93 MB DB1 HẢI DƯƠNGSM0000072 NGUYỄN VĂN LINH C000007758
96 MB DB1 HẢI DƯƠNGSM0000072 NGUYỄN VĂN LINH C000007782 140 MB DB1 HẢI DƯƠNGSM0000074 BÙI VĂN HIỂU C000007572 168 MB DB1 HẢI DƯƠNGSM0000074 BÙI VĂN HIỂU C000007656 280 MB DB1 HẢI DƯƠNGSM0000348 NGHIÊM CÔNG ĐÔNG C000007710 376 MB DB1 HẢI PHÒNGSM0000088 HOÀNG THỊ KHUYẾN C000008507 758 MB DB1 QUẢNG NINSM0000310 PHẠM TUẤN ANH C000012356 759 MB DB1 QUẢNG NINSM0000310 PHẠM TUẤN ANH C000012357 856 MB DB1 QUẢNG NINSM0000310 PHẠM TUẤN ANH C000012284 2238 MB DB2 THÁI BÌNH SM0000054 PHẠM VĂN QUANG C000006533 3554 MB HN2 HÀ NỘI SM0000017 NGUYỄN VĂN DÂN C000003583 4148 MB TB1 BẮC CẠN SM0000322 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG C000012857 4218 MB TB1 CAO BẰNG SM0000108 NGUYỄN HẢI CHINH C000012774 4263 MB TB1 HÀ GIANG SM0000372 NÔNG TRUNG HIẾU C000011668 4308 MB TB1 HÀ GIANG SM0000372 NÔNG TRUNG HIẾU C000011783 4488 MB TB1 THÁI NGUY SM0000364 NGÔ QUANG THÁI C000011432 4494 MB TB1 THÁI NGUY SM0000364 NGÔ QUANG THÁI C000011478 4616 MB TB1 THÁI NGUY SM0000363 TẠ THẠCH LINH C000011444 4708 MB TB1 TUYÊN QUASM0000232 NGUYỄN THỊ QUYÊN C000011666 4722 MB TB1 TUYÊN QUASM0000232 NGUYỄN THỊ QUYÊN C000011756 4979 MB TB2 LÀO CAI SM0000202 QUÁCH NGỌC LONG C000013441 5016 MB TB2 LÀO CAI SM0000357 ĐÀO ANH DŨNG C000013409 5038 MB TB2 LÀO CAI SM0000357 ĐÀO ANH DŨNG C000026788 5078 MB TB2 SƠN LA SM0000368 NGUYỄN TUẤN ANH C000012476 5218 MB TB2 SƠN LA SM0000374 TRẦN VĂN HÙNG C000013555 5234 MB TB2 SƠN LA SM0000374 TRẦN VĂN HÙNG C000013588 5975 MB TB3 VĨNH PHÚC SM0000366 NGUYỄN MINH NGỌC C000011942 5978 MB TB3 VĨNH PHÚC SM0000366 NGUYỄN MINH NGỌC C000011952 6033 MB TB3 VĨNH PHÚC SM0000366 NGUYỄN MINH NGỌC C000011958 6050 MB TB3 VĨNH PHÚC SM0000366 NGUYỄN MINH NGỌC C000012017 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000386 LÊ THỊ AN C000036623 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000386 LÊ THỊ AN C000036624 MB DB2 HẢI DƯƠNG NGHIÊM CÔNG ĐÔNG C000036625 MB HN1 HÀ NỘI SM0000022 TRỊNH THÀNH CHUNG C000036476 MB HN1 HÀ NỘI SM0000022 TRỊNH THÀNH CHUNG C000036477 MB HN1 HÀ NỘI SM0000022 TRỊNH THÀNH CHUNG C000036478 MB HN1 HÀ NỘI SM0000022 TRỊNH THÀNH CHUNG C000036479 MB HN1 HÀ NỘI SM0000019 NGUYỄN VĂN TÚ C000036492 MB HN1 HÀ NỘI SM0000188 NGUYỄN THỊ MINH THÌN C000036493 MB HN1 HÀ NỘI SM0000377 HÀ MINH HIỆP C000036512 MB HN1 HÀ NỘI SM0000377 HÀ MINH HIỆP C000036513 MB HN1 HÀ NỘI SM0000377 HÀ MINH HIỆP C000036514 MB HN1 HÀ NỘI SM0000304 HOÀNG THẾ ANH C000036587 MB HN1 HÀ NỘI SM0000304 HOÀNG THẾ ANH C000036588 MB HN1 HÀ NỘI SM0000373 ĐỖ VĂN THẮNG C000036589 MB HN1 HÀ NỘI SM0000373 ĐỖ VĂN THẮNG C000036590 MB HN1 HÀ NỘI SM0000377 HÀ MINH HIỆP C000036620 MB HN1 HÀ NỘI SM0000200 NGUYỄN VĂN THIỆP C000036621 MB HN1 HÀ NỘI SM0000188 NGUYỄN THỊ MINH THÌN C000036622 MB HN1 HÀ NỘI SM0000373 ĐỖ VĂN THẮNG C000027392 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000089 PHẠM THANH TOÀN C000026911 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000089 PHẠM THANH TOÀN C000033201 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000089 PHẠM THANH TOÀN C000033923 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000089 PHẠM THANH TOÀN C000033926 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000089 PHẠM THANH TOÀN C000033919 MB DB1 HẢI PHÒN SM0000089 PHẠM THANH TOÀN C000033199 DS KHOÁN TRA Check DSTT NHÓM A Tên NT Địa chỉ ĐT Đại lý vs MCP CN HUYỆN BÌNH GIANG - QT GPP SỐ 2 -THỊ TỨ PH 0383529834 HDU001 - S True 8,000,000 QUẦY THUỐC SỐ 8 - MAI HẠNH -TRẠM BÓN0763300777 HDU001 - S True 8,000,000 QUẦY THUỐC MAI HƯƠNG 111-ĐƯỜNG0386113066 HDU001 - S True 12,000,000 NHÀ THUỐC HƯNG THU 117-MẠC T 0972096435 HDU001 - S True 17,000,000 QUẦY THUỐC HIẾU HIỀN -PHỐ GHẼ- 0362077416 HDU001 - S True 21,000,000 NHÀ THUỐC TRƯỜNG PHÚC 6-NGUYỄN 0842449368 HPH002 - H True 4,000,000 CTY TNHH DP HẠ LONG -QTDN SỐ 27 -TỔ 1 KHU 0904701585 QNI002 - H True 4,000,000 CTY CP DƯỢC VTYT QUẢNG NINH - QT SỐ 39 -KI ỐT 3-C 0984873096 QNI002 - H True 6,000,000 CTY CP DƯỢC VTYT QUẢNG NINH - QT SỐ 10 27-KHU 8- 0912622158 QNI002 - H True 6,000,000 TTDP_ TIỀN HẢI - QUẦY BÁN LẺ SỐ 1 25-PHỐ TIỂ 0988143815 TBI002-CÔNTrue 4,000,000 HNO02832 - NT NGHĨA HẢI 103 D11-TT 0943286567 CÔNG TY T True 6,000,000 QT Huyền Đức -Ki Ốt 129 0973350338 BCA001 - XUTrue 4,000,000 CBA00036 - NT HÀM KẾT KIOT CHỢ- 0986128213 CBA001 - P True 4,000,000 HAG00072 - NT THU THỦY 53B-tổ 10- 0981379123 HAG001 - HTrue 6,000,000 HAG00060 - QT HOÀNG THÙY VÂN 1216-TỔ 9, 038897479 HAG001 - HTrue 7,000,000 NT SỐ 57 - A THIỆN - SN 57-GAN *0914405707 TNG001 - H True 4,000,000 NT HIỆP THÚY - SN 19-1-T 0368261266 TNG001 - H True 5,000,000 TNG00052 - NT HOÀNG LAN - 14-LƯƠNG 0977954791 TNG001 - H True 17,000,000 TQU00036 - NHÀ THUỐC THU HẰNG 451-Tổ 7 0973133292 TQU001 - L True 5,000,000 TQU00045 - NT NGUYỄN THỊ TÂM -THÔN LẬP *0987833775 TQU001 - L True 5,000,000 CT CP DƯỢC VTYT LÀO CAI - CÔ TRUNG 066-THANH0984 853048 LCA002-AN True 6,000,000 CTY CP DƯỢC VTYT LÀO CAI-QT SỐ 18 001A-CHỢ 0984948445 LCA002-AN True 4,000,000 NT - THU HƯƠNG -ĐƯỜNG T80986606496 LCA002-AN True 7,000,000 SLA00112 - CTY CP DP PHÚ TẤN QT- SỐ 73 -TIỂU KHU 0987363604 SLA001 - ĐỨTrue 4,000,000 CTY CP DƯỢC PHẨM AN TÍN-QUẦY 07 280-TK10, 0987574586 SLA002 - PHTrue 6,000,000 CTY CP DƯỢC PHẨM ĐỨC TÂM - QT SỐ 06 -TIỂU KHU 0974643668 SLA002 - PHTrue 2,000,000 VPH00116 - QT SỐ 10 - CTY DƯỢC HẢI NGA -Khu 3 Ngã 0989871454 VPH002 - H True 23,000,000 VPH00109 - NT CƯỜNG ĐỨC - CTY CPDP VĨNH -Khu Cơ Kh 0923559668 VPH002 - H True 6,000,000 VPH00054 - CN DƯỢC LẬP THẠCH -Ngã Tư-TH 0334625029 VPH002 - H True 5,000,000 VPH00082 - QT QUÝ HƯỜNG - CHI NHÁNH DƯỢ-Khu 3-Thô 0389522175 VPH002 - H True 13,000,000 Nhà thuốc 213 213Thiên L 0394915859 HPH002 - HẬU VŨ - 300,000 Nhà Thuốc An Binh 74Tôn Đức 0904200390 HPH002 - HẬU VŨ - 300,000 NHÀ THUỐC SỐ 8 8QUANG TR 0988476614 HDU001 - SÁU HƯỜN 300,000 QT Minh Châu Ngã 3 Ngọc 0 987877348 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT Mai Hương 74Xóm Lẻ, 0 979818261 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT Khánh Linh Cổ Chế Xã 0 916446739 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT GPP Số 26 Chợ Kê, Ni 0 987512673 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 Nhà Thuốc 5S Lô 7Tầng 1 0 967883835 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 Nhà Thuốc PHARMOG 140Hà Huy 0 944880848 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 NT HOÀNG THU 81Tam Tri 0 989378989 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 NT TRUNG DŨNG 159Lĩnh N 0 988516815 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 NT HỒNG ĐĂNG 5 68 Nguyễn 0 968879007 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT VÂN NAM Phương Tr 0 972381219 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT NAM HẢI Ngọc Chi X 0 944980094 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT NHÂN DÂN Khu Chợ Ki 0 985196378 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT AN DUYÊN Thống Nhất 0 975723019 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 NT NHẬT ÁNH 253293Tam 0 984127668 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 NT ANH THƯ 1831Nguyễ 0 912102829 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 NT MINH TÚ 116Nguyễn 0 973074735 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QT HẠNH THIỆN Yên Tàng , 0383500808 CÔNG TY TNHH NHẤT 300,000 QUẦY THUỐC TUYÊN DƯƠNG THÔN 14 X0936577198 HPH002 - HẬU VŨ - 1,000,000 QUẦY THUỐC MINH HIỀN 22 PHÚ KHÊ0936564661 HPH002 - HẬU VŨ - 300,000 QUẦY THUỐC MINH ĐĂNG AN LUẬN - 0355003088 HPH002 - HẬU VŨ - 500,000 HIỆU THUỐC AN LÃO QUẦY SỐ 50 CẨM VĂN- 0838977857 HPH002 - HẬU VŨ - 500,000 QUẦY THUỐC HOÀNG PHÁT NAM AM- T0399999103 HPH002 - HẬU VŨ - 500,000 QUẦY THUỐC PHƯƠNG NHUNG CHỢ AN QU0977689502 HPH002 - HẬU VŨ - 500,000 DS KHOÁN TRADE ĐIỀU CHỈNH TÌNH TRẠNGNgày ĐĂNG KÝ PhânMỚI loại Thời gian TÌNH TRẠNG ĐIỀU CH Nhóm B Nhóm B Thời gian duyệt DSTT DSTĐ HHNN khách điều Thưởng 10% Thưởng 15% tham gia tham gia NHÓM A hàng chỉnh mới 35,000,000 1,600,000 2,700,000 A - 35,000,000 700,000 1,500,000 A - 51,000,000 700,000 1,500,000 A - 73,000,000 700,000 1,500,000 A - 66,000,000 4,000,000 6,000,000 A - 15,000,000 500,000 1,000,000 A - 18,000,000 300,000 1,000,000 A - 31,000,000 300,000 1,000,000 A - 23,000,000 500,000 1,000,000 A - 18,000,000 700,000 1,500,000 A - 23,000,000 1,100,000 2,000,000 A - 20,000,000 500,000 1,000,000 A - 20,000,000 500,000 1,000,000 A - 27,000,000 700,000 1,500,000 A - 35,000,000 1,500,000 2,500,000 A - 15,000,000 300,000 1,000,000 A - 20,000,000 700,000 1,500,000 A - 65,000,000 2,800,000 4,600,000 A - 23,000,000 700,000 1,500,000 A - 20,000,000 700,000 1,500,000 A - 20,000,000 3,000,000 4,000,000 A - 15,000,000 700,000 1,500,000 A - 27,000,000 500,000 1,000,000 A - 20,000,000 1,400,000 2,400,000 A - 31,000,000 300,000 1,000,000 A - 15,000,000 300,000 1,000,000 A - 99,000,000 3,000,000 5,000,000 A - 31,000,000 500,000 1,000,000 A - 23,000,000 700,000 1,500,000 A - 56,000,000 700,000 1,500,000 A - 4,000,000 T10/2019 C 4,000,000 T10/2019 C 4,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 8,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C 3,000,000 T10/2019 C SALES Ngày DS TÍNH THƯỞNG TÌNH TRẠNG ĐIỀU CHỈNH Nhóm B Nhóm B Tình trạng ADMIN DSTĐ nhận DSTT NHÓM A DSTĐ HHNN Thưởng Thưởng thỏa HHNN thỏa 10% 15% thuận thuận - - - Đã nhận TT 8,000,000 35,000,000 - - - Đã nhận TT 8,000,000 35,000,000 - - - Đã nhận TT 12,000,000 51,000,000 - - - Đã nhận TT 17,000,000 73,000,000 - - - Đã nhận TT 21,000,000 66,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 15,000,000 - 200,000 700,000 Đã nhận TT 4,000,000 18,000,000 - - - Đã nhận TT 6,000,000 31,000,000 - - - Đã nhận TT 6,000,000 23,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 18,000,000 - - - ĐÃ NHẬN TT 6,000,000 23,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 20,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 20,000,000 - - - Đã nhận TT 6,000,000 27,000,000 - - - Đã nhận TT 7,000,000 35,000,000 - 200,000 700,000 Đã nhận TT 4,000,000 15,000,000 - - - Đã nhận TT 5,000,000 20,000,000 - - - Đã nhận TT 17,000,000 65,000,000 - - - Đã nhận TT 5,000,000 23,000,000 - - - Đã nhận TT 5,000,000 20,000,000 - - - Đã nhận TT 6,000,000 20,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 15,000,000 - - - NT chưa được duyệt ĐC 7,000,000 27,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 20,000,000 - - - Đã nhận TT 6,000,000 31,000,000 - 200,000 700,000 Đã nhận TT 2,000,000 15,000,000 - - - Đã nhận TT 23,000,000 99,000,000 - - - Đã nhận TT 6,000,000 31,000,000 - - - Đã nhận TT 5,000,000 23,000,000 - - - Đã nhận TT 13,000,000 56,000,000 Chưa nhận TT 300,000 4,000,000 Chưa nhận TT 300,000 4,000,000 Chưa nhận TT 300,000 4,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 1,000,000 8,000,000 Chưa nhận TT 300,000 3,000,000 Chưa nhận TT 500,000 3,000,000 Chưa nhận TT 500,000 3,000,000 Chưa nhận TT 500,000 3,000,000 Chưa nhận TT 500,000 3,000,000 DS TÍNH THƯỞNG THÁNG 8 KQ THÁNG 9 Nhóm B Nhóm B DS DS DS DS Thưởng 10% Thưởng 15% Nhóm A NHÓM A Nhóm A Tonka ĐTNN Tonka ĐTNN T8 1,600,000 2,700,000 7,964,000 207,000 - Ko Đạt 1,250,000 - - 700,000 1,500,000 4,500,000 897,000 - Ko Đạt 2,820,000 207,000 - 700,000 1,500,000 ### 207,000 1,780,000 Ko Đạt ### 690,000 - 700,000 1,500,000 - - - Ko Đạt ### - - 4,000,000 6,000,000 ### 3,450,000 2,670,000 Đạt ### - 890,000 500,000 1,000,000 3,760,000 - - Ko Đạt 3,775,000 345,000 178,000 200,000 700,000 4,660,000 - - Đạt 3,948,000 414,000 - 300,000 1,000,000 2,820,000 345,000 - Ko Đạt 3,760,000 - - 500,000 1,000,000 6,460,000 1,380,000 - Đạt 5,600,000 - - 700,000 1,500,000 4,687,000 345,000 - Đạt 3,760,000 - - 1,100,000 2,000,000 - - - Ko Đạt 3,760,000 - - 500,000 1,000,000 3,270,000 - 445,000 Ko Đạt 3,102,000 - 445,000 500,000 1,000,000 1,974,000 207,000 - Ko Đạt 4,263,000 - - 700,000 1,500,000 940,000 - - Ko Đạt 5,020,000 - 445,000 1,500,000 2,500,000 9,360,000 2,277,000 - Đạt 6,720,000 - - 200,000 700,000 2,780,000 - - Ko Đạt 5,090,000 - - 700,000 1,500,000 ### - 445,000 Đạt 4,210,000 - - 2,800,000 4,600,000 ### 1,380,000 267,000 Đạt 7,758,000 828,000 - 700,000 1,500,000 3,130,000 552,000 - Ko Đạt 2,780,000 690,000 178,000 700,000 1,500,000 4,660,000 345,000 - Ko Đạt 4,210,000 276,000 178,000 3,000,000 4,000,000 ### - - Đạt - - - 700,000 1,500,000 1,840,000 - - Ko Đạt 8,380,000 - - 500,000 1,000,000 3,655,000 - - Ko Đạt 9,280,000 690,000 890,000 1,400,000 2,400,000 7,580,000 - 445,000 Đạt 3,868,000 - - 300,000 1,000,000 2,715,000 345,000 890,000 Ko Đạt 5,150,000 414,000 - 200,000 700,000 - - - Ko Đạt - - - 3,000,000 5,000,000 ### - 267,000 Ko Đạt ### - 445,000 500,000 1,000,000 6,045,000 - - Đạt 3,710,000 - 267,000 700,000 1,500,000 7,020,000 345,000 445,000 Đạt 4,905,000 - - 700,000 1,500,000 ### 345,000 445,000 Ko Đạt ### - 356,000 - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt - - Ko Đạt NG 9 KQ THÁNG 10 KQ Doanh số HHNN DS DS T8 T9 T10 NHÓM A Nhóm A NHÓM A Tonka ĐTNN T8 T8 Ko Đạt 15,000,000 310,500 890,000 Đạt 5,264,000 - 14,100,000 Ko Đạt 17,390,000 186,300 - Đạt - 2,820,000 17,390,000 Ko Đạt 12,630,000 186,300 890,000 Đạt 6,580,000 9,400,000 11,280,000 Đạt 15,900,000 1,863,000 - Ko Đạt - 14,100,000 14,100,000 Ko Đạt - 1,242,000 2,670,000 Ko Đạt 18,800,000 11,656,000 - Ko Đạt 5,150,000 310,500 - Đạt 3,760,000 2,350,000 4,700,000 Ko Đạt 2,780,000 186,300 - Ko Đạt 3,760,000 3,948,000 1,880,000 Ko Đạt 8,870,000 310,500 - Đạt 2,820,000 3,760,000 7,520,000 Ko Đạt 5,600,000 - - Ko Đạt 3,760,000 4,700,000 4,700,000 Ko Đạt 1,880,000 186,300 - Ko Đạt 4,512,000 3,760,000 1,880,000 Ko Đạt 15,590,000 - - Đạt - 3,760,000 10,340,000 Ko Đạt 6,540,000 124,200 445,000 Đạt 2,820,000 3,102,000 5,640,000 Đạt 3,900,000 - 178,000 Ko Đạt 1,974,000 3,008,000 2,820,000 Ko Đạt 6,580,000 310,500 - Đạt 940,000 3,760,000 6,580,000 Ko Đạt 5,734,000 248,400 890,000 Ko Đạt 8,460,000 5,640,000 5,734,000 Đạt 3,078,000 - - Ko Đạt 1,880,000 2,350,000 2,538,000 Ko Đạt 2,910,000 1,242,000 - Ko Đạt 9,400,000 3,760,000 2,820,000 Ko Đạt 10,590,000 1,552,500 534,000 Ko Đạt 15,980,000 6,768,000 5,640,000 Ko Đạt 5,788,000 310,500 - Đạt 1,880,000 1,880,000 4,888,000 Ko Đạt 5,150,000 310,500 - Đạt 3,760,000 3,760,000 4,700,000 Ko Đạt - - - Ko Đạt 14,100,000 - - Đạt 1,815,000 - - Ko Đạt 940,000 6,580,000 940,000 Đạt 4,555,000 1,242,000 - Ko Đạt 1,880,000 6,580,000 1,880,000 Ko Đạt 3,760,000 186,300 - Ko Đạt 3,760,000 2,068,000 3,760,000 Ko Đạt 10,300,000 186,300 - Đạt 940,000 4,700,000 9,400,000 Ko Đạt 11,240,000 - - Đạt - - 10,340,000 Đạt 22,660,000 931,500 890,000 Ko Đạt 18,800,000 23,500,000 20,680,000 Ko Đạt 5,330,000 496,800 - Ko Đạt 4,700,000 2,820,000 4,700,000 Ko Đạt 1,120,000 - - Ko Đạt 4,700,000 3,760,000 940,000 Ko Đạt 14,330,000 621,000 178,000 Đạt 11,280,000 10,810,000 13,160,000 Ko Đạt 564,000 - - Đạt 564,000 Ko Đạt 740,000 186,300 178,000 Đạt 470,000 Ko Đạt - - - Ko Đạt - Ko Đạt 940,000 - - Đạt 940,000 Ko Đạt 368,000 124,200 - Đạt 188,000 Ko Đạt 1,124,000 124,200 - Đạt 1,034,000 Ko Đạt 940,000 124,200 - Đạt 940,000 Ko Đạt 940,000 124,200 178,000 Đạt 940,000 Ko Đạt 372,000 124,200 - Đạt 282,000 Ko Đạt 556,000 - - Đạt 376,000 Ko Đạt 807,000 124,200 - Đạt 282,000 Ko Đạt 540,000 372,600 - Đạt - Ko Đạt - - - Ko Đạt - Ko Đạt 376,000 - - Đạt 376,000 Ko Đạt 556,000 124,200 178,000 Đạt 376,000 Ko Đạt 940,000 - - Đạt 940,000 Ko Đạt 450,000 124,200 - Đạt - Ko Đạt - 124,200 - Ko Đạt - Ko Đạt 740,000 - - Đạt 470,000 Ko Đạt - - - Ko Đạt - Ko Đạt 466,000 - - Ko Đạt 376,000 Ko Đạt - - - Ko Đạt - Ko Đạt 842,000 310,500 - Đạt 752,000 Ko Đạt 1,590,000 186,300 - Đạt 1,410,000 Ko Đạt 1,590,000 - 445,000 Đạt 1,410,000 Ko Đạt 932,000 - 89,000 Đạt 752,000 Số tháng KQ Doanh số HHNN đạt nhóm Xét 3/3 T8+9+10 Xét KQ2/3 Xéttổng DS 2/3 KQ tính Tổng 3 tháng Check vs DUYỆT KQ A theo QĐ T8+9+10 nhóm A thưởng DSTĐ VƯỢT TĐ
19,364,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 24,214,000 KO ĐẠT
20,210,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 24,710,000 KO ĐẠT 27,260,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 33,110,000 KO ĐẠT 28,200,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 34,450,000 KO ĐẠT 30,456,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 39,096,000 KO ĐẠT 10,810,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 12,685,000 KO ĐẠT 9,588,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,388,000 KO ĐẠT 14,100,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 15,450,000 KO ĐẠT 13,160,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 17,660,000 KO ĐẠT 10,152,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 10,327,000 KO ĐẠT 14,100,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 19,350,000 KO ĐẠT 11,562,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 12,912,000 KO ĐẠT 7,802,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 10,137,000 KO ĐẠT 11,280,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 12,540,000 KO ĐẠT 19,834,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 21,814,000 KO ĐẠT 6,768,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 10,948,000 KO ĐẠT 15,980,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 18,320,000 KO ĐẠT 28,388,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 38,378,000 KO ĐẠT 8,648,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,698,000 KO ĐẠT 12,220,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 14,020,000 KO ĐẠT 14,100,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 14,100,000 KO ĐẠT 8,460,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 12,035,000 KO ĐẠT 10,340,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 17,490,000 KO ĐẠT 9,588,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 15,208,000 KO ĐẠT 15,040,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 18,165,000 KO ĐẠT 10,340,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,240,000 KO ĐẠT 62,980,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 71,835,000 KO ĐẠT 12,220,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 15,085,000 KO ĐẠT 9,400,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 13,045,000 KO ĐẠT 35,250,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 39,900,000 KO ĐẠT 564,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 564,000 ĐẠT QUÝ 470,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 740,000 ĐẠT QUÝ - KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT - KO ĐẠT 940,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 940,000 ĐẠT QUÝ 188,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 368,000 ĐẠT QUÝ 1,034,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 1,124,000 ĐẠT QUÝ 940,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 940,000 ĐẠT QUÝ 940,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 940,000 ĐẠT QUÝ 282,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 372,000 ĐẠT QUÝ 376,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 556,000 ĐẠT QUÝ 282,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 807,000 ĐẠT QUÝ - KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 540,000 ĐẠT QUÝ - KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT - KO ĐẠT 376,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 376,000 ĐẠT QUÝ 376,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 556,000 ĐẠT QUÝ 940,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 940,000 ĐẠT QUÝ - KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 450,000 ĐẠT QUÝ - KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT - KO ĐẠT 470,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 740,000 ĐẠT QUÝ - KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT - KO ĐẠT 376,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT 466,000 KO ĐẠT - KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT - KO ĐẠT 752,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 842,000 ĐẠT QUÝ 1,410,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 1,590,000 ĐẠT QUÝ 1,410,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 1,590,000 ĐẠT QUÝ 752,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 ĐẠT ĐẠT 932,000 ĐẠT QUÝ Chiết khấu Chiết khấu Chiết khấu Tổng chiết Trừ thưởng Tổng trả Tổng trả 5% nhóm A TONKA ĐTNN khấu BPGLV thưởng thưởng - ĐL Đã trả thưởng
1,240,000 Ko Đạt Đạt 1,650,000 Ko Đạt Ko Đạt 1,720,000 Ko Đạt Ko Đạt 1,950,000 Ko Đạt Đạt 630,000 Đạt Đạt 570,000 Đạt Ko Đạt 770,000 Ko Đạt Đạt 880,000 Đạt Đạt 510,000 Đạt Đạt 970,000 Ko Đạt Ko Đạt 650,000 Đạt Đạt 510,000 Đạt Đạt 620,000 Đạt Ko Đạt 1,090,000 Đạt Đạt 550,000 Đạt Đạt 920,000 Ko Đạt Ko Đạt 1,920,000 Đạt Ko Đạt 590,000 Đạt Ko Đạt 700,000 Đạt Ko Đạt 710,000 Đạt Đạt 610,000 Đạt Đạt 880,000 Ko Đạt Ko Đạt 760,000 Đạt Đạt 910,000 Ko Đạt Đạt 570,000 Đạt Ko Đạt 3,590,000 Ko Đạt Ko Đạt 750,000 Ko Đạt Ko Đạt 660,000 Ko Đạt Ko Đạt 2,000,000 Đạt Đạt 30,000 NT mở mới cuối tháng 10 80,000 NT mở mới cuối tháng 10 - NT mở mới cuối tháng 10 50,000 NT mở mới cuối tháng 10 30,000 NT mở mới cuối tháng 10 70,000 NT mở mới cuối tháng 10 60,000 NT mở mới cuối tháng 10 80,000 NT mở mới cuối tháng 10 30,000 NT mở mới cuối tháng 10 30,000 NT mở mới cuối tháng 10 50,000 NT mở mới cuối tháng 10 50,000 NT mở mới cuối tháng 10 - NT mở mới cuối tháng 10 20,000 NT mở mới cuối tháng 10 70,000 NT mở mới cuối tháng 10 50,000 NT mở mới cuối tháng 10 30,000 NT mở mới cuối tháng 10 10,000 NT mở mới cuối tháng 10 40,000 NT mở mới cuối tháng 10 - NT mở mới cuối tháng 10 - NT mở mới cuối tháng 10 - NT mở mới cuối tháng 10 60,000 NT mở mới cuối tháng 10 90,000 NT mở mới cuối tháng 10 150,000 NT mở mới cuối tháng 10 60,000 NT mở mới cuối tháng 10 DANH SÁCH TRẢ TÍCH LŨY THÁNG 8+9+10/2019 MIỀN TRUNG STT Miền Vùng Tỉnh Mã TDV Tên TDV Mã NT
890 MTR BMT THANH HOÁSM0000060TRỊNH THỊ LỢI C000010822
1378 MTR NMT1 ĐÀ NẴNG SM0000084NGUYỄN THỊ THẮM C000007290 1803 MTR NMT1 QUẢNG BÌNSM0000136LÊ TẤN LONG C000015743 2787 MTR NMT2 KHÁNH HÒASM0000122NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNC000014641 DS KHOÁN TRADE ĐIỀU CHỈNH Check DSTT NHÓM A DSTĐ HHNN Tên NT Địa chỉ ĐT Đại lý vs MCP QT HẰNG THÔNG 182-TK 4-T 0963355733 THO001 - A True 6,000,000 27,000,000 DNG00067 - NT DAPH -864-TÔN Đ0986712952 DNG003 - C True 4,000,000 15,000,000 QBI00064 - QT THỎA -TDP 3-THỊ 01225532672 QBI001 - H True 13,000,000 63,000,000 KHH00317 - QT THỦY QL 1A-THÔ 0978008298 KHH004 - P True 10,000,000 42,000,000 HOÁN TRADE ĐIỀU CHỈNH Thời TÌNH TRẠNGNgày ĐĂNG KÝ MỚI TÌNH TRẠNG ĐIỀU CHỈNH Phân loại Thời gian Nhóm B Nhóm B gian duyệt DSTT DSTĐ Thưởng 10% Thưởng 15% khách điều tham tham gia NHÓM A HHNN hàng chỉnh gia mới 700,000 1,500,000 A - - 500,000 1,000,000 A - - 500,000 1,000,000 A - - 1,300,000 2,100,000 A - - SALES Ngày DS TÍNH THƯỞNG RẠNG ĐIỀU CHỈNH Nhóm B Nhóm B Tình trạng ADMIN nhận Nhóm B Thưởng Thưởng thỏa DSTT NHÓM A DSTĐ HHNN thỏa Thưởng 10% 10% 15% thuận thuận - - Đã nhận TT 6,000,000 27,000,000 700,000 - - Đã nhận TT 4,000,000 15,000,000 500,000 - - Đã nhận TT 13,000,000 63,000,000 500,000 - - Đã nhận TT 10,000,000 42,000,000 1,300,000 ỞNG THÁNG 8 KQ THÁNG 9 KQ Nhóm B DS DS DS DS Thưởng 15% Nhóm A NHÓM A Nhóm A NHÓM A Tonka ĐTNN Tonka ĐTNN T8 T8 1,500,000 5,130,000 207,000 890,000 Ko Đạt 5,170,000 345,000 - Ko Đạt 1,000,000 4,680,000 345,000 - Đạt 3,720,000 - - Ko Đạt 1,000,000 ### 207,000 - Ko Đạt 6,580,000 - - Ko Đạt 2,100,000 ### 2,070,000 89,000 Đạt 8,870,000 1,035,000 - Ko Đạt THÁNG 10 KQ Doanh số HHNN Tổng 3 tháng Check DS DS vs Nhóm A NHÓM A T8 T9 T10 Tonka ĐTNN DSTĐ T8 7,185,000 621,000 178,000 Đạt 4,230,000 5,170,000 6,110,000 15,510,000 KO VƯỢT 3,995,000 621,000 - Ko Đạt 4,230,000 2,820,000 3,290,000 10,340,000 KO VƯỢT ### 621,000 - Đạt 8,930,000 6,580,000 15,040,000 30,550,000 KO VƯỢT 5,150,000 310,500 - Ko Đạt 12,220,000 7,520,000 4,700,000 24,440,000 KO VƯỢT Số tháng KQ Chiết khấu Xét 3/3 đạt nhóm T8+9+10 Xét KQ2/3 Xéttổng DS 2/3 KQ tính 5% nhóm Chiết khấu Chiết khấu DUYỆT KQ A theo QĐ T8+9+10 nhóm A thưởng A TONKA ĐTNN VƯỢT TĐ
KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 17,485,000 KO ĐẠT 874,250 113,850 160,200
KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 12,395,000 KO ĐẠT 619,750 82,800 - KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 33,675,000 KO ĐẠT 1,683,750 62,100 - KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 29,815,000 KO ĐẠT 1,490,750 481,275 13,350 Trừ Tổng trả Tổng chiết thưởng Tổng trả thưởng - Đã trả Trả thưởng bổ khấu BPGLV thưởng ĐL thưởng sung Đợt 2 CTTL T11 CTTL T12
702,550 710,000 710,000 90,000 620,000 Đạt Đạt 1,745,850 1,750,000 1,750,000 70,000 1,680,000 Đạt Ko Đạt 1,985,375 1,990,000 1,990,000 500,000 1,490,000 Đạt Đạt DANH SÁCH TRẢ TÍCH LŨY THÁNG 8+9+10/2019 MIỀN NAM STT Miền Vùng Tỉnh Mã TDV Tên TDV Mã NT
13575 MN MD1 BÀ RỊA - V SM0000157 ĐẶNG XUÂN DŨNG C000016986 13769 MN MD1 BÌNH DƯƠSM0000362 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC C000022668 13814 MN MD1 BÌNH DƯƠSM0000362 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC C000026583 14329 MN MD1 BÌNH PHƯ SM0000326 PHẠM NGỌC THẮNG C000016418 15907 MN MK1 BẾN TRE SM0000271 TRẦN VŨ BÌNH C000021990 15930 MN MK1 BẾN TRE SM0000271 TRẦN VŨ BÌNH C000022055 16165 MN MK1 ĐỒNG THÁSM0000293 NGUYỄN VĂN TÚ C000019530 16218 MN MK1 ĐỒNG THÁSM0000293 NGUYỄN VĂN TÚ C000024675 16384 MN MK1 LONG AN SM0000161 TRƯƠNG CÔNG NHƠN C000030704 18228 MN MK2 KIÊN GIAN SM0000337 NGUYỄN THANH HUY C000031272 12208 MN HCM2 TP HỒ CHÍ SM0000033 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG C000004177 13068 MN HCM2 TP HỒ CHÍ SM0000044 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀNC000005175 13084 MN HCM2 TP HỒ CHÍ SM0000044 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀNC000005203 13088 MN HCM2 TP HỒ CHÍ SM0000044 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀNC000005209 112 MN MK2 BẠC LIÊU SM0000302 HÀ HOÀNG LONG C000034094 DS KHOÁN TRADE ĐIỀU CH Check DSTT NHÓM A Tên NT Địa chỉ ĐT Đại lý vs MCP HCM04374-NT NGỌC BÍCH 4-107-PHẠ0937175307 CÔNG TY TTrue 7,000,000 VTA00420 - NHÀ THUỐC TUYẾT90-HUỲNH02543825767VTA001 - QTrue 10,000,000 QUẦY THUỐC 19 209-HỒ VĂ0987252506 BDU003 - True 3,000,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨ7A/1-KHU 0918808338 BDU003 - True 3,000,000 BPH00298 - QUẦY THUỐC ĐÀ-KHU PHỐ ,0384795130 BPH002 - True 3,000,000 ĐÔNG Y BẢO AN ĐƯỜNG 28/3-KP 2 02753871275BTR003 - KTrue 4,000,000 BTR00057 - NT HOANG DUNG 46C1-NGUY2753827502 BTR003 - KTrue 3,000,000 ĐÔNG Y NHƠN HÒA ĐƯỜNG 19-20-CHỢ0918330006 DTH005 - True 8,000,000 NT HÒA BÌNH 511-ẤP PH02773981037DTH005 - True 4,000,000 QT CHÂU THÀNH 38 341/3-CHỢ01238790282LAN001 - True 4,000,000 QT THU AN KHANG 2-KP3, Ng 0968401622 KGI005-ANTrue 4,000,000 CTY CPDP FPT LONG CHÂU 399-HAI B 0909610647 CÔNG TY TTrue 147,000,000 HCM04778 - NT HOÀNG LÂM 162/1-Lã 01202297179CÔNG TY TTrue 1,000,000 HCM02193 - NT NGUYỄN HÀ 89A-ĐƯỜN0989203243 CÔNG TY TTrue 1,000,000 NT VẠN HẠNH I 50-NAM C 0973375234 CÔNG TY TTrue 1,000,000 TTB TRƯỜNG XUÂN ĐƯỜNG 485-PHƯỜN 0949494771 BLI004 - G True 2,000,000 DS KHOÁN TRADE ĐIỀU CHỈNH TÌNH TRẠNGNgày ĐĂNG KÝ PhânMỚI loại Thời gian TÌNH TRẠNG ĐIỀ Nhóm B Nhóm B Thời gian duyệt DSTT DSTĐ HHNN khách điều Thưởng 10% Thưởng 15% tham gia tham gia NHÓM A hàng chỉnh mới 23,000,000 1,200,000 2,100,000 A 4,000,000 43,000,000 1,400,000 2,400,000 A - 15,000,000 700,000 1,500,000 A - 12,000,000 300,000 1,000,000 A - 15,000,000 300,000 1,000,000 A - 15,000,000 1,300,000 2,100,000 A 5,000,000 15,000,000 900,000 2,000,000 A 5,000,000 31,000,000 3,000,000 4,000,000 A - 15,000,000 1,100,000 2,000,000 A - 20,000,000 300,000 1,000,000 A - 15,000,000 1,100,000 2,000,000 A 5,000,000 586,000,000 25,000,000 30,000,000 A 200,000,000 8,000,000 300,000 1,000,000 A 500,000 8,000,000 300,000 1,000,000 A 500,000 5,000,000 300,000 1,000,000 A 500,000 12,000,000 700,000 1,500,000 T7/2019 A 1,000,000 SALES Ngày DS TÍNH THƯỞNG TÌNH TRẠNG ĐIỀU CHỈNH Nhóm B Nhóm B Tình trạng ADMIN DSTĐ nhận DSTT NHÓM A DSTĐ HHNN Thưởng Thưởng thỏa HHNN thỏa 10% 15% thuận thuận 18,000,000 - - NT chưa được duyệt ĐC 4,000,000 18,000,000 - - - Đã nhận TT 10,000,000 43,000,000 - - - Chưa nhận TT 3,000,000 15,000,000 - 200,000 700,000 Đã nhận TT 3,000,000 12,000,000 - - - Đã nhận TT 3,000,000 15,000,000 20,000,000 - - Đã nhận TT 5,000,000 20,000,000 25,000,000 - - Đã nhận TT 5,000,000 25,000,000 - - - Đã nhận TT 8,000,000 31,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 15,000,000 - - - Đã nhận TT 4,000,000 20,000,000 18,000,000 - - ĐÃ NHẬN TT 5,000,000 18,000,000 ### 25,000,000 30,000,000 Đã nhận TT 200,000,000 1,000,000,000 5,000,000 200,000 700,000 Đã nhận TT 500,000 5,000,000 5,000,000 200,000 700,000 Đã nhận TT 500,000 5,000,000 5,000,000 200,000 700,000 Đã nhận TT 500,000 5,000,000 8,000,000 - - Đã nhận TT 1,000,000 8,000,000 DS TÍNH THƯỞNG THÁNG 8 KQ THÁNG 9 Nhóm B Nhóm B DS Thưởng 10% Thưởng 15% Nhóm A DS Tonka DS ĐTNN NHÓM A Nhóm A Tonka T8 1,200,000 2,100,000 8,340,000 690,000 - Đạt - - 1,400,000 2,400,000 12,860,000 690,000 890,000 Đạt 718,000 138,000 700,000 1,500,000 1,840,000 - - Ko Đạt 2,230,000 690,000 200,000 700,000 9,400,000 - - Đạt 2,700,000 - 300,000 1,000,000 1,880,000 345,000 - Ko Đạt 6,520,000 - 1,300,000 2,100,000 4,620,000 1,587,000 534,000 Ko Đạt 3,850,000 759,000 900,000 2,000,000 4,170,000 897,000 - Ko Đạt 10,520,000 690,000 3,000,000 4,000,000 2,330,000 345,000 - Ko Đạt 8,440,000 138,000 1,100,000 2,000,000 2,960,000 828,000 - Ko Đạt 3,998,000 138,000 300,000 1,000,000 3,630,000 207,000 178,000 Ko Đạt 2,150,000 552,000 1,100,000 2,000,000 4,150,000 - - Ko Đạt 4,450,000 - 25,000,000 30,000,000 192,600,000 17,250,000 18,245,000 Đạt ### ### 200,000 700,000 564,000 207,000 - Đạt 560,000 - 200,000 700,000 2,490,000 207,000 - Đạt 3,068,000 207,000 200,000 700,000 564,000 - - Đạt 846,000 207,000 700,000 1,500,000 - - - Ko Đạt - - THÁNG 9 KQ THÁNG 10 KQ Doanh số HHNN DS T8 T9 DS ĐTNN NHÓM A Nhóm A DS ĐTNN NHÓM A Tonka T8 T8 - Ko Đạt 3,068,000 931,500 178,000 Ko Đạt 5,640,000 - 178,000 Ko Đạt 940,000 372,600 - Ko Đạt 8,460,000 188,000 - Ko Đạt 6,500,000 124,200 - Đạt 940,000 1,880,000 - Ko Đạt 900,000 124,200 - Ko Đạt 9,400,000 2,350,000 - Đạt 2,680,000 310,500 445,000 Ko Đạt 1,880,000 5,170,000 890,000 Ko Đạt 5,110,000 1,552,500 1,513,000 Đạt 2,820,000 3,760,000 - Đạt 4,660,000 931,500 356,000 Ko Đạt 2,820,000 10,340,000 - Đạt 7,455,000 1,242,000 178,000 Ko Đạt 1,880,000 7,990,000 - Ko Đạt 4,068,000 621,000 178,000 Đạt 1,880,000 3,008,000 178,000 Ko Đạt 6,090,000 496,800 - Đạt 2,820,000 1,880,000 - Ko Đạt 5,130,000 248,400 - Đạt 2,350,000 3,290,000 5,073,000 Đạt ### ### 34,443,000 Đạt 131,600,000 159,800,000 - Đạt 564,000 - 356,000 Đạt 564,000 470,000 178,000 Đạt 1,555,000 186,300 178,000 Đạt 1,410,000 2,538,000 - Đạt 1,308,000 186,300 - Đạt 564,000 846,000 - Ko Đạt - - 712,000 Ko Đạt - - Số tháng KQ Doanh số HHNN đạt nhóm Xét 3/3 T8+9+10 Xét KQ2/3 Xét 2/3 DS tổng nhóm Tổng 3 tháng Check vs DUYỆT T10 KQ A theo QĐ T8+9+10 A DSTĐ VƯỢT TĐ
2,538,000 8,178,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,408,000
940,000 9,588,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 14,518,000 4,700,000 7,520,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 10,570,000 - 11,750,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 13,000,000 1,880,000 8,930,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,080,000 3,760,000 10,340,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 13,580,000 3,760,000 16,920,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 19,350,000 6,580,000 16,450,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 18,225,000 2,538,000 7,426,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,026,000 5,640,000 10,340,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 11,870,000 4,230,000 9,870,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 13,730,000 502,900,000 794,300,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 3 ĐẠT ĐẠT 1,027,150,000 564,000 1,598,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 3 ĐẠT ĐẠT 1,688,000 940,000 4,888,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 3 ĐẠT ĐẠT 7,113,000 1,128,000 2,538,000 KO VƯỢT KO VƯỢT 3 ĐẠT ĐẠT 2,718,000 - - KO VƯỢT KO VƯỢT 0 KO ĐẠT KO ĐẠT - Trừ KQ tính Chiết khấu Chiết khấu Chiết khấu Tổng chiết thưởng Tổng trả Tổng trả Đã trả thưởng 5% nhóm A TONKA ĐTNN khấu BPGLV thưởng thưởng - ĐL thưởng
KO ĐẠT 570,400 150,075 26,700 747,175 750,000 750,000 180,000
720,000 Ko Đạt Ko Đạt 530,000 Đạt Đạt 650,000 Ko Đạt Ko Đạt 550,000 Đạt Đạt 670,000 Đạt Đạt 970,000 Đạt Đạt 910,000 Đạt Đạt 550,000 Đạt Đạt 590,000 Đạt Ko Đạt 680,000 Ko Đạt Ko Đạt 51,350,000 Cập nhật tính thưởng do NT xin điều chỉnh tăng doanh số từ tháng 10 170,000 Bổ sung thỏa thuận 490,000 Bổ sung thỏa thuận 180,000 Bổ sung thỏa thuận 110,000 Bổ sung thỏa thuận DANH SÁCH TRẢ TÍCH LŨY THÁNG 8+9+10 CHỢ SỈ Số HĐ Vùng Tỉnh Mã TDV TDV Mã NT Tên NT Địa chỉ ĐT MiỀN
6 MB MBCHOSY HÀ NỘI SM0000379NGUYỄN THC000001773 CÔNG TY T Quầy 327+ 0912690829 DS KHOÁN TRADE ĐIỀU CHỈNH TÌNH TRẠNG ĐĂNG KÝ TÌNH TRẠNG ĐIỀU CHỈNH Nhóm B Nhóm B gian MỚI duyệt loại gian DSTT DSTT NHÓM A Thưởng 5% Thưởng 7% tham tham khách điều NHÓM A
7,000,000 300,000 1,000,000 A
9,000,000 1,500,000 3,000,000 T8/2019 A NH TRẠNG Nhóm ĐIỀU CHỈNH B SALES Tình ADMIN trạng nhận DS TÍNH THƯỞNG THÁNG Nhóm B Nhóm B Nhóm B Thưởng thỏa thỏa DSTT NHÓM A Nhóm A Thưởng 7% Thưởng 5% Thưởng 7% 5% thuận thuậ 200,000 700,000 Đã nhận TT 7,000,000 200,000 700,000 14,100,000 ĐÃ NHẬN TT 9,000,000 1,500,000 3,000,000 - THÁNG 8 KQ THÁNG 9 KQ THÁNG 10 DS Tonka DS ĐTNN NHÓM A Nhóm A DS Tonka DS ĐTNN NHÓM A Nhóm A T8 T8 - - Đạt 4,700,000 - - Ko Đạt 4,700,000 - - Ko Đạt - - - Ko Đạt 21,170,000 THÁNG 10 Xét 3/3 Xét KQ đạt nhóm T8+9+10 KQ2/3 Xét 2/3 DS tổng nhóm KQ tính 2.5% nhóm DS Tonka DS ĐTNN NHÓM A A theo QĐ T8+9+10 A thưởng A T8 - - Ko Đạt 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 23,500,000 KO ĐẠT 587,500 - - Đạt 1 KO ĐẠT KO ĐẠT 21,170,000 KO ĐẠT 529,250 Chiết khấu Chiết khấu Tổng chiết thưởng Tổng trả Tổng trả Đã trả thưởng bổ TONKA ĐTNN khấu BPGLV thưởng thưởng - ĐL thưởng sung Đợt 2 CTTL T11
Ma - Phieugui Nguon - Ps Ngay - Nhap - Username Tên Nv Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 1650477280070 Nhan PG 2021-10-23 265565 Nguyễn Văn Duy