Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM

VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn DIN 8078:2008
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 04-03-2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Áp lực (PN) Áp lực (PN) Áp lực (PN) Áp lực (PN)


Sản Phẩm
10 bar 16 bar 20 bar 25 bar
STT
DN Dày Chưa VAT Thanh toán Dày Chưa VAT Thanh toán Dày Chưa VAT Thanh toán Dày Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa
mm đồng/mét mm đồng/mét mm đồng/mét mm đồng/mét

1 20 2.3 21,273 23,400 2.8 23,636 26,000 3.4 26,273 28,900 4.1 29,091 32,000

2 25 2.8 37,909 41,700 3.5 43,636 48,000 4.2 46,091 50,700 5.1 48,182 53,000

3 32 2.9 49,182 54,100 4.4 59,091 65,000 5.4 67,818 74,600 6.5 74,545 82,000

4 40 3.7 65,909 72,500 5.5 80,000 88,000 6.7 105,000 115,500 8.1 114,000 125,400

5 50 4.6 96,636 106,300 6.9 127,273 140,000 8.3 163,182 179,500 10.1 181,818 200,000

6 63 5.8 153,636 169,000 8.6 200,000 220,000 10.5 257,273 283,000 12.7 286,364 315,000

7 75 6.8 213,636 235,000 10.3 272,727 300,000 12.5 356,364 392,000 15.1 404,545 445,000

8 90 8.2 311,818 343,000 12.3 381,818 420,000 15.0 532,727 586,000 18.1 581,818 640,000

9 110 10.0 499,091 549,000 15.1 581,818 640,000 18.3 750,000 825,000 22.1 863,636 950,000

10 125 11.4 618,182 680,000 17.1 754,545 830,000 20.8 1,009,091 1,110,000 25.1 1,159,091 1,275,000

11 140 12.7 762,727 839,000 19.2 918,182 1,010,000 23.3 1,281,818 1,410,000 28.1 1,527,273 1,680,000

12 160 14.6 1,040,909 1,145,000 21.9 1,272,727 1,400,000 26.6 1,704,545 1,875,000 32.1 1,978,182 2,176,000

13 180 16.4 1,640,000 1,804,000 24.6 2,280,000 2,508,000 29.0 2,680,000 2,948,000 36.1 3,080,000 3,388,000

14 200 18.2 1,990,000 2,189,000 27.4 2,820,000 3,102,000 33.2 3,300,000 3,630,000

Bảng giá ống nhựa PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 1/5
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-R
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887
Tiêu chuẩn DIN 8078:2008
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 11-03-2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Sản Phẩm Nối thẳng Lơi (Nối góc 45o) Co (Nối góc 90o) Tê (Ba chạc 90o) Đầu bịt ngoài
Áp lực
STT (PN)
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái

1 20 20.0 2,818 3,100 4,364 4,800 5,273 5,800 6,182 6,800 2,636 2,900

2 25 20.0 4,727 5,200 7,000 7,700 7,000 7,700 9,545 10,500 4,545 5,000

3 32 20.0 7,273 8,000 10,545 11,600 12,273 13,500 15,727 17,300 5,909 6,500

4 40 20.0 11,636 12,800 21,000 23,100 20,000 22,000 24,545 27,000 8,909 9,800

5 50 20.0 20,909 23,000 40,091 44,100 35,091 38,600 48,182 53,000 16,818 18,500

6 63 20.0 41,818 46,000 91,818 101,000 107,455 118,200 120,909 133,000

7 75 16.0 122,182 134,400

8 75 20.0 70,091 77,100 141,182 155,300 140,273 154,300 181,545 199,700 145,455 160,000

9 90 20.0 118,636 130,500 168,182 185,000 216,364 238,000 281,818 310,000 163,636 180,000

10 110 16.0 397,273 437,000 422,727 465,000

11 110 20.0 192,364 211,600 292,818 322,100 440,909 485,000 436,364 480,000 180,000 198,000

12 125 20.0 370,182 407,200 714,636 786,100 927,545 1,020,300

13 140 20.0 528,545 581,400 952,818 1,048,100 993,818 1,093,200

14 160 16.0 1,429,182 1,572,100 1,700,545 1,870,600

15 160 20.0 740,364 814,400

16 200 16.0 2,779,000 3,056,900

17 200 20.0 1,315,727 1,447,300

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 2/5
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-R
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn DIN 8078:2008
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 11-03-2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Zắc co nhựa
Sản Phẩm Van Van cửa Ống tránh Đầu nối bằng bích phun
Áp lực (Đầu nối ống)
STT (PN)
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
18 20 - 34,545 38,000
19 20 20.0 135,455 149,000 181,818 200,000 13,636 15,000
20 25 - 50,909 56,000
21 25 20.0 183,636 202,000 209,091 230,000 25,455 28,000
22 32 - 73,182 80,500
23 32 20.0 211,818 233,000 300,000 330,000
24 40 - 84,091 92,500
25 40 20.0 328,182 361,000 505,000 555,500
26 50 - 126,364 13,900
27 50 20.0 559,091 615,000 787,500 866,250
28 63 - 292,727 322,000
29 63 20.0 1,213,500 1,334,850 202,500 222,750
30 75 10.0 261,182 287,300
31 75 20.0 313,455 344,801
32 90 20.0 357,818 393,600
33 110 20.0 470,455 517,500
34 125* 20.0 1,020,000 1,122,000
35 140* 20.0 1,452,000 1,597,200
36 160* 20.0 2,220,000 2,442,000
37 200* 20.0 4,680,000 5,148,000

Chú ý : * là sản phẩm mặt bích hàn đối đầu

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 3/5
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-R
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn DIN 8078:2008
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 11-03-2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Nối chuyển bậc Tê chuyển bậc Nối chuyển bậc Tê chuyển bậc
Sản Phẩm Sản Phẩm
Áp lực (Nối giảm) (Ba chạc 90o chuyển bậc) Áp lực (Nối giảm) (Ba chạc 90o chuyển bậc)
STT (PN) STT (PN)
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái bar đồng/cái đồng/cái
38 25-20 20.0 4,364 4,800 9,545 10,500 59 90-50 16.0 85,909 94,500
39 32-20 20.0 6,182 6,800 16,818 18,500 60 90-50 20.0 245,455 270,000
40 32-25 20.0 6,182 6,800 16,818 18,500 61 90-63 16.0 94,273 103,700
41 40-20 20.0 9,545 10,500 37,000 40,700 62 90-63 20.0 109,455 120,400 263,636 290,000
42 40-25 20.0 9,545 10,500 37,000 40,700 63 90-75 16.0 94,273 103,700 243,818 268,200
43 40-32 20.0 9,545 10,500 37,000 40,700 64 90-75 20.0 290,000 319,000
44 50-20 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 65 110-50 20.0 166,909 183,600
45 50-25 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 66 110-63 16.0 166,909 183,600
46 50-32 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 67 110-63 20.0 224,727 247,200 418,182 460,000
47 50-40 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 68 110-75 16.0 166,909 183,600
48 63-25 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 69 110-75 20.0 214,909 236,400 418,182 460,000
49 63-32 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 70 110-90 16.0 166,909 183,600
50 63-40 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 71 110-90 20.0 224,727 247,200 418,182 460,000
51 63-50 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 72 125-110 20.0 357,636 393,400
52 75-32 16.0 58,091 63,900 156,455 172,100 73 140-75 20.0 1,380,000 1,518,000
53 75-40 16.0 58,091 63,900 74 140-90 20.0 511,818 563,000
54 75-40 20.0 68,455 75,300 156,455 172,100 75 140-110 20.0 804,636 885,100
55 75-50 16.0 58,091 63,900 76 160-110 20.0 762,091 838,300
56 75-50 20.0 62,000 68,200 168,182 185,000 77 160-140 20.0 773,273 850,600
57 75-63 16.0 58,091 63,900 78 200-125 20.0 1,370,091 1,507,100
58 75-63 20.0 62,000 68,200 156,455 172,100 79 200-140 16.0 4,274,545 4,702,000

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 4/5
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-R
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn DIN 8078:2008
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 11-03-2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Co ren trong kép


Co ren trong Co ren ngoài
Sản Phẩm Nối thẳng ren trong Nối thẳng ren ngoài (Nối góc 90o ren trong
Áp lực (Nối góc 90o ren trong) (Nối góc 90o ren ngoài)
kép)
STT (PN)
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
80 20-1/2" 20.0 34,545 38,000 43,636 48,000 38,455 42,300 54,091 59,500
81 25-1/2" 20.0 42,273 46,500 50,455 55,500 43,636 48,000 61,182 67,300 97,091 106,800
82 25-3/4" 20.0 47,182 51,900 60,909 67,000 58,818 64,700 72,273 79,500
83 32-1" 20.0 76,818 84,500 90,000 99,000 108,636 119,500 115,091 126,600
84 40-1.1/4" 20.0 190,455 209,500 261,818 288,000
85 50-1.1/2" 20.0 252,727 278,000 327,273 360,000
86 63-2" 20.0 511,364 562,500 554,545 610,000
87 75-2.1/2" 20.0 728,000 800,800 850,000 935,000
88 90-3" 10.0 1,460,000 1,606,000 1,718,182 1,890,000
89 110-4" 10.0 2,890,909 3,180,000

Tê ren trong Tê ren ngoài Zắc co ren trong Zắc co ren ngoài
Sản Phẩm
Áp lực (Ba chạc 90o ren trong) (Ba chạc 90o ren ngoài) (Đầu nối ống) (Đầu nối ống)
STT (PN)
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
90 20-1/2" 20.0 38,727 42,600 47,727 52,500 82,273 90,500 87,727 96,500
91 25-1/2" 20.0 41,455 45,600 51,818 57,000
92 25-3/4" 20.0 60,455 66,500 62,727 69,000 131,818 145,000 136,818 150,500
93 32-1" 20.0 132,000 145,200 131,818 145,000 193,182 212,500 215,000 236,500
94 50-1-1/2" 20.0 527,273 580,000 563,182 619,500
95 60-2" 20.0 702,727 773,000 761,818 837,999.80

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 5/5

You might also like