Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 369

KẾT QUẢ THI TOEIC CỦA SINH VIÊN KHOÁ 55, 54

Kỳ thi ngày 20 - 21/11/2010


Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1 551881 Bùi Văn An K55KTDB 55 60 115 1
2 551817 Đỗ Hoàng An K55KTDA 5 70 75 1
3 551771 Hoàng Duy An K55KTCKB 40 40 80 1
4 Hủn Quang An K55QLC 80 90 170 1
5 551286 Lê Thị Thùy An K55KHD 30 80 110 1
6 553699 Lưu Văn An K55QLB 95 55 150 1
7 553958 Nguyễn Kim An K55QLE 120 90 210 1
8 551287 Phan Thùy An K55KHD 130 95 225 1
9 553963 Bùi Tài Anh K55QLE 55 60 115 1
10 553700 Bùi Thị Vân Anh K55QLB 80 90 170 1
11 553327 Đào Thị Vân Anh K55MTD 90 100 190 1
12 553101 Đặng Phương Anh K55MTB 140 105 245 1
13 551882 Đỗ Đức Anh K55KTDB 75 80 155 1
14 553613 Hoàng Ngọc Anh K55QLA 130 100 230 1
15 553328 Lê Công Tuấn Anh K55MTD 135 85 220 1
16 553614 Lê Đức Anh K55QLA 30 125 155 1
17 553872 Lê Huyền Anh K55QLD 140 50 190 1
18 553873 Lê Kim Anh K55QLD 115 30 145 1
19 553329 Mai Thị Vân Anh K55MTD 130 125 255 1
20 551717 Nguyễn Đức Anh K55KTCKA 80 50 130 1
21 553783 Nguyễn Hải Anh K55QLC 130 115 245 1
22 551288 Nguyễn Hoàng Anh K55KHD 95 175 270 1
23 551289 Nguyễn Hoàng Anh K55KHD Không thi 1
24 553102 Nguyễn Hoàng Anh K55MTB 5 30 35 1
25 553874 Nguyễn Mai Anh K55QLD 120 90 210 1
26 553214 Nguyễn Ngọc Anh K55MTC 195 40 235 1
27 551883 Nguyễn Thế Anh K55KTDB 130 80 210 1
28 553103 Nguyễn Thị Hoàng Anh K55MTB 175 135 310 1
29 553215 Nguyễn Thị Lan Anh K55MTC 105 90 195 1
30 553615 Nguyễn Thị Lan Anh K55QLA 15 95 110 1
31 553701 Nguyễn Thị Ngọc Anh K55QLB 155 90 245 1
32 553330 Nguyễn Thị Quỳnh Anh K55MTD 160 90 250 1
33 551290 Nguyễn Thị Vân Anh K55KHD 45 115 160 1
34 553104 Nguyễn Thị Vân Anh K55MTB 120 80 200 1
35 553216 Nguyễn Thị Vân Anh K55MTC 120 90 210 1
36 553875 Nguyễn Thị Vân Anh K55QLD 55 60 115 1
37 551291 Nguyễn Tuấn Anh K55KHD 40 125 165 1
38 553784 Nguyễn Tuấn Anh K55QLC 65 60 125 1
39 553964 Nguyễn Tuấn Anh K55QLE 85 80 165 1
40 553785 Nông Nhật Anh K55QLC 175 125 300 1
Page 1
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
41 553616 Nông Thị Lan Anh K55QLA 105 85 190 1
42 552988 Phạm Thị Huyền Anh K55MTA 25 85 110 1
43 553617 Phạm Thị Mai Anh K55QLA 145 80 225 1
44 553105 Phạm Thị Ngọc Anh K55MTB 55 105 160 1
45 553217 Sĩ Thị Ngọc Anh K55MTC 70 70 140 1
46 553965 Tô Thị Anh K55QLE 80 80 160 1
47 551818 Trần Tuấn Anh K55KTDA 35 70 105 1
48 551884 Trần Việt Anh K55KTDB 130 90 220 1
49 553331 Võ Tuấn Anh K55MTD 115 85 200 1
50 553703 Vũ Lan Anh K55QLB 60 125 185 1
51 552989 Vũ Thị Anh K55MTA 40 100 140 1
52 553876 Vũ Thị Phương Anh K55QLD 45 55 100 1
53 551770 Vũ Tuấn Anh K55KTCKB 80 95 175 1
54 553966 Vũ Tuấn Anh K55QLE 85 140 225 1
55 553704 Vương Tự Duy Anh K55QLB 125 135 260 1
56 553333 Diêm Thị Ngọc ánh K55MTD 115 125 240 1
57 553705 Đoàn Thị ánh K55QLB 160 160 320 1
58 553442 Đỗ Thị Ngọc ánh K55NHTN 155 190 345 1
59 552990 Nguyễn Thu ánh K55MTA 130 60 190 1
60 552991 Phan Thị Ngọc ánh K55MTA 40 80 120 1
61 551819 Nguyễn Xuân Ba K55KTDA 60 70 130 1
62 551772 Doãn Đình Bá K55KTCKB 20 80 100 1
63 551292 Trần Xuân Bách K55KHD 105 60 165 1
64 551820 Nguyễn Ngọc Bảo K55KTDA 70 105 175 1
65 553618 Lương Việt Bắc K55QLA 25 40 65 1
66 551885 Nguyễn Hà Bắc K55KTDB 65 50 115 1
67 553706 Sằm Hải Bắc K55QLB 105 85 190 1
68 553218 Trần Ngọc Bắc K55MTC 75 85 160 1
69 553106 Nguyễn Ngọc Bích K55MTB 80 140 220 1
70 553877 Nguyễn Thị Ngọc Bích K55QLD 65 45 110 1
71 553219 Phạm Thị Ngọc Bích K55MTC 70 55 125 1
72 553707 Vi Thị Ngọc Bích K55QLB 70 100 170 1
73 553619 Bùi Văn Biên K55QLA 75 105 180 1
74 551718 Nguyễn Văn Biên K55KTCKA 15 15 1
75 552992 Nguyễn Văn Biên K55MTA 5 105 110 1
76 551773 Bùi Duy Bình K55KTCKB Không thi 1
77 553878 Đinh Thọ Bình K55QLD 45 85 130 1
78 553967 Nguyễn Tiến Bình K55QLE 130 70 200 1
79 551719 Nguyễn Văn Bình K55KTCKA 145 80 225 1
80 551720 Nguyễn Văn Bình K55KTCKA 90 50 140 1
81 552993 Vũ Doanh Bình K55MTA 85 45 130 1
82 553220 Nguyễn Thị Bộ K55MTC 65 85 150 1
Page 2
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
83 553968 Đinh Duy Bôn K55QLE 65 25 90 1
84 552994 Nguyễn Thị Bông K55MTA 40 115 155 1
85 553786 Nguyễn Xuân Ca K55QLC 70 50 120 1
86 553620 Trần Thị Phà Ca K55QLA 55 140 195 1
87 553107 Bùi Công Cảnh K55MTB 75 60 135 1
88 552995 Nguyễn Thị Cảnh K55MTA 70 85 155 1
89 551821 Nguyễn Văn Cảnh K55KTDA 75 90 165 1
90 551721 Valter Fulgencio Cau K55KTCKA Không thi 1
91 551886 Mai Mạnh Cầm K55KTDB 25 135 160 1
92 Phùng Ngọc Châu K55QLE 40 90 130 1
93 553970 Dương Kim Chi K55QLE 30 85 115 1
94 553108 Đinh Thị Chi K55MTB 70 15 85 1
95 553879 Phạm Thị Linh Chi K55QLD 105 85 190 1
96 552996 Phan Thị Chiên K55MTA 80 80 160 1
97 551774 Trần Bá Chiều K55KTCKB 60 95 155 1
98 553708 Cao Quang Chỉnh K55QLB 95 150 245 1
99 553335 Nguyễn Xuân Chỉnh K55MTD 40 95 135 1
100 553787 Hà Huy Chung K55QLC 30 55 85 1
101 553109 Lê Văn Chung K55MTB 65 40 105 1
102 551887 Nguyễn Danh Chung K55KTDB 40 50 90 1
103 551722 Nguyễn Đức Chung K55KTCKA 85 70 155 1
104 553971 Trần Văn Chung K55QLE 20 80 100 1
105 553621 Vùi A Chức K55QLA 135 160 295 1
106 553221 Đoàn Huy Chương K55MTC 75 105 180 1
107 553622 Nguyễn Văn Chương K55QLA 70 85 155 1
108 553443 Bùi Văn Công K55NHTN 45 85 130 1
109 551723 Dương Văn Công K55KTCKA 60 25 85 1
110 553623 Nguyễn Đình Công K55QLA 90 115 205 1
111 551822 Nguyễn Thành Công K55KTDA 115 25 140 1
112 551293 Vũ Mạnh Công K55KHD 90 70 160 1
113 551823 Vũ Văn Công K55KTDA 70 35 105 1
114 553709 Ninh Thị Cúc K55QLB 80 70 150 1
115 553880 Đặng Kim Cương K55QLD 85 125 210 1
116 553110 Dương Văn Cường K55MTB 85 45 130 1
117 540818 Lê Hùng Cường K55KHD Không thi 1
118 551724 Lê Văn Cường K55KTCKA 105 80 185 1
119 551725 Nguyễn Anh Cường K55KTCKA 10 70 80 1
120 553881 Nguyễn Hùng Cường K55QLD 135 35 170 1
121 551775 Nguyễn Văn Cường K55KTCKB 115 85 200 1
122 551888 Trần Mạnh Cường K55KTDB 95 90 185 1
123 553882 Vũ Mạnh Cường K55QLD 90 50 140 1
124 553111 Vũ Văn Cường K55MTB 80 100 180 1
Page 3
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
125 551824 Lê Tiến Danh K55KTDA 45 70 115 1
126 551889 Nguyễn Xuân Danh K55KTDB 70 80 150 1
127 551825 Hoàng Đức Dần K55KTDA 70 5 75 1
128 553624 Lương Thị Diễm K55QLA 60 50 110 1
129 553788 Hà Thị Bích Diệp K55QLC 140 60 200 1
130 553883 Bùi Thái Dung K55QLD 85 80 165 1
131 553112 Bùi Thị Dung K55MTB 145 85 230 1
132 553884 Bùi Thị Thùy Dung K55QLD 135 55 190 1
133 553789 Cao Bảo Dung K55QLC 160 140 300 1
134 553710 Lương Thị Kim Dung K55QLB 105 135 240 1
135 552997 Nguyễn Phạm Hạnh Dung K55MTA 160 100 260 1
136 553113 Nguyễn Thị Dung K55MTB 70 20 90 1
137 553337 Nguyễn Thị Dung K55MTD 90 90 180 1
138 553338 Nguyễn Thị Thùy Dung K55MTD 40 115 155 1
139 553973 Nguyễn Thị Thùy Dung K55QLE 120 135 255 1
140 553625 Nguyễn Thùy Dung K55QLA 120 135 255 1
141 553114 Trần Thị Dung K55MTB 80 135 215 1
142 553222 Vũ Thị Dung K55MTC 105 20 125 1
143 551726 Đặng Tiến Dũng K55KTCKA 130 100 230 1
144 553444 Hà Huy Dũng K55NHTN Không thi 1
145 553339 Hoàng Sỹ Dũng K55MTD 75 115 190 1
146 553790 Lê Đình Dũng K55QLC Không thi 1
147 551826 Lê Việt Dũng K55KTDA Không thi 1
148 551827 Lê Xuân Dũng K55KTDA 60 55 115 1
149 551727 Nguyễn Quốc Dũng K55KTCKA 25 115 140 1
150 553340 Phạm Tiến Dũng K55MTD 75 70 145 1
151 552998 Trần Văn Dũng K55MTA 65 105 170 1
152 553974 Hà Quang Duy K55QLE 195 190 385 1
153 551294 Lê Văn Duy K55KHD 125 70 195 1
154 551890 Nguyễn Đình Duy K55KTDB 60 70 130 1
155 551891 Nguyễn Ngọc Duy K55KTDB 75 50 125 1
156 553223 Nguyễn Ngọc Duy K55MTC 125 90 215 1
157 551776 Nguyễn Văn Duy K55KTCKB 75 125 200 1
158 551828 Trần Đức Duy K55KTDA 25 55 80 1
159 551777 Vũ Văn Duy K55KTCKB 70 80 150 1
160 553000 Mai Thị Duyên K55MTA 130 85 215 1
161 553001 Nguyễn Thị Duyên K55MTA 80 35 115 1
162 553115 Nguyễn Thị Duyên K55MTB 85 80 165 1
163 553002 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K55MTA 85 100 185 1
164 553626 Lương Hồng Duyệt K55QLA 115 55 170 1
165 551892 Phạm Vũ Duyệt K55KTDB 45 90 135 1
166 553885 Đặng ánh Dương K55QLD 40 80 120 1
Page 4
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
167 553116 Đinh Hồng Dương K55MTB 120 45 165 1
168 553791 Lê Hồng Dương K55QLC 65 55 120 1
169 551778 Lê Văn Dương K55KTCKB 45 140 185 1
170 553976 Ngô Thị Dương K55QLE 80 90 170 1
171 551893 Trần Đại Dương K55KTDB 80 85 165 1
172 551829 Trần Xuân Dương K55KTDA 75 25 100 1
173 Trịnh Đức Dương K55QLC 215 160 375 1
174 551894 Đinh Văn Đại K55KTDB 20 60 80 1
175 551295 Nguyễn Mậu Đại K55KHD 70 85 155 1
176 553627 Nguyễn Thành Đại K55QLA 95 85 180 1
177 553628 Nguyễn Văn Đại K55QLA 80 95 175 1
178 553886 Bùi Văn Đán K55QLD 90 125 215 1
179 551830 Trương Thị Đào K55KTDA 65 105 170 1
180 553224 Trần Viết Đạo K55MTC 75 125 200 1
181 553003 Bùi Hữu Đạt K55MTA 105 70 175 1
182 551728 Đặng Đình Đạt K55KTCKA 65 50 115 1
183 553979 Đinh Hồng Đạt K55QLE Không thi 1
184 551895 Nguyễn Ngọc Đạt K55KTDB Không thi 1
185 551297 Nguyễn Tất Đạt K55KHD 45 40 85 1
186 551896 Nguyễn Tất Đạt K55KTDB 55 60 115 1
187 553004 Nguyễn Văn Đạt K55MTA 70 50 120 1
188 553225 Nguyễn Văn Đạt K55MTC 115 135 250 1
189 551298 Phạm Quốc Đạt K55KHD 60 45 105 1
190 553712 Phạm Thị Đạt K55QLB 95 85 180 1
191 553341 Tạ Tiến Đạt K55MTD 90 80 170 1
192 551897 Trần Hữu Đạt K55KTDB 55 115 170 1
193 553793 Nguyễn Chí Đắc K55QLC 95 60 155 1
194 551779 Hà Văn Đăng K55KTCKB 30 70 100 1
195 553342 Nguyễn Hải Đăng K55MTD 55 70 125 1
196 553713 Phạm Hải Đăng K55QLB 135 95 230 1
197 553343 Phạm Thị Điểm K55MTD 85 90 175 1
198 553005 Hoàng Thị Điệp K55MTA 145 115 260 1
199 551831 Nguyễn Văn Định K55KTDA 40 60 100 1
200 553629 Phạm Như Định K55QLA 30 40 70 1
201 551299 Quách Đình Định K55KHD 45 70 115 1
202 551300 Vũ Thị Định K55KHD 65 45 110 1
203 553980 Nguyễn Bá Đoàn K55QLE Không thi 1
204 551832 Nguyễn Văn Đoàn K55KTDA 70 80 150 1
205 553006 Lê Thị Đông K55MTA 140 135 275 1
206 551780 Nguyễn Xuân Đông K55KTCKB Không thi 1
207 553714 Lưu Hà Đồng K55QLB 80 105 185 1
208 551898 Đoàn Ngọc Đủ K55KTDB 70 55 125 1
Page 5
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
209 551833 Bùi Anh Đức K55KTDA 135 80 215 1
210 553344 Dương Việt Đức K55MTD Không thi 1
211 553887 Đào Minh Đức K55QLD 120 160 280 1
212 551781 Hà Văn Đức K55KTCKB 15 70 85 1
213 551899 Hoàng Văn Đức K55KTDB 70 35 105 1
214 553981 Ngô Việt Đức K55QLE 40 55 95 1
215 551834 Nguyễn Phú Đức K55KTDA 115 70 185 1
216 553226 Nguyễn Văn Đức K55MTC 90 95 185 1
217 554375 Phạm Khắc Đức K55KTCKA 75 40 115 1
218 551782 Phạm Mạnh Đức K55KTCKB 95 95 190 1
219 553007 Phạm Văn Đức K55MTA 90 55 145 1
220 553795 Trần Văn Đức K55QLC 55 35 90 1
221 553227 Vương Văn Đức K55MTC 45 55 100 1
222 553445 Đặng Thị Hằng Gấm K55NHTN 65 85 150 1
223 553630 Lừu Seo Giả K55QLA 95 90 185 1
224 553228 Lương Thu Giang K55MTC 70 125 195 1
225 553117 Ngô Thị Giang K55MTB 80 125 205 1
226 553008 Ngô Thị Thu Giang K55MTA 55 70 125 1
227 551301 Nguyễn Thị Hiền Giang K55KHD 45 70 115 1
228 553118 Nguyễn Thị Hương Giang K55MTB 185 90 275 1
229 553009 Nguyễn Thị Thu Giang K55MTA 20 60 80 1
230 553715 Nguyễn Thị Trà Giang K55QLB 75 85 160 1
231 553010 Phạm Thị Giang K55MTA 75 70 145 1
232 551783 Phạm Trường Giang K55KTCKB 80 55 135 1
233 553345 Phùng Thị Giang K55MTD 95 90 185 1
234 553631 Vi Ngọc Giang K55QLA 90 50 140 1
235 551900 Trương Văn Giầu K55KTDB 20 35 55 1
236 553716 Diệp Thái Hà K55QLB 90 150 240 1
237 Dương Thị Hà K55QLC 65 100 165 1
238 551302 Đào Thị Hà K55KHD 70 85 155 1
239 553229 Đoàn Thị Hồng Hà K55MTC 160 160 320 1
240 553119 Đỗ Thị Hà K55MTB 90 100 190 1
241 551303 Kiều Thu Hà K55KHD 65 125 190 1
242 553717 Lại Thị Hà K55QLB 120 70 190 1
243 553346 Lê Thái Hà K55MTD 45 85 130 1
244 553347 Lê Việt Hà K55MTD 65 95 160 1
245 553120 Lò Thị Thu Hà K55MTB 65 90 155 1
246 551304 Mai Thị Hà K55KHD 80 80 160 1
247 551835 Ngô Đức Hà K55KTDA 65 60 125 1
248 553230 Nguyễn Sơn Hà K55MTC 55 180 235 1
249 553718 Nguyễn Thị Hà K55QLB 130 85 215 1
250 553632 Nguyễn Thị Thúy Hà K55QLA 80 95 175 1
Page 6
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
251 553797 Nguyễn Thu Hà K55QLC 65 50 115 1
252 553888 Nguyễn Thu Hà K55QLD 130 245 375 1
253 551784 Nguyễn Văn Hà K55KTCKB Không thi 1
254 553011 Phạm Thị Thu Hà K55MTA 20 95 115 1
255 553012 Quách Thị Hà K55MTA 55 105 160 1
256 553231 Trần Phi Hà K55MTC 85 115 200 1
257 553633 Võ Thị Hà K55QLA 35 55 90 1
258 553121 Chu Thị Hải K55MTB 40 85 125 1
259 551836 Dương Hồ Hải K55KTDA 55 60 115 1
260 553348 Đặng Mạnh Hải K55MTD 55 125 180 1
261 551729 Đỗ Xuân Hải K55KTCKA 40 30 70 1
262 542470 Hoàng Thanh Hải K55QLA Không thi 1
263 553634 Lê Văn Hải K55QLA 90 80 170 1
264 553232 Lường Văn Hải K55MTC 30 135 165 1
265 553233 Nguyễn Kim Hải K55MTC 90 70 160 1
266 553122 Nguyễn Quang Hải K55MTB 55 55 110 1
267 553234 Nguyễn Thị Hải K55MTC 115 125 240 1
268 553235 Nguyễn Văn Hải K55MTC 90 95 185 1
269 553349 Nguyễn Văn Hải K55MTD 105 115 220 1
270 553889 Nguyễn Văn Hải K55QLD 70 90 160 1
271 553719 Trần Thị Hải K55QLB 85 60 145 1
272 551837 Trần Văn Hải K55KTDA 30 55 85 1
273 553123 Vũ Đại Hải K55MTB 55 105 160 1
274 553350 Vũ Thị Phương Hải K55MTD 70 95 165 1
275 553124 Xa Minh Hải K55MTB 80 60 140 1
276 551305 Dương Thị Hạnh K55KHD 85 40 125 1
277 553125 Đặng Thị Hạnh K55MTB 65 70 135 1
278 553635 Đồng Thị Tuyết Hạnh K55QLA 60 60 120 1
279 553126 Hoàng Hồng Hạnh K55MTB 135 150 285 1
280 553236 Lê Thu Hạnh K55MTC 285 180 465 1
281 551838 Nguyễn Mỹ Hạnh K55KTDA 130 70 200 1
282 553013 Nguyễn Thị Hạnh K55MTA 135 150 285 1
283 553798 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K55QLC 115 90 205 1
284 553636 Phạm Hồng Hạnh K55QLA 210 105 315 1
285 553720 Phạm Thị Mỹ Hạnh K55QLB 90 55 145 1
286 551839 Đào Duy Hảo K55KTDA 60 60 120 1
287 553237 Phạm Thị Hảo K55MTC 70 140 210 1
288 553351 Vũ Hoàn Hảo K55MTD 85 45 130 1
289 553127 Bùi Thị Hằng K55MTB 10 15 25 1
290 553799 Cao Thị Thu Hằng K55QLC 105 140 245 1
291 553128 Đào Thị Hằng K55MTB 45 80 125 1
292 553014 Đặng Thị Hằng K55MTA 65 105 170 1
Page 7
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
293 553800 Hán Thị Thúy Hằng K55QLC 45 125 170 1
294 553129 Hoàng Thị Thúy Hằng K55MTB 80 95 175 1
295 551306 Lê Thị Hằng K55KHD 65 45 110 1
296 551307 Lê Thị Hằng K55KHD 60 40 100 1
297 553130 Lê Thị Hằng K55MTB 85 100 185 1
298 553131 Nguyễn Thị Hằng K55MTB 55 40 95 1
299 553801 Nguyễn Thị Hằng K55QLC 185 100 285 1
300 551730 Nguyễn Thu Hằng K55KTCKA 85 50 135 1
301 553238 Nguyễn Thúy Hằng K55MTC 80 60 140 1
302 553446 Phạm Thảo Hằng K55NHTN Không thi 1
303 553637 Phạm Thị Hằng K55QLA 115 95 210 1
304 553132 Tăng Thị Hằng K55MTB 125 125 250 1
305 553015 Vũ Minh Hằng K55MTA 30 85 115 1
306 551901 Vũ Văn Hân K55KTDB 130 95 225 1
307 553016 Nguyễn Thị Hương Hậu K55MTA 95 85 180 1
308 551902 Nguyễn Thị Hiên K55KTDB 105 95 200 1
309 553133 Đặng Thị Thu Hiền K55MTB 105 105 210 1
310 553721 Đặng Thị Thu Hiền K55QLB 135 60 195 1
311 553017 Đậu Thị Mai Hiền K55MTA 65 100 165 1
312 553983 Đinh Thị Hiền K55QLE 120 90 210 1
313 553352 Nguyễn Thị Hiền K55MTD 125 150 275 1
314 553638 Nguyễn Thị Hiền K55QLA 140 60 200 1
315 553353 Nguyễn Thị Nhị Hiền K55MTD 125 95 220 1
316 553239 Nguyễn Thu Hiền K55MTC 65 80 145 1
317 553240 Nguyễn Thu Hiền K55MTC Không thi 1
318 553890 Nguyễn Văn Hiển K55QLD 75 50 125 1
319 553984 Phạm Văn Hiển K55QLE 5 55 60 1
320 551785 Vũ Thái Hiển K55KTCKB 90 45 135 1
321 553891 Hà Minh Hiến K55QLD 65 100 165 1
322 553354 Nguyễn Quốc Hiệp K55MTD 95 70 165 1
323 551840 Nguyễn Văn Hiệp K55KTDA 105 85 190 1
324 551903 Trần Mạnh Hiệp K55KTDB 75 160 235 1
325 553639 Đặng Quang Hiếu K55QLA 130 80 210 1
326 553722 Hoàng Duy Hiếu K55QLB 130 95 225 1
327 553355 Lê Hữu Hiếu K55MTD 125 90 215 1
328 551841 Lê Trung Hiếu K55KTDA 135 5 140 1
329 551786 Lưu Đức Hiếu K55KTCKB 70 55 125 1
330 551787 Nguyễn Chí Hiếu K55KTCKB 105 95 200 1
331 551842 Nguyễn Đình Hiếu K55KTDA 55 80 135 1
332 551904 Nguyễn Đức Hiếu K55KTDB 65 100 165 1
333 553803 Nguyễn Trung Hiếu K55QLC 135 80 215 1
334 553447 Phạm Quang Hiếu K55NHTN 85 85 170 1
Page 8
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
335 553356 Bùi Phương Hoa K55MTD 70 80 150 1
336 553641 Dương Thị Quỳnh Hoa K55QLA 55 100 155 1
337 553985 Đàm Thị Thanh Hoa K55QLE 65 90 155 1
338 553986 Đào Thị Lê Hoa K55QLE 170 170 340 1
339 553018 Đỗ Thủy Hoa K55MTA 40 80 120 1
340 553134 Hạ Thị Hoa K55MTB 85 45 130 1
341 553448 Hoàng Thị Ngọc Hoa K55NHTN 95 105 200 1
342 551308 Lê Nữ Quỳnh Hoa K55KHD 70 70 140 1
343 553135 Lê Thị Hoa K55MTB 75 90 165 1
344 551309 Nguyễn Phương Hoa K55KHD Không thi 1
345 553019 Nguyễn Thị Hoa K55MTA 90 15 105 1
346 553136 Nguyễn Thị Hoa K55MTB 65 90 155 1
347 553987 Nguyễn Thị Hoa K55QLE 160 80 240 1
348 553642 Nguyễn Thị Diệu Hoa K55QLA 155 135 290 1
349 553137 Nguyễn Thúy Hoa K55MTB 5 50 55 1
350 553138 Phạm Quỳnh Hoa K55MTB 75 95 170 1
351 553723 Phạm Thị Phương Hoa K55QLB 80 60 140 1
352 553893 Thẩm Thị Như Hoa K55QLD 135 90 225 1
353 553643 Trần Thị Diệu Hoa K55QLA 95 70 165 1
354 553724 Vừ Thị Mỹ Hoa K55QLB 30 90 120 1
355 553357 Cao Bích Hòa K55MTD 185 60 245 1
356 553242 Đặng Thị Hòa K55MTC 105 55 160 1
357 553020 Đặng Thị Thanh Hòa K55MTA 60 35 95 1
358 553725 Hà Thị Hòa K55QLB 185 90 275 1
359 553726 Nguyễn Thị Hòa K55QLB 30 50 80 1
360 553805 Nguyễn Thị Khánh Hòa K55QLC 75 35 110 1
361 553358 Trần Thị Hoài K55MTD 90 50 140 1
362 553243 Đào Xuân Hoàn K55MTC Không thi 1
363 553806 Đoàn Đức Hoàn K55QLC 60 85 145 1
364 551310 Lê Đức Khánh Hoàn K55KHD 90 115 205 1
365 553359 Mai Thị Hoàn K55MTD 75 55 130 1
366 551311 Trần Tiến Hoàn K55KHD 95 100 195 1
367 551312 Trần Văn Hoàn K55KHD 40 85 125 1
368 551313 Bùi Văn Hoàng K55KHD 75 105 180 1
369 553021 Đỗ Đình Hoàng K55MTA 60 115 175 1
370 553988 Đỗ Tiến Hoàng K55QLE 80 85 165 1
371 553022 Đỗ Văn Hoàng K55MTA 70 90 160 1
372 553894 Hồ Xuân Hoàng K55QLD 140 100 240 1
373 551905 Lê Khánh Hoàng K55KTDB 80 95 175 1
374 551731 Lê Quang Hoàng K55KTCKA 65 40 105 1
375 553244 Ma Đức Hoàng K55MTC 35 125 160 1
376 553360 Mai Đình Hoàng K55MTD 115 95 210 1
Page 9
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
377 551843 Ngô Trí Hoàng K55KTDA 115 125 240 1
378 553895 Nguyễn Minh Hoàng K55QLD 115 55 170 1
379 553245 Nguyễn Thế Hoàng K55MTC 115 100 215 1
380 553727 Nguyễn Tiến Hoàng K55QLB 105 40 145 1
381 553807 Nguyễn Văn Hoàng K55QLC Không thi 1
382 551732 Phạm Văn Hoàng K55KTCKA 10 60 70 1
383 551906 Phan Minh Hoàng K55KTDB 195 85 280 1
384 553139 Trần Minh Hoàng K55MTB 195 205 400 1
385 553246 Vũ Minh Hoàng K55MTC 80 25 105 1
386 553140 Đỗ Ngọc Hoằng K55MTB 70 30 100 1
387 553141 Nguyễn Thị Học K55MTB 60 160 220 1
388 551788 Nguyễn Xuân Học K55KTCKB 130 125 255 1
389 551733 Trần Văn Học K55KTCKA 120 70 190 1
390 551734 Đỗ Viết Hòe K55KTCKA 65 55 120 1
391 553808 Đinh Văn Hồng K55QLC 40 60 100 1
392 553809 Lò Thị Hồng K55QLC 155 85 240 1
393 551314 Mai Thị Hồng K55KHD 70 90 160 1
394 553023 Nguyễn Thị Hồng K55MTA 105 60 165 1
395 553361 Phạm Thu Hồng K55MTD 135 140 275 1
396 553362 Trần Thị Bích Hồng K55MTD 140 180 320 1
397 553989 Trần Thị Minh Hồng K55QLE 125 85 210 1
398 553990 Vũ Thị Hồng K55QLE 120 95 215 1
399 551907 Lê Ngọc Hợp K55KTDB 30 35 65 1
400 553896 Lê Văn Hợp K55QLD 220 55 275 1
401 553142 Nguyễn Văn Hợp K55MTB 55 90 145 1
402 553811 Phạm Thị Hợp K55QLC 120 55 175 1
403 551844 Nguyễn Công Huân K55KTDA 75 80 155 1
404 553644 Nguyễn Công Huân K55QLA 70 80 150 1
405 551908 Nguyễn Đức Huấn K55KTDB 70 135 205 1
406 553991 Đoàn Thị Thanh Huê K55QLE 70 150 220 1
407 551315 Nguyễn Thị Huế K55KHD 30 90 120 1
408 553728 Vi Thanh Huế K55QLB 95 105 200 1
409 553143 Cao Thị Huệ K55MTB 125 100 225 1
410 553024 Đỗ Thị Huệ K55MTA 80 90 170 1
411 551316 Hoàng Thanh Huệ K55KHD 95 80 175 1
412 553144 Nguyễn Thị Huệ K55MTB 95 60 155 1
413 553145 Bùi Mạnh Hùng K55MTB 65 70 135 1
414 553992 Đoàn Mạnh Hùng K55QLE 75 105 180 1
415 551909 Đỗ Xuân Hùng K55KTDB 30 70 100 1
416 551910 Hoàng Văn Hùng K55KTDB 75 105 180 1
417 551317 Lê Việt Hùng K55KHD 70 115 185 1
418 551911 Lương Văn Hùng K55KTDB 60 95 155 1
Page 10
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
419 Nguyễn Đình Hùng K55QLC 35 95 130 1
420 551912 Nguyễn Tiến Hùng K55KTDB 170 85 255 1
421 551845 Nguyễn Văn Hùng K55KTDA 120 115 235 1
422 553813 Nguyễn Văn Hùng K55QLC 115 90 205 1
423 553247 Nguyễn Vũ Hùng K55MTC 135 105 240 1
424 553449 Phạm Mạnh Hùng K55NHTN 30 80 110 1
425 553450 Phan Huy Hùng K55NHTN 5 55 60 1
426 551789 Thân Văn Hùng K55KTCKB 90 55 145 1
427 551913 Trần Đình Hùng K55KTDB 70 95 165 1
428 551735 Trần Văn Hùng K55KTCKA 85 90 175 1
429 553248 Trịnh Xuân Hùng K55MTC 70 40 110 1
430 551914 Đinh Văn Huy K55KTDB 35 160 195 1
431 553025 Đỗ Văn Huy K55MTA 80 85 165 1
432 551318 Lê Đình Huy K55KHD 55 95 150 1
433 551915 Nguyễn Văn Huy K55KTDB 60 100 160 1
434 553897 Phùng Quang Huy K55QLD 5 105 110 1
435 553994 Trương Đình Huy K55QLE 70 25 95 1
436 553363 Bùi Thị Minh Huyền K55MTD 55 100 155 1
437 553249 Đặng Thị Huyền K55MTC 40 85 125 1
438 553146 Đặng Thị Thương Huyền K55MTB 145 125 270 1
439 553147 Hà Thị Huyền K55MTB 85 85 170 1
440 553814 Lê Thị Thanh Huyền K55QLC 115 95 210 1
441 553898 Lê Thị Thu Huyền K55QLD 130 55 185 1
442 553364 Lương Thị Huyền K55MTD 75 35 110 1
443 553365 Nguyễn Thị Huyền K55MTD 45 70 115 1
444 553815 Nguyễn Thị Huyền K55QLC 115 60 175 1
445 553816 Nguyễn Thị Huyền K55QLC 95 160 255 1
446 553899 Nguyễn Thị Khánh Huyền K55QLD 85 40 125 1
447 553645 Nguyễn Thị Thu Huyền K55QLA 90 150 240 1
448 553026 Trương Thị Huyền K55MTA 105 60 165 1
449 553250 Trương Thị Huyền K55MTC 85 95 180 1
450 553027 Trương Thị Thu Huyền K55MTA 85 90 175 1
451 553366 Võ Thị Ngọc Huyền K55MTD 70 90 160 1
452 553251 Vũ Thị Huyền K55MTC 55 70 125 1
453 553367 Nguyễn Văn Huỳnh K55MTD 115 80 195 1
454 553028 Đặng Xuân Hưng K55MTA 45 80 125 1
455 551916 Lê Chí Hưng K55KTDB 45 50 95 1
456 553148 Lê Đình Hưng K55MTB 60 85 145 1
457 553900 Nguyễn Huy Hưng K55QLD 75 90 165 1
458 553368 Nguyễn Hữu Hưng K55MTD 5 105 110 1
459 553646 Nguyễn Phú Hưng K55QLA 30 60 90 1
460 553149 Nguyễn Việt Hưng K55MTB 45 40 85 1
Page 11
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
461 553252 Phạm Ngọc Hưng K55MTC 65 50 115 1
462 551917 Phạm Vĩnh Hưng K55KTDB 10 70 80 1
463 Trịnh Huy Hưng K55QLE 40 30 70 1
464 553369 Trương Trung Hưng K55MTD 70 55 125 1
465 553817 Chu Mai Hương K55QLC 120 125 245 1
466 553029 Kim Vũ Mai Hương K55MTA 120 85 205 1
467 553370 Lương Thị Hương K55MTD 160 50 210 1
468 553150 Lường Thu Hương K55MTB 105 100 205 1
469 553818 Ngô Huệ Hương K55QLC 75 85 160 1
470 553030 Nguyễn Thị Hương K55MTA 60 105 165 1
471 553371 Nguyễn Thị Hương K55MTD 130 45 175 1
472 553996 Nguyễn Thị Hương K55QLE 65 95 160 1
473 553997 Nguyễn Thị Diệu Hương K55QLE 135 150 285 1
474 553729 Nguyễn Thị Mai Hương K55QLB 155 35 190 1
475 551319 Nguyễn Thị Thu Hương K55KHD 90 50 140 1
476 551320 Nguyễn Thị Thu Hương K55KHD 125 80 205 1
477 553819 Phạm Thị Lan Hương K55QLC 35 105 140 1
478 553959 Tống Thu Hương K55QLE 105 50 155 1
479 551321 Trần Thị Hương K55KHD 65 80 145 1
480 553901 Trần Thị Hương K55QLD 145 160 305 1
481 553372 Trần Thị Thu Hương K55MTD 120 105 225 1
482 553730 Vũ Thị Lan Hương K55QLB 80 30 110 1
483 553373 Đặng Thị Hường K55MTD 70 100 170 1
484 553253 Đỗ Thị Hường K55MTC 120 70 190 1
485 551322 Hà Thu Hường K55KHD 95 90 185 1
486 553031 Nguyễn Thị Hường K55MTA 95 70 165 1
487 553151 Nguyễn Thị Hường K55MTB 85 45 130 1
488 553254 Nguyễn Thị Hường K55MTC 45 40 85 1
489 553374 Nguyễn Thị Hường K55MTD 105 45 150 1
490 553152 Nguyễn Thị Thu Hường K55MTB 75 115 190 1
491 551790 Nguyễn Văn Hưởng K55KTCKB 60 80 140 1
492 551736 Nguyễn Đình Hướng K55KTCKA 105 70 175 1
493 551737 Lê Chiến Hữu K55KTCKA 65 135 200 1
494 551918 Lê Xuân Hữu K55KTDB 45 70 115 1
495 553451 Nguyễn Thị Khai K55NHTN 115 80 195 1
496 553820 Đặng Xuân Khải K55QLC 135 90 225 1
497 553821 Âu Minh Khánh K55QLC 120 105 225 1
498 553731 Đàm Quốc Khánh K55QLB 130 45 175 1
499 553647 Lê Duy Khánh K55QLA 120 40 160 1
500 551919 Nguyễn Khánh K55KTDB 20 5 25 1
501 Nguyễn Bảo Khánh K55QLE 55 60 115 1
502 553153 Nguyễn Quang Khánh K55MTB 70 105 175 1
Page 12
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
503 553999 Nguyễn Viết Khánh K55QLE 45 60 105 1
504 553902 Nông Phú Khánh K55QLD Không thi 1
505 553452 Phạm Duy Khánh K55NHTN 125 70 195 1
506 551846 Phùng Huy Khánh K55KTDA 95 90 185 1
507 551920 Trần Duy Khánh K55KTDB 60 95 155 1
508 553732 Đinh Thị Hồng Khiêm K55QLB 85 45 130 1
509 553375 Phạm Như Khiết K55MTD 70 85 155 1
510 553733 Đào Công Khoa K55QLB 40 55 95 1
511 551323 Nguyễn Anh Khoa K55KHD Không thi 1
512 553032 Phạm Văn Khoa K55MTA 55 60 115 1
513 553255 Nguyễn Quang Khôi K55MTC 35 50 85 1
514 553648 Nguyễn Thị Hồng Khuyên K55QLA 120 80 200 1
515 551847 Phạm Văn Khương K55KTDA 75 80 155 1
516 553649 Bùi Trung Kiên K55QLA 55 90 145 1
517 553256 Dương Trung Kiên K55MTC 55 100 155 1
518 551848 Hoàng Văn Kiên K55KTDA 80 45 125 1
519 551738 Lê Đức Kiên K55KTCKA 65 95 160 1
520 554000 Lê Trung Kiên K55QLE 140 40 180 1
521 554001 Lê Trung Kiên K55QLE 75 95 170 1
522 553033 Nguyễn Trung Kiên K55MTA 40 60 100 1
523 553154 Phạm Trung Kiên K55MTB 35 45 80 1
524 554002 Trần Xuân Kiên K55QLE 40 45 85 1
525 553734 Nguyễn Thị Hồng Kiều K55QLB 160 140 300 1
526 553034 Quách Thị Phương Kiều K55MTA 140 85 225 1
527 551739 Nguyễn Văn Kính K55KTCKA 120 95 215 1
528 551324 Nguyễn Văn Kỳ K55KHD 55 85 140 1
529 553155 Nguyễn Giang Lam K55MTB 80 125 205 1
530 553035 Nguyễn Thị Ngọc Lam K55MTA 80 55 135 1
531 553376 Trần Thị Thanh Lam K55MTD 80 70 150 1
532 551740 Nguyễn Văn Lãm K55KTCKA 120 60 180 1
533 553903 Hà Thu Lan K55QLD 85 125 210 1
534 553377 Ngô Phương Lan K55MTD 130 95 225 1
535 553156 Nguyễn Thị Lan K55MTB 25 55 80 1
536 553378 Nguyễn Thị Lan K55MTD 85 90 175 t
537 554003 Nguyễn Thị Lan K55QLE 205 80 285 1
538 553650 Phạm Thị Lan K55QLA 60 100 160 1
539 553257 Nguyễn Thị Lành K55MTC 90 100 190 1
540 551921 Nguyễn Tùng Lâm K55KTDB 95 95 190 1
541 553651 Nguyễn Văn Lâm K55QLA 90 60 150 1
542 553652 Nông Trung Lâm K55QLA 85 95 180 1
543 553653 Thẩm Đức Lâm K55QLA 85 70 155 1
544 553036 Vũ Thành Lâm K55MTA 75 35 110 1
Page 13
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
545 553258 Nguyễn Đình Lân K55MTC 145 125 270 1
546 553735 Lê Thị Mai Lê K55QLB 145 55 200 1
547 553379 Phạm Thị Lê K55MTD 90 55 145 1
548 553037 Trịnh Thị Lê K55MTA 80 115 195 1
549 551922 Nguyễn Thị Lệ K55KTDB 65 80 145 1
550 553822 Nguyễn Thị Lịch K55QLC 65 125 190 1
551 553380 Bùi Thị Liên K55MTD 85 30 115 1
552 553259 Dương Thị Liên K55MTC Không thi 1
553 553904 Đoàn Thúy Liên K55QLD 115 150 265 1
554 553260 Ngô Thị Cả Liên K55MTC 85 90 175 1
555 553038 Nguyễn Thị Kim Liên K55MTA 120 115 235 1
556 553654 Vi Thị Phương Liên K55QLA 85 50 135 1
557 553261 Đỗ Thị Kim Liễu K55MTC 95 90 185 1
558 553039 Nguyễn Thị Liễu K55MTA 35 160 195 1
559 553655 Trịnh Thị Liễu K55QLA 75 115 190 1
560 553905 Đào Thị Mỹ Linh K55QLD 75 30 105 1
561 553906 Đỗ Thị Thùy Linh K55QLD 90 125 215 1
562 553736 Hoàng Diệu Linh K55QLB 115 85 200 1
563 553213 Hoàng Hải Linh K55MTC 95 90 185 1
564 553382 Hoàng Ngọc Linh K55MTD 115 105 220 1
565 553263 Hoàng Thùy Linh K55MTC 145 85 230 1
566 551325 Lê Anh Linh K55KHD 20 50 70 1
567 553264 Ngô Thị Linh K55MTC 90 90 180 1
568 553383 Ngô Thị Hải Linh K55MTD 90 90 180 1
569 553265 Nguyễn Duy Linh K55MTC 80 55 135 1
570 551326 Nguyễn Mạnh Linh K55KHD 115 115 230 1
571 553384 Nguyễn Tài Linh K55MTD 85 125 210 1
572 553385 Nguyễn Thị Linh K55MTD 105 90 195 1
573 553824 Nguyễn Thị Ngọc Linh K55QLC 135 160 295 1
574 553040 Nguyễn Thị Thùy Linh K55MTA 85 115 200 1
575 553266 Nguyễn Thị Thùy Linh K55MTC 45 100 145 1
576 553267 Nguyễn Thị Thùy Linh K55MTC 70 150 220 1
577 553386 Nguyễn Thị Thùy Linh K55MTD 90 25 115 1
578 553387 Nguyễn Thị Thùy Linh K55MTD 65 40 105 1
579 553907 Nguyễn Văn Linh K55QLD 15 90 105 1
580 551327 Phạm Duy Linh K55KHD 125 125 250 1
581 551791 Phạm Văn Linh K55KTCKB 120 100 220 1
582 553737 Phí Thị Diệu Linh K55QLB 95 20 115 1
583 553738 Trần Thị Hoài Linh K55QLB 70 90 160 1
584 553453 Trịnh Thị Thùy Linh K55NHTN 120 95 215 1
585 551923 Vũ Nhật Linh K55KTDB 85 90 175 1
586 553041 Vũ Thị Mỹ Linh K55MTA 90 90 180 1
Page 14
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
587 551741 Nguyễn Thành Lĩnh K55KTCKA 65 70 135 1
588 553739 Lãnh Hồng Loan K55QLB Không thi 1
589 553740 Nguyễn Thị Loan K55QLB 120 140 260 1
590 553908 Phạm Thị Loan K55QLD 105 115 220 1
591 553042 Trần Thị Loan K55MTA 130 105 235 1
592 553043 Trần Thị Loan K55MTA 40 170 210 1
593 553268 Trần Thị Loan K55MTC 80 60 140 1
594 553825 Trần Thị Loan K55QLC 55 70 125 1
595 553741 Trịnh Thị Loan K55QLB 105 150 255 1
596 553742 Cao Văn Long K55QLB 45 70 115 1
597 553270 Lê Hữu Long K55MTC 90 125 215 1
598 551792 Nghiêm Ngọc Long K55KTCKB 125 100 225 1
599 551793 Nguyễn Đình Long K55KTCKB 40 140 180 1
600 553271 Nguyễn Đức Thanh Long K55MTC 215 320 535 1
601 551924 Nguyễn Hà Long K55KTDB 145 50 195 1
602 551925 Phạm Duy Long K55KTDB 65 85 150 1
603 553388 Thái Bá Long K55MTD 45 70 115 1
604 553909 Vũ Quang Long K55QLD 120 70 190 1
605 553389 Nguyễn Văn Lộc K55MTD 65 80 145 1
606 553272 Vũ Văn Lộc K55MTC 20 80 100 1
607 553656 Dương Văn Lợi K55QLA 20 70 90 1
608 553390 Lê Công Lợi K55MTD 15 100 115 1
609 553044 Vũ Văn Lợi K55MTA 35 55 90 1
610 551742 Ngô Ngọc Luân K55KTCKA 25 80 105 1
611 551743 Nguyễn Hữu Luân K55KTCKA 25 80 105 1
612 553158 Vũ Thành Luân K55MTB 5 50 55 1
613 553743 Hoàng Thị Luyên K55QLB 65 70 135 1
614 551328 Đặng Thị Luyến K55KHD 285 50 335 1
615 553046 Nguyễn Thị Luyến K55MTA 75 80 155 1
616 553391 Nguyễn Thị Luyến K55MTD 80 50 130 1
617 553657 Hoàng Thị Luyện K55QLA 30 135 165 1
618 551329 Nguyễn Tiến Lực K55KHD 130 105 235 1
619 553392 Nguyễn Tiến Lực K55MTD 95 25 120 1
620 551926 Nguyễn Huy Lương K55KTDB 70 70 140 1
621 553047 Quách Thế Lương K55MTA 40 105 145 1
622 551927 Vũ Quốc Lưu K55KTDB 20 30 50 1
623 553048 Lê Thị Ly K55MTA 70 60 130 1
624 553658 Nguyễn Thị Ly K55QLA 60 70 130 1
625 Phạm Thị Mai Ly K55QLC 35 85 120 1
626 553910 Trần Thị Khánh Ly K55QLD Không thi 1
627 553049 Trần Thị Lý K55MTA 75 55 130 1
628 553159 Dương Ngọc Mai K55MTB 30 50 80 1
Page 15
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
629 553160 Đào Thị Mai K55MTB 135 80 215 1
630 554006 Đặng Thị Mai K55QLE 155 100 255 1
631 553827 Đỗ Như Mai K55QLC 130 85 215 1
632 553050 Đỗ Thị Mai K55MTA 170 55 225 1
633 553454 Lê Thị Mai K55NHTN Không thi 1
634 553828 Lê Thị Hương Mai K55QLC 75 135 210 1
635 553051 Nguyễn Thanh Mai K55MTA 300 140 440 1
636 553052 Nguyễn Thị Mai K55MTA 130 55 185 1
637 553273 Nguyễn Thị Mai K55MTC 20 70 90 1
638 553829 Bùi Duy Mạnh K55QLC 80 45 125 1
639 551794 Cao Xuân Mạnh K55KTCKB 5 60 65 1
640 553393 Chu Văn Mạnh K55MTD 20 95 115 1
641 553394 Ma Đức Mạnh K55MTD 65 55 120 1
642 553744 Nghiêm Công Mạnh K55QLB 125 55 180 1
643 553274 Nguyễn Đình Mạnh K55MTC 125 70 195 1
644 554007 Nguyễn Đình Mạnh K55QLE 145 25 170 1
645 551928 Nguyễn Hữu Mạnh K55KTDB 5 10 15 1
646 551330 Nguyễn Tiến Mạnh K55KHD 70 95 165 1
647 551331 Nguyễn Văn Mạnh K55KHD 75 105 180 1
648 551795 Nguyễn Văn Mạnh K55KTCKB 65 105 170 1
649 553161 Đào Thị Mến K55MTB 70 160 230 1
650 553659 Phạm Thị Mến K55QLA 60 45 105 1
651 553053 Bùi Thị Minh K55MTA 60 55 115 1
652 553275 Đỗ Tường Minh K55MTC 55 95 150 1
653 553745 Nguyễn Thị Bình Minh K55QLB 130 50 180 1
654 551929 Nguyễn Tuấn Minh K55KTDB 125 105 230 1
655 551744 Nguyễn Văn Minh K55KTCKA 20 80 100 1
656 551745 Phạm Đình Minh K55KTCKA 55 115 170 1
657 553395 Phạm Thị Tuyết Minh K55MTD 135 105 240 1
658 553162 Đỗ Thị Mơ K55MTB 125 150 275 1
659 551332 Vũ Thị Mơ K55KHD 95 105 200 1
660 553455 Vũ Thị Hồng Mơ K55NHTN 135 105 240 1
661 551746 Đồng Xuân Mùi K55KTCKA 30 50 80 1
662 553163 Nguyễn Thị Mùi K55MTB 105 125 230 1
663 553276 Đỗ Văn Mười K55MTC 10 50 60 1
664 553396 Hoàng Ngọc Trà My K55MTD 70 35 105 1
665 553660 Nguyễn Trà My K55QLA 95 200 295 1
666 551333 Nguyễn Thị Mỹ K55KHD 5 45 50 1
667 551930 Phạm Thị Lệ Mỹ K55KTDB 65 80 145 1
668 551334 Chu Quản Nam K55KHD 55 100 155 1
669 553277 Hoàng Văn Nam K55MTC 45 90 135 1
670 551931 Lê Hoài Nam K55KTDB 125 190 315 1
Page 16
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
671 554008 Lê Sỹ Nam K55QLE 10 70 80 1
672 551747 Lê Văn Nam K55KTCKA 25 55 80 1
673 551796 Ngô Văn Nam K55KTCKB 60 50 110 1
674 553911 Nguyễn Hoàng Nam K55QLD 40 40 80 1
675 Nguyễn Thành Nam K55QLE 105 140 245 1
676 551849 Nguyễn Văn Nam K55KTDA Không thi 1
677 553661 Nguyễn Văn Nam K55QLA 35 35 70 1
678 551748 Nguyễn Xuân Nam K55KTCKA 85 70 155 1
679 553279 Phạm Thị Nam K55MTC 55 100 155 1
680 551932 Phạm Văn Nam K55KTDB 25 60 85 1
681 553164 Phạm Văn Nam K55MTB 30 60 90 1
682 551749 Tạ Văn Nam K55KTCKA 55 70 125 1
683 553912 Trần Phương Nam K55QLD 185 100 285 1
684 551850 Trịnh Viết Nam K55KTDA 65 85 150 1
685 551851 Đỗ Văn Năm K55KTDA 95 140 235 1
686 551750 Edson Tomas Neves K55KTCKA Không thi 1
687 553662 Đỗ Thị Nga K55QLA 85 90 175 1
688 553830 Đỗ Thị Yến Nga K55QLC 135 95 230 1
689 553831 Hoàng Thị Nga K55QLC Không thi 1
690 553054 Hoàng Thị Thanh Nga K55MTA 70 70 140 1
691 554010 Lê Thu Nga K55QLE 85 55 140 1
692 553055 Nguyễn Thị Nga K55MTA 75 105 180 1
693 553663 Nguyễn Thị Nga K55QLA 65 55 120 1
694 553664 Nguyễn Thị Nga K55QLA 155 70 225 1
695 553747 Nguyễn Thị Nga K55QLB 55 30 85 1
696 554011 Nguyễn Thị Hằng Nga K55QLE 40 85 125 1
697 553665 Nguyễn Thị Nguyệt Nga K55QLA 115 90 205 1
698 Phạm Thị Nga K55QLC 80 100 180 1
699 553833 Phạm Thị Thanh Nga K55QLC 40 125 165 1
700 553056 Phạm Tố Nga K55MTA 130 140 270 1
701 553748 Trần Thị Nga K55QLB 140 90 230 1
702 553749 Ngô Thanh Ngà K55QLB 75 60 135 1
703 553397 Biện Thị Ngân K55MTD 30 40 70 1
704 551285 Đào Kim Ngân K55KHD 155 95 250 1
705 553280 Lê Thị Ngân K55MTC 85 105 190 1
706 553398 Lê Thị Kim Ngân K55MTD 95 95 190 1
707 553165 Nguyễn Thị Ngân K55MTB 95 70 165 1
708 553399 Nguyễn Thị Ngân K55MTD 130 135 265 1
709 553057 Nguyễn Thị ái Ngân K55MTA 160 160 320 1
710 553834 Phạm Bích Ngân K55QLC 135 85 220 1
711 553058 Trần Thị Ngân K55MTA 60 60 120 1
712 551933 Mai Trọng Nghĩa K55KTDB 60 90 150 1
Page 17
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
713 553666 Nguyễn Trung Nghĩa K55QLA 120 30 150 1
714 553281 Nguyễn Thị Ngoan K55MTC 45 50 95 1
715 553913 Nguyễn Thị Ngoan K55QLD 85 150 235 1
716 553059 Nguyễn Thị Ngoãn K55MTA 135 140 275 1
717 553282 Vũ Thị Ngoãn K55MTC 70 50 120 1
718 551751 Chu Văn Ngọc K55KTCKA 120 70 190 1
719 551934 Đinh Bá Ngọc K55KTDB 35 80 115 1
720 553667 Đoàn Minh Ngọc K55QLA 75 90 165 1
721 553401 Ngô Thị Ngọc K55MTD 65 125 190 1
722 553283 Nguyễn Cao ánh Ngọc K55MTC 75 115 190 1
723 554012 Nguyễn Thị ánh Ngọc K55QLE 130 90 220 1
724 553914 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K55QLD 30 80 110 1
725 553915 Phạm Minh Ngọc K55QLD 95 135 230 1
726 553060 Trịnh Thị Bích Ngọc K55MTA 90 95 185 1
727 553284 Trương Bích Ngọc K55MTC 145 105 250 1
728 553061 Vũ Quang Ngọc K55MTA 80 5 85 1
729 551752 Vũ Trung Nguyên K55KTCKA 55 70 125 1
730 553166 Đào Thị Minh Nguyệt K55MTB 95 90 185 1
731 553835 Lê Thị Nguyệt K55QLC 35 40 75 1
732 553836 Vũ Thị Thu Nguyệt K55QLC 75 90 165 1
733 553062 Vũ Thị Nhài K55MTA 90 50 140 1
734 553167 Nguyễn Thị Nhàn K55MTB 45 70 115 1
735 553285 Trần Thị ánh Nhàn K55MTC 115 80 195 1
736 553402 Trần Thị Thanh Nhàn K55MTD 30 95 125 1
737 553168 Trương Thị Nhàn K55MTB 120 100 220 1
738 553668 Hoàng Thị Nhâm K55QLA 35 90 125 1
739 553169 Nguyễn Thị Minh Nhâm K55MTB 175 105 280 1
740 553063 Trần Thị Nhâm K55MTA 105 80 185 1
741 551335 Nguyễn Thị Nhẫn K55KHD 120 85 205 1
742 553403 Phùng Minh Nhật K55MTD 130 80 210 1
743 553404 Hoàng Thị Nhi K55MTD 145 85 230 1
744 551935 Nguyễn Hữu Nhì K55KTDB 40 55 95 1
745 551852 Nguyễn Thị Nhinh K55KTDA 95 100 195 1
746 553960 Đào Thị Cẩm Nhung K55QLE 115 55 170 1
747 553064 Hoàng Thị Nhung K55MTA 90 105 195 1
748 553750 Hoàng Thị Phương Nhung K55QLB 40 105 145 1
749 554013 Nguyễn Hồng Nhung K55QLE 65 45 110 1
750 553170 Nguyễn Thị Nhung K55MTB 40 70 110 1
751 553286 Nguyễn Thị Nhung K55MTC 135 125 260 1
752 553065 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55MTA 80 95 175 1
753 553405 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55MTD 115 115 230 1
754 553669 Phạm Thị Phương Nhung K55QLA 105 90 195 1
Page 18
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
755 553670 Vũ Hồng Nhung K55QLA 80 55 135 1
756 553406 Trần Thị Thúy Niềm K55MTD 145 95 240 1
757 553171 Nguyễn Thị Ninh K55MTB 70 90 160 1
758 551336 Đàm Thị Nụ K55KHD Không thi 1
759 553671 Lâm Thị Oanh K55QLA 80 95 175 1
760 551337 Nguyễn Thị Oanh K55KHD Không thi 1
761 553172 Đặng Thị Oánh K55MTB 125 135 260 1
762 551797 Bùi Huy Phi K55KTCKB 90 95 185 1
763 551853 Trần Đình Phiên K55KTDA 75 125 200 1
764 554014 Dương Huy Phong K55QLE 160 90 250 1
765 551854 Nguyễn Đức Phong K55KTDA 155 90 245 1
766 553066 Nguyễn Trung Phong K55MTA 120 55 175 1
767 553837 Cao Tiến Phú K55QLC 135 85 220 1
768 553067 Hoàng Thị Phúc K55MTA 115 90 205 1
769 553916 Lê Sinh Phúc K55QLD 115 85 200 1
770 551338 Nguyễn Thị Tâm Phúc K55KHD 35 60 95 1
771 551753 Nguyễn Văn Phúc K55KTCKA 80 45 125 1
772 553287 Đào Thị Phương K55MTC Không thi 1
773 551754 Nguyễn Đình Phương K55KTCKA 55 55 110 1
774 551936 Nguyễn Đình Phương K55KTDB 35 45 80 1
775 551855 Nguyễn Minh Phương K55KTDA 95 95 190 1
776 553288 Nguyễn Minh Phương K55MTC 130 170 300 1
777 Nguyễn Thanh Phương K55QLE 140 115 255 1
778 551339 Nguyễn Thị Phương K55KHD 75 50 125 1
779 553289 Nguyễn Thị Phương K55MTC 95 170 265 1
780 553290 Nguyễn Thị Phương K55MTC 60 70 130 1
781 553672 Nguyễn Thị Mai Phương K55QLA 135 40 175 1
782 553068 Phan Thị Phương K55MTA 130 100 230 1
783 551340 Trần Thị Nhã Phương K55KHD 40 70 110 1
784 553407 Trần Văn Phương K55MTD 30 80 110 1
785 553174 Vũ Thị Minh Phương K55MTB 45 95 140 1
786 553751 Vy Văn Phương K55QLB 20 95 115 1
787 551798 Ngô Xuân Phường K55KTCKB 75 90 165 1
788 553838 Hà Thị Bích Phượng K55QLC 95 95 190 1
789 Nguyễn Thị Phượng K55QLC 55 90 145 1
790 553069 Lê Anh Quang K55MTA 75 85 160 1
791 553917 Nguyễn Hữu Quang K55QLD 80 90 170 1
792 551284 Nguyễn Vinh Quang K55KHD 80 30 110 1
793 551195 Phạm Xuân Quang K55MTC 40 90 130 1
794 553292 Phan Thanh Quang K55MTC 40 45 85 1
795 551856 Tống Tiến Quang K55KTDA 40 105 145 1
796 551857 Trần Văn Quang K55KTDA 25 45 70 1
Page 19
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
797 553293 Vũ Đức Quang K55MTC 55 100 155 1
798 554017 Nguyễn Hồng Quảng K55QLE 75 85 160 1
799 551858 Lê Đức Quân K55KTDA 90 60 150 1
800 553070 Lê Văn Quân K55MTA 40 55 95 1
801 553918 Nguyễn Hồng Quân K55QLD 55 95 150 1
802 553294 Trần Quang Quân K55MTC 25 45 70 1
803 553071 Vũ Hoàng Quân K55MTA 80 30 110 1
804 551937 Nguyễn Ngọc Quy K55KTDB 80 85 165 1
805 551341 Nguyễn Anh Quý K55KHD 85 80 165 1
806 551938 Nguyễn Văn Quý K55KTDB 30 100 130 1
807 553919 Nguyễn Văn Quý K55QLD 85 30 115 1
808 553920 Phạm Minh Quý K55QLD 65 45 110 1
809 553295 Trần Minh Quý K55MTC 25 70 95 1
810 553072 Nguyễn Thị Quyên K55MTA 70 60 130 1
811 553752 Nguyễn Xuân Quyên K55QLB 105 80 185 1
812 553753 Phạm Lệ Quyên K55QLB 20 90 110 1
813 553673 Trương Hồng Quyền K55QLA 45 90 135 1
814 553674 Vũ Duy Quyền K55QLA 115 80 195 1
815 553073 Dương Văn Quyết K55MTA 35 90 125 1
816 553675 Hoàng Minh Quyết K55QLA 5 95 100 1
817 553175 Nguyễn Quang Quyết K55MTB 80 60 140 1
818 551343 Vũ Đình Quyết K55KHD 75 55 130 1
819 554018 Kiều Thị Thu Quỳnh K55QLE 140 70 210 1
820 553408 Lê Thị Quỳnh K55MTD Không thi 1
821 553754 Nguyễn Thị Quỳnh K55QLB 85 105 190 1
822 554019 Nguyễn Thị Như Quỳnh K55QLE 210 100 310 1
823 553176 Phạm Đức Quỳnh K55MTB 95 80 175 1
824 551344 Phạm Thị Thúy Quỳnh K55KHD 105 135 240 1
825 553409 Vũ Như Quỳnh K55MTD 175 140 315 1
826 553297 Tẩn Lao San K55MTC 45 55 100 1
827 551345 Phạm Đình Sang K55KHD 130 95 225 1
828 553410 Nguyễn Văn Sáng K55MTD 140 115 255 1
829 551755 Liểu Văn Sâm K55KTCKA 85 60 145 1
830 551346 Đinh Văn Sinh K55KHD 115 100 215 1
831 551347 Đinh Thế Sơn K55KHD 35 50 85 1
832 553456 Lã Ngọc Sơn K55NHTN 65 55 120 1
833 553755 Lê Ngọc Sơn K55QLB 70 85 155 1
834 553840 Lê Quang Sơn K55QLC 70 85 155 1
835 553921 Lê Văn Sơn K55QLD 65 90 155 1
836 551939 Nguyễn Đình Sơn K55KTDB 155 80 235 1
837 551940 Nguyễn Kim Sơn K55KTDB 65 80 145 1
838 553841 Nguyễn Thanh Sơn K55QLC Không thi 1
Page 20
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
839 551941 Nguyễn Văn Sơn K55KTDB 65 55 120 1
840 553756 Phạm Ngọc Sơn K55QLB 125 135 260 1
841 553757 Trần Đình Việt Sơn K55QLB 75 60 135 1
842 553411 Trần Ngọc Sơn K55MTD 140 100 240 1
843 551942 Trần Thế Sơn K55KTDB 35 50 85 1
844 553412 Trịnh Trung Sơn K55MTD 240 245 485 1
845 553758 Vũ Hoàng Sơn K55QLB 30 35 65 1
846 551799 Vũ Hồng Sơn K55KTCKB 40 5 45 1
847 553842 Vũ Thủy Sơn K55QLC 70 70 140 1
848 553922 Nguyễn Đức Sỹ K55QLD 55 40 95 1
849 551800 Nguyễn Văn Sỹ K55KTCKB 65 55 120 1
850 553923 Nghiêm Đức Tá K55QLD 80 105 185 1
851 553298 Đặng Đức Tài K55MTC 65 50 115 1
852 553413 Hoàng Đức Tài K55MTD 120 135 255 1
853 554021 Trương Đức Tài K55QLE 90 105 195 1
854 551801 Nguyễn Văn Tạo K55KTCKB 115 55 170 1
855 551859 Lê Văn Tăng K55KTDA 40 40 80 1
856 553074 Bùi Thanh Tâm K55MTA 85 25 110 1
857 554022 Bùi Thị Tâm K55QLE 85 60 145 1
858 553299 Chu Thanh Tâm K55MTC 135 85 220 1
859 553300 Đào Minh Tâm K55MTC 30 60 90 1
860 553676 Lê Thị Thanh Tâm K55QLA 155 85 240 1
861 553075 Phạm Thị Tâm K55MTA 130 80 210 1
862 553177 Phạm Thị Thanh Tâm K55MTB 160 125 285 1
863 551943 Lại Trọng Tân K55KTDB 60 55 115 1
864 551802 Lê Duy Tân K55KTCKB 5 60 65 1
865 553759 Lương Văn Tân K55QLB 70 50 120 1
866 551944 Nguyễn Quốc Tân K55KTDB 40 70 110 1
867 553843 Phạm Thị Tân K55QLC 40 55 95 1
868 553924 Phùng Quốc Tấn K55QLD 135 115 250 1
869 553925 Nguyễn Quang Thái K55QLD 80 85 165 1
870 554023 Nguyễn Văn Thái K55QLE 145 105 250 1
871 551860 Hoàng Ngọc Thanh K55KTDA 125 45 170 1
872 553414 Lê Thị Thanh K55MTD 135 150 285 1
873 553301 Lương Thị Thanh K55MTC 120 95 215 1
874 551348 Vũ Văn Thanh K55KHD 40 105 145 1
875 Doãn Tất Thành K55QLE 70 105 175 1
876 551861 Dương Quang Thành K55KTDA 5 90 95 1
877 553677 Dương Văn Thành K55QLA 85 100 185 1
878 551349 Đào Văn Thành K55KHD 30 80 110 1
879 553926 Đặng Tất Thành K55QLD 95 80 175 1
880 553302 Đỗ Tiến Thành K55MTC Không thi 1
Page 21
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
881 553076 Hoàng Đức Thành K55MTA 30 140 170 1
882 551862 Hồ Trung Thành K55KTDA 65 100 165 1
883 551945 Lê Bá Thành K55KTDB 125 85 210 1
884 551804 Lê Hữu Thành K55KTCKB 40 35 75 1
885 553077 Lê Thị Thành K55MTA 130 100 230 1
886 551946 Nguyễn Tiến Thành K55KTDB 80 105 185 1
887 553415 Nguyễn Tiến Thành K55MTD 35 55 90 1
888 554025 Nguyễn Tiến Thành K55QLE 35 55 90 1
889 554026 Nguyễn Tiến Thành K55QLE 130 50 180 1
890 553178 Nguyễn Văn Thành K55MTB 85 40 125 1
891 553927 Nguyễn Văn Thành K55QLD 105 115 220 1
892 553078 Trịnh Duy Thành K55MTA 45 60 105 1
893 553179 Nguyễn Thị Thao K55MTB 115 135 250 1
894 554027 Cao Phương Thảo K55QLE 15 45 60 1
895 553416 Đỗ Thị Thảo K55MTD 80 100 180 1
896 553417 Hoàng Thị Thảo K55MTD 55 20 75 1
897 553180 Hoàng Thị Phương Thảo K55MTB 160 180 340 1
898 553928 Lê Thị Thanh Thảo K55QLD 70 105 175 1
899 551756 Nguyễn Đình Thảo K55KTCKA 80 60 140 1
900 554028 Nguyễn Thạch Thảo K55QLE 60 115 175 1
901 553079 Nguyễn Thị Thảo K55MTA 90 85 175 1
902 553080 Nguyễn Thị Thảo K55MTA 170 70 240 1
903 553678 Nguyễn Thị Thảo K55QLA 145 90 235 1
904 553760 Nguyễn Thị Phương Thảo K55QLB 75 90 165 1
905 553844 Nông Thị Thu Thảo K55QLC 40 60 100 1
906 553845 Phạm Thị Phương Thảo K55QLC 145 60 205 1
907 553929 Teo Thị Thanh Thảo K55QLD 170 85 255 1
908 553930 Trần Thị Thảo K55QLD 55 60 115 1
909 553181 Trần Thị Thu Thảo K55MTB 25 45 70 1
910 551351 Võ Thị Bích Thảo K55KHD 45 60 105 1
911 553679 Vũ Thị Phương Thảo K55QLA 85 115 200 1
912 553182 Đào Thị Thắm K55MTB 205 95 300 1
913 553931 Hoàng Thị Thắm K55QLD 105 70 175 1
914 553680 Hoàng Thị Hồng Thắm K55QLA 105 50 155 1
915 552986 Lương Thị Thắm K55MTA 85 140 225 1
916 553681 Vi Thị Thắm K55QLA 120 115 235 1
917 551352 Đoàn Ngọc Thắng K55KHD 55 60 115 1
918 553303 Ngô Quốc Thắng K55MTC 55 100 155 1
919 553183 Nguyễn Hồng Thắng K55MTB 55 125 180 1
920 553846 Nguyễn Toàn Thắng K55QLC 175 115 290 1
921 551757 Nguyễn Văn Thắng K55KTCKA 30 70 100 1
922 553081 Nguyễn Văn Thắng K55MTA 35 85 120 1
Page 22
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
923 551947 Trần Đồng Thắng K55KTDB 55 85 140 1
924 553932 Trần Mạnh Thắng K55QLD 85 140 225 1
925 553082 Phạm Thị Thật K55MTA 85 85 170 1
926 553184 Nông Đình Thế K55MTB 35 125 160 1
927 553682 Trịnh Minh Thế K55QLA 40 5 45 1
928 553185 Trương Hồng Thế K55MTB 155 10 165 1
929 553683 Nông Thị Thêm K55QLA 75 70 145 1
930 553418 Nguyễn Thị Thêu K55MTD 105 105 210 1
931 553684 Phan Thị Thêu K55QLA 70 70 140 1
932 551758 Vũ Văn Thiên K55KTCKA 25 135 160 1
933 551948 Nguyễn Bảo Thiện K55KTDB 90 105 195 1
934 551863 Nguyễn Văn Thiện K55KTDA 55 95 150 1
935 553419 Phạm Quang Thiệu K55MTD 80 85 165 1
936 553186 Vũ Thị Thim K55MTB 125 95 220 1
937 553420 Bùi Thị Thịnh K55MTD 80 140 220 1
938 551353 Nguyễn Thị Thịnh K55KHD 175 115 290 1
939 553847 Nguyễn Văn Thịnh K55QLC 40 30 70 1
940 553848 Sầm Văn Thịnh K55QLC 75 115 190 1
941 551949 Trần Anh Thịnh K55KTDB 105 60 165 1
942 553761 Trần Đức Thịnh K55QLB 5 60 65 1
943 551805 Bùi Đức Thọ K55KTCKB 70 105 175 1
944 553933 Phạm Thế Thọ K55QLD 75 50 125 1
945 553304 Phạm Thị Thoa K55MTC 90 100 190 1
946 553083 Trương Thị Thoa K55MTA 5 70 75 1
947 553762 Nguyễn Bá Thông K55QLB 75 20 95 1
948 551354 Đỗ Thị Thơ K55KHD 95 135 230 1
949 553305 Trần Thị Hương Thơ K55MTC 70 55 125 1
950 552420 Bùi Thị Thu K55MTB 65 105 170 1
951 553421 Đào Lệ Thu K55MTD 175 70 245 1
952 553763 Hoàng Thị Thu K55QLB 170 135 305 1
953 553188 Hoàng Thị Kim Thu K55MTB 75 105 180 1
954 553189 Nguyễn Thị Thu K55MTB 90 80 170 1
955 553190 Nguyễn Thị Thu K55MTB 95 115 210 1
956 553850 Nguyễn Thị Thu K55QLC 55 60 115 1
957 553935 Vũ Hoài Thu K55QLD 135 90 225 1
958 553191 Vũ Thị Thu K55MTB 90 85 175 1
959 551864 Phạm Đình Thuân K55KTDA 35 90 125 1
960 Phùng Văn Thuân K55QLE 30 60 90 1
961 551355 Lộ Văn Thuật K55KHD 70 50 120 1
962 553685 Lê Biên Thùy K55QLA 175 100 275 1
963 553764 Lương Thị Thùy K55QLB 170 105 275 1
964 553765 Lưu Ngọc Thùy K55QLB 65 60 125 1
Page 23
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
965 553192 Bùi Thị Thủy K55MTB 80 40 120 1
966 553766 Diệp Thu Thủy K55QLB 75 100 175 1
967 553936 Hà Xuân Thủy K55QLD 65 90 155 1
968 553193 Nguyễn Thị Thủy K55MTB 195 95 290 1
969 551950 Nguyễn Văn Thủy K55KTDB 55 70 125 1
970 551759 Nguyễn Xuân Thủy K55KTCKA 75 95 170 1
971 553194 Phạm Thị Thu Thủy K55MTB 105 125 230 1
972 553937 Trần Thị Thanh Thủy K55QLD 170 170 340 1
973 553851 Trịnh Thị Thủy K55QLC 95 105 200 1
974 553686 Bùi Thị Hồng Thúy K55QLA 45 90 135 1
975 553767 Lành Thị Thúy K55QLB 35 45 80 1
976 553195 Lê Thị Thúy K55MTB 60 95 155 1
977 553084 Nguyễn Thị Thúy K55MTA 130 80 210 1
978 553768 Nguyễn Thị Thúy K55QLB 55 60 115 1
979 553196 Phạm Thị Thúy K55MTB 75 60 135 1
980 553769 Trịnh Thị Thúy K55QLB 220 140 360 1
981 553085 Đỗ Ngọc Thư K55MTA 45 125 170 1
982 554030 Phạm Thị Thư K55QLE 125 125 250 1
983 553938 Chu Thị Thương K55QLD 95 100 195 1
984 553770 Nguyễn Huyền Thương K55QLB Không thi 1
985 553687 Trần Thị Thường K55QLA 80 70 150 1
986 551760 Nguyễn Văn Thưởng K55KTCKA 85 115 200 1
987 553086 Giàng Văn Tịch K55MTA 120 55 175 1
988 551951 Lê Xuân Tiềm K55KTDB 55 55 110 1
989 551952 Đỗ Viết Tiên K55KTDB 70 80 150 1
990 551953 Vũ Văn Tiền K55KTDB 95 70 165 1
991 553423 Cao Chí Tiến K55MTD 90 60 150 1
992 553424 Nguyễn Thanh Tiến K55MTD 55 70 125 1
993 551761 Nguyễn Văn Tiến K55KTCKA 70 95 165 1
994 551356 Nguyễn Việt Tiến K55KHD 65 70 135 1
995 553852 Tống Thị Kim Tiến K55QLC 30 95 125 1
996 553306 Trần Ngọc Tiến K55MTC 30 135 165 1
997 553425 Trương Công Tiến K55MTD 70 70 140 1
998 551806 Văn Đức Tiến K55KTCKB 105 115 220 1
999 551865 Nguyễn Văn Tiện K55KTDA 135 90 225 1
1000 551357 Phan Văn Tình K55KHD 55 45 100 1
1001 553688 Đoàn Công Tỉnh K55QLA 105 60 165 1
1002 551358 Cao Mạnh Toàn K55KHD 120 95 215 1
1003 553853 Đào Khánh Toàn K55QLC 25 95 120 1
1004 553689 Hà Duy Toàn K55QLA 135 80 215 1
1005 554031 Lê Đình Toàn K55QLE Không thi 1
1006 551866 Trần Văn Toàn K55KTDA 45 95 140 1
Page 24
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1007 553939 Trương Huy Toàn K55QLD Không thi 1
1008 Bùi Xuân Toản K55QLC 75 50 125 1
1009 551867 Đặng Quốc Toản K55KTDA 135 140 275 1
1010 554032 Nguyễn Mạnh Toản K55QLE 70 90 160 1
1011 553855 Hoàng Duy Tôn K55QLC 75 80 155 1
1012 553690 Bùi Thị Huyền Trang K55QLA 75 55 130 1
1013 554033 Cấn Thùy Trang K55QLE 105 100 205 1
1014 551954 Dương Huyền Trang K55KTDB 115 160 275 1
1015 553426 Đỗ Hồng Thiên Trang K55MTD 85 115 200 1
1016 553197 Hà Lương Quỳnh Trang K55MTB 20 100 120 1
1017 553427 Hà Thị Hồng Trang K55MTD 80 55 135 1
1018 553940 Kiều Minh Trang K55QLD Không thi 1
1019 554034 Kim Thị Thu Trang K55QLE 60 70 130 1
1020 553428 Lê Thị Trang K55MTD 195 80 275 1
1021 553429 Lê Thị Trang K55MTD 65 125 190 1
1022 553771 Lê Thị Trang K55QLB 85 125 210 1
1023 553856 Lê Thị Minh Trang K55QLC 55 70 125 1
1024 553457 Ma Thị Trang K55NHTN 75 55 130 1
1025 553430 Mai Trang K55MTD 80 50 130 1
1026 553088 Nguyễn Huyền Trang K55MTA 45 60 105 1
1027 553089 Nguyễn Thị Trang K55MTA 85 125 210 1
1028 551359 Nguyễn Thị Thu Trang K55KHD 30 5 35 1
1029 553857 Nguyễn Thị Thu Trang K55QLC 140 70 210 1
1030 553941 Nguyễn Thị Thùy Trang K55QLD 120 100 220 1
1031 553198 Nguyễn Thu Trang K55MTB 80 50 130 1
1032 553942 Nguyễn Thùy Trang K55QLD 85 85 170 1
1033 553772 Phạm Thị Quỳnh Trang K55QLB 135 105 240 1
1034 553458 Trần Thị Thu Trang K55NHTN 70 30 100 1
1035 Trần Thu Trang K55QLE 30 50 80 1
1036 553199 Trương Thị Ngọc Trang K55MTB 70 50 120 1
1037 553858 Vũ Thị Huyền Trang K55QLC 85 45 130 1
1038 553859 Lê Xuân Tráng K55QLC 145 80 225 1
1039 554036 Nguyễn Đình Tráng K55QLE 65 25 90 1
1040 553860 Ngô Quỳnh Trâm K55QLC 90 85 175 1
1041 553459 Trần Thị Thanh Trâm K55NHTN 85 70 155 1
1042 553943 Vũ Đăng Trí K55QLD 120 55 175 1
1043 551868 Nguyễn Thanh Trình K55KTDA 40 70 110 1
1044 551762 Nguyễn Tiến Trình K55KTCKA 65 60 125 1
1045 551763 Nguyễn Kim Trọng K55KTCKA 115 105 220 1
1046 551955 Phạm Duy Trọng K55KTDB 95 55 150 1
1047 551956 Dương Văn Trung K55KTDB 5 5 10 1
1048 554037 Đào Thanh Trung K55QLE 35 70 105 1
Page 25
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1049 553944 Đinh Việt Trung K55QLD 25 50 75 1
1050 553773 Lê Bảo Trung K55QLB 70 100 170 1
1051 553307 Lưu Việt Trung K55MTC 60 105 165 1
1052 551764 Nguyễn Đức Trung K55KTCKA Không thi 1
1053 551957 Nguyễn Đức Trung K55KTDB 40 90 130 1
1054 553460 Nguyễn Hà Trung K55NHTN 45 90 135 1
1055 553945 Nguyễn Hoàng Trung K55QLD 40 5 45 1
1056 553774 Nguyễn Mạnh Trung K55QLB 65 60 125 1
1057 551869 Nguyễn Thành Trung K55KTDA 75 90 165 1
1058 551807 Nguyễn Văn Trung K55KTCKB 75 100 175 1
1059 553308 Nguyễn Văn Trung K55MTC 85 100 185 1
1060 551958 Tạ Văn Trung K55KTDB 45 80 125 1
1061 553861 Trần Bảo Trung K55QLC 90 55 145 1
1062 553691 Trần Đức Trung K55QLA 80 80 160 1
1063 553461 Đào Ngọc Trường K55NHTN 25 70 95 1
1064 553090 Lê Xuân Trường K55MTA 65 60 125 1
1065 553309 Nguyễn Văn Trường K55MTC 95 140 235 1
1066 553310 Nguyễn Văn Trường K55MTC 80 95 175 1
1067 553692 Nguyễn Xuân Trường K55QLA 25 150 175 1
1068 551360 Phạm Xuân Trường K55KHD 95 45 140 1
1069 551808 Tăng Văn Trường K55KTCKB 75 80 155 1
1070 554038 Thân Tiến Trường K55QLE 90 40 130 1
1071 553693 Vương Quốc Trường K55QLA 135 125 260 1
1072 551361 Nguyễn Văn Trưởng K55KHD 55 70 125 1
1073 553200 Vũ Văn Trưởng K55MTB 35 15 50 1
1074 554039 Bùi Minh Tú K55QLE 30 135 165 1
1075 553311 Hoàng Minh Tú K55MTC 65 70 135 1
1076 553946 Hoàng Trọng Tú K55QLD 20 70 90 1
1077 551870 Lê Anh Tú K55KTDA 75 80 155 1
1078 553432 Nguyễn Đình Tú K55MTD 80 35 115 1
1079 554040 Nguyễn Minh Tú K55QLE 15 100 115 1
1080 553694 Nguyễn Tiến Tú K55QLA 45 35 80 1
1081 553312 Phạm Ngọc Tú K55MTC 55 95 150 1
1082 553201 Thái Thị Tú K55MTB 65 90 155 1
1083 553462 Nguyễn Đình Tuân K55NHTN 55 60 115 1
1084 551765 Nguyễn Hữu Tuân K55KTCKA 45 100 145 1
1085 553202 Nguyễn Mạnh Tuân K55MTB 85 50 135 1
1086 553947 Nguyễn Văn Tuân K55QLD 95 55 150 1
1087 553433 Bùi Thanh Tuấn K55MTD 70 95 165 1
1088 553775 Cù Mạnh Tuấn K55QLB 80 90 170 1
1089 551871 Đinh Ngọc Tuấn K55KTDA 85 90 175 1
1090 553948 Hoàng Đức Tuấn K55QLD 120 40 160 1
Page 26
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1091 553863 Hoàng Mạnh Tuấn K55QLC 15 125 140 1
1092 553949 Lành Minh Tuấn K55QLD 25 60 85 1
1093 553950 Nguyễn Anh Tuấn K55QLD 45 115 160 1
1094 551766 Nguyễn Công Tuấn K55KTCKA 95 55 150 1
1095 551872 Nguyễn Quang Tuấn K55KTDA Không thi 1
1096 551767 Nguyễn Văn Tuấn K55KTCKA 35 45 80 1
1097 551809 Nguyễn Văn Tuấn K55KTCKB 70 5 75 1
1098 551873 Nguyễn Văn Tuấn K55KTDA Không thi 1
1099 553203 Nguyễn Văn Tuấn K55MTB 90 60 150 1
1100 553434 Nguyễn Văn Tuấn K55MTD 115 125 240 1
1101 551810 Phạm Anh Tuấn K55KTCKB 65 105 170 1
1102 551959 Phạm Công Anh Tuấn K55KTDB 60 55 115 1
1103 553951 Phạm Hoàng Tuấn K55QLD 55 50 105 1
1104 553952 Phan Văn Tuấn K55QLD 65 80 145 1
1105 551768 Trần Quốc Tuấn K55KTCKA 60 40 100 1
1106 551811 Vũ Anh Tuấn K55KTCKB 70 85 155 1
1107 553864 Bùi Thanh Tùng K55QLC 65 70 135 1
1108 551812 Dương Xuân Tùng K55KTCKB 30 90 120 1
1109 553435 Đặng Hoàng Tùng K55MTD 65 115 180 1
1110 554042 Đỗ Thanh Tùng K55QLE 45 95 140 1
1111 551960 Hà Đăng Tùng K55KTDB 80 45 125 1
1112 554043 Lại Thanh Tùng K55QLE 90 50 140 1
1113 553866 Lê Thanh Tùng K55QLC 145 150 295 1
1114 553204 Lê Trọng Tùng K55MTB 95 40 135 1
1115 553091 Lương Huy Tùng K55MTA 185 90 275 1
1116 553867 Nghiêm Đình Tùng K55QLC 65 25 90 1
1117 553776 Nguyễn Thanh Tùng K55QLB 40 70 110 1
1118 554044 Nguyễn Thế Tùng K55QLE 60 30 90 1
1119 551874 Nguyễn Văn Tùng K55KTDA 115 80 195 1
1120 553205 Nguyễn Văn Tùng K55MTB 90 35 125 1
1121 551813 Nguyễn Xuân Tùng K55KTCKB 25 150 175 1
1122 554045 Phùng Quang Tùng K55QLE 90 125 215 1
1123 553206 Tăng Thanh Tùng K55MTB 125 125 250 1
1124 551875 Trần Hữu Tùng K55KTDA 75 30 105 1
1125 551876 Trần Thanh Tùng K55KTDA 30 10 40 1
1126 553313 Vũ Thanh Tùng K55MTC 115 150 265 1
1127 553436 Đỗ Thị Túy K55MTD 115 70 185 1
1128 553777 Hoàng Trọng Tuyên K55QLB 105 55 160 1
1129 551814 Nguyễn Văn Tuyên K55KTCKB 45 70 115 1
1130 551961 Đặng Xuân Tuyền K55KTDB 130 115 245 1
1131 553092 Lê Thị Ngọc Tuyền K55MTA 210 140 350 1
1132 553314 Dương Văn Tuyến K55MTC 120 80 200 1
Page 27
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1133 553437 Nguyễn Thị Kim Tuyến K55MTD 135 105 240 1
1134 553315 Lê Thị ánh Tuyết K55MTC 120 150 270 1
1135 553093 Nguyễn Thị Tuyết K55MTA 70 85 155 1
1136 554046 Nguyễn Thị Tuyết K55QLE 35 15 50 1
1137 551362 Lương Văn Tuynh K55KHD 95 70 165 1
1138 551363 Đoàn Thị Tươi K55KHD 85 100 185 1
1139 553094 Đoàn Thị Tố Uyên K55MTA 130 105 235 1
1140 553316 Nguyễn Kim Văn K55MTC 55 90 145 1
1141 551364 Phạm Thanh Văn K55KHD 45 105 150 1
1142 553695 Đỗ Thị Thanh Vân K55QLA 115 40 155 1
1143 553317 Đồng Thị Vân K55MTC 115 35 150 1
1144 553868 Hoàng Thị Thanh Vân K55QLC 40 45 85 1
1145 551877 Lâm Thị Vân K55KTDA 65 35 100 1
1146 553869 Lê Thị Vân K55QLC 80 135 215 1
1147 553095 Lương Thị Vân K55MTA 45 100 145 1
1148 553207 Nguyễn Thị Vân K55MTB 105 45 150 1
1149 554047 Nguyễn Thị Vân K55QLE 75 70 145 1
1150 553438 Trần Thị Thanh Vân K55MTD 85 95 180 1
1151 553096 Lê Đăng Vấn K55MTA 25 85 110 1
1152 553696 Đàm Thị Vi K55QLA 85 55 140 1
1153 551365 Bùi Tiến Viên K55KHD 140 60 200 1
1154 553439 Phan Văn Viên K55MTD 115 95 210 1
1155 551815 Trần Thế Viên K55KTCKB 105 70 175 1
1156 553318 Nguyễn Quốc Viễn K55MTC 45 100 145 1
1157 554048 Nguyễn Văn Viễn K55QLE 120 125 245 1
1158 551878 Vũ Quang Viện K55KTDA 105 105 210 1
1159 553319 Đỗ Mạnh Việt K55MTC 40 95 135 1
1160 553953 Hoàng Đức Việt K55QLD 95 95 190 1
1161 551962 Hoàng Quốc Việt K55KTDB 90 5 95 1
1162 553954 Ngô Minh Việt K55QLD 60 105 165 1
1163 551963 Nguyễn Quốc Việt K55KTDB 55 5 60 1
1164 553440 Nguyễn Tiến Việt K55MTD 30 55 85 1
1165 553320 Trịnh Đức Việt K55MTC 70 80 150 1
1166 551964 Đinh Quang Vinh K55KTDB 90 50 140 1
1167 551366 Ngô Ngọc Vinh K55KHD 65 80 145 1
1168 553208 Từ Thị Vinh K55MTB 70 100 170 1
1169 553778 Lê Trọng Vĩnh K55QLB 5 20 25 1
1170 551879 Lê Ngọc Võ K55KTDA 60 70 130 1
1171 Hà Ngọc Vũ K55QLE 25 40 65 1
1172 553441 Hầu Thái Vũ K55MTD 90 70 160 1
1173 551965 Nguyễn Sơn Vũ K55KTDB 60 95 155 1
1174 553321 Nguyễn Tiến Vũ K55MTC 55 40 95 1
Page 28
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1175 551769 Nguyễn Văn Vũ K55KTCKA 30 30 60 1
1176 553697 Phùng Tuấn Vũ K55QLA 60 95 155 1
1177 553955 Trần Hoàng Vũ K55QLD Không thi 1
1178 553870 Nguyễn Đăng Vương K55QLC 60 95 155 1
1179 553097 Nguyễn Việt Vương K55MTA 5 100 105 1
1180 551880 Sái Văn Vương K55KTDA 25 50 75 1
1181 553322 Nguyễn Văn Vượng K55MTC 75 100 175 1
1182 553323 Phạm ích Vượng K55MTC 115 95 210 1
1183 551367 Vũ Văn Vượng K55KHD 45 25 70 1
1184 553098 Nguyễn Thị Thanh Xuân K55MTA 125 125 250 1
1185 551368 Phạm Thị Xuân K55KHD 120 60 180 1
1186 553099 Trương Thị Xuân K55MTA 35 105 140 1
1187 553871 Nguyễn Thị Xuyến K55QLC 115 105 220 1
1188 551816 Đỗ Việt Yên K55KTCKB Không thi 1
1189 553209 Cao Thị Yến K55MTB 125 80 205 1
1190 553100 Đỗ Thị Hải Yến K55MTA 65 85 150 1
1191 553210 Đỗ Thị Hải Yến K55MTB 115 100 215 1
1192 551369 Hán Thị Hải Yến K55KHD 95 50 145 1
1193 553211 Lâm Thị Bảo Yến K55MTB 120 80 200 1
1194 551370 Lê Hải Yến K55KHD 75 85 160 1
1195 553698 Lê Thị Hải Yến K55QLA 105 95 200 1
1196 553324 Lê Thị Ngọc Yến K55MTC 145 105 250 1
1197 553779 Nguyễn Thị Yến K55QLB Không thi 1
1198 553956 Nguyễn Thị Yến K55QLD 175 30 205 1
1199 553957 Phạm Hải Yến K55QLD 230 135 365 1
1200 551371 Phạm Thị Yến K55KHD 85 90 175 1
1201 553780 Phạm Thị Yến K55QLB 130 90 220 1
1202 551966 Phạm Thị Hải Yến K55KTDB 95 45 140 1
1203 553781 Phạm Thị Hải Yến K55QLB Không thi 1
1204 553325 Phan Thị Yến K55MTC 75 50 125 1
1205 553212 Trần Thị Hải Yến K55MTB 140 30 170 1
1206 553326 Trần Thị Hải Yến K55MTC Không thi 1
1207 543839 Đào Duy Phàn 54KTCK 25 100 125 1
1208 541408 Phạm Việt Anh K54CKBQ 80 70 150 1
1209 541455 Cát Hoàng Sơn K54CKBQ 65 95 160 1
1210 543858 Mã Tuấn Anh K54CKĐL 55 50 105 1
1211 543862 Nguyễn Minh Việt K54CKĐL 25 70 95 1
1212 541445 Đặng Đình Lương K54CTM 80 55 135 1
1213 543814 Phùng Trung Phong K54CTM 80 115 195 1
1214 543853 Cao Văn Thuỷ K54CTM Không thi 1
1215 543821 Lê Bá Dũng K54KTCK 30 100 130 1
1216 541428 Nguyễn Phú Hịu K54KTCK 70 80 150 1
Page 29
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1217 541427 Nông Văn Hiệp K54KTCKA 80 100 180 1
1218 541478 Nguyễn Hữu Công K54KTĐ 25 50 75 1
1219 543793 Nguyễn Đình Nam K54KTĐ 95 125 220 1
1220 541505 Bế Văn Ơn K54KTĐ 70 85 155 1
1221 541509 Nguyễn Văn Sơn K54KTĐ 145 60 205 1
1222 Đào Minh Tiến K54KTĐ 230 135 365 1
1223 541527 Nguyễn Hoàng Trung K54KTĐ 70 95 165 1
1224 541531 Bùi Duy Tùng K54KTĐ Không thi 1
1225 543805 Mai Xuân Thành K54KTDB 125 85 210 1
1226 543765 Lưu Văn Bách K54TĐH 105 40 145 1
1 552445 Đỗ Thị ái K55KTDNE 15 90 105 2
2 554262 Cao Quỳnh An K55QTKDC 25 150 175 2
4 Lê Văn An K55KTDNF 170 170 340 2
5 552091 Lữ Thành An K55KTDNB 75 170 245 2
6 554263 Nguyễn Thành An K55QTKDC 90 100 190 2
7 552446 Nguyễn Thị An K55KTDNE 65 40 105 2
8 554051 Trần Bình An K55QTKDA 45 125 170 2
9 554053 An Thị Hải Anh K55QTKDA 25 135 160 2
10 552212 Bùi Phương Anh K55KTDNC 65 170 235 2
11 550317 Dương Thùy Anh K55CNSHA 295 325 620 2
12 552213 Dương Tuấn Anh K55KTDNC 25 80 105 2
13 554158 Dương Tuấn Anh K55QTKDB 65 160 225 2
14 552214 Đặng Thị Huệ Anh K55KTDNC 30 90 120 2
15 552447 Đinh Thị Hồng Anh K55KTDNE 65 95 160 2
16 550900 Đỗ Mai Anh K55QTKDA 85 50 135 2
17 550422 Hà Thị Kim Anh K55CNSHB 10 135 145 2
18 550897 Hoàng Kim Anh K55KDNN 35 50 85 2
19 554054 Lê Cẩm Anh K55QTKDA 55 160 215 2
20 552328 Lê Hoàng Anh K55KTDND 20 190 210 2
21 550318 Lê Quỳnh Anh K55CNSHA 35 135 170 2
22 554055 Lê Thị Hoàng Anh K55QTKDA 45 160 205 2
23 552449 Ngô Ngọc Anh K55KTDNE 70 200 270 2
24 550423 Nguyễn Bá Anh K55CNSHB 145 180 325 2
25 552329 Nguyễn Đức Anh K55KTDND 25 160 185 2
26 Nguyễn Đức Anh K55KTDNF 30 90 120 2
27 554056 Nguyễn Đức Anh K55QTKDA 105 85 190 2
28 550901 Nguyễn Hoàng Anh K55KDNN 55 70 125 2
29 552450 Nguyễn Hoàng Anh K55KTDNE 40 190 230 2
30 554159 Nguyễn Hương Lan Anh K55QTKDB 55 140 195 2
31 550424 Nguyễn Thế Anh K55CNSHB 40 85 125 2
32 552330 Nguyễn Thị Hà Anh K55KTDND 90 140 230 2
33 554264 Nguyễn Thị Hồng Anh K55QTKDC 15 170 185 2
Page 30
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
34 552451 Nguyễn Thị Kiều Anh K55KTDNE 135 230 365 2
35 551967 Nguyễn Thị Lan Anh K55KTDNA 115 140 255 2
36 552215 Nguyễn Thị Lan Anh K55KTDNC 135 60 195 2
37 552331 Nguyễn Thị Ngọc Anh K55KTDND 65 100 165 2
38 554265 Nguyễn Tuấn Anh K55QTKDC 40 105 145 2
39 551968 Nguyễn Tùng Anh K55KTDNA 40 60 100 2
40 Phạm Kiều Anh K55KTDNF 15 40 55 2
41 550319 Phạm Thị Lan Anh K55CNSHA 105 90 195 2
42 554058 Phạm Thị Lan Anh K55QTKDA 115 115 230 2
43 550425 Phạm Thu Anh K55CNSHB 65 160 225 2
44 550426 Tạ Thị Kiều Anh K55CNSHB 95 85 180 2
45 Trần Ngọc Anh K55KTDNF 40 140 180 2
46 554059 Trần Thị Kiều Anh K55QTKDA 90 125 215 2
47 Trần Thị Quỳnh Anh K55KTDNF 30 95 125 2
48 552332 Trần Thị Tú Anh K55KTDND 40 125 165 2
49 Trần Thị Vân Anh K55KTDNF 85 80 165 2
50 551969 Trịnh Thị Lan Anh K55KTDNA 5 5 10 2
51 552216 Trương Thị Ngọc Anh K55KTDNC 65 100 165 2
52 552334 Từ Thị Kim Anh K55KTDND 10 80 90 2
53 552217 Võ Thị Phương Anh K55KTDNC 20 80 100 2
54 554060 Võ Tuấn Anh K55QTKDA 5 40 45 2
55 552335 Bùi Thị ánh K55KTDND 60 125 185 2
56 552218 Dương Thị Ngọc ánh K55KTDNC 80 105 185 2
57 554267 Nguyễn Thị ánh K55QTKDC 25 55 80 2
58 552092 Ông Thị ánh K55KTDNB 80 80 160 2
59 550427 Phạm Minh ánh K55CNSHB 20 45 65 2
60 551970 Nguyễn Thị Ân K55KTDNA 55 125 180 2
61 554160 Lưu Thị Bích Ba K55QTKDB 55 105 160 2
62 550902 Lại Quang Bá K55KDNN 15 100 115 2
63 554061 Đỗ Nhung Bách K55QTKDA 75 150 225 2
64 554268 Phan Quang Bách K55QTKDC 125 85 210 2
65 554269 Ngô Duy Bắc K55QTKDC 125 170 295 2
66 552336 Nguyễn Thị Bắc K55KTDND 15 10 25 2
67 550903 Bùi Thị Bé K55KDNN 40 95 135 2
68 Nguyễn Thị Bé K55KTDNF 45 205 250 2
69 550320 Tạ Thị Bé K55CNSHA 80 150 230 2
70 550429 Đặng Ngọc Bích K55CNSHB 125 150 275 2
71 552337 Hoàng Thị Ngọc Bích K55KTDND 125 135 260 2
72 550430 Mông Thị Bích K55CNSHB 75 135 210 2
73 554062 Ngô Thị Bích K55QTKDA 10 55 65 2
74 554161 Chu Văn Biên K55QTKDB 65 55 120 2
76 550321 Đồng Huy Bình K55CNSHA 55 135 190 2
Page 31
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
77 552219 Ngô Thanh Bình K55KTDNC 90 90 180 2
78 552452 Nguyễn Thanh Bình K55KTDNE 55 150 205 2
79 550322 Trần Huy Bình K55CNSHA 5 90 95 2
80 554270 Vũ Thị Bình K55QTKDC 25 40 65 2
81 551971 Vũ Nam Cao K55KTDNA 15 80 95 2
82 554063 Nguyễn Kiều Châm K55QTKDA 5 85 90 2
83 551972 Nguyễn Đình Châu K55KTDNA 10 125 135 2
84 552220 Nguyễn Thị Hà Châu K55KTDNC 35 115 150 2
86 551973 Trịnh Mai Chi K55KTDNA 55 100 155 2
87 552093 Trịnh Thị Phương Chi K55KTDNB 90 105 195 2
88 550904 Phạm Minh Chí K55KDNN 45 105 150 2
89 554064 Trần Đình Chiến K55QTKDA 55 100 155 2
90 550905 Đặng Đình Chiểu K55KDNN 30 70 100 2
91 551974 Bùi Thị Chinh K55KTDNA 90 100 190 2
93 552221 Đặng Thị Chung K55KTDNC 90 135 225 2
94 552222 Lê Thị Chuyên K55KTDNC 40 40 80 2
95 552223 Lưu Thị Chuyên K55KTDNC 60 70 130 2
96 554065 Nguyễn Văn Chức K55QTKDA 10 70 80 2
97 552224 Thiều Văn Chương K55KTDNC 10 105 115 2
98 552094 Trần Thị Chương K55KTDNB 70 150 220 2
99 550432 Bùi Văn Công K55CNSHB 40 180 220 2
100 554066 Mai Thành Công K55QTKDA 45 175 220 2
101 554162 Nguyễn Minh Công K55QTKDB 45 70 115 2
102 554271 Phạm Thế Công K55QTKDC 75 60 135 2
103 552340 Hoàng Phương Cúc K55KTDND 75 160 235 2
104 551975 Nguyễn Thị Cúc K55KTDNA 75 80 155 2
105 552095 Nguyễn Thị Thu Cúc K55KTDNB 15 115 130 2
106 551976 Phạm Thị Kim Cúc K55KTDNA 75 70 145 2
107 550324 Vũ Kim Cúc K55CNSHA 60 135 195 2
108 554272 Đỗ Đình Cường K55QTKDC 55 60 115 2
109 554273 Đỗ Mạnh Cường K55QTKDC 70 70 140 2
110 Lê Mạnh Cường K55KTDNF 45 95 140 2
111 554163 Lê Mạnh Cường K55QTKDB 35 115 150 2
113 552341 Lê Như Hoàng Cường K55KTDND 105 100 205 2
114 551977 Nguyễn Mạnh Cường K55KTDNA 55 175 230 2
115 554275 Phạm Ngọc Cường K55QTKDC 70 100 170 2
116 554164 Nguyễn Thị Diễm K55QTKDB 35 150 185 2
118 552453 Nguyễn Thị Diệp K55KTDNE 80 150 230 2
119 552454 Vũ Ngọc Diệp K55KTDNE 125 150 275 2
120 552455 Đặng Thị Thúy Diệu K55KTDNE 60 80 140 2
121 550907 Lê Thị Dịu K55KDNN 40 125 165 2
122 552342 Phạm Thị Dịu K55KTDND 125 135 260 2
Page 32
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
123 551978 Âu Thị Lê Dung K55KTDNA 160 180 340 2
124 550434 Đặng Thanh Dung K55CNSHB 285 125 410 2
125 552456 Đinh Thùy Dung K55KTDNE 120 80 200 2
126 552457 Đỗ Thị Dung K55KTDNE 90 170 260 2
127 551979 Đỗ Thùy Dung K55KTDNA 35 125 160 2
128 551980 Hoàng Thị Kim Dung K55KTDNA 175 135 310 2
129 550325 Lê Thị Dung K55CNSHA 5 115 120 2
130 554068 Lê Thị Dung K55QTKDA 65 100 165 2
131 550326 Nguyễn Kim Dung K55CNSHA 45 95 140 2
132 551981 Nguyễn Thị Dung K55KTDNA 55 85 140 2
133 551982 Nguyễn Thị Dung K55KTDNA 60 140 200 2
134 552096 Nguyễn Thị Dung K55KTDNB 45 70 115 2
135 552097 Nguyễn Thị Dung K55KTDNB 60 90 150 2
136 554276 Nguyễn Thị Dung K55QTKDC 80 95 175 2
137 552458 Nguyễn Thị Phương Dung K55KTDNE 175 180 355 2
138 Nguyễn Thị Thùy Dung K55KTDNF 25 95 120 2
139 552343 Trần Thị Dung K55KTDND 5 85 90 2
140 550327 Hồ Tiến Dũng K55CNSHA 20 90 110 2
141 Trần Văn Dũng K55KTDNF 65 100 165 2
142 554277 Vũ Việt Dũng K55QTKDC 20 95 115 2
143 554069 Đoàn Ngọc Duy K55QTKDA 5 85 90 2
144 554165 Lê Quang Duy K55QTKDB 45 95 140 2
145 554070 Nguyễn Khánh Duy K55QTKDA 60 70 130 2
146 554166 Nguyễn Khắc Duy K55QTKDB 15 55 70 2
147 551983 Đỗ Thị Duyên K55KTDNA 5 55 60 2
148 554071 Đỗ Thị Duyên K55QTKDA 90 160 250 2
149 550328 Vũ Thị Hồng Duyên K55CNSHA 85 95 180 2
150 550329 Hoàng Thị Duyền K55CNSHA 25 80 105 2
151 554072 Đỗ Đức Duyệt K55QTKDA 40 125 165 2
152 550435 Nguyễn Thị Duyệt K55CNSHB 90 125 215 2
153 550909 Cao Xuân Dương K55KDNN 5 30 35 2
154 552098 Đỗ Thị Thùy Dương K55KTDNB 30 115 145 2
155 550330 Đồng Văn Dương K55CNSHA 60 175 235 2
156 551984 Lê Huyền Dương K55KTDNA 60 115 175 2
157 550436 Lê Thái Dương K55CNSHB 115 115 230 2
158 554167 Lương Ngọc Dương K55QTKDB 155 175 330 2
159 542872 Ngô Trí Dương K55QTKDB 75 45 120 2
160 550331 Nguyễn Thùy Dương K55CNSHA 280 300 580 2
161 550332 Trần Thị Thùy Dương K55CNSHA 185 135 320 2
162 550437 Trần Thị Thùy Dương K55CNSHB 30 125 155 2
163 Trần Thị Thùy Dương K55QTKDC 75 95 170 2
164 551985 Vũ Thị Thùy Dương K55KTDNA 55 85 140 2
Page 33
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
165 550333 Nguyễn Quốc Đại K55CNSHA 95 170 265 2
166 554168 Nguyễn Văn Đan K55QTKDB 60 85 145 2
167 552099 Hoàng Thị Đào K55KTDNB 70 80 150 2
168 554169 Lê Bích Đào K55QTKDB 30 85 115 2
169 550910 Phan Đăng Đào K55KDNN 25 70 95 2
170 552459 Trần Thị Đào K55KTDNE 40 95 135 2
171 Lê Thành Đạt K55QTKDC 115 200 315 2
172 554170 Nguyễn Hoàng Đạt K55QTKDB 60 80 140 2
173 552460 Nguyễn Hữu Đạt K55KTDNE 30 95 125 2
174 554073 Nguyễn Thế Đạt K55QTKDA 90 50 140 2
175 550438 Nguyễn Văn Đạt K55CNSHB 90 100 190 2
176 550911 Phạm Văn Đạt K55KDNN 55 85 140 2
177 550334 Vũ Tất Đạt K55CNSHA 75 180 255 2
178 552100 Nguyễn Thị Điển K55KTDNB 15 40 55 2
179 552345 Hà Thị Điệp K55KTDND 60 95 155 2
180 550335 Nguyễn Thị Điệp K55CNSHA 65 135 200 2
181 554074 Nguyễn Văn Điệp K55QTKDA 30 40 70 2
182 552225 Vũ Thị Điều K55KTDNC 70 160 230 2
183 552226 Lê Thị Điệu K55KTDNC 65 40 105 2
184 550336 Lương Thị Điệu K55CNSHA 40 95 135 2
185 554280 Hoàng Văn Định K55QTKDC 65 125 190 2
186 552227 Phan Thúc Định K55KTDNC 80 115 195 2
187 554281 Trần Nhật Định K55QTKDC 130 80 210 2
188 554282 Nguyễn Văn Đoàn K55QTKDC 135 80 215 2
189 554283 Đỗ Bá Đôi K55QTKDC 170 140 310 2
190 550337 Phạm Thế Đồng K55CNSHA 25 80 105 2
191 550912 Vũ Văn Đồng K55KDNN 40 35 75 2
192 554284 Bùi Xuân Đức K55QTKDC 35 25 60 2
193 554075 Đinh Trung Đức K55QTKDA 40 25 65 2
194 554171 Lê Minh Đức K55QTKDB 20 55 75 2
195 554172 Nguyễn Minh Đức K55QTKDB 85 80 165 2
196 550338 Nguyễn Văn Đức K55CNSHA 40 115 155 2
197 554285 Phạm Ngọc Đức K55QTKDC 80 105 185 2
198 Thạch Minh Đức K55KTDNF 75 125 200 2
199 551986 Bùi Thị Gấm K55KTDNA 65 50 115 2
200 554173 Hoàng Thị Hồng Gấm K55QTKDB 40 140 180 2
201 550439 Lê Thị Gấm K55CNSHB 70 90 160 2
202 552101 Hồ Thị Giang K55KTDNB 65 60 125 2
203 554286 Ngô Thị Giang K55QTKDC 45 100 145 2
204 552102 Ngô Thị Hương Giang K55KTDNB 20 150 170 2
206 552103 Nguyễn Thị Giang K55KTDNB 45 80 125 2
207 552461 Nguyễn Thị Giang K55KTDNE 35 105 140 2
Page 34
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
208 554076 Nguyễn Thị Giang K55QTKDA 95 90 185 2
209 554174 Nguyễn Trường Giang K55QTKDB 35 80 115 2
210 550913 Phạm Văn Giang K55KDNN 5 135 140 2
211 552104 Trần Thị Hương Giang K55KTDNB 60 125 185 2
212 552228 Bùi Thị Vượng Hà K55KTDNC 15 60 75 2
213 554175 Dương Khánh Hà K55QTKDB 75 115 190 2
215 552229 Đặng Thị Phương Hà K55KTDNC 20 80 100 2
216 552105 Đinh Thị Hà K55KTDNB 25 90 115 2
217 550440 Đinh Thị Hoàng Hà K55CNSHB 70 60 130 2
218 552230 Hoàng Thị Hà K55KTDNC 55 80 135 2
219 551988 Hoàng Thị Thu Hà K55KTDNA 205 140 345 2
220 554078 Lương Thị Hà K55QTKDA 55 95 150 2
221 554287 Ngô Thị Thu Hà K55QTKDC 10 80 90 2
222 551989 Nguyễn Thị Hà K55KTDNA 60 85 145 2
223 552231 Nguyễn Thị Hà K55KTDNC 125 125 250 2
224 552346 Nguyễn Thị Hà K55KTDND 20 50 70 2
225 554176 Nguyễn Thị Thu Hà K55QTKDB 45 85 130 2
226 554177 Nguyễn Thị Thu Hà K55QTKDB 30 140 170 2
227 552106 Nguyễn Thị Vân Hà K55KTDNB 15 60 75 2
228 550914 Nguyễn Thu Hà K55KDNN 10 105 115 2
229 550442 Nhữ Thị Hà K55CNSHB 155 70 225 2
231 551990 Phạm Thị Hà K55KTDNA 40 135 175 2
232 554079 Phan Thanh Hà K55QTKDA 10 125 135 2
233 552232 Phan Thị Hà K55KTDNC 70 95 165 2
234 554288 Tống Thị Hà K55QTKDC 60 115 175 2
235 551991 Tống Thu Hà K55KTDNA 60 115 175 2
236 552347 Trần Thanh Hà K55KTDND 95 125 220 2
237 551992 Trần Thị Thu Hà K55KTDNA 105 115 220 2
238 552462 Trần Thị Thu Hà K55KTDNE 55 95 150 2
239 550915 Trần Thị Thúy Hà K55KDNN 40 105 145 2
240 554179 Vũ Thị Hải Hà K55QTKDB 70 200 270 2
241 552463 Vũ Thị Thu Hà K55KTDNE 65 95 160 2
242 552107 Vũ Vân Hà K55KTDNB 60 25 85 2
243 552348 Cao Thị Hải K55KTDND 40 85 125 2
244 552108 Đặng Thị Thanh Hải K55KTDNB 55 95 150 2
245 554080 Đinh Minh Hải K55QTKDA 5 150 155 2
246 550916 Đỗ Văn Hải K55KDNN 45 60 105 2
247 554180 Hoàng Đức Hải K55QTKDB 40 35 75 2
249 554181 Lưu Hồng Hải K55QTKDB 40 170 210 2
250 550339 Nguyễn Quang Hải K55CNSHA 30 105 135 2
251 552349 Nguyễn Thanh Hải K55KTDND 60 70 130 2
252 550443 Nguyễn Thị Hải K55CNSHB 90 45 135 2
Page 35
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
253 550917 Nguyễn Thị Hải K55KDNN 55 20 75 2
254 552233 Nguyễn Thị Hải K55KTDNC 60 90 150 2
255 550918 Nguyễn Thị Thanh Hải K55KDNN 40 140 180 2
256 551993 Trần Hữu Hải K55KTDNA 30 90 120 2
257 552110 Trần Khánh Hải K55KTDNB 60 180 240 2
258 552464 Cao Thị Hạnh K55KTDNE 65 95 160 2
259 554289 Chu Thị Hạnh K55QTKDC 30 25 55 2
260 Lưu Thúy Hạnh K55KTDNF 80 70 150 2
261 550444 Nguyễn Bích Hạnh K55CNSHB 65 85 150 2
262 551994 Nguyễn Đức Hạnh K55KTDNA 90 95 185 2
263 550340 Nguyễn Thị Hạnh K55CNSHA 55 70 125 2
264 552350 Nguyễn Thị Hạnh K55KTDND 25 140 165 2
265 554182 Phạm Thị Hạnh K55QTKDB 45 90 135 2
266 552234 Phạm Thị Minh Hạnh K55KTDNC 75 80 155 2
267 554290 Phan Thị Mỹ Hạnh K55QTKDC 95 100 195 2
268 552351 Trần Thị Hạnh K55KTDND 35 55 90 2
269 Trần Thị Mỹ Hạnh K55KTDNF 65 115 180 2
270 552111 Trương Thị Hạnh K55KTDNB 80 40 120 2
271 552235 Vũ Thị Hạnh K55KTDNC 55 80 135 2
272 554081 Nguyễn Văn Hào K55QTKDA 45 70 115 2
273 552236 Cao Thị Hảo K55KTDNC 95 95 190 2
274 554183 Đoàn Thị Hảo K55QTKDB 30 25 55 2
275 552237 Nguyễn Thị Hảo K55KTDNC 70 105 175 2
276 552352 Tô Thị Hảo K55KTDND 45 60 105 2
277 550445 Trịnh Thị Hảo K55CNSHB 90 95 185 2
279 550446 Bùi Thị Hằng K55CNSHB 15 80 95 2
280 552112 Cấn Thị Thu Hằng K55KTDNB 60 70 130 2
281 551995 Đào Thị Hằng K55KTDNA 75 70 145 2
282 552239 Đỗ Thị Thu Hằng K55KTDNC 65 105 170 2
283 554184 Đỗ Thị Thu Hằng K55QTKDB 65 80 145 2
284 551996 Đỗ Thị Thúy Hằng K55KTDNA 85 200 285 2
285 550447 Hoàng Thị Hằng K55CNSHB 125 175 300 2
286 554185 Hoàng Thị Hằng K55QTKDB 30 55 85 2
287 550919 Hoàng Thị ánh Hằng K55KDNN 65 100 165 2
288 554291 Hoàng Thị Minh Hằng K55QTKDC 120 70 190 2
289 554186 Lỗ Thị Hằng K55QTKDB 60 125 185 2
290 552240 Ngô Thị Hằng K55KTDNC 40 105 145 2
291 554292 Nguyễn Thị Hằng K55QTKDC 120 140 260 2
292 554293 Nguyễn Thị Hằng K55QTKDC 60 80 140 2
293 552241 Nguyễn Thị Thu Hằng K55KTDNC 75 90 165 2
294 554294 Nguyễn Thị Thu Hằng K55QTKDC 65 60 125 2
295 552113 Nguyễn Thị Thúy Hằng K55KTDNB 20 95 115 2
Page 36
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
296 551997 Phạm Thị Thu Hằng K55KTDNA 35 85 120 2
297 554082 Phạm Thị Thúy Hằng K55QTKDA 20 60 80 2
298 552114 Phan Thị Hằng K55KTDNB 35 85 120 2
299 Phan Thị Hằng K55KTDNF 35 140 175 2
300 Phùng Thị Hằng K55KTDNF 30 70 100 2
301 550920 Thân Thị Hằng K55KDNN 35 40 75 2
302 550341 Trần Thị Hằng K55CNSHA 90 90 180 2
303 550921 Trần Thị Hằng K55KDNN 30 80 110 2
304 554295 Trần Thị Minh Hằng K55QTKDC 35 135 170 2
305 552466 Triệu Thanh Hằng K55KTDNE 80 95 175 2
306 551998 Trịnh Thị Hằng K55KTDNA 40 125 165 2
307 551999 Nguyễn Ngọc Hân K55KTDNA 45 60 105 2
309 552242 Hà Thị Hiên K55KTDNC 65 115 180 2
310 550449 Nguyễn Thị Hiên K55CNSHB 85 125 210 2
311 554188 Nguyễn Thị Hiên K55QTKDB 75 60 135 2
312 552353 Trần Thị Hiên K55KTDND 30 100 130 2
313 554189 Bùi Thị Thu Hiền K55QTKDB 40 80 120 2
314 552000 Cao Thị Hiền K55KTDNA 45 115 160 2
315 552467 Cao Thị Hiền K55KTDNE 20 115 135 2
316 552001 Đặng Thị Hiền K55KTDNA 35 60 95 2
317 550342 Lê Thị Hiền K55CNSHA 25 125 150 2
318 552002 Lê Thị Hiền K55KTDNA 75 40 115 2
319 552115 Lê Thị Hiền K55KTDNB 70 205 275 2
320 552468 Lê Thị Hiền K55KTDNE 45 90 135 2
321 552003 Lê Thị Thanh Hiền K55KTDNA 35 150 185 2
322 552243 Nguyễn Lê Thúy Hiền K55KTDNC 85 85 170 2
323 550450 Nguyễn Thị Hiền K55CNSHB 30 105 135 2
324 550922 Nguyễn Thị Hiền K55KDNN 20 95 115 2
325 552116 Nguyễn Thị Hiền K55KTDNB 75 160 235 2
326 552469 Nguyễn Thị Hiền K55KTDNE 60 80 140 2
327 554296 Nguyễn Thị Hiền K55QTKDC 45 175 220 2
328 552244 Nguyễn Thị Thu Hiền K55KTDNC 60 105 165 2
329 554083 Nguyễn Thị Thu Hiền K55QTKDA 20 80 100 2
330 554190 Nguyễn Thu Hiền K55QTKDB 80 85 165 2
331 552354 Phạm Thị Thu Hiền K55KTDND 145 150 295 2
332 552470 Quách Thị Hiền K55KTDNE 35 90 125 2
333 Trần Thanh Hiền K55KTDNF 40 95 135 2
334 554084 Trần Thị Hiền K55QTKDA 45 95 140 2
335 552117 Trần Thị Thu Hiền K55KTDNB 40 105 145 2
336 552118 Trần Thị Thu Hiền K55KTDNB 240 115 355 2
337 554085 Vũ Thị Hiền K55QTKDA 15 55 70 2
338 552471 Vũ Thị Xuân Hiền K55KTDNE 45 70 115 2
Page 37
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
339 550451 Lê Đức Hiển K55CNSHB 140 230 370 2
340 550923 Nguyễn Đình Hiển K55KDNN 35 90 125 2
341 554086 Phạm Thị Hiến K55QTKDA 40 140 180 2
342 552119 Trần Thị Hiến K55KTDNB 35 135 170 2
343 Lê Công Hiệp K55KTDNF 60 55 115 2
344 554297 Nguyễn Văn Hiệp K55QTKDC 65 85 150 2
345 550924 Nguyễn Đăng Hiếu K55KDNN 95 100 195 2
346 554298 Nguyễn Văn Hiếu K55QTKDC 35 80 115 2
347 554154 Trần Như Hiếu K55QTKDB 5 125 130 2
348 552355 Trần Thị Ngọc Hiếu K55KTDND 95 135 230 2
349 552472 Nguyễn Hữu Hiệu K55KTDNE 5 25 30 2
350 550343 Nguyễn Văn Hinh K55CNSHA 30 70 100 2
351 552004 Bùi Thị Hoa K55KTDNA 125 135 260 2
352 552005 Dương Thị Hoa K55KTDNA 30 55 85 2
353 Đào Thị Hoa K55KTDNF 30 85 115 2
354 552120 Đỗ Thị Hoa K55KTDNB 60 90 150 2
355 552356 Hà Thị Hoa K55KTDND 35 80 115 2
356 550344 Lê Thị Hoa K55CNSHA 45 125 170 2
357 550452 Lê Thị Hoa K55CNSHB 140 135 275 2
358 552121 Lương Thị Quỳnh Hoa K55KTDNB 70 105 175 2
359 550925 Nguyễn Thị Hoa K55KDNN 95 115 210 2
360 554191 Nguyễn Thị Mai Hoa K55QTKDB 5 100 105 2
361 552473 Nguyễn Thị Thanh Hoa K55KTDNE 40 85 125 2
362 552357 Nguyễn Thị Thu Hoa K55KTDND 105 60 165 2
363 552122 Phạm Thị Hoa K55KTDNB 65 125 190 2
364 552123 Trịnh Thị Thanh Hoa K55KTDNB 70 170 240 2
365 552006 Vũ Thị Hoa K55KTDNA 25 45 70 2
366 552245 Cấn Việt Hòa K55KTDNC 70 180 250 2
367 554192 Đinh Thị Hòa K55QTKDB 60 90 150 2
368 552358 Lê Thị Hòa K55KTDND 20 80 100 2
369 552125 Nguyễn Thị Hòa K55KTDNB 65 80 145 2
370 552246 Nguyễn Thị Hòa K55KTDNC 55 55 110 2
371 554299 Nguyễn Thị Hòa K55QTKDC 80 140 220 2
372 552474 Hồ Thị Hoài K55KTDNE 5 35 40 2
373 554300 Ngô Thanh Hoài K55QTKDC 120 170 290 2
374 550926 Nguyễn Thị Hoài K55KDNN 75 55 130 2
376 552475 Giáp Thị Minh Hoan K55KTDNE 90 135 225 2
377 550453 Ngô Thị Hoan K55CNSHB 105 135 240 2
378 554301 Trần Thị Hoan K55QTKDC 30 95 125 2
379 552359 Lê Thị Thúy Hoàn K55KTDND 85 60 145 2
380 552360 Bùi Ngọc Hoàng K55KTDND 30 80 110 2
381 550345 Đào Văn Hoàng K55CNSHA 70 180 250 2
Page 38
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
382 552476 Nguyễn Dũng Hoàng K55KTDNE 90 40 130 2
383 550927 Nguyễn Huy Hoàng K55KDNN 35 80 115 2
384 552361 Tạ Thị Hoàng K55KTDND 5 45 50 2
385 550928 Trương Bá Hoàng K55KDNN 30 90 120 2
386 552247 Phan Thị Hôm K55KTDNC 65 125 190 2
387 552007 Bùi Thị Hồng K55KTDNA 75 55 130 2
388 552210 Bùi Thị Hồng K55KTDNC 65 100 165 2
389 552477 Chu Thị Hồng K55KTDNE 30 140 170 2
390 552008 Đỗ Thị Bích Hồng K55KTDNA 40 85 125 2
391 552126 Hồ Thị Hồng K55KTDNB 55 55 110 2
392 552248 Lê Thị Hồng K55KTDNC 35 85 120 2
393 552362 Lê Thị Hồng K55KTDND 40 125 165 2
394 Mai Thúy Hồng K55KTDNF 15 100 115 2
395 550929 Nguyễn Nam Hồng K55KDNN 5 85 90 2
396 552127 Nguyễn Thị Hồng K55KTDNB 95 70 165 2
397 554088 Nguyễn Thị Hồng K55QTKDA 75 105 180 2
398 552364 Nguyễn Thị Mai Hồng K55KTDND 55 135 190 2
399 Phạm Hải Thanh Hồng K55KTDNF 80 125 205 2
400 552128 Phí Thị Bích Hồng K55KTDNB 40 85 125 2
401 554302 Trương Thị Thu Hồng K55QTKDC 95 105 200 2
402 550347 Vũ Thị Hợp K55CNSHA 75 95 170 2
403 550348 Đỗ Thành Huế K55CNSHA 80 95 175 2
404 552009 Lê Thị Ngọc Huế K55KTDNA 30 175 205 2
405 550454 Nguyễn Thị Huế K55CNSHB 30 85 115 2
406 552010 Nguyễn Thị Huế K55KTDNA 95 160 255 2
407 552129 Nguyễn Thị Huế K55KTDNB 80 150 230 2
408 554303 Phạm Thị Huế K55QTKDC 65 95 160 2
409 552478 Đặng Thị Thanh Huệ K55KTDNE 85 125 210 2
410 554155 Đoàn Thị Minh Huệ K55QTKDB 60 60 120 2
411 552479 Đỗ Thị Huệ K55KTDNE 60 125 185 2
412 552130 Lê Thị Huệ K55KTDNB 85 190 275 2
413 552131 Nguyễn Thanh Huệ K55KTDNB 105 160 265 2
414 552011 Nguyễn Thị Huệ K55KTDNA 60 105 165 2
415 552132 Phạm Thị Huệ K55KTDNB 85 115 200 2
416 552367 Phạm Thị Huệ K55KTDND 30 80 110 2
417 552133 Tạ Thị Huệ K55KTDNB 55 50 105 2
418 552012 Tô Minh Huệ K55KTDNA 120 125 245 2
419 552134 Trần Thị Huệ K55KTDNB 105 115 220 2
420 552013 Trương Thị Minh Huệ K55KTDNA 5 100 105 2
421 Đỗ Tuấn Hùng K55KTDNF 45 215 260 2
422 550349 Hoàng Mạnh Hùng K55CNSHA 55 90 145 2
423 552249 Lê Công Hùng K55KTDNC 40 105 145 2
Page 39
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
425 550350 Nguyễn Văn Hùng K55CNSHA 85 95 180 2
426 550456 Bùi Đức Huy K55CNSHB 5 125 130 2
427 550457 Bùi Hà Huy K55CNSHB 85 115 200 2
428 550351 Lê Văn Huy K55CNSHA 30 50 80 2
429 550458 Trần Quang Huy K55CNSHB 15 220 235 2
430 552250 Lê Thị Huyên K55KTDNC 85 80 165 2
431 552251 Nguyễn Thị Huyên K55KTDNC 70 150 220 2
432 552252 Vũ Văn Huyên K55KTDNC 70 150 220 2
434 554089 Bùi Thị Minh Huyền K55QTKDA 25 40 65 2
435 552480 Bùi Thị Thanh Huyền K55KTDNE 185 150 335 2
436 Đỗ Thanh Huyền K55KTDNF 65 100 165 2
437 550459 Đỗ Thị Huyền K55CNSHB 115 125 240 2
438 552368 Hà Thu Huyền K55KTDND 85 140 225 2
439 552015 Hồ Thị Huyền K55KTDNA 30 80 110 2
440 552016 Hồ Thị Thanh Huyền K55KTDNA 65 50 115 2
441 552135 Lê Diệu Huyền K55KTDNB 65 150 215 2
442 550352 Lê Thị Huyền K55CNSHA 70 140 210 2
443 552253 Nguyễn Ngọc Huyền K55KTDNC 65 80 145 2
444 550461 Nguyễn Thị Huyền K55CNSHB 75 55 130 2
445 550462 Nguyễn Thị Huyền K55CNSHB 125 90 215 2
446 552017 Nguyễn Thị Huyền K55KTDNA 10 115 125 2
447 552136 Nguyễn Thị Huyền K55KTDNB 135 160 295 2
448 552137 Nguyễn Thị Huyền K55KTDNB 45 25 70 2
449 552481 Nguyễn Thị Huyền K55KTDNE 60 115 175 2
450 554090 Nguyễn Thị Huyền K55QTKDA 15 70 85 2
451 554194 Nguyễn Thị Huyền K55QTKDB 10 105 115 2
452 554306 Nguyễn Thị Huyền K55QTKDC 20 85 105 2
454 554307 Nguyễn Thị Thanh Huyền K55QTKDC 115 95 210 2
455 550930 Nguyễn Thị Thu Huyền K55KDNN 85 105 190 2
456 552482 Phạm Thị Thanh Huyền K55KTDNE 85 95 180 2
457 552255 Phan Thị Huyền K55KTDNC 80 80 160 2
458 552369 Phan Thị Thanh Huyền K55KTDND 45 45 90 2
459 552138 Trần Thị Huyền K55KTDNB 70 80 150 2
460 Trần Thu Huyền K55KTDNF 55 170 225 2
461 552370 Trịnh Thị Thu Huyền K55KTDND 80 60 140 2
462 Vũ Minh Huyền K55KTDNF 80 95 175 2
463 552483 Vũ Thị Thanh Huyền K55KTDNE 35 105 140 2
464 552256 Phạm Thị Huyến K55KTDNC 45 140 185 2
465 550463 Trương Đình Huynh K55CNSHB 45 80 125 2
466 554195 Nguyễn Văn Huỳnh K55QTKDB 75 15 90 2
467 550353 Nguyễn Danh Hưng K55CNSHA 145 190 335 2
468 552257 Nguyễn Quang Hưng K55KTDNC 25 40 65 2
Page 40
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
469 554196 Phạm Văn Hưng K55QTKDB 55 140 195 2
470 550464 Trần Hữu Hưng K55CNSHB 65 140 205 2
471 552484 Cấn Thị Thu Hương K55KTDNE 10 80 90 2
472 552139 Chu Thị Hương K55KTDNB 70 115 185 2
473 552259 Dương Thị Thu Hương K55KTDNC 15 105 120 2
474 554197 Dương Thu Hương K55QTKDB 70 180 250 2
475 552260 Đặng Minh Hương K55KTDNC 125 90 215 2
476 552018 Đinh Thị Hương K55KTDNA 55 85 140 2
477 Đỗ Thị Lan Hương K55KTDNF 45 80 125 2
478 552485 Đỗ Thị Thu Hương K55KTDNE 75 135 210 2
479 552486 Đỗ Thu Hương K55KTDNE 95 170 265 2
480 552487 Hà Thị Thu Hương K55KTDNE 65 135 200 2
482 552261 Lâm Thị Hương K55KTDNC 70 85 155 2
483 550354 Lê Thị Thanh Hương K55CNSHA 30 25 55 2
484 552262 Lê Thu Hương K55KTDNC 70 180 250 2
485 552019 Ma Thị Hương K55KTDNA 40 140 180 2
486 552020 Ngô Thị Hương K55KTDNA 75 125 200 2
487 552021 Nguyễn Thanh Hương K55KTDNA 85 115 200 2
488 550932 Nguyễn Thị Hương K55KDNN 45 40 85 2
489 552022 Nguyễn Thị Hương K55KTDNA 35 125 160 2
490 552140 Nguyễn Thị Hương K55KTDNB 90 170 260 2
491 554091 Nguyễn Thị Hương K55QTKDA 25 135 160 2
493 552023 Nguyễn Thị Lan Hương K55KTDNA 60 125 185 2
494 550465 Nguyễn Thị Thanh Hương K55CNSHB 90 50 140 2
495 552141 Nguyễn Thị Thu Hương K55KTDNB 65 55 120 2
496 552263 Phạm Thị Thu Hương K55KTDNC 25 100 125 2
497 552489 Trần Lan Hương K55KTDNE 60 90 150 2
498 552024 Trần Thị Lan Hương K55KTDNA 85 90 175 2
499 550934 Trần Thị Thanh Hương K55KDNN 40 70 110 2
500 552025 Vũ Thị Hương K55KTDNA 65 90 155 2
501 552026 Vũ Thị Hương K55KTDNA 60 70 130 2
502 554198 Vũ Thị Lan Hương K55QTKDB 45 45 90 2
503 550549 Vũ Thị Thu Hương K55KTDND 70 100 170 2
504 552142 Bùi Bích Hường K55KTDNB 170 80 250 2
505 554092 Đinh Thị Hường K55QTKDA 55 135 190 2
506 554308 Hoàng Thúy Hường K55QTKDC 65 115 180 2
507 554093 Lê Thị Hường K55QTKDA 75 105 180 2
508 554094 Lê Thị Hường K55QTKDA 60 105 165 2
509 Mai Thị Thu Hường K55KTDNF 40 60 100 2
510 554095 Ngô Thị Hường K55QTKDA 25 35 60 2
511 550355 Nguyễn Thị Hường K55CNSHA 80 135 215 2
512 552264 Nguyễn Thị Hường K55KTDNC 105 35 140 2
Page 41
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
513 550466 Nguyễn Thị Thu Hường K55CNSHB 40 135 175 2
514 552371 Phương Thị Hường K55KTDND 35 55 90 2
515 552027 Tạ Thúy Hường K55KTDNA 55 85 140 2
516 552265 Trần Thị Hường K55KTDNC 145 175 320 2
517 552490 Trịnh Thị Hường K55KTDNE 90 170 260 2
518 550935 Dương Xuân Hưởng K55KDNN 15 90 105 2
519 550356 Trịnh Quang Khải K55CNSHA 30 90 120 2
520 550357 Nguyễn Thị Khanh K55CNSHA 5 5 10 2
521 550936 Lê Duy Khánh K55KDNN 35 55 90 2
522 550937 Nguyễn Duy Khánh K55KDNN 5 20 25 2
523 552491 Nguyễn Duy Khánh K55KTDNE 45 100 145 2
524 Nguyễn Văn Khánh K55KTDNF 80 125 205 2
525 Trương Hồng Khánh K55KTDNF 45 50 95 2
526 Võ Văn Khiêm K55KTDNF 85 70 155 2
527 554309 Hà Văn Khôi K55QTKDC 75 35 110 2
528 550938 Nguyễn Thị Khuyên K55KDNN 40 85 125 2
529 552372 Nguyễn Thị Mai Khuyên K55KTDND 40 100 140 2
530 550939 Phạm Thị Khuyên K55KDNN 65 85 150 2
531 550467 Bùi Xuân Kiên K55CNSHB 30 105 135 2
532 Nguyễn Trung Kiên K55KTDNF 60 115 175 2
533 550940 Ma Thị Kiều K55KDNN 35 90 125 2
534 554096 Nguyễn Thị Kiều K55QTKDA 30 60 90 2
535 554199 Sầm Thanh Kiều K55QTKDB 20 15 35 2
536 550941 Nguyễn Thị Kim K55KDNN 10 60 70 2
537 550468 Lê Văn Kỳ K55CNSHB 40 150 190 2
538 552373 Nguyễn Hoàng Kỳ K55KTDND 10 85 95 2
539 554097 Nguyễn Thị La K55QTKDA 5 45 50 2
540 552266 Đặng Thị Lan K55KTDNC 15 70 85 2
541 550358 Đặng Thị Hương Lan K55CNSHA 5 80 85 2
542 550942 Hoàng Thị Lan K55KDNN 35 85 120 2
543 552028 Khúc Thị Lan K55KTDNA 65 80 145 2
544 552374 Lương Thị Lan K55KTDND 20 40 60 2
545 552143 Nguyễn Thị Lan K55KTDNB 40 60 100 2
546 554098 Võ Thị Lan K55QTKDA 140 140 280 2
547 552029 Nguyễn Thị Lanh K55KTDNA 85 50 135 2
548 550469 Lê Thị Lành K55CNSHB 60 70 130 2
549 Lê Bá Lâm K55QTKDC 45 50 95 2
550 550943 Lương Thanh Lâm K55KDNN 70 85 155 2
551 550359 Nguyễn Tùng Lâm K55CNSHA 25 45 70 2
552 Nguyễn Tùng Lâm K55KTDNF 45 90 135 2
553 554099 Phạm Thị Tùng Lâm K55QTKDA 25 100 125 2
555 552375 Bùi Thị Len K55KTDND 90 160 250 2
Page 42
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
556 550470 Đinh Tiến Lê K55CNSHB 25 135 160 2
557 552376 Lê Thị Lệ K55KTDND 65 95 160 2
558 550944 Nguyễn Thị Liêm K55KDNN 60 40 100 2
559 554101 Bùi Quỳnh Liên K55QTKDA 70 55 125 2
560 552492 Đinh Thị Phương Liên K55KTDNE 70 85 155 2
561 g Nguyễn Thị Liên K55KTDNC 20 35 55 2
562 552377 Phạm Thị Phương Liên K55KTDND 95 85 180 2
563 552030 Vũ Thị Liên K55KTDNA 75 55 130 2
564 552144 Nguyễn Thị Liễu K55KTDNB 35 70 105 2
565 554312 Nguyễn Thị Liễu K55QTKDC 55 140 195 2
567 554200 Bùi Diệu Linh K55QTKDB 75 115 190 2
568 554201 Bùi Mạnh Linh K55QTKDB 90 100 190 2
569 552145 Chu Thị Xuân Linh K55KTDNB 105 100 205 2
570 552032 Đặng Thị Linh K55KTDNA 55 135 190 2
571 552033 Đoàn Nhật Linh K55KTDNA 95 85 180 2
572 554103 Hà Duy Linh K55QTKDA 30 85 115 2
573 552378 Hoàng Thùy Linh K55KTDND 75 175 250 2
574 552493 Lâm Thị Linh K55KTDNE 75 160 235 2
575 Lê Thị Thanh Linh K55KTDNF 5 40 45 2
576 552379 Lê Thị Thùy Linh K55KTDND 70 90 160 2
577 Lê Văn Linh K55KTDNF 105 95 200 2
578 552380 Lỗ Thị Ngọc Linh K55KTDND 85 115 200 2
579 554104 Nguyễn Hải Linh K55QTKDA 95 175 270 2
580 552146 Nguyễn Thị Linh K55KTDNB 75 85 160 2
581 552494 Nguyễn Thị Linh K55KTDNE 95 135 230 2
582 552034 Nguyễn Thị Hạnh Linh K55KTDNA 45 55 100 2
583 550360 Nguyễn Thị Hiền Linh K55CNSHA 90 135 225 2
584 550946 Nguyễn Thị Phương Linh K55KDNN 25 80 105 2
585 552147 Nguyễn Thị Thùy Linh K55KTDNB 45 70 115 2
586 Nguyễn Thị Thùy Linh K55KTDNF 45 70 115 2
587 552495 Nguyễn Thùy Linh K55KTDNE 90 95 185 2
588 554313 Nguyễn Thùy Linh K55QTKDC 75 80 155 2
589 550361 Phạm Ngọc Linh K55CNSHA 5 70 75 2
590 550947 Phạm Thùy Linh K55KDNN 90 135 225 2
591 554314 Trần Văn Linh K55QTKDC 65 135 200 2
592 550362 Triệu Thị Linh K55CNSHA 45 105 150 2
593 554203 Triệu Thùy Linh K55QTKDB 55 125 180 2
594 552496 Trịnh Thị Diệu Linh K55KTDNE 5 115 120 2
595 550471 Trịnh Thị Thùy Linh K55CNSHB 115 230 345 2
596 552497 Vũ Thị Linh K55KTDNE 5 45 50 2
597 552269 Vũ Thùy Linh K55KTDNC 55 100 155 2
598 554105 Lại Như Loan K55QTKDA 55 100 155 2
Page 43
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
599 550363 Nguyễn Thị Loan K55CNSHA 60 105 165 2
600 552270 Nguyễn Thị Thanh Loan K55KTDNC 60 80 140 2
601 554315 Nguyễn Thị Thanh Loan K55QTKDC 115 85 200 2
602 552148 Vũ Thị Loan K55KTDNB 55 115 170 2
603 554204 Bùi Thế Long K55QTKDB 5 90 95 2
604 554205 Ngô Hải Long K55QTKDB 25 150 175 2
605 552271 Nguyễn Hoàng Long K55KTDNC 25 100 125 2
606 554206 Vũ Đức Long K55QTKDB 105 115 220 2
607 552272 Đặng Thị Lộc K55KTDNC 35 40 75 2
609 Phạm Văn Lộc K55KTDNF 125 80 205 2
610 550364 Đỗ Thị Phúc Lợi K55CNSHA 80 70 150 2
611 Nguyễn Mạnh Lợi K55KTDNF 45 115 160 2
612 554316 Đặng Thị Lụa K55QTKDC 65 90 155 2
613 552150 Hoàng Thị Lụa K55KTDNB 20 95 115 2
614 554317 Phạm Văn Luân K55QTKDC 55 95 150 2
615 550948 Nguyễn Thị Luận K55KDNN 35 90 125 2
616 552035 Trịnh Thị Luyên K55KTDNA 90 90 180 2
617 552381 Cao Thị Hiền Lương K55KTDND 105 80 185 2
618 550365 Nguyễn Thị Lương K55CNSHA 85 85 170 2
619 554207 Trần Thị Lượng K55QTKDB 30 80 110 2
620 552498 Bế Thị Lưu K55KTDNE 85 105 190 2
621 554208 Lê Khánh Ly K55QTKDB 220 160 380 2
622 552151 Ngô Thị Ly K55KTDNB 30 170 200 2
623 552499 Nguyễn Khánh Ly K55KTDNE 35 150 185 2
625 552500 Lê Thị Lý K55KTDNE 30 30 60 2
626 552273 Nguyễn Thị Lý K55KTDNC 55 95 150 2
627 552152 Nguyễn Thị Minh Lý K55KTDNB 45 50 95 2
628 554318 Dương Thị Thanh Mai K55QTKDC 240 175 415 2
629 552501 Đỗ Thị Thanh Mai K55KTDNE 15 135 150 2
630 552383 Hoàng Thị Mai K55KTDND 155 125 280 2
631 550949 Lưu Thị Hoa Mai K55KDNN 20 90 110 2
632 Nguyễn Thị Thanh Mai K55KTDNF 20 90 110 2
633 552036 Nguyễn Tuyết Mai K55KTDNA 90 125 215 2
634 552037 Nguyễn Tuyết Mai K55KTDNA 40 95 135 2
635 554209 Phạm Thị Mai K55QTKDB 40 115 155 2
636 550367 Tăng Thị Hoa Mai K55CNSHA 55 90 145 2
637 552038 Trần Ngọc Mai K55KTDNA 65 55 120 2
638 550368 Trần Thị Mai K55CNSHA 55 70 125 2
639 552039 Chu Đức Mạnh K55KTDNA 45 40 85 2
640 550472 Đào Văn Mạnh K55CNSHB 65 85 150 2
641 552502 Trần Tiến Mạnh K55KTDNE 55 95 150 2
642 550473 Phạm Thị Mát K55CNSHB 95 115 210 2
Page 44
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
643 550369 Lê Quang Mẫn K55CNSHA 65 55 120 2
644 552503 Ngô Thị Miên K55KTDNE 35 100 135 2
645 552504 Dương Thị Minh K55KTDNE 25 175 200 2
646 552153 Lã Thị Minh K55KTDNB 60 175 235 2
647 552386 Lê Thị Minh K55KTDND 65 85 150 2
648 550950 Nguyễn Hoàng Minh K55KDNN 35 80 115 2
649 550474 Nguyễn Tuấn Minh K55CNSHB 35 140 175 2
650 552040 Nguyễn Văn Minh K55KTDNA 5 85 90 2
651 554319 Trần Nhật Minh K55QTKDC 65 150 215 2
652 554107 Trần Quốc Minh K55QTKDA 90 125 215 2
653 554320 Đầu Thị Mơ K55QTKDC 105 140 245 2
654 552041 Đỗ Thùy Mơ K55KTDNA 300 205 505 2
655 550951 Trần Thị Mơ K55KDNN 120 135 255 2
656 550370 Trương Thị Mơ K55CNSHA 95 85 180 2
657 552042 Trần Thị Mùa K55KTDNA 75 100 175 2
658 552505 Kiều Thị Mùi K55KTDNE 75 95 170 2
659 552154 Phạm Thị Mùi K55KTDNB 35 55 90 2
660 552274 Bùi Thị Hoàng My K55KTDNC 60 70 130 2
661 552387 Lê Thị Trà My K55KTDND 120 220 340 2
662 550371 Ngô Trà My K55CNSHA 80 60 140 2
663 550952 Nguyễn Thị Tiểu My K55KDNN 60 35 95 2
664 Phạm Trà My K55KTDNF 20 170 190 2
665 552155 Phan Vũ Quỳnh My K55KTDNB 65 100 165 2
666 554108 Nguyễn Thị Mỹ K55QTKDA 105 115 220 2
667 552156 Trần Thị Mỹ K55KTDNB 90 100 190 2
668 550953 Nguyễn Thị Na K55KDNN 45 180 225 2
670 550372 Trần Thị Minh Na K55CNSHA 15 90 105 2
671 550476 Đỗ Hữu Nam K55CNSHB 35 55 90 2
672 554321 Hồ Đình Nam K55QTKDC 75 85 160 2
673 552506 Tạ Ngọc Nam K55KTDNE 75 140 215 2
674 552507 Trần Hoài Nam K55KTDNE 85 115 200 2
675 550954 Nguyễn Thị Năm K55KDNN 65 140 205 2
676 552276 Cao Thị Nga K55KTDNC 5 90 95 2
677 552043 Đặng Thanh Nga K55KTDNA 220 160 380 2
678 550373 Lê Thị Thiên Nga K55CNSHA 40 60 100 2
679 Lê Thị Thúy Nga K55KTDNF 55 90 145 2
680 552044 Lưu Thị Nga K55KTDNA 60 100 160 2
681 550955 Nguyễn Thị Nga K55KDNN 25 150 175 2
682 552277 Nguyễn Thị Nga K55KTDNC 40 55 95 2
683 554211 Nguyễn Thị Nga K55QTKDB 5 90 95 2
684 552045 Nguyễn Thị Thu Nga K55KTDNA 210 170 380 2
686 552508 Phạm Thị Nga K55KTDNE 105 115 220 2
Page 45
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
687 552278 Phan Thị Nga K55KTDNC 10 85 95 2
688 554212 Tôn Thị Nga K55QTKDB 120 90 210 2
689 554323 Trần Thị Thu Nga K55QTKDC 125 135 260 2
690 552157 Vũ Thị Nga K55KTDNB 10 135 145 2
691 552158 Kiều Hồng Ngãi K55KTDNB 130 80 210 2
692 550374 Mai Thị Ngàn K55CNSHA 125 105 230 2
693 552159 Nguyễn Thị Hồng Ngát K55KTDNB 105 160 265 2
694 554324 Bùi Kim Ngân K55QTKDC 90 125 215 2
695 552279 Đỗ Thị Ngân K55KTDNC 70 50 120 2
696 552046 Nguyễn Thị Ngân K55KTDNA 45 140 185 2
697 552389 Nguyễn Thị Thanh Ngân K55KTDND 120 200 320 2
698 550956 Nguyễn Thị Thu Ngân K55KDNN 55 90 145 2
699 552509 Vũ Thị Ngân K55KTDNE 80 150 230 2
700 554325 Đinh Xuân Nghĩa K55QTKDC 80 105 185 2
701 550375 Nguyễn Trọng Nghĩa K55CNSHA 30 170 200 2
702 554326 Lê Xuân Nghiêm K55QTKDC 65 40 105 2
703 550477 Vũ Thị Ngoan K55CNSHB 90 95 185 2
704 554213 Cù Thị Ngọc K55QTKDB 65 125 190 2
705 552390 Đặng Hồng Ngọc K55KTDND 125 170 295 2
706 554109 Đậu Đức Ngọc K55QTKDA 45 95 140 2
707 552511 Đỗ Minh Ngọc K55KTDNE 25 70 95 2
708 554153 Đỗ Thị Ngọc K55QTKDB 60 125 185 2
709 552512 Lê Thị Ngọc K55KTDNE 70 135 205 2
710 554110 Lê Thị Bích Ngọc K55QTKDA 55 115 170 2
711 552513 Mai Danh Ngọc K55KTDNE 40 125 165 2
712 550958 Ngô Thị Ngọc K55KDNN 65 170 235 2
713 552160 Nguyễn Bích Ngọc K55KTDNB 70 95 165 2
714 550478 Nguyễn Thị Bích Ngọc K55CNSHB 70 105 175 2
715 552280 Nguyễn Thị Bích Ngọc K55KTDNC 45 135 180 2
716 554327 Nguyễn Thị Minh Ngọc K55QTKDC 85 85 170 2
717 550376 Phạm Thị Ngọc K55CNSHA 205 135 340 2
718 552047 Trần ánh Ngọc K55KTDNA 20 140 160 2
719 554214 Võ Thị Hồng Ngọc K55QTKDB 65 100 165 2
720 552161 Vũ Thị Ngọc K55KTDNB 30 125 155 2
721 552514 Vũ Thị Bích Ngọc K55KTDNE 120 160 280 2
722 552281 Vương Thị Minh Ngọc K55KTDNC 65 135 200 2
723 554328 Vương Thị Minh Ngọc K55QTKDC 95 175 270 2
724 Đặng Tài Nguyên K55KTDNF 30 50 80 2
725 554111 Nguyễn Thị Nguyên K55QTKDA 120 80 200 2
727 550959 Nguyễn Văn Nguyên K55KDNN 35 90 125 2
728 554329 Trần Mạnh Nguyên K55QTKDC 60 140 200 2
729 552048 Nguyễn Thị Hồng Nguyễn K55KTDNA 210 160 370 2
Page 46
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
730 550378 Lộc Văn Nguyện K55CNSHA 30 105 135 2
731 552049 Hồ Thị ánh Nguyệt K55KTDNA 5 85 90 2
732 552162 Nguyễn Thị Nguyệt K55KTDNB 80 135 215 2
733 Nguyễn Thị Nguyệt K55KTDNF 70 50 120 2
734 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K55KTDNF 45 85 130 2
735 554330 Phạm Thị Nguyệt K55QTKDC 135 125 260 2
736 552050 Phạm Thị ánh Nguyệt K55KTDNA 125 90 215 2
737 552163 Võ Thị Nguyệt K55KTDNB 70 55 125 2
738 552391 Đỗ Thị Nhài K55KTDND 65 80 145 2
739 552515 Đỗ Kiều Nhan K55KTDNE 30 115 145 2
740 550479 Đặng Thị Nhàn K55CNSHB 105 125 230 2
741 552164 Hoàng Thị Nhàn K55KTDNB 60 105 165 2
742 552392 Hoàng Thị Thanh Nhàn K55KTDND 140 125 265 2
743 552393 Đặng Thị Nhâm K55KTDND 40 85 125 2
744 552282 Nguyễn Thị Nhâm K55KTDNC 80 125 205 2
745 554112 Phạm Thị Kim Nhân K55QTKDA 35 85 120 2
746 552283 Đào Xuân Nhất K55KTDNC 25 55 80 2
747 550480 Hoàng Văn Nhật K55CNSHB 25 45 70 2
748 554331 Nguyễn Thị Thanh Nhật K55QTKDC 75 40 115 2
749 552394 Phạm Thị Nhật K55KTDND 155 115 270 2
750 552165 Phạm Thị Nhinh K55KTDNB 60 100 160 2
751 552166 Nguyễn Thị Nhớ K55KTDNB 60 70 130 2
752 552051 Hoàng Thị Nhung K55KTDNA 65 80 145 2
753 550379 Lê Thị Nhung K55CNSHA 135 140 275 2
754 554332 Ngô Phương Nhung K55QTKDC 5 95 100 2
755 552284 Ngô Thị Hồng Nhung K55KTDNC 65 95 160 2
756 552052 Nguyễn Hồng Nhung K55KTDNA 90 95 185 2
757 550481 Nguyễn Thị Nhung K55CNSHB 195 135 330 2
758 550960 Nguyễn Thị Nhung K55KDNN 10 100 110 2
759 552285 Nguyễn Thị Nhung K55KTDNC 70 115 185 2
760 552516 Nguyễn Thị Nhung K55KTDNE 15 85 100 2
761 554216 Nguyễn Thị Nhung K55QTKDB 15 95 110 2
762 Nguyễn Thị Cẩm Nhung K55KTDNF 70 80 150 2
763 550380 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55CNSHA 60 90 150 2
764 552286 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55KTDNC 85 45 130 2
765 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55KTDNF 30 100 130 2
766 554113 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55QTKDA 60 100 160 2
767 552517 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung K55KTDNE 35 125 160 2
768 552287 Phạm Thị Nhung K55KTDNC 25 115 140 2
769 552518 Phạm Thị Nhung K55KTDNE 75 105 180 2
770 552288 Vũ Thị Nhung K55KTDNC 25 115 140 2
771 552395 Vũ Thị Nhung K55KTDND 35 60 95 2
Page 47
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
773 552519 Phạm Thị Như K55KTDNE 30 105 135 2
774 552289 Hoàng Thị Ní K55KTDNC 65 115 180 2
775 552396 Nguyễn Thị Niềm K55KTDND 75 115 190 2
776 554333 Nguyễn Thị Ninh K55QTKDC 65 115 180 2
777 554217 Nguyễn Văn Ninh K55QTKDB 10 135 145 2
778 550381 Trần Thành Núi K55CNSHA 60 175 235 2
779 552290 Nguyễn Thị Nương K55KTDNC 45 125 170 2
780 552520 Nguyễn Thị Nương K55KTDNE 65 80 145 2
781 552521 Đào Kiều Oanh K55KTDNE 60 105 165 2
782 552167 Hoàng Thị Kiều Oanh K55KTDNB 105 115 220 2
783 Nguyễn Hoàng Oanh K55KTDNF 135 100 235 2
784 550382 Nguyễn Thị Oanh K55CNSHA 40 45 85 2
785 552397 Nguyễn Thị Oanh K55KTDND 40 95 135 2
786 552168 Nguyễn Thị Kiều Oanh K55KTDNB 130 90 220 2
787 552291 Nguyễn Thị Kiều Oanh K55KTDNC 5 115 120 2
788 552398 Nguyễn Thị Kim Oanh K55KTDND 15 100 115 2
789 552522 Nguyễn Quang Phát K55KTDNE 65 70 135 2
790 552399 Nguyễn Xuân Phát K55KTDND 5 90 95 2
791 Dương Đình Phong K55KTDNF 35 80 115 2
792 554114 Đào Duy Phong K55QTKDA 25 140 165 2
793 550383 Nguyễn Văn Phong K55CNSHA 75 70 145 2
794 Vũ Minh Phong K55KTDNF 85 150 235 2
795 554218 Nguyễn Văn Phú K55QTKDB 35 35 70 2
796 Phạm Minh Phúc K55QTKDC 70 85 155 2
797 550961 Trần Văn Phúc K55KDNN 80 80 160 2
798 550962 Nguyễn Tiến Phước K55KDNN 40 80 120 2
799 552292 Bùi Thị Phương K55KTDNC 5 35 40 2
800 554219 Đào Thị Bích Phương K55QTKDB 5 90 95 2
801 550482 Đào Thị Kim Phương K55CNSHB 160 170 330 2
802 550385 Đặng Minh Phương K55CNSHA 10 115 125 2
803 552400 Lê Thị Phương K55KTDND 105 105 210 2
804 554220 Lê Thị Phương K55QTKDB 90 60 150 2
805 552525 Lê Thị Minh Phương K55KTDNE 85 80 165 2
806 552526 Ngô Thị Phương K55KTDNE 105 100 205 2
807 554221 Nguyễn Ngọc Phương K55QTKDB 40 85 125 2
808 552054 Nguyễn Thành Phương K55KTDNA 85 70 155 2
809 552293 Nguyễn Thị Phương K55KTDNC 25 90 115 2
810 552401 Nguyễn Thị Phương K55KTDND 10 85 95 2
811 552402 Nguyễn Thị Phương K55KTDND 55 140 195 2
812 552403 Nguyễn Thị Phương K55KTDND 60 80 140 2
813 Nguyễn Thị Phương K55KTDNF 20 100 120 2
814 550386 Nguyễn Thị Mai Phương K55CNSHA 15 70 85 2
Page 48
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
815 550483 Nguyễn Thị Mai Phương K55CNSHB 145 160 305 2
816 552527 Nguyễn Thị Nhã Phương K55KTDNE 85 85 170 2
817 554222 Phạm Phi Phương K55QTKDB 15 85 100 2
818 552294 Phạm Thị Kiều Phương K55KTDNC 70 200 270 2
819 550963 Trần Thị Bích Phương K55KDNN 40 175 215 2
820 550387 Trần Thị Mai Phương K55CNSHA 10 150 160 2
821 552169 Vũ Kim Phương K55KTDNB 135 115 250 2
822 554223 Bùi Thị Bích Phượng K55QTKDB 125 90 215 2
823 550388 Nguyễn Thị Phượng K55CNSHA 20 95 115 2
824 550965 Nguyễn Thị Phượng K55KDNN 90 125 215 2
825 554224 Nguyễn Thị Phượng K55QTKDB 35 55 90 2
826 552170 Phạm Thị Phượng K55KTDNB 85 40 125 2
827 552528 Phan Thị Kim Phượng K55KTDNE 35 180 215 2
828 554115 Tạ Thị Bích Phượng K55QTKDA 55 85 140 2
829 552404 Võ Thị Phượng K55KTDND 20 95 115 2
830 552295 Vũ Thị Phượng K55KTDNC 35 140 175 2
831 554225 Hà Hùng Quang K55QTKDB 10 20 30 2
832 554226 Nguyễn Thanh Quang K55QTKDB 65 70 135 2
833 554116 Phạm Ngọc Quân K55QTKDA 25 125 150 2
834 552529 Tăng Đình Quân K55KTDNE 25 225 250 2
835 554334 Trần Hoàng Quân K55QTKDC 40 200 240 2
836 552405 Phạm Thị Kim Quy K55KTDND 65 95 160 2
837 552530 Đặng Văn Quý K55KTDNE 35 100 135 2
838 550485 Đinh Viết Quý K55CNSHB 60 105 165 2
839 550389 Hồ Văn Quý K55CNSHA 65 115 180 2
840 550486 Lê Thị út Quyên K55CNSHB 45 55 100 2
841 550390 Nguyễn Thị Quyên K55CNSHA 30 105 135 2
842 550487 Nguyễn Thị Quyên K55CNSHB 125 30 155 2
843 552406 Nguyễn Thị Quyên K55KTDND 75 60 135 2
844 554117 Nguyễn Thị Quyên K55QTKDA 20 60 80 2
845 552407 Phạm Thị Quyên K55KTDND 75 115 190 2
846 Trần Hồng Quyên K55KTDNF 105 200 305 2
847 550966 Nguyễn Văn Quyền K55KDNN 60 85 145 2
848 554118 Lưu Đình Quyết K55QTKDA 5 180 185 2
849 554227 Bùi Thị Quỳnh K55QTKDB 70 60 130 2
850 552171 Đỗ Hương Quỳnh K55KTDNB 120 85 205 2
851 552296 Hoàng Thị Quỳnh K55KTDNC 40 135 175 2
852 552055 Lê Thị Như Quỳnh K55KTDNA 15 100 115 2
853 554337 Ngô Như Quỳnh K55QTKDC 85 115 200 2
854 552172 Nguyễn Thị Quỳnh K55KTDNB 70 80 150 2
855 552173 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K55KTDNB 25 125 150 2
856 550967 Ninh Văn Quỳnh K55KDNN 65 80 145 2
Page 49
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
857 552174 Phan Thị Ngọc Quỳnh K55KTDNB 30 90 120 2
858 550488 Trần Thị Quỳnh K55CNSHB 35 175 210 2
859 552175 Trịnh Thị Ngọc Quỳnh K55KTDNB 75 215 290 2
860 Nguyễn Cao Sang K55QTKDA 20 80 100 2
861 552056 Nguyễn Thị Sang K55KTDNA 70 115 185 2
862 554120 Nguyễn Thị Sang K55QTKDA 35 100 135 2
863 552057 Phan Thị Minh Sao K55KTDNA 70 125 195 2
864 550968 Trần Thị Hải Sâm K55KDNN 45 135 180 2
865 552176 Đinh Thị Sen K55KTDNB 70 125 195 2
866 552408 Hồ Thị Sen K55KTDND 90 125 215 2
867 554121 Trần Thị Sen K55QTKDA 75 150 225 2
868 550391 Đặng Văn Sơn K55CNSHA 125 170 295 2
869 554228 Đỗ Đình Sơn K55QTKDB 35 100 135 2
870 554338 Hoàng Anh Sơn K55QTKDC 75 85 160 2
871 554339 Hoàng Văn Sơn K55QTKDC 35 100 135 2
872 554229 Nguyễn Hoàng Sơn K55QTKDB 5 105 110 2
873 552177 Phan Hữu Sơn K55KTDNB 25 80 105 2
874 554230 Trần Ngọc Sơn K55QTKDB 80 140 220 2
875 554231 Trịnh Xuân Sơn K55QTKDB 35 100 135 2
876 550489 Vũ Công Sơn K55CNSHB 85 95 180 2
877 554122 Vũ Lâm Sơn K55QTKDA 55 60 115 2
878 550969 Vũ Văn Sơn K55KDNN 55 40 95 2
879 552531 Nguyễn Thị Mai Sương K55KTDNE 90 180 270 2
880 Nguyễn Văn Sỹ K55KTDNF 90 135 225 2
881 554232 Mai Văn Tâm K55QTKDB 120 160 280 2
882 550392 Nguyễn Thị Tâm K55CNSHA 25 140 165 2
883 550970 Nguyễn Thị Tâm K55KDNN 60 55 115 2
884 554123 Nguyễn Thị Tâm K55QTKDA 35 80 115 2
885 554233 Nguyễn Thị Minh Tâm K55QTKDB 5 150 155 2
886 552409 Phạm Thị Tâm K55KTDND 60 200 260 2
887 552410 Vũ Thị Thanh Tâm K55KTDND 185 170 355 2
888 554340 Đào Nhật Tân K55QTKDC 185 125 310 2
889 552058 Hoàng Nhật Tân K55KTDNA 30 215 245 2
890 550394 Lê Bá Tân K55CNSHA 70 105 175 2
891 552178 Lê Trọng Tân K55KTDNB 60 100 160 2
892 554341 Nguyễn Đình Tân K55QTKDC 35 60 95 2
893 554125 Trần Văn Tề K55QTKDA 60 55 115 2
894 554126 Lầu Bá Thái K55QTKDA 5 100 105 2
895 550395 Nguyễn Thị Thái K55CNSHA 25 70 95 2
896 554342 Phan Trọng Thái K55QTKDC 125 125 250 2
897 552297 Trần Thị Bảo Thái K55KTDNC 75 100 175 2
898 552532 Nguyễn Đình Thám K55KTDNE 35 90 125 2
Page 50
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
899 550971 Đỗ Thị Thanh K55KDNN 65 60 125 2
900 550396 Lê Thị Thanh K55CNSHA 40 95 135 2
901 552411 Lê Thị Thanh K55KTDND 85 85 170 2
902 554343 Nguyễn Hồng Thanh K55QTKDC 80 70 150 2
903 552211 Nguyễn Phương Thanh K55KTDNC 120 140 260 2
904 550491 Nguyễn Thị Thanh K55CNSHB 90 95 185 2
905 554344 Nguyễn Thị Thanh K55QTKDC 35 115 150 2
906 554127 Nguyễn Thị Hoài Thanh K55QTKDA 5 40 45 2
907 Phạm Hương Thanh K55KTDNF 45 100 145 2
908 552412 Phạm Thị Thanh K55KTDND 70 90 160 2
909 552059 Trần Thị Thanh K55KTDNA 15 115 130 2
910 554128 Trịnh Thị Thanh K55QTKDA 65 100 165 2
911 552298 Vũ Thị Hoài Thanh K55KTDNC 30 85 115 2
912 554129 Lê Hữu Thành K55QTKDA 25 100 125 2
913 550492 Mai Chí Thành K55CNSHB 170 170 340 2
914 552299 Nguyễn Ngọc Thành K55KTDNC 5 100 105 2
915 554345 Nguyễn Sỹ Thành K55QTKDC 90 175 265 2
916 554346 Nguyễn Tiến Thành K55QTKDC 115 135 250 2
917 550397 Ninh Công Thành K55CNSHA 310 90 400 2
919 554347 Nguyễn Thị Thao K55QTKDC 90 70 160 2
920 552413 Chu Thị Thảo K55KTDND 60 135 195 2
921 550972 Đinh Thị Thảo K55KDNN 55 100 155 2
923 550973 Lê Phương Thảo K55KDNN 125 180 305 2
924 552533 Lê Thị Thảo K55KTDNE 95 150 245 2
925 552535 Nguyễn Thị Phương Thảo K55KTDNE 145 160 305 2
926 552302 Phạm Thị Thảo K55KTDNC 15 60 75 2
927 550974 Phạm Thị Thu Thảo K55KDNN 55 115 170 2
928 552414 Phan Thị Thảo K55KTDND 80 90 170 2
929 550421 Phùng Phương Thảo K55CNSHB 155 205 360 2
930 552060 Trần Thị Thảo K55KTDNA 85 95 180 2
931 552536 Trần Thị Thảo K55KTDNE 35 90 125 2
932 554348 Trần Thị Phương Thảo K55QTKDC 60 160 220 2
933 554234 Trần Xuân Thảo K55QTKDB 55 90 145 2
934 552179 Vũ Thị Thảo K55KTDNB 65 40 105 2
935 550494 Vũ Thị Thu Thảo K55CNSHB 90 60 150 2
936 552415 Bùi Thị Thắm K55KTDND 80 45 125 2
937 552537 Bùi Thị Thắm K55KTDNE 40 60 100 2
938 Hoàng Thị Thắm K55KTDNF 45 80 125 2
939 552061 Nguyễn Thị Thắm K55KTDNA 55 80 135 2
940 550398 Vi Thị Thắm K55CNSHA 35 95 130 2
941 550976 Đặng Văn Thăng K55KDNN 40 125 165 2
942 554235 Bùi Ngọc Thắng K55QTKDB 20 90 110 2
Page 51
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
944 552062 Đặng Văn Thắng K55KTDNA 45 90 135 2
945 550977 Đinh Sơn Thắng K55KDNN 25 95 120 2
946 550978 Đinh Văn Thắng K55KDNN 55 135 190 2
947 552303 Hoàng Xuân Thắng K55KTDNC 65 60 125 2
948 550979 Nguyễn Chiến Thắng K55KDNN 55 100 155 2
950 552416 Vũ Sỹ Thắng K55KTDND 125 170 295 2
951 552063 Đinh Thị The K55KTDNA 95 115 210 2
952 554052 Trần Thị The K55QTKDA 90 60 150 2
953 550399 Đặng Thị Thêu K55CNSHA 65 140 205 2
954 550400 Nguyễn Thị Thêu K55CNSHA 15 60 75 2
955 550401 Dương Thị Thiện K55CNSHA 65 135 200 2
956 552304 Đỗ Viết Thiện K55KTDNC 35 140 175 2
958 550402 Hoàng Thị Thiết K55CNSHA 15 80 95 2
959 554237 Nguyễn Trường Thịnh K55QTKDB 5 80 85 2
960 552180 Vũ Đức Thịnh K55KTDNB 15 150 165 2
961 554350 Quách Cao Thọ K55QTKDC 45 100 145 2
962 Lục Thị Kim Thoa K55KTDNF 30 125 155 2
963 554130 Nguyễn Thị Thoa K55QTKDA 65 85 150 2
964 550495 Phạm Thị Thoa K55CNSHB 85 140 225 2
965 552417 Trần Thị Thoa K55KTDND 35 100 135 2
966 552418 Trịnh Thị Thoa K55KTDND 35 125 160 2
967 550980 Nguyễn Thị Thỏa K55KDNN 170 175 345 2
968 550981 Nguyễn Trung Thông K55KDNN 25 90 115 2
969 552064 Đào Thị Anh Thơ K55KTDNA 60 70 130 2
970 554131 Lê Thị ái Thơ K55QTKDA 145 135 280 2
971 Phan Thị Minh Thơ K55KTDNF 60 85 145 2
973 552539 Kiều Thị Thơm K55KTDNE 70 80 150 2
974 554132 Trịnh Thị Thơm K55QTKDA 85 70 155 2
975 552065 Chử Hồng Thu K55KTDNA 170 180 350 2
976 554133 Dương Thị Thu K55QTKDA 15 90 105 2
977 Hoàng Anh Thu K55KTDNF 10 90 100 2
978 550982 Hoàng Thị Hoài Thu K55KDNN 80 180 260 2
979 552181 Lê Công Thu K55KTDNB 5 30 35 2
980 552182 Lê Thị Thu K55KTDNB 30 45 75 2
981 Lê Thị Thu K55KTDNF 25 115 140 2
982 Nguyễn Hà Thu K55KTDNF 5 55 60 2
983 552066 Nguyễn Thị Thu K55KTDNA 20 125 145 2
984 552305 Nguyễn Thị Thu K55KTDNC 5 80 85 2
985 552540 Nguyễn Thị Thu K55KTDNE 95 100 195 2
986 554134 Nguyễn Thị Thu K55QTKDA 55 55 110 2
987 554238 Nguyễn Thị Hoài Thu K55QTKDB 5 105 110 2
988 552183 Nguyễn Thị Lệ Thu K55KTDNB 75 115 190 2
Page 52
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
989 552306 Phạm Thị Thu K55KTDNC 75 140 215 2
990 552421 Phạm Thị Thu K55KTDND 90 100 190 2
991 552541 Phạm Thị Thu K55KTDNE 125 150 275 2
992 552307 Thiều Thị Thanh Thu K55KTDNC 130 125 255 2
993 552308 Trần Thị Minh Thu K55KTDNC 20 80 100 2
994 554352 Lê Văn Thuân K55QTKDC 35 90 125 2
995 550983 Mai Văn Thuấn K55KDNN 30 55 85 2
996 552067 Lương Thị Thuận K55KTDNA 55 125 180 2
997 Trịnh Thị Hồng Thuận K55KTDNF 70 150 220 2
998 554353 Đỗ Thị Thùy K55QTKDC 70 95 165 2
999 550403 Lê Thanh Thùy K55CNSHA 60 60 120 2
1000 554239 Nguyễn Thị Thu Thùy K55QTKDB 45 100 145 2
1001 550984 Trần Thị Thùy K55KDNN 70 70 140 2
1003 552069 Bùi Thanh Thủy K55KTDNA 215 95 310 2
1004 552185 Cao Thị Thủy K55KTDNB 40 125 165 2
1005 552542 Đinh Đức Thủy K55KTDNE 45 115 160 2
1006 550985 Hoàng Thu Thủy K55KDNN 85 125 210 2
1007 550986 Ngô Thị Thủy K55KDNN 30 135 165 2
1008 550987 Nguyễn Thị Thủy K55KDNN 25 105 130 2
1009 552309 Nguyễn Thị Thủy K55KTDNC 20 170 190 2
1010 552422 Nguyễn Thị Thủy K55KTDND 85 115 200 2
1011 Nguyễn Thị Thanh Thủy K55KTDNF 55 90 145 2
1012 552186 Nguyễn Thị Thu Thủy K55KTDNB 20 85 105 2
1013 550496 Nguyễn Thu Thủy K55CNSHB 55 135 190 2
1014 552187 Phạm Thị Thủy K55KTDNB 65 90 155 2
1015 552188 Phạm Thị Thủy K55KTDNB 5 85 90 2
1016 552070 Phan Thị Thủy K55KTDNA 60 95 155 2
1017 550404 Trương Thị Thủy K55CNSHA 55 135 190 2
1018 552071 Vũ Thị Thủy K55KTDNA 25 135 160 2
1019 An Minh Thúy K55KTDNF 115 90 205 2
1020 552543 Đỗ Thị Thúy K55KTDNE 70 115 185 2
1021 554135 Hà Thị Thúy K55QTKDA 60 60 120 2
1022 Lê Thị Thúy K55KTDNF 20 60 80 2
1023 552423 Nguyễn Thị Thúy K55KTDND 40 100 140 2
1024 552424 Nguyễn Thị Thúy K55KTDND 30 150 180 2
1025 552425 Nguyễn Thị Thúy K55KTDND 20 90 110 2
1026 552544 Nguyễn Thị Thúy K55KTDNE 65 80 145 2
1027 554136 Nguyễn Thị Thúy K55QTKDA 45 85 130 2
1028 552189 Nguyễn Thị Hoàng Thúy K55KTDNB 75 100 175 2
1029 552310 Phạm Thị Thúy K55KTDNC 35 50 85 2
1030 Phan Thị Thúy K55KTDNF 60 85 145 2
1031 550988 Tạ Thị Phương Thúy K55KDNN 35 90 125 2
Page 53
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1032 552426 Trịnh Thị Thúy K55KTDND 95 100 195 2
1033 552190 Nguyễn Thị Thư K55KTDNB 90 105 195 2
1034 552191 Trần Thị Mai Thương K55KTDNB 130 100 230 2
1035 552545 Trần Thị Nhàn Thương K55KTDNE 95 135 230 2
1036 552072 Võ Thị Thương K55KTDNA 105 150 255 2
1037 552546 Đặng Thị Tiến K55KTDNE 90 105 195 2
1038 552073 Nguyễn Việt Tiệp K55KTDNA 85 105 190 2
1039 550405 Đặng Thị Tình K55CNSHA 30 140 170 2
1040 552074 Lò Thị Tình K55KTDNA 60 85 145 2
1041 552547 Nguyễn Đức Toàn K55KTDNE 40 100 140 2
1042 552075 Nguyễn Như Toàn K55KTDNA 10 105 115 2
1043 554354 Nguyễn Trọng Toàn K55QTKDC 45 100 145 2
1044 552076 Bùi Thị Trà K55KTDNA 45 100 145 2
1046 550497 Cao Thị Huyền Trang K55CNSHB 105 150 255 2
1047 552427 Chu Thị Minh Trang K55KTDND 95 150 245 2
1048 550498 Dương Thị Minh Trang K55CNSHB 80 170 250 2
1049 554355 Đào Thị Thu Trang K55QTKDC 130 255 385 2
1050 550407 Đặng Anh Trang K55CNSHA 35 125 160 2
1052 552428 Đoàn Thị Thu Trang K55KTDND 5 115 120 2
1053 552548 Đỗ Thị Thùy Trang K55KTDNE 40 90 130 2
1054 554137 Hà Thị Trang K55QTKDA 90 85 175 2
1055 552192 Hoàng Thị Đài Trang K55KTDNB 35 95 130 2
1056 550499 Lại Thị Trang K55CNSHB 60 150 210 2
1057 552193 Lê Thị Trang K55KTDNB 45 60 105 2
1058 552311 Ngô Mai Trang K55KTDNC 35 115 150 2
1059 550409 Ngô Thị Trang K55CNSHA 65 100 165 2
1060 552078 Nguyễn Hải Trang K55KTDNA 170 135 305 2
1061 550410 Nguyễn Thị Trang K55CNSHA 5 140 145 2
1062 552312 Nguyễn Thị Trang K55KTDNC 30 60 90 2
1063 552313 Nguyễn Thị Trang K55KTDNC 105 55 160 2
1065 554240 Nguyễn Thị Huyền Trang K55QTKDB 10 55 65 2
1066 552549 Nguyễn Thị Minh Trang K55KTDNE 40 90 130 2
1067 550500 Nguyễn Thị Thu Trang K55CNSHB 65 85 150 2
1068 550991 Nguyễn Thị Thu Trang K55KDNN 15 45 60 2
1069 552430 Nguyễn Thị Thu Trang K55KTDND 55 105 160 2
1070 552431 Nguyễn Thị Thu Trang K55KTDND 90 180 270 2
1071 Nguyễn Thị Thu Trang K55KTDNF 125 105 230 2
1072 554139 Nguyễn Thị Thu Trang K55QTKDA 75 100 175 2
1073 554356 Nguyễn Thị Thu Trang K55QTKDC 140 160 300 2
1074 552194 Nguyễn Thiên Trang K55KTDNB 125 160 285 2
1075 Nông Thu Trang K55KTDNF 95 135 230 2
1076 552195 Phạm Quỳnh Trang K55KTDNB 35 105 140 2
Page 54
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1077 552196 Phạm Thị Huyền Trang K55KTDNB 25 115 140 2
1078 552550 Phạm Thị Kiều Trang K55KTDNE 75 115 190 2
1079 552432 Phạm Thị Thu Trang K55KTDND 30 125 155 2
1080 552552 Phùng Thị Hoài Trang K55KTDNE 175 105 280 2
1081 552553 Quách Thị Huyền Trang K55KTDNE 120 200 320 2
1082 552554 Thạch Thị Hồng Trang K55KTDNE 115 100 215 2
1083 552079 Trần Đoan Trang K55KTDNA 115 140 255 2
1084 552314 Trần Thị Trang K55KTDNC 80 115 195 2
1085 550992 Trần Thị Huyền Trang K55KDNN 35 105 140 2
1086 550411 Trịnh Thị Trang K55CNSHA 80 115 195 2
1087 552197 Văn Thị Trang K55KTDNB 155 160 315 2
1088 552080 Vũ Thị Trang K55KTDNA 55 85 140 2
1089 552433 Vũ Thị Kiều Trang K55KTDND 275 230 505 2
1090 552198 Vũ Thị Minh Trang K55KTDNB 35 70 105 2
1091 552315 Vũ Thị Quỳnh Trang K55KTDNC 35 40 75 2
1092 554140 Tô Minh Trí K55QTKDA 75 85 160 2
1093 550412 Nguyễn Thị Trinh K55CNSHA 75 60 135 2
1094 552199 Võ Phương Trinh K55KTDNB 205 160 365 2
1095 554241 Cù Đức Trung K55QTKDB 40 95 135 2
1096 552200 Dương Đức Trung K55KTDNB 210 265 475 2
1097 550413 Đào Trần Trung K55CNSHA 60 90 150 2
1098 550501 Nguyễn Thành Trung K55CNSHB 75 90 165 2
1099 554141 Nguyễn Thành Trung K55QTKDA 20 45 65 2
1100 552555 Ngô Xuân Trường K55KTDNE 25 100 125 2
1101 554142 Nguyễn Đức Trường K55QTKDA 65 80 145 2
1102 550502 Nguyễn Xuân Trường K55CNSHB 80 90 170 2
1103 552081 Trần Văn Trường K55KTDNA 25 90 115 2
1104 550503 Vũ Minh Trường K55CNSHB 55 125 180 2
1105 554243 Đinh Quang Trưởng K55QTKDB 5 70 75 2
1106 550504 Nguyễn Văn Trưởng K55CNSHB 35 45 80 2
1107 550993 Nguyễn Ngọc Tú K55KDNN 10 45 55 2
1108 552082 Nguyễn Thị Hồng Tú K55KTDNA 135 95 230 2
1109 552201 Trần Ngọc Tú K55KTDNB 60 95 155 2
1110 550505 Trần Thị Cẩm Tú K55CNSHB 125 140 265 2
1111 554244 Phạm Văn Tuân K55QTKDB 70 80 150 2
1112 554245 Bùi Thanh Tuấn K55QTKDB 85 85 170 2
1113 554357 Lê Anh Tuấn K55QTKDC 80 115 195 2
1114 550506 Lưu Quang Tuấn K55CNSHB 155 170 325 2
1115 Ngô Anh Tuấn K55KTDNF 80 95 175 2
1116 554358 Nguyễn Anh Tuấn K55QTKDC 115 100 215 2
1117 554143 Nguyễn Thế Tuấn K55QTKDA 15 100 115 2
1118 550414 Phan Anh Tuấn K55CNSHA 65 170 235 2
Page 55
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1119 554144 Phan Công Tuấn K55QTKDA 55 100 155 2
1120 554247 Phan Hữu Tuấn K55QTKDB 60 95 155 2
1121 550507 Phùng Minh Tuấn K55CNSHB 15 50 65 2
1122 554145 Bùi Thanh Tùng K55QTKDA 90 150 240 2
1123 552434 Đặng Quang Tùng K55KTDND 55 85 140 2
1124 554360 Đặng Thanh Tùng K55QTKDC 35 135 170 2
1125 554146 Hoàng Thanh Tùng K55QTKDA 40 70 110 2
1126 552202 Lê Thị Tùng K55KTDNB 30 90 120 2
1127 552556 Nguyễn Khắc Tùng K55KTDNE 35 50 85 2
1128 Nguyễn Thanh Tùng K55KTDNF 15 135 150 2
1129 554147 Nguyễn Thanh Tùng K55QTKDA 45 160 205 2
1130 554248 Phạm Sơn Tùng K55QTKDB 70 70 140 2
1131 554148 Vũ Mạnh Tùng K55QTKDA 75 115 190 2
1132 552557 Phan Thị Tuyên K55KTDNE 40 135 175 2
1133 554249 Nguyễn Thanh Tuyền K55QTKDB 35 150 185 2
1134 554361 Nguyễn Văn Tuyền K55QTKDC 70 85 155 2
1136 552558 Nguyễn Thị Tuyến K55KTDNE 15 125 140 2
1137 552203 Phạm Thị Tuyến K55KTDNB 45 90 135 2
1138 552083 Chu Thị Tuyết K55KTDNA 15 60 75 2
1139 552204 Đỗ Thị Tuyết K55KTDNB 30 70 100 2
1140 554362 Lê Thị Tuyết K55QTKDC 35 85 120 2
1141 552559 Nguyễn Thị Tuyết K55KTDNE 45 140 185 2
1142 Nguyễn Thị ánh Tuyết K55KTDNF 30 100 130 2
1143 554250 Trần Thị Tuyết K55QTKDB 85 70 155 2
1144 550995 Ninh Thị Tươi K55KDNN 35 100 135 2
1146 554150 Phạm Tám út K55QTKDA 30 55 85 2
1147 550996 Lê Đức Văn K55KDNN 60 105 165 2
1148 552316 Trần Lê Văn K55KTDNC 55 150 205 2
1149 552205 Bùi Thị Vân K55KTDNB 75 100 175 2
1150 552084 Đào Thị Vân K55KTDNA 75 85 160 2
1151 550415 Đoàn Thị Vân K55CNSHA 120 135 255 2
1152 552085 Đoàn Thị ánh Vân K55KTDNA 75 85 160 2
1153 552317 Hoàng Thu Vân K55KTDNC 115 135 250 2
1154 554363 Lê Thị Kim Vân K55QTKDC 85 140 225 2
1155 552086 Lê Thị Thanh Vân K55KTDNA 20 160 180 2
1156 550416 Lò Thị Vân K55CNSHA 55 125 180 2
1158 Mai Cẩm Vân K55KTDNF 40 125 165 2
1159 552318 Nguyễn Hồng Vân K55KTDNC 105 90 195 2
1160 552206 Nguyễn Thị Vân K55KTDNB 60 85 145 2
1161 552319 Nguyễn Thị Vân K55KTDNC 40 140 180 2
1162 552435 Nguyễn Thị Vân K55KTDND 45 70 115 2
1163 552436 Nguyễn Thị Vân K55KTDND 55 160 215 2
Page 56
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1164 Nguyễn Thị Vân K55QTKDC 40 105 145 2
1165 552087 Phạm Thị Vân K55KTDNA 45 115 160 2
1166 552437 Phạm Thị Bích Vân K55KTDND 70 105 175 2
1167 554251 Phan Thị Thanh Vân K55QTKDB 40 100 140 2
1168 552320 Thái Thị Thanh Vân K55KTDNC 75 100 175 2
1169 554151 Triệu Thị Vân K55QTKDA 30 105 135 2
1170 550997 Vi Thị Thúy Vân K55KDNN 25 90 115 2
1171 552207 Vũ Thị Vân K55KTDNB 95 85 180 2
1172 554252 Vũ Thị Ngọc Vân K55QTKDB 35 95 130 2
1173 550418 Vương Thị Vân K55CNSHA 45 85 130 2
1174 550509 Đỗ Thế Vệ K55CNSHB 160 105 265 2
1175 Bùi Văn Việt K55QTKDC 40 90 130 2
1176 550419 Ngô Thị Việt K55CNSHA 65 90 155 2
1177 554253 Nguyễn Bá Việt K55QTKDB 115 5 120 2
1178 Thái Quốc Việt K55KTDNF 10 135 145 2
1179 Bùi Thị Vinh K55KTDNF 40 95 135 2
1180 550510 Lê Hữu Vinh K55CNSHB 30 85 115 2
1181 554156 Nguyễn Thế Vinh K55QTKDB 205 205 410 2
1182 550898 Đoàn Văn Vũ K55KDNN 130 100 230 2
1183 552321 Hoàng Thị Vui K55KTDNC 115 80 195 2
1184 552088 Trần Thị Vui K55KTDNA 35 115 150 2
1185 554257 Vũ Thị Xoan K55QTKDC 25 95 120 2
1186 550511 Bùi Thị Xuân K55CNSHB 30 125 155 2
1187 550420 Đặng Hữu Xuân K55CNSHA 30 50 80 2
1188 552322 Ngô Thị Xuân K55KTDNC 65 60 125 2
1189 552323 Nguyễn Thị Xuân K55KTDNC 60 105 165 2
1190 552438 Nguyễn Thị Xuân K55KTDND 40 175 215 2
1191 552560 Nguyễn Thị Thanh Xuân K55KTDNE 85 160 245 2
1193 552324 Nguyễn Thị Xuyến K55KTDNC 30 95 125 2
1194 552089 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến K55KTDNA 55 100 155 2
1195 552325 An Thị Yến K55KTDNC 35 95 130 2
1196 554255 Cao Thị Hải Yến K55QTKDB 85 135 220 2
1197 550512 Đàm Thị Hải Yến K55CNSHB 70 80 150 2
1198 550513 Đinh Hoàng Yến K55CNSHB 80 100 180 2
1199 550998 Đỗ Hải Yến K55KDNN 40 100 140 2
1200 552439 Hoàng Thị Yến K55KTDND 35 135 170 2
1201 550514 Hoàng Thị Hải Yến K55CNSHB 210 215 425 2
1202 550999 Lê Thị Yến K55KDNN 170 105 275 2
1203 552208 Lê Thị Yến K55KTDNB 70 215 285 2
1204 552326 Lê Thị Hải Yến K55KTDNC 80 125 205 2
1205 554366 Nguyễn Hoàng Yến K55QTKDC 35 85 120 2
1206 550515 Nguyễn Thị Yến K55CNSHB 120 100 220 2
Page 57
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1207 552440 Nguyễn Thị Yến K55KTDND 45 95 140 2
1208 552441 Nguyễn Thị Yến K55KTDND 95 125 220 2
1209 552561 Nguyễn Thị Yến K55KTDNE 70 35 105 2
1210 552442 Nguyễn Thị Hải Yến K55KTDND 30 205 235 2
1211 552860 Nguyễn Thị Hải Yến K55KTDND 55 175 230 2
1212 554152 Phạm Thị Hải Yến K55QTKDA 35 125 160 2
1213 552090 Phan Thị Yến K55KTDNA 90 135 225 2
1214 552209 Phùng Thị Hải Yến K55KTDNB 40 95 135 2
1215 552327 Trần Thị Yến K55KTDNC 95 70 165 2
1216 552443 Trần Thị Yến K55KTDND 85 100 185 2
1217 552444 Vũ Thị Hải Yến K55KTDND 35 105 140 2
1218 543769 Nguyễn Xuân Dân K54TĐH 40 125 165 2
1219 543774 Đỗ Văn Đông K54TĐH 55 85 140 2
1220 543778 Nguyễn Xuân Hoàng K54TĐH 55 95 150 2
1221 541491 Phùng Bá Hùng K54TĐH 25 55 80 2
1222 541498 Nghiêm Thị Phương Linh K54TĐH 25 80 105 2
1223 543798 Nguyễn Hồng Quaân K54TĐH 55 100 155 2
1224 Lê Quang Thế K54TĐH 45 40 85 2
1225 541521 Nguyễn Thị Thêm K54TĐH 55 30 85 2
1226 540320 Đàm Thị Dịu K54CNSHA 90 45 135 2
1227 540346 Nguyễn Thị Minh Thu K54CNSHA 30 150 180 2
1228 540350 Nguyễn Tá Tiếp K54CNSHA 25 100 125 2
1229 540358 Nguyễn Thị Tương K54CNSHA 120 95 215 2
1230 540400 Nguyễn Bích Vượng K54CNSHB 70 55 125 2
1231 540009 Dương Thị Dung K54BQCBA 20 90 110 2
1232 540028 Nguyễn Thị Hương K54BQCBA 40 125 165 2
1233 540034 Đỗ Thị Liền K54BQCBA 10 135 145 2
1234 540038 Bùi Thị Ly K54BQCBA 20 80 100 2
1235 540047 Nguyễn Thị Nguyệt K54BQCBA 85 70 155 2
1236 540055 Phạm Thị Son K54BQCBA 80 55 135 2
1237 540075 Nguyễn Tuấn Vinh K54BQCBA 15 50 65 2
1238 540107 Nguyễn Thị Ngọc Mai K54BQCBB 25 95 120 2
1239 540421 Nguyễn Thị Hoa K54CNTP 30 90 120 2
1240 540467 Phạm Văn Vinh K54CNTP 65 105 170 2
1243 543764 Lương Văn Vũ K54THB 70 50 120 2
1245 540308 Nguyễn Văn Trình K54CNA 40 35 75 2
1246 540501 Mạc Thị Hương K54CNTYA 65 100 165 2
1247 540477 Hoàng Văn Bằng K54CNTYA 30 55 85 2
1248 540489 Nguyễn Viết Hải K54CNTYA 25 70 95 2
1249 Hoàng Thị Hoà K54CNTYA 80 135 215 2
1250 540521 Tiên Văn Quỳnh K54CNTYA 25 90 115 2
1251 540524 Nguyễn Thị Tâm K54CNTYA 55 80 135 2
Page 58
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1252 540525 Trịnh Công Tân K54CNTYA 20 105 125 2
1253 540526 Cấn Văn Thao K54CNTYA 55 80 135 2
1254 540539 Nguyễn Văn Tuấn K54CNTYA 60 95 155 2
1255 540549 Nguyễn Thị Xuân K54CNTYA 80 105 185 2
1256 540621 Hoàng Bách Văn K54CNTYB 35 90 125 2
1257 540602 Trịnh Phong Sơn K54CNTYB 25 115 140 2
1258 540610 Bùi Đức Thọ K54CNTYB 30 95 125 2
1259 540612 Nguyễn Thị Thoa K54CNTYB 30 135 165 2
1260 540616 Úng Văn Toàn K54CNTYB 40 160 200 2
1261 540626 Nguyễn Thị Xuân K54CNTYB 40 80 120 2
1262 540472 Nguyễn Thị An K54CNTYA 40 45 85 2
1263 542327 Phạm Hữu Hoá K54NTTS 40 25 65 2
1264 542329 Đỗ Văn Huấn K54NTTS 55 140 195 2
1265 542361 Nguyễn Văn Toàn K54NTTS 35 80 115 2
1266 542363 Nguyễn Văn Triệu K54NTTS 25 40 65 2
1267 540502 Vũ Thị Hương K54CNTYA 30 60 90 2
1268 542333 Nguyễn Thành Luân K54NTTS 70 40 110 2
1270 540642 Đặng Văn Đạt K54KDNN 35 175 210 2
1271 540652 Văn Thị Thanh Hào K54KDNN 35 100 135 2
1272 540659 Nguyễn Thị Hoa K54KDNN 35 45 80 2
1273 540662 Đỗ Thị Hồng Huệ K54KDNN 30 140 170 2
1274 540607 Phạm Thị Thu Hường K54KDNN 45 150 195 2
1275 540673 Nguỵ Thị Luyện K54KDNN 35 135 170 2
1276 540678 Thái Xuân Minh K54KDNN 55 85 140 2
1277 540692 Hà Thị Tâm K54KDNN 40 125 165 2
1278 541539 Nguyễn Văn Cường K54KTDNA 40 90 130 2
1279 541545 Đỗ Thị Hà K54KTDNA 35 60 95 2
1280 541638 Ngô Thị Hằng K54KTDNB 25 40 65 2
1281 541637 Đoàn Thị Hằng K54KTDNB 5 90 95 2
1282 541690 Vũ Thị Tới K54KTDNB 25 80 105 2
1283 541709 Phạm Đức Sơn Hải K54KTDNC 25 100 125 2
1284 Nguyễn Thành Tân K54KTDNC 15 135 150 2
1285 541757 Phạm Thị Thuận K54KTDNC 20 200 220 2
1286 543046 Phan Thị Kim Dung K54QTKD 10 125 135 2
1287 542811 Nguyễn Hải Phúc K54QTKD 20 175 195 2
1288 543050 Nguyễn Văn Đô K54QTKDD 40 115 155 2
1289 543060 Nguyễn Thị Hồng K54QTKDD 30 105 135 2
1290 543066 Vũ Thị Thanh Huyền K54QTKDD 35 95 130 2
1291 543078 Phạm Thị Nguyệt K54QTKDD 40 125 165 2
1292 543084 Lê Thị Như Quỳnh K54QTKDD 25 30 55 2
1293 543030 Ngô Thị Ngọc Thu K54QTKDC 35 85 120 2
1294 543096 Phan Ngọc Toàn K54QTKDD 35 140 175 2
Page 59
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1295 543109 Nguyễn Phấn Võ K54QTKDD 25 60 85 2
1296 542767 Nguyễn Thị Dung K54QTKDA 10 60 70 2
1297 542775 Hoàng Văn Hải K54QTKDA 65 85 150 2
1298 542783 Chu Văn Hiệu K54QTKDA 45 85 130 2
1299 542794 Nguyễn Thị Hương K54QTKDA 15 135 150 2
1300 542790 Lê Thị Huyền K54QTKDA 90 105 195 2
1301 542792 Nguyễn Thị Thanh Huyền K54QTKDA 85 105 190 2
1302 542799 Trần Thị Kiều K54QTKDA 75 50 125 2
1303 542805 Nguyễn Xuân Nam K54QTKDA 90 170 260 2
1304 542907 Nguyễn Văn Nhân K54QTKDA 70 175 245 2
1305 542814 Nguyễn Thị Phượng K54QTKDA 60 85 145 2
1306 542817 Chử Văn Quân K54QTKDA 90 150 240 2
1307 542819 Đỗ Trường Sơn K54QTKDA 40 180 220 2
1308 543091 Trần Thị Hoài Thu K54QTKDD 20 90 110 2
1309 542953 Lã Thị Xuyên K54QTKDB 65 140 205 2
1310 542854 Tô Đình Ái K54QTKDB 70 150 220 2
1311 542864 Hà Văn Cảnh K54QTKDB 25 70 95 2
1312 542763 Bùi Văn Công K54QTKDA 10 170 180 2
1313 542881 Phạm Thanh Hải K54QTKDB 5 105 110 2
1314 542890 Kiều Văn Học K54QTKDB 5 80 85 2
1315 542919 Nguyễn Thị Phượng K54QTKDB 25 115 140 2
1316 542947 Hồ Văn Trinh K54QTKDB 15 85 100 2
1317 542949 Trần Thanh Tùng K54QTKDB 20 85 105 2
1318 543005 Nguyễn Thị Ngát K54QTKDC 70 95 165 2
1319 543031 Phan Diệu Thuỳ K54QTKDC 15 85 100 2
1320 543054 Trịnh Quốc Hạnh K54QTKDD 45 70 115 2
1321 541593 Lê Thị Tâm K54KTDNA 35 85 120 2
1322 541698 Đỗ Tuấn Anh K54KTDNC 80 85 165 2
1323 542868 Trần Mạnh Cường K54QTKDB 35 60 95 2
1324 542929 Ngô Văn Thành K54QTKDB 70 100 170 2
1325 543007 Phan Doãn Nguyên K54QTKDC 40 15 55 2
1326 543009 Phạm Văn Nhiên K54QTKDC 25 20 45 2
1327 543014 Nguyễn Thị Cúc Phương K54QTKDC 55 100 155 2
1330 542844 Quyền Đình Tuyên K54QTKDA 20 150 170 2
1 543216 Bùi Thị An K55PTNT Không thi 3
2 550624 Bùi Thị An K55CNTPB 70 70 140 3
3 550516 Đinh Văn An K55CNTPA 115 125 240 3
4 552861 Đỗ Thúy An K55KTNNC 90 95 185 3
5 551604 Hoàng Văn An K55KTC 95 55 150 3
6 552748 Nguyễn Thị Thu An K55KTNNB 75 80 155 3
7 550001 Nguyễn Văn An K55BQCBA 10 60 70 3
8 552627 Phùng Thúy An K55KTNNA 115 95 210 3
Page 60
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
9 552628 Đỗ Thế Anh K55KTNNA 60 95 155 3
10 550517 Hoàng Quế Anh K55CNTPA 70 105 175 3
11 551605 Hoàng Thị Lan Anh K55KTC 120 135 255 3
12 552862 Hoàng Thị Lan Anh K55KTNNC 125 50 175 3
13 552749 Lê Tuấn Anh K55KTNNB 70 115 185 3
14 554509 Lê Tuấn Anh K55THB 45 140 185 3
15 552629 Lê Vũ Nguyệt Anh K55KTNNA 85 90 175 3
16 550625 Mai Thị Anh K55CNTPB 130 150 280 3
17 552863 Ngô Thị Anh K55KTNNC 125 85 210 3
18 552630 Ngô Thị Lan Anh K55KTNNA 80 60 140 3
19 554443 Nguyễn Duy Anh K55THA 95 135 230 3
20 554444 Nguyễn Duy Anh K55THA 90 85 175 3
21 552631 Nguyễn Hoàng Đức Anh K55KTNNA 120 95 215 3
22 551489 Nguyễn Lan Anh K55KTB 70 135 205 3
23 553526 Nguyễn Minh Anh K55PTNT 70 100 170 3
24 550003 Nguyễn Thị Anh K55BQCBA Không thi 3
25 551373 Nguyễn Thị Kim Anh K55KTA 120 190 310 3
26 552750 Nguyễn Thị Kim Anh K55KTNNB 145 115 260 3
27 551374 Nguyễn Thị Lan Anh K55KTA 90 100 190 3
28 551607 Nguyễn Thị Lan Anh K55KTC 90 60 150 3
29 554510 Nguyễn Thị Lan Anh K55THB 185 90 275 3
30 552632 Nguyễn Thị Trâm Anh K55KTNNA 125 115 240 3
31 552751 Nguyễn Thị Trâm Anh K55KTNNB 105 95 200 3
32 553527 Nguyễn Thị Tú Anh K55PTNT 70 115 185 3
33 551490 Nguyễn Thị Vân Anh K55KTB 130 55 185 3
34 550626 Nguyễn Tú Anh K55CNTPB 130 90 220 3
35 551491 Nguyễn Tuấn Anh K55KTB 15 115 130 3
36 551608 Nguyễn Tuấn Anh K55KTC Không thi 3
37 551375 Nguyễn Vân Anh K55KTA 125 150 275 3
38 551492 Phạm Hữu Anh K55KTB 70 90 160 3
39 551609 Phạm Quỳnh Anh K55KTC 105 160 265 3
40 550004 Phạm Thị Hồng Anh K55BQCBA 40 115 155 3
41 553528 Phạm Thị Lan Anh K55PTNT 75 70 145 3
42 550005 Trần Đức Anh K55BQCBA 130 105 235 3
43 551493 Trần Thị Hoài Anh K55KTB 25 105 130 3
44 552864 Trần Thị Quỳnh Anh K55KTNNC 125 90 215 3
45 550006 Trần Thúy Anh K55BQCBA 85 105 190 3
46 550518 Trần Tuấn Anh K55CNTPA 145 140 285 3
47 550627 Trần Việt Anh K55CNTPB 85 55 140 3
48 551494 Vi Ngọc Hoàng Anh K55KTB Không thi 3
49 553529 Đàm Thị Nguyệt ánh K55PTNT 60 90 150 3
50 552865 Đặng Thị ánh K55KTNNC 105 55 160 3
Page 61
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
51 550628 Hà Việt ánh K55CNTPB 45 140 185 3
52 550629 Nguyễn Ngọc ánh K55CNTPB 65 90 155 3
53 552866 Nguyễn Thị ánh K55KTNNC 105 90 195 3
54 552633 Nguyễn Thị Hồng ánh K55KTNNA 135 205 340 3
55 550007 Nguyễn Thị Ngọc ánh K55BQCBA 65 115 180 3
56 552867 Nguyễn Thị Ngọc ánh K55KTNNC 60 105 165 3
57 552868 Trần Kim ánh K55KTNNC 105 85 190 3
58 552746 Trịnh Ngọc ánh K55KTNNB Không thi 3
59 553530 Vũ Thị Ngọc ánh K55PTNT 145 60 205 3
60 554511 Phạm Hữu Ân K55THB 85 135 220 3
61 551495 Bùi Xuân Bách K55KTB 85 90 175 3
62 552869 Lê Thị Bay K55KTNNC 40 150 190 3
63 552752 Dương Hữu Bắc K55KTNNB 65 95 160 3
64 550008 Đoàn Thị Bắc K55BQCBA 135 180 315 3
65 550009 Đỗ Việt Bắc K55BQCBA 25 55 80 3
66 553531 Trần Thị Phương Bắc K55PTNT 65 80 145 3
67 550630 Nguyễn Lương Bằng K55CNTPB 80 95 175 3
68 550010 Nguyễn Thị Bằng K55BQCBA 40 85 125 3
69 551610 Dương Thị Ngọc Bích K55KTC 175 125 300 3
70 550011 Đồng Thị Bích K55BQCBA 80 90 170 3
71 550520 Lê Thị Bích K55CNTPA 60 140 200 3
72 552753 Mai Thị Ngọc Bích K55KTNNB 125 80 205 3
73 552634 Nguyễn Thị Bích K55KTNNA 125 85 210 3
74 554512 Vũ Hồng Bích K55THB 40 135 175 3
75 554445 Dương Văn Biên K55THA 45 125 170 3
76 552754 Trần Đình Biển K55KTNNB 25 40 65 3
77 552755 Phạm Xuân Cảnh K55KTNNB 85 115 200 3
78 552635 Hồ Thị Hương Cẩm K55KTNNA 65 125 190 3
79 552756 Trịnh Thị Chang K55KTNNB 65 115 180 3
80 550012 Nguyễn Thị Chanh K55BQCBA 90 45 135 3
81 551496 Hà Ngọc Châm K55KTB 55 105 160 3
82 552636 Vũ Thị Châm K55KTNNA 115 95 210 3
83 550521 Nguyễn Thị Hải Châu K55CNTPA 80 140 220 3
84 554513 Lã Thị Chi K55THB 210 70 280 3
85 554514 Nguyễn Thị Chi K55THB 205 125 330 3
86 554413 Phạm Thị Kim Chi K55SPKT 90 115 205 3
87 554414 Nguyễn Minh Chí K55SPKT 25 150 175 3
88 550013 Cao Quyết Chiến K55BQCBA 45 105 150 3
89 551376 Lê Thanh Chiến K55KTA 160 125 285 3
90 552637 Thân Văn Chiến K55KTNNA 90 100 190 3
91 553532 Trịnh Quang Chiến K55PTNT 75 140 215 3
92 551498 Tạ Thị Chiều K55KTB 30 105 135 3
Page 62
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
93 552870 Lương Đình Chín K55KTNNC 25 80 105 3
94 552638 Nguyễn Văn Chính K55KTNNA 175 115 290 3
95 552757 Nguyễn Thị Thúy Chung K55KTNNB 140 115 255 3
96 550631 Nguyễn Văn Chung K55CNTPB 80 115 195 3
97 551377 Phạm Thế Chung K55KTA 75 115 190 3
98 550522 Trần Thị Chung K55CNTPA 65 160 225 3
99 552871 Trịnh Thị Chung K55KTNNC 75 80 155 3
100 550014 Hà Văn Chức K55BQCBA 15 70 85 3
101 554515 Đỗ Chí Công K55THB 95 90 185 3
102 552872 Nguyễn Thành Công K55KTNNC 20 85 105 3
103 551611 Phạm Công K55KTC 35 45 80 3
104 554446 Tòng Văn Công K55THA Không thi 3
105 552639 Trần Đình Công K55KTNNA 65 70 135 3
106 552640 Trần Quang Công K55KTNNA 35 50 85 3
107 554447 Đoàn Thị Cúc K55THA 45 80 125 3
108 553533 Lô Thị Kim Cúc K55PTNT 105 70 175 3
109 552758 Lý Minh Cương K55KTNNB 45 85 130 3
110 551612 Bùi Mạnh Cường K55KTC 20 80 100 3
111 552641 Lê Việt Cường K55KTNNA 5 25 30 3
112 552759 Phạm Hữu Cường K55KTNNB 95 45 140 3
113 552760 Vũ Mạnh Cường K55KTNNB 30 95 125 3
114 551500 Đặng Thị Dần K55KTB 80 115 195 3
115 552642 Ngô Văn Diện K55KTNNA 130 105 235 3
116 552761 Nguyễn Bích Diệp K55KTNNB 90 170 260 3
117 550523 Nguyễn Thị Ngọc Diệp K55CNTPA 70 100 170 3
118 553534 Phạm Thị Diệp K55PTNT 80 175 255 3
119 554415 Phạm Thị Phương Diệp K55SPKT 145 125 270 3
120 554516 Phan Thị Diệp K55THB 125 100 225 3
121 550175 Nguyễn Thị Diệu K55KTB 75 95 170 3
122 552643 Nguyễn Thị Xuân Diệu K55KTNNA 140 140 280 3
123 550015 Lê Thị Dịu K55BQCBA 75 95 170 3
124 552873 Nguyễn Thị Dịu K55KTNNC 75 140 215 3
125 554448 Trần Thị Ngọc Dịu K55THA 40 100 140 3
126 550016 Lê Thị Doan K55BQCBA 70 70 140 3
127 552874 Phạm Văn Doãn K55KTNNC 25 40 65 3
128 553535 Vừ A Dờ K55PTNT Không thi 3
129 550017 Nguyễn Văn Du K55BQCBA 75 55 130 3
130 552644 Dương Thị Dung K55KTNNA 155 135 290 3
131 552645 Đào Thị Dung K55KTNNA 145 100 245 3
132 552875 Lê Thị Thu Dung K55KTNNC 155 180 335 3
133 551378 Lương Thị Thùy Dung K55KTA 35 95 130 3
134 550632 Ngô Thị Dung K55CNTPB 40 15 55 3
Page 63
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
135 550524 Nguyễn Thị Dung K55CNTPA 115 80 195 3
136 551602 Nguyễn Thị Dung K55KTC 85 170 255 3
137 554449 Nguyễn Thị Dung K55THA 115 85 200 3
138 552876 Nguyễn Thị Kim Dung K55KTNNC 105 115 220 3
139 554450 Nguyễn Thị Kim Dung K55THA 65 85 150 3
140 552646 Nguyễn Thị Thanh Dung K55KTNNA 80 125 205 3
141 552762 Nguyễn Thị Thùy Dung K55KTNNB 65 95 160 3
142 553536 Nguyễn Thị Thùy Dung K55PTNT 70 90 160 3
143 551501 Phùng Thị Kim Dung K55KTB 105 100 205 3
144 552877 Phùng Thị Thùy Dung K55KTNNC Không thi 3
145 552647 Trịnh Thị Dung K55KTNNA 85 105 190 3
146 551502 Bùi Văn Dũng K55KTB 105 80 185 3
147 552648 Đàm Trung Dũng K55KTNNA 40 80 120 3
148 551379 Đoàn Thanh Dũng K55KTA 60 100 160 3
149 550018 Hoàng Đình Dũng K55BQCBA 20 60 80 3
150 551380 Nguyễn Hữu Dũng K55KTA 130 140 270 3
151 552878 Nguyễn Ngọc Dũng K55KTNNC 65 50 115 3
152 553537 Nguyễn Tiến Dũng K55PTNT 75 115 190 3
153 550633 Nguyễn Văn Dũng K55CNTPB 60 90 150 3
154 552763 Nông Chí Dũng K55KTNNB 35 80 115 3
155 551613 Vi Văn Dũng K55KTC 40 95 135 3
156 553538 Đoàn Văn Duy K55PTNT 145 125 270 3
157 550634 Lê Quang Duy K55CNTPB 95 60 155 3
158 551381 Lê Quang Duy K55KTA 35 50 85 3
159 550635 Phạm Ngọc Duy K55CNTPB 40 90 130 3
160 552649 Vũ Phương Duy K55KTNNA 105 115 220 3
161 551503 Đoàn Thị Duyên K55KTB 105 30 135 3
162 551614 Đỗ Thị Duyên K55KTC 65 85 150 3
163 550019 Đường Thị Duyên K55BQCBA 95 150 245 3
164 551615 Hà Kim Duyên K55KTC 60 150 210 3
165 554517 Nguyễn Thị Duyên K55THB 90 140 230 3
166 550636 Nguyễn Thị Ngọc Duyên K55CNTPB 175 140 315 3
167 550020 Nguyễn Thị Tố Duyên K55BQCBA 65 15 80 3
168 552650 Phạm Thị Duyên K55KTNNA 35 135 170 3
169 550021 Trần Thế Duyệt K55BQCBA 80 80 160 3
170 552879 Đỗ Thùy Dương K55KTNNC 45 55 100 3
171 554451 Nguyễn Đông Dương K55THA 80 85 165 3
172 552764 Nguyễn Mạnh Dương K55KTNNB 145 125 270 3
173 550525 Phạm Thùy Dương K55CNTPA 30 80 110 3
174 552765 Trần Văn Dương K55KTNNB 85 105 190 3
175 550526 Vũ Thị Thùy Dương K55CNTPA 280 140 420 3
176 552651 Bùi Khắc Đại K55KTNNA 85 55 140 3
Page 64
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
177 551504 Cao Thị Bích Đào K55KTB 130 90 220 3
178 550527 Lê Văn Đạo K55CNTPA 40 180 220 3
179 550022 Cao Văn Đạt K55BQCBA 65 10 75 3
180 551616 Đặng Đình Đạt K55KTC 55 70 125 3
181 554278 Đỗ Tuấn Đạt K55KTA 25 50 75 3
182 552766 Hà Xuân Đạt K55KTNNB 60 90 150 3
183 552767 Hoàng Thế Đạt K55KTNNB 30 10 40 3
184 551505 Lê Tấn Đạt K55KTB 25 25 50 3
185 554518 Mai Văn Đăng K55THB 40 100 140 3
186 553539 Nguyễn Quốc Điến K55PTNT 90 70 160 3
187 551617 Đỗ Ngọc Điệp K55KTC 70 90 160 3
188 551506 Mẫn Xuân Điệp K55KTB 95 85 180 3
189 550528 Trần Thị Định K55CNTPA 35 70 105 3
190 552768 Phạm Văn Đoan K55KTNNB 70 85 155 3
191 552880 Tô Văn Đoàn K55KTNNC Không thi 3
192 550529 Trần Đăng Đoàn K55CNTPA 145 40 185 3
193 552652 Hoàng Đình Đông K55KTNNA 115 40 155 3
194 553540 Tô Văn Đông K55PTNT 130 15 145 3
195 553541 Trần Văn Đông K55PTNT 20 95 115 3
196 552881 Đoàn Văn Đức K55KTNNC 55 80 135 3
197 554452 Đỗ Đức Đức K55THA 75 55 130 3
198 551382 Nguyễn Minh Đức K55KTA 275 205 480 3
199 550023 Nguyễn Trung Đức K55BQCBA 120 180 300 3
200 551618 Vũ Anh Đức K55KTC 115 125 240 3
201 554519 Vũ Minh Đức K55THB 115 80 195 3
202 552653 Hoàng Thị Ga K55KTNNA 85 85 170 3
203 550024 Chu Thị Gái K55BQCBA 60 60 120 3
204 550638 Trương Doãn Gia K55CNTPB 90 55 145 3
205 550639 Đào Thị Linh Giang K55CNTPB 55 90 145 3
206 551619 Đỗ Hương Giang K55KTC 120 190 310 3
207 550640 Đỗ Thị Giang K55CNTPB 105 115 220 3
208 551620 Đỗ Thụy Việt Giang K55KTC 145 85 230 3
209 552654 Lại Thị Giang K55KTNNA 170 45 215 3
210 552770 Lê Đình Giang K55KTNNB 30 60 90 3
211 551621 Nguyễn Hồng Giang K55KTC 75 55 130 3
212 552882 Nguyễn Thị Giang K55KTNNC 60 85 145 3
213 552771 Nguyễn Thị Hồng Giang K55KTNNB 80 115 195 3
214 552772 Nguyễn Thị Hương Giang K55KTNNB 105 80 185 3
215 553542 Cháng Đình Giàng K55PTNT 55 100 155 3
216 550026 Phùng Thị Gương K55BQCBA 60 125 185 3
217 551622 Bùi Mạnh Hà K55KTC 90 140 230 3
218 551383 Đào Ngân Hà K55KTA 80 175 255 3
Page 65
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
219 551623 Đậu Nguyễn Thu Hà K55KTC 40 95 135 3
220 553543 Lê Thị Hà K55PTNT 120 140 260 3
221 551624 Lê Thị Ngọc Hà K55KTC 90 105 195 3
222 551507 Lê Thị Thu Hà K55KTB 45 100 145 3
223 550530 Lê Thị Thúy Hà K55CNTPA 145 190 335 3
224 551384 Nguyễn Duy Hà K55KTA 60 45 105 3
225 551625 Nguyễn Ngọc Hà K55KTC 130 85 215 3
226 550531 Nguyễn Thị Hà K55CNTPA 60 135 195 3
227 551385 Nguyễn Thị Hà K55KTA 65 60 125 3
228 553544 Nguyễn Thị Hà K55PTNT 115 70 185 3
229 554417 Nguyễn Thị Hải Hà K55SPKT 85 50 135 3
230 552773 Nguyễn Thị Thu Hà K55KTNNB 70 140 210 3
231 551626 Phạm Thanh Hà K55KTC 20 85 105 3
232 551627 Phạm Thu Hà K55KTC 55 90 145 3
233 551508 Phi Thị Ngọc Hà K55KTB 85 150 235 3
234 550641 Đào Thị Hải K55CNTPB 90 115 205 3
235 551509 Đỗ Hoàng Hải K55KTB 40 80 120 3
236 551386 Hoàng Thị Thu Hải K55KTA 55 40 95 3
237 553545 Lưu Văn Hải K55PTNT 75 35 110 3
238 554453 Nguyễn Ngọc Hải K55THA 40 70 110 3
239 550532 Nguyễn Thị Hải K55CNTPA 90 135 225 3
240 551387 Nguyễn Văn Hải K55KTA 55 125 180 3
241 551388 Phạm Văn Hải K55KTA 45 50 95 3
242 552774 Trần Thị Hải K55KTNNB 155 115 270 3
243 551389 Bùi Hữu Hanh K55KTA 95 125 220 3
244 554454 Nguyễn Văn Hanh K55THA 115 170 285 3
245 551628 Đào Thị Hồng Hạnh K55KTC 105 105 210 3
246 551372 Đào Thị Mỹ Hạnh K55KTA Không thi 3
247 550642 Đỗ Thị Hạnh K55CNTPB 125 85 210 3
248 552883 Đỗ Thị Mỹ Hạnh K55KTNNC 55 50 105 3
249 550643 Lê Thị Hạnh K55CNTPB 55 100 155 3
250 551510 Mai Thị Mỹ Hạnh K55KTB 30 90 120 3
251 550533 Nguyễn Hồng Hạnh K55CNTPA 140 200 340 3
252 Nguyễn Thị Hạnh K55BQCBA 75 105 180 3
253 551629 Nguyễn Thị Hạnh K55KTC 75 170 245 3
254 552775 Nguyễn Thị Hạnh K55KTNNB 90 180 270 3
255 551630 Phan Thị Hạnh K55KTC 65 115 180 3
256 550028 Trần Thị Hạnh K55BQCBA 160 175 335 3
257 550644 Trần Thị Hạnh K55CNTPB 70 50 120 3
258 550029 Vũ Thị Hồng Hạnh K55BQCBA 135 100 235 3
259 552655 Bùi Thị Hảo K55KTNNA 75 70 145 3
260 551511 Chu Xuân Hảo K55KTB 140 125 265 3
Page 66
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
261 552884 Vũ Đình Hảo K55KTNNC 45 40 85 3
262 550534 Bùi Thị Hay K55CNTPA 160 135 295 3
263 550645 Dương Thị Hằng K55CNTPB 185 105 290 3
264 550535 Đỗ Thị Thu Hằng K55CNTPA 90 95 185 3
265 551390 Hoàng Thị Thanh Hằng K55KTA 135 125 260 3
266 550536 Nguyễn Lệ Hằng K55CNTPA 130 80 210 3
267 551391 Nguyễn Lệ Hằng K55KTA 175 80 255 3
268 551631 Nguyễn Thị Hằng K55KTC 90 60 150 3
269 552885 Nguyễn Thị Bích Hằng K55KTNNC 145 170 315 3
270 552656 Phạm Thị Hằng K55KTNNA 85 80 165 3
271 550646 Phạm Thị Thu Hằng K55CNTPB 115 45 160 3
272 550537 Tạ Thị Thúy Hằng K55CNTPA 140 150 290 3
273 550647 Trần Thị Hằng K55CNTPB 220 95 315 3
274 551632 Trần Thị Hằng K55KTC 85 85 170 3
275 552886 Trần Thị Hằng K55KTNNC 115 80 195 3
276 550030 Trần Thu Hằng K55BQCBA 115 100 215 3
277 552745 Nguyễn Thị Hân K55KTNNB 130 105 235 3
278 553546 Nguyễn Thị Hân K55PTNT 155 190 345 3
279 550031 Nguyễn Thị Ngọc Hân K55BQCBA 130 60 190 3
280 554455 Hoàng Thị Hậu K55THA 90 170 260 3
281 554520 Nguyễn Đức Hậu K55THB Không thi 3
282 550032 Nguyễn Thị Hậu K55BQCBA 55 50 105 3
283 553547 Trần Văn Hậu K55PTNT 105 85 190 3
284 551392 Nguyễn Thị Hiên K55KTA 70 90 160 3
285 553548 Trần Thị Hiên K55PTNT 75 115 190 3
286 551393 Hồ Thị Hiền K55KTA 65 95 160 3
287 551512 Lê Thị Thu Hiền K55KTB 70 45 115 3
288 552657 Lê Thị Thu Hiền K55KTNNA 80 70 f 3
289 552658 Lê Thị Thu Hiền K55KTNNA Không thi 3
290 550033 Nguyễn Thị Hiền K55BQCBA 140 100 240 3
291 552659 Nguyễn Thị Hiền K55KTNNA 40 45 85 3
292 550034 Nguyễn Thị Thu Hiền K55BQCBA 60 85 145 3
293 550648 Nguyễn Thị Thu Hiền K55CNTPB 130 100 230 3
294 552660 Nguyễn Thu Hiền K55KTNNA 70 85 155 3
295 550539 Trần Thị Hiền K55CNTPA 40 60 100 3
296 551394 Trần Thị Hiền K55KTA 140 100 240 3
297 550035 Trần Thị Thu Hiền K55BQCBA 140 140 280 3
298 552776 Trịnh Thị Hiền K55KTNNB 65 10 75 3
299 551633 Vương Thị Thu Hiền K55KTC 75 85 160 3
300 553549 Nguyễn Thế Hiển K55PTNT 45 55 100 3
301 551603 Nguyễn Văn Hiển K55KTC 75 80 155 3
302 552661 Lê Viết Hiến K55KTNNA 55 50 105 3
Page 67
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
303 554521 Nguyễn Văn Hiện K55THB 75 50 125 3
304 552887 Hoàng Ngọc Hiệp K55KTNNC 125 140 265 3
305 551395 Lê Thị Hiệp K55KTA 105 80 185 3
306 552889 Phan Thanh Hiệp K55KTNNC 105 45 150 3
307 550649 Đoàn Trung Hiếu K55CNTPB 30 85 115 3
308 553550 Lê Huy Hiếu K55PTNT 80 140 220 3
309 552890 Nguyễn Hữu Hiếu K55KTNNC Không thi 3
310 551513 Nguyễn Mạnh Hiếu K55KTB 65 60 125 3
311 550650 Trịnh Đăng Hiếu K55CNTPB 35 60 95 3
312 552891 Vũ Đăng Hiếu K55KTNNC 220 180 400 3
313 550651 Vũ Thanh Hiếu K55CNTPB 120 140 260 3
314 554522 Vũ Xuân Hiếu K55THB 115 160 275 3
315 550652 Hoàng Thị Hiệu K55CNTPB 80 115 195 3
316 553525 Lê Thúy Hiệu K55PTNT 85 70 155 3
317 552662 Trần Văn Hiệu K55KTNNA 45 90 135 3
318 552663 Cao Thị Hoa K55KTNNA 155 85 240 3
319 550653 Hoàng Phương Hoa K55CNTPB 160 125 285 3
320 550654 Lê Thị Cúc Hoa K55CNTPB 105 45 150 3
321 550655 Ngô Thị Hoa K55CNTPB 60 105 165 3
322 550540 Nguyễn Hữu Thị Hoa K55CNTPA 95 95 190 3
323 550541 Nguyễn Thị Hoa K55CNTPA 105 105 210 3
324 550656 Nguyễn Thị Hoa K55CNTPB 60 95 155 3
325 552664 Nguyễn Thị Hoa K55KTNNA 65 25 90 3
326 552777 Nguyễn Thị Hoa K55KTNNB 105 135 240 3
327 551396 Nguyễn Thị Kim Hoa K55KTA 115 105 220 3
328 551634 Nguyễn Thị Phương Hoa K55KTC 55 40 95 3
329 550542 Vũ Thị Hoa K55CNTPA 40 60 100 3
330 550657 Bùi Thị Hòa K55CNTPB 125 80 205 3
331 554418 Hoàng Xuân Hòa K55SPKT 80 125 205 3
332 554456 Lục Thị Khánh Hòa K55THA 90 100 190 3
333 554457 Nguyễn Khắc Hòa K55THA 30 45 75 3
334 550658 Nguyễn Thị Hòa K55CNTPB 140 70 210 3
335 550036 Nguyễn Thị Kim Hòa K55BQCBA 35 80 115 3
336 554458 Nguyễn Thị Thu Hòa K55THA 120 140 260 3
337 551514 Nguyễn Xuân Hòa K55KTB 60 60 120 3
338 552665 Bùi Thị Hoài K55KTNNA 55 80 135 3
339 550037 Hoàng Văn Hoài K55BQCBA 40 90 130 3
340 550543 Nguyễn Thị Hoài K55CNTPA 75 45 120 3
341 551635 Nguyễn Thị Hoài K55KTC 105 60 165 3
342 552666 Nguyễn Thị Hoài K55KTNNA 95 135 230 3
343 554459 Nguyễn Thị Hoài K55THA 70 80 150 3
344 552778 Nguyễn Thị Thanh Hoài K55KTNNB 80 85 165 3
Page 68
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
345 552892 Phạm Thị Hoài K55KTNNC Không thi 3
346 552779 Trần Thị Hoài K55KTNNB 60 5 65 3
347 552893 Trần Thị Hoài K55KTNNC 90 50 140 3
348 552667 Nguyễn Thị Hoan K55KTNNA 95 60 155 3
349 550038 Vũ Thị Hoan K55BQCBA 40 60 100 3
350 550659 Hà Thị Hoàn K55CNTPB 140 55 195 3
351 550039 Nguyễn Huy Hoàn K55BQCBA 30 115 145 3
352 550660 Nguyễn Văn Hoàn K55CNTPB 35 90 125 3
353 553551 Đinh Tiên Hoàng K55PTNT 130 90 220 3
354 552668 Lê Tiến Hoàng K55KTNNA 40 80 120 3
355 551397 Nguyễn Hoàng K55KTA 80 95 175 3
356 552669 Nguyễn Văn Hoàng K55KTNNA 25 55 80 3
357 551399 Nguyễn Xuân Hoàng K55KTA 55 50 105 3
358 551400 Phạm Văn Thành Hoàng K55KTA 70 80 150 3
359 554460 Trần Hoàng K55THA 75 150 225 3
360 554419 Trần Minh Hoàng K55SPKT 95 70 165 3
361 550040 Vũ Thân Hoàng K55BQCBA 40 50 90 3
362 551515 Nguyễn Văn Học K55KTB 75 60 135 3
363 552670 Nguyễn Văn Hội K55KTNNA 40 45 85 3
364 552671 Đào Thị Hồng K55KTNNA 65 95 160 3
365 551636 Lê Thị Hồng K55KTC 55 70 125 3
366 550544 Nguyễn Thị Hồng K55CNTPA 230 205 435 3
367 554523 Nguyễn Thị Hồng K55THB 45 70 115 3
368 554461 Phan Thị Thu Hồng K55THA 95 70 165 3
369 552780 Phí Thị Thu Hồng K55KTNNB 70 40 110 3
370 552781 Tống Thị Hồng K55KTNNB 105 90 195 3
371 550545 Trương Thị Phương Hồng K55CNTPA 45 105 150 3
372 554462 Vũ Thị Mai Hồng K55THA 85 45 130 3
373 552672 Hồ Thị Thúy Hợp K55KTNNA 45 90 135 3
374 550661 Nguyễn Quốc Hợp K55CNTPB 5 40 45 3
375 550041 Vũ Văn Huấn K55BQCBA 40 60 100 3
376 554524 Bùi Thị Huê K55THB 85 15 100 3
377 554420 Phạm Thị Huê K55SPKT 30 85 115 3
378 550662 Cao Thị Huế K55CNTPB 155 140 295 3
379 552894 Đinh Thị Huế K55KTNNC 75 175 250 3
380 551516 Nguyễn Thị Huế K55KTB Không thi 3
381 552895 Trần Thị Huế K55KTNNC 115 50 165 3
382 551638 Hoàng Thị Huệ K55KTC 75 90 165 3
383 554421 Lê Thị Huệ K55SPKT 70 45 115 3
384 550042 Mạc Thị Huệ K55BQCBA 55 80 135 3
385 551639 Mai Thị Thu Huệ K55KTC 55 55 110 3
386 551401 Nguyễn Thị Huệ K55KTA 115 50 165 3
Page 69
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
387 551640 Nguyễn Thị Huệ K55KTC 85 95 180 3
388 552673 Trần Thị Huệ K55KTNNA 75 55 130 3
389 552674 Trần Thị Huệ K55KTNNA 90 115 205 3
390 554422 Trần Thị Huệ K55SPKT 105 150 255 3
391 553552 Đinh Xuân Hùng K55PTNT 105 90 195 3
392 551402 Hà Văn Hùng K55KTA 70 70 140 3
393 552782 Nguyễn Đức Hùng K55KTNNB 60 50 110 3
394 551403 Nguyễn Thế Hùng K55KTA 45 35 80 3
395 551642 Trần Công Hùng K55KTC 115 55 170 3
396 551404 Trần Sách Mạnh Hùng K55KTA 75 50 125 3
397 554463 Đặng Quốc Huy K55THA 80 100 180 3
398 552783 Đinh Quốc Huy K55KTNNB 60 95 155 3
399 552784 Hà Ngọc Huy K55KTB 80 105 185 3
400 553553 Hoàng Thanh Huy K55PTNT 55 95 150 3
401 552675 Nguyễn Quang Huy K55KTNNA 55 150 205 3
402 552896 Nguyễn Quốc Huy K55KTNNC 40 70 110 3
403 551643 Phạm Quang Huy K55KTC Không thi 3
404 551517 Trần Quang Huy K55KTB 35 115 150 3
405 552785 Trần Văn Huy K55KTNNB 155 50 205 3
406 554464 Trần Văn Huy K55THA 105 40 145 3
407 550546 Trương Ngọc Huy K55CNTPA 195 70 265 3
408 550043 Nguyễn Thị Huyên K55BQCBA 55 35 90 3
409 551405 Trần Thị Huyên K55KTA 80 35 115 3
410 551518 Bùi Thị Huyền K55KTB 65 40 105 3
411 551406 Chu Thị Thanh Huyền K55KTA 75 40 115 3
412 552897 Dương Thị Thu Huyền K55KTNNC 90 90 180 3
413 552676 Đàm Thị Huyền K55KTNNA 20 60 80 3
414 552898 Đàm Thị Huyền K55KTNNC 75 125 200 3
415 552677 Đinh Thị Huyền K55KTNNA 135 105 240 3
416 551644 Hoàng Thị Huyền K55KTC 95 55 150 3
417 552678 Lê Thị Huyền K55KTNNA 65 105 170 3
418 554525 Lê Thị Huyền K55THB Không thi 3
419 551519 Ngô Thị Thanh Huyền K55KTB 55 85 140 3
420 550044 Nguyễn Thị Huyền K55BQCBA 40 95 135 3
421 553554 Nguyễn Thị Huyền K55PTNT 90 55 145 3
422 553555 Nguyễn Thị Huyền K55PTNT 40 85 125 3
423 552679 Nguyễn Thị Thanh Huyền K55KTNNA 80 60 140 3
424 552787 Nguyễn Thị Thanh Huyền K55KTNNB 85 70 155 3
425 554423 Phạm Thu Huyền K55SPKT 75 70 145 3
426 550045 Phan Thị Khánh Huyền K55BQCBA 75 85 160 3
427 551407 Phan Thị Ngọc Huyền K55KTA 125 125 250 3
428 551645 Phan Thị Thanh Huyền K55KTC 125 140 265 3
Page 70
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
429 552680 Trịnh Ngọc Huyền K55KTNNA 120 100 220 3
430 550046 Hán Văn Huỳnh K55BQCBA 90 30 120 3
431 552788 Mai Thế Huỳnh K55KTNNB 60 150 210 3
432 554526 Dương Công Hưng K55THB 135 115 250 3
433 552681 Đoàn Trọng Hưng K55KTNNA 35 45 80 3
434 551520 Khúc Việt Hưng K55KTB 105 190 295 3
435 550047 Nguyễn Văn Hưng K55BQCBA 60 100 160 3
436 552789 Nguyễn Văn Hưng K55KTNNB 90 105 195 3
437 551408 Trần Quốc Hưng K55KTA 115 85 200 3
438 552899 Trịnh Đức Hưng K55KTNNC 55 105 160 3
439 554527 Bùi Thị Hương K55THB 65 55 120 3
440 550663 Cao Thị Lan Hương K55CNTPB 85 135 220 3
441 554465 Dương Thị Thu Hương K55THA 85 95 180 3
442 552790 Đỗ Nguyệt Hương K55KTNNB 135 70 205 3
443 550048 Đỗ Thị Hương K55BQCBA 75 80 155 3
444 552791 Đỗ Thị Hương K55KTNNB 95 85 180 3
445 553556 Hoàng Thị Lan Hương K55PTNT 90 90 180 3
446 553557 Lò Thị Giáng Hương K55PTNT 60 170 230 3
447 551521 Lương Thu Hương K55KTB 115 125 240 3
448 552900 Ma Thị Hương K55KTNNC 120 70 190 3
449 553558 Nguyễn Quỳnh Hương K55PTNT 125 95 220 3
450 554528 Nguyễn Thị Hương K55THB 85 95 180 3
451 552682 Nguyễn Thị Cúc Hương K55KTNNA 90 90 180 3
452 550547 Nguyễn Thị Thu Hương K55CNTPA 90 125 215 3
453 554424 Nguyễn Thị Thu Hương K55SPKT 40 95 135 3
454 551409 Phạm Thị Hương K55KTA 85 55 140 3
455 551410 Phan Thị Hương K55KTA 55 90 145 3
456 550548 Tạ Thị Hương K55CNTPA 95 125 220 3
457 551411 Trương Thị Thu Hương K55KTA 120 115 235 3
458 550664 Vũ Thị Hương K55CNTPB 135 95 230 3
459 551412 Vũ Thị Hương K55KTA 155 90 245 3
460 550665 Cấn Thị Hường K55CNTPB 70 80 150 3
461 550666 Đặng Thu Hường K55CNTPB Không thi 3
462 554466 Đỗ Thị Hường K55THA 45 115 160 3
463 551413 Hoàng Thu Hường K55KTA 40 95 135 3
464 550550 Lê Thị Hường K55CNTPA 90 100 190 3
465 551414 Lê Thị Hường K55KTA 120 135 255 3
466 551415 Nguyễn Lê Hường K55KTA 65 50 115 3
467 550051 Nguyễn Thị Hường K55BQCBA 160 95 255 3
468 551416 Nguyễn Thị Hường K55KTA 30 60 90 3
469 552901 Nguyễn Thị Hường K55KTNNC 85 40 125 3
470 552902 Phạm Thu Hường K55KTNNC Không thi 3
Page 71
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
471 552683 Nguyễn Thị Hữu K55KTNNA 75 55 130 3
472 551646 Bùi Duy Khánh K55KTC 65 85 150 3
473 553559 Giàng A Khánh K55PTNT 75 40 115 3
474 551647 Lê Thị Hồng Khánh K55KTC 75 55 130 3
475 554529 Nguyễn Khánh K55THB Không thi 3
476 551648 Nguyễn Gia Khánh K55KTC 60 50 110 3
477 552903 Nguyễn Hữu Khánh K55KTNNC Không thi 3
478 550667 Nguyễn Nam Khánh K55CNTPB 215 205 420 3
479 552904 Nguyễn Quốc Khánh K55KTNNC 90 125 215 3
480 551649 Ngô Bá Khởi K55KTC 35 40 75 3
481 551523 Nông Thị Khuê K55KTB 75 30 105 3
482 550668 Đoàn Công Kiên K55CNTPB 90 140 230 3
483 554467 Nguyễn Văn Kiên K55THA 115 95 210 3
484 551524 Trần Trung Kiên K55KTB 105 80 185 3
485 551650 Sầm Thu Kiều K55KTC Không thi 3
486 553560 Trịnh Thị Là K55PTNT 30 150 180 3
487 552684 Nguyễn Thị Lam K55KTNNA 80 100 180 3
488 553561 Bàn Thị Lan K55PTNT 85 150 235 3
489 553562 Hoàng Thị Lan K55PTNT 5 70 75 3
490 552905 Lê Thị Ngọc Lan K55KTNNC 30 70 100 3
491 551526 Lê Thị Phương Lan K55KTB 80 125 205 3
492 552792 Nguyễn Thị Lan K55KTNNB 40 60 100 3
493 553563 Nguyễn Thị Lan K55PTNT 105 95 200 3
494 554425 Nguyễn Thị Phương Lan K55SPKT 75 70 145 3
495 551418 Phạm Thúy Lan K55KTA 45 70 115 3
496 553564 Đinh Quang Lanh K55PTNT 85 105 190 3
497 552685 Bùi Quang Lâm K55KTNNA 160 135 295 3
498 554468 Nguyễn Trường Lâm K55THA 75 90 165 3
499 551527 Vũ Thị Ly Len K55KTB 80 85 165 3
500 552686 Tô Thị Lê K55KTNNA 60 25 85 3
501 550551 Lê Thị Lệ K55CNTPA 135 115 250 3
502 554469 Nguyễn Thị Lệ K55THA 115 85 200 3
503 551419 Bùi Thị Liên K55KTA 90 150 240 3
504 550552 Đinh Thị Liên K55CNTPA 145 95 240 3
505 551420 Nguyễn Thị Liên K55KTA 65 85 150 3
506 552687 Nguyễn Thị Liên K55KTNNA 140 125 265 3
507 551421 Trần Thị Liên K55KTA 55 60 115 3
508 550553 Vũ Thị Liên K55CNTPA 65 85 150 3
509 551528 Vũ Thị Liên K55KTB 95 40 135 3
510 550670 Nguyễn Thị Liễu K55CNTPB 80 140 220 3
511 552688 Nguyễn Thị Liễu K55KTNNA 135 80 215 3
512 552906 Bùi Diệu Linh K55KTNNC 70 115 185 3
Page 72
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
513 550554 Đào Thị Thùy Linh K55CNTPA 45 80 125 3
514 554470 Đinh Thị Diệu Linh K55THA 125 180 305 3
515 551651 Đỗ Như Linh K55KTC 145 40 185 3
516 552907 Hoàng Thùy Linh K55KTNNC 195 175 370 3
517 552689 Hoàng Văn Linh K55KTNNA 30 70 100 3
518 552908 Lê Mã Linh K55KTNNC 125 190 315 3
519 551529 Nguyễn Đức Linh K55KTB 105 80 185 3
520 551530 Nguyễn Khánh Linh K55KTB 175 70 245 3
521 550671 Nguyễn Thị Linh K55CNTPB 105 85 190 3
522 553565 Nguyễn Thị Linh K55PTNT 135 50 185 3
523 555352 Nguyễn Thị Thùy Linh K55PTNT 120 125 245 3
524 552793 Nguyễn Thùy Linh K55KTNNB 70 70 140 3
525 552794 Phan Thị Thùy Linh K55KTNNB 25 45 70 3
526 551652 Uông Thùy Linh K55KTC 135 150 285 3
527 551653 Đào Thị Loan K55KTC 95 85 180 3
528 550555 Lê Thị Loan K55CNTPA 90 105 195 3
529 551531 Lê Thị Loan K55KTB 65 140 205 3
530 552795 Nguyễn Thị Loan K55KTNNB 95 30 125 3
531 552909 Nguyễn Thị Loan K55KTNNC 125 50 175 3
532 552910 Trần Thị Loan K55KTNNC 95 80 175 3
533 553566 Võ Thị Loan K55PTNT 60 60 120 3
534 550672 Vũ Thị Loan K55CNTPB 125 80 205 3
535 554426 Vũ Thị Loan K55SPKT 140 45 185 3
536 551654 Cao Minh Long K55KTC 35 95 130 3
537 550673 Đậu Ngọc Long K55CNTPB 45 30 75 3
538 552796 Nguyễn Mai Long K55KTNNB 40 70 110 3
539 550674 Nguyễn Sỹ Long K55CNTPB 40 105 145 3
540 554531 Phạm Đức Long K55THB 155 90 245 3
541 551655 Trần Lê Vũ Long K55KTC 60 50 110 3
542 550556 Hà Thị Thanh Lộc K55CNTPA 80 90 170 3
543 552797 Nguyễn Thị Lộc K55KTNNB 140 80 220 3
544 552798 Nông Xuân Lộc K55KTNNB 65 105 170 3
545 550557 Nguyễn Ba Lúa K55CNTPA 70 135 205 3
546 551532 Trần Thị Lụa K55KTB 115 95 210 3
547 553567 Trịnh Thị Lụa K55PTNT 130 140 270 3
548 554471 Bùi Thị Luân K55THA 105 105 210 3
549 552690 Lê Văn Luân K55KTNNA 40 105 145 3
550 550676 Nguyễn Thành Luân K55CNTPB 125 175 300 3
551 551656 Tạ Thành Luân K55KTC 45 20 65 3
552 551422 Trần Thị Luận K55KTA 55 85 140 3
553 550054 Nguyễn Thị Luyến K55BQCBA 15 125 140 3
554 550677 Nguyễn Thị Luyến K55CNTPB 80 100 180 3
Page 73
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
555 551423 Trần Thị Luyến K55KTA 105 135 240 3
556 552691 Vàng A Lử K55KTNNA 85 55 140 3
557 552799 Bạch Hưng Lương K55KTNNB 85 55 140 3
558 551424 Hoàng Thị Lương K55KTA 130 85 215 3
559 551657 Lê Văn Lương K55KTC 5 80 85 3
560 550678 Trần Văn Lượng K55CNTPB 55 105 160 3
561 553568 Quang Thị Lưu K55PTNT 60 105 165 3
562 551658 Hoàng Trần Ly K55KTC 75 105 180 3
563 550558 Bùi Thị Lý K55CNTPA 140 115 255 3
564 552800 Hà Thị Hải Lý K55KTNNB 45 95 140 3
565 551659 Trịnh Văn Lý K55KTC 90 45 135 3
566 550679 Vũ Thị Lý K55CNTPB 60 60 120 3
567 550055 Đặng Thị Mai K55BQCBA 115 90 205 3
568 552692 Đặng Thị Mai K55KTNNA 45 160 205 3
569 550056 Lê Thị Mai K55BQCBA 65 35 100 3
570 552911 Lê Thị Mai K55KTNNC 115 50 165 3
571 551533 Lê Thị Thanh Mai K55KTB 75 100 175 3
572 553569 Lưu Thị Mai K55PTNT 65 60 125 3
573 551534 Nguyễn Thị Mai K55KTB 80 70 150 3
574 551535 Nguyễn Thị Mai K55KTB 85 150 235 3
575 552912 Nguyễn Thị Mai K55KTNNC 55 105 160 3
576 551425 Nguyễn Thị Ngọc Mai K55KTA 55 45 100 3
577 550559 Nguyễn Thị Thanh Mai K55CNTPA 140 230 370 3
578 552801 Nguyễn Thị Tuyết Mai K55KTNNB 75 60 135 3
579 552913 Ninh Thị Mai K55KTNNC 65 95 160 3
580 550560 Phạm Thị Mai K55CNTPA 60 100 160 3
581 552693 Trần Thị Mai K55KTNNA 15 85 100 3
582 551536 Trần Thị Thanh Mai K55KTB 85 55 140 3
583 554472 Vũ Thị Tuyết Mai K55THA 70 70 140 3
584 551426 Hồ Văn Mạnh K55KTA 65 95 160 3
585 551660 Lê Tiến Mạnh K55KTC Không thi 3
586 553571 Linh Đức Mạnh K55PTNT 35 105 140 3
587 551661 Nguyễn Đăng Mạnh K55KTC 65 105 170 3
588 552694 Nguyễn Hồ Mạnh K55KTA 220 205 425 3
589 551537 Nguyễn Văn Mạnh K55KTB 20 95 115 3
590 553572 Nông Tiến Mạnh K55PTNT 25 60 85 3
591 554473 Phạm Đức Mạnh K55THA 35 85 120 3
592 550561 Phạm Xuân Mạnh K55CNTPA 65 40 105 3
593 553573 Trịnh Duy Mạnh K55PTNT 90 85 175 3
594 554427 Phùng Văn Mến K55SPKT 125 90 215 3
595 550057 Nguyễn Thị Trà Mi K55BQCBA 80 105 185 3
596 554428 Nguyễn Thị Trà Mi K55SPKT 160 150 310 3
Page 74
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
597 554532 Nguyễn Thị Miên K55THB 75 40 115 3
598 554429 Phạm Thị Miên K55SPKT 115 90 205 3
599 552802 Bùi Văn Minh K55KTNNB 105 30 135 3
600 551538 Hoàng Văn Minh K55KTB 35 80 115 3
601 551427 Nguyễn Tất Minh K55KTA 30 70 100 3
602 550562 Nguyễn Thị Minh K55CNTPA 40 95 135 3
603 550680 Trần Thị Minh K55CNTPB 120 55 175 3
604 552803 Trần Thị Minh K55KTNNB 115 80 195 3
605 551428 Nguyễn Thị Mơ K55KTA 115 70 185 3
606 550563 Nguyễn Thị Thùy Mơ K55CNTPA 75 115 190 3
607 553574 Nguyễn Thị Mới K55PTNT 90 90 180 3
608 552914 Tếnh Đại Mùa K55KTNNC 40 175 215 3
609 542001 Đoàn Thị Mùi K55BQCBA 135 90 225 3
610 551539 Bùi Thị Trà My K55KTB 45 80 125 3
611 552804 Dương Trà My K55KTNNB 25 55 80 3
612 553575 Đào Thị Yến My K55PTNT 60 80 140 3
613 554474 Đỗ Thị My K55THA 140 105 245 3
614 550681 Nguyễn Thị Diễm My K55CNTPB 95 150 245 3
615 552695 Nguyễn Thị Trà My K55KTNNA 125 40 165 3
616 551662 Phạm Thị My K55KTC 55 100 155 3
617 550058 Trần Thị Trà My K55BQCBA 125 135 260 3
618 551429 Trịnh Thị Mỹ K55KTA 115 35 150 3
619 551540 Quách Thị Na K55KTB 25 25 50 3
620 551663 Đặng Sỹ Nam K55KTC Không thi 3
621 551664 Lưu Thành Nam K55KTC 55 105 160 3
622 552696 Nguyễn Hoài Nam K55KTNNA 95 175 270 3
623 554475 Nguyễn Hồng Nam K55THA 115 150 265 3
624 552915 Nguyễn Thành Nam K55KTNNC 130 125 255 3
625 552697 Nguyễn Vân Nam K55KTNNA 55 80 135 3
626 552698 Phạm Quốc Nam K55KTNNA 85 90 175 3
627 550059 Thái Hà Nam K55CNTPA 75 95 170 3
628 551665 Trần Giang Nam K55KTC 30 55 85 3
629 552806 Trương Quốc Nam K55KTNNB 120 35 155 3
630 551430 Cao Thị Thu Nga K55KTA 65 90 155 3
631 552916 Đặng Thị Nga K55KTNNC 85 135 220 3
632 552917 Đỗ Thị Nga K55KTNNC 70 175 245 3
633 550564 Hà Thị Nga K55CNTPA 35 85 120 3
634 552807 Hà Thị Việt Nga K55KTNNB 120 60 180 3
635 553577 Hoàng Thị Nga K55PTNT 130 80 210 3
636 552699 Khương Thị Nga K55KTNNA 70 40 110 3
637 551666 Lê Thị Thu Nga K55KTC 70 180 250 3
638 552808 Lý Thị Nga K55KTNNB 70 125 195 3
Page 75
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
639 551667 Mai Thị Nga K55KTC 95 50 145 3
640 551668 Nguyễn Thanh Nga K55KTC 70 90 160 3
641 550565 Nguyễn Thị Nga K55CNTPA 120 70 190 3
642 550566 Nguyễn Thị Nga K55CNTPA 40 70 110 3
643 550567 Nguyễn Thị Nga K55CNTPA 80 125 205 3
644 550568 Nguyễn Thị Nga K55CNTPA 75 35 110 3
645 550569 Nguyễn Thị Nga K55CNTPA 95 140 235 3
646 552809 Nguyễn Thúy Nga K55KTNNB 95 85 180 3
647 552918 Phạm Thu Nga K55KTNNC 55 80 135 3
648 554476 Phạm Thúy Nga K55THA 45 85 130 3
649 551431 Trịnh Thị Nga K55KTA 125 70 195 3
650 550682 Vũ Thị Nga K55CNTPB 75 50 125 3
651 551432 Vũ Thị Nga K55KTA 90 100 190 3
652 551669 Vũ Thị Nga K55KTC 85 105 190 3
653 554430 Vũ Thị Nga K55SPKT 60 80 140 3
654 550683 Nguyễn Bá Ngà K55CNTPB Không thi 3
655 551670 Nguyễn Thị Thanh Ngà K55KTC Không thi 3
656 550060 Nguyễn Thị Thúy Ngà K55BQCBA 125 100 225 3
657 552810 Trần Ngọc Ngà K55KTNNB 120 135 255 3
658 551671 Lê Thị Ngát K55KTC 90 40 130 3
659 550570 Chu Thị Hạnh Ngân K55CNTPA 170 160 330 3
660 550684 Hà Thị Kim Ngân K55CNTPB 60 105 165 3
661 550685 Hoàng Thị Ngân K55CNTPB 30 90 120 3
662 552700 Lê Thị Kim Ngân K55KTNNA 80 95 175 3
663 551541 Nguyễn Thị Hồng Ngân K55KTB 75 125 200 3
664 550686 Nguyễn Thị Phương Ngân K55CNTPB 120 135 255 3
665 552811 Trần Thị Ngân K55KTNNB 135 140 275 3
666 552919 Vương Văn Ngân K55KTNNC 45 115 160 3
667 552812 Nguyễn Thị Ngần K55KTNNB 105 45 150 3
668 554533 Lê Đức Nghĩa K55THB 80 140 220 3
669 552920 Nguyễn Đức Nghĩa K55KTNNC 35 5 40 3
670 550061 Phạm Thị Ngoan K55BQCBA 105 60 165 3
671 550571 Bùi Thị Ngọc K55CNTPA 65 85 150 3
672 551542 Hà Minh Ngọc K55KTB 75 140 215 3
673 552747 Hoàng Thị Ngọc K55KTNNB 115 100 215 3
674 552701 Hoàng Thị Bích Ngọc K55KTNNA 70 60 130 3
675 551434 Lương Bích Ngọc K55KTA 55 140 195 3
676 551435 Nguyễn Thị Ngọc K55KTA 105 125 230 3
677 552921 Nguyễn Thị Ngọc K55KTNNC 70 115 185 3
678 550572 Nguyễn Thị ánh Ngọc K55CNTPA 45 50 95 3
679 550063 Nhâm Thị Ngọc K55BQCBA 155 100 255 3
680 554477 Phan Diệp Ngọc K55THA 150 150 3
Page 76
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
681 551543 Phùng Quang Ngọc K55KTB 60 85 145 3
682 551544 Trần Thị Minh Ngọc K55KTB 25 80 105 3
683 550064 Trần Văn Ngọc K55BQCBA 45 70 115 3
684 554534 Trịnh Quốc Ngọc K55THB 35 80 115 3
685 552922 Trương Thị Bích Ngọc K55KTNNC 10 55 65 3
686 550065 Vũ Thị Ngọc K55BQCBA 70 15 85 3
687 551436 Vũ Thị Như Ngọc K55KTA 20 45 65 3
688 554478 Lương Thị Nguyên K55THA 70 140 210 3
689 551545 Nguyễn Hồng Nguyên K55KTB 135 80 215 3
690 551546 Trần Thị Bảo Nguyên K55KTB 60 125 185 3
691 550573 Cao Thị Nguyệt K55CNTPA 40 100 140 3
692 551437 Đỗ Thị Nguyệt K55KTA 130 70 200 3
693 551672 Lê Minh Nguyệt K55KTC Không thi 3
694 550687 Lê Thị Nguyệt K55CNTPB 170 180 350 3
695 550688 Ngô Thị ánh Nguyệt K55CNTPB 95 125 220 3
696 540238 Nguyễn Thị Nguyệt K55KTA 105 80 185 3
697 550574 Nguyễn Thị Nguyệt K55CNTPA 85 95 180 3
698 550575 Nguyễn Thị Nguyệt K55CNTPA 85 170 255 3
699 552702 Nguyễn Thị Nguyệt K55KTNNA 60 55 115 3
700 554479 Nguyễn Thị Nguyệt K55THA 125 205 330 3
701 554431 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K55SPKT 130 100 230 3
702 554480 Ninh Thị ánh Nguyệt K55THA 120 90 210 3
703 550689 Trần Thị Minh Nguyệt K55CNTPB 55 90 145 3
704 552703 Vũ Thị ánh Nguyệt K55KTNNA 105 80 185 3
705 553578 Nguyễn Quang Nhã K55PTNT 65 105 170 3
706 550066 Lương Thị Hồng Nhan K55BQCBA 85 95 180 3
707 550067 Bùi Thị Nhàn K55BQCBA 20 85 105 3
708 550576 Phạm Thị Nhàn K55CNTPA 155 135 290 3
709 550577 Vũ Thị Thanh Nhàn K55CNTPA 55 35 90 3
710 550578 Lê Thị Nhâm K55CNTPA 45 45 90 3
711 551438 Nguyễn Ngọc Nhâm K55KTA 5 10 15 3
712 551547 Nguyễn Thị Nhâm K55KTB 70 105 175 3
713 552704 Nguyễn Thị Hồng Nhâm K55KTNNA 30 60 90 3
714 550690 Trần Thị Nhâm K55CNTPB 40 80 120 3
715 550691 Trần Thị Nhâm K55CNTPB 55 150 205 3
716 551439 Lê Văn Nhân K55KTA 80 70 150 3
717 550579 Nguyễn Thị Hoài Nhân K55CNTPA 90 100 190 3
718 550068 Nguyễn Trọng Nhân K55BQCBA 95 135 230 3
719 550580 Trần Văn Nhân K55CNTPA 45 105 150 3
720 551673 Võ Tá Nhân K55KTC 85 55 140 3
721 551440 Nguyễn Văn Nhật K55KTA 140 125 265 3
722 551674 Nông Văn Nhật K55KTC 60 150 210 3
Page 77
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
723 550581 Vũ Đình Nhì K55CNTPA 55 55 110 3
724 550692 Lê Thị Hồng Nhiệm K55CNTPB 135 115 250 3
725 552814 Đậu Thị Nhung K55KTNNB 65 80 145 3
726 551548 Lê Hồng Nhung K55KTB 130 90 220 3
727 550693 Lê Thị Nhung K55CNTPB Không thi 3
728 553579 Nguyễn Cẩm Nhung K55PTNT 85 85 170 3
729 552923 Nguyễn Hồng Nhung K55KTNNC 90 95 185 3
730 552815 Nguyễn Thị Nhung K55KTNNB 90 70 160 3
731 552816 Nguyễn Thị Nhung K55KTNNB 75 100 175 3
732 554432 Nguyễn Thị Nhung K55SPKT 55 160 215 3
733 551549 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55KTB Không thi 3
734 552924 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55KTNNC 40 115 155 3
735 551675 Phạm Thị Nhung K55KTC 60 55 115 3
736 552926 Phạm Thị Nhung K55KTNNC 175 100 275 3
737 550582 Tạ Thị Nhung K55CNTPA 80 95 175 3
738 552705 Trần Thị Nhung K55KTNNA 125 100 225 3
739 552817 Trần Thị Nhung K55KTNNB 30 70 100 3
740 551441 Trần Thị Hồng Nhung K55KTA 135 90 225 3
741 552927 Trịnh Thị Nhung K55KTNNC 65 85 150 3
742 550583 Vũ Thị Nhung K55CNTPA 60 90 150 3
743 550584 Vũ Thị Hồng Nhung K55CNTPA 35 85 120 3
744 554535 Nguyễn Thị Quỳnh Như K55THB 120 85 205 3
745 552818 Nguyễn Vũ Quỳnh Như K55KTNNB 10 85 95 3
746 550069 Bùi Thị Ninh K55BQCBA 85 40 125 3
747 551676 Lê Thùy Ninh K55KTC Không thi 3
748 553581 Phạm Văn Ninh K55PTNT 20 85 105 3
749 554433 Đào Thị Oanh K55SPKT 120 95 215 3
750 551442 Hoàng Thị Kim Oanh K55KTA 55 135 190 3
751 552928 Lường Thị Oanh K55KTNNC 5 35 40 3
752 552819 Nguyễn Thị Tú Oanh K55KTNNB 55 115 170 3
753 552929 Phạm Thị Oanh K55KTNNC 75 50 125 3
754 552930 Phạm Thị Kim Oanh K55KTNNC 85 60 145 3
755 550070 Trần Phương Oanh K55BQCBA 65 105 170 3
756 551677 Trần Thị Kiều Oanh K55KTC Không thi 3
757 550694 Trịnh Thị Kim Oanh K55CNTPB 85 40 125 3
758 552931 Hồ Viết Phát K55KTNNC 20 5 25 3
759 550585 Phạm Thành Phi K55CNTPA 80 80 160 3
760 552706 Trương Hoàng Phi K55KTNNA 45 50 95 3
761 553582 Nguyễn Tiến Phong K55PTNT 65 100 165 3
762 552820 Trần Văn Phóng K55KTNNB Không thi 3
763 552821 Lê Hồng Phúc K55KTNNB 130 125 255 3
764 551679 Nguyễn Yến Phụng K55KTC 10 60 70 3
Page 78
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
765 552932 Đặng Trung Phước K55KTNNC 55 55 110 3
766 550587 Đào Minh Phương K55CNTPA 75 60 135 3
767 552822 Đậu Minh Phương K55KTNNB 70 70 140 3
768 550695 Đoàn Thị Phương K55CNTPB 105 180 285 3
769 554434 Hà Minh Phương K55SPKT 175 115 290 3
770 550071 Hà Thị Bích Phương K55BQCBA 35 90 125 3
771 552933 Hoàng Bích Phương K55KTNNC 145 95 240 3
772 553583 Hồ Thị Cẩm Phương K55PTNT 85 135 220 3
773 554481 Nguyễn Đoàn Phương K55THA 175 160 335 3
774 551680 Nguyễn Minh Phương K55KTC 70 80 150 3
775 554482 Nguyễn Minh Phương K55THA 195 175 370 3
776 554435 Nguyễn Thanh Phương K55SPKT 75 70 145 3
777 551550 Nguyễn Thị Phương K55KTB 130 60 190 3
778 551681 Nguyễn Thị Phương K55KTC 55 105 160 3
779 551682 Nguyễn Thị Phương K55KTC 120 55 175 3
780 552707 Nguyễn Thị Phương K55KTNNA 95 40 135 3
781 554536 Nguyễn Thị Thu Phương K55THB 55 85 140 3
782 552823 Phạm Thị Phương K55KTNNB 75 45 120 3
783 552708 Phạm Thị Mai Phương K55KTNNA 175 115 290 3
784 550072 Trần Thị Phương K55BQCBA 40 45 85 3
785 554483 Trần Thị Phương K55THA 65 70 135 3
786 554537 Trần Thị Thu Phương K55THB 145 150 295 3
787 550588 Lê Thị Phượng K55CNTPA 30 90 120 3
788 551551 Lưu Thị Phượng K55KTB 75 100 175 3
789 550589 Nguyễn Thị Phượng K55CNTPA 105 115 220 3
790 552709 Nguyễn Thị Phượng K55KTNNA 75 80 155 3
791 550590 Nguyễn Yến Phượng K55CNTPA 55 55 110 3
792 552934 Trần Thị Yến Phượng K55KTNNC 80 135 215 3
793 551443 Nguyễn Vũ Quang K55KTA 40 70 110 3
794 554484 Phạm Văn Quang K55THA 55 80 135 3
795 550697 Trần Văn Quang K55CNTPB 45 105 150 3
796 551444 Nguyễn Đình Quân K55KTA 30 30 60 3
797 550591 Trần Hồng Quân K55CNTPA 85 100 185 3
798 551445 Võ Thanh Quân K55KTA 40 30 70 3
799 551552 Nguyễn Hữu Quế K55KTB 30 80 110 3
800 551553 Nguyễn Ngọc Quy K55KTB Không thi 3
801 553584 Lã Hữu Thanh Quý K55PTNT 75 100 175 3
802 552935 Nguyễn Văn Quý K55KTNNC Không thi 3
803 550592 Rần Thị Quý K55CNTPA 60 85 145 3
804 550073 Vũ Thị Quý K55BQCBA 75 100 175 3
805 551554 Đỗ Lệ Quyên K55KTB 90 150 240 3
806 550074 Đỗ Thị Quyên K55BQCBA 55 90 145 3
Page 79
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
807 551684 Lê Thị Quyên K55KTC 45 140 185 3
808 551446 Nguyễn Phương Quyên K55KTA 55 115 170 3
809 552710 Trần Thị Quyên K55KTNNA 60 80 140 3
810 550075 Vũ Thị Quyên K55BQCBA 20 150 170 3
811 553585 Cao Thế Quyền K55PTNT 40 60 100 3
812 552711 Ngô Xuân Quyền K55KTNNA 35 100 135 3
813 552712 Nguyễn Văn Quyền K55KTNNA 90 50 140 3
814 554538 Nguyễn Văn Quyền K55THB 65 60 125 3
815 554539 Tạ Đức Quyền K55THB 70 30 100 3
816 552713 Trần Đức Quyền K55KTNNA 70 70 140 3
817 550698 Nguyễn Thị Quyết K55CNTPB 25 55 80 3
818 550699 Trần Xuân Quyết K55CNTPB 75 150 225 3
819 552936 Vương Văn Quyết K55KTNNC 170 205 375 3
820 551555 Đỗ Thúy Quỳnh K55KTB Không thi 3
821 550700 Lưu Thị Quỳnh K55CNTPB 70 100 170 3
822 552714 Nguyễn Như Quỳnh K55KTNNA Không thi 3
823 551447 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh K55KTA 30 55 85 3
824 551556 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh K55KTB 125 80 205 3
825 550593 Chu Thị Sáng K55CNTPA 70 60 130 3
826 551686 Hồ Kim Sáng K55KTC Không thi 3
827 552937 Nguyễn Thị Sao K55KTNNC 70 95 165 3
828 551687 Nguyễn Văn Sâm K55KTC 130 125 255 3
829 551448 Phan Thị Hồng Sen K55KTA 60 70 130 3
830 550076 Trần Thị Sim K55BQCBA 85 45 130 3
831 550594 Vũ Thị Sim K55CNTPA 65 90 155 3
832 552826 Đào Văn Sơn K55KTNNB 95 90 185 3
833 551449 Hoàng Ngọc Sơn K55KTA 90 15 105 3
834 553586 Lê Hữu Sơn K55PTNT 90 35 125 3
835 551557 Long Văn Sơn K55KTB 115 55 170 3
836 553587 Nguyễn Hữu Sơn K55PTNT 85 55 140 3
837 551450 Nguyễn Mạnh Sơn K55KTA 75 85 160 3
838 552827 Nguyễn Văn Sơn K55KTNNB 105 105 210 3
839 551688 Phạm Quang Sơn K55KTC 60 95 155 3
840 552938 Vương Việt Sơn K55KTNNC 10 50 60 3
841 552828 Lê Quang Suất K55KTNNB 40 100 140 3
842 550623 Đồng Văn Sự K55CNTPB 85 125 210 3
843 551558 Hán Văn Tài K55KTB 20 60 80 3
844 553588 Nguyễn Thế Tài K55PTNT 90 90 180 3
845 551689 Nguyễn Trọng Tài K55KTC 65 80 145 3
846 554540 Nguyễn Văn Tài K55THB Không thi 3
847 550701 Bùi Ngọc Tâm K55CNTPB 35 80 115 3
848 554541 Bùi Văn Tâm K55THB Không thi 3
Page 80
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
849 551451 Chu Văn Tâm K55KTA 65 5 70 3
850 554542 Hoàng Thanh Tâm K55THB 95 140 235 3
851 552829 Hoàng Thị Tâm K55KTNNB 20 95 115 3
852 550077 Nguyễn Thanh Tâm K55BQCBA 125 50 175 3
853 552715 Nguyễn Thành Tâm K55KTNNA 85 140 225 3
854 551452 Nguyễn Thị Tâm K55KTA 65 50 115 3
855 551559 Nguyễn Thị Tâm K55KTB 60 85 145 3
856 551453 Nguyễn Thị Lương Tâm K55KTA 105 125 230 3
857 552830 Nguyễn Thị Thanh Tâm K55KTNNB 85 80 165 3
858 550702 Vương Thị Tâm K55CNTPB 45 90 135 3
859 551561 Mai Ngọc Tân K55KTB 5 25 30 3
860 553589 Nguyễn Tá Tân K55PTNT 135 50 185 3
861 551690 Vũ Anh Tân K55KTC 5 40 45 3
862 554436 Chu Hoàng Thái K55SPKT 95 125 220 3
863 550595 Đỗ Thị Thanh K55CNTPA 245 55 300 3
864 552716 Mai Thị Thanh K55KTNNA 60 70 130 3
865 552717 Ngô Thị Thanh K55KTNNA 115 70 185 3
866 552939 Ngô Thị Thanh K55KTNNC 55 40 95 3
867 552940 Nguyễn Thị Vi Thanh K55KTNNC 40 105 145 3
868 552718 Nguyễn Tiến Thanh K55KTNNA 95 95 190 3
869 554437 Trương Thị Thanh K55SPKT 95 80 175 3
870 552831 Đào Khắc Thành K55KTNNB 105 115 220 3
871 550703 Ngô Tiến Thành K55CNTPB 65 70 135 3
872 552941 Nguyễn Chu Thành K55KTNNC 40 60 100 3
873 553590 Trương Văn Thành K55PTNT 40 25 65 3
874 551691 Dương Đức Thao K55KTC 25 10 35 3
875 551454 Nguyễn Thị Hồng Thao K55KTA 90 90 180 3
876 552942 Nguyễn Văn Thao K55KTNNC 95 125 220 3
877 551455 Hà Thu Thảo K55KTA 70 140 210 3
878 554543 Hoàng Phương Thảo K55THB 90 55 145 3
879 554485 Hoàng Thị Phương Thảo K55THA 15 60 75 3
880 550704 Hứa Thị Phương Thảo K55CNTPB 35 160 195 3
881 550078 Lê Thị Thảo K55BQCBA 145 95 240 3
882 551456 Nguyễn Thị Thảo K55KTA 120 125 245 3
883 552943 Nguyễn Thị Thảo K55KTNNC 80 115 195 3
884 551562 Nguyễn Thị Thu Thảo K55KTB 15 140 155 3
885 554544 Nguyễn Thị Thu Thảo K55THB Không thi 3
886 550079 Nguyễn Văn Thảo K55BQCBA 65 90 155 3
887 554438 Ninh Thị Thu Thảo K55SPKT 85 95 180 3
888 551692 Phạm Phương Thảo K55KTC 125 95 220 3
889 550705 Phạm Thị Thảo K55CNTPB 160 90 250 3
890 554545 Phạm Thị Phương Thảo K55THB 145 80 225 3
Page 81
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
891 552833 Phan Thị Phương Thảo K55KTNNB 130 70 200 3
892 550706 Vũ Phương Thảo K55CNTPB 115 95 210 3
893 550707 Vũ Thị Thảo K55CNTPB 145 50 195 3
894 550596 Trần Thị Thay K55CNTPA 60 170 230 3
895 552719 Trần Thị Thay K55KTNNA 130 60 190 3
896 554486 Đặng Hồng Thắm K55THA 25 175 200 3
897 551563 Đỗ Thị Hồng Thắm K55KTB 5 80 85 3
898 551564 Đỗ Thị Kim Thắm K55KTB 5 135 140 3
899 552944 Khổng Thị Hồng Thắm K55KTNNC 60 115 175 3
900 550597 Nguyễn Thị Thắm K55CNTPA 60 45 105 3
901 551457 Nguyễn Thị Thắm K55KTA 85 70 155 3
902 552834 Nguyễn Thị Thắm K55KTNNB 70 60 130 3
903 552835 Nguyễn Thị Thắm K55KTNNB 145 60 205 3
904 552945 Nguyễn Thị Thắm K55KTNNC 60 80 140 3
905 552836 Nông Thị Thắm K55KTNNB 75 90 165 3
906 553591 Phạm Thị Thắm K55PTNT 60 80 140 3
907 551693 Nguyễn Duy Thăng K55KTC 120 100 220 3
908 552946 Đinh Quyết Thắng K55KTNNC 115 100 215 3
909 553592 Lê Đình Thắng K55PTNT Không thi 3
910 551565 Lê Đức Thắng K55KTB 70 95 165 3
911 552837 Lê Trung Thắng K55KTNNB 65 80 145 3
912 550598 Lê Văn Thắng K55CNTPA 70 40 110 3
913 552720 Nguyễn Mạnh Thắng K55KTNNA 85 60 145 3
914 552838 Phạm Văn Thắng K55KTNNB 90 60 150 3
915 550600 Trần Đại Thắng K55CNTPA 40 70 110 3
916 550080 Trần Đức Thắng K55BQCBA 40 140 180 3
917 554439 Trần Quốc Thắng K55SPKT 85 100 185 3
918 552721 Cao Thị Thân K55KTNNA 115 200 315 3
919 551566 Đỗ Đình Thân K55KTB 95 85 180 3
920 554487 Nguyễn Văn Thân K55THA 65 90 155 3
921 554546 Lê Thị The K55THB 60 95 155 3
922 552947 Hồ Thị Thêm K55KTNNC 120 140 260 3
923 553593 Lò Văn Thêm K55PTNT 70 85 155 3
924 554547 Nguyễn Thị Kim Thêu K55THB 40 60 100 3
925 551694 Lăng Bảo Thi K55KTC 80 115 195 3
926 551695 Nguyễn Thị Thiêm K55KTC 85 150 235 3
927 552722 Hồ Văn Thiện K55KTNNA 130 125 255 3
928 554488 Nguyễn Văn Thiện K55THA 55 125 180 3
929 553594 Hà Ngọc Thịnh K55PTNT 120 60 180 3
930 551696 Triệu Xuân Thịnh K55KTC 35 85 120 3
931 551567 Trần Văn Thọ K55KTB 80 115 195 3
932 550081 Nguyễn Thị Thoa K55BQCBA 140 100 240 3
Page 82
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
933 553595 Quách Thị Thoa K55PTNT 70 85 155 3
934 553596 Nguyễn Đình Thoại K55PTNT 55 60 115 3
935 550082 Nguyễn Thị Thoan K55BQCBA 115 105 220 3
936 552723 Nguyễn Thị Bạch Thông K55KTNNA 75 85 160 3
937 552724 Nguyễn Thị ái Thơ K55KTNNA 30 80 110 3
938 550601 Ngô Thị Hồng Thơm K55CNTPA 160 80 240 3
939 552839 Nguyễn Thị Thơm K55KTNNB 70 55 125 3
940 552948 Nguyễn Thị Thơm K55KTNNC 85 115 200 3
941 551568 Bùi Thị Thu K55KTB 75 60 135 3
942 554489 Đặng Thị Thu K55THA 35 70 105 3
943 552949 Lê Thị Huyền Thu K55KTNNC 85 85 170 3
944 552950 Mạc Thị Thu K55KTNNC 65 70 135 3
945 550602 Nguyễn Thị Thu K55CNTPA 10 50 60 3
946 551697 Nguyễn Thị Thu K55KTC 80 40 120 3
947 552951 Nguyễn Thị Thu K55KTNNC 75 50 125 3
948 554548 Nguyễn Xuân Thu K55THB 25 15 40 3
949 552840 Phan Thị Thu K55KTNNB 45 70 115 3
950 553597 Vũ Hoài Thu K55PTNT 85 105 190 3
951 551458 Vũ Thị Hoài Thu K55KTA 295 175 470 3
952 552725 Vũ Quang Thuấn K55KTNNA 95 80 175 3
953 553598 Nguyễn Đình Thuận K55PTNT 95 125 220 3
954 551698 Nguyễn Thị Thuận K55KTC 135 160 295 3
955 552726 Phạm Văn Thục K55KTNNA 140 25 165 3
956 551570 Bùi Phương Thùy K55KTB 90 50 140 3
957 551571 Đinh Thị Thùy K55KTB 75 115 190 3
958 550084 Nguyễn Thị Thùy K55BQCBA 115 100 215 3
959 551572 Phạm Thị Thùy K55KTB 40 45 85 3
960 554490 Phan Thị Thùy K55THA 35 115 150 3
961 552952 Trịnh Thị Thùy K55KTNNC 90 55 145 3
962 551699 Dương Thị Thủy K55KTC 145 115 260 3
963 552954 Ngô Thị Thủy K55KTNNC 80 45 125 3
964 550085 Nguyễn Thị Thủy K55BQCBA 85 80 165 3
965 550086 Nguyễn Thị Thủy K55BQCBA 120 105 225 3
966 550708 Nguyễn Thị Thủy K55CNTPB 170 180 350 3
967 550709 Nguyễn Thị Thủy K55CNTPB 95 100 195 3
968 552955 Nguyễn Thị Thủy K55KTNNC 70 30 100 3
969 552956 Nguyễn Thị Thủy K55KTNNC 105 50 155 3
970 552957 Nguyễn Văn Thủy K55KTNNC 85 140 225 3
971 554491 Nhữ Thu Thủy K55THA 65 95 160 3
972 550710 Phạm Thị Thủy K55CNTPB 205 85 290 3
973 552727 Phạm Thị Thủy K55KTNNA 70 95 165 3
974 541023 Phạm Thị Thu Thủy K55KTA 90 135 225 3
Page 83
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
975 551573 Chu Thị Thúy K55KTB 45 90 135 3
976 552958 Mai Thị Hồng Thúy K55KTNNC 20 35 55 3
977 550603 Nguyễn Thị Hồng Thúy K55CNTPA 40 50 90 3
978 550711 Nguyễn Thị Phương Thúy K55CNTPB 125 85 210 3
979 551575 Nguyễn Thị Phương Thúy K55KTB 65 60 125 3
980 551576 Nông Thị Thúy K55KTB 65 55 120 3
981 551459 Phạm Thị Thúy K55KTA 90 90 180 3
982 551700 Trần Thị Hồng Thúy K55KTC 60 15 75 3
983 550712 Trần Thị Phương Thúy K55CNTPB 85 80 165 3
984 550088 Trương Thị Thúy K55BQCBA 55 105 160 3
985 550604 Vũ Thị Thúy K55CNTPA 95 125 220 3
986 551577 Nguyễn Văn Thụy K55KTB 125 125 250 3
987 552728 Lương Thị Thuyến K55KTNNA 80 115 195 3
988 552959 Hoàng Thị Ngọc Thư K55KTNNC 60 95 155 3
989 552729 Nguyễn Thị Thư K55KTNNA 80 50 130 3
990 552960 Đậu Thị Thương K55KTNNC 95 150 245 3
991 551460 Hoàng Thị Thương K55KTA 105 100 205 3
992 552730 Hoàng Thị Thương K55KTNNA 55 50 105 3
993 550605 Nguyễn Thị Thương K55CNTPA 105 90 195 3
994 551701 Nguyễn Thị Thương K55KTC 130 70 200 3
995 551702 Nguyễn Thị Thương K55KTC 105 95 200 3
996 552841 Nguyễn Thị Thương K55KTNNB 30 80 110 3
997 551578 Nguyễn Thị Hoài Thương K55KTB 40 60 100 3
998 552842 Nguyễn Thị Hoài Thương K55KTNNB 25 50 75 3
999 552843 Nguyễn Thị Hoài Thương K55KTNNB Không thi 3
1000 550713 Phạm Thị Hoài Thương K55CNTPB 120 90 210 3
1001 550089 Vương Thị Thương K55BQCBA 55 55 110 3
1002 550714 Mạc Văn Thường K55CNTPB 70 70 140 3
1003 550715 Bùi Thị Thanh Tiền K55CNTPB 90 30 120 3
1004 551579 Bàn Ngọc Tiến K55KTB 85 55 140 3
1005 550716 Lê Đức Tiến K55CNTPB 75 85 160 3
1006 554549 Nguyễn Quang Tiến K55THB 120 105 225 3
1007 554492 Nguyễn Văn Tiếp K55THA 125 90 215 3
1008 550090 Điền Khánh Tiệp K55BQCBA 90 95 185 3
1009 551462 Cao Thị Tình K55KTA 75 105 180 3
1010 552844 Nguyễn Thị Tình K55KTNNB 85 35 120 3
1011 554493 Lê Quang Tĩnh K55THA 70 100 170 3
1012 550717 Trần Văn Tính K55CNTPB 10 70 80 3
1013 550606 Cao Thị Toan K55CNTPA 75 55 130 3
1014 552961 Lê Thị Toan K55KTNNC 45 80 125 3
1015 551463 Lê Đức Toàn K55KTA 105 55 160 3
1016 552962 Nguyễn Trọng Toàn K55KTNNC 75 35 110 3
Page 84
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1017 541289 Nguyễn Văn Toàn K55KTB Không thi 3
1018 552963 Trần Quang Toản K55KTNNC 75 90 165 3
1019 550091 Bùi Văn Toán K55BQCBA 105 90 195 3
1020 551580 Bùi Xuân Tới K55KTB 70 80 150 3
1021 551464 Lê Văn Tới K55KTA 75 15 90 3
1022 552845 Trần Thị Trà K55KTNNB 65 35 100 3
1023 553599 Thền Văn Trai K55PTNT 75 70 145 3
1024 551465 Đặng Thị Huyền Trang K55KTA 90 35 125 3
1025 550718 Đặng Thu Trang K55CNTPB 115 140 255 3
1026 551703 Đoàn Thị Trang K55KTC 45 115 160 3
1027 553600 Hoàng Thị Thu Trang K55PTNT 135 170 305 3
1028 550607 Huỳnh Thị Trang K55CNTPA 80 105 185 3
1029 551581 Lê Thị Quỳnh Trang K55KTB 45 115 160 3
1030 552964 Mai Thị Trang K55KTNNC 65 105 170 3
1031 550608 Ngô Thị Trang K55CNTPA 75 55 130 3
1032 550719 Ngô Thị Trang K55CNTPB 30 70 100 3
1033 552965 Ngô Thị Trang K55KTNNC 90 70 160 3
1034 551704 Nguyễn Hồng Trang K55KTC 310 135 445 3
1035 554494 Nguyễn Thị Trang K55THA 60 100 160 3
1036 554495 Nguyễn Thị Minh Trang K55THA 230 220 450 3
1037 550609 Nguyễn Thị Thu Trang K55CNTPA 75 125 200 3
1038 551487 Nguyễn Thị Vân Trang K55KTB 60 115 175 3
1039 552731 Nguyễn Thiên Trang K55KTNNA 90 100 190 3
1040 551582 Nguyễn Thu Trang K55KTB 80 85 165 3
1041 553601 Nguyễn Vi Trang K55PTNT 60 140 200 3
1042 551466 Nình Thị Trang K55KTA 45 125 170 3
1043 552732 Phạm Thị Trang K55KTNNA 60 115 175 3
1044 551705 Phạm Thị Huyền Trang K55KTC 40 70 110 3
1045 551706 Phạm Thị Thu Trang K55KTC 45 80 125 3
1046 551467 Phan Thị Huyền Trang K55KTA 70 50 120 3
1047 551468 Trần Thị Trang K55KTA 90 115 205 3
1048 552966 Trần Thị Huyền Trang K55KTNNC 65 115 180 3
1049 551583 Trần Thị Ngọc Trang K55KTB 105 115 220 3
1050 550610 Văn Thị Huyền Trang K55CNTPA 30 40 70 3
1051 550720 Vũ Thị Huyền Trang K55CNTPB 215 170 385 3
1052 551584 Trần Thị Huyền Trâm K55KTB 170 205 375 3
1053 550611 Lưu Văn Trinh K55CNTPA 60 100 160 3
1054 552847 Nguyễn Thị Trinh K55KTNNB 80 105 185 3
1055 552848 Phùng Văn Trình K55KTNNB 65 85 150 3
1056 551585 Đào Duy Trung K55KTB 55 55 110 3
1057 550092 Đặng Thành Trung K55BQCBA 35 95 130 3
1058 554496 Hoàng Văn Trung K55THA 55 35 90 3
Page 85
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1059 550612 Lê Minh Trung K55CNTPA 65 95 160 3
1060 551586 Mai Quang Trung K55KTB 55 85 140 3
1061 551587 Nguyễn Đức Trung K55KTB 20 15 35 3
1062 552849 Nguyễn Linh Trung K55KTB 115 190 305 3
1063 552968 Nguyễn Ngọc Trung K55KTNNC 45 80 125 3
1064 554550 Nguyễn Sỹ Trung K55THB 30 45 75 3
1065 552733 Nguyễn Thanh Trung K55KTNNA 55 115 170 3
1066 554497 Nguyễn Thành Trung K55THA 40 125 165 3
1067 551707 Nguyễn Trí Trung K55KTC 45 90 135 3
1068 554498 Nguyễn Việt Trung K55THA 15 25 40 3
1069 551469 Nông Quang Trung K55KTA 70 100 170 3
1070 554551 Hoàng Văn Trường K55THB 105 40 145 3
1071 553602 Kiều Thành Trường K55PTNT 45 135 180 3
1072 554499 Lê Văn Trường K55THA 75 85 160 3
1073 551588 Nguyễn Duy Trường K55KTB 105 100 205 3
1074 552850 Nguyễn Hữu Trường K55KTNNB 55 115 170 3
1075 551470 Nguyễn Xuân Trường K55KTA 95 90 185 3
1076 553603 Nguyễn Xuân Trường K55PTNT 75 90 165 3
1077 554552 Nguyễn Xuân Trường K55THB 40 85 125 3
1078 552734 Trần Xuân Trường K55KTNNA 15 45 60 3
1079 550093 Lê Tất Trưởng K55BQCBA 45 95 140 3
1080 551708 Dương Thị Tú K55KTC 40 105 145 3
1081 551471 Lê Duy Tú K55KTA 45 125 170 3
1082 553604 Nguyễn Ngọc Tú K55PTNT 80 85 165 3
1083 552969 Nguyễn Thị Cẩm Tú K55KTNNC 55 50 105 3
1084 551472 Phạm Anh Tú K55KTA 95 125 220 3
1085 551589 Đỗ Thanh Tuân K55KTB 90 50 140 3
1086 551473 Nguyễn Văn Tuân K55KTA 5 95 100 3
1087 551590 Đặng Danh Tuấn K55KTB 75 80 155 3
1088 551474 Đinh Văn Tuấn K55KTA 60 100 160 3
1089 551591 Lưu Minh Tuấn K55KTB 85 45 130 3
1090 551709 Lưu Văn Tuấn K55KTC 55 50 105 3
1091 552735 Ngô Văn Tuấn K55KTNNA 60 105 165 3
1092 551592 Nguyễn Anh Tuấn K55KTB Không thi 3
1093 553605 Nguyễn Anh Tuấn K55PTNT 65 95 160 3
1094 554553 Nguyễn Đức Tuấn K55THB Không thi 3
1095 554500 Nguyễn Mạnh Tuấn K55THA 55 90 145 3
1096 551593 Nguyễn Văn Tuấn K55KTB 85 45 130 3
1097 551594 Phạm Anh Tuấn K55KTB 45 20 65 3
1098 552970 Phạm Mạnh Tuấn K55KTNNC 30 45 75 3
1099 552736 Phạm Quốc Tuấn K55KTNNA 15 85 100 3
1100 550094 Phan Văn Tuấn K55BQCBA 90 55 145 3
Page 86
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1101 552851 Tạ Quang Tuấn K55KTNNB 80 100 180 3
1102 552971 Trần Anh Tuấn K55KTNNC 210 105 315 3
1103 551710 Đặng Xuân Tùng K55KTC 60 45 105 3
1104 552852 Đinh Thanh Tùng K55KTNNB 40 150 190 3
1105 552737 Đoàn Thanh Tùng K55KTNNA 40 135 175 3
1106 552738 Đỗ Thanh Tùng K55KTNNA 25 95 120 3
1107 553606 Hoàng Văn Tùng K55PTNT 105 85 190 3
1108 551711 Lê Thanh Tùng K55KTC 75 160 235 3
1109 553607 Nguyễn Mạnh Tùng K55PTNT 95 105 200 3
1110 550095 Phạm Thanh Tùng K55BQCBA 85 105 190 3
1111 550096 Trần Thanh Tùng K55BQCBA 85 115 200 3
1112 551475 Trần Thanh Tùng K55KTA 85 125 210 3
1113 552853 Trần Thanh Tùng K55KTC 35 40 75 3
1114 552739 Vũ Thanh Tùng K55KTNNA 35 95 130 3
1115 553608 Vũ Văn Tùng K55PTNT 70 95 165 3
1116 551712 Đỗ Thành Tuyên K55KTC 30 105 135 3
1117 551476 Nguyễn Công Tuyền K55KTA 120 125 245 3
1118 551477 Nguyễn Thanh Tuyền K55KTA 105 180 285 3
1119 552972 Nguyễn Thị Tuyền K55KTNNC 55 55 110 3
1120 554501 Nguyễn Văn Tuyền K55THA 90 80 170 3
1121 550097 Trịnh Thị Tuyền K55BQCBA 90 100 190 3
1122 550614 Phạm Thị Tuyển K55CNTPA 120 125 245 3
1123 551713 Nguyễn Thị Tuyến K55KTC Không thi 3
1124 550098 Nguyễn Thị Kim Tuyến K55BQCBA 120 50 170 3
1125 550615 Bùi Thị Tuyết K55CNTPA 115 10 125 3
1126 550616 Đinh Thị ánh Tuyết K55CNTPA 90 135 225 3
1127 551595 Hoàng Thị Tuyết K55KTB 75 60 135 3
1128 550099 Nguyễn Thị Tuyết K55BQCBA 85 135 220 3
1129 551596 Nguyễn Thị Tuyết K55KTB 80 105 185 3
1130 552854 Trịnh Thị Tuyết K55KTNNB 105 40 145 3
1131 551597 Nguyễn Hữu Tư K55KTB 120 95 215 3
1132 550617 Mai Thị Tươi K55CNTPA 45 80 125 3
1133 550721 Nguyễn Thị Tươi K55CNTPB 90 100 190 3
1134 552855 Nguyễn Thị Tươi K55KTNNB 70 175 245 3
1135 552973 Nguyễn Thị Tươi K55KTNNC 120 85 205 3
1136 552856 Ngô Mạnh Tường K55KTNNB 75 50 125 3
1137 550722 Nguyễn Văn Tưởng K55CNTPB 10 85 95 3
1138 550723 Đào Thị Uyên K55CNTPB 105 125 230 3
1139 552974 Nguyễn Thị Tố Uyên K55KTNNC 80 105 185 3
1140 551478 Nguyễn Thị Tú Uyên K55KTA 55 105 160 3
1141 552740 Phạm Trần Tú Uyên K55KTNNA 70 95 165 3
1142 550724 Ngô Văn Văn K55CNTPB 105 100 205 3
Page 87
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1143 550725 Nguyễn Sinh Văn K55CNTPB 80 150 230 3
1144 551479 Tạ Văn Văn K55KTA 85 60 145 3
1145 552857 Đào Hồng Vân K55KTNNB 70 45 115 3
1146 551598 Lê Thị Minh k5 K55KTB 20 70 90 3
1147 554503 Nguyễn Thị Hồng Vân K55THA 145 95 240 3
1148 554504 Nguyễn Thị Thúy Vân K55THA 85 100 185 3
1149 554505 Phạm Thị Vân K55THA 65 105 170 3
1150 550100 Trần Thị Vân K55BQCBA 140 90 230 3
1151 551480 Trần Thị Vân K55KTA 115 95 210 3
1152 552975 Vũ Thị Vân K55KTNNC 160 105 265 3
1153 552741 Vũ Thị Huyền Vân K55KTNNA 125 140 265 3
1154 552976 Đặng Thị Vi K55KTNNC 125 85 210 3
1155 552977 Cao Đức Việt K55KTNNC 45 125 170 3
1156 551714 Đinh Tiến Việt K55KTC 75 135 210 3
1157 552742 Hoàng Quốc Việt K55KTNNA 65 35 100 3
1158 554506 Lương Trường Việt K55THA 85 170 255 3
1159 552978 Nguyễn Quang Việt K55KTNNC 210 150 360 3
1160 550726 Nguyễn Tiến Việt K55CNTPB 155 150 305 3
1161 551481 Vũ Đức Việt K55KTA 25 70 95 3
1162 554554 Đỗ Thành Vinh K55THB Không thi 3
1163 551599 Trần Ngọc Vinh K55KTB 40 60 100 3
1164 554555 Bùi Đình Vĩnh K55THB 75 60 135 3
1165 550101 Đặng Văn Vũ K55BQCBA 80 55 135 3
1166 551482 Nguyễn Công Vũ K55KTA 30 80 110 3
1167 550727 Nguyễn Tuấn Vũ K55CNTPB 75 100 175 3
1168 554556 Nguyễn Tuấn Vũ K55THB 10 55 65 3
1169 550618 Vũ Đình Vũ K55CNTPA 65 180 245 3
1170 553609 Đỗ Thị Vui K55PTNT 45 55 100 3
1171 551483 Lê Thị Thanh Vui K55KTA 35 35 70 3
1172 554507 Trương Hồng Vui K55THA 160 135 295 3
1173 552979 Trần Thị Vương K55KTNNC 160 160 320 3
1174 553610 Bùi Văn Vượng K55PTNT 70 40 110 3
1175 553611 Lường Thị Xa K55PTNT Không thi 3
1176 552743 Trần Thị Xinh K55KTNNA 55 80 135 3
1177 552858 Nguyễn Thị Xoan K55KTNNB 80 90 170 3
1178 552980 Nguyễn Thị Hương Xuân K55KTNNC 75 95 170 3
1179 551484 Vũ Thị Xuân K55KTA 75 85 160 3
1180 554441 Vũ Thị Xuân K55SPKT 160 235 395 3
1181 550619 Nguyễn Thị Xuyên K55CNTPA 75 135 210 3
1182 551715 Nguyễn Thị Xuyên K55KTC 60 105 165 3
1183 550620 Hỏa Thị Xuyến K55CNTPA 105 45 150 3
1184 551600 Nguyễn Thị Xuyến K55KTB 115 45 160 3
Page 88
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1185 554442 Trần Thị Hồng Xuyến K55SPKT 25 90 115 3
1186 550728 Bùi Thị Yến K55CNTPB 125 40 165 3
1187 552981 Chu Thị Hải Yến K55KTNNC 90 125 215 3
1188 550102 Dương Hải Yến K55BQCBA 105 150 255 3
1189 554557 Đỗ Thị Ngọc Yến K55THB 130 160 290 3
1190 550729 Hà Thị Yến K55CNTPB 75 70 145 3
1191 552744 Lê Thị Hải Yến K55KTNNA 75 45 120 3
1192 552859 Lưu Thị Hải Yến K55KTNNB 140 225 365 3
1193 550621 Ngô Thị Yến K55CNTPA 95 95 190 3
1194 551601 Nguyễn Ngọc Yến K55KTB 55 80 135 3
1195 550622 Nguyễn Thị Yến K55CNTPA 125 140 265 3
1196 551485 Nguyễn Thị Hải Yến K55KTA 125 105 230 3
1197 552982 Nguyễn Thị Hải Yến K55KTNNC 5 80 85 3
1198 552983 Nguyễn Thị Hải Yến K55KTNNC 105 50 155 3
1199 554508 Phạm Thị Yến K55THA 135 80 215 3
1200 552984 Phạm Thị Hải Yến K55KTNNC 85 100 185 3
1201 551716 Phan Thị Yến K55KTC Không thi 3
1202 552985 Trần Thị Yến K55KTNNC 70 115 185 3
1203 551486 Vũ Thị Hải Yến K55KTA 70 50 120 3
1204 550599 Nguyễn Mạnh Thắng K55CNTPA 40 40 80 3
1205 543657 Đỗ Huy Hoàng K54XHH 25 80 105 3
1206 543700 Nguyễn Văn Tuấn K54XHH 35 30 65 3
1207 543632 Nguyễn Thị Chung K54XHH 80 60 140 3
1208 543634 Lê Thị Kim Cúc K54XHH 75 70 145 3
1209 543635 Phan Hồng Diệp K54XHH 85 160 245 3
1210 543645 Trần Thị Thu Hà K54XHH 45 85 130 3
1211 543675 Nguyễn Thành Nam K54XHH 70 55 125 3
1212 543676 Nguyễn Thị Nga K54XHH 80 95 175 3
1213 543692 Trần Thị Thơm K54XHH 85 35 120 3
1214 543701 Lưu Hồng Tùng K54XHH 85 50 135 3
1215 543704 Chu Thị Tươi K54XHH 65 90 155 3
1216 543703 Lê Quang Tuyến K54XHH 65 85 150 3
1217 541100 Ngô Hoàng Anh K54KTA 65 55 120 3
1218 541105 Trần Thị Ngọc Diệp K54KTA 60 80 140 3
1219 541112 Đào Thế Giao K54KTA 65 70 135 3
1220 541116 Nguyễn Thị Hằng K54KTA 70 45 115 3
1221 541118 Phan Tất Hiệu K54KTA 70 60 130 3
1222 541118 Phan Tất Hiệu K54KTA Không thi 3
1223 541138 Đinh Xuân Lâm K54KTA 45 25 70 3
1224 541158 Phạm Thanh Nhàn K54KTA 85 105 190 3
1225 541169 Vương Thị Thuỳ Ninh K54KTA 75 95 170 3
1226 541186 Tào Thị Tình K54KTA 70 55 125 3
Page 89
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1227 541187 Phạm Minh Tĩnh K54KTA Không thi 3
1228 541207 Nguyễn Thị Vân Anh K54KTB 25 100 125 3
1229 541205 Nguyễn Ngọc Anh K54KTB 90 140 230 3
1230 541232 Lương Văn Hồng K54KTB 45 90 135 3
1231 541238 Tạ Xuân Hưng K54KTB 60 150 210 3
1232 541257 Nguyễn Thị Minh Phượng K54KTB 40 45 85 3
1233 541256 Nguyễn Hữu Thắng K54KTB 70 85 155 3
1234 541284 Lê Thị Thu Thuỷ K54KTB 80 85 165 3
1235 541289 Nguyễn Văn Toàn K54KTB 70 90 160 3
1236 541292 Vũ Thị Minh Trang K54KTB 65 135 200 3
1237 541296 Nguyễn Minh Tuấn K54KTB 90 60 150 3
1238 541321 Bùi Đức Duy K54KTC 30 70 100 3
1239 541351 Hoàng Văn Lộc K54KTC 30 50 80 3
1240 541369 Nguyễn Thị Hà Phương K54KTC 40 100 140 3
1241 541399 Đậu Thị Tú K54KTC 55 100 155 3
1242 541400 Hoàng Minh Tuấn K54KTC 95 55 150 3
1243 541403 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K54KTC 35 85 120 3
1244 541796 Vũ Thị Thu Huyền K54KTNN 10 50 60 3
1245 541832 Lương Thị Thu K54KTNNA 25 90 115 3
1246 541856 Nguyễn Tố Uyên K54KTNNA 65 60 125 3
1247 541871 Lương Thị Kim Dung K54KTNNB 105 45 150 3
1248 541888 Nguyễn Thị Hiền K54KTNNB 40 30 70 3
1249 541891 Tô Thị Xuyến Hoa K54KTNNB 90 220 310 3
1250 541910 Nguyễn Thị Lộc K54KTNNB 80 140 220 3
1251 541925 Ngô Văn Sao K54KTNNB 85 35 120 3
1252 541937 Đàm Thị Thuỳ Trang K54KTNNB 95 55 150 3
1253 541945 Lý Sơn Tùng K54KTNNB 5 100 105 3
1254 541950 Phạm Trung Việt K54KTNNB 60 40 100 3
1255 541963 Nguyễn Nhân Dũng K54KTNNC 125 95 220 3
1256 541975 Nguyễn Viết Hải K54KTNNC 35 85 120 3
1257 542012 Ninh Thị Nhung K54KTNNC 40 170 210 3
1258 542033 Viên Thị Thanh Trâm K54KTNNC 40 85 125 3
1259 542375 Nguyễn Đình Công K54PTNT 55 100 155 3
1260 541263 Phạm Thị Như Quỳnh K54KTB 35 35 70 3
1261 541309 Nguyễn Tuấn Anh K54KTC 35 40 75 3
1262 541370 Nguyễn Thế Quyền K54KTC 80 160 240 3
1263 541779 Phạm Thị Dung K54KTNNA 40 55 95 3
1264 541788 Tạ Đăng Giang K54KTNNA 55 125 180 3
1265 541829 Vũ Thị Thắm K54KTNNA 40 125 165 3
1266 541991 Nguyễn Văn Luân K54KTNNB 85 90 175 3
1267 542018 Bùi Quang Tạo K54KTNNC 35 105 140 3
1268 541964 Phan Tiến Dũng K54KTNNC 85 50 135 3
Page 90
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1269 541987 Lê Long Hồ K54KTNNC 85 90 175 3
1270 541991 Lê Ngọc Lâm K54KTNNC 70 90 160 3
1271 542003 Trần Thị Ngọc Mỹ K54KTNNC 130 85 215 3
1272 542021 Cà Văn Thân K54KTNNC 40 60 100 3
1273 542417 Dương Tuấn Ngọc K54PTNT 65 55 120 3
1274 542448 Nguyễn Văn Tùng K54PTNT 80 30 110 3
1275 540138 Đỗ Thị Thu Châm K54BVTVA 105 95 200 3
1276 540181 Phạm Thị Sâm K54BVTVA 125 70 195 3
1277 540188 Bùi Việt Thuật K54BVTVA 45 55 100 3
1278 540232 Nguyễn Đức Lươmg K54BVTVB 60 85 145 3
1279 540240 Phạm Như Sơn K54BVTVB 120 30 150 3
1280 540250 Trần Văn Việt K54BVTVB 25 30 55 3
1281 540734 Nông Bá Dinh K54Gi 15 55 70 3
1282 540838 Nguyễn Thị Huyền K54Gi 15 125 140 3
1283 540852 Nguyễn Thị Hồng Ngát K54Gi 130 85 215 3
1284 541021 Lê Thị Thuỳ K54Gi 75 90 165 3
1285 541451 Nguyễn Tiến Phương K54KHCKA 95 80 175 3
1286 540735 Vũ Văn Dinh K54KHCTA 65 45 110 3
1287 540736 Nông Bá Doanh K54KHCTA 5 100 105 3
1288 540765 Nguyễn Thành Luân K54KHCTA 65 95 160 3
1289 540793 Vũ Thị Ngọc Thu K54KHCTA 115 80 195 3
1290 540809 Bùi Thị Kim Anh K54KHCTB 60 55 115 3
1291 540834 Nguyễn Văn Hùng K54KHCTB 45 45 90 3
1292 540835 Nguyễn Trung Huy K54KHCTB 80 55 135 3
1293 540883 Phạm Kim Anh K54KHCTC 85 90 175 3
1294 540947 Trần Thị Minh Thuý K54KHCTC 85 105 190 3
1295 540954 Phạm Trọng Văn K54KHCTC 115 90 205 3
1296 540967 Trần Độ K54KHCTD 140 115 255 3
1297 540997 Phạm Thị Thanh Mến K54KHCTD 60 125 185 3
1298 541027 Nguyễn Cảnh Thưởng K54KHCTD 90 135 225 3
1299 540220 Nguyễn Thị Thu Hiền K54BVTVB 75 80 155 3
1300 540234 Nguyễn Thị Nga K54BVTVB 80 60 140 3
1301 540247 Trần Anh Tùng K54BVTVB 85 180 265 3
1302 540849 Nguyễn Tiến Long K54Gi 120 85 205 3
1303 541020 Phạm Thị Thu K54GI 95 85 180 3
1304 540782 Vũ Xuân Quân K54KHCTA 25 45 70 3
1305 540783 Nguyễn Thị Quỳnh K54KHCTA 40 80 120 3
1306 540799 Nguyễn Duy Tiến K54KHCTA 120 90 210 3
1307 540805 Nguyễn Văn Trưởng K54KHCTA 130 60 190 3
1308 540824 Trần Xuân Đồng K54KHCTB 70 70 140 3
1309 540935 Nguyễn Thị Soan K54KHCTC Không thi 3
1310 541022 Đào Thị Thuỷ K54KHCTD 70 85 155 3
Page 91
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1311 541031 Lê Thị Vân K54KHCTD 45 45 90 3
1312 540092 Nguyễn Thị Thu Hiền K54BQCBB 65 80 145 3
1313 540133 Ngô Thượng Tùng K54BQCBB 215 290 505 3
1314 540244 Lê Thị Trang K54BVTVB 95 170 265 3
1315 540357 Vũ Mạnh Tùng K54CNSHA 65 30 95 3
1 554558 Leekhang Naoyeng K55TYA 60 170 230 4
2 551000 Pacha Saylor K55KHCTA Không thi 4
3 554902 Đào An An K55XHH 65 85 150 4
4 554647 Đỗ Quang An K55TYB 105 225 330 4
5 551001 Phạm Tân An K55KHCTA 60 60 120 4
6 554367 Trần Thị An K55RHQ 70 125 195 4
7 554809 Trương Thị Thúy An K55TYD 90 105 195 4
8 550235 Bùi Thị Lan Anh K55CNA 75 105 180 4
9 551225 Đặng Thị Kim Anh K55KHCTD 70 90 160 4
10 554810 Đinh Văn Anh K55TYD 35 150 185 4
11 550103 Đoàn Thế Anh K55BVTVA 35 150 185 4
12 550104 Đoàn Tuấn Anh K55BVTVA 40 85 125 4
13 550177 Đỗ Thị Lan Anh K55BVTVB 55 35 90 4
14 551150 Đồng Thị Hoàng Anh K55KHCTC Không thi 4
15 550811 Hà Thị Anh K55CNTYB 65 95 160 4
16 550178 Hoàng Thị Tú Anh K55BVTVB 35 60 95 4
17 550236 Hoàng Tiến Anh K55CNA 20 85 105 4
18 550812 Hoàng Văn Việt Anh K55CNTYB 75 125 200 4
19 551078 Lê Đức Anh K55KHCTB Không thi 4
20 554559 Lê Đức Anh K55TYA 25 170 195 4
21 553464 Lê Hoàng Bảo Anh K55NTTS 170 220 390 4
22 551079 Lê Quý Anh K55KHCTB 40 25 65 4
23 554903 Lê Thị Ngọc Anh K55XHH 95 80 175 4
24 554729 Lê Tuấn Anh K55TYC Không thi 4
25 551002 Mai Thị Vân Anh K55KHCTA 45 100 145 4
26 551003 Nguyễn Hải Anh K55KHCTA 10 80 90 4
27 554648 Nguyễn Phương Mai Anh K55TYB 90 90 180 4
28 550105 Nguyễn Thị Anh K55BVTVA 15 90 105 4
29 551080 Nguyễn Thị Dương Anh K55KHCTB 20 35 55 4
30 550179 Nguyễn Thị Mai Anh K55BVTVB 70 115 185 4
31 554560 Nguyễn Thị Quỳnh Anh K55TYA 60 95 155 4
32 550733 Nguyễn Thị Vân Anh K55CNTYA 5 105 110 4
33 554368 Nguyễn Văn Anh K55RHQ Không thi 4
34 550813 Nông Tuấn Anh K55CNTYB 65 90 155 4
35 554649 Phạm Đức Anh K55TYB 40 135 175 4
36 551081 Phạm Phương Anh K55KHCTB 60 105 165 4
37 551151 Trần Đức Anh K55KHCTC 5 45 50 4
Page 92
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
38 554369 Trần Ngọc Anh K55RHQ Không thi 4
39 550734 Trần Tuấn Anh K55CNTYA 30 135 165 4
40 553465 Trịnh Thái Anh K55NTTS 290 290 580 4
41 550106 Vũ Thị Lan Anh K55BVTVA 40 50 90 4
42 554561 Vũ Việt Anh K55TYA 60 135 195 4
43 551152 Nguyễn Thị ảnh K55KHCTC 35 150 185 4
44 550237 Lương Thị ánh K55CNA 90 85 175 4
45 550731 Nguyễn Thị ánh K55CNTYA 60 140 200 4
46 554650 Vũ Thị Ngọc ánh K55TYB 90 125 215 4
47 551004 Lê Thị Ngọc Ân K55KHCTA 40 150 190 4
48 554904 Lê Tôn Bá K55XHH 30 100 130 4
49 551005 Nguyễn Thị Bảo K55KHCTA 20 135 155 4
50 551006 Đỗ Thị Bắc K55KHCTA 75 140 215 4
51 554905 Trần Đình Bắc K55XHH 25 90 115 4
52 554906 Dương Thị Giang Băng K55XHH 5 60 65 4
53 550238 Nguyễn Đức Bằng K55CNA 70 80 150 4
54 550814 Phạm Văn Bằng K55CNTYB 60 90 150 4
55 551082 Đỗ Thị Bé K55KHCTB 80 100 180 4
56 551083 Lê Thị Ngọc Bích K55KHCTB 60 170 230 4
57 551007 Phùng Thị Bích K55KHCTA 25 150 175 4
58 554730 Phùng Thị Bích K55TYC 45 100 145 4
59 554370 Trần Thị Bích K55RHQ 130 180 310 4
60 550239 Đinh Văn Biên K55CNA 80 45 125 4
61 551226 Nguyễn Văn Biên K55KHCTD 60 140 200 4
62 554811 Đỗ Huy Binh K55TYD 20 100 120 4
63 550815 Vũ Văn Binh K55CNTYB 105 175 280 4
64 551008 Đào Thị Bình K55KHCTA 75 125 200 4
65 550107 Lê Thanh Bình K55BVTVA 70 105 175 4
66 554651 Lê Tiến Bình K55TYB 60 135 195 4
67 550108 Nguyễn Đức Bình K55BVTVA 55 80 135 4
68 550180 Nguyễn Xuân Bình K55BVTVB 55 90 145 4
69 554812 Phạm Thế Bình K55TYD 65 15 80 4
70 550109 Phạm Thị Bình K55BVTVA 35 100 135 4
71 550110 Phạm Thị Thanh Bình K55BVTVA 75 140 215 4
72 550735 Nguyễn Văn Bộ K55CNTYA 55 100 155 4
73 554731 Lục Văn Bốn K55TYC 40 70 110 4
74 554652 Trịnh Vinh Bửu K55TYB 55 95 150 4
75 554732 Nguyễn Quang Cảnh K55TYC 55 180 235 4
76 550736 Tào Thị Cảnh K55CNTYA 45 60 105 4
77 554813 Trần Văn Cảnh K55TYD 70 95 165 4
78 550816 Nguyễn Thị Minh Chang K55CNTYB 75 175 250 4
79 554562 Nguyễn Minh Châu K55TYA 90 180 270 4
Page 93
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
80 551084 Đinh Thị Mai Chi K55KHCTB 10 115 125 4
81 551085 Nguyễn Kim Chi K55KHCTB Không thi 4
82 553466 Vũ Thị Linh Chi K55NTTS 60 135 195 4
83 554653 Nguyễn Minh Chí K55TYB 25 100 125 4
84 554654 Nguyễn Văn Chí K55TYB 40 140 180 4
85 550241 Nguyễn Thế Chiến K55CNA 35 80 115 4
86 554814 Vũ Đức Chiến K55TYD 95 140 235 4
87 554733 Nguyễn Thị Chinh K55TYC 45 95 140 4
88 551009 Phùng Văn Chinh K55KHCTA 45 80 125 4
89 550817 Nguyễn Đức Chính K55CNTYB 55 160 215 4
90 551153 Trần Văn Chính K55KHCTC 35 55 90 4
91 551010 Nguyễn Thị Chung K55KHCTA 45 55 100 4
92 554655 Ninh Văn Chung K55TYB 75 85 160 4
93 550818 Vũ Tất Chung K55CNTYB 25 70 95 4
94 553467 Phạm Văn Chuyền K55NTTS 55 135 190 4
95 554563 Noe Carlos Francis Cochicu K55TYA 45 115 160 4
96 551011 Jose Gervasio Luis Cossa K55KHCTA 45 220 265 4
97 550234 Bùi Xuân Công K55CNA 80 90 170 4
98 551012 Hồ Minh Công K55KHCTA 5 135 140 4
99 550111 Nguyễn Thành Công K55BVTVA 75 140 215 4
100 554371 Nguyễn Thành Công K55RHQ Không thi 4
101 551086 Trần Duy Công K55KHCTB 60 105 165 4
102 554815 Phan Thị Thu Cúc K55TYD Không thi 4
103 554816 Nông Biên Cương K55TYD 55 150 205 4
104 554907 Đỗ Minh Cường K55XHH 15 60 75 4
105 551013 Lê Đình Cường K55KHCTA 115 140 255 4
106 550737 Lê Lệnh Cường K55CNTYA 70 35 105 4
107 550738 Lê Văn Cường K55CNTYA 25 70 95 4
108 550819 Nguyễn Hữu Cường K55CNTYB 30 50 80 4
109 550242 Nguyễn Văn Cường K55CNA 35 105 140 4
110 550243 Phạm Mạnh Cường K55CNA 55 95 150 4
111 554564 Ngô Thế Dân K55TYA 5 50 55 4
112 554656 Vũ Đình Diệm K55TYB 5 95 100 4
113 554565 Vi Văn Diên K55TYA 20 50 70 4
114 550112 Nguyễn Thị Xuân Diệu K55BVTVA 85 85 170 4
115 554566 Nguyễn Thị Dinh K55TYA 80 45 125 4
116 551227 Nguyễn Thị Dịu K55KHCTD 55 85 140 4
117 554567 Nguyễn Thị Yến Dịu K55TYA 30 135 165 4
118 551228 Trình Thị Doan K55KHCTD 5 90 95 4
119 554908 Cao Văn Duẩn K55XHH 15 70 85 4
120 551087 Bùi Thị Dung K55KHCTB 45 90 135 4
121 554734 Lê Thị Dung K55TYC 80 85 165 4
Page 94
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
122 554657 Lê Thị Kim Dung K55TYB 35 105 140 4
123 554372 Lê Thị Thùy Dung K55RHQ 65 85 150 4
124 551088 Nguyễn Thị Dung K55KHCTB 45 80 125 4
125 554568 Nguyễn Thị Dung K55TYA 5 95 100 4
126 550244 Phạm Thị Dung K55CNA 85 85 170 4
127 554909 Vũ Thị Mai Dung K55XHH 15 60 75 4
128 551229 Bùi Văn Dũng K55KHCTD 10 105 115 4
129 550181 Hà Văn Dũng K55BVTVB 35 115 150 4
130 554817 Hoàng Mạnh Dũng K55TYD 55 90 145 4
131 554416 Hoàng Việt Dũng K55TYD Không thi 4
132 554818 Lê Đức Dũng K55TYD 40 125 165 4
133 550182 Nguyễn Quốc Dũng K55BVTVB 40 135 175 4
134 550245 Nguyễn Tiến Dũng K55CNA 60 125 185 4
135 554735 Nguyễn Tiến Dũng K55TYC 60 95 155 4
136 550246 Nguyễn Văn Dũng K55CNA 30 85 115 4
137 554737 Nguyễn Việt Dũng K55TYC 60 45 105 4
138 554910 Nguyễn Việt Dũng K55XHH 60 135 195 4
139 551230 Phạm Văn Dũng K55KHCTD Không thi 4
140 551014 Phan Hồng Dũng K55KHCTA 40 60 100 4
141 554569 Trương Mạnh Dũng K55TYA 25 95 120 4
142 550113 Cao Văn Duy K55BVTVA 25 125 150 4
143 554820 Đào Văn Duy K55TYD 60 85 145 4
144 551231 Đào Xuân Duy K55KHCTD 25 70 95 4
145 554821 Đỗ Quang Duy K55TYD 35 25 60 4
146 550183 Nguyễn Thành Duy K55BVTVB 30 140 170 4
147 551089 Nguyễn Văn Duy K55KHCTB 30 50 80 4
148 554738 Trần Phương Duy K55TYC 60 105 165 4
149 554570 Trương Đức Duy K55TYA 30 60 90 4
150 554822 Vũ Ngọc Duy K55TYD 10 95 105 4
151 554739 Vũ Văn Duy K55TYC 40 80 120 4
152 550247 Hà Minh Duyên K55CNA Không thi 4
153 550114 Hồ Thị Thúy Duyên K55BVTVA Không thi 4
154 554911 Lê Thị Duyên K55XHH 35 105 140 4
155 550739 Nguyễn Thị Duyên K55CNTYA 35 90 125 4
156 554373 Nguyễn Thị Duyên K55RHQ Không thi 4
157 550115 Phạm Thị Duyên K55BVTVA 70 100 170 4
158 551154 Quản Thị Duyên K55KHCTC 60 175 235 4
159 551090 Trần Thị Duyên K55KHCTB 5 70 75 4
160 553468 Bùi Thị Thùy Dương K55NTTS 80 180 260 4
161 551155 Lê Thái Dương K55KHCTC 35 35 70 4
162 550184 Lê Văn Dương K55BVTVB 65 70 135 4
163 554740 Nguyễn Đắc Dương K55TYC 60 5 65 4
Page 95
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
164 550820 Nguyễn Đăng Dương K55CNTYB 40 60 100 4
165 550248 Nguyễn Minh Dương K55CNA 35 125 160 4
166 554374 Nguyễn Thị Dương K55RHQ Không thi 4
167 551015 Nguyễn Thị Thùy Dương K55KHCTA 85 125 210 4
168 551221 Nguyễn Thị Thùy Dương K55KHCTD 55 135 190 4
169 554741 Nguyễn Thị Thùy Dương K55TYC 75 175 250 4
170 550740 Nguyễn Văn Dương K55CNTYA 15 40 55 4
171 550185 Vũ Tùng Dương K55BVTVB 65 70 135 4
172 551016 Nguyễn Xuân Đài K55KHCTA Không thi 4
173 554912 Nguyễn Thị Đào K55XHH 60 70 130 4
174 554742 Phạm Thị Thanh Đào K55TYC 40 105 145 4
175 550176 Lưu Quang Đạo K55BVTVB 65 100 165 4
176 550741 Trần Hưng Đạo K55CNTYA 25 85 110 4
177 554571 Đặng Trọng Đạt K55TYA 75 70 145 4
178 551296 Đỗ Thế Đạt K55BVTVB 75 115 190 4
179 550116 Đỗ Văn Đạt K55BVTVA 10 105 115 4
180 553469 Hoàng Đình Đạt K55NTTS 65 50 115 4
181 551017 Nguyễn Thành Đạt K55KHCTA 20 45 65 4
182 554658 Nguyễn Tiến Đạt K55TYB Không thi 4
183 554743 Nguyễn Văn Đạt K55TYC 55 170 225 4
184 554659 Phạm Văn Đạt K55TYB 45 85 130 4
185 550742 Phùng Bá Đạt K55CNTYA 30 70 100 4
186 551018 Thịnh Văn Đạt K55KHCTA 35 5 40 4
187 554572 Phạm Ngọc Đăng K55TYA 60 45 105 4
188 554727 Phạm Khắc Điệp K55TYC 40 105 145 4
189 550117 Phạm Thị Bích Điệp K55BVTVA 85 95 180 4
190 550249 Bùi Văn Định K55CNA 25 40 65 4
191 554823 Phùng Quốc Đoàn K55TYD 60 85 145 4
192 553470 Ngô Văn Đông K55NTTS 45 100 145 4
193 554660 Nguyễn Xuân Hà Đông K55TYB 45 60 105 4
194 550743 Nguyễn Văn Đồng K55CNTYA 5 50 55 4
195 553471 Nguyễn Văn Đồng K55NTTS 75 60 135 4
196 554824 Nguyễn Văn Đồng K55TYD 30 135 165 4
197 554825 Đào Trọng Đức K55TYD 80 90 170 4
198 550822 Hoàng Minh Đức K55CNTYB 15 85 100 4
199 551019 Lê Trọng Đức K55KHCTA 40 55 95 4
200 554573 Nguyễn Hữu Đức K55TYA 35 45 80 4
201 551091 Nguyễn Trung Đức K55KHCTB Không thi 4
202 550118 Nguyễn Văn Đức K55BVTVA 40 85 125 4
203 553472 Mai Thị Gái K55NTTS 85 95 180 4
204 550119 Nguyễn Thị Gấm K55BVTVA 35 105 140 4
205 554661 Phạm Thị Gấm K55TYB Không thi 4
Page 96
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
206 550250 Phan Thị Gấm K55CNA 35 80 115 4
207 550186 Bùi Thị Anh Giang K55BVTVB 10 20 30 4
208 554574 Cù Thị Thu Giang K55TYA 75 105 180 4
209 553473 Đỗ Hoàng Giang K55NTTS 35 105 140 4
210 554827 Đỗ Văn Giang K55TYD Không thi 4
211 554575 Hà Thị Giang K55TYA 20 60 80 4
212 550251 Ngô Thị Hương Giang K55CNA 85 160 245 4
213 551233 Nguyễn Thị Giang K55KHCTD 70 95 165 4
214 554376 Nguyễn Thị Giang K55RHQ Không thi 4
215 551156 Nguyễn Thị Thu Giang K55KHCTC 80 150 230 4
216 554744 Nguyễn Thị Thúy Giang K55TYC 105 105 210 4
217 554576 Phạm Thị Giang K55TYA 20 140 160 4
218 554913 Phạm Thị Giang K55XHH 25 170 195 4
219 551020 Phạm Văn Giang K55KHCTA 20 125 145 4
220 550745 Phan Văn Giang K55CNTYA 20 115 135 4
221 551021 Trần Thị Giang K55KHCTA 95 135 230 4
222 554377 Trần Thị Giang K55RHQ Không thi 4
223 554914 Trần Thị Thu Giang K55XHH 60 180 240 4
224 554662 Đinh Quang Giao K55TYB 35 100 135 4
225 554745 Hoàng Văn Hà K55TYC 45 85 130 4
226 550746 Lê Cảnh Hà K55CNTYA 40 105 145 4
227 551092 Lê Thị Thu Hà K55KHCTB 60 105 165 4
228 554577 Lê Thu Hà K55TYA 85 40 125 4
229 554915 Nguyễn Minh Hà K55XHH 125 170 295 4
230 550252 Nguyễn Thanh Hà K55CNA 35 45 80 4
231 551234 Nguyễn Thế Hà K55KHCTD 35 175 210 4
232 551235 Nguyễn Thị Hà K55KHCTD 60 125 185 4
233 554746 Nguyễn Thị Hà K55TYC 35 80 115 4
234 551022 Nguyễn Thị Thu Hà K55KHCTA 45 105 150 4
235 550747 Vũ Thị Hà K55CNTYA 45 180 225 4
236 551023 Vũ Thị Ngân Hà K55KHCTA 65 150 215 4
237 550187 Vũ Thị Phương Hà K55BVTVB 35 150 185 4
238 550253 Dương Văn Hải K55CNA 5 150 155 4
239 551157 Đàm Xuân Dương Hải K55KHCTC 115 310 425 4
240 554829 Lê Ngọc Hải K55TYD 40 70 110 4
241 550188 Lê Thị Hồng Hải K55BVTVB 5 90 95 4
242 554578 Mai Văn Hải K55TYA 20 100 120 4
243 551024 Ngô Đình Hải K55KHCTA 25 90 115 4
244 553474 Nguyễn Thị Hải K55NTTS 70 60 130 4
245 554579 Nguyễn Văn Hải K55TYA 60 85 145 4
246 551025 Thân Thị Thanh Hải K55KHCTA 30 105 135 4
247 550254 Trần Văn Hải K55CNA 30 55 85 4
Page 97
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
248 554580 Nguyễn Thị Hanh K55TYA 85 90 175 4
249 550255 Giáp Thị Hạnh K55CNA 45 95 140 4
250 550823 Ngô Thị Hạnh K55CNTYB 80 45 125 4
251 550189 Nguyễn Thị Hạnh K55BVTVB 70 95 165 4
252 551026 Nguyễn Thị Hạnh K55KHCTA 75 105 180 4
253 554581 Nguyễn Thị Bích Hạnh K55TYA 95 80 175 4
254 550748 Tạ Thị Hạnh K55CNTYA 80 105 185 4
255 551236 Vũ Công Hào K55KHCTD 45 10 55 4
256 554830 Nguyễn Minh Hảo K55TYD 60 55 115 4
257 554378 Nguyễn Thị Hảo K55RHQ Không thi 4
258 554916 Chu Thị Hằng K55XHH 40 55 95 4
259 550824 Hoàng Thị Hằng K55CNTYB 30 125 155 4
260 550256 Lê Thị Hằng K55CNA 15 100 115 4
261 553475 Nguyễn ánh Hằng K55NTTS 25 50 75 4
262 550190 Nguyễn Thị Hằng K55BVTVB 70 85 155 4
263 550825 Nguyễn Thị Hằng K55CNTYB 80 100 180 4
264 554582 Nguyễn Thị Hằng K55TYA 55 95 150 4
265 554747 Nguyễn Thị Hằng K55TYC 60 100 160 4
266 551027 Nguyễn Thị Minh Hằng K55KHCTA 55 170 225 4
267 551028 Nguyễn Thị Phương Hằng K55KHCTA 40 115 155 4
268 554583 Phạm Thị Hằng K55TYA 75 100 175 4
269 554584 Trần Thị Hằng K55TYA 70 90 160 4
270 551093 Trương Thị Thu Hằng K55KHCTB 60 140 200 4
271 550749 Bùi Đức Hậu K55CNTYA 40 115 155 4
272 551029 Bùi Viết Hậu K55KHCTA 60 125 185 4
273 553476 Vũ Đình Hậu K55NTTS 25 135 160 4
274 554379 Vũ Thị Hậu K55RHQ Không thi 4
275 551158 Chu Thị Hồng Hiên K55KHCTC 55 80 135 4
276 551159 Đỗ Thị Hiên K55KHCTC 40 30 70 4
277 551237 Đỗ Thị Hiên K55KHCTD 20 70 90 4
278 554585 Ngô Sỹ Hiên K55TYA 20 60 80 4
279 553477 Nguyễn Thị Hiên K55NTTS 75 85 160 4
280 554380 Nguyễn Thị Hiên K55RHQ Không thi 4
281 550826 Tăng Văn Hiên K55CNTYB 40 90 130 4
282 541485 Bùi Thị Hiền K55TYA Không thi 4
283 550750 Bùi Thu Hiền K55CNTYA 65 135 200 4
284 550827 Đàm Thị Hiền K55CNTYB 55 190 245 4
285 554664 Đặng Thị Thu Hiền K55TYB 65 85 150 4
286 550828 Lê Thị Hiền K55CNTYB 75 105 180 4
287 551160 Lê Thị Hiền K55KHCTC 115 115 230 4
288 550120 Nguyễn Thị Hiền K55BVTVA 60 90 150 4
289 550191 Nguyễn Thị Hiền K55BVTVB 80 115 195 4
Page 98
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
290 550257 Nguyễn Thị Hiền K55CNA 40 80 120 4
291 551030 Nguyễn Thị Hiền K55KHCTA 80 105 185 4
292 554665 Nguyễn Thị Hiền K55TYB 75 100 175 4
293 553478 Nguyễn Thị Thu Hiền K55NTTS 30 80 110 4
294 551094 Thái Thị Hiền K55KHCTB 20 55 75 4
295 550192 Trần Thị Hiền K55BVTVB 90 100 190 4
296 554917 Trần Thị Hiền K55XHH 90 100 190 4
297 554748 Trịnh Thị Hiền K55TYC 55 90 145 4
298 554918 Vũ Thị Hiền K55XHH 40 100 140 4
299 550193 Bùi Minh Hiển K55BVTVB 40 105 145 4
300 554831 Lưu Thế Hiển K55TYD 40 90 130 4
301 551031 Vi Thị Hiển K55KHCTA 75 80 155 4
302 554666 Tô Ngọc Hiến K55TYB 75 95 170 4
303 554667 Trần Xuân Hiến K55TYB 60 100 160 4
304 550829 Nguyễn Thị Hiện K55CNTYB 80 100 180 4
305 551162 Hoàng Mạnh Hiệp K55KHCTC 55 105 160 4
306 554832 Mai Hồng Hiệp K55TYD 70 100 170 4
307 550194 Phạm Thị Hồng Hiệp K55BVTVB 160 60 220 4
308 550258 Vũ Văn Hiệp K55CNA 30 30 60 4
309 551032 Bùi Trung Hiếu K55KHCTA 35 95 130 4
310 554919 Đồng Mạnh Hiếu K55XHH 55 140 195 4
311 550121 Lê Trung Hiếu K55BVTVA 25 40 65 4
312 551095 Lê Trung Hiếu K55KHCTB 15 100 115 4
313 551033 Mai Duy Hiếu K55CNTYA 105 225 330 4
314 550830 Nguyễn Trung Hiếu K55CNTYB 40 95 135 4
315 553479 Nguyễn Văn Hiếu K55NTTS 35 135 170 4
316 550751 Dương Huy Hiệu K55CNTYA 70 60 130 4
317 540493 Trần Văn Hinh K55CNTYA 60 80 140 4
318 554833 Bùi Thị Hoa K55TYD 55 105 160 4
319 554749 Hà Thị Hoa K55TYC 15 95 110 4
320 554381 Nguyễn Thị Hoa K55RHQ Không thi 4
321 554586 Nguyễn Thị Hoa K55TYA 55 25 80 4
322 554668 Nguyễn Thị Thanh Hoa K55TYB 90 180 270 4
323 550122 Phạm Thị Minh Hoa K55BVTVA 35 70 105 4
324 550831 Lê Thị Khánh Hòa K55CNTYB 15 40 55 4
325 554750 Ngô Xuân Hòa K55TYC 65 85 150 4
326 550259 Nguyễn Hữu Hòa K55CNA 80 50 130 4
327 554751 Nguyễn Thị Hòa K55TYC 120 135 255 4
328 550752 Nguyễn Văn Hòa K55CNTYA 20 95 115 4
329 554835 Nguyễn Văn Hòa K55TYD 90 60 150 4
330 554587 Trần Đăng Hòa K55TYA 40 80 120 4
331 554588 Trần Thị Hòa K55TYA 30 170 200 4
Page 99
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
332 551096 Bùi Thị Họa K55KHCTB 75 125 200 4
333 550195 Lê Thị Hoài K55BVTVB 65 105 170 4
334 554589 Lê Thị Thu Hoài K55TYA 65 40 105 4
335 550123 Nguyễn Thị Hoài K55BVTVA 90 125 215 4
336 551163 Nguyễn Thị Hoài K55KHCTC 40 100 140 4
337 551238 Nguyễn Thị Hoài K55KHCTD 20 35 55 4
338 553480 Nguyễn Thị Hoài K55NTTS 25 135 160 4
339 554382 Nguyễn Thị Thu Hoài K55RHQ Không thi 4
340 551097 Phùng Thị Hoài K55KHCTB 5 40 45 4
341 554836 Bùi Thị Hoan K55TYD 20 70 90 4
342 554752 Nguyễn Văn Hoan K55TYC 25 50 75 4
343 554837 Lê Quốc Hoàn K55TYD 30 90 120 4
344 554838 Hồ Đức Hoàng K55TYD 70 90 160 4
345 554669 Lương Ngọc Hoàng K55TYB 55 25 80 4
346 550260 Nguyễn Khắc Hoàng K55CNA 25 125 150 4
347 553481 Phan Huy Hoàng K55NTTS 130 160 290 4
348 554920 Vũ Đức Hoành K55XHH 35 85 120 4
349 554839 Nguyễn Thái Học K55TYD 40 70 110 4
350 554921 Nguyễn Thái Học K55XHH 90 160 250 4
351 550832 Lê Văn Ngọc Hòe K55CNTYB 55 150 205 4
352 554840 Hoàng Quốc Hội K55TYD 15 5 20 4
353 550261 Nguyễn Thị Hồng K55CNA 115 140 255 4
354 554670 Nguyễn Thị Hồng K55TYB 55 45 100 4
355 554590 Nguyễn Thu Hồng K55TYA 35 50 85 4
356 550262 Lại Đức Hợp K55CNA 55 50 105 4
357 554753 Nguyễn Văn Hợp K55TYC 35 55 90 4
358 554841 Trương Văn Hợp K55TYD 30 160 190 4
359 554842 Nguyễn Xuân Huân K55TYD 55 60 115 4
360 554671 Nguyễn Viết Huấn K55TYB 5 85 90 4
361 551239 Trần Thị Huê K55KHCTD 40 95 135 4
362 550833 Đào Thị Huế K55CNTYB 120 175 295 4
363 554383 Lê Thị Huệ K55RHQ Không thi 4
364 550834 Ngô Thị Huệ K55CNTYB 40 215 255 4
365 554591 Ngô Thị Huệ K55TYA 65 85 150 4
366 550753 Trần Hồng Huệ K55CNTYA 65 100 165 4
367 554384 Trịnh Thị Hồng Huệ K55RHQ 90 80 170 4
368 551240 Vũ Thị Minh Huệ K55KHCTD 25 105 130 4
369 554843 Bùi Mạnh Hùng K55TYD Không thi 4
370 554672 Hoàng Mạnh Hùng K55TYB 75 205 280 4
371 554592 Ngô Thế Hùng K55TYA 25 90 115 4
372 550754 Nguyễn Hoàng Hùng K55CNTYA 120 90 210 4
373 554385 Nguyễn Ngọc Hùng K55RHQ Không thi 4
Page 100
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
374 550124 Nguyễn Tiến Hùng K55BVTVA 80 85 165 4
375 551099 Nguyễn Tiến Hùng K55KHCTB 45 125 170 4
376 550755 Nguyễn Văn Hùng K55CNTYA 120 95 215 4
377 551241 Phạm Văn Hùng K55KHCTD 75 55 130 4
378 550756 Trần Văn Hùng K55CNTYA 120 80 200 4
379 551242 Hoàng Hải Huy K55KHCTD 65 175 240 4
380 551165 Hoàng Văn Huy K55KHCTC 65 90 155 4
381 554386 Lê Đình Huy K55RHQ Không thi 4
382 551034 Lê Văn Huy K55KHCTA 20 170 190 4
383 554844 Lê Vũ Nguyên Huy K55TYD 30 20 50 4
384 550263 Nguyễn Khắc Huy K55CNA Không thi 4
385 554845 Nguyễn Quang Huy K55TYD 20 25 45 4
386 554673 Nguyễn Trọng Huy K55TYB Không thi 4
387 553482 Phạm Quốc Huy K55NTTS 30 85 115 4
388 554754 Vũ Quang Huy K55TYC 40 90 130 4
389 554922 Đinh Thị Huyên K55XHH 90 105 195 4
390 550196 Bùi Thị Huyền K55BVTVB 65 90 155 4
391 550264 Dương Thị Huyền K55CNA 40 90 130 4
392 554674 Đỗ Thị Huyền K55TYB 30 85 115 4
393 554923 Lê Thị Huyền K55XHH 35 60 95 4
394 554924 Lê Thị Huyền K55XHH 10 95 105 4
395 550757 Ngô Thị Huyền K55CNTYA 25 105 130 4
396 551035 Nguyễn Hải Huyền K55KHCTA Không thi 4
397 550197 Nguyễn Thị Huyền K55BVTVB 10 105 115 4
398 550265 Nguyễn Thị Huyền K55CNA 90 140 230 4
399 551168 Nguyễn Thị Huyền K55KHCTC 60 150 210 4
400 554925 Nguyễn Thị Huyền K55XHH 30 80 110 4
401 550266 Nguyễn Thị Thanh Huyền K55CNA 25 95 120 4
402 551100 Nguyễn Thị Thanh Huyền K55KHCTB 70 180 250 4
403 553483 Nguyễn Thị Thu Huyền K55NTTS 30 160 190 4
404 554593 Nguyễn Thị Thu Huyền K55TYA 115 55 170 4
405 550836 Phan Thị Huyền K55CNTYB 35 70 105 4
406 554675 Phí Thị Huyền K55TYB 95 150 245 4
407 554676 Trần Lệ Huyền K55TYB 45 95 140 4
408 550267 Đặng Lê Thái Huỳnh K55CNA Không thi 4
409 551169 Cao Văn Hưng K55KHCTC 40 125 165 4
410 553484 Đỗ Văn Hưng K55NTTS 75 135 210 4
411 553485 Lê Công Hưng K55NTTS 80 115 195 4
412 550268 Lê Văn Hưng K55CNA Không thi 4
413 554755 Lưu Ngọc Hưng K55TYC 55 115 170 4
414 554756 Lý Ngọc Hưng K55TYC 30 105 135 4
415 554847 Nguyễn Duy Hưng K55TYD 80 60 140 4
Page 101
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
416 550269 Nguyễn Hoàng Hưng K55CNA 60 105 165 4
417 550837 Nguyễn Văn Hưng K55CNTYB 35 80 115 4
418 550125 Phạm Công Hưng K55BVTVA 60 60 120 4
419 554677 Trần Hữu Hưng K55TYB 10 95 105 4
420 550758 Vương Quốc Hưng K55CNTYA 25 80 105 4
421 550838 Bùi Thị Hương K55CNTYB 40 35 75 4
422 551170 Bùi Thị Hương K55KHCTC 95 100 195 4
423 554926 Dương Thị Hương K55XHH 5 60 65 4
424 554848 Giáp Thị Hương K55TYD 45 85 130 4
425 551171 Lành Thị Hương K55KHCTC 60 160 220 4
426 550049 Lưu Thị Hương K55KHCTD 75 105 180 4
427 550759 Nguyễn Thị Hương K55CNTYA 65 105 170 4
428 553486 Nguyễn Thị Hương K55NTTS 65 30 95 4
429 554757 Nguyễn Thị Hương K55TYC 125 85 210 4
430 554849 Nguyễn Thị Diễm Hương K55TYD 85 95 180 4
431 550126 Nguyễn Thị Lan Hương K55BVTVA 65 135 200 4
432 554387 Nguyễn Thị Lan Hương K55RHQ Không thi 4
433 554678 Nguyễn Thị Lan Hương K55TYB 45 115 160 4
434 550839 Nguyễn Thị Thu Hương K55CNTYB 45 70 115 4
435 551172 Nguyễn Trần Thu Hương K55KHCTC 130 140 270 4
436 550127 Phạm Thị Hương K55BVTVA 70 95 165 4
437 554850 Phan Thị Lan Hương K55TYD 35 85 120 4
438 551036 Trần Thị Hương K55KHCTA 20 135 155 4
439 551173 Trịnh Thị Hương K55KHCTC 120 135 255 4
440 554927 Trịnh Thị Hương K55XHH 25 45 70 4
441 554594 Vũ Thị Mai Hương K55TYA 105 175 280 4
442 550270 Bùi Thị Hường K55CNA 40 95 135 4
443 550840 Đặng Hữu Hường K55CNTYB 105 90 195 4
444 554595 Lê Thị Thu Hường K55TYA 30 85 115 4
445 554679 Lương Thu Hường K55TYB 40 140 180 4
446 551174 Nguyễn Thị Hường K55KHCTC 65 85 150 4
447 554758 Nguyễn Thị Thu Hường K55TYC 55 85 140 4
448 550198 Nguyễn Thu Hường K55BVTVB 45 60 105 4
449 551243 Phạm Thị Hường K55KHCTD 5 50 55 4
450 554759 Trịnh Thị Hường K55TYC 95 80 175 4
451 550199 Nguyễn Văn Hưởng K55BVTVB 30 80 110 4
452 551175 Đào Mạnh Khá K55KHCTC 40 170 210 4
453 550760 Vũ Cao Khá K55CNTYA 115 80 195 4
454 554928 Lê Văn Khang K55XHH 30 70 100 4
455 554760 Lã Hoài Khanh K55TYC Không thi 4
456 550841 Nguyễn Văn Khanh K55CNTYB 35 20 55 4
457 550200 Nguyễn Ngọc Khánh K55BVTVB 55 115 170 4
Page 102
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
458 550128 Nguyễn Quốc Khánh K55BVTVA 55 140 195 4
459 554761 Nguyễn Thị Khánh K55TYC 30 95 125 4
460 540581 Nguyễn Văn Khánh K55CNTYB 85 160 245 4
461 554645 Trịnh Thế Khiêm K55TYB 105 95 200 4
462 554596 Hoàng Văn Khoa K55TYA 95 45 140 4
463 554929 Sái Thành Khúc K55XHH 95 115 210 4
464 554930 Nguyễn Thị Khuyên K55XHH 55 95 150 4
465 550761 Trần Văn Khương K55CNTYA 55 80 135 4
466 550843 Bùi Khắc Kiên K55CNTYB 15 50 65 4
467 554597 Dương Xuân Kiên K55TYA 20 85 105 4
468 551176 Đỗ Hoành Kiên K55KHCTC 40 95 135 4
469 551037 Nguyễn Trung Kiên K55KHCTA 35 80 115 4
470 554598 Vũ Trung Kiên K55TYA 105 115 220 4
471 554931 Nông Thị Kiều K55XHH Không thi 4
472 554932 Đỗ Hoàng Kim K55XHH 40 45 85 4
473 554599 Nguyễn Tiến Kim K55TYA 25 35 60 4
474 551102 Lê Xuân Kỳ K55KHCTB 85 100 185 4
475 554762 Bùi Thị Lan K55TYC 140 95 235 4
476 550201 Hà Thị Bích Lan K55BVTVB 70 160 230 4
477 550272 Hoàng Thị Lan K55CNA 60 80 140 4
478 550844 Lương Thị Lan K55CNTYB 105 115 220 4
479 550273 Nguyễn Thị Lan K55CNA 95 105 200 4
480 551177 Nguyễn Thị Lan K55KHCTC 105 150 255 4
481 551244 Nguyễn Thị Lan K55KHCTD 60 140 200 4
482 554388 Nguyễn Thị Lan K55RHQ 75 170 245 4
483 554933 Nguyễn Thị Lan K55XHH 10 80 90 4
484 554851 Nguyễn Thị Thanh Lan K55TYD 60 70 130 4
485 551245 Triệu Thị Lan K55KHCTD 60 80 140 4
486 554530 Phạm Thị Thúy Lành K55KHCTD 120 90 210 4
487 554680 Đinh Viết Lâm K55TYB 60 170 230 4
488 554600 Nguyễn Văn Lâm K55TYA 105 180 285 4
489 554389 Trần Ngọc Tùng Lâm K55RHQ Không thi 4
490 551246 Dương Ngọc Lê K55KHCTD 80 55 135 4
491 554601 Đỗ Thị Lê K55TYA 60 115 175 4
492 551178 Lâm Thị Lê K55KHCTC 20 135 155 4
493 551103 Trần Thị Lê K55KHCTB 30 100 130 4
494 550845 Nguyễn Văn Lên K55CNTYB 20 20 40 4
495 550846 Dương Thị Liên K55CNTYB 75 90 165 4
496 550762 Đinh Thị Quỳnh Liên K55CNTYA 55 55 110 4
497 554681 Ngô Thị Hồng Liên K55TYB 60 80 140 4
498 550129 Nguyễn Phương Liên K55BVTVA 35 70 105 4
499 551179 Nguyễn Thị Liên K55KHCTC 95 105 200 4
Page 103
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
500 551180 Nguyễn Thị Bích Liên K55KHCTC Không thi 4
501 551247 Nguyễn Thị Kim Liên K55KHCTD 30 80 110 4
502 551104 Vũ Thị Liên K55KHCTB 75 70 145 4
503 550202 Vương Thùy Liên K55BVTVB 85 90 175 4
504 554852 Hoàng Thị Liễu K55TYD 25 60 85 4
505 551038 Trần Thị Liễu K55KHCTA 90 135 225 4
506 554853 Đặng Thùy Linh K55TYD 55 125 180 4
507 551249 Đoàn Thị Phương Linh K55KHCTD 30 140 170 4
508 550763 Hoàng Khắc Linh K55CNTYA 60 95 155 4
509 550274 Hoàng Thị Thùy Linh K55CNA 45 135 180 4
510 551105 Lương Thùy Linh K55KHCTB 35 160 195 4
511 550847 Nguyễn Thanh Linh K55CNTYB 85 180 265 4
512 551181 Nguyễn Thị Linh K55KHCTC 115 105 220 4
513 554682 Nguyễn Thị Diệu Linh K55TYB 120 150 270 4
514 550275 Nguyễn Thị Thùy Linh K55CNA 30 140 170 4
515 554854 Nguyễn Thị Thùy Linh K55TYD 65 205 270 4
516 550130 Nguyễn Thùy Linh K55BVTVA 70 80 150 4
517 550764 Nguyễn Thùy Linh K55CNTYA 85 170 255 4
518 553487 Nguyễn Văn Linh K55NTTS 30 85 115 4
519 551106 Nhữ Thị Hồng Linh K55KHCTB 35 95 130 4
520 550131 Phạm Thị Thùy Linh K55BVTVA 45 45 90 4
521 554764 Phùng Thị Diệu Linh K55TYC 90 100 190 4
522 550203 Trần Diệu Linh K55BVTVB 75 125 200 4
523 554765 Trần Đức Linh K55TYC 25 80 105 4
524 554855 Trương Thị Thùy Linh K55TYD 30 60 90 4
525 554602 Trần Thị Lĩnh K55TYA 75 125 200 4
526 551182 Bùi Thị Loan K55KHCTC 70 90 160 4
527 550204 Chung Mỹ Loan K55BVTVB 75 140 215 4
528 554856 Hoàng Thị Loan K55TYD 35 95 130 4
529 554766 Hồ Thị Thanh Loan K55TYC 95 135 230 4
530 550848 Nguyễn Thị Loan K55CNTYB 30 150 180 4
531 553488 Nguyễn Thị Loan K55NTTS 40 90 130 4
532 553489 Nguyễn Thị Loan K55NTTS 85 100 185 4
533 554857 Nguyễn Thị Loan K55TYD 35 180 215 4
534 551039 Trịnh Thị Loan K55KHCTA 70 170 240 4
535 554858 Võ Thị Loan K55TYD 35 80 115 4
536 550276 Dương Văn Long K55CNA 35 100 135 4
537 550205 Nguyễn Bá Thành Long K55BVTVB 40 105 145 4
538 551040 Phạm Thành Long K55KHCTA 35 105 140 4
539 551107 Vũ Duy Long K55KHCTB Không thi 4
540 550277 Hoàng Văn Lộc K55CNA 60 50 110 4
541 550278 Trần Văn Lộc K55CNA 65 70 135 4
Page 104
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
542 553490 Vương Văn Lộc K55NTTS 20 170 190 4
543 554934 Lê Thị Lụa K55XHH 30 80 110 4
544 551250 Đào Thành Luân K55KHCTD 55 90 145 4
545 554767 Lê Ngọc Luân K55TYC Không thi 4
546 551109 Lê Quang Luân K55KHCTB 55 60 115 4
547 551041 Nguyễn Thành Luân K55KHCTA 65 105 170 4
548 554603 Trần Công Luận K55TYA 25 50 75 4
549 554935 Vũ Thị Luận K55XHH 10 85 95 4
550 551251 Phạm Thị Luyên K55KHCTD 90 135 225 4
551 551183 Phạm Hải Luyến K55KHCTC 145 125 270 4
552 550132 Nguyễn Thị Thanh Luyện K55BVTVA 95 115 210 4
553 554859 Tạ Hữu Luyện K55TYD 15 45 60 4
554 550279 Cao Văn Lực K55CNA 10 95 105 4
555 550766 Đỗ Thị Lương K55CNTYA 65 85 150 4
556 551252 Nguyễn Thị Lương K55KHCTD 60 125 185 4
557 551042 Trần Thị Lương K55KHCTA 125 90 215 4
558 551110 Trần Thị Lương K55KHCTB 70 25 95 4
559 550206 Nguyễn Xuân Lượng K55BVTVB 30 100 130 4
560 554860 Cao Thị Ly K55TYD 40 60 100 4
561 551111 Hoàng Thị Ngọc Lý K55KHCTB 75 85 160 4
562 554768 Nguyễn Thị Minh Lý K55TYC 55 135 190 4
563 550767 Phạm Thị Lý K55CNTYA Không thi 4
564 550133 Bùi Hạnh Mai K55BVTVA 75 175 250 4
565 551043 Chu Thị Mai K55KHCTA 40 140 180 4
566 550280 Đinh Thị Mai K55CNA 70 80 150 4
567 553491 Hồ Thị Ngọc Mai K55NTTS 35 90 125 4
568 550768 Lê Thị Ngọc Mai K55CNTYA 90 80 170 4
569 554683 Nguyễn Thị Mai K55TYB 25 70 95 4
570 554936 Nguyễn Thị Mai K55XHH 15 60 75 4
571 554861 Nguyễn Thị Hoa Mai K55TYD 55 55 110 4
572 554390 Nguyễn Thị Ngọc Mai K55RHQ Không thi 4
573 554684 Nguyễn Thị Ngọc Mai K55TYB 20 105 125 4
574 551112 Nguyễn Thị Tuyết Mai K55KHCTB 70 105 175 4
575 554769 Nguyễn Tuyết Mai K55TYC 145 180 325 4
576 554604 Phạm Thị Mai K55TYA 105 70 175 4
577 551184 Văn Thị Thu Mai K55KHCTC 40 115 155 4
578 550134 Vũ Thị Mai K55BVTVA 45 150 195 4
579 550207 Đàm Quang Mạnh K55BVTVB 40 95 135 4
580 554685 Lưu Đình Mạnh K55TYB 90 45 135 4
581 553492 Nguyễn Công Mạnh K55NTTS 30 55 85 4
582 554862 Nguyễn Duy Mạnh K55TYD 40 125 165 4
583 554686 Nguyễn Văn Mạnh K55TYB 40 100 140 4
Page 105
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
584 554687 Nông Đức Mạnh K55TYB 160 180 340 4
585 550769 Phạm Tuấn Mạnh K55CNTYA 40 60 100 4
586 554863 Thạch Văn Mạnh K55TYD 85 160 245 4
587 554864 Trần Duy Mạnh K55TYD 40 35 75 4
588 550135 Trương Hùng Mạnh K55BVTVA Không thi 4
589 550136 Nguyễn Hồng Mây K55BVTVA 70 115 185 4
590 550770 Nguyễn Thị Mây K55CNTYA 70 115 185 4
591 554770 Nguyễn Thị Mến K55TYC 55 45 100 4
592 550771 Vũ Thị Mến K55CNTYA 55 90 145 4
593 553493 Cao Thị Minh K55NTTS 90 100 190 4
594 551044 Nguyễn Thanh Minh K55KHCTA 75 60 135 4
595 554606 Nguyễn Thị Minh K55TYA 25 70 95 4
596 554937 Nguyễn Thị Hồng Minh K55XHH 60 50 110 4
597 551185 Nguyễn Trọng Minh K55KHCTC 40 105 145 4
598 550772 Nguyễn Thị Mơ K55CNTYA 25 115 140 4
599 554607 Trần Thị Mơ K55TYA 80 40 120 4
600 550281 Nguyễn Thị Ngọc Mùi K55CNA 60 70 130 4
601 550282 Vũ Văn Mùi K55CNA 65 45 110 4
602 554391 Lỷ Tài Múi K55RHQ Không thi 4
603 550283 Longshueher Xiong Muoa K55CNA Không thi 4
604 554865 Chu Đình Mười K55TYD 70 140 210 4
605 550208 Ma Thị Hà My K55BVTVB 55 90 145 4
606 550209 Vũ Thị Hà My K55BVTVB 25 105 130 4
607 551113 Nguyễn Như Mỹ K55KHCTB 20 215 235 4
608 550137 Đặng Thị Na K55BVTVA 60 100 160 4
609 551114 Bùi Hoài Nam K55KHCTB 15 80 95 4
610 551045 Bùi Xuân Nam K55KHCTA 40 50 90 4
611 551186 Doãn Trung Nam K55KHCTC 20 45 65 4
612 553494 Đào Văn Nam K55NTTS Không thi 4
613 554688 Nguyễn Phương Nam K55TYB 60 85 145 4
614 554689 Nguyễn Thế Nam K55TYB 20 90 110 4
615 554690 Nguyễn Trung Nam K55TYB 60 175 235 4
616 550138 Thái Hồng Nam K55BVTVA 75 150 225 4
617 554691 Trần Thế Nam K55TYB 45 105 150 4
618 550849 Trần Thị Nam K55CNTYB 55 40 95 4
619 550773 Võ Hoài Nam K55CNTYA 60 95 155 4
620 550774 Hoàng Thị Nết K55CNTYA 70 100 170 4
621 554392 Lê Thị Nga K55RHQ 85 135 220 4
622 550850 Nguyễn Thị Nga K55CNTYB 25 80 105 4
623 551115 Nguyễn Thị Nga K55KHCTB 45 115 160 4
624 550139 Nguyễn Thị Quỳnh Nga K55BVTVA 20 150 170 4
625 551187 Tô Thị Nga K55KHCTC 95 140 235 4
Page 106
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
626 551253 Trần Thúy Nga K55KHCTD 30 60 90 4
627 550210 Lý Phương Ngà K55BVTVB 125 70 195 4
628 550284 Phùng Thị Ngà K55CNA 95 105 200 4
629 551046 Dương Thị Ngát K55KHCTA 90 105 195 4
630 551222 Bùi Thị Kim Ngân K55KHCTD 95 125 220 4
631 550775 Trịnh Thị Kim Ngân K55CNTYA 15 160 175 4
632 554608 Hà Thị Ngần K55TYA 45 85 130 4
633 550211 Nguyễn Thị Ngần K55BVTVB 115 160 275 4
634 550776 Quách Thị Ngần K55CNTYA 25 125 150 4
635 551116 Phan Thị Ngấn K55KHCTB 45 125 170 4
636 551047 Trịnh Xuân Nghĩa K55KHCTA 85 100 185 4
637 550285 Phạm Anh Nghiêm K55CNA 55 85 140 4
638 554771 Nguyễn Văn Nghiên K55TYC 30 160 190 4
639 554866 Bùi Thị Ngọc K55TYD 5 95 100 4
640 554867 Dương Kim Hồng Ngọc K55TYD 30 30 60 4
641 554772 Đàm Văn Ngọc K55TYC 25 60 85 4
642 550212 Đinh Thị Ngọc K55BVTVB 95 125 220 4
643 550286 Mai Thị Ngọc K55CNA 45 90 135 4
644 554773 Nguyễn Anh Ngọc K55TYC 90 5 95 4
645 554393 Nguyễn Thị Ngọc K55RHQ Không thi 4
646 550851 Phạm Ngọc K55CNTYB 75 45 120 4
647 550852 Trần Thị Ngọc K55CNTYB 80 100 180 4
648 551254 Trần Thị Ngọc K55KHCTD 60 85 145 4
649 554938 Trần Thị Ngọc K55XHH 60 60 120 4
650 550140 Vũ Thị Ngọc K55BVTVA 55 80 135 4
651 550777 Nguyễn Văn Nguyên K55CNTYA 70 70 140 4
652 550853 Chu ánh Nguyệt K55CNTYB 55 125 180 4
653 550854 Nguyễn Thị Nguyệt K55CNTYB 25 55 80 4
654 551188 Nguyễn Thị Nguyệt K55KHCTC 55 20 75 4
655 554646 Nguyễn Thị Nguyệt K55TYB 70 135 205 4
656 550778 Phạm Thị Nguyệt K55CNTYA 45 90 135 4
657 554609 Võ Thị Nguyệt K55TYA 30 80 110 4
658 554869 Đặng Thị Nhàn K55TYD 40 105 145 4
659 551117 Lê Thị Nhàn K55KHCTB Không thi 4
660 550855 Nguyễn Thị Nhàn K55CNTYB 65 160 225 4
661 553495 Nguyễn Thị Nhàn K55NTTS 65 100 165 4
662 550856 Vũ Thị Nhàn K55CNTYB 75 60 135 4
663 551189 Bùi Thị Nhâm K55KHCTC 85 175 260 4
664 550287 Lê Thị Nhâm K55CNA 40 95 135 4
665 554939 Nguyễn Xuân Nhâm K55XHH 55 125 180 4
666 554394 Lục Thị Nhân K55RHQ 135 200 335 4
667 551255 Nguyễn Đắc Trọng Nhân K55KHCTD 60 140 200 4
Page 107
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
668 554692 Nguyễn Thị Nhân K55TYB 25 70 95 4
669 550779 Phạm Văn Nhận K55CNTYA 75 125 200 4
670 554940 Nguyễn Trọng Minh Nhật K55XHH 55 55 110 4
671 553496 Nguyễn Thị Nhị K55NTTS 40 100 140 4
672 554870 Nguyễn Đình Nhu K55TYD 10 35 45 4
673 551190 Đỗ Thị Hồng Nhung K55KHCTC 55 80 135 4
674 551256 Đỗ Thị Hồng Nhung K55KHCTD 5 105 110 4
675 554774 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55TYC 55 125 180 4
676 554941 Nguyễn Thị Hồng Nhung K55XHH 75 85 160 4
677 551118 Phạm Thị Nhung K55KHCTB 45 80 125 4
678 550141 Trần Thị Nhung K55BVTVA 115 170 285 4
679 550288 Trần Thị Nhung K55CNA 25 15 40 4
680 554610 Trần Thị Hồng Nhung K55TYA 55 140 195 4
681 550780 Vương Thị Nhung K55CNTYA 60 90 150 4
682 551257 Nguyễn Thị Ninh K55KHCTD 15 140 155 4
683 554395 Dương Hồng Nụ K55RHQ Không thi 4
684 550732 Lê Thị Nữ K55CNTYA 75 85 160 4
685 550781 Đặng Thị Diệp Nương K55CNTYA 80 55 135 4
686 551119 Nguyễn Văn Oai K55KHCTB 25 105 130 4
687 550213 Hà Thị Oanh K55BVTVB 45 80 125 4
688 554611 Lê Thị Oanh K55TYA 85 85 170 4
689 554693 Lường Thị Oanh K55TYB 75 115 190 4
690 550857 Nguyễn Thị Kiều Oanh K55CNTYB 90 70 160 4
691 551120 Nguyễn Thị Kim Oanh K55KHCTB 55 135 190 4
692 551191 Tạ Thị Oanh K55KHCTC 90 60 150 4
693 554775 Nguyễn Thị Phấn K55TYC 5 100 105 4
694 554612 Hoàng Thái Phi K55TYA 45 50 95 4
695 554694 Hoàng Chử Ngọc Phong K55TYB 30 160 190 4
696 551219 Nguyễn Văn Phong K55KHCTD 60 105 165 4
697 551048 Lò Tiên Phú K55KHCTA 75 55 130 4
698 554776 Hoàng Quang Phúc K55TYC 35 150 185 4
699 554871 Nguyễn Thị Phúc K55TYD 30 150 180 4
700 551122 Nguyễn An Phước K55KHCTB 40 125 165 4
701 550142 Bùi Thị Phương K55BVTVA 45 50 95 4
702 554613 Dương Thị Mai Phương K55TYA 135 105 240 4
703 550143 Đào Thị Phương K55BVTVA 85 175 260 4
704 551123 Đỗ Thị Phương K55KHCTB 40 60 100 4
705 550144 Đỗ Thị Thu Phương K55BVTVA 55 45 100 4
706 550289 Lê Thị Phương K55CNA 80 60 140 4
707 551258 Ngô Thị Hồng Phương K55KHCTD 120 150 270 4
708 554872 Nguyễn Anh Phương K55TYD 70 45 115 4
709 554942 Nguyễn Mai Phương K55XHH 30 95 125 4
Page 108
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
710 550782 Nguyễn Thị Phương K55CNTYA 75 190 265 4
711 550858 Nguyễn Thị Phương K55CNTYB 55 35 90 4
712 554614 Nguyễn Thị Phương K55TYA 45 140 185 4
713 554396 Nguyễn Thị Bích Phương K55RHQ 15 90 105 4
714 551192 Nguyễn Thị Mai Phương K55KHCTC 70 135 205 4
715 551124 Nguyễn Thị Thanh Phương K55KHCTB Không thi 4
716 550290 Nguyễn Thị Việt Phương K55CNA 75 40 115 4
717 551049 Nguyễn Văn Phương K55KHCTA 15 40 55 4
718 550859 Trịnh Mỹ Phương K55CNTYB 65 125 190 4
719 554728 Vũ Chấn Phương K55TYC 5 60 65 4
720 554615 Bùi Thị Phượng K55TYA 75 170 245 4
721 551193 Đỗ Thị Bích Phượng K55KHCTC 15 95 110 4
722 551050 Hoàng Thị Phượng K55KHCTA 40 125 165 4
723 550214 Lê Thị Phượng K55BVTVB 65 80 145 4
724 554695 Lý Thị Phượng K55TYB 30 105 135 4
725 550145 Nguyễn Thị Phượng K55BVTVA 90 115 205 4
726 551194 Nguyễn Thị Phượng K55KHCTC 40 115 155 4
727 550146 Trần Thị Phượng K55BVTVA 65 70 135 4
728 554777 Trịnh Thị Phượng K55TYC 95 175 270 4
729 554943 Vũ Thị Phượng K55XHH 75 55 130 4
730 550783 Đỗ Lệnh Quang K55CNTYA 65 70 135 4
731 550147 Nguyễn Mạnh Quang K55BVTVA 60 150 210 4
732 551259 Nguyễn Văn Quang K55KHCTD 35 85 120 4
733 550291 Đào Tất Quân K55CNA 30 90 120 4
734 550148 Hoàng Huệ Quân K55BVTVA 60 90 150 4
735 551125 Lê Văn Quân K55KHCTB 105 90 195 4
736 551051 Nguyễn Trí Quân K55KHCTA 20 125 145 4
737 554778 Nguyễn Văn Quân K55TYC 40 100 140 4
738 554779 Phạm Hồng Quân K55TYC 55 160 215 4
739 551126 Phạm Văn Quân K55KHCTB 15 45 60 4
740 550149 Phan Việt Quân K55BVTVA 55 135 190 4
741 554780 Tạ Văn Quân K55TYC 30 175 205 4
742 551196 Vũ Thị Quế K55KHCTC 145 115 260 4
743 553498 Vũ Thị Quế K55NTTS 55 95 150 4
744 554696 Đỗ Thị Ngân Quý K55TYB 70 60 130 4
745 551127 Hoàng Thị Quý K55KHCTB 40 100 140 4
746 554697 Lê Thị Quý K55TYB 15 90 105 4
747 551197 Nguyễn Thị Quý K55KHCTC 40 105 145 4
748 550150 Phan Thị Thanh Quý K55BVTVA 35 100 135 4
749 554616 Dương Thị Quyên K55TYA 105 85 190 4
750 550151 Nguyễn Thị Quyên K55BVTVA 95 140 235 4
751 554698 Phùng Thị Quyên K55TYB 70 90 160 4
Page 109
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
752 554617 Vũ Thị Mai Quyên K55TYA 60 100 160 4
753 550292 Phạm Đình Quyền K55CNA 10 95 105 4
754 554699 Nguyễn Mạnh Quyết K55TYB 40 150 190 4
755 551052 Nguyễn Văn Quyết K55KHCTA 85 80 165 4
756 554700 Nguyễn Văn Quyết K55TYB 35 70 105 4
757 551053 Nguyễn Xuân Quynh K55KHCTA 80 60 140 4
758 550152 Lê Thu Quỳnh K55BVTVA 70 95 165 4
759 551054 Mai Thị Quỳnh K55KHCTA 90 100 190 4
760 554873 Nguyễn Thị Quỳnh K55TYD 40 60 100 4
761 554618 Trần Thị Phương Quỳnh K55TYA 145 105 250 4
762 554781 Vũ Thu Sang K55TYC 140 100 240 4
763 554397 Phú Thị Sáng K55RHQ 90 100 190 4
764 550784 Trần Văn Sáng K55CNTYA 60 160 220 4
765 554782 Từ Văn Sáng K55TYC 70 180 250 4
766 550860 Chu Thị Sáu K55CNTYB 30 80 110 4
767 551056 Nguyễn Thị Sen K55KHCTA 115 160 275 4
768 551260 Đỗ Thị Sinh K55KHCTD 85 140 225 4
769 551128 Nghiều Văn Sít K55KHCTB 30 135 165 4
770 550861 Đào Thị Soan K55CNTYB 45 85 130 4
771 554783 Dương Tuấn Sơn K55TYC 55 175 230 4
772 551198 Hồ Nam Sơn K55KHCTC 20 115 135 4
773 554784 Lê Hữu Sơn K55TYC 70 95 165 4
774 553500 Lê Văn Sơn K55NTTS 80 60 140 4
775 550862 Lò Trường Sơn K55CNTYB 60 160 220 4
776 551129 Phùng Văn Sơn K55KHCTB 10 45 55 4
777 550864 Sái Hoài Sơn K55CNTYB 20 80 100 4
778 551199 Trần Hoàng Sơn K55KHCTC 40 55 95 4
779 554701 Vũ Thanh Sơn K55TYB 40 50 90 4
780 551057 Đỗ Bá Sự K55KHCTA 45 80 125 4
781 554944 Lê Thị Mai Sương K55XHH 30 150 180 4
782 550293 Đỗ Hữu Tài K55CNA 60 115 175 4
783 550785 Hoàng Đình Tài K55CNTYA 65 60 125 4
784 551130 Phạm Văn Tài K55KHCTB 130 100 230 4
785 554619 Âu Thị Tâm K55TYA 65 100 165 4
786 551131 Bùi Văn Tâm K55KHCTB 40 125 165 4
787 554874 Đặng Thị Tâm K55TYD 25 105 130 4
788 550865 Kiều Văn Tâm K55CNTYB 35 105 140 4
789 554945 Nguyễn Thanh Tâm K55XHH 75 140 215 4
790 551200 Nguyễn Thị Tâm K55KHCTC 70 125 195 4
791 554702 Nguyễn Thị Tâm K55TYB 40 55 95 4
792 550294 Phạm Thị Tâm K55CNA 75 55 130 4
793 550866 Trần Minh Tâm K55CNTYB 55 115 170 4
Page 110
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
794 554703 Trần Thị Thanh Tâm K55TYB 70 115 185 4
795 550215 Vũ Quang Tâm K55BVTVB 55 115 170 4
796 550153 Bùi Duy Tân K55BVTVA 45 85 130 4
797 551059 Hà Sỹ Tân K55KHCTA 35 25 60 4
798 550786 Lê Trọng Tân K55CNTYA 15 85 100 4
799 554620 Mai Văn Tất K55TYA 65 95 160 4
800 554785 Nguyễn Đình Thạch K55TYC 25 115 140 4
801 554946 Nguyễn Xuân Thạch K55XHH 5 40 45 4
802 554786 Phan Thị Thái K55TYC 15 55 70 4
803 553501 Vũ Quốc Thái K55NTTS 10 40 50 4
804 550787 Bùi Văn Thanh K55CNTYA 25 90 115 4
805 554621 Đào Chí Thanh K55TYA 45 95 140 4
806 550216 Hoàng Bá Thanh K55BVTVB 30 85 115 4
807 551132 Lê Đình Thanh K55KHCTB 105 135 240 4
808 551133 Nguyễn Thị Thanh K55KHCTB 115 150 265 4
809 554622 Nguyễn Thị Thanh K55TYA 10 100 110 4
810 551201 Nguyễn Thiên Thanh K55KHCTC 95 150 245 4
811 550154 Phạm Thị Thu Thanh K55BVTVA 135 200 335 4
812 551134 Trần Hồng Thanh K55KHCTB Không thi 4
813 553502 Bùi Trung Thành K55NTTS 40 150 190 4
814 551202 Dương Minh Thành K55KHCTC 25 175 200 4
815 550155 Đỗ Hà Thành K55BVTVA 160 235 395 4
816 550174 Đỗ Văn Thành K55BVTVB Không thi 4
817 554787 Đỗ Văn Thành K55TYC 60 150 210 4
818 554875 Đỗ Văn Thành K55TYD Không thi 4
819 554704 Lê Quang Thành K55TYB 130 190 320 4
820 551261 Nguyễn Văn Thành K55KHCTD 105 220 325 4
821 550867 Phạm Văn Thành K55CNTYB 15 85 100 4
822 554788 Trần Trung Thành K55TYC Không thi 4
823 554789 Triệu Trung Thành K55TYC 20 60 80 4
824 554790 Trịnh Quang Thành K55TYC 20 85 105 4
825 550788 Nguyễn Hữu Thao K55CNTYA 15 30 45 4
826 554705 Dương Thị Thu Thảo K55TYB 80 105 185 4
827 551262 Hoàng Thị Thảo K55KHCTD 60 55 115 4
828 554398 Lương Thị Minh Thảo K55RHQ 15 190 205 4
829 554791 Ngô Thị Thảo K55TYC 115 95 210 4
830 550868 Nguyễn Phương Thảo K55CNTYB 40 85 125 4
831 554399 Nguyễn Phương Thảo K55RHQ Không thi 4
832 550156 Nguyễn Thị Thảo K55BVTVA 60 100 160 4
833 550217 Nguyễn Thị Thảo K55BVTVB 20 85 105 4
834 550789 Nguyễn Thị Thảo K55CNTYA 65 55 120 4
835 554623 Nguyễn Thị Thảo K55TYA 35 105 140 4
Page 111
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
836 551263 Nguyễn Thị Phương Thảo K55KHCTD 55 115 170 4
837 550295 Nguyễn Thị Thu Thảo K55CNA 70 95 165 4
838 553503 Phạm Thị Thu Thảo K55NTTS 65 90 155 4
839 554792 Trần Phương Thảo K55TYC 20 80 100 4
840 554624 Trần Thị Phương Thảo K55TYA 125 95 220 4
841 554625 Vũ Thị Thảo K55TYA 75 115 190 4
842 550790 Đào Thị Thắm K55CNTYA 65 140 205 4
843 550869 Đặng Thị Thắm K55CNTYB 35 85 120 4
844 551060 Mai Thị Thắm K55KHCTA 20 60 80 4
845 554400 Nguyễn Thị Thắm K55RHQ 125 60 185 4
846 554706 Nguyễn Thị Hồng Thắm K55TYB 125 140 265 4
847 554626 Thái Thị Thắm K55TYA 70 115 185 4
848 554707 Vũ Thị Thắm K55TYB 70 135 205 4
849 551135 Đỗ Đình Thăng K55KHCTB 45 95 140 4
850 550791 Cao Mạnh Thắng K55CNTYA 40 90 130 4
851 550296 Đinh Văn Thắng K55CNA 35 55 90 4
852 550870 Đoàn Minh Thắng K55CNTYB 75 90 165 4
853 550297 Mai Văn Thắng K55CNA 75 80 155 4
854 550218 Nguyễn Thái Thắng K55BVTVB 5 50 55 4
855 551264 Nguyễn Văn Thắng K55KHCTD 70 200 270 4
856 550157 Trịnh Đạo Thắng K55BVTVA 40 80 120 4
857 550219 Bùi Văn Thân K55BVTVB 60 135 195 4
858 550298 Trần Văn Thân K55CNA 65 5 70 4
859 554947 Ngô Sóng Thần K55XHH 55 80 135 4
860 554708 Nguyễn Văn Thể K55TYB Không thi 4
861 554793 Nguyễn Trọng Thế K55TYC 55 100 155 4
862 554876 Hứa Thị Thêu K55TYD 55 175 230 4
863 554627 Phạm Thị Thêu K55TYA 25 140 165 4
864 551265 Phạm Thị Anh Thêu K55KHCTD 90 115 205 4
865 551061 Đinh Đức Thiêm K55KHCTA 20 95 115 4
866 550158 Nguyễn Thị Thiên K55BVTVA 85 100 185 4
867 554628 Lê Chính Thiện K55TYA 5 95 100 4
868 554794 Phan Huy Thiện K55TYC 30 85 115 4
869 554709 Vy Văn Thiện K55TYB 65 85 150 4
870 550792 Nguyễn Quang Thiệu K55CNTYA 60 150 210 4
871 553504 Nguyễn Vương Thiệu K55NTTS 35 125 160 4
872 550299 Trịnh Văn Thỉnh K55CNA 35 60 95 4
873 554795 Bùi Đức Thịnh K55TYC 25 105 130 4
874 554629 Vũ Hưng Thịnh K55TYA 35 60 95 4
875 551203 Nguyễn Thị Tho K55KHCTC 85 125 210 4
876 554796 Trần Đức Thọ K55TYC 55 80 135 4
877 550793 Đinh Thị Thoa K55CNTYA 40 80 120 4
Page 112
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
878 550871 Lưu Thị Diệu Thoa K55CNTYB 10 80 90 4
879 551204 Trương Thị Dịu Thoa K55KHCTC 30 135 165 4
880 553505 Phạm Văn Thoại K55NTTS 45 95 140 4
881 554401 Nguyễn Hữu Thoáng K55RHQ 55 55 110 4
882 550159 Đào Quang Thông K55BVTVA 60 105 165 4
883 550220 Ngô Văn Thông K55BVTVB 65 115 180 4
884 551266 Nguyễn Thị Thơ K55KHCTD 60 135 195 4
885 550221 Lương Thị Hồng Thơm K55BVTVB 20 115 135 4
886 554630 Nguyễn Thị Thơm K55TYA 45 140 185 4
887 551136 Phạm Thị Hồng Thơm K55KHCTB 90 90 180 4
888 551062 Thiệu Thị Thơm K55KHCTA 35 90 125 4
889 551205 Trần Thị Thơm K55KHCTC 45 70 115 4
890 554402 Trần Thị Thơm K55RHQ Không thi 4
891 550222 Đinh Thị Ngọc Thu K55BVTVB 25 125 150 4
892 554403 Lê Thị Thu K55RHQ 90 115 205 4
893 554948 Nguyễn Thị Thu K55XHH 25 115 140 4
894 554949 Nguyễn Thị Thu K55XHH 55 100 155 4
895 554950 Nguyễn Thị Thu K55XHH 15 125 140 4
896 554631 Nguyễn Thị Hoài Thu K55TYA 15 70 85 4
897 550794 Phạm Thị Thu K55CNTYA 30 90 120 4
898 554877 Phạm Thị Thu K55TYD 45 30 75 4
899 550300 Phan Thị Thu K55CNA 90 80 170 4
900 554951 Ưng Thị Hoài Thu K55XHH 95 125 220 4
901 550301 Bùi Văn Thuấn K55CNA 10 35 45 4
902 550872 Bùi Văn Thuấn K55CNTYB 25 45 70 4
903 550302 Đỗ Văn Thuấn K55CNA 90 60 150 4
904 550160 Trịnh Văn Thuấn K55BVTVA 90 70 160 4
905 550795 Luyện Thị Thuy K55CNTYA 40 140 180 4
906 554404 Đỗ Thị Minh Thùy K55RHQ Không thi 4
907 550223 Nguyễn Thị Thùy K55BVTVB 25 105 130 4
908 554878 Nguyễn Thị Thùy K55TYD 115 100 215 4
909 554711 Nguyễn Thị Hồng Thùy K55TYB 40 105 145 4
910 550224 Vũ Thị Thùy K55BVTVB 30 140 170 4
911 550873 Chu Thị Thủy K55CNTYB 10 45 55 4
912 550874 Đào Bích Thủy K55CNTYB 115 115 230 4
913 554879 Hoàng Thị Thủy K55TYD 85 140 225 4
914 551267 Khổng Thị Thủy K55KHCTD 15 90 105 4
915 551268 Ngô Thị Thủy K55KHCTD 70 95 165 4
916 554632 Nguyễn Thị Thủy K55TYA 45 105 150 4
917 554405 Nguyễn Thị Thu Thủy K55RHQ Không thi 4
918 550875 Nông Thu Thủy K55CNTYB 60 80 140 4
919 551063 Phạm Bích Thủy K55KHCTA 55 10 65 4
Page 113
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
920 550161 Phạm Thị Thủy K55BVTVA 85 160 245 4
921 554797 Phan Thị Thanh Thủy K55TYC 55 25 80 4
922 554633 Thân Nhân Thủy K55TYA 10 40 50 4
923 551137 Trần Thị Thủy K55KHCTB Không thi 4
924 554634 Trần Thị Thủy K55TYA 85 125 210 4
925 551269 Trần Thị Thu Thủy K55KHCTD 70 125 195 4
926 551270 Bùi Thị Phương Thúy K55KHCTD 55 135 190 4
927 554880 Đinh Thị Thúy K55TYD 65 125 190 4
928 551224 Lê Phương Thúy K55KHCTD 65 135 200 4
929 553506 Lê Thị Phương Thúy K55NTTS 75 150 225 4
930 554635 Nguyễn Thị Thúy K55TYA Không thi 4
931 554712 Nguyễn Thị Thúy K55TYB 5 55 60 4
932 554713 Nguyễn Thị Phương Thúy K55TYB 55 55 110 4
933 553507 Nguyễn Thị Thu Thúy K55NTTS 80 115 195 4
934 551271 Phan Thị Thúy K55KHCTD 40 230 270 4
935 550162 Tạ Thị Thúy K55BVTVA 45 80 125 4
936 550796 Trần Thị Thúy K55CNTYA 95 95 190 4
937 554881 Lê Anh Thư K55TYD 35 45 80 4
938 554952 Vũ Thị Linh Thư K55XHH 65 60 125 4
939 554953 Đỗ Như Thức K55XHH 70 85 155 4
940 550303 Đỗ Thị Thức K55CNA 45 115 160 4
941 554406 Đinh Thị Thu Thương K55RHQ 75 160 235 4
942 550163 Hoàng Thị Thương K55BVTVA 10 115 125 4
943 553508 Hoàng Thu Thương K55NTTS 65 200 265 4
944 554954 Nguyễn Thị Minh Thương K55XHH 35 100 135 4
945 550304 Nguyễn Thương Thương K55CNA 80 125 205 4
946 554955 Thân Thị Thương K55XHH 40 35 75 4
947 550876 Trần Thị Thương K55CNTYB 60 125 185 4
948 554882 Nguyễn Thị Thường K55TYD 5 85 90 4
949 551064 Phạm Văn Duy Thưởng K55KHCTA Không thi 4
950 554883 Dương Văn Tiến K55TYD 10 50 60 4
951 554714 Hoàng Văn Tiến K55TYB 60 80 140 4
952 551065 Nguyễn Đức Tiến K55KHCTA 5 20 25 4
953 553509 Nguyễn Đức Tiến K55NTTS 15 55 70 4
954 554798 Nguyễn Văn Tiến K55TYC 55 170 225 4
955 553510 Trần Thị Kim Tiến K55NTTS 60 115 175 4
956 550164 Nguyễn Khắc Tiệp K55BVTVA 35 95 130 4
957 550797 Phạm Việt Tiệp K55CNTYA 70 200 270 4
958 550305 Phan Khắc Tiệp K55CNA 70 115 185 4
959 553512 Hồ Đình Tín K55NTTS 35 115 150 4
960 554956 Lương Xuân Tình K55XHH 15 15 30 4
961 550226 Nguyễn Thị Tình K55BVTVB 70 140 210 4
Page 114
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
962 554799 Vũ Trọng Tình K55TYC 40 175 215 4
963 554957 Phạm Ngọc Tỏa K55XHH 10 35 45 4
964 554800 Chu Văn Toàn K55TYC 85 135 220 4
965 550227 Đỗ Huy Toàn K55BVTVB Không thi 4
966 550877 Đỗ Tấn Toàn K55CNTYB 75 80 155 4
967 551273 Nguyễn Đức Toàn K55KHCTD 25 140 165 4
968 554884 Tạ Xuân Toàn K55TYD 25 90 115 4
969 554801 Bùi Ngọc Toản K55TYC 40 115 155 4
970 551066 Alfredo Armando Tovela K55KHCTA 25 70 95 4
971 551139 Nguyễn Đức Tới K55KHCTB 5 140 145 4
972 554901 Cao Thị Thảo Trang K55XHH 85 205 290 4
973 553513 Chu Thị Trang K55NTTS 85 125 210 4
974 553514 Đặng Hồng Vân Trang K55NTTS 70 90 160 4
975 551067 Đặng Thị Trang K55KHCTA 30 90 120 4
976 551140 Đinh Thị Huyền Trang K55KHCTB 55 105 160 4
977 554958 Đoàn Thị Trang K55XHH 20 125 145 4
978 554407 Đỗ Thị Trang K55RHQ Không thi 4
979 550798 Hà Thị Trang K55CNTYA 105 115 220 4
980 554959 Hà Thị Huyền Trang K55XHH 35 35 70 4
981 554636 Hà Thị Thu Trang K55TYA 35 115 150 4
982 553463 Hà Thiên Trang K55NTTS 25 40 65 4
983 551141 Hoàng Đức Trang K55KHCTB 20 20 40 4
984 554408 Hoàng Thị Quỳnh Trang K55RHQ 45 55 100 4
985 550799 Hồ Thị Thu Trang K55CNTYA 95 135 230 4
986 554726 Ngô Thị Trang K55TYC 85 45 130 4
987 550165 Nguyễn Đài Trang K55BVTVA 120 175 295 4
988 553515 Nguyễn Thi Thu Trang K55NTTS 65 200 265 4
989 551206 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K55KHCTC 80 150 230 4
990 550166 Nông Thị Trang K55BVTVA 35 125 160 4
991 551068 Phạm Thị Trang K55KHCTA 35 125 160 4
992 551069 Phùng Thị Thu Trang K55KHCTA 55 115 170 4
993 551220 Tạ Thị Sao Trang K55KHCTD Không thi 4
994 550167 Thiều Thị Thu Trang K55BVTVA 75 95 170 4
995 551070 Trần Thị Trang K55KHCTA 60 80 140 4
996 551207 Trần Thị Kiều Trang K55KHCTC 15 115 130 4
997 554802 Trần Thị Thu Trang K55TYC 125 115 240 4
998 553516 Trần Thu Trang K55NTTS 95 90 185 4
999 551071 Trương Thị Trang K55KHCTA 30 95 125 4
1000 551208 Võ Thị Trang K55KHCTC 60 70 130 4
1001 554637 Võ Thị Trang K55TYA 45 60 105 4
1002 551274 Vũ Thị Trang K55KHCTD 45 85 130 4
1003 554960 Vũ Thị Trang K55XHH 35 100 135 4
Page 115
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1004 553517 Vũ Thị Kiều Trang K55NTTS 75 150 225 4
1005 554638 Nguyễn Thị Ngọc Trâm K55TYA 60 200 260 4
1006 554885 Trần Thị Huyền Trâm K55TYD 25 55 80 4
1007 554803 Phạm Thị Trầm K55TYC 20 70 90 4
1008 551275 Lê Anh Trí K55KHCTD 35 125 160 4
1009 550306 Vũ Văn Triển K55CNA 25 85 110 4
1010 551276 Đỗ Đình Triệu K55KHCTD 60 125 185 4
1011 554639 Đinh Thị Kiều Trinh K55TYA Không thi 4
1012 554640 Phạm Thị Thúy Trinh K55TYA 95 190 285 4
1013 554715 Hoàng Quốc Trình K55TYB 55 85 140 4
1014 551142 Nguyễn Văn Trình K55KHCTB 35 170 205 4
1015 550168 Ngô Nguyên Trọng K55BVTVA 65 175 240 4
1016 554409 Nguyễn Thị Thanh Trúc K55RHQ 80 200 280 4
1017 550229 Nguyễn Bảo Trung K55BVTVB 60 190 250 4
1018 551143 Nguyễn Đức Trung K55KHCTB 65 100 165 4
1019 553518 Phạm Chí Trung K55NTTS 30 40 70 4
1020 550878 Trần Văn Trung K55CNTYB 70 85 155 4
1021 550730 Trịnh Văn Trung K55CNTYA 95 135 230 4
1022 554961 Vũ Đình Trung K55XHH 80 125 205 4
1023 554804 Vũ Ngọc Trung K55TYC 65 60 125 4
1024 550307 Đinh Văn Trường K55CNA 20 125 145 4
1025 554887 Hà Văn Trường K55TYD 60 125 185 4
1026 550879 Hoàng Đức Trường K55CNTYB 10 70 80 4
1027 550169 Nguyễn Văn Trường K55BVTVA 75 115 190 4
1028 551072 Nguyễn Văn Trường K55KHCTA 45 115 160 4
1029 551144 Nguyễn Văn Trường K55KHCTB 75 80 155 4
1030 550309 Nguyễn Xuân Trường K55CNA 45 70 115 4
1031 554888 Nguyễn Xuân Trường K55TYD 70 85 155 4
1032 551277 Vũ Đình Trường K55KHCTD 60 80 140 4
1033 554889 Đinh Công Trưởng K55TYD 55 135 190 4
1034 551278 Hoàng Quốc Trưởng K55KHCTD 70 30 100 4
1035 553519 Trương Văn Trưởng K55TYB Không thi 4
1036 550800 Vi Quang Trưởng K55CNTYA 115 85 200 4
1037 554890 Lương Đình Tú K55TYD 105 125 230 4
1038 550801 Lưu Quang Tú K55CNTYA 60 105 165 4
1039 554716 Nguyễn Anh Tú K55TYB 25 70 95 4
1040 550880 Nguyễn Thanh Tú K55CNTYB 70 90 160 4
1041 553520 Nguyễn Thanh Tú K55NTTS 65 105 170 4
1042 551210 Nguyễn Văn Tú K55KHCTC 70 95 165 4
1043 554891 Nguyễn Văn Tú K55TYD 75 55 130 4
1044 554717 Phùng Anh Tú K55TYB 65 135 200 4
1045 550802 Trần Thị Tú K55CNTYA 60 80 140 4
Page 116
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1046 550310 Trần Văn Tú K55CNA 30 20 50 4
1047 551073 Phạm Văn Tuân K55KHCTA 55 80 135 4
1048 550881 Trần Văn Tuân K55CNTYB 60 105 165 4
1049 550882 Trịnh Kế Tuân K55CNTYB 60 105 165 4
1050 550883 Lê Bá Tuấn K55CNTYB 85 115 200 4
1051 554641 Lê Xuân Tuấn K55TYA 35 95 130 4
1052 554359 Nguyễn Kim Tuấn K55CNTYA 65 85 150 4
1053 554962 Nguyễn Mạnh Tuấn K55XHH 70 50 120 4
1054 554892 Nguyễn Quang Tuấn K55TYD 35 80 115 4
1055 550311 Nguyễn Tấn Tuấn K55CNA 45 50 95 4
1056 550884 Nguyễn Văn Tuấn K55CNTYB 45 70 115 4
1057 550803 Phạm Quang Tuấn K55CNTYA 30 80 110 4
1058 550885 Trần Tường Tuấn K55CNTYB 35 85 120 4
1059 551211 Trương Ngọc Tuấn K55KHCTC 65 95 160 4
1060 551212 Vũ Văn Tuấn K55KHCTC 65 45 110 4
1061 554893 Vũ Văn Tuấn K55TYD 95 95 190 4
1062 554718 Bùi Việt Tùng K55TYB 25 70 95 4
1063 550886 Đào Mạnh Tùng K55CNTYB 70 115 185 4
1064 551145 Đỗ Tiến Tùng K55KHCTB Không thi 4
1065 550312 Nguyễn Ngọc Tùng K55CNA 35 135 170 4
1066 551074 Phạm Duy Tùng K55KHCTA 30 135 165 4
1067 550804 Vũ Thanh Tùng K55CNTYA Không thi 4
1068 551279 Vũ Thanh Tùng K55KHCTD 55 20 75 4
1069 550887 Nguyễn Bá Tuyên K55CNTYB 40 150 190 4
1070 554963 Nguyễn Văn Tuyên K55XHH 5 55 60 4
1071 554719 Phạm Thanh Tuyền K55TYB 45 215 260 4
1072 554894 Đỗ Trung Tuyến K55TYD 70 70 140 4
1073 551213 Nguyễn Trung Tuyến K55KHCTC 30 55 85 4
1074 550805 Vũ Văn Tuyến K55CNTYA 70 55 125 4
1075 550806 Lã Thị Tuyết K55CNTYA 85 170 255 4
1076 551146 Phạm Thị Tuyết K55KHCTB Không thi 4
1077 554895 Nguyễn Hoàng Tư K55TYD 90 90 180 4
1078 554896 Trịnh Minh Tứ K55TYD 35 95 130 4
1079 550230 Nguyễn Thị Tươi K55BVTVB 60 105 165 4
1080 550888 Nguyễn Thị Tươi K55CNTYB 45 50 95 4
1081 554964 Ma Văn Tướng K55XHH 10 90 100 4
1082 550807 Nguyễn Văn Tỵ K55CNTYA 15 150 165 4
1083 550313 Bùi Thị út K55CNA 60 55 115 4
1084 554965 Ngô Văn Uý K55XHH 40 35 75 4
1085 550808 Trần Viết Ước K55CNTYA 25 135 160 4
1086 554410 Bùi Thị Vân K55RHQ 105 95 200 4
1087 550889 Đàm Thị Vân K55CNTYB 115 95 210 4
Page 117
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1088 550890 Đặng Thị Vân K55CNTYB 120 175 295 4
1089 554720 Nguyễn Thị Vân K55TYB 125 95 220 4
1090 550891 Nguyễn Thị Hồng Vân K55CNTYB 120 105 225 4
1091 554806 Vũ Thị Hồng Vân K55TYC 85 95 180 4
1092 551075 Elton Sergio Mata Vele K55KHCTA 90 5 95 4
1093 554721 Nguyễn Đình Vi K55TYB 125 115 240 4
1094 554642 Hồ Công Viện K55TYA 35 40 75 4
1095 551214 Bùi Quốc Việt K55KHCTC 170 5 175 4
1096 550892 Đỗ Văn Việt K55CNTYB 90 100 190 4
1097 550314 Hoàng Quốc Việt K55CNA 125 170 295 4
1098 554897 Lê Đức Việt K55TYD 105 100 205 4
1099 550170 Lê Sỹ Việt K55BVTVA 120 105 225 4
1100 550171 Nguyễn Trọng Việt K55BVTVA 115 135 250 4
1101 550809 Bùi Quang Vinh K55CNTYA 65 70 135 4
1102 551216 Lê Nhất Minh Vũ K55KHCTC 120 215 335 4
1103 550893 Nguyễn Anh Vũ K55CNTYB 30 70 100 4
1104 554807 Nguyễn Tiến Vũ K55TYC 55 45 100 4
1105 550894 Nguyễn Văn Vũ K55CNTYB 25 140 165 4
1106 554898 Phạm Thanh Vũ K55TYD 40 135 175 4
1107 554722 Vũ Tuấn Vũ K55TYB 55 100 155 4
1108 550172 Cao Thị Vui K55BVTVA 20 55 75 4
1109 551280 Nguyễn Thị Vui K55KHCTD Không thi 4
1110 550895 Nguyễn Văn Vui K55CNTYB 55 50 105 4
1111 551281 Trần Thị Vui K55KHCTD 85 160 245 4
1112 554899 Vi Thúy Vui K55TYD 70 60 130 4
1113 553521 Đoàn Văn Vững K55NTTS 45 140 185 4
1114 551076 Nguyễn Thành Vương K55KHCTA 45 215 260 4
1115 554723 Nguyễn Thiên Vương K55TYB 25 125 150 4
1116 550315 Nguyễn Văn Vương K55CNA 75 95 170 4
1117 553522 Trần Văn Vương K55NTTS 30 170 200 4
1118 550231 Lê Thị Mai Xuân K55BVTVB 15 100 115 4
1119 550232 Nguyễn Thị Thanh Xuân K55BVTVB 5 150 155 4
1120 550810 Vương Thị Xuân K55CNTYA 95 125 220 4
1121 551217 Khổng Thị Yên K55KHCTC 20 90 110 4
1122 551282 Mai Thị Yên K55KHCTD 80 115 195 4
1123 554724 Phạm Công Yên K55TYB 10 100 110 4
1124 550173 Trần Ngọc Yên K55BVTVA 35 70 105 4
1125 554900 Bùi Hải Yến K55TYD 210 180 390 4
1126 551148 Hoàng Thị Yến K55KHCTB Không thi 4
1127 554725 Nguyễn Ngọc Yến K55TYB 25 70 95 4
1128 550896 Nguyễn Thị Hải Yến K55CNTYB 35 80 115 4
1129 551077 Nguyễn Thị Hải Yến K55KHCTA 65 105 170 4
Page 118
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1130 553523 Nguyễn Thị Hải Yến K55NTTS 70 80 150 4
1131 554966 Nguyễn Thị Hồng Yến K55XHH 5 85 90 4
1132 551218 Phạm Thị Yến K55KHCTC 55 140 195 4
1133 554643 Phạm Thị Yến K55TYA 35 90 125 4
1134 550233 Trần Thị Yến K55BVTVB 75 55 130 4
1135 553524 Trần Thị Hải Yến K55NTTS 90 190 280 4
1136 551283 Trương Thị Yến K55KHCTD 45 100 145 4
1137 554644 Vũ Thị Yến K55TYA 75 125 200 4
1141 540403 Đỗ Thị Chinh K54CNTP 65 90 155 4
1142 540411 Lương Thuỳ Dương K54CNTP 70 160 230 4
1143 540436 Nguyễn Thị Lý K54CNTP 75 125 200 4
1144 540439 Trần Thị Ngọc K54CNTP 75 175 250 4
1145 540465 Đặng Thị Tuyền K54CNTP 45 115 160 4
1146 540596 Trương Văn Quang K54CNTYB 55 140 195 4
1147 540668 Nguyễn Thu Huyền K54KDNN 30 90 120 4
1148 540716 Tạ Thị Huyền Trang K54KDNN 65 105 170 4
1149 541035 Hoàng Thị Bình K54KHĐ 60 205 265 4
1150 541087 Trần Anh Thơ K54KHĐ 80 105 185 4
1151 540808 Nguyễn Thị Hồng Vân K54KHCTA 60 40 100 4
1152 540811 Nguyễn Đức Anh K54KHCTB 70 95 165 4
1153 540810 Đỗ Đức Anh K54KHCTB 85 115 200 4
1154 540836 Nguyễn Văn Huyên K54KHCTB 55 45 100 4
1155 541503 Nguyễn Duy Nam K54KTĐ 20 40 60 4
1156 541136 Bùi Thị Lan K54KTA 25 60 85 4
1157 541175 Hoàng Thị Thắng K54KTA 80 95 175 4
1158 Vũ Thị Hà Thanh K54KTA 35 80 115 4
1159 541181 Lương Thị Thuỷ K54KTA 65 100 165 4
1160 541262 Đinh Ngọc Quỳnh K54KTB 25 135 160 4
1161 541304 Nguyễn Thị Hồng Yên K54KTB 45 95 140 4
1162 541344 Phạm Tân Khánh K54KTC 205 40 245 4
1163 541380 Mai Thị Phương Thảo K54KTC 65 135 200 4
1164 541388 Phan Thị Thuỷ K54KTC 60 80 140 4
1165 541547 Lê Thị Bích Hà K54KTDNA 40 50 90 4
1166 541552 Nguyễn Thị Minh Hiền K54KTDNA 45 105 150 4
1167 541567 Nguyễn Thị Linh K54KTDNA 80 150 230 4
1168 541602 Phạm Thị Thiêm K54KTDNA 70 95 165 4
1169 541610 Âu Thị Huyền Trang K54KTDNA 105 85 190 4
1170 541712 Dương Thị Hằng K54KTDNC 105 100 205 4
1171 541858 Đỗ Thị Vân K54KTNNA 55 100 155 4
1172 541899 Nguyễn Thị Huyền K54KTNNB 10 80 90 4
1173 541912 Phan Văn Lưu K54KTNNB 40 30 70 4
1174 541914 Đỗ Duy Mạnh K54KTNNB 40 115 155 4
Page 119
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1175 541946 Nguyễn Văn Tùng K54KTNNB 115 100 215 4
1176 541938 Nguyễn Thị Thu Trang K54KTNNB 115 55 170 4
1177 541939 Nguyễn Thị Thu Trang K54KTNNB 35 80 115 4
1178 542039 Phạm Văn Tuấn K54KTNNC 120 80 200 4
1179 542059 Phạm Thị Thuý Hằng K54MTA 20 60 80 4
1180 Hoàng Thị Phượng K54MTA 40 125 165 4
1181 542264 Nguyễn Thị Thanh Tâm K54MTC 70 125 195 4
1182 542383 Trần Tiến Đạt K54PTNT 80 115 195 4
1183 542390 Sầm Thị Hằng K54PTNT 30 85 115 4
1184 542397 Trần Thị Hồng K54PTNT 30 85 115 4
1185 542422 Vi Thị Nguyệt K54PTNT 75 95 170 4
1186 542537 Nguyễn Công Chính K54QLĐĐB 30 85 115 4
1187 542548 Phạm Ngọc Giang K54QLĐĐB 45 80 125 4
1188 542586 Nguyễn Thị Phương K54QLĐĐB 30 125 155 4
1189 542627 Phùng Tiến Đạt K54QLĐĐC 60 55 115 4
1190 542648 Bùi Mạnh Linh K54QLĐĐC 60 90 150 4
1191 542662 Vũ Phương Thanh K54QLĐĐC 35 70 105 4
1192 542704 Hồ Thị Hồng K54QLĐĐD 35 90 125 4
1193 542825 Nguyễn Thị Thảo K54QTKDA 65 60 125 4
1194 542827 Nguyễn Thị Thoa K54QTKDA 60 50 110 4
1195 543002 Cao Thị Thuý Mùi K54QTKDC 40 70 110 4
1196 543086 Nguyễn Thị Tâm K54QTKDD 40 30 70 4
1197 543283 Nguyễn Thị Thu K54THA 5 115 120 4
1198 543715 Nguyễn Mậu Chung K54THB 20 20 40 4
1199 543497 Nguyễn Đình Hoài K54TYC 15 80 95 4
1200 543581 Nguyễn Thị Minh Huệ K54TYD 40 55 95 4
1201 541043 Đỗ Ngọc Định K54KHĐ 55 125 180 4
1202 541045 Nguyễn Thị Hà Giang K54KHĐ 60 105 165 4
1203 541051 Phạm Ngọc Hoàng K54KHĐ 30 140 170 4
1204 541072 Trần Thị Ngọc K54KHĐ 35 20 55 4
1205 Lương Mai Sao K54KHĐ 35 35 70 4
1206 541089 Hoàng Đình Thuận K54KHĐ 20 85 105 4
1207 542045 Trương Thị Tú Anh K54MTA 45 100 145 4
1208 542052 Trần Thị Anh Đào K54MTA 20 90 110 4
1209 542061 Mai Thị Thu Hiền K54MTA 55 55 110 4
1210 542068 Nguyễn Phúc Hưng K54MTA 55 100 155 4
1211 542609 Nguyễn Thị Hương K54MTA 145 105 250 4
1212 542075 Nguyễn Thị Thuỳ Linh K54MTA 80 100 180 4
1213 542102 Đoàn Hồng Thái K54MTA 45 50 95 4
1214 542109 Nguyễn Thị Thu K54MTA 5 125 130 4
1215 542150 Nguyễn Thị Hoa K54MTB 15 85 100 4
1216 542186 Nguyễn Thị Thảo K54MTB 25 100 125 4
Page 120
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1217 542187 Phùng Thi Thêm K54MTB 10 80 90 4
1218 542250 Nguyễn Thị Nhạn K54MTC 45 70 115 4
1219 542271 Trịnh Đình Thuận K54MTC 35 175 210 4
1220 542278 Nguyễn Thị Trâm K54MTC 55 205 260 4
1221 542455 Nguyễn Thế Anh K54QLA 60 60 120 4
1222 Vũ Thị Ánh K54QLA 15 150 165 4
1223 542462 Nguyễn Tuấn Cường K54QLA 55 80 135 4
1224 542463 Bạch Văn Đức K54QLA 15 20 35 4
1225 542474 Lý Chí Hậu K54QLA 35 100 135 4
1226 542538 Trần Văn Cương K54QLB 20 30 50 4
1227 542574 Lâm Tiến Mạnh K54QLB 15 35 50 4
1228 542652 Đặng Đỗ Mười K54QLC 55 85 140 4
1229 542659 Vũ Thị Thảo Phương K54QLC 5 70 75 4
1230 542664 Trần Trung Thành K54QLC 80 50 130 4
1231 542685 Nguyễn Văn Cương K54QLD 80 60 140 4
1232 542705 Nguyễn Quang Huy K54QLD 30 95 125 4
1233 542484 Nguyễn Thị Thu Huyền K54QLD 10 140 150 4
1234 542709 Lê Thị Lan K54QLD 40 50 90 4
1235 542728 Dương Trung Sơn K54QLD 15 150 165 4
1236 542746 Bùi Huyền Trang K54QLD 10 180 190 4
1237 542750 Lê Minh Tuấn K54QLD 40 140 180 4
1238 542749 Hoàng Anh Tuấn K54QLĐĐD 30 180 210 4
1239 541088 Nguyễn Thị Thu K54KHĐ 25 85 110 4
1240 542049 Nguyễn Thế Công K54MTA 25 70 95 4
1241 542080 Nguyễn Thiệu Lộc K54MTA 10 90 100 4
1242 542238 Trần Thanh Lương K54MTC 60 105 165 4
1243 542291 Nguyễn Quốc Đạt K54NHTN 25 85 110 4
1244 542485 Lê Quốc Khánh K54QLA 35 35 70 4
1245 542503 Nguyễn Ngọc Sơn K54QLA 75 150 225 4
1246 542735 Hoàng Bá Thắng K54QLD 75 135 210 4
1247 542686 Phạm Ngọc Dũng K54QLD 70 140 210 4
1248 543313 Vũ Thị Gái K54TYA 60 140 200 4
1249 541485 Bùi Thị Hiền K54TYA Không thi 4
1250 543343 Trương Thị Mai K54TYA 5 80 85 4
1251 543348 Nguyễn Văn Mỹ K54TYA 15 90 105 4
1252 543352 Bùi Thị Nhung K54TYA 35 100 135 4
1253 543357 Trần Văn Quân K54TYA 35 125 160 4
1254 543371 Đàm Thị Trang K54TYA 95 160 255 4
1255 543386 Trần Văn Vương K54TYA 15 135 150 4
1256 543391 Đặng Đình Bằng K54TYB 55 95 150 4
1257 543400 Nguyễn Quốc Đạt K54TYB 35 105 140 4
1258 543410 Nguyễn Đình Huân K54TYB 55 160 215 4
Page 121
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1259 543416 Dương Thu Hương K54TYB 45 125 170 4
1260 Phùng Thị Ngọc Minh K54TYB 75 40 115 4
1261 543461 Hà Minh Tuấn K54TYB 35 170 205 4
1262 543490 Lee Quang Hải K54TYC 45 95 140 4
1263 Ma Trần Mỹ Hạnh K54TYC 80 115 195 4
1264 543516 Nguyễn Công Luân K54TYC 70 85 155 4
1265 543522 Lê Thị Phương K54TYC 65 80 145 4
1266 543525 Lê Thị Quỳnh K54TYC 10 95 105 4
1267 543541 Cao Đức Thuận K54TYC 30 90 120 4
1268 543475 Đặng Thuỳ Trâm K54TYC 115 70 185 4
1269 543537 Hoàng Minh Tuấn K54TYC 40 60 100 4
1270 543546 Mai Ngọc Tuyền K54TYC 80 70 150 4
1271 543547 Lăng Thị Ánh Tuyết K54TYC 85 125 210 4
1272 543548 Nguyễn Hữu Việt K54TYC 70 70 140 4
1273 543568 Lê Đình Hải K54TYD 55 85 140 4
1274 543573 Hoàng Thị Hiền K54TYD 5 60 65 4
1275 543582 Nguyễn Tuấn Hùng K54TYD 45 80 125 4
1276 543583 Nguyễn Hữu Huy K54TYD 20 90 110 4
1277 543595 Trần Thị Lưu K54TYD 45 90 135 4
1278 543602 Quách Văn Ngọc K54TYD 45 85 130 4
1279 543607 Chu Thị Quý K54TYD 55 95 150 4
1280 543612 Nguyễn Trọng Thanh K54TYD 40 175 215 4
1281 543337 Trần Thị Luận K54TYA 40 60 100 4
1282 543467 Đỗ Dình Vinh K54TYB 75 95 170 4
1283 543469 Nguyễn Tuấn Anh K54TYC 105 70 175 4
1284 543479 Ngô Đình Cường K54TYC 15 200 215 4
1285 543503 Phạm Thị Huyền K54TYC 55 45 100 4
1286 543512 Trần Văn Kiên K54TYC 35 85 120 4
1287 543519 Phạm Văn Nguyên K54TYC 40 115 155 4
1288 543530 Nguyễn Thi Thu K54TYC 5 180 185 4
1289 543542 Trương Đưc Trung K54TYC 30 80 110 4
1290 543543 Lê Hồng Trường K54TYC 65 105 170 4
1291 540266 Nguyễn Duy Đông K54CNA 45 40 85 4
1292 540254 Đồng Minh Báu K54CNTYA 65 125 190 4
1293 540272 Nguyễn Văn Hiếu K54CNTYA Không thi 4
1294 540512 Đinh Văn Luận K54CNTYA 95 70 165 4
1295 540303 Trần Doãn Tính K54CNTYA Không thi 4
1296 540554 Trần Việt Anh K54CNTYB 70 190 260 4
1297 541738 Lê Văn Nam K54KTDNC 80 60 140 4
1298 541974 Nguyễn Văn Hải K54KTNNC 85 90 175 4
1299 542127 Phạm Thanh An K54MTB 45 125 170 4
1300 542172 Chu Văn Mạnh K54MTB 20 70 90 4
Page 122
Số Mã Kết quả Ca
BD SV Họ và Tên Lớp Đọc Nghe Tổng điểm thi
1301 540265 Nguyễn Thành Đạt K54NTTS 10 85 95 4
1302 542436 Lê Đình Thông K54PTNT 80 70 150 4
1303 542822 Nguyễn Hữu Thanh K54QTKDA 30 80 110 4
1304 542841 Phạm thị Thu Trang K54QTKDA 65 85 150 4
1305 542893 Hoàng Văn Hùng K54QTKDB Không thi 4
1306 543072 Lê Công Kỳ K54QTKDD 60 100 160 4
1307 543094 Thiều Thị Thu Thuỷ K54QTKDD 75 60 135 4
1308 543194 Nguyễn Thị Phương Nhung K54SPKT Không thi 4
1309 543289 Hoàng Minh Tiến K54THA 65 70 135 4
1310 544080 Nguyễn Việt Dũng K54THB 95 60 155 4
1311 543378 Nguyễn Thanh Tú K54TYA 35 95 130 4
1312 543428 Phạm Vũ Lực K54TYB 70 90 160 4
1313 543511 Nguyễn Minh Khôi K54TYC 40 55 95 4
1314 543637 Nông Chí Dũng K54XHH 85 50 135 4
1315 544081 Trần Thị Duyên K54XHH 55 30 85 4
1316 543668 Nguyễn Văn Long K54XHH 30 60 90 4
1317 540935 Nguyễn Thị Soan K54CTC 10 95 105 4
1318 543017 Lê Văn Quân K54QTKDC 90 60 150 4
1319 542371 Vũ Tuấn Vũ K54NTTS 55 35 90 4
1320 540081 Lê Sỹ Công K54BQCBB 35 90 125 4
1321 543853 Cao Văn Thuỷ K54CKCTM 60 100 160 4
1322 551713 Nguyễn Thị Tuyến K55KTC 45 50 95 4
Ngày 25 tháng 11 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

Page 123
Ghi chú

Page 124
Ghi chú

Page 125
Ghi chú

Page 126
Ghi chú

Page 127
Ghi chú

Page 128
Ghi chú

Page 129
Ghi chú

Page 130
Ghi chú

Page 131
Ghi chú

Page 132
Ghi chú

Page 133
Ghi chú

Page 134
Ghi chú

Page 135
Ghi chú

Page 136
Ghi chú

Page 137
Ghi chú

Page 138
Ghi chú

Page 139
Ghi chú

Page 140
Ghi chú

Page 141
Ghi chú

Page 142
Ghi chú

Page 143
Ghi chú

Page 144
Ghi chú

Page 145
Ghi chú

Page 146
Ghi chú

Page 147
Ghi chú

Page 148
Ghi chú

Page 149
Ghi chú

Page 150
Ghi chú

Page 151
Ghi chú

Page 152
Ghi chú

Page 153
Ghi chú

Page 154
Ghi chú

Page 155
Ghi chú

Page 156
Ghi chú

Page 157
Ghi chú

Page 158
Ghi chú

Page 159
Ghi chú

Page 160
Ghi chú

Page 161
Ghi chú

Page 162
Ghi chú

Page 163
Ghi chú

Page 164
Ghi chú

Page 165
Ghi chú

Page 166
Ghi chú

Page 167
Ghi chú

Page 168
Ghi chú

Page 169
Ghi chú

Page 170
Ghi chú

Page 171
Ghi chú

Page 172
Ghi chú

Page 173
Ghi chú

Page 174
Ghi chú

Page 175
Ghi chú

Page 176
Ghi chú

Page 177
Ghi chú

Page 178
Ghi chú

Page 179
Ghi chú

Page 180
Ghi chú

Page 181
Ghi chú

Page 182
Ghi chú

Page 183
Ghi chú

Page 184
Ghi chú

Page 185
Ghi chú

Page 186
Ghi chú

Page 187
Ghi chú

Page 188
Ghi chú

Page 189
Ghi chú

Page 190
Ghi chú

Page 191
Ghi chú

Page 192
Ghi chú

Page 193
Ghi chú

Page 194
Ghi chú

Page 195
Ghi chú

Page 196
Ghi chú

Page 197
Ghi chú

Page 198
Ghi chú

Page 199
Ghi chú

Page 200
Ghi chú

Page 201
Ghi chú

Page 202
Ghi chú

Page 203
Ghi chú

Page 204
Ghi chú

Page 205
Ghi chú

Page 206
Ghi chú

Page 207
Ghi chú

Page 208
Ghi chú

Page 209
Ghi chú

Page 210
Ghi chú

Page 211
Ghi chú

Page 212
Ghi chú

Page 213
Ghi chú

Page 214
Ghi chú

Page 215
Ghi chú

Page 216
Ghi chú

Page 217
Ghi chú

Page 218
Ghi chú

Page 219
Ghi chú

Page 220
Ghi chú

Page 221
Ghi chú

Page 222
Ghi chú

Page 223
Ghi chú

Page 224
Ghi chú

Page 225
Ghi chú

Page 226
Ghi chú

Page 227
Ghi chú

Page 228
Ghi chú

Page 229
Ghi chú

Page 230
Ghi chú

Page 231
Ghi chú

Page 232
Ghi chú

Page 233
Ghi chú

Page 234
Ghi chú

Page 235
Ghi chú

Page 236
Ghi chú

Page 237
Ghi chú

Page 238
Ghi chú

Page 239
Ghi chú

Page 240
Ghi chú

Page 241
Ghi chú

Page 242
Ghi chú

Page 243
Ghi chú

Page 244
Ghi chú

Page 245
Ghi chú

áng 11 năm 2010


O TẠO ĐẠI HỌC

Page 246
Page 247
Page 248
Page 249
Page 250
Page 251
Page 252
Page 253
Page 254
Page 255
Page 256
Page 257
Page 258
5512

Page 259
Page 260
Page 261
Page 262
Page 263
Page 264
Page 265
Page 266
Page 267
Page 268
Page 269
Page 270
Page 271
Page 272
Page 273
Page 274
Page 275
Page 276
Page 277
Page 278
Page 279
Page 280
Page 281
Page 282
Page 283
Page 284
Page 285
Page 286
Page 287
Page 288
Page 289
Page 290
Page 291
Page 292
Page 293
Page 294
Page 295
Page 296
Page 297
Page 298
Page 299
Page 300
Page 301
Page 302
Page 303
Page 304
Page 305
Page 306
Page 307
Page 308
Page 309
Page 310
Page 311
Page 312
Page 313
Page 314
Page 315
Page 316
Page 317
Page 318
Page 319
Page 320
Page 321
Page 322
Page 323
Page 324
Page 325
Page 326
Page 327
Page 328
Page 329
Page 330
Page 331
Page 332
Page 333
Page 334
Page 335
Page 336
Page 337
Page 338
Page 339
Page 340
Page 341
Page 342
Page 343
Page 344
Page 345
Page 346
Page 347
Page 348
Page 349
Page 350
Page 351
Page 352
Page 353
Page 354
Page 355
Page 356
Page 357
Page 358
Page 359
Page 360
Page 361
Page 362
Page 363
Page 364
Page 365
Page 366
Page 367
Page 368
Page 369

You might also like