Thuoc BVTV 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 187

5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.

com
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TÊN HOẠT CHẤT – 


 NGUYÊN LIỆU TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ  TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT MÃ HS
(COMMON (TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
 NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 3808.10 Abamectin Ababetter   sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH TM & DV
1.8 EC
Abafax sâu
sâu vẽ
tơ/ bùa/ cam;nhện
bắp cải; nhệnđỏ/
đỏ/cam;
chè bọ trĩ/ dưa hấu; Công tyMinh
TNHH Kiến
SX - TM
1.8EC, 3.6EC sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè Tô Ba
Abagro 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu Asiagro Pacific Ltd
1.8 EC, 4.0EC cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi
4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi;
sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà
chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
Abakill 1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ Công ty TNHH 1TV DV PTNN
1.8 EC, 3.6 EC, 10WP lúa; bọ trĩ/ xoài Đồng Tháp
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu vẽ bùa/ cam
Abamine 1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5WG, sâu vẽ bùa/ cam Thanh Điền
5.4EC 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/
đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu
1

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 1/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa
5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Abapro   bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải Sundat (S) Pte Ltd
1.8 EC
Abasuper  1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC  bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ Phú Nông
 bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy nhện
5.55EC: bông,đỏ,
sâubọ
ăncánh
bông/tơ/xoài
chè
Abatimec 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC  bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương Đồng Xanh
3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu
đục quả/ đậu tương
Abatin 1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; Map Pacific PTE Ltd
1.8 EC, 5.4 EC dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột;
sâu vẽ bùa/ cam
5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa;
 bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
Abatox 1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
1.8EC, 3.6EC đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục Á Châu
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
 bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu
đục
lá/ càthân, nhện
chua; rệpgié/
muội/lúa;đậu
sâutương;
tơ/ bắprầy
cải; dòi đục
chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
 bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Abavec super  1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, Công ty TNHH - TM
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy Tân Thành
 bông/ xoài; rệp/ đậu tương
2

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 2/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/
lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/
cà chua
5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
Abvertin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu Công ty CP Hóa Nông
3.6EC vẽ bùa/ cam Lúa Vàng
Aceny 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty TNHH TM & SX
1.8 EC, 3.6EC,
5.5EC 4.2EC, đỏ/ cam;sâu
3.6EC: bọ cuốn
trĩ/ dưa
lá, hấu
nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện  Ngọc Yến
đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/
lúa
Acimetin 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH Hóa sinh
1.8 EC, 3.6EC, 5EC dưa hấu Á Châu
3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy
 bông/ xoài
5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
Agbamex 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, chè An Hưng Phát
6.5EC 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Agromectin nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu Công ty TNHH
1.8 EC tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh,  Nam Bắc
 bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/hành
Akka 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu Jiangsu Fengdeng Pesticide
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu Co., Ltd.
22.2WP 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu xanh/
22.2WP: cà bắp
sâu tơ/ chua; bọrầy
cải; trĩ/nâu,
dưa sâu
hấucuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Alfatin 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
Alibaba 1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện Công ty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 6.0EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc Thái Nông
3

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 3/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
 bắp cải; sâu khoang/ lạc
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; An Nông
5.55EC 10WP, 18WP sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải
 bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
 phao, sâutơ/phao
lúa; sâu bắp đục
cải; bẹ,
sâusâu cuốn
xanh/ cà lá, nhện
chua, đậugié/
tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
Andomec 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau Công ty TNHH – TM
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục Hoàng Ân
5WP ngọn/ điều
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/
xoài
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải,
rệp sáp/ cà phê
Aremec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Cali – Parimex Inc.
18EC, 36EC, 45EC  bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/
đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da
láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
bọ trĩ/
láng, sâu nho;bông
hồng/ sâu róm/ thông;
vải; bọ sâu xanh da
trĩ/ điều
Azimex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, Asiatic Agricultural Industries
20 EC, 40EC sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; Pte Ltd.
ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/
nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 4/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
sáp, nhện đỏ/ cà phê
40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
B40 Super  2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC  phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện Tấn Hưng
đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam
5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/
đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu

1.8Bamectin
EC, 5.55EC, 1.8EC:
cải; sâu sâu
xanhđục thân,trắng/
bướm cuốnsúp
lá/ lúa; sâuxanh/
lơ; sâu tơ/ bắp
cải Công ty TNHH
Phước TM - SX
Hưng
22.2WG xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/
cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng,
 bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
Binhtox 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ Bailing International Co., Ltd
1.8 EC, 3.8EC rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu
xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải
3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương;
 bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa
Brightin 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
1.0EC, 1.8EC, 4.0EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi Hợp Trí
4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
Bm Abamatex sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agricare (S)
1.8EC Pte Ltd
Bnongduyen
2.0 EC, 4.0EC sâu cuốn
dưa lá, rầy
hấu; sâu tơ/ nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/
bắp cải Công
 NôngtyDuyên
TNHH
BP Dy Gan 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Côngty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi Bình Phương
đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ
 bùa/ cam; rầy bông/ xoài
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu
5

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 5/187
5/10/2018 thu cbvtv
khoang/ 2-slidepdf.com
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Car pro 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ Công ty CP
1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Xanh
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi
đuc lá/ cà chua
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
nhện đỏ/ cam
Catcher  nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sinon Corporation – 
2 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa Taiwan
hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
Catex sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh Công ty CP
1.8 EC, 3.6 EC da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện  Nicotex
lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa,
 bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu
đục quả/ xoài
Chitin 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
2EC, 3.6EC 3.6EC: nhện đỏ/ chè Kim Sơn Nông
Đầu trâu Merci rầy nâu/ lúa Công ty PB Bình Điền -
1.8EC Tổng công ty hóa chất VN
Dibamec sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, Công ty TNHH XNK Quốc tê
1.8 EC, 3.6EC, 5 WG sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy SARA
 bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà
chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn
lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
Fanty
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 2EC: sâutơ,cuốn
lúa; sâu lá, bọ trĩ,
sâu xanh/ bắpnhện gié,chổng
cải; rầy sâu đục bẹ/
cánh, CôngThôn
ty TNHH
Trang- TM
5.0 EC nhện đỏ/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy
6

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 6/187
5/10/2018 xanh,
thu bọ cánh
cbvtv 2-tơ, nhện đỏ/ chè
slidepdf.com

5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện


gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải;
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
Haihamec  bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu Công ty TNHH SX TM
1.8EC, 3.6 EC tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ Hải Hằng
cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
Hifi sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
1.8 EC
Javitin 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ ACP
Công ty CP Nông dược
18EC, 36EC, 100WP lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh,  Nhật Việt
nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/
lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ
cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/
vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Jianontin sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty CP
2 EC, 3.6EC đỏ/ cam Jia Non Biotech (VN)
Kamalang sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM
2.0EC Kiến Việt
Longciannong 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, DNTN Long Hưng
1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC,  bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
18WP, 22.2WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương;

Longphaba nhện
1.8EC,đỏ/3.6EC:
chè sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH TM DV
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC gié/ lúa Long Phú
5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu;
rầy bông/ xoài
Melia 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, Công ty CP Thuốc BVTV
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC,  bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi Việt Trung
7

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 7/187
5/10/2018 5WP, 4.5EC, 5.5WP 3.6EC, 4.2EC,
thu cbvtv 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/
2-slidepdf.com
chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải
4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
Miktin  bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện Công ty CP
3.6 EC gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ Minh Khai
xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương;
sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy
 bông/ xoài
 Newsodant sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty TNHH TM SX
5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ Khánh Phong
trĩ/ cam
 Nimbus 1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Công ty TNHH Vật tư BVTV
1.8 EC, 6.0EC cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ Phương Mai
lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ,
 bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam;
sâu đục quả/ vải
6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu
khoang/ lạc;xanh/ bắpbùa,
sâu vẽ cải;nhện
dòi đục
đỏ/ lá/
cam;cà sâu
chua;
đụcsâu
quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa
hấu
 Nockout sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM - DV
1.8 EC Thanh Sơn Hóa Nông
 Novimec 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; Công ty CP
1.8EC, 3.6EC sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu  Nông Việt
vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ,
 bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
 NP Pheta sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP BVTV
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Điền Thạnh
4.2EC, 5.0EC xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
Oxatin 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC  bắp cải Sơn Thành
8

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 8/187
5/10/2018 3.6 EC:
thu sâu 2cuốn
cbvtv lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp
-slidepdf.com
cải; bọ cánh tơ/ chè
6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam
Parma sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa Công ty THHH TM
3.6EC, 5.4EC An Thịnh Phát
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH
 Nông nghiệp Xanh
Phumai sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; Công ty CP XNK 
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Phương Mai
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục
quả/ vải
Plutel 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, Guizhou CVC INC.
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ (Tổng Công ty Thương mại
5 EC  bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục
 bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam;
sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na,
nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ
trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ,
sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/
cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện
gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/
vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài;
rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho;

Queson sâu tơ,


xanh/
sâucàxanh/
chuacải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp Công ty TNHH TM & SX
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, Gia Phúc
5.0EC xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Reasgant 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Công ty TNHH
1.8EC, 2WG, 3.6EC,  bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, Việt Thắng
9

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 9/187
5/10/2018 5EC, 5WG sâu
thucuốn lá, 2nhện
cbvtv gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh
-slidepdf.com
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp
muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu
ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây;
sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông
2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/
chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột
5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp
muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn
lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu
róm/ thông
Sauaba
3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa CôngThái
ty TNHH
Phong- TM
Sau tiu sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / Công ty CP TST
1.8EC, 3.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ Cần Thơ 
 bọ trĩ 
Shertin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Hóa chất NN
1.8EC, 3.6EC, 5.0EC 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu Hoà Bình
 phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp
cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ,

nhện nhung/
lông đỏ/ chè;vải
nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện
Sieusher  1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải Thạnh Hưng
6.0 EC 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
Silsau 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 4 EC, gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; ADC
sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/
10

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 10/187
5/10/2018 4.5EC, 5EC, 5.5EC, dưa
thuhấu,dưa
cbvtvchuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà
2-slidepdf.com
6EC, 8EC, 10WP chua, ớt, cây có múi
4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn
lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/
lạc
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục
thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa
chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây
có múi
Sittomectin sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; Công ty TNHH
3.6EC, 5.0EC sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ Sitto Việt Nam
cam; rầy bông/ xoài
Tập Kỳ sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp
1.8 EC
Tikabamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP XNK 
1.8EC, 3.6EC sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm Thọ Khang
trắng, bọ
chua; rệp,trĩ/bọdưa
nhảy/
hấu;cảibọxanh;
cánhdòi đục xanh,
tơ, rầy lá/ cà nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xòai
Tineromec 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP Vật tư NN
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi Hoàng Nông
đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
sâu
điềuvẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
Tungatin 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ Công ty CP SX - TM - DV
1.8 EC, 3.6 EC, 10EC xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục  Ngọc Tùng
lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ
11

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 11/187
5/10/2018
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi
thu cbvtv2-slidepdf.com
đục quả/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục
lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu
tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ
trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục
quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ
xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện
muỗi/đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít
điều
Vertimec dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải Syngenta Vietnam Ltd
1.8 EC
Vibamec 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện Công ty CP Thuốc sát trùng
1.8 EC, 3.6EC gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; Việt Nam
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Voi thai 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
2EC, 2.6EC, 3.6EC, lúa  Nông Phát
4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy
25WP nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc
lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
dưa hấu
Waba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Lợi Nông

12

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 12/187
5/10/2018
10 WP, 18WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
thu cbvtv2-slidepdf.com
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
 phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu
2 3808.10 Abamectin 1% + Acelant rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
Acetamiprid 3% 4EC  bông An Hưng Phát
3 3808.10 Abamectin 17.5g/l Shepatin sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Hóa chất NN
(35g/l) + 18EC, 36EC  bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hòa Bình
Alpha-Cypermethrin trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
0.5g/l (1g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng,
 bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
4 3808.10 Abamectin
(36g/l) + 18g/l B thai
118 EC, 136EC 118EC:
136EC: sâu
nhệncuốn
gié, lá/
sâulúa
đục bẹ/ lúa Công Nông
ty TNHH
Phát- TM
Alpha-Cypermethrin
100g/l (100g/l)
5 3808.10 Abamectin 3.5g/l Mectinsuper  sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, Công ty CP Thuốc BVTV
(36g/l) + 0.1g/l (1g/l) 3.6EC, 37EC sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Azadirachtin
6 3808.10 Abamectin 3.5g/l Fimex sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(7g/l), (10g/l) + 15EC, 25EC, 36EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Azadirachtin 11.5g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa
(18g/l), (26g/l) hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
 bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
7 3808.10 Abamectin 0.5% + Azaba sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện Công ty TNHH
Azadirachtin 0.3% 0.8EC đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc  Nông Sinh
lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa
8 3808.10 Abamectin 35g/l Agassi 36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy Công ty CP nông dược
13

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 13/187
(54g/l) + 1g/l (1g/l) 36EC, 55EC xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít,  Nhật Việt
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Azadirachtin sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa
55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải;
sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
9 3808.10 Abamectin 35.8g/l Goldmectin sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty CP Vật tư NN
(41.8g/l), (49.8g/l)+ 36EC, 42EC, 50EC cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; Hoàng Nông
Azadirachtin 0.2g/l rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam;
(0.2g/l, (0.2g/l)  bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
1 3808.10 Abamectin 37 g/l + Vinup sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; Công ty TNHH
0 Azadirachtin 3 g/l 40 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu Lợi Nông
xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/
thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu
tương
1 3808.10 Abamectin 0.1% Kuraba WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ Công ty TNHH Sản phẩm
1 (1.7%), (3.5%) + WP, 1.8EC, 3.6EC hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, Công Nghệ Cao
  Bacillus thuringiensis sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
var.kurstaki 1.9%
(0.1%), (0.1%) chua; bọlá,
đục gân trĩ/sâu
dưađục
chuột;
quả/sâu
vải;đục thân/
nhện đỏ/ngô;
chè; sâu
nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/
 bông vải; sâu róm thông
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/
đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
1 3808.10 Abamectin 0.9 % + ABT sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục Công ty TNHH
2   Bacillus thuringiensis 2 WP cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/  Nông Sinh
var.kurstaki 1.1 % chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
1 3808.10 Abamectin 1g/kg + Akido sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy Công ty CP Thuốc BVTV
3   Bacillus thuringiensis 20WP nâu, sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
var.kurstaki 19 g/kg
1 3808.10 Abamectin 2g/kg Atimecusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
4 (35.5g/l), (53g/l)+ 20WP, 36EC, 54EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu Hoàng Nông
14

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 14/187
  Bacillus thuringiensis khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
var. kurstaki 18g/kg cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
(0.5g/l), (1g/l)  bông/ xoài
1 3808.10 Abamectin 0.18% + Tridan WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện Công ty TNHH TM DV XNK 
5   Bacillus thuringiensis lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; Thuận Thành
0.2% (1010 bt/g) rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
xít/ lúa
1 3808.10 Abamectin 0.2 % + Smash sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH VT BVTV Phương
6 Beta – Cypermethrin 1EC Mai
0.8%
1 3808.10 Abamectin 17.5g/l Confitin sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Hóa Nông
7 (35g/l) + 18 EC, 36EC  bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Mỹ Việt Đức
Chlorfluazuron 0.5g/l trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
(1g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đụcbông,
lá; rầy cuốngsâu
quả/
ăn vải;
bông/sâuxoài;
khoang, rệp/ thuốc
sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
1 3808.10 Abamectin 0.2% + Vibafos sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
8 Chlorpyrifos Ethyl 15 EC Việt Nam
14.8%
1 3808.10 Abamectin 0.2 % + Song Mã sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Vật tư và
9 (dầu khoáng và dầu 24.5 EC  Nông sản Song Mã
hoa tiêu) 24.3 %
2 3808.10 Abamectin 0.2g/l Emalusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
0 (0.5g/l), (0.5g/kg) + 10.2EC, 20.5EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Emamectin benzoate 50.5WSG sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
10g/l (20g/l), cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
(50g/kg)  bông/ xoài
2 3808.10 Abamectin 18g/l Divasusa 21EC: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
1 (37g/l), (49g/kg), 21EC, 38EC, 50WP, 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, Việt Trung
15

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 15/187
(55g/l) + Emamectin 56EC sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá,
5/10/2018  benzoate 3g/l (1g/l), thu
sâu đụccbvtv 2-slidepdf.com
bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu
(1g/kg), (1g/l) vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
2 3808.10 Abamectin 35g/l Sieufatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Nông dược
2 (48.5g/l) + 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Việt Nam
Emamectin benzoate trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
1g/l (1.5g/l) dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
2 3808.10 Abamectin 18g/l + Acprodi sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
3 Emamectin benzoate 28 EC Á Châu
10g/l
2 3808.10 Abamectin 36g/l Sitto Password sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH
4 (42g/l), (54g/l) + 36.2EC, 42.2EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ Sitto Việt Nam
Emamectin benzoate 54.2EC dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương;
0.2g/l (0.2g/l), rầy bông/ xoài
(0.2g/l)
2 3808.10 Abamectin 2% + 1% Hải cẩu sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
5 Emamectin benzoate 3.0EC  Nông nghiệp Xanh
2 3808.10 Abamectin 0.8% + Sazin sâu tơ/ bắp cải Mitsui Chemicals., Inc
62 3808.10 Etofenprox 5% +
Abamectin 5g/l 5.8EC
Michigane sâu khoang/ lạc Cali – Parimex Inc.
7 Fipronil 50g/l 55SC
2 3808.10 Abamectin 0.45% + Abamix  bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm Công ty CP Nicotex
8 Imidacloprid 1.0% 1.45WP trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
2 3808.10 Abamectin 1% + Talor  bọ  trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
9 Imidacloprid 9.8% 10.8EC Thôn Trang
3 3808.10 Abamectin 10g/l + Aba-plus sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH Hóa Nông
0 Imidacloprid 90g/l 100EC nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam Á Châu
Sieusauray sâu khoang/ bắp cải Công ty CP Hóa chất NN

3 3808.10 Abamectin 15g/l 100 EC


 Nosauray 105EC: rầy nâu/ lúa Công Hoà Bình TM
ty TNHH
1 (30g/l) + 105EC, 120EC 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài  Nông Phát
Imidacloprid 90g/l
(90g/l)
3 3808.10 Abamectin 18.5g/l Vetsemex sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Nông dược
2 (37g/l) + 20EC, 40EC  bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Việt Nam
16

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 16/187
Imidacloprid 1.5g/l trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
5/10/2018 (3g/l) đũa;
thusâu xanh,
cbvtv 2-dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
slidepdf.com
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 0.4% + Karatimec sâu xanh/ lạc Công ty CP Nông dược
3 Lambda - cyhalothrin 2EC Việt Nam
1.6%
3 3808.10 Abamectin 19g/l Actamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
4 (38g/l) + 20EC, 40EC  bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hà Nội
Lambda - cyhalothrin trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
1g/l (2g/l) đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
 bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/
 bông vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 0.2% + Abecyny  bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH TM & SX
5 Matrine 2% 2.2 EC nhện đỏ/ cam  Ngọc Yến
3 3808.10 Abamectin 1g/l Ametrintox sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao Công ty TNHH
6 (20g/l) + Matrine 5g/l 6EC, 25EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ An Nông
(5g/l) cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn

Luckyler  hoa/ xoàithân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện
sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
6EC, 25EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
 bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ,
17

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 17/187
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
5/10/2018 sâu
thuvẽcbùa/
bvtvcam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
2-slidepdf.com
quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 20g/l + Aga sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM & SX
7 Matrine 5 g/l 25 EC rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn Gia Phúc
lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá,
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ,
 bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/
chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ,
sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
3 3808.10 Abamectin 20g/l Sudoku 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh Công ty CP nông dược
8 (56g/l) + Matrine 2g/l 22EC, 58EC tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho;  Nhật Việt
(2g/l) rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải
58EC:
cánh tơ,nhện
nhệngié,
đỏ/rầy
chè;nâu/
nhệnlúa; bọ nhung,
lông xít muỗi,
bọbọ
xít/
vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/
cải xanh; sâu xanh/ nho
3 3808.10 Abamectin 1.8% + Miktox  bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP Minh Khai
9 Matrine 0.2% 2.0 EC nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/
chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua
4 3808.10 Abamectin 2.0% Tramictin sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ Công ty TNHH - TM
0 (4.3%), (5.4%) + 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Thôn Trang
Matrine 0.2 % xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/
(0.2%), (0.2%) chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

4 3808.10 Abamectin 35g/l  Newlitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP nông dược
1 (48.5g/l) + Matrine 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Việt Nam
18

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 18/187
1g/l (1.5g/l) trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
5/10/2018 dưa
thuhấu; bọ cánh
cbvtv tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
2-slidepdf.com
rầy bông/ xoài
4 3808.10 Abamectin 36g/l Tinero sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
2 (42g/l), (54g/l) + 36.1EC, 42.2EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Matrine 0.1g/l 54.2EC sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(0.2g/l), (0.2g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
 bông/ xoài
4 3808.10 Abamectin 50 g/l + Amara sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
3 Matrine 5 g/l 55 EC lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục  Ngọc Tùng
lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít
muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam;
rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
4 3808.10 Abamectin 17.5g/l Scorpion sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Vật tư BVTV
4 (35g/l) + Fipronil 18 EC, 36EC  bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Hà Nội
0.5g/l (1g/l) trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu
đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/
sâu dưa
xanhhấu; dòi đục
da láng/ lạc;lá/sâuđậu tương;
cuốn sâu xanh;
lá/ đậu khoang,
bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng,
 bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
4 3808.10 Abamectin 2% + Dotimec sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
5 Permethrin 7% 9EC Thạnh Hưng
4 3808.10 Abamectin 0.2% + Đầu trâu Bihopper  sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải Công ty PB Bình Điền -
6 Petroleum oil 24.3% 24.5 EC Tổng công ty hóa chất VN
Koimire nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ Công ty CP Nông dược
24.5EC chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa;  Nhật Việt
sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu
đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu
19

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 19/187
Petis nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
5/10/2018 24.5 EC thu cbvtv2-slidepdf.com Bạch Long
Soka sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông Công ty TNHH
24.5 EC nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; Trường Thịnh
dòi đục lá/ đậu tương
4 3808.10 Abamectin 0.2% + Feat sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Công nghệ
7 Petroleum oil 24.8% 25EC chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu Sinh học Khải Hoàn
khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung,
nhện đỏ/ nhãn
4 3808.10 Abamectin 0.5 % + Soka nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông Công ty TNHH
8 Petroleum oil 24.5 % 25 EC nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu Trường Thịnh
xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/
đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu;
sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy
chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
Tikrice sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ Công ty CP XNK 
25EC nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện Thọ Khang
đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

94 3808.10 Abamectin 0.3%


Petroleum oil +
39.7% Sword
40 EC  bọ cánh
cuốn tơ, nhện
lá nhỏ/ lúa; đỏ/
dòi chè; sâucải
đục lá/ tơ/bó
bắp cải;bọsâu
xôi; trĩ, bọ Công ty TNHH
 Nông VậtMã
sản Song tư và
 phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/
cam
5 3808.10 Abamectin 5g/l Aramectin sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
0 (5g/l), (5g/l) + 250EC, 300EC, 400EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
Petroleum oil 245g/l sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(295g/l), (395g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
 bông/ xoài
5 3808.10 Abamectin 9g/l Blutoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Hóa chất NN
1 (18g/l), (36g/l) + 250EC, 360EC, 500EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hòa Bình
Petroleum oil 241g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(342g/l), (464g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
5 3808.10 Abamectin 9g/l Sieulitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
2 (18g/l), (36g/l) + 250EC, 350EC, 500EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
20

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 20/187
Petroleum oil 241g/l xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
5/10/2018
(332g/l), (464g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
thu cbvtv2-slidepdf.com
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
5 3808.10 Abamectin 1% + Batas  bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty TNHH Sản phẩm
3 Petroleum oil 24% 25EC trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; Công nghệ cao
sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng
cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
5 3808.10 Abamectin 20g/l + Aterkil sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Hóa Nông
4 Spinosad 25 g/l 45 SC láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Lúa Vàng
5 3808.10 Acephate Anitox 40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
5 (min 97%) 40SC, 50SC 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Cần Thơ 
Ansect sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty CP BVTV
72SP An Giang
Appenphate sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
75SP Kiên Nam
Asataf  sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
75SP
Binhmor  sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, Co., Ltd Co., Ltd
Bailing International
40EC rệp vảy/ cà phê
BM Promax rầy nâu/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
75WP
Lancer  4G: sâu đục thân/ mía, lúa United Phosphorus Ltd
4G, 40EC, 50SP, 75SP, 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa
97DF 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục
quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn
lá/ lúa
97DF: sâu cuốn lá/ lúa
Mace 75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ Map Pacific PTE Ltd
75SP, 97SP thuốc lá
97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít
muỗi/ điều
MO - annong 40EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
21

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 21/187
40EC, 50SP, 75SP, 50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa An Nông
5/10/2018
300EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Monster  40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC,75 WP  phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè SARA
75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà
 phê, sâu khoang/ thuốc lá
Mytox sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H, 40EC, 75SP Thanh Sơn Hóa Nông
Orthene 75SP: sâu khoang/ lạc Arysta LifeScience Vietnam
75SP, 97Pellet 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ Co., Ltd
cà chua
Song hy 75SP sâu cuốn lá/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Viaphate 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ Công ty CP Thuốc sát trùng
40EC, 75BHN cam Việt Nam
75BHN: sâu xanh/ đậu tương
5 3808.10 Acephate 400g/l Acesuper  410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
6 (400g/l) + 410 EC, 425EC 425EC: sâu đục thân/ lúa  Nông Phát
Alpha - cypermethrin
10g/l (25g/l)

75 3808.10 Acephate 21%Ethyl


Chlorpyrifos + Achony
35 WP sâu đục quả/ đậu tương Công ty Ngọc
TNHH TM & SX
Yến
14%
5 3808.10 Acephate 50% + Acemida rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
8 Imidacloprid 1.8% 51.8 SP
5 3808.10 Acetamiprid Actatoc rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ Công ty CP Hóa chất NN
9 (min 97%) 200 WP chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê Hoà Bình
Advice bọ
  trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
3EC SARA
Afeno rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
30WP Việt Nam
Ascend   bọ phấn/ dưa hấu Công ty TNHH
20 SP Alfa (Sài Gòn)
Cayman rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP  Nông Phát
Domosphi 10SP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
10SP, 20 EC 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu Thanh Điền
22

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 22/187
Melycit rệp sáp/ ca cao Công ty TNHH
20SP  Nhất Nông
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Mopride sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ Công ty TNHH - TM XNK 
20 WP trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê Hữu Nghị
Mosflannong bọ  trĩ/ lúa Công ty TNHH
200WP An Nông
Mospilan 3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp  Nippon Soda Co., Ltd
3 EC, 20 SP cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy
xanh/ bông vải
20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
 Nired bọ  trĩ/ lúa Công ty CP Nicotex
3 EC
Otoxes rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
200SP Việt Thắng
Sadamir  rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
200WP Hà Nội
Sếu đỏ rầy nâu/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
3 EC Sài Gòn
6 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Mospha sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH -TM
0 Alpha
50g/l - cypermethrin 80 EC Đồng Xanh
6 3808.10 Acetamiprid 100g/kg Sieuray rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
1 + Buprofezin 150g/kg 250WP Hoà Bình
6 3808.10 Acetamiprid 15% + Asimo super  rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
2 Buprofezin 35% 50WP Thôn Trang
6 3808.10 Acetamiprid 20% + Khongray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
3 Buprofezin 20% 40WP  Nông Phát
Penalty rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH
40WP ADC

46 3808.10 Acetamiprid
Cartap 92% 3% + Hugo
95SP sâu cuốn lá/ lúa Công
Hốc ty
MônCP
6 3808.10 Acetamiprid 20% + Mopride gold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
5 Chlorpyrifos Methyl 50WP Hữu Nghị
30%
6 3808.10 Acetamiprid 20g/kg + Dogent sâu đục thân lúa Công ty CP Vật tư BVTV
6 Fipronil 780 g/kg 800WG Hà Nội
23

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 23/187

6 3808.10 Acetamiprid 3% + Sutin rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP BVTV I TW
6 3808.10 Acetamiprid 3% Sutin rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP BVTV I TW
7 Imidacloprid 2% 5 EC
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
6 3808.10 Acetamiprid 70g/kg + Sachray rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dươc
8 Imidacloprid 130g/kg 200WP Việt Nam
6 3808.10 Acetamiprid 10 g/kg Goldra rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 + Thiamethoxam 250WG Hà Nội
240g/kg
7 3808.10 Acetamiprid 50g/kg + Alfatac sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
0 Thiosultap – sodium 600 WP Hà Nội
(Nereistoxin)
550g/kg
7 3808.10 Acrinathrin Rufast nhện đỏ/ chè Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1 (min 99.0%) 3 EC
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Ace sâu phao/ lúa Công ty CP TST
2 (min 90 %) 5 EC Cần Thơ 
Alfacua sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP
10 EC Đồng Xanh
Alfathrin sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH
5EC Alfa (SaiGon)
Alpha 10SC
5EC, 10EC, 5EC:
10EC:sâu
sâucuốn lá, cua/
khoang/ lạc lúa Map Pacific PTE Ltd
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài
Alphacide 50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải Công ty TNHH - TM
50EC, 100EC, 170EC, 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi  Nông Phát
260EC 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
Alphan sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng Công ty CP BVTV
5 EC An Giang
Anphatox 2.5EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 5EC, 25EW, 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa An Nông
50EW, 100SC 25EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương;
sâu đục quả/ cà phê
50EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương
100SC: bọ trĩ/ lúa
Antaphos 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ Hoàng Ân
đậu tương
24

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 24/187

100EC
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
5/10/2018
Bestox  bọthu
trĩ/ cchè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ,
bvtv2-slidepdf.com
FMC International SA.
5EC  bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương Philippines
Bpalatox sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
50EC Bình Phương
Cyper - Alpha sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5 ND Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox  bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC SARA
Fastac  bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê BASF Singapore Pte Ltd
5 EC
Fastocid sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
5 EC Tiền Giang
Fentac sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
2.0 EC
FM-Tox sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
25EC, 50EC, 100EC Việt Thắng
Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd
Fortox sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM DV
50 EC Ánh Dương
Motox 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
2.5EC, 5EC, 10EC rệp/ đậu tương  Ngọc Tùng
5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
 bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Pertox  bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
5 EC Hà Nội
Sapen - Alpha 5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ Công ty TNHH 1 TV BVTV
5 EC, 5EW trĩ,
5EW: bọ xít/
sâu lúa cạn cải
tơ/ rau Sài Gòn
Supertox 50EC: sâu đục thân / lúa Cali – Parimex. Inc.
25EC, 50EC, 100EC 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Thanatox sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
5EC Việt Nam
Tiper - Alpha bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn Công ty TNHH - TM
25

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 25/187
5 EC Thái Phong
Unitox bọ
  xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5/10/2018 5 EC thu cbvtv2-slidepdf.com

Vifast 5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
5 ND, 10 SC 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
Visca sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP
5 EC Long Hiệp
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Apphe 17EC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, Công ty TNHH - TM
3 1% (2%) + 17EC, 40EC sâu đục quả/ bông vải Đồng Xanh
Chlorpyrifos Ethyl 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
16% (38%)
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Supertac 250EC: sâu khoang/ lạc Công ty CP Hóa chất NN
4 20g/l (40g/l) + 250EC, 500EC 500EC: sâu cuốn lá/ lúa Hoà Bình
Chlorpyrifos Ethyl
230g/l (460g/l)
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Cyfitox 150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
5 10g/l (15g/l), (20g/l) 150EC, 200EC, 300EC 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục Hoà Bình
+ Dimethoate 140g/l thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
(185g/l), (280g/l)

67 3808.10 Alpha
1% – cypermethrin
+ Fenobucarb Hopfa
41EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
40%
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Alphador   bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam Công ty CP
7 30g/l + Imidacloprid 50EC Long Hiệp
20g/l
7 3808.10 Alpha - cypermethrin Profast sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
8 10g/l + Profenofos 210EC Co., Ltd
200g/l
7 3808.10 Alpha – cypermethrin Actatac sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
9 30g/l + Profenofos 300EC Hà Nội
270g/l
8 3808.10 Amitraz Binhtac nhện đỏ/ cam Bailing International Co., Ltd
0 (min 97%) 20 EC
Mitac nhện/ cây có múi Arysta LifeScience Vietnam
20 EC Co., Ltd
8 3808.10 Artemisinin Visit sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; Công ty CP PAC
26

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 26/187
5 EC rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
8 3808.10 Azadirachtin Agiaza 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, Viện Di truyền Nông nghiệp
2
5/10/2018 0.03 EC, 4.5EC rầy
thuxanh/ chè;2-rệp
cbvtv sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu
slidepdf.com
xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà
4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/
ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa
hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam;
rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Altivi
0.3EC sâu
chè;tơ, sâuđỏ,
nhện xanh/
sâu rau cải xanh;
vẽ bùa/ cam, nhện
quýt; đỏ,
sâurầy xanh/
cuốn lá, Công ty CP
 Nicotex
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
Aza sâu tơ/ bắp cải Maxgrow Pte Ltd
0.15 EC
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC,  bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ An Nông
0.6EC, 0.9EC cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá;
rệp sáp/ cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao
đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải
 bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
 phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
A-Zan super  sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; DNTN Long Hưng
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu
xanh/ cà chua,
nhện đỏ/ đậuxanh,
cam; rầy tương;bọrệp đào/
cánh tơ/thuốc lá; sáp/
chè; rệp
cà phê
Bimectin sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; Công ty TNHH TM – SX
0.5EC sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải Phước Hưng
xanh

27

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 27/187
Bizechtin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; Công ty CP Cây trồng
1.0EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Bình Chánh
5/10/2018 Cittioke rầy nâu,
thu sâu 2cuốn
cbvtv lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
-slidepdf.com Jiangsu Kesheng Group
0.6EC, 0.9EC sâu xanh/ cà chua Co., Ltd.
Green bamboo 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục Công ty TNHH
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC  bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, Lợi Nông
đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/
cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
 phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp
đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/
cà phê
Hoaneem sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty CP Vật tư NN
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ Hoàng Nông
 bùa/ bưởi
Jasper  sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3 EC có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ SARA

Kozomi chè
0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ Công ty CP Thuốc BVTV
0.15EC, 0.3EC, 1EC chè; rầy nâu/ lúa Việt Trung
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương;
rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/
 bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục
quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
Misec sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
1.0 EC sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Mothian sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ Công ty CP Nông nghiệp
0.7EC nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, Thiên An
sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá;
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
 Neem Nim Xoan Xanh 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, Doanh nghiệp Tư nhân TM
28

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 28/187
green  bọ cánh tơ/ chè Tân Quy
0.15 EC, 0.3 EC 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê,
5/10/2018  bọthu
cánhcbvtv
tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
2-slidepdf.com
láng/ cải bông
 Nimbecidine sâu tơ/ rau JJ – Degussa Chemicals (S)
0.03EC PTE Ltd
Sarkozy sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ Công ty TNHH Nông dược
0.3EC, 1EC, 1WP cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ Việt Hà
dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
Sokotin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh Công ty CP Phát triển NN
0.3EC da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; Việt Tiến Lạng Sơn
nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Super Fitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
3EC, 5EC, 10EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Trutat sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
0.32EC cam;cải;
rau sâusâu
tơ/cuốn
bắp cải; rệp bọ
lá/ lúa; muội/ cải bẹ;đỏ/
trĩ, nhện bọchè;
nhảy/
rệp Khải Hoàn
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vinaneem  bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu Công ty TNHH
2SL khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho Kawa
Vineem rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
1500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít Việt Nam
muỗi, rầy xanh/ chè
8 3808.10 Azadirachtin 5g/l Ramec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
3 (7g/l), (9g/l) + 10EC, 15EC, 18EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Emamectin benzoate xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
5g/l (7.5g/l), (9g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
8 3808.10 Azadirachtin 0.124% Agrimorstop sâu khoang/ lạc Agrimor IL LTD
4 + Extract of Neem oil 66.124EC
66%
29

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 29/187
8 3808.10 Azadirachtin 3 g/l + Lambada sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Hóa Nông
5 Matrine 2 g/l 5EC láng/ hành; sâu khoang/ lạc Lúa Vàng
8 3808.10
5/10/2018 Azadirachtin 5g/l Golmec sâu cuốn
thu lá, sâu
cbvtv đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
2-slidepdf.com Công ty CP Vật tư BVTV
6 (7.5g/l), (10g/l) + 9EC, 15EC, 20EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
Matrine 4g/l (7.5g/l), xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(10g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
8 3808.10 Azadirachtin 0.6% + Biomax sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, Công ty CP Phát triển NN
7 Matrine 0.4% 1 EC cải
rầy xanh;
xanh, sâu xanhtơ,
bọ cánh da nhện
láng/đỏ,
đậurệp
tương,
muội/càchè;
chua;
bọ Việt Tiến Lạng Sơn
nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội,
nhện đỏ/ quýt
8 3808.10  Bacillus Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
8 thuringiensis khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục Công Nghệ Cao
var. aizawai quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà
chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Aztron
DF 35000 DMBU sâu tơ/dacải
xanh bắp;sâu
láng, sâutơ,xanh da láng/ cà
sâu khoang/ cảichua;
xanh;sâu
sâu Doanh nghiệp Tư nhân TM
Tân Quy
vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm,
xoài
Bathurin S sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa Viện Cơ điện NN & Công nghệ
3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
 bào tử /ml
Map - Biti WP sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, Map Pacific PTE Ltd
50000 IU/mg dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Xentari sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho Valent BioSciences Corporation
35WDG USA
8 3808.10   Bacillus thuringiensis Cộng hợp 16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục Công ty hợp danh sinh học nông
9 var. aizawai 16 BTN, 32BTN cành/ chè. nghiệp Sinh Thành, tp HCM
32000IU (16000 IU) 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/
+ Beauveria bassiana rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa
1 x 10 7 bào tử/g + chuột
 Nosema sp (nguyên

30

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 30/187
sinh động vật có bào
7
tử) 5 x 10 bào tử/g
9 3808.10
5/10/2018
  Bacillus thuringiensis An huy sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty TNHH
0 var.kurstaki (8000 IU/mg) WP khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà Trường Thịnh
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Biobit sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải Forward International Ltd
16 K WP, 32 B FC
Biocin 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH 1 TV BVTV
16 WP, 8000 SC 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da Sài Gòn
láng/ đậu
Baolus sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Thuốc BVTV DV
50000 IU/mg WP TM Nông Thịnh
Comazol sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP
(16000 IU/mg) WP  Nicotex
Crymax ®  sâu tơ/ bắp cải Cali – Parimex. Inc.
35 WP
Đầu trâu Bicilus sâu khoang/ lạc Công ty PB Bình Điền -
18WP Tổng công ty hóa chất VN
Delfin WG sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa Certis USA
(32 BIU) hồng,
lạc; sâuhành; sâu đục
khoang, sâu quả/
xanh/vải;
bắpsâu
cải;xanh
sâu da láng/
róm/
thông
Dipel 3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu Valent BioSciences Corporation
3.2WP, 6.4DF 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ USA
chè
Firibiotox - P sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu Viện Công nghiệp thực phẩm,
16000 IU/mg bột xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ Hà Nội
thông
Firibiotox - C sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu Viện Công nghiệp thực phẩm,
3 x 109 bào tử/ml xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu Hà Nội
dịch cô đặc róm/ thông
Forwabit sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd
16 WP, 32 B FC
Halt 5% WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP KD VT Nông lâm
(32000 IU/mg) Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WDG, 15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp Công ty CP
31

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 31/187
(50000 IU/mg) WP (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Bao sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải  Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
5/10/2018
WP 16000 IU / mg thu cbvtv2-slidepdf.com
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ rau Cali – Parimex. Inc.
 Newdelpel sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, Công ty TNHH
(16000 IU/mg) WP,  bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua An Nông
(32000 IU/mg) WP,
(64000 IU/mg) WDG
Shian sâu tơ/ rau thập tự Công ty TNHH SX – TM – DV
32 WP (3200 IU/mg) Tô Đăng Khoa
Thuricide sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ Certis USA
HP, OF 36 BIU hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu
xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
Vbtusa sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Công ty CP Thuốc BVTV
(16000 IU/mg) WP róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Vi - BT 16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
16000WP, 32000WP 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu Việt Nam
V.K 16 sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau Công ty CP BVTV I TW
WP, 32 WP

19 3808.10   Bacillus thuringiensis


var. kurstaki 16.000 Bitadin WP sâu
xanh,ănsâu
lá, sâu
xanhtơ,dasâu xanh,
láng, sâu sâu khoang/
khoang, sâurau;
đục sâu Công ty TNHH
 Nông Sinh
IU + Granulosis virus thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục
108 PIB thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông
xơ/ mía
9 3808.10   Bacillus thuringiensis Xi-men  bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, Công ty TNHH TM XNK 
2 var. kurstaki 1.6% + 2SC sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; Hữu Nghị
Spinosad 0.4% sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa
chuột; sâu cuốn lá/ lúa
9 3808.10   Bacillus thuringiensis Olong sâu xanh/ cải củ Công ty TNHH 1TV BVTV
3 var. kurstaki (50.000 55WP Sài Gòn
IU) 1% + Thiosultap -
sodium (Nereistoxin)
54%
9 3808.10  Bacillus Amatic sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
10
4 thuringiensis . var . (10 bào tử/ml) SC khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà Trường Thịnh
7216 chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
32

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 32/187
Pethian sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty CP Nông nghiệp
(4000 IU) SC khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà Thiên An
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
9 3808.10   Bacillus thuringiensis Cahat 16 WP sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ Công ty TNHH
5 var. T 36 (16000 IU/mg) lúa; sâu xanh/ đậu tương  Nam Nông Phát
9 3808.10   Beauveria bassiana Beauveria sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH TM - DV
6 Vuill Thanh Sơn Hóa Nông
Biobauve rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông Trung tâm NC SX các chế phẩm
5DP
Viện Lúasinh
học
Biovip rầy, bọ xít/ lúa đồng bằng sông
1.5 x 109 bào tử/g Cửu Long
Muskardin sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP TST
Cần Thơ 
9 3808.10  Beauveria + Bemetent  bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy Công ty hợp danh sinh học
7 Metarhizium + 2 x 109 bào tử/g WP, đen/ mía nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
 Entomophthorales 2 x 109 bào tử/g DP
9 3808.10 Beta - Cyfluthrin Bulldock  sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 96.2 %) 025 EC xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu
tương;
ăn sâuxanh
lá, sâu xanh,darệp thuốc lá;
láng/ rệp/đục
nho; sâu dưaquả/
hấu;càsâu
 phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi;
sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
 Notan sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP
2.8EC  Nicotex
9 3808.10 Beta - cyfluthrin Bull Star  bọ
  xít/ nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 12.5g/l + 250g/l 262.5 EC
Chlorpyrifos Ethyl
1 3808.10 Beta - Cypermethrin Chix sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; Cerexagri S.A
0 (min 98.0 %) 2.5 EC rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam;
0 rệp/ dưa hấu
Daphatox sâu keo/ lúa Công ty TNHH
35 EC Việt Bình Phát
 Nicyper  sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ Công ty CP
4.5 EC đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa  Nicotex
33

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Viserin sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng 33/187
4.5 EC Việt Nam
1 3808.10 Benfuracarb Oncol 3G: sâu đục thân/ lúa, mía Otsuka Chemical Co., Ltd
5/10/2018
0 (min 92 %) 3G, 5G, 20EC, 25WP thusâu
5G: cbvtv
đục 2thân,
-slidepdf.com
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp
1 vảy, tuyến trùng/ cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy,
tuyến trùng/ cà phê.
1 3808.10 Bifenthrin Talstar  sâu khoang/ lạc FMC Chemical International AG

20 (min 97%) 10 EC
1 3808.10 Buprofezin Annongaplau rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
0 (min 98 %) 250WP An Nông
3
Anso rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM XNK  
700DF Hữu Nghị
Aperlaur  rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
100WP Hoà Bình
Apolo 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
10WP, 25WP, 25SC 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Thái Nông
Applaud 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè  Nihon Nohyaku Co., Ltd
10WP, 25SC 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
Asmai rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
250WP Việt Thắng
Butal 10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng Bailing International Co., Ltd
10 WP, 25WP cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy
xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê
Butyl 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty TNHH 1 TV BVTV
10WP, 40WDG, 400SC 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Sài Gòn
Difluent 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na SARA
Encofezin 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu / lúa Alfa (Saigon)
Hoptara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Tân Thành
34

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Hello rầy nâu/ lúa Công ty CP SX - TM - DV 34/187


250WP  Ngọc Tùng
Lobby rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
5/10/2018 10WP, 25WP thu cbvtv2-slidepdf.com ADC
Map – Judo rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Map Pacific PTE Ltd
25 WP
Pajero rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
30WP Thạnh Hưng
Partin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
25WP
Profezin rầy nâu/ lúa An Thịnh
Công Phát
ty CP
10 WP Hốc Môn
Ranadi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
10 WP Đồng Xanh
Sấm sét rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
25 WP  Ngọc Yến
Thần công rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP  Nông Phát
Tiffy Super  rầy nâu/ lúa Công ty CP BMC
500DF
Viappla rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
10 BTN, 25 BTN Việt Nam
1 3808.10 Buprofezin 10% + Penalty gold sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
0 Chlorpyrifos Ethyl 50EC, 50WP ADC
4 40%
1 3808.10 Buprofezin 50 g/l+ Dadeci EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 Deltamethrin 6.25g/l
5
1 3808.10 Buprofezin 7 % + Applaud - Bas rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
0 Fenobucarb 20 % 27 BTN Việt Nam
6
1 3808.10 Buprofenzin 250g/kg Lugens top rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH Hóa Nông
0 + Fipronil 50g/kg 300WP nâu/ lúa Á Châu
7
1 3808.10 Buprofezin 6.7% + Admara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
0 Imidacloprid 3.3% 10WP Tân Thành
35

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 35/187
Disara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
10 WP Hữu Nghị
1 3808.10
5/10/2018 Buprofezin 195 g/kg Ascophy rầy nâu/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com Công ty CP Hóa Nông
0 + Imidacloprid 220WP Lúa Vàng
9 25g/kg
1 3808.10 Buprofezin 5.0 % + Applaud - Mipc rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
1 Isoprocarb 20.0 % 25 BHN Việt Nam
0
Apromip
25WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
Jabara rầy nâu/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
25WP
1 3808.10 Buprofezin 6% + Superista rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
1 Isoprocarb 19% 25EC Công Nghệ Cao
1
1 3808.10 Buprofezin 10% + Jia-ray rầy nâu/ lúa Công ty CP
1 Tebufenozide 5 % 15WP Jia Non Biotech (VN)
2
Quada rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
15WP
1 3808.10 Buprofezin 50g/kg + Aplougent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
1 Thiosultap – sodium 500WP Việt Nam
3 (Nereistoxin)450g/kg
1 3808.10 Carbaryl Baryl annong sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH
1 (min 99.0 %) 85 BTN An Nông
4
Carbavin rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh  Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
85 WP
Comet rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi Asiatic Agricultural Industries
85 WP Pte Ltd.
Forvin sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
85 WP
Para sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM - DV
43 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Saivina rầy nâu/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
36

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 430 SC Sài Gòn 36/187


Sebaryl rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty CP Vật tư NN
85 BHN Tiền Giang
5/10/2018 Sevin 43FW: ruồi/2lạc,
thu cbvtv rầy chổng cánh / cây có múi
-slidepdf.com Bayer Vietnam Ltd (BVL)
43 FW, 85 S 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
1 3808.10 Carbosulfan Alfasulfan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
1 (min 93%) 5G Alfa (SaiGon)
5
Afudan 3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH – TM
3G, 20 SC 20SC:
 bùa/ sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ
cam Thái Nông
Carbosan rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Brightonmax International Sdn
25 EC Bhd, Malaysia
Coral sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
5G ACP
Dibafon 5G: tuyến trùng/ mía Công ty CP Nông dược
5G, 200SC 200SC: rệp sáp/ cà phê Điện Bàn Nam Bộ
Marshal 3G: sâu đục thân/ mía FMC Chemical International AG
3G, 5G, 200SC 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà
 phê
200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; rệp sáp/ cà phê
1 3808.10 Cartap Alfatap 10G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
1 (min 97%) 10G, 95SP 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Alfa (SaiGon)
6
Badannong 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
4G, 10G, 95SP 10G: sâu đục thân/ lúa, mía An Nông
95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc
Bazan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Cardan sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST
95 SP Cần Thơ 
Caral sâu đục thân/ lúa Arysta LifeScience Vietnam Co.,
95 SP Ltd
Dantac 100G: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
100G, 500SP, 950SP 500SP: sâu cuốn lá/ lúa Hà Nội
37

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 950SP: sâu đục thân/ lúa 37/187


Gà nòi 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
4G, 95SP 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
5/10/2018 Jiatap sâu đụccbvtv
thu thân,2-sâu cuốn lá/ lúa
slidepdf.com Công ty CP
95SP Jia Non Biotech (VN)
Ledan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
4G, 10 G, 95SP Bình Phương
Longkick  sâu đục thân/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
50SP
 Nicata sâu đục thân/ lúa Công ty CP
95 SP  Nicotex
Padan 4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, Sumitomo Chemical Co., Ltd
4G, 50SP, 95SP rầy nâu/ lúa
50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây
có múi; sâu khoang/ lạc
Patox sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục Công ty CP BVTV I TW
4G, 50SP, 95SP thân/ mía
Wofadan 4G, 50G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa chât NN
4G, 50G, 95BHN, 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô Hoà Bình
100G, 500SP 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/
lúa
Vicarp 4H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
4H, 95BHN 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
1 3808.10 Cartap 470 g/kg + Abagent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
1 Imidacloprid 30 g/kg 500WP Mỹ Việt Đức
7
1 3808.10 Cartap 4 % + Vipami sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng

81 Isoprocarb 2.5 % 6.5 H Việt Nam


1 3808.10 Cartap hydrochloride Wofagent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
1 475g/kg + Fipronil 500WP Hoà Bình
9 25g/kg
1 3808.10 Celastrus angulatus Agilatus sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; Viện Di truyền Nông nghiệp
38

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1EC rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; 38/187
 bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu
trạch; sâu khoang/ thuốc lá
5/10/2018 Emnus sâu tơ,csâu
thu bvtvxanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
2-slidepdf.com Công ty TNHH
1EC khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy Trường Thịnh
xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
1 3808.10 Chlorfenapyr Secure 10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ BASF Singapore Pte Ltd
2 10EC, 10SC dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi
1 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh

1 3808.10 Chlorfluazuron Alulinette da


sâuláng/ lạccải
tơ/ bắp Công ty CP Hóa chất NN
2 (min 94%) 50EC Hoà Bình
2
Atabron sâu tơ/ bắp cải Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
5 EC
Atannong sâu phao/ lúa Công ty TNHH
50 EC An Nông
Cartaprone sâu xanh/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
1 3808.10 Chlorfluazuron 50g/l Director  sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
2 (100g/l) + 70EC, 140EC ADC
3 Emamectin benzoate
20g/l (40g/l)
1 3808.10 Chlorfluazuron Chief  sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
2 100g/l (200g/kg)+ 260EC, 520WP ADC
4 Fipronil 160g/l
(320g/kg)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Arusa rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
2 (min 94 %) 480EC Thái Nông
5
Bonus rệp sáp/ cà phê Công ty CP
40 EC  Nicotex
Bullet sâu khoang/ lạc Imaspro Resources Sdn Bhd
48 EC
Chlorban 20EC: sâu cuốn lá/ lúa United Phosphorus Ltd
20 EC, 48EC 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu
39

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
xanh da láng/ đậu tương 39/187
Forfox sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
400EC Việt Thắng
5/10/2018
Genotox sâu xanh da láng/ đậu tương
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Nông dược
48EC Điện Bàn Nam Bộ
Hoban sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP
30EC Hốc Môn
Lorsban 15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ Dow AgroSciences B.V
15G, 30EC, 75WG ngô
30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương, lạc
75WG: sâu đục thân lúa
Mapy rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Map Pacific PTE Ltd
48 EC xanh/ đậu tương
Maxfos rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
Mondeo 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM
40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Anh Thơ 
 Nycap rệp sáp/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
15G  Ngọc Yến
Pyrinex sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, Makhteshim Chemical Ltd
20 EC xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
Pyritox 200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục Công ty TNHH
200EC, 400EC, 480EC quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương An Nông
480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
Sanpyriphos 20EC: sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
20EC, 48EC 48EC: sâu khoang/ lạc
Sieu Sao E sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
500WP Phú Nông
Tricel 20EC sâu xanh/ đậu tương Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu sâu cuốn lá/ đậu tương Công ty TNHH – TM
400EC Thái Phong
Virofos rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
20EC xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
Vitashield 18EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
18EC, 40EC 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê Thanh Sơn Hóa Nông
40

1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl  Nurelle D sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; Dow AgroSciences B.V
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40/187
2 250g/l + 25/2.5 EC sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê
6 Cypermethrin 25g/l
1 3808.10
5/10/2018
Chlorpyrifos Ethyl Triceny sâu đục quả/ đậu tương
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty TNHH TM & SX
2 42% + Cypermethrin 50EC  Ngọc Yến
7 8%
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Docytox 40EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH
2 35% (50%) + 40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
8 Cypermethrin 5%

1 3808.10 (10%)
Chlorpyrifos Ethyl Aseld rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
2 400g/kg + 450EC Thái Nông
9 Cypermethrin 50g/kg
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Subside bọ
  trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
3 459g/l + 45.9g/l 505 EC ACP
0 Cypermethrin
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Tungcydan 30EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi Công ty CP SX - TM - DV
3 25% (40%), (50%) + 30EC, 41EC, 55EC đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục  Ngọc Tùng
1 Cypermethrin 5% ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô
(1%), (5%) 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu
55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc
lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục
thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ
xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà
 phê
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Clothion sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH - TM
3 50% + Cypermethrin 55EC Thanh Điền
2 5%
Serpal super  sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH BVTV
55EC An Hưng Phát
13 3808.10 Chlorpyrifos
500 g/l + Ethyl God rầy lúa;
 bẹ/ nâu,rệp
sâusáp/
cuốncàlá,phê;
sâurầy
đụcbông/
thân,xoài;
sâu phao đục
sâu vẽ Công ty TNHH Hóa Nông
550EC Á Châu
3 Cypermethrin 50 g/l  bùa/ cam
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Đại Bàng Đỏ sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM
3 500g/l + 700EC  Nông Phát
4 Cypermethrin 200g/l
41

1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Pertrang sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH - TM
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 41/187
3 50% + Cypermethrin 55.5EC Thôn Trang
5 5.5%
1 3808.10
5/10/2018
Chlorpyrifos Ethyl Dragon rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Imaspro Resources Sdn Bhd
3 53.0% + 5.5 % 585 EC cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc
6 Cypermethrin
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dragoannong sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH
3 530 g/l + 585EC An Nông
7 Cypermethrin 55 g/l
13 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl2%
3% + Fenobucarb Visa sâu đục thân/ lúa Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
5G
8
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Losmine 5G: rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH - TM
3 4% (200g/l) + 5G, 250EC 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Đồng Xanh
9 Imidacloprid 1%
(50g/l)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Pro – per  sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
4 200g/l + Imidacloprid 250 EC  Nông Phát
0 50g/l
14 3808.10 Chlorpyrifos
30% + Phoxim Ethyl
18% Resany
48 EC rệp sáp/ cam Công ty Ngọc
TNHH TM & SX
Yến
1
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Tasodant sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
4 500g/l (g/kg) + 600EC, 600WP ADC
2 Permethrin 100g/l
(g/kg)
1 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Medophos sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Hóa Nông
4 25% + Trichlorfon 50EC Mỹ Việt Đức
3 25%
1 3808.10 Chlorpyrifos Methyl Monttar  3G: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
4 (min 96%) 3 G, 7.5EC, 20 EC, 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô Việt Trung
4 40EC 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Sago - Super  3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve Công ty TNHH 1 TV BVTV
3 G, 20EC sầu/ cà phê Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu
đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
42

Sieusao sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục Công ty TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40EC thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục Phú Nông 42/187

quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà
 phê
5/10/2018
Taron  bọthu
xít/clúa;
bvtv2-slidepdf.com
rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu Map Pacific PTE Ltd
50 EC đục gân lá/ nhãn
1 3808.10 Chromafenozide Phares sâu xanh da láng/ đậu tương Nippon Kayaku Co., Ltd
4 (min 91%) 50 EC, 50SC
5
14 3808.10 Clinoptilolite Map Logic
90WP tuyến trùng/ lúa, cam Map Pacific Pte Ltd
6
1 3808.10 Clothianidin Dantotsu rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, Sumitomo Chemical Co., Ltd
4 (min 95%) 16 WSG rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
7
1 3808.10 Cnidiadin Hetsau sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; Công ty TNHH
4 0.4 EC nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè Bạch Long
8
1 3808.10 Cyfluthrin 25 g ai/l + ConSupra rệp vảy/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 Imidacloprid 050 EC
9 25 g ai/l
1 3808.10 Cypermethrin Andoril 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
5 (min 90 %) 50 EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có Hoàng Ân
0 múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
Appencyper  10EC: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH
10EC, 35EC 35EC: sâu cuốn lá/ lúa Kiên Nam
Arrivo 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da FMC International SA.
5EC, 10EC, 25EC láng/ đậu tương Philippines
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/

Biperin đậu tương lá/ lúa


sâu cuốn Công ty TNHH TM
100EC Bình Phương
Carmethrin 5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Cần Thơ 
25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
43

Cymerin 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải Hà Nội 43/187
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Cymkill 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd
5/10/2018 10EC, 25EC 25EC:
thu csâu
bvtvvẽ2-bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông
slidepdf.com

vải 
Cyper  sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược
25 EC HAI
Cyperan 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC:
đục quả/sâu cuốn
vải; lá/ lúa;
bọ trĩ, bọ xít
sâu đục muỗi/
quả/ xoàiđiều; sâu An Giang
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
Cyperkill 5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai Agriphar S.A. Belgium
5 EC, 10EC, 25EC tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai
tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải;
sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
Cypermap 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê;
kiến/ thanh long
Cypersect 5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
Cyrux 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/
cà phê
25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
Dibamerin 5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC, 10 EC, 25 EC đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam SARA
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi

 Nitrin đục lá/ đậuđậu


sâu xanh/ tương,
xanhsâu vẽ bùa/ cam Công ty CP
10EC  Nicotex
 NP-Cyrin super  100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ Công ty TNHH – TM
100EC, 250EC, 200EC, xoài  Nông Phát
480EC 200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải
44

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 xanh/ đậu tương 44/187
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
Pankill sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5/10/2018 10EC thu cbvtv2-slidepdf.com  Ngọc Yến
Power   bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
5 EC
Punisx 5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê Zagro Group,
5.5 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài Zagro Singapore Pvt Ltd
Pycythrin
5 EC sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài Forward International Ltd
Ralothrin sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Rallis India Ltd
20 E
SecSaigon 5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, Công ty TNHH 1 TV BVTV
5 EC, 5ME, 10EC, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
10ME, 25EC, 30EC, 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
50EC 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu
tương, sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ
xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa
30EC: sâu khoang/ ca cao
50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da
láng/ đậu tương 
Sherbush 5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5ND, 10ND, 25ND 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa Tiền Giang
25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều
Sherpa sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10EC, 25EC
Shertox 5EW, 25EW, 50EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
5EW, 5 EC, 10EW, 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê An Nông
10 EC, 25 EC, 25EW,
50EC 10EW: rệpxít/
10EC: bọ sáp/lúacà phê, sâu phao/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Southsher  5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Cali – Parimex. Inc.
45

50EC, 100EC, 150EC, 100EC: bọ trĩ/ lúa


200EC, 250EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 45/187
250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa
5/10/2018 Tiper  10thu
EC:cbvtv
sâu keo/ lúa
2-slidepdf.com Công ty TNHH – TM
10 EC, 25 EC 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều Thái Phong
Tornado 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài Asiatic Agricultural Industries
10 EC, 25EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp Pte Ltd.
sáp/ cà phê

5EC, Tungrin
10EC, 25EC, 5EC: cà
kiến/ sâuphê
đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, Công ty CP SX - TM - DV
 Ngọc Tùng
50EC 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê;
sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/
thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu xanh; rệp/ thuốc lá
Ustaad 5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà
 phê
10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu
Visher  Công ty CP Thuốc sát trùng
10EW, 25ND, 25EW,  phao/ lúa; rệp/ cây có múi Việt Nam
50EC 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/
cam
Wamtox 50EC, 100EC, 500EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
50EC, 100EC, 250EC, 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc Việt Thắng
500EC
1 3808.10 Cypermethrin 2% + Cypdime (558) sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK  
5 Dimethoate 8% 10 EC Thăng Long
1
1 3808.10 Cypermethrin 3.0% +  Nitox sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn Công ty CP
5 Dimethoate 27.0% 30 EC lá/ đậu tương, điều  Nicotex
2
1 3808.10 Cypermethrin 3 % + Diditox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
5 Dimethoate 37 % 40 EC
46

1 3808.10 Cypermethrin 3 % +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Fastny sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX 46/187
5 Dimethoate 42 % 45EC  Ngọc Yến
4
1 3808.10
5/10/2018 Cypermethrin 50 g/l Dizorin  bọthu
xít,csâu
bvtvkeo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp
2-slidepdf.com Công ty TNHH – TM
5 + Dimethoate 300g/l 35 EC sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây Tân Thành
5 có múi
156 3808.10 Cypermethrin 2% + Antricis  bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có Công ty TNHH – TM
Dimethoate 10 % + 15 EC múi Hoàng Ân

1 3808.10 Fenvalerate
Cypermethrin3%2.6% TP - Pentin rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5 + Fenitrothion 10.5% 15 EC Thành Phương
7 + Fenvalerate 1.9%
1 3808.10 Cypermethrin 2.0 % Metox 809 sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
5 + Isoprocarb 6.0 % 8 EC  Nicotex
8
1 3808.10 Cypermethrin 3 % + Macyny sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX
5 Malathion 42 % 45 EC  Ngọc Yến
9
1 3808.10 Cypermethrin 30 g/l Sherzol sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu Công ty TNHH 1 TV BVTV
6 + Phosalone 175 g/l 205 EC ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; Sài Gòn
0 sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông
vải; bọ trĩ/ dưa hấu
1 3808.10 Cypermethrin 40 g/l Forwatrin C   bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài Forward International Ltd
6 + Profenofos 400 g/l 44 WSC
1
Polytrin P sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
440 EC
1 3808.10 Cypermethrin 40g/kg Acotrin nhện đỏ/ cam Công ty TNHH – TM

26 + Profenofos 400g/kg 440EC Thái Nông


1 3808.10 Cypermethrin 3 % + Kinagold sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ United Phosphorus Ltd
6 Quinalphos 20 % 23 EC đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
3
1 3808.10 Cypermethrin 5 % + Tungrell sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh Công ty CP SX - TM - DV
47

Quinalphos 20 % 25 EC da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/  Ngọc Tùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
thuốc lá; sâu đục thân/ ngô 47/187
1 3808.10 Cyromazine Ajuni dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex
6 50WP
5
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Chip sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM - DV
100 SL Thanh Sơn Hóa Nông
 Newsgard sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH - TM
75 WP Đồng Xanh

Trigard
75 WP, 100 SL 75WP: dòi đục lá/ dưa chuột,
100SL: chuột cà chua Syngenta Vietnam Ltd
1 3808.10 Dầu botanic + muối Thuốc sâu sinh học sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm
6 kali Thiên Nông Thiên nông
6 1 DD
1 3808.10 Dầu hạt bông 40% + GC - Mite rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
6 dầu đinh hương 20% 70DD khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ Tân Quy
7 + dầu tỏi 10% chè
1 3808.10 Deltamethrin Appendelta sâu phao/ lúa Công ty TNHH
6 (min 98 %) 2.8 EC Kiên Nam
8
Bitam bọ
  xít/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5 EC
BM Delta rệp/ cam Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
2.8 EC
Daphacis sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
25 EC Việt Bình Phát
Decis 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5EC, 25 tab, 250WDG sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau,
cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc

Dersi-s 250WDG:
sâu cuốn lá/sâu
lúacuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa Công ty CP
2.5EC Jia Non Biotech (VN)
Delta sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Deltaguard sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ Gharda Chemicals Ltd
48

2.5 EC xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn


http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Deltox sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam Công ty CP TST 48/187
2.5 EC Cần Thơ 
Discid sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
5/10/2018
25EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Việt Thắng
Meta sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH – TM
2.5 EC có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ Tân Thành
lạc
Toxcis 2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa Công ty TNHH
2.5SC:
2.5EC, 2.5SC
Videci sâusâu
sâu phao, xanh dalá/
cuốn láng/
lúađậu tương AnThuốc
Công ty CP Nông sát trùng
2.5 ND Việt Nam
Wofacis sâu đục thân/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
25 EC Hoà Bình
1 3808.10 Diafenthiuron Detect nhện đỏ/ cam Công ty CP
6 (min 97 %) 50WP  Nicotex
9
Pegasus sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu Syngenta Vietnam Ltd
500 SC xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả,
(Polo 500 SC) sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây
cảnh; nhện lông nhung/ vải
Pesieu sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH
500SC Việt Thắng
1 3808.10 Diazinon Agrozinon sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty TNHH
7 (min 95 %) 60 EC Alfa (Saigon)
0
Azinon sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC  Nông Phát
Basitox b  ọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều Công ty CP BVTV I TW
40EC
Basutigi 10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc Công ty CP Vật tư NN
10 H, 40ND, 50ND 40ND: sâu đục thân/ lúa Tiền Giang
Binhnon 40 EC bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn Bailing International Co., Ltd
Cazinon 10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô Công ty CP TST
10 H, 40ND, 50ND 40ND: sâu đục thân/ lúa Cần Thơ 
50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
49

Danasu 10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 G, 40EC, 50EC trùng/ hồ tiêu SARA
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 49/187
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà
 phê
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Diaphos 10G: sâu đục thân/ lúa, rệp gốc/ cà phê, bọ cánh Công ty TNHH 1 TV BVTV
10G, 50EC cứng/ dừa Sài Gòn
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục
cành/ cà phê 
Diazan 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà Công ty CP BVTV
10H, 40EC, 50ND,  phê An Giang
60 EC 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục
thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
Diazol 10G: sâu đục thân/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
10G, 50EW, 60 EC 50EW: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô
Kayazinon 5G: sâu đục thân/ lúa, mía  Nippon Kayaku Co., Ltd
5G, 10G, 40 EC, 50EC, 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/
60EC ngô; sâusâu
40EC: đụccuốn
thân/
lá/mía
lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Phantom sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; Asiatic Agricultural Industries
60 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Pte Ltd.
Subaru 10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM - DV
10 H, 40 EC 40EC: sâu đục thân/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Tizonon sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn Công ty TNHH – TM
50 EC Thái Phong
Vibasu 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H, 10H, 10BR, 40ND, 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô Việt Nam
50 ND 10BR: sâu xám/ ngô
40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/
cây có múi
50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
1 3808.10 Diazinon 5% + Diamix sâu đục thân, rầy/ lúa Công ty CP TST
50

Isoprocarb 5% 5/5 G Cần Thơ  


1 3808.10 Diazinon 6% (30%) + Vibaba 10H: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có Công ty CP Thuốc sát trùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 50/187
7 Fenobucarb 4 % 10H, 50ND múi Việt Nam
2 (20%) 50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu
tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
5/10/2018
1 3808.10 Dimethoate Arriphos  bọthu
xít/clúa;
bvtv2-slidepdf.com
sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; Công ty TNHH – TM
7 (min 95 %) 40 EC rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải Thái Nông
3
Bai 58   bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
40 EC Hà Nội
Bi - 58 rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê BASF Singapore Pte Ltd
40 EC
Bian 40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều Công ty CP BVTV
40EC, 50EC 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê An Giang
Binh - 58  bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc Bailing International Co., Ltd
40 EC lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
Bini 58 rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP
40 EC  Nicotex
Bitox b  ọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài Công ty CP BVTV I TW
40 EC, 50 EC
By 90 bọ  xít/ lúa Công ty TNHH
40 EC ADC
Canthoate bọ
  trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê Công ty CP TST
40 EC, 50EC Cần Thơ 
Dibathoate rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC, 50 EC xít/ vải SARA
Dimecide b  ọ xít/ lúa, rệp/ xoài Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
40 EC
Dimenat 20EC: rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH 1 TV BVTV
20EC, 40 EC
Dithoate 40EC:
rệp sáp/rệp/ cà phê,
cà phê, rầy/rệp/
xoàidâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa Công tySài Gòn - TM
TNHH
40 EC  Nông Phát
Fezmet rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh Zuellig (T) Pte Ltd
40 EC
Forgon 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
51

40EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
 Nugor  sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu Công ty CP SX - TM - DV 51/187
40 EC cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa;  Ngọc Tùng
nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
5/10/2018
Pyxoate rầy/ ngô, rệp/ cây có múi
thu cbvtv2-slidepdf.com
Forward International Ltd
44 EC
Tigithion 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ Công ty CP Vật tư NN
40EC, 50 EC xít/ lúa Tiền Giang
50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
Vidithoate
40 ND rệp muội/
 phê, cây cam
nhện đỏ/ có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
Watox  bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà Công ty TNHH
400 EC  phê Việt Thắng
1 3808.10 Dimethoate 15 % + Difentox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
7 Etofenprox 5 % 20 EC
4
1 3808.10 Dimethoate 3 % + BB - Tigi rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN
7 Fenobucarb 2 % 5H Tiền Giang
5
Caradan   bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Palm sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Cần Thơ 
Vibam sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Việt Nam
1 3808.10 Dimethoate 286 g/l + Fitex sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
7 Lambda-cyhalothrin 300EC Hà Nội
6 14g/l
1 3808.10 Dimethoate 21.5% + Cori  bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Sumitomo Chemical Co., Ltd.
7 Esfenvalerate 1.5% 23EC
7
1 3808.10 Dimethoate 20% + Mofitox rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
7 Fenobucarb 20% 40EC
8
1 3808.10 Dimethoate 20% + Bifentox  bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ Công ty CP Thuốc sát trùng
7 Fenvalerate 10% 30 ND cam Việt Nam
52

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1 3808.10 Dimethoate 21.5% + Fenbis rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ Công ty TNHH 1 TV BVTV52/187
8 Fenvalerate 3.5% 25 EC trĩ/ điều Sài Gòn
0
5/10/2018
Fentox  bọthu cbvtv2-slidepdf.com
xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty CP TST
25 EC vẽ bùa/ cam Cần Thơ 
1 3808.10 Dimethoate 2 % + BM - Tigi rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải Công ty CP Vật tư NN
8 Isoprocarb 3 % 5H Tiền Giang
1 B-N5H rầy, bọ trĩ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ  
1 3808.10 Dimethoate 20 % + Vidifen rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
8 Phenthoate 20 % 40EC Việt Nam
2
1 3808.10 Dimethoate 3 % + Cobitox sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV I TW
8 Trichlorfon 2 % 5G
3
1 3808.10 Dinotefuran Ikuzu rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
8 (min 89%) 20WP Thạnh Hưng
4
 New-osin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
20WP Á Châu
Oshin 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa Mitsui Chemicals, Inc.
20WP, 100SL chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua,
 bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu
100SL: rầy xanh/ chè
Safrice rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
20WP  Nông Phát
1 3808.10 Emamectin benzoate Acplant 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Hóa sinh
8 (Avermectin B1a 1.9EC, 4WDG, 4 T hấu, sâu vẽ bùa/ cam Á Châu
5 90
B1b%10
+ %)
Avermectin 4WDG: sâu cuốn
khoang/ đậu tương,lá/sâu
lúa,tơ/bọbắp
trĩ/cải,
xoài,
bọsâu
xít muỗi/
chè
4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu tương
Actimax sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu Brightonmax International Sdn
53

50WDG tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ Bhd, Malaysia
nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; 53/187
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH BVTV
5/10/2018 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, nâu,
thunhện gié/
cbvtv 2-lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
slidepdf.com An Hưng Phát
5EC, 5WDG tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà
chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê,
điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Angun sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục Công ty CP BVTV
5 WDG thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da An Giang
láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/
đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít
muỗi, sâu đục cành/ điều
Apache 1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH
1EC, 4EC, 6EC 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
Bafurit sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; Công ty TNHH
5WG sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/  Nông Sinh
đậu
nâu,tương; sâusâu
nhện gié, đụcđục
thân,
bẹ/sâu
lúa;cuốn
sâu lá nhỏ,darầy
xanh láng/
nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam;
rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè
Chim ưng sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ Công ty TNHH
3.8EC, 5.0WG, 20WG  bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện Sơn Thành
đỏ/ cam
Đầu trâu Bi-sad rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ Công ty PB Bình Điền -
0.5ME cam Tổng công ty hóa chất VN
Doabin 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH - TM
1.9EC, 3.8EC tương; nhện đỏ/ cam Đồng Xanh
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam;
sâu cuốn lá/ lúa
Dylan sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty CP
2EC trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy  Nicotex
54

xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu


vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung,
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu 54/187
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
Eagle 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty CP Vật tư BVTV
5/10/2018 5EC, 10EC, 20EC, sâu
thuđụccbvtv
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng,
2-slidepdf.com Hà Nội
36WDG, 50WDG  bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá,
sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưavẽhấu;
chè; sâu bùa/bọcam;
cánhrầy
tơ,bông/
rầy xanh,
xoài nhện đỏ/
Emaben 0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; Công ty TNHH - TM XNK 
0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà Hữu Nghị
chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu,
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy
 bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
Emaplant 0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh Công ty TNHH - TM
0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện Thanh Điền
5WG đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
55

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 55/187
Ematin sâu xanh đục quả/ cà chua Công ty TNHH
1.9 EC Alfa (SaiGon)
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Emasuper  1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Hóa nông
1.9EC, 5WG 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Á Châu
cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương;
cam; rầy rầybông,
chổngsâucánh, sâu vẽxoài
ăn bông/ bùa, nhện đỏ/
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt Lợi Nông
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
Emaxtin super  sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; DNTN Long Hưng
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam,
quýt
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt An Nông
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
Etimex  bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ Công ty CP Hóa Nông
2.6 EC lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; Lúa Vàng
sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/
lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện
đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều;
rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Feroly sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH TM DV XNK 
20SL hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; Thuận Thành
nhện lông nhung/ vải
56

Focal  bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu Công ty TNHH – TM
1.9 EC xanh da láng/ đậu tương Tân Thành
G8-Thôn Trang
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ Công ty TNHH TM 56/187
2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, Thôn Trang
 bọ cánh tơ/ chè
5/10/2018 Golnitor  sâu cuốn
thu lá, sâu
cbvtv đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
2-slidepdf.com Công ty Cổ phần Nông dược
10EC, 20EC, 36WDG, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Việt Nam
50WDG xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Hoatox 0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su Công ty TNHH
0.5ME, 2ME hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu Trường Thịnh
khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí
xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
đỏ/ cam, quýt
2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su
hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
 bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/

Jiametin cam
sâu tơ/ bắp cải Công ty CP
1.9EC Jia Non Biotech (VN)
July 1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp Công ty TNHH TM & SX
1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ Gia Phúc
5WDG vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ,
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu
5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh,
 bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh,
nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
 bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/
 bông vải, thuốc lá
Kinomec 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM
1.9EC, 3.8EC 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu Kim Sơn Nông
Mãng xà sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH
57

1.9 EC Nông nghiệp Xanh


Map Winner  sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Map Pacific Pte Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
5WG láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy 57/187
 bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ Jiangsu Fengdeng Pesticide
5/10/2018
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC,  bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
thu cbvtv2-slidepdf.com
Co., Ltd
3.8EC 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy
nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
Mikmire  bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP
2.0 EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu Minh Khai
xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua
 Newgreen sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
2.0 EC Thái Phong
 Newmectin 0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Thuốc BVTV
0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Việt Trung
0.5ME rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi;
rầy xanh/rầyxoài
2.0EC: nâu/ lúa
5WP: bọ cánh tơ/ chè
0.5ME: rầy xanh/ xoài
 New Tapky sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ Công ty TNHH
0.2 EC cam Bạch Long
Proclaim sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ Syngenta Vietnam Ltd
1.9 EC lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/
xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu
xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu
xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh
da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ 
Prodife’s sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
1.9 EC  Nông Phát
Promectin 1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ Công ty CP
1.0EC, 5.0 EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ,  Nông Việt
58

sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ


trĩ, rệp bông/ xoài
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 58/187
cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
5/10/2018
Ratoin sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Nông nghiệp
1.0EC trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy Việt Nam
xanh, bọ cánh tơ/ chè
Rholam 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; Công ty CP Nông dược
20EC, 50WP  bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi  Nhật Việt
đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục
quả/ xoài
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện
đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Sausto sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm Công ty TNHH CNSH
1EC trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; Khải Hoàn
sâu xanh/ cà chua
Silsau super  sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH
1EC, 1.9EC, 5WP sâu xanh bướm trắng/ bắp cải ADC

19EC, Sittobios
40EC, 50WSG sâu
sâu cuốn
tơ, sâulá,xanh
sâu đục
bướmthân, bọ trĩ,
trắng/ bắprầy
cải;nâu/
rệp/lúa;
cải Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu
tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Starrimec 5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư NN
5 WDG, 10EC, 19EC, tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ Hoàng Nông
40EC cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ,
sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam
19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/
 bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc;
 bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
59

đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài


Susupes  bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
1.9 EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da Công nghệ cao
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 59/187
láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ
 bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy
5/10/2018 thu nhện
xanh, cbvtv 2-bọ
đỏ, slidepdf.com
cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu;
sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
Tamala sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp Công ty TNHH SX - TM
1.9 EC sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải Tô Ba
Tanwin sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ Công ty TNHH TM DV
2.0 EC lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ Tấn Hưng
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
Tasieu 1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, Công ty TNHH
1.0EC, 1.9EC, 2WG, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy Việt Thắng
5WG xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa
chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na;
nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu
cuốnlúa;
 bẹ/ lá,sâu
nhện gié,
đục bọ nhện
quả, trĩ, sâu
đỏ,đục
bọ thân, sâusâu
xít/ vải; đục
róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ
xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài
2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu
khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít
muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải,
nhãn
Thianmectin 0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su Công ty CP Nông nghiệp
0.5 ME, 2EC hào; nhện
xanh đỏ, cà
da láng/ bọ chua,
cánh tơ/ chè;lá;nhện
thuốc sâu đỏ/ cam;lạc,
khoang/ sâu Thiên An
đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su
hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/
cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ
60

trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa


Tikemectin sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP XNK 
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-22EC, 4EC sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm Thọ Khang 60/187
trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
5/10/2018 đỏ/ chè;
thu sâu 2vẽ-slidepdf.com
cbvtv bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xoài
Tungmectin 1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP SX - TM - DV
1.0EC, 1.9EC, 5EC sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng,  Ngọc Tùng
sâu đục
cam; sâuquả/
cuốnđậu lá xanh; ruồìphao,
nhỏ, sâu đục quả, sâubẹ,
sâu đục vẽ bùa/
bọ
xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu
xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ,
 bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao,
sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện
đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu,
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai
lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải
xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu
xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá,
sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu
xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/
muỗi/ điềuchè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít
Vimatox sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ Công ty CP Thuốc sát trùng
1.9 EC  bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi Việt Nam
1 3808.10 Emamectin benzoate Emacinmec sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ Công ty CP Vật tư NN
8 10g/l (20g/l), (40g/l) 10.1EC, 20.1EC,  bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ Hoàng Nông
61

+ Azadirachtin 0.1g/l 40.2EC cam


(0.1g/l), (0.2g/l)
1 3808.10 Emamectin benzoate Map Genie nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Map Pacific Pte Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
8 2% + Liuyangmycin 12EC tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ 61/187

7 10% xoài
1 3808.10 Emamectin benzoate Gasrice 5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ Công ty CP Vật tư BVTV
5/10/2018
8 1g/l (3.5g/l), (5g/l), 5EC, 7EC, 10EC, 15EC trĩ,thu
sâucđục
bvtv 2-nhện
bẹ, slidepdf.com
gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
8 (7.5g/l) + Matrine  bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
4g/l (3.5g/l), (5g/l), quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
(7.5g/l) nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang,
xanh; bọsâu xanh
cánh da láng/
tơ, rầy xanh,lạc; sâuđỏ/
nhện cuốn
chè;lá/nhện
đậu đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
 bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải;
 bọ trĩ/ điều
7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
1 3808.10 Emamectin benzoate Mectinstar  sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp Công ty CP Vật tư NN
8 9g/l (19g/l), (49g/kg) 10EC, 20EC, 50WSG cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Hoàng Nông
9 + Matrine 1g/l (1g/l), khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy
(1g/kg)  bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
1 3808.10 Emamectin benzoate 9X-Actione sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ Công ty TNHH - TM
9 2.1% (4.1%), (5.6%) 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, Thôn Trang
0 + Matrine 0.2%  bọ cánh tơ/ chè
(0.2%), (0.2%)
19 3808.10 Emamectin
10g/l (19g/l),benzoate 11EC,Redconfi
20EC, 21WP, sâu cuốn
nhảy/ bắplá, sâubọđục
cải; trĩ/bẹ/
dưalúa;
hấu;sâu
sâutơ,vẽsâu xanh,
bùa, nhệnbọ Công tyViệt
CP Thuôc
Trung BVTV
1 (20g/kg), (29g/l)+ 30EC đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
Matrine 1g/l (1g/l),
(1g/kg), (1g/l)
1 3808.10 Emamectin benzoate Rholam Super  12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh Công ty CP nông dược
62

10g/l (48g/l) + 12EC, 50WSG tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ  Nhật Việt
Matrine 2g/l (2g/l) xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột;
rầy chổng cánh/ cam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ 62/187
xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho;
5/10/2018 sâu khoang/
thu cbvtv2lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/
-slidepdf.com
vải
1 3808.10 Emamectin benzoate Eska sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH TM XNK 
9 5 g/l + Petroleum oil 250EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện Hữu Nghị
3 245g/l lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa
chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp
cải; nhện đỏ/ nhãn
1 3808.10 Emamectin benzoate Emamec sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
9 10g/l (5g/l) + 250EC, 400EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
4 Petroleum oil 240g/l sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
(395g/l) cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
 bông/ xoài
19 3808.10 Esfenvalerate
(min 83 %) Alphago
5 EC sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
5
Carto - Alpha sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da Công ty CP TST
5 EC láng/ đậu tương Cần Thơ 
Esfel sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
5 EC
Sumi - Alpha sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 EC  phao đục bẹ/ lúa
Sumisana sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài Công ty CP Vật tư NN
5 ND Tiền Giang
Vifenalpha sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
5 ND Việt Nam
1 3808.10 Esfenvalerate 1.25 % Sumicombi - Alpha sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
9 + Fenitrothion 25 % 26.25 EC rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông
6 vải
63

1 3808.10 Ethiprole Curbix rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 94%) 100 SC
7
1 3808.10 Ethoprophos Annong - cap
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH 63/187
9 (min 94%) 20EC An Nông
8
5/10/2018 Etocap tuyến
thu trùng/
cbvtv2 hồ tiêu
-slidepdf.com Công ty CP Hóa Nông
10G Lúa Vàng
Mocap tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10G
 Nisuzin tuyến trùng/ cà phê Công ty CP
10G  Nicotex
 Nokaph tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá Công ty TNHH
10G, 20EC ADC
Starap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Hóa chất NN
100G Hoà Bình
Vimoca 10G: tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
10G, 20ND 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê Việt Nam
1 3808.10 Etofenprox Trebon 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, Mitsui Chemicals, Inc.
9 (min 96%) 10 EC, 20 WP, 30EC  bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/
9  bông
20WP: vải,rầyngô;
nâu/sâu vẽbọ
lúa; bùa;
xít/rệp/
vải,vải
nhãn; rầy xanh/
chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp
cải; rầy xanh/ chè
2 3808.10 Etofenprox 2 % + ViCIDI - M   bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
0 Phenthoate 48 % 50 ND Việt Nam
0
2 3808.10 Eucalyptol Pesta 2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; Công ty CP Nông nghiệp
0 (min 70%) 2SL, 5SL nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu Thiên An
1 khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục
quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải
5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
64

xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa


chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè
2 3808.10 Fenitrothion Factor  sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 50EC
0 (min 95 %) Ltd. 64/187
2
Forwathion sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
50EC
Metyl annong sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
50EC An Nông
Sagothion sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty TNHH 1 TV BVTV
50EC Sài Gòn
Suco b  ọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa Công ty CP Nông dược
50ND HAI
Sumithion sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd.
50 EC, 100 EC
Visumit 5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5BR, 50ND 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Việt Nam
2 3808.10 Fenitrothion 45% + Difetigi rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
0 Fenoburcarb 30% 75 EC Tiền Giang
3 Subatox sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
75 EC
Sumibass sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd.
75 EC
2 3808.10 Fenitrothion 25% + Sagolex sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH 1 TV BVTV
0 Fenvalerate 5 % 30 EC Sài Gòn
4
Suco - F   bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc Công ty CP
30 ND Hốc Môn
Sumicombi
30EC cuốn lá, sâu
sâu khoang/ đậu đục thân,
tương; sâurầyđục
nâu, bọrệp
quả, xít/vảy/
lúa;cà Sumitomo Chemical Co., Ltd.
 phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả
Sumitigi sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP Vật tư NN
30 EC Tiền Giang
Vifensu sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
65

30 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenitrothion 45 % + Danitol - S nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ Sumitomo Chemical Co., Ltd.
0 Fenpropathrin 5% 50 EC cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải;
5
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 rệp vảy, rệp sáp/ dứa 65/187
2 3808.10 Fenitrothion 200 g/l Ofatox 400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô Công ty CP BVTV I TW
0 (g/kg) + Trichlorfon 400EC, 400WP 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/
6
5/10/2018 200 g/l (g/kg) rau;
thurệp sáp/ 2cà
cbvtv phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/
-slidepdf.com
mía; rầy xanh/ chè
2 3808.10 Fenobucarb (BPMC) Anba rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ Công ty CP SX - TM - DV
0 (min 96 %) 50 EC đậu tương  Ngọc Tùng
7
Bascide rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 EC Sài Gòn
Bassa rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd
50 EC
Bassan rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có Công ty CP BVTV
50 EC múi An Giang
Bassatigi rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
50 ND Tiền Giang
Dibacide rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
50 EC
Excel Basa rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi SARASX nông dược
Công ty Liên doanh
50 ND Kosvida
Forcin rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd
50 EC
Hopkill rầy, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST
50 ND Cần Thơ 
Hoppecin rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả Công ty CP Nông dược
50 EC HAI
 Nibas rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP
50 ND  Nicotex
Pasha rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
50 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
Tapsa rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi Công ty TNHH - TM
66

50 EC Thái Phong
Triray rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH
50 EC An Nông
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Vibasa rầy/ lúa, rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng 66/187
50 ND Việt Nam
Vitagro rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
5/10/2018 50 EC thu cbvtv2-slidepdf.com Pte Ltd.
2 3808.10 Fenobucarb 160g/l + Access rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0 Fipronil 20g/l 180 EC
8
2 3808.10 Fenobucarb 150g/l + Anbas rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
0 Isoprocarb 150g/l 300 EC Hoàng Ân
9
2 3808.10 Fenobucarb 20 % + Viphensa sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
1 Phenthoate 30 % 50 ND Việt Nam
0
2 3808.10 Fenobucarb 30% + Diony rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
1 Phenthoate 45% 75 EC  Ngọc Yến
1
Hopsan rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn Công ty CP Nông dược

2 3808.10 Fenobucarb 45 % 75 ND
Knockdown rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc HAIVật tư NN
Công ty CP
1 + Phenthoate 30% 75 ND Tiền Giang
2
2 3808.10 Fenpropathrin Alfapathrin sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
1 (min 90 %) 10 EC Alfa (SaiGon)
3
Danitol nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
10 EC
Sauso nhện đỏ/ cam Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
10EC
Usamite nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa chất NN Hoà
100EC Bình
Vimite nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
10 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenpyroximate May nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV
67

(min 96%) 050 SC Thanh Sơn Hóa Nông


Ortus nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào,  Nihon Nohyaku Co., Ltd
5 SC hoa hồng
2 3808.10 Fenthion
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Encofen sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH 67/187
1 (min 99.7%) 50 EC Alfa (Saigon)
5
5/10/2018
Lebaycid rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
500 EC
Sunthion bọ
  xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài Sundat (S) PTe Ltd
50 EC
2 3808.10 Fenvalerate Cantocidin sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST
1 (min 92 %) 20 EC Cần Thơ 
6
Dibatox 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
10EC, 20EC  phê SARA
20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc;
rệp sáp/ cà phê
Encofenva rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều Công ty TNHH
20 EC Alfa (Saigon)
Fantasy rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Asiatic Agricultural Industries
20 EC
Fenkill sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn Pte Ltd. Ltd
United Phosphorus
20 EC quả
First sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa Zagro Group,
20EC Zagro Singapore Pvt Ltd
Kuang Hwa Din   bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
20EC
Leva sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược
10EC, 20EC HAI
Pathion sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
20EC Thanh Sơn Hóa Nông
Pyvalerate rầy, sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd
20 EC
Sagomycin 10EC: rệp/ dưa hấu, mía Công ty TNHH 1 TV BVTV
10 EC, 10ME, 20EC 10ME: rệp/ rau cải  Sài Gòn
20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/
68

lúa
Sanvalerate   bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
200 EC
Sudin rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi Công ty CP BVTV I TW
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 68/187
20 EC
Timycin  bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH - TM
5/10/2018
20 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Thái Phong
Vifenva sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
20 ND Việt Nam
2 3808.10 Fenvalerate 6 % + Malvate sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều Công ty TNHH 1 TV BVTV
1 Malathion 15 % 21 EC Sài Gòn
7
2 3808.10 Fenvalerate 10% + Toyotox sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Bailing International Co., Ltd
1 Omethoate 20% 30 EC
8
2 3808.10 Fipronil Again 3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
1 (min 95 %) 3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Lợi Nông
9
Branch 5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH TM - DV
5SC, 800DF sâu năn/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Cagent
5SC xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa CôngCần
ty CP
Thơ TST
Cyroma sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5SC Alfa (SaiGon)
Fidegent bọ  xít/ vải Công ty TNHH BVTV
50 SC An Hưng Phát
Finico sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
800 WG  Nicotex
Fipent sâu đục thân/ ngô Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
800WG
Fiprogen 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương  Nông Phát
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
Fipshot bọ  xít/ vải Công ty TNHH – TM
800WG Thanh Điền

69

Forgen bọ
  trĩ/ lúa Forward International Ltd
800 WG
Jianil xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa Công ty CP
5 SC Jia Non Biotech (VN)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Legend 0.3G: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế69/187
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải, sâu đục SARA
thân/ ngô
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
800WG: bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông
nhung/ vải, sâu tơ/ bắp cải
Lexus 5SC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5SC, 800WG, 800WP 800WG:
rệp/ cam bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc,
800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu
khoang/ bắp cải
Lugens rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ Công ty TNHH Hóa nông
800WG cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ Á Châu
xoài; rầy chổng cánh/ cam
Phironin 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Hóa Nông
50 SC, 800WG khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, Lúa Vàng
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông
nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc;
nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt
giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Phizin sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM XNK 
800 WG Hữu Nghị
Rambo 0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH
0.3G, 5SC, 10EC, thân, sâu năn/ lúa ADC
800WG 5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục
thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Ranger  0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa Thạnh Hưng
800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn
lá/ lúa
70

Reagt sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
800WG Việt Thắng
Regal 3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ Cali – Parimex. Inc.
3G, 50SC, 800WG tiêu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 70/187

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa
5/10/2018 Regent thu c
0.2G: bvtv
sâu 2-thân,
đục slidepdf.com
rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.2G, 0.3G, 5SC,  phao, sâu cuốn lá/ lúa
800WG 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu
 phao, sâu đục
5SC: sâu cuốnthân,
lá/ lúa;
sâusâu đục
cuốn lá,thân/ ngô,
bọ trĩ/ lúa;mía
xử lý
hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân,
sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/
lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/
dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ,
rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê;
nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
Rigell 3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; Công ty CP Hóa chất NN
3G, 50SC, 800WG tuyến trùng, sâu đục thân/ mía Hoà Bình
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp,
rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
 bọ trĩ/ nho
Siêu nhân 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu An Nông
cuốn lá/ lúa
Superfasti sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
800WG Công nghệ cao

71

Supergen 5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH – TM
5SC, 800WG rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ Tân Thành
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 nâu/ lúa 71/187
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục
thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột;
5/10/2018 dòi đụccbvtv
thu lá, bọ2-trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam;
slidepdf.com
sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn;
rệp sáp/ cà phê
Tango
50SC, 800WG sâu
muội,đụcbọthân, sâu hấu;
trĩ/ dưa cuốnbọ
lá,trĩ/
rầydưa
nâu,chuột;
bọ trĩ/rệp
lúa; rệp Công ty CP BVTV I TW
muội/ bắp cải
Tungent 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
5SC, 800WDG ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít,  Ngọc Tùng
sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn
lá/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
Tư ếch bọ  trĩ/ dưa hấu Công ty CP
800WG Đồng Xanh
Virigent 0.3G:
50SC:sâu
sâuđục
cuốnthân/ lúa
lá/ lúa Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
0.3G, 50SC, 800WG
800WG: bọ trĩ/ lúa
2 3808.10 Fipronil 85g/kg + Configent sâu xanh/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông
2 Imidacloprid 15g/kg 100WP Mỹ Việt Đức
0
2 3808.10 Fipronil 400g/kg + Henri sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2 Imidacloprid 100g/kg 500WG Việt Trung
1
2 3808.10 Fipronil 45g/l + Goldgent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV

22 Lambda - cyhalothrin
15g/l 60EC Hà Nội
2 3808.10 Flufenoxuron Cascade sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây BASF Singapore Pte Ltd
2 (min 98 %) 5 EC có múi, chè
3
2 3808.10 Gamma - Cyhalothrin Vantex sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh Dow AgroSciences B.V
72

(min 98%) 15CS bướm trắng/ bắp cải


2 3808.10 Garlic juice BioRepel rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá Công ty TNHH
2 10 DD cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ Lani
5 cà chua; rệp sáp/ cà phê
Bralic – Tỏi Tỏi
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 1.25DD: bọ phấn/ cà chua Doanh nghiệp Tư nhân TM 72/187
1.25DD, 12.5DD 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu Tân Quy
khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải
5/10/2018 thảo;
thu rầy xanh,
cbvtv bọ cánh tơ/ chè
2-slidepdf.com
2 3808.10 Halfenprox Sirbon nhện đỏ/ cây có múi Mitsui Chemicals, Inc.
2 (min 94.5%) 5 EC
62 3808.10 Hexaflumuron Staras sâu xanh/ lạc Công ty CP Hóa chất NN
2 (min 95%) 50EC Hoà Bình
7
2 3808.10 Hexythiazox  Nissorun nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa Nippon Soda Co., Ltd
2 (min 94 %) 5 EC
8
2 3808.10 Imidacloprid Actador  rầy nâu/ lúa Cali – Parimex. Inc.
2 (min 96 %) 100 WP
9
Admire 050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
050 EC, 200 OD rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy
xanh/ chè
200OD: rầy nâu/ lúa
Admitox 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
050EC, 100SL, 100WP, 100WP, 600SC, 750WDG: bọ trĩ/ lúa An Nông
250WP, 600SC, 250WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
750WDG
Amico rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10EC Alfa (SaiGon)
Anvado rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
100 WP Việt Thắng
Armada 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC, 100EC, 100SL, 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ SARA
100WG lạc
100SL: rệp sáp/ xoài
73

100WG: rầy nâu/ lúa


Asimo bọ  trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
10WP Thôn Trang
Baxili rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 100WP Việt Nam 73/187
Biffiny 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
10 WP, 70WP 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ  Ngọc Yến
5/10/2018  bọthu
trĩ/ clúa;
bvtvrầy
2-chổng cánh/ cam
slidepdf.com
Canon 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột Công ty CP TST
050EC, 100SL 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Cần Thơ 

70 WS, Gaucho
020 FS, 600FS 70WS:
chích hútrầybông
nâu,vải;
rầy sâu
xanh, bọ trĩ,
trong đất/ruồi/
ngô lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
020FS: bọ trĩ/ lúa
600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
để trừ rầy nâu/ lúa
Confidor  100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
100 SL, 700WG  bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng
cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ,
rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu;
sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho
Conphai 10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10ME, 10WP, 15WP, 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa Trường Thịnh
100SL, 700WG 100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ
trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/
lúa
Imida bọ trĩ/ lúa Công ty CP
10 WP Long Hiệp
Imidan bọ  trĩ/ dưa hấu Công ty CP BVTV
10 EC An Giang

10WP, Imitox
20SL, 700WG 10WP: rầynâu/
20SL: rầy nâu/lúa,
lúabọ trĩ/ dưa hấu CôngĐồng
ty TNHH
Xanh- TM
700WG: bọ trĩ/ lúa
Inmanda rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
100WP Bình Phương
Jiami rầy nâu/ lúa Công ty CP
74

10SL Jia Non Biotech (VN)


Jugal rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
17.8 SL
Just rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM – DV
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 050 EC Thanh Sơn Hóa Nông 74/187
Keyword bọ
  trĩ/ dưa hấu Dongbu Hitek Co., Ltd.
10SL
5/10/2018 Kimidac rầy nâu/
thu lúa 2-slidepdf.com
cbvtv Công ty TNHH – TM
050EC Tân Thành
Kola 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi Công ty TNHH
600FS, 700WG hại lá/ lúabọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
700WG: ADC
Kongpi-da rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa nông
700WG Lúa Vàng
Map – Jono 5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam Map Pacific PTE Ltd
5EC, 700WP, 700WDG 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
nâu/ lúa
700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
Mega-mi bọ  trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
178 SL Anh Thơ 
Mikhada rầy nâu/ lúa Công ty CP
10WP Minh Khai
Miretox 2.5WP: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2.5WP, 5EC, 10EC, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: Việt Trung
10WP, 12EC, 250WP, rầy nâu/ lúa
700WG
Midan rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ Công ty CP
10 WP nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ  Nicotex
xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
 Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
10WP, 15WP, 25WP, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Điền Thạnh
50EC, 700WG
Phenodan rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
10 WP Mai
Pysone rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè Công ty TNHH - TM XNK  
700 WG Hữu Nghị
75

Ributul rệp sáp/ cà phê Atul Limited, India


100SL
Sahara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
25WP Thạnh Hưng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Sectox 100WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN 75/187
50EC, 100EC, 100WP, 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Hoà Bình
200EC, 700WG 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
5/10/2018 T-email rầy nâu/
thu lúa 2-slidepdf.com
cbvtv Công ty CP SX - TM - DV
10WP  Ngọc Tùng
Thanasat rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
10WP
Tinomo rầy nâu/ lúa Công tyViệt Nam– TM
TNHH
100SL Thái Phong
Vicondor  rầy/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC Việt Nam
Yamida 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà Bailing International Co., Ltd
10WP, 100EC, 100SL,  phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài
700WG, 700WP 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp
sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài
700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
2 3808.10 Imidacloprid 50g/l + Vitasupe rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural Industries
3 Profenofos 200g/l 250EC Pte Ltd.
0
2 3808.10 Imidacloprid 2% + Hapmisu nhện/ cam Công ty TNHH Sản phẩm
3 Pyridaben 18% 20EC Công nghệ cao
1
2 3808.10 Imidacloprid 2.5% + Usatabon nhện đỏ/ cam Công ty CP VT BVTV
3 Pyridaben 15% 17.5WP Hà Nội
2
23 3808.10 Imidaclorpid
(50g/kg) + 10g/kg Actadan
350WP, 750WP 350WP:
750WP: sâu
sâu cuốn lá/ lúa
đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP HóaBình
chất NN Hoà
3 Thiosultap-sodium
(Nereistoxin)
340g/kg (700g/kg)
76

2 3808.10 Imidacloprid 1.7% + Dacloxin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
3 Thiosultap-sodium 40WP Hữu Nghị
4 (Nereistoxin) 38.3%
2 3808.10 Imidacloprid 2 % + Metadi rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
3 Thiosultap-sodium
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
60WP Bạch Long 76/187
5
(Nereistoxin) 58 % Midanix sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP
5/10/2018
60WP lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
 Nicotex
2 3808.10 Imidacloprid 20g/kg Vk. Dan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3 + Thiosultap-sodium 950WP Việt Trung
6 (Nereistoxin)
930g/kg
2 3808.10 Imidacloprid 5% Rep play 75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ Công ty TNHH - TM
3 (50g/kg) + 75WP, 800WP lúa  Nông Phát
7 Thiosultap-sodium 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
(Nereistoxin) 70%
(750g/kg)
2 3808.10 Indoxacarb Ammate sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, DuPont Vietnam Ltd
3 150SC hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/
8 lạc; sâu cuôn lá/ lúa 
Indocar  sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
150SC Hữu Nghị
Supermate sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
150SC An Nông
Thamaten sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
150SC Thạnh Hưng
2 3808.10 Isoprocarb Capcin rầy/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP TST
3 20EC, 25WP Cần Thơ 
9
Mipcide 20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi Công ty TNHH 1 TV BVTV
20EC, 50WP 50WP: rầy xanh/ bông vải Sài Gòn
Tigicarb rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN
20EC, 25WP Tiền Giang
Vimipc rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
20ND, 25BTN Việt Nam
2 3808.10 Isoxathion Karphos rệp sáp/ cà phê Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
77

(min 93 %) 2D
2 3808.10 Lambda -cyhalothrin Buzz sâu khoang/ lạc Canopus Trade Links Pvt. Ltd
4 (min 81%) 2.5 EC
1
Helarat sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương Helm AG
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 77/187
2.5 EC
Karate sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; Syngenta Vietnam Ltd
5/10/2018
2.5 EC  bọthu
xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu
cbvtv2-slidepdf.com
ăn lá/ đậu tương
Katedapha bọ  xít/ lúa Công ty TNHH

K - T25EC
annong sâu phao/ lúa Việt ty
Công Bình Phát
TNHH
2.5EC An Nông
K - Tee Super  sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2.5EC Hà Nội
Fast Kill rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Racket sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5EC SARA
Sumo bọ
  trĩ/ lúa Forward International Ltd
2.5 EC
Vajra rầy chổng cánh/ cam United Phosphorus Ltd
2.5EC
Vovinam sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty TNHH 1 TV BVTV
2.5 EC Sài Gòn
2 3808.10 Lambda -cyhalothrin Wofatac sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
4 15g/l + Profenofos 350 EC đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam Hà Nội
2 335g/l
2 3808.10 Lambda - Gammalin super  sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn Asiatic Agricultural Industries
4 Cyhalothrin 20g/l + 170EC lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Pte Ltd
3 Profenofos 150g/l
2 3808.10 Lambda - cyhalothrin Alika rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
4 106g/l + 141g/l 247ZC
4 Thiamethoxam
Fortaras top rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
247SC Á Châu
78

2 3808.10 Lufenuron Match sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 96 %) 050 EC
5
2 3808.10 Liuyangmycin Map Loto nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; Map Pacific Pte Ltd
4 10EC  bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 78/187
6
2 3808.10 Malathion Malate 50EC: sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH 1 TV BVTV
4 (min 95 %) 50EC, 73EC 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Sài Gòn
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
7
Malfic sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM

2 3808.10 Matrine (dịch chiết từ 50 EC


Agri-one sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; Công  Nông PhátCNSH
ty TNHH
4 cây khổ sâm) 1SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ Khải Hoàn
8 cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua,
thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
Ajisuper  sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ Công ty CP Thuốc BVTV
0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện Việt Trung
đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
Aphophis sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP nông dược
5EC, 10EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ Việt Nam
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
Asin 0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá Công ty TNHH – TM
0.5 EC, 0.5SL 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu Thái Nông
tương
Đầu trâu Jolie bọ  trĩ/ lúa Công ty PB Bình Điền -
1.1SP, 0.26SL Tổng công ty hóa chất VN
Ema sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, Công ty CP SX - TM - DV
5EC nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp  Ngọc Tùng
cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà
79

 phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da


láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
Faini sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ Công ty CP
0.3 SL chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa  Nicotex
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2Kobisuper  nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện Công ty TNHH 79/187

1SL đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/  Nam Bắc
cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho;
5/10/2018 sâu
thu đụccbvtv
quả,2ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây
-slidepdf.com

 bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ


trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột
Ly sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ Công ty TNHH Vật tư và
0.26DD cánh tơ/ chè  Nông sản Song Mã
Marigold rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy Công ty CP Nông dược
0.36AS xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu  Nhật Việt
khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu
tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương
mai/ dưa hấu, cà chua
Sakumec sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP Vật tư NN
0.36EC, 0.5EC sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ Hoàng Nông
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
Sokonec sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ Công ty CP Phát triển NN
0.36 AS  bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy Việt Tiến Lạng Sơn
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve;
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Sokupi 0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ Công ty TNHH
0.36AS, 0.5AS thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, Trường Thịnh
lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu
xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp
muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè;
xanh; sâudòi đụclálá/nhỏ,
cuốn đậubọ
tương; bọlúa
xít dài/ nhảy/ rau cải
0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa
80

chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam


Sotox sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải Công ty TNHH Vật tư và
0.3 SL xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi;  Nông sản Song Mã
nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/ 80/187
thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè;
nhện đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
5/10/2018 Thianfos sâu khoang/
thu cbvtv2 lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
-slidepdf.com Công ty CP NN
11SL chua; bọ trĩ/ dưa chuột Thiên An
Wotac 16EC
5EC, 10EC, 5EC:bẹ,sâu
đục cuốn
nhện lá,lúa;
gié/ sâusâu
đụctơ/
thân,
bắprầy
cải;nâu,
sâubọ trĩ, sâu
xanh Công ty CP
HàVật
Nộitư BVTV
 bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu
đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
 bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/
 bông
10EC,vải; bọ trĩ/sâu
16EC: điều
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
2 3808.10 Matrine 0.5% + Disrex sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH
4 Oxymatrine 0.1% 0.6 SL An Nông
9

25 3808.10 Metarhirium
anisopliae Sorok  1.2 xOmetar 
109 bào tử/g rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa Viện Lúa đồng
Cửu bằng sông
Long
0
2 3808.10 Metarhizium Metament xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
5 anisopliae var. 90 DP nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
81

anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
2 3808.10 Metarhizium Vimetarzimm mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung Trung tâm NC SX các chế phẩm
5 anisopliae var  95DP đen/ mía sinh học
2 anisopliae Ma 5
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
11 12 81/187
10 -10  bào tử/g 
2 3808.10 Methidathion Supracide rệp sáp/ cà phê, cây có múi Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 96% ) 40 EC
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
3
Suprathion rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây Makhteshim Chemical Ltd

2 3808.10 Methoxyfenozide 40 EC
Prodigy sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp Dow AgroSciences B.V
5 (min 95 %) 23 F cải
4
2 3808.10 Methylamine Lutex sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, Công ty TNHH Vật tư và
5 avermectin 0.5EC rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam;  Nông sản Song Mã
5  bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông
vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
2 3808.10 Naled Dibrom   bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty TNHH TM - DV
5 (Bromchlophos) 50EC, 96EC Thanh Sơn Hóa Nông
6
(min 93 %) Flibol   bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty CP TST
50EC, 96EC Cần Thơ 
2 3808.10 Novaluron Rimon sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Makhteshim Chemical Ltd
5 (min 96%) 10EC
7
2 3808.10 Nuclear polyhedrosis Vicin - S sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu Viện nghiên cứu và phát triển
5 virus (NPV) 1011 PIB xanh cây Bông
8
2 3808.10 Oxymatrine Vimatrine  bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ Công ty CP Thuốc sát trùng

95 0.6 L cải bócàxôi;


láng/ bọ phấn,
chua; bọ xít sâu đụcđiều;
muỗi/ quả, sâu
sâu cuốn
xanhlá/
da Việt Nam
lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
2 3808.10 Permethrin Agroperin rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh Công ty TNHH
6 (min 92 %) 10EC Alfa (Saigon)

82

Army sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd


10EC
Asitrin sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
50EC Thanh Sơn Hóa Nông
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Fullkill 10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài Forward International Ltd 82/187
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
Galaxy sâu xanh/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
5/10/2018 50EC thu cbvtv2-slidepdf.com SARA
Map - Permethrin 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít
muỗi/ điều
Megarin sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM
50 EC Anh Thơ 
Patriot sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH
50EC Thạnh Hưng
Peran 10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải Công ty CP BVTV
10 EC, 50 EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn tạp/ đậu tương An Giang
PER annong 100EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
100 EC, 500 EC, 500EC: bọ xít/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương An Nông
500 EW 500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
Perkill 10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp United Phosphorus Ltd
10 EC, 50 EC vảy/ cà phê
50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn hoa/ xoài
Permecide sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
Perthrin sâu khoang/ đậu tương Công ty CP
50EC Đồng Xanh
Pounce 1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau FMC Chemical International AG.
1.5G, 10EC, 50EC 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít
lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
Tigifast sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, Công ty CP Vật tư NN
10 EC sâu đục thân/ lúa Tiền Giang
Tungperin sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; Công ty CP SX - TM - DV
83

50 EC dòi đục lá/


rệp sáp/ cà đậu
phê;tương; sâu đụcđiều;
bọ xít muỗi/ ngọn/
sâuthuốc lá;
đục thân/  Ngọc Tùng
mía
2 3808.10 Petroleum spray oil Citrole rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có Total Fluides. (France)
6 96.3EC múi
1
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 83/187
DC - Tron Plus nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cây có múi Công ty TNHH dầu nhờn
98.8 EC Caltex Vietnam
5/10/2018 Dầu khoáng DS nhện
thu đỏ, sâu2vẽ
cbvtv bùa / cây có múi
-slidepdf.com Công ty CP
98.8 EC Đồng Xanh
Medopaz
80EC bọ
  trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Agrimor IL LTD
SK Enspray nhện đỏ/ cây có múi, chè SK Corporation,
99 EC Republic of Korea.
Vicol rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
80 EC Thanh Sơn Hóa Nông
2 3808.10 Phenthoate Elsan sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ  Nissan Chemical Ind Ltd
6 (Dimephenthoate) 50 EC  bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn
2 (min 92 %) lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục
thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Forsan 50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
50 EC, 60 EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
 Nice rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH
50 EC An Nông
Phenat sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 EC Sài Gòn
Phetho sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược
50 ND HAI
Pyenthoate sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi Forward International Ltd
50 EC
Rothoate 40WP: sâu cuốn lá,  bọ xít/ lúa Công ty CP TST
40WP, 50EC 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô Cần Thơ 
Vifel sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt Công ty CP Thuốc sát trùng
50 ND Việt Nam
2 3808.10 Phosalone Pyxolone rệp/ chuối Forward International Ltd

84

(min 93%) 35 EC
Saliphos sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, Công ty TNHH 1 TV BVTV
35 EC  bọ xít muỗi/ điều Sài Gòn
2 3808.10 Pirimicarb Ahoado rệp/ rau cải Guizhou CVC INC.
6 (min 95%) 50WP (Tổng Công ty Thương mại
4
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
84/187
Altis rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex
50 WP
2 3808.10
5/10/2018 Polyphenol chiết xuất Anisaf SH-01 rầy xanh,
thu bọ2xít
cbvtv muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu
-slidepdf.com Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn
6 từ Bồ kết (Gleditschia 2L khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ khoa học công nghệ (ITC)
5 australis) , Hy thiêm dưa
(Siegesbeckia lá chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc
orientalis), Đơn buốt
( Bidens pilosa) , Cúc
liên chi dại
( Parthenium
hystherophorus)
2 3808.10 Profenofos Binhfos  bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; Bailing International Co., Ltd
6 (min 87%) 50 EC sâu vẽ bùa/ cam
6
Callous sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ Arysta LifeScience Vietnam
500 EC lúa, sâu vẽ bùa/ cam Co., Ltd
Selecron sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông Syngenta Vietnam Ltd
500 EC vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/
lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện
đỏ/ cam
2 3808.10 Propargite Atamite nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH
6 (min 85 %) 73EC Việt Thắng
7
Comite (R)  nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi Chemtura Corporation.
73 EC
Daisy
57EC nhện đỏ/ chè Công ty CP
 Nicotex
Kamai nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa Nông
730 EC Mỹ Việt Đức
Saromite nhện đỏ/ chè Công ty TNHH 1 TV BVTV
85

57 EC
Superrex nhện đỏ/ cam SàiVật
Công ty CP Gòntư BVTV
73 EC Hà Nội
2 3808.10 Pymetrozine Chess rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
6 (min 95%) 50WG
8
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 85/187
2 3808.10 Pyraclofos Voltage sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ / Sumitomo Chemical Co., Ltd
6 (min 92.5%) 50 EC đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc
9
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
2 3808.10 Pyrethrins Mativex rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ Công ty TNHH

07 1.5EW chè;
nâu, sâu tơ, lúa
bọ trĩ/ sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy  Nông Sinh
 Nixatop rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, Công ty CP
3.0 CS  bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu  Nicotex
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Vân Cúc sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH X.C.E.L.
5 EC Việt Nam
2 3808.10 Pyrethrins 2.5% + Biosun rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; Công ty TNHH
7 Rotenone 0.5% 3EW sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà  Nông Sinh
1 chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
2 3808.10 Pyridaben Alfamite nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
7 (min 95 %) 15 EC Alfa (SaiGon)
2
Dandy nhện đỏ/ chè Công ty TNHH XNK Quốc tế
15 EC SARA
Koben  bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ Bailing International Co., Ltd
15EC xít muỗi/ điều
Tifany nhện đỏ/ cam Công ty TNHH - TM
15 EC Thôn Trang
2 3808.10 Pyridaphenthion Ofunack  sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/ lúa; Mitsui Chemicals, Inc.
7 (min 95%) 40EC sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/
3 đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải
2 3808.10 Quinalphos DDVQuin sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục Công ty TNHH
7 (min 70%) 25EC  bẹ, sâu cuốn lá/ lúa An Nông
4
Faifos 5G: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
86

5G, 25EC 25EC:


sáp/ cà rệp
phê,muội/ thuốcbông
sâu xanh/ lá, sâu
vải,khoang/
sâu đụclạc, rệp
thân/ SARA
lúa
Kinalux sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ United Phosphorus Ltd
25EC cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 86/187
Methink  sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
25 EC Thanh Sơn Hóa Nông
5/10/2018
Peryphos sâu phao/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty TNHH - TM
25 EC Thôn Trang
Quiafos sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM
25EC Đồng Xanh
Quilux sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM
25EC Thanh Điền
Quintox 5EC: sâu cuốn lá/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
5EC, 10EC, 25 EC 10EC: rệp sáp/ cà phê Việt Trung
25EC: sâu đục thân/ lúa
2 3808.10 Rotenone Dibaroten 5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột Công ty TNHH XNK Quốc tế
7 5 WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
5 tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Fortenone sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Forward International Ltd
5 WP
Limater  sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; Công ty CP
7.5 EC rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh;  Nông Hưng
nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc
lá;
đậusâu khoang/
tương; lạc; sâu
rầy xanh, xanh
nhện đỏ,dabọláng, dòi đục
xít muỗi, bọlá/
trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ
xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/
na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi
87

 Newfatoc
50WP, 50SL, 75WP, sâu
sâu cuốn
tơ, sâulá,xanh
sâu đục
bướmthân, bọ trĩ,
trắng/ bắprầy
cải;nâu/
rệp/lúa;
cải Công ty CP
HàVật
Nộitư BVTV
75SL xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 87/187
Rinup sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu Công ty TNHH
50 EC, 50WP tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; An Nông
 bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam;
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
Rotecide sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Công nghệ cao
2 DD Việt Đức Mỹ
Trusach sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
2.5EC cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ Khải Hoàn
rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vironone sâu tơ/ rau họ thập tự Công ty CP Thuốc sát trùng
2 EC Việt Nam
2 3808.10 Rotenone 0.5% + Sitto-nin tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty TNHH
7 Saponin 14.5% 15BR, 15EC Sitto Việt Nam
6
2 3808.10 Rotenone 2.5% + Dibonin 5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
7 Saponin 2.5% 5WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
7 tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/ xoài
2 3808.10 Rotenone 2g/kg + Ritenon tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty CP Vật tư NN

87 Saponin 148g/kg 150BR, 150H Hoàng Nông


2 3808.10 Saponozit 46% + TP - Thần Điền rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp Công ty TNHH
7 Saponin acid 32% 78DD muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa Thành Phương
9 chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
88

28 3808.10 Silafluofen Silatop


7EW, 20EW rầy nâu/ lúa  Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0
2 3808.10 Sodium pimaric acid Dulux rệp sáp/ cà phê Công ty CP
8 30EW  Nicotex
1
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 88/187
2 3808.10 Spinosad Akasa sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu Công ty TNHH TM XNK 
8 (min 96.4%) 25SC, 250WP keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; Hữu Nghị
2 sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục
quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
Efphê sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH
25EC, 100EC, 250WP sâu xanh bướm trắng/ bắp cải ADC
Kinosac sâu xanh da láng/ hành Công ty TNHH Thuốc BVTV DV
25SC TM Nông Thịnh
Spicess sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH
28SC An Nông
Spinki  bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo Công ty TNHH Hóa Nông
25SC lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu Á Châu
xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh,
rệp muội/
 bùa, đậu cam;
nhện đỏ/ tương;rầyrầy chổng
bông, sâucánh, sâu vẽ
ăn bông, rệp
vảy/ xoài
Success sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da Dow AgroSciences B.V
25 SC láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
Suhamcon sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy Công ty TNHH Sản phẩm
25SC, 25WP sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu Công nghệ Cao
xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh
da láng/ lạc
Wish sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; Công ty TNHH BVTV
25SC sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành An Hưng Phát
2 3808.10 Tebufenozide Mimic ®  sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 99.6%) 20 F
3

89

28 3808.10 Thiacloprid
(min 95%) Calypso
240 SC bọ  trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd
4
Koto sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
240 SC Á Châu
2 3808.10 Thiamethoxam Actara 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ Syngenta Vietnam Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 89/187
8 (min 95 %) 25WG, 350FS xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/
5 cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ
5 cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ
 phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử
5/10/2018
lýthu cbvtv2-slidepdf.com
đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột,
dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ
trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu
xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng
cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp,
ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài
350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải
Amira rầy nâu/ lúa Công ty CP
25WG  Nicotex
Anfaza 250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
250WDG, 350SC 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê An Nông

Apfara
25 WDG bọ
  trĩ, rầy nâu/ lúa Công tyAnh
TNHHThơ TM
Asarasuper  rầy nâu/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
250WDG, 300WG Hoà Bình
Hercule bọ  trĩ/ lúa Công ty TNHH
25WDG Thạnh Hưng
Fortaras rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; Công ty TNHH Hóa nông
25 WG rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê Á Châu
 Nofara bọ  trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM
35WDG  Nông Phát
Ranaxa bọ xít/ vải Công ty CP
25 WG Đồng Xanh
Tata rầy nâu/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
25WG  Ngọc Tùng
Thiamax rầy nâu/ lúa Brightonmax International Sdn
25WDG Bhd, Malaysia
90

Thionova
25WDG rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
Vithoxam rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
350SC Việt Nam
2 3808.10 Thiamethoxam Cruiser Plus xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
8 262.5g/l + 312.5FS
6 Difenoconazole 25g/l
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 90/187
+ Fludioxonil 25g/l
2 3808.10 Thiodicarb Larvin sâu khoang/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8
5/10/2018 (min 96 %) 75 WP thu cbvtv2-slidepdf.com
7
Click  b  ọ trĩ, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
75WP Á Châu
2 3808.10 Thiosultap – sodium Apashuang 10H: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
8 (Nereistoxin) 10H, 18SL, 95 WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ Thái Nông
8 (min 90 %) lúa
Binhdan 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Bailing International Co., Ltd
10H, 18SL, 95WP 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy
xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây
có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu;
sâu
xiêmđục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy
xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu
xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/
ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Catodan 4H, 10H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
4H, 10H, 18SL, 90WP, 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài Cần Thơ 
95WP 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Colt 95WP: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
95 WP, 150 SL
Dibadan 150SL: sâutrĩ,đục
18SL: bọ rầythân/
nâu, lúa
sâu đục thân/ lúa; rệp ADC
Công ty TNHH XNK Quốc tế
18 SL, 95WP  bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô SARA
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp
91

 bông xơ/ mía

 Neretox sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
18 SL, 95WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2  Netoxin 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty TNHH 1 TV BVTV 91/187
18 SL, 90 WP, 95WP 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ Sài Gòn
lúa
5/10/2018 95WP: sâu cuốn
thu cbvtv lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
2-slidepdf.com
Sát trùng đơn 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP
(Sát trùng đan) 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu  Nicotex
5 H, 18 SL, 29SL, tương
90BTN, 95BTN 29SL: sâu khoang/ đậu xanh
90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương
95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa;
sâu ăn lá/ đậu tương
Sadavi 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty DV NN & PTNT
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Vĩnh Phúc
Sanedan sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK 
95 WP Thăng Long

Shaling
180 Shuang
SL, 500WP, 180SL: sâu
500WP: sâuđục thân/
cuốn lúa đục thân/ lúa
lá, sâu Công tyHoà
CP Hóa
Bìnhchất NN
950WP 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
Sha Chong Jing sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP, 90WP, 95WP Bình Phương
Shachong Shuang 18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu Guizhou CVC INC.
18 SL, 50SP/BHN, ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả (Tổng Công ty Thương mại
90WP, 95 WP 50SP/BHN: sâu đục thân lúa  Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh, rệp/ rau
Taginon 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ Công ty TNHH – TM
18 SL, 95 WP xoài Tân Thành
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu vẽ bùa/ cây có múi

92

Tiginon
5H, 18DD, 90WP, 5H:
90WP,sâu18DD:
đục thân/
sâumía,
đục lúa
thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CPGiang
Tiền Vật tư NN
95WP 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
Tungsong 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ Công ty CP SX - TM - DV
18SL, 25SL, 95WP cây có múi  Ngọc Tùng
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 cam 92/187
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
Vietdan 3.6H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
5/10/2018 3.6H, 29SL, 50WP, 29SL:
thu cbọ trĩ/2-lúa
bvtv slidepdf.com Việt Trung
95WP 50WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa
Vinetox 5H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H, 18DD, 95BHN 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa Việt Nam
95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu
đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Vi Tha Dan 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH
18 SL, 95WP có múi Việt Thắng
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ rau
cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
2 3808.10 Tralomethrin Scout 1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau Bayer Vietnam Ltd (BVL)
8 (min 93%) 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá;
9 sâu cuốndòi
3.6EC: lá,đục
sâu lá/
vẽ vườn
bùa, rệp,
cây bọ trĩ/ cây có múi
2 3808.10 Triazophos Hostathion 20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
9 (min 92%) 20 EC, 40 EC cuốn lá lúa
0 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
2 3808.10 Trichlorfon Biminy 40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục Công ty TNHH TM & SX
9 (Chlorophos) 40EC, 90SP quả/ nhãn, đậu tương  Ngọc Yến
1 (min 97% ) 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
Địch Bách Trùng  bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu Công ty TNHH
90SP tương Việt Thắng
Dilexson
90 WP bọ  xít/ lúa CôngSơn
ty TNHH
Thành
Dip sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP BVTV I TW
80 SP
Diptecide bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
93

90 WP
Sunchlorfon   bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt Bình Phương
Sundat (S) PTe Ltd
90SP
Terex 50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
50EC, 90SP 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục  Ngọc Tùng
quả/ đậu tương
4
2 3808.10 Virus 10 virus/mg +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 V - BT sâu tơ/ rau Viện Bảo vệ thực vật 93/187
9   Bacillus thuringiensis
2 (var.kurstaki) 16000
5/10/2018 - 32000 IU/mg thu cbvtv2-slidepdf.com

2. Thuốc trừ bệnh:


1 3808.20 Acrylic acid 4 % + Som đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc Công ty TNHH Vật tư và
Carvacrol 1 % 5 DD xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt  Nông sản Song Mã
2 3808.20 Acibenzolar - S - Bion bạc
  lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
methyl (min 96%) 50 WG
3 3808.20 Albendazole Abenix đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty CP
(min 98.8%) 10FL  Nicotex
4 3808.20 Azoxystrobin Amistar  thán thư/ xoài Syngenta Vietnam Ltd
(min 93%) 250 SC

Trobin
250SC đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xơài Công
PhútyNông
TNHH
5 3808.20 Azoxystrobin 60g/l + Ortiva giả sương mai/ dưa chuột Syngenta Vietnam Ltd
Chlorothalonil 500g/l 560SC
6 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Amistar top khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa Syngenta Vitenam Ltd
Difenoconazole 125g/l 325SC
Moneys lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
325 SC Hữu Nghị
7 3808.20 Azoxystrobin 250g/l + Help lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
Difenoconazole 150g/l 400SC ADC
8 3808.20  Bacillus subtilis Biobac héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.
50WP
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; Công ty TNHH
sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu  Nông Sinh
quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/
thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng,
94

Sacbe chết
sươngcây con/càhành
mai/ chua,tây
phấn trắng/ dưa chuột, thán Công ty TNHH
36 WP thư/ xoài Bạch Long
9 3808.20 Benalaxyl Dobexyl giả sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
(min 94%) 50WP Đồng Xanh
10 3808.20 Benomyl Bemyl  bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có Công ty CP Nông dược
(min 95 %)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
50 WP múi; vàng lá/ lúa HAI 94/187
Bendazol vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 WP Sài Gòn
5/10/2018 Benex khô
thuvằn/ lúa,2thán
cbvtv thư/ xoài
-slidepdf.com Imaspro Resources Sdn Bhd
50 WP
Benofun vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng Zagro Group,
50 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Benotigi vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê Công ty CP Vật tư NN
50 WP Tiền Giang
Bezomyl thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ Công ty TNHH – TM
50WP lúa Tân Thành
Binhnomyl đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây Bailing International Co., Ltd
50 WP có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai
tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
Candazole vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả Công ty CP TST
50 WP Cần Thơ 
Fundazol vàng lá/ lúa Agro – Chemie Ltd
50 WP
Funomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd
50 WP
Plant thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
50 WP
Tinomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH - TM
50 WP Thái Phong
Viben vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng

11 3808.20 Benomyl 100 g/kg + 50 BTN


Ankisten lem lép hạt/ lúa Việt
Công ty Nam - TM
TNHH
Iprodione 100 g/kg 200 WP Hoàng Ân
12 3808.20 Benomyl 25 % + Bell vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Mancozeb 25 % 50 WP Thanh Sơn Hóa Nông
95

13 3808.20 Benomyl 12.5 %4 +


ZnSO4 + MgSO Mimyl
12.5 BHN vàng lá/ lúa Phòng
Cai Lậy NNGiang
- Tiền
14 3808.20 Benomyl 10% + Copper - B vàng lá/ lúa Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
Bordeaux 45% + 75 WP Cần Thơ 
Zineb 20%
15 3808.20 Benomyl 25% + Viben - C vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
Copper Oxychloride
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
50 BTN Việt Nam 95/187
25 %
16 3808.20 Benomyl 17% + Benzeb vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ Công ty TNHH 1 TV BVTV
5/10/2018
Zineb 53 % 70 WP khoai tây
thu cbvtv2-slidepdf.com
Sài Gòn
17 3808.20 Bismerthiazol Anti-xo bạc
  lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(Sai ku zuo) 200WP Á Châu
(min 90 %)
Asusu 20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM
20 WP, 25WP 25WP: bạc lá/ lúa Thái Nông
Sasa bạc
  lá/ lúa Guizhou CVC INC.
20 WP, 25 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Sansai bạc
  lá/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
200 WP Hoà Bình
Xanthomix bạc  lá/ lúa Công ty CP
20 WP
Xiexie bạc
  lá/ lúa Công ty Nicotex
TNHH TM
200WP Bình Phương
18 3808.20 Bordeaux 60 % + Copper - Zinc héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
Zineb 25% 85 WP Cần Thơ 
19 3808.20 Bromuconazole Vectra 100SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 96%) 100 SC, 200 EC vằn/ lúa 
200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà
 phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây;
đốm lá/ lạc

20 3808.20 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi CôngADC
ty TNHH
21 3808.20 Carbendazim Acovil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm Công ty TNHH – TM
(min 98%) 50 SC lá/ lạc, hồ tiêu Thái Nông
Adavin khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM
96

500 FL
Agrodazim mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều CôngHoàng Ân
ty TNHH
50 SL Alfa (Saigon)
Appencarb super  50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài Công ty TNHH
50FL, 75DF 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương Kiên Nam
Arin 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
25SC, 50SC, 50WP thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê  Ngọc Tùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 96/187
50SC: đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa
von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều;
rỉ sắt/ cà phê
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
50WP: khô vằn/ lúa
Bavisan đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương Chia Tai Seeds Co., Ltd
50 WP
Bavistin thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; BASF Singapore Pte Ltd
50 FL (SC) lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
Benvil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50 SC An Nông
Benzimidine lem lép hạt lúa, thán thư/ điều  Công ty TNHH Hóa nông
50 SC Hợp Trí
Binhnavil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối Bailing International Co., Ltd
50 SC quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê;

Cadazim đốm lá/ lạc;


khô vằn/ lúa,phấn
thántrắng/ cao su;
thư/ nhãn, đốmcàlá/phê,
rỉ sắt/ bôngthốivải Công ty TNHH - TM
500 FL quả/ xoài  Nông Phát
Carban vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán Công ty CP BVTV
50 SC thư/ cà phê, điều, vải An Giang
Carben 50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau Công ty CP Vật tư NN
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc Tiền Giang
xám/ cà chua
Carbenda 50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ Công ty CP Nông dược
50 SC, 60WP lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa HAI
hấu
60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
Carbenvil đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau Sino Ocean Enterprises Ltd
50 SC
Carbenzim 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi Công ty TNHH 1 TV BVTV
97

50 WP, 500 FL 500FL:


điều; thốikhô vằn/
quả/ cà lúa;
phê đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, Sài Gòn
Care lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
50 SC ADC
Carosal vàng lá, lem lép hạt/ lúa Công ty CP TST
50SC, 50WP Cần Thơ 
Cavil khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 97/187
50SC, 50WP, 60WP
Crop - Care khô vằn/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
5/10/2018
500 SC thu cbvtv2-slidepdf.com
Daphavil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
50 SC Việt Bình Phát
Derosal 50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 SC, 60 WP 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
Dibavil 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải Công ty TNHH XNK Quốc tế
50FL, 50WP 50WP: rỉ sắt/ cà phê SARA
Forsol 50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài Forward International Ltd
50SC, 50WP, 60WP 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài 
Glory thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa Map Pacific PTE Ltd
50SC
Helocarb khô vằn/ lúa, thán thư/ điều Helm AG
500FL
Kacpenvil 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau Công ty TNHH
50WP, 500SC 500SC: lem lép hạt/ lúa Lợi Nông
Monet khô vằn/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
50SC
 Nicaben thối quả/ cà phê Công ty CP Nicotex
50SC
Ticarben 50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn Công ty CP Vật tư BVTV
50WP, 50SC 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa Hà Nội
Tilvil
500SC, 500WP 500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ
sắt/ cà phê Công tyHoà
CP Hóa
Bìnhchất NN
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Vicarben 50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
50BTN, 50HP 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa Việt Nam
98

Zoom
50WP, 50SC 50WP:đạo
50SC: khôôn/
vằn/ lúarỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu
lúa, United Phosphorus Ltd
 bí, thán thư/ điều
22 3808.20 Carbendazim 50% + Love rice chết cây con/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
Cymoxanil 8% + 66WP Thanh Điền
Metalaxyl 8%
23 3808.20 Carbendazim 125 g/l + Swing khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Epoxiconazole 125g/l 25SC 98/187

24 3808.20 Carbendazim 87.5g/l + Calidan khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Iprodione 175 g/l 262.5 SC
5/10/2018 thu cbvtv
250SC, 2-slidepdf.com
500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa
25 3808.20 Carbendazim 200g/l Andoral Công ty TNHH – TM
(400g/l), (400g/kg), 250 SC, 500SC, 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Hoàng Ân
(500g/kg) + Iprodione 500WP, 750WP
50g/l (100g/l),
(100g/kg), (250g/kg)
26 3808.20 Carbendazim 250g/kg Tilral super  lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
+ Iprodione 250g/kg 500WP Hoà Bình
27 3808.20 Carbendazim 350g/kg Rony 500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
+ Iprodione 150g/kg 500SC, 500WP 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa  Ngọc Yến
28 3808.20 Carbendazim 1g/l Andovin 50SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
(325g/l) + 5SC, 350SC 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa Hoàng Ân
Hexaconazole
(25g/l) 49g/l
29 3808.20 Carbendazim 5g/l + Calivil đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
Hexaconazole 50g/l 55SC Hoà Bình
30 3808.20 Carbendazim 0.7% + Vilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Hexaconazole 4.8% 5.5SC Hà Nội
31 3808.20 Carbendazim 7g/l Arivit 55SC, 250SC, 350SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(95g/kg), (170g/kg), 55SC, 97WP, 200WP, 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa Việt Trung
(230g/l), (300g/l)+ 250SC, 350SC
Hexaconazole 48g/l
(2g/kg), (30g/kg),
(20g/l), (50g/l)
32 3808.20 Carbendazim 150g/l Do.One 180SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
(200g/l) + 180SC, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ Đồng Xanh
Hexaconazole 30g/l dưa hấu
99

33 3808.20 (50g/l)
Carbendazim 220 g/l + Shakira lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Hexaconazole 30g/l 250SC  Nông Phát
34 3808.20 Carbendazim 250g/l + Vixazol lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Hexaconazole 25g/l 275 SC Việt Nam
35 3808.20 Carbendazim 250 g/l + Hexado vàng lá do nấm/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Hexaconazole 50g/l 300SC Lúa Vàng
36 3808.20 Carbendazim 4 90g/l +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 V-T Vil khô vằn/ lúa Công ty TNHH 99/187

Hexaconazole 10 g/l 500 SC Việt Thắng


37 3808.20 Carbendazim 12% + Saaf  đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc United Phosphorus Ltd
5/10/2018 Mancozeb 63% 75 WP thu cdưa
sương/ bvtvhấu
2-slidepdf.com

38 3808.20 Carbendazim 150g/l + Dosuper  lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 150g/l 300 EW Đồng Xanh
39 3808.20 Carbendazim 200g/l +  Nofatil super  khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 100g/l 300EW  Nông Phát
40 3808.20 Carbendazim 150 g/l + Eminent Pro đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
Tetraconazole 125/150SE Italy
(94 %) 125 g/l
41 3808.20 Carbendazim 9.2% + Carzole khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
Tricyclazole 5.8% + 20 WP Hữu Nghị
Validamycin 5%
42 3808.20 Carbendazim 42% +
Tricyclazole 8% Benzo
50 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Trường Thịnh
43 3808.20 Carbendazim 450g/kg Milvil super  lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông
+ Tricyclazole 50g/kg 500WP Mỹ Việt Đức
44 3808.20 Carbendazim 50% Vicarben - S 70BTN: phấn trắng/ vải Công ty CP Thuốc sát trùng
(60%) + Sulfur 20% 70BTN, 75BTN 75BTN: phấn trắng/ nhãn Việt Nam
(15%)
45 3808.20 Carbendazim 235 g/l + Viram Plus phấn
  trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
Thiram 265 g/l 500 SC Việt Nam
46 3808.20 Carbendazim 5 % + Solan khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM

K 2-ONAA
2 3
+ N2 ++ PviOlượng
+ 5 WP Thái Nông
47 3808.20 Carpropamid Arcado đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95%) 300 SC
48 3808.20 Chaetomium cupreum Ketomium thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; Viện Di truyền nông nghiệp
100

1.5 x 106 cfu/g bột héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
49 3808.20 Chaetomium sp Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; Công ty TNHH
1.5 x 106 cfu/ml + thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/  Nông Sinh
Tricoderma sp lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
1.2 x 104 cfu/ml
50 3808.20 Chitosan Aloannong đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
(Oligo – Chitosan) 50SL, 150SL đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành An Nông
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Biogreen sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ Công ty TNHH CN - KT -100/187
4.5 DD địa lan; thối bẹ/ thanh long Sinh Hóa Thái Nam Việt
Fusai đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
5/10/2018 50 SL thu cbvtv2-slidepdf.com Hoà Bình
Jolle đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà Công ty CP thuốc BVTV
1SL, 40SL, 50WP  phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Kaido đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà Công ty TNHH Nông dược
50SL, 50WP  phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải Việt Hà
Olisan lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm Công ty CP Cây trồng
10DD vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè Bình Chánh
Rizasa đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; Công ty TNHH
3DD thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích Lani
sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh
trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích
sinh
sinh trưởng/
trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích
cà chua
Stop 5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 DD, 10DD, 15WP hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối Tân Quy
gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa
chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm
 bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
Thumb  bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; Công ty TNHH CNSH
0.5SL giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; Khải Hoàn
thán thư/ ớt
Tramy tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở  SARA
cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu;
101

héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô;
thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
Vacxilplant đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX
8 DD Phước Hưng
51 3808.20 Chitosan tan 0.5% + Mifum đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
nano Ag 0.1% 0.6DD
52 3808.20 Chitosan 2% + 2S Sea & See 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp Doanh nghiệp Tư nhân TM
Oligo - Alginate 10% 12WP, 12DD
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ Tân Quy 101/187
cải xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích
sinh trưởng/ chè
5/10/2018 12DD:
thu cđốm
bvtvvòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp
2-slidepdf.com

cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải


xanh
53 3808.20 Chitosan 19g/kg Starone đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn Công ty CP Thuốc BVTV
(49g/kg) + Polyoxin 20WP, 50WP trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải Việt Trung
1g/kg (1g/kg)
54 3808.20 Chlorobromo Hoả tiễn bạc
  lá/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
isocyanuric acid 50 SP Sài Gòn
(min 85%)
55 3808.20 Chlorothalonil Agronil khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu Công ty CP
(min 98%) 75WP Jia Non Biotech (VN)

75Arygreen
WP, 500SC 75WP:
vải thiều;đốm
đốmvòng/ cà chua;
lá/ hành; thánsương mại/điều
thư/ xoài, dưa hấu, Arysta LifeScience
Co., Ltd Vietnam
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc;
giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua;
chết rạp cây con/ ớt
Binhconil đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; Bailing International Co., Ltd
75 WP thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/
cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải
thiều
Cornil sương mai/ khoai tây Công ty CP Hóa chất NN
75WP, 500SC Hoà Bình
Daconil 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa SDS Biotech K.K, Japan
75WP, 500SC chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/
 bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/
vải, ớt
102

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu,


nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa
chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn
trắng/ nho, vải
Duruda sương mai/ dưa hấu Dongbu Hitek Co., Ltd
75WP
Forwanil 50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Forward International Ltd
50SC, 75WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương 102/187
mai/ bắp cải
Rothanil rỉ sắt/ lạc Guizhou CVC INC.
5/10/2018 75 WP thu cbvtv2-slidepdf.com (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Thalonil sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua Long Fat Co., (Taiwan)
75 WP
56 3808.20 Chlorothalonil 60% + Cythala gỉa sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
Cymoxanil 15% 75 WP Đồng Xanh
57 3808.20 Chlorothalonil 400g/l Folio Gold mốc sương/ hành Syngenta Vietnam Ltd
+ Metalaxyl M 40g/l 440SC
58 3808.20 Chlorothalonil 35% + Vanglany đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Tricyclazole 45% 80WP  Ngọc Yến
59 3808.20 Cinmethylin 2% + Koma đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 20% 22WP Trường Thịnh
60 3808.20 Citrus oil MAP Green mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán Map Pacific PTE Ltd
10 AS thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/
chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/
 bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột
61 3808.20 Copper citrate Ải vân  bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 99.5%) 6.4SL điều  SARA
Heroga sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, Công ty TNHH BVTV
6.4SL lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ An Hưng Phát
lúa
62 3808.20 Copper Hydroxide Champion 37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi  Nufarm Asia Sdn Bhn
37.5 FL, 57.6 DP, 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho
77WP 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
Funguran - OH mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ Spiess Urania Agrochem GmbH
103

50 BHN (WP) lúa


Hidrocop sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho Doanh nghiệp Tư nhân TM
77 WP Tân Quy
Kocide® 53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy DuPont Vietnam Ltd
53.8 DF, 61.4 DF nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo,
 bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium,
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ 103/187
tiêu
61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có
5/10/2018 múi.
thu cbvtv2-slidepdf.com

Map – Jaho gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu Map Pacific PTE Ltd
77 WP
63 3808.20 Copper Oxychloride Bacba héo rũ cây con/ dưa hấu Công ty TNHH SX - TM
86 WP Tô Ba
COC sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối Doanh nghiệp Tư nhân TM
85 WP quả/ nhãn Tân Quy
Đồng cloruloxi sương mai/ cà chua Công ty TNHH
30WP Việt Thắng
Epolists thán thư/ cam Công ty TNHH – TM
85WP Thanh Điền
Isacop bệnh
  sẹo/ cam Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
65.2WG Italy
PN – Coppercide loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà Công ty TNHH Phương Nam,
50WP chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Việt Nam
Suppercook  đốm lá/ cà chua Công ty TNHH BVTV
85 WP An Hưng Phát
Vidoc 30BTN: mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
30 BTN, 50 HP, 50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm Việt Nam
80BTN chôm
80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/

64 3808.20 Copper Oxychloride Dosay nho, bệnh


sương mai/loét/
khoaicâytâycó múi Agria S.A, Bulgaria
29% + Cymoxanil 4% 45 WP
+ Zineb 12%
65 3808.20 Copper Oxychloride New Kasuran héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu Công ty CP Thuốc sát trùng
104

16% + Kasugamycin 16.6BTN Việt Nam


0.6%
66 3808.20 Copper Oxychloride BL. Kanamin 47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho Công ty CP Vật tư NN
45% (45%) + 47WP, 50WP 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh Tiền Giang
Kasugamycin 2% (5%) Kasuran 47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi Hokko Chem Ind Co., Ltd
47WP, 50WP 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà
 phê
67 3808.20 Copper Oxychloride Canthomil
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST 104/187
45% + Kasugamycin 47 WP Cần Thơ 
2%
68 3808.20
5/10/2018
Copper Oxychloride CocMan thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Doanh nghiệp Tư nhân TM

69 3808.20 39% + Mancozeb


Copper 30%
Oxychloride 69 WP
Cupenix mốc sương/ khoai tây TânThuốc
Công ty CP Quy sát trùng
43 % + Mancozeb 80 BTN Việt Nam
37%
70 3808.20 Copper Oxychloride Viroxyl sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ Công ty CP Thuốc sát trùng
50% + Metalaxyl 8% 58 BTN dưa chuột Việt Nam
71 3808.20 Copper Oxychloride Sasumi bạc
  lá/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd
60% + Oxolinic acid 70WP
10%
72 3808.20 Copper Oxychloride Batocide  bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có Công ty CP Thuốc sát trùng
6.6%
5.4 %+ Streptomycin 12 WP múi Việt Nam
73 3808.20 Copper Oxychloride K.Susai bạc
  lá/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
45% + Streptomycin 50WP Hoà Bình
Sulfate 5%
74 3808.20 Copper Oxychloride PN - balacide 22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH Phương Nam,
10% (17%) + 22WP, 32WP 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ Việt Nam
Streptomycin sulfate lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây
2% (5%) + hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/
Zinc sulfate 10% dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
(10%)
75 3808.20 Copper Oxychloride Zincopper   bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua Công ty CP TST
30% + Zineb 20% 50WP Cần Thơ 
Vizincop đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
50BTN Việt Nam
105

76 3808.20 Copper (Copper   Copforce Blue rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho Agria SA, Bulgaria
Oxychloride) 17% + 51WP
Zineb 34 %
77 3808.20 Copper Sulfate BordoCop Super  12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải Doanh nghiệp Tư nhân TM
(Tribasic) 12.5WP, 25WP 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải Tân Quy
(min 98%)
Cuproxat rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa Nufarm Asia Sdn Bhd
345SC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 105/187
Đồng Hocmon đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP
24.5% crystal Hốc Môn
78 3808.20
5/10/2018
Copper Sulfate Cuprimicin 500 sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Doanh nghiệp Tư nhân TM
(Tribasic) 78.520% + 81 WP Tân Quy
Oxytetracyline
0.235% + 2.194%
Streptomycine  
79 3808.20 Copper Sulfate Super Mastercop thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng Doanh nghiệp Tư nhân TM
Pentahydrate 21 AS Tân Quy
80 3808.20 Cucuminoid 5% + Stifano thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, Công ty TNHH Sản phẩm
Gingerol 0.5% 5.5SL đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ Công nghệ cao
lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng,
xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương
mai/ dưa
còng/ chuột,
hành; chảybầu bí; thối
gôm, đốmnâu
lá, thối
quả/gốc,
cam,bệnh
quýt;
khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè;
đốm đen, sương mai/ hoa hồng
81 3808.20 Cuprous Oxide  Norshield sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê,  Nordox Industrier AS -
(min 97%) 86.2WG sẹo/ cam Ostensjovein
82 3808.20 Cyazofamid Ranman sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột. Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
(min 93.5) 10 SC
83 3808.20 Cymoxanil 8% + Foscy nứt thân xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH - TM
Fosetyl-Aluminium 72 WP Đồng Xanh
64%
84 3808.20 Cymoxanil 8% + Carozate sương mai/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
Mancozeb 64% 72WP Công nghệ cao
Curzate - M8 chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột DuPont Vietnam Ltd
72 WP trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu,
106

vải; vàng lá/ lúa


Cymozeb mốc sương/ cà chua Công ty TNHH BVTV
72WP An Hưng Phát
Jack M9 sương mai/ cà chua Công ty TNHH
72 WP ADC
Kin - Kin Bul giả sương mai/ dưa hấu Agria S.A, Bulgaria
72WP
Victozat sương mai/ nho, cà chua Công ty TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 106/187
72 WP  Nhất Nông
Xanized sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho Công ty TNHH TM XNK  
72 WP Hữu Nghị
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
85 3808.20 Cymoxanil 60 g/kg + Tracomix thán thư/ xoài Asiatic Agricultural Industries
Propineb 700g/kg 760WP Pte Ltd.
86 3808.20 Cyproconazole Bonanza khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Syngenta Vietnam Ltd
(min 94%) 100 SL
87 3808.20 Cyproconazole 80g/l  Nevo khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
+ Propiconazole 330EC
250g/l
 Newyo lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
330EW An Nông
88 3808.20 Cyproconazole 80g/l Protocol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
+ Propiconazole
260g/l 340 EC  Nông Phát
89 3808.20 Cytokinin (Zeatin) Etobon tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; Công ty TNHH BVTV
0.56SL tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng An Hưng Phát
Geno 2005 tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, SARA
mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng,
mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô;
thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
Sincocin tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, Cali – Parimex. Inc.
0.56 SL lúa
90 3808.20 Cytosinpeptidemycin Sat  bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, Công ty TNHH Vật tư và
4 SL héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ  Nông sản Song Mã
tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy
gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi
107

khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy


gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương
mai/ dưa chuột
91 3808.20 Dầu bắp 30% + dầu GC - 3   phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Doanh nghiệp Tư nhân TM
hạt bông 30% + dầu 83DD Tân Quy
tỏi 23%
92 3808.20 Dẫn xuất Salicylic Sông Lam 333 khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ Công ty TNHH phân bón
Acid (Ginkgoic acid 50ND cây có múi Sông Lam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
42.5% + Corilagin 107/187

2.5% + m
-pentadecadienyl
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com

93 3808.20 resorcinol 5 %)
Difenoconazole Goldnil đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
(min 96%) 250EC Hà Nội
Kacie lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
250EC Việt Nam
Manduri chấm xám/ xoài Dongbu Hitek Co., Ltd.
25SC
Score  phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, Syngenta Vietnam Ltd
250EC xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác
 ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây
cảnh;
nứt thán
dây/ thư/
dưa hấuxoài; đốm vòng/ cà chua, hành;
94 3808.20 Difenoconazole 50g/l Tinitaly surper  250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH
(50.5g/l), (150g/l), 300.5EC, 300.5SE 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa An Nông
(150g/l), (250g/l) + 300EC, 300SE, 300SE, 300.5EC, 300.5SE: lem lép hạt/ lúa
Propiconazole 250.5EC
250.5g/l (250g/l),
(150g/l), (150g/l)
(0.5g/l)
95 3808.20 Difenoconazole 150g/l Albutul – S lem lép hạt/ lúa Atul Limited, India
+Propiconazole 150g/l 300EC
Arytop lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience S.A.S
300 EC
Cure supe lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Công ty CP Hóa Nông
300 EC Lúa Vàng
108

Hotisco lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM


300EC Đồng Xanh
Jiasupper  lem lép hạt/ lúa Công ty CP
300EC Jia Non Biotech (VN)
Likat lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX - TM
300EC Tô Ba
Map super  lem lép hạt/ lúa Map Pacific Pte Ltd
300 EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2  Ni-tin rỉ sắt/ cà phê Công ty CP 108/187

300EC  Nicotex
Super-kostin lem lép hạt/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
300 EC Kosvida
Tien super  lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
300EC Điện Bàn Nam Bộ
Tilcalisuper  lem lép hạt/ lúa Cali - Parimex Inc.
300EC
Tilfugi lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, Công ty TNHH – TM
300 EC đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Tân Thành
Tilindia super  lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
300EC Thôn Trang
Tilt Super  khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ Syngenta Vietnam Ltd
300EC sắt/
quả/cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen
nhãn
Tilvilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
300EC Mỹ Việt Đức
Tstil super  lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
300EC Hoà Bình
96 3808.20 Difenoconazole Superone khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
150g/l (150g/kg) + 300EC, 300WP ADC
Propiconazole 150g/l
(150g/kg)
97 3808.20 Difenoconazole 150g/l Bretil Super  lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
(200g/l) + 300EC, 400EC  Nông Phát
Propiconazole 150g/l
(200g/l)
98 3808.20 Difenoconazole 15% Bump gold đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
109

+ Isoprothiolane 25% 80WP


+ Tricyclazole 40%
99 3808.20 Difenoconazole 15% Happyend khô vằn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
+ Propiconazole 15% 30EC
Sunzole Lem lép hạt/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
30EC
10 3808.20 Difenoconazole 150g/l T-supernew lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
0 + Propiconazole 350EC  Ngọc Tùng
150g/l +
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 109/187
Tebuconazole 50g/l
10 3808.20 Difenoconazole 15% Dasuwang đốm lá/ lạc Dongbu Hitek Co., Ltd.
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
110 3808.20 + Tebuconazole 15%
Dimethomorph 30EC
Phytocide giả sương mai/ dưa hấu Brightonmax International Sdn
2 50WP Bhd, Malaysia
10 3808.20 Dimethomorph Acrobat MZ sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cây có múi, chết BASF Singapore Pte Ltd
3 (min 99.1%) 90g/kg + 90/600 WP nhanh/ hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét
Mancozeb 600 g/kg sọc mặt cạo/ cao su
10 3808.20 Diniconazole Dana - Win rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
4 (min 94%) 12.5 WP SARA
 Nicozol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài Công ty TNHH TM
25 SC Thanh Điền
Sumi
12.5- WP
Eight rỉ sắt/trắng/
 phấn cà phê; thốinho
xoài, trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
10 3808.20 Edifenphos Agrosan đạo ôn, khô vằn/ lúa  Công ty TNHH
5 (min 87 %) 40 EC, 50 EC Alfa (Saigon)
Canosan khô vằn, đạo ôn/ lúa  Công ty CP TST
30EC, 40EC, 50EC Cần Thơ 
Edisan 30EC: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
30EC, 40EC, 50EC 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Hinosan 40EC khô vằn, đạo ôn/ lúa  Bayer CropScience KK.
Hisan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
40EC, 50EC An Giang
Kuang Hwa San đạo ôn/ lúa  Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50EC
 New Hinosan đạo ôn, thối thân/ lúa Bayer CropScience KK.
30 EC
110

Vihino khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND Việt Nam
10 3808.20 Edifenphos 20 % + Difusan đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
6 Isoprothiolane 20% 40 EC
10 3808.20 Epoxiconazole Cazyper  khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Irvita Plant Protection N.V.
7 (min 92%) 125 SC
Opus 75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm BASF Singapore Pte Ltd
75 EC, 125 SC lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa 110/187
10 3808.20 Eugenol Genol giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, Guizhou CVC INC.
8 0.3 DD, 1.2DD nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem (Tổng Công ty Thương mại
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
lép hạt/lào;
thuốc lúa;thối
khôbúp/
vằn/chè;
ngô;sẹo/
đốm lá/ thuốc
cam; lá, nho,
thán thư/ Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
Lilacter  khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt Công ty CP
0.3 SL vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/  Nông Hưng
dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly;
thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na;
 phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam;
thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
Piano đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; Công ty TNHH
18EW thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp An Nông
cải; thối nhũn/ hành
PN - Linhcide khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ Công ty TNHH Phương Nam,
1.2 EW dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ Việt Nam
hoa hồng
10 3808.20 Eugenol 2% + Senly  bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả Công ty TNHH
9 Carvacrol 0.1% 2.1SL sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán Trường Thịnh
thư/ ớt
11 3808.20 Famoxadone 100g/l Charisma xì mủ/ cam DuPont Vietnam Ltd
0 (min 97.8%) + 206.7EC
Flusilazole 106.7g/l

111 3808.20 Fenbuconazole


(min 98.7%)
Indar 
240F khô vằn, lem lép hạt/ lúa Dow AgroSciences B.V
11 3808.20 Fenoxanil Katana đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
2 (min 95%) 20SC
111

11 3808.20 Fenoxanil 5% +  Ninja đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
3 Isoprothiolane 30% 35EC
11 3808.20 Flusilazole anRUTA 400EC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH
4 (min 92.5 %) 400EC, 400EW 400EW: lem lép hạt/ lúa An Nông
Hatsang lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
40 EC Đồng Xanh
 Nustar  20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, DuPont Vietnam Ltd
20DF, 40EC  phồng lá/ chè
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô 111/187
vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/
cam
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
 Nuzole
40EC lem
lúa; lép
phấnhạt, đạo chạy
trắng, ôn, khô
dây/vằn,
dưavàng
hấu;láthán
do thư/
nấm/ Công
PhútyNông
TNHH
xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
11 3808.20 Flusulfamide  Nebijin sưng rễ/ cải bắp Mitsui Chemicals, Inc.
5 (min 98%) 0.3 DP
11 3808.20 Flutriafol Impact rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa Cheminova A/S, Danmark  
6 12.5 SC
11 3808.20 Folpet Folcal xì mủ/ cao su Arysta LifeScience S.A.S
7 (min 90 %) 50 WP
Folpan 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc
sương/ nho; đốm lá/ hành
11 3808.20 Fosetyl Aluminium Acaete chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM
8 (min 95 %) 80WP Thái Nông
Agofast chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP
80 WP Đồng Xanh
Aliette 80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora Bayer Vietnam Ltd (BVL)
80 WP, 800 WG  sp/ cây có múi
800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu;
lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
Alimet 80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết Công ty TNHH BVTV
80WP, 80WDG, 90SP nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc An Hưng Phát
sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây
con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho
112

90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ


tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
Alonil 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nicotex
Alpine 80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 WP, 80WDG nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam Sài Gòn
80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì
mủ/ cam, bạc lá/ lúa
ANLIEN - annong 400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
400SC, 800WP,
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
800WP: thối thân/ hồ tiêu An Nông 112/187
800WG, 900SP
Dafostyl chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
80WP Việt Bình Phát
Dibajet chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế
80WP SARA
Forliet sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ Công ty TNHH - TM
80WP cam, thối quả/ nhãn Tân Thành
Fungal 80WP: giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam Helm AG
80 WP, 80 WG 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn
trắng/ dưa chuột
Juliet giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH TM - DV
80 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Vialphos
80 BHN chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
11 3808.20 Fosetyl -Aluminium Binyvil giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
9 8% + Mancozeb 72 % 80 WP  Ngọc Yến.
12 3808.20 Fthalide Rabcide đạo ôn/ lúa  Kureha Corporation
0 (min 97 %) 20SC, 30SC, 30WP
12 3808.20 Fthalide 15% (20%) + Kasai 16.2SC: đạo ôn/ lúa Hokko Chem Ind Co., Ltd
1 Kasugamycin 1.2% 16.2 SC, 21.2WP 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối
(1.2%) đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
12 3808.20 Fugous Proteoglycans Elcarin héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp Công ty CP Nông nghiệp
2 0.5SL cải; bạc lá/ lúa Việt Nam
12 3808.20 Garlic oil 2% + Lusatex  bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương Viện Di truyền Nông nghiệp
3  Ningnanmycin 3% 5SL mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết
nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa
chuột
113

12 3808.20 Gentamicin Sulfate Avalon bạc


  lá/ lúa Công ty TNHH - TM
4 2% + Oxytetracycline 8WP ACP
Hydrocloride 6 %
12 3808.20 Hexaconazole Anhvinh 50SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
5 (min 85 %) 50 SC, 100SC 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa Lợi Nông
Annongvin 45SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
45 SC, 50 SC, 100SC, 50SC, 800WG: khô vằn/ lúa An Nông
800WG 100SC: khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2Antyl xanh lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH BVTV 113/187
50 SC An Hưng Phát
Anvil khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm Syngenta Vietnam Ltd
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
5SC vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn
trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/
hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
Atulvil 5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
5SC, 5.55SC, 10EC 5.55SC: khô vằn/ lúa Thanh Điền
Bioride lem lép hạt/ lúa Cong ty CP Nông dược
50SC Việt Nam
Callihex khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; Arysta LifeScience S.A.S
5 SC rỉ sắt/ đậu tương
Centervin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc Jiangsu Eastern Agrochemical
5 SC Co., Ltd.
Chevin khô vằn/ lúa Công ty CP
5SC  Nicotex
Convil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
10EC Alfa (SaiGon)
Dibazole khô vằn/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
5SC SARA
Dovil khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
5SC Thạnh Hưng
Forwavil khô vằn/ lúa Forward International Ltd
5SC
Fulvin khô vằn/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
5SC Co., Ltd.
Hanovil khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM XNK  
114

5SC Hữu Nghị


Hecwin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê Công ty TNHH
5SC, 550 WP 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa ADC
Hexin khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Astec LifeScience Ltd.
5SC
Hexavil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5 SC, 6SC, 8SC 6SC: khô vằn/ lúa  Nông Phát
8SC: lem lép hạt/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Hosavil khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc Công ty CP 114/187
5SC Hốc Môn
Indiavil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5/10/2018 5SC thu cbvtv2-slidepdf.com Đồng ty
Xanh
Jiavin khô vằn/ lúa Công CP
5 SC Jia Non Biotech (VN)
Joara khô vằn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd
5SC
Lervil khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn Công ty CP Hóa chất NN
50 SC trắng/ nho Hoà Bình
 Newvil lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc.
5SC

Saizole
5SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
Thonvil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5SC Thôn Trang
Tungvil lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm Công ty TNHH SX -TM & DV
5SC lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê;  Ngọc Tùng
lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/
hoa hồng; thán thư/ điều
Vanhat khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5SC Việt Thắng
Vivil khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5SC Việt Nam
12 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Forvilnew đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; Công ty TNHH
6 Tricyclazole 220g/l 250 SC đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê Phú Nông
Hextric đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
115

250SC Đồng Xanh


 Nobenh đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
250SC  Nông Phát
12 3808.20 Imibenconazole Manage 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ Hokko Chem Ind Co., Ltd
7 (min 98.3 %) 5 WP, 15WP vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa
chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
12 3808.20 Iminoctadine Bellkute  phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/  Nippon Soda Co., Ltd
8 (min 93%) 40 WP xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 115/187
12 3808.20 Iprobenfos Cantazin đạo ôn/ lúa Công ty CP TST
9 (min 94%) 50 EC Cần Thơ 
5/10/2018 Kian
5 H, 50 EC đạo
thuônclá, đạo
bvtv 2-ôn cổ bông/ lúa
slidepdf.com CôngAnty Giang
CP BVTV
Kisaigon 10H: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
10 H, 50 ND 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Kitatigi 5H, 10H: đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5 H, 10 H, 50ND 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa Tiền Giang
Kitazin đạo ôn, khô vằn/ lúa  Kumiai Chem Ind Co., Ltd
17 G
Tipozin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Thái Phong
Vikita
10 H, 50 ND đạo ôn/ lúa Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
13 3808.20 Iprobenfos 20 % + Vifuki đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
0 Isoprothiolane 20% 40 ND Việt Nam
13 3808.20 Iprobenfos 30 % + Afumin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
1 Isoprothiolane 15 % 45 EC Hoàng Ân
13 3808.20 Iprobenfos 10% + Dacbi khô vằn/ lúa Công ty TNHH
2 Tricycalzole 10% 20 WP Bạch Long
13 3808.20 Iprobenfos 14% + Lúa vàng đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1TV BVTV
3 Tricyclazole 6% 20WP Sài Gòn
13 3808.20 Iprodione Cantox - D 35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối Công ty CP TST
4 (min 96 %) 35WP, 50WP gốc/ dưa hấu Cần Thơ 
50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
Citione khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
700WG Tân Thành
116

Doroval lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH


50 WP Thạnh Hưng
Hạt chắc lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX
50WP  Ngọc Yến
Hạt vàng 50WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 WP, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn Sài Gòn
Matador  lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
750WG Điện Bàn Nam Bộ
Prota 50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối Công ty TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 116/187
50 WP, 750 WDG gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam Phú Nông
750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/
: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/
5/10/2018
Prozalthai dưa
thu
khô hấu
cbvtv2-slidepdf.com
vằn/ lúa Công ty TNHH BVTV
500SC An Hưng Phát
Rorang lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP ACP
Rovannong 50WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50 WP, 750 WG 750WG: lem lép hạt/ lúa An Nông
Royal lem lép hạt, khô vằn/ lúa. Công ty TNHH TM – DV
350 SC, 350 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Rovral 50WP: lem lép hạt/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 WP, 500WG,
750WG 500WG: đốm
750WG: lem lép
lá/ hạt, khôphê;
lạc, cà vằn/chết
lúa cây con/ dưa
hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
Tilral lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
500 WP Hoà Bình
Viroval lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 BTN Việt Nam
Zoralmy lem lép hạt/ lúa Jiangsu Eastern Agrochemical
50WP Co., Ltd.
13 3808.20 Iprodione 50g/kg + Bemgold đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
5 Tricyclazole 700g/kg 750WP Hà Nội
13 3808.20 Iprodione 350g/kg + Bigrorpran lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
6 Zineb 250g/kg 600WP Lúa Vàng
13 3808.20 Isoprothiolane Aco one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
7 (min 96 %) 400EC Thái Nông
117

Anfuan đạo ôn/ lúa Công ty TNHH


40EC, 40WP An Nông
Caso one khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST
40 EC Cần Thơ 
Dojione đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
40 EC Thạnh Hưng
Fuan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
40 EC An Giang
Fu-army đạo ôn/ lúa Công ty CP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
30 WP, 40 EC  Nicotex 117/187

Fuji - One đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd


5/10/2018 40Fujy
EC,New
40WP thu
đạo ôn/cbvtv
lúa 2-slidepdf.com Công ty TNHH – TM
40 ND, 400 WP,  Nông Phát
450ND
Fuel - One đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
40EC Thanh Sơn Hóa Nông
Fuzin đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
400 EC, 400 WP Hoà Bình
Iso one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
40EC An Hưng Phát
Jia-Jione đạo ôn/ lúa Công ty CP
40EC Jia Non Biotech (VN)
Kara-one đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
400EC
KoFujy-Gold đạo ôn/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược
40 ND Kosvida
One - Over  đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC SARA
Vifusi đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND Việt Nam
13 3808.20 Isoprothiolane 50g/l + Tung super  lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV
8 Propiconazole 250g/l 300EC  Ngọc Tùng
13 3808.20 Isoprothiolane 200g/l Tilred Super  đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông
9 + Propiconazole 350EC Mỹ Việt Đức
150g/l
118

14 3808.20 Isoprothiolane 40% + Tung One đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV


0 Sulfur 3% 430 EC  Ngọc Tùng
14 3808.20 Isoprothiolane Bump đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
1 400g/kg (250g/kg), 600WP, 650WP, ADC
(400g/kg) + 800WP
Tricyclazole 200g/kg
(400g/kg), (400g/kg)
14 3808.20 Iprovalicarb 55 g/kg Melody duo mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2 + Propineb 612.5g/kg 66.75WP
14 3808.20 Kasugamycin
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Asana đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, Công ty TNHH SX TM 118/187

3 (min 70 %) 2L cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ Tô Ba
5/10/2018 Bactecide nhãn,
 bạc lá,xoài,
thu cđạo
bvtvsầu riêng,
2-lúa;
ôn/ vảithư/ ớt; phấn trắng/ bầu
slidepdf.com
thán Công ty CP Vật tư NN
20AS, 60WP  bí Hoàng Nông
Bisomin 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, Bailing International Co., Ltd
2SL, 6WP quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ,
lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/
nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Cansunin đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho Công ty CP TST
2L Cần Thơ 
Chay bia la bạc
  lá/ lúa Công ty TNHH
2L Thạnh Hưng
Citimycin đạo ôn, bạc lá/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
20SL
Fujimin đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 50WP con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Hà Nội
Fukmin đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
20 SL Hoà Bình
Golcol đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty Cổ phần Nông dược
20SL, 50WP con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Việt Nam
Grahitech đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH Sản phẩm
2L, 4L, 4WP nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa Công nghệ cao
chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán
thư/ vải, xoài
Kamsu đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
119

2L, 4L, 8WP nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà Việt Thắng
chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào;
sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ
tiêu.
Karide 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành An Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải;
thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
Karide super  đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ DNTN Long Hưng
20SL, 30 SL
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 hành; thán thư /xoài 119/187
Kasugacin 2L: lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
5/10/2018 2 L, 3 SL
Kasumin 3SL: khô
đạo
thu vằn,
ôn,cbvtv
đốm -đạo
2sọc, ôn/lá,lúa;
bạc
slidepdf.comđensương mai/
lép hạt do dưa chuột
vi khuẩn/ HokkoAn HưngInd
Chem Phát
Co., Ltd
2L lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam;
đốm lá/ lạc
Kata đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp Công ty CP SX - TM - DV
2L cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam  Ngọc Tùng
Kminstar  đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ Công ty CP Thuốc BVTV
20SL, 60WP  bắp cải; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Fortamin 2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa Công ty TNHH
2 L, 3L, 6WP chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp Phú Nông
cải; sẹo/ cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn
trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/
xoài; sẹo/ cam
 Newkaride 2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2 SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành Lợi Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho
Tabla  bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty CP Hóa Nông
20 SL Lúa Vàng
Trasuminjapane
2L, 3L, 8WP đạo cải;
 bắp ôn, bạc
đốmlá,lá/khô
dưavằn, đốmthán
chuột; nâu/thư/
lúa;dưa
thốihấu,
nhũn/ CôngThôn
ty TNHH
Trang- TM
xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
Saipan đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
120

2 SL Sài Gòn
14 3808.20 Kasugamycin 9g/l Starsuper  đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; Công ty CP Thuôc BVTV
4 (19g/l), (1g/kg), (1g/l), 10SC, 20SL, 20WP, sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung
(59 g/kg) + Polyoxin 21SL, 60WP
1g/l (1g/l), (19g/kg),
(20g/l), (1g/kg)
14 3808.20 Kasugamycin 2% + Kabim đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
5 Tricyclazole 28% 30WP
14 3808.20 Kasugamycin 12g/kg Bemsai đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 262 WP
6 + Tricyclazole Hoà Bình 120/187
250g/kg
14
7
5/10/20183808.20 Mancozeb
(min 85%) An-K-Zeb
80WP thối
thuquả/ vải2-slidepdf.com
cbvtv CôngAntyHưng
TNHHPhát
BVTV
Annong Manco 80WP: sương mai/ khoai tây Công ty TNHH
80WP, 430SC 430SC: rỉ sắt/ cà phê An Nông
Byphan thán thư/ vải Công ty TNHH TM
800WP Bình Phương
Cozeb 45 đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau Zagro Group,
80WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Dipomate 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 WP, 430SC lép hạt/ lúa Sài Gòn
430SC: lem lép hạt/ lúa
Dithane 43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Dow AgroSciences B.V
F - 448 43SC; 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn,
M - 45 80WP lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
Dizeb - M 45 đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Bailing International Co., Ltd
80 WP  phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/
khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/
nhãn, nho
Cadilac lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh Agrotrade Ltd
80 WP
Forthane 80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. Forward International Ltd
43 SC, 80WP,
Man 330FL 43SC, 330FL:
thối/ rau, rỉ sắt/đạo ôn/ lúa
cà phê, vàng lá/ lúa DNTN TM - DV và Vật tư
80 WP  Nông nghiệp Tiến Nông
Manozeb phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, Công ty CP Nông dược
121

80 WP thán thư/ cà phê HAI


Manthane
37 SC, 80MWP46 37SC:
80WP:thán
sươngthư/ xoàicà chua
mai/ Công ty TNHH
Thanh TM
Sơn Hóa - DV
Nông
Manzate - 200 vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài DuPont Vietnam Ltd
80WP
Penncozeb 75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau Cerexagri B.V, Holland
75 DF, 80 WP 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ
sắt/ cà phê
Sancozeb thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau Forward International Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 80 WP 121/187
Thane - M   phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây ăn quả Chia Tai Seeds Co., Ltd
5/10/2018
80 WP
Timan thối
thunhũn/ bắp
cbvtv cải, ghẻ/ cây có múi
2-slidepdf.com Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Tipozeb đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM
80 WP Thái Phong
Tungmanzeb lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
800WP  Ngọc Tùng
Unizeb M - 45 thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; United Phosphorus Ltd
80 WP sương mai/ cà chua
Vimancoz đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
14 3808.20 Mancozeb 48% (64%) Fortazeb mốc sương/ cà chua  Forward International Ltd
8 + Metalaxyl 10% 58WP, 72 WP
(8%)
14 3808.20 Mancozeb 6 4 % + Mancolaxyl loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; United Phosphorus Ltd
9 Metalaxyl 8 % 72WP lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ
tiêu; phấn trắng/ nho
Mexyl MZ sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì Công ty TNHH 1 TV BVTV
72WP mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt Sài Gòn
cạo/ cao su
Ricide sương mai/ vải, phấn trắng/ nho Công ty CP BVTV I TW
72 WPMZ
Ridomil mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa Syngenta Vietnam Ltd
72WP
Ridozeb sương mai/ cà chua Công ty CP Nông dược
122

72 WP HAI
Romil
72 WP mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Rotam Ltd
Tungsin-M loét miệng cạo/ cao su Công ty CP SX - TM - DV
72WP  Ngọc Tùng
Vimonyl sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Thuốc sát trùng
72 BTN Việt Nam
15 3808.20 Mancozeb 640g/kg Rinhmyn 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây Công ty TNHH
0 (64%) + Metalaxyl 680WP, 720WP 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ An Nông
40g/kg (8%)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
cao su 122/187
15 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Ridomil Gold ®
68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa Syngenta Vietnam Ltd
1
5/10/2018
Metalaxyl – M 40g/kg 68 WP, 68WG hấu,
dứa; thuốc lá;
thuvàng
mốcđốm
lá/2lúa;
cbvtv
sương/
lá vànho;
-slidepdf.com quả/thối
vảinõn, thối
thiều; rễ/
chết
cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết
nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán
thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc
68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/
dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt
cạo/ cao su
15 3808.20 Mancozeb 64% + Suncolex sương mai/ dưa hấu Sundat (S) PTe Ltd
2 Metalaxyl – M 4% 68WP
15
3 3808.20 Maneb Trineb
80 WP thán thư/ xoài Cerexagri B.V
15 3808.20 Metalaxyl Acodyl 25EC: thối quả/ nho Công ty TNHH - TM
4 (min 95 %) 25EC, 35WP 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy Thái Nông
dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
Alfamil 25WP: thối nhũn, héo/ rau Công ty TNHH
25WP, 35WP 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu Alfa (SaiGon)
Binhtaxyl mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy Bailing International Co., Ltd
25 EC gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
Foraxyl 25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây Forward International Ltd
25 WP, 35WP 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
Mataxyl 25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ Map Pacific PTE Ltd
25 WP, 500WDG, hồ tiêu
500WP 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết
nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
123

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu


 No25
mildew
WP thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng Chia Tai Seeds Co., Ltd
Rampart đổ ngã cây con thuốc lá United Phosphorus Ltd
35 SD
TQ - Metaxyl sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
25 WP Tân Quy
Vilaxyl mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì Công ty CP Thuốc sát trùng
35 BTN mủ/ sầu riêng Việt Nam
15 3808.20 Metconazole
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Workup lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa Kureha Corporation 123/187
5 (min 94%) 9 SL
615 3808.20
5/10/2018
Metominostrobin
(min 97%) Ringo –L
20 SC khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt
thu cbvtv2-slidepdf.com
Sumitomo Corporation
15 3808.20 Metiram Complex Polyram chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương BASF Singapore Pte Ltd
7 (min 85 %) 80 DF mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối
quả/ nhãn; lúa von/ lúa
15 3808.20 Metiram Complex Cabrio Top sương mai/ cà chua BASF Singapore Pte Ltd
8 550g/kg + 600WDG
Pyraclostrobin 50g/kg
(min 95%) 
15 3808.20 Mono and di Alexin chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
9  potassium phosphite 500DD Đạt Nông
16 3808.20 Ningnanmycin Cosmos  bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, Công ty TNHH CNSH
0 2SL thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí Khải Hoàn
xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa
lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
Diboxylin 2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL, 4SL, 8SL hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, SARA
cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa
hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán
thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho;
vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/
nho;
hành;thán
khôthư, phẩn
bông, thántrắng/
thư/ xoài;
điều; thối
rụngnhũn/
quả, rỉtỏi,
sắt/ cà
 phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải
124

xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu;


thán thư/
chanh; ớt;quả/
thối héo nho,
rũ / lạc;
xoài;thán thư,lá/
phồng sẹo/ cam,
chè; thối mạ,
hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho,
xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/
điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt
nhanh/ hồ tiêu
Ditacin 8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; Công ty TNHH
8 L, 10 WP sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối  Nông Sinh
nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 124/187
xanh
10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
5/10/2018
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty TNHH - TM XNK 
3SL, 5WP, 8SL lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn Hữu Nghị
lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/
 bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê,
đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở 
cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết
chậm/ hồ tiêu
Molbeng 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa Công ty TNHH BVTV
2SL, 4SL, 8SL hấu; thối quả/ xoài, vải An Hưng Phát
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/
 bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/
dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ
rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán
thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
 Niclosat khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải Công ty TNHH Sản phẩm
2SL, 4SL, 8SL  bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà Công nghệ cao
chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh;
xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
 Ningnastar 
30SL, 50WP, 80SL vàng
chuộtlá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa CôngHoàng
ty CP Vật
Nôngtư NN
Romexusa p  hấn trắng/ đậu tương Công ty CP Thuốc BVTV
2SL Việt Trung
125

Somec  bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; Công ty TNHH
2 SL  bạc
 phấnlá,trắng/
vàngdưa
lá/ lúa; thốisương
chuột; rễ, khô dây/càbíchua
mai/ xanh; Trường Thịnh
Sucker  đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa Công ty TNHH - TM
2SL, 4SL, 8SL von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp Thôn Trang
cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn
trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi;
khô bông/ điều
Supercin khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; Công ty CP nông dược
20SL, 40SL, 50WP, giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối Việt Nam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 80SL nhũn/ bắp cải. 125/187

Supermil đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 40SL, 50WP, con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối Hà Nội
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
80SL nhũn/ bắp cải.
16 3808.20 Oligo - Alginate M.A Maral 10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
1 10DD, 10WP chè Tân Quy
10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt,
cây hoa cúc
16 3808.20 Oligo - sacarit Olicide rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo Viện Nghiên cứu Hạt nhân
2 9DD rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
16 3808.20 Oligosaccharins Tutola sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa Công ty TNHH
3 2.0AS cúc; đạo ôn/ lúa Bạch Long
16 3808.20 Oxolinic acid Starner  lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
4 (min 93 %) 20WP
16 3808.20 Oxytetracycline Miksabe  bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty CP
5 50g/kg + Streptomycin 100WP lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây Minh Khai
50 g/kg con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/
dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối
hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc;
thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà
chua
16 3808.20  Paecilomyces Palila  bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, Công ty TNHH
9
6 lilacinus 500WP (5 x 10 cfu/g) hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê  Nông Sinh
16 3808.20 Pencycuron Alfaron khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH
7 (min 99 %) 25 WP Alfa (SaiGon)
Baovil khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
126

25 WP
Forwaceren
25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
Helan khô vằn/ lúa  Công ty CP Nông dược
25WP HAI
Luster  khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
250 SC Sài Gòn
Monceren khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 SC vải, chết ẻo/ lạc
Moren khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau Công ty CP BVTV I TW
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 126/187
25 WP
Vicuron
25 BTN, 250 SC 25BTN:khô
250SC: khôvằn/
vằn/lúa,
lúa,lởlởcổ
cổrễ/
rễ/bông
rau vải Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
16 3808.20 Phosphorous acid Agri - Fos  bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết Công ty phát triển CN sinh học
8 400 nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu (DONA- Techno)
Agrolux mốc sương/ nho Công ty TNHH BVTV
400 SL An Hưng Phát
16 3808.20 Polyoxin complex Polyoxin AL đốm lá/ hành Kaken Pharmaceutical Co., Ltd,
9 (min 31 %) 10WP Japan
17 3808.20 Polyoxin B Ellestar   1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV
0 1AS, 1WP, 3AS, 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa Việt Trung
10WP, 20WP, 40WP 3AS: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa;
đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua
20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô
vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải;
sương mai/ cà chua
17 3808.20 Polyphenol chiết suất Chubeca thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ Trung tâm nghiên cứu và phát triển
1 từ cây núc nắc 1.8DD  bắp cải công nghệ hóa sinh
(Oroxylum indicum)
và lá, vỏ cây liễu
(Salix babylonica) 

217 3808.20 Prochloraz


(min 97%) Agrivil
250EC khô vằn/ lúa Công
ViệttyThắng
TNHH
Mirage đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu Makhteshim Chemical Ltd
50 WP
127

 Nizonix đốm khô lá/ hành Công ty CP


25EC
Octave khô vằn/ lúa  Nicotex
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 WP
Talent thán thư/ xoài Công ty TNHH
50WP Alfa (SaiGon)
17 3808.20 Prochloraz 400 g/l + Picoraz lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Irvita Plant Protection N.V.
3 Propiconazole 90 g/l 490 EC
17 3808.20 Propamocarb. HCl Proplant nấm trong đất/ hồ tiêu Công ty TNHH
4 (min 97 %)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 722 SL Kiên Nam 127/187
Treppach
607SLBul chết nhanh/ hồ tiêu Agria S.A, Bulgaria
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
17 3808.20 Propiconazole Acvizol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương Công ty TNHH Hoá sinh
5 (min 90 %) 250 EC Á Châu
Agrozo thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH
250 EC Alfa (Saigon)
Albutul khô vằn/ lúa Atul Limited, India
250EC
Bumper  khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Makhteshim Chemical Ltd
250 EC
Canazole lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP TST
250 EC Cần Thơ 
Cozol khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ Công ty CP Nông dược
250 EC nhãn HAI
Fordo khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài Forward International Ltd
250 EC
Lunasa lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH 1 TV BVTV
25 EC Sài Gòn
Siozol lem lép hạt/ lúa Sino Ocean Enterprises Ltd
500 WG
Tien sa lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
250 EC SARA
Tilusa super  250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài Công ty CP Hóa chất NN
250EC; 300EC 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Hoà Bình
Tilt 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd
128

Tinmynew 250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa Công ty TNHH


250500WDG
EC, 250EW, 250EW: lem lép hạt/ lúa Lợi Nông
Tinix lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
250 EC Công Nghệ Cao
Tiptop lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
250 EC
Vitin New lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
250EC Việt Nam
17 3808.20 Propiconazole 100g/l Farader  125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
6 (125g/l) + 125EW, 225EW
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 225EW: khô vằn/ lúa  Nông Phát 128/187
Tebuconazole 25g/l
(100g/l)
17 3808.20
5/10/2018 Propiconazole 150g/l Folitasuper  lem lépchạt,
thu bvtvđốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu
2-slidepdf.com Công ty TNHH
7 +Tebuconazole 150g/l 300EC tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê Phú Nông
TEPRO - Super  lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
300EC Hợp Trí
Tilgol super  lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
300EC Hoà Bình
17 3808.20 Propiconazole 125g/l Fao-gold lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
8 + Tricyclazole 400g/l 525 SE  Nông Phát
Filia đạo ôn/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
525 SE
Filyannong super  đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
525SE
Rocksai super  đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông
525SE Lúa Vàng
17 3808.20 Propiconazole 125g/l Finali đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
9 + Tricyclazole 450 g/l 575 SE Thôn Trang
18 3808.20 Propiconazole 150g/l Bimtil đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
0 + Tricyclazole 400g/l 550 SE  Ngọc Tùng
18 3808.20 Propineb Aconeb thán thư/ xoài Công ty CP
1 (min 80%) 70 WP Đồng Xanh
Alphacol thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho Công ty CP Hóa chất NN
700 WP Hoà Bình

129

Antracol đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WP hành; thánchuột;
nho, dưa thư/ xoài,
cháy cà phê,càđiều;
sớm/ chua;sương mai/
đốm vòng
khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
Doremon sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; Công ty TNHH
70WP thán thư/ xoài An Nông
 Newtracon thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ Công ty TNHH – TM
70 WP dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; Tân Thành
vàng lá do nấm/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2  Nofacol thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM 129/187
70WP  Nông Phát
Pylacol đốm lá/ cần tây Công ty TNHH BVTV
5/10/2018 700WP thu cbvtv2-slidepdf.com An Hưng Phát
Tobacol vàng lá/ lúa Công ty TNHH SX - TM
70WP Tô Ba
Zintracol thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
70WP Á Châu
Webi thán thư/ xoài Bayer Vietnam Ltd.
70WP
18 3808.20 Protein amylose Vikny thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH TM & SX
2 0.5 SL  Ngọc Yến
18 3808.20  Pseudomonas B Cure đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, Brightonmax International Sdn
3  fluorescens 1.75WP đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở  Bhd, Malaysia
cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/
nho
18 3808.20 Quaternary Physan bạc
  lá/ lúa Asiatic Agricultural Industries
4 Ammonium Salts 20L Pte Ltd
18 3808.20 Salicylic Acid Exin (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5 4.5 HP (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua Việt Nam
18 3808.20 Streptomyces lydicus Actinovate vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc Asiatic Agricultural Industries
6 WYEC 108 1 SP xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ Pte Ltd .
nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư,
nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí;
thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ
130

do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà


chua, ớt, xì
thối trái, bắpmủ
cải; thánvàng
thân, thư,lá,
phấn
thốitrắng, ghẻcóloét,
rễ/ cây múi,
sầu riêng, xoài, nhãn, vải
18 3808.20 Streptomyces lydicus Actino – Iron vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc Asiatic Agricultural Industries
7 WYEC 108 1.3% + Fe 1.3 SP xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ Pte Ltd .
21.9% + Humic acid nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư,
47% nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí;
thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà 130/187
chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét,
thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi,
5/10/2018
sầu riêng, xoài, nhãn, vải
thu cbvtv2-slidepdf.com
18 3808.20 Streptomycin sulfate BAH  héo xanh vi khuẩn/ cà chua, khoai tây Đỗ Trọng Hùng,
8 98SP 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
Poner  thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH SX – TM – DV
40T, 40SP Tô Đăng Khoa
Stepguard thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
40T, 50SP, 100SP Hoàng Nông
Supervery đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ Công ty CP Thuôc BVTV
50WP cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung
18 3808.20 Sulfur Kumulus sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, BASF Singapore Pte Ltd
9 80DF nhện đỏ/ cà phê
Mapsu phấn
  trắng/ nho Map Pacific PTE Ltd
80WP
Microthiol Special 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô Cerexagri S.A
80WP, 80WG 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
OK - Sulfolac 80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
80DF, 80WP, 85SC 80WP: phấn trắng/ nho Tân Quy
85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
Sulox  phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ Công ty TNHH 1 TV BVTV

19 3808.20 Sulfur 2% (40%), 80 WP


Vieteam lúa;
22SC,nhện lông 700SC:
98WP, nhung/ vải
đạo ôn/ lúa SàiThuốc
Công ty CP Gòn BVTV
0 (55%), (79.5%), 22SC, 45WP, 75WP, 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa Việt Trung
(28%), (200g/l)+ 80WP, 98WP, 700SC 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
131

Tricyclazole 20% 80WP: phấn trắng/ hoa hồng


(5%),
(70%),(20%), (0.5%),
(500g/l)
19 3808.20 Sulfur 45% (50g/kg), Bibim đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
1 (50 g/kg) + 50WP, 300WP, 750WP  Ngọc Tùng
Tricyclazole 5%
(250g/kg), (700g/kg)
19 3808.20 Sulfur 350g/kg + StarBem Super  đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
2 Tricyclazole 150g/kg 500WP Hoà Bình
19 3808.20 Sulfur 40 % + Vizines mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
3 Zineb 40 %
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
80 BTN Việt Nam 131/187
19 3808.20 Tebuconazole Folicur  250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4 (min 95 %) 250 EW, 250WG, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa
5/10/2018
430SC 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá
thu cbvtv2-slidepdf.com
do nấm/ lúa
430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/
lúa
Forlita khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ Công ty TNHH
250 EW lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ Phú Nông
cam
Fortil khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
25 SC Thái Nông
Jiacure
25EC lem lép hạt/ lúa Công
Jia Non ty CP(VN)
Biotech
Milazole khô vằn/ lúa Irvita Plant Protection N.V
250 EW
Poly annong lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
250EW, 250SC An Nông
Poticua lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
250EW Thái Phong
Sieu tin lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 300EC Thạnh Hưng
T.B.Zol
250EW lem lép hạt/ lúa CôngThanh
ty TNHH
ĐiềnTM
Tebuzol lem lép hạt/ lúa Công ty CP
250 SC Đồng Xanh
132

Tien khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế

19 3808.20 Tebuconazole 500g/kg 250 EW


 Nativo lem lép hạt/ lúa SARALtd (BVL)
Bayer Vietnam
5 + 250 g/kg 750WG
Trifloxystrobin
19 3808.20 Tecloftalam Shirahagen bạc
  lá/ lúa Summit Agro International Ltd.
6 (min 96%) 10WP
19 3808.20 Tetraconazole Domark   rỉ sắt/ cà phê Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
7 40 ME Italy
19 3808.20 Tetramycin Mikcide  bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty CP Minh Khai
8
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1.5AS nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa 132/187
hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam;
thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng
19 3808.20
5/10/2018
Thifluzamide Pulsor  khô vằn/ lúa
thu cbvtv2-slidepdf.com
Dow AgroSciences B.V
9 (min 96 %) 23 F
20 3808.20 Thiodiazole copper  Longbay sẹo/ cam Công ty TNHH
0 (min 95%) 20SC Trường Thịnh
20 3808.20 Thiophanate - Methyl Agrotop mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ Công ty TNHH
1 (min 93 %) 70 WP lúa Alfa (Saigon)
Binhsin khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa Bailing International Co., Ltd
70 WP hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/

Cantop - M nho
5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho Công ty CP TST
5SC, 43SC, 72WP 43SC: khô vằn/ lúa Cần Thơ 
72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
Cercosin khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho Nippon Soda Co., Ltd
5 SC
Coping M lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV
70 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan héo rũ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
70WP SARA
Fusin - M đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu Forward International Ltd
70 WP
Kuang Hwa Opsin đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
70 WP
133

T.sin mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Vật tư BVTV

TS - 70
M WP
annong 70WP: vàng lá/ lúa CôngHàtyNội
TNHH
70 WP, 430SC 430SC: lem lép hạt/ lúa An Nông
Thio - M 70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa Công ty TNHH 1 TV BVTV
70 WP, 500 FL 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ Sài Gòn
tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Tipo - M đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm Công ty TNHH - TM
70 BHN lá/ dưa hấu Thái Phong
Tomet thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài Công ty TNHH Hóa nông
70 WP Hợp Trí
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 133/187
Top mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược
50 SC, 70 WP HAI
5/10/2018
Topan đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn;
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP BVTV
70 WP vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho An Giang
Toplaz  phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
70 WP
Top - Plus M đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
70 WP
Topnix sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc Công ty CP
70 WP  Nicotex
Topsimyl
70 WP đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công Tiền
ty CPGiang
Vật tư NN
Topsin M vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã  Nippon Soda Co., Ltd
70 WP cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán
thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con,
mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
TSM khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho Zagro Group,
70 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Vithi - M  phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng
70 BTN Việt Nam
20 3808.20 Thiophanate - Methyl Gomi đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM XNK  
2 35% + Tricyclazole 72.5WP Hữu Nghị
37.5%
Vista đạo ôn/ lúa Nippon Soda Co., Ltd.

134

72.5 WP

320 3808.20 Thiophanate


36% - Methyl
+ Tricyclazole Pysaigon
50 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
14%
20 3808.20 Thiram (TMTD) Caram chết ẻo/ lạc Công ty CP TST
4 85 WP Cần Thơ 
Pro - Thiram 80WP: đổ ngã cây con/ lạc, đốm lá/ phong lan Taminco NV, Belgium
80 WP, 80 WG 80WG: thán thư/ xoài
20 3808.20 Triadimefon Bayleton  phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5 250 EC
Coben rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn Công ty CP Nông dược
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 134/187
25 EC HAI
Encoleton mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây Công ty TNHH
25 WP Alfa (Saigon)
5/10/2018
Sameton   thutrắng/
phấn cbvtv2-slidepdf.com
hoa, nho Công ty TNHH 1 TV BVTV
25 WP Sài Gòn
20 3808.20 Triadimenol Bayfidan rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6 250 EC
Samet  phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH 1 TV BVTV
15 WP Sài Gòn
20 3808.20 Trichoderma spp Promot Plus WP WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
7 (Trichoderma spp cải thảo Tân Quy
5.107 bào
Promot tử/g);
Plus DD DD: đốmcải
gốc/ bắp nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối
(Trichoderma koningii
3.107 bào tử/g +
Trichoderma
harzianum
2.107 bào tử/g)
TRiB1  bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium, Viện bảo vệ thực vật
3.2 x 109 bào tử/g Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá,
hồ tiêu

TRICÔ-ĐHCT
108 bào tử/g vàngcây
chết lá thối
con/rễdưa
do Fusarium
hấu, bí đỏ,solani / cây có múi;
lạc, điều Công ty TNHH
Cầnnông
Thơ sản ND ĐH
Vi - ĐK  thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ Công ty CP Thuốc sát trùng
109 bào tử/g hồ tiêu Việt Nam
135

20 3808.20 Trichoderma virens  NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ Trường ĐH Nông lâm
9

820 3808.20 (T.41).10 cfu/g


Trichoderma viride Biobus trắnggốc,
thối gốc/thối
cà chua
hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, TP
CôngHồtyChí Minh
TNHH
9 1.00 WP lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối  Nam Bắc
nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu
riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà
 phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối
gốc rễ/ hồ tiêu
21 3808.20 Trichoderma spp Bio - Humaxin 6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, Công ty TNHH
0 105 cfu/ml 1% (10%) Sen Vàng súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, An Hưng Tường
+ K - Humate 5% 15DD ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa
(5%)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, 135/187
xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su,
ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa
5/10/2018 huệ,
thulyly, hoa2cúc,
cbvtv hoa hồng, cẩm chướng
-slidepdf.com
15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
21 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, Công ty TNHH
1 106 cfu/ml 1% + 5.15 SC đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc An Hưng Tường
K-Humate 3% + sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương
Fulvate 1% + mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt,
Chitosan 0.05% + thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán
Vitamin B1 0.1% thư, sương mai/ đậu xanh
21 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối Công ty TNHH
2 106 cfu/ml 1% + 5.65 SC nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối An Hưng Tường
K-Humate 3.5% + nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/
Fulvate 1% + súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà
Chitosan 0.05% + lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương,
Vitamin B1 0.1% héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai,
than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau
muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo
xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán
thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai,
 phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây
con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng,
đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/
hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen
ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán
136

thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn


trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán
thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng
21 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, Công ty TNHH
3 106 cfu/ml 1% + 6.15 SC chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ An Hưng Tường
K-Humate 4% + quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư,
Fulvate 1% + Chitosan sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối
0.05% + Vitamin B1 quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/
0.1% xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối
quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm
lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối
nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 136/187
cành, trắng,
 phấn thối đầu
sẹpcành/ thanhchảy
đen quả, long; rỉ sắt,
gôm/ mận;thánkhô
thư,
đọt
cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt
dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối
rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/
cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ
sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán
thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái
non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/
mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng
lá, nấmlá;hồng
thuốc đốmsùi
lá, cành, chấm
thán thư, nâu/
thối gốc,chè; héorễ/xanh/
lở cổ đay;
thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ
quả, giác ban/ bông vải
21 3808.20 Tridemorph Calixin  phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su BASF Singapore Pte Ltd
4 (min 86 %) 75 EC
21 3808.20 Tricyclazole Andozol đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
5 (min 95 %) 75WP Hoàng Ân
Bamy đạo ôn/ lúa Công ty CP
75WP  Nicotex
Beam đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
75 WP
Belazole đạo ôn/ lúa Guizhou CVC INC.
75 WP (Tổng Công ty Thương mại

137

Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

Bemsuper 
200WP, 500SC, đạo ôn/ lúa Công tyHoà
CP Hóa
Bìnhchất NN
750WG, 750WP
Binlazonethai đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
75WP, 75WDG An Hưng Phát
Bim – annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
20WP, 45SC, 75WP, An Nông
75WDG
Binhtin đạo ôn/ lúa Bailing International Co., Ltd
75 WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Bpbyms đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM 137/187

200WP Bình Phương


200WP Bình Phương
Cittizen đạo ôn/ lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical
5/10/2018 75WP thu cbvtv2-slidepdf.com Co., Ltd.
Colraf  đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
75 WP Việt Thắng
Danabin đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
75WP Điện Bàn Nam Bộ
Dolazole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
75 WP Thạnh Hưng
Flash đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd
75 WP, 800WDG
Forbine đạo ôn/ lúa Forward International Ltd
75WP
Fotazole đạo ôn/ lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
75WP
Fullcide đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP, 50SC, 75WP,  Nông Phát
760WDG, 800WP
Gremusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
80WP Thôn Trang

Hagro.Blast
75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
Jiabean đạo ôn/ lúa Công ty CP
75 WP Jia Non Biotech (VN)
138

Koszon-New đạo ôn/ lúa Công ty Liên doanh SX nông dược


75WP Kosvida
Lany đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
75 WP  Ngọc Yến
Lim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
20 WP Thanh Sơn Hóa Nông
 Newzobim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
45SC, 75WDG, 75WP Lợi Nông
Tricom 75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh Công ty TNHH
75WDG, 75WP lúa von/ lúa Phú Nông
75WP: đạo ôn/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2Tridozole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM 138/187

45 SC, 75WP, 75WDG Đồng Xanh


Trione đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM – XNK  
5/10/2018 750WDG thu cbvtv2-slidepdf.com Hữu Nghị
Trizole đạo ôn lá, cổ bông/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
20 WP, 75WP, Sài Gòn
75WDG
21 3808.20 Tổ hợp dầu thực vật TP - Zep lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH
6 (dầu màng tang, dầu 18EC Thành Phương
sả, dầu hồng, dầu
hương nhu, dầu

21 3808.20 chanh)
Validamycin Anlicin khô vằn/ lúa Công ty TNHH
7 (Validamycin A) 3SL, 5WP, 5SL An Nông
(min 40 %) Asiamycin super   khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries
100SL Pte Ltd
Avalin khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
3 SL, 5SL Thái Nông
Damycine 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
3 SL, 5 WP, 5SL chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, SARA
khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối
rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà
chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao
su
139

Duo Xiao Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM


Bình Phương
5DD, 5WP
3DD,Fubarin khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ Công ty TNHH
20WP cao su  Nông Sinh
Haifangmeisu khô vằn/ lúa Công ty DV KTNN
5WP Hải Phòng
Htponesta khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ Công ty TNHH Sản phẩm
30 SL, 50SL, 50WP, cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí Công nghệ Cao
100WP xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
Javidacin 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su Công ty CP Nông dược
5SL, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua  Nhật Việt
Jinggang meisu
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa Công ty CP 139/187

3SL, 5WP, 5SL, 10WP 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su  Nicotex
 Navalilusa khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc Công ty CP Vật tư NN
5/10/2018 3SL, 5SL, 5WP, 10WP lá,thu
dưachấu.
bvtv2-slidepdf.com Hoàng Nông
Pinkvali nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa Công ty CP
5DD Hốc Môn
Qian Jiang Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5WP Trường Thịnh
Romycin 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ 
3DD, 5DD, 5WP 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua
Tidacin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH - TM
3SC, 5SL Thái Phong
Top - vali khô vằn/ lúa Công ty LD SX ND vi sinh
3 SL Viguato
Tung vali 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ Công ty CP SX - TM - DV
3SL, 5SL, 5WP, 10WP rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa  Ngọc Tùng
chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà
 phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà
chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương,
thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
Vacin
1.5 DD khô vằn/ lúa CôngADC
ty TNHH
Vacinmeisu khô vằn/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
30SL, 30WP, 50WP, Hoà Bình
140

50SL
Vacocin khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
3 SL
Vacony 5SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5SL, 20WP 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt  Ngọc Yến
Vali khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu Công ty CP Nông dược
3 DD, 5 DD HAI
Validacin 3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê Sumitomo Chemical Co., Ltd
3L, 5L, 5SP 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc
hồng/ cao su 
5SP: khô vằn/ lúa
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2Validan 3DD: khô vằn/ lúa, ngô Công ty CP BVTV 140/187
3 DD, 5 DD, 5WP 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết An Giang
cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5/10/2018 5WP:
thu ckhô vằn/
bvtv lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu,
2-slidepdf.com
 bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
Valijapane nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu Công ty TNHH - TM
3SL, 5SL, 5SP tương, cà phê, bông vải Thôn Trang
Valitigi 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3DD, 5DD 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, Tiền Giang
nấm hồng/ cao su
Valivithaco 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ Công ty TNHH
3 SC, 3L,
5WP 5L, 5SC, rễ/ cà5L:
3L, chua,
khôbắp
vằn/cải,
lúa,rau cải;nấm
ngô; khôhồng/
vằn/ ngô
cao su, cà Việt Thắng
 phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc
lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ
rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm
hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau
cải; khô vằn/ ngô
Valinhut khô vằn/ lúa Công ty TNHH
3SL, 5SL Thạnh Hưng
Vallistar 
3SL, 5SL, 5WP, 6SC, khô vằn/ lúa Công tyViệt
CP Thuốc
Trung BVTV
10WP
Vamylicin 3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
141

3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL 6SL: khô vằn/ lúa An Hưng Phát
Vanicide 3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải Công ty TNHH 1 TV BVTV
3SL, 5SL, 5WP, 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm Sài Gòn
150WP hồng/ cao su
5WP: khô vằn/ lúa, ngô
150WP: khô vằn/ lúa
Varison khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5 WP Sơn Thành
Vida(R) 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau Công ty CP BVTV I TW
3 SC, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa
V-cin khô vằn/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
5L 141/187
Vivadamy 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3DD, 5DD, 5BHN 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su Việt Nam
21 3808.20
5/10/2018
Validamycin 2 % + Vimix khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Thuốc sát trùng
8  NOA 0.05 % + NAA 13.1DD Việt Nam
0.05% + Zn, Cu, Mg
11%
21 3808.20 Validamycin 50g/l Ukino 60SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
9 (75g/kg) + Polyoxin B 60SC, 95WWP 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở  Việt Trung
10g/l (20g/kg) cổ rễ/ rau cải
22 3808.20 Zineb Bp-nhepbun thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM
0 800WP
Ramat mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá CôngBình
ty CPPhương
Nông dược
80 WP HAI
Tigineb mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Guinness phấn
  trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM - DV
72 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Zin mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 WP lép hạt/ lúa Sài Gòn
Zineb Bul mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem Agria SA, Bulgaria
80WP lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Zinacol thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
80WP
Zinforce lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd
142

80WP
Zithane Z thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW
80WP
Zodiac đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua Asiatic Agricultural Industries
80WP Pte Ltd.
22 3808.20 Ziram Ziflo đốm vòng/ cà chua Taminco NV, Belgium
1 76WG
3. Thuốc trừ cỏ : 
1 3808.30 Acetochlor   Acvipas cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT
(min 93.3%) 50EC Vĩnh Phúc
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Antaco cỏ/ lạc Công ty TNHH 142/187
500ND Việt Thắng
Antacogold cỏ/ ngô Công ty TNHH TM – DV
5/10/2018
500EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Ánh Dương
Cochet cỏ/ lúa cấy Dalian Raiser Pesticide
200WP Co., Ltd.
Dibstar  cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC SARA
Jia-anco cỏ/ đậu tương Công ty CP
50EC Jia Non Biotech (VN)
Saicoba cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty TNHH 1 TV BVTV
800EC
Starco cỏ/ lạc Sài Hóa
Công ty CP Gòn chất NN
500EC Hoà Bình
2 3808.30 Acetochlor 12% + Beto cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
Bensulfuron Methyl 14WP Sài Gòn
2%
3 3808.30 Acetochlor 14.0 % +  Natos cỏ/ lúa cấy Công ty CP
Bensulfuron Methyl 15WP  Nicotex
0.8% + Metsulfuron
Methyl 0.2 %
4 3808.30 Acetochlor 145g/kg + Afadax cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Hóa chất NN
Bensulfuron Methyl 170WP Hoà Bình
25g/kg
5 3808.30 Acetochlor 14.6 % + Acenidax cỏ/ lúa cấy Công ty CP
143

Bensulfuron Methyl 17WP Nicotex

2.4 % Arorax
17WP cỏ/ lúa cấy Công
ViệttyThắng
TNHH
6 3808.30 Acetochlor 21% + 4% Aloha cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
Bensulfuron Methyl 25 WP SARA
7 3808.30 Acetochlor 16 % + Sarudo cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
Bensulfuron Methyl 18 WP Bạch Long
1.6% + Metsulfuron Sun – like cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Methyl 0.4 % 18WP Thanh Sơn Hóa Nông
8 3808.30 Acetochlor 375 g/l + Catholis cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
Oxyfluorfen 55g/l 43 EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 143/187
9 3808.30 Acetochlor 160g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl+ Blurius
200WP cỏ/ lúa cấy Công tyHòa
CP Hóa
Bìnhchất NN
40g/kg
10 3808.30
5/10/2018 Alachlor   Lasso cỏ/ đậucbvtv
thu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía,
2-slidepdf.com Monsanto Thailand Ltd
(min 90 %) 48 EC sắn
11 3808.30 Ametryn Amesip cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
(min 96 %) 80 WP
Ametrex cỏ/ mía, dứa Makhteshim – Agan Chemical Ltd
80 WP
Amet annong 500FW: cỏ/ mía, cà phê Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ mía An Nông
Ametsuper  cỏ/ mía, ngô Công ty CP Hóa chất NN
80 WP Hoà Bình
Gesapax cỏ/ mía, dứa Syngenta Vietnam Ltd
500 FW
12 3808.30 Ametryn 40% + Atramet Combi cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan Chemical Ltd
Atrazine 40% 80 WP
Metrimex cỏ/ mía, dứa Forward International Ltd
80 WP
13 3808.30 Ametryn 40% + Solid cỏ/ mía Công ty CP
MCPA – Sodium 8% 48WP  Nicotex
14 3808.30 Anilofos Ricozin cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 93 %) 30 EC
15 3808.30 Anilofos 22.89% + Riceguard cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
144

Ethoxysulfuron 0.87% 22 SC
16 3808.30 Atrazine Atra cỏ/ mía, ngô Công ty CP Vật tư BVTV
(min 96 %) 500 SC Hà Nội
Atra annong 500FW: cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ ngô An Nông
Atranex cỏ/ mía, dứa Makhteshim - Agan Chemical Ltd
80 WP
A-zet cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM
80WP Tô Ba
Co - co 50 cỏ/ mía, ngô Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50 WP
Maizine cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 144/187
80 WP
Mizin 50WP: cỏ/ dứa, ngô Công ty TNHH 1 TV BVTV
50 WP, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, ngô Sài Gòn
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
Sanazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
500 SC
17 3808.30 Azimsulfuron Katrocet ® cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd.
(min 99%) 50DF
18 3808.30 Bensulfuron Methyl Beron cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
(min 96 %) 10 WP Sài Gòn
Bensurus cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược
10WP
Furore cỏ/ lúa gieo thẳng Việt
Công ty Nam - TM
TNHH
10WP, 10WG  Nông Phát
Loadstar  10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 60WG 60WG: cỏ/ lúa cấy SARA
Londax cỏ/ lúa, lúa cấy DuPont Vietnam Ltd
10 WP
Mullai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
100WP Bình Phương
Rorax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10 WP Việt Thắng
Sharon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
100 WP Hoà Bình
Sulzai cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
145

10WP Phương Mai


19 3808.30 Bensulfuron Methyl Honixon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
12% + 18% 30WP  Nicotex
Bispyribac - Sodium
20 3808.30 Bensulfuron Methyl Danox cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
2% + Mefenacet 66% 68 WP SARA
21 3808.30 Bensulfuron Methyl Acocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3% + Mefenacet 50% 53 WP Thái Nông
22 3808.30 Bensulfuron Methyl Wenson 10WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
9% (4%), (3%) + 10WP 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Trường Thịnh
Mefenacet 1% (46%), 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
(50%)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 145/187
23 3808.30 Bensulfuron Methyl
8.25% + Metsulfuron Sindax
10 WP cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
Methyl 1.75 %
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
24 3808.30 Bensulfuron Methyl Queen soft cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
4% + Pretilachlor 36% 40WP SARA
25 3808.30 Bensulfuron Methyl Cetrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
0.7% + 9.3% 10WP Hà Nội
Pyrazosulfuron Ethyl
26 3808.30 Bensulfuron Methyl Sirafb cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
5g/kg + 95g/kg 100WP Hoà Bình
Pyrazosulfuron Ethyl
27 3808.30 Bensulfuron Methyl Fenrim cỏ/ lúa cấy Công ty CP BVTV I TW
3.5% + Propisochlor  18.5WP
(min 95%) 15%
Fitri cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Sản phẩm
18.5 WP Công nghệ cao
28 3808.30 Bensulfuron Methyl Cow cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
3% + Quinclorac 33% 36 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sifata cỏ/ lúa gieo thẳng Guizhou CVC INC.
36WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Tempest cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
36 WP SARA
146

Tề Thiên cỏ/ lúa gieo thẳng Evergreat Farm Chemicals


36WP Company
29 3808.30 Bensulfuron Methyl Quinix cỏ/ lúa Công ty CP
4% + Quinclorac 28% 32 WP  Nicotex
30 3808.30 Bensulfuron Methyl Supermix cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd
6% + Quinclorac 26% 32 WP
31 3808.30 Bensulfuron Methyl Ankill A cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
6% + Quinclorac 34% 40WP, 40SC An Giang
32 3808.30 Bensulfuron Methyl Jatpm cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
50 g/kg + Quinclorac 400WP Phương Mai
350 g/kg
33 3808.30 Bensulfuron methyl Rocet 100WP: cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 146/187
95g/kg (7g/kg)
Quinclorac +
5g/kg 100WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Hà Nội
(243g/kg)
34 3808.30
5/10/2018 Bentazone 10 % + Zoset cỏ/
thulúacgieo
bvtvthẳng
2-slidepdf.com Công ty CP BVTV I TW
Quinclorac 20 % 30 SC
35 3808.30 Bispyribac - Sodium Danphos cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 93 %) 10 SC SARA
Domi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10 SC Đồng Xanh
Domino cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
20 WP
Faxai cỏ/ lúa gieo thẳng CôngSàityGòn
TNHH
10 SC Bạch Long
Horse cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10SC ADC
Jianee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10SC Jia Non Biotech (VN)
Lanina cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
100SC Lúa Vàng
Maxima cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10 SC ACP
 Newmilce cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
100 SC An Nông
 Nixon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
147

20 WP Nicotex
 Nofami cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10SC  Nông Phát
 Nomeler  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
100 SC Hà Nội
 Nominee 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
10SC, 100OF 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
 Nonee-cali cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc
10WP, 100SC
 Nonider  10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
10SC, 30WP, 130WP 30WP: cỏ/ lúa cấy Việt Trung
Sipyri cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 147/187
10 SC An Hưng Phát
Somini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 SC Thanh Sơn Hóa Nông
5/10/2018 Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng
thu cbvtv2-slidepdf.com Sundat (S) Pte Ltd
Superminee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
10 SC Tân Thành
36 3808.30 Bispyribac – Sodium  Nomirius super  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông
130g/kg + 70g/kg 200WP Mỹ Việt Đức
Pyrazosulfuron Ethyl
37 3808.30 Bispyribac – Sodium Supecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
70g/kg + Quinclorac
180g/kg 250SC Hoà Bình
38 3808.30 Bromacil Hyvar - X cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang DuPont Vietnam Ltd
80 WP
39 3808.30 Butachlor   B.L.Tachlor  27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
(min 93%) 27 WP, 60 EC 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Việt Trung
Butan cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Butanix cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP
60 EC  Nicotex
Butavi cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT
60 EC Vĩnh Phúc
Butoxim cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
5G, 60EC Sài Gòn
148

Cantachlor  cỏ/ lúa Công ty CP TST


5G, 60EC Cần Thơ 
Dibuta cỏ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
60 EC SARA
Echo cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
60 EC
Forwabuta cỏ/ lúa  Forward International Ltd
5G, 32EC, 60EC
Heco cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
600 EC
Kocin cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing International Co., Ltd
60 EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 148/187
Lambast
5G, 60EC cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Machete 5G, 60EC cỏ/ lúa  Monsanto Thailand Ltd
5/10/2018 Meco cỏ/
thulúacgieo
bvtvthẳng, lúa cấy
2-slidepdf.com Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Michelle cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
5G, 32ND, 62ND
 Niran - X cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Monsanto Thailand Ltd
60 EW
Saco cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
600 –ECBu
Super cỏ/ lúa cấy Công tyHoà
TNHH Bình
TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Taco cỏ/ lúa Công ty TNHH
600 EC Việt Thắng
Tico cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
60 EC Tiền Giang
Vibuta cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
5 H, 32 ND, 62 ND Việt Nam
40 3808.30 Butachlor 28.5% + Bé bụ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
Bensulfuron Methyl 30WP Sài Gòn
1.5% + Fenclorim 10%
41 3808.30 Butachlor 60% + Trabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Chất an toàn 60EC Thôn Trang
149

Fenclorim 10%
42 3808.30 Butachlor 27.5 % + Butanil cỏ/ lúa Monsanto Thailand Ltd
Propanil 27.5 % 55 EC
Cantanil cỏ/ lúa Công ty TNHH TM – DV
550 EC Thanh Sơn Hoà Nông
Danator  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
55EC SARA
Pataxim cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
55 EC Sài Gòn
Platin cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
55 EC Cần Thơ 
43 3808.30 Butachlor 40 % + Vitanil cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 149/187
44 3808.30 Propanil 20 %
Chlorimuron Ethyl 60 ND
Almix cỏ/ lúa Việt
DuPont Nam Ltd
Vietnam
10% + Metsulfuron 20 WP
5/10/2018 Methyl 10% thu cbvtv2-slidepdf.com
45 3808.30 Cinmethylin Argold cỏ/ lúa cấy BASF Singapore Pte Ltd
(min 88%) 10 EC
46 3808.30 Cinosulfuron Cinorice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
(min 92%) 25WP Đồng Xanh
47 3808.30 Clethodim Select cỏ / lạc, đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
(min 91.2%) 12EC Co., Ltd
Wisdom cỏ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
12EC SARA
48 3808.30 Clomazone Command cỏ/ lúa FMC Chemical Interational AG
(min 88 %) 36 ME
49 3808.30 Cyclosulfamuron Invest cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
(min 98 %) 10WP
50 3808.30 Cyhalofop - butyl Clincher  cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
(min 97 %) 10 EC, 200 EC
Koler  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10EC ADC
Linchor  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
100EC Á Châu
51 3808.30 Cyhalofop - butyl Coach cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
150

100g/l (300g/l) + 115EC, 330EC ADC


Ethoxysulfuron 15g/l
(30g/l)
52 3808.30 Cyhalofop - butyl Topshot cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
50g/l + Penoxsulam 60 OD
10g/l
53 3808.30 Cyhalofop butyl 20% Map fanta cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
+Pyrazosulfuron Ethyl 550WP
5% + Quinclorac 30%
54 3808.30 2.4 D (min 96 %) AD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
600DD Thái Nông
A.K  720DD: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH - TM
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
480DD, 720DD 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Thái Phong 150/187
Amine cỏ/ lúa, ngô Zagro Group,
720 DD Zagro Singapore Pvt Ltd.
5/10/2018
Anco cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP BVTV
720 DD An Giang
B.T.C 2.4D cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
80 WP Hà Nội
Baton cỏ/ lúa, cao su Nufarm Singapore PTE Ltd
960 WSP
Cantosin cỏ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ  
600 DD, 720DD
CO 2.4 D 500DD: cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
80 WP, 500DD, 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô Tiền Giang
600DD, 720DD 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
Co Broad cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
80 WP
Damin 80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
80WP, 500DD, 700 SL 700SL: cỏ/ lúa An Nông
Desormone cỏ/ lúa   Nufarm Ltd
60 EC, 70EC
DMA – 6 cỏ/ lúa cấy Dow AgroSciences B.V
72 AC, 683 AC
Hai bon - D 80WP: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH TM - DV
80 WP, 480 DD 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Thanh Sơn Hóa Nông
151

O.K  683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty CP Nông dược HAI
683 DD, 720DD 720DD: cỏ/ ngô, mía 
Pro - amine 48SL: cỏ/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
48 SL, 60AS 60AS: cỏ/ lúa, cao su
Quick  cỏ/ lúa, mía Nufarm (Asia) Pte Ltd
720 EC
Rada cỏ/ lúa, ngô  Công ty CP BVTV I TW
600DD, 80WP, 720EC
Sanaphen cỏ/ lúa, mía Forward International Ltd
600 SL, 720 SL
Vi 2.4D 80BTN: cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
80BTN, 600DD, 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô Việt Nam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 720DD 151/187
Zaap cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
720 SL
5/10/2018 Zico 48SL,
thu c720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô
bvtv2-slidepdf.com Công ty TNHH 1 TV BVTV
45WP, 48SL, 80WP, 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía Sài Gòn
96WP, 520 SL, 720DD, 520SL, 45WP: cỏ/ lúa
850DD
55 3808.30 Dalapon Dipoxim cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty TNHH 1 TV BVTV
80 BHN Sài Gòn
Vilapon cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng

56 3808.30 Diflufenican 16.7 g/l + 80 BTN


Rafale cỏ/ lúa Việt Nam
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propanil 333.3 g/l 350 EC
57 3808.30 Diuron Ansaron 43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy Công ty TNHH 1 TV BVTV
(min 97 %) 43 F, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn Sài Gòn
BM Diuron cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
80 WP
D - ron cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt Imaspro Resources Sdn Bhd
80 WP
Go cỏ/ mía Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
80 WP
Karmex cỏ/ mía, chè DuPont Vietnam Ltd
80 WP
Misaron cỏ/ mía, dứa Công ty CP Hóa chất NN
152

80 WP Hoà Bình
Sanuron 800WP: cỏ/ mía, cà phê Forward International Ltd
800WP, 800SC 800SC: cỏ/ bông vải, chè
Suron cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI
80 WP
Vidiu cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
58 3808.30 Ethoxysulfuron Sunrice cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 94 %) 15 WDG
59 3808.30 Ethoxysulfuron 20g/l Turbo cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
+ Fenoxaprop - P - 89 OD
Ethyl 69g/l
60 3808.30 Ethoxysulfuron 12.5%
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Sunrice super  cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)152/187
+ Iodosulfuron –  13.75WG
methyl – sodium
5/10/2018 (min 91%) 1.25% thu cbvtv2-slidepdf.com
61 3808.30 Fenoxaprop - P - Ethyl anRUMA cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(min 88 %) 6.9 EC An Nông
Fenothyl cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
7.5 EW HAI
 Newstar  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
7.5 EW Hoà Bình
Puma 6.9 EC
Quip-s cỏ/
cỏ/ lúa
lúa gieo
gieo thẳng
thẳng BayerCông
Vietnam Ltd (BVL)
ty TNHH
7.5 EW Thạnh Hưng
Web Super  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
7.5 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Wipnix cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
7.5 EW  Nicotex
Whip’S 6.9EC: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.9 EC, 7.5EW 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc 
62 3808.30 Fenoxaprop - P - Ethyl Tiller S EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4.25% ++MCPA
19.81% 2.4D 6.61%
63 3808.30 Fenopxaprop - P - Topgun cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
Ethyl 130g/kg + 700WDG, 700WP
153

Pyrazosulfuron Ethyl
70g/kg + Quinclorac
500g/kg
64 3808.30 Fenoxaprop - P - ethyl Pyan - Plus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
1% + Pyribenzoxim 6 EC Sài Gòn
5%
65 3808.30 Fentrazamide Lecspro cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 6.75 % + 44.25 WP
Propanil 37.5 %
66 3808.30 Fluazifop-butyl Onecide cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
(min 91 %) 15 EC
67 3808.30 Flucetosulfuron Luxo cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy LG Life Sciences Ltd.

68 3808.30 (min 98%)


http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Fluometuron 10WG
Cottonex cỏ/ bông vải Agan Chemical Manufacturers153/187
Ltd
(min 94 %) 50 SC
69 3808.30 Flufenacet Tiara cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
(min 95 %) 60 WP
70 3808.30 Glufosinate Basta 6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Ammonium 6 SL, 15 SL 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè
(min 95 %)
Proof  cỏ/ chuối Công ty TNHH
15 SL Alfa (Sài Gòn)
71 3808.30 Glyphosate Biogly cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty TNHH
ammonium 88.8 SP  Nông Sinh
72 3808.30 Glyphosate Agfarme S cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH BVTV
(min 95%) 480 SL An Hưng Phát
Agri - Up cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 SL Thái Nông
Amiphosate cỏ/ cao su Bioworld Biosciences
480SL Manufacturing Industries
Anraidup cỏ/ cà phê Công ty TNHH - TM
480AS Hoàng Ân
Banzote cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH TM XNK  
76 WDG Hữu Nghị
B - Glyphosate cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Thuốc BVTV
41 SL Việt Trung
154

Bizet 41 SL cỏ/ đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan


BM - Glyphosate cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
41 AS
Bravo cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW
480 SL
Burndown cỏ/ cao su, cọ dầu Nufarm Ltd
160 AS
Carphosate 16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không Công ty TNHH TM – DV
16 DD, 41DD, 480SL trồng trọt Thanh Sơn Hóa Nông
41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không
trồng trọt
480SL: cỏ/ cao su, cà phê
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2Clowdup
480 SC cỏ/ cà phê Cali - Parimex Inc 154/187
Clean - Up cỏ/ điều, cao su Bhurnam Consult, Singapore
480 AS
5/10/2018 Clear Off  thu
cỏ/ đấtcchưa
bvtv2 -slidepdf.com
trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 DD  Nông Phát
Confore cỏ/ cao su Công ty TNHH
480AS ADC
Cosmic cỏ/ chè, cây có múi Arysta LifeScience S.A.S
41SL
Dibphosate cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế
480 DD SARA
Dophosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Thạnh Hưng
Dosate 75.7WDG: cỏ/ vải Công ty TNHH - TM
75.7WDG, 480SC 480SC: cỏ/ cao su Đồng Xanh
Dream 360SC: cỏ/ cây có múi, cao su Công ty CP Nông dược
360 SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê HAI
Echosate cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt Công ty CP TST
16 DD Cần Thơ 
Ecomax cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê Crop protection (M) Sdn Bhd
41 SL
Encofosat cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH
48 SL Alfa (Saigon)
155

Farm cỏ/ cao su Map Pacific PTE Ltd


480 AS
Gly - Up cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng Bailing International Co., Ltd
480 SL đất chưa gieo cấy lúa
Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo Excel Crop Care Limited
cấy lúa
Glyphadex cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa Sivex ( EMC - SCPA )
360 AS
Glyphosan cỏ/ cây ăn quả, cà phê Công ty CP BVTV
480 DD An Giang
Gly-zet cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH SX - TM
480 SL Tô Ba
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Go
480Up
SC cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP
HàVật
Nộitư BVTV 155/187
Hosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
480 SL Hốc Môn
5/10/2018 Helosate thu cbvtv2-slidepdf.com
cỏ/ cây có múi, cao su Helm AG
48SL
Herb - Neat cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd
41 SL
Jiaphosat cỏ/ cà phê Công ty CP
41SL Jia Non Biotech (VN)
Kanup cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Việt Thắng
Ken - Up 160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang Kenso Corp., Sdn Bhd
160 SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
Kuang - Hwa la cỏ/ cao su, nhãn Công ty TNHH TM
41 SL Tân Thành
Lyphoxim 16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH 1 TV BVTV
16 SL, 41SL, 396 SL 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác Sài Gòn
396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
Lyrin 480DD: cỏ/ cây có múi Công ty CP SX - TM - DV
410DD, 480DD, 410DD: cỏ/ cao su  Ngọc Tùng
530DD 530DD: cỏ/ đất không trồng trọt
MAMBA cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang Dow A groSciences B.V
41 SL
156

Mastraglyphosat cỏ/ cà phê, cao su Mastra Industries Sdn Bhd M.


41 AS
 Newsate cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái Công ty CP TST
480 SL Cần Thơ 
 Niphosate 160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất Công ty CP
160 SL, 480SL hoang  Nicotex
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
 Nonopul cỏ/ cao su Dongbu Hitek Co., Ltd
41 SL
 Nufarm Glyphosate cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su Nufarm Asia Sdn Bhd,
480 AS Malaysia
 Nuxim cỏ/ cam Công ty TNHH Hóa Nông
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 480 SL Á Châu 156/187
Partup cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 SL An Thịnh Phát
5/10/2018 Perfect cỏ/
thucaocbvtv
su, dừa, chè, đất không trồng trọt
2-slidepdf.com Công ty Liên doanh SX nông dược
480 DD Kosvida
PinUp cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa Zagro Group,
41 AS Zagro Singapore Pvt Ltd
Piupannong 41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
41 SL, 360DD, 480DD 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt An Nông
480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
Raoupsuper  cỏ/ cao su Công ty TNHH - TM
480 AS ACP
Ridweed RP cỏ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
480 SL Pte Ltd.
Roundup 480SC: cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất Monsanto Thailand Ltd
480 SC chưa trồng trọt 
Shoot 16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
16AS, 41AS, 300AS, 300AS, 660AS: cỏ/ cao su
660AS
Spark  cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất Monsanto Thailand Ltd
160 SC
Sunup 48SL chưa
cỏ/ đấttrồng
chưatrọt
trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd
Thanaxim cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược
157

41SL Việt Nam


Tiposat cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH - TM
480 SC Thái Phong
Upland cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Hữu Nông
Vifosat cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
480 DD Việt Nam
Yenphosate cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
48SL  Ngọc Yến
73 3808.30 Glyphosate IPA Salt Gardon cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH 1 TV BVTV
13.8% + 2.4 D 13.8% 27.6 SL Sài Gòn
74 3808.30 Glyphosate IPA Salt Bimastar  cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhd,

75 3808.30 24 % + 2.4 DIPA


Glyphosate 12 salt

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
360 AS
Weedall cỏ/ cam Behn MeyerMalaysia
Agricare (S) Pte 157/187
Ltd
360 g/l + 15 g/l 375 SL
Metsulfuron methyl
76 3808.30
5/10/2018 Glyphosate 37.8% + Phorxy cỏthu
trêncđất
bvtvkhông trồng trọt
2-slidepdf.com Công ty TNHH - TM XNK  
Oxyfluorfen 2.2% 40 WP Hữu Nghị
77 3808.30 Glyphosate IPA Salt Gaxaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
5g/l + Paraquat 195g/l 200SL Hà Nội
78 3808.30 Glyphosate Rescue cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
Dimethylamine 27 AS
79 3808.30 Haloxyfop - R Methyl Gallant Super  cỏ/ lạc Dow AgroSciences B.V
Ester (min 94 %) 10 EC
80 3808.30 Imazapic Cadre cỏ/ mía, lạc BASF Singapore Pte Ltd
(min 96.9 %) 240 AS
81 3808.30 Imazosulfuron Quissa cỏ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd
(min 97 %) 10 SC
82 3808.30 Isoxaflutole Merlin cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 750 WG
83 3808.30 Lactofen Cobra cỏ/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 97 %) 24 EC
Combrase cỏ/ lạc Công ty CP Hóa Nông
24EC Lúa Vàng
84 3808.30 Linuron Afalon cỏ/ ngô, đậu tương Makhteshim - Agan Chemical
(min 94 %) 50 WP Works Ltd, Israel
158

85 3808.30 MCPA Agroxone cỏ/ lúa, cây trồng cạn Công ty CP TST


(min 85 %) 80 WP Cần Thơ 
Tot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
80WP Thanh Sơn Hóa Nông
86 3808.30 Mefenacet Mafa - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(min 95 %) 50WP An Nông
Mecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
50 WP Phú Nông
Mengnong cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc sát trùng
50WP Việt Nam
87 3808.30 Mefenacet 39% + Fezocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK  
Pyrazosulfuron Ethyl 40WP Hữu Nghị
1%
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 158/187
88 3808.30 Mefenacet 5g/kg Pylet 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
(470g/kg) + 100WP, 500WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
5/10/2018
Pyrazosulfuron Ethyl thu cbvtv2-slidepdf.com
95g/kg (30g/kg)
89 3808.30 Metolachlor   Dual cỏ/ rau, lạc Syngenta Vietnam Ltd
(min 87%) 720 EC
Dana - Hope cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
720EC SARA
Hasaron cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông
720 EC Mỹ Việt Đức
90 3808.30 S -Metolachlor   Dual Gold ® cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải Syngenta Vietnam Ltd
(min 98.3%) 960 EC
91 3808.30 Metribuzin Sencor  cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 70 WP
92 3808.30 Metsulfuron Methyl Alliance cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
(min 93 %) 20 DF ACP
Ally cỏ/ lúa, cao su DuPont Vietnam Ltd
20 DF
Alyrice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
200WDG
Alyrius cỏ/ lúa cấy Công ty Hoà Bình
CP Vật tư BVTV
200WG Hà Nội
159

Dany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế


20 DF SARA
Metsy
20WDG cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
 Nolaron cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
20 WDG  Nhất Nông
Super - Al cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
20 DF Thanh Sơn Hóa Nông
93 3808.30 Molinate 32.7 % + Prolinate cỏ/ lúa Forward International Ltd
Propanil 32.7 % 65.4 EC
94 3808.30 Oxadiargyl Raft® cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 96%) 800WP, 800WG
95 3808.30 Oxadiazon
(min 94%)
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
Antaxa
250 EC cỏ/ lạc Công Hoàng
ty TNHH
Ân- TM 159/187
Ari cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH – TM
25 EC Thái Nông
5/10/2018 Binhoxa cỏ/
thulúa,cbvtv
lạc, đậu tương
2-slidepdf.com Bailing International Co., Ltd
25 EC
Canstar  cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành Công ty CP Hóa Nông
25 EC Lúa Vàng
Ronata cỏ/ đậu xanh Công ty CP
25EC  Nicotex
RonGold cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Hóa chất NN
250 EC Hoà Bình
Ronstar  12L: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
12 L, 25 EC 25EC: cỏ/ lúa, lạc 
96 3808.30 Oxadiazon 100 g/l + Fortene cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propanil 300 g/l 400 EC
97 3808.30 Paraquat Agamaxone cỏ/ ngô Công ty TNHH TM
(min 95%) 276 SL An Hưng Phát
Alfaxone cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
20 SL Alfa (Saigon)
Axaxone cỏ/ đất không trồng trọt Cali - Parimex Inc.
200SL
Best top cỏ/ đất chưa trồng trọt Sinon Corporation - Taiwan
20SL
160

BM - Agropac cỏ/ đất không trồng trọt Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
25SL
Camry
25 SL cỏ/ vải Công ty ACP
TNHH - TM
Cỏ cháy cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
20 SL An Nông
Danaxone cỏ/ cây có múi Công ty TNHH XNK Quốc tế
20SL SARA
Dracofir 20 SL cỏ/ cam Helm AG
Fagon cỏ/ cà phê Công ty CP Nông dược
20AS HAI
Forxone cỏ/ đất không trồng trọt Forward International Ltd
20SL
Gfaxone cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 160/187
20 SL Việt Thắng
Gramoxone cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà Syngenta Vietnam Ltd
5/10/2018
20 SL chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà
thu cbvtv2-slidepdf.com
 phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài,
khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá,
 bông vải
Hagaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
20SL Hà Nội
Heroquat cỏ/ đất không trồng trọt Agrolex PTE Ltd
278 SL
Jiaquat cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty CP
20SL Jia Non Biotech (VN)
 Nimaxon cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
20 SL  Nicotex
Owen cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM XNK  
20SL Hữu Nghị
Paraxon cỏ/ ngô Arysta LifeScience Vietnam
20 SL Co., Ltd
Pesle cỏ/ cao su Công ty TNHH 1 TV BVTV
276 SL SàiSX
Gòn
Tungmaxone cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt Công ty CP - TM - DV
20 SL  Ngọc Tùng
161

Uniquat cỏ/ cà phê United Phosphorus Ltd


20SL
Volcan
276 SL cỏ/ đất không trồng trọt Asia Care Solutions
Limited. (Thailand)
98 3808.30 Pendimethalin Faster  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST
(min 90 %) 33 EC Cần Thơ 
Pendi cỏ/ lạc Công ty TNHH
330 EC Alfa (SaiGon)
Prowl cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng BASF Singapore Pte Ltd
330 EC
Vigor  cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc Asiatic Agricultural Industries
33 EC Pte Ltd.
99 3808.30 Penoxsulam
(min 98.5%) Clipper 
25 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 161/187
10 3808.30 Potassium salt of  Maxer  cỏ/ cà phê Monsanto Thailand Ltd.
0 Glyphosate (min 95%) 660 SC
10 3808.30
5/10/2018
Pretilachlor Agrofit super   cỏ/ lúa gieo thẳng
thu cbvtv2-slidepdf.com
Cali - Parimex Inc.
1 300EC
Rifit cỏ/ lúa cấy Syngenta Vietnam Ltd
2 G, 500 EC
Sonic cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
300 EC SARA
Venus cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH 1 TV BVTV
300 EC Sài Gòn
10 3808.30 Pretilachlor 30 % + Map - Famix lúa cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
2 chất an toàn Fenclorim 30EC
10%
10 3808.30 Pretilachlor 300g/l + Acofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
3 chất an toàn Fenclorim 300 EC Hoà Bình
100g/l
Bigson-fit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
300EC Lúa Vàng
Chani cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
300 EC
Dodofit cỏ/ lúa gieo thẳng  Nicotex
Công ty TNHH
300EC Thạnh Hưng
162

Fenpre cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP


300 EC Đồng Xanh
Jiafit
30EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công
Jia Non ty CP(VN)
Biotech
Prefit cỏ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
300 EC
Tung rice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
300 EC  Ngọc Tùng
Sofit 300 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
Vithafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
300EC Việt Thắng
Xophicannong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH

10 3808.30 Pretilachlor 360 g/l + 300EC


Dietmam cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng AntyNông
Công TNHH
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 162/187
4 chất an toàn Fenclorim 360EC ADC
10 3808.30 Pretilachlor 40 % + Trident cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
5 Pyrazosulfuron Ethyl 41.4 EC
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
1.4%
10 3808.30 Pretilachlor 300g/l + Solito cỏ/ lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
6 Pyribenzoxim 20g/l 320 EC
10 3808.30 Propanil (DCPA) Caranyl cỏ/ lúa Công ty CP TST
7 (min 95 %) 48 SC Cần Thơ 
Map - Prop cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
50 SC Hà Nội
Propatox cỏ/ lúa Forward International Ltd
360 EC
Bm Weedclean cỏ/ lúa gieo thẳng Behn Meyer & Agricare (S)
80WG Pte Ltd
10 3808.30 Propanil 20% + Satunil cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
8 Thiobencarb 40% 60 EC
10 3808.30 Profoxydim Tetris cỏ / lúa BASF Singapore Pte Ltd
9 (min 99.6%) 75 EC
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Amigo cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
0 (min 97%) 10 WP
Ansius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty ACP
TNHH TM
10 WP Hoàng Ân
163

Buzanon cỏ/ lúa gieo thẳng Dongbu Hitek Co., Ltd


10WP
Herrice
10 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công
Đồng ty CP
Xanh
Huyết rồng cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
600WDG Sài Gòn
Pyrasus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10WP  Nicotex
Rus – annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10WP, 700WDG An Nông
Russi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
10 WP Mê Kông

Saathi
10 WP cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Saly cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM XNK163/187
 
700WDG Hữu Nghị
Silk  cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
10 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sirius cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Nissan Chem. Ind Ltd
10 WP, 10TB, 70WDG
Sontra cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
10 WP
Star  cỏ/ lúa LG Chemical Ltd
10 WP
Starius cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc.
100 WP
Surio cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
3 WP, 10 WP Việt Trung
Sunrus 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Hóa chất NN
100WP, 150SC, 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hoà Bình
150WP
Tungrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
10WP  Ngọc Tùng
Virisi
25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
ViệtThuốc
Nam sát trùng
Vu gia cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
164

10 WP SARA
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Moxigold cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu Viện Di truyền Nông nghiệp
1 2.5% + Bacillus
thuringensis var  32WP cuốn lá nhỏ/ lúa
kurstaki 22%+
Imidacloprid 2.5% +
vi lượng (Cu, Fe, Zn,
Mn, B, Mo) 5%
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Parany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
2 0.6% + Pretilachlor  35WP  Ngọc Yến
34.4%
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Accura cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
3 2.0 % + Quinclorac 34.5WP ACP
32.5 %
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Genius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc 164/187
tế
4 3% + Quinclorac 22% 25WP SARA
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Sifa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
5
5/10/2018 3% + Quinclorac 25% 28WP thu cbvtv2-slidepdf.com Đồng Xanh
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl  Nasip cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
6 3% + Quinclorac 47% 50WP  Nicotex
Siricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
50WP An Hưng Phát
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Fasi cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
7 30g/kg + Quinclorac 50 WP
470g/kg
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Viricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
8 50g/l + Quinclorac 300 SC Việt Nam
250g/l
11 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Vinarius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
9 50g/kg + Quinclorac 500WP Việt Nam
450g/kg
12 3808.30 Pyribenzoxim Pyanchor  3EC: cỏ/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
0 (min 95 %) 3EC, 5EC 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Sài Gòn
12
1 3808.30 Quinclorac
(min 99 %) Angel
25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty ACP
TNHH - TM
Clorcet cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
165

50WP
Dancet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
25SC, 50WP,
Denton75WDG cỏ/ lúa gieo thẳng SARAHóa nông
Công ty TNHH
25SC Hợp Trí
Ekill cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
25 SC, 37WDG,
80WDG
Facet(R) 25SC: cỏ/ lúa BASF Singapore Pte Ltd
25 SC, 75 DF 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Farus cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
25 SC
Fony cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
25 SC  Ngọc Yến
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Forwacet 50WP: cỏ/ lúa Forward International Ltd165/187
50 WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
 Naset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
5/10/2018 25SC thu cbvtv2-slidepdf.com  Nicotex
 Nomicet 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa chất NN
250 SC, 500 WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hoà Bình
Paxen - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
25SC, 500WDG An Nông
Vicet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
25SC Việt Nam
12 3808.30 Quizalofop - P - Ethyl Cariza cỏ/ đậu tương Công ty CP
2 (min 98 %) 5 EC  Nicotex
Targa Super  cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng Nissan Chem. Ind Ltd
5 EC
12 3808.30 Sethoxydim   Nabu S cỏ/ lúa, đậu tương Nippon Soda Co., Ltd
3 (min 94 %) 12.5 EC
12 3808.30 Simazine Gesatop cỏ/ mía, ngô Syngenta Vietnam Ltd
4 (min 97 %) 500 FW
Sipazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
80 WP
Visimaz cỏ/ ngô, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát trùng
80 BTN Việt Nam
166

12 3808.30 Sulfosate Touchdown cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa Syngenta Vietnam Ltd
5 (min 95 %) 48 SL trồng trọt
12
6 3808.30 Tebuthiuron
(min 99%) Tebusan
500 SC cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V
12 3808.30 Thiobencarb Saturn cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
7 (Benthiocarb) 50 EC, 6 H
(min 93 %)
12 3808.30 Triclopyr butoxyethyl Garlon cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
8 ester  250 EC
12 3808.30 Triasulfuron Logran 20WG: cỏ/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
9 (min 92 %) 20 WG, 75WG 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
13 3808.30 Trifluralin Triflurex cỏ/ đậu tương Agan Chemical Manufacturers Ltd
0 (min 94 %) 48 EC
4. Thuốc trừ chuột:
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 166/187
1 3808.90 Brodifacoum Klerat 0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng VPĐD Công ty Syngenta
(min 91%) 0.05 %, 0.005 pellete ruộng, nơi công cộng Asia Pacific tại Việt Nam
5/10/2018 0.005
thu pellete:
cbvtv2-chuột trong quần cư, nhà kho
slidepdf.com
Forwarat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.05 %, 0.005 %
2 3808.90 Bromadiolone Broma chuột/ lúa Guizhou CVC INC.
(min 97%) 0.005 H (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
CAT chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
0.25 WP Cần Thơ 
Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.005 Wax block 
Lanirat chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Novartis Animal Health Inc.
0.005 G
Musal chuột/ đồng ruộng, quần cư Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.005 WB
3 3808.90 Clorat Kali 28.5% + Thuốc hun khói chuột/ cây trồng ngoài đồng ruộng Viện Bảo vệ thực vật
Sulfur 4% + (mùn cưa diệt chuột

4 3808.90 + carbon) 67.5%


Coumatetralyl Racumin 0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 0.0375 paste, 0.75TP trại
167

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại


5 3808.90 Diphacinone Yasodion chuột/ đồng ruộng, quần cư Otsuka Chemical Industrial Co.,

6 3808.90 (min 95%)


Flocoumafen 0.005G
Storm chuột/ đồng ruộng, quần cư Ltd Pte Ltd
BASF Singapore
(min 97.8%) 0.005 % block bait
7 3808.90 Nitrate Kali 33% + Xìgà - Sg chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sulfur 30% 63 q Sài Gòn
8 3808.90 Samonella enteriditis Miroca chuột các loại/ đồng ruộng, nhà ở, kho tàng Viện KHKT Nông nghiệp
Isatchenko 109 tế bào/ gam Việt Nam
109 tế bào/ gam + Miroca
Cumarin 0.04 % 109 tế bào/ ml
9 3808.90 Sarcocystis Prorodent 2.105 bào tử chuột/ đồng ruộng, trong nhà, trong kho Viện KHKT Nông nghiệp
singaporensis (sporocyst) /g Việt Nam
10 3808.90 Sulfur 33 % + Carbon Woolf cygar   chuột trong hang Mekong Trading Ltd. Hungary.
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 33 % 167/187
11 3808.90 Warfarin Sodium + Biorat chuột/ đồng ruộng, quần cư Công ty TNHH Bio
Samonella var. I 7 Việt Nam
5/10/2018 F-4 thu cbvtv2-slidepdf.com
12 3808.90 Warfarin 0.05 % + Bả diệt chuột sinh học chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư Viện Bảo vệ thực vật
Salmonella entiriditis
isatchenko 7. F-4
13 3808.90 Warfarin Ars rat killer   chuột/ quần cư Công ty TNHH TM
0.05% viên Viễn Phát
Ran part chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Sản phẩm
2% D Công nghệ cao
Rat K  chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM - DV
2% D Thanh Sơn Hóa Nông
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1 3808.30 Acid Gibberellic Vimogreen 1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, Công ty CP Thuốc sát trùng
1.34% + ZnSO4 + 1.34 DD, 1.34 BHN, lúa Việt Nam
MnSO4 + CuSO4 + 1.34T 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây
 NPK + FeSO 4 + Borax cảnh, hoa
1.34T: kích
cúc, nho, thíchlan
phong sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải
2 3808.30 Alpha - Naphthyl HQ - 301 Fructonic kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông,
168

acetic acid 1% DD Tp. HCM


3 3808.30 ANA, 1- NAA + ß - Kích phát tố hoa - trái kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, Công ty Hóa phẩm
 Naphtoxy
(ß – N.A.A)Acetic
+ Acid Thiên Nông đậu, lạc,
 bông vải cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, Thiên nông
Gibberellic acid - GA3
4 3808.30 ATCA 5.0 % + Samino kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
Folic acid 0.1 % 5.1 DD Sài Gòn
5 3808.30 Auxins 11 mg/l + Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
Cytokinins 0.031mg/l
+ Gibberellic
6 3808.30 Brassinolide Dibenro kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 98%) 0.15WP, 0.15EC chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. SARA
 
Cozoni
0.1 SP, 0.0075 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP
 Nicotex
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2  Nyro kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh Công ty TNHH TM & SX 168/187
0.01 AS  Ngọc Yến
7 3808.30 Cytokinin (Zeatin) 3 G Giá giòn giòn kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh Doanh nghiệp Tư nhân TM
5/10/2018 1.5WP thu cbvtv2-slidepdf.com Tân Quy
Agsmix kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè Công ty TNHH BVTV
0.56 SL An Hưng Phát
Agrispon kích thích sinh trưởng/ b  ắp cải, lạc, lúa Cali – Parimex. Inc.
0.56 SL
8 3808.30 Dịch chiết từ cây Comcat kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu Asiatic Agricultural Industries
  Lychnis viscaria 150 WP tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, Pte Ltd
 bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà
rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn,
lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng
9 3808.30 Ethephon Adephone kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH BVTV
2.5 Paste, 48SL An Hưng Phát
Callel kích thích mủ/ cao su Arysta LifeScience Vietnam
2.5 Past Co., Ltd
Ethrel kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5LS, 10LS, 480L
Forgrow
2.5 Paste, 5 Paste, kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd
10 Paste
169

Sagolatex kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH 1TV BVTV


2.5 Paste Sài Gòn
Telephon
2.5 LS kích
nhãn,thích/
thanhmủ caocây
long, su;cảnh
kích thích ra hoa/ xoài, Công ty TNHH
Thanh TM
Sơn Hóa - DV
Nông
10 3808.30 Fugavic acid Siêu to hạt kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu Công ty TNHH TM - SX
25 SP Phước Hưng
11 3808.30 Fulvic acid Siêu Việt kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó Công ty TNHH
250SP, 700SP xôi, chè An Nông
Supernova kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè Công ty TNHH
250SP, 700SP Lợi Nông
12 3808.30 Gibberellic acid Agrohigh 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa Công ty TNHH BVTV
2SL, 3.8EC, 10SP, cúc An Hưng Phát
18TB, 20SP, 20TB, 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
40SP, 92EC 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa,
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
 bắp cải 169/187
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà
chua, dưa chuột
5/10/2018
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
thu cbvtv2-slidepdf.com
92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
Ankhang kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, Công ty TNHH
20WT chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột Trường Thịnh
Arogip 100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh Công ty TNHH - TM
100SP, 200T 200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve Hoàng Ân
Azoxim
20SP kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Công ty CP
 Nicotex
Bebahop kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa Công ty TNHH
40WP chuột, hoa hồng, chè, lúa  Nông Sinh
Đầu Trâu KT Supper  kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty PB Bình Điền –  
100 WP Tổng công ty hóa chất VN
Dogoc kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
5T, 10T, 20T Thạnh Hưng
Falgro kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa Asiatic Agricultural Industries
10SP, 13T hấu, cam, bắp cải, chè Pte. Ltd.

20T,G3Top
40 WSG kích thích
tương, xoàisinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu Công ty TNHH
Á ChâuHóa Nông
GA3 Super kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
170

50T, 100T, 100 SP, Lợi Nông


200T, 200 WP
Gibbeny
10WP, 20T 10WP:
20T: kích
kích thích
thích sinh
sinh trưởng/
trưởng/ lúa,dưa
dưachuột
chuột, rau Công ty Ngọc
TNHHYến
TM & SX
cải xanh
Gib ber  0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, Á Châu
10SP, 10T, 20T, 40WG dưa hấu
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà
chua, chè
4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
10T: kích thích sinh trưởng/ rau
20T: chè,cải
hoa hồng
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam 170/187
Gibgro 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa  Nufarm Ltd, Australia
10SP, 20T 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải
5/10/2018 Gibline kích
thuthích sinh
cbvtv trưởng/ lúa
2-slidepdf.com Công ty CP Vật tư NN
10SP, 20T Tiền Giang
Gibta kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, Bailing International Co., Ltd
T 20 (GA3) đậu
Gippo kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
20T ADC
Goliath 1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh Công ty TNHH PT KT mới
1SL, 4SL, 10SP, 16T, long, nho, cà phê, hồ tiêu sinh học Đông Dương
20T, 20SP, 20WP 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/
nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
Greenstar  kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Vật tư NN
20EC, 20T Hoàng Nông
Highplant điều hoà sinh trưởng lúa Công ty CP
10 WP Đồng Xanh
Kích phát tố lá, hạt kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, Công ty Hóa phẩm
Thiên Nông GA - 3 artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá Thiên nông
đậu 
Megafarm 50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà Công ty CP Nông dược
171

50T, 200WP phê, dưa hấu  Nhật Việt


200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa

Map – Combo hồng, xoài,sinh


kích thích camtrưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10 powder 
Mekogib kích thích sinh trưởng/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
50T, 100SP, 100T, Co., Ltd.
200T, 200WP
ProGibb 10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, Valent BioSciences Corporation
10 SP, T (20T), đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà USA
40%WSG  phê, hồ tiêu
T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa,
nho, cây có múi, chè
40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, 171/187
thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
Proger  kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
5/10/2018 20 WP thu cbvtv2-slidepdf.com Thái Nông
Sitto Mosharp kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt Công ty TNHH Sitto
15 SL Việt Nam
Super GA3  kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
50T, 100T, 100 SP, An Nông
200WP, 200 T
Tony 920 kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu Công ty TNHH TM XNK  
40EC Hữu Nghị
Tungaba 5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, Công ty CP SX - TM - DV
5T, 20T cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu  Ngọc Tùng
tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi,
xoài, nhãn
20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa
hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
Vertusuper  kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Nông dược
1AS, 1WP, 100SP, Việt Hà
400WG
Vigibb 16T: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
172

1SL, 1WP, 16 T, 20T, 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích Việt Trung
100SP, 200WP sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Zhigib
4T kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty Tô
TNHHĐăngSX – TM – DV
Khoa
13 3808.30 Gibberellin 10% +  Napgibb kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
Calcium 18SP
glucoheptonate 6% +
Boric acid 2%
14 3808.30 Gibberellic acid 2% + Sitto Keelate rice kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Cu 5% + Zn 5% + Fe 20SL Sitto Việt Nam
4% + Mg 3%+ Mn1%.
15 3808.30 Gibberellic acid 2% + Sitto Give-but kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Cu 3.6% + Zn 5% + 18 SL Sitto Việt Nam
Mg 1.6% + Mn 1.6%
+ B 0.1% + Mo 0.1%
+ Glysine amino acid
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 172/187

4%.
16 3808.30 Gibberellic acid + Lục diệp tố kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
5/10/2018  NPK + Vi lượng 1 lỏng thu cbvtv2-slidepdf.com

17 3808.30 Gibberellic acid 1% + Super sieu 16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, Công ty CP SX - TM - DV
5% N+ 5% P2O5 + 5% 16 SP, 16 SL dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè  Ngọc Tùng
K 2O + Vi lượng 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải
thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu
có múi, tương,
nhãn, xoàichè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây
18 3808.30 Gibberellic acid 20g/l Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ N 30g/l + P2O5 30g/l 110 SL Việt Trung
+ K 2O 30g/l + vi
lượng
19 3808.30 Gibberellic acid 1 g/l Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ N 70 g/l + P2O5 176 SL Việt Trung
80g/l + K 2O 25 g/l +
vi lượng
20 3808.30 Gibberellic acid 1g/kg Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ N 70 g/kg + P2O5 176WP Việt Trung
80g/kg + K 2O 25 g/kg
173

+ vi lượng
21 3808.30 Gibberellins Stinut kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, Công ty TNHH Sản phẩm

22 3808.30 Hydrogen Cyanamide 5 SL


Dormex dưa chuột,
kích bắp cải,
thích sinh chè,nho
trưởng/ cam quýt, hoa hồng Công
AlzChem nghệ caoGmbH.
Trostberg
(min 99%) 52 AS
23 3808.30 Mepiquat chloride Animat 40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH 1 TV BVTV
(min 98 %) 40SL, 97WP 97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải Sài Gòn
Mapix kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh Jiangsu Eastern Agrochemical
40SL trưởng lúa, hành tây Co., Ltd.
24 3808.30 Nucleotide (Adenylic Lục Phong 95 kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Viện Bảo vệ thực vật
acid, guanylic acid, 0.05L
cytidylic acid,
Uridylic acid)
25 3808.30 α - Naphthyl Acetic Vipac dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho Công ty CP Thuốc sát trùng
Acid (α - N.A.A) + 88 lúa Việt Nam
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 173/187
β - Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
5/10/2018
ZnSO4 + MgSO4 + thu cbvtv2-slidepdf.com
CuSO4 + NPK 
26 3808.30 α - Naphthyl Acetic Viprom dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
Acid (α - N.A.A) + Việt Nam
β - Naphthoxy Acetic

ZnSO(4β+ -CuSO
Acid N.A.A)
4 ++
 NPK 
27 3808.30 α - Naphthyl Acetic Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây Công ty CP Thuốc sát trùng
Acid (α - N.A.A) + có múi Việt Nam
β - Naphthoxy Acetic
Acid (β - N.A.A) +
ZnSO4 + Borax +
CuSO4 + NPK 
28 3808.30 β - Naphthoxy Acetic ViTĐQ kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, Công ty CP Thuốc sát trùng
40 nhãn Việt Nam
Acid + Ethanol +
nước
29 3808.30 α - Naphthalene Flower - 95 kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng Công ty TNHH SX - TM
174

Acetic Acid 0.3 DD Tô Ba


(α - N.A.A)
HD 207
1 lỏng kích thích sinh trưởng/ lúa Công Thái
ty TNHH
Nông- TM
Hợp chất ra rễ kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
0.1 DD quả, hoa cảnh Cần Thơ 
30 3808.30 Oligo - sacarit T&D kích thích sinh trưởng/ bắp cải Viện Nghiên cứu Hạt nhân
4 DD
31 3808.30 Oligoglucan Enerplant kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, Doanh nghiệp Tư nhân TM
0.01 WP dâu tây, chè, mía Tân Quy
32 3808.30 Paclobutrazol Atomin kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng Công ty TNHH – TM
(min 95 %) 15 WP Thái Nông
Bidamin kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc Bailing International Co., Ltd
15 WP
Bonsai 10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu Map Pacific PTE Ltd
10 WP, 25SC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 riêng 174/187
25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
BrightStar  điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
5/10/2018 25 SC thu cbvtv2-slidepdf.com Hợp Trí
 Newbosa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
100WP An Nông
Paclo 10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, Công ty CP Thuốc sát trùng
10SC, 15WP  bưởi, chôm chôm, lúa Việt Nam
15WP: ức chế
sinh trưởng/ lúasinh trưởng/ sầu riêng, kích thích
Palove gold kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM
15WP  Nông Phát
Paxlomex 15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng Công ty TNHH BVTV
15 SC, 15WP 15WP: kích thích ra hoa/ xoài An Hưng Phát
Sài gòn P1 kích thích ra hoa/ xoài Công ty TNHH 1 TV BVTV
15 WP Sài Gòn
Stopgrowth kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
15 WP Thanh Điền
Super Cultar
10 WP, 15 WPMix 10WP:
15WP: kích thích sinh
ra hoa/ xoài, lúa
trưởng/ bưởi Doanh nghiệp Tư nhân TM
Tân Quy
Toba – Jum kích thích sinh trưởng/ sầu riêng Công ty TNHH SX - TM
175

20WP Tô Ba
33 3808.30 Pendimethalin Accotab diệt chồi thuốc lá BASF Singapore Pte Ltd

34 3808.30 (min 90 %) chiết xuất


Polyphenol 330 E
Chosaco kích thích sinh trưởng/ chè Trung tâm nghiên cứu và phát triển
từ than bùn và lá cây 0.11 DD công nghệ hóa sinh
vải (Litchi chinesis
 sonn)
35 3808.30 Polyphenol chiết suất Lacasoto kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai Trung tâm nghiên cứu và phát triển
từ cây hoa hoè 4SP lang, khoai tây, ngô, lạc công nghệ hóa sinh
(Sophora japonica L.
Schott) 
36 3808.30 Polyphenol chiết xuất Plastimula kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp Trung tâm nghiên cứu và phát triển
từ than bùn và lá, vỏ 1DD cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu công nghệ hóa sinh
thân cây xoài xanh
(Mangifera indica L)
37 3808.30 Sodium - 5 –   ACXONICannong
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH 175/187
 Nitroguaiacolate 0.3% 1.8DD An Nông
+ Sodium - O -
5/10/2018  Nitrophenolate 0.6%+ thu cbvtv2-slidepdf.com
Sodium - P -
 Nitrophenolate 0.9% Atonik   1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập Asahi chemical MFG Co., Ltd
1.8 DD, 5 G tự, cây có múi, hoa, cây cảnh
5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
Ausin
1.8 EC kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả Forward International Ltd
Canik  kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài Công ty CP TST
1.8 DD Cần Thơ 
38 3808.30 Sodium - 5 –   Better  kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH TM - DV
 Nitroguaiacolate 0.2% 1.2 DD Thanh Sơn Hóa Nông
+ Sodium - O -
  Nitrophenolate 0.4%
+ Sodium - P – 
 Nitrophenolate 0.6%
39 3808.30 Sodium - O - Alsti kích thích sinh trưởng/ hoa hồng Công ty TNHH Sản phẩm
  Nitrophenolate 0.71% 1.4 SL Công Nghệ Cao
+ Sodium - P -
176

  Nitrophenolate 0.46%
+ Sodium 5 – 
 Nitroguaacolate
0.23%
40 3808.30 Sodium - 5 –   Aron kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu Công ty TNHH Một thành viên
 Nitroguaiacolate 1.95 lỏng  Nông Thịnh
(Nitroguaiacol) 0.3%
+ Sodium -0 -
 Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6%
+ Sodium - P –  Dotonic kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
 Nitrophenolate 1.95 DD Thạnh Hưng
(Nitrophenol) 0.9%+
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Jiadonix kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP 176/187
1.95 SL Jia Non Biotech (VN)
Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
5/10/2018 1.95 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
41 3808.30 Sodium - 5 –   Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
 Nitroguaiacolate 0.59 G
(Nitroguaiacol)
0.085% + Sodium -0 -
 Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185%
+ Sodium - P – 
 Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.285%
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.035%
42 3808.30 Sodium - 5 –   Dekamon kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi P.T.Harina Chem Industry
 Nitroguaiacolate 22.43 L Indonesia
(Nitroguaiacol) 3.45g/l
+ Sodium -0 -
 Nitrophenolate
(Nitrophenol) 6.9g/l +
177

Sodium - P – 
 Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l
+ Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
43 3808.30 Sodium - 5 - Kithita kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ Công ty TNHH
nitroguaiacolate 0.3% 1.4 DD thập tự Bạch Long
+ Sodium ortho -
nitrophenolate 0.4% +
Sodium para
-nitrophenolate 0.7%
44 3808.30 Uniconazole Stoplant điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty CP
(min 90%)
5 WP Đồng Xanh
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2
1 3808.40.91 Methyl eugenol 75 % Ruvacon ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi Công ty TNHH SX - TM 177/187
1 + Dibrom 25 % 90 L Tô Ba
5/10/2018
Vizubon D ruồi đục quả/ cây có múi
thu cbvtv2-slidepdf.com
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
2 3808.40.91 Methyl eugenol 7% + Vidumy sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi Công ty TNHH Công nghệ cao
Hexadecenyl acetate 10DD đục quả/ xoài, mận Việt Đức Mỹ
1.5% + Dodecenol
 butenoate 1.5%
3 3808.40.91 Methyl eugenol 85% + Jianet ruồi đục quả/ đào, ổi, doi Công ty CP
2  Natural gum 10% + Jia Non Biotech (VN)
Synthetic adhesive:
Poly (propylene
amide) 5%
4 3808.40.91 Methyl Eugenol 90% Flykil ruồi đục quả/ ổi Công ty CP
+ Naled 5% 95EC Jia Non Biotech (VN)
5 3808.40.91 Protein thuỷ phân Sofri protein ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, Công ty CP TST
3 10DD nhãn, sơ ri, ổi, mận Cần Thơ 
Ento-Pro ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, Công ty CP Công nghệ sinh học
150DD hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất An toàn Việt Nam
hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí
178

đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt


7. Thuốc trừ ốc: 
1 3808.90 Cafein 1.0% (1.5%) + Tob 1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ  Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
 Nicotine Sulfate 0.2% 1.25 H, 1.88H 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
(0.3%) + Azadirachtin
0.05% (0.08%)
2 3808.90 Metaldehyde Bolis ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
1 4B, 6B, 10B, 12B ADC
Corona ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
80WP ACP
Cửu Châu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
6 GR   Ngọc Yến
Deadline Bullets ốc bươu vàng/ lúa Amvac Chemical Corporation
4%
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Helix ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải Công ty TNHH - TM 178/187
500 WP củ, cải bắp, cây cảnh Tân Thành
MAP Passion ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5/10/2018 10GR  thu cbvtv2-slidepdf.com
Moioc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
6H Đồng Xanh
Molucide ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST
80 WP Cần Thơ 

5G,Osbuvang
6G, 80WP ốc bươu vàng/ lúa CôngAntyHưng
TNHHPhát
BVTV
Pilot ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10B, 15B, 500WP  Nông Phát
Sneo-lix ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
6B Á Châu
Tomahawk  ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
4G SARA
Toxbait ốc bươu vàng/ lúa Asiatic Agricultural Industries Pte
60B Ltd.
TRIOC
6WDG, annong
50WP, 80WP ốc bươu vàng/ lúa CôngAntyNông
TNHH
Yellow - K ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
179

10BR, 250SC Thanh Sơn Hóa Nông

3 3808.90 Metaldehyde 4.5% + Superdan ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Carbaryl 1.5% 6G Việt Trung
4 3808.90 Metaldehyde 40% + Kiloc ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Carbaryl 20% 60WP ADC
5 3808.90 Niclosamide Ac-snailkill ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
2 (min 96%) 700WP Á Châu
Aladin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
700WP Thái Nông
Bayluscide ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250EC, 70WP

250BenRide
EC, 700WP, ốc bươu vàng/ lúa Công
AntyNông
TNHH
750WP
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Catfish ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP 179/187
70 WP Đồng Xanh
Dioto ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH 1 TV BVTV
5/10/2018 250 EC thu cbvtv2-slidepdf.com Sài Gòn
Duckling ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
250EC, 700WP Gia Phúc
Hn – Samole ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BMC
700WP
Jia-oc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
70WP Jia Non Biotech (VN)
Kit - super  ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX - TM
700WP Tô Ba
Mossade ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM XNK  
700WP Hữu Nghị
 Nel super  ốc bươu vàng/ lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide
70WP Co., Ltd.
OBV - α ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 700WP Thạnh Hưng
Ossal ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
500 SC, 700WP, An Hưng Phát
700WDG
180

Pazol ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP


700WP  Nicotex
Snail ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250EC, 500SC, 700WP Phú Nông
Transit ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
750WP Thôn Trang
Tung sai ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
700WP  Ngọc Tùng
Viniclo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
70WP Việt Nam
6 3808.90 Niclosamide 500g/kg Oxdie ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóa Nông
+ Carbaryl 200 g/kg 700WP Lúa Vàng
7 3808.90 Niclosamide-olamine Clodansuper  ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóa chất NN
3 (min 98%) 250EC, 250WP, Hoà Bình
500WP, 700WP
 NP snailicide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 180/187
250EC, 700WP,  Nông Phát
860WP
Startac ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP VT BVTV
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
250 WP Hà Nội
8 3808.90 Saponin Abuna ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc Công ty TNHH SX - TM
15 G sên /cải củ, súp lơ  Tô Ba
Asanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
10WP, 15WP,
35L 15G, An Hưng Phát
Bai yuan ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM - DV
15WP Hải Bình
Dibonin super  ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
5WP, 15WP SARA
Espace ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
5WP, 15WP  Nông Phát
Golfatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Nông dược
150WP, 150G Việt Nam
Maruzen Vith ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản
15WP Việt Thăng

181

 Nomain ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH


15 WP Thạnh Hưng
Occa ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
15WP Tân Thành
O.C annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
150 WP An Nông
Ocsanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM-SX
15G  Nguyên Việt Thắng
Ốc tiêu ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH TM DV
15 G Tấn Hưng
Pamidor  ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
50 WP, 150BR  Việt Trung
Parsa ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP XNK  
15WP Phương Mai
Phenocid ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
20 WP Mai
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 181/187
Raxful ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15WP Việt Thắng
Sapo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com
150WP  Ngọc Tùng
Sapoderiss ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15%BR, 70%BR  Sơn Thành
Sapodios ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
14WP, 15G
Saponolusa ốc bươu vàng/ lúa Công tyLưu
CPPhan
Vật tư NN
150BR, 150H Hoàng Nông
Saponular  ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15 H Sitto Việt Nam
Soliti ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
15 WP  Nicotex
Super Fatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
150WP, 150G Hà Nội
Teapowder  ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóa Nông
150 BR  Lúa Vàng
Tranin super  ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
18WP, 18G, 35L Thôn Trang
182

Trapsnailin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH


15WP, 15G Tân Khánh Hưng
9 3808.90 Saponin 15% + Motoya ốc bươu vàng/ lúa Công ty THHH TM
Abamectin 2% 17 WP  Nông Phát
10 3808.90 Saponin 149.5 g/kg+ Viking ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Azadirachtin 0.5 g/kg 150BR, 150H Việt Trung
11 3808.90 Saponin 5%+ Cafein Minhoc ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
0.5 % + Azadirachtin 5.6 H
0.1%
12 3808.90 Saponin 30 g/kg + Ovadan ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải Công ty CP Nông dược
Cafein 6 g/kg + 37G  Nhật Việt
Azadirachtin 1g/kg
13 3808.90 Saponin 14.5 % + Sitto - nin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Rotenone 0.5 % 15 BR, 15SL Sitto Việt Nam
14 3808.90 Steroid saponins của Bourbo ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
hạt các cây (sở: 2.8%, 8.3 BR 
trẩu: 4.8%, bồ kết
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 182/187

0.7%) + Copper 
sulfate 4%
5/10/2018
15 3808.90 Steroid saponins của Tictack  ốcthu cbvtv
bươu 2-slidepdf.com
vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
hạt các cây (sở: 3.5%, 13.2 BR 
trẩu: 7.2%, thàn mát
2.5%) + Copper 
sulfate 4%
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
1 3808.40.91 Azadirachtin Dầu Nim Xoan hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh Xanh rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ Tân Quy
0.15EC sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc
trừ mốc sương/ khoai tây
2 3808.40.91 Chất căng bề mặt Hot up làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm Asiatic Agricultural Industries
340g/l + dầu khoáng 67L không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ Pte Ltd.
190 g/l + Ammonium
sulphate 140 g//l
3 3808.40.91 Esterified vegetable Hasten  tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc Asiatic Agricultural Industries
oil 70.4 L sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, Pte Ltd.
183

cyclohexanedion, bipyridilium;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc
nhóm pyrethroid, carbamate;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây
trồng thuộc nhóm triazole.
Rocten tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng Công ty TNHH BVTV
74.8 L trên cây lúa An Hưng Phát
4 3808.40.91 Esters of botanical oil Subain hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ Công ty TNHH
99SL lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid  Nông Sinh
(sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm:
Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ
nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 3808.10 Beta – naphthol 1% + Dầu trừ mối M- 4 trừ mối trong kho bảo quản gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 0.2% 1.2SL Việt Nam
2 3808.10 Chlorfenapyr
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 Mythic mối/ công trình xây dựng BASF Singapore Pte Ltd 183/187
240SC 
3 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dursban mối/ cao su, công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V
5/10/2018 (min 94 %) 40 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
Lenfos mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
MAP Sedan mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
48EC
4 3808.10 Fenobucarb Baktop trừ mối đất Sumitomo Chemical Co., Ltd.
(BPMC) 15 MC
5 3808.10 Fipronil Termidor   mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL)
25 EC
6 3808.10 Imidacloprid  Termize mối/ công trình xây dựng Imp Biotech Sdn Bhd
200SC
7 3808.10 Metarhizium Dimez mối/ công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp
1x 108 BTT/g Việt Nam
8 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 10DP dựng, nhà cửa, kho tàng mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M2 & M5
108 - 109 bào tử/g
184

9 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ đê, đập Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 80LS mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M1 & M7
108 - 109 bào tử/ml
10 3808.10 Metarhizium Metavina mối/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng, Trung tâm nghiên cứu phòng trừ
anisopliae var. 90DP nhà cửa, kho tàng mối - Viện Khoa học Thủy lợi
anisopliae M1 & M3
109 - 1010 bào tử/g
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 3808.90.10 CH G (CuSO4 + CH G con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K 2Cr 2O7 +  CrO3 ) Việt Nam
2 3808.90.10 Chlorothalonil 45% + KAA-Antiblu CC trừ nấm để bảo quản gỗ Arch Wood Protection (M)

3
Carbendazim 10%
3808.90.10 Cypermethrin 55SC
Celcide mọt hại gỗ
Sdn Bhd
Celcure (M) Sdn Bhd
(min 90%) 10 EC
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2KAntiborer  mọt hại gỗ Behn Meyer Specialty Chemical
184/187
10 EC Sdn Bhd.
4 3808.90.10 Deltamethrin Cislin mọt hại gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5/10/2018 (min 98%) 2.5 EC thu cbvtv2-slidepdf.com
5 3808.90.10 Muối, các oxid của M1 con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
Cu, K 2Cr 2O7 + Việt Nam
Metum 5
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 3808.10 Bacillus thuringiesis Bathurin D sâu mọt hại nông sản trong kho Viện Cơ điện NN & Công nghệ
var. tenebronionis 3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
 bào tử/g (ml)
2 3808.10 Thảo mộc 25 % + Gu chong jing sâu mọt hại lương thực Viện Bảo vệ thực vật
Deltamethrin 0.024% 25 DP
3 3808.10 Fenitrothion Sumithion sâu mọt hại nông sản Sumitomo Chemical Co., Ltd.
3D
4 3808.10 Pirimiphos - Methyl Actellic sâu mọt hại kho tàng VPĐD Công ty Syngenta
(min 88%) 2D, 50EC Asia Pacific tại Việt Nam
5 3808.10 Deltamethrin K - Obiol ® sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 25WP, 10SC, 10ULV
185

 
K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 185/187
5/10/2018 thu cbvtv2-slidepdf.com

186

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG

1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ
chương đó.
- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.
2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và
Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:

- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;


- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;
http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 186/187
- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;
Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo
5/10/2018 vệ thực vật Abatimec 0.9 2EC.
thu cbvtv Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép
-slidepdf.com

sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối
chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ
thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt
 Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.
4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.

187

http://slidepdf.com/reader/full/thuoc-bvtv-2 187/187

You might also like