Download as txt, pdf, or txt
Download as txt, pdf, or txt
You are on page 1of 69

--------------------------------------------------------------

Tổng hợp các bãi train và vị trí quái trong TS Online Mobile dành cho newbie
VỊ TRÍ QUÁI, MAP TRAIN VÀ CÁC BÃI TRAIN TRONG TS ONLINE MOBILE
--------------------------------------------------------------
1. Map Liêu Đông

Tuyết Địa Lô Long Tầng 1:


- Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)

Tuyết Địa Lô Long Tầng 2:


- Cường Đạo phong lv7 hp47

Tuyết Địa Lô Long Tầng 3:


- Man Sĩ địa lv26 hp132
- Man Tộc phong 32 hp152

Tuyết Địa Lô Long Tầng 4:


- Người Mọi địa lv34 hp171

Tuyết Địa Lô Long Tầng 5:


- Mã Tặc Vương địa 34 hp153
- Quái Ẩn địa lv27 hp115

Tuyết Địa Lô Long Tầng 6:


- Ô Hằng Đao Binh hỏa lv24 hp132
- Ô Hằng.D.Sĩ phong lv25 hp137

Tuyết Địa Trường Bạch:


- Ốc Tữ Man địa lv43 hp240
- Tuyệt Nô Lính lv42 hp237

Mỏ khoáng Phu Dư:


- Khoáng lv63 hp657

Tuyết Địa Tân Thương 1:


- Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246
- Người Săn Gấu địa lv46 hp244

Tuyết Địa Tân Thương 2:


- Gấu Khái Mã phong lv51 hp297

Tuyết Địa Thương Lê:


- Tr. Hộ Quân địa lv30 hp191
- H. Kiếm Binh thủy lv29 hp175
- Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190
- Quang Võ Quân hỏa lv34 hp216

Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 1:


- Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222
- Bắc Thương Binh thủy lv41 hp219

Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 2 :


- Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258
- Tinh Kích Binh phong lv46 hp250

Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 1:


- Báo Cơ thủy lv34 hp 187
- Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 2:
- Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234
- Hồ Nam hỏa lv40 hp221
--------------------------------------------------------------
2. Map Thanh Châu

Rừng Phùng Lai 1:


- Bồng Lai Trưởng hỏa lv33 hp155
- Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

Rừng Phùng Lai 2:


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

Rừng Phùng Lai 3:


- Bồng Lai Trưởng hỏa lv33 hp155
- Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

Động Quỷ Thần:


- Khoáng lv29-30 hp230

Rừng Bắc Hải:


- Dã Võ Thi phong lv60 hp364

Lang Tà Phỉ Lâm 1:


- Lang Đầu Đệ + Đầu Ca lv27 hp124

Lang Tà Phỉ Lâm 2:


- Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124
- Lang Đầu Ca lv28 hp131

Rừng Vi Sơn:
- Binh Kh. Vàng lv27 hp177
- Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
- Binh Đao Lẻ lv27 hp147

Rừng Đông Quận Tầng 1:


- Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
- Lâm Tặc phong lv24 hp120

Rừng Đông Quận Tầng 2:


- Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
- Lâm Tặc phong lv24 hp120
--------------------------------------------------------------
3. Map Từ Châu

Rừng Tương Huyện Tầng 1:


- Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
- Phản Hồng Lan phong lv37 hp186

Rừng Tương Huyện Tầng 2:


- Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
- Phản Hồng Lan phong lv37 hp186

Rừng Tương Huyện Tầng 3:


- Th. Công Võ Sĩ địa lv49 hp195
- Binh Phi Kích phong lv49 hp280

Rừng Tương Huyện Tầng 4:


- Thánh Pháp Sư thủy lv51 hp1311
- Huyền Đạo Quân hỏa lv49 hp1165

Rừng Hạ Thái:
- Lính Ma Thương thủy lv49 hp246
- Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
- Khoái Đao Nương thủy lv45 hp 1074
- Điện Kiếm Nương phong lv46 hp1101

Mạng Thạch Sơn:


- Quân Sĩ Khăn Vàng phong lv43 hp216
- Lang Sư phong lv44 hp212
- Binh Sói Khăn Vàng địa lv44 hp202
--------------------------------------------------------------
4. Thành Thọ Xuân

Rừng Thọ Xuân:


- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241
- Tế Rượu Hầu thủy lv49 hp 174

Y Nhị Thủy Động:


- Dân Binh địa lv47 hp300
- Dân Đói địa lv48 hp177
- Dân Binh địa lv47 hp300
- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241

Thủy Trại Hư Thái:


- Nộ Dân Đoàn hỏa lv45 hp1063
- Thiết Dân Đoàn địa lv44 hp1047

Thành Đức Triệu Trạc:


- Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
- Diệu Võ Binh hỏa lv51 hp257

Trại Hợp Phì:


- Quân Sư hỏa lv80 hp671
- Trường Sử phong lv80 hp683 sp298 (Lân Giáp Binh)

Đỉnh Núi Thiên Trụ:


- Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276
- Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
- Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364
- Quân Lang Nha thủy lv60 hp364

Trại Nhu Tu:


- Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241
- Uyển Thành Binh địa lv81 hp629
- Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617

Rừng Nai Thuận:


- Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
- Võ Binh hỏa lv51 hp257
- Uy Võ Binh địa lv48 hp241
- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241

Đ.Đá Nai Thuận Chung Vũ:


- Khoáng Đá địa lv46
Rừng Hiệp Thạch Sơn:
- Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251
- Binh Dao Ngắn địa lv51 hp282
- Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217

Rừng Thạch Đình:


- Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
- Thiết Giáp Binh thủy lv52 hp321
- Nhiễu Tr. Binh địa lv50 hp1287
- Trụ Giáp Quân phong lv49 hp1176
- Thiết Giáp Binh thủy lv52 hp321
- Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
--------------------------------------------------------------
Nguyên Khẩu Bến Lò:

- Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211

Rừng Lô Giang:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- TR. Phàm Binh thủy lv39 hp 212
- Người Giương Buồm thủy lv40 hp946
- Người Lái phong lv41 hp972

Lô Giang Trại:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- G. Đông Binh phong lv40 hp221
============================================================================
LV train từng map cho anh em
Thứ tự sắp xếp theo :ID Map lớn ---> toạ độ map nhỏ ---->ID map nhỏ----> NPC trong
map.
--------------------------------------------------------------
Cao Cư Lệ : 56000

650:1150 rp
+ Rừng đại phương 1 56811 : Binh Thuận Nô phong lv122 hp971 +Binh Quế Lâu thủy
lv125 hp979
+ Rừng đại phương 2 56812 : Mã Sâm hỏa lv129 hp1013 + Mã Sâm Vương địa lv130
hp1021

1730:2450
+ Rừng Mã Hàn 1 56801 : Binh Thương Mã Hàn thủy lv115 hp896 + Binh đao Mã Hàn hỏa
lv114 hp888
+ Rừng Mã Hàn 2 56802 : Tướng Mã Hàn địa lv120 hp938 + Võ Sĩ Mã Hàn phong lv119
hp929
--------------------------------------------------------------
Hải Vực Huyền Bí - Ngụy Quốc : 57000

1650:790
+ Rừng Y Tà 1 57821 :không có quái.
+ Mỏ khoáng Y Tà 57541 : khoáng lv107-108-109 hp1k4

1290:2690
+ Ảnh Đảo Hoả Sơn 57801 : không có quái : nhà Di Di có chìa khoá xương thú mới
vào đc

1830:1650
+ Rừng Miệt Lô 57811 : không có quái : có mỗi ông Từ Phúc đứng trong nhà
--------------------------------------------------------------
Thanh Châu : 11000
247:530
+ Rừng Phùng Lai 1 11821 : BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy
lv32 hp148

+ Rừng Phùng Lai 2 11822 :


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

+ Rừng Phùng Lai 3 11823 : BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy
lv32 hp148

2230:690
+ Động Quỷ Thần 11531 : khoáng lv29-30 hp230
+ 11541 :

542:275 Viêm Đàm


+ 11542 :

342:925 Tữ Tông
+ Rừng Bắc Hải 11013 : Dã Võ Thi phong lv60 hp364

1870:1410
+ Lang Tà Phỉ Lâm 1 :11831 : Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 + Lang Đầu Ca lv28 hp131

2322:455 Âu học sĩ
+ Lang Tà Phỉ Lâm 2 :11832 : Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 + Lang Đầu Ca lv28 hp131

970:1490
+ Rừng Vi Sơn :11841 : Binh Khăn Vàng lv27 hp177 + Huỳnh Đại Binh lv26 hp142 +
Binh Đao Lẻ lv27 hp147

242:255 Bàng Giáp Sĩ lv66;


3102:335 xe lương thực
2302:755 Tào Tháo + 4 Sĩ Binh
350:1670
+ Rừng Đông Quận1 : 11801 Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132 + Lâm Tặc phong lv24 hp120

382:255 Đại Phu


+ Rừng Đông Quận2 : 11802 Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132 + Lâm Tặc phong lv24 hp120

642:555 Trương Dương, Giai Cố ,Tiết Hồng, Miêu Thượng, Dương Xẩu, Lý Tiến.
--------------------------------------------------------------
Thành Đông Quận : 11001

+ Cận Giao Đông Quận : 11003

1242:1175 Thương Binh ; 1302 : 415 Duyệt.Ch.Binh


+ Mỏ khoáng Đông Quận : 11581 :khoáng lv16-17 hp132

450:1410
+ Rừng Đôn Khươu : 11811 : Binh Hắt Sơn địa lv25 hp 154 + B.Thương Hắt Sơn địa
lv26 hp162

282:275 Nhan Lương, Tào Tháo, Trình Lập, Từ Hoảng.


2002:1655 Dư Độc, Bạch Hiểu + 3 Thánh Binh
1310:1090
+ Thái Sơn Mạc Thích Quách : 11501 : khoáng lv23 hp178
11502: tầng 1
3002:355 Huyền Võ Quân
11505: tầng 4
342:315 Tàng Bá
11525: tầng 4
542:235 Tàng Bá
+ Rừng Thái Sơn 11431 : không có quái

342:975 Tôn A
11424
+ Lang Tà Cung : Đinh Cát
--------------------------------------------------------------
Liêu Đông

19000
+ Ô Hạnh bộ lạc : 19021
+ Tuyết Địa Lô Long 1 : 12815 : Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)
+ Tuyết Địa Lô Long 2 : 12816 : Cường Đạo phong lv7 hp47
+ Tuyết Địa Lô Long 3 : 12817 : Man Sĩ địa lv26 hp132 + Man Tộc phong 32 hp152

2348:295 Tượng Nghĩa Cừ +2 Trấn Quân Hiệu


+ Tuyết Địa Lô Long 4: 12818 : Người Mọi địa lv34 hp171
+ Tuyết Địa Lô Long 5: 12819 : Mã Tặc Vương địa 34 hp153 + Quái Ẩn địa lv27 hp115
+ Tuyết Địa Lô Long 6: 12820 : ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132 + Ô Hằng.D.Sĩ
phonglv25 hp137

2262:730
+ Liễu Đông Tuyết Động :19501 : hang động
+ Tuyết Địa Trường Bạch: 19861 : Ốc Tữ Man Địa lv43 hp240 + Tuyệt Nô Lính lv42
hp237

270:190
+ Mỏ khoáng Phu Dư :19541 khoáng lv63 hp657

2050:1350
+ Tuyết Địa Tân Thương 1 : 19821 : Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246 + Người Săn Gấu
địa lv46 hp244

802:275 Hoa Liệp Nhân


+ Tuyết Địa Tân Thương 2 : 19822 : Gấu Khái Mã phong lv51 hp297

810:790
+ Tuyết Địa Thương Lê :19801: Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191 + H.Kiếm Binh thủy lv29
hp175

1662 :695 Lính Tuần La


+ Tuyết Địa Thương Lê :19802: Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190 + Quang Võ Quân hỏa lv34
hp216

442:395 : Ô Hằng T.Binh 2 người


1030:1010
+ Tuyết Địa Liễu Thụy 1 :19811 : Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222 + Bắc Thương Binh
thủy lv41 hp219
+ Tuyết Địa Liễu Thụy 2 :19812 : Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258 + Tinh kích Binh
phong lv46 hp250

390:910
+ Bạch Lan Tuyết Động :19521: không có gì
+ Tuyết Địa Bạch Lan1 :19851: Báo Cơ thủy lv34 hp 187 + Bạch Sói Hầu phong lv35
hp195

2582:355 Thạc Tấn


+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19411: ko có gì

1302 :495 Lầu Ban , Ô Nhiên.


+ Tuyết Địa Bạch Lan1 : 19412

1102:255 Thạc Tấn


+ Tuyết Địa Bạch Lan1 : 19413 : ko có gì

1142 :415 : Trương Liêu


+ Tuyết Địa Bạch Lan2: 19852: Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234 + Hồ Nam hỏa lv40 hp221
382 :395 Lưu Chính.
--------------------------------------------------------------
Dinh Bắc (Kinh Bắc) (Kinh Châu)

21000
+ Tước Vĩ Sơn Động (thích vĩ sơn động) 21512

1350 : 370
+ Tân Dã Thôn 21021
Thương Binh + Trần Đáo + Hạo Nam + Kinh Châu Binh + Sái Hoa Đà + Tr.Thôn Trưởng

930 : 230
+ Võ Đang Sơn 21433

21433 462 :315 Phổ Tịnh


+ Võ Đang Sơn 21434

482 : 375 Bàng Đức Công


990 : 470
+ Chu Thành 21811 : Hổ Vệ Binh Phong lv133 Hp1179 Báo Võ Sĩ hỏa lv132 hp1170
+ Chu Thành Trại 21812 : Hổ Võ Sĩ Địa lv137 Hp1217 Hổ Dũng Sĩ hỏa lv139 hp 1236

2870 : 410
+ Chu Thành Dinh 21813

402 : 455 Quan Vũ + Quan Bình


+ Chu Thành Trại 21814 : Báo Quân Vệ thủy lv146 hp 1448 Thủ Thành Binh Phong lv145
Hp1438
+ Chu Thành Dinh 21815
Tào Nhân + Mãn Sủng

1590 : 390
+ Bác Vọng Ba 21801 Binh Sấu Dân thủy lv78 Hp 595 Binh Nhược Dân Phong lv79 HP 603

762 : 1035 Bệnh Thôn Phu


+ Bác Vọng Ba 21802 Binh Tân Dân địa lv85 hp651 Bệnh Thôn Phu thủy lv84 hp643

242 : 235 Trần Chấn


+ Bác Vọng Ba 21803 Binh Tiểu Dân hỏa lv84 hp643 Lão Lý Trưởng phong lv87 hp668

322 : 215 Thái Mao


+ Đồi Bác Vọng Ba 21804 [Nông dân đi bừa hỏa lv81 hp2615] [Nông dân đi cày phong
lv82 hp2639]

2290 :630
+ Rừng Tín Dương 21806 Th.Lâu Ẩn Sĩ địa lv82 hp627 Thủ Tiết Ẩn Sĩ Thủy lv84 hp643
+ Nhà Nhỏ Tín Dương 21807 Thôi Châu Binh
+ Rừng Tín Dương 21808
Mã Phu + Ngựa Tr.Nguyên + Đích Lô Mã + Thái Mao + Tuấn Diễn + Trương Võ + Trần Tôn

+ Rừng Tín Dương 21809 [Dật thế ẩn sĩ hỏa lv84 hp2722] [Hồng nho ẩn sĩ địa lv85
hp2740]

1510 :650
+ Rừng Hiện Sơn 21847: Vũ Xạ Quân thủy lv88 hp681 Bì Giáp Tướng hỏa lv89 hp684

362 :295 Lữ Công


+ Rừng Huế Sơn :21848 : [Phi thỉ binh phong lv90 hp3093] [Cường cung binh địa
lv89 hp2884]
1230 :590
--------------------------------------------------------------
Lan Dương Thành (Tương Dương) 21001

350 :330
+ Thượng Dũng Trại : 21821 : Binh Tôn Man hỏa lv92 hp708 Binh Giác Man thủy lv91
hp700
+ Thượng Dũng Trại : 21823 : Tôn Biêu Hán địa lv102 hp891 Dung Binh phong lv97
hp749 Phi Nữ Tôn Tộc địa lv98 hp757 Tr.Quân Hiệu thủy lv104 hp910
+ Dinh Thượng Dũng 21824
Lưu Phong
+ Trại Thượng Dũng 21820 : [Tr.thuẫn doanh thủy lv90 hp3093] [Hám sơn dũng sĩ hỏa
lv91 hp3144]

430:530
+ Ngọa Long Trúc Lâm 21816 : Trang Gia Hán thủy lv86 hp660 Lão Nông Phu hỏa lv85
hp651
+ Rừng trúc Ngọa Long :21817 : [Trừ thảo nữ phong lv84 hp 2698] [Tráng nông dân
thủy lv85 hp 2734]

630 :390
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc 21841 : Tướng Bộ Khúc thủy lv144 hp1427 Môn Hạ Đốc phong
lv143 hp1417
+ Quan Dinh 21842 : Dư Cấm
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc : 21844 : Tinh Duệ Binh hỏa lv148 hp 1469 Bắc Quân Hiệu địa
lv148 hp1469

750 :530
+ Thủy Kính Trang 21031

935 :590
+ Đàn Khay 21442 : Đạo Đồng +Đơn Phúc

1210 :730
+ Trường Bảng Ba 21831: Nhất Giai Binh địa lv91 hp700 Thiết Vệ Quân phong lv90
hp692

402:275 Binh Nhược Dân


+ Trường Bảng Ba 21832 : Nha Môn Tướng phong lv97 hp749 Đại Thổ Phỉ địa lv96 hp
740
+ Trường Bảng Ba 21833 : Tinh Nhuệ Binh hỏa lv95 hp732 Qu.Thanh Dịch thủy lv98
hp757

1982 :675 Phần Võ Binh ; 4642 :335 TrườngĐịnhQuân


+ Gò Trường Phản 21834 : [Thiết Kỵ Binh địa lv101 hp3714] [Huyệt Vệ sĩ hỏa lv100
hp 3674]
+ Cầu Trường Bảng 21411 :

1182 : 455 Hạ Hầu Kiệt ;2182 :1075 Tiểu Binh


1670 : 930
+ Rừng Hạ Khẩu : 21836 : Đoàn Cận Vệ phong lv151 hp1533 Chu Xấp Binh thủy lv150
hp1511
+ Rừng Hạ Khẩu : 21837 : Quán Sở Duyệt hỏa lv155 hp1578 Binh Thiết Trận Thủy lv156
hp1607

2062 :655 Quan Vũ


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21521 :

2182 :855 Tào Thuần


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21525

1202 :255 Kim Đại Bàng


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21527

1222 : 275 Cam Ninh + Hải Tặc


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21529

382 :235 Lưu Bị


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21529

3042 : 1495 Trương Phi


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21536

522 : 875 Tào Hồng


+ Sơn Động Cảnh Sơn 21534

2222 : 1475 Ngưu Kim


290 :630
+ Làng Phong Dương 21061 :
+ Bần Hộ Phong Dương : 21177 Ông Lão Hà
+ Quan Phủ Phong Dương : 21304 Bàng Thống + Đỗ Phổ + Kinh Châu Binh

490 : 930
+ Nhĩ Linh Trại Môn 21851: Phục Binh hỏa lv136 hp1208 Quân Tiền Bộ phong lv135
hp1198
+ Nhĩ Linh Trại 21852 : Hổ Bàn Binh địa lv142 hp1406 Túc Vệ Binh phong lv141 hp1396
+ Binh Dinh 21853 : Truyền Đồng
+ Nhĩ Linh Trại 21855 : Vũ Lâm Sư hỏa lv149 hp1479 Quân Ngự Doanh địa lv150 hp1490
+ Đại Dinh 21857 : Lưu Bị + Hướng Bàng
+ Quan Dinh 21856 : Hoàng Trung

770:870
+ Rừng Mạch Thành 21891 : Đội Tiên Phong địa lv106 hp928 Thiết Kích Quân phong
lv105 hp919
+ Rừng Mạch Thành 21892 : [Trọng kỵ binh thủy lv101 hp3714] [Bôn tập doanh phong
lv100 hp3662 ]

1010:1030
+ Rừng Giang Linh 21881 : Binh.Gi.lăng hỏa lv75 hp572 Binh Nam Quận phong lv76
hp580
+ Rừng Giang Linh 21882 : Tẩu Hà Thủ hỏa lv100 hp873 Du Đình Thủ phong lv101 hp882

2222: 375 Lăng Thống 1422 :1015 Du Đình Thủ


+ Quan Dinh 21883 : Chu Du + Lỗ Túc
--------------------------------------------------------------
Thành Giang Linh : 21011

+ : 21107
+ Rừng Giang Linh 21884 : Giảng võ quân địa lv103 hp901 Linh Kình Châu thủy lv102
hp891

562 : 955 Trần Kiểu


+ Rừng Giang Lăng 21885 : [Báo kỵ binh phong lv94 hp3264] [Hổ kỵ binh hỏa lv95
hp3296]
+ Hoa Viên Giang Lăng 21016 : Tôn.Th.Hương + Thủy Linh + Thôi Tuyết
+ Mỏ khoáng Giang Linh 21541 : khoáng sắt lv86 hp1062

1050 : 1050
+ Hoa Đạo Dung 21864 : Liệt Trảm Sĩ thủy lv120 hp1058 Long Vệ phong lv122 hp1076

2442 : 595 Quan Bình +Quan Vũ


+ Hoa Đạo Dung 21862 : Dịch Đao Binh hỏa lv119 hp1048 Mãnh Trảo Sĩ địa lv121 hp1067

322 : 355 Kinh Châu Binh 3162 :395 Trình Phổ


+ Hoa Đạo Dung 21863 : Phi Tướng phong lv129 hp1142 Cự Bằng Đấu Sĩ thủy lv130
hp1151

1982 : 435 Thương Binh


+ Hoa Đạo Dung 21861 : Binh Sói Nuốt địa lv113 hp993 Hổ Tiêu Võ Sĩ thủy lv115
hp1011

2182 : 415 Cửu Du + Hứa Chử 4723 : 344 Từ Hoảng + Trương Hợp
1190 : 1350
+ Phong Hỏa Đài 21421 : Hướng Bàng

1390 : 1310
+ Can Trại 21749 : Mã Diên + Bắc Địa Binh

1370:1370
+ Lâm Giang Đình 21401

1550 : 1330
+ Tào Ngụy Thủy Trại 21763

1930 : 910
+ Giang Hạ Trại 21871 : Binh DiêuTương địa lv107 hp937 Ẩn Đà Thủ thủy lv109 hp956

1122:815 Chu Thái


+ Giang Hạ Trại 21872 : Đội Trịch Tiêu thủy lv120 hp 1058 Thăng Phàm Thủ địa lv118
hp1039

482 : 975 Hoàng Xạ


1202 : 1975 Tôn sách +3 Gi.Đông Binh
+ Quan Dinh 21873 : Tô Phi + Hoàng Tổ
+ Giang Hạ Trại 21874 : Binh Kỳ Hiệu phong lv118 hp1039 Thủy Sư Trưởng hỏa lv121
hp 1067

2922:915 Kinh Châu Binh 2942 : 555 Ngụy Diên


+ Quan Dinh 21875 : Lưu Kỳ + Gia Cát Lượng + Lưu Bị
+ Giang Hạ Trại 21876 [Đăng hạm doanh địa lv110 hp4252] [Áp thương binh phong
lv111 hp4288 ]

1710:1090
+ Tam Giang Khẩu 21760
1590 :1390
+ Đông Ngô Thủy Trại 21701
--------------------------------------------------------------
Dinh Nam (Kinh Nam) (Kinh Châu)

23000
1910 :930
+ Vân Mộng trại 23806 : Đoạt Hạm Binh thủy lv168 hp1897 Trưởng PBinh phong lv169
hp1949
+ Vân Mộng trại 23807 : Trương Phi + Nhận GiápBinh
+ Vân Mộng trại 23808 Tráng Sĩ Trại hỏa lv169 hp1934 Chẩm Đao Thủ địa lv170 hp 1958
(tàu rất đông)
+ Dinh Môn Đạo Sơn 23411 : Man Nữ Võ Lăng địa lv115 hp1031 Man.B.Võ Lăng phong
lv116 hp1070
+ Dinh Môn Sơn Bộ Lạc 23021 : 2 Tinh Phu + Ảnh Đồ + Sa Ma Kha

830:670
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23861 : TrườngKíchThủ phong lv160 hp1812 Ỷ Đạo Binh thủy lv161
hp1821
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23862 : Man Võ Dã hỏa lv165 hp1870 Cường Đôn Quẩn phong lv166
hp1894
+ Nhà Tranh Nhĩ Đạo 23179 : Mã Lương
+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23513 :

3062 :855 Hướng Bàng + Kinh Châu Binh


+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23511 :

1402 :2195 Hoắc Tuấn + Binh Nam Quận


1170:1030
+ Võ Linh Trại 23872 : Trại Trận Thương phong lv154 hp1577 Binh Võ Lăng địa lv153
hp1562
+ Võ Linh Trại 23873 :Hưng Hán Quân địa lv157 hp1607 Tiểu Hiệu Trại hỏa lv159
hp1644

850:1150
+ Rừng Nguyễn Linh 23881 : Tuần Hãng Viên hỏa lv108 hp977 Tiểu Thuyền Binh phong
lv110 hp 1004
+ Rừng Nguyễn Linh 23882 : Q.Phản Giang địa lv140 hp1420 Cự Giam Binh thủy lv142
hp1463
+ Rừng Nguyễn Linh 23883 : [Nham lực sĩ thủy lv111 hp4288] [Thủy quân hiệu hỏa
lv110 hp4259]
+ Đào Hoa Nguyên Lâm 23402 :

2110 :1990
+ Hẻm núi Lễ Linh 23811: Quân Đầu Bếp hỏa lv112 hp1030 BinhTrườngSa phong lv114
hp1044
+ Hẻm núi Lễ Linh 23812 : Ninh Viên Binh thủy lv140 hp1427 Đội Đặc Kích địa lv141
hp1421
+ Mã Hoàng Nguyệt mộ 23568 :

2062 :275 Sĩ Binh


1910:1330
+ Ba Nhu Trại 23802 : Quân Thiết Đôn thủy lv156 hp1600 Binh Đặc Trận phong lv158
hp1622
+ Ba Nhu Trại 23803 : Hắc Báo Vệ địa lv163 hp1839 Võ Sĩ Giáp Cứng thủy lv162
hp1844
+ Ba Nhu Trại 23804 : Lỗ Túc.
1850 : 1730
--------------------------------------------------------------
Trường Sa Thành 23001

Vũ khí:
-Súng Xương Ưng attack+17 def-2 lv55
-Lao Đông Lai lv60 attack+18 def-2 lv60
-Súng Ngân Tranh lv65 attack+19 def-2 lv65
-Đao Danh Hoặc lv65 attack+16 lv55

Giáp phục:
-Găng tay Thanh Bình : int +17 def-2 lv55
-Găng tay Sư Quân : int+19 def-2 lv65
-Giầy Hồng Hạc def+17 - 2agi lv55
-Giầy khiếu Hổ def+19 - 2agi lv65
-Giầy xích Đế def+17 -2attack lv55
-Nón Viễn Du int+19 - 2attack lv65

1990:2710
+ Mỏ khoáng lãnh sơn : khoáng đá lv100 hp1294

1150 :2850
+ Rừng Lâm Hà 23831 : Nam Dũng Sĩ phong lv148 hp1495 Khoái Đao Thủ thủy lv149
hp1510

422 :395 Triệu Vân


1750 :2210
+ Rừng Lai Dương 23821 : Trấn Nam Binh địa lv134 hp1212 Đồng Tùy Quân thủy lv135
hp1219
+ Rừng Lai Dương 23822 : Chu Đôn Binh hỏa lv142 hp1435 Tiểu Úy phong lv143 hp1450

422:335 Dã Sơn Hầu


1470 : 1730
+ Rừng Sương Nam 23851 : Linh Lăng Binh hỏa lv145 hp 1465 Tương Hương Vệ địa
lv146 hp1487

1590 :1430
+ Uất Nguyên Bí Lâm 23891 : Nhà tranh bí lâm 23180 : Tưởng Uyển

1570:1270
+ Rừng ích Dương 23841 : Sở Hổ Sĩ phong lv150 hp1532 Mã Đao Thủ hỏa lv151 hp1554
--------------------------------------------------------------
Ích Châu

25000
2850 :1290
+ Mỏ Đồng Lương Sơn 25541 : khoáng đá lv113 hp1624

2750:1910
+ Bát Đồ trận 25451
+ Hẻm Núi Kinh Đường 25452 : Tây Thục Thủy Sư thủy lv121 hp1091 Tam Hạp Quân địa
lv120 hp1091

722 :355 Trần Đáo


+ Tiễn Độ Kinh Đường 25453

642:555 Khuân Vác


1670:2230
+ Khu Rừng Ba Quận 25861 : Sí Viêm Quân hỏa lv149 hp1468 Binh Bá Quận lv148 hp1475
1090: 1970
+ Ba Quận Dinh 25862 : Trương Phi + Phụng Nhi + Điệp Nhi
+ Rừng Ba Quận 25863 : Trưởng Phủ Đội phong lv153 hp1555 Phó Tướng địa lv154
hp1556
--------------------------------------------------------------
Thành Ba Quận 25031

1322 :2035 Trưởng Phủ Đội


1090:2090
+ Khu Rừng Đức Dương 25871 : Trọng My Binh hỏa lv158 hp1587 Thành Vũ Sĩ phong
lv156 hp1586

750 : 2590
+ Khu Rừng Giang Dương 25836 : Cường Tẩu Binh địa lv151 hp 1491 Trận Liệt Tướng
thủy lv152 hp1540

510:2430
+ Khu Rừng Nam Quang 25846 : Cử Thành Trại phong lv159 hp1573 Thượng Tướng hỏa
lv160 hp1741

790:1850
+ Khu Rừng Tư Trung 25806 : Cấm Quân phong lv149 hp1503 Đội Vệ Cung địa lv150
hp1490
+ Nhà Nhỏ Tư Trung : Cổ Đại Ma

150 : 2410
+ Chân Núi Nga Mi 25481 :

1322:3595 Hoàng Đao Thủ


+ Nga Mi Sơn Thần Mộc 25483 : Tả Từ
+ Sơn Hồ Nga Mi : Động vật

390:1650
+ Chân Núi Thanh Thành 25471 : Phỏng Chức Nương
+ Sơn Ốc 25471 : Lý Ý phong 171

750:1370
--------------------------------------------------------------
Thành Đô 25001

1130:1370
+ Chân Núi Cẩm Bình 25461
+ Đỉnh núi Cẩm Bình 25463 : Tiểu Đồng
+ Sơn Ốc 25464 : Từ Hư Nhân thủy lv185
+ Sơn Ốc 25465 Mộng Cư Sĩ phong lv145

1650 :1390
+ Khu Rừng Lương Trung 25851: Lãn Trung XBinh thủy lv163 hp1796 Lãn Trung ĐBinh
phong lv162 hp1801
+ Thôn Lương Trung 25051

2010: 1390
+ Nham Cừ Trại 25842 : Hoàn Thương Trại địa lv154 hp 1612 Nguyên Đao Thủ thủy
lv155 hp1585
+ Nham Cừ Trại 25843 : Hưng Quốc Quân thủy lv160 hp1777 Long Vũ Binh hỏa lv159
hp1595

2710:550 Binh Ba Quận


+ Nham Cừ Trại 25844 : Trương Hợp

1550:1190
+ Khu Rừng Kiếm Các 25425 Thục Tráng Sĩ phong lv152 hp1590 Quân Tinh Trung hỏa
lv153 hp1562
+ Khu Rừng Kiếm Các 25427 Quân Hộ Quốc địa lv157 hp1586 Triệu Vũ Trại thủy lv158
hp1594

1390:1190
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25701
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25706

530:990
+ Khu Rừng Đạp Trung (Rừng Giang Dầu) :25896 Tiểu Thành Binh địa lv172 hp1903 Hiểm
Đao Binh lv171 hp1880
+ Đỉnh Ma Thiên 25895 Trường Ải Khẩu thủy lv176 hp1923 Thủ Trại Binh hỏa lv175
hp1907
+ Khu Rừng Đạp Trung 25894 Uy Hán Quân phong lv178 hp1948 Đoàn Vệ Vũ hỏa lv177
hp1939
+ Khu Rừng Đạp Trung 25891 Truân Khẩn Binh thủy lv179 hp1949 Nông Chiến Sĩ phong
lv180 hp1973

870:910
+ Thành Môn Lạt Thành 25041

670:1070
+ Miên Trúc Sơn Động 25527
+ Miên Trúc Sơn Động 25524 : Lý Thiệu

910:850
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25440 Thư Kích Thủ thủy lv138 hp1198 Lạc Thành Quân phong
lv140 hp1413

230:190
+ Âm Bình Sơn Động 25504 : 2042 :315 Phổ Khang
+ Âm Bình Sơn Động 25503 : Hoàng Trung
+ Âm Bình Sơn Động 25501 : Ngụy Diên

2390:250 Lạt Phụng Ba


2230 :1230 Tiễn Độ Bạch Thủy 25439
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25435 Thủ Quan Sĩ Tốt địa lv133 hp1192 Trưởng Túc Quân hỏa
lv135 hp1191

882 :895 Lưu Bị


+ Bạch Thủy Quan 25433 Lưu Bị Bàng Thống +Pháp Chính +Hoàng Trung + Ngụy Diên
+ Hẻm Núi Âm Bình 25881 : Người Sơn Vũ địa lv165 hp1806 Đoàn Biên Phòng hỏa lv164
hp1804

1402:395 Trương Tòng


+ Hẻm Búi Âm Bình 25882 Hào Dũng Sĩ phong lv168 hp1839 Truân Sở Vệ địa lv170
hp1864

1350 :710
+ Quan Thành Sơn Động 25511

344 : 902 Trương Vệ


2882 :355 Hướng Thông
+ Quan Thành Sơn Động 25513
1402 :255 Binh Dao Mi
+ Hẻm Núi Hạ Biện 25831 : Hạp Đao Binh phong lv161 hp1778 Phàn Sơn Thủ hỏa lv162
hp1787

1750: 810
+ Hà Manh Quan 25411

362:555 Hoắc Tuấn


+ Hà Manh Thông Độ 25412 Bàng Thống + Lưu Bị
+ Khu Rừng Hà Manh 25415 Mãn Tướng địa lv126 hp1131 Kh Tinh Binh thủy lv125 hp1078
+ Hà Manh Dinh 25416 : Mã Siêu + Mã Đại
+ Khu Rừng Hà Manh 25419 Thiết Xoa Quân phong lv129 hp1124 Tr Chinh Quân địa lv130
hp1171
+ Hà Manh Dinh 25420 Triệu Vân + Trương Dực

2510:450
+ Bắc Sơn Núi 25821 Du Kích Quân địa lv177 hp1961 Xung Kích Quân thủy lv178 hp1955

402:355 Tiểu Thuận Ca


+ Bắc Sơn Đại Dinh 25823 : Tào Tháo + Bàng Đức+ Hứa Chử + Hạ Hầu Đôn + Từ Hoảng +
Lưu Hoa + Trương Hợp.

2290:810
+ Chân Núi Định Quân 25812 : Củ Trấn Quân địa lv175 hp1929 Chương Vũ Trại phong
lv176 hp1938
+ Chân Núi Định Quân 25813 : Nhô Tướng địa lv180 hp1965 Vô Tiền Mãn Sĩ hỏa lv179
hp1964

2790:910
+ Khu Rừng Ngõa Khẩu 25447 : Nghiêm Hán Sĩ hỏa lv127 hp1131 Viên Trấn Binh địa
lv128 hp1132
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25448 : Lưu Bị + Gia Cát Lượng + Pháp Chính + Triệu Vân +
Ngụy Nhiên
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25449 : Hoàng Trung

2850:890
+ Chân Núi Tiên Đăng 25801 : Tế Rượu Sư
+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25802 : Gấu Hổ Sĩ thủy lv171 hp1901 Đội Huyền Giáp phong lv172
hp1881

422 :335 Hạ Hầu Đức


+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25803 : Hạ Hầu Thượng + Hàn Hạo
+ Thành Môn Nam Trịnh 25001
+ Tây Sung Sơn Động 25531 :

1182 : 975 Nghiêm Nhan


+ Tây Sung Sơn Động 25533 :

1242 : 975 Lính Ma Dao


+ Tây Sung Sơn Động 25540 hù Cấm
+ Tây Sung Sơn Động : Trương Kiều
--------------------------------------------------------------
Quan Trung - Trung Nguyên

22000
+ Mỏ Khoáng Lam Điền 14541 : khoáng đá lv70 hp848

14543 : Đổng Hoàng


+ Chung Nam Sơn 14421 :
+ Chung Nam Sơn 14425 : Chung Nam ẩn sĩ
+ Chung Nam Sơn 14424 : Mộng Cư Sĩ + Tiên Nhân
--------------------------------------------------------------
Thành Trường An 14001

+ Rừng Tân Phong 14871 : Quân Mãnh Hổ địa lv97 hp749 Ma Võ Sĩ phong lv98 hp757

362 : 355 Chung Diều


+ Rừng Tân Phong 14872 : Sĩ Cẩm Tử hỏa lv99 hp963 Binh Bạo Giáp thủy lv100 hp773

4062 :455 A Quý


+ Tân Phong quân Trướng 14873 : Mã Siêu + Mã Đại
+ Rừng Bắc Địa 14801 Sơn Trại Vương địa lv78 hp582 Sơn.Tr.Cư Sĩ phong lv77 hp510
+ Thổ Thành Bắc Địa 14802 :
+ Rừng Bắc Địa 14805 : [Lữ vệ đội thủy lv80 hp2585] [Tr.quyền tử sĩ địa lv81
hp2621]
+ Sơn Động Cao Động 14558 :

422 :375 Đội Áo Đen


+ Sơn Động Cao Động 14559 : Bào Xuất
+ Sơn Động Cao Động 14565 : Đổng Văn
+ Sơn Động Thành Bắc 14506 :

2242:975 Đ.Cương Tướng


+ Sơn Động Thành Bắc 14505 :

2242 :1155 Tô Bá
+ Sơn Động Thành Bắc 14504 :

1142: 415 Thương Diệu


+ Sơn Động Thành Bắc 14503

2002 :1095 Cẩm Vệ Binh


+ Sơn Động Thành Bắc 14501

2742:995 Đấu Sĩ Kh.Vàng


+ Sơn Động Thành Bắc 14502

1322: 355 Lính Ma Đao


+ Sơn Động Thành Bắc 14525

422:335 Ngưu Phụ


+ Rừng Trần Thương 14842 : Phi Hùng Quân Trưởng hỏa lv93 hp775 Phi Hùng Quân Sĩ
thủy lv92 hp767
+ Rừng Trần Thương 14846 : [Yếu tắc quân địa lv94 hp3264] [Thành phòng binh thủy
lv95 hp3295]
+ Rừng Trần Thương 14843 : Đội Áo Đen địa lv96 hp932 Cẩm Vệ Binh phong lv95 hp922
+ Dinh Quân Sĩ 14844 : Đổng Trác
+ Dinh Quân 14845 Tả Linh
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14823 : Đạo Sư Quân hỏa lv121 hp1031 Trung chế tửu địa lv120
hp1031
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14822 : TLỗChưa RaTrận địa lv105 hp906 Phong Đao Binh thủy105
hp944
+ Hiệp Cốc Tử Ngọ 14825 : [Kim Trụ Binh địa lv105 hp3869] [Du tham thủy lv104
hp3829]
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14821 : Sơn Nữ phong lv75 hp485 Lão Ẩn Sĩ địa lv75 hp497 Sơn Vệ
Sĩ hỏa lv74 hp504
+ Hiệp Cốc Tử Ngọ 14824 : [Quận điển binh phong lv74 hp2247] [Ngũ doanh úy địa
lv75 hp2269]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14831 : Duyệt.Ch.Binh hỏa lv76 hp504 Quan.Tr.Binh thủy lv76 hp507
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14837 : [T.truân t.hiệu thủy lv75 hp2275] [Hữu chấn binh hỏa lv74
hp2253]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14832 hiến Tướng thủy lv112 hp991 Thốt Bác hỏa lv110 hp978
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14833 : Bộ Túc hỏa lv117 hp1018 Binh tào thủy lv101 hp1018
+ Hiệp Cốc Xã Cốc 14838 : [Hoàng kiếm đội phong lv115 hp4458] [QTrung thiết kỵ thủy
lv116 hp4513]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14835 : Đô Úy hỏa lv115 hp1011 Tì Tướng thủy lv113 hp1004
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14836 : Hiệu Úy hỏa lv120 hp1031 Huyện Úy phong lv120 hp1038
+ Rừng Tán Quan 14862 : Tu La Quân thủy lv94 hp 724 Khư Hổ Binh địa lv93 hp716
+ Rừng Tán Quan 14861 : Đội Đại Đao phong lv92 hp708 Dúc Liệt Sĩ hỏa lv93 hp716
+ Tận Cùng Hoàng Hà 14431 : Cẩm tử quân lv46 hp231
+ Rừng Hoa Sơn 14813 : Hoa Sơn Đạo Nhân địa lv72 hp430 Đạo Đồng phong lv71 hp469

242 :195 Bàng Đức


+ Rừng Hoa Sơn 14814: HoaSơn ĐạoNhân địa lv72 hp430 Đạo Đồng phong lv71 hp469

Nhà Tranh Hoa Sơn 14815 Y Gia


+ Hiệp Bắc Tụy Lạc 14011
--------------------------------------------------------------
Lương Châu

24000
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24855 : Liệtphong võsĩ phong lv121 hp1124 Thảo Nghị Quân thủy
lv120 hp1031
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24854 : Tiêm Kích Binh địa lv116 hp1011 PhươngTrân Đội phong
lv117 hp1038
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24852 : LChâu Thiết Vĩ thủy lv111 hp1011 TruânBiên Quân địa lv111
hp985
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24851 : Lũng Hữu Binh hỏa lv105 hp900 Sáo Tham Trại phong lv106
hp906
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24857 : [Hùng hổ quân hỏa lv104 hp3822] [Tật chuẩn binh phong
lv105 hp3869]
+ Chân Núi Sắc ***g 24421 : UngLương Binh địa lv135 hp1198 Đội Thiết Vĩ phong
lv134 hp1185

Tú Tú
+ Thượng Phương Cốc 24432 : Quân Dẫn Hỏa hỏa lv145 hp1438 Tiệt Kích Quân phong
lv146 hp1448
+ Khu Rừng Lâm Tri 24871 : XíchKhươngBinh hỏa lv118 hp1039 Nhung Tướng thủy lv117
hp1038
+Nam An Trại 24861 : Kinh Trì Binh phong lv123 hp1071 Hoảng Đao Thủ địa lv124
hp1078
+ Rừng Dư Nguyên 24806 : Ap Lương Binh thủy lv107 hp984 Đội Truy Trọng hỏa lv108
hp977

1222 :2215 Mã Đại


+ Ký Huyện Thôn 24021
+ Kỳ Sơn Trại 24411 : Tuần Sơn Binh phong lv125 hp1111 Kì SơnTrú Quân thủy lv126
hp1098
+ Kỳ Sơn Trại 24412 : TrườngĐịnhQuân hỏa lv131 hp1151 Đội Hắc Long địa lv130
hp1198
+ Thành Môn Thiên Thủy 24001
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24841 : Quân TiềnPhong thủy lv137 hp1217 Binh Hổ Thân phong
lv137 hp1205
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24842 : Sơn Đấu Sĩ thủy lv142 hp1428 Nhô Tiến Quân địa lv143
hp1443
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24843 : Trưởng binh địa lv140 hp1420 Binh bân lang hỏa lv139
hp1225
+ Rừng Lịch Thành 24821 : Thiết bạiBinh thủy lv114 hp1037 Điển Vi Binh hỏa lv113
hp1011
+ Rừng Lịch Thành 24822 [UngLương th.Kỵ hỏa lv116 hp4500] [ Hắc trụ binh địa lv115
hp4471 ]
+ An Định Trại 24832 : LũngTrungTrại hỏa lv122 hp1044 Tề Vũ Quân thủy lv122 hp1044
+ An Định Trại 24834 : Kích Trận Binh phong lv127 hp1118 Luyện Chuy Quân địa lv128
hp1118

462 :375 Dương Thu


+ Hẻm Núi Hoang Trung 24881 : QuỷKhươngTướng hỏa lv142 hp1463 KhươngTrảmĐao thủy
lv141 hp1421
+ Hẻm Núi Hoang Trung 24882 : PhiKhươngTướng phong lv147 hp1474 MaoKhương Binh
địa lv146 hp1466

1262 :435 Tống kiện


+ Mỏ Khoáng Liên Sơn 24521 : khoáng đá lv110 hp1574
+ Thôn Rượu Tuyền 24051
+ Chiêu Võ thông Độ 24812 : Giác Đấu Binh địa lv173 hp1904 Phiếu Đô Úy phong lv174
hp1913
+ Sa Mạc Đôn Hoàng 24891 : Tuất Biên Uy hỏa lv170 hp1864 Đội Đôn Hoàng phong lv170
hp1864
+ Sa Mạc Ngọc Môn 24802 : LChâu Du Binh địa lv168 hp1839 Biên Quan Quân hỏa lv167
hp1838
+ Sa Mạc Ngọc Môn 24803 : Chinh kỳ binh thủy lv174 hp1906 HoangMạc doanh hỏa lv173
hp1897
--------------------------------------------------------------
+ Trại Cư Đình 24401-------------------- Việt Châu

+ Rừng Vũ Quan 13891 : Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
+ Rừng Vũ Quan 13892 : Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462

322:675 : Lính Ma Dao +Tặc.Tr .Kích + BinhThươngSắt


+ Rừng Vũ Quan 13893 : [Tỏa giáp binh hỏa lv71 hp2146] [Cườngnhận quân phong lv71
hp2146]
+ Đỉnh Núi Hoàn Nguyễn 13463 : Ngưu Hoàng Tử địa lv69 hp481 Huyền Sơn Tử thủy
lv70 hp514

Đạo Linh Tử hỏa lv70 hp543


+ Đỉnh núi Hoàn Viên 13465 : [Khai Lão đạo địa lv72 hp2180] [Thương Lão đạo thủy
lv71 hp2158]
+ Rừng Kinh Triệu 13885: Liệt Võ Quận hỏa lv69 hp421 Uy Võ Quân phong lv70 hp462

1382: 355 Dư Cấm


+ Rừng Kinh Triệu 13886: Kích Thân Binh địa lv74 hp490 Trường Đao Thủ phong lv75
hp497

382:195 Giả Hủ 822:1315 Ti Trạm 522: 2395 Tào Vinh


+ Rừng Hàm Cúc 13881 : Chấn Võ Quân địa lv69 hp421 Diệu Võ Quân thủy lv68 hp414
+ Rừng Hàm Cúc 13884 : Chấn Võ Quân địa lv69 hp421 Diệu Võ Quân thủy lv68 hp414
+ Quân Dinh 138 Dinh 82:Triệu Dung
+ QuânSĩ 12883 : Từ Hoảng
+ Lạc Dương 13003
+ Cửa Khẩu Mạnh Tân 13491 :

1182 : 535 Lẩu Quế + Trương Kí


+ Rừng Vinh Dương 13801 : Kiện Võ Binh thủy lv65 hp395 Huyền Võ Binh địa lv65
hp395
+ Rừng Huỳnh Dương 13804 : [Phương đao tướng phong lv66 hp1852] [Doanh binh thủy
lv65 hp1832]
+ Rừng Vinh Dương 13802 : Kiện Võ Binh thủy lv65 hp395 Huyền Võ Binh địa lv65
hp395
+ Đại Dinh :Tôn Kiên + Hoàng Cái + Trình Phổ
+ Rừng Dương Thành 13871 : Tinh Võ Binh phong lv56 hp313 Định Viễn Binh hỏa lv56
hp283

2190: 1830 Tiểu Lưu


+ Rừng Dương Thành 13873 : [Đồ đao binh phong lv56 hp1439] [Hoàn giáp doanh lv56
hp1479]
+ Quân Dinh 13872 : Phi Hùng Võ Sĩ
--------------------------------------------------------------
Uyển Thành 13021

+Rừng Vũ Âm 13861 : Tịnh Võ Binh thủy lv57 hp288 Thiên Võ Binh hỏa lv58 hp281

1002: 1015 Tào Tháo + Tào Thuần


+Lan Sơn 13841 : Võ Sư địa lv61 hp373 Võ Binh thủy lv61 hp370

342: 1155 SownBinh KhVàng


+Rừng Nhương Sơn 13844: [ Tấn Quỷ doanh thủy lv59] [Phấn kích sĩ hỏa lv60
hp1709 ]
+Nguyệt Động 13842 :

2242 :1175 SơnBinh KhVàng 1182 : 1095 Hà Mạn + Bùi.N.Thiệu


+Rừng Trực Dương 13831 : Binh Lao Sắt thủy lv63 hp376 Nô Lệ thủy lv62 hp225

342 : 1975 Tào Thuần


+Rừng Oa Dương 13832 Mã Phu + Ngựa Tuyệt Bóng mã +Chảo.H.Phi.Điện + Cửu Du +Cù
Cung
+Cát Ba Ô 13061
+Rừng Phạm Nam 13821 : Binh Giáp Kim địa lv59 hp298 Quang Võ Binh phong lv58 hp293

362 : 275 Lưu Diễm


--------------------------------------------------------------
Phạm Nam Thành : 13041

+ Rừng Phạm Nam 13043 : Họ Trúc phong lv59 hp298 Tướng Kh.Vàng hỏa lv60 hp364

482: 295 Trương Phi


+ Mỏ Khoáng Phạm Nam 13541 : Khoáng Đồng lv56 hp575
+ Rừng Nhữ Nam 13822 : [Song kích đoàn phong lv61 hp1713 ] [H. thương đoàn địa
lv60 hp1676]
+ Sơn Trại Ngọa Ngưu 13451 : SơnBinh KhVàng địa lv70 hp462

202 : 235 Châu Sáng 1062 : 335 TâyLĐao Binh


+ Đường Hầm Độ Ngọc Lưu :Lưu Bích
+ Eo Núi Ngọa Ngưu 13453 : Quân Sư KhVàng hỏa lv71 hp469 Dũng Sĩ KhVàng thủy lv70
hp462
+ Quân Dinh 13455 Châu Sáng +Liêu Hóa
+ Quân Dinh 13456 Triệu Vân +Trần Đáo
+ Quân Dinh 13457Trương.M.Thành +Quân Sư KhVàng
+ Thành Hứa Thương ( hứa xương) 13011
+ Sơn Động Hứa Thương 13505 :Liêu Hóa
+ Sơn Động Hứa Thương 13502 : Đội Áo Đen
+ Sơn Động Hứa Thương 13503 :

1442 : 1795 : KKhương Binh 2182:1095 Khổng Tú 342 : 355 Tiết Lan
+ Cận giao Trần Lưu 13811 : Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53
hp267
382:2075 Tham Mưu + Quân Sư +Đổng Hành +Đổng Siêu
--------------------------------------------------------------
Thành Trần Lưu 13031

+ Rừng Trần Lưu 13812 : Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53 hp267

422: 415 Cao Nhã 342 :1415 Trương Bí +Phong Quan


+ Rừng Dinh Châu 13851: Trấn Viễn Binh thủy lv55 hp 277

2182:435 Binh ThanhChâu


+ Thôn Vĩnh Xuyên 13051 :
+ Rừng Dinh Châu 13852 : Trấn Viễn Binh thủy lv55 hp 277 Thần Võ Binh hỏa lv56
hp297
+ Rừng Dinh Châu 13854 : Trấn Viễn Binh thủy lv55 hp 277 Thần Võ Binh hỏa lv56
hp297
+ Nhà Tranh 13856 :Thi Mã Chinh
+ Dĩnh Xuyên trúc lâm 13857 : [Trì vũ quân thủy lv56 hp1456] [ Tả chấn binh địa
lv55 hp1432 ]
+ Cung Độ Tào Trại 13471 :
+ Cung Đọ Chiến Trường 13484: Hàn Mãnh +Hoắc Nô
+ Cung Độ Chiến Trường 13483 : Tào Nhân + Thẩm Phối
+ Cung Đại Nguyễn Trại 13473 Cao Cang
+ Dinh Nguyễn Triệu 13482
+ Quan Dinh 13481:Hứa Du
+ Binh Dinh 13480 Tử Thụ
+ Binh Dinh Lưu Bị +Giãn Dung+ Tôn Cang
+ Dinh Tào Tháo 13474
--------------------------------------------------------------
Từ Châu

15000
+ Tú Quan Thông Độ 15402 : Tinh Võ Binh phong lv56 hp313
+ Tiểu Phí Thôn 15031

--------------------------------------------------------------
Hạ Phỉ Thành 15011

+Rừng Thạch Đình 15471 : Quận Đô Úy thủy lv39 hp187 Yêu Thuật Sĩ thủy lv38 hp165

1250:570 Đứa Con Hoang


+ Nhà nhỏ Đông Hải : Ngũ Lão Đầu
+ Rừng Quảng Linh 15802 : Yêu Thuật Sư hỏa lv41 hp188 Sĩ Bóng Tử địa lv40 hp221
Cường Đao Binh hỏa lv42 hp206
+ Rừng Quảng Linh 15805 : Sĩ Bóng Tử địa lv40 hp221 Thuật Sư hỏa lv41 hp188 Đao
Binh hỏa lv42 hp206

262 :375 Hoàng Biêu Mã


+ Quân Dinh 15804 : Lưu Bị
+ Rừng Chuẩn Âm 15831 : Kỹ Sư thủy lv38 hp190 NG.Mọi Sơn Lâm phong lv38 hp190

2102 : 415 Tào Tính +Hứa Kỷ + Vương giai


+ Rừng Hoài Âm 15832 : [Trường kiếm sĩ hỏa lv40 hp946] [Bản phủ tướng địa lv41
hp992]
+ Mỏ Khoáng Hạ phỉ 15522 : khoáng sắt lv39
+ Hang Động Hạ phỉ 15524 :Nham thạch Quái
+ Rừng Hạ Phỉ 15811 : Hổ Quân Vệ phong lv36 hp169 Trường.Th.Binh thủy lv35 hp217
+ Rừng Hạ Phỉ 15812 : Trường.Th.Binh thủy lv35 hp217 Hổ Quân Vệ phong lv36 hp169
442 : 295 Hạ Ti Binh

--------------------------------------------------------------
Từ Châu Thành 15001

+ Rừng Tương Huyện 15821 : Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
+ Rừng Tương Huyện 15822 : Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186

342 : 2375 Hầu Giai


+ Rừng Tương Huyện 15823 : Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195 Binh Phi Kích phong lv49
hp280

2822: 895 Lưu Tường


+ Rừng Tương Huyền 15823 : [Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311] [Huyền đạo quân hỏa
lv49 hp1165]
+ Rừng Hạ Thái 15861 : Lính Ma Thương thủy lv49 hp246 Hồng Thân Quân hỏa lv49
hp259

Lạc Tiến + Lý Điển +Tào Báo +Biên Nhượng


+ Rừng Hạ Thái 15862 : [Khoáiđaotnương thủy lv45 hp 1074] [Điệnkiếmtnương phong
lv46 hp1101]
+ Hạ Thái qquan trướng : Lữ Bố
+ Mạng Thạch Sơn 15412 : BinhSói Khăn Vàng địa lv44 hp202 Lang Sư phong lv44 hp212
Quân Sĩ Khăn Vàng phong lv43 hp216
+ Mạng Thạch Sơn 15415 : Quân Sĩ Khăn Vàng phong lv43 hp216 Lang Sư phong lv44
hp212 BinhSói Khăn Vàng địa lv44 hp202
+ Dinh Quân : Đại Hồng +6 Lang Sư

--------------------------------------------------------------
Thành Thọ Xuân 15021

+ Rừng Thọ Xuân 15023 : Thân Vệ Đ Trưởng hỏa lv48 hp241 Tế Rượu Hầu thủy lv49 hp
174
+ Hang Động Thọ Xuân 15569 : Diêm Tượng
+ Hang Động Thọ Xuân 15567 : Tr.Đao Binh
+ Hang Động Thọ Xuân : Kiều Sanh
+ Y Nhị Thủy Động 15541 :

2102 :435 Huệ Cừ


+ Y Nhị Thủy Động 15543 :

3942 : 1675 Thương Binh


+ Y Nhị Thủy Động 15545:

322 : 1695 : Kỷ Kinh


+ Y Nhị Thủy Động 15441 : Dân Binh địa lv47 hp300
+ Y Nhị Thủy Động 15442 : Dân Đói địa lv48 hp177 Dân Binh địa lv47 hp300 Thân Vệ Đ
Trưởng hỏa lv48 hp241
+ Thủy Trại Hu Thai : [Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063] [Thiết dân đoàn địa lv44
hp1047]
+ Dinh Quân 15443 Viên Thuật
+ Dinh Quân 15444 : Trương Liêu
+ Thành Đức Triệu Trạc 15871 : Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 Diệu Võ Binh hỏa lv51
hp257
+ Thành Đức Sơn Động 15591 : Tàn Binh + Kinh Sư Binh
+ Trại Hợp Phì 15701 : Quân Sư hỏa lv80 hp671 Trường Sử phong lv80 hp683
+ Trại Hợp Phì 15702 : Thành Đương + Tàng Bá + Trương Liêu
+ Binh Trướng 15704 : Trương Liêu + Lạc Tiến + Lý Điển
+ Binh Trướng 15706 : Tào Tháo
+ Binh Trướng 15705 : Võ Châu
+ Đỉnh Núi Thiên Trụ 15423: Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276 Võ Vệ Sư phong lv50 hp291

382 : 875 Lôi Trục


+ Đỉnh Búi Thiên Trụ 15424: Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364 Quân Lang Nha thủy lv60
hp364

2022 : 1175 Giải Hòa 2202 : 355 Tào Tháo 342 : 235 Phiến Tướng
+ Nai Thuân Ô 15451 : Tào Tháo
+ Trại Nhu Tu 15452 : Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241

802 :1195 Văn Ất


+ Đ.Đá Nai Thuận Chung Vũ 15581 : Khoáng Đá Địa lv46
+ Rừng Nai Thuận 15455 : Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 Võ Binh hỏa lv51 hp257

1282 : 575 Lô Giang Binh


+ Đ.Đá Nai Thuận Chung Vũ 15582 : Khoáng Đá Địa lv46
+ Rừng Nai Thuận 15456 : Uy Võ Binh địa lv48 hp241 Thân Vệ Đ Trưởng hỏa lv48 hp241

402 : 195 Huỳnh Bỉnh


+ Quân Dinh 15454 :Chu Thái +Công Tôn Dương + Trương Dị
+ Nai Thuận Đại Dinh 15453 : Tôn Quyền + Tôn Hoán +Tôn Tông
+ Trại Nhu Tu 15475 : Uyển Thành Binh địa lv81 hp629 Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617
+ Quan trướng 15459 Cam Ninh
+ Đại Trướng 15460
+ Quan trướng 15458 : Lăng Thống
+ Rừng Hiệp Thạch Sơn 15433 : Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251 Binh Dao Ngắn địa lv51
hp282 Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217
+ Nhà Nhỏ Hiệp Thạch Sơn 15434 : Tiên Nhân
+ Đỉnh núi Hiệp Thạch Sơn 15435 : Quản Thừa
+ Tưởng Cang
+ Rừng Thạch Đình 15851 : Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Thiết Giáp Bin thủy lv52
hp321
+ Rừng Thạch Đinh 15853 : [Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287] [Trụ giáp quân phong
lv49 hp1176]
+ Rừng Thạch Đinh 15852 : Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321 Liệt Võ Binh hỏa lv54
hp296
+ Nguyên Khẩu Bến Lò 15491 : Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211
+ Phế Thuyền Thái Hồ 15481 :
+ Lô Giang Thủy Trại : 15841

402 : 955 Lý Thuật , Lôi Trục , Mai Thành


542 : 355 Từ Miêu
+ 15843 : Rừng Lô Giang : Tương Binh thủy lv37 hp196 TR.Phàm Binh thủy lv 139 hp
212

402 : 2395 Xe Lương Thực


402 : 495 : Lôi Trục
+ 15848 : Rừng Lô Giang : Ng giương buồm thủy lv40 hp946 người lái phong lv41
hp972
+ 15844 : Lô Giang Trại : Tương Binh thủy lv37 hp196 Gi. Đông Binh phong lv40
hp221
+ 15845 Quân Dinh : Hoàng Tổ , Cam Ninh
+ 15846 Quân Dinh : Chu Du
+ 15847 Đại Dinh : Tôn Sách
--------------------------------------------------------------
Ngoại Quan Cửa Ải (Mông Cổ)
27000
+ Hầm Mỏ Quản Sầm 27521 : Thạch Khoáng lv122 hp1898
+ Làng Tang Can 27001
+ Hẻm Núi Âm Quán 27841 : Du tiêu hỏa lv106 hp1003 Đội tiêm đao địa lv107 hp1003
+ Thảo Nguyên Vân Trung 27831 : Mạc Bắc binh địa lv102 hp1007 Sĩ Binh phong lv101
hp1006
+ Thảo Nguyên Quảng Võ 27811 : Viện quân đội thủy lv141 hp1489 Câu kích doanh phong
lv140 hp1468
+ Thảo Nguyên Lâu Phiền 27801 : Binhtiêu chuẩn địa lv173 hp2042 Thạch mạc binh hỏa
lv174 hp2058
+ Thảo Nguyên Lâu Phiền 27802 : Lực đấu sĩ hỏa lv180 hp2134 Quân hồ hoang thủy
lv179 hp2110
+ Thảo Nguyên Cố Bình 27821 : Giảo thú binh địa lv126 hp1178 Cự nha quân phong
lv127 hp1239
+ Thảo Nguyên Cố Bình 27822 : Lang xỉ binh lv131 hp1253 Thảo Nguyên tướng thủy
lv132 hp1259
+ Thảo Nguyên Mã Ấp 27851 : Tiền tiêu binh thủy lv115 hp1024 Mãnh tướng phong
lv116 hp1031
+ Thảo Nguyên Mã Ấp 27852 : Ác binh phong lv120 hp1078 Loan đao trảm hỏa lv121
hp1067
+ Đất Tuyết Thượng Cốc 27871 : Phủ bài quân hỏa lv147 hp1592 Đội sơn tuần địa
lv146 hp1584
+ Đất tuyết thượng Cốc 27872 : Trại Tấn công phong lv151 hp1603 Bắc hiệu úy hỏa
lv152 hp1597
+ Thượng Cốc trướng 27873 : Điền Dự
+ Hẻm núi Bạch Đăng 27861 : Đội cướp thủy lv163 hp1896 Quân cướp phong lv162
hp1894
+ Hẻm núi Bạch Đăng 27862 : Phục quân phong lv168 hp1976 Nha côn quân địa lv167
hp1953

--------------------------------------------------------------
Bình Châu

20000
+ 20529 : Sơn Động Tây Hà :

502 : 295 Triệu.H.Cương


+ Rừng Cửu Nguyên 20801 : Tr. Thành Vệ hỏa lv86 hp660 Lính Tr. Thành địa lv84
hp643
+ Rừng Cửu Nguyên 20802: [Trú bắc quân phong lv80 hp2585] [Vọng lâu th tướng lv81
hp2621]

--------------------------------------------------------------
Thượng Đẳng Thành 20001

+ Thôn Giải Lương 20021


+ Nhà Gỗ Thủ Dương 20414 : Tư Mã Ý
+ Rừng Hà Đông 20831 : Lính Tuần La hỏa lv52 hp262 Quân Hà Đông địa lv51 hp257

--------------------------------------------------------------
Thành Hà Đông 20011:

+ Mỏ Khoáng hoàng thất 20511 : khoáng đá lv79 hp957


+ Rừng Cao Đô 20821 : Trấn Quân Hiệu hỏa lv63 hp382 Phản Đao Thủ địa lv62 hp376
+ Rừng Cao Đô 20822 : Dã Nhân thủy lv68 hp414 Vũ Sơn Nữ phong lv67 hp408
+ Rừng Đôn Lưu 20811 : Khải Giáp Binh thủy lv58 hp293 Viêm Võ Sĩ hỏa lv56 hp283
+ Rừng Đôn Lưu 20812 : Đốn Điền Binh thủy lv62 hp376 Lam Võ Sĩ phong lv63 hp382
2202: 375 Sư Giáp Sĩ 362 : 1455 Cao Nhu
+ Rừng Lâm Bàng 20861 : Chủ Biên Phòng phong lv75 hp572 Lính Biên Phòng địa lv73
hp556

522 :335 TâyLĐao Binh 2882 : 2375 Dịch Đao Binh


+ Rừng Lâm Phần 20862 : [Tấn tinh binh địa lv75 hp2275] [Truân sở tướng thủy lv76
hp2302]
+ Rừng Bình Dương 20851 : Tế Quỷ Thốt địa lv68 hp414 Du Hồn Thốt phong lv66 hp401
+ Rừng Bình Dương 20854 : [Xuyên sơn tướng phong lv76 hp2302] [Bá quyền đội hỏa
lv75 hp2304]
+ Hang Động Bình Dương 20852 : Bạch Chim
+ Rừng Bình Dương 20853 : Quỷ Sư thủy lv73 hp556 Hổ Bình Dương hỏa lv72 hp548
+ Vân Trung Sơn Động 20545 :

374 :141 Lão Nhạc Sư


+ Rừng Kinh Dương 20841 : Thương Binh HN lv74 hp564 Binh Hung Nô phong lv72 hp548
+ Rừng Dinh Dương 20842 : Khiết Dũng Sĩ hỏa lv78 hp595 Khiết Trán Sĩ phong lv80
hp611
+ Rừng Tấn Dương 20842: [Yết tử sĩ địa lv80 hp2591] [Yết mãnh tướng hỏa lv81
hp2609]
+ Bộ Lạc Nam Hung Nô 20031

--------------------------------------------------------------
Nhị Châu

+ 16000
+ Rừng Phỉ Nam 16801 : Vân Báo Nữ phong lv105 hp814 Thạch Hổ binh hỏa lv104 hp806
+ Rừng Phỉ Nam 16802 : Hắt Hùng.D.Sĩ địa lv109 hp847 Chu Nha.D.Sĩ thủy lv110 hp855
+ Đại Môn Hỏa Sơn Động 16521 : Lan Lan

--------------------------------------------------------------
Giang Đông - Dương Châu

18000
+ Đình Mát Tiền Đường 18411 : Lục Tốn

--------------------------------------------------------------
Hội Mạo Thành : 18021

+ Thôn Linh La 18031


+ Dư Thiệu Triệu Trạc 18861 : Binh Kích Gai hỏa lv41 hp255 Tr. Tham Quân phong
lv42 hp243
+ Đầm lầy Dư Thiệu 18864 : [Thiết hoàn tặc hỏa lv56 hp1467] [Bạc trung đạo thủy
lv55 hp1443]
+ Dư Thiệu Triệu Trạc 18862 : Lam Võ Sĩ thủy lv47 hp247 Tịnh Võ Quân địa lv46
hp285

522 : 995 xe lương thực


+ Binh Dinh Dư Thiệu : Toàn Nhu
+ Rừng An Lạc 18836 : Hoa Đà Ngô Phổ
+ Chân Núi Lâm Lịch 18461 :
+ Đỉnh Núi Kinh Huyện 18453 : Báo Vân Nữ hỏa lv43 hp230 Việt Cừ Soái địa lv44
hp238
+ Vực Núi Kinh Huyện : Trần Tín +Trần Mục
+ Bộ Lạc Kinh Huyện 18081:
+ Đỉnh núi Kinh huyện 18455: [Cường việt binh thủy lv50 hp1303] [Việt dũng tướng
địa lv51 hp1321]
+ Ô Trình Triệu Trạc 18841 : Bà Triệu Quỷ thủy lv39 hp192 Tuyệt Trạch Ma phong lv39
hp192
+ Đầm lầy Ô Trình 18844: Việt đao binh phong lv56 hp1461 Việt linh sư địa lv57
hp1496
+ Ô Trình Triệu Trạc 18842 : Phù Diệp Binh địa lv44 hp243 H.Cường Nhân hỏa lv45
hp236

422:175 Phan Lâm


+ Ô Trình Triệu Trạc 18843 : Đội Đức Vương phong lv50 hp683 Quân Thiết Tặc thủy
lv49 hp254

--------------------------------------------------------------
Đông Ngô Thành 18011

+ Bãi Biển Muối Mặn 18851


+ Bằng Tích Triệu Trạc 18821 : Phá Đao Binh thủy lv51 hp359 Quyền Giáp Sĩ địa lv52
hp359
+ Đầm Lầy Bành Trạch 18823 : [Thích binh đoàn thủy lv62 hp1738] [Tả điển quân địa
lv60 hp1687]
+ Đầm lầy Bành Trạch 18822 : Binh Kích Móc hỏa lv56 hp339 Sư Giáp Sĩ phong lv57
hp345

882:315 Tôn Quyền


+ Đầm Lầy Bành Trạch 18824 : Hữu điển quân hỏa lv62 hp1733 Liênkhải doanh phong
lv61 hp1707
+ Rừng Tuyên Lâm 18811: Sơn Việt Binh hỏa lv42 hp211 Việt Nữ Nhi địa lv41 hp205
+ Rừng Tuyên Thành 18812 : [Trường thủy binh thủy lv44 hp1047] [Mã nhàn binh phong
lv45 hp1079]
+ Rừng Đan Dương 18831 : Trường Vệ Quân thủy lv36 hp205 Quét Đao Binh địa lv35
hp215

:662 :815 Kiến,Ng.Binh 382 :1775 Nghị Lãm + Đới Viên 3722:435 Tiểu Mẫn
+ Rừng Đan Dương 18832 : [Đan dương th cân phong lv40 hp961] [Chiếc xung binh
thủy lv41 hp972]

322: 875 Thuần Tượng Sư +Chiến Tượng


+ Rừng Ngưu Chu 18803 : Cường Giáp Sĩ hỏa lv36 hp169 Dương Võ Quân phong lv35
hp201
+ Rừng Ngưu Chu 18801 : Hùng Võ Quân thủy lv34 hp226 Mãnh Giáp Sĩ địa lv35 hp176

782:435 Triệu Vân


+ Rừng Ngưu Chử 18804 : [Truân tác sĩ hỏa lv42 hp1014] [Túc Vệ đội địa lv40 hp951]
+ Dinh Quân 18802 : Lưu Điều + Tiết Lễ + Cha Dung + Thủ Kích Binh x2
+ Chân Núi Bắc Cố 18401

--------------------------------------------------------------
Thành Kiến Nghiệp 18001

+ Sơn Động An Lạc 18521


+ Thượng Hiểu Sơn Đạo 18443 : Trương Ôn + Lạc thống
+ Đỉnh Núi Thượng Hiểu 18444: Thượng Dao Binh hỏa lv44 hp221 Việt Sơn Lan thủy
lv45 hp236
+ Rừng Thượng Hiểu 18442 : [Quánh việt sĩ hỏa lv51 hp1332] [Việt hãn binh phong
lv50 hp1303]
+ Bộ Lạc Thượng Hiểu 18071
+ Đỉnh Núi Kiến An 18433 : Phi Nữ Lính địa lv42 hp211 Sơn Việt Sĩ phong lv43 hp225

1102:395 Đổng Trạc


+ Bộ Lạc Kiến An 18061
+ Thôn Đông Trị 18041
+ Thôn Vĩnh Linh 18051
+ Rừng Vĩnh Khang 18846 : Hắt Võ sĩ phong địa lv38 hp209 Định Viễn Quân thủy lv37
hp228
+ Dư Khang Sơn Động 18511 - 18519
+ Trại Dự Trương 1 18826 : Hắt Giáp Sĩ địa lv68 hp429 Hàn Thuẫn Binh phong lv67
hp438
+ Dư Trương Dinh 18827 Trương Nhung
+ Trại Dự Chương 18828 : [Độ trạch binh thủy lv72 hp2180] [Hổ lâm quân phong lv70
hp2124]
+ Rừng Quảng Linh 18856 : Mã Phu + Ô Duy Mã + Giang Đông Câu
+ Trại Tử Song 18816 : Hỏa.Th.Binh hỏa lv62 hp376 Quân Lầu Thuyền địa lv63 hp408
+ Trại Sài Tang 18814 : Phi Trạo Binh địa lv70 hp549 Thuyền Q Lương phong lv70
hp590

1202: 2455 Cam Ninh +Hắc Khách


+ Sài Trang Trướng 18815 : Chu Du +Hàn Đang + Từ Thịnh + Trình Phổ
+ Dinh Tử Song 18817 : Lỗ Túc

462:635 : Lữ Mông +Lưu Uy +Lưu Huân


+ Tử Song Trại 18818 : Phong Phàm Binh phong lv61 hp373 Mông Xong Quân thủy lv62
hp386
+ Bến đỗ Sài Tang 18819 : Từ Thịnh
+ Eo núi Tây Trại 18422 : Lưu Uy
+ Đỉnh Núi Tây Trại 18423 : Thủ Kích Binh thủy lv68 hp414 Xích Giáp Sĩ hỏa lv69
hp431

2542:435 Hoàng Tổ
+ Tây Tái Sơn 18424 : [Trángsĩ ném đá địa lv71 hp2163] [Đại hạm doanh hỏa lv70
hp2118]
+ Phan Dương Trại 18807 : Đấu Hạm Sĩ phong lv62 hp411 Chiến.Th.Binh thủy lv61
hp390
+ Bến Cảng Phan Dương 18805 : Trần Võ
+ Dinh Binh 18808 : Lăng Thống
+ Dinh Binh 18809 : Tôn Quyền + Chu Thái
+ Đại Dinh 18810 : Tôn Sách + Chu Du + Lữ Phạm
+ Trại Bá Dương 18838 : [Tuần đĩnh quân hỏa lv65 hp1838] [Giương buồm binh thủy
lv64 hp1795]
+ Trại Bá Dương 7 18837 : [Phù thuyền binh địa lv64 hp1801] [Trọng tưởng sĩ phong
lv65 hp1838 ]

--------------------------------------------------------------
Lĩnh Nam

61000
+ Đỉnh Bất Lao Sơn 61803 : Lính quỷ ngục phong lv150 hp 1630 Tượng binh Lâm Ba hỏa
lv151 hp1708
+ Đại Lao Bất Lao Sơn 61301 : Khu Liên + A Luân +Phất La + Lính quỷ ngục x2
+ Việt Thường vũ lâm 61811 : Hổ địa lv139 hp1376 Heo hỏa lv138 hp1362
+ Việt Thường vũ lâm 61812 : Chức việt nữ hỏa lv134 hp1253 Việt thường d.sĩ địa
lv135 hp1266
+ Hầm mỏ Đồng Trụ Sơn 61541 : Khoáng đồng lv126 hp1957
+ Làng Tây Đồ Di 61021 :

--------------------------------------------------------------
Thành Lâm Áp 61001

+ Đỉnh Núi Ao Lạp 61822 : Động Vật hỏa lv106 hp928 Gấu Lĩnh Nam phong lv107 hp1074
+ Tác Mã Thạch Quật 61411 : Sát Đệ Lợi x2
+ Bãi biển Ba Đạt Nhã 61431
--------------------------------------------------------------
Thành Phù Nam 61011:

+ Rừng Bản Gia 61861 :


+ Làng Bản Gia :61031
+ Miếu Thần Đại Tượng 61421 : Luân Đa Tính
+ Sơn Động Nhật Nam 61528 : Không tước vương
+ Đầm Lầy Động Lí Tát 61831 : Lính Hồ chiểu hỏa lv111 hp1037 Phục báo nữ địa lv112
hp1030

2662: 175 Đinh Ngư Phu


+ Đầm Lầy Động Lí Tát 61832 : Mỹ đao nữ phong lv116 hp1004 Thích hổ sĩ thủy lv117
hp1130
+ Phất Thống vũ Lâm 61841 : Rùa hỏa lv126 hp1319 Khỉ thủy lv127 hp1131
+ Phật Thống vũ Lâm 61842 : Tượng binh P. Nam địa lv132 hp1314 Thái tộc binh phong
lv131 hp1293
+ Đỉnh Núi Bỉ Lao Khắc 61852 : Đại thủy Lộc thủy lv120 hp1078 Thỏ hỏa lv122 hp1044
+ Phổ Cát đảo 61441

--------------------------------------------------------------
Giao Châu

26000
+ Châu Nhai trúc lâm 26851 : Hồi Đao Tốt phong lv90 hp753 Phi Mâu Tướng hỏa lv91
hp809
+ Châu Nhai trúc lâm 26852 : Kiêu Dũng Binh thủy lv94 hp789 Câu Đao Tướng hỏa lv95
hp795
+ Sơn động Quỳnh Sơn 26531 :
+ Quỳnh Sơn vũ lâm 26816 : Đại Võ Quan thủy lv60 hp364 Lê Tinh Binh phong lv62
hp389
+ Làng Quỳnh Sơn 26051
+ Thủy Động Đam Nhĩ 26522
+ Vô danh Tiểu ốc 26110 : Từ Đăng
+ Trại Nam Hải 26821 : Thăng Hán Binh địa lv90 hp753 Nam Hải Tướng phong lv91
hp765
+ Sơn Động Tăng Thành 26515 : Người Đạo Mộ
+ Đầm Lầy Long Xuyên 26811 : Sĩ Tộc Binh phong lv82 hp701 Sĩ Tộc Uý hỏa lv83 hp670
+ Đầm Lầy Long Xuyên : Viêm Bộ Khúc hỏa lv88 hp693 Trạch Quân thủy lv86 hp736
+ Trung túc vũ lâm 26801 : úc Doanh thủy lv64 hp448 Lĩnh Nam Binh địa lv65 hp452

1302 : 295 Lão Cư Lưu


+ Trung Túc vũ Lâm 26802 : Loan Vệ Quân hỏa lv70 hp590 Lỳ Phong Binh lv71 hp601

--------------------------------------------------------------
Phiêu Ngu Thành 26001:

+ Đầm Lầy Cao Lương 26831 : Chiểu Quân thủy lv71 hp555 Bạc Thủy Binh phong lv72
hp548
+ Làng Hợp Phố 26031
+ Hầm mỏ Tượng Sơn 26551 : Ngân Quảng địa lv120 hp1855
+ Rừng Hoài An 26841 : Thủ Tượng Binh địa lv74 hp642 Tượng Nhân phong lv73 hp560
+ Rừng Hoài An 26842 : Chiến Tượng địa 120 hp7909 Chiến Tượng phong lv120 hp7909
Chiến Tượng hỏa lv120 hp7909 Chiến Tượng thủy lv120 hp7909
+ Rừng Quảng Tín 26891 :Đại Phủ Đội thủy lv75 hp583 Phát Mộc Quân hỏa lv76 hp583
+ Rừng Quảng Tín 26892 : Thuẫn Vũ Binh phong lv78 hp595 Điển Vệ Quân địa lv80
hp623
+ Hầm Mỏ Quế Sơn 26541 : Đồng Quảng địa lv117 hp1698
+ Thuyền Cá Quế Lâm 26421
+ Lệ Phổ vũ lâm : Đại Võ Quan hỏa lv61 hp424 Đại Võ Quan địa lv62 hp433
+ Làng Lệ Phổ 26041 :
+ Rừng 26881 : Giao Chỉ Binh phong lv66 hp468 Giao Chỉ Binh hỏa lv65 hp458
+ Trại Cửu Chân 26872 : Dược Báo Quân hỏa lv92 hp784 Mãnh Báo Đội địa lv93 hp733
+ Long Biên Vũ Lâm 26861 : Đằng Báo Binh địa lv84 hp658 Liệp Thú Quân hỏa lvthủy
lv82 hp641
+ Long Biên Vũ Lâm 26862 : Phi Báo Vệ địa lv86 hp681 Báo Giáp Sĩ phong lv88 hp699
+ Mã Viễn Phỉ 26411 : Mã Lão Bá

--------------------------------------------------------------
Giao Chỉ Thành 26011

--------------------------------------------------------------
Dự Châu

12000
+ Rừng Hà Nội 12881 : Báo Quân Quan thủy lv23 hp118 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Hùng.Q.Trưởng phong lv24 hp122

2902:875 Bào Tín +Bào Trung 362 : 275 Xuân Khanh


+ Rừng Hà Nội 12882 : Báo Quân Quan thủy lv23 hp118 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Hùng.Q.Trưởng phong lv24 hp122

482 : 355 Liệt Võ Quân


+ Rừng Mộc Dã 12871 : Thiết.Gi.Quân thủy lv22 hp123 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Võ Dũng Sĩ thủy lv21 hp124

2962 : 375 Huyền Võ Binh 422 :435 Lưu Dư +Công Tôn Tục +Công Tôn Khang + Công Tôn
Độ
+ Rừng Lê Dương 12852 : Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108

1502 : 735 Cao Cang +Lữ Khoáng +Lữ Tường +Cao Phan +Quách Đồ.
+ Rừng Lê Dương 12853 : Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108
+ Lê Dương Lê Dinh 12855 : Tào Phi + Xuân Khanh
+ Quan Phủ Lê Dương 12854 : Viên Thượng +Phùng Kỷ
+ Rừng Triều Ca 12861 : Dân Mộc Tộc hỏa lv19 hp97 Mộc Tộc Trưởng phong lv20 hp95

1262 : 1395 Từ Hoảng


+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12581 :

1302:275 Lữ Khoáng +Khoáng sắt lv11 hp80


+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12587 : Hà Hỷ
+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12585 :

1162 : 395 Viên Đàm +Chúc Tý +Mạnh Đại


1262 : 1735 : Lữ Bố
+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12586 : Triệu.H.Cương +Tr. Võ Sĩ Ma x2
+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12589 : Thái Dương
+ Rừng Triều Ca 12862 : Dân Mộc Tộc hỏa lv19 hp97 Mộc Tộc Trưởng phong lv20 hp95

1262 : 2235 Vương Thông +Uông Siêu +Bàng An


+Dốc Búi Rừng Tây Sơn 12841 : Hắt Sơn Võ Sĩ địa lv16 hp116 HắtSơnGiápBinh phong
lv17 hp120

3062 : 395 Phi Hùng Võ Sĩ 622 : 535 Trương Vệ +Thánh Binhx2 422 : 1055 Nghiêm Kính
+NhậnGiápBinhx2
+ Thôn Thường Sơn 12041
+ Nhà Triệu Vân 12135 : Triệu Vân
+ Rừng Thường Sơn 12042 : Tráng Sĩ Binh địa lv15 hp97 Mãnh Binh thủy lv14 hp82
Báo quân sĩ hỏa lv13 hp72
Thanh Tông + Hoàng Biêu + Ô Duy Mã 402 : 1015 Nhà Buôn Xe Đẩy
+ Mỏ Khoáng Thường Sơn 12511 : Khoáng chì địa lv10 hp70

--------------------------------------------------------------
Thành Cự Lộc 12011

+ Rừng Cự Lộc 12891 :


Binh Dao Lớn thủy lv54 hp334
H.Thiên Võ Sĩ địa lv13 hp72
Binh Trưởng hỏa lv24 hp129

+ Địa Nguyệt Khăn Vàng 12013 :


Th.Bình Võ Sĩ phong lv15 hp73
Võ Vệ Sĩ hỏa lv16 hp86

+ Rừng Nai Huỳnh 12831 :


Quân Hắt Sơn (PHONG LV29, HP176, AGI10)
Lính Hắt Sơn (ĐỊA LV28, HP172, AGI9)

322 : 2435 Tử Hộc


Hắt Sơn Chiến Sĩ (THỦY LV30, HP181, AGI9)

--------------------------------------------------------------
Diệp Thành 12061

+ Thông Độ Đài Khổng Tước : 12092

905:455 Từ Thứ
+ Hẻm diep thanh : 12065

--------------------------------------------------------------
Bình Nguyên Thành 12021

+Thiết Thạch Sơn 12411 :Nghiêm Quả Phụ +Lão Tiều Phu
+Thiết Thạch Sơn Trang : A Mạn
+Tàn Tích Lạc Hải 12051

--------------------------------------------------------------
U Châu

12000
+ Rừng Trung Sơn 12821 : Sĩ Binh địa lv6 hp43 Tiểu Binh phong lv6 hp44 Sĩ Lính
thủy lv7 hp47
+ Rừng Trung Sơn 12823 : Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51 Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51

402 : 435 Hàn Hoành + Huyền võ Binh x2


+ Rừng Trung Sơn 12824 : Giải Võ Sĩ địa lv10 hp59 Tinh Binh địa lv9 hp55
+ N.Động Đại Hưng Sơn 12501
+ Phỉ Chi Lâm 12801 : Võ Sĩ khăn vàng (ĐỊA LV11, HP55, AGI4) Đao Sĩ khăn vàng thủy
lv12 hp61 Hổ Sĩ khăn vàng (PHONG, LV14, HP74, AGI10)

402 : 355 Quách Đại


+ Phỉ Chi Lâm 12805 : Quý Khăn Vàng hỏa lv13 hp64 Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61

1382 : 335 Đào Thăng + Đỗ Trưởng


+ Rừng Dị Huyện 12806 : Trác Quận Binh phong lv2 hp27 Dâu Châu Binh phong lv2 hp27
Vệ Binh địa lv2 hp27
1462 : 575 CôngTônToản + Triệu Vân
+ Rừng Lầu Song 12830 : Vệ Sĩ thủy lv3 hp33 Tiểu Lính hỏa lv5 hp35

1322: 495 Bù Kỷ
+ Rừng Lầu Song 12829 : Khăn Vàng hỏa lv8 hp51 Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47

502 : 955 Trương Nam + Tiêu Xúc


+ Rừng Lầu Song 12828 : Binh Giáp Nhẹ hỏa lv11 hp58 Đại.Ph.Tướng địa lv10 hp59
Lính trưởng phong lv10 hp59

422 : 415 Phong Thế


+ Rừng Lầu Song 12827 : Vệ Binh K.Vàng hỏa lv5 hp38 Lính Khăn Vàng thủy lv3 hp31

822: 995 Trình Viễn Trí


+ Rừng Lầu Song 12826 : Quân Áo Giáp phong lv6 hp44 Vệ Sĩ thủy lv3 hp33 Đào Binh
hỏa lv3 hp31
+ Rừng Lầu Song 12825 : Ô Duy mã +Hoàng Biêu Mã + Thanh tông Mã
+ Thôn Lầu Song 12031
+ Hiệu trường HDũng Binh 12992
+ Rừng Vô Tận 12811 : Binh Dao Lẻ thủy lv27 hp147 Binh Tinh Giáp hỏa lv28 hp154

--------------------------------------------------------------
Địa Phủ
+ Chân núi phong đô 25711
+ Quỷ Môn Quan 60401
+ Cửa Thành Uông Tử 60011 gate Ngưu Đầu thủy Mã Diện hỏa lv190 Minh Sai 4 hệ.
+ Cửa Thành Uông Tử 60012

422 : 155 Xảo Nương


1250 :510
+Rừng Diêm La 60831 : Mùi dưa địa lv162 hp4198 Mùi hôi hỏa lv161 hp4173

1430 :610
+Nghiệt Kính Đài 60431 : Thiên Binh địa lv188( thần hoàng ) hp11636

1750 :690
+Tàn kiếm đao sơn 60821 : Thiên Binh địa lv146 hp3211 Thiên Binh thủy lv147 hp3232

450 :550
+Làng Âm Phong 60101 : Minhbức Vương địa lv194 hp14951
+Tàn kiếm đao sơn 60822 : Khô cốt nữ phong lv151 hp3619 Thiên Binh hỏa lv150
hp3596
+Đỉnh núi Đao Sơn 60462 : Ngu Cơ
+Tàn kiếm đao sơn 60823 : Sinhthôn lnhân thủy lv155 hp3712 Tiệt quyền thú phong
lv156 hp3735

1350 :1150
+Tu la địa huyệt 60521 :
+Huyết Trì 60471 :Tu La ma vương
+Tu La hắc ngục 60302 : Tâysở Bá Vương

870:970
+Chảo dầu 60441: Thiên Binh ( thần tai họa ) phong lv188

1110:2050
+Đường gỗ địa phủ 60031
+Quỷ ốc Địa Phủ 60105 :Tưởng tiểu đệ
+Thiên Lao địa phủ 60304 : Hắc vô thường + bạch vô thường .
+Địa Phủ 60303 : Diêm La Vương + Thiên Binh( phán quan ) +Mã Diện + Ngưu Đầu
+Bình Nguyên Tử Linh 60807 : Dị Biến Thi thủy lv101 hp2722 Thanh Trảo Hầu phong
lv100 hp2709
+Bình Nguyên Tử Linh 60808 : Hủ Lang Nhân địa lv100 hp2683 Huyết Nha Quỷ hỏa lv101
hp2722
+Bình Nguyên Tử Linh 60809 : Cương Linh thủy lv132 hp2352 Bạch Khô Lâu phong lv132
hp2352
+Bình Nguyên Tử Linh 60810 : Cốt Yêu Nữ địa lv131 hp2328 Đãng Du Hồn hỏa lv130
hp2328
+Diêm La Động :

282 : 1495 Cốt Yêu Nữ


+Diêm La Động 60512 :Sĩ Tiếp
+Diêm La Động 60508 : Hầu Tinh +Hầu Tinh Vương
+Diêm La Động 60301 : Diêm La Vương + Mã Diện + Ngưu Đầu + Minh Sai 4 hệ

1510:2410

============================================================================
Rừng Trung Sơn :

Sĩ Binh địa lv6 hp43


Tiểu Binh phong lv6 hp44
Sĩ Lính thủy lv7 hp47
Rừng Trung Sơn :

Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51


Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51
Rừng Trung Sơn :

Giải Võ Sĩ địa lv10 hp59


Tinh Binh địa lv9 hp55

Phỉ Chi Lâm :


Võ Sĩ khăn vàng (ĐỊA LV11, HP55, AGI4)
Đao Sĩ khăn vàng thủy lv12 hp61
Hổ Sĩ khăn vàng (PHONG, LV14, HP74, AGI10)

Phỉ Chi Lâm 12805 :

Quý Khăn Vàng hỏa lv13 hp64


Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61
Rừng Dị Huyện :

Trác Quận Binh phong lv2 hp27


Dâu Châu Binh phong lv2 hp27
Vệ Binh địa lv2 hp27
Rừng Lầu Song :

Vệ Sĩ thủy lv3 hp33


Tiểu Lính hỏa lv5 hp35
Rừng Lầu Song :

Khăn Vàng hỏa lv8 hp51


Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47
Rừng Lầu Song :

Binh Giáp Nhẹ hỏa lv11 hp58


Đại.Ph.Tướng địa lv10 hp59
Lính trưởng phong lv10 hp59
Rừng Lầu Song 12827 :

Vệ Binh K.Vàng hỏa lv5 hp38


Lính Khăn Vàng thủy lv3 hp31
Rừng Lầu Song 12826 :

Quân Áo Giáp phong lv6 hp44


Vệ Sĩ thủy lv3 hp33
Đào Binh hỏa lv3 hp31
Rừng Vô Tận :

Binh Dao Lẻ thủy lv27 hp147


Binh Tinh Giáp hỏa lv28 hp154
-------------------- Liêu Đông --------------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game

Tuyết Địa Lô Long Tầng 1 :


Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)

Tuyết Địa Lô Long Tầng 2 :


Cường Đạo phong lv7 hp47

Tuyết Địa Lô Long Tầng 3 :


Man Sĩ địa lv26 hp132
Man Tộc phong 32 hp152

Tuyết Địa Lô Long4:


Người Mọi địa lv34 hp171

Tuyết Địa Lô Long Tầng 5:


Mã Tặc Vương địa 34 hp153
Quái Ẩn địa lv27 hp115

Tuyết Địa Lô Long Tầng 6:


ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132
Ô Hằng.D.Sĩ phonglv25 hp137
TuyếtĐịaTrườngBạch :

ỐcTữ Man Địa lv43 hp240


Tuyệt Nô Lính lv42 hp237
Mỏ khoáng Phu Dư :

khoáng lv63 hp657


TuyếtĐịaTânThương 1 :

Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246


Người Săn Gấu địa lv46 hp244
TuyếtĐịaTânThương 2 :

Gấu Khái Mã phong lv51 hp297


Tuyết Địa Thương Lê :

Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191


H.Kiếm Binh thủy lv29 hp175
Tuyết Địa Thương Lê :

Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190


Quang Võ Quân hỏa lv34 hp216
Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 1 :

Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222


BắcThươngBinh thủy lv41 hp219
Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 2 :

Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258


Tinh kích Binh phong lv46 hp250
Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 1 :

Báo Cơ thủy lv34 HP 187


Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 2:

Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234


Hồ Nam hỏa lv40 hp221
----------------Thanh Châu ( Làng Chài )-----------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game 2

Rừng Phùng Lai 1 11821 :

BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155


Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

Rừng Phùng Lai 2 :


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

Rừng Phùng Lai 3 :

BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155


Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148
Động Quỷ Thần :

khoáng lv29-30 hp230


Rừng Bắc Hải :

Dã Võ Thi phong lv60 hp364


Lang Tà Phỉ Lâm 1 :

Lang Đầu Đệ + Đầu Ca lv27 hp124


Lang Tà Phỉ Lâm 2 :

Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124


Lang Đầu Ca lv28 hp131
Rừng Vi Sơn :

Binh Kh.Vàng lv27 hp177


Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
Binh Đao Lẻ lv27 hp147
Rừng Đông Quận Tầng 1 :

Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132


Lâm Tặc phong lv24 hp120
Rừng Đông Quận Tầng 2 :

Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132


Lâm Tặc phong lv24 hp120
------------------- Từ Châu --------------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game 3

Rừng Tương Huyện Tầng 1 :

Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183


Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
Rừng Tương Huyện Tầng 2 :

Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183


Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
Rừng Tương Huyện Tầng 3:

Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195


Binh Phi Kích phong lv49 hp280
Rừng Tương Huyện Tầng 4 :

Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311


Huyền đạo quân hỏa lv49 hp1165
Rừng Hạ Thái :

Lính Ma Thương thủy lv49 hp246


Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
Rừng Hạ Thái :

Khoáiđaotnương thủy lv45 HP 1074


Điệnkiếmtnương phong lv46 hp1101
Mạng Thạch Sơn :

Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216


Lang Sư phong lv44 hp212
BinhSói KhVàng địa lv44 hp202
-------------Thành Thọ Xuân -------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game 4

Rừng Thọ Xuân :

ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241


Tế Rượu Hầu thủy lv49 HP 174
Y Nhị Thủy Động :

Dân Binh địa lv47 hp300


Y Nhị Thủy Động :

Dân Đói địa lv48 hp177


Dân Binh địa lv47 hp300
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Thủy Trại Hu Thai :

Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063


Thiết dân đoàn địa lv44 hp1047
Thành Đức Triệu Trạc :

Chấn Võ Binh phong lv49 hp246


Diệu Võ Binh hỏa lv51 hp257
Trại Hợp Phì :

Quân Sư hỏa lv80 hp671


Trường Sử phong lv80 hp683
Đỉnh Núi Thiên Trụ :

Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276


Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
Đỉnh Búi Thiên Trụ :

Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364


Quân Lang Nha thủy lv60 hp364
Trại Nhu Tu :

Chấn Võ Binh phong lv49 hp246


ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Rừng Nai Thuận :

Chấn Võ Binh phong lv49 hp246


Võ Binh hỏa lv51 hp257
Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ :

Khoáng Đá Địa lv46


Rừng Nai Thuận :

Uy Võ Binh địa lv48 hp241


ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Trại Nhu Tu :

UyểnThànhBinh địa lv81 hp629


Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617
Rừng Hiệp Thạch Sơn :

Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251


Binh Dao Ngắn địa lv51 hp282
Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217
Rừng Thạch Đình :

Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296


Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321
Rừng Thạch Đinh :

Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287


Trụ giáp quân phong lv49 hp1176
Rừng Thạch Đinh 15852 :

Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321


Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
Nguyên Khẩu Bến Lò :

Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211


Rừng Lô Giang :

Tương Binh thủy lv37 hp196


TR.Phàm Binh thủy lv39 HP 212
Rừng Lô Giang :

Ng giương buồm thủy lv40 hp946


người lái phong lv41 hp972
Lô Giang Trại :

Tương Binh thủy lv37 hp196


Gi. Đông Binh phong lv40 hp221
============================================================================
VỊ TRÍ QUÁI, MAP TRAIN VÀ CÁC BÃI TRAIN TRONG TS ONLINE MOBILE
1. Map Liêu Đông

Tuyết Địa Lô Long Tầng 1:


- Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)

Tuyết Địa Lô Long Tầng 2:


- Cường Đạo phong lv7 hp47

Tuyết Địa Lô Long Tầng 3:


- Man Sĩ địa lv26 hp132
- Man Tộc phong 32 hp152

Tuyết Địa Lô Long Tầng 4:


- Người Mọi địa lv34 hp171

Tuyết Địa Lô Long Tầng 5:


- Mã Tặc Vương địa 34 hp153
- Quái Ẩn địa lv27 hp115

Tuyết Địa Lô Long Tầng 6:


- Ô Hằng Đao Binh hỏa lv24 hp132
- Ô Hằng.D.Sĩ phong lv25 hp137

Tuyết Địa Trường Bạch:


- Ốc Tữ Man địa lv43 hp240
- Tuyệt Nô Lính lv42 hp237

Mỏ khoáng Phu Dư:


- Khoáng lv63 hp657

Tuyết Địa Tân Thương 1:


- Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246
- Người Săn Gấu địa lv46 hp244
Tuyết Địa Tân Thương 2:
- Gấu Khái Mã phong lv51 hp297
Tuyết Địa Thương Lê:
- Tr. Hộ Quân địa lv30 hp191
- H. Kiếm Binh thủy lv29 hp175
- Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190
- Quang Võ Quân hỏa lv34 hp216

Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 1:


- Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222
- Bắc Thương Binh thủy lv41 hp219
Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 2 :
- Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258
- Tinh Kích Binh phong lv46 hp250

Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 1:


- Báo Cơ thủy lv34 HP 187
- Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 2:
- Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234
- Hồ Nam hỏa lv40 hp221

2. Map Thanh Châu

Rừng Phùng Lai 1:


- Bồng Lai Trưởng hỏa lv33 hp155
- Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

Rừng Phùng Lai 2:


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

Rừng Phùng Lai 3:


- Bồng Lai Trưởng hỏa lv33 hp155
- Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

Động Quỷ Thần:


- Khoáng lv29-30 hp230

Rừng Bắc Hải:


- Dã Võ Thi phong lv60 hp364

Lang Tà Phỉ Lâm 1:


- Lang Đầu Đệ + Đầu Ca lv27 hp124
Lang Tà Phỉ Lâm 2:
- Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124
- Lang Đầu Ca lv28 hp131

Rừng Vi Sơn:
- Binh Kh. Vàng lv27 hp177
- Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
- Binh Đao Lẻ lv27 hp147

Rừng Đông Quận Tầng 1:


- Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
- Lâm Tặc phong lv24 hp120
Rừng Đông Quận Tầng 2:
- Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
- Lâm Tặc phong lv24 hp120

3. Map Từ Châu

Rừng Tương Huyện Tầng 1:


- Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
- Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
Rừng Tương Huyện Tầng 2:
- Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
- Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
Rừng Tương Huyện Tầng 3:
- Th. Công Võ Sĩ địa lv49 hp195
- Binh Phi Kích phong lv49 hp280
Rừng Tương Huyện Tầng 4:
- Thánh Pháp Sư thủy lv51 hp1311
- Huyền Đạo Quân hỏa lv49 hp1165
Rừng Hạ Thái:
- Lính Ma Thương thủy lv49 hp246
- Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
- Khoái Đao Nương thủy lv45 HP 1074
- Điện Kiếm Nương phong lv46 hp1101

Mạng Thạch Sơn:


- Quân Sĩ Kh. Vàng phong lv43 hp216
- Lang Sư phong lv44 hp212
- Binh Sói Kh. Vàng địa lv44 hp202

4. Thành Thọ Xuân

Rừng Thọ Xuân:


- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241
- Tế Rượu Hầu thủy lv49 HP 174

Y Nhị Thủy Động:


- Dân Binh địa lv47 hp300
- Dân Đói địa lv48 hp177
- Dân Binh địa lv47 hp300
- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241

Thủy Trại Hư Thái:


- Nộ Dân Đoàn hỏa lv45 hp1063
- Thiết Dân Đoàn địa lv44 hp1047

Thành Đức Triệu Trạc:


- Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
- Diệu Võ Binh hỏa lv51 hp257

Trại Hợp Phì:


- Quân Sư hỏa lv80 hp671
- Trường Sử phong lv80 hp683

Đỉnh Núi Thiên Trụ:


- Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276
- Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
- Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364
- Quân Lang Nha thủy lv60 hp364

Trại Nhu Tu:


- Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241
- Uyển Thành Binh địa lv81 hp629
- Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617

Rừng Nai Thuận:


- Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
- Võ Binh hỏa lv51 hp257
- Uy Võ Binh địa lv48 hp241
- Thân Vệ Đ. Trưởng hỏa lv48 hp241

Đ.Đá Nai Thuận Chung Vũ:


- Khoáng Đá địa lv46

Rừng Hiệp Thạch Sơn:


- Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251
- Binh Dao Ngắn địa lv51 hp282
- Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217

Rừng Thạch Đình:


- Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
- Thiết Giáp Binh thủy lv52 hp321
- Nhiễu Tr. Binh địa lv50 hp1287
- Trụ Giáp Quân phong lv49 hp1176
- Thiết Giáp Binh thủy lv52 hp321
- Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296

Nguyên Khẩu Bến Lò:

- Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211

Rừng Lô Giang:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- TR. Phàm Binh thủy lv39 HP 212
- Người Giương Buồm thủy lv40 hp946
- Người Lái phong lv41 hp972

Lô Giang Trại:
- Tương Binh thủy lv37 hp196
- G. Đông Binh phong lv40 hp221
============================================================================
Map train:

+Rừng Trung Sơn :


Sĩ Binh địa lv6 hp43
Tiểu Binh phong lv6 hp44
Sĩ Lính thủy lv7 hp47
+Rừng Trung Sơn :
Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51
Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51
+Rừng Trung Sơn :
Giải Võ Sĩ địa lv10 hp59
Tinh Binh địa lv9 hp55

+ Phỉ Chi Lâm :


Võ Sĩ khăn vàng (ĐỊA LV11, HP55, AGI4)
Đao Sĩ khăn vàng thủy lv12 hp61
Hổ Sĩ khăn vàng (PHONG, LV14, HP74, AGI10)

+Phỉ Chi Lâm 12805 :


Quý Khăn Vàng hỏa lv13 hp64
Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61
+Rừng Dị Huyện :
Trác Quận Binh phong lv2 hp27
Dâu Châu Binh phong lv2 hp27
Vệ Binh địa lv2 hp27
+Rừng Lầu Song :
Vệ Sĩ thủy lv3 hp33
Tiểu Lính hỏa lv5 hp35
+Rừng Lầu Song :
Khăn Vàng hỏa lv8 hp51
Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47
+Rừng Lầu Song :
Binh Giáp Nhẹ hỏa lv11 hp58
Đại.Ph.Tướng địa lv10 hp59
Lính trưởng phong lv10 hp59
+Rừng Lầu Song 12827 :
Vệ Binh K.Vàng hỏa lv5 hp38
Lính Khăn Vàng thủy lv3 hp31
+Rừng Lầu Song 12826 :
Quân Áo Giáp phong lv6 hp44
Vệ Sĩ thủy lv3 hp33
Đào Binh hỏa lv3 hp31
+Rừng Vô Tận :
Binh Dao Lẻ thủy lv27 hp147
Binh Tinh Giáp hỏa lv28 hp154
-------------------- Liêu Đông --------------------
+ Tuyết Địa Lô Long Tầng 1 :
Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)

+ Tuyết Địa Lô Long Tầng 2 :


Cường Đạo phong lv7 hp47

+ Tuyết Địa Lô Long Tầng 3 :


Man Sĩ địa lv26 hp132
Man Tộc phong 32 hp152

+ Tuyết Địa Lô Long4:


Người Mọi địa lv34 hp171

+ Tuyết Địa Lô Long Tầng 5:


Mã Tặc Vương địa 34 hp153
Quái Ẩn địa lv27 hp115

+ Tuyết Địa Lô Long Tầng 6:


ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132
Ô Hằng.D.Sĩ phonglv25 hp137
+TuyếtĐịaTrườngBạch :
ỐcTữ Man Địa lv43 hp240
Tuyệt Nô Lính lv42 hp237
+ Mỏ khoáng Phu Dư :
khoáng lv63 hp657
+TuyếtĐịaTânThương 1 :
Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246
Người Săn Gấu địa lv46 hp244
+TuyếtĐịaTânThương 2 :
Gấu Khái Mã phong lv51 hp297
+ Tuyết Địa Thương Lê :
Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191
H.Kiếm Binh thủy lv29 hp175
+ Tuyết Địa Thương Lê :
Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190
Quang Võ Quân hỏa lv34 hp216
+Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 1 :
Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222
BắcThươngBinh thủy lv41 hp219
+Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 2 :
Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258
Tinh kích Binh phong lv46 hp250
+Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 1 :
Báo Cơ thủy lv34 HP 187
Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
+Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 2:
Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234
Hồ Nam hỏa lv40 hp221
----------------Thanh Châu (Làng Chài)-----------------
+ Rừng Phùng Lai 1 11821 :
BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155
Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

+ Rừng Phùng Lai 2 :


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

+ Rừng Phùng Lai 3 :


BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155
Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148
+ Động Quỷ Thần :
khoáng lv29-30 hp230
+ Rừng Bắc Hải :
Dã Võ Thi phong lv60 hp364
+ Lang Tà Phỉ Lâm 1 :
Lang Đầu Đệ + Đầu Ca lv27 hp124
+ Lang Tà Phỉ Lâm 2 :
Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124
Lang Đầu Ca lv28 hp131
+Rừng Vi Sơn :
Binh Kh.Vàng lv27 hp177
Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
Binh Đao Lẻ lv27 hp147
+ Rừng Đông Quận Tầng 1 :
Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
Lâm Tặc phong lv24 hp120
+ Rừng Đông Quận Tầng 2 :
Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132
Lâm Tặc phong lv24 hp120
------------------- Từ Châu --------------------
+Rừng Tương Huyện Tầng 1 :
Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
+Rừng Tương Huyện Tầng 2 :
Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183
Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
+Rừng Tương Huyện Tầng 3:
Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195
Binh Phi Kích phong lv49 hp280
+Rừng Tương Huyện Tầng 4 :
Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311
Huyền đạo quân hỏa lv49 hp1165
+Rừng Hạ Thái :
Lính Ma Thương thủy lv49 hp246
Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
+Rừng Hạ Thái :
Khoáiđaotnương thủy lv45 HP 1074
Điệnkiếmtnương phong lv46 hp1101
+Mạng Thạch Sơn :
Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216
Lang Sư phong lv44 hp212
BinhSói KhVàng địa lv44 hp202
-------------Thành Thọ Xuân -------------
+ Rừng Thọ Xuân :
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Tế Rượu Hầu thủy lv49 HP 174
+Y Nhị Thủy Động :
Dân Binh địa lv47 hp300
+Y Nhị Thủy Động :
Dân Đói địa lv48 hp177
Dân Binh địa lv47 hp300
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
+Thủy Trại Hu Thai :
Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063
Thiết dân đoàn địa lv44 hp1047
+Thành Đức Triệu Trạc :
Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
Diệu Võ Binh hỏa lv51 hp257
+Trại Hợp Phì :
Quân Sư hỏa lv80 hp671
Trường Sử phong lv80 hp683
+Đỉnh Núi Thiên Trụ :
Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276
Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
+Đỉnh Búi Thiên Trụ :
Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364
Quân Lang Nha thủy lv60 hp364
+Trại Nhu Tu :
Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
+Rừng Nai Thuận :
Chấn Võ Binh phong lv49 hp246
Võ Binh hỏa lv51 hp257
+Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ :
Khoáng Đá Địa lv46
+Rừng Nai Thuận :
Uy Võ Binh địa lv48 hp241
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
+Trại Nhu Tu :
UyểnThànhBinh địa lv81 hp629
Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617
+Rừng Hiệp Thạch Sơn :
Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251
Binh Dao Ngắn địa lv51 hp282
Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217
+Rừng Thạch Đình :
Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321
+Rừng Thạch Đinh :
Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287
Trụ giáp quân phong lv49 hp1176
+Rừng Thạch Đinh 15852 :
Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321
Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
+Nguyên Khẩu Bến Lò :
Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211
+Rừng Lô Giang :
Tương Binh thủy lv37 hp196
TR.Phàm Binh thủy lv39 HP 212
+Rừng Lô Giang :
Ng giương buồm thủy lv40 hp946
người lái phong lv41 hp972
+Lô Giang Trại :
Tương Binh thủy lv37 hp196
Gi. Đông Binh phong lv40 hp221

============================================================================
LV train từng map
Thứ tự sắp xếp theo :ID Map lớn ---> toạ độ map nhỏ ---->ID map nhỏ----> NPC trong
map.
============================================================================
Cao Cư Lệ: 56000
650:1150 rp
+ Rừng đại phương 1 56811: Binh Thuận Nô phong lv122 hp971 +Binh Quế Lâu thủy
lv125 hp979
+ Rừng đại phương 2 56812: Mã Sâm hỏa lv129 hp1013 + Mã Sâm Vương địa lv130
hp1021
1730:2450
+ Rừng Mã Hàn 1 56801: BinhThươngMhàn thủy lv115 hp896 + BinhđaoMhàn hỏa lv114
hp888
+ Rừng Mã Hàn 2 56802: Tướng Mã Hàn địa lv120 hp938 + Võ Sĩ Mã Hàn phong lv119
hp929
Hải Vực Huyền Bí -Ngụy Quốc: 57000
1650 :790
+ Rừng Y Tà 1 57821 :không có quái.
+ Mỏ khoáng Y Tà 57541: khoáng lv107-108-109 hp1k4
1290:2690
+ Ảnh Đảo Hỏa Sơn 57801: không có quái: nhà Di Di có chìa khóa xương thú mới vào
đc
1830: 1650
+ Rừng Miệt Lô 57811: không có quái: có mỗi ông Từ Phúc đứng trong nhà
============================================================================
Thanh Châu: 11000

247:530
+ Rừng Phùng Lai 1 11821: BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy lv32
hp148

+ Rừng Phùng Lai 2 11822:


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

+ Rừng Phùng Lai 3 11823: BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155 + Binh Bồng Bồng thủy lv32
hp148
2230 :690
+ Động Quỷ Thần 11531: khoáng lv29-30 hp230
+ 11541 :
542: 275 Viêm Đàm
+ 11542 :
342: 925 Tữ Tông
+ Rừng Bắc Hải 11013: Dã Võ Thi phong lv60 hp364
1870:1410
+ Lang Tà Phỉ Lâm 1 :11831: Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 +Lang Đầu Ca lv28 hp131
2322:455 Âu học sĩ
+ Lang Tà Phỉ Lâm 2 :11832: Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124 +Lang Đầu Ca lv28 hp131
970:1490
+Rừng Vi Sơn :11841: Binh Kh.Vàng lv27 hp177 + Huỳnh Đại Binh lv26 hp142 + Binh
Đao Lẻ lv27 hp147
242: 255 Bàng Giáp Sĩ lv66; 3102: 335 xe lương thực 2302: 755 Tào Tháo + 4 Sĩ Binh
350:1670
+ Rừng Đông Quận1: 11801 Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132 +Lâm Tặc phong lv24 hp120
382: 255 Đại Phu
+ Rừng Đông Quận2: 11802 Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132 +Lâm Tặc phong lv24 hp120
642 :555 Trương Dương, Giai Cố ,Tiết Hồng, Miêu Thượng, Dương Xẩu, Lý Tiến.
+ Thành Đông Quận :11001
+ Cận Giao Đông Quận: 11003
1242:1175 Thương Binh ; 1302 :415 Duyệt.Ch.Binh
+ Mỏ khoáng Đông Quận: 11581 :khoáng lv16-17 hp132
450:1410
+ Rừng Đôn Khươu: 11811: Binh Hắt Sơn địa lv25 HP 154 + B.ThươngHắtSơn địa lv26
hp162
282:275 Nhan Lương ,Tào Tháo ,Trình Lập,Từ Hoảng.
2002 :1655 Dư Độc ,Bạch Hiểu + 3 Thánh Binh
1310:1090
+ TháiSơnMạcThíchQuách: 11501: khoáng lv23 hp178
11502 :tầng 1
3002 :355 Huyền Võ Quân
11505 :tầng4
342:315 Tàng Bá
11525: tầng 4
542:235 Tàng Bá
+ Rừng Thái Sơn 11431: không có quái
342 :975 Tôn A
11424
+ Lang Tà Cung: Đinh Cát
============================================================================
Liêu Đông
19000
+ Ô Hạnh bộ lạc: 19021
+ Tuyết Địa Lô Long 1: 12815 : Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)
+ Tuyết Địa Lô Long 2: 12816 : Cường Đạo phong lv7 hp47
+ Tuyết Địa Lô Long 3: 12817 : Man Sĩ địa lv26 hp132 + Man Tộc phong 32 hp152
2348:295 Tượng Nghĩa Cừ +2 Trấn Quân Hiệu
+ Tuyết Địa Lô Long4: 12818: Người Mọi địa lv34 hp171
+ Tuyết Địa Lô Long5: 12819: Mã Tặc Vương địa 34 hp153 +Quái Ẩn địa lv27 hp115
+ Tuyết Địa Lô Long6: 12820: ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132 + Ô Hằng.D.Sĩ phonglv25
hp137
2262 :730
+ LiễuĐôngTuyếtĐộng :19501: hang động
+ TuyếtĐịaTrườngBạch: 19861: ỐcTữ Man Địa lv43 hp240 +Tuyệt Nô Lính lv42 hp237
270:190
+ Mỏ khoáng Phu Dư :19541 khoáng lv63 hp657
2050:1350
+ TuyếtĐịaTânThương 1: 19821: Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246 + Người Săn Gấu địa
lv46 hp244
802:275 Hoa Liệp Nhân
+ TuyếtĐịaTânThương 2: 19822: Gấu Khái Mã phong lv51 hp297
810:790
+ Tuyết Địa Thương Lê :19801: Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191+ H.Kiếm Binh thủy lv29
hp175
1662 :695 Lính Tuần La
+ Tuyết Địa Thương Lê :19802: Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190 +Quang Võ Quân hỏa lv34
hp216
442:395: Ô Hằng T.Binh 2 người
1030:1010
+ Tuyết Địa Liễu Thụy1 :19811: Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222 + BắcThươngBinh thủy
lv41 hp219
+ Tuyết Địa Liễu Thụy2 :19812: Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258 + Tinh kích Binh phong
lv46 hp250
390:910
+ Bạch Lan Tuyết Động :19521: không có gì
Tuyết Địa Bạch Lan1 :19851: Báo Cơ thủy lv34 HP 187 +Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
2582:355 Thạc Tấn
+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19411: ko có gì
1302 :495 Lầu Ban , Ô Nhiên.
+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19412
1102:255 Thạc Tấn
+ Tuyết Địa Bạch Lan1: 19413: ko có gì
1142 :415: Trương Liêu
+ Tuyết Địa Bạch Lan2: 19852: Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234 + Hồ Nam hỏa lv40 hp221
382 :395 Lưu Chính.
============================================================================
Kinh Bắc
21000
+ Tước Vĩ Sơn Động ( thích vĩ sơn động ) 21512
1350:370
+ Tân Dã Thôn 21021
Thương Binh + Trần Đáo +Hạo Nam +Kinh Châu Binh +Sái Hoa Đà +Tr.Thôn Trưởng
930: 230
+ Võ Đang Sơn 21433
21433 462 :315 Phổ Tịnh
+ Võ Đang Sơn 21434
482 :375 Bàng Đức Công
990 :470
+ Chu Thành 21811: Hổ Vệ Binh Phong lv133 Hp1179 Báo Võ Sĩ hỏa lv132 hp1170
+ Chu Thành Trại 21812: Hổ Võ Sĩ Địa lv137 Hp1217 Hổ Dũng Sĩ hỏa lv139 HP 1236
2870 :410
+ Chu Thành Dinh 21813
402 :455 Quan Vũ +Quan Bình
+ Chu Thành Trại 21814: Báo Quân Vệ thủy lv146 HP 1448 Thủ Thành Binh Phong lv145
Hp1438
+ Chu Thành Dinh 21815
Tào Nhân + Mãn Sủng
1590 :390
+ Bác Vọng Ba 21801 Binh Sấu Dân thủy lv78 Hp 595 Binh Nhược Dân Phong lv79 HP 603
762 :1035 Bệnh Thôn Phu
+ Bác Vọng Ba 21802 Binh Tân Dân địa lv85 hp651 Bệnh Thôn Phu thủy lv84 hp643
242 :235 Trần Chấn
+ Bác Vọng Ba 21803 Binh Tiểu Dân hỏa lv84 hp643 Lão Lý Trưởng phong lv87 hp668
322: 215 Thái Mao
+ Đồi Bác Vọng Ba 21804 [Nôngdân đi bừa hỏa lv81 hp2615] [Nôngdân đi cày phong
lv82 hp2639]
2290 :630
+ Rừng Tín Dương 21806 Th.Lâu Ẩn Sĩ địa lv82 hp627 Thủ Tiết Ẩn Sĩ Thủy lv84 hp643
+ Nhà Nhỏ Tín Dương 21807 Thôi Châu Binh
+ Rừng Tín Dương 21808
Mã Phu +Ngựa Tr.Nguyên +Đích Lô Mã + Thái Mao +Tuấn Diễn +Trương Võ +Trần Tôn
+ Rừng Tín Dương 21809 [Dật thế ẩn sĩ hỏa lv84 hp2722] [Hồng nho ẩn sĩ địa lv85
hp2740]
1510 :650
+ Rừng Hiện Sơn 21847: Vũ Xạ Quân thủy lv88 hp681 Bì Giáp Tướng hỏa lv89 hp684
362 :295 Lữ Công
+ Rừng Huế Sơn :21848: [Phi thỉ binh phong lv90 hp3093] [Cườngcung binh địa lv89
hp2884]
1230 :590
+ Lan Dương Thành (Tương Dương) 21001
350 :330
+ Thượng Dũng Trại :21821: Binh Tôn Man hỏa lv92 hp708 Binh Giác Man thủy lv91
hp700
+ Thượng Dũng Trại 21823: Tôn Biêu Hán địa lv102 hp891 Dung Binh phong lv97 hp749
Phi Nữ Tôn Tộc địa lv98 hp757 Tr.Quân Hiệu thủy lv104 hp910
+ Dinh Thượng Dũng 21824
Lưu Phong
+ Trại Thượng Dũng 21820: [Tr.thuẫn doanh thủy lv90 hp3093] [Hám sơn dũngsĩ hỏa
lv91 hp3144]
430:530
+ Ngọa Long Trúc Lâm 21816: Trang Gia Hán thủy lv86 hp660 Lão Nông Phu hỏa lv85
hp651
+ Rừng trúc Ngọa Long :21817: [Trừ thảo nữ phong lv84 HP 2698] [Tráng nông dân
thủy lv85 HP 2734]
630 :390
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc 21841: Tướng Bộ Khúc thủy lv144 hp1427 Môn Hạ Đốc phong
lv143 hp1417
+ Quan Dinh 21842: Dư Cấm
+ Tăng Khẩu Triệu Trạc: 21844: Tinh Duệ Binh hỏa lv148 HP 1469 Bắc Quân Hiệu địa
lv148 hp1469
750 :530
+ Thủy Kính Trang 21031
935 :590
+ Đàn Khay 21442: Đạo Đồng +Đơn Phúc
1210 :730
+ Trường Bảng Ba 21831: Nhất Giai Binh địa lv91 hp700 Thiết Vệ Quân phong lv90
hp692
402:275 Binh Nhược Dân
+ Trường Bảng Ba 21832: Nha Môn Tướng phong lv97 hp749 Đại Thổ Phỉ địa lv96 HP
740
+ Trường Bảng Ba 21833: Tinh Nhuệ Binh hỏa lv95 hp732 Qu.Thanh Dịch thủy lv98
hp757
1982 :675 Phần Võ Binh ; 4642 :335 TrườngĐịnhQuân
+ Gò Trường Phản 21834: [ Thiết Kỵ Binh địa lv101 hp3714] [Huyệt Vệ sĩ hỏa lv100
HP 3674]
+ Cầu Trường Bảng 21411 :
1182: 455 Hạ Hầu Kiệt ;2182 :1075 Tiểu Binh
1670: 930
+ Rừng Hạ Khẩu: 21836: Đoàn Cận Vệ phong lv151 hp1533 Chu Xấp Binh thủy lv150
hp1511
+ Rừng Hạ Khẩu: 21837: Quán Sở Duyệt hỏa lv155 hp1578 BinhThiếtTrận Thủy lv156
hp1607
2062 :655 Quan Vũ
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21521 :
2182 :855 Tào Thuần
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21525
1202 :255 Kim Đại Bàng
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21527
1222: 275 Cam Ninh + Hải Tặc
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21529
382 :235 Lưu Bị
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21529
3042: 1495 Trương Phi
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21536
522: 875 Tào Hồng
+ Sơn Động Cảnh Sơn 21534
2222: 1475 Ngưu Kim
290 :630
+ Làng Phong Dương 21061 :
+ Bần Hộ Phong Dương: 21177 Ông Lão Hà
+ Quan Phủ Phong Dương: 21304 Bàng Thống + Đỗ Phổ + Kinh Châu Binh
490: 930
+ Nhĩ Linh Trại Môn 21851: Phục Binh hỏa lv136 hp1208 Quân Tiền Bộ phong lv135
hp1198
+ Nhĩ Linh Trại 21852: Hổ Bàn Binh địa lv142 hp1406 Túc Vệ Binh phong lv141 hp1396
+ Binh Dinh 21853: Truyền Đồng
+ Nhĩ Linh Trại 21855: Vũ Lâm Sư hỏa lv149 hp1479 Quân Ngự Doanh địa lv150 hp1490
+ Đại Dinh 21857: Lưu Bị + Hướng Bàng
+ Quan Dinh 21856: Hoàng Trung
770:870
+ Rừng Mạch Thành 21891: Đội Tiên Phong địa lv106 hp928 ThiếtKích Quân phong lv105
hp919
+ Rừng Mạch Thành 21892: [Trọng kỵ binh thủy lv101 hp3714 ] [ Bôn tập doanh phong
lv100 hp3662 ]
1010:1030
+ Rừng Giang Linh 21881: Binh.Gi.lăng hỏa lv75 hp572 Binh Nam Quận phong lv76
hp580
+ Rừng Giang Linh 21882: Tẩu Hà Thủ hỏa lv100 hp873 Du Đình Thủ phong lv101 hp882
2222: 375 Lăng Thống 1422 :1015 Du Đình Thủ
+ Quan Dinh 21883: Chu Du + Lỗ Túc
+ Thành Giang Linh: 21011
+: 21107
+ Rừng Giang Linh 21884: Giảng võ quân địa lv103 hp901 Linh Kình Châu thủy lv102
hp891
562 :955 Trần Kiểu
+ Rừng Giang Lăng 21885 :[ Báo kỵ binh phong lv94 hp3264 ] [Hổ kỵ binh hỏa lv95
hp3296]
+ Hoa Viên Giang Lăng 21016: Tôn.Th.Hương +Thủy Linh +Thôi Tuyết
+ Mỏ khoáng Giang Linh 21541: khoáng sắt lv86 hp1062
1050 :1050
+ Hoa Đạo Dung 21864: Liệt Trảm Sĩ thủy lv120 hp1058 Long Vệ phong lv122 hp1076
2442:595 Quan Bình +Quan Vũ
+ Hoa Đạo Dung 21862: Dịch Đao Binh hỏa lv119 hp1048 Mãnh Trảo Sĩ địa lv121 hp1067
322 :355 Kinh Châu Binh 3162 :395 Trình Phổ
+Hoa Đạo Dung 21863: Phi Tướng phong lv129 hp1142 Cự Bằng Đấu Sĩ thủy lv130 hp1151
1982 :435 Thương Binh
+ Hoa Đạo Dung 21861: Binh Sói Nuốt địa lv113 hp993 Hổ Tiêu Võ Sĩ thủy lv115 hp1011
2182:415 Cửu Du +Hứa Chử 4723 :344 Từ Hoảng + Trương Hợp
1190: 1350
+ Phong Hỏa Đài 21421: Hướng Bàng
1390 :1310
+ Can Trại 21749: Mã Diên + Bắc Địa Binh
1370:1370
+ Lâm Giang Đình 21401
1550 :1330
+ Tào Ngụy Thủy Trại 21763
1930: 910
+ Giang Hạ Trại 21871: Binh DiêuTương địa lv107 hp937 Ẩn Đà Thủ thủy lv109 hp956
1122:815 Chu Thái
+Giang Hạ Trại 21872: Đội Trịch Tiêu thủy lv120 HP 1058 Thăng Phàm Thủ địa lv118
hp1039
482 :975 Hoàng Xạ
1202 :1975 Tôn sách +3 Gi.Đông Binh
+ Quan Dinh 21873: Tô Phi + Hoàng Tổ
+ Giang Hạ Trại 21874: Binh Kỳ Hiệu phong lv118 hp1039 Thủy Sư Trưởng hỏa lv121 HP
1067
2922:915 Kinh Châu Binh 2942 :555 Ngụy Diên
+ Quan Dinh 21875: Lưu Kỳ + Gia Cát Lượng + Lưu Bị
+ Giang Hạ Trại 21876 [ Đăng hạm doanh địa lv110 hp4252 ] [ Áp thương binh phong
lv111 hp4288 ]
1710:1090
+ Tam Giang Khẩu 21760
1590 :1390
+ Đông Ngô Thủy Trại 21701
============================================================================
Kinh Nam
23000
1910 :930
+ Vân Mộng trại 23806: Đoạt Hạm Binh thủy lv168 hp1897 Trưởng PBinh phong lv169
hp1949
+ Vân Mộng trại 23807: Trương Phi + Nhận GiápBinh
+ Vân Mộng trại 23808 Tráng Sĩ Trại hỏa lv169 hp1934 Chẩm Đao Thủ địa lv170 HP 1958
( tàu rất đông )
+ Dinh Môn Đạo Sơn 23411: Man Nữ Võ Lăng địa lv115 hp1031 Man.B.Võ Lăng phong
lv116 hp1070
+ Dinh Môn Sơn Bộ Lạc 23021: 2 Tinh Phu + Ảnh Đồ +Sa Ma Kha
830:670
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23861: TrườngKíchThủ phong lv160 hp1812 Ỷ Đạo Binh thủy lv161
hp1821
+ Hẻm Núi Nhĩ Đạo 23862: Man Võ Dã hỏa lv165 hp1870 Cường Đôn Quẩn phong lv166
hp1894
+ Nhà Tranh Nhĩ Đạo 23179: Mã Lương
+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23513 :
3062 :855 Hướng Bàng + Kinh Châu Binh
+ Sơn Động Nhĩ Đạo 23511 :
1402 :2195 Hoắc Tuấn + Binh Nam Quận
1170:1030
+ Võ Linh Trại 23872: TrạiTrậnThương phong lv154 hp1577 Binh Võ Lăng địa lv153
hp1562
+ Võ Linh Trại 23873 :Hưng Hán Quân địa lv157 hp1607 Tiểu Hiệu Trại hỏa lv159
hp1644
850:1150
+ Rừng Nguyễn Linh 23881: Tuần Hãng Viên hỏa lv108 hp977 TiểuThuyềnBinh phong
lv110 HP 1004
+ Rừng Nguyễn Linh 23882: Q.Phản Giang địa lv140 hp1420 Cự Giam Binh thủy lv142
hp1463
+ Rừng Nguyễn Linh 23883: [ Nham lực sĩ thủy lv111 hp4288] [Thủy quân hiệu hỏa
lv110 hp4259]
+ Đào Hoa Nguyên Lâm 23402 :
2110 :1990
+ Hẻm núi Lễ Linh 23811: Quân Đầu Bếp hỏa lv112 hp1030 BinhTrườngSa phong lv114
hp1044
+ Hẻm núi Lễ Linh 23812: Ninh Viên Binh thủy lv140 hp1427 Đội Đặc Kích địa lv141
hp1421
+ Mã Hoàng Nguyệt mộ 23568 :
2062 :275 Sĩ Binh
1910:1330
+ Ba Nhu Trại 23802: QuânThiếtĐôn thủy lv156 hp1600 Binh Đặc Trận phong lv158
hp1622
+ Ba Nhu Trại 23803: Hắc Báo Vệ địa lv163 hp1839 Võ Sĩ GiápCứng thủy lv162 hp1844
+ Ba Nhu Trại 23804: Lỗ Túc.
1850 :1730
+ Trường Sa Thành 23001
Vũ khí:
-Súng Xương Ưng attack +17 def -2 lv55
-Lao Đông Lai lv60 attack +18 def -2 lv60
-Súng Ngân Tranh lv65 attack +19 def -2 lv65
-Đao Danh Hoặc lv65 attack +16 lv55
Giáp phục:
-G.tay Thanh Bình: int +17 def -2 lv 55
-Găng tay Sư Quân: int +19 def -2 lv65
-Giầy Hồng Hạc def +17 - 2 agi lv 55
-Giầy khiếu Hổ def +19 - 2 agi lv65
-Giầy xích Đế def +17 -2 attack lv55
-Nón Viễn Du int+19 - 2 attack lv 65

1990:2710
+ Mỏ khoáng lãnh sơn: khoáng đá lv100 hp1294
1150 :2850
+ Rừng Lâm Hà 23831: Nam Dũng Sĩ phong lv148 hp1495 Khoái Đao Thủ thủy lv149
hp1510
422 :395 Triệu Vân
1750 :2210
+ Rừng Lai Dương 23821: Trấn Nam Binh địa lv134 hp1212 Đồng Tùy Quân thủy lv135
hp1219
+ Rừng Lai Dương 23822: Chu Đôn Binh hỏa lv142 hp1435 Tiểu Úy phong lv143 hp1450
422:335 Dã Sơn Hầu
1470: 1730
+ Rừng Sương Nam 23851: Linh Lăng Binh hỏa lv145 HP 1465 Tương Hương Vệ địa
lv146 hp1487
1590 :1430
+ Uất Nguyên Bí Lâm 23891: Nhà tranh bí lâm 23180: Tưởng Uyển
1570:1270
+ Rừng ích Dương 23841: Sở Hổ Sĩ phong lv150 hp1532 Mã Đao Thủ hỏa lv151 hp1554
============================================================================
Ích Châu
25000
2850 :1290
+ Mỏ Đồng Lương Sơn 25541: khoáng đá lv113 hp1624
2750:1910
+ Bát Đồ trận 25451
+ Hẻm Núi Kinh Đường 25452: TâyThục ThủySư thủy lv121 hp1091 Tam Hạp Quân địa
lv120 hp1091
722 :355 Trần Đáo
+ Tiễn Độ Kinh Đường 25453
642:555 Khuâng Vác
1670:2230
+ Khu Rừng Ba Quận 25861: Sí Viêm Quân hỏa lv149 hp1468 Binh Bá Quận lv148 hp1475
1090: 1970
+ Ba Quận Dinh 25862: Trương Phi+ Phụng Nhi+ Điệp Nhi
+ Rừng Ba Quận 25863: Trưởng Phủ Đội phong lv153 hp1555 Phó Tướng địa lv154
hp1556
+ Thành Ba Quận 25031 :
1322 :2035 Trưởng Phủ Đội
1090:2090
+ Khu Rừng Đức Dương 25871: Trọng My Binh hỏa lv158 hp1587 Thành Vũ Sĩ phong
lv156 hp1586
750: 2590
+ Khu Rừng Giang Dương 25836 :Cường Tẩu Binh địa lv151 HP 1491 TrậnLiệt Tướng
thủy lv152 hp1540
510:2430
+ Khu Rừng Nam Quang 25846: Cử Thành Trại phong lv159 hp1573 Thượng Tướng hỏa
lv160 hp1741
790:1850
+ Khu Rừng Tư Trung 25806: Cấm Quân phong lv149 hp1503 Đội Vệ Cung địa lv150
hp1490
+ Nhà Nhỏ Tư Trung: Cổ Đại Ma
150: 2410
+ Chân Núi Nga Mi 25481 :
1322:3595 Hoàng Đao Thủ
+ Nga Mi Sơn Thần Mộc 25483: Tả Từ
+ Sơn Hồ Nga Mi: Động vật
390:1650
+ Chân Núi Thanh Thành 25471: PhỏngChứcNương
+ Sơn Ốc 25471: Lý Ý phong 171
750:1370
+ Thành Đô 25001
1130:1370
+ Chân Núi Cẩm Bình 25461
+ Đỉnh núi Cẩm Bình 25463: Tiểu Đồng
+ Sơn Ốc 25464: Từ Hư Nhân thủy lv185
+ Sơn Ốc 25465 MộngCưSĩ phong lv145
1650 :1390
+ Khu Rừng Lương Trung 25851: LãnTrung XBinh thủy lv163 hp1796 LãnTrung ĐBinh
phong lv162 hp1801
+ Thôn Lương Trung 25051
2010: 1390
+ Nham Cừ Trại 25842: HoànThươngTrại địa lv154 HP 1612 Nguyên Đao Thủ thủy lv155
hp1585
+ Nham Cừ Trại 25843: Hưng Quốc Quân thủy lv160 hp1777 Long Vũ Binh hỏa lv159
hp1595
2710:550 Binh Ba Quận
+ Nham Cừ Trại 25844: Trương Hợp
1550:1190
+ Khu Rừng Kiếm Các 25425 Thục Tráng Sĩ phong lv152 hp1590 QuânTinh Trung hỏa
lv153 hp1562
+ Khu Rừng Kiếm Các 25427 Quân Hộ Quốc địa lv157 hp1586 Triệu Vũ Trại thủy lv158
hp1594
1390:1190
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25701
+ Phu Thủy Lưu Trương Dinh 25706
530:990
+ Khu Rừng Đạp Trung( Rừng Giang Dầu ) :25896 TiểuThànhBinh địa lv172 hp1903 Hiểm
Đao Binh lv171 hp1880
+ Đỉnh Ma Thiên 25895 Trường Ải Khẩu thủy lv176 hp1923 Thủ Trại Binh hỏa lv175
hp1907
+ Khu Rừng Đạp Trung 25894 Uy Hán Quân phong lv178 hp1948 Đoàn Vệ Vũ hỏa lv177
hp1939
+ Khu Rừng Đạp Trung 25891 TruânKhẩnBinh thủy lv179 hp1949 Nông Chiến Sĩ phong
lv180 hp1973
870:910
+ Thành Môn Lạt Thành 25041
670:1070
+ Miên Trúc Sơn Động 25527
+ Miên Trúc Sơn Động 25524: lý Thiệu
910:850
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25440 Thư Kích Thủ thủy lv138 hp1198 Lạc Thành Quân phong
lv140 hp1413
230:190
+ Âm Bình Sơn Động 25504: 2042 :315 Phổ Khang
+ Âm Bình Sơn Động 25503: Hoàng Trung
+ Âm Bình Sơn Động 25501: Ngụy Diên
2390:250 Lạt Phụng Ba
2230 :1230 Tiễn Độ Bạch Thủy 25439
+ Khu Rừng Bạch Thủy 25435 ThủQuan Sĩ Tốt địa lv133 hp1192 TrưởngTúc Quân hỏa
lv135 hp1191
882 :895 Lưu Bị
+ Bạch Thủy Quan 25433 Lưu Bị Bàng Thống +Pháp Chính +Hoàng Trung + Ngụy Diên
+ Hẻm Núi Âm Bình 25881: Người Sơn Vũ địa lv165 hp1806 Đoàn Biên Phòng hỏa lv164
hp1804
1402:395 Trương Tòng
+ Hẻm Búi Âm Bình 25882 Hào Dũng Sĩ phong lv168 hp1839 Truân Sở Vệ địa lv170
hp1864
1350 :710
+ Quan Thành Sơn Động 25511
344: 902 Trương Vệ
2882 :355 Hướng Thông
+ Quan Thành Sơn Động 25513
1402 :255 Binh Dao Mi
+ Hẻm Núi Hạ Biện 25831: Hạp Đao Binh phong lv161 hp1778 Phàn Sơn Thủ hỏa lv162
hp1787
1750: 810
+ Hà Manh Quan 25411
362:555 Hoắc Tuấn
+ Hà Manh Thông Độ 25412 Bàng Thống + Lưu Bị
+ Khu Rừng Hà Manh 25415 Mãn Tướng địa lv126 hp1131 Kh Tinh Binh thủy lv125 hp1078
+ Hà Manh Dinh 25416: Mã Siêu + Mã Đại
+ Khu Rừng Hà Manh 25419 Thiết Xoa Quân phong lv129 hp1124 Tr Chinh Quân địa lv130
hp1171
+ Hà Manh Dinh 25420 Triệu Vân + Trương Dực
2510:450
+ Bắc Sơn Núi 25821 Du Kích Quân địa lv177 hp1961 Xung Kích Quân thủy lv178 hp1955
402:355 Tiểu Thuận Ca
+ Bắc Sơn Đại Dinh 25823: Tào Tháo +Bàng Đức+ Hứa Chử+ Hạ Hầu Đôn +Từ Hoảng +Lưu
Hoa +Trương Hợp.
2290:810
+ Chân Núi Định Quân 25812: Củ Trấn Quân địa lv175 hp1929 Chương Vũ Trại phong
lv176 hp1938
+ Chân Núi Định Quân 25813: Nhô Tướng địa lv180 hp1965 Vô Tiền Mãn Sĩ hỏa lv179
hp1964
2790:910
+ Khu Rừng Ngõa Khẩu 25447: Nghiêm Hán Sĩ hỏa lv127 hp1131 Viên Trấn Binh địa
lv128 hp1132
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25448: Lưu Bị + Gia Cát Lượng + Pháp Chính + Triệu Vân + Ngụy
Nhiên
+ Ngõa Khâu Đại Dinh 25449: Hoàng Trung
2850:890
+ Chân Núi Tiên Đăng 25801: Tế Rượu Sư
+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25802: Gấu Hổ Sĩ thủy lv171 hp1901 Đội Huyền Giáp phong lv172
hp1881
422 :335 Hạ Hầu Đức
+ Đỉnh Núi Tiên Đăng 25803: Hạ Hầu Thượng + Hàn Hạo
+ Thành Môn Nam Trịnh 25001
+ Tây Sung Sơn Động 25531 :
1182: 975 Nghiêm Nhan
+ Tây Sung Sơn Động 25533 :
1242 :975 Lính Ma Dao
+ Tây Sung Sơn Động 25540 hù Cấm
+ Tây Sung Sơn Động: Trương Kiều
============================================================================
Quan Trung
22000
+ Mỏ Khoáng Lam Điền 14541 :khoáng đá lv70 hp848
+ 14543: Đổng Hoàng
+ Chung Nam Sơn 14421 :
+ Chung Nam Sơn 14425 Ch.Nam ẩn sĩ
+ Chung Nam Sơn 14424: MộngCưSĩ + Tiên Nhân
+ Thành Trường An 14001
+ Rừng Tân Phong 14871: Quân Mãnh Hổ địa lv97 hp749 Ma Võ Sĩ phong lv98 hp757
362 :355 Chung Diều
+ Rừng Tân Phong 14872: Sĩ Cẩm Tử hỏa lv99 hp963 Binh Bạo Giáp thủy lv100 hp773
4062 :455 A Quý
+ Tân Phong quân Trướng 14873: Mã Siêu+ Mã Đại
+ Rừng Bắc Địa 14801 Sơn Trại Vương địa lv78 hp582 Sơn.Tr.Cư Sĩ phong lv77 hp510
+ Thổ Thành Bắc Địa 14802 :
+ Rừng Bắc Địa 14805: [Lữ vệ đội thủy lv80 hp2585 ] [ Tr.quyền tử sĩ địa lv81
hp2621]
+ Sơn Động Cao Động 14558 :
422 :375 Đội Áo Đen
+ Sơn Động Cao Động 14559: Bào Xuất
+ Sơn Động Cao Động 14565: Đổng Văn
+ Sơn Động Thành Bắc 14506 :
2242:975 Đ.Cương Tướng
+ Sơn Động Thành Bắc 14505 :
2242 :1155 Tô Bá
+ Sơn Động Thành Bắc 14504 :
1142: 415 Thương Diệu
+ Sơn Động Thành Bắc 14503
2002 :1095 Cẩm Vệ Binh
+ Sơn Động Thành Bắc 14501
2742:995 Đấu Sĩ Kh.Vàng
+ Sơn Động Thành Bắc 14502
1322: 355 Lính Ma Đao
+ Sơn Động Thành Bắc 14525
422:335 Ngưu Phụ
+ Rừng Trần Thương 14842: PhiHùngQTrưởng hỏa lv93 hp775 PhiHùngQuânSĩ thủy lv92
hp767
+ Rừng Trần Thương 14846: [Yếu tắc quân địa lv94 hp3264] [Thành phòng binh thủy
lv95 hp3295]
+ Rừng Trần Thương 14843: Đội Áo Đen địa lv96 hp932 Cẩm Vệ Binh phong lv95 hp922
+ Dinh Quân Sĩ 14844: Đổng Trác
+ Dinh Quân 14845 Tả Linh
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14823: Đạo Sư Quân hỏa lv121 hp1031 Trung chế tửu địa lv120
hp1031
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14822: TLỗChưa RaTrận địa lv105 hp906 Phong Đao Binh thủy105
hp944
+ Hiệp Cốc Tử Ngọ 14825: [Kim Trụ Binh địa lv105 hp3869] [Du tham thủy lv104
hp3829]
+ Hẻm Núi Tử Ngủ 14821: Sơn Nữ phong lv75 hp485 Lão Ẩn Sĩ địa lv75 hp497 Sơn Vệ
Sĩ hỏa lv74 hp504
+ Hiệp Cốc Tử Ngọ 14824: [Quận điển binh phong lv74 hp2247] [ Ngũ doanh úy địa
lv75 hp2269]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14831: Duyệt.Ch.Binh hỏa lv76 hp504 Quan.Tr.Binh thủy lv76 hp507
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14837: [T.truân t.hiệu thủy lv75 hp2275] [Hữu chấn binh hỏa lv74
hp2253]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14832 hiến Tướng thủy lv112 hp991 Thốt Bác hỏa lv110 hp978
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14833: Bộ Túc hỏa lv117 hp1018 Binh tào thủy lv101 hp1018
+ Hiệp Cốc Xã Cốc 14838: [Hoàng kiếm đội phong lv115 hp4458] [QTrung thiết kỵ thủy
lv116 hp4513]
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14835: Đô Úy hỏa lv115 hp1011 Tì Tướng thủy lv113 hp1004
+ Hẻm núi Tạ Cúc 14836: Hiệu Úy hỏa lv120 hp1031 Huyện Úy phong lv120 hp1038
+ Rừng Tán Quan 14862: Tu La Quân thủy lv94 HP 724 Khư Hổ Binh địa lv93 hp716
+ Rừng Tán Quan 14861: Đội Đại Đao phong lv92 hp708 Dúc Liệt Sĩ hỏa lv93 hp716
+ Tận Cùng Hoàng Hà 14431: Cẩm tử quân lv46 hp231
+ Rừng Hoa Sơn 14813: Hoa Sơn Đạo Nhân địa lv72 hp430 Đạo Đồng phong lv71 hp469
242 :195 Bàng Đức
+ Rừng Hoa Sơn 14814: Hoa Sơn Đạo Nhân địa lv72 hp430 Đạo Đồng phong lv71 hp469
Nhà Tranh Hoa Sơn 14815 Y Gia
+ Hiệp Bắc Tụy Lạc 14011
Lương Châu
24000
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24855: Liệtphong võsĩ phong lv121 hp1124 Thảo Nghị Quân thủy lv120
hp1031
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24854: Tiêm Kích Binh địa lv116 hp1011 PhươngTrân Đội phong lv117
hp1038
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24852: LChâu Thiết Vĩ thủy lv111 hp1011 TruânBiên Quân địa lv111
hp985
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24851: Lũng Hữu Binh hỏa lv105 hp900 Sáo Tham Trại phong lv106
hp906
+ Hẻm Núi Kỳ Cúc 24857: [Hùng hổ quân hỏa lv104 hp3822] [Tật chuẩn binh phong lv105
hp3869]
+ Chân Núi Sắc ***g 24421: UngLương Binh địa lv135 hp1198 Đội Thiết Vĩ phong lv134
hp1185
Tú Tú
+ Thượng Phương Cốc 24432: Quân Dẫn Hỏa hỏa lv145 hp1438 Tiệt Kích Quân phong
lv146 hp1448
+ Khu Rừng Lâm Tri 24871: XíchKhươngBinh hỏa lv118 hp1039 Nhung Tướng thủy lv117
hp1038
+ Nam An Trại 24861: Kinh Trì Binh phong lv123 hp1071 Hoảng Đao Thủ địa lv124
hp1078
+ Rừng Dư Nguyên 24806: Ap Lương Binh thủy lv107 hp984 Đội Truy Trọng hỏa lv108
hp977
1222 :2215 Mã Đại
+ Ký Huyện Thôn 24021
+ Kỳ Sơn Trại 24411: Tuần Sơn Binh phong lv125 hp1111 Kì SơnTrú Quân thủy lv126
hp1098
+ Kỳ Sơn Trại 24412: TrườngĐịnhQuân hỏa lv131 hp1151 Đội Hắc Long địa lv130 hp1198
+ Thành Môn Thiên Thủy 24001
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24841: Quân TiềnPhong thủy lv137 hp1217 Binh Hổ Thân phong lv137
hp1205
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24842: Sơn Đấu Sĩ thủy lv142 hp1428 Nhô Tiến Quân địa lv143
hp1443
+ Sơn Phố Đình Sĩ 24843: Trưởng binh địa lv140 hp1420 Binh bân lang hỏa lv139
hp1225
+ Rừng Lịch Thành 24821: Thiết bạiBinh thủy lv114 hp1037 Điển Vi Binh hỏa lv113
hp1011
+ Rừng Lịch Thành 24822 [UngLương th.Kỵ hỏa lv116 hp4500] [ Hắc trụ binh địa lv115
hp4471 ]
+ An Định Trại 24832: LũngTrungTrại hỏa lv122 hp1044 Tề Vũ Quân thủy lv122 hp1044
+ An Định Trại 24834: Kích Trận Binh phong lv127 hp1118 Luyện Chuy Quân địa lv128
hp1118
462 :375 Dương Thu
+ Hẻm Núi Hoang Trung 24881: QuỷKhươngTướng hỏa lv142 hp1463 KhươngTrảmĐao thủy
lv141 hp1421
+ Hẻm Núi Hoang Trung 24882: PhiKhươngTướng phong lv147 hp1474 MaoKhương Binh địa
lv146 hp1466
1262 :435 Tống kiện
+ Mỏ Khoáng Liên Sơn 24521: khoáng đá lv110 hp1574
+ Thôn Rượu Tuyền 24051
+ Chiêu Võ thông Độ 24812: Giác Đấu Binh địa lv173 hp1904 Phiếu Đô Úy phong lv174
hp1913
+ Xa Mạc Đôn Hoàng 24891: Tuất Biên Uy hỏa lv170 hp1864 Đội Đôn Hoàng phong lv170
hp1864
+ Sa Mạc Ngọc Môn 24802: LChâu Du Binh địa lv168 hp1839 Biên Quan Quân hỏa lv167
hp1838
+ Sa Mạc Ngọc Môn 24803: Chinh kỳ binh thủy lv174 hp1906 HoangMạc doanh hỏa lv173
hp1897
+ Trại Cư Đình 24401
============================================================================
Việt Châu

+ Rừng Vũ Quan 13891: Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
+ Rừng Vũ Quan 13892: Huyền Võ Quan phong lv69 hp421 Kiện Võ Quan hỏa lv70 hp462
322:675: Lính Ma Dao +Tặc.Tr .Kích + BinhThươngSắt
+ Rừng Vũ Quan 13893: [Tỏa giáp binh hỏa lv71 hp2146] [Cường nhận quân phong lv71
hp2146]
+ Đỉnh Núi Hoàn Nguyễn 13463: Ngưu Hoàng Tử địa lv69 hp481 Huyền Sơn Tử thủy lv70
hp514
Đạo Linh Tử hỏa lv70 hp543
+ Đỉnh núi Hoàn Viên 13465: [Khai Lão đạo địa lv72 hp2180] [Thương Lão đạo thủy
lv71 hp2158]
+ Rừng Kinh Triệu 13885: Liệt Võ Quận hỏa lv69 hp421 Uy Võ Quân phong lv70 hp462
1382: 355 Dư Cấm
+ Rừng Kinh Triệu 13886: Kích Thân Binh địa lv74 hp490 Trường Đao Thủ phong lv75
hp497
382:195 Giả Hủ 822:1315 Ti Trạm 522: 2395 Tào Vinh
+ Rừng Hàm Cúc 13881: Chấn Võ Quân địa lv69 hp421 Diệu Võ Quân thủy lv68 hp414
+ Rừng Hàm Cúc 13884: Chấn Võ Quân địa lv69 hp421 Diệu Võ Quân thủy lv68 hp414
+ Quân Dinh 138 Dinh 82:Triệu Dung
+ QuânSĩ 12883: Từ Hoảng
+ Lạc Dương 13003
+ Cửa Khẩu Mạnh Tân 13491 :
1182: 535 Lẩu Quế +Trương Kí
+ Rừng Vinh Dương 13801: Kiện Võ Binh thủy lv65 hp395 Huyền Võ Binh địa lv65 hp395
+ Rừng Huỳnh Dương 13804: [Phươngđaotướng phong lv66 hp1852] [Doanh binh thủy
lv65 hp1832]
+ Rừng Vinh Dương 13802: Kiện Võ Binh thủy lv65 hp395 Huyền Võ Binh địa lv65 hp395
+ Đại Dinh :Tôn Kiên +Hoàng Cái +Trình Phổ
+ Rừng Dương Thành 13871: Tinh Võ Binh phong lv56 hp313 Định Viễn Binh hỏa lv56
hp283
2190: 1830 Tiểu Lưu
+ Rừng Dương Thành 13873: [Đồ đao binh phong lv56 hp1439 ] [Hoàngiáp doanh lv56
hp1479]
+ Quân Dinh 13872: Phi Hùng Võ Sĩ
+ Uyển Thành 13021
+ Rừng Vũ Âm 13861: Tịnh Võ Binh thủy lv57 hp288 Thiên Võ Binh hỏa lv58 hp281
1002: 1015 Tào Tháo + Tào Thuần
+ Lan Sơn 13841: Võ Sư địa lv61 hp373 Võ Binh thủy lv61 hp370
342: 1155 SownBinh KhVàng
+ Rừng Nhương Sơn 13844: [ Tấn Quỷ doanh thủy lv59] [Phấn kích sĩ hỏa lv60 hp1709
]
+ Nguyệt Động 13842 :
2242 :1175 SơnBinh KhVàng 1182: 1095 Hà Mạn + Bùi.N.Thiệu
+ Rừng Trực Dương 13831: Binh Lao Sắt thủy lv63 hp376 Nô Lệ thủy lv62 hp225
342: 1975 Tào Thuần
+ Rừng Oa Dương 13832 Mã Phu + Ngựa Tuyệt Bóng mã +Chảo.H.Phi.Điện + Cửu Du +Cù
Cung
+ Cát Ba Ô 13061
+ Rừng Phạm Nam 13821: Binh Giáp Kim địa lv59 hp298 Quang Võ Binh phong lv58 hp293
362: 275 Lưu Diễm
+ Phạm Nam Thành: 13041
+ Rừng Phạm Nam 13043: Họ Trúc phong lv59 hp298 Tướng Kh.Vàng hỏa lv60 hp364
482: 295 Trương Phi
+ Mỏ Khoáng Phạm Nam 13541: Khoáng Đồng lv56 hp575
+ Rừng Nhữ Nam 13822: [Song kích đoàn phong lv61 hp1713 ] [H. thương đoàn địa
lv60 hp1676]
+ Sơn Trại Ngọa Ngưu 13451: SơnBinh KhVàng địa lv70 hp462
202: 235 Châu Sáng 1062: 335 TâyLĐao Binh
+ Đường Hầm Độ Ngọc Lưu :Lưu Bích
+ Eo Núi Ngọa Ngưu 13453: Quân Sư KhVàng hỏa lv71 hp469 Dũng Sĩ KhVàng thủy lv70
hp462
+ Quân Dinh 13455 Châu Sáng +Liêu Hóa
+ Quân Dinh 13456 Triệu Vân +Trần Đáo
+ Quân Dinh 13457Trương.M.Thành +Quân Sư KhVàng
+ Thành Hứa Thương ( hứa xương) 13011
+ Sơn Động Hứa Thương 13505 :Liêu Hóa
+ Sơn Động Hứa Thương 13502: Đội Áo Đen
+ Sơn Động Hứa Thương 13503 :
1442: 1795: KKhương Binh 2182:1095 Khổng Tú 342: 355 Tiết Lan
+ Cận giao Trần Lưu 13811: Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53
hp267
382:2075 Tham Mưu + Quân Sư +Đổng Hành +Đổng Siêu
+ Thành Trần Lưu 13031
+ Rừng Trần Lưu 13812: Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Hùng Võ Binh thủy lv53 hp267
422: 415 Cao Nhã 342 :1415 Trương Bí +Phong Quan
+ Rừng Dinh Châu 13851: Trấn Viễn Binh thủy lv55 HP 277
2182:435 Binh ThanhChâu
+ Thôn Vĩnh Xuyên 13051 :
+ Rừng Dinh Châu 13852: Trấn Viễn Binh thủy lv55 HP 277 Thần Võ Binh hỏa lv56
hp297
+ Rừng Dinh Châu 13854: Trấn Viễn Binh thủy lv55 HP 277 Thần Võ Binh hỏa lv56
hp297
+ Nhà Tranh 13856 :Thi Mã Chinh
+ Dĩnh Xuyên trúc lâm 13857: [Trì vũ quân thủy lv56 hp1456] [ Tả chấn binh địa lv55
hp1432 ]
+ Cung Độ Tào Trại 13471 :
+ Cung Độ Chiến Trường 13484: Hàn Mãnh +Hoắc Nô
+ Cung Độ Chiến Trường 13483: Tào Nhân + Thẩm Phối
+ Cung Đại Nguyễn Trại 13473 Cao Cang
+ Dinh Nguyễn Triệu 13482
+ Quan Dinh 13481:Hứa Du
+ Binh Dinh 13480 Tử Thụ
+ Binh Dinh Lưu Bị +Giãn Dung+ Tôn Cang
+ Dinh Tào Tháo 13474
============================================================================
Từ Châu
15000
+ Tú Quan Thông Độ 15402: Tinh Võ Binh phong lv56 hp313
+ Tiểu Phí Thôn 15031
+ Hạ Phỉ Thành 15011
+ Rừng Thạch Đình 15471: Quận Đô Úy thủy lv39 hp187 Yêu Thuật Sĩ thủy lv38 hp165
1250:570 Đứa Con Hoang
+ Nhà nhỏ Đông Hải: Ngũ Lão Đầu
+ Rừng Quảng Linh 15802: Yêu Thuật Sư hỏa lv41 hp188 Sĩ Bóng Tử địa lv40 hp221
Cường Đao Binh hỏa lv42 hp206
+ Rừng Quảng Linh 15805: Sĩ Bóng Tử địa lv40 hp221 Thuật Sư hỏa lv41 hp188 Đao
Binh hỏa lv42 hp206
262 :375 Hoàng Biêu Mã
+ Quân Dinh 15804: Lưu Bị
+ Rừng Chuẩn Âm 15831: Kỹ Sư thủy lv38 hp190 NG.Mọi Sơn Lâm phong lv38 hp190
2102: 415 Tào Tính +Hứa Kỷ + Vương giai
+ Rừng Hoài Âm 15832: [ Trường kiếm sĩ hỏa lv40 hp946 ] [Bản phủ tướng địa lv41
hp992]
+ Mỏ Khoáng Hạ phỉ 15522: khoáng sắt lv39
+ Hang Động Hạ phỉ 15524: Nham thạch Quái
+ Rừng Hạ Phỉ 15811: Hổ Quân Vệ phong lv36 hp169 Trường.Th.Binh thủy lv35 hp217
+ Rừng Hạ Phỉ 15812: Trường.Th.Binh thủy lv35 hp217 Hổ Quân Vệ phong lv36 hp169
442: 295 Hạ Ti Binh
+ Từ Châu Thành 15001
+ Rừng Tương Huyện 15821: Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
+ Rừng Tương Huyện 15822: Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183 Phản Hồng Lan phong lv37
hp186
342: 2375 Hầu Giai
+ Rừng Tương Huyện 15823: Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195 Binh Phi Kích phong lv49
hp280
2822: 895 Lưu Tường
+ Rừng Tương Huyền 15823: [Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311] [Huyền đạo quân hỏa
lv49 hp1165]
+ Rừng Hạ Thái 15861: Lính Ma Thương thủy lv49 hp246 Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
Lạc Tiến + Lý Điển + Tào Báo + Biên Nhượng
+ Rừng Hạ Thái 15862: [Khoáiđaotnương thủy lv45 HP 1074] [Điệnkiếmtnương phong
lv46 hp1101]
+ Hạ Thái quan trướng: Lữ Bố
+ Mạng Thạch Sơn 15412: BinhSói KhVàng địa lv44 hp202 Lang Sư phong lv44 hp212
Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216
+ Mạng Thạch Sơn 15415: Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216 Lang Sư phong lv44 hp212
BinhSói KhVàng địa lv44 hp202
+ Dinh Quân: Đại Hồng +6 Lang Sư
+ Thành Thọ Xuân 15021
+ Rừng Thọ Xuân 15023: ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241 Tế Rượu Hầu thủy lv49 HP 174
+ Hang Động Thọ Xuân 15569: Diêm Tượng
+ Hang Động Thọ Xuân 15567: Tr.Đao Binh
+ Hang Động Thọ Xuân: Kiều Sanh
+ Y Nhị Thủy Động 15541 :
2102 :435 Huệ Cừ
+ Y Nhị Thủy Động 15543 :
3942: 1675 Thương Binh
+ Y Nhị Thủy Động 15545:
322: 1695: Kỷ Kinh
+ Y Nhị Thủy Động 15441: Dân Binh địa lv47 hp300
+ Y Nhị Thủy Động 15442: Dân Đói địa lv48 hp177 Dân Binh địa lv47 hp300
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
+ Thủy Trại Hu Thai: [Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063] [ Thiết dân đoàn địa lv44
hp1047]
+ Dinh Quân 15443 Viên Thuật
+ Dinh Quân 15444: Trương Liêu
+ Thành Đức Triệu Trạc 15871: Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 Diệu Võ Binh hỏa lv51
hp257
+ Thành Đức Sơn Động 15591: Tàn Binh +Kinh Sư Binh
+ Trại Hợp Phì 15701: Quân Sư hỏa lv80 hp671 Trường Sử phong lv80 hp683
+ Trại Hợp Phì 15702: Thành Đương + Tàng Bá + Trương Liêu
+ Binh Trướng 15704: Trương Liêu + Lạc Tiến + Lý Điển
+ Binh Trướng 15706: Tào Tháo
+ Binh Trướng 15705: Võ Châu
+ Đỉnh Núi Thiên Trụ 15423: Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276 Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
382: 875 Lôi Trục
+ Đỉnh Búi Thiên Trụ 15424: Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364 Quân Lang Nha thủy lv60
hp364
2022: 1175 Giải Hòa 2202: 355 Tào Tháo 342: 235 Phiến Tướng
+ Nai Thuân Ô 15451: Tào Tháo
+ Trại Nhu Tu 15452: Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
802 :1195 Văn Ất
+ Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ 15581: Khoáng Đá Địa lv46
+ Rừng Nai Thuận 15455: Chấn Võ Binh phong lv49 hp246 Võ Binh hỏa lv51 hp257
1282: 575 Lô Giang Binh
+ Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ 15582: Khoáng Đá Địa lv46
+ Rừng Nai Thuận 15456: Uy Võ Binh địa lv48 hp241 ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
402: 195 Huỳnh Bỉnh
+ Quân Dinh 15454 :Chu Thái +Công Tôn Dương + Trương Dị
+ Nai Thuận Đại Dinh 15453: Tôn Quyền + Tôn Hoán +Tôn Tông
+ Trại Nhu Tu 15475: UyểnThànhBinh địa lv81 hp629 Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617
+ Quan trướng 15459 Cam Ninh
+ Đại Trướng 15460
+ Quan trướng 15458: Lăng Thống
+ Rừng Hiệp Thạch Sơn 15433: Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251 Binh Dao Ngắn địa lv51
hp282 Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217
+ Nhà Nhỏ Hiệp Thạch Sơn 15434: Tiên Nhân
+ Đỉnh núi Hiệp Thạch Sơn 15435:Quản Thừa
+ Tưởng Cang'
+ Rừng Thạch Đình 15851: Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296 Thiết Giáp Bin thủy lv52
hp321
+ Rừng Thạch Đinh 15853: [Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287] [Trụ giáp quân phong lv49
hp1176]
+ Rừng Thạch Đinh 15852: Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321 Liệt Võ Binh hỏa lv54
hp296
+ Nguyên Khẩu Bến Lò 15491: Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211
+ Phế Thuyền Thái Hồ 15481 :
+ Lô Giang Thủy Trại: 15841
402: 955 Lý Thuật , Lôi Trục , Mai Thành
542: 355 Từ Miêu
+ 15843: Rừng Lô Giang: Tương Binh thủy lv37 hp196 TR.Phàm Binh thủy lv 139 HP 212
402: 2395 Xe Lương Thực
402: 495: Lôi Trục
+ 15848: Rừng Lô Giang: Ng giương buồm thủy lv40 hp946 người lái phong lv41 hp972
+ 15844: Lô Giang Trại: Tương Binh thủy lv37 hp196 Gi. Đông Binh phong lv40 hp221
+ 15845 Quân Dinh: Hoàng Tổ , Cam Ninh
+ 15846 Quân Dinh: Chu Du
+ 15847 Đại Dinh: Tôn Sách
Ngoại Quan Cửa Ải ( Mông Cổ )
27000
+ Hầm Mỏ Quản Sầm 27521: Thạch Khoáng lv122 hp1898
+ Làng Tang Can 27001
+ Hẻm Núi Âm Quán 27841: Du tiêu hỏa lv106 hp1003 Đội tiêm đao địa lv107 hp1003
+ Thảo nguyên VânTrung 27831: Mạc Bắc binh địa lv102 hp1007 Sĩ Binh phong lv101
hp1006
+ Thảo Nguyên Quảng Võ 27811: Viện quân đội thủy lv141 hp1489 Câu kích doanh phong
lv140 hp1468
+ Thảo nguyên LâuPhiền 27801: Binhtiêu chuẩn địa lv173 hp2042 Thạch mạc binh hỏa
lv174 hp2058
+ Thảo nguyên LâuPhiền 27802: Lực đấu sĩ hỏa lv180 hp2134 Quân hồ hoang thủy lv179
hp2110
+ Thảo nguyên Cố Bình 27821: Giảo thú binh địa lv126 hp1178 Cự nha quân phong
lv127 hp1239
+ Thảo Nguyên Cố Bình 27822: Lang xỉ binh lv131 hp1253 Th.nguyêntướng thủy lv132
hp1259
+ Thảo nguyên Mã Ấp 27851: Tiền tiêu binh thủy lv115 hp1024 Mãnh tướng phong lv116
hp1031
+ Thảo nguyên Mã Ấp 27852: Ác binh phong lv120 hp1078 Loan đao trảm hỏa lv121
hp1067
+ Đất Tuyết Thượng Cốc 27871: Phủ bài quân hỏa lv147 hp1592 Đội sơn tuần địa lv146
hp1584
+ Đất tuyết thượng Cốc 27872: Trại Tấn công phong lv151 hp1603 Bắc hiệu úy hỏa
lv152 hp1597
+ Thượng Cốc trướng 27873: Điền Dự
+ Hẻm núi Bạch Đăng 27861: Đội cướp thủy lv163 hp1896 Quân cướp phong lv162
hp1894
+ Hẻm núi Bạch Đăng 27862: Phục quân phong lv168 hp1976 Nha côn quân địa lv167
hp1953
============================================================================
Bình châu
20000
+ 20529: Sơn Động Tây Hà :
502: 295 Triệu.H.Cương
+ Rừng Cửu Nguyên 20801: Tr. Thành Vệ hỏa lv86 hp660 LínhTr.Thành địa lv84 hp643
+ Rừng Cửu Nguyên 20802: [Trú bắc quân phong lv80 hp2585] [Vọnglâuthtướng lv81
hp2621]
+ Thượng Đẳng Thành 20001
+ Thôn Giải Lương 20021
+ Nhà Gỗ Thủ Dương 20414: Tư Mã Ý
+ Rừng Hà Đông 20831: Lính Tuần La hỏa lv52 hp262 Quân Hà Đông địa lv51 hp257
+ Thành Hà Đông 20011:
+ Mỏ Khoáng hoàng thất 20511: khoáng đá lv79 hp957
+ Rừng Cao Đô 20821: Trấn Quân Hiệu hỏa lv63 hp382 Phản Đao Thủ địa lv62 hp376
+ Rừng Cao Đô 20822: Dã Nhân thủy lv68 hp414 Vũ Sơn Nữ phong lv67 hp408
+ Rừng Đôn Lưu 20811: Khải Giáp Binh thủy lv58 hp293 Viêm Võ Sĩ hỏa lv56 hp283
+ Rừng Đôn Lưu 20812: Đốn Điền Binh thủy lv62 hp376 Lam Võ Sĩ phong lv63 hp382
2202: 375 Sư Giáp Sĩ 362: 1455 Cao Nhu
+ Rừng Lâm Bàng 20861: ChủBiênPhòng phong lv75 hp572 LínhBiênPhòng địa lv73 hp556
522 :335 TâyLĐao Binh 2882: 2375 Dịch Đao Binh
+ Rừng Lâm Phần 20862: [ Tấn tinh binh địa lv75 hp2275] [ Truân sở tướng thủy
lv76 hp2302]
+ Rừng Bình Dương 20851: Tế Quỷ Thốt địa lv68 hp414 Du Hồn Thốt phong lv66 hp401
+ Rừng Bình Dương 20854: [ Xuyênsơn tướng phong lv76 hp2302] [ Bá quyền đội hỏa
lv75 hp2304]
+ Hang Động Bình Dương 20852: Bạch Chim
+ Rừng Bình Dương 20853: Quỷ Sư thủy lv73 hp556 Hổ Bình Dương hỏa lv72 hp548
+ Vân Trung Sơn Động 20545 :
374 :141 Lão Nhạc Sư
+ Rừng Kinh Dương 20841: ThươngBinhHN lv74 hp564 Binh Hung Nô phong lv72 hp548
+ Rừng Dinh Dương 20842: Khiết Dungx Sĩ hỏa lv78 hp595 Khiết Trán Sĩ phong lv80
hp611
+ Rừng Tấn Dương 20842: [Yết tử sĩ địa lv80 hp2591] [Yết mãnh tướng hỏa lv81
hp2609]
+ Bộ Lạc Nam Hung Nô 20031
Nhị Châu
+ 16000
+ Rừng Phỉ Nam 16801: Vân Báo Nữ phong lv105 hp814 Thạch Hổ binh hỏa lv104 hp806
+ Rừng Phỉ Nam 16802: Hắt Hùng.D.Sĩ địa lv109 hp847 Chu Nha.D.Sĩ thủy lv110 hp855
+ Đại Môn Hỏa Sơn Động 16521:Lan Lan
============================================================================
Dương Châu
18000
+ Đình Mát Tiền Đường 18411: Lục Tốn
+ Hội Mạo Thành: 18021
+ Thôn Linh La 18031
+ Dư Thiệu Triệu Trạc 18861: Binh Kích Gai hỏa lv41 hp255 Tr. Tham Quân phong lv42
hp243
+ Đầm lầy Dư Thiệu 18864: [Thiết hoàn tặc hỏa lv56 hp1467] [Bạc trung đạo thủy
lv55 hp1443]
+ Dư Thiệu Triệu Trạc 18862: Lam Võ Sĩ thủy lv47 hp247 Tịnh Võ Quân địa lv46 hp285
522: 995 xe lương thực
+ Binh Dinh Dư Thiệu: Toàn Nhu
+ Rừng An Lạc 18836: Hoa Đà Ngô Phổ
+ Chân Núi Lâm Lịch 18461 :
+ Đỉnh Núi Kinh Huyện 18453: Báo Vân Nữ hỏa lv43 hp230 Việt Cừ Soái địa lv44 hp238
+ Vực Núi Kinh Huyện: Trần Tín +Trần Mục
+ Bộ Lạc Kinh Huyện 18081:
+ Đỉnh núi Kinh huyện 18455: [Cườngviệt binh thủy lv50 hp1303] [Việtdũng tướng
địa lv51 hp1321]
+ Ô Trình Triệu Trạc 18841: Bà Triệu Quỷ thủy lv39 hp192 Tuyệt Trạch Ma phong lv39
hp192
+ Đầm lầy Ô Trình 18844: Việt đao binh phong lv56 hp1461 Việt linh sư địa lv57
hp1496
+ Ô Trình Triệu Trạc 18842: Phù Diệp Binh địa lv44 hp243 H.Cường Nhân hỏa lv45
hp236
422:175 Phan Lâm
+ Ô Trình Triệu Trạc 18843: Đội Đức Vương phong lv50 hp683 Quân Thiết Tặc thủy
lv49 hp254
+ Đông Ngô Thành 18011
+ Bãi Biển Muối Mặn 18851
+ Bằng Tích Triệu Trạc 18821: Phá Đao Binh thủy lv51 hp359 QuyềnGiápSĩ địa lv52
hp359
+ Đầm Lầy Bành Trạch 18823: [Thích binhđoàn thủy lv62 hp1738] [ Tả điển quân địa
lv60 hp1687]
+ Đầm lầy Bành Trạch 18822: Binh Kích Móc hỏa lv56 hp339 Sư Giáp Sĩ phong lv57
hp345
882:315 Tôn Quyền
+ Đầm Lầy Bành Trạch 18824: Hữu điển quân hỏa lv62 hp1733 Liên khải doanh phong
lv61 hp1707
+ Rừng Tuyên Lâm 18811: Sơn Việt Binh hỏa lv42 hp211 Việt Nữ Nhi địa lv41 hp205
+ Rừng Tuyên Thành 18812: [Trườngthủybinh thủy lv44 hp1047] [Mã nhàn binh phong
lv45 hp1079]
+ Rừng Đan Dương 18831: Trường Vệ Quân thủy lv36 hp205 Quét Đao Binh địa lv35
hp215
:662 :815 Kiến,Ng.Binh 382 :1775 Nghị Lãm + Đới Viên 3722:435 Tiểu Mẫn
+ Rừng Đan Dương 18832: [Đandương thcân phong lv40 hp961] [Chiếcxung binh thủy
lv41 hp972]
322: 875 Thuần Tượng Sư +Chiến Tượng
+ Rừng Ngưu Chu 18803: Cường Giáp Sĩ hỏa lv36 hp169 Dương Võ Quân phong lv35
hp201
+ Rừng Ngưu Chu 18801: Hùng Võ Quân thủy lv34 hp226 Mãnh Giáp Sĩ địa lv35 hp176
782:435 Triệu Vân
+ Rừng Ngưu Chử 18804: [Truân tác sĩ hỏa lv42 hp1014] [Túc Vệ đội địa lv40 hp951]
+ Dinh Quân 18802: Lưu Điều +Tiết Lễ +Cha Dung +Thủ Kích Binh x2
+ Chân Núi Bắc Cố 18401
+ Thành Kiến Nghiệp 18001
+ Sơn Động An Lạc 18521
+ Thượng Hiểu Sơn Đạo 18443: Trương Ôn + Lạc thống
+ Đỉnh Núi Thượng Hiểu 18444: ThượngDao Binh hỏa lv44 hp221 Việt Sơn Lan thủy
lv45 hp236
+ Rừng Thượng Hiểu 18442: [Quánh việt sĩ hỏa lv51 hp1332] [Việt hãn binh phong
lv50 hp1303]
+ Bộ Lạc Thượng Hiểu 18071
+ Đỉnh Núi Kiến An 18433: Phi Nữ Lính địa lv42 hp211 Sơn Việt Sĩ phong lv43 hp225
1102:395 Đổng Trạc
+ Bộ Lạc Kiến An 18061
+ Thôn Đông Trị 18041
+ Thôn Vĩnh Linh 18051
+ Rừng Vĩnh Khang 18846: Hắt Võ sĩ phong địa lv38 hp209 Định Viễn Quân thủy lv37
hp228
+ Dư Khang Sơn Động 18511 - 18519
+ Trại Dự Trương 1 18826: Hắt Giáp Sĩ địa lv68 hp429 Hàn Thuẫn Binh phong lv67
hp438
+ Dư Trương Dinh 18827 Trương Nhung
+ Trại Dự Chương 18828: [Độ trạch binh thủy lv72 hp2180] [Hổ lâm quân phong lv70
hp2124]
+ Rừng Quảng Linh 18856: Mã Phu + Ô Duy Mã + Giang Đông Câu
+ Trại Tử Song 18816: Hỏa.Th.Binh hỏa lv62 hp376 QuânLầuThuyền địa lv63 hp408
+ Trại Sài Tang 18814: Phi Trạo Binh địa lv70 hp549 Thuyền QLương phong lv70 hp590
1202: 2455 Cam Ninh + Hắc Khách
+ Sài Trang Trướng 18815: Chu Du + Hàn Đang +Từ Thịnh +Trình Phổ
+ Dinh Tử Song 18817 :Lỗ Túc
462:635: Lữ Mông + Lưu Uy + Lưu Huân
+ Tử Song Trại 18818: PhongPhàm Binh phong lv61 hp373 Mông Xong Quân thủy lv62
hp386
+ Bến đỗ Sài Tang 18819: Từ Thịnh
+ Eo núi Tây Trại 18422 :Lưu Uy
+ Đỉnh Núi Tây Trại 18423: Thủ Kích Binh thủy lv68 hp414 Xích Giáp Sĩ hỏa lv69
hp431
2542:435 Hoàng Tổ
+ Tây Tái Sơn 18424: [Trángsĩ ném đá địa lv71 hp2163] [Đại hạm doanh hỏa lv70
hp2118]
+ Phan Dương Trại 18807: Đấu Hạm Sĩ phong lv62 hp411 Chiến.Th.Binh thủy lv61 hp390
+ Bến Cảng Phan Dương 18805: Trần Võ
+ Dinh Binh 18808: Lăng Thống
+ Dinh Binh 18809: Tôn Quyền +Chu Thái
+ Đại Dinh 18810: Tôn Sách +Chu Du +Lữ Phạm
+ Thủy Trại Bá Dương 18838 : [Tuần đĩnh quân hỏa lv65 hp1838] [Giương buồm binh
thủy lv64 hp1795]
+ Thủy Trại Bá Dương 7 18837 : [Phù Thuyền Binh địa lv64 hp1801] [Trọng Tưởng Sĩ
phong lv65 hp1838 sp365]
============================================================================
Lĩnh Nam
61000
+ Đỉnh Bất Lao Sơn 61803: Lính quỷ ngục phong lv150 HP 1630 TượngbinhLâmBa hỏa
lv151 hp1708
+ Đại Lao Bất Lao Sơn 61301: Khu Liên + A Luân +Phất La +Lính quỷ ngụcx2
+ Việt Thường vũ lâm 61811: Hổ địa lv139 hp1376 Heo hỏa lv138 hp1362
+ Việt Thường vũ lâm 61812: Chức việt nữ hỏa lv134 hp1253 Việtthườngd.sĩ địa
lv135 hp1266
+ Hầm mỏ Đồng Trụ Sơn 61541: Khoáng đồng lv126 hp1957
+ Làng Tây Đồ Di 61021 :
+ Thành Lâm Áp 61001
+ Đỉnh Núi Ao Lạp 61822: Động Vật hỏa lv106 hp928 Gấu Lĩnh Nam phong lv107 hp1074
+ Tác Mã Thạch Quật 61411: Sát Đệ Lợi x2
+ Bãi biển Ba Đạt Nhã 61431
+ Thành Phù Nam 61011:
+ Rừng Bản Gia 61861 :
+ Làng Bản Gia :61031
+ Miếu Thần Đại Tượng 61421: Luân Đa Tính
+ Sơn Động Nhật Nam 61528: Khôngtướcvương
+ Đầm Lầy Động Lí Tát 61831: Lính Hồ chiểu hỏa lv111 hp1037 Phục báo nữ địa lv112
hp1030
2662: 175 Đinh Ngư Phu
+ Đầm Lầy Động Lí Tát 61832: Mỹ đao nữ phong lv116 hp1004 Thích hổ sĩ thủy lv117
hp1130
+ Phất Thống vũ Lâm 61841: Rùa hỏa lv126 hp1319 Khỉ thủy lv127 hp1131
+ Phật Thống vũ Lâm 61842: TượngbinhP.Nam địa lv132 hp1314 Thái tộc binh phong
lv131 hp1293
+ Đỉnh Núi Bỉ Lao Khắc 61852: Đại thủy Lộc thủy lv120 hp1078 Thỏ hỏa lv122 hp1044
+ Phổ Cát đảo 61441
============================================================================
Giao Châu
26000
+ Châu Nhai trúc lâm 26851: Hồi Đao Tốt phong lv90 hp753 Phi Mâu Tướng hỏa lv91
hp809
+ Châu Nhai trúc lâm 26852 :Kiêu Dũng Binh thủy lv94 hp789 Câu Đao Tướng hỏa lv95
hp795
+ Sơn động Quỳnh Sơn 26531 :
+ Quỳnh Sơn vũ lâm 26816: Đại Võ Quan thủy lv60 hp364 Lê Tinh Binh phong lv62
hp389
+ Làng Quỳnh Sơn 26051
+ Thủy Động Đam Nhĩ 26522
+ Vô danh Tiểu ốc 26110: Từ Đăng
+ Trại Nam Hải 26821: Thăng Hán Binh địa lv90 hp753 Nam Hải Tướng phong lv91 hp765
+ Sơn Động Tăng Thành 26515: Người Đạo Mộ
+ Đầm Lầy Long Xuyên 26811: Sĩ Tộc Binh phong lv82 hp701 Sĩ Tộc Uý hỏa lv83 hp670
+ Đầm Lầy Long Xuyên: Viêm Bộ Khúc hỏa lv88 hp693 Trạch Quân thủy lv86 hp736
+ Trung túc vũ lâm 26801: úcDoanh thủy lv64 hp448 Lĩnh Nam Binh địa lv65 hp452
1302: 295 Lão Cư Lưu
+ Trung Túc vũ Lâm 26802: Loan Vệ Quân hỏa lv70 hp590 Lỳ Phong Binh lv71 hp601
+ Phiêu Ngu Thành 26001:
+ Đầm Lầy Cao Lương 26831: Chiểu Quân thủy lv71 hp555 Bạc Thủy Binh phong lv72
hp548
+ Làng Hợp Phố 26031
+ Hầm mỏ Tượng Sơn 26551: Ngân Quảng địa lv120 hp1855
+ Rừng Hoài An 26841: Thủ Tượng Binh địa lv74 hp642 Tượng Nhân phong lv73 hp560
+ Rừng Hoài An 26842: Chiến Tượng địa 120 hp7909 Chiến Tượng phong lv120 hp7909
Chiến Tượng hỏa lv120 hp7909 Chiến Tượng thủy lv120 hp7909
+ Rừng Quảng Tín 26891 :Đại Phủ Đội thủy lv75 hp583 Phát Mộc Quân hỏa lv76 hp583
+ Rừng Quảng Tín 26892: Thuẫn Vũ Binh phong lv78 hp595 Điển Vệ Quân địa lv80 hp623
+ Hầm Mỏ Quế Sơn 26541: Đồng Quảng địa lv117 hp1698
+ Thuyền Cá Quế Lâm 26421
+ Lệ Phổ vũ lâm: Đại Võ Quan hỏa lv61 hp424 Đại Võ Quan địa lv62 hp433
+ Làng Lệ Phổ 26041 :
+ Rừng 26881: Giao Chỉ Binh phong lv66 hp468 Giao Chỉ Binh hỏa lv65 hp458
+ Trại Cửu Chân 26872: Dược Báo Quân hỏa lv92 hp784 Mãnh Báo Đội địa lv93 hp733
+ Long Biên Vũ Lâm 26861: Đằng Báo Binh địa lv84 hp658 Liệp Thú Quân hỏa lvthủy
lv82 hp641
+ Long Biên Vũ Lâm 26862: Phi Báo Vệ địa lv86 hp681 Báo Giáp Sĩ phong lv88 hp699
+ Mã Viễn Phỉ 26411: Mã Lão Bá
+ Giao Chỉ Thành 26011
============================================================================
Dự Châu
12000
+ Rừng Hà Nội 12881: Báo Quân Quan thủy lv23 hp118 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Hùng.Q.Trưởng phong lv24 hp122

2902:875 Bào Tín + Bào Trung 362: 275 Xuân Khanh


+ Rừng Hà Nội 12882: Báo Quân Quan thủy lv23 hp118 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Hùng.Q.Trưởng phong lv24 hp122

482: 355 Liệt Võ Quân


+ Rừng Mộc Dã 12871: Thiết.Gi.Quân thủy lv22 hp123 Hổ Quân Trưởng địa lv23 hp118
Võ Dũng Sĩ thủy lv21 hp124

2962: 375 Huyền Võ Binh 422 :435 Lưu Dư +Công Tôn Tục +Công Tôn Khang + Công Tôn
Độ
+ Rừng Lê Dương 12852: Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108

1502: 735 Cao Cang +Lữ Khoáng +Lữ Tường +Cao Phan +Quách Đồ.
+ Rừng Lê Dương 12853: Tử Sĩ hỏa lv20 hp112 KiênBinh KVàng thủy lv21 hp124 Binh
Lang địa lv20 hp108
+ Lê Dương Lê Dinh 12855: Tào Phi + Xuân Khanh
+ Quan Phủ Lê Dương 12854: Viên Thượng +Phùng Kỷ
+ Rừng Triều Ca 12861: Dân Mộc Tộc hỏa lv19 hp97 Mộc Tộc Trưởng phong lv20 hp95

1262: 1395 Từ Hoảng


+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12581 :

1302:275 Lữ Khoáng +Khoáng sắt lv11 hp80


+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12587: Hà Hỷ
+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12585 :

1162: 395 Viên Đàm +Chúc Tý +Mạnh Đại


1262: 1735: Lữ Bố
+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12586: Triệu.H.Cương +Tr. Võ Sĩ Ma x2
+ Mộ Nguyệt Triều Ca 12589: Thái Dương
+ Rừng Triều Ca 12862: Dân Mộc Tộc hỏa lv19 hp97 Mộc Tộc Trưởng phong lv20 hp95

1262: 2235 Vương Thông +Uông Siêu +Bàng An


+ Dốc Búi Rừng Tây Sơn 12841: Hắt Sơn Võ Sĩ địa lv16 hp116 HắtSơnGiápBinh phong
lv17 hp120

3062: 395 Phi Hùng Võ Sĩ 622: 535 Trương Vệ +Thánh Binhx2 422: 1055 Nghiêm Kính
+NhậnGiápBinhx2
+ Thôn Thường Sơn 12041
+ Nhà Triệu Vân 12135: Triệu Vân
+ Rừng Thường Sơn 12042: Tráng Sĩ Binh địa lv15 hp97 Mãnh Binh thủy lv14 hp82 Báo
quân sĩ hỏa lv13 hp72
Thanh Tông + Hoàng Biêu + Ô Duy Mã 402: 1015 Nhà Buôn Xe Đẩy
+ Mỏ Khoáng Thường Sơn 12511: Khoáng chì địa lv10 hp70
+ Thành Cự Lộc 12011
+ Rừng Cự Lộc 12891: Binh Dao Lớn thủy lv54 hp334 H.Thiên Võ Sĩ địa lv13 hp72 Binh
Trưởng hỏa lv24 hp129
+ Địa Nguyệt Khăn Vàng 12013: Th.Bình Võ Sĩ phong lv15 hp73 Võ Vệ Sĩ hỏa lv16 hp86

+ Rừng Nai Huỳnh 12831:


Quân Hắt Sơn (PHONG LV29, HP176, AGI10)
Lính Hắt Sơn (ĐỊA LV28, HP172, AGI9)

322 : 2435 Tử Hộc


Hắt Sơn Chiến Sĩ (THỦY LV30, HP181, AGI9)

+ Diệp Thành 12061


+ Thông Độ Đài Khổng Tước: 12092

905 : 455 Từ Thứ


+ Hem diep thanh: 12065
+ Bình Nguyên Thành 12021
+ Thiết Thạch Sơn 12411 :Nghiêm Quả Phụ +Lão Tiều Phu
+ Thiết Thạch Sơn Trang: A Mạn
+ Tàn Tích Lạc Hải 12051
============================================================================
U Châu
12000
+ Rừng Trung Sơn 12821: Sĩ Binh địa lv6 hp43 Tiểu Binh phong lv6 hp44 Sĩ Lính thủy
lv7 hp47
+ Rừng Trung Sơn 12823: Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51 Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51
402: 435 Hàn Hoành + Huyền võ Binh x2
+ Rừng Trung Sơn 12824: Giải Võ Sĩ địa lv10 hp59 Tinh Binh địa lv9 hp55
+ N.Động Đại Hưng Sơn 12501
+ Phỉ Chi Lâm 12801: Võ Sĩ khăn vàng (ĐỊA LV11, HP55, AGI4) Đao Sĩ khăn vàng thủy
lv12 hp61 Hổ Sĩ khăn vàng (PHONG, LV14, HP74, AGI10)

402: 355 Quách Đại


+ Phỉ Chi Lâm 12805: Quý Khăn Vàng hỏa lv13 hp64 Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61
1382: 335 Đào Thăng+ Đỗ Trưởng
+ Rừng Dị Huyện 12806: Trác Quận Binh phong lv2 hp27 Dâu Châu Binh phong lv2 hp27
Vệ Binh địa lv2 hp27
1462: 575 CôngTônToản +Triệu Vân
+ Rừng Lầu Song 12830: Vệ Sĩ thủy lv3 hp33 Tiểu Lính hỏa lv5 hp35
1322: 495 Bù Kỷ
+ Rừng Lầu Song 12829: Khăn Vàng hỏa lv8 hp51 Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47
502: 955 Trương Nam +Tiêu Xúc
+ Rừng Lầu Song 12828 :Binh Giáp Nhẹ hỏa lv11 hp58 Đại.Ph.Tướng địa lv10 hp59 Lính
trưởng phong lv10 hp59
422: 415 Phong Thế
+ Rừng Lầu Song 12827: Vệ Binh K.Vàng hỏa lv5 hp38 Lính Khăn Vàng thủy lv3 hp31
822: 995 Trình Viễn Trí
+ Rừng Lầu Song 12826: Quân Áo Giáp phong lv6 hp44 Vệ Sĩ thủy lv3 hp33 Đào Binh
hỏa lv3 hp31
+ Rừng Lầu Song 12825: Ô Duy mã +Hoàng Biêu Mã + Thanh tông Mã
+ Thôn Lầu Song 12031
+ Hiệu trường HDũng Binh 12992
+ Rừng Vô Tận 12811: Binh Dao Lẻ thủy lv27 hp147 Binh Tinh Giáp hỏa lv28 hp154
============================================================================
Địa Phủ
+ Chân núi phong đô 25711
+ Quỷ Môn Quan 60401
+ Cửa Thành Uông Tử 60011 gate Ngưu Đầu thủy Mã Diện hỏa lv190 Minh Sai 4 hệ.
+ Cửa Thành Uông Tử 60012
422: 155 Xảo Nương
1250 :510
+ Rừng Diêm La 60831: Mùi dưa địa lv162 hp4198 Mùi hôi hỏa lv161 hp4173
1430 :610
+ Nghiệt Kính Đài 60431: Thiên Binh địa lv188( thần hoàng ) hp11636
1750 :690
+ Tàn kiếm đao sơn 60821: Thiên Binh địa lv146 hp3211 Thiên Binh thủy lv147 hp3232
450 :550
+ Làng Âm Phong 60101: Minhbức Vương địa lv194 hp14951
+ Tàn kiếm đao sơn 60822: Khô cốt nữ phong lv151 hp3619 Thiên Binh hỏa lv150
hp3596
+ Đỉnh núi Đao Sơn 60462: Ngu Cơ
+ Tàn kiếm đao sơn 60823: Sinhthôn lnhân thủy lv155 hp3712 Tiệt quyền thú phong
lv156 hp3735
1350 :1150
+ Tu la địa huyệt 60521 :
+ Huyết Trì 60471 :Tu La ma vương
+ Tu La hắc ngục 60302: Tâysở Bá Vương
870:970
+ Chảo dầu 60441: Thiên Binh ( thần tai họa ) phong lv188
1110:2050
+ Đường gỗ địa phủ 60031
+ Quỷ ốc Địa Phủ 60105 :Tưởng tiểu đệ
+ Thiên Lao địa phủ 60304: Hắc vô thường + bạch vô thường .
+ Địa Phủ 60303: Diêm La Vương + Thiên Binh( phán quan ) +Mã Diện + Ngưu Đầu
+ Bình Nguyên Tử Linh 60807: Dị Biến Thi thủy lv101 hp2722 Thanh Trảo Hầu phong
lv100 hp2709
+ Bình Nguyên Tử Linh 60808: Hủ Lang Nhân địa lv100 hp2683 Huyết Nha Quỷ hỏa lv101
hp2722
+ Bình Nguyên Tử Linh 60809: Cương Linh thủy lv132 hp2352 Bạch Khô Lâu phong lv132
hp2352
+ Bình Nguyên Tử Linh 60810: Cốt Yêu Nữ địa lv131 hp2328 Đãng Du Hồn hỏa lv130
hp2328
+ Diêm La Động :
282: 1495 Cốt Yêu Nữ
+ Diêm La Động 60512 :Sĩ Tiếp
+ Diêm La Động 60508: Hầu Tinh +Hầu Tinh Vương
+ Diêm La Động 60301: Diêm La Vương + Mã Diện + Ngưu Đầu + Minh Sai 4 hệ
1510:2410
============================================================================
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game
Rừng Trung Sơn :

Sĩ Binh địa lv6 hp43


Tiểu Binh phong lv6 hp44
Sĩ Lính thủy lv7 hp47
Rừng Trung Sơn :

Lính Ma Dữ thủy lv8 hp51


Binh Giáp Nặng địa lv8 hp51
Rừng Trung Sơn :

Giải Võ Sĩ địa lv10 hp59


Tinh Binh địa lv9 hp55

Phỉ Chi Lâm :


Võ Sĩ khăn vàng (ĐỊA LV11, HP55, AGI4)
Đao Sĩ khăn vàng thủy lv12 hp61
Hổ Sĩ khăn vàng (PHONG, LV14, HP74, AGI10)

Phỉ Chi Lâm 12805 :

Quý Khăn Vàng hỏa lv13 hp64


Đao Sĩ.KH.Vàng thủy lv12 hp61
Rừng Dị Huyện :

Trác Quận Binh phong lv2 hp27


Dâu Châu Binh phong lv2 hp27
Vệ Binh địa lv2 hp27
Rừng Lầu Song :

Vệ Sĩ thủy lv3 hp33


Tiểu Lính hỏa lv5 hp35
Rừng Lầu Song :

Khăn Vàng hỏa lv8 hp51


Tiểu.Ph.Tướng địa lv7 hp47
Rừng Lầu Song :

Binh Giáp Nhẹ hỏa lv11 hp58


Đại.Ph.Tướng địa lv10 hp59
Lính trưởng phong lv10 hp59
Rừng Lầu Song 12827 :

Vệ Binh K.Vàng hỏa lv5 hp38


Lính Khăn Vàng thủy lv3 hp31
Rừng Lầu Song 12826 :

Quân Áo Giáp phong lv6 hp44


Vệ Sĩ thủy lv3 hp33
Đào Binh hỏa lv3 hp31
Rừng Vô Tận :

Binh Dao Lẻ thủy lv27 hp147


Binh Tinh Giáp hỏa lv28 hp154
-------------------- Liêu Đông --------------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game

Tuyết Địa Lô Long Tầng 1 :


Phi Tặc (HỎA LV29 HP146 AGI16)

Tuyết Địa Lô Long Tầng 2 :


Cường Đạo phong lv7 hp47

Tuyết Địa Lô Long Tầng 3 :


Man Sĩ địa lv26 hp132
Man Tộc phong 32 hp152

Tuyết Địa Lô Long 4:


Người Mọi địa lv34 hp171

Tuyết Địa Lô Long Tầng 5:


Mã Tặc Vương địa 34 hp153
Quái Ẩn địa lv27 hp115

Tuyết Địa Lô Long Tầng 6:


ÔHằng Đao Binh hỏa lv24 hp132
Ô Hằng.D.Sĩ phonglv25 hp137
TuyếtĐịaTrườngBạch :

ỐcTữ Man Địa lv43 hp240


Tuyệt Nô Lính lv42 hp237
Mỏ khoáng Phu Dư :

khoáng lv63 hp657


TuyếtĐịaTânThương 1 :

Người Săn Cọp hỏa lv45 hp246


Người Săn Gấu địa lv46 hp244
TuyếtĐịaTânThương 2 :

Gấu Khái Mã phong lv51 hp297


Tuyết Địa Thương Lê :

Tr.Hộ Quân địa lv30 hp191


H.Kiếm Binh thủy lv29 hp175
Tuyết Địa Thương Lê :

Lục Võ Sĩ phong lv35 hp190


Quang Võ Quân hỏa lv34 hp216
Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 1 :

Liêu Tuyết Sĩ hỏa lv42 hp222


BắcThươngBinh thủy lv41 hp219
Tuyết Địa Liễu Thụy Tầng 2 :

Liêu Giáp Quân địa lv47 hp258


Tinh kích Binh phong lv46 hp250
Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 1 :

Báo Cơ thủy lv34 HP 187


Bạch Sói Hầu phong lv35 hp195
Tuyết Địa Bạch Lan Tầng 2:

Sư Hao Sĩ địa lv41 hp234


Hồ Nam hỏa lv40 hp221
----------------Thanh Châu ( Làng Chài )-----------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game 2

Rừng Phùng Lai 1 11821 :

BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155


Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148

Rừng Phùng Lai 2 :


- Tế Rượu Sư (ĐỊA LV56, HP264, AGI18)
- Đại Yêu Sư (ĐỊA LV80, HP506, AGI27)

Rừng Phùng Lai 3 :

BồngLaiTTrưởng hỏa lv33 hp155


Binh Bồng Bồng thủy lv32 hp148
Động Quỷ Thần :

khoáng lv29-30 hp230


Rừng Bắc Hải :

Dã Võ Thi phong lv60 hp364


Lang Tà Phỉ Lâm 1 :

Lang Đầu Đệ + Đầu Ca lv27 hp124


Lang Tà Phỉ Lâm 2 :

Lang Đầu Đệ thủy lv27 hp124


Lang Đầu Ca lv28 hp131
Rừng Vi Sơn :

Binh Kh.Vàng lv27 hp177


Huỳnh Đại Binh lv26 hp142
Binh Đao Lẻ lv27 hp147
Rừng Đông Quận Tầng 1 :

Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132


Lâm Tặc phong lv24 hp120
Rừng Đông Quận Tầng 2 :

Hộ Lâm Liệt Sĩ điạ lv25 hp132


Lâm Tặc phong lv24 hp120
------------------- Từ Châu --------------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game 3

Rừng Tương Huyện Tầng 1 :

Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183


Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
Rừng Tương Huyện Tầng 2 :

Tử Tiểu Binh thủy lv36 hp183


Phản Hồng Lan phong lv37 hp186
Rừng Tương Huyện Tầng 3:

Th.Công Võ Sĩ địa lv49 hp195


Binh Phi Kích phong lv49 hp280
Rừng Tương Huyện Tầng 4 :

Thánh pháp sư thủy lv51 hp1311


Huyền đạo quân hỏa lv49 hp1165
Rừng Hạ Thái :

Lính Ma Thương thủy lv49 hp246


Hồng Thân Quân hỏa lv49 hp259
Rừng Hạ Thái :

Khoáiđaotnương thủy lv45 HP 1074


Điệnkiếmtnương phong lv46 hp1101
Mạng Thạch Sơn :

Quân Sĩ KhVàng phong lv43 hp216


Lang Sư phong lv44 hp212
BinhSói KhVàng địa lv44 hp202
-------------Thành Thọ Xuân -------------
TS Online Mobile: Hướng dẫn Map train, Bãi train và vị trí tất cả các quái trong
game 4

Rừng Thọ Xuân :

ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241


Tế Rượu Hầu thủy lv49 HP 174
Y Nhị Thủy Động :

Dân Binh địa lv47 hp300


Y Nhị Thủy Động :

Dân Đói địa lv48 hp177


Dân Binh địa lv47 hp300
ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Thủy Trại Hu Thai :

Nộ dân đoàn hỏa lv45 hp1063


Thiết dân đoàn địa lv44 hp1047
Thành Đức Triệu Trạc :

Chấn Võ Binh phong lv49 hp246


Diệu Võ Binh hỏa lv51 hp257
Trại Hợp Phì :

Quân Sư hỏa lv80 hp671


Trường Sử phong lv80 hp683
Đỉnh Núi Thiên Trụ :

Sư Nộ Giáp địa lv50 hp276


Võ Vệ Sư phong lv50 hp291
Đỉnh Búi Thiên Trụ :

Binh Linh Nha hỏa lv60 hp364


Quân Lang Nha thủy lv60 hp364
Trại Nhu Tu :

Chấn Võ Binh phong lv49 hp246


ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Rừng Nai Thuận :

Chấn Võ Binh phong lv49 hp246


Võ Binh hỏa lv51 hp257
Đ.ĐáNaiThuậnChungVũ :

Khoáng Đá Địa lv46


Rừng Nai Thuận :

Uy Võ Binh địa lv48 hp241


ThânVệĐTrưởng hỏa lv48 hp241
Trại Nhu Tu :

UyểnThànhBinh địa lv81 hp629


Thi Nô Trưởng thủy lv80 hp617
Rừng Hiệp Thạch Sơn :

Đại Võ Tướng hỏa lv50 hp251


Binh Dao Ngắn địa lv51 hp282
Tiểu Đạo hỏa lv51 hp217
Rừng Thạch Đình :

Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296


Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321
Rừng Thạch Đinh :

Nhiễu tr.binh địa lv50 hp1287


Trụ giáp quân phong lv49 hp1176
Rừng Thạch Đinh 15852 :

Thiết Giáp Bin thủy lv52 hp321


Liệt Võ Binh hỏa lv54 hp296
Nguyên Khẩu Bến Lò :

Ngự Lâm Quân thủy lv42 hp211


Rừng Lô Giang :

Tương Binh thủy lv37 hp196


TR.Phàm Binh thủy lv39 HP 212
Rừng Lô Giang :

Ng giương buồm thủy lv40 hp946


người lái phong lv41 hp972
Lô Giang Trại :

Tương Binh thủy lv37 hp196


Gi. Đông Binh phong lv40 hp221

You might also like