Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

ĐỀ SỐ 1 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA SỐ 1 - MÔN TOÁN 12

----------------------------- GIÁO VIÊN: LƯU HUỆ PHƯƠNG


KHÓA LUYỆN ĐỀ FREE Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1: Hình chóp lục giác đều có bao nhiêu cạnh?


A. 12 . B. 6 . C. 10 . D. 11.
Câu 2: Tập xác định của hàm số y   x  1
3

A. 1;   . B.  1;   .
C. \ 1 . D. .
Câu 3: Cho khối lăng trụ ABC.ABC có thể tích bằng 15 . Thể tích của khối chóp A.ABC bằng
A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 10 .
Câu 4: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y  x 4  2x 2  1 . B. y  x 4  2x 2 . C. y  x 4  2x 2  1 . D. y  x 3  2x 2  1 .
Câu 5: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và thể tích bằng 8. Thể tích của khối chóp
S.BCD bằng.
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
Câu 6: Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh ?
A. A82 . B. P2 . C. P8 . D. C82 .
4x  1
Câu 7: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ?
x 3
A. y  3 . B. y  4 . C. x  3 . D. x  4 .
Câu 8: Cho khối lập phương ABCD.ABCD có thể tích bằng 64, độ dài đường chéo AC bằng:
A. 4 3 . B. 8. C. 4. D. 4 2 .
Câu 9: Cho hàm số y  f  x  có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

x  2 0 2 3 

f ' x  + 0 - 0 + 0 - 0 -
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
1
3
Câu 10: Giá trị của phép tính 27 bằng
A. 9 B. 3 C. 6 D. 81
Câu 11: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng   ;    ?
A. y  x 3  3x . B. y   x  1. C. y  x 3  3x . D. y  3x  1 .
Câu 12: Đường thẳng d : y  x  1 và đường cong  C  : y  x 3  x 2  x  1 có bao nhiêu điểm chung?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

x 1 x x x2
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 14: Cho cấp số cộng (u n ) có số hạng đầu u1  2 và số hạng thứ tư u 4  17 . Công sai của cấp số
cộng đã cho bằng
15
A. . B. 5 . C. 3 . D. 15 .
2
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

x
1
A. y  log 2  x  2  . B. y  log 2 x. C. y  2 . x
D. y    .
3
Câu 16: Cho hàm số f  x   x 2  2x ln x. Kí hiệu x 0 là nghiệm của phương trình f   x   0, mệnh đề
nào dưới đây đúng?
3   3
A. x 0   2;0  . B. x 0   ; 2  . C. x 0   0;  . D. x 0   2;   .
2   2
Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , BAC  120 ,
BC  AA  3 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.ABC bằng
3 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
4 8 2 4
Câu 18: Tập xác định của hàm số y  log 3  3x 2  23x  20  có bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 19: Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình f  x   1  0 là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 20: Cho hàm số bậc bốn y  f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Phương trình f (x)  2 có số
nghiệm là

A. 5. B. 6. C. 2. D. 4.
Câu 21: Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số y  f  x  là

A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 22: Hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AB  a 2, BC  a và AA  a 3. Góc giữa đường thẳng
AC và mặt phẳng  ABCD  bằng
A. 30o. B. 45o. C. 60o. D. 90o.
Câu 23: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ.
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0:2 của hàm số đã cho bằng
A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
x2
Câu 24: Đồ thị hàm số y  có bao nhiêu đường tiệm cận?
x  4x  3
2

A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 25: Một hình chóp có 22 cạnh. Hỏi hình chóp đó có bao nhiêu mặt ?
A. 12 . B. 10 . C. 11. D. 13
Câu 26: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?


A. (;1) . B. (1; ) . C. (1; ) . D. (; 1)
Câu 27: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y  2x  1. B. y  ln  x  2  . C. y  log  x  1 . D. y  23 x  2.
2 2

Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a và BAC  60o. Cạnh bên SA  2a vuông
góc mặt phẳng đáy, thể tích khối chóp S.ABCD bằng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
3 2 4 6
Câu 29: Giá trị cực đại của hàm số y  x 3  3x 2  5 bằng
A. 0. B. 5 . C. 2 . D. 1 .
Câu 30: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 48 . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh
SA, SB, SC . Thể tích của khối chóp S.MNP bằng
A. 12 . B. 8 . C. 6 . D. 10 .
Câu 31: Cho hình chóp đều S.ABCD có SA  2AB  4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SD
bằng
14 7 14 7
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 2
Câu 32: Cho hàm số f  x  xác định và nghịch biến trên khoảng  ;   . Biết bất phương trình
f  x   x 2  x  m có nghiệm thuộc đoạn  2; 4 , trong đó m là tham số thực. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. m  f  4   12. B. m  f  2   2. C. m  f  2   2. D. m  f  4   12.
2x 2  4
Câu 33: Đồ thị của hàm số y  ln có bao nhiêu đường tiệm cận ?
x2 1
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 34: Cho hàm số y  x 3  (m  1)x 2  (m2  6m  5)x  2 . Gọi S  (a ; b) là tập hợp các giá trị của
tham số m để hàm số có cực trị, giá trị của a  b bằng :
A. 7 B. 6 C. 8 D. 9
a
Câu 35: Cho a  b  0 thỏa mãn ab  1000 và log a.log b  4 . Giá trị của log bằng
b
A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 36: Cho hàm số y  f  x  có bảng xét dấu của f   x  như hình vẽ

Hàm số y  f  3x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  0;1 . B.  1;0  . C.  0;   . D.  1;1 .
Câu 37: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và mặt bên tạo với đáy 1 góc 60 . Gọi M là
trung điểm SA , thể tích của khối chóp M.ABC bằng
2a 3 3 a3 3 a3 3 4a 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 3
Câu 38: Cho log32 a  log8 b  log 2 c  11 và 5
a  6 b  8 c . Giá trị của log 2  abc  bằng
A. 211 . B. 19 . C. 11. D. 219 .
Câu 39: Cho lăng trụ tam giác ABC.ABC, biết rằng thể tích khối chóp A.BCCB bằng 12. Thể tích
khối lăng trụ ABC.ABC bằng
A. 24 . B. 36 . C. 18 . D. 32 .
Câu 40: Có bao nhiêu m nguyên dương để đường thẳng d : y  mx  2 cắt đồ thị của hàm số
y  x3  4x 2  2 tại ba điểm phân biệt?
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 41: Chọn ngẫu nhiên 3 chữ số khác nhau từ 35 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để tạo thành một
cấp số cộng có công sai là số lẻ bằng
9 8 17 30
A. . B. . C. . D. .
385 385 385 11209
1

Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  x 4  mx 3  m 2  3m  2 x 2  5 chỉ
4

có cực tiểu mà không có cực đại?
A. 28 . B. 27 . C. 25 . D. 26
2 x2 1  3
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên khoảng
x2 1  m
2 2;  .
A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 44: Từ một tấm bìa hình vuông có độ dài cạnh bằng 10 với M, N là trung điểm của hai cạnh, người
ta gấp theo các đường AM, MN và AN để được hình chóp  H  . Thể tích của khối chóp  H  bằng

125 125 5 125 125 2


A. . B. . C. . D. .
4 4 3 4
Câu 45: Cho hàm số f (x) liên tục trên  2; 4 và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị

nguyên của m để phương trình x  2 x 2  2x  m.f (x) có nghiệm thuộc đoạn  2; 4 ?

A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 46: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên có đạo hàm f   x  liên tục trên và có bảng xét dấu như
hình vẽ bên

Hỏi hàm số y  f  x 2  2 x  có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?


A. 4 B. 7 C. 9 D. 11
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a, AD  2a, tam giác SAB đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AD, DC. Tính bán
kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.DMN .
a 102 a 31 a 39 a 39
A. R  . B. R  . C. R  . D. R 
6 4 6 13
Câu 48: Cho hàm số f  x   ax 3  bx 2  cx có đồ thị  C  như hình vẽ. Đường thẳng d : y  g  x  là tiếp
f  x  1 g  x 
tuyến của  C  tại điểm có hoành độ x  1. Hỏi phương trình   0 có bao nhiêu nghiệm?
g  x  1 f  x 
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
m
Câu 49: Xét a  b  1 và biểu thức P  log 2
ab  
3 16
3
 
2 m
a  log a a b đạt giá trị nhỏ nhất khi b  a n ( là
n
phân số tối giản). Giá trị của m  n bằng
A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 4 .
Câu 50: Cho hình lăng trụ ABC.ABC , khoảng cách từ A đến BB và CC lần lượt bằng 3 và 2,
góc giữa hai mặt phẳng  BCCB  và  ACCA  bằng 60o . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng

 ABC  là trung điểm M của BC và AM  13 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.ABC bằng
39
A. 26 . B. 39 . C. 13 . D. .
3

You might also like