Professional Documents
Culture Documents
Ep 1
Ep 1
ANH-VIỆT
Danh từ
sự nảy lên (quả bóng)
Nội động từ
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ (chim)
buddy /'bʌdi/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH
Danh từ
(khẩu ngữ, từ Mỹ)
bạn
we're good buddies
strategically /strəti:dʒikli/
ANH-VIỆT
Phó từ
[một cách] chiến lược
jukebox /'dʒu:kbɔks/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH
Danh từ
máy hát tự động (cho đồng tiền vào, máy sẽ chạy)
spank /'spæηk/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH ĐỒNG NGHĨA
Động từ
phát (vào mông)
spank a child's bottom
phát vào mông một em bé
pansy /'pænzi/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH
Danh từ
(thực vật)
[cây] hoa bướm, [cây] hoa păng-xê
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) người ẻo lả như đàn bà; người tình dục đồng giới
dumb /dʌm/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH ĐỒNG NGHĨA
Tính từ
(-er; est)
câm
he's dumb from birth
nó bị câm bẩm sinh
bistro /'bi:strəʊ/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH
Danh từ
(số nhiều bistros)
quán ăn
horn /hɔ:n/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH
Danh từ
(nhạc) kèn co
horn /hɔ:n/
Đọc giọng UKĐọc giọng US
ANH-VIỆT ANH-ANH
Danh từ
sừng (trâu bò…); gạc (hươu nai…)
chất sừng
comb made of horn
lược làm bằng sừng
(nhạc) kèn co
tù và