DANH SÁCH ĐỊA CHỈ TÍN HIỆU BỔ SUNG 25 RECLOSER TN

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

DANH SÁCH CÁC MÁY CẮT ĐƯỜNG DÂY BỔ SUNG

STT Đơn vị quản lý Tên Máy cắt Thuộc đường dây

1 MC48 471E6.5
2 MC 40/476 E6.4 476 E6.4
ĐL Thành Phố TN
3 MC 02/473 E6.5 N rẽ Luyện Kim 473 E6.5
4 MC 44/475 E6.5 475 E6.5
5 MC 01 Minh Đức 376 E6.3
6 ĐLTP Sông Công MC 03 Phố Cò 475 E6.3
7 MC 05 Khuynh Thạch 476 E6.3
8 MC 18/473 N. bơm Chã 473 E6.7
9 ĐLTX Phổ Yên MC 1A/471 E6.7 T.Phong 471 E6.7
10 MC NR Đèo Nhe 376E6.3
11 MC 71A/371 TC 371 T.cắt C.Ngạn
ĐL Phú Bình
12 MC 111/474 E6.17 474 E6.17
13 MC 65/471 E6.6 N. Tức Tranh 471 E6.6
ĐL Phú Lương
14 MC 02 Ôn Lương 371 E6.6
15 MC 88 376 E6.2
16 ĐL Đại Từ MC 84/471E6.19 471E6.19
17 MC 61/473E6.19 473E6.19
18 MC 04 Cúc Đường 371 E6.8
19 ĐL Võ Nhai MC 09/371 E6.8 N. T.Nung 371 E6.8
20 MC 02/371 E6.8 N. T.Tiến 371 E6.8
21 MC 01 Văn Lăng 372E6.8
22 376 TCCN 376 TCCN
ĐL Đồng Hỷ
23 MC 01 Văn Hán 371 E6.8
24 MC 06 Tân Thành 371 T.cắt C.Ngạn
25 ĐL Đ.Hóa MC 02A/471 TGQV 471 TG Định Hóa

DANH SÁCH CÁC MÁY CẮT HOÀN THIỆN 2019


STT Đơn vị quản lý Tên Máy cắt Thuộc đường dây

1 MC 40/476 E6.4 476 E6.4


MC 02/475 E6.4 công ty ôtô
2 ( Cơ điện việt Bắc)
475 E6.4
ĐL Thành Phố TN
3 MC 02/473 E6.5 N rẽ Luyện Kim 473 E6.5
4 MC01/473 NRZ115 E6.4 473 E6.4
5 ĐLTP Sông Công MC 03 Phố Cò 475 E6.3
6 MC 18/473 N. bơm Chã 473 E6.7
7 MC 1A/471 E6.7 T.Phong 471 E6.7
ĐLTX Phổ Yên
8 MC NR Đèo Nhe 376E6.3
9 MC01 Quân Chu/376E6.3 376E6.3
10 MC 71A/371 TCCN 371 T.cắt C.Ngạn
ĐL Phú Bình
11 MC 111/474 E6.17 474 E6.17
12 ĐL Phú Lương MC 65/471 E6.6 N. Tức Tranh 471 E6.6
13 MC 88 376 E6.2
14 ĐL Đại Từ MC 84/471E6.19 471E6.19
15 MC 61/473E6.19 473E6.19
16 MC 04 Cúc Đường 371 E6.8
17 MC 09/371 E6.8 N. T.Nung 371 E6.8
ĐL Võ Nhai
18 MC 02/371 E6.8 N. T.Tiến 371 E6.8
19 MC38/371E6.8 371 E6.8
20 MC 01 Văn Lăng 372E6.8
21 376 TCCN 376 TCCN
ĐL Đồng Hỷ
22 MC373TCCN 373TCCN
23 MC46A/372E6.8 372E6.8
24 MC 02A/471 TGQV 471 TG Định Hóa
ĐL Đ.Hóa
25 MC03 Bộc Nhiêu/373TGTV 373TGQV
DÂY BỔ SUNG

Kiểu, hãng sản xuất Nước sản xuất Lịch đăng kí làm việc

NoJa 10ES Úc MC03 Bộc Nhiêu/373TGTV


Nulec U27 Úc
NOJA 10ES Úc
NU-LEC U27 Úc MC01/473 NRZ115
NU-LEC N38 Úc MC01 Quân Chu/376E6,3
NOJA10ES Úc
NOJA10ES Úc MC01/473 NRZ115 E6.4
NOJA10ES Úc
NOJA10ES Úc
NOJA OMS Úc
NOJA OMS Úc
NOJA N27 Úc
NOJA RC-10ES Úc
NOVAi 35 kV F6 TQ MC38/371E6.8
NoJa 38 Úc
NoJa Power Úc
NoJa Power Úc
NOJA 38 Úc
NOJA 38 Úc
NOJA 38 Úc
NOJA OMS Úc
NOJA OMS Úc
NU-LEC N38 PTCC Úc MC373TCCN
NOVAi 35 kV TQ MC46A/372E6.8
NOJA N27 Úc

CẮT HOÀN THIỆN 2019


Kiểu, hãng sản xuất Nước sản xuất Lịch đăng kí làm việc

Nulec U27 Úc

NOJA 10ES Úc

NOJA 10ES Úc
NOJA 10ES Úc
NOJA10ES Úc
NOJA10ES Úc
NOJA10ES Úc
NOJA OMS Úc
NOJA 38 Úc
NOJA OMS Úc
NOJA N27 Úc
NOJA RC-10ES Úc
NoJa 38 Úc
NoJa Power Úc
NoJa Power Úc
NOJA 38 Úc
NOJA 38 Úc
NOJA 38 Úc
NOJA 38 Úc
NOJA OMS Úc
NOJA OMS Úc
NOJA 38 Úc
NOJA 38 TQ
NOJA N27 Úc
NOJA 38 Úc
BẢNG DANH SÁCH DỮ LIỆU THU THẬP TỪ RECLOSER

x: Bắt buộc lấy Noja

STT Tên tín hiệu trên Recloser Giải thích tín hiệu
xx: Lấy khi thiết bị Tín hiệu chưa lấy
Tín hiệu đã lấy
hỗ trợ ( thiết bị có hỗ trợ)

a Tín hiệu đo lường

1 Điện áp dây Uab Uab x x

2 Điện áp dây Ubc Ubc x x

3 Điện áp dây Uca Uca x x

4 Điện áp pha Ua Ua x 10030

5 Điện áp pha Ub Ub x 10031

6 Điện áp pha Uc Uc x 10032

7 Điện áp pha N Un x

8 Dòng điện pha a Ia Ia x x

9 Dòng điện pha b Ib Ib x x


10 Dòng điện pha c Ic Ic x x

11 Dòng điện pha In In x x

12 Tần số (f) F x x

13 Cos (fi) Cosphi x x

14 Công suất tác dụng P (-/+) S hoặc thay bằng P (-/+) x x

15 Công suất phản kháng Q (-/+) Q (-/+) x x

16 Operations Counter Số lần đóng cắt Recloser x x

17 Điện áp Acquy Uacc x x

18 Nhiệt độ tủ điều khiển xx

A Fault Current – Written on an A


19 Dòng điện sự cố pha A x 10033
Max event

B Fault Current – Written on a B Max


20 Dòng điện sự cố pha B x 10034
event

C Fault Current – Written on a C Max


21 Dòng điện sự cố pha C x 10035
event
Earth / Ground Fault Current - Written
22 on a G Max event. This includes Dòng điện sự cố In x 10036
SEF/SGF Fault currents
b Tín hiệu trạng thái 2 bit

1 Recloser Opened/Closed Trạng thái đóng/cắt Recloser x x

c Tín hiệu 1 bit

1 Recloser điều khiển tại chỗ/ từ xa Chế độ Local/Remote x x

2 Cold Load On/Off x 35

3 Protection Group A Active x 27

4 Protection Group B Active x 28

5 Protection Group C Active x 29

6 Protection Group D Active x 30

Tín hiệu mất kết nối truyền


7 Recloser communication fail x
thông của Reclsoer

8 Equipment Fail Lỗi thiết bị x 74

9 Rec Lockout Khóa điều khiển Recloser x


10 AC supply fail( AC Off) Lỗi nguồn AC x 75

11 Batery fail( Battery Off) Lỗi Ắc quy x 76

12 Door Open Trạng thái cửa x

13 Maintenance Required x

14 Lockout x x

15 Control Circuit Interrupted x

16 Bảo vệ quá dòng cấp 1+  50 x 55

17 Bảo vệ quá dòng cấp 2+ x 56

18 Bảo vệ quá dòng cấp 3+ x 57

19 Bảo vệ quá dòng cấp 1- 58

20 Bảo vệ quá dòng cấp 2- 59

21 Bảo vệ quá dòng cấp 3- 60

22 Bảo vệ quá dòng chạm đất cấp 1+  51 x 61


23 Bảo vệ quá dòng chạm đất cấp 2+ x 62

24 Bảo vệ quá dòng chạm đất cấp 3+ x 63

25 Bảo vệ quá dòng chạm đất cấp 1- 64

26 Bảo vệ quá dòng chạm đất cấp 2- 65

27 Bảo vệ quá dòng chạm đất cấp 3- 66

28 Bảo vệ quá dòng F46 cấp 1 Quá dòng thứ tự nghịch cấp 1 x

29 Bảo vệ quá dòng F46 cấp 2 Quá dòng thứ tự nghịch cấp 2 x

30 Bảo vệ quá dòng F46 cấp 3 Quá dòng thứ tự nghịch cấp 3 x

31 Quá dòng nhạy (chạm đất nhạy)+  SEF (sensitvie earth fault)+ x 67

32 Quá dòng nhạy (chạm đất nhạy)-  SEF (sensitvie earth fault)- 68

BV Quá dòng có hướng pha đất 67N-


33
P
34 BV Thấp áp/Quá áp (Under/Over Voltage F27/59)

35 BV Thấp áp (Under Voltage F27/59) x

36 BV Thấp áp 1 (Under Voltage F27/59) 1 69

37 BV Thấp áp 2 (Under Voltage F27/59) 2 70

38 BV Thấp áp 3 (Under Voltage F27/59) 3 71

39 BV Quá áp (Over Voltage F27/59) x

40 BV Quá áp 1 (Over Voltage F27/59) 1 72

41 BV Quá áp 2 (Over Voltage F27/59) 2 73

42 BV thấp Tần số/Quá tần số (Under/over Frequency 81) x

43 BV Quá tần số (Over Frequency 81) 74

44 BV thấp Tần số (Under Frequency 81) 75

45 Chức năng kiểm tra đồng bộ F25


46 F79 on/off Chế độ đóng lặp lại x x

47 F79 Succcess Đóng lặp lại thành công x x

Đóng lặp lại không thành


48 F79 Unsuccess x
công

49 F79 Block Khóa chế độ đóng lặp lại x

50 Any Pickup(Pickup) Tín hiệu khởi tạo bảo vệ x 76

51 Any Trip Tín hiệu trip bảo vệ x

Bắt buộc đối với các bộ


52 Tín hiệu sự cố pha A(A(PhA)) x 77
Recloser có hỗ trợ

Bắt buộc đối với các bộ


53 Tín hiệu sự cố pha B (A(PhB)) x 78
Recloser có hỗ trợ

Bắt buộc đối với các bộ


54 Tín hiệu sự cố pha C (A(PhC)) x 79
Recloser có hỗ trợ

Bắt buộc đối với các bộ


55 Tín hiệu sự cố pha N (A(PhN)) x 80
Recloser có hỗ trợ

d Tín hiệu điều khiển

1 Đóng/Cắt Recloser x x

Cho phép/không cho phép


2 F79 Enable/Disable Cmd (ACO On) x 2020
đóng lặp lại
3 Change Protection Group Cmd Thay đổi nhóm bảo vệ x

4 Change Protection Group 1 Cmd Thay đổi nhóm bảo vệ 1 x

5 Change Protection Group 2 Cmd Thay đổi nhóm bảo vệ 2 x

6 Change Protection Group 3 Cmd Thay đổi nhóm bảo vệ 3 x

7 Change Protection Group 4 Cmd Thay đổi nhóm bảo vệ 4 x

Giải trừ tín hiệu Lockout, tín


8 Reset Lock Out/ Target hiệu Trip trên bộ điều khiển x 2021
Recloser

Reset Trip and Max Current 2022


CH DỮ LIỆU THU THẬP TỪ LBS

STT Tên tín hiệu trên LBS Giải thích tín hiệu

a Tín hiệu đo lường


1 Điện áp pha Ua Ua
2 Điện áp pha Ub Ub
3 Điện áp pha Uc Uc
4 Dòng điện pha a Ia Ia
5 Dòng điện pha b Ib Ib
6 Dòng điện pha c Ic Ic
7 Dòng điện pha In In
8 Tần số (f) F
9 Cos (fi) Cosphi
10 Công suất tác dụng P (-/+) S hoặc thay bằng P (-/+)
11 Công suất phản kháng Q (-/+) Q (-/+)
12 Điện áp Acquy Uacc
b Tín hiệu trạng thái 2 bit
1 LBS Opened/Closed Trạng thái đóng/cắt Recloser
c Tín hiệu 1 bit
1 LBS điều khiển tại chỗ/ từ xa Chế độ Local/Remote
Mất kết nối truyền thông
2 LBS Comm fail
LBS
3 Equiment Fail Thiết bị lỗi
4 LBS Lockout Khóa điều khiển LBS
5 AC Supply fail
6 Batery Fail
7 Door Open
d Tín hiệu điều khiển
1 Đóng/Cắt LBS
Giải trừ tín hiệu Lockout, tín
2 Reset Lock Out/ Target hiệu Trip trên bộ điều khiển
LBS
CH DỮ LIỆU THU THẬP TỪ RMU

STT Tên tín hiệu trên RMU Giải thích tín hiệu

a Tín hiệu đo lường


1 Điện áp pha Ua Ua
2 Điện áp pha Ub Ub
3 Điện áp pha Uc Uc
4 Dòng điện pha a Ia Ia
5 Dòng điện pha b Ib Ib
6 Dòng điện pha c Ic Ic
7 Dòng điện pha In In
8 Tần số (f) F
9 Cos (fi) Cosphi
10 Công suất tác dụng P (-/+) S hoặc thay bằng P (-/+)
11 Công suất phản kháng Q (-/+) Q (-/+)
12 Điện áp Acquy Uacc
b Tín hiệu trạng thái 2 bit
1 Status RMU Opened/Closed Trạng thái đóng/cắt RMU
c Tín hiệu 1 bit
1 50 trip
2 50N trip
3 51 Trip
4 Auto RMU
5 Ia 50 trip
6 Ia 50N trip
7 Ia 51 Trip
8 Ib 50 trip
9 Ib 50N trip
10 Ib 51 Trip
11 Ic 50 trip
12 Ic 50N trip
13 Ic 51 Trip
14 LC 1 bit
15 Lockout
16 Spring Charge
17 Sw Remote
d Tín hiệu điều khiển
1 Đóng/Cắt RMU
P TỪ RECLOSER

Noja Nulec

Tí hiệu chưa lấy


Tín hiệu chưa lấy Tín hiệu chưa lấy
Tín hiệu đã lấy ( thiết bị không hỗ
( thiết bị không hỗ trợ ) ( thiết bị có hỗ trợ)
trợ )

x22

x23

x24

x16

x17

x18

x0

x1
x2

x3

55

x26

x25

x5

x6

56

x x

x7

x8

x9

x10
x0(1)
c(2)

x3

x19

x6

x7

x8

x9

x x

x x
x60

x63

x 91

x x4

x35

x x

x37

x41

x45

x38
x42

x46

x x

x x

x x

x1(39)
2(43)
3(47)

x x
x x

92

93

94

95

x x
x

96 x

x x

x31

x32

x33

x2

x
x13

x14 Phần mềm không thiết kế

x15

x16

31 x

32

You might also like