BIỂU BÁO CÁO DÀNH CHO MN

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HIỆN TRẠNG VỀ HỆ THỐNG TRƯỜNG MẦM NON NĂM 2019


DỰ KIẾN QUY HOẠCH ĐẤT TRƯỜNG MẦM NON TỪ NĂM 2021 - 2030
Biểu 01/HT-QH
UBND HUYỆN TRIỆU SƠN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Bình quân diện
STT Tên xã Tên trường Diện tích Số lớp Số học Số giáo tích m2/học Diện tích Năm thực Sử dụng từ
đất đang sinh viên sinh (m2) hiện các loại đất
sử dụng (m2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
2 Thọ Bình MN Thọ Bình 3420 18 420 29 8.1 5040 2025 Đất nông nghiệp
3 Thọ Sơn MN Thọ Sơn 4000 11 280 21 14.2 5000 2021 Đất lâm nghiệp
4 Thọ Tiến MN Thọ Tiến 2600 9 242 14 10.7 0 Đất ở
5 Thọ Cường MN Thọ Cường 40000 11 292 15 13.7 0 0 0
6 Xuân Thọ MN Xuân Thọ 3393 11 270 17 5.2019 0 0 0
7 Thọ Phú MN Thọ Phú 2795 9 235 18 12 0 0 0
8 Thọ Vực MN Thọ Vực
9 Thọ Dân MN Thọ Dân 3002 13 385 29 7.79 0 2021 Đất chuyên dùng
10 Thọ Ngọc MN Thọ Ngọc 5820 12 315 22 18.4 4000 2022 Đất nông nghiệp
11 Xuân Lộc MN Xuân Lộc 3281 7 170 12 19.3 0 0 0
12 Xuân Thịnh MN Xuân Thịnh 2897 9 236 16 12.27 0 0 0
13 Thọ Thế MN Thọ Thế 3946 9 220 15 17.9 0 0
14 Hợp Lí MN Hợp Lí 7624 12 313 18 24.36 0 0 0
15 Hợp Tiến MN Hợp Tiến 3737 9 230 13 16.2 0 0 0
16 Hợp Thành MN Hợp Thành 3615 16 435 19 8.31 0 0 0
17 Hợp Thắng MN Hợp Thắng 6014.6 11 300 15 20 0 0 0
18 Thọ Tân MN Thọ Tân 3949.8 10 262 14 15 0 0
19 Triệu Thành MN Triệu Thành 2500 14 331 17 7.5 3500 2025 Đất xây dựng CSGD&ĐT
20 Thị Trấn MN Thị Trấn 4220 13 357 26 15 0
MN TT Hoa Hồng 971.2 6 169 12 5.91 4355.8 2021 Đất NN chuyển đổi
21 Minh Sơn MN Minh Sơn 3000 9 222 11 13.5 0 0 0
22 Minh Dân MN Minh Dân 1596 8 178 12 9 0 0 0
23 Dân Lực MN Dân Lực 4500 11 287 16 15 0 0 0
24 Dân Quyền MN Dân Quyền 5150 16 413 25 12
25 An Nông MN An Nông 2023 9 234 14 11.7 0 0 0
26 Minh Châu MN Minh Châu 2119 9 256 14 8.3 0 0 0
27 Nông Trường MN Nông Trường
28 Vân Sơn MN Vân Sơn 3250 10 280 16 11.6
29 Thái Hoà MN Thái Hoà 3910 11 304 17 12.8 Đất nông nghiệp
30 Tân Ninh MN Tân Ninh 3650 12 320 20 11.4 4200 2021 Đất nông nghiệp
31 Đồng Thắng MN Đồng Thắng 3464 11 298 19 11.6 0 0 Đất ở
1 Bình Sơn MN Bình Sơn 5593 13 179 18 31 6000 2026 Đất lâm nghiệp
32 Đồng Lợi MN Đồng Lợi 3581 12 310 23 10
33 Khuyến NôngMN Khuyến Nông 3690 11 308 19 12 0 0 0
34 Tiến Nông MN Tiến Nông 3666 9 215 12 17 0 0
35 Đồng Tiến MN Đồng Tiến 7348.4 15 440 24 16.7 0 0 Đất ở
36 Dân Lý MN Dân Lý 3660 12 335 20 10.9 1900 2025 Đất nông nghiệp
Tổng
Ghi chú: Cột 10 ghi cụ thể năm sử dụng đất để xây dựng công trình là: 2021; 2022 hoặc 202...

Triệu Sơn, ngày tháng 12 năm 2019


NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG PHÒNG

Lê Anh Tuấn Nguyễn Văn Cận


Biểu 01/HT-QH

Ghi
chú

12

g 12 năm 2019
ÒNG

Cận

You might also like