Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 2

MỤC LỤC

TIÊU CHUẨN VẬT TƯ THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP 110kV

STT Nội dung Trang

I Biến điện áp 115KV 1

II Biến dòng điện 115kV, 200-400-800-1200/1/1/1/1/1A 4


(Dùng cho đường dây và liên lạc thanh cái)

III Máy cắt điện 3 pha 115 kV/1250A cách điện SF6 6

IV Cầu dao cách ly 3 cực 115 kV, 2 tiếp đất, 1250A 10

V Cầu dao cách ly 3 cực 115 kV;1250A (Pantograph) không có 14


dao tiếp đất

VI Cầu dao 72kV-400A (dùng cho nối đất trung tính phía 18
110kV)

VII Máy biến áp 63MVA-115/23/6,3kV (6,3 kV là cuộn cân 21


bằng)

VIII Máy biến áp 63MVA-115/36,5/23kV 39

IX Máy biến áp 63MVA-115/23/10,5kV 58

X Máy biến áp 63MVA-115/23/6,3kV 77

XI Chống sét dùng cho TBA 110kV 95

XII Rơ le tự động điều chỉnh điện áp 98

XIII Cáp ngầm 115kV 100

XIV Tủ máy cắt tổng 36.5kV-1250A – 25kA/3s 103

XV Tủ máy cắt liên lạc 36.5kV-1250A – 25kA/3s 105

XVI Tủ máy cắt đường dây 36.5kV-630A – 25kA/3s 108

XVII Tủ đo lường 36.5kV kèm chống sét van 111

XVIII Tủ tự dùng 36.5kV 113

XIX Tủ máy cắt lộ tổng 23 kV-2500A-25kA/3s 114

XX Tủ máy cắt lộ đi 23kV-630A-25kA/3s 116


XXI Tủ máy cắt cho ngăn tụ bù 23kV-630A-25kA/3s 119

XXII Tủ đo lường 23 kV và chống sét van 23 kV 122

XXIII Tủ cho MBA tự dùng 23 kV(tủ cầu dao cầu chì) 124

XXIV Tủ phân phối xoay chiều AC – 380/220V 125

XXV Tủ phân phối 1 chiều 220V - DC 126

XXVI Tủ chỉnh lưu 127

XXVII Hệ thống ác qui 220V - 120Ah 128

XXVIII Cáp kiểm tra (Cáp nhị thứ) 129

You might also like