Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 5

BẢNG THEO DÕI TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG TRẺ

LỚP : MẪU GIÁO NHỠ B - QUÍ III( Tháng 3)


*******
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ THÁ CÂN TÌNH CHIỀU TÌNH KẾT
NG NẶNG TRẠNG CAO TRẠNG LUẬN
SINH ( Kg ) DINH ( Cm ) DINH
DƯỠNG DƯỠNG
1 Lý Thế Hoàng 6 22,2 BT 107 BT PTBT

2 Võ Lưu M Tuyền 7 21 BT 111 BT PTBT

3 Ngô H Anh Như 10 21,8 BT 114 BT PTBT

4 Trần Duy Hưng 1 24,3 BT 113 BT PTBT

5 Diệp tiểu G Quân 10 20,2 BT 109 BT PTBT

6 Phạm Ng T Nhung 9 16 BT 102 BT PTBT

7 Trần Doãn Quỳnh 8 17 BT 106 BT PTBT

8 Bùi Hiển Dương 6 26 BT 110 BT PTBT

9 Ngô Ng Ngọc Anh 5 19,5 BT 111 BT PTBT

10 Ng Ngọc Thị Huyền 1 26,5 BT 110 BT PTBT

11 Lê Ng Thiện 7 15,5 BT 103 BT PTBT

12 Châu Kinh Hiếu 6 17.8 BT 111 BT PTBT

13 Thiều Lê Bảo Minh 6 22 BT 107 BT PTBT

14 Nguyễn Minh Phúc 9 17,3 BT 103 BT PTBT

15 Lê Minh Thông 2 21,8 BT 113 BT PTBT

16 Đào Q Bảo Thiên 9 18 BT 103 BT PTBT

17 Tô Gia Hân 1 25 BT 111 BT PTBT

18 Nguyễn Hoàng Nam 6 15,5 BT 102 BT PTBT

19 Trần Thanh Lâm 9 17,2 BT 105 BT PTBT

20 Lê Minh Hiếu 9 23,8 BT 103 BT PTBT


21 Lê Xuân Tiến 10 21 BT 103 BT PTBT

22 Nguyễn Ng Tr Tú 11 19 BT 102 BT PTBT

23 Nguyễn Thị K Ngân 3 18,2 BT 103 BT PTBT

24 Ng Trần Thảo My 2 21,5 BT 110 BT PTBT

25 Ng Võ Quyền 4 29 BT 115 BT PTBT

26 Ng Tùng Lâm 1 15,3 BT 102 TC độ 1

27 Đào Duy Bảo 1 30,8 BT 123 BT PTBT

28 Nguyễn Ng Bảo Như 8 19 BT 105 BT PTBT

29 Nguyễn Hồng Như 2 21,8 BT 103 BT PTBT

30 Lê Anh Kiệt 11 27 BT 112 BT PTBT

31 Nguyễn Q Anh 3 19 BT 110 BT PTBT

* Kết quả : * Ghi chú :


- Sĩ Số Tháng 3 : 31 - BT : Bình thường
- Tổng số cháu được khám : 31 - PTBT : Phát triển bình thường
- Trong đó : - TC Độ 1 : Thấp còi độ 1
+ Trẻ phát triển bình thường : 30
 Chiếm tỉ lệ 96,7 %
+ Trẻ thấp còi Độ 1 :1
 Chiếm tỉ lệ 3,3 %
BẢNG THEO DÕI TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG TRẺ
LỚP : MẪU GIÁO NHỠ B - QUÍ I ( Tháng 9)
*******
TÌNH TÌNH
S CÂN CHIỀU
THÁNG TRẠNG TRẠNG KẾT
T HỌ VÀ TÊN TRẺ NẶNG CAO
SINH DINH DINH LUẬN
T ( Kg ) ( Cm )
DƯỠNG DƯỠNG

1 Đào Ng Phương Anh 7

2 Đặng T Hiền Anh 12

3 Nguyễn Đức Duy 5

4 Phan Ng Huyền Đức 9

5 Phan Ng Hồng Phúc 9

6 Ngô Lê Khánh Hạ 1

7 Đặng Gia Hào 10

8 Nguyễn Kiều Ngân 2

9 Ng Phạm Hồng Ngọc 12

10 Hồ Hoàng Nhi 1

11 Phạm Bá Nhật Minh 5

12 Phan Ng H Quyên 6

13 Võ Ngọc Sơn 4

14 Phạm An Di Phú 10

15 Phạm Võ Gia Phúc 10

16 Trần Đức Toàn 8

17 Nguyễn Đ T Tâm 11

18 Lê Đức Tuyên 10

19 Nguyễn Hoàng Duy 3


20 Trần Thảo Vy 1

21 Lê Hoàng D Châu 10

22 Huỳnh Vĩnh Kỳ 12

23 Võ Thùy Linh 5

24 Phạm Hữu Phúc 3

25 Phạm Anh Thơ 4

26 Đỗ Gia Luật 9

27 Ng Thái H Thịnh 10

28 Nguyễn Trung Kiên 10

29 Đào Duy Khiêm 1

30 Phan Hồ Yên Đan 12

31 Trình Yến Khanh 1

32 Ng Trần Thảo My 2

33 Lê Bình Minh 2

34 Nguyễn T Hồng Hoa 2

35 Nguyễn Đăng Quang 3

36 Phạm Chí Anh

37 Lý Thế Hoàng 6

* Kết quả : * Ghi chú :


- Sĩ Số Tháng 9 : 37 - BT : Bình thường
- Tổng số cháu được khám : 37 - PTBT : Phát triển bình thường
- Trong đó : - TH : Thấp hơn
+ Trẻ phát triển bình thường : - TC Độ 1 : Thấp còi độ 1
 Chiếm tỉ lệ : - NH : Nhẹ Hơn
+ Trẻ thấp còi Độ 1 : - SDD Độ 1 : Suy Dinh Dưỡng Độ 1
 Chiếm tỉ lệ :

You might also like