Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Lang Phun Cuon Voi Firest 2019
Catalogue Lang Phun Cuon Voi Firest 2019
Catalogue Lang Phun Cuon Voi Firest 2019
CUỘN VÒI CHỮA CHÁY VJ16 - FIRE HOSE VJ16 CUỘN VÒI CHỮA CHÁY VJ16PRO - FIRE HOSE VJ16PRO
· Vòi chữa cháy VJ16PRO được sản xuất theo công · VJ16Pro Fire hose is manufactured following
nghệ Nhật Bản, đã được kiểm định chất lượng tại Cục Japanese technology that has been inspected at
CSPCCC & CNCH. Vietnam Fire and Rescue Police Department
· Trọng lượng nhẹ, dễ dàng sử dụng. · Slight weight, easy to use
· Màu sắc: màu trắng · Color: White
· Vòi chữa cháy VJ16 được sản xuất theo công nghệ · VJ16 Fire hose is manufactured following Japanese · Khả năng chống ăn mòn: bề mặt vòi là lớp vải dệt từ · Corrosion resistance: The hose surface is a textile
Nhật Bản, đã được kiểm định chất lượng tại Cục technology that has been inspected at Vietnam Fire những sợi Polyester có độ bền cao, chống rách khi vòi made of high strength polyester fibers, tear resistant
CSPCCC & CNCH. and Rescue Police Department tiếp xúc trực tiếp với bề mặt có độ ma sát cao. when the hose is in direct contact with a high friction
· Trọng lượng nhẹ, dễ dàng sử dụng. · Light weight, easy to use · Khả năng chịu nhiệt: Phía trong vòi được tráng lớp surface.
· Màu sắc: màu trắng · Color: White PVC có độ bám dính cao khắc phuc tình trạng bong · Heat resistance: The inside of the hose is PVC coated
· Khả năng chống ăn mòn: bề mặt vòi là lớp vải dệt từ · Corrosion resistance: The hose surface is a textile tróc, khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ with high adhesion to eliminate the peeling condition,
những sợi Polyester có độ bền cao, chống rách khi vòi made of high strength polyester fibers, tear resistant -200C→800C, độ bền từ 5-10 năm. resistant to extreme temperatures from -200C-800C,
tiếp xúc trực tiếp với bề mặt có độ ma sát cao. when the hose is in direct contact with a high friction · Khớp nối được làm bằng nhôm hợp kim độ cứng cao, the durability of 5-10 years.
· Khả năng chịu nhiệt: Phía trong vòi được tráng lớp surface. gia công bằng công nghệ CNC cho độ chính xác cao, · Couplings are made of high-alloy aluminum alloy,
PVC có độ bám dính cao khắc phục tình trạng bong · Heat resistance: The inside of the hose is PVC coated không gây rò rỉ nước, có lớp chống rách được làm machined by CNC technology for high accuracy, no
tróc, khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ -50C with high adhesion resisting the peeling condition, bằng sợi Polyester giúp bảo vệ chống rách vòi ở vị trí water leakage, anti-tear layer made of Polyester fibers
→800C, độ bền từ 5-10 năm. the ability to withstand extreme temperatures from · gần khớp nối. to provide tear protection at the joint connected.
· Khớp nối được làm bằng nhôm hợp kim độ cứng 50C→800C, the durability of 5-10 years. · Cuộn vòi VJ16PRO có thể được lựa chọn bằng khớp · VJ16PRO hose can be selected with anti-twist
cao, gia công bằng công nghệ CNC cho độ chính xác · Couplings are made of high-alloy aluminum alloy, nối chống xoắn (khớp nối IWAMACHI) bằng chất liệu coupling (IWAMACHI coupling) made of A6060 alumi-
cao, không gây rò rỉ nước, có lớp chống rách được machined by CNC technology for high accuracy, no nhôm A6060 có khả năng chịu va đập biến dạng do áp num material which is resistant to deformation cause
làm bằng sợi Polyester giúp bảo vệ chống rách vòi ở water leakage, anti-tear layer made of Polyester fibers lực nước gây ra. by water pressure.
vị trí gần khớp nối. to provide tear protection at the joint connected.
Ghi Chú: Ghi Chú:
ProA: Cuộn vòi dùng khớp nối thông thường ProA: Coil hose for normal joints
ProB: Cuộn vòi dùng khớp nối chống xoắn IWAMACHI. ProB: IWAMACHI twist coupling hose
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - MAIN TECHNICAL PARAMETER THÔNG SỐ KỸ THUẬT - MAIN TECHNICAL PARAMETER
1 VP51 TCVN 5740-2009 VJ50-10/16 50 2.01 10±0.1 1.1 0.85 0.25 1.6 2.5 3.2 >50 -50C—800C 1 VP51-PRO TCVN 5740-2009 VJ50-20/16 Pro A/B(*) 50 5,5 20±0.2 1.35 0.95 0.4 1.6 3.5 4.5 >50 -20~80°C
2 VP51 TCVN 5740-2009 VJ50-20/16 50 3.01 20±0.2 1.1 0.85 0.25 1.6 2.5 3.2 >50 -5 C—80 C
0 0
2 VP66-PRO TCVN 5740-2009 VJ65-20/16 Pro A/B(*) 65 6,8 20±0.2 1.5 1.1 0.4 1.6 3.5 4.5 >50 -20~80°C
3 VP51 TCVN 5740-2009 VJ50-30/16 50 4.36 30±0.2 1.1 0.85 0.25 1.6 2.5 3.2 >50 -50C—800C 3 VP77-PRO TCVN 5740-2009 VJ75-20/16 Pro A/B(*) 75 8.2 20±0.2 1.5 1.0 0.5 1.6 3.5 4.5 >50 -20~80°C
4 VP66 TCVN 5740-2009 VJ65-10/16 65 2.76 10±0.1 1.1 0.85 0.25 1.6 2.5 3.2 >50 -50C—800C
5 VP66 TCVN 5740-2009 VJ65-20/16 65 3.76 20±0.2 1.1 0.85 0.25 1.6 2.5 3.2 >50 -50C—800C Total Polyester PVC Pressure(Mpa) Adherence Temperature
Inner Weight Length
1.1 No Type Standard Model thickness thickness thickness bearing
6 VP66 TCVN 5740-2009 VJ65-30/16 65 5.45 30±0.2 0.85 0.25 1.6 2.5 3.2 >50 -50C—800C diameter (kg) (m) (mm) (N/50mm)
(mm) (mm) Working Test Destroy (°C)
Inner Total Polyester PVC Pressure(Mpa)
No Type Standard Model Weight Length Adherence Temperature
diameter (kg) (m)
thickness thickness thickness (*)ProA: Cuộn vòi dung khớp nối thông thường.
(mm) (mm) (mm) Working Test Destroy (N/50mm) bearing
(*)ProB: Cuộn vòi dung khớp nối chống xoắn IWAMACHI.
CATALOGUE 2019 - www.firest.com.vn - (+84) 43 5566 114 - Hotline: 0971 900 116 08
THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY - FIRE PROTECTION EQUIPMENTS
ITEM № ĐẦU TRỤ CHỮA CHÁY No Bộ phận Vật liệu Tiêu chuẩn
Reservoirs for Foam Fire Extinguish-
1 Thân Gang xám JIS
ing Systems include foam mixers, ball SIZE Cửa ra 2 D65
valves, safety valves, rubber gutters, 2 Thân Van Gang xám JIS
Model TMK-265-001
pressure regulators,etc. 3 Nắp van Gang xám JIS
+ Tank size: 4000L Môi trường làm việc Water 4 Trục van Đồng CAC203
1 PHYMW-4000 + Horizontal type China
+ Foam foam used is 3% AFFF Áp lực làm việc > 2.0Mpa 5 Cao su giữ nước Rubber NBR
+ Water Inlet / Outlet: DN150 6 Tay quay Nhôm hợp kim ASTM
+ Flow: Minimum 35L / s Trọng lượng làm việc 10.5Kg
7 Bulong INOX SUS 304
+ Material tank: Carbon Steel Lưu lượng DN65 6058L/Phút tại áp 0,8Mpa
Material of the mixer and pipe: SS304 8 Ngàm Nhôm hoặc đồng TCVN 5739-1993
Details are in the datasheet Vật liệu GANG XÁM 10 O-Ring Rubber NBR
Xuất xứ Made in Viet Nam 11 Nắp đậy Nhôm hoặc đồng TCVN 5739-1993
CATALOGUE 2019 - www.firest.com.vn - (+84) 43 5566 114 - Hotline: 0971 900 116 12