trong lành
タイトル タ┐イトル tiêu đề
華やかな はな┐やかな lộng lẫy
作家 さっか- nhà văn ┐
可愛らしい かわいらし い dễ thương
レ┐ビュー /
レビュー đánh giá, nhận xét デザイン デザ┐イン thiết kế
レビュ┐ー
書店 しょてん- hiệu sách 初心者 しょし┐んしゃ người mới bắt đầu
減る へる- giảm 作り帯(*2) つくりお┐び dây đai thắt sẵn

というのは という のは┐
là bởi vì セット セ ット bộ
期待する きたいする- kỳ vọng 人気 にんき- được yêu thích
がっかりする がっか┐りする thất vọng sản phẩm bán chạy
ロングセラー ロングセ┐ラー
trong thời gian dài
その上 そのうえ- hơn nữa
自宅 じたく- nhà mình
送料 そ┐うりょう phí vận chuyển
ふわふわ ふわふわ- bông xốp
~在住 ~ざいじゅう- hiện đang sống tại … -
氷 こおり đá
取り寄せる とりよせる- đặt hàng mang đến
手軽な てがるな- dễ dàng
ただ た┐だ nhưng ┐
ケース飾り ケースか ざり hộp trang trí
配送 はいそう- vận chuyển
そのまま そのまま┐ nguyên như thế
対応(する) たいおう-(する-) đáp ứng

(*1) 話しことばで使う。 dùng trong văn nói.


(*2) 簡単につけられるように、あらかじめ結んだ形に作ってある帯
chiếc đai áo kimono đã được thắt sẵn để tiện khi mặc

PART1 聞いてわかる 「これがないと困る」

~同士 ~ど┐うし cùng là … 結局 けっきょく- cuối cùng là, kết cục là



リンゴカッター リンゴカ ッター dao cắt táo cất công, có mục đích,
わざわざ わ┐ざわざ
~自体 ~じ┐たい bản thân … tốn công sức
使い慣れる つかいなれ┐る dùng quen 防止する ぼうしする- ngăn, chống …
とく┐いな / 風邪薬 かぜぐ┐すり thuốc cảm
得意な giỏi, tốt
とくいな- 引き始め ひきはじめ- mới chớm, bắt đầu
静電気防止 せいで ┐ んきぼうし móc chìa khóa chống

キーホルダー キーホ┐ルダー tĩnh điện 効く きく có tác dụng
葛根湯(*1) かっこんとう- Kakkonto 意図 ┐
い と ý đồ, mục đích
歯ブラシ はブ┐ラシ bàn chải đánh răng 確認する かくにんする- xác nhận
33
Topic6

具体的に ぐたいてきに- một cách cụ thể 器用な き┐ような khéo léo


┐ được giúp, được hỗ 100 円ショップ ひゃくえんショ ップ ┐
cửa hàng 100 yên
助かる たすか る
trợ, thấy có ích
逆に ぎゃくに- ngược lại thì
乾燥する かんそうする- khô ┐
部分 ぶ ぶん phần, bộ phận
tách tách (từ tượng
バチッ(*2) バチッ┐ ドアノブ ドアノブ- tay nắm cửa
thanh)
シャンプー シャ┐ンプー dầu gội ライト ┐
ラ イト ánh sáng
ハンドクリー ┐ 静電気 せいで┐んき tĩnh điện
ハンドクリ ーム kem tay

┐ ピカッ(*3) ピカッ┐ chớp lóe sáng
漢方薬 かんぽ うやく thuốc đông y
抜ける ぬける- mất đi
副作用 ふくさ┐よう tác dụng phụ
サ┐イズ / ~たびに ~たび┐に mỗi khi…
サイズ kích cỡ
サイズ- 楽な らく┐な dễ chịu
~用 ~よう- dùng cho … ~感じがする ~かんじがする -
có cảm giác…
ヘッド ヘッド- / ヘ┐ッド đầu, phần đầu だるい だる┐い / だるい- mỏi
コンパクトな コ┐ンパクトな gọn 絶対 ぜったい -
nhất định
音声スクリプト 気分的な きぶんてきな- mang tính tinh thần
留学する りゅうがくする- du học ~cm ~セ ンチ┐
… xen-ti-mét
包丁 ほうちょう- dao いまさら いまさら- bây giờ thì
すむ す┐む làm được, xong 巨大な きょだいな- khổng lồ, to

(*1) 薬の名前 tên một loại thuốc


(*2) 静電気が起こる様子を表す擬音語 từ tượng thanh thể hiện âm thanh khi xảy ra hiện tượng tĩnh điện
(*3) 電気がつく様子を表す擬態語 từ tượng hình thể hiện ánh sáng khi bật đèn

PART2 会話する 「私、たこ焼き大好きなんだ」

たこ焼き(*1) たこやき- takoyaki 会話に役立つ文法・文型


quà đặc sản, quà lưu かき氷器 かきごおり┐き máy làm đá bào
(お)土産 (お)みやげ-
niệm 絶版 ぜっぱん -
ngừng xuất bản
メキシコ メキシコ- Mexico 古本屋 ふるほんや- hiệu sách cũ
ネット ネット- internet (お)屠蘇セッ
(お)とそセ┐ット bộ toso
ト(*3)
友人 ゆうじん- bạn bè -
部品 ぶひん linh kiện, bộ phận
たこ焼き器 たこやき┐き máy nướng takoyaki ┐
Amazon(*4) ア マゾン Amazon
タコ た┐こ bạch tuộc
届ける とどけ┐る chuyển tới
ソース ソ┐ース nước sốt, sốt

依頼する いらいする- nhờ, yêu cầu
かつお節 かつおぶし cá bào ┐
土鍋セット どなべセ ット bộ nồi đất nung
日系スーパー にっけいス┐ーパー siêu thị Nhật Bản -
古本 ふるほん sách cũ
アヒージョ
アヒ┐ージョ món ajillo
(*2) プレミア プレミア- cao cấp
ドーナツ ド┐ーナツ donut 修理する しゅ┐うりする sửa chữa

種類 しゅ るい chủng loại バッグ ┐
バ ッグ túi
~式 ~しき- kiểu … 注文する ちゅうもんする- đặt hàng
電圧 でんあつ- điện áp 合羽橋(*5) かっぱばし- Kappabashi

変圧器 へんあつ き máy biến áp 包丁 ほうちょう -
dao
たこピック たこピ┐ック que làm takoyaki あきらめる あきらめ┐る từ bỏ
串 くし┐ xiên 八ツ橋(*6) やつ┐はし bánh yatsuhashi

竹 たけ tre 『ハリー・ポッ
ハリーポ┐ッター Harry Potter
ター』(*7)
材料 ざいりょ┐う nguyên liệu
ディーブイディー
鉄板 てっぱん- chảo sắt DVD ボックス hộp DVD
ボ┐ックス
傷つける きずつけ る ┐
làm xước 再発売 さいは┐つばい mở bán lại

34
Topic6

えきま┐え / サ┐イズ /
駅前 trước nhà ga サイズ kích cỡ
えきまえ- サイズ-
sản phẩm có thương ピンク ピ┐ンク hồng
ブランド品 ブランドひん-
hiệu ┐
~合(*8) ~ ごう … go (0.18 lít)
バーゲン バ┐ーゲン giảm giá

dọn dẹp sau khi làm gì 炊く たく nấu
後片付け あとか┐たづけ
đó ~V ~ボ┐ルト … vôn
結局 けっきょく- cuối cùng là, kết cục là ロールプレイ
気に入る きにいる- yêu thích くわしく くわ┐しく cụ thể, chi tiết

返品する へんぴんする trả lại hàng 一時帰国する いちじき┐こくする về nước tạm thời
蓋 ふた- nắp 四角 しかく┐ hình vuông
ストラテジー・発音 注文 ちゅうもん -
đặt hàng
浴衣 ゆかた- kimono mặc mùa hè

(*1) 生地の中にたこを入れて丸く焼いた日本の食べ物
món ăn Nhật Bản – viên nhân bạch tuộc được rán trên chảo nóng
(*2) スペイン料理の一つ。オリーブオイルとニンニクで具材を煮込む。 một món ăn Tây Ban Nha. Gồm các nguyên liệu được hầm
với tỏi và ô-liu.
(*3) 新年を祝うお酒を飲むためのセット bộ đựng rượu uống vào dịp năm mới
(*4) ショッピングサイトの名前 tên một trang mua sắm trực tuyến
(*5) 東京にある町の名前。調理道具が売られている。 tên một khu chuyên bán dụng cụ làm bếp ở Tokyo
(*6) 京都の和菓子の一つ tên một loại bánh ở Kyoto
(*7) 映画シリーズの名前 tên một loạt phim điện ảnh
(*8) 米や酒を量るときの単位 đơn vị đo gạo, rượu…

PART3 長く話す 「珍しくて喜ばれると思います」

quà đặc sản, quà lưu 古代 こ┐だい cổ đại


(お)土産 (お)みやげ-
niệm ┐
ファラオ(*2) ファ ラオ Pha-ra-ông
すすめる すすめる- giới thiệu, gợi ý
ヒエログリフ
出張中 しゅっちょうちゅう- đang đi công tác ヒエログ┐リフ chữ tượng hình Ai Cập
(*3)
nhân viên người bản 象形文字 しょうけいも じ ┐
chữ tượng hình
現地職員 げんちしょく┐いん
địa ┐
描く か く vẽ
パピルス パ┐ピルス giấy cói
アラビアンナ アラビアンナイトふ phong cách Nghìn lẻ
thẻ đánh dấu trang イト風 う- một đêm
しおり しおり-
sách
デザイン デザ┐イン thiết kế
香水瓶 こうす┐いびん lọ nước hoa
ちょっとした ちょっとした- nhỏ, đơn giản
綿 め┐ ん bông

人気がある にんきがあ る được yêu thích
タオル タ┐オル khăn bông

個人的に こじんてきに mang tính cá nhân
デーツ(*1) デ┐ーツ chà là
ナツメヤシ なつめ┐やし cây chà là
かさばる かさば┐る cồng kềnh
実 み- quả
実用的な じつようてきな- hữu dụng, thực tế

一箱 ひと はこ một hộp
飾り かざり- trang trí
バザール バザ┐ール chợ
エジプトらしい エジプトらし┐い đậm chất Ai Cập

(*1) ナツメヤシの実 quả cây chà là


(*2) 古代エジプトの君主の称号 tên gọi người đứng đầu nhà nước Ai Cập cổ đại
(*3) 古代エジプトで使われた象形文字 hệ thống chữ viết được sử dụng vào thời Ai Cập cổ đại

PART4 読んでわかる 「レビューの評判がよかったので・・・」

レ┐ビュー /
レビュー đánh giá, nhận xét 購入する こうにゅうする- mua
レビュ┐ー
評判 ひょうばん- được đánh giá cao 方 かた┐ người

たこ焼き(*1) たこやき takoyaki ┐
たこ焼き器 たこやき き chảo nướng takoyaki
しょうひんせ ┐ つ
商品説明 mô tả sản phẩm 穴 あな┐ lỗ
めい

35
Topic6

(chảo takoyaki) 大満足 だいま┐んぞく vô cùng thỏa mãn


だっちゃくプレー
着脱プレート式 kiểu có thể tháo rời
トしき- がっかりする がっか りする ┐
thất vọng
khay nướng

~W ~ワ ット┐
… oát 期待する きたいする kỳ vọng
ハイパワー ハイパ┐ワー công suất cao 取り外す とりはずす- tháo rời

日本製 にほんせい -
sản phẩm Nhật Bản がたつき がたつき lung lay

価格 かかく -
giá cả ひどい ひど い kinh khủng
税込 ぜいこみ -
bao gồm thuế 調理中 ちょうりちゅう- đang nấu
そ ┐ うりょう こ ┐ bao gồm phí vận 傾く かたむ┐く ngả, nghiêng
送料込
み chuyển -
やけどする やけどする bị bỏng
本体 ほ┐んたい thực thể
危ない あぶない- nguy hiểm
サ┐イズ /
サイズ kích cỡ
サイズ- 焼きムラ やきむら -
nướng không đều
幅 はば- chiều rộng 生焼け なまやけ -
nướng chưa chín
奥行 おくゆき- chiều sâu 全体 ぜんたい- nhìn chung

~cm ~セ ンチ … xen-ti-mét 払う はら う ┐
chi trả
コード コ┐ード dây cắm 価値 ┐
か ち giá trị
高温 こうおん- nhiệt độ cao 友達 ともだち- bạn bè
こびりつく こびりつ┐く dính お願いする おねがいする- nhờ, yêu cầu
フッそじゅしか ┐ được gia công 包装する ほうそうする -
gói, bọc
フッ素樹脂加工
こう fluororesin

プレート プレート- khay nướng 感激する かんげきする cảm kích
おんどちょうせ 喜ぶ よろこ┐ぶ vui vẻ, mừng rỡ
chức năng điều chỉnh
温度調整機能 い おまけに おまけに- hơn nữa, vả lại
nhiệt độ
き┐のう
リ┐ーズナブル
~付き ~つき- gắn kèm, kèm … リーズナブルな hợp lý

着脱式 ちゃくだつしき- kiểu có thể tháo rời しょうひんは ┐ い
商品配達 chuyển phát hàng hóa
┐ たつ
丸洗い まるあ らい rửa toàn bộ
星 ほし- ngôi sao
可能な かのうな- khả thi ┐
関西人 かんさ いじん người Kansai
ラッピング ラッピング- gói, bọc
義母 は┐ は mẹ vợ/ mẹ chồng
対応 たいおう- đáp ứng -
納得 なっとく thỏa mãn
そ う ご う ひょ ┐ う
総合評価 đánh giá tổng quan 迷う まよ う ┐
phân vân

参考になる さんこうにな┐る thông tin hữu ích 強 きょ┐う mạnh

投票する とうひょうする bình chọn 保温 ほおん -
giữ nhiệt
カリカリ カリカリ- giòn 便利な ┐
べ んりな tiện lợi
トロトロ トロトロ- sánh 外す はずす- tháo rời
簡単な かんたんな- dễ dàng 洗う あらう- rửa
しかも しか┐も ngoài ra 電源コード でんげんコ ード ┐
dây cắm
焼ける やける- nướng 短い みじか┐い ngắn
良い よ┐い tốt えんちょうコ ┐ ー
延長コード dây cáp nối
dung dịch bột đã được ド

生地 き じ 必要な ひつような- cần thiết
pha chế
┐ dọn dẹp sau khi làm gì ナイロン製 ナイロンせい -
sản phẩm nilon
後片付け あとか たづけ
đó

たこ焼きピック たこやきピ ック que làm takoyaki
楽な らく┐な nhàn
一緒に いっしょに- cùng nhau
難点 なんて┐ん điểm nan giải

しょうひで ┐ んり 傷つく きずつ く xước
消費電力 điện năng tiêu thụ
ょく 内容 ないよう -
nội dung
ブレーカー ブレーカー- cầu dao 予測する よそくする- dự đoán
落ちる おち┐る ngắt (cầu dao) -
逆に ぎゃくに ngược lại
でんきせ┐いひ
電気製品 sản phẩm điện tử 電子レンジ でんしレ ンジ ┐
lò vi sóng

~以外 ~い┐がい ngoại trừ … 機能 き┐のう chức năng

36
Topic6

シンプルな シ┐ンプルな đơn giản わずかな わ┐ずかな ít ỏi


- ┐
ネット ネット internet 市場 い ちば chợ
┐ -
バッグ バ ッグ túi xách メーカー メーカー nhà sản xuất
- tưởng tượng, hình 新品 しんぴん- hàng mới
想像する そうぞうする
dung -
交換する こうかんする trao đổi
修理 しゅ┐うり sửa chữa
芋ようかん ┐
ネットスーパー ネットス┐ーパー siêu thị trực tuyến いもよ うかん imoyoukan
(*2)
làm xong, 試す ため┐す thử, thử làm
済ませる すませ┐る
hoàn thành
実際は じっさいは- thực tế là
限定 げんてい- giới hạn
残り のこり┐ còn lại

(*1) 生地の中にたこを入れて丸く焼いた日本の食べ物
món ăn Nhật Bản – viên nhân bạch tuộc được rán trên chảo nóng
(*2) サツマイモを原料として練り上げた和菓子 một loại bánh của Nhật được làm từ khoai lang ép thành thanh dài

PART5 書く 「返品を希望します」

返品 へんぴん- trả lại hàng 再生する さいせいする- bật


希望する きぼうする- mong muốn 手続き てつ┐づき thủ tục

商品 ┐
しょ うひん sản phẩm 方法 ほうほう cách thức
クレーム クレーム -
phàn nàn 参考にする さんこうにする- tham khảo
ネット ネット -
internet ショップ- /
ショップ cửa hàng

ショ┐ップ
担当者 たんと うしゃ người phụ trách
破損する はそんする- bị hư hại
和食 わしょく- đồ ăn Nhật Bản
部品 ぶひん- bộ phận
キホン きほん- cơ bản ┐
代金 だ いきん chi phí
ちゅうもんば ┐ んご
注文番号 số đặt hàng 二重 にじゅう- gấp đôi

注文する ちゅうもんする- đặt hàng trả tiền bằng tài

引き落とす ひきおと┐す khoản, trừ vào tài
~と申す ~とも うす tên tôi là… khoản
届く とど┐く được chuyển đến 正確な せいかくな- chính xác

説明 せつめい giải thích 商品名 しょうひ┐んめい tên sản phẩm

中古 ちゅうこ cũ, đã qua sử dụng 交換(する) こうかん-(する-) trao đổi, đổi (hàng)

新品 しんぴん hàng mới 返金(する) -
へんきん (する ) -
hoàn tiền
~同様 ~どうよう- giống như… 連絡先 れんらくさき- thông tin liên lạc
キズ キズ- vết xước

◎ 教室の外へ

quà đặc sản, quà lưu ショッピングサ trang mua sắm trực
(お)土産 (お)みやげ- ショッピングサ┐イト
niệm イト tuyến
広島 ひろしま- Hiroshima Amazon(*4) ア┐マゾン Amazon
もみじ饅頭 楽天市場(*5) らくてんい┐ちば chợ Rakuten
もみじま┐んじゅう bánh momiji
(*1) レ┐ビュー /
こしあん(*2) こしあん- mứt đậu mịn レビュー đánh giá, nhận xét
レビュ┐ー
つぶあん(*3) つぶあん -
mứt đậu thô 日系スーパー にっけいス┐ーパー siêu thị Nhật Bản

(*1) もみじをかたどった饅頭で、広島県の名産品 loại bánh có hình giống lá phong, là đặc sản của vùng Hiroshima
(*2) あずきを煮たあと、皮を取り除き、濾して砂糖を加え練ったもの。
đậu đỏ được hầm, loại bỏ vỏ, lọc qua nước, thêm đường và nhào
(*3) あずきを煮て砂糖を加え練ったもの(皮と粒が残っている)
đậu đỏ được hầm, thêm đường và nhào (để nguyên vỏ và hạt)
(*4)(*5) ショッピングサイトの名前 tên một trang mua sắm trực tuyến

37
Topic7

語彙表: トピック 7 お気に入りの映画

◎ 準備

ジャケット- / 退屈する たいくつする- nhàm chán


ジャケット vỏ/ bìa
ジャケ┐ット
映像 えいぞう- hình ảnh (trên TV...)
タイトル タ┐イトル tiêu đề
CG シージ┐ー đồ họa máy tính
わすれないと ち
『忘れないと誓っ Foget Me Not (tên 戦闘シーン せんとうシ┐ーン cảnh chiến đấu
かったぼ┐くがい
たぼくがいた』 phim)
た 興奮する こうふんする- phấn khích
- Village Of The Eight 原作 げんさく- nguyên tác
『八つ墓村』 やつはかむら
Tombs (tên phim)
ファン ファ┐ン người hâm mộ
『奈緒子』 な┐おこ Naoko (tên phim)
かなり か┐なり khá, khá là
ちちぶすいこ┐で Chichibusuikoden
『秩父水滸伝 必 diễn viên, nghệ sĩ,
ん ひっさつ ┐ け Hissatsuken (tên 役者 やくしゃ-
殺剣』 nghệ nhân
ん phim)
『のど自慢』 のどじ┐まん Nodojiman (tên phim) diễn xuất, kỹ năng
演技 え┐んぎ
biểu diễn
『河童のクゥと夏 かっぱのク ┐ ゥと Summer Days with
休み』(*1) なつや┐すみ Coo (tên phim) セット セ┐ット bài trí, dựng cảnh
『Avalon』 ア┐ヴァロン Avalon (tên phim) 安っぽい やすっぽ┐い trông rẻ tiền

恋愛 れんあい -
tình yêu がっかり がっか り thất vọng
phim có nội dung tập - cảm động, xúc động,
感動する かんどうする
人間ドラマ にんげんド┐ラマ trung vào quan hệ ấn tượng
giữa người với người 主人公 しゅじ┐んこう diễn viên chính

青春 せいしゅん tuổi thanh xuân 恋人 こいびと- người yêu

コメディ コ メディ hài 別れ別れ わかれわ┐かれ chia cách
- supokon (お)互い (お)たがい -
của nhau/ lẫn nhau
スポこん (スポ
スポ根(スポーツ (thể loại nói về sự
ーツこんじょうも おもいつづけ┐
根性もの)(*2) dũng cảm, gan góc 思い続ける vẫn luôn nghĩ về …
の-) る
trong thể thao)
được kết hợp, được
ファンタジー ファ┐ンタジー kỳ ảo, giả tưởng 結ばれる むすばれる-
kết nối
SF エスエフ- khoa học viễn tưởng 期待(する) きたい-(する-) kỳ vọng, mong đợi
アクション ア┐クション hành động はくりょくまんて có sức lôi cuốn, hấp
迫力満点
ミステリー ミ┐ステリー kỳ bí, bí ẩn ん- dẫn mạnh mẽ
ホラー ホ┐ラー kinh dị 盛り上がり もりあがり- cao trào

作品 さくひん- tác phẩm 展開 てんかい- tình tiết, triển khai

人気がある にんきがあ る ┐
được yêu thích ハッピーエンド ハッピーエ┐ンド kết thúc có hậu

ハラハラする ┐
ハ ラハラする lo lắng, hồi hộp セリフ せりふ- lời thoại

ドキドキする ┐
ド キドキする tim đập mạnh 幸せな しあわせな- hạnh phúc

みごたえがあ┐ 自信がある じしんがあ る tự tin
見ごたえがある đáng xem
る 事件 じ┐けん vụ án/ vụ việc
あっという間 あっというま- chớp nhoáng 起きる おき る┐
xảy ra
còn thiếu một chút,
イマイチな イマ┐イチな 現場 げんば- hiện trường
chưa tốt lắm
ぜんたいてきに một cách tổng thể/ 地球 ちきゅう- trái đất
全体的に -
nhìn chung 何もかも な┐にも か┐も bất cứ điều gì/ mọi thứ
たんたんとして
淡々としている đơn điệu/ nhẹ nhàng 懐かしい なつかし い ┐
nhớ nhung/ hoài niệm
いる-
クライマックス クライマ┐ックス đỉnh điểm, cao trào ┐ cảm thấy dễ chịu khi ở
居心地がいい いごこちがい い
1 nơi nào đó
欠ける かける- thiếu, thiếu sót

(*1) 河童(かっぱ)とは、日本の妖怪・伝説上の動物のこと
Kappa là tên 1 loài động vật được xây dựng dựa trên truyền thuyết, câu chuyện về ma quỷ của Nhật Bản.
(*2) スポーツと根性をテーマにした作品 Tác phẩm được lấy chủ đề từ tinh thần chiến đấu kiên cường trong thể thao.

38
Topic7

PART1 聞いてわかる 「心に響いてくるんです」

vang vọng tới, chạm đưa lên đỉnh điểm, đưa


響く ひび┐く 盛り上げる もりあげ┐る
tới lên cao trào
映画祭 えいがさい- liên hoan phim 一部 いち┐ぶ một phần
パンフレット パ┐ンフレット tờ rơi dạng sách gập 主人公 しゅじ┐んこう diễn viên chính

予想する よそうする dự đoán 残り のこり┐ phần còn lại
┐ ┐
『フラガール』 フラガ ール “Hula Girls” 人生 じ んせい đời người
『クレヨンしんち クレヨンし ┐ んちゃ “Crayon Shin-chan: ジーンとくる ジーンとく┐る ngập tràn cảm xúc
ゃん 嵐を呼ぶ ん あ ┐ らしをよぶ The Storm Called: The cảm động, xúc động,
アッパレ! 戦国 ア ッ パ ┐ レ ! せん Battle of the Warring 感動 かんどう-
ấn tượng
大合戦』 ごくだいか┐っせん States”
努力する ど┐りょくする nỗ lực
『ゴジラ』 ゴ┐ジラ “Godzilla”
姿 す┐がた dáng, dáng vẻ
『生きる』 いき┐る “Ikiru”
見ごたえがあ
すすめる すすめる- giới thiệu/ đề xuất みごたえがあ┐る đáng xem

地味な じみ な ┐
mộc mạc, giản dị samurai (võ sĩ Nhật
侍 さむらい-
Bản thời xưa)
ストーリー スト┐ーリー câu chuyện
姫 ひ┐め công chúa
- hình ảnh
映像 えいぞう vở kịch/ phim truyền
(trên TV...) ドラマ ド┐ラマ / ドラマ-
hình
迫力がある はくりょくがあ┐る có sức lôi cuốn
絡む から┐む được đưa vào

メッセージ性 メッセージせい mang tính thông điệp レベル- /
レベル cấp độ
さわやかな さわ┐やかな sảng khoái, tươi vui レ┐ベル
cảm động, xúc động, 娯楽作品 ごらくさ┐くひん phim giải trí
感動する かんどうする-
ấn tượng 核実験 かくじ っけん┐
thí nghiệm hạt nhân
特徴 とくちょう- đặc trưng ~に対する ~にたいす┐る đối với …
アクション映画 アクションえ┐いが phim hành động 伝わる つたわる- được truyền tải
- diễn viên, nghệ sĩ, 内容 ないよう- nội dung
役者 やくしゃ
nghệ nhân
求める もとめ┐る yêu cầu/ đòi hỏi
┐ diễn xuất, kỹ năng
演技 え んぎ じわっと じわ┐っと từ từ, nhẹ nhàng
biểu diễn
作品 さくひん- tác phẩm ごく~ ご┐く~ vô cùng …
tác phẩm được lấy chủ ┐ làm việc cho cơ quan
役所勤め やくしょづ とめ
スポーツ根性も スポーツこんじょう đề từ tinh thần chiến nhà nước
の(*1) もの- đấu kiên cường trong ある日 あ┐るひ một ngày nọ
thể thao
ガン ガ┐ン ung thư
結果 けっか- kết quả ┐
残す のこ す để lại
予想外 よそ┐うがい nằm ngoài dự đoán
vùng miền, địa フラダンサー フラダ┐ンサー vũ công Hula
地方 ちほ┐う ┐
phương もとづく もとづ く dựa trên
┐ địa điểm tắm suối 実話 じつわ- câu chuyện có thực
温泉施設 おんせんし せつ
nước nóng - -
成功(する) せいこう (する ) thành công
舞台 ぶ┐たい sân khấu
┐ パターン パタ┐ーン mô tuýp
単なる た んなる đơn thuần

~版 ~ばん bản …
作り話 つくりば┐なし chuyện hư cấu
dành cho ..., hướng tới 凝る こ┐ る trau chuốt tinh vi
~向け ~むけ-
… 最高傑作 さいこうけ┐っさく kiệt tác tuyệt vời
シリ┐ーズ / イメ┐ージ /
シリーズ series phim, loạt phim イメージ hình dung, ấn tượng
シ┐リーズ イ┐メージ
mức độ hoàn thiện, độ 特撮 とくさつ- hiệu ứng đặc biệt
完成度 かんせ┐いど
hoàn hảo

戦国時代(*2) せんごくじ┐だい thời chiến quốc 警告 けいこく cảnh báo

背景 はいけい -
bối cảnh 音声スクリプト
怪獣 かいじゅう -
quái thú 迷う まよ┐う phân vân

第~作 ┐
だ い~さく phiên bản thứ … 今回 こ┐んかい lần này
loạt, chuỗi (phim/
CG シージ ー ┐
đồ họa máy tính ラインナップ ラインナ┐ップ
chương trình)

演出 えんしゅつ chỉ đạo chương trình 黒澤映画 くろさわえ┐いが phim của Kurosawa

39
Topic7

はずす はずす- bỏ lỡ フラダンス フラダ┐ンス vũ điệu Hula


┐ -
『姿三四郎』 す がたさんしろう “Sugata Sanshiro” いっそう いっそう hơn hẳn
『乱』 ら┐ ん “Ran” 爽快な そうかいな- sảng khoái
チャンバラ チャンバラ- đấu kiếm ngoài sức tưởng
意外な いがいな-
thể thao đối kháng/ tưởng, bất ngờ
格闘技 かくと┐うぎ 上映する じょうえいする- trình chiếu
đấu võ

盛り上がり もりあがり cao trào ~一家 ~い┐っか cả gia đình …
演じる えんじる -
diễn タイムスリ ┐ ップす
タイムスリップ
る / タイムス ┐ リ vượt thời gian
志村喬 し┐むら た┐かし Takashi Shimura する
ップする
最高 さいこう- tốt nhất, tuyệt nhất なにしろ な┐にしろ dù gì đi nữa
ブ┐ランコ / 親 おや ┐
bố mẹ
ブランコ cái đu, xích đu
ブラ┐ンコ
シーン シ┐ーン cảnh, cảnh quay ボロボロ ボ┐ロボロ ròng ròng

新しめ あたらしめ- khá mới 先入観 せんにゅ うかん thành kiến, định kiến
『シコふんじゃ Sumo Do, Sumo Don't まったく まったく- hoàn toàn
シコ┐ふんじゃった
った』 (tên phim) かえって ┐
か えって trái lại
『ウォーターボ ウォーターボ┐ー
“Waterboys” ついに つ┐いに cuối cùng thì
ーイズ』 イズ

路線 ろせん- dòng/ kiểu 現れる あらわれ る xuất hiện
スポ根(*3) スポこん -
Supokon 心臓 しんぞう- tim

ドキッとする ドキ ッとする giật mình, ngạc nhiên

(*1) スポーツと根性をテーマにした作品。 Tác phẩm được lấy chủ đề từ tinh thần chiến đấu kiên cường trong thể thao.
(*2) 日本の歴史の一区分(15 世紀末~16 世紀末)。
Một phân đoạn trong lịch sử Nhật Bản (cuối thế kỷ 15 ~ cuối thế kỷ 16)
(*3) 「スポーツ根性(こんじょう)もの」の略。スポーツと根性をテーマにした作品のこと。
Viết tắt của từ 「スポーツ根性(こんじょう)もの」. Chỉ các tác phẩm được lấy chủ đề từ thể thao và tinh thần chiến đấu kiên
cường.

PART2 会話する 「個性的な演技がよかったよね」

個性的な こせいてきな- đậm tính cá nhân 全体 ぜんたい- toàn bộ, toàn thể
┐ diễn xuất, kỹ năng 雰囲気 ふんい き ┐
bầu không khí
演技 え んぎ
biểu diễn
映画祭 えいがさい- liên hoan phim diễn viên, nghệ sĩ,
役者 やくしゃ-
nghệ nhân
『かもめ食堂』 かもめしょ┐くどう “Kamome Shokudo” sự tồn tại có sức ảnh
ラオス ┐
ラ オス Lào 存在感 そんざ┐いかん hưởng, cảm giác hiện
diện rõ ràng
ビエンチャン ビエ┐ンチャン Viêng Chăn theo quan điểm cá
私的に わたしてきに-
留学する りゅうがくする -
du học nhân
tổ chức công, 退屈な たいくつな- nhàm chán
公的機関 こうてきき┐かん
cơ quan nhà nước ストーリー スト┐ーリー câu chuyện
プログラム プログ┐ラム chương trình lên đỉnh điểm, lên cao

盛り上がる もりあが る
派遣する はけんする- phái cử trào
小林聡美 こばやしさとみ- Satomi Kobayashi フィンランド フィ┐ンランド Phần Lan

ヘルシンキ ヘルシ┐ンキ thành phố Helsinki 風景 ふ┐うけい phong cảnh


hình ảnh
オープンする オ┐ープンする mở/ khai trương 映像 えいぞう-
(trên màn hình TV...)
片桐はいり かた┐ぎり は┐いり Hairi Katagiri クライマックス クライマ┐ックス đỉnh điểm, cao trào
もたいまさこ も┐たい ま┐さこ Masako Motai テーマ テ┐ーマ đề tài
- thường nhật, 追う おう -
đi theo
日常 にちじょう
hàng ngày
淡々と たんたんと -
đơn điệu/ nhẹ nhàng 物足りない ものたりない- không thỏa mãn

描く えが┐く miêu tả わざと わ┐ざと cố ý, cố tình



không biết lý do vì sao エピソード エ ピソード phần, đoạn, chương
なんとなく なんとな┐く
nhưng mà... ハラハラする ハ┐ラハラする lo lắng, hồi hộp
40
Topic7

ドキドキする ド┐キドキする tim đập mạnh 作品 さくひん- tác phẩm


- ┐
交流 こうりゅう giao lưu 未来都市 みらいと し thành phố tương lai
温かい あたたか い ┐
ấm áp ジェットコース ┐
ジェットコ ースター tàu lượn
ター
リラックスする リラ┐ックスする thư giãn
哲学 てつ┐がく triết học
đầy kịch tính, nhiều
波乱万丈 ┐
は らんばんじょう sóng gió, nhiều khó 監督 かんとく- đạo diễn
khăn, biến cố 恋 ┐
こ い tình yêu
phim có nội dung tập ┐
人生ドラマ じんせいドラ┐マ trung vào quan hệ 物語 ものが たり truyện, câu truyện
giữa người với người 涙 な┐みだ nước mắt
想像する そうぞうする- tưởng tượng cảm động, xúc động,
感動する かんどうする-
予想 よそう- dự đoán ấn tượng
シーン シ┐ーン cảnh, cảnh quay CG シージ┐ー đồ họa máy tính

出会う であ う ┐
tình cờ gặp nhau リアルな リ アルな chân thực
本屋 ┐
ほ んや hiệu sách ストラテジー・発音
感じる かんじる -
cảm thấy cảm động, xúc động,
感動的な かんどうてきな-
ấn tượng

入り込む はいりこ む đi vào 声優 せいゆう- diễn viên lồng tiếng
会話に役立つ文法・文型 より~ より- … hơn nữa
┐ còn thiếu một chút,
イマイチな イマ イチな 適切な てきせつな -
thích hợp
chưa tốt lắm
前作 ┐
ぜ んさく tác phẩm trước đó 言い換える いいか┐える nói một cách khác
新作 しんさく- tác phẩm mới 相手 あいて┐ đối phương
シリ┐ーズ / 反応 はんのう -
phản ứng
シリーズ series phim, loạt phim
シ┐リーズ ┐
求める もとめ る yêu cầu/ đòi hỏi
最高傑作 さいこうけ┐っさく kiệt tác tuyệt vời
部分 ぶ┐ぶん phần, bộ phận
người dày dạn kinh
- -
ベテラン ベテラン nghiệm, chuyên 上昇する じょうしょうする lên cao
nghiệp
ロールプレイ
無駄な むだな- lãng phí, vô ích
順番 じゅんばん- thứ tự
感想 かんそう- cảm nghĩ, cảm tưởng -
賛成する さんせいする đồng tình
Millet (hoạ sĩ người
ミレー(*1) ミ┐レー 反対する はんたいする -
phản đối
Pháp)
3D スリーディ┐ー 3D たしかに た┐しかに hẳn là, đúng là

展開 てんかい tình tiết, triển khai 共通する きょうつうする -
chung
┐ tác phẩm thứ… (tiểu
~作目 ~さくめ
thuyết, album,v.v..)
まったく まったく- hoàn toàn

(*1) フランスの画家 họa sĩ người Pháp

PART3 長く話す 「不朽の名作って言うんでしょうね」

不朽 ふきゅう- bất hủ 演じる えんじる- diễn



名作 めいさく danh tác 別れ わかれ ┐
chia li
作品 さくひん- tác phẩm シーン ┐
シ ーン cảnh, cảnh quay
カフェ カ┐フェ quán cà phê 王女 お┐うじょ công chúa
週末 しゅうまつ- cuối tuần có phẩm giá, thần
気品がある きひんがあ┐る
『ローマの休 thái

ロ ーマのきゅうじつ Roman Holiday
日』 チャーミングな チャ┐ーミングな hấp dẫn, cuốn hút
オードリー・ヘッ オードリー・ヘップ
Audrey Hepburn ストーリー スト┐ーリー câu chuyện
プバーン バ┐ーン
グレゴリー・ペ truyện cổ tích thần
グレゴリー・ペ┐ック Gregory Peck おとぎ話 おとぎば┐なし
ック tiên
役 やく┐ vai ドラマチックな ドラマチ┐ックな kịch tính

41
Topic7

見つめ合う みつめあ┐う nhìn nhau say đắm 微笑む ほほえ┐む mỉm cười
- ┐
伝わる つたわる được truyền tải 涙 な みだ nước mắt
┐ ┐ nói thế nào đi chăng 胸がいっぱい ┐
む ねがいっぱい ngập tràn cảm xúc
なんといっても な んと いって も
nữa
タイトル タ┐イトル tiêu đề
新聞記者 しんぶんき┐しゃ nhà báo
một cách tổng thể/
出会い であい- cuộc gặp gỡ tình cờ 全体的な ぜんたいてきな-
nhìn chung
冒険 ぼうけん- cuộc phiêu lưu diễn viên, nghệ sĩ,
役者 やくしゃ-
恋 ┐
こ い tình yêu nghệ nhân

つまっている つま┐っている tập hợp đầy đủ 映像 えいぞう- hình ảnh (trên TV...)
ドキドキする ┐
ド キドキする tim đập mạnh 演出 えんしゅつ- chỉ đạo chương trình
nảy ra trong đầu,
遺跡 いせき- kỳ tích 思い浮かぶ おもいうか┐ぶ
nghĩ ra

PART4 読んでわかる 「期待したとおり、いい映画でした!」

期待する きたいする- kỳ vọng 主演 しゅえん- vai diễn chính


レ┐ビュー / 松雪泰子(*3) ┐
まつ ゆき や すこ ┐
Yasuko Matsuyuki
レビュー đánh giá
レビュ┐ー ┐
フラガール(*4) フラガ ール Hula girl
『フラガール』 フラガ┐ール Hula Girls
演じる えんじる- diễn
ストーリー スト┐ーリー câu chuyện

蒼井優(*5) あおいゆ う Yu Aoi
解説 かいせつ- giải thích

好演 こうえん diễn xuất tốt
一覧 いちらん- danh sách
光る ひか┐る bừng sáng
予測する よそくする- dự đoán

出演者 しゅつえ んしゃ diễn viên
監督 かんとく- đạo diễn

ネタバレ(*6) ネタバレ netabare
評価 ひょ┐うか đánh giá

しょうわ- / 誰 だ れ ai
昭和(*1) Showa cảm động, xúc động,
しょ┐うわ 感動する かんどうする -

石炭 せきた┐ん than đá ấn tượng


作品 さくひん- tác phẩm
石油 せきゆ- dầu hỏa
内容 ないよう- nội dung
変化する へ┐んかする thay đổi

~に関する ~にかんす る liên quan tới …
時代 じだい- thời đại
記述 きじゅつ- mô tả
福島県 ふくしま┐けん tỉnh Fukushima

含む ふく む bao gồm
炭鉱町 たんこ┐うまち thành phố mỏ
chỉ có thể được tìm
危機 き┐き khủng hoảng ~ならでは ~な┐らでは
thấy ở…
救う すくう- cứu giúp 説得力 せっとく┐りょく khả năng thuyết phục
計画する けいかくする- lên kế hoạch 最初 さいしょ- đầu tiên
「常磐ハワイア ダメダメな ダメダメな- vô dụng
じょうばんハワイ trung tâm Joban
ンセンター」 田舎 いなか- vùng quê
アンセ┐ンター Hawaiian
(*2) ┐
少女 しょ うじょ cô gái, thiếu nữ
điểm thu hút, hấp dẫn,
目玉 めだま┐ 事情 じじょう- sự tình, nỗi niềm
lôi cuốn nhất
フラダンスショ buổi biểu diễn điệu 抱える かかえる- mang theo
フラダンス┐ショー
ー nhảy hula -
必死に ひっしに quyết tâm
成功する せいこうする- thành công
プロ プ┐ロ chuyên nghiệp
奮闘する ふんとうする- nỗ lực, phấn đấu

ダンサー ダ┐ンサー vũ công
人々 ひと びと người người

成長する せいちょうする trưởng thành
描く えが┐く miêu tả
パターン パタ┐ーン mô tuýp
実話 じつわ- câu chuyện có thực

シーン シ ーン cảnh, cảnh quay
~をもとにした ~をもとにした- dựa trên …

とにかく と にかく dù gì chăng nữa
感動ドラマ かんどうド┐ラマ bộ phim ấn tượng

泣く なく khóc
42
Topic7

theo quan điểm cá ~感じ ~かんじ- có cảm giác…


個人的に こじんてきに-
nhân ┐
苦労する く ろうする khổ cực
引き止める ひきとめ┐る níu kéo

伝わる つたわる được truyền tải
涙 な┐みだ nước mắt
いまいち~な ┐
流す なが┐す tuôn chảy いま いち~ない không thực sự …


フラ(*7) ┐
フ ラ Hula かんじょうい にゅ
感情移入する cảm thông, đồng cảm

うする
伝える つたえる truyền tải
恥ずかしい はずかし┐い xấu hổ
号泣 ごうきゅう- khóc lóc, than vãn ┐
賭ける かけ る đánh cược
キャスト キャ┐スト phân vai -
閉鎖 へいさ đóng cửa
笑顔 え┐がお khuôn mặt cười ┐
守る まも る bảo vệ, gìn giữ
すてきな すてきな- tuyệt vời
建設 けんせつ- xây dựng
純粋な じゅんすいな- trong trẻo -
受け入れる うけいれる chấp nhận
一生懸命 いっしょうけ┐んめい cố gắng hết sức -
認める みとめる công nhận
役 やく┐ vai
対立 たいりつ- đối lập
ぴったり ぴった┐り phù hợp
頑張り がんばり- nỗ lực, cố gắng
ラスト ラ┐スト cuối cùng こころ┐ /
心動かす làm rung động trái tim
ダンス ダ┐ンス điệu nhảy ここ┐ろ うごか┐す
見事な み┐ごとな tuyệt vời 彼女たち か┐のじょた┐ち họ (những cô gái)
diễn xuất, kỹ năng 移り変わり うつりかわり- biến chuyển
演技 え┐んぎ
biểu diễn 感じる かんじる -
cảm thấy
評判 ひょうばん- đánh giá cao ┐
最も もっと も nhất
~以外 ~い┐がい ngoại trừ … ┐
印象付ける いんしょうづけ る gây ấn tượng
脇役 わきやく- vai phụ
決して~ない けっして~な┐い không bao giờ …
いい味(を)出 い┐いあじ(を) diễn xuất tốt/ mang -
す だ┐す đến hương vị mới 母親 ははおや mẹ
紀美子(*8) き┐みこ Kimiko 苦しい くるし い┐
khó khăn, vất vả
スポットを当て ┐ ┐ ┐ nghiến rang, chịu
スポ ットをあてる làm nối bật 歯を食いしばる は を くいしば る
る đựng bền bỉ
いまひとつ~な 働く はたらく- làm việc
いまひと┐つ~ない chưa đủ để …

喜ぶ よろこ┐ぶ vui sướng
満足する ま┐んぞくする thỏa mãn

協力する きょうりょくする hiệp lực
平凡な へいぼんな- bình thường
重み おもみ- sức nặng
練習する れんしゅうする- luyện tập

我々 われわれ chúng tôi
最後 さ┐いご cuối cùng

切り拓く きりひら く mở ra
成功をおさめる せいこうをおさめ┐る đạt được thành công

改めて あらた めて một lần nữa
仲間 なかま┐ bạn cùng chí hướng
当てはまる あてはま┐る phù hợp
絆 きずな- sự gắn kết
印象的な いんしょうてきな- ấn tượng
深まる ふかま┐る sâu sắc
反対する はんたいする- phản đối diễn viên, nghệ sĩ,
役者 やくしゃ-
nghệ nhân
親 おや┐ bố mẹ
文脈 ぶんみゃく- ngữ cảnh
姿 す┐がた dáng, dáng vẻ

新作 しんさく tác phẩm mới
理解する り┐かいする hiểu
個性的な こせいてきな- đậm tính cá nhân
もとづく もとづ┐く dựa trên

貧しい まずし い nghèo
点 てん- điểm

前向きに まえむきに lạc quan
確かに た┐しかに hẳn là, đúng là
名作 めいさく- danh tác
ただ た┐だ tuy nhiên

地味な じみ な mộc mạc, giản dị
様子 ようす- dáng vẻ, trạng thái

cẩn thận, nghiêm 今後 こんご say này, tương lai
丁寧な て┐いねいな
chỉnh 活躍 かつやく- hoạt động tích cực
上達する じょうたつ-する tiến bộ 女優 じょゆう- diễn viên nữ

43
Topic7

dành cho..., hướng 主人公 しゅじ┐んこう nhân vật chính


~向け ~むけ-
tới… -
続編 ぞくへん phần tiếp theo
ドキドキする ド┐キドキする tim đập mạnh
┐ tác phẩm thứ… (tiểu
宇宙人 うちゅ┐うじん người ngoài hành tinh ~作目 ~さくめ
thuyết, album,v.v..)
地球 ちきゅう- trái đất 修飾する しゅうしょくする- bổ nghĩa

ヒーロー ヒ ーロー anh hùng

(*1) 日本の歴史の一区分(1926 年~1989 年) một giai đoạn lịch sử của Nhật Bản (1926-1989)
(*2) 『フラガール』に登場する実在したレジャー施設 địa điểm có thực được nhắc đến trong bộ phim Hula Girl
(*3)(*5)日本の女優の名前 tên một diễn viên nữ người Nhật
(*4) フラダンスを踊る女性 những cô gái nhảy điệu Hula
(*6) 小説や映画などのストーリーがわかってしまうこと。インターネットでよく使われるスラング
việc biết trước nội dung của tiểu thuyết/ bộ phim. Đây là từ lóng thường được sử dụng trên mạng internet
(*7) フラダンスの略 viết tắt của từ フラダンス
(*8) 『フラガール』に登場する少女の名前 tên của cô gái xuất hiện trong bộ phim Hula Girl

PART5 書く 「映画レビューを投稿」

レ┐ビュー / 印象 いんしょう- ấn tượng


レビュー đánh giá
レビュ┐ー
内容 ないよう- nội dung
投稿する とうこうする- đăng bài ┐
本文 ほ んぶん văn bản
主役 しゅやく- vai chính ユーザーレ ビ đánh giá của người

ユーザーレ ビュー
蒼井優(*1) あおいゆ┐う Yu Aoi ュー dùng
笑顔 え┐がお khuôn mặt cười 作品名 さくひ┐んめい tên tác phẩm
すてきな すてきな- tuyệt vời 適切な てきせつな- thích hợp
フラダンス フラダ ンス ┐
vũ điệu Hula 泣く なく- khóc

シーン ┐
シ ーン cảnh, cảnh quay 笑う わらう cười
cảm động, xúc động, - cảm động, xúc động,
感動的な かんどうてきな- 感動する かんどうする
ấn tượng ấn tượng
方言 ほうげ┐ん tiếng địa phương ロマンチックな ロマンチ┐ックな lãng mạn
聞き取る ききと┐る nghe hiểu 怖い こわ┐い đáng sợ/ sợ
伝わる つたわる -
được truyền tải 興奮する こうふんする- phấn khích
タイトル タ┐イトル tiêu đề ネタバレ(*2) ネタバレ- netabare

総合評価 そうごうひょ うか đánh giá tổng quát

(*1) 日本の女優の名前 tên một diễn viên nữ người Nhật


(*2) 小説や映画などのストーリーがわかってしまうこと。インターネットでよく使われるスラング
việc biết trước nội dung của tiểu thuyết/ bộ phim. Đây là từ lóng thường được sử dụng trên mạng internet

◎ 教室の外へ

『スター・ウォ 『フォースの覚 フォ ┐ ースのかくせ


スター・ウォ┐ーズ Star Wars The Force Awakens
ーズ』(*1) 醒』(*5) い
タイトル ┐
タ イトル tiêu đề レ┐ビュー /
レビュー đánh giá
『新たなる希 レビュ┐ー

あ らたなるきぼう A New Hope 原語 げ┐んご ngôn ngữ gốc
望』(*2)
『帝国の逆襲』 ていこくの The Empire Strikes 映画祭 えいがさい -
liên hoan phim
(*3) ぎゃくしゅう- Back
『ジェダイの帰
ジェ┐ダイのきかん Return of the Jedi
還』(*4)

(*1) 映画シリーズの名前 tên loạt phim


(*2)(*3)(*4)(*5) 『スター・ウォーズ』シリーズのタイトル tiêu đề loạt phim mang tên Star Wars

44
Topic8

語彙表: トピック 8 私の街の交通機関

◎ 準備

phương tiện giao 公共 こうきょう- công cộng


交通機関 こうつうき┐かん
thông, vận tải
アナウンス アナ┐ウンス thông báo trên loa
掲示 けいじ- thông báo
本日(*1) ほ┐んじつ hôm nay
ケース ケ┐ース chuồng, lồng
~際 ~さ┐い khi, lúc …
無理に む┐りに miễn cưỡng, cố ý -
誠に まことに thực sự
ルール ル┐ール quy định, luật lệ
申し訳ありま もうしわけ
マナー マ┐ナー phép tắc ứng xử xin lỗi
せん(*2) ありませ┐ん

普段 ふ だん thông thường ただいま ただ┐いま hiện tại, lúc này
┐ -
時間通り じかんど おり đúng giờ 強風 きょうふう gió mạnh
路線 ろせん- tuyến đường 当駅 と┐う え┐き nhà ga này
┐ -
運賃 う んちん cước phí 見合わせる みあわせる hoãn, tạm ngừng
通学 つうがく- đến trường 再開 さいかい- hoạt động trở lại
┐ ┐ -
頼りになる た よりにな る đáng tin cậy 急病 きゅうびょう đột nhiên bị bệnh
~感じ ~かんじ- có cảm giác… お客さま おきゃくさ┐ま quý khách
┐ ┐
イライラする イ ライラする tức giận, nóng ruột 救護 きゅ うご cứu hộ
職場 しょくば- nơi làm việc 遅れ おくれ- chậm
┐ -
新幹線 しんか んせん tàu siêu tốc 発車する はっしゃする xuất phát
快適な かいてきな- thoải mái/ dễ chịu 列車 れっしゃ- tàu
以前 ┐
い ぜん trước đây 申し訳ご ざい もうしわけ
xin lỗi
ません(*3) ございませ┐ん
移動する いどうする- di chuyển
ホーム ホ┐ーム sân ga
運動不足 うんどうぶ┐そく thiếu vận động
足元 あしも┐と bước chân
解消 かいしょう- giải quyết, xóa bỏ -
右側 みぎがわ phía bên phải
環境 かんきょう- môi trường
優先席 ゆうせ┐んせき ghế ưu tiên
優しい やさしい- thân thiện
としよ┐り /
ベビーカー ベビ┐ーカー xe đẩy trẻ em (お)年寄り người cao tuổi
おとしより-
乗せる のせる -
cho lên, đặt lên ふじ┐ゆうな /
不自由な (người) bị khuyết tật

ふ┐じゆうな
正確な せいかくな chính xác
妊娠中 にんしんちゅう- hiện đang mang thai
ラッシュ ラ┐ッシュ giờ cao điểm ┐
乳幼児 にゅうよ うじ trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
通勤 つうきん- đi làm
譲る ゆずる- nhường
運休 うんきゅう- ngừng hoạt động

(*1) 「今日」のフォーマルな言い方 cách nói lịch sự của 今日


(*2)(*3) 「すみません」の丁寧な言い方 cách nói lịch sự của すみません

PART1 聞いてわかる 「また電車遅れてる」

我慢する が┐まんする chịu đựng, kiềm chế しゃないアナ ┐ ウン


車内アナウン
ス / しゃないアナ thông báo trên tàu/ xe
ある~ あ┐る~ một… nọ ス
ウ┐ンス
ホーム ホ┐ーム sân ga ベビーカー ベビ┐ーカー xe đẩy trẻ em

体験 たいけん trải nghiệm 持ち込み もちこみ- mang vào
休憩 きゅうけい- giải lao 降ろす おろ┐す cho xuống (xe)

行き先 いきさき điểm đến ~以上 ~い┐じょう hơn…
変更 へんこう- thay đổi 丸一日 まるいちにち ┐
cả một ngày
スト(*1) ス┐ト đình công パー パ┐ ー tiêu tan, bị tạm ngừng

不満 ふまん bất mãn
45
Topic8

雰囲気 ふんい┐き bầu không khí 突然 とつぜん- đột nhiên


┐ -
おおらかさ おおらか さ mức độ dễ dãi 列車 れっしゃ tàu
対応 たいおう- ứng phó 終点 しゅうてん- ga cuối, điểm cuối
頼りになる た┐よりに な┐る đáng tin cậy 全員 ぜんいん- tất cả mọi người

時間通り じかんど おり đúng giờ 勘弁する か┐んべんする tha, buông tha
- -
無駄な むだな vô ích ~って感じ ~ってかんじ cảm giác như…
感覚 かんかく- cảm giác ┐ bất hạnh, không may
不幸な ふこ うな
mắn
おかしい おかし┐い kỳ cục, buồn cười
めったに~な
ピリピリしてい め┐ったに~ない hiếm có…
ピ┐リピリしている căng thẳng い

~自体 ~じ┐たい bản thân…
その辺 そのへん- khu vực gần đó
逆に ぎゃくに- ngược lại
ランチ ラ┐ンチ bữa trưa
たった たった- chỉ
背景 はいけい- bối cảnh
のんびりして のんび ┐ りして(い)
乗せる のせる- cho lên, đặt lên thư thả
(い)る る

冷たい目 つめたいめ ánh mắt lạnh lùng たいして~な
た┐いして~な┐い không quá… lắm
そのまま そのまま ┐
nguyên như thế い
いきなり いきなり- đột nhiên あんまり~な
あんまり~な┐い không… lắm
┐ い(*3)
乱れる みだれ る bị xáo trộn
停留所 ていりゅうじょ- trạm dừng xe buýt
申し訳ありま もうしわけ
xin lỗi 勤務中 きんむちゅう -
trong giờ làm việc
せん(*2) ありませ┐ん
信じる しんじ┐る tin tưởng 余裕 よゆう- thời gian dư giả

叫ぶ さけ ぶ ┐
hét 大声 おおご え tiếng to
音声スクリプト 振る ふる- vẫy
たしかに た┐しかに hẳn là, đúng là おりたたむ- /
折りたたむ gập
おりたた┐む
この間 このあいだ- hôm nọ
袋 ふくろ┐ túi

(*1) ストライキの略 viết tắt của ストライキ


(*2) 「すみません」の丁寧な言い方 cách nói lịch sự của すみません
(*3) 「あまり~ない」と同じ意味。話しことばで使う。 Cùng nghĩa với あまり~ない. Là văn nói trong tiếng Nhật

PART2 会話する 「今日は運休ですね」

運休 うんきゅう- ngừng hoạt động いきなり いきなり- đột nhiên


トラブル ┐
トラ ブル sự cố, trục trặc しゃないアナ ┐ ウン
車内アナウン
ス / しゃないアナ thông báo trên tàu

夫婦 ┐
ふ うふ vợ chồng ウ┐ンス
ロンドン ロ┐ンドン London おかしい おかし┐い kỳ cục, buồn cười
ヴィクトリア nghiêm chỉnh, cẩn
ヴィクト┐リア Victoria ちゃんと ちゃんと-
(*1) thận
話しかける はなしかけ┐る bắt chuyện 行き先 いきさき- đích đến
イギリス イギリス- Anh Quốc 確かめる たしかめ┐る kiểm tra, xác nhận
半年 はんとし┐ nửa năm 突然 とつぜん -
đột nhiên
ホームステ┐イ / ở trọ tại nhà của người 正確な せいかくな -
chính xác
ホームステイ
ホームス┐テイ bản địa
あきらめる あきらめ┐る từ bỏ
~夫妻 ~ふ┐さい vợ chồng nhà... -
正確に せいかくに một cách chính xác
ていねんた ┐ いしょ
定年退職 nghỉ hưu
くする ラッセルスクエ
ラッセルスクエ┐ア Russell Square
アドバイス ア┐ドバイス lời khuyên ア(*3)
この先 このさき- phía trước 紺色 こんいろ- xanh tím than
グリーンパー 路線 ろせん -
tuyến đường
グリーンパ┐ーク Green Park
ク(*2)

46
Topic8

ピカデリー線 自動券売機 じどうけんば┐いき máy bán vé tự động


ピカデリーせん- tuyến Piccadilly
(*4) 高速バス こうそくバ ス ┐
xe buýt tốc độ cao
工事する こ┐うじする sửa chữa, thi công 観光客 かんこ うきゃく ┐
khách tham quan
辺り あ┐たり khu vực, vùng 割引 わりびき- chiết khấu, giảm giá
ヴィクトリア線 快速 かいそく- tốc độ cao
ヴィクトリアせん- tuyến Victoria
(*5) ┐
一本 い っぽん một chuyến
オックスフォー
オックスフォード ストラテジー・発音
ドサーカス Oxford Circus
サ┐ーカス
(*6) 路線図 ろせ┐んず bản đồ tuyến đường
セントラル線 -
セントラルせん tuyến Central 相手 あいて ┐
đối phương
(*7)
ホルボーン ┐ フォーカス フォ┐ーカス tiêu điểm, điểm chính
ホルボ ーン Holborn
(*8)
情報 じょうほう- thông tin
しょうがない không có cách nào
しょうがな┐い
(*9) khác ロールプレイ
信頼する しんらいする- tin cậy 状況 じょうきょう- tình trạng, trạng thái
会話に役立つ文法・文型 背景 はいけい -
bối cảnh
カード カ┐ード thẻ 一般的な いっぱんてきな -
phổ biến
待ち合わせ まちあわせ- cuộc hẹn 事情 じじょう- sự tình, nỗi niềm

第~ だ い~ thứ… 内容 ないよう -
nội dung
ターミナル タ┐ーミナル bến đỗ tàu, xe こくりつはくぶつ┐か
国立博物館 bảo tàng quốc gia

~行き ~いき- hướng đi…
~番線 ~ばんせん- tuyến đường số …
歴史がある れきしがあ┐る lịch sử lâu đời -
右側 みぎがわ phía bên phải
新幹線 しんか┐んせん tàu siêu tốc
乗り場 のりば- bến xe
窓口 まど┐ぐち quầy bán vé

(*1)(*2)(*3)(*6)(*8) ロンドンの地下鉄の駅の名前。 Tên các ga tàu điện ngầm ở London.


(*4)(*7) ロンドンの路線の一つ một trong những tuyến đường sắt ở London
(*5) ロンドンの地下鉄の路線の一つ một trong những tuyến tàu điện ngầm ở London
(*9) 「しかたがない」と同じ意味。話しことばで使う。 Cùng nghĩa với しかたがない. Thường dùng trong văn nói.

PART3 長く話す 「切符は駅の機械で簡単に買えます」

モスクワ モスクワ- Moscow 窓口 まど┐ぐち quầy bán vé


┐ ┐
メトロ メ トロ tàu điện ngầm 共通券 きょうつ うけん vé thông thường
- ┐
路線 ろせん tuyến đường 距離 きょ り khoảng cách
時刻 じ┐こく thời gian 宮殿 きゅうでん- cung điện
料金 りょ┐うきん cước phí トラム ト┐ラム xe điện
┐ ┐
ホーム ホ ーム sân ga チャージする チャ ージする nạp tiền
ガイドブック ガイドブ┐ック sách hướng dẫn (お)得な おとくな- / とくな- giá rẻ, giá tốt
- ┐
時刻表 じこくひょう thời gian biểu ~ごと ~ご と mỗi …
しゃないアナ ┐ ウン 次々に ┐
つぎ つぎに liên tiếp
車内アナウン
ス / しゃないアナ thông báo trên tàu/ xe
ス その他 その┐た ngoài ra
ウ┐ンス
表示 ひょうじ- biểu thị 枚数 まいす┐う số lượng tờ/ thẻ
トロイカカード 工夫する くふうする -
công phu
トロイカカ┐ード thẻ Troika
(*1)

(*1) モスクワのメトロやバス、トラムで使える IC カード


một loại thẻ IC có thể sử dụng khi đi xe điện, xe buýt, tàu điện ngầm ở Moscow

47
Topic8

PART4 読んでわかる 「日本の電車ってどう?」

イメ┐ージ / ~によって ~によって- tùy thuộc vào …


イメージ hình dung, ấn tượng
イ┐メージ ┐
秩序正しさ ちつじょただし さ đúng trật tự
発言 はつげん- phát ngôn, ý kiến
せいれつじょ┐う
~在住 ~ざいじゅう- hiện đang sống tại … 整列乗車 xếp hàng lên tàu
しゃ
当たり前 あたりまえ- đương nhiên まさに ま┐さに quả thực là
驚き おどろき- ngạc nhiên 中国 ちゅ┐うごく Trung Quốc
┐ ┐
とにかく と にかく dù gì chăng nữa 誰 だ れ ai đó
- -
正確な せいかくな chính xác いつの間にか いつのまにか lúc nào đó không hay
ピッタリ ピッタ┐リ vừa vặn, vừa khít 身につく みにつ┐く học hỏi
停車 ていしゃ- dừng xe, đỗ xe 横 よこ- ngang
┐ ┐
位置 い ち vị trí 割り込む わりこ む xen vào
インド イ┐ンド Ấn Độ 降りる おり┐る xuống tàu/ xe
男性 だんせい- nam giới nghiêm chỉnh, cẩn
ちゃんと ちゃんと-

thận
確かに た しかに hẳn là, đúng là
優先する ゆうせんする- ưu tiên, nhường

正確さ せいかくさ độ chính xác nghiêm chỉnh, cẩn
きちんと きち┐んと
たった たった- chỉ thận
遅れ おくれ- muộn 並ぶ ならぶ- xếp hàng

謝罪 しゃざい- xin lỗi 順番 じゅんばん- thứ tự

アナウンス ┐
アナ ウンス thông báo trên loa 守る まも┐る tuân thủ

対応 たいおう -
ứng phó ~時 ~┐ じ giờ… (giờ cao điểm)
các bài biểu diễn tập
一方 いっぽ┐う mặt khác マスゲーム マスゲ┐ーム
thể

違和感 いわ かん cảm giác kỳ lạ 寝る ねる- ngủ

ストレス スト レス áp lực, căng thẳng 疲れる つかれ┐る mệt

給料 きゅ うりょう lương オーストラリア オーストラ┐リア Úc
大丈夫 だいじょ┐うぶ ổn, không sao 遅い おそい muộn
鉄道会社 てつどうが┐いしゃ công ty đường sắt 車内 しゃ ない┐
trên tàu
声 こ┐ え tiếng nói 信じられない しんじられ┐ない không thể tin nổi
ラッシュ ラ┐ッシュ giờ cao điểm 荷物 ┐
に もつ hành lý
絶対 ぜったい- nhất định, chắc chắn 隣 となり -
bên cạnh
乗る のる- lên (tàu/ xe) いびきをかく いびき┐を か┐く ngáy
混む こ┐ む đông đúc イライラする イ┐ライラする tức giận, nóng ruột

フランス フランス Pháp 公共 こうきょう -
công cộng
女性 じょせい- phụ nữ 場 ば -
nơi, địa điểm
思わず おも┐わず vô thức - khó chịu, không hài
不快な ふかいな
ため息 ためい┐き thở dài lòng
いじる いじ┐る sờ, chạm
缶詰 かんづ┐め đồ hộp
疑問 ぎもん- câu hỏi, nghi vấn
苦しい くるし┐い khổ sở

~全体 ~ぜんたい toàn bộ, toàn thể…
本当に ほんとうに- thực sự
マナー マ┐ナー phép tắc ứng xử
イヤな いや┐な đáng ghét
cảm động, xúc động,
駅員 えきいん- nhân viên nhà ga 感動する かんどうする-
ấn tượng
押し込む おしこ┐む ấn vào, nhét vào 治安 ちあん- trị an
ありえない ありえ┐ない không thể tin nổi 指摘する してきする- chỉ trích

屋根 ┐
や ね mái/ nóc (nhà) 同情する どうじょうする đồng cảm
マシな ましな- hơn, tốt hơn ウンザリ うんざ┐り chán nản, ngán ngẩm
反応 はんのう- phản ứng 様子 ようす- dáng vẻ, trạng thái

48
Topic8

集団 しゅうだん- tập thể 耐える たえ┐る chịu đựng


┐ ┐
動き うごき hoạt động 理解する り かいする hiểu
健康 けんこう -
sức khỏe きぶ┐んが わる┐
気分が悪い nôn nao, khó chịu

申し訳ありま もうしわけ
xin lỗi 構内 こ┐うない bên trong
せん(*1) ありませ┐ん
~感じがする ~かんじがする- có cảm giác… 全面 ぜんめん- tất cả, toàn diện
背景知識 はいけいち┐しき kiến thức nền thực hiện quy định
禁煙化 きんえんか-

cấm hút thuốc
推測 すいそく dự đoán
賛成 さんせい- đồng tình, tán thành
役立つ やくだ┐つ hữu ích
機内 き┐ない trên máy bay
メリット メ┐リット ưu điểm ┐
駆け込み乗車 かけこみじょ うしゃ chạy chen lên tàu
デメリット デメ┐リット điểm bất lợi
踏む ふむ- giẫm lên
さまざまな さま┐ざまな đa dạng, phong phú うちけす- /
チケ┐ット / 打ち消す phủ định
チケット vé うちけ┐す
チ┐ケット

(*1) 「すみません」の丁寧な言い方 cách nói lịch sự của すみません

PART5 書く 「ちょっと大変な目にあった」

大変な目にあ たいへんなめ┐に gặp chuyện chẳng 券売機 けんば┐いき máy bán vé


う あ┐う lành 小銭 こぜに -
tiền lẻ
体験 たいけん- trải nghiệm ユーロ ユ┐ーロ euro
かきこむ- / ~札 ~┐さつ tờ …
書き込む đăng lên, viết lên…
かきこ┐む
紙幣 し┐へい tiền giấy
スペイン スペ┐イン Tây Ban Nha -
両替 りょうがえ đổi tiền
郊外 こ┐うがい vùng ngoại ô
無人駅 むじ┐んえき ga không người
帰り道 かえり┐みち đường về nhà
トラム ト┐ラム xe điện

◎ 教室の外へ

ぼったくり ぼったくり- lừa đảo, nói thách 都市名 とし┐めい tên thành phố
ラッシュ ラ┐ッシュ giờ cao điểm 気づく きづ く ┐
nhận ra
路線図 ろせ┐んず bản đồ tuyến đường

49
Topic9

語彙表: トピック 9 忍者、侍、その頃は・・・


◎ 準備

忍者 に┐んじゃ ninja 江戸(*6) えど- Edo


samurai (võ sĩ thời xưa 活躍(する) かつやく (する ) - -
hoạt động tích cực
侍 さむらい-
của Nhật)
謎 なぞ- điều bí ẩn
ゲーム ゲ┐ーム trò chơi điện tử ┐
最盛期 さいせ いき thời kỳ hoàng kim
ドラマ ド┐ラマ / ドラマ- phim
ロマン ロ┐マン sự lãng mạn, mơ mộng
công viên giải trí theo
テーマパーク テーマパ┐ーク 強調する きょうちょうする- nhấn mạnh
chủ đề

娯楽施設 ごらくし せつ khu vui chơi giải trí 年表 ねんぴょう- niên biểu

遺跡 いせき di tích 世紀 ┐
せ いき thế kỷ
キャラクター- / 約~ や┐く~ khoảng…
キャラクター nhân vật
キャ┐ラクター ┐
紀元前 きげ んぜん trước Công Nguyên
武器 ぶ┐き vũ khí
げ┐んし /
祭り まつり- lễ hội 原始(時代) thời kỳ nguyên thủy
げんしじ┐だい

テーマ テ ーマ chủ đề 古代 こ┐だい cổ đại
タイムスリッ┐プす 中世 ┐
ちゅ うせい trung cổ
タイムスリップ
る / タイムス ┐ リッ xuyên thời gian
する 近世 き┐んせい cận thế
プする

なんといって dù thế nào đi chăng 近代 き んだい cận đại
な┐んといって┐も
も nữa 現代 げ┐んだい hiện đại
thời kỳ Sengoku
戦国時代(*1) せんごくじ┐だい 縄文(時代) じょうもん- /
(Chiến Quốc) thời kỳ Jomon
能力 の┐うりょく năng lực (*7) (じょうもんじ┐だい)
実力 じつりょく- thực lực 弥生(時代) やよい- /
thời kỳ Yayoi
身分 ┐
み ぶん thân thế/ giai cấp (*8) (やよいじ┐だい)
成功する せいこうする- thành công 古墳(時代) こふん- /
võ tướng thời thời kỳ Kofun
戦国武将(*2) せんごくぶ しょう ┐ (*9) (こふんじ┐だい)
Sengoku
原始時代 げんしじ┐だい thời nguyên thủy 飛鳥(時代) あ┐すか /
thời kỳ Asuka
(*10) (あすかじ┐だい)
神秘的な しんぴてきな- thần bí
奈良(時代) な┐ら /
~感じ ~かんじ- có cảm giác … thời kỳ Nara
(*11) (ならじ┐だい)
なんとなく なんとな┐く chẳng hiểu sao
鎌倉(時代) かまくら /
江戸時代(*3) えどじ┐だい thời kỳ Edo thời kỳ Kamakura
(*12) (かまくらじ┐だい)
xứ sở/ quê hương
忍者の里 に┐んじゃのさと
ninja 室町(時代) むろまち- /
thời kỳ Muromachi
訪れる おとずれ る ┐
thăm (*13) (むろまちじ┐だい)
平安時代(*4) へいあんじ┐だい thời kỳ Heian あ┐づち ももやま
安土桃山(時 thời kỳ
憧れる あこがれる -
mong ước / (あ┐ づち ももや
代)(*14) Azuchimomoyama
まじ┐だい)
貴族 き┐ぞく quý tộc
十二単(*5) じゅうにひ┐とえ junihitoe 明治(時代) め┐いじ /
thời kỳ Meiji
(*15) (めいじ┐じだい)
歌を詠む うた┐を よ┐む sáng tác nhạc
たいしょう- /
恋文 こいぶみ- thư tình 大正(時代)
(たいしょうじ┐だ thời kỳ Taisho
(*16)
すてきな すてきな- tuyệt vời い)
感じる かんじる- cảm thấy 昭和(時代) しょうわ- /
thời kỳ Showa
(*17) (しょ┐うわじ┐だい)
- trang phục truyền
和服 わふく
thống của Nhật 平成(時代) へいせい- /
かたな┐ / thời kỳ Heisei
刀 kiếm (*18) (へいせいじ┐だい)
かた┐な

(*1) 日本の歴史の一区分(15 世紀末~16 世紀末)。 một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (cuối thế kỷ 15 – cuối thế kỷ 16)
(*2) 戦国時代(15 世紀末~16 世紀末)に軍を統率していた者
người chỉ huy quân đội vào thời kỳ Sengoku (cuối thế kỷ 15 – cuối thế kỷ 16)
(*3) 日本の歴史の一区分(1600 年頃~1868 年) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 1600 – 1868)

50
Topic9

(*4) 日本の歴史の一区分(8 世紀末~12 世紀末) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (cuối thế kỷ thứ 8 – cuối thế kỷ 12)
(*5) 平安時代(8 世紀末~12 世紀末)に生まれた女性の正装 trang phục chính thống của phụ nữ ra đời vào thời kỳ Heian (cuối
thế kỷ thứ 8 – cuối thế kỷ 12)
(*6) 今の東京。江戸時代(1603~1868 年)の日本の中心地 Ngày nay là Tokyo. Vào thời kỳ Edo (1603 – 1868), đây là trung tâm
của Nhật Bản.
(*7) 日本の歴史の一区分(前 14000 年頃~前数世紀頃)một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (năm 14000 – vài thế kỷ trước Công
Nguyên)
(*8) 日本の歴史の一区分(紀元前数世紀~紀元後 3 世紀中頃)một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng vài thế kỷ trước Công
Nguyên – giữa thế kỷ thứ 3 sau Công Nguyên)
(*9) 日本の歴史の一区分(3世紀中頃~7世紀頃)một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng giữa thế kỷ thứ 3 – thế kỷ thứ 7)
(*10) 日本の歴史の一区分(592 年頃~710 年) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 592 - 710)
(*11) 日本の歴史の一区分(710 年~794 年) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (năm 710 - 794)
(*12) 日本の歴史の一区分(1185 年頃~1333 年頃) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 1185 - 1333)
(*13) 日本の歴史の一区分(1392 年頃~1573 年頃) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 1392 - 1573)
(*14) 日本の歴史の一区分(1573 年頃~1600 年頃) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 1573 - 1600)
(*15) 日本の歴史の一区分(1868~ 1912 年) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (năm 1868 - 1912)
(*16) 日本の歴史の一区分(1912 年~1926 年)một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (năm 1912 - 1926)
(*17) 日本の歴史の一区分(1926 年~1989 年)một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (năm 1926 - 1989)
(*18) 日本の歴史の一区分(1989 年~)một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (năm 1989 đến nay)

PART1 聞いてわかる 「日本の歴史上いちばん有名な人です」

歴史上 れきしじょう- trong lịch sử 進歩的な しんぽてきな- mang tính tiến bộ



ドラマ ┐
ド ラマ / ドラマ -
phim 革新的な かくしんてきな mang tính cách tân
主人公 ┐
しゅじ んこう nhân vật chính 身分 み┐ぶん thân thế/ giai cấp

オフィス ┐
オ フィス văn phòng 年齢 ねんれい tuổi tác
人物 ┐
じ んぶつ nhân vật こだわる こだわ┐る để tâm
信長( 織 田 信 のぶなが- Nobunaga 能力 ┐
の うりょく năng lực
長)(*1) (おだのぶ┐なが) (Oda Nobunaga)
自殺する じさつする- tự sát
人気がある にんきがあ┐る được yêu thích
より~ より- … hơn
聖徳太子(*2) しょうとくた┐いし thái tử Shotoku
くわしい くわし┐い chi tiết
義経(源義経) よし┐つね(みなもと Yoshitsune (Minamoto

(*3) のよし┐つね) no Yoshitsune) 求める もとめ る yêu cầu/ đòi hỏi
卑弥呼(*4) ひ┐みこ Himiko たずねる たずね┐る hỏi
イメ┐ージ / 理解 り┐かい sự hiểu
イメージ hình dung, ấn tượng
イ┐メージ
確認する かくにんする- xác nhận
当てはまる あてはま┐る phù hợp, ứng với… -
感想 かんそう cảm nghĩ, cảm tưởng
thời kỳ Sengoku
戦国時代(*5) せんごくじ┐だい 述べる のべ┐る bày tỏ, nêu ra
(Chiến Quốc)
大河ドラマ
世紀 せ┐いき thế kỷ たいがド┐ラマ phim taiga
(*8)

謎 なぞ điều bí ẩn, huyền bí みなもとの Minamoto no
源頼朝(*9)
ミステリアスな ミステ┐リアスな bí ẩn, huyền bí よりとも- Yoritomo
鎌倉 かまくら- Kamakura
悲劇 ひ┐げき bi kịch
ヒーロー ヒ┐ーロー anh hùng 幕府(*10) ば┐くふ mạc phủ

法律 ほうりつ -
pháp luật 政府 せ┐いふ chính phủ

引き離す ひきはな す chia cắt
鉄砲 てっぽう- súng
邪馬台国(*6) やまた いこく ┐
Yamataikoku 孤独に こどくに- một cách cô độc

孤独な こどくな- cô độc 育つ そだ つ lớn lên
- 成長する せいちょうする- trưởng thành
戦い たたかい trận chiến

活躍 かつやく- hoạt động tích cực 助ける たすけ る giúp, hỗ trợ

法隆寺(*7) ┐
ほ うりゅうじ Horyuji 活躍する かつやくする- hoạt động tích cực
┐ 対立する たいりつする- đối lập
部下 ぶ か cấp dưới
裏切る うらぎ る ┐
phản bội 殺す ころす- giết hại

対立 たいりつ -
đối lập 魅力的な みりょくてきな- hấp dẫn
とりいれる- /
占い うらない -
bói toán 取り入れる áp dụng
とりいれ┐る

武将 ぶしょう võ tướng とらわれる とらわれ┐る bị trói buộc

51
Topic9

一度に いちど┐に cùng một lúc ドラマチックな ドラマチ┐ックな kịch tính


┐ -
仏教 ぶ っきょう đạo Phật ネット ネット internet
中国 ちゅ┐うごく Trung Quốc たいてい たいてい- hầu như
交流 こうりゅう- giao lưu người đàn ông đẹp
イケメン イケメン-
trai, lịch thiệp
広める ひろめ┐る truyền bá
俳優 はいゆう- diễn viên
ちから┐をいれる /
力を入れる dày công, nỗ lực 演じる えんじる- diễn
ちか┐らをいれる
女王 じょお┐う nữ hoàng かっこいい かっこい い ┐
ngầu, phong độ
ロマン ロ┐マン sự lãng mạn, mơ mộng たしかに た┐しかに hẳn là, đúng là
治める おさめ┐る cai trị 取り上げる とりあげる- đưa ra

感じる かんじる cảm thấy 奈良 な┐ら Nara
音声スクリプト 木造 もくぞう- gỗ
『信長の野望』 - “Tham vọng của 政治家 せいじか- chính trị gia
のぶながのやぼう
(*11) Nobunaga”
nghiêm chỉnh, cẩn
ゲーム ゲ┐ーム trò chơi điện tử ちゃんと ちゃんと-
thận
ngoài sức tưởng エピソード エ┐ピソード giai thoại, câu chuyện
意外な いがいな-
tượng, bất ngờ
説 せ┐ つ thuyết
~感じ ~かんじ- có cảm giác …
弥生時代 ┐
その辺 そのへん- điểm đó やよいじ だい thời kỳ Yayoi
(*12)
chủ nghĩa coi trọng 西暦 せいれき -
lịch Dương
実力主義 じつりょくしゅ┐ぎ
thực lực ┐
教科書 きょうか しょ sách giáo khoa

(*1)(*2)(*3)(*4) 歴史上の人物の名前 tên các nhân vật lịch sử


(*5) 日本の歴史の一区分(15 世紀末~16 世紀末) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (cuối thế kỷ 15 – thế kỷ 16)
(*6) 弥生時代に日本にあったとされる国の一つ một trong các nước được cho là đã từng tồn tại ở Nhật Bản vào thời kỳ Yayoi
(*7) 7 世紀初めに聖徳太子が建てたとされる寺。奈良にある。
Ngôi chùa ở Nara được cho là đã được thái tử Shotoku xây dựng vào đầu thế kỷ thứ 7.
(*8) 歴史上の人物を主人公にしたドラマシリーズ loạt phim lấy các nhân vật lịch sử làm nhân vật chính
(*9) 鎌倉幕府を開いた人物。源義経の兄 Nhân vật lập ra mạc phủ Kamakura. Là anh trai của Minamoto no Yoshitsune.
(*10) 武士による政権 chính quyền của võ sĩ
(*11) 日本のゲームの名前 tên một trò chơi điện tử tại Nhật Bản
(*12) 日本の歴史の一区分(紀元前数世紀~紀元後 3 世紀中頃)
một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng vài thế kỷ trước Công Nguyên – giữa thế kỷ thứ 3 sau Công Nguyên)

PART2 会話する 「やっぱり忍者はいるに違いないよ」

ニューヨーク ニューヨ┐ーク New York イベント イベント- sự kiện



アメリカ アメリカ -
Mỹ たしかに た しかに hẳn là, đúng là
~学科 ~が っか ┐
khoa … イ ┐ メージする /
イメージする hình dung, ấn tượng

イメ┐ージする
つきあう つきあ う đi cùng
技 わざ┐ kỹ năng, kỹ xảo
講師 こ┐うし giáo viên ┐
合気道(*2) あいき どう aikido
疑問 ぎもん- câu hỏi, nghi vấn
一種の~ い┐っしゅの~ một kiểu/ một loại
『NARUTO』(*1) ナルト- Naruto
武道 ぶ┐どう võ đạo
ぜ┐んかん /
全巻 trọn bộ フィクション フィ クション ┐
hư cấu
ぜんかん-
そろう そろ-う được thu thập まったく まったく- hoàn toàn
はまる はまる- say mê samurai (võ sĩ Nhật
侍 さむらい-

Bản thời xưa)
留学する りゅうがくする du học
スパイ スパ┐イ gián điệp
┐ kỹ thuật/ thuật võ
忍術 に んじゅつ 活躍する かつやくする- hoạt động tích cực
của ninja

道場 ┐
ど うじょう võ đường 事実 じ じつ sự thật
本物 ほんもの- thực, đích thực ジャンプする ジャ┐ンプする nhảy
ジャパン・ファウン ジャパン・ファウン 屋根 や ね ┐
mái/ nóc (nhà)
Japan Foundation
デーション デ┐ーション ┐
姿 す がた dáng, dáng vẻ

52
Topic9

武器 ぶ┐き vũ khí 影響 えいきょう- ảnh hưởng


- ┐
実際に じっさいに trong thực tế はやって(い)る はや って(い)る đang thịnh hành
- ┐
手裏剣(*3) しゅりけん shuriken 長野県 ながの けん tỉnh Nagano
水蜘蛛(*4) みずぐも- mizugumo 現在 げ┐んざい hiện tại
三重県 みえ┐けん tỉnh Mie xì xụp (từ tượng
ズズズッ(*7) ズズズッ┐

thanh)
滋賀県 しが けん tỉnh Shiga
音を立てる おと┐を たて┐る tạo ra âm thanh
┐ xứ sở/ quê hương
忍者の里 に んじゃのさと ジェダイ(*8) ジェ┐ダイ Jedi
ninja
忍者村 にんじゃむら- ngôi làng ninja モデル- /
モデル hình mẫu
モ┐デル
仕掛け しかけ- đạo cụ
くノ一(*9) くの┐いち kunoichi
công viên giải trí
テーマパーク テーマパ┐ーク 信じる しんじ┐る tin tưởng
theo chủ đề
江戸時代(*5) えどじ だい ┐
thời kỳ Edo としよ┐り /
(お)年寄り người cao tuổi
おとしより-
テーマ テ┐ーマ chủ đề nguyên liệu (đặt ở
娯楽施設 ごらくし┐せつ khu vui chơi giải trí ネタ ネタ- trên cơm nắm của
món sushi)
ていうか てい┐うか hay nói cách khác
生 な┐ま tươi sống
- cuối cùng là, kết cục
結局は けっきょく 通じる つうじる- hiểu


歴史的な れきしてきな mang tính lịch sử ストラテジー・発音
~に対する ~にたいす┐る đối với… 発言 はつげん- phát ngôn

エキゾチックな エキゾチ ックな kỳ lạ 関連する かんれんする- liên quan
憧れ あこがれ -
ngưỡng mộ quan điểm, góc
視点 してん-
sự lãng mạn, mơ nhìn, cách nhìn

ロマン ロ マン 人気がある にんきがあ┐る được yêu thích
mộng
神秘的な しんぴてきな- thần bí 記号 きごう- ký hiệu
魅力的な みりょくてきな -
hấp dẫn ┐ tiêu điểm, điểm
フォーカス フォ ーカス
- chính
ぜったいに ぜったいに nhất định, chắc chắn
相手 あいて┐ đối phương

秘密 ひみつ bí mật
情報 じょうほう- thông tin
会話に役立つ文法・文型
ロールプレイ
子どもっぽい こどもっぽ┐い như trẻ con
セリフ セリフ- lời thoại
実は じつ┐は thực ra là
ショー ショ┐ー buổi biểu diễn
刺さる ささ┐る găm, móc

カエル カエル- con ếch
救急車 きゅうきゅ うしゃ xe cấp cứu -
変身する へんしんする biến hình
『スター・ウォー
スター・ウォ┐ーズ Star Wars 人間 にんげん -
con người
ズ』(*6)
キャラクター- / レッスン レ┐ッスン bài học
キャラクター nhân vật
キャ┐ラクター ┐
えきま┐え / 衣装 い しょう trang phục
駅前 trước nhà ga
えきまえ- 不思議な ふしぎな -
kỳ lạ
オープンする オ┐ープンする khai trương
ファン ファ┐ン người hâm mộ

観光客 かんこ うきゃく khách tham quan

(*1) 日本のマンガのタイトル tiêu đề truyện tranh Nhật Bản


(*2) 日本の武道の一種 một thể loại võ thuật Nhật Bản
(*3) 忍者が使っていた武器 vũ khí được ninja sử dụng
(*4) 忍者が使っていた道具 dụng cụ được ninja sử dụng
(*5) 日本の歴史の一区分(1600 年頃~1868 年) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 1600 – 1868)
(*6) 映画シリーズの名前 tên một loạt phim
(*7) 麺類を食べるときの音 âm thanh phát ra khi ăn mỳ
(*8) 『スター・ウォーズ』に出てくるキャラクター nhân vật xuất hiện trong bộ phim Star Wars
(*9) 女性の忍者のこと ninja nữ

53
Topic9

PART3 長く話す 「12 世紀の末に最盛期を迎えました」

~世紀 ~せ┐いき thế kỷ … 訪れる おとずれ┐る thăm


末 すえ- cuối 示す しめ す ┐
thể hiện
最盛期 さいせ┐いき thời kỳ hoàng kim 寺院 ┐
じ いん chùa chiền
迎える むかえる- đón 建設する けんせつする- xây dựng
遺跡 いせき- di tích スーリヤヴァ
スーリヤヴァ ┐ ルマ
歴史的な れきしてきな -
mang tính lịch sử ルマン 2 世 Suryavarman II
ン に┐せい
(*2)
アンコールワ
アンコールワ┐ット Angkor Wat ~から~にか
ット(*1) ~から~にか┐けて từ… đến…

けて
カンボジア カンボジア Campuchia
ヒンドゥー教 ヒンドゥーきょう- đạo Hin đu
王国 おうこく- vương quốc
信じる しんじ┐る tin tưởng
目的 もくてき- mục đích -
信仰する しんこうする theo (tôn giáo)
クメール王国 クメールお┐うこく vương quốc Khmer ┐
この辺り この あ たり khu vực quanh đây
クメール人 クメール┐じん người Khmer
捕虜 ほ┐りょ tù binh
アンコール王 アンコールお ┐ うち
vương triều Angkor 記念碑 きね んひ┐
bia tưởng niệm
朝 ょう

都 みやこ- kinh đô 美術品 びじゅつひん tác phẩm mỹ thuật
王様 おうさま- vua - sản phẩm thủ công mỹ
工芸品 こうげいひん
nghệ

(*1) カンボジアの遺跡 di tích ở Campuchia


(*2) クメール王国の国王の名前 tên nhà vua của vương quốc Khmer

PART4 読んでわかる 「心に残る戦国武将の名言」

戦国武将(*1) せんごくぶ┐しょう võ tướng Sengoku 七分 しち┐ぶ 70% (7 phần)


めいげ┐ん / 中 ちゅ う ┐
trung bình
名言 danh ngôn
めいげん- ┐
十分 じゅう ぶ 100% (10 phần)
落ち目 おちめ┐ suy tàn sức lực
せめとる- / công kích và chiến 下 げ┐ không tốt
攻め取る
せめと┐る thắng 武田信玄(*3) たけだし んげん ┐
Takeda Shingen
本意(*2) ほ┐い mong muốn thực sự 上杉謙信(*4) ┐
うえ すぎ け んしん ┐
Uesugi Kenshin
相手 あいて┐ đối phương 残す のこ┐す để lại
攻める せめ┐る tấn công 残る のこ る ┐
còn lại
勝つ か┐ つ chiến thắng ランキング ランキング -
thứ hạng
望み のぞみ- nguyện vọng 必ず かならず- nhất định
臆病者 おくびょうもの- kẻ hèn nhát 挙がる あがる -
được đề cử
敵 てき- kẻ thù ドラマ ┐
ド ラマ / ドラマ -
phim
常に つ┐ねに luôn luôn 小説 しょうせつ- tiểu thuyết
大軍 たいぐん- đội quân hùng mạnh ライバル ラ┐イバル đối thủ

ビクビク ビ クビク run cầm cập 描く えが く ┐
miêu tả
怖がる こわが┐る sợ hãi ~回 ~か い ┐
… lần
者 もの┐ người ~にわたって ~にわたって- trải qua …
愚かな お┐ろかな ngu ngốc 戦う たたかう- chiến đấu

しまい しまい cuối cùng 川中島の戦い かわなかじまのた trận chiến
聴く きく- nghe (*5) たかい- Kawanakajima
あまり┐にも /
馬鹿げた ばか げた┐
ngu ngốc, điên khùng あまりにも quá…
あまりに┐も
戦 いくさ- trận chiến いったい いったい- tóm lại/ vậy thì…
┐ ┐
五分 ご ぶ 50% (5 phần) 彼ら か れら họ
上 じょ┐う tốt 紹介する しょうかいする- giới thiệu

54
Topic9

戦上手 いくさじょ┐うず nhà chiến lược tài ba 時代 じだい- thời đại


┐ ┐
甲斐の虎(*6) か いのとら Kainotora ビジネス ビ ジネス thương mại
恐れる おそれ る ┐
khiếp sợ - thích hợp, có thể áp
通じる つうじる
dụng được
勝ち方 かちか┐た cách chiến thắng
違う ちがう- khác
考え方 かんがえか┐た cách nghĩ
人間 にんげん- con người

言葉 ことば câu nói -
変わる かわる thay đổi
表れる あらわれ┐る được diễn tả ┐
筆者 ひ っしゃ tác giả
勝負 しょ┐うぶ thắng bại
部下 ぶ┐ か cấp dưới
勝ち かち┐ chiến thắng -
信頼する しんらいする tin cậy
励みになる はげみ┐に な┐る được khích lệ ┐
向上心 こうじょ うしん khát vọng vươn lên
怠け心 なまけご┐ころ tư tưởng lười biếng
人物 じ┐んぶつ nhân vật
危ない あぶない- nguy hiểm ~にと らわれ không bị trói buộc bởi
~にとらわれ┐ず
完全な かんぜんな- hoàn toàn ず …
侮る あなど┐る xem thường 挑戦する ちょうせんする- thử thách
điều gì cũng có thể
おごり おごり- ngạo mạn 何でもあり なんでもあ┐り
xảy ra
つまり つ┐まり nói cách khác 戦国時代
せんごくじ┐だい thời kỳ Sengoku
┐ ┐
(*10)
低く見る ひく くみ る xem thường せいせ い ┐
đường đường chính
正々堂々と
大丈夫 だいじょ┐うぶ ổn, không sao どうど┐うと chính
次は つぎ┐は tiếp theo 具体的な ぐたいてきな- cụ thể

負ける まける- thua 推測 すいそく- dự đoán



油断する ゆだんする- sơ suất, lơ là 目標 もくひょう mục tiêu

努力する ┐
ど りょくする nỗ lực 活用する かつようする- sử dụng

亡くなる なくなる- chết, mất 仏教 ぶ っきょう đạo Phật

機 き┐ cơ hội もたらす もたら す mang lại

声 ┐
こ え ý kiến, tiếng nói 影響 えいきょう- ảnh hưởng

関係 かんけい- quan hệ 人気 にんき được yêu thích
織田信長
普通は ふつうは- thông thường thì おだのぶ┐なが Oda Nobunaga
(*11)

チャンス チャ ンス cơ hội 感じる かんじる -
cảm thấy
兵 へ┐ い binh lính 魅力 みりょく -
sức hấp dẫn
弱る よわ┐る yếu đi 様子 ようす- dáng vẻ, trạng thái
敵に塩を送る リアルな ┐
リ アルな chân thực
てきにしお┐をおくる gửi muối cho kẻ thù
(*7)

馬鹿にする ばかにする coi thường
行動 こうどう- hành động
作品 さくひん- tác phẩm
甲斐(*8) か┐い Kai
biết chi tiết, thông
塩 しお┐ muối くわしい くわし┐い
thạo
周辺国 しゅうへ┐んこく các nước lân cận あきらめる あきらめ┐る từ bỏ
塩止め しおどめ- cấm nhập muối 最大 さいだい- lớn nhất

困る こま る ┐
khó khăn 味噌 み そ tương miso
┐ 江戸時代
越後(*9) え ちご Echigo えどじ だい┐
thời kỳ Edo
(*12)

さすが さすが quả thật … có khác 現代 げ┐んだい hiện đại
戦乱 せんらん- chiến loạn cần thiết, không thể
必要不可欠な ひつようふか┐けつな
世 よ┐ thời thế thiếu
名将 めいしょう- danh tướng

(*1) 戦国時代(15 世紀末~16 世紀末)に軍を統率していた者


người chỉ huy quân đội vào thời kỳ Sengoku (cuối thế kỷ 15 – cuối thế kỷ 16)
(*2) ほんいの歴史的な読み方 là cách đọc cổ của “ほんい”
(*3)(*4)(*11) 戦国武将の名前 tên các võ tướng Sengoku
(*5) 武田信玄と上杉謙信との間で行われた戦い trận chiến diễn ra giữa Takeda Shingen và Uesugi Kenshin
55
Topic9

(*6) 武田信玄の異名 tên khác của Takeda Shingen


(*7) 「敵が苦しんでいるとき、その弱みにつけこまず、敵を助ける」という意味のことば
hàm chứa ý nghĩa “khi kẻ thù đang gặp khó khăn, ta không nên nắm vào điểm yếu đó để tấn công mà phải giúp kẻ thù”
(*8) 戦国時代に武田信玄が治めていた国。現在の山梨県
đất nước mà Takeda Shingen từng cai trị vào thời kỳ Sengoku. Hiện nay là tỉnh Yamanashi.
(*9) 戦国時代に上杉謙信が治めていた国。現在の新潟県
đất nước mà Uesugi Kenshin từng cai trị vào thời kỳ Sengoku. Hiện nay là tỉnh Niigata.
(*10) 日本の歴史の一区分(15 世紀末~16 世紀末) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (cuối thế kỷ 15 – cuối thế kỷ 16)
(*12) 日本の歴史の一区分(1600 年頃~1868 年) một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (khoảng năm 1600 - 1868)

PART5 書く 「歴史上の人物の名言紹介」

歴史上 れきしじょう- trong lịch sử ライバル ラ┐イバル đối thủ


人物 ┐
じ んぶつ nhân vật 武田信玄(*5) たけだし┐んげん Takeda Shingen
めいげ┐ん / 亡くなる なくなる- chết
名言 danh ngôn
めいげん- チャンス チャ┐ンス cơ hội
上杉謙信(*1) うえ┐すぎ け┐んしん Uesugi Kenshin -
簡単に かんたんに một cách dễ dàng
新潟県 にいがた┐けん tỉnh Niigata
部下 ぶ┐か cấp dưới
上越市 じょうえつ┐し thành phố Joetsu ┐
~に対して ~にた いして đối với…
謙信公祭(*2) けんしんこ┐うさい lễ hội Kenshin
戦国時代(*6) せんごくじ┐だい thời kỳ Sengoku
最中 さ┐いちゅう trong lúc -
本当に ほんとうに thực sự
戦国武将(*3) せんごくぶ┐しょう võ tướng Sengoku
かっこいい かっこい┐い ngầu, phong độ
おまつり- /
(お)祭り lễ hội (お)互い (お)たがい -
của nhau/ lẫn nhau
まつり-
驚く おどろ┐く ngạc nhiên ┐ cùng thể hiện ra, phô
出し合う だしあ う
bày
落ち目 おちめ┐ suy tàn sức lực
勝負する しょ┐うぶする thắng bại
せめとる- / công kích và chiến
攻め取る 感想 かんそう- cảm nghĩ, cảm tưởng
せめと┐る thắng
本意(*4) ほ┐い mong muốn thực sự 関心 かんしん- quan tâm

言葉 ことば ┐
câu nói, lời nói ガンジー(*7) ガ ンジー Mahatma Gandhi
相手 あいて┐ đối phương 永遠に えいえんに- vĩnh viễn, mãi mãi

弱る よわ る ┐
yếu đi 学ぶ まなぶ học tập
攻める せめ┐る tấn công 構成 こうせい- cấu trúc
勝つ か┐ つ chiến thắng 参考にする さんこうにする- tham khảo
望み のぞみ- nguyện vọng タイトル タ┐イトル tiêu đề
最大 さいだい- lớn nhất

(*1)(*5) 戦国武将の名前 tên các võ tướng Sengoku


(*2) 上杉謙信公を偲んで開催されている祭 lễ hội được tổ chức để tưởng nhớ về Uesugi Kenshin
(*3) 戦国時代(15 世紀末~16 世紀末)に軍を統率していた者
người chỉ huy quân đội vào thời kỳ Sengoku (cuối thế kỷ 15 – cuối thế kỷ 16)
(*4) ほんいの歴史的な読み方 là cách đọc cổ của “ほんい”
(*6) 日本の歴史の一区分(15 世紀末~16 世紀末)。 một phân đoạn lịch sử Nhật Bản (cuối thế kỷ 15 – cuối thế kỷ 16).
(*7) インド独立運動の指導者 người lãnh đạo phong trào độc lập ở Ấn Độ

56
Topic9

◎ 教室の外へ

余の辞書に不 よ┐の じ┐しょに không có khái niệm 建造物 けんぞ┐うぶつ công trình xây dựng
可能の文字は ふ┐ かのうの も┐ じ “không thể” trong từ -
ない(*1) は な┐い điển của tôi 遺跡 いせき di tích
ナポレオン・ボ ナポレオン・ 紹介文 しょうか┐いぶん câu giới thiệu
Napoleon Bonaparte
ナパルト(*2) ボナパ┐ルト 武将 ぶしょう -
võ tướng
công viên giải trí theo
テーマパーク テーマパ┐ーク めいげ┐ん /
chủ đề 名言 danh ngôn
めいげん-
体験 たいけん- trải nghiệm
歴史的な れきしてきな- mang tính lịch sử

(*1) ナポレオンが残したとされることば câu nói Napoleon để lại


(*2) 19 世紀初めのフランスの皇帝 hoàng đế của Pháp thời kỳ đầu thế kỷ 19

57
翻訳・翻訳協力
Tạ Thanh Hiền
Hà Thị Thu Hiền
Vũ Hà Vy
Trung tâm giao lưu Văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam
(ベトナム日本文化交流センター)

Copyright © 2019 The Japan Foundation

You might also like