Professional Documents
Culture Documents
Bản đồ train
Bản đồ train
Tổng hợp các bãi train và vị trí quái trong TS Online Mobile dành cho newbie
VỊ TRÍ QUÁI, MAP TRAIN VÀ CÁC BÃI TRAIN TRONG TS ONLINE MOBILE
--------------------------------------------------------------
1. Map Liêu Đông
Rừng Vi Sơn:
- Binh Kh. Vàng lv27 hp177
- Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
- Binh Đao Lẻ lv27 hp147
Rừng Hạ Thái:
- Lính Ma Thương thủy lv49 hp246
- Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
- Khoái Đao Nương thủy lv45 hp 1074
- Điện Kiếm Nương phong lv46 hp1101
Rừng Lô Giang:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- TR. Phàm Binh thủy lv39 hp 212
- Người Giương Buồm thủy lv40 hp946
- Người Lái phong lv41 hp972
Lô Giang Trại:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- G. Đông Binh phong lv40 hp221
============================================================================
LV train từng map cho anh em
Thứ tự sắp xếp theo :ID Map lớn ---> toạ độ map nhỏ ---->ID map nhỏ----> NPC trong
map.
--------------------------------------------------------------
Cao Cư Lệ : 56000
650:1150 rp
+ Rừng đại phương 1 56811 : Binh Thuận Nô phong lv122 hp971 +Binh Quế Lâu thủy
lv125 hp979
+ Rừng đại phương 2 56812 : Mã Sâm hỏa lv129 hp1013 + Mã Sâm Vương địa lv130
hp1021
1730:2450
+ Rừng Mã Hàn 1 56801 : Binh Thương Mã Hàn thủy lv115 hp896 + Binh đao Mã Hàn hỏa
lv114 hp888
+ Rừng Mã Hàn 2 56802 : Tướng Mã Hàn địa lv120 hp938 + Võ Sĩ Mã Hàn phong lv119
hp929
--------------------------------------------------------------
Hải Vực Huyền Bí - Ngụy Quốc : 57000
1650:790
+ Rừng Y Tà 1 57821 :không có quái.
+ Mỏ khoáng Y Tà 57541 : khoáng lv107-108-109 hp1k4
1290:2690
+ Ảnh Đảo Hoả Sơn 57801 : không có quái : nhà Di Di có chìa khoá xương thú mới
vào đc
1830:1650
+ Rừng Miệt Lô 57811 : không có quái : có mỗi ông Từ Phúc đứng trong nhà
--------------------------------------------------------------
Thanh Châu : 11000
247:530
+ Rừng Phùng Lai 1 11821 : BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy
lv32 hp148
+ Rừng Phùng Lai 3 11823 : BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy
lv32 hp148
2230:690
+ Động Quỷ Thần 11531 : khoáng lv29-30 hp230
+ 11541 :
342:925 Tữ Tông
+ Rừng Bắc Hải 11013 : Dã Võ Thi phong lv60 hp364
1870:1410
+ Lang Tà Phỉ Lâm 1 :11831 : Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 + Lang Đầu Ca lv28 hp131
2322:455 Âu học sĩ
+ Lang Tà Phỉ Lâm 2 :11832 : Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 + Lang Đầu Ca lv28 hp131
970:1490
+ Rừng Vi Sơn :11841 : Binh Khăn Vàng lv27 hp177 + Huỳnh Đại Binh lv26 hp142 +
Binh Đao Lẻ lv27 hp147
642:555 Trương Dương, Giai Cố ,Tiết Hồng, Miêu Thượng, Dương Xẩu, Lý Tiến.
--------------------------------------------------------------
Thành Đông Quận : 11001
450:1410
+ Rừng Đôn Khươu : 11811 : Binh Hắt Sơn địa lv25 hp 154 + B.Thương Hắt Sơn địa
lv26 hp162
342:975 Tôn A
11424
+ Lang Tà Cung : Đinh Cát
--------------------------------------------------------------
Liêu Đông
19000
+ Ô Hạnh bộ lạc : 19021
+ Tuyết Địa Lô Long 1 : 12815 : Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)
+ Tuyết Địa Lô Long 2 : 12816 : Cường Đạo phong lv7 hp47
+ Tuyết Địa Lô Long 3 : 12817 : Man Sĩ địa lv26 hp132 + Man Tộc phong 32 hp152
2262:730
+ Liễu Đông Tuyết Động :19501 : hang động
+ Tuyết Địa Trường Bạch: 19861 : Ốc Tữ Man Địa lv43 hp240 + Tuyệt Nô Lính lv42
hp237
270:190
+ Mỏ khoáng Phu Dư :19541 khoáng lv63 hp657
2050:1350
+ Tuyết Địa Tân Thương 1 : 19821 : Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246 + Người Săn Gấu
địa lv46 hp244
810:790
+ Tuyết Địa Thương Lê :19801: Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191 + H.Kiếm Binh thủy lv29
hp175
390:910
+ Bạch Lan Tuyết Động :19521: không có gì
+ Tuyết Địa Bạch Lan1 :19851: Báo Cơ thủy lv34 hp 187 + Bạch Sói Hầu phong lv35
hp195
21000
+ Tước Vĩ Sơn Động (thích vĩ sơn động) 21512
1350 : 370
+ Tân Dã Thôn 21021
Thương Binh + Trần Đáo + Hạo Nam + Kinh Châu Binh + Sái Hoa Đà + Tr.Thôn Trưởng
930 : 230
+ Võ Đang Sơn 21433
2870 : 410
+ Chu Thành Dinh 21813
1590 : 390
+ Bác Vọng Ba 21801 Binh Sấu Dân thủy lv78 Hp 595 Binh Nhược Dân Phong lv79 HP 603
2290 :630
+ Rừng Tín Dương 21806 Th.Lâu Ẩn Sĩ địa lv82 hp627 Thủ Tiết Ẩn Sĩ Thủy lv84 hp643
+ Nhà Nhỏ Tín Dương 21807 Thôi Châu Binh
+ Rừng Tín Dương 21808
Mã Phu + Ngựa Tr.Nguyên + Đích Lô Mã + Thái Mao + Tuấn Diễn + Trương Võ + Trần Tôn
+ Rừng Tín Dương 21809 [Dật thế ẩn sĩ hỏa lv84 hp2722] [Hồng nho ẩn sĩ địa lv85
hp2740]
1510 :650
+ Rừng Hiện Sơn 21847: Vũ Xạ Quân thủy lv88 hp681 Bì Giáp Tướng hỏa lv89 hp684
350 :330
+ Thượng Dũng Trại : 21821 : Binh Tôn Man hỏa lv92 hp708 Binh Giác Man thủy lv91
hp700
+ Thượng Dũng Trại : 21823 : Tôn Biêu Hán địa lv102 hp891 Dung Binh phong lv97
hp749 Phi Nữ Tôn Tộc địa lv98 hp757 Tr.Quân Hiệu thủy lv104 hp910
+ Dinh Thượng Dũng 21824
Lưu Phong
+ Trại Thượng Dũng 21820 : [Tr.thuẫn doanh thủy lv90 hp3093] [Hám sơn dũng sĩ hỏa
lv91 hp3144]
430:530
+ Ngọa Long Trúc Lâm 21816 : Trang Gia Hán thủy lv86 hp660 Lão Nông Phu hỏa lv85
hp651
+ Rừng trúc Ngọa Long :21817 : [Trừ thảo nữ phong lv84 hp 2698] [Tráng nông dân
thủy lv85 hp 2734]
630 :390
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc 21841 : Tướng Bộ Khúc thủy lv144 hp1427 Môn Hạ Đốc phong
lv143 hp1417
+ Quan Dinh 21842 : Dư Cấm
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc : 21844 : Tinh Duệ Binh hỏa lv148 hp 1469 Bắc Quân Hiệu địa
lv148 hp1469
750 :530
+ Thủy Kính Trang 21031
935 :590
+ Đàn Khay 21442 : Đạo Đồng +Đơn Phúc
1210 :730
+ Trường Bảng Ba 21831: Nhất Giai Binh địa lv91 hp700 Thiết Vệ Quân phong lv90
hp692
490 : 930
+ Nhĩ Linh Trại Môn 21851: Phục Binh hỏa lv136 hp1208 Quân Tiền Bộ phong lv135
hp1198
+ Nhĩ Linh Trại 21852 : Hổ Bàn Binh địa lv142 hp1406 Túc Vệ Binh phong lv141 hp1396
+ Binh Dinh 21853 : Truyền Đồng
+ Nhĩ Linh Trại 21855 : Vũ Lâm Sư hỏa lv149 hp1479 Quân Ngự Doanh địa lv150 hp1490
+ Đại Dinh 21857 : Lưu Bị + Hướng Bàng
+ Quan Dinh 21856 : Hoàng Trung
770:870
+ Rừng Mạch Thành 21891 : Đội Tiên Phong địa lv106 hp928 Thiết Kích Quân phong
lv105 hp919
+ Rừng Mạch Thành 21892 : [Trọng kỵ binh thủy lv101 hp3714] [Bôn tập doanh phong
lv100 hp3662 ]
1010:1030
+ Rừng Giang Linh 21881 : Binh.Gi.lăng hỏa lv75 hp572 Binh Nam Quận phong lv76
hp580
+ Rừng Giang Linh 21882 : Tẩu Hà Thủ hỏa lv100 hp873 Du Đình Thủ phong lv101 hp882
+ : 21107
+ Rừng Giang Linh 21884 : Giảng võ quân địa lv103 hp901 Linh Kình Châu thủy lv102
hp891
1050 : 1050
+ Hoa Đạo Dung 21864 : Liệt Trảm Sĩ thủy lv120 hp1058 Long Vệ phong lv122 hp1076
2182 : 415 Cửu Du + Hứa Chử 4723 : 344 Từ Hoảng + Trương Hợp
1190 : 1350
+ Phong Hỏa Đài 21421 : Hướng Bàng
1390 : 1310
+ Can Trại 21749 : Mã Diên + Bắc Địa Binh
1370:1370
+ Lâm Giang Đình 21401
1550 : 1330
+ Tào Ngụy Thủy Trại 21763
1930 : 910
+ Giang Hạ Trại 21871 : Binh DiêuTương địa lv107 hp937 Ẩn Đà Thủ thủy lv109 hp956
1710:1090
+ Tam Giang Khẩu 21760
1590 :1390
+ Đông Ngô Thủy Trại 21701
--------------------------------------------------------------
Dinh Nam (Kinh Nam) (Kinh Châu)
23000
1910 :930
+ Vân Mộng trại 23806 : Đoạt Hạm Binh thủy lv168 hp1897 Trưởng PBinh phong lv169
hp1949
+ Vân Mộng trại 23807 : Trương Phi + Nhận GiápBinh
+ Vân Mộng trại 23808 Tráng Sĩ Trại hỏa lv169 hp1934 Chẩm Đao Thủ địa lv170 hp 1958
(tàu rất đông)
+ Dinh Môn Đạo Sơn 23411 : Man Nữ Võ Lăng địa lv115 hp1031 Man.B.Võ Lăng phong
lv116 hp1070
+ Dinh Môn Sơn Bộ Lạc 23021 : 2 Tinh Phu + Ảnh Đồ + Sa Ma Kha
830:670
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23861 : TrườngKíchThủ phong lv160 hp1812 Ỷ Đạo Binh thủy lv161
hp1821
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23862 : Man Võ Dã hỏa lv165 hp1870 Cường Đôn Quẩn phong lv166
hp1894
+ Nhà Tranh Nhĩ Đạo 23179 : Mã Lương
+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23513 :
850:1150
+ Rừng Nguyễn Linh 23881 : Tuần Hãng Viên hỏa lv108 hp977 Tiểu Thuyền Binh phong
lv110 hp 1004
+ Rừng Nguyễn Linh 23882 : Q.Phản Giang địa lv140 hp1420 Cự Giam Binh thủy lv142
hp1463
+ Rừng Nguyễn Linh 23883 : [Nham lực sĩ thủy lv111 hp4288] [Thủy quân hiệu hỏa
lv110 hp4259]
+ Đào Hoa Nguyên Lâm 23402 :
2110 :1990
+ Hẻm núi Lễ Linh 23811: Quân Đầu Bếp hỏa lv112 hp1030 BinhTrườngSa phong lv114
hp1044
+ Hẻm núi Lễ Linh 23812 : Ninh Viên Binh thủy lv140 hp1427 Đội Đặc Kích địa lv141
hp1421
+ Mã Hoàng Nguyệt mộ 23568 :
Vũ khí:
-Súng Xương Ưng attack+17 def-2 lv55
-Lao Đông Lai lv60 attack+18 def-2 lv60
-Súng Ngân Tranh lv65 attack+19 def-2 lv65
-Đao Danh Hoặc lv65 attack+16 lv55
Giáp phục:
-Găng tay Thanh Bình : int +17 def-2 lv55
-Găng tay Sư Quân : int+19 def-2 lv65
-Giầy Hồng Hạc def+17 - 2agi lv55
-Giầy khiếu Hổ def+19 - 2agi lv65
-Giầy xích Đế def+17 -2attack lv55
-Nón Viễn Du int+19 - 2attack lv65
1990:2710
+ Mỏ khoáng lãnh sơn : khoáng đá lv100 hp1294
1150 :2850
+ Rừng Lâm Hà 23831 : Nam Dũng Sĩ phong lv148 hp1495 Khoái Đao Thủ thủy lv149
hp1510
1590 :1430
+ Uất Nguyên Bí Lâm 23891 : Nhà tranh bí lâm 23180 : Tưởng Uyển
1570:1270
+ Rừng ích Dương 23841 : Sở Hổ Sĩ phong lv150 hp1532 Mã Đao Thủ hỏa lv151 hp1554
--------------------------------------------------------------
Ích Châu
25000
2850 :1290
+ Mỏ Đồng Lương Sơn 25541 : khoáng đá lv113 hp1624
2750:1910
+ Bát Đồ trận 25451
+ Hẻm Núi Kinh Đường 25452 : Tây Thục Thủy Sư thủy lv121 hp1091 Tam Hạp Quân địa
lv120 hp1091
750 : 2590
+ Khu Rừng Giang Dương 25836 : Cường Tẩu Binh địa lv151 hp 1491 Trận Liệt Tướng
thủy lv152 hp1540
510:2430
+ Khu Rừng Nam Quang 25846 : Cử Thành Trại phong lv159 hp1573 Thượng Tướng hỏa
lv160 hp1741
790:1850
+ Khu Rừng Tư Trung 25806 : Cấm Quân phong lv149 hp1503 Đội Vệ Cung địa lv150
hp1490
+ Nhà Nhỏ Tư Trung : Cổ Đại Ma
150 : 2410
+ Chân Núi Nga Mi 25481 :
390:1650
+ Chân Núi Thanh Thành 25471 : Phỏng Chức Nương
+ Sơn Ốc 25471 : Lý Ý phong 171
750:1370
--------------------------------------------------------------
Thành Đô 25001
1130:1370
+ Chân Núi Cẩm Bình 25461
+ Đỉnh núi Cẩm Bình 25463 : Tiểu Đồng
+ Sơn Ốc 25464 : Từ Hư Nhân thủy lv185
+ Sơn Ốc 25465 Mộng Cư Sĩ phong lv145
1650 :1390
+ Khu Rừng Lương Trung 25851: Lãn Trung XBinh thủy lv163 hp1796 Lãn Trung ĐBinh
phong lv162 hp1801
+ Thôn Lương Trung 25051
2010: 1390
+ Nham Cừ Trại 25842 : Hoàn Thương Trại địa lv154 hp 1612 Nguyên Đao Thủ thủy
lv155 hp1585
+ Nham Cừ Trại 25843 : Hưng Quốc Quân thủy lv160 hp1777 Long Vũ Binh hỏa lv159
hp1595
1550:1190
+ Khu Rừng Kiếm Các 25425 Thục Tráng Sĩ phong lv152 hp1590 Quân Tinh Trung hỏa
lv153 hp1562
+ Khu Rừng Kiếm Các 25427 Quân Hộ Quốc địa lv157 hp1586 Triệu Vũ Trại thủy lv158
hp1594
1390:1190
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25701
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25706
530:990
+ Khu Rừng Đạp Trung (Rừng Giang Dầu) :25896 Tiểu Thành Binh địa lv172 hp1903 Hiểm
Đao Binh lv171 hp1880
+ Đỉnh Ma Thiên 25895 Trường Ải Khẩu thủy lv176 hp1923 Thủ Trại Binh hỏa lv175
hp1907
+ Khu Rừng Đạp Trung 25894 Uy Hán Quân phong lv178 hp1948 Đoàn Vệ Vũ hỏa lv177
hp1939
+ Khu Rừng Đạp Trung 25891 Truân Khẩn Binh thủy lv179 hp1949 Nông Chiến Sĩ phong
lv180 hp1973
870:910
+ Thành Môn Lạt Thành 25041
670:1070
+ Miên Trúc Sơn Động 25527
+ Miên Trúc Sơn Động 25524 : Lý Thiệu
910:850
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25440 Thư Kích Thủ thủy lv138 hp1198 Lạc Thành Quân phong
lv140 hp1413
230:190
+ Âm Bình Sơn Động 25504 : 2042 :315 Phổ Khang
+ Âm Bình Sơn Động 25503 : Hoàng Trung
+ Âm Bình Sơn Động 25501 : Ngụy Diên
1350 :710
+ Quan Thành Sơn Động 25511
1750: 810
+ Hà Manh Quan 25411
2510:450
+ Bắc Sơn Núi 25821 Du Kích Quân địa lv177 hp1961 Xung Kích Quân thủy lv178 hp1955
2290:810
+ Chân Núi Định Quân 25812 : Củ Trấn Quân địa lv175 hp1929 Chương Vũ Trại phong
lv176 hp1938
+ Chân Núi Định Quân 25813 : Nhô Tướng địa lv180 hp1965 Vô Tiền Mãn Sĩ hỏa lv179
hp1964
2790:910
+ Khu Rừng Ngõa Khẩu 25447 : Nghiêm Hán Sĩ hỏa lv127 hp1131 Viên Trấn Binh địa
lv128 hp1132
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25448 : Lưu Bị + Gia Cát Lượng + Pháp Chính + Triệu Vân +
Ngụy Nhiên
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25449 : Hoàng Trung
2850:890
+ Chân Núi Tiên Đăng 25801 : Tế Rượu Sư
+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25802 : Gấu Hổ Sĩ thủy lv171 hp1901 Đội Huyền Giáp phong lv172
hp1881
22000
+ Mỏ Khoáng Lam Điền 14541 : khoáng đá lv70 hp848
+ Rừng Tân Phong 14871 : Quân Mãnh Hổ địa lv97 hp749 Ma Võ Sĩ phong lv98 hp757
2242 :1155 Tô Bá
+ Sơn Động Thành Bắc 14504 :
24000
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24855 : Liệtphong võsĩ phong lv121 hp1124 Thảo Nghị Quân thủy
lv120 hp1031
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24854 : Tiêm Kích Binh địa lv116 hp1011 PhươngTrân Đội phong
lv117 hp1038
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24852 : LChâu Thiết Vĩ thủy lv111 hp1011 TruânBiên Quân địa lv111
hp985
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24851 : Lũng Hữu Binh hỏa lv105 hp900 Sáo Tham Trại phong lv106
hp906
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24857 : [Hùng hổ quân hỏa lv104 hp3822] [Tật chuẩn binh phong
lv105 hp3869]
+ Chân Núi Sắc ***g 24421 : UngLương Binh địa lv135 hp1198 Đội Thiết Vĩ phong
lv134 hp1185
Tú Tú
+ Thượng Phương Cốc 24432 : Quân Dẫn Hỏa hỏa lv145 hp1438 Tiệt Kích Quân phong
lv146 hp1448
+ Khu Rừng Lâm Tri 24871 : XíchKhươngBinh hỏa lv118 hp1039 Nhung Tướng thủy lv117
hp1038
+Nam An Trại 24861 : Kinh Trì Binh phong lv123 hp1071 Hoảng Đao Thủ địa lv124
hp1078
+ Rừng Dư Nguyên 24806 : Ap Lương Binh thủy lv107 hp984 Đội Truy Trọng hỏa lv108
hp977
+ Rừng Vũ Quan 13891 : Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
+ Rừng Vũ Quan 13892 : Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
+Rừng Vũ Âm 13861 : Tịnh Võ Binh thủy lv57 hp288 Thiên Võ Binh hỏa lv58 hp281
+ Rừng Phạm Nam 13043 : Họ Trúc phong lv59 hp298 Tướng Kh.Vàng hỏa lv60 hp364
1442 : 1795 : KKhương Binh 2182:1095 Khổng Tú 342 : 355 Tiết Lan
+ Cận giao Trần Lưu 13811 : Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53
hp267
382:2075 Tham Mưu + Quân Sư +Đổng Hành +Đổng Siêu
--------------------------------------------------------------
Thành Trần Lưu 13031
+ Rừng Trần Lưu 13812 : Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53 hp267
15000
+ Tú Quan Thông Độ 15402 : Tinh Võ Binh phong lv56 hp313
+ Tiểu Phí Thôn 15031
--------------------------------------------------------------
Hạ Phỉ Thành 15011
+Rừng Thạch Đình 15471 : Quận Đô Úy thủy lv39 hp187 Yêu Thuật Sĩ thủy lv38 hp165
--------------------------------------------------------------
Từ Châu Thành 15001
+ Rừng Tương Huyện 15821 : Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
+ Rừng Tương Huyện 15822 : Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
--------------------------------------------------------------
Thành Thọ Xuân 15021
+ Rừng Thọ Xuân 15023 : Thân Vệ Đ Trưởng hỏa lv48 hp241 Tế Rượu Hầu thủy lv49 hp
174
+ Hang Động Thọ Xuân 15569 : Diêm Tượng
+ Hang Động Thọ Xuân 15567 : Tr.Đao Binh
+ Hang Động Thọ Xuân : Kiều Sanh
+ Y Nhị Thủy Động 15541 :
2022 : 1175 Giải Hòa 2202 : 355 Tào Tháo 342 : 235 Phiến Tướng
+ Nai Thuân Ô 15451 : Tào Tháo
+ Trại Nhu Tu 15452 : Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
--------------------------------------------------------------
Bình Châu
20000
+ 20529 : Sơn Động Tây Hà :
--------------------------------------------------------------
Thượng Đẳng Thành 20001
--------------------------------------------------------------
Thành Hà Đông 20011:
--------------------------------------------------------------
Nhị Châu
+ 16000
+ Rừng Phỉ Nam 16801 : Vân Báo Nữ phong lv105 hp814 Thạch Hổ binh hỏa lv104 hp806
+ Rừng Phỉ Nam 16802 : Hắt Hùng.D.Sĩ địa lv109 hp847 Chu Nha.D.Sĩ thủy lv110 hp855
+ Đại Môn Hỏa Sơn Động 16521 : Lan Lan
--------------------------------------------------------------
Giang Đông - Dương Châu
18000
+ Đình Mát Tiền Đường 18411 : Lục Tốn
--------------------------------------------------------------
Hội Mạo Thành : 18021
--------------------------------------------------------------
Đông Ngô Thành 18011
:662 :815 Kiến,Ng.Binh 382 :1775 Nghị Lãm + Đới Viên 3722:435 Tiểu Mẫn
+ Rừng Đan Dương 18832 : [Đan dương th cân phong lv40 hp961] [Chiếc xung binh
thủy lv41 hp972]
--------------------------------------------------------------
Thành Kiến Nghiệp 18001
2542:435 Hoàng Tổ
+ Tây Tái Sơn 18424 : [Trángsĩ ném đá địa lv71 hp2163] [Đại hạm doanh hỏa lv70
hp2118]
+ Phan Dương Trại 18807 : Đấu Hạm Sĩ phong lv62 hp411 Chiến.Th.Binh thủy lv61
hp390
+ Bến Cảng Phan Dương 18805 : Trần Võ
+ Dinh Binh 18808 : Lăng Thống
+ Dinh Binh 18809 : Tôn Quyền + Chu Thái
+ Đại Dinh 18810 : Tôn Sách + Chu Du + Lữ Phạm
+ Trại Bá Dương 18838 : [Tuần đĩnh quân hỏa lv65 hp1838] [Giương buồm binh thủy
lv64 hp1795]
+ Trại Bá Dương 7 18837 : [Phù thuyền binh địa lv64 hp1801] [Trọng tưởng sĩ phong
lv65 hp1838 ]
--------------------------------------------------------------
Lĩnh Nam
61000
+ Đỉnh Bất Lao Sơn 61803 : Lính quỷ ngục phong lv150 hp 1630 Tượng binh Lâm Ba hỏa
lv151 hp1708
+ Đại Lao Bất Lao Sơn 61301 : Khu Liên + A Luân +Phất La + Lính quỷ ngục x2
+ Việt Thường vũ lâm 61811 : Hổ địa lv139 hp1376 Heo hỏa lv138 hp1362
+ Việt Thường vũ lâm 61812 : Chức việt nữ hỏa lv134 hp1253 Việt thường d.sĩ địa
lv135 hp1266
+ Hầm mỏ Đồng Trụ Sơn 61541 : Khoáng đồng lv126 hp1957
+ Làng Tây Đồ Di 61021 :
--------------------------------------------------------------
Thành Lâm Áp 61001
+ Đỉnh Núi Ao Lạp 61822 : Động Vật hỏa lv106 hp928 Gấu Lĩnh Nam phong lv107 hp1074
+ Tác Mã Thạch Quật 61411 : Sát Đệ Lợi x2
+ Bãi biển Ba Đạt Nhã 61431
--------------------------------------------------------------
Thành Phù Nam 61011:
--------------------------------------------------------------
Giao Châu
26000
+ Châu Nhai trúc lâm 26851 : Hồi Đao Tốt phong lv90 hp753 Phi Mâu Tướng hỏa lv91
hp809
+ Châu Nhai trúc lâm 26852 : Kiêu Dũng Binh thủy lv94 hp789 Câu Đao Tướng hỏa lv95
hp795
+ Sơn động Quỳnh Sơn 26531 :
+ Quỳnh Sơn vũ lâm 26816 : Đại Võ Quan thủy lv60 hp364 Lê Tinh Binh phong lv62
hp389
+ Làng Quỳnh Sơn 26051
+ Thủy Động Đam Nhĩ 26522
+ Vô danh Tiểu ốc 26110 : Từ Đăng
+ Trại Nam Hải 26821 : Thăng Hán Binh địa lv90 hp753 Nam Hải Tướng phong lv91
hp765
+ Sơn Động Tăng Thành 26515 : Người Đạo Mộ
+ Đầm Lầy Long Xuyên 26811 : Sĩ Tộc Binh phong lv82 hp701 Sĩ Tộc Uý hỏa lv83 hp670
+ Đầm Lầy Long Xuyên : Viêm Bộ Khúc hỏa lv88 hp693 Trạch Quân thủy lv86 hp736
+ Trung túc vũ lâm 26801 : úc Doanh thủy lv64 hp448 Lĩnh Nam Binh địa lv65 hp452
--------------------------------------------------------------
Phiêu Ngu Thành 26001:
+ Đầm Lầy Cao Lương 26831 : Chiểu Quân thủy lv71 hp555 Bạc Thủy Binh phong lv72
hp548
+ Làng Hợp Phố 26031
+ Hầm mỏ Tượng Sơn 26551 : Ngân Quảng địa lv120 hp1855
+ Rừng Hoài An 26841 : Thủ Tượng Binh địa lv74 hp642 Tượng Nhân phong lv73 hp560
+ Rừng Hoài An 26842 : Chiến Tượng địa 120 hp7909 Chiến Tượng phong lv120 hp7909
Chiến Tượng hỏa lv120 hp7909 Chiến Tượng thủy lv120 hp7909
+ Rừng Quảng Tín 26891 :Đại Phủ Đội thủy lv75 hp583 Phát Mộc Quân hỏa lv76 hp583
+ Rừng Quảng Tín 26892 : Thuẫn Vũ Binh phong lv78 hp595 Điển Vệ Quân địa lv80
hp623
+ Hầm Mỏ Quế Sơn 26541 : Đồng Quảng địa lv117 hp1698
+ Thuyền Cá Quế Lâm 26421
+ Lệ Phổ vũ lâm : Đại Võ Quan hỏa lv61 hp424 Đại Võ Quan địa lv62 hp433
+ Làng Lệ Phổ 26041 :
+ Rừng 26881 : Giao Chỉ Binh phong lv66 hp468 Giao Chỉ Binh hỏa lv65 hp458
+ Trại Cửu Chân 26872 : Dược Báo Quân hỏa lv92 hp784 Mãnh Báo Đội địa lv93 hp733
+ Long Biên Vũ Lâm 26861 : Đằng Báo Binh địa lv84 hp658 Liệp Thú Quân hỏa lvthủy
lv82 hp641
+ Long Biên Vũ Lâm 26862 : Phi Báo Vệ địa lv86 hp681 Báo Giáp Sĩ phong lv88 hp699
+ Mã Viễn Phỉ 26411 : Mã Lão Bá
--------------------------------------------------------------
Giao Chỉ Thành 26011
--------------------------------------------------------------
Dự Châu
12000
+ Rừng Hà Nội 12881 : Báo Quân Quan thủy lv23 hp118 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Hùng.Q.Trưởng phong lv24 hp122
2962 : 375 Huyền Võ Binh 422 :435 Lưu Dư +Công Tôn Tục +Công Tôn Khang + Công Tôn
Độ
+ Rừng Lê Dương 12852 : Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108
1502 : 735 Cao Cang +Lữ Khoáng +Lữ Tường +Cao Phan +Quách Đồ.
+ Rừng Lê Dương 12853 : Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108
+ Lê Dương Lê Dinh 12855 : Tào Phi + Xuân Khanh
+ Quan Phủ Lê Dương 12854 : Viên Thượng +Phùng Kỷ
+ Rừng Triều Ca 12861 : Dân Mộc Tộc hỏa lv19 hp97 Mộc Tộc Trưởng phong lv20 hp95
3062 : 395 Phi Hùng Võ Sĩ 622 : 535 Trương Vệ +Thánh Binhx2 422 : 1055 Nghiêm Kính
+NhậnGiápBinhx2
+ Thôn Thường Sơn 12041
+ Nhà Triệu Vân 12135 : Triệu Vân
+ Rừng Thường Sơn 12042 : Tráng Sĩ Binh địa lv15 hp97 Mãnh Binh thủy lv14 hp82
Báo quân sĩ hỏa lv13 hp72
Thanh Tông + Hoàng Biêu + Ô Duy Mã 402 : 1015 Nhà Buôn Xe Đẩy
+ Mỏ Khoáng Thường Sơn 12511 : Khoáng chì địa lv10 hp70
--------------------------------------------------------------
Thành Cự Lộc 12011
--------------------------------------------------------------
Diệp Thành 12061
905:455 Từ Thứ
+ Hẻm diep thanh : 12065
--------------------------------------------------------------
Bình Nguyên Thành 12021
+Thiết Thạch Sơn 12411 :Nghiêm Quả Phụ +Lão Tiều Phu
+Thiết Thạch Sơn Trang : A Mạn
+Tàn Tích Lạc Hải 12051
--------------------------------------------------------------
U Châu
12000
+ Rừng Trung Sơn 12821 : Sĩ Binh địa lv6 hp43 Tiểu Binh phong lv6 hp44 Sĩ Lính
thủy lv7 hp47
+ Rừng Trung Sơn 12823 : Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51 Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51
1322: 495 Bù Kỷ
+ Rừng Lầu Song 12829 : Khăn Vàng hỏa lv8 hp51 Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47
--------------------------------------------------------------
Địa Phủ
+ Chân núi phong đô 25711
+ Quỷ Môn Quan 60401
+ Cửa Thành Uông Tử 60011 gate Ngưu Đầu thủy Mã Diện hỏa lv190 Minh Sai 4 hệ.
+ Cửa Thành Uông Tử 60012
1430 :610
+Nghiệt Kính Đài 60431 : Thiên Binh địa lv188( thần hoàng ) hp11636
1750 :690
+Tàn kiếm đao sơn 60821 : Thiên Binh địa lv146 hp3211 Thiên Binh thủy lv147 hp3232
450 :550
+Làng Âm Phong 60101 : Minhbức Vương địa lv194 hp14951
+Tàn kiếm đao sơn 60822 : Khô cốt nữ phong lv151 hp3619 Thiên Binh hỏa lv150
hp3596
+Đỉnh núi Đao Sơn 60462 : Ngu Cơ
+Tàn kiếm đao sơn 60823 : Sinhthôn lnhân thủy lv155 hp3712 Tiệt quyền thú phong
lv156 hp3735
1350 :1150
+Tu la địa huyệt 60521 :
+Huyết Trì 60471 :Tu La ma vương
+Tu La hắc ngục 60302 : Tâysở Bá Vương
870:970
+Chảo dầu 60441: Thiên Binh ( thần tai họa ) phong lv188
1110:2050
+Đường gỗ địa phủ 60031
+Quỷ ốc Địa Phủ 60105 :Tưởng tiểu đệ
+Thiên Lao địa phủ 60304 : Hắc vô thường + bạch vô thường .
+Địa Phủ 60303 : Diêm La Vương + Thiên Binh( phán quan ) +Mã Diện + Ngưu Đầu
+Bình Nguyên Tử Linh 60807 : Dị Biến Thi thủy lv101 hp2722 Thanh Trảo Hầu phong
lv100 hp2709
+Bình Nguyên Tử Linh 60808 : Hủ Lang Nhân địa lv100 hp2683 Huyết Nha Quỷ hỏa lv101
hp2722
+Bình Nguyên Tử Linh 60809 : Cương Linh thủy lv132 hp2352 Bạch Khô Lâu phong lv132
hp2352
+Bình Nguyên Tử Linh 60810 : Cốt Yêu Nữ địa lv131 hp2328 Đãng Du Hồn hỏa lv130
hp2328
+Diêm La Động :
1510:2410
============================================================================
Rừng Trung Sơn :
Rừng Vi Sơn:
- Binh Kh. Vàng lv27 hp177
- Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
- Binh Đao Lẻ lv27 hp147
3. Map Từ Châu
Rừng Lô Giang:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- TR. Phàm Binh thủy lv39 HP 212
- Người Giương Buồm thủy lv40 hp946
- Người Lái phong lv41 hp972
Lô Giang Trại:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- G. Đông Binh phong lv40 hp221
============================================================================
Map train:
============================================================================
LV train từng map
Thứ tự sắp xếp theo :ID Map lớn ---> toạ độ map nhỏ ---->ID map nhỏ----> NPC trong
map.
============================================================================
Cao Cư Lệ: 56000
650:1150 rp
+ Rừng đại phương 1 56811: Binh Thuận Nô phong lv122 hp971 +Binh Quế Lâu thủy
lv125 hp979
+ Rừng đại phương 2 56812: Mã Sâm hỏa lv129 hp1013 + Mã Sâm Vương địa lv130
hp1021
1730:2450
+ Rừng Mã Hàn 1 56801: BinhThươngMhàn thủy lv115 hp896 + BinhđaoMhàn hỏa lv114
hp888
+ Rừng Mã Hàn 2 56802: Tướng Mã Hàn địa lv120 hp938 + Võ Sĩ Mã Hàn phong lv119
hp929
Hải Vực Huyền Bí -Ngụy Quốc: 57000
1650 :790
+ Rừng Y Tà 1 57821 :không có quái.
+ Mỏ khoáng Y Tà 57541: khoáng lv107-108-109 hp1k4
1290:2690
+ Ảnh Đảo Hỏa Sơn 57801: không có quái: nhà Di Di có chìa khóa xương thú mới vào
đc
1830: 1650
+ Rừng Miệt Lô 57811: không có quái: có mỗi ông Từ Phúc đứng trong nhà
============================================================================
Thanh Châu: 11000
247:530
+ Rừng Phùng Lai 1 11821: BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy lv32
hp148
+ Rừng Phùng Lai 3 11823: BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy lv32
hp148
2230 :690
+ Động Quỷ Thần 11531: khoáng lv29-30 hp230
+ 11541 :
542: 275 Viêm Đàm
+ 11542 :
342: 925 Tữ Tông
+ Rừng Bắc Hải 11013: Dã Võ Thi phong lv60 hp364
1870:1410
+ Lang Tà Phỉ Lâm 1 :11831: Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 +Lang Đầu Ca lv28 hp131
2322:455 Âu học sĩ
+ Lang Tà Phỉ Lâm 2 :11832: Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 +Lang Đầu Ca lv28 hp131
970:1490
+Rừng Vi Sơn :11841: Binh Kh.Vàng lv27 hp177 + Huỳnh Đại Binh lv26 hp142 + Binh
Đao Lẻ lv27 hp147
242: 255 Bàng Giáp Sĩ lv66; 3102: 335 xe lương thực 2302: 755 Tào Tháo + 4 Sĩ Binh
350:1670
+ Rừng Đông Quận1: 11801 Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132 +Lâm Tặc phong lv24 hp120
382: 255 Đại Phu
+ Rừng Đông Quận2: 11802 Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132 +Lâm Tặc phong lv24 hp120
642 :555 Trương Dương, Giai Cố ,Tiết Hồng, Miêu Thượng, Dương Xẩu, Lý Tiến.
+ Thành Đông Quận :11001
+ Cận Giao Đông Quận: 11003
1242:1175 Thương Binh ; 1302 :415 Duyệt.Ch.Binh
+ Mỏ khoáng Đông Quận: 11581 :khoáng lv16-17 hp132
450:1410
+ Rừng Đôn Khươu: 11811: Binh Hắt Sơn địa lv25 HP 154 + B.ThươngHắtSơn địa lv26
hp162
282:275 Nhan Lương ,Tào Tháo ,Trình Lập,Từ Hoảng.
2002 :1655 Dư Độc ,Bạch Hiểu + 3 Thánh Binh
1310:1090
+ TháiSơnMạcThíchQuách: 11501: khoáng lv23 hp178
11502 :tầng 1
3002 :355 Huyền Võ Quân
11505 :tầng4
342:315 Tàng Bá
11525: tầng 4
542:235 Tàng Bá
+ Rừng Thái Sơn 11431: không có quái
342 :975 Tôn A
11424
+ Lang Tà Cung: Đinh Cát
============================================================================
Liêu Đông
19000
+ Ô Hạnh bộ lạc: 19021
+ Tuyết Địa Lô Long 1: 12815 : Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)
+ Tuyết Địa Lô Long 2: 12816 : Cường Đạo phong lv7 hp47
+ Tuyết Địa Lô Long 3: 12817 : Man Sĩ địa lv26 hp132 + Man Tộc phong 32 hp152
2348:295 Tượng Nghĩa Cừ +2 Trấn Quân Hiệu
+ Tuyết Địa Lô Long4: 12818: Người Mọi địa lv34 hp171
+ Tuyết Địa Lô Long5: 12819: Mã Tặc Vương địa 34 hp153 +Quái Ẩn địa lv27 hp115
+ Tuyết Địa Lô Long6: 12820: ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132 + Ô Hằng.D.Sĩ phonglv25
hp137
2262 :730
+ LiễuĐôngTuyếtĐộng :19501: hang động
+ TuyếtĐịaTrườngBạch: 19861: ỐcTữ Man Địa lv43 hp240 +Tuyệt Nô Lính lv42 hp237
270:190
+ Mỏ khoáng Phu Dư :19541 khoáng lv63 hp657
2050:1350
+ TuyếtĐịaTânThương 1: 19821: Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246 + Người Săn Gấu địa
lv46 hp244
802:275 Hoa Liệp Nhân
+ TuyếtĐịaTânThương 2: 19822: Gấu Khái Mã phong lv51 hp297
810:790
+ Tuyết Địa Thương Lê :19801: Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191+ H.Kiếm Binh thủy lv29
hp175
1662 :695 Lính Tuần La
+ Tuyết Địa Thương Lê :19802: Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190 +Quang Võ Quân hỏa lv34
hp216
442:395: Ô Hằng T.Binh 2 người
1030:1010
+ Tuyết Địa Liễu Thụy1 :19811: Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222 + BắcThươngBinh thủy
lv41 hp219
+ Tuyết Địa Liễu Thụy2 :19812: Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258 + Tinh kích Binh phong
lv46 hp250
390:910
+ Bạch Lan Tuyết Động :19521: không có gì
Tuyết Địa Bạch Lan1 :19851: Báo Cơ thủy lv34 HP 187 +Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
2582:355 Thạc Tấn
+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19411: ko có gì
1302 :495 Lầu Ban , Ô Nhiên.
+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19412
1102:255 Thạc Tấn
+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19413: ko có gì
1142 :415: Trương Liêu
+ Tuyết Địa Bạch Lan2: 19852: Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234 + Hồ Nam hỏa lv40 hp221
382 :395 Lưu Chính.
============================================================================
Kinh Bắc
21000
+ Tước Vĩ Sơn Động ( thích vĩ sơn động ) 21512
1350:370
+ Tân Dã Thôn 21021
Thương Binh + Trần Đáo +Hạo Nam +Kinh Châu Binh +Sái Hoa Đà +Tr.Thôn Trưởng
930: 230
+ Võ Đang Sơn 21433
21433 462 :315 Phổ Tịnh
+ Võ Đang Sơn 21434
482 :375 Bàng Đức Công
990 :470
+ Chu Thành 21811: Hổ Vệ Binh Phong lv133 Hp1179 Báo Võ Sĩ hỏa lv132 hp1170
+ Chu Thành Trại 21812: Hổ Võ Sĩ Địa lv137 Hp1217 Hổ Dũng Sĩ hỏa lv139 HP 1236
2870 :410
+ Chu Thành Dinh 21813
402 :455 Quan Vũ +Quan Bình
+ Chu Thành Trại 21814: Báo Quân Vệ thủy lv146 HP 1448 Thủ Thành Binh Phong lv145
Hp1438
+ Chu Thành Dinh 21815
Tào Nhân + Mãn Sủng
1590 :390
+ Bác Vọng Ba 21801 Binh Sấu Dân thủy lv78 Hp 595 Binh Nhược Dân Phong lv79 HP 603
762 :1035 Bệnh Thôn Phu
+ Bác Vọng Ba 21802 Binh Tân Dân địa lv85 hp651 Bệnh Thôn Phu thủy lv84 hp643
242 :235 Trần Chấn
+ Bác Vọng Ba 21803 Binh Tiểu Dân hỏa lv84 hp643 Lão Lý Trưởng phong lv87 hp668
322: 215 Thái Mao
+ Đồi Bác Vọng Ba 21804 [Nôngdân đi bừa hỏa lv81 hp2615] [Nôngdân đi cày phong
lv82 hp2639]
2290 :630
+ Rừng Tín Dương 21806 Th.Lâu Ẩn Sĩ địa lv82 hp627 Thủ Tiết Ẩn Sĩ Thủy lv84 hp643
+ Nhà Nhỏ Tín Dương 21807 Thôi Châu Binh
+ Rừng Tín Dương 21808
Mã Phu +Ngựa Tr.Nguyên +Đích Lô Mã + Thái Mao +Tuấn Diễn +Trương Võ +Trần Tôn
+ Rừng Tín Dương 21809 [Dật thế ẩn sĩ hỏa lv84 hp2722] [Hồng nho ẩn sĩ địa lv85
hp2740]
1510 :650
+ Rừng Hiện Sơn 21847: Vũ Xạ Quân thủy lv88 hp681 Bì Giáp Tướng hỏa lv89 hp684
362 :295 Lữ Công
+ Rừng Huế Sơn :21848: [Phi thỉ binh phong lv90 hp3093] [Cườngcung binh địa lv89
hp2884]
1230 :590
+ Lan Dương Thành (Tương Dương) 21001
350 :330
+ Thượng Dũng Trại :21821: Binh Tôn Man hỏa lv92 hp708 Binh Giác Man thủy lv91
hp700
+ Thượng Dũng Trại 21823: Tôn Biêu Hán địa lv102 hp891 Dung Binh phong lv97 hp749
Phi Nữ Tôn Tộc địa lv98 hp757 Tr.Quân Hiệu thủy lv104 hp910
+ Dinh Thượng Dũng 21824
Lưu Phong
+ Trại Thượng Dũng 21820: [Tr.thuẫn doanh thủy lv90 hp3093] [Hám sơn dũngsĩ hỏa
lv91 hp3144]
430:530
+ Ngọa Long Trúc Lâm 21816: Trang Gia Hán thủy lv86 hp660 Lão Nông Phu hỏa lv85
hp651
+ Rừng trúc Ngọa Long :21817: [Trừ thảo nữ phong lv84 HP 2698] [Tráng nông dân
thủy lv85 HP 2734]
630 :390
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc 21841: Tướng Bộ Khúc thủy lv144 hp1427 Môn Hạ Đốc phong
lv143 hp1417
+ Quan Dinh 21842: Dư Cấm
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc: 21844: Tinh Duệ Binh hỏa lv148 HP 1469 Bắc Quân Hiệu địa
lv148 hp1469
750 :530
+ Thủy Kính Trang 21031
935 :590
+ Đàn Khay 21442: Đạo Đồng +Đơn Phúc
1210 :730
+ Trường Bảng Ba 21831: Nhất Giai Binh địa lv91 hp700 Thiết Vệ Quân phong lv90
hp692
402:275 Binh Nhược Dân
+ Trường Bảng Ba 21832: Nha Môn Tướng phong lv97 hp749 Đại Thổ Phỉ địa lv96 HP
740
+ Trường Bảng Ba 21833: Tinh Nhuệ Binh hỏa lv95 hp732 Qu.Thanh Dịch thủy lv98
hp757
1982 :675 Phần Võ Binh ; 4642 :335 TrườngĐịnhQuân
+ Gò Trường Phản 21834: [ Thiết Kỵ Binh địa lv101 hp3714] [Huyệt Vệ sĩ hỏa lv100
HP 3674]
+ Cầu Trường Bảng 21411 :
1182: 455 Hạ Hầu Kiệt ;2182 :1075 Tiểu Binh
1670: 930
+ Rừng Hạ Khẩu: 21836: Đoàn Cận Vệ phong lv151 hp1533 Chu Xấp Binh thủy lv150
hp1511
+ Rừng Hạ Khẩu: 21837: Quán Sở Duyệt hỏa lv155 hp1578 BinhThiếtTrận Thủy lv156
hp1607
2062 :655 Quan Vũ
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21521 :
2182 :855 Tào Thuần
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21525
1202 :255 Kim Đại Bàng
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21527
1222: 275 Cam Ninh + Hải Tặc
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21529
382 :235 Lưu Bị
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21529
3042: 1495 Trương Phi
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21536
522: 875 Tào Hồng
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21534
2222: 1475 Ngưu Kim
290 :630
+ Làng Phong Dương 21061 :
+ Bần Hộ Phong Dương: 21177 Ông Lão Hà
+ Quan Phủ Phong Dương: 21304 Bàng Thống + Đỗ Phổ + Kinh Châu Binh
490: 930
+ Nhĩ Linh Trại Môn 21851: Phục Binh hỏa lv136 hp1208 Quân Tiền Bộ phong lv135
hp1198
+ Nhĩ Linh Trại 21852: Hổ Bàn Binh địa lv142 hp1406 Túc Vệ Binh phong lv141 hp1396
+ Binh Dinh 21853: Truyền Đồng
+ Nhĩ Linh Trại 21855: Vũ Lâm Sư hỏa lv149 hp1479 Quân Ngự Doanh địa lv150 hp1490
+ Đại Dinh 21857: Lưu Bị + Hướng Bàng
+ Quan Dinh 21856: Hoàng Trung
770:870
+ Rừng Mạch Thành 21891: Đội Tiên Phong địa lv106 hp928 ThiếtKích Quân phong lv105
hp919
+ Rừng Mạch Thành 21892: [Trọng kỵ binh thủy lv101 hp3714 ] [ Bôn tập doanh phong
lv100 hp3662 ]
1010:1030
+ Rừng Giang Linh 21881: Binh.Gi.lăng hỏa lv75 hp572 Binh Nam Quận phong lv76
hp580
+ Rừng Giang Linh 21882: Tẩu Hà Thủ hỏa lv100 hp873 Du Đình Thủ phong lv101 hp882
2222: 375 Lăng Thống 1422 :1015 Du Đình Thủ
+ Quan Dinh 21883: Chu Du + Lỗ Túc
+ Thành Giang Linh: 21011
+: 21107
+ Rừng Giang Linh 21884: Giảng võ quân địa lv103 hp901 Linh Kình Châu thủy lv102
hp891
562 :955 Trần Kiểu
+ Rừng Giang Lăng 21885 :[ Báo kỵ binh phong lv94 hp3264 ] [Hổ kỵ binh hỏa lv95
hp3296]
+ Hoa Viên Giang Lăng 21016: Tôn.Th.Hương +Thủy Linh +Thôi Tuyết
+ Mỏ khoáng Giang Linh 21541: khoáng sắt lv86 hp1062
1050 :1050
+ Hoa Đạo Dung 21864: Liệt Trảm Sĩ thủy lv120 hp1058 Long Vệ phong lv122 hp1076
2442:595 Quan Bình +Quan Vũ
+ Hoa Đạo Dung 21862: Dịch Đao Binh hỏa lv119 hp1048 Mãnh Trảo Sĩ địa lv121 hp1067
322 :355 Kinh Châu Binh 3162 :395 Trình Phổ
+Hoa Đạo Dung 21863: Phi Tướng phong lv129 hp1142 Cự Bằng Đấu Sĩ thủy lv130 hp1151
1982 :435 Thương Binh
+ Hoa Đạo Dung 21861: Binh Sói Nuốt địa lv113 hp993 Hổ Tiêu Võ Sĩ thủy lv115 hp1011
2182:415 Cửu Du +Hứa Chử 4723 :344 Từ Hoảng + Trương Hợp
1190: 1350
+ Phong Hỏa Đài 21421: Hướng Bàng
1390 :1310
+ Can Trại 21749: Mã Diên + Bắc Địa Binh
1370:1370
+ Lâm Giang Đình 21401
1550 :1330
+ Tào Ngụy Thủy Trại 21763
1930: 910
+ Giang Hạ Trại 21871: Binh DiêuTương địa lv107 hp937 Ẩn Đà Thủ thủy lv109 hp956
1122:815 Chu Thái
+Giang Hạ Trại 21872: Đội Trịch Tiêu thủy lv120 HP 1058 Thăng Phàm Thủ địa lv118
hp1039
482 :975 Hoàng Xạ
1202 :1975 Tôn sách +3 Gi.Đông Binh
+ Quan Dinh 21873: Tô Phi + Hoàng Tổ
+ Giang Hạ Trại 21874: Binh Kỳ Hiệu phong lv118 hp1039 Thủy Sư Trưởng hỏa lv121 HP
1067
2922:915 Kinh Châu Binh 2942 :555 Ngụy Diên
+ Quan Dinh 21875: Lưu Kỳ + Gia Cát Lượng + Lưu Bị
+ Giang Hạ Trại 21876 [ Đăng hạm doanh địa lv110 hp4252 ] [ Áp thương binh phong
lv111 hp4288 ]
1710:1090
+ Tam Giang Khẩu 21760
1590 :1390
+ Đông Ngô Thủy Trại 21701
============================================================================
Kinh Nam
23000
1910 :930
+ Vân Mộng trại 23806: Đoạt Hạm Binh thủy lv168 hp1897 Trưởng PBinh phong lv169
hp1949
+ Vân Mộng trại 23807: Trương Phi + Nhận GiápBinh
+ Vân Mộng trại 23808 Tráng Sĩ Trại hỏa lv169 hp1934 Chẩm Đao Thủ địa lv170 HP 1958
( tàu rất đông )
+ Dinh Môn Đạo Sơn 23411: Man Nữ Võ Lăng địa lv115 hp1031 Man.B.Võ Lăng phong
lv116 hp1070
+ Dinh Môn Sơn Bộ Lạc 23021: 2 Tinh Phu + Ảnh Đồ +Sa Ma Kha
830:670
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23861: TrườngKíchThủ phong lv160 hp1812 Ỷ Đạo Binh thủy lv161
hp1821
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23862: Man Võ Dã hỏa lv165 hp1870 Cường Đôn Quẩn phong lv166
hp1894
+ Nhà Tranh Nhĩ Đạo 23179: Mã Lương
+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23513 :
3062 :855 Hướng Bàng + Kinh Châu Binh
+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23511 :
1402 :2195 Hoắc Tuấn + Binh Nam Quận
1170:1030
+ Võ Linh Trại 23872: TrạiTrậnThương phong lv154 hp1577 Binh Võ Lăng địa lv153
hp1562
+ Võ Linh Trại 23873 :Hưng Hán Quân địa lv157 hp1607 Tiểu Hiệu Trại hỏa lv159
hp1644
850:1150
+ Rừng Nguyễn Linh 23881: Tuần Hãng Viên hỏa lv108 hp977 TiểuThuyềnBinh phong
lv110 HP 1004
+ Rừng Nguyễn Linh 23882: Q.Phản Giang địa lv140 hp1420 Cự Giam Binh thủy lv142
hp1463
+ Rừng Nguyễn Linh 23883: [ Nham lực sĩ thủy lv111 hp4288] [Thủy quân hiệu hỏa
lv110 hp4259]
+ Đào Hoa Nguyên Lâm 23402 :
2110 :1990
+ Hẻm núi Lễ Linh 23811: Quân Đầu Bếp hỏa lv112 hp1030 BinhTrườngSa phong lv114
hp1044
+ Hẻm núi Lễ Linh 23812: Ninh Viên Binh thủy lv140 hp1427 Đội Đặc Kích địa lv141
hp1421
+ Mã Hoàng Nguyệt mộ 23568 :
2062 :275 Sĩ Binh
1910:1330
+ Ba Nhu Trại 23802: QuânThiếtĐôn thủy lv156 hp1600 Binh Đặc Trận phong lv158
hp1622
+ Ba Nhu Trại 23803: Hắc Báo Vệ địa lv163 hp1839 Võ Sĩ GiápCứng thủy lv162 hp1844
+ Ba Nhu Trại 23804: Lỗ Túc.
1850 :1730
+ Trường Sa Thành 23001
Vũ khí:
-Súng Xương Ưng attack +17 def -2 lv55
-Lao Đông Lai lv60 attack +18 def -2 lv60
-Súng Ngân Tranh lv65 attack +19 def -2 lv65
-Đao Danh Hoặc lv65 attack +16 lv55
Giáp phục:
-G.tay Thanh Bình: int +17 def -2 lv 55
-Găng tay Sư Quân: int +19 def -2 lv65
-Giầy Hồng Hạc def +17 - 2 agi lv 55
-Giầy khiếu Hổ def +19 - 2 agi lv65
-Giầy xích Đế def +17 -2 attack lv55
-Nón Viễn Du int+19 - 2 attack lv 65
1990:2710
+ Mỏ khoáng lãnh sơn: khoáng đá lv100 hp1294
1150 :2850
+ Rừng Lâm Hà 23831: Nam Dũng Sĩ phong lv148 hp1495 Khoái Đao Thủ thủy lv149
hp1510
422 :395 Triệu Vân
1750 :2210
+ Rừng Lai Dương 23821: Trấn Nam Binh địa lv134 hp1212 Đồng Tùy Quân thủy lv135
hp1219
+ Rừng Lai Dương 23822: Chu Đôn Binh hỏa lv142 hp1435 Tiểu Úy phong lv143 hp1450
422:335 Dã Sơn Hầu
1470: 1730
+ Rừng Sương Nam 23851: Linh Lăng Binh hỏa lv145 HP 1465 Tương Hương Vệ địa
lv146 hp1487
1590 :1430
+ Uất Nguyên Bí Lâm 23891: Nhà tranh bí lâm 23180: Tưởng Uyển
1570:1270
+ Rừng ích Dương 23841: Sở Hổ Sĩ phong lv150 hp1532 Mã Đao Thủ hỏa lv151 hp1554
============================================================================
Ích Châu
25000
2850 :1290
+ Mỏ Đồng Lương Sơn 25541: khoáng đá lv113 hp1624
2750:1910
+ Bát Đồ trận 25451
+ Hẻm Núi Kinh Đường 25452: TâyThục ThủySư thủy lv121 hp1091 Tam Hạp Quân địa
lv120 hp1091
722 :355 Trần Đáo
+ Tiễn Độ Kinh Đường 25453
642:555 Khuâng Vác
1670:2230
+ Khu Rừng Ba Quận 25861: Sí Viêm Quân hỏa lv149 hp1468 Binh Bá Quận lv148 hp1475
1090: 1970
+ Ba Quận Dinh 25862: Trương Phi+ Phụng Nhi+ Điệp Nhi
+ Rừng Ba Quận 25863: Trưởng Phủ Đội phong lv153 hp1555 Phó Tướng địa lv154
hp1556
+ Thành Ba Quận 25031 :
1322 :2035 Trưởng Phủ Đội
1090:2090
+ Khu Rừng Đức Dương 25871: Trọng My Binh hỏa lv158 hp1587 Thành Vũ Sĩ phong
lv156 hp1586
750: 2590
+ Khu Rừng Giang Dương 25836 :Cường Tẩu Binh địa lv151 HP 1491 TrậnLiệt Tướng
thủy lv152 hp1540
510:2430
+ Khu Rừng Nam Quang 25846: Cử Thành Trại phong lv159 hp1573 Thượng Tướng hỏa
lv160 hp1741
790:1850
+ Khu Rừng Tư Trung 25806: Cấm Quân phong lv149 hp1503 Đội Vệ Cung địa lv150
hp1490
+ Nhà Nhỏ Tư Trung: Cổ Đại Ma
150: 2410
+ Chân Núi Nga Mi 25481 :
1322:3595 Hoàng Đao Thủ
+ Nga Mi Sơn Thần Mộc 25483: Tả Từ
+ Sơn Hồ Nga Mi: Động vật
390:1650
+ Chân Núi Thanh Thành 25471: PhỏngChứcNương
+ Sơn Ốc 25471: Lý Ý phong 171
750:1370
+ Thành Đô 25001
1130:1370
+ Chân Núi Cẩm Bình 25461
+ Đỉnh núi Cẩm Bình 25463: Tiểu Đồng
+ Sơn Ốc 25464: Từ Hư Nhân thủy lv185
+ Sơn Ốc 25465 MộngCưSĩ phong lv145
1650 :1390
+ Khu Rừng Lương Trung 25851: LãnTrung XBinh thủy lv163 hp1796 LãnTrung ĐBinh
phong lv162 hp1801
+ Thôn Lương Trung 25051
2010: 1390
+ Nham Cừ Trại 25842: HoànThươngTrại địa lv154 HP 1612 Nguyên Đao Thủ thủy lv155
hp1585
+ Nham Cừ Trại 25843: Hưng Quốc Quân thủy lv160 hp1777 Long Vũ Binh hỏa lv159
hp1595
2710:550 Binh Ba Quận
+ Nham Cừ Trại 25844: Trương Hợp
1550:1190
+ Khu Rừng Kiếm Các 25425 Thục Tráng Sĩ phong lv152 hp1590 QuânTinh Trung hỏa
lv153 hp1562
+ Khu Rừng Kiếm Các 25427 Quân Hộ Quốc địa lv157 hp1586 Triệu Vũ Trại thủy lv158
hp1594
1390:1190
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25701
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25706
530:990
+ Khu Rừng Đạp Trung( Rừng Giang Dầu ) :25896 TiểuThànhBinh địa lv172 hp1903 Hiểm
Đao Binh lv171 hp1880
+ Đỉnh Ma Thiên 25895 Trường Ải Khẩu thủy lv176 hp1923 Thủ Trại Binh hỏa lv175
hp1907
+ Khu Rừng Đạp Trung 25894 Uy Hán Quân phong lv178 hp1948 Đoàn Vệ Vũ hỏa lv177
hp1939
+ Khu Rừng Đạp Trung 25891 TruânKhẩnBinh thủy lv179 hp1949 Nông Chiến Sĩ phong
lv180 hp1973
870:910
+ Thành Môn Lạt Thành 25041
670:1070
+ Miên Trúc Sơn Động 25527
+ Miên Trúc Sơn Động 25524: lý Thiệu
910:850
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25440 Thư Kích Thủ thủy lv138 hp1198 Lạc Thành Quân phong
lv140 hp1413
230:190
+ Âm Bình Sơn Động 25504: 2042 :315 Phổ Khang
+ Âm Bình Sơn Động 25503: Hoàng Trung
+ Âm Bình Sơn Động 25501: Ngụy Diên
2390:250 Lạt Phụng Ba
2230 :1230 Tiễn Độ Bạch Thủy 25439
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25435 ThủQuan Sĩ Tốt địa lv133 hp1192 TrưởngTúc Quân hỏa
lv135 hp1191
882 :895 Lưu Bị
+ Bạch Thủy Quan 25433 Lưu Bị Bàng Thống +Pháp Chính +Hoàng Trung + Ngụy Diên
+ Hẻm Núi Âm Bình 25881: Người Sơn Vũ địa lv165 hp1806 Đoàn Biên Phòng hỏa lv164
hp1804
1402:395 Trương Tòng
+ Hẻm Búi Âm Bình 25882 Hào Dũng Sĩ phong lv168 hp1839 Truân Sở Vệ địa lv170
hp1864
1350 :710
+ Quan Thành Sơn Động 25511
344: 902 Trương Vệ
2882 :355 Hướng Thông
+ Quan Thành Sơn Động 25513
1402 :255 Binh Dao Mi
+ Hẻm Núi Hạ Biện 25831: Hạp Đao Binh phong lv161 hp1778 Phàn Sơn Thủ hỏa lv162
hp1787
1750: 810
+ Hà Manh Quan 25411
362:555 Hoắc Tuấn
+ Hà Manh Thông Độ 25412 Bàng Thống + Lưu Bị
+ Khu Rừng Hà Manh 25415 Mãn Tướng địa lv126 hp1131 Kh Tinh Binh thủy lv125 hp1078
+ Hà Manh Dinh 25416: Mã Siêu + Mã Đại
+ Khu Rừng Hà Manh 25419 Thiết Xoa Quân phong lv129 hp1124 Tr Chinh Quân địa lv130
hp1171
+ Hà Manh Dinh 25420 Triệu Vân + Trương Dực
2510:450
+ Bắc Sơn Núi 25821 Du Kích Quân địa lv177 hp1961 Xung Kích Quân thủy lv178 hp1955
402:355 Tiểu Thuận Ca
+ Bắc Sơn Đại Dinh 25823: Tào Tháo +Bàng Đức+ Hứa Chử+ Hạ Hầu Đôn +Từ Hoảng +Lưu
Hoa +Trương Hợp.
2290:810
+ Chân Núi Định Quân 25812: Củ Trấn Quân địa lv175 hp1929 Chương Vũ Trại phong
lv176 hp1938
+ Chân Núi Định Quân 25813: Nhô Tướng địa lv180 hp1965 Vô Tiền Mãn Sĩ hỏa lv179
hp1964
2790:910
+ Khu Rừng Ngõa Khẩu 25447: Nghiêm Hán Sĩ hỏa lv127 hp1131 Viên Trấn Binh địa
lv128 hp1132
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25448: Lưu Bị + Gia Cát Lượng + Pháp Chính + Triệu Vân + Ngụy
Nhiên
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25449: Hoàng Trung
2850:890
+ Chân Núi Tiên Đăng 25801: Tế Rượu Sư
+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25802: Gấu Hổ Sĩ thủy lv171 hp1901 Đội Huyền Giáp phong lv172
hp1881
422 :335 Hạ Hầu Đức
+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25803: Hạ Hầu Thượng + Hàn Hạo
+ Thành Môn Nam Trịnh 25001
+ Tây Sung Sơn Động 25531 :
1182: 975 Nghiêm Nhan
+ Tây Sung Sơn Động 25533 :
1242 :975 Lính Ma Dao
+ Tây Sung Sơn Động 25540 hù Cấm
+ Tây Sung Sơn Động: Trương Kiều
============================================================================
Quan Trung
22000
+ Mỏ Khoáng Lam Điền 14541 :khoáng đá lv70 hp848
+ 14543: Đổng Hoàng
+ Chung Nam Sơn 14421 :
+ Chung Nam Sơn 14425 Ch.Nam ẩn sĩ
+ Chung Nam Sơn 14424: MộngCưSĩ + Tiên Nhân
+ Thành Trường An 14001
+ Rừng Tân Phong 14871: Quân Mãnh Hổ địa lv97 hp749 Ma Võ Sĩ phong lv98 hp757
362 :355 Chung Diều
+ Rừng Tân Phong 14872: Sĩ Cẩm Tử hỏa lv99 hp963 Binh Bạo Giáp thủy lv100 hp773
4062 :455 A Quý
+ Tân Phong quân Trướng 14873: Mã Siêu+ Mã Đại
+ Rừng Bắc Địa 14801 Sơn Trại Vương địa lv78 hp582 Sơn.Tr.Cư Sĩ phong lv77 hp510
+ Thổ Thành Bắc Địa 14802 :
+ Rừng Bắc Địa 14805: [Lữ vệ đội thủy lv80 hp2585 ] [ Tr.quyền tử sĩ địa lv81
hp2621]
+ Sơn Động Cao Động 14558 :
422 :375 Đội Áo Đen
+ Sơn Động Cao Động 14559: Bào Xuất
+ Sơn Động Cao Động 14565: Đổng Văn
+ Sơn Động Thành Bắc 14506 :
2242:975 Đ.Cương Tướng
+ Sơn Động Thành Bắc 14505 :
2242 :1155 Tô Bá
+ Sơn Động Thành Bắc 14504 :
1142: 415 Thương Diệu
+ Sơn Động Thành Bắc 14503
2002 :1095 Cẩm Vệ Binh
+ Sơn Động Thành Bắc 14501
2742:995 Đấu Sĩ Kh.Vàng
+ Sơn Động Thành Bắc 14502
1322: 355 Lính Ma Đao
+ Sơn Động Thành Bắc 14525
422:335 Ngưu Phụ
+ Rừng Trần Thương 14842: PhiHùngQTrưởng hỏa lv93 hp775 PhiHùngQuânSĩ thủy lv92
hp767
+ Rừng Trần Thương 14846: [Yếu tắc quân địa lv94 hp3264] [Thành phòng binh thủy
lv95 hp3295]
+ Rừng Trần Thương 14843: Đội Áo Đen địa lv96 hp932 Cẩm Vệ Binh phong lv95 hp922
+ Dinh Quân Sĩ 14844: Đổng Trác
+ Dinh Quân 14845 Tả Linh
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14823: Đạo Sư Quân hỏa lv121 hp1031 Trung chế tửu địa lv120
hp1031
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14822: TLỗChưa RaTrận địa lv105 hp906 Phong Đao Binh thủy105
hp944
+ Hiệp Cốc Tử Ngọ 14825: [Kim Trụ Binh địa lv105 hp3869] [Du tham thủy lv104
hp3829]
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14821: Sơn Nữ phong lv75 hp485 Lão Ẩn Sĩ địa lv75 hp497 Sơn Vệ
Sĩ hỏa lv74 hp504
+ Hiệp Cốc Tử Ngọ 14824: [Quận điển binh phong lv74 hp2247] [ Ngũ doanh úy địa
lv75 hp2269]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14831: Duyệt.Ch.Binh hỏa lv76 hp504 Quan.Tr.Binh thủy lv76 hp507
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14837: [T.truân t.hiệu thủy lv75 hp2275] [Hữu chấn binh hỏa lv74
hp2253]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14832 hiến Tướng thủy lv112 hp991 Thốt Bác hỏa lv110 hp978
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14833: Bộ Túc hỏa lv117 hp1018 Binh tào thủy lv101 hp1018
+ Hiệp Cốc Xã Cốc 14838: [Hoàng kiếm đội phong lv115 hp4458] [QTrung thiết kỵ thủy
lv116 hp4513]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14835: Đô Úy hỏa lv115 hp1011 Tì Tướng thủy lv113 hp1004
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14836: Hiệu Úy hỏa lv120 hp1031 Huyện Úy phong lv120 hp1038
+ Rừng Tán Quan 14862: Tu La Quân thủy lv94 HP 724 Khư Hổ Binh địa lv93 hp716
+ Rừng Tán Quan 14861: Đội Đại Đao phong lv92 hp708 Dúc Liệt Sĩ hỏa lv93 hp716
+ Tận Cùng Hoàng Hà 14431: Cẩm tử quân lv46 hp231
+ Rừng Hoa Sơn 14813: Hoa Sơn Đạo Nhân địa lv72 hp430 Đạo Đồng phong lv71 hp469
242 :195 Bàng Đức
+ Rừng Hoa Sơn 14814: Hoa Sơn Đạo Nhân địa lv72 hp430 Đạo Đồng phong lv71 hp469
Nhà Tranh Hoa Sơn 14815 Y Gia
+ Hiệp Bắc Tụy Lạc 14011
Lương Châu
24000
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24855: Liệtphong võsĩ phong lv121 hp1124 Thảo Nghị Quân thủy lv120
hp1031
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24854: Tiêm Kích Binh địa lv116 hp1011 PhươngTrân Đội phong lv117
hp1038
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24852: LChâu Thiết Vĩ thủy lv111 hp1011 TruânBiên Quân địa lv111
hp985
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24851: Lũng Hữu Binh hỏa lv105 hp900 Sáo Tham Trại phong lv106
hp906
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24857: [Hùng hổ quân hỏa lv104 hp3822] [Tật chuẩn binh phong lv105
hp3869]
+ Chân Núi Sắc ***g 24421: UngLương Binh địa lv135 hp1198 Đội Thiết Vĩ phong lv134
hp1185
Tú Tú
+ Thượng Phương Cốc 24432: Quân Dẫn Hỏa hỏa lv145 hp1438 Tiệt Kích Quân phong
lv146 hp1448
+ Khu Rừng Lâm Tri 24871: XíchKhươngBinh hỏa lv118 hp1039 Nhung Tướng thủy lv117
hp1038
+ Nam An Trại 24861: Kinh Trì Binh phong lv123 hp1071 Hoảng Đao Thủ địa lv124
hp1078
+ Rừng Dư Nguyên 24806: Ap Lương Binh thủy lv107 hp984 Đội Truy Trọng hỏa lv108
hp977
1222 :2215 Mã Đại
+ Ký Huyện Thôn 24021
+ Kỳ Sơn Trại 24411: Tuần Sơn Binh phong lv125 hp1111 Kì SơnTrú Quân thủy lv126
hp1098
+ Kỳ Sơn Trại 24412: TrườngĐịnhQuân hỏa lv131 hp1151 Đội Hắc Long địa lv130 hp1198
+ Thành Môn Thiên Thủy 24001
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24841: Quân TiềnPhong thủy lv137 hp1217 Binh Hổ Thân phong lv137
hp1205
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24842: Sơn Đấu Sĩ thủy lv142 hp1428 Nhô Tiến Quân địa lv143
hp1443
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24843: Trưởng binh địa lv140 hp1420 Binh bân lang hỏa lv139
hp1225
+ Rừng Lịch Thành 24821: Thiết bạiBinh thủy lv114 hp1037 Điển Vi Binh hỏa lv113
hp1011
+ Rừng Lịch Thành 24822 [UngLương th.Kỵ hỏa lv116 hp4500] [ Hắc trụ binh địa lv115
hp4471 ]
+ An Định Trại 24832: LũngTrungTrại hỏa lv122 hp1044 Tề Vũ Quân thủy lv122 hp1044
+ An Định Trại 24834: Kích Trận Binh phong lv127 hp1118 Luyện Chuy Quân địa lv128
hp1118
462 :375 Dương Thu
+ Hẻm Núi Hoang Trung 24881: QuỷKhươngTướng hỏa lv142 hp1463 KhươngTrảmĐao thủy
lv141 hp1421
+ Hẻm Núi Hoang Trung 24882: PhiKhươngTướng phong lv147 hp1474 MaoKhương Binh địa
lv146 hp1466
1262 :435 Tống kiện
+ Mỏ Khoáng Liên Sơn 24521: khoáng đá lv110 hp1574
+ Thôn Rượu Tuyền 24051
+ Chiêu Võ thông Độ 24812: Giác Đấu Binh địa lv173 hp1904 Phiếu Đô Úy phong lv174
hp1913
+ Xa Mạc Đôn Hoàng 24891: Tuất Biên Uy hỏa lv170 hp1864 Đội Đôn Hoàng phong lv170
hp1864
+ Sa Mạc Ngọc Môn 24802: LChâu Du Binh địa lv168 hp1839 Biên Quan Quân hỏa lv167
hp1838
+ Sa Mạc Ngọc Môn 24803: Chinh kỳ binh thủy lv174 hp1906 HoangMạc doanh hỏa lv173
hp1897
+ Trại Cư Đình 24401
============================================================================
Việt Châu
+ Rừng Vũ Quan 13891: Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
+ Rừng Vũ Quan 13892: Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
322:675: Lính Ma Dao +Tặc.Tr .Kích + BinhThươngSắt
+ Rừng Vũ Quan 13893: [Tỏa giáp binh hỏa lv71 hp2146] [Cường nhận quân phong lv71
hp2146]
+ Đỉnh Núi Hoàn Nguyễn 13463: Ngưu Hoàng Tử địa lv69 hp481 Huyền Sơn Tử thủy lv70
hp514
Đạo Linh Tử hỏa lv70 hp543
+ Đỉnh núi Hoàn Viên 13465: [Khai Lão đạo địa lv72 hp2180] [Thương Lão đạo thủy
lv71 hp2158]
+ Rừng Kinh Triệu 13885: Liệt Võ Quận hỏa lv69 hp421 Uy Võ Quân phong lv70 hp462
1382: 355 Dư Cấm
+ Rừng Kinh Triệu 13886: Kích Thân Binh địa lv74 hp490 Trường Đao Thủ phong lv75
hp497
382:195 Giả Hủ 822:1315 Ti Trạm 522: 2395 Tào Vinh
+ Rừng Hàm Cúc 13881: Chấn Võ Quân địa lv69 hp421 Diệu Võ Quân thủy lv68 hp414
+ Rừng Hàm Cúc 13884: Chấn Võ Quân địa lv69 hp421 Diệu Võ Quân thủy lv68 hp414
+ Quân Dinh 138 Dinh 82:Triệu Dung
+ QuânSĩ 12883: Từ Hoảng
+ Lạc Dương 13003
+ Cửa Khẩu Mạnh Tân 13491 :
1182: 535 Lẩu Quế +Trương Kí
+ Rừng Vinh Dương 13801: Kiện Võ Binh thủy lv65 hp395 Huyền Võ Binh địa lv65 hp395
+ Rừng Huỳnh Dương 13804: [Phươngđaotướng phong lv66 hp1852] [Doanh binh thủy
lv65 hp1832]
+ Rừng Vinh Dương 13802: Kiện Võ Binh thủy lv65 hp395 Huyền Võ Binh địa lv65 hp395
+ Đại Dinh :Tôn Kiên +Hoàng Cái +Trình Phổ
+ Rừng Dương Thành 13871: Tinh Võ Binh phong lv56 hp313 Định Viễn Binh hỏa lv56
hp283
2190: 1830 Tiểu Lưu
+ Rừng Dương Thành 13873: [Đồ đao binh phong lv56 hp1439 ] [Hoàngiáp doanh lv56
hp1479]
+ Quân Dinh 13872: Phi Hùng Võ Sĩ
+ Uyển Thành 13021
+ Rừng Vũ Âm 13861: Tịnh Võ Binh thủy lv57 hp288 Thiên Võ Binh hỏa lv58 hp281
1002: 1015 Tào Tháo + Tào Thuần
+ Lan Sơn 13841: Võ Sư địa lv61 hp373 Võ Binh thủy lv61 hp370
342: 1155 SownBinh KhVàng
+ Rừng Nhương Sơn 13844: [ Tấn Quỷ doanh thủy lv59] [Phấn kích sĩ hỏa lv60 hp1709
]
+ Nguyệt Động 13842 :
2242 :1175 SơnBinh KhVàng 1182: 1095 Hà Mạn + Bùi.N.Thiệu
+ Rừng Trực Dương 13831: Binh Lao Sắt thủy lv63 hp376 Nô Lệ thủy lv62 hp225
342: 1975 Tào Thuần
+ Rừng Oa Dương 13832 Mã Phu + Ngựa Tuyệt Bóng mã +Chảo.H.Phi.Điện + Cửu Du +Cù
Cung
+ Cát Ba Ô 13061
+ Rừng Phạm Nam 13821: Binh Giáp Kim địa lv59 hp298 Quang Võ Binh phong lv58 hp293
362: 275 Lưu Diễm
+ Phạm Nam Thành: 13041
+ Rừng Phạm Nam 13043: Họ Trúc phong lv59 hp298 Tướng Kh.Vàng hỏa lv60 hp364
482: 295 Trương Phi
+ Mỏ Khoáng Phạm Nam 13541: Khoáng Đồng lv56 hp575
+ Rừng Nhữ Nam 13822: [Song kích đoàn phong lv61 hp1713 ] [H. thương đoàn địa
lv60 hp1676]
+ Sơn Trại Ngọa Ngưu 13451: SơnBinh KhVàng địa lv70 hp462
202: 235 Châu Sáng 1062: 335 TâyLĐao Binh
+ Đường Hầm Độ Ngọc Lưu :Lưu Bích
+ Eo Núi Ngọa Ngưu 13453: Quân Sư KhVàng hỏa lv71 hp469 Dũng Sĩ KhVàng thủy lv70
hp462
+ Quân Dinh 13455 Châu Sáng +Liêu Hóa
+ Quân Dinh 13456 Triệu Vân +Trần Đáo
+ Quân Dinh 13457Trương.M.Thành +Quân Sư KhVàng
+ Thành Hứa Thương ( hứa xương) 13011
+ Sơn Động Hứa Thương 13505 :Liêu Hóa
+ Sơn Động Hứa Thương 13502: Đội Áo Đen
+ Sơn Động Hứa Thương 13503 :
1442: 1795: KKhương Binh 2182:1095 Khổng Tú 342: 355 Tiết Lan
+ Cận giao Trần Lưu 13811: Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53
hp267
382:2075 Tham Mưu + Quân Sư +Đổng Hành +Đổng Siêu
+ Thành Trần Lưu 13031
+ Rừng Trần Lưu 13812: Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53 hp267
422: 415 Cao Nhã 342 :1415 Trương Bí +Phong Quan
+ Rừng Dinh Châu 13851: Trấn Viễn Binh thủy lv55 HP 277
2182:435 Binh ThanhChâu
+ Thôn Vĩnh Xuyên 13051 :
+ Rừng Dinh Châu 13852: Trấn Viễn Binh thủy lv55 HP 277 Thần Võ Binh hỏa lv56
hp297
+ Rừng Dinh Châu 13854: Trấn Viễn Binh thủy lv55 HP 277 Thần Võ Binh hỏa lv56
hp297
+ Nhà Tranh 13856 :Thi Mã Chinh
+ Dĩnh Xuyên trúc lâm 13857: [Trì vũ quân thủy lv56 hp1456] [ Tả chấn binh địa lv55
hp1432 ]
+ Cung Độ Tào Trại 13471 :
+ Cung Độ Chiến Trường 13484: Hàn Mãnh +Hoắc Nô
+ Cung Độ Chiến Trường 13483: Tào Nhân + Thẩm Phối
+ Cung Đại Nguyễn Trại 13473 Cao Cang
+ Dinh Nguyễn Triệu 13482
+ Quan Dinh 13481:Hứa Du
+ Binh Dinh 13480 Tử Thụ
+ Binh Dinh Lưu Bị +Giãn Dung+ Tôn Cang
+ Dinh Tào Tháo 13474
============================================================================
Từ Châu
15000
+ Tú Quan Thông Độ 15402: Tinh Võ Binh phong lv56 hp313
+ Tiểu Phí Thôn 15031
+ Hạ Phỉ Thành 15011
+ Rừng Thạch Đình 15471: Quận Đô Úy thủy lv39 hp187 Yêu Thuật Sĩ thủy lv38 hp165
1250:570 Đứa Con Hoang
+ Nhà nhỏ Đông Hải: Ngũ Lão Đầu
+ Rừng Quảng Linh 15802: Yêu Thuật Sư hỏa lv41 hp188 Sĩ Bóng Tử địa lv40 hp221
Cường Đao Binh hỏa lv42 hp206
+ Rừng Quảng Linh 15805: Sĩ Bóng Tử địa lv40 hp221 Thuật Sư hỏa lv41 hp188 Đao
Binh hỏa lv42 hp206
262 :375 Hoàng Biêu Mã
+ Quân Dinh 15804: Lưu Bị
+ Rừng Chuẩn Âm 15831: Kỹ Sư thủy lv38 hp190 NG.Mọi Sơn Lâm phong lv38 hp190
2102: 415 Tào Tính +Hứa Kỷ + Vương giai
+ Rừng Hoài Âm 15832: [ Trường kiếm sĩ hỏa lv40 hp946 ] [Bản phủ tướng địa lv41
hp992]
+ Mỏ Khoáng Hạ phỉ 15522: khoáng sắt lv39
+ Hang Động Hạ phỉ 15524: Nham thạch Quái
+ Rừng Hạ Phỉ 15811: Hổ Quân Vệ phong lv36 hp169 Trường.Th.Binh thủy lv35 hp217
+ Rừng Hạ Phỉ 15812: Trường.Th.Binh thủy lv35 hp217 Hổ Quân Vệ phong lv36 hp169
442: 295 Hạ Ti Binh
+ Từ Châu Thành 15001
+ Rừng Tương Huyện 15821: Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
+ Rừng Tương Huyện 15822: Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
342: 2375 Hầu Giai
+ Rừng Tương Huyện 15823: Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195 Binh Phi Kích phong lv49
hp280
2822: 895 Lưu Tường
+ Rừng Tương Huyền 15823: [Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311] [Huyền đạo quân hỏa
lv49 hp1165]
+ Rừng Hạ Thái 15861: Lính Ma Thương thủy lv49 hp246 Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
Lạc Tiến + Lý Điển + Tào Báo + Biên Nhượng
+ Rừng Hạ Thái 15862: [Khoáiđaotnương thủy lv45 HP 1074] [Điệnkiếmtnương phong
lv46 hp1101]
+ Hạ Thái quan trướng: Lữ Bố
+ Mạng Thạch Sơn 15412: BinhSói KhVàng địa lv44 hp202 Lang Sư phong lv44 hp212
Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216
+ Mạng Thạch Sơn 15415: Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216 Lang Sư phong lv44 hp212
BinhSói KhVàng địa lv44 hp202
+ Dinh Quân: Đại Hồng +6 Lang Sư
+ Thành Thọ Xuân 15021
+ Rừng Thọ Xuân 15023: ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241 Tế Rượu Hầu thủy lv49 HP 174
+ Hang Động Thọ Xuân 15569: Diêm Tượng
+ Hang Động Thọ Xuân 15567: Tr.Đao Binh
+ Hang Động Thọ Xuân: Kiều Sanh
+ Y Nhị Thủy Động 15541 :
2102 :435 Huệ Cừ
+ Y Nhị Thủy Động 15543 :
3942: 1675 Thương Binh
+ Y Nhị Thủy Động 15545:
322: 1695: Kỷ Kinh
+ Y Nhị Thủy Động 15441: Dân Binh địa lv47 hp300
+ Y Nhị Thủy Động 15442: Dân Đói địa lv48 hp177 Dân Binh địa lv47 hp300
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
+ Thủy Trại Hu Thai: [Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063] [ Thiết dân đoàn địa lv44
hp1047]
+ Dinh Quân 15443 Viên Thuật
+ Dinh Quân 15444: Trương Liêu
+ Thành Đức Triệu Trạc 15871: Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 Diệu Võ Binh hỏa lv51
hp257
+ Thành Đức Sơn Động 15591: Tàn Binh +Kinh Sư Binh
+ Trại Hợp Phì 15701: Quân Sư hỏa lv80 hp671 Trường Sử phong lv80 hp683
+ Trại Hợp Phì 15702: Thành Đương + Tàng Bá + Trương Liêu
+ Binh Trướng 15704: Trương Liêu + Lạc Tiến + Lý Điển
+ Binh Trướng 15706: Tào Tháo
+ Binh Trướng 15705: Võ Châu
+ Đỉnh Núi Thiên Trụ 15423: Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276 Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
382: 875 Lôi Trục
+ Đỉnh Búi Thiên Trụ 15424: Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364 Quân Lang Nha thủy lv60
hp364
2022: 1175 Giải Hòa 2202: 355 Tào Tháo 342: 235 Phiến Tướng
+ Nai Thuân Ô 15451: Tào Tháo
+ Trại Nhu Tu 15452: Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
802 :1195 Văn Ất
+ Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ 15581: Khoáng Đá Địa lv46
+ Rừng Nai Thuận 15455: Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 Võ Binh hỏa lv51 hp257
1282: 575 Lô Giang Binh
+ Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ 15582: Khoáng Đá Địa lv46
+ Rừng Nai Thuận 15456: Uy Võ Binh địa lv48 hp241 ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
402: 195 Huỳnh Bỉnh
+ Quân Dinh 15454 :Chu Thái +Công Tôn Dương + Trương Dị
+ Nai Thuận Đại Dinh 15453: Tôn Quyền + Tôn Hoán +Tôn Tông
+ Trại Nhu Tu 15475: UyểnThànhBinh địa lv81 hp629 Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617
+ Quan trướng 15459 Cam Ninh
+ Đại Trướng 15460
+ Quan trướng 15458: Lăng Thống
+ Rừng Hiệp Thạch Sơn 15433: Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251 Binh Dao Ngắn địa lv51
hp282 Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217
+ Nhà Nhỏ Hiệp Thạch Sơn 15434: Tiên Nhân
+ Đỉnh núi Hiệp Thạch Sơn 15435:Quản Thừa
+ Tưởng Cang'
+ Rừng Thạch Đình 15851: Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Thiết Giáp Bin thủy lv52
hp321
+ Rừng Thạch Đinh 15853: [Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287] [Trụ giáp quân phong lv49
hp1176]
+ Rừng Thạch Đinh 15852: Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321 Liệt Võ Binh hỏa lv54
hp296
+ Nguyên Khẩu Bến Lò 15491: Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211
+ Phế Thuyền Thái Hồ 15481 :
+ Lô Giang Thủy Trại: 15841
402: 955 Lý Thuật , Lôi Trục , Mai Thành
542: 355 Từ Miêu
+ 15843: Rừng Lô Giang: Tương Binh thủy lv37 hp196 TR.Phàm Binh thủy lv 139 HP 212
402: 2395 Xe Lương Thực
402: 495: Lôi Trục
+ 15848: Rừng Lô Giang: Ng giương buồm thủy lv40 hp946 người lái phong lv41 hp972
+ 15844: Lô Giang Trại: Tương Binh thủy lv37 hp196 Gi. Đông Binh phong lv40 hp221
+ 15845 Quân Dinh: Hoàng Tổ , Cam Ninh
+ 15846 Quân Dinh: Chu Du
+ 15847 Đại Dinh: Tôn Sách
Ngoại Quan Cửa Ải ( Mông Cổ )
27000
+ Hầm Mỏ Quản Sầm 27521: Thạch Khoáng lv122 hp1898
+ Làng Tang Can 27001
+ Hẻm Núi Âm Quán 27841: Du tiêu hỏa lv106 hp1003 Đội tiêm đao địa lv107 hp1003
+ Thảo nguyên VânTrung 27831: Mạc Bắc binh địa lv102 hp1007 Sĩ Binh phong lv101
hp1006
+ Thảo Nguyên Quảng Võ 27811: Viện quân đội thủy lv141 hp1489 Câu kích doanh phong
lv140 hp1468
+ Thảo nguyên LâuPhiền 27801: Binhtiêu chuẩn địa lv173 hp2042 Thạch mạc binh hỏa
lv174 hp2058
+ Thảo nguyên LâuPhiền 27802: Lực đấu sĩ hỏa lv180 hp2134 Quân hồ hoang thủy lv179
hp2110
+ Thảo nguyên Cố Bình 27821: Giảo thú binh địa lv126 hp1178 Cự nha quân phong
lv127 hp1239
+ Thảo Nguyên Cố Bình 27822: Lang xỉ binh lv131 hp1253 Th.nguyêntướng thủy lv132
hp1259
+ Thảo nguyên Mã Ấp 27851: Tiền tiêu binh thủy lv115 hp1024 Mãnh tướng phong lv116
hp1031
+ Thảo nguyên Mã Ấp 27852: Ác binh phong lv120 hp1078 Loan đao trảm hỏa lv121
hp1067
+ Đất Tuyết Thượng Cốc 27871: Phủ bài quân hỏa lv147 hp1592 Đội sơn tuần địa lv146
hp1584
+ Đất tuyết thượng Cốc 27872: Trại Tấn công phong lv151 hp1603 Bắc hiệu úy hỏa
lv152 hp1597
+ Thượng Cốc trướng 27873: Điền Dự
+ Hẻm núi Bạch Đăng 27861: Đội cướp thủy lv163 hp1896 Quân cướp phong lv162
hp1894
+ Hẻm núi Bạch Đăng 27862: Phục quân phong lv168 hp1976 Nha côn quân địa lv167
hp1953
============================================================================
Bình châu
20000
+ 20529: Sơn Động Tây Hà :
502: 295 Triệu.H.Cương
+ Rừng Cửu Nguyên 20801: Tr. Thành Vệ hỏa lv86 hp660 LínhTr.Thành địa lv84 hp643
+ Rừng Cửu Nguyên 20802: [Trú bắc quân phong lv80 hp2585] [Vọnglâuthtướng lv81
hp2621]
+ Thượng Đẳng Thành 20001
+ Thôn Giải Lương 20021
+ Nhà Gỗ Thủ Dương 20414: Tư Mã Ý
+ Rừng Hà Đông 20831: Lính Tuần La hỏa lv52 hp262 Quân Hà Đông địa lv51 hp257
+ Thành Hà Đông 20011:
+ Mỏ Khoáng hoàng thất 20511: khoáng đá lv79 hp957
+ Rừng Cao Đô 20821: Trấn Quân Hiệu hỏa lv63 hp382 Phản Đao Thủ địa lv62 hp376
+ Rừng Cao Đô 20822: Dã Nhân thủy lv68 hp414 Vũ Sơn Nữ phong lv67 hp408
+ Rừng Đôn Lưu 20811: Khải Giáp Binh thủy lv58 hp293 Viêm Võ Sĩ hỏa lv56 hp283
+ Rừng Đôn Lưu 20812: Đốn Điền Binh thủy lv62 hp376 Lam Võ Sĩ phong lv63 hp382
2202: 375 Sư Giáp Sĩ 362: 1455 Cao Nhu
+ Rừng Lâm Bàng 20861: ChủBiênPhòng phong lv75 hp572 LínhBiênPhòng địa lv73 hp556
522 :335 TâyLĐao Binh 2882: 2375 Dịch Đao Binh
+ Rừng Lâm Phần 20862: [ Tấn tinh binh địa lv75 hp2275] [ Truân sở tướng thủy
lv76 hp2302]
+ Rừng Bình Dương 20851: Tế Quỷ Thốt địa lv68 hp414 Du Hồn Thốt phong lv66 hp401
+ Rừng Bình Dương 20854: [ Xuyênsơn tướng phong lv76 hp2302] [ Bá quyền đội hỏa
lv75 hp2304]
+ Hang Động Bình Dương 20852: Bạch Chim
+ Rừng Bình Dương 20853: Quỷ Sư thủy lv73 hp556 Hổ Bình Dương hỏa lv72 hp548
+ Vân Trung Sơn Động 20545 :
374 :141 Lão Nhạc Sư
+ Rừng Kinh Dương 20841: ThươngBinhHN lv74 hp564 Binh Hung Nô phong lv72 hp548
+ Rừng Dinh Dương 20842: Khiết Dungx Sĩ hỏa lv78 hp595 Khiết Trán Sĩ phong lv80
hp611
+ Rừng Tấn Dương 20842: [Yết tử sĩ địa lv80 hp2591] [Yết mãnh tướng hỏa lv81
hp2609]
+ Bộ Lạc Nam Hung Nô 20031
Nhị Châu
+ 16000
+ Rừng Phỉ Nam 16801: Vân Báo Nữ phong lv105 hp814 Thạch Hổ binh hỏa lv104 hp806
+ Rừng Phỉ Nam 16802: Hắt Hùng.D.Sĩ địa lv109 hp847 Chu Nha.D.Sĩ thủy lv110 hp855
+ Đại Môn Hỏa Sơn Động 16521:Lan Lan
============================================================================
Dương Châu
18000
+ Đình Mát Tiền Đường 18411: Lục Tốn
+ Hội Mạo Thành: 18021
+ Thôn Linh La 18031
+ Dư Thiệu Triệu Trạc 18861: Binh Kích Gai hỏa lv41 hp255 Tr. Tham Quân phong lv42
hp243
+ Đầm lầy Dư Thiệu 18864: [Thiết hoàn tặc hỏa lv56 hp1467] [Bạc trung đạo thủy
lv55 hp1443]
+ Dư Thiệu Triệu Trạc 18862: Lam Võ Sĩ thủy lv47 hp247 Tịnh Võ Quân địa lv46 hp285
522: 995 xe lương thực
+ Binh Dinh Dư Thiệu: Toàn Nhu
+ Rừng An Lạc 18836: Hoa Đà Ngô Phổ
+ Chân Núi Lâm Lịch 18461 :
+ Đỉnh Núi Kinh Huyện 18453: Báo Vân Nữ hỏa lv43 hp230 Việt Cừ Soái địa lv44 hp238
+ Vực Núi Kinh Huyện: Trần Tín +Trần Mục
+ Bộ Lạc Kinh Huyện 18081:
+ Đỉnh núi Kinh huyện 18455: [Cườngviệt binh thủy lv50 hp1303] [Việtdũng tướng
địa lv51 hp1321]
+ Ô Trình Triệu Trạc 18841: Bà Triệu Quỷ thủy lv39 hp192 Tuyệt Trạch Ma phong lv39
hp192
+ Đầm lầy Ô Trình 18844: Việt đao binh phong lv56 hp1461 Việt linh sư địa lv57
hp1496
+ Ô Trình Triệu Trạc 18842: Phù Diệp Binh địa lv44 hp243 H.Cường Nhân hỏa lv45
hp236
422:175 Phan Lâm
+ Ô Trình Triệu Trạc 18843: Đội Đức Vương phong lv50 hp683 Quân Thiết Tặc thủy
lv49 hp254
+ Đông Ngô Thành 18011
+ Bãi Biển Muối Mặn 18851
+ Bằng Tích Triệu Trạc 18821: Phá Đao Binh thủy lv51 hp359 QuyềnGiápSĩ địa lv52
hp359
+ Đầm Lầy Bành Trạch 18823: [Thích binhđoàn thủy lv62 hp1738] [ Tả điển quân địa
lv60 hp1687]
+ Đầm lầy Bành Trạch 18822: Binh Kích Móc hỏa lv56 hp339 Sư Giáp Sĩ phong lv57
hp345
882:315 Tôn Quyền
+ Đầm Lầy Bành Trạch 18824: Hữu điển quân hỏa lv62 hp1733 Liên khải doanh phong
lv61 hp1707
+ Rừng Tuyên Lâm 18811: Sơn Việt Binh hỏa lv42 hp211 Việt Nữ Nhi địa lv41 hp205
+ Rừng Tuyên Thành 18812: [Trườngthủybinh thủy lv44 hp1047] [Mã nhàn binh phong
lv45 hp1079]
+ Rừng Đan Dương 18831: Trường Vệ Quân thủy lv36 hp205 Quét Đao Binh địa lv35
hp215
:662 :815 Kiến,Ng.Binh 382 :1775 Nghị Lãm + Đới Viên 3722:435 Tiểu Mẫn
+ Rừng Đan Dương 18832: [Đandương thcân phong lv40 hp961] [Chiếcxung binh thủy
lv41 hp972]
322: 875 Thuần Tượng Sư +Chiến Tượng
+ Rừng Ngưu Chu 18803: Cường Giáp Sĩ hỏa lv36 hp169 Dương Võ Quân phong lv35
hp201
+ Rừng Ngưu Chu 18801: Hùng Võ Quân thủy lv34 hp226 Mãnh Giáp Sĩ địa lv35 hp176
782:435 Triệu Vân
+ Rừng Ngưu Chử 18804: [Truân tác sĩ hỏa lv42 hp1014] [Túc Vệ đội địa lv40 hp951]
+ Dinh Quân 18802: Lưu Điều +Tiết Lễ +Cha Dung +Thủ Kích Binh x2
+ Chân Núi Bắc Cố 18401
+ Thành Kiến Nghiệp 18001
+ Sơn Động An Lạc 18521
+ Thượng Hiểu Sơn Đạo 18443: Trương Ôn + Lạc thống
+ Đỉnh Núi Thượng Hiểu 18444: ThượngDao Binh hỏa lv44 hp221 Việt Sơn Lan thủy
lv45 hp236
+ Rừng Thượng Hiểu 18442: [Quánh việt sĩ hỏa lv51 hp1332] [Việt hãn binh phong
lv50 hp1303]
+ Bộ Lạc Thượng Hiểu 18071
+ Đỉnh Núi Kiến An 18433: Phi Nữ Lính địa lv42 hp211 Sơn Việt Sĩ phong lv43 hp225
1102:395 Đổng Trạc
+ Bộ Lạc Kiến An 18061
+ Thôn Đông Trị 18041
+ Thôn Vĩnh Linh 18051
+ Rừng Vĩnh Khang 18846: Hắt Võ sĩ phong địa lv38 hp209 Định Viễn Quân thủy lv37
hp228
+ Dư Khang Sơn Động 18511 - 18519
+ Trại Dự Trương 1 18826: Hắt Giáp Sĩ địa lv68 hp429 Hàn Thuẫn Binh phong lv67
hp438
+ Dư Trương Dinh 18827 Trương Nhung
+ Trại Dự Chương 18828: [Độ trạch binh thủy lv72 hp2180] [Hổ lâm quân phong lv70
hp2124]
+ Rừng Quảng Linh 18856: Mã Phu + Ô Duy Mã + Giang Đông Câu
+ Trại Tử Song 18816: Hỏa.Th.Binh hỏa lv62 hp376 QuânLầuThuyền địa lv63 hp408
+ Trại Sài Tang 18814: Phi Trạo Binh địa lv70 hp549 Thuyền QLương phong lv70 hp590
1202: 2455 Cam Ninh + Hắc Khách
+ Sài Trang Trướng 18815: Chu Du + Hàn Đang +Từ Thịnh +Trình Phổ
+ Dinh Tử Song 18817 :Lỗ Túc
462:635: Lữ Mông + Lưu Uy + Lưu Huân
+ Tử Song Trại 18818: PhongPhàm Binh phong lv61 hp373 Mông Xong Quân thủy lv62
hp386
+ Bến đỗ Sài Tang 18819: Từ Thịnh
+ Eo núi Tây Trại 18422 :Lưu Uy
+ Đỉnh Núi Tây Trại 18423: Thủ Kích Binh thủy lv68 hp414 Xích Giáp Sĩ hỏa lv69
hp431
2542:435 Hoàng Tổ
+ Tây Tái Sơn 18424: [Trángsĩ ném đá địa lv71 hp2163] [Đại hạm doanh hỏa lv70
hp2118]
+ Phan Dương Trại 18807: Đấu Hạm Sĩ phong lv62 hp411 Chiến.Th.Binh thủy lv61 hp390
+ Bến Cảng Phan Dương 18805: Trần Võ
+ Dinh Binh 18808: Lăng Thống
+ Dinh Binh 18809: Tôn Quyền +Chu Thái
+ Đại Dinh 18810: Tôn Sách +Chu Du +Lữ Phạm
+ Thủy Trại Bá Dương 18838 : [Tuần đĩnh quân hỏa lv65 hp1838] [Giương buồm binh
thủy lv64 hp1795]
+ Thủy Trại Bá Dương 7 18837 : [Phù Thuyền Binh địa lv64 hp1801] [Trọng Tưởng Sĩ
phong lv65 hp1838 sp365]
============================================================================
Lĩnh Nam
61000
+ Đỉnh Bất Lao Sơn 61803: Lính quỷ ngục phong lv150 HP 1630 TượngbinhLâmBa hỏa
lv151 hp1708
+ Đại Lao Bất Lao Sơn 61301: Khu Liên + A Luân +Phất La +Lính quỷ ngụcx2
+ Việt Thường vũ lâm 61811: Hổ địa lv139 hp1376 Heo hỏa lv138 hp1362
+ Việt Thường vũ lâm 61812: Chức việt nữ hỏa lv134 hp1253 Việtthườngd.sĩ địa
lv135 hp1266
+ Hầm mỏ Đồng Trụ Sơn 61541: Khoáng đồng lv126 hp1957
+ Làng Tây Đồ Di 61021 :
+ Thành Lâm Áp 61001
+ Đỉnh Núi Ao Lạp 61822: Động Vật hỏa lv106 hp928 Gấu Lĩnh Nam phong lv107 hp1074
+ Tác Mã Thạch Quật 61411: Sát Đệ Lợi x2
+ Bãi biển Ba Đạt Nhã 61431
+ Thành Phù Nam 61011:
+ Rừng Bản Gia 61861 :
+ Làng Bản Gia :61031
+ Miếu Thần Đại Tượng 61421: Luân Đa Tính
+ Sơn Động Nhật Nam 61528: Khôngtướcvương
+ Đầm Lầy Động Lí Tát 61831: Lính Hồ chiểu hỏa lv111 hp1037 Phục báo nữ địa lv112
hp1030
2662: 175 Đinh Ngư Phu
+ Đầm Lầy Động Lí Tát 61832: Mỹ đao nữ phong lv116 hp1004 Thích hổ sĩ thủy lv117
hp1130
+ Phất Thống vũ Lâm 61841: Rùa hỏa lv126 hp1319 Khỉ thủy lv127 hp1131
+ Phật Thống vũ Lâm 61842: TượngbinhP.Nam địa lv132 hp1314 Thái tộc binh phong
lv131 hp1293
+ Đỉnh Núi Bỉ Lao Khắc 61852: Đại thủy Lộc thủy lv120 hp1078 Thỏ hỏa lv122 hp1044
+ Phổ Cát đảo 61441
============================================================================
Giao Châu
26000
+ Châu Nhai trúc lâm 26851: Hồi Đao Tốt phong lv90 hp753 Phi Mâu Tướng hỏa lv91
hp809
+ Châu Nhai trúc lâm 26852 :Kiêu Dũng Binh thủy lv94 hp789 Câu Đao Tướng hỏa lv95
hp795
+ Sơn động Quỳnh Sơn 26531 :
+ Quỳnh Sơn vũ lâm 26816: Đại Võ Quan thủy lv60 hp364 Lê Tinh Binh phong lv62
hp389
+ Làng Quỳnh Sơn 26051
+ Thủy Động Đam Nhĩ 26522
+ Vô danh Tiểu ốc 26110: Từ Đăng
+ Trại Nam Hải 26821: Thăng Hán Binh địa lv90 hp753 Nam Hải Tướng phong lv91 hp765
+ Sơn Động Tăng Thành 26515: Người Đạo Mộ
+ Đầm Lầy Long Xuyên 26811: Sĩ Tộc Binh phong lv82 hp701 Sĩ Tộc Uý hỏa lv83 hp670
+ Đầm Lầy Long Xuyên: Viêm Bộ Khúc hỏa lv88 hp693 Trạch Quân thủy lv86 hp736
+ Trung túc vũ lâm 26801: úcDoanh thủy lv64 hp448 Lĩnh Nam Binh địa lv65 hp452
1302: 295 Lão Cư Lưu
+ Trung Túc vũ Lâm 26802: Loan Vệ Quân hỏa lv70 hp590 Lỳ Phong Binh lv71 hp601
+ Phiêu Ngu Thành 26001:
+ Đầm Lầy Cao Lương 26831: Chiểu Quân thủy lv71 hp555 Bạc Thủy Binh phong lv72
hp548
+ Làng Hợp Phố 26031
+ Hầm mỏ Tượng Sơn 26551: Ngân Quảng địa lv120 hp1855
+ Rừng Hoài An 26841: Thủ Tượng Binh địa lv74 hp642 Tượng Nhân phong lv73 hp560
+ Rừng Hoài An 26842: Chiến Tượng địa 120 hp7909 Chiến Tượng phong lv120 hp7909
Chiến Tượng hỏa lv120 hp7909 Chiến Tượng thủy lv120 hp7909
+ Rừng Quảng Tín 26891 :Đại Phủ Đội thủy lv75 hp583 Phát Mộc Quân hỏa lv76 hp583
+ Rừng Quảng Tín 26892: Thuẫn Vũ Binh phong lv78 hp595 Điển Vệ Quân địa lv80 hp623
+ Hầm Mỏ Quế Sơn 26541: Đồng Quảng địa lv117 hp1698
+ Thuyền Cá Quế Lâm 26421
+ Lệ Phổ vũ lâm: Đại Võ Quan hỏa lv61 hp424 Đại Võ Quan địa lv62 hp433
+ Làng Lệ Phổ 26041 :
+ Rừng 26881: Giao Chỉ Binh phong lv66 hp468 Giao Chỉ Binh hỏa lv65 hp458
+ Trại Cửu Chân 26872: Dược Báo Quân hỏa lv92 hp784 Mãnh Báo Đội địa lv93 hp733
+ Long Biên Vũ Lâm 26861: Đằng Báo Binh địa lv84 hp658 Liệp Thú Quân hỏa lvthủy
lv82 hp641
+ Long Biên Vũ Lâm 26862: Phi Báo Vệ địa lv86 hp681 Báo Giáp Sĩ phong lv88 hp699
+ Mã Viễn Phỉ 26411: Mã Lão Bá
+ Giao Chỉ Thành 26011
============================================================================
Dự Châu
12000
+ Rừng Hà Nội 12881: Báo Quân Quan thủy lv23 hp118 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Hùng.Q.Trưởng phong lv24 hp122
2962: 375 Huyền Võ Binh 422 :435 Lưu Dư +Công Tôn Tục +Công Tôn Khang + Công Tôn
Độ
+ Rừng Lê Dương 12852: Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108
1502: 735 Cao Cang +Lữ Khoáng +Lữ Tường +Cao Phan +Quách Đồ.
+ Rừng Lê Dương 12853: Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108
+ Lê Dương Lê Dinh 12855: Tào Phi + Xuân Khanh
+ Quan Phủ Lê Dương 12854: Viên Thượng +Phùng Kỷ
+ Rừng Triều Ca 12861: Dân Mộc Tộc hỏa lv19 hp97 Mộc Tộc Trưởng phong lv20 hp95
3062: 395 Phi Hùng Võ Sĩ 622: 535 Trương Vệ +Thánh Binhx2 422: 1055 Nghiêm Kính
+NhậnGiápBinhx2
+ Thôn Thường Sơn 12041
+ Nhà Triệu Vân 12135: Triệu Vân
+ Rừng Thường Sơn 12042: Tráng Sĩ Binh địa lv15 hp97 Mãnh Binh thủy lv14 hp82 Báo
quân sĩ hỏa lv13 hp72
Thanh Tông + Hoàng Biêu + Ô Duy Mã 402: 1015 Nhà Buôn Xe Đẩy
+ Mỏ Khoáng Thường Sơn 12511: Khoáng chì địa lv10 hp70
+ Thành Cự Lộc 12011
+ Rừng Cự Lộc 12891: Binh Dao Lớn thủy lv54 hp334 H.Thiên Võ Sĩ địa lv13 hp72 Binh
Trưởng hỏa lv24 hp129
+ Địa Nguyệt Khăn Vàng 12013: Th.Bình Võ Sĩ phong lv15 hp73 Võ Vệ Sĩ hỏa lv16 hp86