Professional Documents
Culture Documents
Bang Phan Tuyen Tuyen Sinh
Bang Phan Tuyen Tuyen Sinh
16 trường Công lập 166 35 912 39 1350 43 1723 49 2135 8 137 100%
CỘNG Quận 7 57 trường Ngoài CL 321 91 1961 82 2152 65 1727 83 2238 0 0 100%
73 TRƯỜNG
3148 487 126 2873 121 3502 108 3450 132 4373 8 137 100%
Phan Huy Tân Hưng: toàn bộ KP1và KP2; Từ tổ 13 đến 17 KP4 218 171 47
6 51 0 1 5 5 0 306 100% 308
Thực Tân Kiểng: toàn bộ KP1 90 69 21
Lê Quí Đôn Tân Hưng: Toàn bộ KP3 và KP5: 98; Từ tổ 01 đến 12 và từ tổ 247 212 35 5 50 3 1 1 2 0 250 100% 247
18 đến tổ 32 KP4
Lê Văn Tám Tân Phú: toàn bộ KP1, KP2, KP3 243 124 106 13 6 41 0 0 6 6 0 246 100% 243
Lê Anh Xuân Phú Thuận: toàn bộ KP 1 và KP2 (trừ tổ 23, 24 và 25 KP2) 334 169 76 89 6 55 0 1 5 6 0 330 100% 334
Phú Mỹ: KP1 gồm tố 1a, 1b ,2,3,4,6,7 và 8; KP2 gồm tổ
Phú Mỹ 9,10,11,12,13,14,15,16 và toàn bộ KP3 (từ tổ 21 đến 33) 309 186 77 46 6 51 0 1 5 6 0 306 100% 309
Nam Sài Gòn Tân Phú: toàn bộ KP6; Khu vực PMH: tòa nhà Green Vally, 100 52 46 2 5 40 0 0 5 0 0 200 100% 100
Scenic Valley, StarHill, Petroland
Tổng
cộng 18 trường 5052 3100 1100 852 108 7 7 94 86 7 5163 100% 5052
-2 tk 509 431 0 78
tq 417 264 80 73
6
th 465 383 0 82
tp 351 189 107 55
tphu 457 240 199 18
2
bt 557 269 210 78
-4
-3 5052
-6
-3
-3
-8 PT them 3
4 PT them 4
108
Phạm Hữu Lầu P. Phú Thuận: KP3 và KP4 162 12 52 0 2 10 1 0 624 629
P.Tân Phú: KP 3.KP5 và KP6 105
Huyện Nhà Bè 133
Nam Sài Gòn Học sinh đang học lớp 5 của trường 4 40 0 0 4 4 0 160 0
Ghi chú: Sĩ số lớp Tiếng Anh tích hợp (Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Quốc Việt) : 35 HS/ Lớp
# 221 5
460 1 454 6
307 2 305 2
399 3 398 1
357 4 355 2
370 5 364 6
217 6 216 1
452 9 448 4
# 221 5
194
179
96
162
98
90
# 221 5
3630