Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

CBHD: Trần Thanh Hùng

BÀI TẬP CHƯƠNG 8


Bài tập 1
Dùng Minitab phân tích kết quả thí nghiệm trong ví dụ trong bảng 8-3.
Số liệu kết quả thí nghiệm:

Kết quả:
Fractional Factorial Design

Factors: 4 Base Design: 4, 8 Resolution: IV


Runs: 8 Replicates: 1 Fraction: 1/2
Blocks: 1 Center pts (total): 0

Design Generators: D = ABC

Alias Structure
CBHD: Trần Thanh Hùng

I + ABCD

A + BCD
B + ACD
C + ABD
D + ABC
AB + CD
AC + BD
AD + BC

Factorial Regression: Tốc độ lọc versus A, B, C, D

Analysis of Variance

Source DF Seq SS Contribution Adj SS Adj MS F-Value P-Value


Model 7 3071.50 100.00% 3071.50 438.786 * *
Linear 4 1663.00 54.14% 1663.00 415.750 * *
A 1 722.00 23.51% 722.00 722.000 * *
B 1 4.50 0.15% 4.50 4.500 * *
C 1 392.00 12.76% 392.00 392.000 * *
D 1 544.50 17.73% 544.50 544.500 * *
2-Way Interactions 3 1408.50 45.86% 1408.50 469.500 * *
A*B 1 2.00 0.07% 2.00 2.000 * *
A*C 1 684.50 22.29% 684.50 684.500 * *
A*D 1 722.00 23.51% 722.00 722.000 * *
Error 0 * * * *
Total 7 3071.50 100.00%

Model Summary

S R-sq R-sq(adj) PRESS R-sq(pred)


* 100.00% * * *

Coded Coefficients

SE 95%
Term Effect Coef Coef CI T-Value P-Value VIF
Constant 70.75 * (*, *) * *
A 19.000 9.500 * (*, *) * * 1.00
CBHD: Trần Thanh Hùng

B 1.5000 0.7500 * (*, *) * * 1.00


C 14.000 7.000 * (*, *) * * 1.00
D 16.500 8.250 * (*, *) * * 1.00
A*B -1.0000 -0.5000 * (*, *) * * 1.00
A*C -18.500 -9.250 * (*, *) * * 1.00
A*D 19.000 9.500 * (*, *) * * 1.00

Regression Equation in Uncoded Units

Tốc độ lọc = 70.75 + 9.500 A + 0.7500 B + 7.000 C + 8.250 D - 0.5000 A*B - 9.250 A*C


+ 9.500 A*D

Alias Structure

Factor Name

A A
B B
C C
D D

Aliases

I + ABCD
A + BCD
B + ACD
C + ABD
D + ABC
AB + CD
AC + BD
AD + BC
CBHD: Trần Thanh Hùng

Effects Plot for Tốc độ lọc

Half Normal Effects Plot for Tốc độ lọc


CBHD: Trần Thanh Hùng

Effects Pareto for Tốc độ lọc


CBHD: Trần Thanh Hùng

* NOTE * Could not graph the specified residual type because MSE = 0 or the degrees of
freedom for error = 0.

Factorial Regression: Tốc độ lọc versus A, C, D

Analysis of Variance

Source DF Seq SS Contribution Adj SS Adj MS F-Value P-Value


Model 5 3065.00 99.79% 3065.00 613.000 188.62 0.005
Linear 3 1658.50 54.00% 1658.50 552.833 170.10 0.006
CBHD: Trần Thanh Hùng

A 1 722.00 23.51% 722.00 722.000 222.15 0.004


C 1 392.00 12.76% 392.00 392.000 120.62 0.008
D 1 544.50 17.73% 544.50 544.500 167.54 0.006
2-Way Interactions 2 1406.50 45.79% 1406.50 703.250 216.38 0.005
A*C 1 684.50 22.29% 684.50 684.500 210.62 0.005
A*D 1 722.00 23.51% 722.00 722.000 222.15 0.004
Error 2 6.50 0.21% 6.50 3.250
Total 7 3071.50 100.00%

Model Summary

S R-sq R-sq(adj) PRESS R-sq(pred)


1.80278 99.79% 99.26% 104 96.61%

Coded Coefficients

Term Effect Coef SE Coef 95% CI T-Value P-Value VIF


Constant 70.750 0.637 ( 68.008, 73.492) 111.00 0.000
A 19.000 9.500 0.637 ( 6.758, 12.242) 14.90 0.004 1.00
C 14.000 7.000 0.637 ( 4.258, 9.742) 10.98 0.008 1.00
D 16.500 8.250 0.637 ( 5.508, 10.992) 12.94 0.006 1.00
A*C -18.500 -9.250 0.637 (-11.992, -6.508) -14.51 0.005 1.00
A*D 19.000 9.500 0.637 ( 6.758, 12.242) 14.90 0.004 1.00

Regression Equation in Uncoded Units

Tốc độ lọc = 70.750 + 9.500 A + 7.000 C + 8.250 D - 9.250 A*C + 9.500 A*D

Alias Structure

Factor Name

A A
B B
C C
D D

Aliases
CBHD: Trần Thanh Hùng

I + ABCD
A + BCD
C + ABD
D + ABC
AC + BD
AD + BC

Effects Plot for Tốc độ lọc


CBHD: Trần Thanh Hùng

Half Normal Effects Plot for Tốc độ lọc

Effects Pareto for Tốc độ lọc


CBHD: Trần Thanh Hùng
CBHD: Trần Thanh Hùng

Residual Plots for Tốc độ lọc

Bài tập 2
Thí nghiệm phản ứng hóa học trong lò phản ứng hỗn hợp dòng chảy.
Vào link sau: http://uorepc-nitk.vlabs.ac.in/exp8/index.html#, bấm Simulator để mô phỏng thí
nghiệm. Thiết kế thí nghiệm 24-1, 1 lần lặp, với các yếu tố sau:
CBHD: Trần Thanh Hùng

Chạy mô phỏng, chờ khi giá trị ổn định, ghi lại kết quả. Dùng Minitab phân tích kết quả thí nghiệm,
tìm các yếu tố quan trọng
Lưu ý:
Nhập trực tiếp giá trị cho nhiệt độ, thể tích lò phản ứng
Kéo thanh chỉnh nồng độ
Quay valve bằng tay để chỉnh lưu lượng.
Kết quả
Fractional Factorial Design

Factors: 4 Base Design: 4, 8 Resolution: IV


Runs: 8 Replicates: 1 Fraction: 1/2
Blocks: 1 Center pts (total): 0

Design Generators: D = ABC

Alias Structure

I + ABCD

A + BCD
CBHD: Trần Thanh Hùng

B + ACD
C + ABD
D + ABC
AB + CD
AC + BD
AD + BC

Factorial Regression: Biến đáp ứng versus Thể tích lò , Nồng độ NaOH, Nhiệt độ, Lưu lượng Na

Analysis of Variance

Source DF Seq SS Contribution Adj SS Adj MS F-Value


Model 7 4379.10 100.00% 4379.10 625.59 *
Linear 4 4232.40 96.65% 4232.40 1058.10 *
Thể tích lò phản ứng 1 5.40 0.12% 5.40 5.40 *
Nồng độ NaOH 1 2719.90 62.11% 2719.90 2719.90 *
Nhiệt độ 1 157.44 3.60% 157.44 157.44 *
Lưu lượng NaOH 1 1349.66 30.82% 1349.66 1349.66 *
2-Way Interactions 3 146.70 3.35% 146.70 48.90 *
Thể tích lò phản ứng*Nồng độ NaOH 1 13.24 0.30% 13.24 13.24 *
Thể tích lò phản ứng*Nhiệt độ 1 103.32 2.36% 103.32 103.32 *
Thể tích lò phản ứng*Lưu lượng NaOH 1 30.15 0.69% 30.15 30.15 *
Error 0 * * * *
Total 7 4379.10 100.00%

Source P-Value
Model *
Linear *
Thể tích lò phản ứng *
Nồng độ NaOH *
Nhiệt độ *
Lưu lượng NaOH *
2-Way Interactions *
Thể tích lò phản ứng*Nồng độ NaOH *
Thể tích lò phản ứng*Nhiệt độ *
Thể tích lò phản ứng*Lưu lượng NaOH *
Error
Total

Model Summary
CBHD: Trần Thanh Hùng

S R-sq R-sq(adj) PRESS R-sq(pred)


* 100.00% * * *

Coded Coefficients

SE 95%
Term Effect Coef Coef CI T-Value P-Value VIF
Constant 32.04 * (*, *) * *
Thể tích lò phản ứng -1.6425 -0.8212 * (*, *) * * 1.00
Nồng độ NaOH 36.88 18.44 * (*, *) * * 1.00
Nhiệt độ -8.873 -4.436 * (*, *) * * 1.00
Lưu lượng NaOH 25.98 12.99 * (*, *) * * 1.00
Thể tích lò phản ứng*Nồng độ NaOH -2.573 -1.286 * (*, *) * * 1.00
Thể tích lò phản ứng*Nhiệt độ 7.188 3.594 * (*, *) * * 1.00
Thể tích lò phản ứng*Lưu lượng NaOH -3.883 -1.941 * (*, *) * * 1.00

Regression Equation in Uncoded Units

Biến đáp ứng = -27.95 - 11.03 Thể tích lò phản ứng + 2230 Nồng độ NaOH - 1.522 Nhiệt độ


+ 7.525 Lưu lượng NaOH - 257.3 Thể tích lò phản ứng*Nồng độ NaOH
+ 0.7187 Thể tích lò phản ứng*Nhiệt độ
- 1.553 Thể tích lò phản ứng*Lưu lượng NaOH

Alias Structure

Factor Name

A Thể tích lò phản ứng


B Nồng độ NaOH
C Nhiệt độ
D Lưu lượng NaOH

Aliases

I + ABCD
A + BCD
B + ACD
C + ABD
D + ABC
AB + CD
CBHD: Trần Thanh Hùng

AC + BD
AD + BC
Effects Plot for Biến đáp ứng
CBHD: Trần Thanh Hùng

Half Normal Effects Plot for Biến đáp ứng


CBHD: Trần Thanh Hùng

Effects Pareto for Biến đáp ứng


CBHD: Trần Thanh Hùng

* NOTE * Could not graph the specified residual type because MSE = 0 or the degrees of
freedom for error = 0.

Factorial Regression: Biến đáp ứng versus Nồng độ NaOH, Nhiệt độ, Lưu lượng NaOH

Analysis of Variance

Source DF Seq SS Contribution Adj SS Adj MS F-Value


Model 6 4373.71 99.88% 4373.71 728.95 135.10
Linear 3 4227.00 96.53% 4227.00 1409.00 261.14
Nồng độ NaOH 1 2719.90 62.11% 2719.90 2719.90 504.09
Nhiệt độ 1 157.44 3.60% 157.44 157.44 29.18
Lưu lượng NaOH 1 1349.66 30.82% 1349.66 1349.66 250.14
2-Way Interactions 3 146.70 3.35% 146.70 48.90 9.06
Nồng độ NaOH*Nhiệt độ 1 30.15 0.69% 30.15 30.15 5.59
Nồng độ NaOH*Lưu lượng NaOH 1 103.32 2.36% 103.32 103.32 19.15
Nhiệt độ*Lưu lượng NaOH 1 13.24 0.30% 13.24 13.24 2.45
Error 1 5.40 0.12% 5.40 5.40
Total 7 4379.10 100.00%

Source P-Value
Model 0.066
Linear 0.045
Nồng độ NaOH 0.028
Nhiệt độ 0.117
Lưu lượng NaOH 0.040
2-Way Interactions 0.238
Nồng độ NaOH*Nhiệt độ 0.255
Nồng độ NaOH*Lưu lượng NaOH 0.143
Nhiệt độ*Lưu lượng NaOH 0.362
Error
Total

Model Summary

S R-sq R-sq(adj) PRESS R-sq(pred)


2.32285 99.88% 99.14% 345.319 92.11%

Coded Coefficients
CBHD: Trần Thanh Hùng

Term Effect Coef SE Coef 95% CI T-Value P-Value


Constant 32.044 0.821 ( 21.609, 42.479) 39.02 0.016
Nồng độ NaOH 36.878 18.439 0.821 ( 8.004, 28.874) 22.45 0.028
Nhiệt độ -8.873 -4.436 0.821 (-14.871, 5.999) -5.40 0.117
Lưu lượng NaOH 25.977 12.989 0.821 ( 2.554, 23.424) 15.82 0.040
Nồng độ NaOH*Nhiệt độ -3.882 -1.941 0.821 (-12.376, 8.494) -2.36 0.255
Nồng độ NaOH*Lưu lượng NaOH 7.187 3.594 0.821 ( -6.841, 14.029) 4.38 0.143
Nhiệt độ*Lưu lượng NaOH -2.573 -1.286 0.821 (-11.721, 9.149) -1.57 0.362

Term VIF
Constant
Nồng độ NaOH 1.00
Nhiệt độ 1.00
Lưu lượng NaOH 1.00
Nồng độ NaOH*Nhiệt độ 1.00
Nồng độ NaOH*Lưu lượng NaOH 1.00
Nhiệt độ*Lưu lượng NaOH 1.00

Regression Equation in Uncoded Units

Biến đáp ứng = -50.9 + 1542 Nồng độ NaOH + 0.525 Nhiệt độ + 2.94 Lưu lượng NaOH


- 19.41 Nồng độ NaOH*Nhiệt độ + 143.8 Nồng độ NaOH*Lưu lượng NaOH
- 0.0514 Nhiệt độ*Lưu lượng NaOH

Alias Structure

Factor Name

A Thể tích lò phản ứng


B Nồng độ NaOH
C Nhiệt độ
D Lưu lượng NaOH

Aliases

I + ABCD
B + ACD
C + ABD
D + ABC
BC + AD
CBHD: Trần Thanh Hùng

BD + AC
CD + AB

Effects Plot for Biến đáp ứng


CBHD: Trần Thanh Hùng

Half Normal Effects Plot for Biến đáp ứng


CBHD: Trần Thanh Hùng

Effects Pareto for Biến đáp ứng


CBHD: Trần Thanh Hùng

Residual Plots for Biến đáp ứng


CBHD: Trần Thanh Hùng
CBHD: Trần Thanh Hùng

You might also like