Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

Quy tắc nhận dạng âm [ai]

/ei/

[ai] Quy tắc đọc [ai]


[ai] là mặt chữ, [ai]
khi nói tiếng Anh, không nói theo mặt chữ, viết phiên âm thành /ei/.
phải nói theo phiên âm.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

/rein/

Vị trí trọng âm [r]


Từ có 1 âm tiết, [r]
Trọng âm vào chính nguyên âm đó. là phụ âm luôn giữ nguyên.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

[ing]
[ing] viết phiên âm thành /iŋ/.
raining
Âm /i/ là âm không nhấn trọng âm,
đọc âm /i/ với giọng thấp, đi xuống. /’rei.niŋ/

[less]
[less] viết phiên âm thành /ləs/.
Âm /ə/ là âm không nhấn trọng âm,
rainless
đọc âm /ə/ với giọng thấp, đi xuống.
Không bỏ sót phụ âm /s/ ở cuối từ khi đọc.
/’rein.ləs/

[ny]
[ny] viết phiên âm thành /ni/.
rainy
Âm /i/ là âm không nhấn trọng âm,
đọc âm /i/ với giọng thấp, đi xuống. /’rei.ni/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

/reiz/

praise raising
/preiz/ /’rei.ziŋ/

[s] [e] đứng cuối


[s] ở giữa 2 nguyên âm [e] đứng cuối ảnh hưởng đến cách đọc của
[s] đọc là /z/ phụ âm ngay trước nó.
[e] đứng cuối không tính là 1 âm tiết của từ.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

/ə’weit/

Vị trí trọng âm [a]


Từ có [ai] [a] là âm không nhấn trọng âm
Trọng âm rơi vào âm [ai] [a] đọc là /ə/.
[ai] đọc là /ei/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

wait trait
/weit/ /treit/

paint gait
/peint/ /geit/

Phụ âm không thay đổi Phụ âm cuối từ


[w], [tr], [p] Không bỏ phụ âm [t] ở cuối khi đọc.
thường được giữ nguyên khi đọc.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

[c]
[c] viết phiên âm thành /k/.
claim
/kleim/

[a]
Trọng âm vào [ai]
acclaim
[a] không được nhấn trọng âm
[a] viết phiên âm thành /ə/ /ə’kleim/

[pro]
Trọng âm vào [ai]
proclaim
[o] không được nhấn trọng âm
[o] viết phiên âm thành /ə/ /prə’kleim/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

daily daisy
/’dei.li/ /’dei.zi/

mainly gaily
/’mein.li/ /’gei.li/

[y] Đọc âm nhấn trọng âm


[y] ở trong âm tiết không nhấn trọng âm Âm /ei/ nhấn trọng âm, khi đọc cần đọc
viết phiên âm thành /i/. cao, dài hơn âm không nhấn trọng âm.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

contain complain
/kən’tein/ /kəm’pleim/
[con], [com]

(1). Trọng âm vào [ai], [ai] viết phiên âm thành /ei/.


(2). [c] đứng trước [o], [c] viết phiên âm thành /k/.
(3). [o] là âm không nhấn trọng âm, [o] viết phiên âm thành /ə/.

domain obtain
/də’mein/ /əb’tein/
[do], [ob]
(1). Trọng âm vào [ai], [ai] viết phiên âm thành /ei/.
(2). [o] là âm không nhấn trọng âm, [o] viết phiên âm thành /ə/.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

remain reclaim
/ri’mein/ /ri’kleim/

retain restrain
/ri’tein/ /ri’strein/

Nhận dạng [e] Đọc [re]


[e] ở trong âm tiết không nhấn trọng âm Âm không nhấn trọng âm đọc giọng thấp,
viết phiên âm thành /i/. đi xuống.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

Trọng âm vào [ai]


[a] không nhấn trọng âm,
[a] viết phiên âm thành /ə/.
again
/ə’gein/

Trọng âm vào [ai]


[a] không được nhấn trọng âm
afraid
/ə’freid/
[a] viết phiên âm thành /ə/.
[f], [r] luôn giữ nguyên.

Trọng âm vào [ai]


[a] không được nhấn trọng âm
avail
[a] viết phiên âm thành /ə/.
[v] luôn giữ nguyên.
/ə’veil/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

train detrain
/trein/ /di’trein/

distrain entrain
/di’strein/ /in’trein/

detrain distrain entrain


[e] ở trong âm tiết không [i] ở trong âm tiết không [e] ở trong âm tiết không
nhấn trọng âm, nhấn trọng âm, nhấn trọng âm,
[e] viết phiên âm thành /i/. [i] viết phiên âm thành /i/. [e] viết phiên âm thành /i/.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

vail avail
/veil/ /ə’veil/

prevail travail
/pri’veil/ /trə’veil/

vail avail, travail prevail


[ai] đọc là /ei/ [ai] là âm được nhấn trọng [ai] là âm được nhấn trọng
[l] là phụ âm luôn giữ âm, đọc là /ei/. âm, đọc là /ei/
nguyên. Khi đọc [a] không nhấn trọng âm, [e] không nhấn trọng âm,
đọc là /ə/. đọc là /i/.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/
[l] là phụ âm luôn giữ nguyên.
tail
Không bỏ sót phụ âm [l] ở cuối.
/teil/

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/
detail
/di’teil/
[e] ở trong âm không nhấn trọng âm
[e] đọc là /i/.

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/
entail
[e] ở trong âm không nhấn trọng âm
[e] đọc là /i/. /in’teil/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/
[o], [e] không nhấn trọng, đọc là /ə/
container
[c] đọc là /k/
/kən’tei.nə/

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/
[i] không nhấn trọng âm, [i] đọc là /i/.
liaison
[o] không nhấn trọng âm, [o] đọc là /ə/.
[s] ở giữa 2 nguyên âm, [s] đọc là /z/ /li’ei.zən/

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/
appraisal
[a] không nhấn trọng âm, [a] đọc là /ə/.
[s] ở giữa 2 nguyên âm, [s] đọc là /z/ /ə’prei.zəl/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

acquaint acquaitance
/ə’kweint/ /ə’kwei.təns/

complaisance renaissance
/kəm’plei.zəns/ /ri’nei.səns/

acquaint acquaintance complaisance renaissance


[a] không nhấn trọng [a] không nhấn trọng [o], [a] không nhấn [e] không nhấn trọng
âm, đọc là /ə/. âm, đọc là /ə/. trọng âm, đọc là /ə/ âm, [e] đọc là /i/.
[qu] thường đọc là [c] đứng trước [e, i, [c] + [e, i, y], [c] đọc [a] không nhấn trọng
/kw/. y], [c] đọc là /s/. là /s/. âm, đọc là /ə/
[e] đứng cuối, không [c] đứng trước [o], [s] không đứng giữa 2
tính là một âm tiết. không đứng trước [e, nguyên âm, [s] giữ
I, y], [c] đọc là /k/. nguyên là /s/.
[c] + [e, i, y], [c] đọc
là /s/.
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

fail failure
/feil/ /’fei.lər/

waiter sailor
/’wei.tər/ /’sei.lər/

fail failure waiter sailor


[f], [l] là phụ âm giữ Trọng âm vào [ai] Trọng âm vào [ai], Trọng âm vào [ai],
nguyên. [ure] là âm không [ai] đọc là /ei/. [ai] đọc là /ei/.
Không bỏ sót phụ âm nhấn trọng âm, [ure] [er] là âm không [or] là âm không
[l] ở cuối từ. đọc là /ər/. nhấn trọng âm, [er] nhấn trọng âm, [or]
Phụ âm [l] đứng giữa, đọc là /ər/. đọc là /ər/.
[l] thuộc về âm tiết Phụ âm [t] đứng Phụ âm [l] đứng giữa,
phía sau - /lər/ giữa, [t] thuộc về âm [l] thuộc về âm tiết
tiết phía sau - /tər/ phía sau - /lər/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/ - /plein/
[ex] đọc là /ik’s/
explain
Đọc âm /i/ trong /ik/ với giọng đi xuống
/ik’splein/

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/ - /kleim/
exclaim
/ik’skleim/
[ex] đọc là /ik’s/
Đọc âm /i/ trong /ik/ với giọng đi xuống

Trọng âm vào [ai]


[ai] đọc là /ei/ - /skleim/
disclaim
[i] không nhấn trọng âm, đọc là /i/
Đọc âm /i/ với giọng đi xuống. /di’skleim/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

/ə’vei.lə.bəl/

available [able] available


Từ available là sự kết hợp [able] không làm thay đổi vị [avail] đọc là /ə’veil/
của từ gốc avail và hậu tố trí trọng âm của từ gốc [able] đọc là /ə.bəl/
[able] [able] đọc là /ə.bəl/ Ghép lại đọc thành
/ə’vei.lə.bəl/
Quy tắc nhận dạng âm [ai]

pain painful
/pein/ /’pein.ful/

painfully painfullness
/’pein.fu.li/ /’pein.ful.nəs/

pain painful painfully painfullness


[p] là phụ âm giữ Trọng âm vào [ai] painful đọc là painful đọc là
nguyên. [u] không nhấn trọng /’pein.fʊl/ /’pein.fʊl/
âm, [u] giữ nguyên [y] đọc là /i/ - /li/ [e] không nhấn
hoặc [u] đọc là /ə/. Ghép lại đọc là trọng âm, đọc là /i/
Đọc /u/ với giọng /’pein.fʊ.li/. hoặc /ə/ - /nis/ hoặc
thấp, đi xuống. Đọc /ʊ/ và /i/ với /nəs/.
giọng đi xuống.

You might also like