Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Mẫu phụ lục 1: Bảng số liệu chỉ tiêu cụ thể từng nhóm trẻ, lớp mầm, chồi và lá

(Chỉ thống kế số trẻ được tuyển mới)


Tổng số Trong đó trẻ Tỷ lệ
Tổng Nhóm trẻ Mầm Chồi Lá từ 06 đến 18
trẻ trong huy
số tháng tuổi
Tên phường phường Tên trường MG, MN động
phòng
(5 tuổi) trẻ 5
học Số
Nhóm Số trẻ Số lớp Số trẻ Số trẻ Số lớp Số trẻ Nhóm Trẻ tuổi
lớp
19/5 (CL) 20 5 127 5 175 5 200 5 225 2 37 100%
Khu Chế Xuất TT (CL) 17 5 130 3 105 4 160 5 225 2 30 100%
Phường Tân Thuận Đông Ngôi Nhà Mơ Ước 15 6 135 3 73 3 82 3 87 100%
((khả năng nhận vào lớp ABC 5 1 25 1 25 1 25 2 50 100%
lá: 725/358 trẻ có ở địa 358 Chim Cánh Cụt 4 1 25 1 25 1 25 1 25 100%
phương)
Nam Long 10 2 36 2 60 3 52 3 42 100%
Bách Việt 9 3 54 2 47 2 47 2 46 100%
Gấu Trúc (Chờ thẩm định điều kiện) 0 100%
725 Sen Hồng 3 1 25 1 25 1 25 100%
Sương Mai (CL) 8 1 30 2 70 2 83 3 120 100%
Phường Tân Thuận Tây Hoa Sen (CL) 9 2 55 2 70 2 80 3 135 100%
(khả năng nhận vào lớp Mai Ka 8 3 75 2 50 2 60 1 40 100%
lá: 440/ 315 trẻ có ở địa 315 Thế Giới Tuổi Thơ 7 2 45 1 30 2 60 2 70 100%
phương)
Hoa Phượng Đo 3 1 25 1 25 0 0 1 25 100%
Hoa TiGôn 3 1 20 1 30 1 30 100%
440 Học Viện Thiên Thần 5 3 47 1 15 0 0 1 20 100%
Tân Kiểng (CL) 10 2 55 2 70 3 120 3 145 100%
Phường Tân Kiểng 30/4 (CL) (Tạm ngưng xây trường)
(khả năng nhận vào lớp
259 Bình Minh 3 0 0 1 30 1 35 1 35 100%
lá: 330/259 trẻ có ở địa
phương ) Sao Mai 4 1 25 1 30 1 30 1 30 100%
Hướng Dương 8 0 0 2 80 3 120 3 120 100%
Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 1
Tổng số Trong đó trẻ Tỷ lệ
Tổng Nhóm trẻ Mầm Chồi Lá từ 06 đến 18
trẻ trong huy
số tháng tuổi
Tên phường phường Tên trường MG, MN động
phòng
(5 tuổi) trẻ 5
học Số
Nhóm Số trẻ Số lớp Số trẻ Số trẻ Số lớp Số trẻ Nhóm Trẻ tuổi
lớp
MN Tân Quy (CL) 7 1 30 2 70 2 80 2 80 0 0 100%
Phường Tân Quy Sơn Ca (CL) 10 2 50 3 105 2 80 3 120 0 0 100%
(khả năng nhận vào lớp
lá: 417/270 trẻ có ở địa Mặt Trời Bé Con 15 5 115 4 120 3 90 3 100 100%
270
phương) Hồng Lan 3 1 15 1 30 0 0 1 25 100%
Vùng Đất Trẻ Thơ 7 2 40 2 40 2 45 1 22 100%
377 Mai Vàng 4 1 35 1 30 1 35 1 30 100%
Tân Hưng (CL) 14 3 85 3 90 4 160 4 180 0 0 100%
Việt Úc 11 1 24 2 47 3 72 5 102 100%
Phường Tân Hưng Chú Voi Con 3 1 20 1 30 1 20 100%
(khả năng nhận vào lớp Hoa Sữa 4 2 40 1 25 1 15 100%
lá: 412/218 trẻ có ở địa 283 Dâu Tây Đỏ 4 2 40 1 20 1 20 0 0 100%
phương)
Bước Vui 4 1 25 1 25 1 30 1 25 100%
Ngôi Sao Sáng 3 0 0 1 25 1 15 1 10 100%
Thành Phố Tuổi Thơ 4 1 20 1 25 1 25 1 30 100%
412 Anh Bình Minh 3 1 20 1 30 0 0 1 30 100%
Tân Phong (CL) 7 1 30 2 70 2 80 2 90 0 0 100%
Mỹ Phước 11 2 50 3 90 3 90 3 100 100%
Phường
Tân Phong Ước Mơ 3 1 25 1 30 1 25 100%
(khả năng nhận vào lớp Ngôi Sao Việt 6 3 45 1 20 1 19 1 41 100%
lá: 350/172 trẻ có ở địa 277
Mèo Con 4 1 15 1 30 1 20 1 20 100%
phương)
Ngôi Sao Tuổi Thơ 18 6 90 4 80 4 80 4 70 100%
Chuyện Nho 4 2 30 1 30 0 0 1 18 100%
394 Vòng Tròn Nụ Cười Hạnh Phúc 3 1 20 1 30 0 0 1 30 100%
Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 2
Tổng số Trong đó trẻ Tỷ lệ
Tổng Nhóm trẻ Mầm Chồi Lá từ 06 đến 18
trẻ trong huy
số tháng tuổi
Tên phường phường Tên trường MG, MN động
phòng
(5 tuổi) trẻ 5
học Số
Nhóm Số trẻ Số lớp Số trẻ Số trẻ Số lớp Số trẻ Nhóm Trẻ tuổi
lớp
Tân Mỹ (CL) 10 2 55 2 70 3 120 3 135 0 0 100%
MG Tân Phú (CL) 3 0 0 1 35 1 40 1 45 0 0 100%
Tắc Rỗi 6 0 0 2 70 2 70 2 80 100%
Phường Tân Phú Thiên Thần Nho 4 1 25 1 25 1 25 1 30 100%
(khả năng nhận vào lớp
396 Chú Ong Nho 9 3 65 2 50 2 50 2 50 100%
lá: 545/193 trẻ có ở địa
phương) Hoàng Gia 3 0 0 1 20 1 20 1 20 100%
Việt Nam - Canada 20 5 100 6 120 5 120 4 100 100%
Bông Hoa Nho 10 3 60 3 80 2 70 2 70 100%
TuỔi Thơ Diệu Kỳ 4 1 30 1 15 1 15 1 15 100%
Phường Bình Thuận Bình Thuận (CL) 6 1 30 1 35 2 80 2 90 100%
(khả năng nhận vào lớp Ban Mai 8 1 30 2 60 2 65 3 95 100%
lá: 255/275 trẻ có ở địa 275 Hoàng Anh 3 1 20 1 30 0 0 1 30 100%
phương) Khôi Nguyên 3 1 25 1 35 0 0 1 25 100%
255 ThẾ Giới Xanh 4 1 40 1 20 1 15 1 15 100%
Hoa Hồng (CL) 20 5 120 5 175 5 200 5 225 2 35 100%
MN Phú Thuận (CL) 5 1 25 1 35 1 40 2 80 0 0 100%
Phường Phú Thuận
(khả năng nhận vào lớp Hoa Thủy Tiên 3 1 25 1 35 1 25 100%
lá: 435/ 259 trẻ có ở địa 415
phương) Minh Phú 4 1 25 1 25 1 30 1 35 100%
Ngôi Nhà Trẻ Thơ 4 1 25 1 25 1 30 1 35 100%
Hồng Ân (Chờ thẩm định đk) 0
435 Nhật Minh 3 1 25 1 30 0 1 35 100%
Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 3
Tổng số Trong đó trẻ Tỷ lệ
Tổng Nhóm trẻ Mầm Chồi Lá từ 06 đến 18
trẻ trong huy
số tháng tuổi
Tên phường phường Tên trường MG, MN động
phòng
(5 tuổi) trẻ 5
học Số
Nhóm Số trẻ Số lớp Số trẻ Số trẻ Số lớp Số trẻ Nhóm Trẻ tuổi
lớp

Măng Non (CL) 4 0 0 1 35 1 40 2 80 0 0 100%


Phú Mỹ (CL) 16 4 90 4 140 4 160 4 160 2 35 100%
Bé Ngoan 3 1 25 1 30 0 0 1 30 100%
Phường Phú Mỹ Tuổi Ngọc 4 1 25 1 25 1 25 1 25 100%
(khả năng nhận vào lớp
300 Nụ Cười 3 1 25 1 30 1 30 100%
lá: 460/270 trẻ có ở địa
phương) Thiên Thần Kỷ Nguyên 8 3 60 2 40 1 20 2 30 100%
Con Mèo Vàng 5 1 25 2 60 1 35 1 35 100%
Bầu Trời Xanh 5 3 75 1 30 0 0 1 35 100%
Ngôi Sao Nho 4 1 25 1 25 1 30 1 35 100%

16 trường Công lập 166 35 912 39 1350 43 1723 49 2135 8 137 100%
CỘNG Quận 7 57 trường Ngoài CL 321 91 1961 82 2152 65 1727 83 2238 0 0 100%
73 TRƯỜNG
3148 487 126 2873 121 3502 108 3450 132 4373 8 137 100%

Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 4


5 1 25 1 30 1 30 2 30

Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 5


4 1 20 1 25 1 25 1 25 100%

Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 6


GUI QUAN: 9,5,2017

Phu lục Mầm non 2018-2019 Page 7


Mẫu phụ lục 2: Bảng số liệu chỉ tiêu cụ thể từng phường, trường tiểu học. (Lớp 1 2018-2019)
Tổng số trẻ 6 tuổi
Khả năng nhận Chỉ tiêu nhận

Tên trường Trong đó Số lớp Tỷ lệ huy Tổng số


Tên phường, khu phố Số động trẻ 6 tuổi
TiH Tổng số Thường Tạm
Tổng số
HS/
Tăng
Đề án
Tổng số
Lưu lớp Học 1 Học 2 Bán cường HS vào
lớp Tiếng Anh trường
trú trú trú buổi buổi trú ngoại
tích hợp
ngữ
Phường Tân Thuận Đông: học sinh có HK của KP1A và toàn
194 132 43 19
Trần Quốc bộ KP1B
5 48 0 0 5 5 0 240 100% 241
Toản Phường Bình Thuận số có HK tổ 5 KP1 và số có HK KP2 ( tổ
47 47 0 0
6 đến tổ 14)
Tân Thuận Phường Tân Thuận Đông toàn bộ KP2, KP2A, KP3. 248 119 68 61 5 50 0 0 5 5 0 250 100% 248

P. Tân Thuận Tây: KP4 từ tổ 8 đến tổ 20. 94 54 18 22


Phù Đổng 4 50 0 0 4 4 0 200 100% 206
P. Tân Kiểng: Từ tổ 8 đến tổ 20 KP4 112 101 11
Tân Thuận Tây: Từ tổ 3 đến tổ 9 KP1. 47 30 5 12
P. TTĐông: Toàn bộ KP4 và KP5; Tạm trú KP 1A.
147 62 41 44
Kim Đồng 7 48 0 1 6 6 0 336 100% 338
Bình Thuận: KP1 (tổ 1 đến tổ 4 và kt2,kt3,kt4 tổ 5); KP2
144 38 80 26
(kt2,kt3,kt4 của tổ 6 đến tổ 14); KP3 (tổ 15 đến tổ 18)
TTTây: KP 1 tổ 1,2 và từ tổ 10 đến tổ 14; KP4 (tổ 1 đến tổ
Đặng Thùy 7); toàn bộ KP2, KP3 và KP5. 272 186 29 57
6 53 0 0 6 6 0 318 100% 317
Trâm
Tân Kiểng: Khu phố 4 từ tổ 1 đến tổ 7 45 35 10

Phan Huy Tân Hưng: toàn bộ KP1và KP2; Từ tổ 13 đến 17 KP4 218 171 47
6 51 0 1 5 5 0 306 100% 308
Thực Tân Kiểng: toàn bộ KP1 90 69 21

Tân Quy: Từ tổ 16 đến tổ 28 KP2 (kể cả tổ 64 là tổ tách ra từ


Lương Thế tổ 28) và tổ 29 đến tổ 46 KP3 (trừ trường hợp tạm trú từ 202 150 25 27
9 52 0 0 9 7 2 468 100% 464
Vinh tháng 7/2017 đến nay)
Tân Kiểng: toàn bộ KP2 và KP3 262 226 36

Tân Quy: Từ tổ 1 đến tổ 12 KP 1 ( kể cả cụm HAGL) ; Từ tổ


Tân Quy 13 đến 15 KP2 ( kể cả Chung cư Minh Thành nay là tổ 63) và
97 40 29 28 2 48 0 0 2 2 0 96 100% 97
số tạm trú từ tháng 7 năm 2017 đến nay của tổ 16 đến tổ 28
kp2 và tổ 29 đến tổ 46 kp3.

Lê Quí Đôn Tân Hưng: Toàn bộ KP3 và KP5: 98; Từ tổ 01 đến 12 và từ tổ 247 212 35 5 50 3 1 1 2 0 250 100% 247
18 đến tổ 32 KP4

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 8


Tổng số trẻ 6 tuổi
Khả năng nhận Chỉ tiêu nhận

Tên trường Trong đó Số lớp Tỷ lệ huy Tổng số


Tên phường, khu phố Số động trẻ 6 tuổi
TiH Tổng số Thường Tạm
Tổng số
HS/
Tăng
Đề án
Tổng số
Lưu lớp Học 1 Học 2 Bán cường HS vào
lớp Tiếng Anh trường
trú trú trú buổi buổi trú ngoại
tích hợp
ngữ
Tân Phong: KP1(tổ 1 đến tổ 8) và toàn bộ kp 2 và KP5 152 82 33 37

Đinh Bộ Lĩnh Bình Thuận: tổ 30 đến 36 KP4. 68 33 25 10 6 48 4 1 1 2 0 288 100% 289

P. TTĐông: Toàn bộ KP1 69 40 11 18


Tân Phong: Tổ 9 KP1; Toàn bộ Khu phố 3, khu phố 4 và KP
199 107 74 18
Võ Thị Sáu 6 7 40 0 0 7 4 3 280 100% 274
Bình Thuận: tổ 23 đến 29 của KP3A 75 35 26 14

Lê Văn Tám Tân Phú: toàn bộ KP1, KP2, KP3 243 124 106 13 6 41 0 0 6 6 0 246 100% 243

Bình Thuận: Tổ 19 đến 22 KP3; toàn bộ KP4A; KP5 và


Nguyễn Thị KP6. 223 116 79 28
Định 8 43 0 0 8 6 2 344 100% 341
Tân Quy: toàn bộ KP4 (tổ 47 đến tổ 62)
118 74 26 18
Nguyễn Văn
Hưởng Phú Thuận: Tổ 23, 24 và 25 KP2, toàn bộ KP3 và KP4. 292 171 68 53 6 50 0 1 5 5 0 300 100% 292

Lê Anh Xuân Phú Thuận: toàn bộ KP 1 và KP2 (trừ tổ 23, 24 và 25 KP2) 334 169 76 89 6 55 0 1 5 6 0 330 100% 334
Phú Mỹ: KP1 gồm tố 1a, 1b ,2,3,4,6,7 và 8; KP2 gồm tổ
Phú Mỹ 9,10,11,12,13,14,15,16 và toàn bộ KP3 (từ tổ 21 đến 33) 309 186 77 46 6 51 0 1 5 6 0 306 100% 309

Phú Mỹ: KP1 gồm tố 5 và tổ 34; KP2 gồm tổ


290 175 68 47
Phạm Hữu 17,17A,18,19,19A và tổ 20.
9 45 0 0 9 9 0 405 100% 404
Lầu
Tân Phú: toàn bộ KP4 và KP5 114 64 47 3

Nam Sài Gòn Tân Phú: toàn bộ KP6; Khu vực PMH: tòa nhà Green Vally, 100 52 46 2 5 40 0 0 5 0 0 200 100% 100
Scenic Valley, StarHill, Petroland
Tổng
cộng 18 trường 5052 3100 1100 852 108 7 7 94 86 7 5163 100% 5052

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 9


Tổng số trẻ 6 tuổi
Khả năng nhận Chỉ tiêu nhận

Tên trường Trong đó Số lớp Tỷ lệ huy Tổng số


Tên phường, khu phố Số động trẻ 6 tuổi
TiH Tổng số Thường Tạm
Tổng số
HS/
Tăng
Đề án
Tổng số
Lưu lớp Học 1 Học 2 Bán cường HS vào
lớp Tiếng Anh trường
trú trú trú buổi buổi trú ngoại
tích hợp
ngữ

Bản in trình quận sau 3 TT

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 10


Tổng số trẻ 6 tuổi
Khả năng nhận Chỉ tiêu nhận

Tên trường Trong đó Số lớp Tỷ lệ huy Tổng số


Tên phường, khu phố Số động trẻ 6 tuổi
TiH Tổng số Thường Tạm
Tổng số
HS/
Tăng
Đề án
Tổng số
Lưu lớp Học 1 Học 2 Bán cường HS vào
lớp Tiếng Anh trường
trú trú trú buổi buổi trú ngoại
tích hợp
ngữ

Chị đã điều chỉnh r


Em vui lòng in phong đứng dùm chị nhé. Cảm ơn em nhiều
Những chỗ có chữ đỏ là c đã điều chỉnh theo góp ý của các thành viên.

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 11


MỚI TỪ 7/2017 ĐẾN NAY

tshs 10 phuong HK KT3 LƯU TRÚ


ttd 658 353 163 142
1
ttt 413 270 52 91

-2 tk 509 431 0 78
tq 417 264 80 73
6
th 465 383 0 82
tp 351 189 107 55
tphu 457 240 199 18
2
bt 557 269 210 78

pt 626 340 144 142


-1
pm 599 361 145 93
TC 5052 3100 1100 852
2

-4

-3 5052

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 12


MỚI TỪ 7/2017 ĐẾN NAY

tshs 10 phuong HK KT3 LƯU TRÚ

-6

-3

-3

-8 PT them 3

4 PT them 4

108

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 13


MỚI TỪ 7/2017 ĐẾN NAY

tshs 10 phuong HK KT3 LƯU TRÚ

Đã họp thống nhất ngày


2.5.2018

Phụ lục Lớp 1- nh 2018-2019 Page 14


Mẫu phụ lục 4: Bảng số liệu chỉ tiêu cụ thể từng phường, trường trung học cơ sở. (2018-2019)
Khả năng
Tổng số Chỉ tiêu nhận
nhận
học sinh
Tổng số
hoàn Số lớp Tổng số HS HTTH
Phường
Tên trường THCS thành Số HS vào
Khu phố
chương Tổng HS/ Đề án tuyển trường
Học 1 Học 2 Bán TCN
trình tiểu số lớp lớp buổi buổi trú N Tiếng Anh vào lớp
học tích hợp
6
Có HK P.Tân Kiểng: KP4 130
Có HK P.Tân Quy: KP4 81
Có HK P.Bình Thuận: KP6 21
Có HK P.Tân Thuận Tây: KP4, KP5 127
Nguyễn Hữu Thọ 10 45 0 2 8 5 1 440 399
Học sinh ngoài khu vực trên sẽ được trường tiểu học
trực thuộc quận chọn 2% tổng số học sinh mỗi trường
theo thứ tự: học bạ học sinh giỏi lớp 1; Điểm kiểm tra 40
định kì cuối học kỳ 2 tất cả các môn đánh giá bằng điểm
số đạt 10 điểm mỗi môn ở lớp 2, lớp 3, lớp 4 và lớp 5.

P.Tân Kiểng: Các KP còn lại (KP1,KP2, KP3) và số HS tạm


268
trú của KP4
Trần Quốc Tuấn 8 56 4 0 4 2 0 448 468
Phường Tân Hưng: Khu phố 2 ( Từ tổ 13 đến tổ 18).Toàn
200
bộ khu phố 3; khu phố 4; Từ tổ 1 đến tổ 20 khu phố 5
Toàn P.Tân Thuận Đông (trừ KP1) 294
Huỳnh Tấn Phát P. Bình Thuận: KP1, KP2 8 51 0 1 7 5 0 408 408
và KP3a: tổ 27;Tổ 28; Tổ 29. 114

Toàn P.Tân Phong 216


P.Tân Quy: KP1, KP2, KP3. 251
Nguyễn Thị Thập 11 57 6 2 3 2 0 627 631

Phụ lục lớp 6- nh 2018-2019 Page 15


Khả năng
Tổng số Chỉ tiêu nhận
nhận
học sinh
Tổng số
hoàn Số lớp Tổng số HS HTTH
Phường
Tên trường THCS thành Số HS vào
Khu phố
chương Tổng HS/ Đề án tuyển trường
Học 1 Học 2 Bán TCN
trình tiểu số lớp lớp buổi buổi trú N Tiếng Anh vào lớp
học tích hợp
6
Nguyễn Thị Thập 11 57 6 2 3 2 0 627 631
Phường Tân Hưng: Toàn bộ Khu phố 1; Khu phố 2 (Từ tổ 1
164
đến tổ 12); Khu phố 5( Từ tổ 21 đến tổ 33).
P. Bình Thuận: Các KP còn lại
KP3; KP3A tổ 23-->26:; KP4, 4A, KP5 và số HS tạm trú 161
của KP6

P.Tân Thuận Tây: Các KP còn lại (KP1,KP2, KP3) và số HS


178
tạm trú của KP4, KP5.
Nguyễn Hiền 13 55 0 3 10 2 715 706
P.Tân Phú: KP1, Kp2
97
P.Tân Thuận Đông: Toàn bộ KP1 160
P.Tân Quy: số HS tạm trú của KP4 23
Các nơi khác ngoài quận 7 (Trừ Nhà Bè) 87
P.Phú Thuận: KP1, KP2 286
Hoàng Quốc Việt P.Tân Phú: KP 4 79 9 51 5 1 3 2 1 459 460
P. Phú Mỹ: KP1 95
P. Phú Mỹ: Các KP còn lại
229
(KP 2 và KP 3)

Phạm Hữu Lầu P. Phú Thuận: KP3 và KP4 162 12 52 0 2 10 1 0 624 629
P.Tân Phú: KP 3.KP5 và KP6 105
Huyện Nhà Bè 133
Nam Sài Gòn Học sinh đang học lớp 5 của trường 4 40 0 0 4 4 0 160 0

Phụ lục lớp 6- nh 2018-2019 Page 16


Khả năng
Tổng số Chỉ tiêu nhận
nhận
học sinh
Tổng số
hoàn Số lớp Tổng số HS HTTH
Phường
Tên trường THCS thành Số HS vào
Khu phố
chương Tổng HS/ Đề án tuyển trường
Học 1 Học 2 Bán TCN
trình tiểu số lớp lớp buổi buổi trú N Tiếng Anh vào lớp
học tích hợp
6
8 trường THCS
Tổng cộng 3701 75 15 11 49 23 2 3881 3701
công lập

Ghi chú: Sĩ số lớp Tiếng Anh tích hợp (Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Quốc Việt) : 35 HS/ Lớp

Phụ lục lớp 6- nh 2018-2019 Page 17


2%

# 221 5
460 1 454 6
307 2 305 2
399 3 398 1
357 4 355 2

370 5 364 6

217 6 216 1

177 282 7 281 1

298 303 8 296 7

452 9 448 4

219 329 10 324 5

177 3662 40 3702

Phụ lục lớp 6- nh 2018-2019 Page 18


2%

# 221 5

194

179

96
162

98
90

Phụ lục lớp 6- nh 2018-2019 Page 19


2%

# 221 5

Đã họp thống nhất ngày


2.5.2018

Phụ lục lớp 6- nh 2018-2019 Page 20


3701 430 3271
71

3630

You might also like