Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BÀI TẬP LỚP 11A1 NGÀY 26-03-2020

1. 3  1  x  log 3  1  2 x 
x

2. 2003  2005  4006 x  2


x x

3. 2008  2009  2.2007


x x x

4. 7  1  2 log 7  6 x  5 
x 1 3

x2  x  1
log 2  x2  3x  2
5. 2x2  4x  3

6. x  x  1  3
2 x

7.
 
log 5 3  3 x  1  log 4  3x  1

8.
 1  x   2  4 x   3.4 x
1 1
1 1
 1 x  1  x2
x ln 1    x ln 1  2 
3
 1 x
9. Tìm nghiệm dương của phương trình:  x  x 
21 x  2 x  1
0
10.Giải bất phương trình x  4 x  3
2

 x3  3x  y 3  3 y
 6
11.Giải hệ phương trình  x  y  1
6

sin x  sin y  3 x  3 y

 
 x  y  5 ; x, y  0
12.
 x  y sin x
e  sin y
  
x, y   0;  
 4  : 3 8 x  3  1  6 2 y  2 y  1  8 y
2 2
13.Giải hệ phương trình sau với
 1  42 x  y  512 x  y  1  2 2 x  y 1

 3
 y  4 x  1  ln  y  2 x   0
2

14.
log 2  1  3cos x   log 3  sin y   2

15.  2 
log 1  3sin y   log 3  cos x   2
 x 3  3 x  3  ln  x 2  x  1  y

 3
 y  3 y  3  ln  y  y  1  z
2

 3
 z  3z  3  ln  z  z  1  x
2

16.
 x 2  2 x  6 log  6  y   x
 3
 2
 y  2 y  6 log 3  6  z   y
 2
 z  2 z  6 log 3  6  x   z
17. 
18.Cho phương trình x  ax  bx  c  0(a  0) có ba nghiệm phân biệt. Chứng
3 2

minh rằng phương trình sau chỉ có đúng hai nghiệm thực phân biệt:
4  x 3  ax 2  bx  c   3x  a    3x 2  2ax  b 
2

19.Chứng minh rằng nếu đa thức bậc n f  x  có n nghiệm thực phân biệt thì đa
thức g  x   f  x   f '  x  cũng có n nghiệm thực phân biệt.
x
x5   2020  0
20.Chứng minh rằng phương trình x2  2 có đúng hai nghiệm
thực dương phân biệt.
21.Cho hai số thực dương khác nhau a và b; s   0;1 . Chứng minh rằng phương
1
 a s  bs  s
 x  a  x  b   x   
trình sau luôn có nghiệm dương:  2 
 x 2  y 3  29

22.Hãy xác định số nghiệm thực của hệ phương trình sau: log 3 x.log 2 y  1

You might also like