Professional Documents
Culture Documents
Thuoc BVTV 2
Thuoc BVTV 2
Thuoc BVTV 2
com
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 1/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa
5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Abapro bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải Sundat (S) Pte Ltd
1.8 EC
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ Phú Nông
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy nhện
5.55EC: bông,đỏ,
sâubọ
ăncánh
bông/tơ/xoài
chè
Abatimec 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương Đồng Xanh
3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu
đục quả/ đậu tương
Abatin 1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; Map Pacific PTE Ltd
1.8 EC, 5.4 EC dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột;
sâu vẽ bùa/ cam
5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
Abatox 1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
1.8EC, 3.6EC đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục Á Châu
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu
đục
lá/ càthân, nhện
chua; rệpgié/
muội/lúa;đậu
sâutương;
tơ/ bắprầy
cải; dòi đục
chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Abavec super 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, Công ty TNHH - TM
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy Tân Thành
bông/ xoài; rệp/ đậu tương
2
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 2/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/
lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/
cà chua
5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
Abvertin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu Công ty CP Hóa Nông
3.6EC vẽ bùa/ cam Lúa Vàng
Aceny 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty TNHH TM & SX
1.8 EC, 3.6EC,
5.5EC 4.2EC, đỏ/ cam;sâu
3.6EC: bọ cuốn
trĩ/ dưa
lá, hấu
nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện Ngọc Yến
đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/
lúa
Acimetin 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH Hóa sinh
1.8 EC, 3.6EC, 5EC dưa hấu Á Châu
3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy
bông/ xoài
5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
Agbamex 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, chè An Hưng Phát
6.5EC 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Agromectin nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu Công ty TNHH
1.8 EC tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, Nam Bắc
bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/hành
Akka 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu Jiangsu Fengdeng Pesticide
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu Co., Ltd.
22.2WP 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu xanh/
22.2WP: cà bắp
sâu tơ/ chua; bọrầy
cải; trĩ/nâu,
dưa sâu
hấucuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Alfatin 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
Alibaba 1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện Công ty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 6.0EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc Thái Nông
3
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 3/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu khoang/ lạc
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; An Nông
5.55EC 10WP, 18WP sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải
bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâutơ/phao
lúa; sâu bắp đục
cải; bẹ,
sâusâu cuốn
xanh/ cà lá, nhện
chua, đậugié/
tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
Andomec 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau Công ty TNHH – TM
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục Hoàng Ân
5WP ngọn/ điều
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/
xoài
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải,
rệp sáp/ cà phê
Aremec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Cali – Parimex Inc.
18EC, 36EC, 45EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/
đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da
láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
bọ trĩ/
láng, sâu nho;bông
hồng/ sâu róm/ thông;
vải; bọ sâu xanh da
trĩ/ điều
Azimex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, Asiatic Agricultural Industries
20 EC, 40EC sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; Pte Ltd.
ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/
nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 4/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
sáp, nhện đỏ/ cà phê
40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
B40 Super 2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện Tấn Hưng
đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam
5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/
đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
1.8Bamectin
EC, 5.55EC, 1.8EC:
cải; sâu sâu
xanhđục thân,trắng/
bướm cuốnsúp
lá/ lúa; sâuxanh/
lơ; sâu tơ/ bắp
cải Công ty TNHH
Phước TM - SX
Hưng
22.2WG xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/
cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
Binhtox 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ Bailing International Co., Ltd
1.8 EC, 3.8EC rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu
xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải
3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương;
bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa
Brightin 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
1.0EC, 1.8EC, 4.0EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi Hợp Trí
4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
Bm Abamatex sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agricare (S)
1.8EC Pte Ltd
Bnongduyen
2.0 EC, 4.0EC sâu cuốn
dưa lá, rầy
hấu; sâu tơ/ nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/
bắp cải Công
NôngtyDuyên
TNHH
BP Dy Gan 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Côngty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi Bình Phương
đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu
5
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 5/187
5/10/2018 thu cbvtv
khoang/ 2-slidepdf.com
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Car pro 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ Công ty CP
1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Xanh
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi
đuc lá/ cà chua
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
nhện đỏ/ cam
Catcher nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sinon Corporation –
2 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa Taiwan
hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
Catex sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh Công ty CP
1.8 EC, 3.6 EC da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện Nicotex
lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa,
bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu
đục quả/ xoài
Chitin 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
2EC, 3.6EC 3.6EC: nhện đỏ/ chè Kim Sơn Nông
Đầu trâu Merci rầy nâu/ lúa Công ty PB Bình Điền -
1.8EC Tổng công ty hóa chất VN
Dibamec sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, Công ty TNHH XNK Quốc tê
1.8 EC, 3.6EC, 5 WG sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy SARA
bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà
chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn
lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
Fanty
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 2EC: sâutơ,cuốn
lúa; sâu lá, bọ trĩ,
sâu xanh/ bắpnhện gié,chổng
cải; rầy sâu đục bẹ/
cánh, CôngThôn
ty TNHH
Trang- TM
5.0 EC nhện đỏ/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy
6
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 6/187
5/10/2018 xanh,
thu bọ cánh
cbvtv 2-tơ, nhện đỏ/ chè
slidepdf.com
Longphaba nhện
1.8EC,đỏ/3.6EC:
chè sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH TM DV
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC gié/ lúa Long Phú
5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu;
rầy bông/ xoài
Melia 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, Công ty CP Thuốc BVTV
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi Việt Trung
7
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 7/187
5/10/2018 5WP, 4.5EC, 5.5WP 3.6EC, 4.2EC,
thu cbvtv 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/
2-slidepdf.com
chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải
4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
Miktin bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện Công ty CP
3.6 EC gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ Minh Khai
xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương;
sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy
bông/ xoài
Newsodant sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty TNHH TM SX
5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ Khánh Phong
trĩ/ cam
Nimbus 1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Công ty TNHH Vật tư BVTV
1.8 EC, 6.0EC cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ Phương Mai
lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam;
sâu đục quả/ vải
6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu
khoang/ lạc;xanh/ bắpbùa,
sâu vẽ cải;nhện
dòi đục
đỏ/ lá/
cam;cà sâu
chua;
đụcsâu
quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa
hấu
Nockout sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM - DV
1.8 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Novimec 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; Công ty CP
1.8EC, 3.6EC sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu Nông Việt
vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
NP Pheta sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP BVTV
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Điền Thạnh
4.2EC, 5.0EC xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
Oxatin 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC bắp cải Sơn Thành
8
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 8/187
5/10/2018 3.6 EC:
thu sâu 2cuốn
cbvtv lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp
-slidepdf.com
cải; bọ cánh tơ/ chè
6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam
Parma sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa Công ty THHH TM
3.6EC, 5.4EC An Thịnh Phát
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh
Phumai sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; Công ty CP XNK
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Phương Mai
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục
quả/ vải
Plutel 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, Guizhou CVC INC.
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ (Tổng Công ty Thương mại
5 EC bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục
bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam;
sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na,
nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ
trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ,
sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/
cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện
gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/
vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài;
rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho;
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 9/187
5/10/2018 5EC, 5WG sâu
thucuốn lá, 2nhện
cbvtv gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh
-slidepdf.com
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp
muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu
ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây;
sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông
2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/
chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột
5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp
muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn
lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu
róm/ thông
Sauaba
3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa CôngThái
ty TNHH
Phong- TM
Sau tiu sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / Công ty CP TST
1.8EC, 3.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ Cần Thơ
bọ trĩ
Shertin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Hóa chất NN
1.8EC, 3.6EC, 5.0EC 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu Hoà Bình
phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp
cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ,
nhện nhung/
lông đỏ/ chè;vải
nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện
Sieusher 1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải Thạnh Hưng
6.0 EC 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
Silsau 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 4 EC, gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; ADC
sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/
10
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 10/187
5/10/2018 4.5EC, 5EC, 5.5EC, dưa
thuhấu,dưa
cbvtvchuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà
2-slidepdf.com
6EC, 8EC, 10WP chua, ớt, cây có múi
4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn
lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/
lạc
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục
thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa
chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây
có múi
Sittomectin sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; Công ty TNHH
3.6EC, 5.0EC sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ Sitto Việt Nam
cam; rầy bông/ xoài
Tập Kỳ sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp
1.8 EC
Tikabamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP XNK
1.8EC, 3.6EC sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm Thọ Khang
trắng, bọ
chua; rệp,trĩ/bọdưa
nhảy/
hấu;cảibọxanh;
cánhdòi đục xanh,
tơ, rầy lá/ cà nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xòai
Tineromec 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP Vật tư NN
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi Hoàng Nông
đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
sâu
điềuvẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
Tungatin 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ Công ty CP SX - TM - DV
1.8 EC, 3.6 EC, 10EC xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục Ngọc Tùng
lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ
11
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 11/187
5/10/2018
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi
thu cbvtv2-slidepdf.com
đục quả/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục
lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu
tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ
trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục
quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ
xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện
muỗi/đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít
điều
Vertimec dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải Syngenta Vietnam Ltd
1.8 EC
Vibamec 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện Công ty CP Thuốc sát trùng
1.8 EC, 3.6EC gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; Việt Nam
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Voi thai 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
2EC, 2.6EC, 3.6EC, lúa Nông Phát
4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy
25WP nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc
lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
dưa hấu
Waba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Lợi Nông
12
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 12/187
5/10/2018
10 WP, 18WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
thu cbvtv2-slidepdf.com
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu
2 3808.10 Abamectin 1% + Acelant rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
Acetamiprid 3% 4EC bông An Hưng Phát
3 3808.10 Abamectin 17.5g/l Shepatin sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Hóa chất NN
(35g/l) + 18EC, 36EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hòa Bình
Alpha-Cypermethrin trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
0.5g/l (1g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
4 3808.10 Abamectin
(36g/l) + 18g/l B thai
118 EC, 136EC 118EC:
136EC: sâu
nhệncuốn
gié, lá/
sâulúa
đục bẹ/ lúa Công Nông
ty TNHH
Phát- TM
Alpha-Cypermethrin
100g/l (100g/l)
5 3808.10 Abamectin 3.5g/l Mectinsuper sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, Công ty CP Thuốc BVTV
(36g/l) + 0.1g/l (1g/l) 3.6EC, 37EC sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Azadirachtin
6 3808.10 Abamectin 3.5g/l Fimex sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(7g/l), (10g/l) + 15EC, 25EC, 36EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Azadirachtin 11.5g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa
(18g/l), (26g/l) hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
7 3808.10 Abamectin 0.5% + Azaba sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện Công ty TNHH
Azadirachtin 0.3% 0.8EC đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc Nông Sinh
lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa
8 3808.10 Abamectin 35g/l Agassi 36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy Công ty CP nông dược
13
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 13/187
(54g/l) + 1g/l (1g/l) 36EC, 55EC xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, Nhật Việt
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Azadirachtin sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa
55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải;
sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
9 3808.10 Abamectin 35.8g/l Goldmectin sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty CP Vật tư NN
(41.8g/l), (49.8g/l)+ 36EC, 42EC, 50EC cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; Hoàng Nông
Azadirachtin 0.2g/l rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam;
(0.2g/l, (0.2g/l) bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
1 3808.10 Abamectin 37 g/l + Vinup sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; Công ty TNHH
0 Azadirachtin 3 g/l 40 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu Lợi Nông
xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/
thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu
tương
1 3808.10 Abamectin 0.1% Kuraba WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ Công ty TNHH Sản phẩm
1 (1.7%), (3.5%) + WP, 1.8EC, 3.6EC hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, Công Nghệ Cao
Bacillus thuringiensis sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
var.kurstaki 1.9%
(0.1%), (0.1%) chua; bọlá,
đục gân trĩ/sâu
dưađục
chuột;
quả/sâu
vải;đục thân/
nhện đỏ/ngô;
chè; sâu
nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/
bông vải; sâu róm thông
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/
đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
1 3808.10 Abamectin 0.9 % + ABT sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục Công ty TNHH
2 Bacillus thuringiensis 2 WP cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ Nông Sinh
var.kurstaki 1.1 % chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
1 3808.10 Abamectin 1g/kg + Akido sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy Công ty CP Thuốc BVTV
3 Bacillus thuringiensis 20WP nâu, sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
var.kurstaki 19 g/kg
1 3808.10 Abamectin 2g/kg Atimecusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
4 (35.5g/l), (53g/l)+ 20WP, 36EC, 54EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu Hoàng Nông
14
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 14/187
Bacillus thuringiensis khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
var. kurstaki 18g/kg cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
(0.5g/l), (1g/l) bông/ xoài
1 3808.10 Abamectin 0.18% + Tridan WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện Công ty TNHH TM DV XNK
5 Bacillus thuringiensis lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; Thuận Thành
0.2% (1010 bt/g) rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
xít/ lúa
1 3808.10 Abamectin 0.2 % + Smash sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH VT BVTV Phương
6 Beta – Cypermethrin 1EC Mai
0.8%
1 3808.10 Abamectin 17.5g/l Confitin sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Hóa Nông
7 (35g/l) + 18 EC, 36EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Mỹ Việt Đức
Chlorfluazuron 0.5g/l trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
(1g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đụcbông,
lá; rầy cuốngsâu
quả/
ăn vải;
bông/sâuxoài;
khoang, rệp/ thuốc
sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
1 3808.10 Abamectin 0.2% + Vibafos sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
8 Chlorpyrifos Ethyl 15 EC Việt Nam
14.8%
1 3808.10 Abamectin 0.2 % + Song Mã sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Vật tư và
9 (dầu khoáng và dầu 24.5 EC Nông sản Song Mã
hoa tiêu) 24.3 %
2 3808.10 Abamectin 0.2g/l Emalusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
0 (0.5g/l), (0.5g/kg) + 10.2EC, 20.5EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Emamectin benzoate 50.5WSG sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
10g/l (20g/l), cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
(50g/kg) bông/ xoài
2 3808.10 Abamectin 18g/l Divasusa 21EC: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
1 (37g/l), (49g/kg), 21EC, 38EC, 50WP, 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, Việt Trung
15
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 15/187
(55g/l) + Emamectin 56EC sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá,
5/10/2018 benzoate 3g/l (1g/l), thu
sâu đụccbvtv 2-slidepdf.com
bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu
(1g/kg), (1g/l) vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
2 3808.10 Abamectin 35g/l Sieufatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Nông dược
2 (48.5g/l) + 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Việt Nam
Emamectin benzoate trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
1g/l (1.5g/l) dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
2 3808.10 Abamectin 18g/l + Acprodi sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
3 Emamectin benzoate 28 EC Á Châu
10g/l
2 3808.10 Abamectin 36g/l Sitto Password sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH
4 (42g/l), (54g/l) + 36.2EC, 42.2EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ Sitto Việt Nam
Emamectin benzoate 54.2EC dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương;
0.2g/l (0.2g/l), rầy bông/ xoài
(0.2g/l)
2 3808.10 Abamectin 2% + 1% Hải cẩu sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
5 Emamectin benzoate 3.0EC Nông nghiệp Xanh
2 3808.10 Abamectin 0.8% + Sazin sâu tơ/ bắp cải Mitsui Chemicals., Inc
62 3808.10 Etofenprox 5% +
Abamectin 5g/l 5.8EC
Michigane sâu khoang/ lạc Cali – Parimex Inc.
7 Fipronil 50g/l 55SC
2 3808.10 Abamectin 0.45% + Abamix bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm Công ty CP Nicotex
8 Imidacloprid 1.0% 1.45WP trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
2 3808.10 Abamectin 1% + Talor bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
9 Imidacloprid 9.8% 10.8EC Thôn Trang
3 3808.10 Abamectin 10g/l + Aba-plus sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH Hóa Nông
0 Imidacloprid 90g/l 100EC nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam Á Châu
Sieusauray sâu khoang/ bắp cải Công ty CP Hóa chất NN
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 16/187
Imidacloprid 1.5g/l trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
5/10/2018 (3g/l) đũa;
thusâu xanh,
cbvtv 2-dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
slidepdf.com
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 0.4% + Karatimec sâu xanh/ lạc Công ty CP Nông dược
3 Lambda - cyhalothrin 2EC Việt Nam
1.6%
3 3808.10 Abamectin 19g/l Actamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
4 (38g/l) + 20EC, 40EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hà Nội
Lambda - cyhalothrin trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
1g/l (2g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/
bông vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 0.2% + Abecyny bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH TM & SX
5 Matrine 2% 2.2 EC nhện đỏ/ cam Ngọc Yến
3 3808.10 Abamectin 1g/l Ametrintox sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao Công ty TNHH
6 (20g/l) + Matrine 5g/l 6EC, 25EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ An Nông
(5g/l) cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn
Luckyler hoa/ xoàithân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện
sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
6EC, 25EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ,
17
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 17/187
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
5/10/2018 sâu
thuvẽcbùa/
bvtvcam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
2-slidepdf.com
quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 20g/l + Aga sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM & SX
7 Matrine 5 g/l 25 EC rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn Gia Phúc
lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá,
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ,
bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/
chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ,
sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 20g/l Sudoku 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh Công ty CP nông dược
8 (56g/l) + Matrine 2g/l 22EC, 58EC tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; Nhật Việt
(2g/l) rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải
58EC:
cánh tơ,nhện
nhệngié,
đỏ/rầy
chè;nâu/
nhệnlúa; bọ nhung,
lông xít muỗi,
bọbọ
xít/
vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/
cải xanh; sâu xanh/ nho
3 3808.10 Abamectin 1.8% + Miktox bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP Minh Khai
9 Matrine 0.2% 2.0 EC nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/
chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua
4 3808.10 Abamectin 2.0% Tramictin sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ Công ty TNHH - TM
0 (4.3%), (5.4%) + 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Thôn Trang
Matrine 0.2 % xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/
(0.2%), (0.2%) chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
4 3808.10 Abamectin 35g/l Newlitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP nông dược
1 (48.5g/l) + Matrine 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Việt Nam
18
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 18/187
1g/l (1.5g/l) trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
5/10/2018 dưa
thuhấu; bọ cánh
cbvtv tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
2-slidepdf.com
rầy bông/ xoài
4 3808.10 Abamectin 36g/l Tinero sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
2 (42g/l), (54g/l) + 36.1EC, 42.2EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Matrine 0.1g/l 54.2EC sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(0.2g/l), (0.2g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
4 3808.10 Abamectin 50 g/l + Amara sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
3 Matrine 5 g/l 55 EC lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục Ngọc Tùng
lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít
muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam;
rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
4 3808.10 Abamectin 17.5g/l Scorpion sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
4 (35g/l) + Fipronil 18 EC, 36EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hà Nội
0.5g/l (1g/l) trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/
sâu dưa
xanhhấu; dòi đục
da láng/ lạc;lá/sâuđậu tương;
cuốn sâu xanh;
lá/ đậu khoang,
bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
4 3808.10 Abamectin 2% + Dotimec sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
5 Permethrin 7% 9EC Thạnh Hưng
4 3808.10 Abamectin 0.2% + Đầu trâu Bihopper sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải Công ty PB Bình Điền -
6 Petroleum oil 24.3% 24.5 EC Tổng công ty hóa chất VN
Koimire nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ Công ty CP Nông dược
24.5EC chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; Nhật Việt
sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu
đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu
19
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 19/187
Petis nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
5/10/2018 24.5 EC thu cbvtv2-slidepdf.com Bạch Long
Soka sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông Công ty TNHH
24.5 EC nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; Trường Thịnh
dòi đục lá/ đậu tương
4 3808.10 Abamectin 0.2% + Feat sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Công nghệ
7 Petroleum oil 24.8% 25EC chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu Sinh học Khải Hoàn
khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung,
nhện đỏ/ nhãn
4 3808.10 Abamectin 0.5 % + Soka nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông Công ty TNHH
8 Petroleum oil 24.5 % 25 EC nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu Trường Thịnh
xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/
đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu;
sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy
chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
Tikrice sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ Công ty CP XNK
25EC nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện Thọ Khang
đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 20/187
Petroleum oil 241g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
5/10/2018
(332g/l), (464g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
thu cbvtv2-slidepdf.com
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
5 3808.10 Abamectin 1% + Batas bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty TNHH Sản phẩm
3 Petroleum oil 24% 25EC trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; Công nghệ cao
sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng
cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
5 3808.10 Abamectin 20g/l + Aterkil sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Hóa Nông
4 Spinosad 25 g/l 45 SC láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Lúa Vàng
5 3808.10 Acephate Anitox 40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
5 (min 97%) 40SC, 50SC 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Cần Thơ
Ansect sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty CP BVTV
72SP An Giang
Appenphate sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
75SP Kiên Nam
Asataf sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
75SP
Binhmor sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, Co., Ltd Co., Ltd
Bailing International
40EC rệp vảy/ cà phê
BM Promax rầy nâu/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
75WP
Lancer 4G: sâu đục thân/ mía, lúa United Phosphorus Ltd
4G, 40EC, 50SP, 75SP, 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa
97DF 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục
quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn
lá/ lúa
97DF: sâu cuốn lá/ lúa
Mace 75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ Map Pacific PTE Ltd
75SP, 97SP thuốc lá
97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít
muỗi/ điều
MO - annong 40EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
21
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 21/187
40EC, 50SP, 75SP, 50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa An Nông
5/10/2018
300EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Monster 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC,75 WP phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè SARA
75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà
phê, sâu khoang/ thuốc lá
Mytox sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H, 40EC, 75SP Thanh Sơn Hóa Nông
Orthene 75SP: sâu khoang/ lạc Arysta LifeScience Vietnam
75SP, 97Pellet 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ Co., Ltd
cà chua
Song hy 75SP sâu cuốn lá/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Viaphate 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ Công ty CP Thuốc sát trùng
40EC, 75BHN cam Việt Nam
75BHN: sâu xanh/ đậu tương
5 3808.10 Acephate 400g/l Acesuper 410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
6 (400g/l) + 410 EC, 425EC 425EC: sâu đục thân/ lúa Nông Phát
Alpha - cypermethrin
10g/l (25g/l)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 22/187
Melycit rệp sáp/ ca cao Công ty TNHH
20SP Nhất Nông
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Mopride sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ Công ty TNHH - TM XNK
20 WP trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê Hữu Nghị
Mosflannong bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH
200WP An Nông
Mospilan 3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp Nippon Soda Co., Ltd
3 EC, 20 SP cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy
xanh/ bông vải
20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
Nired bọ trĩ/ lúa Công ty CP Nicotex
3 EC
Otoxes rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
200SP Việt Thắng
Sadamir rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
200WP Hà Nội
Sếu đỏ rầy nâu/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
3 EC Sài Gòn
6 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Mospha sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH -TM
0 Alpha
50g/l - cypermethrin 80 EC Đồng Xanh
6 3808.10 Acetamiprid 100g/kg Sieuray rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
1 + Buprofezin 150g/kg 250WP Hoà Bình
6 3808.10 Acetamiprid 15% + Asimo super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
2 Buprofezin 35% 50WP Thôn Trang
6 3808.10 Acetamiprid 20% + Khongray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
3 Buprofezin 20% 40WP Nông Phát
Penalty rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH
40WP ADC
46 3808.10 Acetamiprid
Cartap 92% 3% + Hugo
95SP sâu cuốn lá/ lúa Công
Hốc ty
MônCP
6 3808.10 Acetamiprid 20% + Mopride gold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
5 Chlorpyrifos Methyl 50WP Hữu Nghị
30%
6 3808.10 Acetamiprid 20g/kg + Dogent sâu đục thân lúa Công ty CP Vật tư BVTV
6 Fipronil 780 g/kg 800WG Hà Nội
23
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 23/187
6 3808.10 Acetamiprid 3% + Sutin rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP BVTV I TW
6 3808.10 Acetamiprid 3% Sutin rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP BVTV I TW
7 Imidacloprid 2% 5 EC
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
6 3808.10 Acetamiprid 70g/kg + Sachray rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dươc
8 Imidacloprid 130g/kg 200WP Việt Nam
6 3808.10 Acetamiprid 10 g/kg Goldra rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 + Thiamethoxam 250WG Hà Nội
240g/kg
7 3808.10 Acetamiprid 50g/kg + Alfatac sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
0 Thiosultap – sodium 600 WP Hà Nội
(Nereistoxin)
550g/kg
7 3808.10 Acrinathrin Rufast nhện đỏ/ chè Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 (min 99.0%) 3 EC
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Ace sâu phao/ lúa Công ty CP TST
2 (min 90 %) 5 EC Cần Thơ
Alfacua sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP
10 EC Đồng Xanh
Alfathrin sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH
5EC Alfa (SaiGon)
Alpha 10SC
5EC, 10EC, 5EC:
10EC:sâu
sâucuốn lá, cua/
khoang/ lạc lúa Map Pacific PTE Ltd
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài
Alphacide 50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải Công ty TNHH - TM
50EC, 100EC, 170EC, 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Nông Phát
260EC 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
Alphan sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng Công ty CP BVTV
5 EC An Giang
Anphatox 2.5EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 5EC, 25EW, 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa An Nông
50EW, 100SC 25EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương;
sâu đục quả/ cà phê
50EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương
100SC: bọ trĩ/ lúa
Antaphos 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ Hoàng Ân
đậu tương
24
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 24/187
100EC
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
5/10/2018
Bestox bọthu
trĩ/ cchè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ,
bvtv2-slidepdf.com
FMC International SA.
5EC bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương Philippines
Bpalatox sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
50EC Bình Phương
Cyper - Alpha sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5 ND Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC SARA
Fastac bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê BASF Singapore Pte Ltd
5 EC
Fastocid sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
5 EC Tiền Giang
Fentac sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
2.0 EC
FM-Tox sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
25EC, 50EC, 100EC Việt Thắng
Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd
Fortox sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM DV
50 EC Ánh Dương
Motox 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
2.5EC, 5EC, 10EC rệp/ đậu tương Ngọc Tùng
5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Pertox bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
5 EC Hà Nội
Sapen - Alpha 5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ Công ty TNHH 1 TV BVTV
5 EC, 5EW trĩ,
5EW: bọ xít/
sâu lúa cạn cải
tơ/ rau Sài Gòn
Supertox 50EC: sâu đục thân / lúa Cali – Parimex. Inc.
25EC, 50EC, 100EC 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Thanatox sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
5EC Việt Nam
Tiper - Alpha bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn Công ty TNHH - TM
25
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 25/187
5 EC Thái Phong
Unitox bọ
xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5/10/2018 5 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Vifast 5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
5 ND, 10 SC 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
Visca sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP
5 EC Long Hiệp
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Apphe 17EC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, Công ty TNHH - TM
3 1% (2%) + 17EC, 40EC sâu đục quả/ bông vải Đồng Xanh
Chlorpyrifos Ethyl 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
16% (38%)
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Supertac 250EC: sâu khoang/ lạc Công ty CP Hóa chất NN
4 20g/l (40g/l) + 250EC, 500EC 500EC: sâu cuốn lá/ lúa Hoà Bình
Chlorpyrifos Ethyl
230g/l (460g/l)
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Cyfitox 150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
5 10g/l (15g/l), (20g/l) 150EC, 200EC, 300EC 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục Hoà Bình
+ Dimethoate 140g/l thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
(185g/l), (280g/l)
67 3808.10 Alpha
1% – cypermethrin
+ Fenobucarb Hopfa
41EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
40%
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Alphador bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam Công ty CP
7 30g/l + Imidacloprid 50EC Long Hiệp
20g/l
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Profast sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
8 10g/l + Profenofos 210EC Co., Ltd
200g/l
7 3808.10 Alpha – cypermethrin Actatac sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 30g/l + Profenofos 300EC Hà Nội
270g/l
8 3808.10 Amitraz Binhtac nhện đỏ/ cam Bailing International Co., Ltd
0 (min 97%) 20 EC
Mitac nhện/ cây có múi Arysta LifeScience Vietnam
20 EC Co., Ltd
8 3808.10 Artemisinin Visit sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; Công ty CP PAC
26
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 26/187
5 EC rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
8 3808.10 Azadirachtin Agiaza 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, Viện Di truyền Nông nghiệp
2
5/10/2018 0.03 EC, 4.5EC rầy
thuxanh/ chè;2-rệp
cbvtv sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu
slidepdf.com
xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà
4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/
ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa
hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam;
rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Altivi
0.3EC sâu
chè;tơ, sâuđỏ,
nhện xanh/
sâu rau cải xanh;
vẽ bùa/ cam, nhện
quýt; đỏ,
sâurầy xanh/
cuốn lá, Công ty CP
Nicotex
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
Aza sâu tơ/ bắp cải Maxgrow Pte Ltd
0.15 EC
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ An Nông
0.6EC, 0.9EC cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá;
rệp sáp/ cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao
đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải
bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
A-Zan super sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; DNTN Long Hưng
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu
xanh/ cà chua,
nhện đỏ/ đậuxanh,
cam; rầy tương;bọrệp đào/
cánh tơ/thuốc lá; sáp/
chè; rệp
cà phê
Bimectin sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; Công ty TNHH TM – SX
0.5EC sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải Phước Hưng
xanh
27
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 27/187
Bizechtin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; Công ty CP Cây trồng
1.0EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Bình Chánh
5/10/2018 Cittioke rầy nâu,
thu sâu 2cuốn
cbvtv lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
-slidepdf.com Jiangsu Kesheng Group
0.6EC, 0.9EC sâu xanh/ cà chua Co., Ltd.
Green bamboo 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục Công ty TNHH
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, Lợi Nông
đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/
cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp
đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/
cà phê
Hoaneem sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty CP Vật tư NN
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ Hoàng Nông
bùa/ bưởi
Jasper sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3 EC có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ SARA
Kozomi chè
0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ Công ty CP Thuốc BVTV
0.15EC, 0.3EC, 1EC chè; rầy nâu/ lúa Việt Trung
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương;
rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục
quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
Misec sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
1.0 EC sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Mothian sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ Công ty CP Nông nghiệp
0.7EC nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, Thiên An
sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá;
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
Neem Nim Xoan Xanh 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, Doanh nghiệp Tư nhân TM
28
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 28/187
green bọ cánh tơ/ chè Tân Quy
0.15 EC, 0.3 EC 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê,
5/10/2018 bọthu
cánhcbvtv
tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
2-slidepdf.com
láng/ cải bông
Nimbecidine sâu tơ/ rau JJ – Degussa Chemicals (S)
0.03EC PTE Ltd
Sarkozy sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ Công ty TNHH Nông dược
0.3EC, 1EC, 1WP cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ Việt Hà
dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
Sokotin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh Công ty CP Phát triển NN
0.3EC da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; Việt Tiến Lạng Sơn
nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Super Fitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
3EC, 5EC, 10EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Trutat sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
0.32EC cam;cải;
rau sâusâu
tơ/cuốn
bắp cải; rệp bọ
lá/ lúa; muội/ cải bẹ;đỏ/
trĩ, nhện bọchè;
nhảy/
rệp Khải Hoàn
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vinaneem bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu Công ty TNHH
2SL khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho Kawa
Vineem rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
1500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít Việt Nam
muỗi, rầy xanh/ chè
8 3808.10 Azadirachtin 5g/l Ramec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
3 (7g/l), (9g/l) + 10EC, 15EC, 18EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Emamectin benzoate xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
5g/l (7.5g/l), (9g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
8 3808.10 Azadirachtin 0.124% Agrimorstop sâu khoang/ lạc Agrimor IL LTD
4 + Extract of Neem oil 66.124EC
66%
29
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 29/187
8 3808.10 Azadirachtin 3 g/l + Lambada sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Hóa Nông
5 Matrine 2 g/l 5EC láng/ hành; sâu khoang/ lạc Lúa Vàng
8 3808.10
5/10/2018 Azadirachtin 5g/l Golmec sâu cuốn
thu lá, sâu
cbvtv đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
2-slidepdf.com Công ty CP Vật tư BVTV
6 (7.5g/l), (10g/l) + 9EC, 15EC, 20EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Matrine 4g/l (7.5g/l), xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(10g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
8 3808.10 Azadirachtin 0.6% + Biomax sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, Công ty CP Phát triển NN
7 Matrine 0.4% 1 EC cải
rầy xanh;
xanh, sâu xanhtơ,
bọ cánh da nhện
láng/đỏ,
đậurệp
tương,
muội/càchè;
chua;
bọ Việt Tiến Lạng Sơn
nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội,
nhện đỏ/ quýt
8 3808.10 Bacillus Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
8 thuringiensis khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục Công Nghệ Cao
var. aizawai quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà
chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
Aztron
DF 35000 DMBU sâu tơ/dacải
xanh bắp;sâu
láng, sâutơ,xanh da láng/ cà
sâu khoang/ cảichua;
xanh;sâu
sâu Doanh nghiệp Tư nhân TM
Tân Quy
vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm,
xoài
Bathurin S sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa Viện Cơ điện NN & Công nghệ
3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
bào tử /ml
Map - Biti WP sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, Map Pacific PTE Ltd
50000 IU/mg dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Xentari sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho Valent BioSciences Corporation
35WDG USA
8 3808.10 Bacillus thuringiensis Cộng hợp 16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục Công ty hợp danh sinh học nông
9 var. aizawai 16 BTN, 32BTN cành/ chè. nghiệp Sinh Thành, tp HCM
32000IU (16000 IU) 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/
+ Beauveria bassiana rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa
1 x 10 7 bào tử/g + chuột
Nosema sp (nguyên
30
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 30/187
sinh động vật có bào
7
tử) 5 x 10 bào tử/g
9 3808.10
5/10/2018
Bacillus thuringiensis An huy sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty TNHH
0 var.kurstaki (8000 IU/mg) WP khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà Trường Thịnh
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Biobit sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải Forward International Ltd
16 K WP, 32 B FC
Biocin 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH 1 TV BVTV
16 WP, 8000 SC 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da Sài Gòn
láng/ đậu
Baolus sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Thuốc BVTV DV
50000 IU/mg WP TM Nông Thịnh
Comazol sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP
(16000 IU/mg) WP Nicotex
Crymax ® sâu tơ/ bắp cải Cali – Parimex. Inc.
35 WP
Đầu trâu Bicilus sâu khoang/ lạc Công ty PB Bình Điền -
18WP Tổng công ty hóa chất VN
Delfin WG sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa Certis USA
(32 BIU) hồng,
lạc; sâuhành; sâu đục
khoang, sâu quả/
xanh/vải;
bắpsâu
cải;xanh
sâu da láng/
róm/
thông
Dipel 3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu Valent BioSciences Corporation
3.2WP, 6.4DF 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ USA
chè
Firibiotox - P sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu Viện Công nghiệp thực phẩm,
16000 IU/mg bột xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ Hà Nội
thông
Firibiotox - C sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu Viện Công nghiệp thực phẩm,
3 x 109 bào tử/ml xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu Hà Nội
dịch cô đặc róm/ thông
Forwabit sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd
16 WP, 32 B FC
Halt 5% WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP KD VT Nông lâm
(32000 IU/mg) Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WDG, 15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp Công ty CP
31
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 31/187
(50000 IU/mg) WP (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Bao sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
5/10/2018
WP 16000 IU / mg thu cbvtv2-slidepdf.com
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ rau Cali – Parimex. Inc.
Newdelpel sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, Công ty TNHH
(16000 IU/mg) WP, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua An Nông
(32000 IU/mg) WP,
(64000 IU/mg) WDG
Shian sâu tơ/ rau thập tự Công ty TNHH SX – TM – DV
32 WP (3200 IU/mg) Tô Đăng Khoa
Thuricide sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ Certis USA
HP, OF 36 BIU hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu
xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
Vbtusa sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Công ty CP Thuốc BVTV
(16000 IU/mg) WP róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Vi - BT 16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
16000WP, 32000WP 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu Việt Nam
V.K 16 sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau Công ty CP BVTV I TW
WP, 32 WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 32/187
Pethian sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty CP Nông nghiệp
(4000 IU) SC khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà Thiên An
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
9 3808.10 Bacillus thuringiensis Cahat 16 WP sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ Công ty TNHH
5 var. T 36 (16000 IU/mg) lúa; sâu xanh/ đậu tương Nam Nông Phát
9 3808.10 Beauveria bassiana Beauveria sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH TM - DV
6 Vuill Thanh Sơn Hóa Nông
Biobauve rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông Trung tâm NC SX các chế phẩm
5DP
Viện Lúasinh
học
Biovip rầy, bọ xít/ lúa đồng bằng sông
1.5 x 109 bào tử/g Cửu Long
Muskardin sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP TST
Cần Thơ
9 3808.10 Beauveria + Bemetent bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy Công ty hợp danh sinh học
7 Metarhizium + 2 x 109 bào tử/g WP, đen/ mía nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
Entomophthorales 2 x 109 bào tử/g DP
9 3808.10 Beta - Cyfluthrin Bulldock sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 96.2 %) 025 EC xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu
tương;
ăn sâuxanh
lá, sâu xanh,darệp thuốc lá;
láng/ rệp/đục
nho; sâu dưaquả/
hấu;càsâu
phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi;
sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
Notan sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP
2.8EC Nicotex
9 3808.10 Beta - cyfluthrin Bull Star bọ
xít/ nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 12.5g/l + 250g/l 262.5 EC
Chlorpyrifos Ethyl
1 3808.10 Beta - Cypermethrin Chix sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; Cerexagri S.A
0 (min 98.0 %) 2.5 EC rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam;
0 rệp/ dưa hấu
Daphatox sâu keo/ lúa Công ty TNHH
35 EC Việt Bình Phát
Nicyper sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ Công ty CP
4.5 EC đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Nicotex
33
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Viserin sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng 33/187
4.5 EC Việt Nam
1 3808.10 Benfuracarb Oncol 3G: sâu đục thân/ lúa, mía Otsuka Chemical Co., Ltd
5/10/2018
0 (min 92 %) 3G, 5G, 20EC, 25WP thusâu
5G: cbvtv
đục 2thân,
-slidepdf.com
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp
1 vảy, tuyến trùng/ cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy,
tuyến trùng/ cà phê.
1 3808.10 Bifenthrin Talstar sâu khoang/ lạc FMC Chemical International AG
20 (min 97%) 10 EC
1 3808.10 Buprofezin Annongaplau rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
0 (min 98 %) 250WP An Nông
3
Anso rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM XNK
700DF Hữu Nghị
Aperlaur rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
100WP Hoà Bình
Apolo 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
10WP, 25WP, 25SC 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Thái Nông
Applaud 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè Nihon Nohyaku Co., Ltd
10WP, 25SC 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
Asmai rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
250WP Việt Thắng
Butal 10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng Bailing International Co., Ltd
10 WP, 25WP cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy
xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê
Butyl 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty TNHH 1 TV BVTV
10WP, 40WDG, 400SC 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Sài Gòn
Difluent 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na SARA
Encofezin 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu / lúa Alfa (Saigon)
Hoptara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Tân Thành
34
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 35/187
Disara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
10 WP Hữu Nghị
1 3808.10
5/10/2018 Buprofezin 195 g/kg Ascophy rầy nâu/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com Công ty CP Hóa Nông
0 + Imidacloprid 220WP Lúa Vàng
9 25g/kg
1 3808.10 Buprofezin 5.0 % + Applaud - Mipc rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
1 Isoprocarb 20.0 % 25 BHN Việt Nam
0
Apromip
25WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
Jabara rầy nâu/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
25WP
1 3808.10 Buprofezin 6% + Superista rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
1 Isoprocarb 19% 25EC Công Nghệ Cao
1
1 3808.10 Buprofezin 10% + Jia-ray rầy nâu/ lúa Công ty CP
1 Tebufenozide 5 % 15WP Jia Non Biotech (VN)
2
Quada rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
15WP
1 3808.10 Buprofezin 50g/kg + Aplougent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
1 Thiosultap – sodium 500WP Việt Nam
3 (Nereistoxin)450g/kg
1 3808.10 Carbaryl Baryl annong sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH
1 (min 99.0 %) 85 BTN An Nông
4
Carbavin rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
85 WP
Comet rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi Asiatic Agricultural Industries
85 WP Pte Ltd.
Forvin sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
85 WP
Para sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM - DV
43 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Saivina rầy nâu/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
36
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1EC rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; 38/187
bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu
trạch; sâu khoang/ thuốc lá
5/10/2018 Emnus sâu tơ,csâu
thu bvtvxanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
2-slidepdf.com Công ty TNHH
1EC khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy Trường Thịnh
xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
1 3808.10 Chlorfenapyr Secure 10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ BASF Singapore Pte Ltd
2 10EC, 10SC dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi
1 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
xanh da láng/ đậu tương 39/187
Forfox sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
400EC Việt Thắng
5/10/2018
Genotox sâu xanh da láng/ đậu tương
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Nông dược
48EC Điện Bàn Nam Bộ
Hoban sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP
30EC Hốc Môn
Lorsban 15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ Dow AgroSciences B.V
15G, 30EC, 75WG ngô
30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương, lạc
75WG: sâu đục thân lúa
Mapy rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Map Pacific PTE Ltd
48 EC xanh/ đậu tương
Maxfos rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
Mondeo 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM
40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Anh Thơ
Nycap rệp sáp/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
15G Ngọc Yến
Pyrinex sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, Makhteshim Chemical Ltd
20 EC xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
Pyritox 200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục Công ty TNHH
200EC, 400EC, 480EC quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương An Nông
480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
Sanpyriphos 20EC: sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
20EC, 48EC 48EC: sâu khoang/ lạc
Sieu Sao E sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
500WP Phú Nông
Tricel 20EC sâu xanh/ đậu tương Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu sâu cuốn lá/ đậu tương Công ty TNHH – TM
400EC Thái Phong
Virofos rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
20EC xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
Vitashield 18EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
18EC, 40EC 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê Thanh Sơn Hóa Nông
40
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Nurelle D sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; Dow AgroSciences B.V
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40/187
2 250g/l + 25/2.5 EC sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê
6 Cypermethrin 25g/l
1 3808.10
5/10/2018
Chlorpyrifos Ethyl Triceny sâu đục quả/ đậu tương
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty TNHH TM & SX
2 42% + Cypermethrin 50EC Ngọc Yến
7 8%
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Docytox 40EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH
2 35% (50%) + 40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
8 Cypermethrin 5%
1 3808.10 (10%)
Chlorpyrifos Ethyl Aseld rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
2 400g/kg + 450EC Thái Nông
9 Cypermethrin 50g/kg
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Subside bọ
trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
3 459g/l + 45.9g/l 505 EC ACP
0 Cypermethrin
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Tungcydan 30EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi Công ty CP SX - TM - DV
3 25% (40%), (50%) + 30EC, 41EC, 55EC đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục Ngọc Tùng
1 Cypermethrin 5% ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô
(1%), (5%) 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu
55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc
lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục
thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ
xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà
phê
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Clothion sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH - TM
3 50% + Cypermethrin 55EC Thanh Điền
2 5%
Serpal super sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH BVTV
55EC An Hưng Phát
13 3808.10 Chlorpyrifos
500 g/l + Ethyl God rầy lúa;
bẹ/ nâu,rệp
sâusáp/
cuốncàlá,phê;
sâurầy
đụcbông/
thân,xoài;
sâu phao đục
sâu vẽ Công ty TNHH Hóa Nông
550EC Á Châu
3 Cypermethrin 50 g/l bùa/ cam
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Đại Bàng Đỏ sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM
3 500g/l + 700EC Nông Phát
4 Cypermethrin 200g/l
41
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Pertrang sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH - TM
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 41/187
3 50% + Cypermethrin 55.5EC Thôn Trang
5 5.5%
1 3808.10
5/10/2018
Chlorpyrifos Ethyl Dragon rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Imaspro Resources Sdn Bhd
3 53.0% + 5.5 % 585 EC cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc
6 Cypermethrin
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dragoannong sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH
3 530 g/l + 585EC An Nông
7 Cypermethrin 55 g/l
13 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl2%
3% + Fenobucarb Visa sâu đục thân/ lúa Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
5G
8
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Losmine 5G: rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH - TM
3 4% (200g/l) + 5G, 250EC 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Đồng Xanh
9 Imidacloprid 1%
(50g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Pro – per sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
4 200g/l + Imidacloprid 250 EC Nông Phát
0 50g/l
14 3808.10 Chlorpyrifos
30% + Phoxim Ethyl
18% Resany
48 EC rệp sáp/ cam Công ty Ngọc
TNHH TM & SX
Yến
1
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Tasodant sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
4 500g/l (g/kg) + 600EC, 600WP ADC
2 Permethrin 100g/l
(g/kg)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Medophos sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Hóa Nông
4 25% + Trichlorfon 50EC Mỹ Việt Đức
3 25%
1 3808.10 Chlorpyrifos Methyl Monttar 3G: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
4 (min 96%) 3 G, 7.5EC, 20 EC, 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô Việt Trung
4 40EC 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Sago - Super 3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve Công ty TNHH 1 TV BVTV
3 G, 20EC sầu/ cà phê Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu
đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
42
Sieusao sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục Công ty TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40EC thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục Phú Nông 42/187
quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà
phê
5/10/2018
Taron bọthu
xít/clúa;
bvtv2-slidepdf.com
rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu Map Pacific PTE Ltd
50 EC đục gân lá/ nhãn
1 3808.10 Chromafenozide Phares sâu xanh da láng/ đậu tương Nippon Kayaku Co., Ltd
4 (min 91%) 50 EC, 50SC
5
14 3808.10 Clinoptilolite Map Logic
90WP tuyến trùng/ lúa, cam Map Pacific Pte Ltd
6
1 3808.10 Clothianidin Dantotsu rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, Sumitomo Chemical Co., Ltd
4 (min 95%) 16 WSG rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
7
1 3808.10 Cnidiadin Hetsau sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; Công ty TNHH
4 0.4 EC nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè Bạch Long
8
1 3808.10 Cyfluthrin 25 g ai/l + ConSupra rệp vảy/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 Imidacloprid 050 EC
9 25 g ai/l
1 3808.10 Cypermethrin Andoril 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
5 (min 90 %) 50 EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có Hoàng Ân
0 múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
Appencyper 10EC: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH
10EC, 35EC 35EC: sâu cuốn lá/ lúa Kiên Nam
Arrivo 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da FMC International SA.
5EC, 10EC, 25EC láng/ đậu tương Philippines
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/
Cymerin 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải Hà Nội 43/187
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Cymkill 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd
5/10/2018 10EC, 25EC 25EC:
thu csâu
bvtvvẽ2-bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông
slidepdf.com
vải
Cyper sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược
25 EC HAI
Cyperan 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC:
đục quả/sâu cuốn
vải; lá/ lúa;
bọ trĩ, bọ xít
sâu đục muỗi/
quả/ xoàiđiều; sâu An Giang
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
Cyperkill 5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai Agriphar S.A. Belgium
5 EC, 10EC, 25EC tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai
tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải;
sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
Cypermap 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê;
kiến/ thanh long
Cypersect 5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
Cyrux 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/
cà phê
25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
Dibamerin 5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC, 10 EC, 25 EC đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam SARA
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 xanh/ đậu tương 44/187
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
Pankill sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5/10/2018 10EC thu cbvtv2-slidepdf.com Ngọc Yến
Power bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
5 EC
Punisx 5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê Zagro Group,
5.5 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài Zagro Singapore Pvt Ltd
Pycythrin
5 EC sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài Forward International Ltd
Ralothrin sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Rallis India Ltd
20 E
SecSaigon 5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, Công ty TNHH 1 TV BVTV
5 EC, 5ME, 10EC, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
10ME, 25EC, 30EC, 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
50EC 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu
tương, sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ
xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa
30EC: sâu khoang/ ca cao
50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da
láng/ đậu tương
Sherbush 5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5ND, 10ND, 25ND 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa Tiền Giang
25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều
Sherpa sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10EC, 25EC
Shertox 5EW, 25EW, 50EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
5EW, 5 EC, 10EW, 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê An Nông
10 EC, 25 EC, 25EW,
50EC 10EW: rệpxít/
10EC: bọ sáp/lúacà phê, sâu phao/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Southsher 5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Cali – Parimex. Inc.
45
5EC, Tungrin
10EC, 25EC, 5EC: cà
kiến/ sâuphê
đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
50EC 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê;
sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/
thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu xanh; rệp/ thuốc lá
Ustaad 5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu
Visher Công ty CP Thuốc sát trùng
10EW, 25ND, 25EW, phao/ lúa; rệp/ cây có múi Việt Nam
50EC 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/
cam
Wamtox 50EC, 100EC, 500EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
50EC, 100EC, 250EC, 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc Việt Thắng
500EC
1 3808.10 Cypermethrin 2% + Cypdime (558) sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
5 Dimethoate 8% 10 EC Thăng Long
1
1 3808.10 Cypermethrin 3.0% + Nitox sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn Công ty CP
5 Dimethoate 27.0% 30 EC lá/ đậu tương, điều Nicotex
2
1 3808.10 Cypermethrin 3 % + Diditox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
5 Dimethoate 37 % 40 EC
46
1 3808.10 Cypermethrin 3 % +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Fastny sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX 46/187
5 Dimethoate 42 % 45EC Ngọc Yến
4
1 3808.10
5/10/2018 Cypermethrin 50 g/l Dizorin bọthu
xít,csâu
bvtvkeo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp
2-slidepdf.com Công ty TNHH – TM
5 + Dimethoate 300g/l 35 EC sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây Tân Thành
5 có múi
156 3808.10 Cypermethrin 2% + Antricis bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có Công ty TNHH – TM
Dimethoate 10 % + 15 EC múi Hoàng Ân
1 3808.10 Fenvalerate
Cypermethrin3%2.6% TP - Pentin rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5 + Fenitrothion 10.5% 15 EC Thành Phương
7 + Fenvalerate 1.9%
1 3808.10 Cypermethrin 2.0 % Metox 809 sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
5 + Isoprocarb 6.0 % 8 EC Nicotex
8
1 3808.10 Cypermethrin 3 % + Macyny sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX
5 Malathion 42 % 45 EC Ngọc Yến
9
1 3808.10 Cypermethrin 30 g/l Sherzol sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu Công ty TNHH 1 TV BVTV
6 + Phosalone 175 g/l 205 EC ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; Sài Gòn
0 sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông
vải; bọ trĩ/ dưa hấu
1 3808.10 Cypermethrin 40 g/l Forwatrin C bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài Forward International Ltd
6 + Profenofos 400 g/l 44 WSC
1
Polytrin P sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
440 EC
1 3808.10 Cypermethrin 40g/kg Acotrin nhện đỏ/ cam Công ty TNHH – TM
Quinalphos 20 % 25 EC da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ Ngọc Tùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
thuốc lá; sâu đục thân/ ngô 47/187
1 3808.10 Cyromazine Ajuni dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex
6 50WP
5
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Chip sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM - DV
100 SL Thanh Sơn Hóa Nông
Newsgard sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH - TM
75 WP Đồng Xanh
Trigard
75 WP, 100 SL 75WP: dòi đục lá/ dưa chuột,
100SL: chuột cà chua Syngenta Vietnam Ltd
1 3808.10 Dầu botanic + muối Thuốc sâu sinh học sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm
6 kali Thiên Nông Thiên nông
6 1 DD
1 3808.10 Dầu hạt bông 40% + GC - Mite rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
6 dầu đinh hương 20% 70DD khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ Tân Quy
7 + dầu tỏi 10% chè
1 3808.10 Deltamethrin Appendelta sâu phao/ lúa Công ty TNHH
6 (min 98 %) 2.8 EC Kiên Nam
8
Bitam bọ
xít/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5 EC
BM Delta rệp/ cam Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
2.8 EC
Daphacis sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
25 EC Việt Bình Phát
Decis 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5EC, 25 tab, 250WDG sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau,
cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc
Dersi-s 250WDG:
sâu cuốn lá/sâu
lúacuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa Công ty CP
2.5EC Jia Non Biotech (VN)
Delta sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Deltaguard sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ Gharda Chemicals Ltd
48
Danasu 10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 G, 40EC, 50EC trùng/ hồ tiêu SARA
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 49/187
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà
phê
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Diaphos 10G: sâu đục thân/ lúa, rệp gốc/ cà phê, bọ cánh Công ty TNHH 1 TV BVTV
10G, 50EC cứng/ dừa Sài Gòn
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục
cành/ cà phê
Diazan 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà Công ty CP BVTV
10H, 40EC, 50ND, phê An Giang
60 EC 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục
thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
Diazol 10G: sâu đục thân/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
10G, 50EW, 60 EC 50EW: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô
Kayazinon 5G: sâu đục thân/ lúa, mía Nippon Kayaku Co., Ltd
5G, 10G, 40 EC, 50EC, 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/
60EC ngô; sâusâu
40EC: đụccuốn
thân/
lá/mía
lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Phantom sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; Asiatic Agricultural Industries
60 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Pte Ltd.
Subaru 10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM - DV
10 H, 40 EC 40EC: sâu đục thân/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Tizonon sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn Công ty TNHH – TM
50 EC Thái Phong
Vibasu 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H, 10H, 10BR, 40ND, 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô Việt Nam
50 ND 10BR: sâu xám/ ngô
40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/
cây có múi
50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
1 3808.10 Diazinon 5% + Diamix sâu đục thân, rầy/ lúa Công ty CP TST
50
40EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Nugor sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu Công ty CP SX - TM - DV 51/187
40 EC cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; Ngọc Tùng
nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
5/10/2018
Pyxoate rầy/ ngô, rệp/ cây có múi
thu cbvtv2-slidepdf.com
Forward International Ltd
44 EC
Tigithion 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ Công ty CP Vật tư NN
40EC, 50 EC xít/ lúa Tiền Giang
50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
Vidithoate
40 ND rệp muội/
phê, cây cam
nhện đỏ/ có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
Watox bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà Công ty TNHH
400 EC phê Việt Thắng
1 3808.10 Dimethoate 15 % + Difentox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
7 Etofenprox 5 % 20 EC
4
1 3808.10 Dimethoate 3 % + BB - Tigi rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN
7 Fenobucarb 2 % 5H Tiền Giang
5
Caradan bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Palm sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Cần Thơ
Vibam sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Việt Nam
1 3808.10 Dimethoate 286 g/l + Fitex sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
7 Lambda-cyhalothrin 300EC Hà Nội
6 14g/l
1 3808.10 Dimethoate 21.5% + Cori bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Sumitomo Chemical Co., Ltd.
7 Esfenvalerate 1.5% 23EC
7
1 3808.10 Dimethoate 20% + Mofitox rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
7 Fenobucarb 20% 40EC
8
1 3808.10 Dimethoate 20% + Bifentox bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ Công ty CP Thuốc sát trùng
7 Fenvalerate 10% 30 ND cam Việt Nam
52
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1 3808.10 Dimethoate 21.5% + Fenbis rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ Công ty TNHH 1 TV BVTV52/187
8 Fenvalerate 3.5% 25 EC trĩ/ điều Sài Gòn
0
5/10/2018
Fentox bọthu cbvtv2-slidepdf.com
xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty CP TST
25 EC vẽ bùa/ cam Cần Thơ
1 3808.10 Dimethoate 2 % + BM - Tigi rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải Công ty CP Vật tư NN
8 Isoprocarb 3 % 5H Tiền Giang
1 B-N5H rầy, bọ trĩ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
1 3808.10 Dimethoate 20 % + Vidifen rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
8 Phenthoate 20 % 40EC Việt Nam
2
1 3808.10 Dimethoate 3 % + Cobitox sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV I TW
8 Trichlorfon 2 % 5G
3
1 3808.10 Dinotefuran Ikuzu rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
8 (min 89%) 20WP Thạnh Hưng
4
New-osin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
20WP Á Châu
Oshin 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa Mitsui Chemicals, Inc.
20WP, 100SL chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua,
bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu
100SL: rầy xanh/ chè
Safrice rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
20WP Nông Phát
1 3808.10 Emamectin benzoate Acplant 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Hóa sinh
8 (Avermectin B1a 1.9EC, 4WDG, 4 T hấu, sâu vẽ bùa/ cam Á Châu
5 90
B1b%10
+ %)
Avermectin 4WDG: sâu cuốn
khoang/ đậu tương,lá/sâu
lúa,tơ/bọbắp
trĩ/cải,
xoài,
bọsâu
xít muỗi/
chè
4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu tương
Actimax sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu Brightonmax International Sdn
53
50WDG tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ Bhd, Malaysia
nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; 53/187
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH BVTV
5/10/2018 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, nâu,
thunhện gié/
cbvtv 2-lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
slidepdf.com An Hưng Phát
5EC, 5WDG tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà
chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê,
điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Angun sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục Công ty CP BVTV
5 WDG thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da An Giang
láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/
đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít
muỗi, sâu đục cành/ điều
Apache 1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH
1EC, 4EC, 6EC 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
Bafurit sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; Công ty TNHH
5WG sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ Nông Sinh
đậu
nâu,tương; sâusâu
nhện gié, đụcđục
thân,
bẹ/sâu
lúa;cuốn
sâu lá nhỏ,darầy
xanh láng/
nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam;
rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè
Chim ưng sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ Công ty TNHH
3.8EC, 5.0WG, 20WG bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện Sơn Thành
đỏ/ cam
Đầu trâu Bi-sad rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ Công ty PB Bình Điền -
0.5ME cam Tổng công ty hóa chất VN
Doabin 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH - TM
1.9EC, 3.8EC tương; nhện đỏ/ cam Đồng Xanh
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam;
sâu cuốn lá/ lúa
Dylan sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty CP
2EC trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy Nicotex
54
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 55/187
Ematin sâu xanh đục quả/ cà chua Công ty TNHH
1.9 EC Alfa (SaiGon)
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Emasuper 1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Hóa nông
1.9EC, 5WG 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Á Châu
cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương;
cam; rầy rầybông,
chổngsâucánh, sâu vẽxoài
ăn bông/ bùa, nhện đỏ/
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt Lợi Nông
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
Emaxtin super sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; DNTN Long Hưng
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam,
quýt
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt An Nông
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
Etimex bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ Công ty CP Hóa Nông
2.6 EC lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; Lúa Vàng
sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/
lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện
đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều;
rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Feroly sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH TM DV XNK
20SL hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; Thuận Thành
nhện lông nhung/ vải
56
Focal bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu Công ty TNHH – TM
1.9 EC xanh da láng/ đậu tương Tân Thành
G8-Thôn Trang
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ Công ty TNHH TM 56/187
2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, Thôn Trang
bọ cánh tơ/ chè
5/10/2018 Golnitor sâu cuốn
thu lá, sâu
cbvtv đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
2-slidepdf.com Công ty Cổ phần Nông dược
10EC, 20EC, 36WDG, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Việt Nam
50WDG xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Hoatox 0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su Công ty TNHH
0.5ME, 2ME hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu Trường Thịnh
khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí
xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
đỏ/ cam, quýt
2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su
hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/
Jiametin cam
sâu tơ/ bắp cải Công ty CP
1.9EC Jia Non Biotech (VN)
July 1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp Công ty TNHH TM & SX
1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ Gia Phúc
5WDG vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ,
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu
5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh,
bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh,
nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/
bông vải, thuốc lá
Kinomec 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM
1.9EC, 3.8EC 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu Kim Sơn Nông
Mãng xà sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH
57
19EC, Sittobios
40EC, 50WSG sâu
sâu cuốn
tơ, sâulá,xanh
sâu đục
bướmthân, bọ trĩ,
trắng/ bắprầy
cải;nâu/
rệp/lúa;
cải Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu
tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Starrimec 5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư NN
5 WDG, 10EC, 19EC, tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ Hoàng Nông
40EC cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ,
sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam
19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/
bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc;
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
59
7 10% xoài
1 3808.10 Emamectin benzoate Gasrice 5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ Công ty CP Vật tư BVTV
5/10/2018
8 1g/l (3.5g/l), (5g/l), 5EC, 7EC, 10EC, 15EC trĩ,thu
sâucđục
bvtv 2-nhện
bẹ, slidepdf.com
gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
8 (7.5g/l) + Matrine bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
4g/l (3.5g/l), (5g/l), quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
(7.5g/l) nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang,
xanh; bọsâu xanh
cánh da láng/
tơ, rầy xanh,lạc; sâuđỏ/
nhện cuốn
chè;lá/nhện
đậu đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải;
bọ trĩ/ điều
7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
1 3808.10 Emamectin benzoate Mectinstar sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp Công ty CP Vật tư NN
8 9g/l (19g/l), (49g/kg) 10EC, 20EC, 50WSG cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Hoàng Nông
9 + Matrine 1g/l (1g/l), khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy
(1g/kg) bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
1 3808.10 Emamectin benzoate 9X-Actione sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
9 2.1% (4.1%), (5.6%) 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, Thôn Trang
0 + Matrine 0.2% bọ cánh tơ/ chè
(0.2%), (0.2%)
19 3808.10 Emamectin
10g/l (19g/l),benzoate 11EC,Redconfi
20EC, 21WP, sâu cuốn
nhảy/ bắplá, sâubọđục
cải; trĩ/bẹ/
dưalúa;
hấu;sâu
sâutơ,vẽsâu xanh,
bùa, nhệnbọ Công tyViệt
CP Thuôc
Trung BVTV
1 (20g/kg), (29g/l)+ 30EC đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
Matrine 1g/l (1g/l),
(1g/kg), (1g/l)
1 3808.10 Emamectin benzoate Rholam Super 12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh Công ty CP nông dược
62
10g/l (48g/l) + 12EC, 50WSG tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ Nhật Việt
Matrine 2g/l (2g/l) xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột;
rầy chổng cánh/ cam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ 62/187
xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho;
5/10/2018 sâu khoang/
thu cbvtv2lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/
-slidepdf.com
vải
1 3808.10 Emamectin benzoate Eska sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH TM XNK
9 5 g/l + Petroleum oil 250EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện Hữu Nghị
3 245g/l lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa
chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp
cải; nhện đỏ/ nhãn
1 3808.10 Emamectin benzoate Emamec sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
9 10g/l (5g/l) + 250EC, 400EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
4 Petroleum oil 240g/l sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(395g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
19 3808.10 Esfenvalerate
(min 83 %) Alphago
5 EC sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
5
Carto - Alpha sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da Công ty CP TST
5 EC láng/ đậu tương Cần Thơ
Esfel sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
5 EC
Sumi - Alpha sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 EC phao đục bẹ/ lúa
Sumisana sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài Công ty CP Vật tư NN
5 ND Tiền Giang
Vifenalpha sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
5 ND Việt Nam
1 3808.10 Esfenvalerate 1.25 % Sumicombi - Alpha sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
9 + Fenitrothion 25 % 26.25 EC rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông
6 vải
63
1 3808.10 Ethiprole Curbix rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 94%) 100 SC
7
1 3808.10 Ethoprophos Annong - cap
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH 63/187
9 (min 94%) 20EC An Nông
8
5/10/2018 Etocap tuyến
thu trùng/
cbvtv2 hồ tiêu
-slidepdf.com Công ty CP Hóa Nông
10G Lúa Vàng
Mocap tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10G
Nisuzin tuyến trùng/ cà phê Công ty CP
10G Nicotex
Nokaph tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá Công ty TNHH
10G, 20EC ADC
Starap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Hóa chất NN
100G Hoà Bình
Vimoca 10G: tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
10G, 20ND 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê Việt Nam
1 3808.10 Etofenprox Trebon 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, Mitsui Chemicals, Inc.
9 (min 96%) 10 EC, 20 WP, 30EC bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/
9 bông
20WP: vải,rầyngô;
nâu/sâu vẽbọ
lúa; bùa;
xít/rệp/
vải,vải
nhãn; rầy xanh/
chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp
cải; rầy xanh/ chè
2 3808.10 Etofenprox 2 % + ViCIDI - M bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
0 Phenthoate 48 % 50 ND Việt Nam
0
2 3808.10 Eucalyptol Pesta 2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; Công ty CP Nông nghiệp
0 (min 70%) 2SL, 5SL nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu Thiên An
1 khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục
quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải
5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
64
30 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenitrothion 45 % + Danitol - S nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ Sumitomo Chemical Co., Ltd.
0 Fenpropathrin 5% 50 EC cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải;
5
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 rệp vảy, rệp sáp/ dứa 65/187
2 3808.10 Fenitrothion 200 g/l Ofatox 400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô Công ty CP BVTV I TW
0 (g/kg) + Trichlorfon 400EC, 400WP 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/
6
5/10/2018 200 g/l (g/kg) rau;
thurệp sáp/ 2cà
cbvtv phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/
-slidepdf.com
mía; rầy xanh/ chè
2 3808.10 Fenobucarb (BPMC) Anba rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ Công ty CP SX - TM - DV
0 (min 96 %) 50 EC đậu tương Ngọc Tùng
7
Bascide rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 EC Sài Gòn
Bassa rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd
50 EC
Bassan rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có Công ty CP BVTV
50 EC múi An Giang
Bassatigi rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
50 ND Tiền Giang
Dibacide rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
50 EC
Excel Basa rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi SARASX nông dược
Công ty Liên doanh
50 ND Kosvida
Forcin rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd
50 EC
Hopkill rầy, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST
50 ND Cần Thơ
Hoppecin rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả Công ty CP Nông dược
50 EC HAI
Nibas rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP
50 ND Nicotex
Pasha rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
50 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
Tapsa rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi Công ty TNHH - TM
66
50 EC Thái Phong
Triray rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH
50 EC An Nông
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Vibasa rầy/ lúa, rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng 66/187
50 ND Việt Nam
Vitagro rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
5/10/2018 50 EC thu cbvtv2-slidepdf.com Pte Ltd.
2 3808.10 Fenobucarb 160g/l + Access rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 Fipronil 20g/l 180 EC
8
2 3808.10 Fenobucarb 150g/l + Anbas rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
0 Isoprocarb 150g/l 300 EC Hoàng Ân
9
2 3808.10 Fenobucarb 20 % + Viphensa sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
1 Phenthoate 30 % 50 ND Việt Nam
0
2 3808.10 Fenobucarb 30% + Diony rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
1 Phenthoate 45% 75 EC Ngọc Yến
1
Hopsan rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn Công ty CP Nông dược
2 3808.10 Fenobucarb 45 % 75 ND
Knockdown rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc HAIVật tư NN
Công ty CP
1 + Phenthoate 30% 75 ND Tiền Giang
2
2 3808.10 Fenpropathrin Alfapathrin sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
1 (min 90 %) 10 EC Alfa (SaiGon)
3
Danitol nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
10 EC
Sauso nhện đỏ/ cam Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
10EC
Usamite nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa chất NN Hoà
100EC Bình
Vimite nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
10 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenpyroximate May nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV
67
lúa
Sanvalerate bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
200 EC
Sudin rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi Công ty CP BVTV I TW
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 68/187
20 EC
Timycin bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH - TM
5/10/2018
20 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Thái Phong
Vifenva sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
20 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenvalerate 6 % + Malvate sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều Công ty TNHH 1 TV BVTV
1 Malathion 15 % 21 EC Sài Gòn
7
2 3808.10 Fenvalerate 10% + Toyotox sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Bailing International Co., Ltd
1 Omethoate 20% 30 EC
8
2 3808.10 Fipronil Again 3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
1 (min 95 %) 3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Lợi Nông
9
Branch 5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH TM - DV
5SC, 800DF sâu năn/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Cagent
5SC xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa CôngCần
ty CP
Thơ TST
Cyroma sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5SC Alfa (SaiGon)
Fidegent bọ xít/ vải Công ty TNHH BVTV
50 SC An Hưng Phát
Finico sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
800 WG Nicotex
Fipent sâu đục thân/ ngô Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
800WG
Fiprogen 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Nông Phát
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
Fipshot bọ xít/ vải Công ty TNHH – TM
800WG Thanh Điền
69
Forgen bọ
trĩ/ lúa Forward International Ltd
800 WG
Jianil xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa Công ty CP
5 SC Jia Non Biotech (VN)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Legend 0.3G: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế69/187
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải, sâu đục SARA
thân/ ngô
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
800WG: bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông
nhung/ vải, sâu tơ/ bắp cải
Lexus 5SC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5SC, 800WG, 800WP 800WG:
rệp/ cam bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc,
800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu
khoang/ bắp cải
Lugens rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ Công ty TNHH Hóa nông
800WG cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ Á Châu
xoài; rầy chổng cánh/ cam
Phironin 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Hóa Nông
50 SC, 800WG khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, Lúa Vàng
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông
nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc;
nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt
giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Phizin sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
800 WG Hữu Nghị
Rambo 0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH
0.3G, 5SC, 10EC, thân, sâu năn/ lúa ADC
800WG 5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục
thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Ranger 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa Thạnh Hưng
800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn
lá/ lúa
70
Reagt sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
800WG Việt Thắng
Regal 3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ Cali – Parimex. Inc.
3G, 50SC, 800WG tiêu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 70/187
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa
5/10/2018 Regent thu c
0.2G: bvtv
sâu 2-thân,
đục slidepdf.com
rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.2G, 0.3G, 5SC, phao, sâu cuốn lá/ lúa
800WG 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu
phao, sâu đục
5SC: sâu cuốnthân,
lá/ lúa;
sâusâu đục
cuốn lá,thân/ ngô,
bọ trĩ/ lúa;mía
xử lý
hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân,
sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/
lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/
dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ,
rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê;
nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
Rigell 3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; Công ty CP Hóa chất NN
3G, 50SC, 800WG tuyến trùng, sâu đục thân/ mía Hoà Bình
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp,
rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
bọ trĩ/ nho
Siêu nhân 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu An Nông
cuốn lá/ lúa
Superfasti sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
800WG Công nghệ cao
71
Supergen 5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH – TM
5SC, 800WG rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ Tân Thành
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 nâu/ lúa 71/187
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục
thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột;
5/10/2018 dòi đụccbvtv
thu lá, bọ2-trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam;
slidepdf.com
sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn;
rệp sáp/ cà phê
Tango
50SC, 800WG sâu
muội,đụcbọthân, sâu hấu;
trĩ/ dưa cuốnbọ
lá,trĩ/
rầydưa
nâu,chuột;
bọ trĩ/rệp
lúa; rệp Công ty CP BVTV I TW
muội/ bắp cải
Tungent 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
5SC, 800WDG ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, Ngọc Tùng
sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn
lá/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
Tư ếch bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP
800WG Đồng Xanh
Virigent 0.3G:
50SC:sâu
sâuđục
cuốnthân/ lúa
lá/ lúa Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
0.3G, 50SC, 800WG
800WG: bọ trĩ/ lúa
2 3808.10 Fipronil 85g/kg + Configent sâu xanh/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông
2 Imidacloprid 15g/kg 100WP Mỹ Việt Đức
0
2 3808.10 Fipronil 400g/kg + Henri sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2 Imidacloprid 100g/kg 500WG Việt Trung
1
2 3808.10 Fipronil 45g/l + Goldgent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
22 Lambda - cyhalothrin
15g/l 60EC Hà Nội
2 3808.10 Flufenoxuron Cascade sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây BASF Singapore Pte Ltd
2 (min 98 %) 5 EC có múi, chè
3
2 3808.10 Gamma - Cyhalothrin Vantex sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh Dow AgroSciences B.V
72
70 WS, Gaucho
020 FS, 600FS 70WS:
chích hútrầybông
nâu,vải;
rầy sâu
xanh, bọ trĩ,
trong đất/ruồi/
ngô lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
020FS: bọ trĩ/ lúa
600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
để trừ rầy nâu/ lúa
Confidor 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
100 SL, 700WG bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng
cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ,
rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu;
sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho
Conphai 10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10ME, 10WP, 15WP, 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa Trường Thịnh
100SL, 700WG 100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ
trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/
lúa
Imida bọ trĩ/ lúa Công ty CP
10 WP Long Hiệp
Imidan bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP BVTV
10 EC An Giang
10WP, Imitox
20SL, 700WG 10WP: rầynâu/
20SL: rầy nâu/lúa,
lúabọ trĩ/ dưa hấu CôngĐồng
ty TNHH
Xanh- TM
700WG: bọ trĩ/ lúa
Inmanda rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
100WP Bình Phương
Jiami rầy nâu/ lúa Công ty CP
74
2 3808.10 Imidacloprid 1.7% + Dacloxin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
3 Thiosultap-sodium 40WP Hữu Nghị
4 (Nereistoxin) 38.3%
2 3808.10 Imidacloprid 2 % + Metadi rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
3 Thiosultap-sodium
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
60WP Bạch Long 76/187
5
(Nereistoxin) 58 % Midanix sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP
5/10/2018
60WP lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Nicotex
2 3808.10 Imidacloprid 20g/kg Vk. Dan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3 + Thiosultap-sodium 950WP Việt Trung
6 (Nereistoxin)
930g/kg
2 3808.10 Imidacloprid 5% Rep play 75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ Công ty TNHH - TM
3 (50g/kg) + 75WP, 800WP lúa Nông Phát
7 Thiosultap-sodium 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
(Nereistoxin) 70%
(750g/kg)
2 3808.10 Indoxacarb Ammate sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, DuPont Vietnam Ltd
3 150SC hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/
8 lạc; sâu cuôn lá/ lúa
Indocar sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
150SC Hữu Nghị
Supermate sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
150SC An Nông
Thamaten sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
150SC Thạnh Hưng
2 3808.10 Isoprocarb Capcin rầy/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP TST
3 20EC, 25WP Cần Thơ
9
Mipcide 20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi Công ty TNHH 1 TV BVTV
20EC, 50WP 50WP: rầy xanh/ bông vải Sài Gòn
Tigicarb rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN
20EC, 25WP Tiền Giang
Vimipc rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
20ND, 25BTN Việt Nam
2 3808.10 Isoxathion Karphos rệp sáp/ cà phê Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
77
(min 93 %) 2D
2 3808.10 Lambda -cyhalothrin Buzz sâu khoang/ lạc Canopus Trade Links Pvt. Ltd
4 (min 81%) 2.5 EC
1
Helarat sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương Helm AG
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 77/187
2.5 EC
Karate sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; Syngenta Vietnam Ltd
5/10/2018
2.5 EC bọthu
xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu
cbvtv2-slidepdf.com
ăn lá/ đậu tương
Katedapha bọ xít/ lúa Công ty TNHH
K - T25EC
annong sâu phao/ lúa Việt ty
Công Bình Phát
TNHH
2.5EC An Nông
K - Tee Super sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2.5EC Hà Nội
Fast Kill rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Racket sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5EC SARA
Sumo bọ
trĩ/ lúa Forward International Ltd
2.5 EC
Vajra rầy chổng cánh/ cam United Phosphorus Ltd
2.5EC
Vovinam sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty TNHH 1 TV BVTV
2.5 EC Sài Gòn
2 3808.10 Lambda -cyhalothrin Wofatac sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
4 15g/l + Profenofos 350 EC đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam Hà Nội
2 335g/l
2 3808.10 Lambda - Gammalin super sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn Asiatic Agricultural Industries
4 Cyhalothrin 20g/l + 170EC lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Pte Ltd
3 Profenofos 150g/l
2 3808.10 Lambda - cyhalothrin Alika rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
4 106g/l + 141g/l 247ZC
4 Thiamethoxam
Fortaras top rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
247SC Á Châu
78
2 3808.10 Lufenuron Match sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 96 %) 050 EC
5
2 3808.10 Liuyangmycin Map Loto nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; Map Pacific Pte Ltd
4 10EC bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 78/187
6
2 3808.10 Malathion Malate 50EC: sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH 1 TV BVTV
4 (min 95 %) 50EC, 73EC 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Sài Gòn
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
7
Malfic sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
1SL đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ Nam Bắc
cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho;
5/10/2018 sâu
thu đụccbvtv
quả,2ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây
-slidepdf.com
25 3808.10 Metarhirium
anisopliae Sorok 1.2 xOmetar
109 bào tử/g rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa Viện Lúa đồng
Cửu bằng sông
Long
0
2 3808.10 Metarhizium Metament xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
5 anisopliae var. 90 DP nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
81
anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
2 3808.10 Metarhizium Vimetarzimm mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung Trung tâm NC SX các chế phẩm
5 anisopliae var 95DP đen/ mía sinh học
2 anisopliae Ma 5
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
11 12 81/187
10 -10 bào tử/g
2 3808.10 Methidathion Supracide rệp sáp/ cà phê, cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 96% ) 40 EC
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
3
Suprathion rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây Makhteshim Chemical Ltd
2 3808.10 Methoxyfenozide 40 EC
Prodigy sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp Dow AgroSciences B.V
5 (min 95 %) 23 F cải
4
2 3808.10 Methylamine Lutex sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, Công ty TNHH Vật tư và
5 avermectin 0.5EC rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; Nông sản Song Mã
5 bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông
vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
2 3808.10 Naled Dibrom bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty TNHH TM - DV
5 (Bromchlophos) 50EC, 96EC Thanh Sơn Hóa Nông
6
(min 93 %) Flibol bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty CP TST
50EC, 96EC Cần Thơ
2 3808.10 Novaluron Rimon sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Makhteshim Chemical Ltd
5 (min 96%) 10EC
7
2 3808.10 Nuclear polyhedrosis Vicin - S sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu Viện nghiên cứu và phát triển
5 virus (NPV) 1011 PIB xanh cây Bông
8
2 3808.10 Oxymatrine Vimatrine bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ Công ty CP Thuốc sát trùng
82
84
(min 93%) 35 EC
Saliphos sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, Công ty TNHH 1 TV BVTV
35 EC bọ xít muỗi/ điều Sài Gòn
2 3808.10 Pirimicarb Ahoado rệp/ rau cải Guizhou CVC INC.
6 (min 95%) 50WP (Tổng Công ty Thương mại
4
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
84/187
Altis rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex
50 WP
2 3808.10
5/10/2018 Polyphenol chiết xuất Anisaf SH-01 rầy xanh,
thu bọ2xít
cbvtv muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu
-slidepdf.com Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn
6 từ Bồ kết (Gleditschia 2L khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ khoa học công nghệ (ITC)
5 australis) , Hy thiêm dưa
(Siegesbeckia lá chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc
orientalis), Đơn buốt
( Bidens pilosa) , Cúc
liên chi dại
( Parthenium
hystherophorus)
2 3808.10 Profenofos Binhfos bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; Bailing International Co., Ltd
6 (min 87%) 50 EC sâu vẽ bùa/ cam
6
Callous sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ Arysta LifeScience Vietnam
500 EC lúa, sâu vẽ bùa/ cam Co., Ltd
Selecron sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông Syngenta Vietnam Ltd
500 EC vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/
lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện
đỏ/ cam
2 3808.10 Propargite Atamite nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH
6 (min 85 %) 73EC Việt Thắng
7
Comite (R) nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi Chemtura Corporation.
73 EC
Daisy
57EC nhện đỏ/ chè Công ty CP
Nicotex
Kamai nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa Nông
730 EC Mỹ Việt Đức
Saromite nhện đỏ/ chè Công ty TNHH 1 TV BVTV
85
57 EC
Superrex nhện đỏ/ cam SàiVật
Công ty CP Gòntư BVTV
73 EC Hà Nội
2 3808.10 Pymetrozine Chess rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
6 (min 95%) 50WG
8
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 85/187
2 3808.10 Pyraclofos Voltage sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ / Sumitomo Chemical Co., Ltd
6 (min 92.5%) 50 EC đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc
9
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
2 3808.10 Pyrethrins Mativex rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ Công ty TNHH
07 1.5EW chè;
nâu, sâu tơ, lúa
bọ trĩ/ sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy Nông Sinh
Nixatop rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, Công ty CP
3.0 CS bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu Nicotex
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Vân Cúc sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH X.C.E.L.
5 EC Việt Nam
2 3808.10 Pyrethrins 2.5% + Biosun rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; Công ty TNHH
7 Rotenone 0.5% 3EW sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà Nông Sinh
1 chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
2 3808.10 Pyridaben Alfamite nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
7 (min 95 %) 15 EC Alfa (SaiGon)
2
Dandy nhện đỏ/ chè Công ty TNHH XNK Quốc tế
15 EC SARA
Koben bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ Bailing International Co., Ltd
15EC xít muỗi/ điều
Tifany nhện đỏ/ cam Công ty TNHH - TM
15 EC Thôn Trang
2 3808.10 Pyridaphenthion Ofunack sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/ lúa; Mitsui Chemicals, Inc.
7 (min 95%) 40EC sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/
3 đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải
2 3808.10 Quinalphos DDVQuin sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục Công ty TNHH
7 (min 70%) 25EC bẹ, sâu cuốn lá/ lúa An Nông
4
Faifos 5G: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
86
Newfatoc
50WP, 50SL, 75WP, sâu
sâu cuốn
tơ, sâulá,xanh
sâu đục
bướmthân, bọ trĩ,
trắng/ bắprầy
cải;nâu/
rệp/lúa;
cải Công ty CP
HàVật
Nộitư BVTV
75SL xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 87/187
Rinup sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu Công ty TNHH
50 EC, 50WP tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; An Nông
bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam;
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
Rotecide sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Công nghệ cao
2 DD Việt Đức Mỹ
Trusach sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
2.5EC cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ Khải Hoàn
rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vironone sâu tơ/ rau họ thập tự Công ty CP Thuốc sát trùng
2 EC Việt Nam
2 3808.10 Rotenone 0.5% + Sitto-nin tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty TNHH
7 Saponin 14.5% 15BR, 15EC Sitto Việt Nam
6
2 3808.10 Rotenone 2.5% + Dibonin 5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
7 Saponin 2.5% 5WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
7 tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/ xoài
2 3808.10 Rotenone 2g/kg + Ritenon tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty CP Vật tư NN
89
28 3808.10 Thiacloprid
(min 95%) Calypso
240 SC bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd
4
Koto sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
240 SC Á Châu
2 3808.10 Thiamethoxam Actara 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ Syngenta Vietnam Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 89/187
8 (min 95 %) 25WG, 350FS xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/
5 cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ
5 cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ
phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử
5/10/2018
lýthu cbvtv2-slidepdf.com
đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột,
dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ
trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu
xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng
cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp,
ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài
350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải
Amira rầy nâu/ lúa Công ty CP
25WG Nicotex
Anfaza 250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
250WDG, 350SC 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê An Nông
Apfara
25 WDG bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa Công tyAnh
TNHHThơ TM
Asarasuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
250WDG, 300WG Hoà Bình
Hercule bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH
25WDG Thạnh Hưng
Fortaras rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; Công ty TNHH Hóa nông
25 WG rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê Á Châu
Nofara bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM
35WDG Nông Phát
Ranaxa bọ xít/ vải Công ty CP
25 WG Đồng Xanh
Tata rầy nâu/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
25WG Ngọc Tùng
Thiamax rầy nâu/ lúa Brightonmax International Sdn
25WDG Bhd, Malaysia
90
Thionova
25WDG rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
Vithoxam rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
350SC Việt Nam
2 3808.10 Thiamethoxam Cruiser Plus xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
8 262.5g/l + 312.5FS
6 Difenoconazole 25g/l
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 90/187
+ Fludioxonil 25g/l
2 3808.10 Thiodicarb Larvin sâu khoang/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8
5/10/2018 (min 96 %) 75 WP thu cbvtv2-slidepdf.com
7
Click b ọ trĩ, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
75WP Á Châu
2 3808.10 Thiosultap – sodium Apashuang 10H: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
8 (Nereistoxin) 10H, 18SL, 95 WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ Thái Nông
8 (min 90 %) lúa
Binhdan 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Bailing International Co., Ltd
10H, 18SL, 95WP 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy
xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây
có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu;
sâu
xiêmđục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy
xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu
xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/
ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Catodan 4H, 10H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
4H, 10H, 18SL, 90WP, 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài Cần Thơ
95WP 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Colt 95WP: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
95 WP, 150 SL
Dibadan 150SL: sâutrĩ,đục
18SL: bọ rầythân/
nâu, lúa
sâu đục thân/ lúa; rệp ADC
Công ty TNHH XNK Quốc tế
18 SL, 95WP bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô SARA
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp
91
Neretox sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
18 SL, 95WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Netoxin 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty TNHH 1 TV BVTV 91/187
18 SL, 90 WP, 95WP 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ Sài Gòn
lúa
5/10/2018 95WP: sâu cuốn
thu cbvtv lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
2-slidepdf.com
Sát trùng đơn 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP
(Sát trùng đan) 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu Nicotex
5 H, 18 SL, 29SL, tương
90BTN, 95BTN 29SL: sâu khoang/ đậu xanh
90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương
95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa;
sâu ăn lá/ đậu tương
Sadavi 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty DV NN & PTNT
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Vĩnh Phúc
Sanedan sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
95 WP Thăng Long
Shaling
180 Shuang
SL, 500WP, 180SL: sâu
500WP: sâuđục thân/
cuốn lúa đục thân/ lúa
lá, sâu Công tyHoà
CP Hóa
Bìnhchất NN
950WP 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
Sha Chong Jing sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP, 90WP, 95WP Bình Phương
Shachong Shuang 18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu Guizhou CVC INC.
18 SL, 50SP/BHN, ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả (Tổng Công ty Thương mại
90WP, 95 WP 50SP/BHN: sâu đục thân lúa Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh, rệp/ rau
Taginon 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ Công ty TNHH – TM
18 SL, 95 WP xoài Tân Thành
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu vẽ bùa/ cây có múi
92
Tiginon
5H, 18DD, 90WP, 5H:
90WP,sâu18DD:
đục thân/
sâumía,
đục lúa
thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CPGiang
Tiền Vật tư NN
95WP 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
Tungsong 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ Công ty CP SX - TM - DV
18SL, 25SL, 95WP cây có múi Ngọc Tùng
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 cam 92/187
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
Vietdan 3.6H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
5/10/2018 3.6H, 29SL, 50WP, 29SL:
thu cbọ trĩ/2-lúa
bvtv slidepdf.com Việt Trung
95WP 50WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa
Vinetox 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H, 18DD, 95BHN 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa Việt Nam
95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu
đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Vi Tha Dan 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH
18 SL, 95WP có múi Việt Thắng
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ rau
cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
2 3808.10 Tralomethrin Scout 1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 93%) 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá;
9 sâu cuốndòi
3.6EC: lá,đục
sâu lá/
vẽ vườn
bùa, rệp,
cây bọ trĩ/ cây có múi
2 3808.10 Triazophos Hostathion 20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 92%) 20 EC, 40 EC cuốn lá lúa
0 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
2 3808.10 Trichlorfon Biminy 40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục Công ty TNHH TM & SX
9 (Chlorophos) 40EC, 90SP quả/ nhãn, đậu tương Ngọc Yến
1 (min 97% ) 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
Địch Bách Trùng bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu Công ty TNHH
90SP tương Việt Thắng
Dilexson
90 WP bọ xít/ lúa CôngSơn
ty TNHH
Thành
Dip sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP BVTV I TW
80 SP
Diptecide bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
93
90 WP
Sunchlorfon bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt Bình Phương
Sundat (S) PTe Ltd
90SP
Terex 50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
50EC, 90SP 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục Ngọc Tùng
quả/ đậu tương
4
2 3808.10 Virus 10 virus/mg +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 V - BT sâu tơ/ rau Viện Bảo vệ thực vật 93/187
9 Bacillus thuringiensis
2 (var.kurstaki) 16000
5/10/2018 - 32000 IU/mg thu cbvtv2-slidepdf.com
Trobin
250SC đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xơài Công
PhútyNông
TNHH
5 3808.20 Azoxystrobin 60g/l + Ortiva giả sương mai/ dưa chuột Syngenta Vietnam Ltd
Chlorothalonil 500g/l 560SC
6 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Amistar top khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa Syngenta Vitenam Ltd
Difenoconazole 125g/l 325SC
Moneys lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
325 SC Hữu Nghị
7 3808.20 Azoxystrobin 250g/l + Help lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
Difenoconazole 150g/l 400SC ADC
8 3808.20 Bacillus subtilis Biobac héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.
50WP
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; Công ty TNHH
sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu Nông Sinh
quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/
thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng,
94
Sacbe chết
sươngcây con/càhành
mai/ chua,tây
phấn trắng/ dưa chuột, thán Công ty TNHH
36 WP thư/ xoài Bạch Long
9 3808.20 Benalaxyl Dobexyl giả sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
(min 94%) 50WP Đồng Xanh
10 3808.20 Benomyl Bemyl bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có Công ty CP Nông dược
(min 95 %)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
50 WP múi; vàng lá/ lúa HAI 94/187
Bendazol vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 WP Sài Gòn
5/10/2018 Benex khô
thuvằn/ lúa,2thán
cbvtv thư/ xoài
-slidepdf.com Imaspro Resources Sdn Bhd
50 WP
Benofun vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng Zagro Group,
50 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Benotigi vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê Công ty CP Vật tư NN
50 WP Tiền Giang
Bezomyl thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ Công ty TNHH – TM
50WP lúa Tân Thành
Binhnomyl đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây Bailing International Co., Ltd
50 WP có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai
tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
Candazole vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả Công ty CP TST
50 WP Cần Thơ
Fundazol vàng lá/ lúa Agro – Chemie Ltd
50 WP
Funomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd
50 WP
Plant thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
50 WP
Tinomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH - TM
50 WP Thái Phong
Viben vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
20 3808.20 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi CôngADC
ty TNHH
21 3808.20 Carbendazim Acovil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm Công ty TNHH – TM
(min 98%) 50 SC lá/ lạc, hồ tiêu Thái Nông
Adavin khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM
96
500 FL
Agrodazim mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều CôngHoàng Ân
ty TNHH
50 SL Alfa (Saigon)
Appencarb super 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài Công ty TNHH
50FL, 75DF 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương Kiên Nam
Arin 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
25SC, 50SC, 50WP thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê Ngọc Tùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 96/187
50SC: đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa
von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều;
rỉ sắt/ cà phê
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
50WP: khô vằn/ lúa
Bavisan đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương Chia Tai Seeds Co., Ltd
50 WP
Bavistin thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; BASF Singapore Pte Ltd
50 FL (SC) lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
Benvil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50 SC An Nông
Benzimidine lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông
50 SC Hợp Trí
Binhnavil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối Bailing International Co., Ltd
50 SC quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê;
Zoom
50WP, 50SC 50WP:đạo
50SC: khôôn/
vằn/ lúarỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu
lúa, United Phosphorus Ltd
bí, thán thư/ điều
22 3808.20 Carbendazim 50% + Love rice chết cây con/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
Cymoxanil 8% + 66WP Thanh Điền
Metalaxyl 8%
23 3808.20 Carbendazim 125 g/l + Swing khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Epoxiconazole 125g/l 25SC 98/187
24 3808.20 Carbendazim 87.5g/l + Calidan khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Iprodione 175 g/l 262.5 SC
5/10/2018 thu cbvtv
250SC, 2-slidepdf.com
500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa
25 3808.20 Carbendazim 200g/l Andoral Công ty TNHH – TM
(400g/l), (400g/kg), 250 SC, 500SC, 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Hoàng Ân
(500g/kg) + Iprodione 500WP, 750WP
50g/l (100g/l),
(100g/kg), (250g/kg)
26 3808.20 Carbendazim 250g/kg Tilral super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
+ Iprodione 250g/kg 500WP Hoà Bình
27 3808.20 Carbendazim 350g/kg Rony 500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
+ Iprodione 150g/kg 500SC, 500WP 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Ngọc Yến
28 3808.20 Carbendazim 1g/l Andovin 50SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
(325g/l) + 5SC, 350SC 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa Hoàng Ân
Hexaconazole
(25g/l) 49g/l
29 3808.20 Carbendazim 5g/l + Calivil đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
Hexaconazole 50g/l 55SC Hoà Bình
30 3808.20 Carbendazim 0.7% + Vilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Hexaconazole 4.8% 5.5SC Hà Nội
31 3808.20 Carbendazim 7g/l Arivit 55SC, 250SC, 350SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(95g/kg), (170g/kg), 55SC, 97WP, 200WP, 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa Việt Trung
(230g/l), (300g/l)+ 250SC, 350SC
Hexaconazole 48g/l
(2g/kg), (30g/kg),
(20g/l), (50g/l)
32 3808.20 Carbendazim 150g/l Do.One 180SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
(200g/l) + 180SC, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ Đồng Xanh
Hexaconazole 30g/l dưa hấu
99
33 3808.20 (50g/l)
Carbendazim 220 g/l + Shakira lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Hexaconazole 30g/l 250SC Nông Phát
34 3808.20 Carbendazim 250g/l + Vixazol lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Hexaconazole 25g/l 275 SC Việt Nam
35 3808.20 Carbendazim 250 g/l + Hexado vàng lá do nấm/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Hexaconazole 50g/l 300SC Lúa Vàng
36 3808.20 Carbendazim 4 90g/l +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 V-T Vil khô vằn/ lúa Công ty TNHH 99/187
38 3808.20 Carbendazim 150g/l + Dosuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 150g/l 300 EW Đồng Xanh
39 3808.20 Carbendazim 200g/l + Nofatil super khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 100g/l 300EW Nông Phát
40 3808.20 Carbendazim 150 g/l + Eminent Pro đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
Tetraconazole 125/150SE Italy
(94 %) 125 g/l
41 3808.20 Carbendazim 9.2% + Carzole khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
Tricyclazole 5.8% + 20 WP Hữu Nghị
Validamycin 5%
42 3808.20 Carbendazim 42% +
Tricyclazole 8% Benzo
50 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Trường Thịnh
43 3808.20 Carbendazim 450g/kg Milvil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông
+ Tricyclazole 50g/kg 500WP Mỹ Việt Đức
44 3808.20 Carbendazim 50% Vicarben - S 70BTN: phấn trắng/ vải Công ty CP Thuốc sát trùng
(60%) + Sulfur 20% 70BTN, 75BTN 75BTN: phấn trắng/ nhãn Việt Nam
(15%)
45 3808.20 Carbendazim 235 g/l + Viram Plus phấn
trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
Thiram 265 g/l 500 SC Việt Nam
46 3808.20 Carbendazim 5 % + Solan khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
∝
K 2-ONAA
2 3
+ N2 ++ PviOlượng
+ 5 WP Thái Nông
47 3808.20 Carpropamid Arcado đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95%) 300 SC
48 3808.20 Chaetomium cupreum Ketomium thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; Viện Di truyền nông nghiệp
100
1.5 x 106 cfu/g bột héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
49 3808.20 Chaetomium sp Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; Công ty TNHH
1.5 x 106 cfu/ml + thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ Nông Sinh
Tricoderma sp lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
1.2 x 104 cfu/ml
50 3808.20 Chitosan Aloannong đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
(Oligo – Chitosan) 50SL, 150SL đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành An Nông
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Biogreen sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ Công ty TNHH CN - KT -100/187
4.5 DD địa lan; thối bẹ/ thanh long Sinh Hóa Thái Nam Việt
Fusai đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
5/10/2018 50 SL thu cbvtv2-slidepdf.com Hoà Bình
Jolle đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà Công ty CP thuốc BVTV
1SL, 40SL, 50WP phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Kaido đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà Công ty TNHH Nông dược
50SL, 50WP phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải Việt Hà
Olisan lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm Công ty CP Cây trồng
10DD vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè Bình Chánh
Rizasa đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; Công ty TNHH
3DD thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích Lani
sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh
trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích
sinh
sinh trưởng/
trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích
cà chua
Stop 5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 DD, 10DD, 15WP hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối Tân Quy
gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa
chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm
bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
Thumb bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; Công ty TNHH CNSH
0.5SL giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; Khải Hoàn
thán thư/ ớt
Tramy tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở SARA
cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu;
101
héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô;
thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
Vacxilplant đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX
8 DD Phước Hưng
51 3808.20 Chitosan tan 0.5% + Mifum đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
nano Ag 0.1% 0.6DD
52 3808.20 Chitosan 2% + 2S Sea & See 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp Doanh nghiệp Tư nhân TM
Oligo - Alginate 10% 12WP, 12DD
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ Tân Quy 101/187
cải xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích
sinh trưởng/ chè
5/10/2018 12DD:
thu cđốm
bvtvvòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp
2-slidepdf.com
75Arygreen
WP, 500SC 75WP:
vải thiều;đốm
đốmvòng/ cà chua;
lá/ hành; thánsương mại/điều
thư/ xoài, dưa hấu, Arysta LifeScience
Co., Ltd Vietnam
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc;
giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua;
chết rạp cây con/ ớt
Binhconil đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; Bailing International Co., Ltd
75 WP thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/
cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải
thiều
Cornil sương mai/ khoai tây Công ty CP Hóa chất NN
75WP, 500SC Hoà Bình
Daconil 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa SDS Biotech K.K, Japan
75WP, 500SC chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/
bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/
vải, ớt
102
Map – Jaho gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu Map Pacific PTE Ltd
77 WP
63 3808.20 Copper Oxychloride Bacba héo rũ cây con/ dưa hấu Công ty TNHH SX - TM
86 WP Tô Ba
COC sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối Doanh nghiệp Tư nhân TM
85 WP quả/ nhãn Tân Quy
Đồng cloruloxi sương mai/ cà chua Công ty TNHH
30WP Việt Thắng
Epolists thán thư/ cam Công ty TNHH – TM
85WP Thanh Điền
Isacop bệnh
sẹo/ cam Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
65.2WG Italy
PN – Coppercide loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà Công ty TNHH Phương Nam,
50WP chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Việt Nam
Suppercook đốm lá/ cà chua Công ty TNHH BVTV
85 WP An Hưng Phát
Vidoc 30BTN: mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
30 BTN, 50 HP, 50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm Việt Nam
80BTN chôm
80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/
76 3808.20 Copper (Copper Copforce Blue rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho Agria SA, Bulgaria
Oxychloride) 17% + 51WP
Zineb 34 %
77 3808.20 Copper Sulfate BordoCop Super 12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải Doanh nghiệp Tư nhân TM
(Tribasic) 12.5WP, 25WP 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải Tân Quy
(min 98%)
Cuproxat rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa Nufarm Asia Sdn Bhd
345SC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 105/187
Đồng Hocmon đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP
24.5% crystal Hốc Môn
78 3808.20
5/10/2018
Copper Sulfate Cuprimicin 500 sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Doanh nghiệp Tư nhân TM
(Tribasic) 78.520% + 81 WP Tân Quy
Oxytetracyline
0.235% + 2.194%
Streptomycine
79 3808.20 Copper Sulfate Super Mastercop thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng Doanh nghiệp Tư nhân TM
Pentahydrate 21 AS Tân Quy
80 3808.20 Cucuminoid 5% + Stifano thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, Công ty TNHH Sản phẩm
Gingerol 0.5% 5.5SL đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ Công nghệ cao
lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng,
xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương
mai/ dưa
còng/ chuột,
hành; chảybầu bí; thối
gôm, đốmnâu
lá, thối
quả/gốc,
cam,bệnh
quýt;
khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè;
đốm đen, sương mai/ hoa hồng
81 3808.20 Cuprous Oxide Norshield sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, Nordox Industrier AS -
(min 97%) 86.2WG sẹo/ cam Ostensjovein
82 3808.20 Cyazofamid Ranman sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột. Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
(min 93.5) 10 SC
83 3808.20 Cymoxanil 8% + Foscy nứt thân xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH - TM
Fosetyl-Aluminium 72 WP Đồng Xanh
64%
84 3808.20 Cymoxanil 8% + Carozate sương mai/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
Mancozeb 64% 72WP Công nghệ cao
Curzate - M8 chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột DuPont Vietnam Ltd
72 WP trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu,
106
2.5% + m
-pentadecadienyl
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
93 3808.20 resorcinol 5 %)
Difenoconazole Goldnil đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
(min 96%) 250EC Hà Nội
Kacie lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
250EC Việt Nam
Manduri chấm xám/ xoài Dongbu Hitek Co., Ltd.
25SC
Score phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, Syngenta Vietnam Ltd
250EC xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác
ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây
cảnh;
nứt thán
dây/ thư/
dưa hấuxoài; đốm vòng/ cà chua, hành;
94 3808.20 Difenoconazole 50g/l Tinitaly surper 250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH
(50.5g/l), (150g/l), 300.5EC, 300.5SE 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa An Nông
(150g/l), (250g/l) + 300EC, 300SE, 300SE, 300.5EC, 300.5SE: lem lép hạt/ lúa
Propiconazole 250.5EC
250.5g/l (250g/l),
(150g/l), (150g/l)
(0.5g/l)
95 3808.20 Difenoconazole 150g/l Albutul – S lem lép hạt/ lúa Atul Limited, India
+Propiconazole 150g/l 300EC
Arytop lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience S.A.S
300 EC
Cure supe lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Công ty CP Hóa Nông
300 EC Lúa Vàng
108
300EC Nicotex
Super-kostin lem lép hạt/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
300 EC Kosvida
Tien super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
300EC Điện Bàn Nam Bộ
Tilcalisuper lem lép hạt/ lúa Cali - Parimex Inc.
300EC
Tilfugi lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, Công ty TNHH – TM
300 EC đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Tân Thành
Tilindia super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
300EC Thôn Trang
Tilt Super khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ Syngenta Vietnam Ltd
300EC sắt/
quả/cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen
nhãn
Tilvilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
300EC Mỹ Việt Đức
Tstil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
300EC Hoà Bình
96 3808.20 Difenoconazole Superone khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
150g/l (150g/kg) + 300EC, 300WP ADC
Propiconazole 150g/l
(150g/kg)
97 3808.20 Difenoconazole 150g/l Bretil Super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
(200g/l) + 300EC, 400EC Nông Phát
Propiconazole 150g/l
(200g/l)
98 3808.20 Difenoconazole 15% Bump gold đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
109
Vihino khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND Việt Nam
10 3808.20 Edifenphos 20 % + Difusan đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
6 Isoprothiolane 20% 40 EC
10 3808.20 Epoxiconazole Cazyper khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Irvita Plant Protection N.V.
7 (min 92%) 125 SC
Opus 75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm BASF Singapore Pte Ltd
75 EC, 125 SC lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa 110/187
10 3808.20 Eugenol Genol giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, Guizhou CVC INC.
8 0.3 DD, 1.2DD nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem (Tổng Công ty Thương mại
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
lép hạt/lào;
thuốc lúa;thối
khôbúp/
vằn/chè;
ngô;sẹo/
đốm lá/ thuốc
cam; lá, nho,
thán thư/ Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
Lilacter khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt Công ty CP
0.3 SL vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ Nông Hưng
dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly;
thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na;
phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam;
thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
Piano đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; Công ty TNHH
18EW thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp An Nông
cải; thối nhũn/ hành
PN - Linhcide khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ Công ty TNHH Phương Nam,
1.2 EW dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ Việt Nam
hoa hồng
10 3808.20 Eugenol 2% + Senly bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả Công ty TNHH
9 Carvacrol 0.1% 2.1SL sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán Trường Thịnh
thư/ ớt
11 3808.20 Famoxadone 100g/l Charisma xì mủ/ cam DuPont Vietnam Ltd
0 (min 97.8%) + 206.7EC
Flusilazole 106.7g/l
11 3808.20 Fenoxanil 5% + Ninja đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
3 Isoprothiolane 30% 35EC
11 3808.20 Flusilazole anRUTA 400EC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH
4 (min 92.5 %) 400EC, 400EW 400EW: lem lép hạt/ lúa An Nông
Hatsang lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
40 EC Đồng Xanh
Nustar 20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, DuPont Vietnam Ltd
20DF, 40EC phồng lá/ chè
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô 111/187
vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/
cam
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Nuzole
40EC lem
lúa; lép
phấnhạt, đạo chạy
trắng, ôn, khô
dây/vằn,
dưavàng
hấu;láthán
do thư/
nấm/ Công
PhútyNông
TNHH
xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
11 3808.20 Flusulfamide Nebijin sưng rễ/ cải bắp Mitsui Chemicals, Inc.
5 (min 98%) 0.3 DP
11 3808.20 Flutriafol Impact rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa Cheminova A/S, Danmark
6 12.5 SC
11 3808.20 Folpet Folcal xì mủ/ cao su Arysta LifeScience S.A.S
7 (min 90 %) 50 WP
Folpan 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc
sương/ nho; đốm lá/ hành
11 3808.20 Fosetyl Aluminium Acaete chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM
8 (min 95 %) 80WP Thái Nông
Agofast chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP
80 WP Đồng Xanh
Aliette 80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora Bayer Vietnam Ltd (BVL)
80 WP, 800 WG sp/ cây có múi
800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu;
lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
Alimet 80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết Công ty TNHH BVTV
80WP, 80WDG, 90SP nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc An Hưng Phát
sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây
con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho
112
Saizole
5SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
Thonvil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5SC Thôn Trang
Tungvil lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm Công ty TNHH SX -TM & DV
5SC lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; Ngọc Tùng
lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/
hoa hồng; thán thư/ điều
Vanhat khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5SC Việt Thắng
Vivil khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5SC Việt Nam
12 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Forvilnew đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; Công ty TNHH
6 Tricyclazole 220g/l 250 SC đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê Phú Nông
Hextric đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
115
3 (min 70 %) 2L cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ Tô Ba
5/10/2018 Bactecide nhãn,
bạc lá,xoài,
thu cđạo
bvtvsầu riêng,
2-lúa;
ôn/ vảithư/ ớt; phấn trắng/ bầu
slidepdf.com
thán Công ty CP Vật tư NN
20AS, 60WP bí Hoàng Nông
Bisomin 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, Bailing International Co., Ltd
2SL, 6WP quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ,
lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/
nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Cansunin đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho Công ty CP TST
2L Cần Thơ
Chay bia la bạc
lá/ lúa Công ty TNHH
2L Thạnh Hưng
Citimycin đạo ôn, bạc lá/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
20SL
Fujimin đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 50WP con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Hà Nội
Fukmin đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
20 SL Hoà Bình
Golcol đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty Cổ phần Nông dược
20SL, 50WP con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Việt Nam
Grahitech đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH Sản phẩm
2L, 4L, 4WP nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa Công nghệ cao
chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán
thư/ vải, xoài
Kamsu đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
119
2L, 4L, 8WP nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà Việt Thắng
chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào;
sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ
tiêu.
Karide 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành An Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải;
thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
Karide super đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ DNTN Long Hưng
20SL, 30 SL
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 hành; thán thư /xoài 119/187
Kasugacin 2L: lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
5/10/2018 2 L, 3 SL
Kasumin 3SL: khô
đạo
thu vằn,
ôn,cbvtv
đốm -đạo
2sọc, ôn/lá,lúa;
bạc
slidepdf.comđensương mai/
lép hạt do dưa chuột
vi khuẩn/ HokkoAn HưngInd
Chem Phát
Co., Ltd
2L lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam;
đốm lá/ lạc
Kata đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp Công ty CP SX - TM - DV
2L cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam Ngọc Tùng
Kminstar đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ Công ty CP Thuốc BVTV
20SL, 60WP bắp cải; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Fortamin 2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa Công ty TNHH
2 L, 3L, 6WP chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp Phú Nông
cải; sẹo/ cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn
trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/
xoài; sẹo/ cam
Newkaride 2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2 SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành Lợi Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho
Tabla bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty CP Hóa Nông
20 SL Lúa Vàng
Trasuminjapane
2L, 3L, 8WP đạo cải;
bắp ôn, bạc
đốmlá,lá/khô
dưavằn, đốmthán
chuột; nâu/thư/
lúa;dưa
thốihấu,
nhũn/ CôngThôn
ty TNHH
Trang- TM
xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
Saipan đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
120
2 SL Sài Gòn
14 3808.20 Kasugamycin 9g/l Starsuper đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; Công ty CP Thuôc BVTV
4 (19g/l), (1g/kg), (1g/l), 10SC, 20SL, 20WP, sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung
(59 g/kg) + Polyoxin 21SL, 60WP
1g/l (1g/l), (19g/kg),
(20g/l), (1g/kg)
14 3808.20 Kasugamycin 2% + Kabim đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
5 Tricyclazole 28% 30WP
14 3808.20 Kasugamycin 12g/kg Bemsai đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 262 WP
6 + Tricyclazole Hoà Bình 120/187
250g/kg
14
7
5/10/20183808.20 Mancozeb
(min 85%) An-K-Zeb
80WP thối
thuquả/ vải2-slidepdf.com
cbvtv CôngAntyHưng
TNHHPhát
BVTV
Annong Manco 80WP: sương mai/ khoai tây Công ty TNHH
80WP, 430SC 430SC: rỉ sắt/ cà phê An Nông
Byphan thán thư/ vải Công ty TNHH TM
800WP Bình Phương
Cozeb 45 đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau Zagro Group,
80WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Dipomate 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 WP, 430SC lép hạt/ lúa Sài Gòn
430SC: lem lép hạt/ lúa
Dithane 43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Dow AgroSciences B.V
F - 448 43SC; 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn,
M - 45 80WP lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
Dizeb - M 45 đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Bailing International Co., Ltd
80 WP phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/
khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/
nhãn, nho
Cadilac lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh Agrotrade Ltd
80 WP
Forthane 80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. Forward International Ltd
43 SC, 80WP,
Man 330FL 43SC, 330FL:
thối/ rau, rỉ sắt/đạo ôn/ lúa
cà phê, vàng lá/ lúa DNTN TM - DV và Vật tư
80 WP Nông nghiệp Tiến Nông
Manozeb phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, Công ty CP Nông dược
121
72 WP HAI
Romil
72 WP mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Rotam Ltd
Tungsin-M loét miệng cạo/ cao su Công ty CP SX - TM - DV
72WP Ngọc Tùng
Vimonyl sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Thuốc sát trùng
72 BTN Việt Nam
15 3808.20 Mancozeb 640g/kg Rinhmyn 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây Công ty TNHH
0 (64%) + Metalaxyl 680WP, 720WP 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ An Nông
40g/kg (8%)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
cao su 122/187
15 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Ridomil Gold ®
68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa Syngenta Vietnam Ltd
1
5/10/2018
Metalaxyl – M 40g/kg 68 WP, 68WG hấu,
dứa; thuốc lá;
thuvàng
mốcđốm
lá/2lúa;
cbvtv
sương/
lá vànho;
-slidepdf.com quả/thối
vảinõn, thối
thiều; rễ/
chết
cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết
nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán
thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc
68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/
dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt
cạo/ cao su
15 3808.20 Mancozeb 64% + Suncolex sương mai/ dưa hấu Sundat (S) PTe Ltd
2 Metalaxyl – M 4% 68WP
15
3 3808.20 Maneb Trineb
80 WP thán thư/ xoài Cerexagri B.V
15 3808.20 Metalaxyl Acodyl 25EC: thối quả/ nho Công ty TNHH - TM
4 (min 95 %) 25EC, 35WP 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy Thái Nông
dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
Alfamil 25WP: thối nhũn, héo/ rau Công ty TNHH
25WP, 35WP 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu Alfa (SaiGon)
Binhtaxyl mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy Bailing International Co., Ltd
25 EC gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
Foraxyl 25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây Forward International Ltd
25 WP, 35WP 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
Mataxyl 25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ Map Pacific PTE Ltd
25 WP, 500WDG, hồ tiêu
500WP 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết
nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
123
Somec bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; Công ty TNHH
2 SL bạc
phấnlá,trắng/
vàngdưa
lá/ lúa; thốisương
chuột; rễ, khô dây/càbíchua
mai/ xanh; Trường Thịnh
Sucker đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa Công ty TNHH - TM
2SL, 4SL, 8SL von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp Thôn Trang
cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn
trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi;
khô bông/ điều
Supercin khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; Công ty CP nông dược
20SL, 40SL, 50WP, giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối Việt Nam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 80SL nhũn/ bắp cải. 125/187
Supermil đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 40SL, 50WP, con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối Hà Nội
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
80SL nhũn/ bắp cải.
16 3808.20 Oligo - Alginate M.A Maral 10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
1 10DD, 10WP chè Tân Quy
10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt,
cây hoa cúc
16 3808.20 Oligo - sacarit Olicide rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo Viện Nghiên cứu Hạt nhân
2 9DD rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
16 3808.20 Oligosaccharins Tutola sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa Công ty TNHH
3 2.0AS cúc; đạo ôn/ lúa Bạch Long
16 3808.20 Oxolinic acid Starner lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
4 (min 93 %) 20WP
16 3808.20 Oxytetracycline Miksabe bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty CP
5 50g/kg + Streptomycin 100WP lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây Minh Khai
50 g/kg con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/
dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối
hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc;
thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà
chua
16 3808.20 Paecilomyces Palila bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, Công ty TNHH
9
6 lilacinus 500WP (5 x 10 cfu/g) hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê Nông Sinh
16 3808.20 Pencycuron Alfaron khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH
7 (min 99 %) 25 WP Alfa (SaiGon)
Baovil khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
126
25 WP
Forwaceren
25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
Helan khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược
25WP HAI
Luster khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
250 SC Sài Gòn
Monceren khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 SC vải, chết ẻo/ lạc
Moren khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau Công ty CP BVTV I TW
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 126/187
25 WP
Vicuron
25 BTN, 250 SC 25BTN:khô
250SC: khôvằn/
vằn/lúa,
lúa,lởlởcổ
cổrễ/
rễ/bông
rau vải Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
16 3808.20 Phosphorous acid Agri - Fos bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết Công ty phát triển CN sinh học
8 400 nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu (DONA- Techno)
Agrolux mốc sương/ nho Công ty TNHH BVTV
400 SL An Hưng Phát
16 3808.20 Polyoxin complex Polyoxin AL đốm lá/ hành Kaken Pharmaceutical Co., Ltd,
9 (min 31 %) 10WP Japan
17 3808.20 Polyoxin B Ellestar 1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV
0 1AS, 1WP, 3AS, 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa Việt Trung
10WP, 20WP, 40WP 3AS: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa;
đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua
20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô
vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải;
sương mai/ cà chua
17 3808.20 Polyphenol chiết suất Chubeca thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ Trung tâm nghiên cứu và phát triển
1 từ cây núc nắc 1.8DD bắp cải công nghệ hóa sinh
(Oroxylum indicum)
và lá, vỏ cây liễu
(Salix babylonica)
129
Antracol đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WP hành; thánchuột;
nho, dưa thư/ xoài,
cháy cà phê,càđiều;
sớm/ chua;sương mai/
đốm vòng
khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
Doremon sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; Công ty TNHH
70WP thán thư/ xoài An Nông
Newtracon thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ Công ty TNHH – TM
70 WP dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; Tân Thành
vàng lá do nấm/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Nofacol thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM 129/187
70WP Nông Phát
Pylacol đốm lá/ cần tây Công ty TNHH BVTV
5/10/2018 700WP thu cbvtv2-slidepdf.com An Hưng Phát
Tobacol vàng lá/ lúa Công ty TNHH SX - TM
70WP Tô Ba
Zintracol thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
70WP Á Châu
Webi thán thư/ xoài Bayer Vietnam Ltd.
70WP
18 3808.20 Protein amylose Vikny thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH TM & SX
2 0.5 SL Ngọc Yến
18 3808.20 Pseudomonas B Cure đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, Brightonmax International Sdn
3 fluorescens 1.75WP đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở Bhd, Malaysia
cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/
nho
18 3808.20 Quaternary Physan bạc
lá/ lúa Asiatic Agricultural Industries
4 Ammonium Salts 20L Pte Ltd
18 3808.20 Salicylic Acid Exin (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5 4.5 HP (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua Việt Nam
18 3808.20 Streptomyces lydicus Actinovate vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc Asiatic Agricultural Industries
6 WYEC 108 1 SP xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ Pte Ltd .
nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư,
nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí;
thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ
130
Tien khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
Cantop - M nho
5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho Công ty CP TST
5SC, 43SC, 72WP 43SC: khô vằn/ lúa Cần Thơ
72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
Cercosin khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho Nippon Soda Co., Ltd
5 SC
Coping M lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV
70 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan héo rũ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
70WP SARA
Fusin - M đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu Forward International Ltd
70 WP
Kuang Hwa Opsin đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
70 WP
133
T.sin mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Vật tư BVTV
TS - 70
M WP
annong 70WP: vàng lá/ lúa CôngHàtyNội
TNHH
70 WP, 430SC 430SC: lem lép hạt/ lúa An Nông
Thio - M 70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa Công ty TNHH 1 TV BVTV
70 WP, 500 FL 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ Sài Gòn
tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Tipo - M đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm Công ty TNHH - TM
70 BHN lá/ dưa hấu Thái Phong
Tomet thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài Công ty TNHH Hóa nông
70 WP Hợp Trí
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 133/187
Top mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược
50 SC, 70 WP HAI
5/10/2018
Topan đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn;
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP BVTV
70 WP vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho An Giang
Toplaz phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
70 WP
Top - Plus M đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
70 WP
Topnix sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc Công ty CP
70 WP Nicotex
Topsimyl
70 WP đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công Tiền
ty CPGiang
Vật tư NN
Topsin M vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã Nippon Soda Co., Ltd
70 WP cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán
thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con,
mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
TSM khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho Zagro Group,
70 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Vithi - M phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng
70 BTN Việt Nam
20 3808.20 Thiophanate - Methyl Gomi đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM XNK
2 35% + Tricyclazole 72.5WP Hữu Nghị
37.5%
Vista đạo ôn/ lúa Nippon Soda Co., Ltd.
134
72.5 WP
TRICÔ-ĐHCT
108 bào tử/g vàngcây
chết lá thối
con/rễdưa
do Fusarium
hấu, bí đỏ,solani / cây có múi;
lạc, điều Công ty TNHH
Cầnnông
Thơ sản ND ĐH
Vi - ĐK thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ Công ty CP Thuốc sát trùng
109 bào tử/g hồ tiêu Việt Nam
135
20 3808.20 Trichoderma virens NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ Trường ĐH Nông lâm
9
137
Bemsuper
200WP, 500SC, đạo ôn/ lúa Công tyHoà
CP Hóa
Bìnhchất NN
750WG, 750WP
Binlazonethai đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
75WP, 75WDG An Hưng Phát
Bim – annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
20WP, 45SC, 75WP, An Nông
75WDG
Binhtin đạo ôn/ lúa Bailing International Co., Ltd
75 WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Bpbyms đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM 137/187
Hagro.Blast
75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
Jiabean đạo ôn/ lúa Công ty CP
75 WP Jia Non Biotech (VN)
138
21 3808.20 chanh)
Validamycin Anlicin khô vằn/ lúa Công ty TNHH
7 (Validamycin A) 3SL, 5WP, 5SL An Nông
(min 40 %) Asiamycin super khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries
100SL Pte Ltd
Avalin khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
3 SL, 5SL Thái Nông
Damycine 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
3 SL, 5 WP, 5SL chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, SARA
khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối
rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà
chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao
su
139
3SL, 5WP, 5SL, 10WP 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Nicotex
Navalilusa khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc Công ty CP Vật tư NN
5/10/2018 3SL, 5SL, 5WP, 10WP lá,thu
dưachấu.
bvtv2-slidepdf.com Hoàng Nông
Pinkvali nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa Công ty CP
5DD Hốc Môn
Qian Jiang Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5WP Trường Thịnh
Romycin 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
3DD, 5DD, 5WP 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua
Tidacin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH - TM
3SC, 5SL Thái Phong
Top - vali khô vằn/ lúa Công ty LD SX ND vi sinh
3 SL Viguato
Tung vali 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ Công ty CP SX - TM - DV
3SL, 5SL, 5WP, 10WP rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa Ngọc Tùng
chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà
phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà
chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương,
thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
Vacin
1.5 DD khô vằn/ lúa CôngADC
ty TNHH
Vacinmeisu khô vằn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
30SL, 30WP, 50WP, Hoà Bình
140
50SL
Vacocin khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
3 SL
Vacony 5SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5SL, 20WP 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt Ngọc Yến
Vali khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu Công ty CP Nông dược
3 DD, 5 DD HAI
Validacin 3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê Sumitomo Chemical Co., Ltd
3L, 5L, 5SP 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc
hồng/ cao su
5SP: khô vằn/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2Validan 3DD: khô vằn/ lúa, ngô Công ty CP BVTV 140/187
3 DD, 5 DD, 5WP 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết An Giang
cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5/10/2018 5WP:
thu ckhô vằn/
bvtv lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu,
2-slidepdf.com
bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
Valijapane nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu Công ty TNHH - TM
3SL, 5SL, 5SP tương, cà phê, bông vải Thôn Trang
Valitigi 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3DD, 5DD 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, Tiền Giang
nấm hồng/ cao su
Valivithaco 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ Công ty TNHH
3 SC, 3L,
5WP 5L, 5SC, rễ/ cà5L:
3L, chua,
khôbắp
vằn/cải,
lúa,rau cải;nấm
ngô; khôhồng/
vằn/ ngô
cao su, cà Việt Thắng
phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc
lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ
rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm
hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau
cải; khô vằn/ ngô
Valinhut khô vằn/ lúa Công ty TNHH
3SL, 5SL Thạnh Hưng
Vallistar
3SL, 5SL, 5WP, 6SC, khô vằn/ lúa Công tyViệt
CP Thuốc
Trung BVTV
10WP
Vamylicin 3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
141
3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL 6SL: khô vằn/ lúa An Hưng Phát
Vanicide 3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải Công ty TNHH 1 TV BVTV
3SL, 5SL, 5WP, 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm Sài Gòn
150WP hồng/ cao su
5WP: khô vằn/ lúa, ngô
150WP: khô vằn/ lúa
Varison khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5 WP Sơn Thành
Vida(R) 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau Công ty CP BVTV I TW
3 SC, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa
V-cin khô vằn/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
5L 141/187
Vivadamy 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3DD, 5DD, 5BHN 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su Việt Nam
21 3808.20
5/10/2018
Validamycin 2 % + Vimix khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Thuốc sát trùng
8 NOA 0.05 % + NAA 13.1DD Việt Nam
0.05% + Zn, Cu, Mg
11%
21 3808.20 Validamycin 50g/l Ukino 60SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
9 (75g/kg) + Polyoxin B 60SC, 95WWP 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở Việt Trung
10g/l (20g/kg) cổ rễ/ rau cải
22 3808.20 Zineb Bp-nhepbun thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM
0 800WP
Ramat mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá CôngBình
ty CPPhương
Nông dược
80 WP HAI
Tigineb mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Guinness phấn
trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM - DV
72 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Zin mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 WP lép hạt/ lúa Sài Gòn
Zineb Bul mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem Agria SA, Bulgaria
80WP lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Zinacol thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
80WP
Zinforce lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd
142
80WP
Zithane Z thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW
80WP
Zodiac đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua Asiatic Agricultural Industries
80WP Pte Ltd.
22 3808.20 Ziram Ziflo đốm vòng/ cà chua Taminco NV, Belgium
1 76WG
3. Thuốc trừ cỏ :
1 3808.30 Acetochlor Acvipas cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT
(min 93.3%) 50EC Vĩnh Phúc
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Antaco cỏ/ lạc Công ty TNHH 142/187
500ND Việt Thắng
Antacogold cỏ/ ngô Công ty TNHH TM – DV
5/10/2018
500EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Ánh Dương
Cochet cỏ/ lúa cấy Dalian Raiser Pesticide
200WP Co., Ltd.
Dibstar cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC SARA
Jia-anco cỏ/ đậu tương Công ty CP
50EC Jia Non Biotech (VN)
Saicoba cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty TNHH 1 TV BVTV
800EC
Starco cỏ/ lạc Sài Hóa
Công ty CP Gòn chất NN
500EC Hoà Bình
2 3808.30 Acetochlor 12% + Beto cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
Bensulfuron Methyl 14WP Sài Gòn
2%
3 3808.30 Acetochlor 14.0 % + Natos cỏ/ lúa cấy Công ty CP
Bensulfuron Methyl 15WP Nicotex
0.8% + Metsulfuron
Methyl 0.2 %
4 3808.30 Acetochlor 145g/kg + Afadax cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Hóa chất NN
Bensulfuron Methyl 170WP Hoà Bình
25g/kg
5 3808.30 Acetochlor 14.6 % + Acenidax cỏ/ lúa cấy Công ty CP
143
2.4 % Arorax
17WP cỏ/ lúa cấy Công
ViệttyThắng
TNHH
6 3808.30 Acetochlor 21% + 4% Aloha cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
Bensulfuron Methyl 25 WP SARA
7 3808.30 Acetochlor 16 % + Sarudo cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
Bensulfuron Methyl 18 WP Bạch Long
1.6% + Metsulfuron Sun – like cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Methyl 0.4 % 18WP Thanh Sơn Hóa Nông
8 3808.30 Acetochlor 375 g/l + Catholis cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
Oxyfluorfen 55g/l 43 EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 143/187
9 3808.30 Acetochlor 160g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl+ Blurius
200WP cỏ/ lúa cấy Công tyHòa
CP Hóa
Bìnhchất NN
40g/kg
10 3808.30
5/10/2018 Alachlor Lasso cỏ/ đậucbvtv
thu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía,
2-slidepdf.com Monsanto Thailand Ltd
(min 90 %) 48 EC sắn
11 3808.30 Ametryn Amesip cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
(min 96 %) 80 WP
Ametrex cỏ/ mía, dứa Makhteshim – Agan Chemical Ltd
80 WP
Amet annong 500FW: cỏ/ mía, cà phê Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ mía An Nông
Ametsuper cỏ/ mía, ngô Công ty CP Hóa chất NN
80 WP Hoà Bình
Gesapax cỏ/ mía, dứa Syngenta Vietnam Ltd
500 FW
12 3808.30 Ametryn 40% + Atramet Combi cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan Chemical Ltd
Atrazine 40% 80 WP
Metrimex cỏ/ mía, dứa Forward International Ltd
80 WP
13 3808.30 Ametryn 40% + Solid cỏ/ mía Công ty CP
MCPA – Sodium 8% 48WP Nicotex
14 3808.30 Anilofos Ricozin cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 93 %) 30 EC
15 3808.30 Anilofos 22.89% + Riceguard cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
144
Ethoxysulfuron 0.87% 22 SC
16 3808.30 Atrazine Atra cỏ/ mía, ngô Công ty CP Vật tư BVTV
(min 96 %) 500 SC Hà Nội
Atra annong 500FW: cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ ngô An Nông
Atranex cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan Chemical Ltd
80 WP
A-zet cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM
80WP Tô Ba
Co - co 50 cỏ/ mía, ngô Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50 WP
Maizine cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 144/187
80 WP
Mizin 50WP: cỏ/ dứa, ngô Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 WP, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, ngô Sài Gòn
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Sanazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
500 SC
17 3808.30 Azimsulfuron Katrocet ® cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd.
(min 99%) 50DF
18 3808.30 Bensulfuron Methyl Beron cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
(min 96 %) 10 WP Sài Gòn
Bensurus cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược
10WP
Furore cỏ/ lúa gieo thẳng Việt
Công ty Nam - TM
TNHH
10WP, 10WG Nông Phát
Loadstar 10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 60WG 60WG: cỏ/ lúa cấy SARA
Londax cỏ/ lúa, lúa cấy DuPont Vietnam Ltd
10 WP
Mullai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
100WP Bình Phương
Rorax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10 WP Việt Thắng
Sharon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
100 WP Hoà Bình
Sulzai cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
145
20 WP Nicotex
Nofami cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10SC Nông Phát
Nomeler cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
100 SC Hà Nội
Nominee 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
10SC, 100OF 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Nonee-cali cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc
10WP, 100SC
Nonider 10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
10SC, 30WP, 130WP 30WP: cỏ/ lúa cấy Việt Trung
Sipyri cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 147/187
10 SC An Hưng Phát
Somini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 SC Thanh Sơn Hóa Nông
5/10/2018 Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng
thu cbvtv2-slidepdf.com Sundat (S) Pte Ltd
Superminee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
10 SC Tân Thành
36 3808.30 Bispyribac – Sodium Nomirius super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông
130g/kg + 70g/kg 200WP Mỹ Việt Đức
Pyrazosulfuron Ethyl
37 3808.30 Bispyribac – Sodium Supecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
70g/kg + Quinclorac
180g/kg 250SC Hoà Bình
38 3808.30 Bromacil Hyvar - X cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang DuPont Vietnam Ltd
80 WP
39 3808.30 Butachlor B.L.Tachlor 27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
(min 93%) 27 WP, 60 EC 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Việt Trung
Butan cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Butanix cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP
60 EC Nicotex
Butavi cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT
60 EC Vĩnh Phúc
Butoxim cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
5G, 60EC Sài Gòn
148
Fenclorim 10%
42 3808.30 Butachlor 27.5 % + Butanil cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Propanil 27.5 % 55 EC
Cantanil cỏ/ lúa Công ty TNHH TM – DV
550 EC Thanh Sơn Hoà Nông
Danator cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
55EC SARA
Pataxim cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
55 EC Sài Gòn
Platin cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
55 EC Cần Thơ
43 3808.30 Butachlor 40 % + Vitanil cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 149/187
44 3808.30 Propanil 20 %
Chlorimuron Ethyl 60 ND
Almix cỏ/ lúa Việt
DuPont Nam Ltd
Vietnam
10% + Metsulfuron 20 WP
5/10/2018 Methyl 10% thu cbvtv2-slidepdf.com
45 3808.30 Cinmethylin Argold cỏ/ lúa cấy BASF Singapore Pte Ltd
(min 88%) 10 EC
46 3808.30 Cinosulfuron Cinorice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
(min 92%) 25WP Đồng Xanh
47 3808.30 Clethodim Select cỏ / lạc, đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
(min 91.2%) 12EC Co., Ltd
Wisdom cỏ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
12EC SARA
48 3808.30 Clomazone Command cỏ/ lúa FMC Chemical Interational AG
(min 88 %) 36 ME
49 3808.30 Cyclosulfamuron Invest cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
(min 98 %) 10WP
50 3808.30 Cyhalofop - butyl Clincher cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
(min 97 %) 10 EC, 200 EC
Koler cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10EC ADC
Linchor cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
100EC Á Châu
51 3808.30 Cyhalofop - butyl Coach cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
150
O.K 683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty CP Nông dược HAI
683 DD, 720DD 720DD: cỏ/ ngô, mía
Pro - amine 48SL: cỏ/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
48 SL, 60AS 60AS: cỏ/ lúa, cao su
Quick cỏ/ lúa, mía Nufarm (Asia) Pte Ltd
720 EC
Rada cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV I TW
600DD, 80WP, 720EC
Sanaphen cỏ/ lúa, mía Forward International Ltd
600 SL, 720 SL
Vi 2.4D 80BTN: cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
80BTN, 600DD, 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô Việt Nam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 720DD 151/187
Zaap cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
720 SL
5/10/2018 Zico 48SL,
thu c720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô
bvtv2-slidepdf.com Công ty TNHH 1 TV BVTV
45WP, 48SL, 80WP, 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía Sài Gòn
96WP, 520 SL, 720DD, 520SL, 45WP: cỏ/ lúa
850DD
55 3808.30 Dalapon Dipoxim cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 BHN Sài Gòn
Vilapon cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Hoà Bình
Sanuron 800WP: cỏ/ mía, cà phê Forward International Ltd
800WP, 800SC 800SC: cỏ/ bông vải, chè
Suron cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI
80 WP
Vidiu cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
58 3808.30 Ethoxysulfuron Sunrice cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 94 %) 15 WDG
59 3808.30 Ethoxysulfuron 20g/l Turbo cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
+ Fenoxaprop - P - 89 OD
Ethyl 69g/l
60 3808.30 Ethoxysulfuron 12.5%
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Sunrice super cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)152/187
+ Iodosulfuron – 13.75WG
methyl – sodium
5/10/2018 (min 91%) 1.25% thu cbvtv2-slidepdf.com
61 3808.30 Fenoxaprop - P - Ethyl anRUMA cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(min 88 %) 6.9 EC An Nông
Fenothyl cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
7.5 EW HAI
Newstar cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
7.5 EW Hoà Bình
Puma 6.9 EC
Quip-s cỏ/
cỏ/ lúa
lúa gieo
gieo thẳng
thẳng BayerCông
Vietnam Ltd (BVL)
ty TNHH
7.5 EW Thạnh Hưng
Web Super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
7.5 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Wipnix cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
7.5 EW Nicotex
Whip’S 6.9EC: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.9 EC, 7.5EW 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
62 3808.30 Fenoxaprop - P - Ethyl Tiller S EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4.25% ++MCPA
19.81% 2.4D 6.61%
63 3808.30 Fenopxaprop - P - Topgun cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
Ethyl 130g/kg + 700WDG, 700WP
153
Pyrazosulfuron Ethyl
70g/kg + Quinclorac
500g/kg
64 3808.30 Fenoxaprop - P - ethyl Pyan - Plus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
1% + Pyribenzoxim 6 EC Sài Gòn
5%
65 3808.30 Fentrazamide Lecspro cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 6.75 % + 44.25 WP
Propanil 37.5 %
66 3808.30 Fluazifop-butyl Onecide cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
(min 91 %) 15 EC
67 3808.30 Flucetosulfuron Luxo cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy LG Life Sciences Ltd.
BM - Agropac cỏ/ đất không trồng trọt Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
25SL
Camry
25 SL cỏ/ vải Công ty ACP
TNHH - TM
Cỏ cháy cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
20 SL An Nông
Danaxone cỏ/ cây có múi Công ty TNHH XNK Quốc tế
20SL SARA
Dracofir 20 SL cỏ/ cam Helm AG
Fagon cỏ/ cà phê Công ty CP Nông dược
20AS HAI
Forxone cỏ/ đất không trồng trọt Forward International Ltd
20SL
Gfaxone cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 160/187
20 SL Việt Thắng
Gramoxone cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà Syngenta Vietnam Ltd
5/10/2018
20 SL chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà
thu cbvtv2-slidepdf.com
phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài,
khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá,
bông vải
Hagaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
20SL Hà Nội
Heroquat cỏ/ đất không trồng trọt Agrolex PTE Ltd
278 SL
Jiaquat cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty CP
20SL Jia Non Biotech (VN)
Nimaxon cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
20 SL Nicotex
Owen cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM XNK
20SL Hữu Nghị
Paraxon cỏ/ ngô Arysta LifeScience Vietnam
20 SL Co., Ltd
Pesle cỏ/ cao su Công ty TNHH 1 TV BVTV
276 SL SàiSX
Gòn
Tungmaxone cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt Công ty CP - TM - DV
20 SL Ngọc Tùng
161
Saathi
10 WP cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Saly cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK163/187
700WDG Hữu Nghị
Silk cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
10 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sirius cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Nissan Chem. Ind Ltd
10 WP, 10TB, 70WDG
Sontra cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
10 WP
Star cỏ/ lúa LG Chemical Ltd
10 WP
Starius cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc.
100 WP
Surio cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
3 WP, 10 WP Việt Trung
Sunrus 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Hóa chất NN
100WP, 150SC, 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hoà Bình
150WP
Tungrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
10WP Ngọc Tùng
Virisi
25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
Vu gia cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
164
10 WP SARA
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Moxigold cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu Viện Di truyền Nông nghiệp
1 2.5% + Bacillus
thuringensis var 32WP cuốn lá nhỏ/ lúa
kurstaki 22%+
Imidacloprid 2.5% +
vi lượng (Cu, Fe, Zn,
Mn, B, Mo) 5%
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Parany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
2 0.6% + Pretilachlor 35WP Ngọc Yến
34.4%
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Accura cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3 2.0 % + Quinclorac 34.5WP ACP
32.5 %
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Genius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc 164/187
tế
4 3% + Quinclorac 22% 25WP SARA
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Sifa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
5
5/10/2018 3% + Quinclorac 25% 28WP thu cbvtv2-slidepdf.com Đồng Xanh
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Nasip cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
6 3% + Quinclorac 47% 50WP Nicotex
Siricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
50WP An Hưng Phát
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Fasi cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
7 30g/kg + Quinclorac 50 WP
470g/kg
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Viricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
8 50g/l + Quinclorac 300 SC Việt Nam
250g/l
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Vinarius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
9 50g/kg + Quinclorac 500WP Việt Nam
450g/kg
12 3808.30 Pyribenzoxim Pyanchor 3EC: cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
0 (min 95 %) 3EC, 5EC 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Sài Gòn
12
1 3808.30 Quinclorac
(min 99 %) Angel
25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty ACP
TNHH - TM
Clorcet cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
165
50WP
Dancet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
25SC, 50WP,
Denton75WDG cỏ/ lúa gieo thẳng SARAHóa nông
Công ty TNHH
25SC Hợp Trí
Ekill cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
25 SC, 37WDG,
80WDG
Facet(R) 25SC: cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
25 SC, 75 DF 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Farus cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
25 SC
Fony cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
25 SC Ngọc Yến
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Forwacet 50WP: cỏ/ lúa Forward International Ltd165/187
50 WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Naset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
5/10/2018 25SC thu cbvtv2-slidepdf.com Nicotex
Nomicet 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
250 SC, 500 WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hoà Bình
Paxen - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
25SC, 500WDG An Nông
Vicet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
25SC Việt Nam
12 3808.30 Quizalofop - P - Ethyl Cariza cỏ/ đậu tương Công ty CP
2 (min 98 %) 5 EC Nicotex
Targa Super cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng Nissan Chem. Ind Ltd
5 EC
12 3808.30 Sethoxydim Nabu S cỏ/ lúa, đậu tương Nippon Soda Co., Ltd
3 (min 94 %) 12.5 EC
12 3808.30 Simazine Gesatop cỏ/ mía, ngô Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 97 %) 500 FW
Sipazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
80 WP
Visimaz cỏ/ ngô, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
166
12 3808.30 Sulfosate Touchdown cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 95 %) 48 SL trồng trọt
12
6 3808.30 Tebuthiuron
(min 99%) Tebusan
500 SC cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V
12 3808.30 Thiobencarb Saturn cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
7 (Benthiocarb) 50 EC, 6 H
(min 93 %)
12 3808.30 Triclopyr butoxyethyl Garlon cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
8 ester 250 EC
12 3808.30 Triasulfuron Logran 20WG: cỏ/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
9 (min 92 %) 20 WG, 75WG 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
13 3808.30 Trifluralin Triflurex cỏ/ đậu tương Agan Chemical Manufacturers Ltd
0 (min 94 %) 48 EC
4. Thuốc trừ chuột:
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 166/187
1 3808.90 Brodifacoum Klerat 0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng VPĐD Công ty Syngenta
(min 91%) 0.05 %, 0.005 pellete ruộng, nơi công cộng Asia Pacific tại Việt Nam
5/10/2018 0.005
thu pellete:
cbvtv2-chuột trong quần cư, nhà kho
slidepdf.com
Forwarat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.05 %, 0.005 %
2 3808.90 Bromadiolone Broma chuột/ lúa Guizhou CVC INC.
(min 97%) 0.005 H (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
CAT chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
0.25 WP Cần Thơ
Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.005 Wax block
Lanirat chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Novartis Animal Health Inc.
0.005 G
Musal chuột/ đồng ruộng, quần cư Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.005 WB
3 3808.90 Clorat Kali 28.5% + Thuốc hun khói chuột/ cây trồng ngoài đồng ruộng Viện Bảo vệ thực vật
Sulfur 4% + (mùn cưa diệt chuột
20T,G3Top
40 WSG kích thích
tương, xoàisinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu Công ty TNHH
Á ChâuHóa Nông
GA3 Super kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
170
1SL, 1WP, 16 T, 20T, 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích Việt Trung
100SP, 200WP sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Zhigib
4T kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty Tô
TNHHĐăngSX – TM – DV
Khoa
13 3808.30 Gibberellin 10% + Napgibb kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
Calcium 18SP
glucoheptonate 6% +
Boric acid 2%
14 3808.30 Gibberellic acid 2% + Sitto Keelate rice kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Cu 5% + Zn 5% + Fe 20SL Sitto Việt Nam
4% + Mg 3%+ Mn1%.
15 3808.30 Gibberellic acid 2% + Sitto Give-but kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Cu 3.6% + Zn 5% + 18 SL Sitto Việt Nam
Mg 1.6% + Mn 1.6%
+ B 0.1% + Mo 0.1%
+ Glysine amino acid
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 172/187
4%.
16 3808.30 Gibberellic acid + Lục diệp tố kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
5/10/2018 NPK + Vi lượng 1 lỏng thu cbvtv2-slidepdf.com
17 3808.30 Gibberellic acid 1% + Super sieu 16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, Công ty CP SX - TM - DV
5% N+ 5% P2O5 + 5% 16 SP, 16 SL dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè Ngọc Tùng
K 2O + Vi lượng 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải
thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu
có múi, tương,
nhãn, xoàichè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây
18 3808.30 Gibberellic acid 20g/l Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ N 30g/l + P2O5 30g/l 110 SL Việt Trung
+ K 2O 30g/l + vi
lượng
19 3808.30 Gibberellic acid 1 g/l Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ N 70 g/l + P2O5 176 SL Việt Trung
80g/l + K 2O 25 g/l +
vi lượng
20 3808.30 Gibberellic acid 1g/kg Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ N 70 g/kg + P2O5 176WP Việt Trung
80g/kg + K 2O 25 g/kg
173
+ vi lượng
21 3808.30 Gibberellins Stinut kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, Công ty TNHH Sản phẩm
ZnSO(4β+ -CuSO
Acid N.A.A)
4 ++
NPK
27 3808.30 α - Naphthyl Acetic Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây Công ty CP Thuốc sát trùng
Acid (α - N.A.A) + có múi Việt Nam
β - Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + Borax +
CuSO4 + NPK
28 3808.30 β - Naphthoxy Acetic ViTĐQ kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, Công ty CP Thuốc sát trùng
40 nhãn Việt Nam
Acid + Ethanol +
nước
29 3808.30 α - Naphthalene Flower - 95 kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng Công ty TNHH SX - TM
174
20WP Tô Ba
33 3808.30 Pendimethalin Accotab diệt chồi thuốc lá BASF Singapore Pte Ltd
Nitrophenolate 0.46%
+ Sodium 5 –
Nitroguaacolate
0.23%
40 3808.30 Sodium - 5 – Aron kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu Công ty TNHH Một thành viên
Nitroguaiacolate 1.95 lỏng Nông Thịnh
(Nitroguaiacol) 0.3%
+ Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6%
+ Sodium - P – Dotonic kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Nitrophenolate 1.95 DD Thạnh Hưng
(Nitrophenol) 0.9%+
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Jiadonix kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP 176/187
1.95 SL Jia Non Biotech (VN)
Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
5/10/2018 1.95 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
41 3808.30 Sodium - 5 – Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
Nitroguaiacolate 0.59 G
(Nitroguaiacol)
0.085% + Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185%
+ Sodium - P –
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.285%
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.035%
42 3808.30 Sodium - 5 – Dekamon kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi P.T.Harina Chem Industry
Nitroguaiacolate 22.43 L Indonesia
(Nitroguaiacol) 3.45g/l
+ Sodium -0 -
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 6.9g/l +
177
Sodium - P –
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
43 3808.30 Sodium - 5 - Kithita kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ Công ty TNHH
nitroguaiacolate 0.3% 1.4 DD thập tự Bạch Long
+ Sodium ortho -
nitrophenolate 0.4% +
Sodium para
-nitrophenolate 0.7%
44 3808.30 Uniconazole Stoplant điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty CP
(min 90%)
5 WP Đồng Xanh
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1 3808.40.91 Methyl eugenol 75 % Ruvacon ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi Công ty TNHH SX - TM 177/187
1 + Dibrom 25 % 90 L Tô Ba
5/10/2018
Vizubon D ruồi đục quả/ cây có múi
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
2 3808.40.91 Methyl eugenol 7% + Vidumy sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi Công ty TNHH Công nghệ cao
Hexadecenyl acetate 10DD đục quả/ xoài, mận Việt Đức Mỹ
1.5% + Dodecenol
butenoate 1.5%
3 3808.40.91 Methyl eugenol 85% + Jianet ruồi đục quả/ đào, ổi, doi Công ty CP
2 Natural gum 10% + Jia Non Biotech (VN)
Synthetic adhesive:
Poly (propylene
amide) 5%
4 3808.40.91 Methyl Eugenol 90% Flykil ruồi đục quả/ ổi Công ty CP
+ Naled 5% 95EC Jia Non Biotech (VN)
5 3808.40.91 Protein thuỷ phân Sofri protein ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, Công ty CP TST
3 10DD nhãn, sơ ri, ổi, mận Cần Thơ
Ento-Pro ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, Công ty CP Công nghệ sinh học
150DD hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất An toàn Việt Nam
hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí
178
5G,Osbuvang
6G, 80WP ốc bươu vàng/ lúa CôngAntyHưng
TNHHPhát
BVTV
Pilot ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10B, 15B, 500WP Nông Phát
Sneo-lix ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
6B Á Châu
Tomahawk ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
4G SARA
Toxbait ốc bươu vàng/ lúa Asiatic Agricultural Industries Pte
60B Ltd.
TRIOC
6WDG, annong
50WP, 80WP ốc bươu vàng/ lúa CôngAntyNông
TNHH
Yellow - K ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
179
3 3808.90 Metaldehyde 4.5% + Superdan ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Carbaryl 1.5% 6G Việt Trung
4 3808.90 Metaldehyde 40% + Kiloc ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Carbaryl 20% 60WP ADC
5 3808.90 Niclosamide Ac-snailkill ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
2 (min 96%) 700WP Á Châu
Aladin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
700WP Thái Nông
Bayluscide ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250EC, 70WP
250BenRide
EC, 700WP, ốc bươu vàng/ lúa Công
AntyNông
TNHH
750WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Catfish ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP 179/187
70 WP Đồng Xanh
Dioto ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
5/10/2018 250 EC thu cbvtv2-slidepdf.com Sài Gòn
Duckling ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
250EC, 700WP Gia Phúc
Hn – Samole ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BMC
700WP
Jia-oc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
70WP Jia Non Biotech (VN)
Kit - super ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX - TM
700WP Tô Ba
Mossade ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
700WP Hữu Nghị
Nel super ốc bươu vàng/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
70WP Co., Ltd.
OBV - α ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 700WP Thạnh Hưng
Ossal ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
500 SC, 700WP, An Hưng Phát
700WDG
180
181
0.7%) + Copper
sulfate 4%
5/10/2018
15 3808.90 Steroid saponins của Tictack ốcthu cbvtv
bươu 2-slidepdf.com
vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
hạt các cây (sở: 3.5%, 13.2 BR
trẩu: 7.2%, thàn mát
2.5%) + Copper
sulfate 4%
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
1 3808.40.91 Azadirachtin Dầu Nim Xoan hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh Xanh rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ Tân Quy
0.15EC sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc
trừ mốc sương/ khoai tây
2 3808.40.91 Chất căng bề mặt Hot up làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm Asiatic Agricultural Industries
340g/l + dầu khoáng 67L không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ Pte Ltd.
190 g/l + Ammonium
sulphate 140 g//l
3 3808.40.91 Esterified vegetable Hasten tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc Asiatic Agricultural Industries
oil 70.4 L sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, Pte Ltd.
183
cyclohexanedion, bipyridilium;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc
nhóm pyrethroid, carbamate;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây
trồng thuộc nhóm triazole.
Rocten tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng Công ty TNHH BVTV
74.8 L trên cây lúa An Hưng Phát
4 3808.40.91 Esters of botanical oil Subain hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ Công ty TNHH
99SL lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid Nông Sinh
(sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm:
Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ
nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 3808.10 Beta – naphthol 1% + Dầu trừ mối M- 4 trừ mối trong kho bảo quản gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 0.2% 1.2SL Việt Nam
2 3808.10 Chlorfenapyr
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Mythic mối/ công trình xây dựng BASF Singapore Pte Ltd 183/187
240SC
3 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dursban mối/ cao su, công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V
5/10/2018 (min 94 %) 40 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Lenfos mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
MAP Sedan mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
48EC
4 3808.10 Fenobucarb Baktop trừ mối đất Sumitomo Chemical Co., Ltd.
(BPMC) 15 MC
5 3808.10 Fipronil Termidor mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL)
25 EC
6 3808.10 Imidacloprid Termize mối/ công trình xây dựng Imp Biotech Sdn Bhd
200SC
7 3808.10 Metarhizium Dimez mối/ công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp
1x 108 BTT/g Việt Nam
8 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 10DP dựng, nhà cửa, kho tàng mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M2 & M5
108 - 109 bào tử/g
184
9 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ đê, đập Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 80LS mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M1 & M7
108 - 109 bào tử/ml
10 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng, Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 90DP nhà cửa, kho tàng mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 3808.90.10 CH G (CuSO4 + CH G con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K 2Cr 2O7 + CrO3 ) Việt Nam
2 3808.90.10 Chlorothalonil 45% + KAA-Antiblu CC trừ nấm để bảo quản gỗ Arch Wood Protection (M)
3
Carbendazim 10%
3808.90.10 Cypermethrin 55SC
Celcide mọt hại gỗ
Sdn Bhd
Celcure (M) Sdn Bhd
(min 90%) 10 EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2KAntiborer mọt hại gỗ Behn Meyer Specialty Chemical
184/187
10 EC Sdn Bhd.
4 3808.90.10 Deltamethrin Cislin mọt hại gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5/10/2018 (min 98%) 2.5 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
5 3808.90.10 Muối, các oxid của M1 con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
Cu, K 2Cr 2O7 + Việt Nam
Metum 5
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 3808.10 Bacillus thuringiesis Bathurin D sâu mọt hại nông sản trong kho Viện Cơ điện NN & Công nghệ
var. tenebronionis 3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
bào tử/g (ml)
2 3808.10 Thảo mộc 25 % + Gu chong jing sâu mọt hại lương thực Viện Bảo vệ thực vật
Deltamethrin 0.024% 25 DP
3 3808.10 Fenitrothion Sumithion sâu mọt hại nông sản Sumitomo Chemical Co., Ltd.
3D
4 3808.10 Pirimiphos - Methyl Actellic sâu mọt hại kho tàng VPĐD Công ty Syngenta
(min 88%) 2D, 50EC Asia Pacific tại Việt Nam
5 3808.10 Deltamethrin K - Obiol ® sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 25WP, 10SC, 10ULV
185
K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 185/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
186
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ
chương đó.
- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.
2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và
Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:
sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối
chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ
thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt
Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.
4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.
187
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 187/187