Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Mediterranean (a): thuộc địa trung hải Confine sth to sth (v): giới hạn

Expert (n): chuyên gia Discard (v): loại bỏ


Exclude (v): ngoại trừ Triple (a): gấp 3 lần
Renewable (a): có thể tái sinh (dùng để nói về Photosynthesis (n): sự quang hợp
nguồn năng lượng, nguồn lực) Solar energy (n): năng lượng
Raw material (n): nguyên liệu Fulfill (v): hoàn thành/ thoả mãn/ đáp ứng
Policy (n): chính sách Immense (a): to/ lớn
Boundary (n): biên giới Condemn sb to sth (v): buộc ai đó phải chịu
Fragile (a): mỏng manh dễ vỡ đựng cái gì đó
Priority (n): sự ưu tiên Unrivalled (a): không đối thủ/ ko bon chen,
Co-ordinate (v): điều phối, phối hợp cạnh tranh/ thanh bình
Extensively (adv): một cách toàn diện Unwind (v): xả stress
Resources (n): nguồn lực Hiking (n): leo núi
Allocate (v): phân bổ Dawn (n): bình minh
Thinly populated (a): có dân cư thưa thớt Fuel (n): nhiên liệu (than, xăng, dầu v.v.)
Soild (n): đất đai Aspect (n): khía cạnh
Imbalance (n): sự mất cân bằng Effecitively (n): trên thực tế = in fact
Acidification (n): sự axít hoá/ phèn hoá đất đai Myth (n): thần thoại/ lời đồn thổi
Compound (n): hợp chất Artificial (a): nhân tạo
Resolution (n): giải pháp/ cam kết Adapt sth to sth (v): làm cho cái gì đó thích
Recreational (a): thuộc về giải trí/ mang tính nghi với cái gì đó
giải trí Exploit (v): khai thác
Ecosystem (n): hệ sinh thái Vital (a): quan trọng
Proposal (n): đề suất Transcend (v): vượt qua
Heritage (n): di sản Allow for sth (v): tạo điều kiện/ gây ra
Lead to (v): dẫn tới = result in Declaration (n): sự tuyên bố/ lời tuyên bố
Concerned with (a): bận tâm/ quan tâm Cohenrent (a): xuyên suốt/ nhất quán
Deterioration (n): sự thoái hoá/ sự trầm trọng Unforeseen (a): không thấy trước được
hoá Potential (n): tiềm năng
Woodland (n): rừng = forest Systematization (n): hệ thống hoá
Combat (v): chiến đấu = fight Surveillance (n): việc theo dõi, giám sát
Extension (n): phạm vi Proportion (n): tỷ lệ = rate
Preparatory (a): mang tính chuẩn bị Continent (n): lục địa
Initial (a): ban đầu/ bước đầu Species (n): các giống loài
Cumulative (a): tích luỹ/ cộng dồn
Pricipal (a): chính yếu
Culprit (n): nguyên nhân
Accentuate (v): làm nổi bật/ làm trầm trọng
Root (n): rễ cây
Drought (n): hạn hán
Genetic (a): thuộc về gen
Databank (n): ngân hàng dữ liệu
Preventive (a): mang tính phòng ngừa
Minister (n): bộ trưởng
Scatter (v): rải rác
Permanent (a): cố định/ ko đổi
Preferential (a): được ưu tiên
Physiology (n): sinh lý

You might also like