Professional Documents
Culture Documents
PR
PR
PR
1.1 PR là gì?
1.1.1 Khái niệm PR – Public Relations
Khái niệm PR – Public Relations có nhiều cách dịch như: Quan hệ đối ngoại, Giao
tế cộng đồng, Giao tế nhân sự... nhưng có hai cách dịch phổ biến nhất là Quan hệ công
chúng và Quan hệ cộng đồng.
Hiện nay khái niệm PR được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tiêu biểu như
định nghĩa của Pat Jackson, một chuyên gia nổi tiếng về PR hiện đại, “PR như việc xây
dựng mối quan hệ với các nhóm người liên quan mà tổ chức tác động tới để thay đổi thái
độ của họ và mang lại những hành động mong đợi”; hay theo Tổ chức Nghiên cứu và
Đào tạo PR Mỹ (Foundation of PR Research and Education), định nghĩa: “PR là một
chức năng quản lý giúp thiết lập và duy trì các kênh truyền thông, sự hiểu biết, chấp
nhận và hợp tác lẫn nhau giữa một tổ chức với các nhóm công chúng có liên quan”; hoặc
như “PR thực hiện chức năng quản trị # nhằm tạo dựng và duy trì mối quan hệ hai bên
cùng có lợi giữa một tổ chức và đối tượng công chúng quyết định sự thành bại của tổ
chức đó”, khái niệm này được đưa ra trong cuốn Effective of Public Relations – S.Cutlip,
A.Center và G.Broom. Như vậy, theo quan điểm của nhóm nghiên cứu, các định nghĩa về
PR thường đi đến thống nhất về một vấn đề cốt lõi, đó là PR là một quá trình quản lý về
truyền thông nhằm nhận biết, thiết lập và duy trì những quan hệ hữu ích giữa một tổ
chức, cá nhân với những cộng đồng liên quan; những quan hệ này quyết định trực tiếp
hay gián tiếp tới sự thành bại của tổ chức, cá nhân đó.
1.1.2 Lịch sử và nguồn gốc của PR
Lịch sử của PR có thể tạm chia thành năm giai đoạn sau: 1. Giai đoạn Khởi nguyên
PR tại nước Mỹ (1600 – 1799); 2. Giai đoạn Truyền thông/Nền tảng: Kỷ nguyên Báo chí
và tuyên truyền (1800 – 1899); 3. Giai đoạn Phản ứng/Trả lời: Thời đại báo chí: (1900 –
1939); 4. Giai đoạn Hoạch định/Đề phòng: Giai đoạn phát triển PR như là một chức năng
quản trị (1940 -1979); 5. Giai đoạn chuyên nghiệp hoá: Kỷ nguyên của PR trong truyền
thông toàn cầu: (1980 – hiện nay).
Về nguồn gốc, nhiều người cho rằng PR là một sản phẩm hình thành từ phương
Tây, cụ thể là từ Mỹ. Cụm từ PR, Public Relations, bắt đầu xuất hiện từ khoảng cuối thế
kỷ XIX, bởi một số nhà báo Mỹ tiến bộ. Tuy nhiên, vẫn có nhiều học giả lại cho rằng PR
đã xuất hiện từ 9.000 năm trước ở Trung Quốc, từ thời Xuân Thu Chiến Quốc với đại
diện khá rõ ràng là Lã Bất Vi. Cũng có ý kiến cho rằng PR ra đời từ thời La Mã cổ đại
thông qua hình thức cáo thị mà nhiều học giả nhận định là tờ báo đầu tiên của thế giới.
Rõ ràng, PR đã được áp dụng từ nhiều thế kỷ trước. Tóm lại, PR ra đời chính xác từ khi
nào vẫn đang là câu hỏi chưa có lời đáp, nhưng có một thực tế không thể phủ nhận là PR
đã định hình, phát triển dưới bàn tay của nước Mỹ, nổi trội nhất trong thế kỷ XX vừa qua
và được dự báo sẽ thăng hoa trong thế kỷ XXI này.
1.1.3 Chức năng của PR
Để xã hội có thể tồn tại, con người cần đạt được những thoả thuận tối thiểu nhất, và
thoả thuận này thường đạt được thông qua tương quan con người và nhóm người với
nhau. Nhưng việc đạt được thoả thuận thường đòi hỏi nhiều hơn việc đơn giản chỉ là chia
sẻ thông tin; mà còn những yếu tố thuyết phục mạnh mẽ về phần của từng đối tượng liên
quan trong quá trình đưa ra quyết định. Tính thuyết phục, các hoạt động thuyết phục công
chúng vẫn được coi là chức năng chủ yếu của PR. Từ chức năng đó, trong suốt tiến trình
lịch sử, PR đã được sử dụng để khuyến khích chiến tranh, để vận động hành lang cho các
nguyên nhân chính trị, để hỗ trợ các phe đảng chính trị, để khuyến khích tôn giáo, để bán
hàng, để tăng tiền tệ, để tổ chức và tuyên bố các sự kiện. Trong xã hội hiện đại, các chức
năng này ngày càng phát triển hơn. Ngày nay, hoạt động PR bao gồm cả việc dự báo rủi
ro, đối phó và xử lý khủng hoảng.