Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 89

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH CÁI


CGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 BỘ
CGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 PHIEU KHONG CO BỘ
CGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH BÌNH
CGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V BÌNH
CGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉOBánh trước xe đầu kéo CÁI
CGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N CÁI
CGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 32209 CÁI
CGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 BỘ
CGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên BỘ
CGB1220011 BÁNH XE NÂNG ĐẶC: 700x12 700x12 CÁI
CGB1220013 VỎ XE: 600x9 600x9 CÁI
CGB1220014 VỎ XE: 500x8 500x8 CÁI
CGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 CÁI
CGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 CÁI
CGB1220017 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 CÁI
CGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 CÁI
CGB1310001 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A CÁI
CGB1310002 BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH CÁI
CGB1310003 BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A CÁI
CGB1310004 BÌNH ĐIỆN: 32A 32A CÁI
CGB1310005 BÌNH ĐIỆN: 70A 70A CÁI
CGB1310006 BÌNH ĐIỆN: 100A 100A CÁI
CGB1470008 BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG CÁI
CGB1480001 BƠM NHỚT QUAY TAY + ỐNG THÉP 34: 34 34 BỘ
CGB1530017 BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG CÁI
CGB1540001 BU RI NGK: BP7HS BP7HS CÁI
CGB1540002 BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 CÁI
CGB1540003 BU RI CÁI
CGB1580001 BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG BỘ
CGB1580002 BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG BỘ
CGC1630001 CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CÁI
CGC1650001 CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CÁI
CGC1820007 CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm BỘ
CGC1960004 CỐT MÁY CÁI
CGC1970001 CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 BỘ
CGC1980001 CUPPEN CÁI
CGC1980002 CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' BỘ
CGC1980003 CÚPPEN THẮNG THẮNG CÁI
CGC1980004 CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 CÁI
CGD2000001 DA HƠI THẮNG CÁI
CGD2020001 DẦU THẮNG LÍT
CGD2030001 DÂY PIN SỢI
CGD2160001 ĐYNAMÔ CÁI
CGD2320001 ĐỀ MARƠ: 24V 24V CÁI
CGD2320002 ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: CÁI
CGK2600003 KỀM MỞ PHE MỞ PHE BỘ
CGK2610007 KEO DÁN ỐNG: PVC PVC CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CGK2610008 KEO ĐỎ MÀU TUÝP


CGK2630001 KẸP BÌNH TRUNG: M050055 M050055 BỘ
CGL2810016 LỌC GIÓ GIÓ CÁI
CGL2810020 LỌC XĂNG ÁP XUẤT XĂNG ÁP XUẤT CÁI
CGM2900001 MÂM XE: 600x9 600x9 BỘ
CGM2900002 MÂM XE: 650-10 650-10 BỘ
CGM2900003 MÂM XE: 700-12 700-12 BỘ
CGN3140004 NẮP KÉT NƯỚC KÉT NƯỚC CÁI
CGN3160001 NHÔNG SỐ: PHI3/4 PHI3/4 CÁI
CGN3160002 NHÔNG ĐỒNG TỐC ĐỒNG TỐC CÁI
CGN3170002 NHỚT BP50: BP50 BP50 LÍT
CGN3170003 NHỚT CS 68: BPCS68 BPCS68 LÍT
CGN3170004 NHỚT CASTROL: 1LÍT 1LÍT BÌNH
CGN3170005 NHỚT HỘP SỐ HỘP SỐ LIT
CGN3170006 NHỚT BP SUPER 50 SUPER 50 LÍT
CGN3200001 NƯỚC CẤT LÍT
CGO3270040 ỐNG BEN DẦU: 0.5M 0.5M ỐNG
CGO3270041 ĐẦU RĂNG NỐI ỐNG DẦU BEN: 19MM 19MM CÁI
CGO3270042 ỐNG ÁP LỰC: PHI19x1.5M PHI19x1.5M ỐNG
CGO3270044 ỐNG SẮT: PHI21x0.5M PHI21x0.5M ỐNG
CGO3270057 ỐNG HƠI CAO SU: 39905450 39905450 ỐNG
CGO3270062 ỐNG NHỚT: 4MET 4MET MÉT
CGO3270063 ỐNG DẦU XE NÂNG DẦU XE NÂNG CÁI
CGO3310002 Ổ KHÓA xe nâng XE NÂNG CÁI
CGP3330001 PHE GIỮÕ SỐ GIỮ SỐ CÁI
CGP3340003 BẠC PHIẾP CẦN SAU CÁI
CGP3350014 PHỐT LOA KÈN LOA KÈN CÁI
CGP3350019 PHỐT: 110x85 110x85 CÁI
CGP3350020 PHỐT: 34x20 34x20 CÁI
CGP3350021 PHỐT ĐẦU BƠM: PHI23 PHI23 CÁI
CGP3350022 PHỐT BÁNH: 85x100x10 85x100x10 CÁI
CGP3360001 PHUỘT LÒ XO LÒ XO CÁI
CGR3520005 RON QUI LAT+ RON MÁY QUY LÁT BỘ
CGR3540001 RÔTIN TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE CÁI
CGS3610001 SILICON CHAI
CGT3670003 TẮC KÊ XE ĐẦU KÉO XE ĐẦU KÉO BỘ
CGT3690001 TAY BƠM DẦU (MANUAL NOZZLES): 1-5/8''1-5/8''/A1250 CÁI
CGT3840001 TÍP: 8x27 8x27 BỘ
CGT3840002 TÍP BỘ
CGT3840003 TÍP LỚN (BỘ ĐỒ NGHỀ): PHI32MM-PHI100 PHI32MM-PHI100MM BỘ
CGT3840004 CỤC TUÝP: 1INT3/4 1INT3/4 CÁI
CGV3970001 VÕ XE CÁI
CGX4040001 XE ĐẠP MARTIN: 107 107 CHIẾC
CKA1130001 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-AP03DA0BG2BI10BAR-AP03DA0BG2BIS CÁI
CKA1130002 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-CR244227 10BAR-CR244227 CÁI
CKA1150001 DÂY AMIAN(PACKING SEAL): 4MM 4MM MÉT
CKA1150002 AMIAN: 3LY(1Mx27x1mx27) 3LY(1Mx27x1mx27) TẤM
CKB1180001 BẠC ĐẠN: 6026-2Z 6026-2Z CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKB1180002 BẠC ĐẠN: 6205-2Z 6205-2Z CÁI


CKB1180003 BẠC ĐẠN: 6204-2Z 6204-2Z CÁI
CKB1180004 BẠC ĐẠN: 6203-2Z 6203-2Z CÁI
CKB1180005 BẠC ĐẠN: 6314-2Z 6314-2Z CÁI
CKB1180006 BẠC ĐẠN: 6212-2Z 6212-2Z CÁI
CKB1180007 BẠC ĐẠN: 6219-2Z 6219-2Z CÁI
CKB1180008 BẠC ĐẠN MOTOR GEAR: 6308-2RS1 6308-2RS1 CÁI
CKB1180009 BẠC ĐẠN: 6205-2RSH 6205-2RSH CÁI
CKB1180010 BẠC ĐẠN: 6301-2RSH 6301-2RSH CÁI
CKB1180011 BẠC ĐẠN: 6002-2RSH 6002-2RSH CÁI
CKB1180012 BẠC ĐẠN: NU2215ECP NU2215ECP CÁI
CKB1180013 BẠC ĐẠN: YAR213-208-2S YAR213-208-2S CÁI
CKB1180014 BẠC ĐẠN: YAR208-2F YAR208-2F CÁI
CKB1180015 BẠC ĐẠN: YAR220-2F YAR220-2F CÁI
CKB1180016 BẠC ĐẠN: YAR208-108-2R YAR208-108-2R CÁI
CKB1180017 BẠC ĐẠN: YAR208-108-2F YAR208-108-2F CÁI
CKB1180018 BẠC ĐẠN: 6305Z 6305Z CÁI
CKB1180019 BẠC ĐẠN: 6306Z 6306Z CÁI
CKB1180020 BẠC ĐẠN: YAR213-208-2F YAR213-208-2F CÁI
CKB1180021 BẠC ĐẠN: 6204-2RSC3 6204-2RSC3 CÁI
CKB1180022 BẠC ĐẠN CŨ + MỚI: 6309-2Z 6309-2Z CÁI
CKB1180023 BẠC ĐẠN: 6206-2Z 6206-2Z CÁI
CKB1180024 BẠC ĐẠN: 28TAG12 28TAG12 CÁI
CKB1180026 BẠC ĐẠN: 6204-2RSH 6204-2RSH CÁI
CKB1180027 BẠC ĐẠN + Ổ ĐỠ BẠC ĐẠN FY 5.8: YAR218YAR218-2Z BỘ
CKB1180028 BẠC ĐẠN: TFS25 TFS25 CÁI
CKB1180029 BẠC ĐẠN: 6006-2Z 6006-2Z CÁI
CKB1180030 BẠC ĐẠN: 6006-2RS1 6006-2RS1 CÁI
CKB1180031 BẠC ĐẠN: 30209 30209 CÁI
CKB1180032 BẠC ĐẠN: 6209-2RS1 6209-2RS1 CÁI
CKB1180033 BẠC ĐẠN: 6309-2RS1 6309-2RS1 CÁI
CKB1180034 BẠC ĐẠN: 6218-2Z 6218-2Z CÁI
CKB1180035 BẠC ĐẠN: 6315-2Z 6315-2Z CÁI
CKB1180037 BẠC ĐẠN MÁY ĐAI THÙNG Máy đai thùng CÁI
CKB1180038 BẠC ĐẠN: 6207-2Z 6207-2Z CÁI
CKB1180039 BẠC ĐẠN: 6214-2Z 6214-2Z CÁI
CKB1180040 BẠC ĐẠN: 6210-2Z 6210-2Z CÁI
CKB1180041 BẠC ĐẠN: TW83014 TW83014 CÁI
CKB1180042 BẠC ĐẠN: 30211JR 30211JR CÁI
CKB1180043 BẠC ĐẠN: 6012-2RS1 6012-2RS1 CÁI
CKB1180044 BẠC ĐẠN: 6204ZZCM 6204ZZCM CÁI
CKB1180045 BẠC ĐẠN: 30207 30207 CÁI
CKB1180046 BẠC ĐẠN: 6312-2Z 6312-2Z CÁI
CKB1180047 BẠC ĐẠN: 30312 30312 CÁI
CKB1180048 BẠC ĐẠN: 6202 6202 CÁI
CKB1180050 BẠC ĐẠN: 30306 30306 CÁI
CKB1190001 BẠC THAU MÁY BASKET: 30HP 30HP CÁI
CKB1190003 BẠC THAU: 20HP 20HP CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKB1210001 BÁNH CƯỚC CÁI


CKB1220001 BÁNH XE ĐẨY CÂN: 60KG 60KG CÁI
CKB1220002 BÁNH XE NÂNG TAY: 200x50 200x50 CÁI
CKB1220003 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI80 PHI80 CÁI
CKB1220004 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI20 PHI20 CÁI
CKB1220005 BÁNH XE QUAY Quay BỘ
CKB1220006 BÁNH XE: PHI130 PHI130 CÁI
CKB1220007 BÁNH XE QUAY: PHI20xPHI80 PHI20xPHI80 CÁI
CKB1220008 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI150 PHI150 CÁI
CKB1220009 BÁNH XE NHỰA: 200x48 200x48 CÁI
CKB1220010 BÁNH XE NHỰA TRẮNG: 200x60 200x60 CÁI
CKB1220012 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI200 PHI200 CÁI
CKB1220018 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI180x48 PHI180x48 CÁI
CKB1220019 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI80x90 PHI80x90 CÁI
CKB1220020 CÀNG + BÁNH XE QUAY: PHI125x45 PHI125x45 CÁI
CKB1220021 BÁNH XE NÂNG: PHI190x50 PHI190x50 CÁI
CKB1220022 BÁNH XE: 50LY 50LY CÁI
CKB1220023 BÁNH XE BỒN: PHI200x47 PHI200x47 CÁI
CKB1220024 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI200x48 PHI200x48 CÁI
CKB1260001 BẦU GIẢM: 27/21 27/21 CÁI
CKB1320001 BÌNH CHỨA HƠI: 12LÍT 12LÍT BÌNH
CKB1330001 BÍT RĂNG: PHI21 PHI21 CÁI
CKB1340001 BÍT THAU 21: 21 21 CÁI
CKB1370001 BỘ CHUYỂN TÍN HIỆU LOADCELL CŨ: PR16
PR1626/60 CÁI
CKB1430001 BỘ PHÂN LÀM SẠCH CÁI
CKB1440001 BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-8E SMPO-8E CÁI
CKB1440002 BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-1-H-B SMPO-1-H-B CÁI
CKB1450001 BỘ TÁCH NƯỚC: 3/4'' 3/4'' CÁI
CKB1450002 BỘ TÁCH NƯỚC: AC2000-02DG AC2000-02DG BỘ
CKB1470001 BƠM MÀNG TEPLON: 2'' 2'' CÁI
CKB1470002 BƠM NƯỚC TRỤC VÍT: 10HP 10HP CÁI
CKB1470003 BƠM MÀNG: 3'' 3'' CÁI
CKB1470004 BƠM GEAR: 5.5HP/GD120X 5.5HP/GD120X CÁI
CKB1470005 BƠM GEAR: 3HP 3HP CÁI
CKB1470006 BƠM MÀNG (CŨ): 1'' 1'' CÁI
CKB1470007 BƠM MÀNG (CẦM TAY) CẦM TAY CÁI
CKB1530001 BÙ LON 8 LY INOX 30: 8LYx30 8LYx30 CÁI
CKB1530002 BÙ LON 8 LY INOX 300: 8LYx300 8LYx300 CÁI
CKB1530003 BÙ LON M14: 14x60 14x60 CÁI
CKB1530004 BÙ LON M14: 14x30 14x30 CÁI
CKB1530005 BÙ LON M12: 12x20 12x20 CÁI
CKB1530006 BÙ LON M12: 12x30 12x30 CÁI
CKB1530007 BÙ LON M12: 12x40 12x40 CÁI
CKB1530008 BÙ LON M18: 18x40 18x40 CÁI
CKB1530009 BÙ LON M18: 18x30 18x30 CÁI
CKB1530010 BÙ LON M10: 10x50 10x50 CÁI
CKB1530011 BÙ LON M6: 6x50 6x50 CÁI
CKB1530012 BÙ LON INOX M10: 10x30 10x30 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKB1530013 BÙ LON M12: 12x70 12x70 CÁI


CKB1530014 BÙ LON: 6LYX3F 6LYX3F CÁI
CKB1530015 BÙ LON DÊN DÊN CÁI
CKB1530016 BÙ LON: 10x40 10x40 CÁI
CKB1530018 BÙ LON M 8: M8x50 M8x50 CÁI
CKB1530019 BÙ LON: M8x30 M8x30 CÁI
CKB1530020 BÙ LON M12: M12x50 M12x50 CÁI
CKB1560001 BULY TĂNG TỐC: PHI350 PHI350 CÁI
CKB1560002 MULEY FOR 50HP: 50HP 50HP CÁI
CKC1590001 CÀ RÁ: 34/27 34/27 CÁI
CKC1590002 CÀ RÁ: 27/13 27/13 CÁI
CKC1590003 CÀ RÁ: 60/27 60/27 CÁI
CKC1590004 CÀ RÁ: 60/49 60/49 CÁI
CKC1600003 CÁP NỐI MONITOR MÁY TÍNH: 3M 3M SỢI
CKC1610001 CÂN ĐIỆN TỬ: 15KG(20HAUS) 15KG(20HAUS) CÁI
CKC1610002 CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200087) 15KG(8025200087) CÁI
CKC1610003 CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200089) 15KG(8025200089) CÁI
CKC1610004 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 12KG 12KG CÁI
CKC1610005 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 30KG 30KG CÁI
CKC1610006 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 60KG 60KG CÁI
CKC1610007 CÂN ĐIỆN TỬ: 50KG 50KG CÁI
CKC1610008 CÂN TẠ: 500KG 500KG CÁI
CKC1610009 CÂN BÀN: 2000x0.5KG 2000x0.5KG CÁI
CKC1610010 ĐẦU CÂN HIỂN THỊ: EX201 EX201 CÁI
CKC1620001 CẦN CƯA SẮT: 300x12 300x12 CÁI
CKC1620002 LƯỠI CƯA SẮT CÁI
CKC1640001 CẦN TRỤC ĐỨNG: 40KG 40KG CÁI
CKC1640002 CẦN TRỤC NẰM: 41KG 41KG CÁI
CKC1660001 CÁNH QUẬY CŨ: PHI100 PHI100 BỘ
CKC1660002 CÁNH QUẬY CŨ: PHI45 PHI45 CÁI
CKC1660003 CÁNH QUẬY CŨ: PHI55 PHI55 CÁI
CKC1660004 CÁNH QUẬY CŨ: PHI30 PHI30 CÁI
CKC1660005 CÁNH QUẬY CŨ: PHI60 PHI60 CÁI
CKC1660006 CÁNH QUẬY CŨ: PHI75 PHI75 CÁI
CKC1670001 CAPILAR NOZZLE: D80/2.5 D80/2.5 CÁI
CKC1730001 CÂY CƯỚC (DÙNG ĐỂ VỆ SINH MÁY) VỆ SINH MÁY CÁI
CKC1740001 CÂY INOX: 10x1000MM 10x1000MM CÂY
CKC1740002 CÂY INOX: 8x1000MM 8x1000MM CÂY
CKC1740003 CÂY INOX: 6x1000 6x1000 CÂY
CKC1740004 LA INOX: 30x1200 30x1200 CÂY
CKC1740005 VÒNG INOX: PHI90X15 PHI90X15 CÁI
CKC1740006 CÂY INOX: 12LY(150x100) 12LY(150x100) CÂY
CKC1740007 CÂY INOX: 12LY(25x420) 12LY(25x420) CÂY
CKC1740008 CÂY INOX: PHI8x2m PHI8x2m CÂY
CKC1790001 CHÉN LỌC KHÍ NÉN: LF/LFR-…D-MDI LF/LFR-…D-MDI CÁI
CKC1800001 CHÉN NHÔM CÁI
CKC1820001 CHÌA KHOÁ: 24x30 24x30 CÁI
CKC1820002 CHÌA KHOÁ: 19x17 19x17 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKC1820003 CHÌA KHOÁ VÒNG MIỆNG VÒNG MIỆNG CÁI


CKC1820006 CHÌA KHÓA (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKC1840001 CHỐT CHẺ: 5LY 5LY CÂY
CKC1900012 CO 1 ĐẦU RĂNG( PHỤ KIỆN ỐNG HƠI ): PHPHI8 CÁI
CKC1900013 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI12 PHI12 CÁI
CKC1900014 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI6 PHI6 CÁI
CKC1900015 CO 1 ĐẦU RĂNG NHỰA: PHI4 PHI4 CÁI
CKC1900016 CO INOX: PHI1'' PHI1'' CÁI
CKC1900017 CO: PHI27 PHI27 CÁI
CKC1900019 CO TN 5801: PHI90 PHI90 CÁI
CKC1900022 CO INOX: PHI4'' PHI4'' CÁI
CKC1900023 CO RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CÁI
CKC1900024 CO SẮT: PHI21 PHI21 CÁI
CKC1900025 CO: PHI34 PHI34 CÁI
CKC1900026 CO HƠI: PHI6LYRĂNG10NGOÀI PHI6LYRĂNG10NGOÀI CÁI
CKC1910001 CÂY CỌ ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKC1920001 CỔ DÊ: PHI110 PHI110 CÁI
CKC1920002 CỔ DÊ: PHI27 PHI27 CÁI
CKC1920003 CỔ DÊ: PHI16x21 PHI16x21 CÁI
CKC1920004 CỔ DÊ: PHI2'' PHI2'' CÁI
CKC1920005 CỔ DÊ: PHI18 PHI18 CÁI
CKC1920006 CỔ DÊ: PHI42 PHI42 CÁI
CKC1920007 CỔ DÊ: PHI120 PHI120 CÁI
CKC1940001 CON ĐỘI CÁ SẤU: 3TẤN 3TẤN CÁI
CKC1960001 CỐT CÁI
CKC1960002 CỐT: PHI20x143 PHI20x143 CÁI
CKC1960003 CỐT: PHI20x105 PHI20x105 CÁI
CKC1990001 DÂY CUROA: RECMF-6450 RECMF-6450 SỢI
CKC1990002 DÂY CUROA: A1030 A1030 SỢI
CKC1990003 DÂY CUROA: 2090 2090 SỢI
CKC1990004 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 1550VE 1550VE SỢI
CKC1990005 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 6136V756 6136V756 SỢI
CKC1990006 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 4836V655 4836V655 SỢI
CKC1990007 DÂY CUROA: RECMF-8550 RECMF-8550 SỢI
CKC1990008 DÂY CUROA: B120 B120 SỢI
CKC1990009 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B102 B102 SỢI
CKC1990010 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B114 B114 SỢI
CKC1990011 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B125 B125 SỢI
CKC1990012 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B46 B46 SỢI
CKC1990013 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B57 B57 SỢI
CKC1990014 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B72 B72 SỢI
CKC1990015 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B73 B73 SỢI
CKC1990016 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B74 B74 SỢI
CKC1990017 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B76 B76 SỢI
CKC1990018 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B85 B85 SỢI
CKC1990019 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B87 B87 SỢI
CKC1990020 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B92 B92 SỢI
CKC1990021 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B95 B95 SỢI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKC1990022 DÂY CUROA: RELMF1330 RELMF1330 SỢI


CKC1990023 DÂY CUROA: RECMF-8460 RECMF-8460 SỢI
CKC1990024 DÂY CUROA: C84 C84 SỢI
CKC1990025 DÂY CUROA: B60 B60 SỢI
CKC1990026 DÂY CUROA: B132 B132 SỢI
CKC1990027 DÂY CUROA: A41 A41 SỢI
CKC1990028 DÂY CUROA: RECMF-1400 RECMF-1400 SỢI
CKC1990029 DÂY CUROA: B61 B61 SỢI
CKC1990030 DÂY CUROA: B56 B56 SỢI
CKC1990031 DÂY CUROA: RECMF-6410 RECMF-6410 SỢI
CKC1990032 DÂY CUROA: K19 K19 SỢI
CKC1990033 DÂY CUROA: K28 K28 SỢI
CKC1990034 DÂY CUROA ( SUPER MILL): SPB2060LP SPB2060LP SỢI
CKC1990035 DÂY CUROA: RANDO2330 RANDO2330 SỢI
CKC1990036 DÂY CUROA: B55 B55 SỢI
CKC1990037 DÂY CUROA: B50 B50 SỢI
CKC1990038 DÂY CUROA: B186 B186 SỢI
CKC1990039 DÂY CUROA: C83 C83 SỢI
CKC1990040 DÂY CUROA: C118 C118 SỢI
CKC1990041 DÂY CUROA DYNAMÔ DINAMO SỢI
CKC1990042 DÂY CUROA: B93 B93 SỢI
CKC1990043 DÂY CUROA: B41 B41 SỢI
CKC1990044 BELT INGERSOLL - RAND: 54524343 54524343 SỢI
CKC1990045 DÂY CUROA: 1500VD 1500VD SỢI
CKC1990046 DÂY CUROA: K18 K18 SỢI
CKC1990047 DÂY CUROA: A28 A28 SỢI
CKC1990048 DÂY CUROA: B44 B44 SỢI
CKC1990049 DÂY CUROA: C80 C80 SỢI
CKC1990050 DÂY CUROA: C78 C78 SỢI
CKD2030002 DÂY TEPLON(PACKING SEAL) - 5m TEPLON(PACKING SEAL) - 5m MÉT
CKD2080001 DÂY QUẤN ỐNG HƠI ỐNG HƠI MÉT
CKD2140001 DOUBLE MIX MILL CÁI
CKD2140002 NET WITH FRAME FOR DOUBLE MIX MILL30HP CÁI
CKD2150001 DŨA MO: 2PHÂN 2PHÂN CÂY
CKD2150002 DŨA TRÒN: PHI12 PHI12 CÂY
CKD2150003 DŨA TRÒN: PHI16 PHI16 CÂY
CKD2170001 ĐÁ CẮT: PHI125xPHI21x3 PHI125xPHI21x3 CÁI
CKD2170002 ĐÁ CẮT: PHI150 PHI150 CÁI
CKD2180001 ĐÁ MÀI: PHI125 PHI125 CÁI
CKD2200001 ĐẦU BEN MÁY QUẬY SƠN MÁY QUẬY SƠN CÁI
CKD2210001 ĐẦU CÂN: EX2001 EX2001 CÁI
CKD2220001 ĐẦU CHÙA: 4'' 4'' CÁI
CKD2240001 ĐẦU CÔN: 1'' 1'' CÁI
CKD2240002 ĐẦU CÔN: PHI27 PHI27 CÁI
CKD2240003 ĐẦU CÔN: PHI34 PHI34 CÁI
CKD2250001 ĐẦU GHIM ỐNG ( ỐNG RĂNG RA HƠI): 8LY8LYM1/4 CÁI
CKD2250002 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI16xPHI4 CÁI
CKD2250003 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI20xPHI11 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKD2250004 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI ( ĐẦU ÂM) ỐNG HƠI CÁI
CKD2250005 ĐẦU GHIM ỐNG: PHI60 PHI60 CÁI
CKD2250006 ĐẦU GHIM ỐNG: 3/4'' 3/4'' CÁI
CKD2250007 ỐNG RĂNG RA HƠI ( ĐUÔI CHUỘT): PHI8 PHI8 CÁI
CKD2250008 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI: RĂNG13NGOÀI RĂNG13NGOÀI CÁI
CKD2260001 ĐẦU GIẢM: 2-1/2'' 2-1/2'' CÁI
CKD2280001 ĐẦU RĂNG: PHI13 PHI13 CÁI
CKD2280002 ĐẦU RĂNG: 3''x150 3''x150 CÁI
CKD2280003 ĐẦU RĂNG: 4''x151 4''x151 CÁI
CKD2280004 HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: 1/4''x100 1/4''x100 CÁI
CKD2290001 ĐẦU REN CHUỘT: PHI27 PHI27 CÁI
CKD2300001 ĐAY ỐC: 18x40 18x40 CÁI
CKD2300002 ĐAY ỐC: 18x30 18x30 CÁI
CKD2330001 ĐẾ CHÂN LOADCELL: LO-0278 LO-0278 BỘ
CKD2340001 ĐẾ LẮP VAN SOLENOID: 5/2'' 5/2'' CÁI
CKD2370001 ĐẾ THẮNG (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKD2390001 ĐĨA QUẬY: 22'' 22'' CÁI
CKD2390002 ĐĨA QUẬY: 10'' 10'' CÁI
CKD2390003 ĐĨA QUẬY: 16'' 16'' CÁI
CKD2390004 ĐĨA QUẬY: 17'' 17'' CÁI
CKD2390005 ĐĨA QUẬY: 18'' 18'' CÁI
CKD2390006 ĐĨA QUẬY: 21'' 21'' CÁI
CKD2390007 ĐĨA QUẬY: 20'' 20'' CÁI
CKD2390008 ĐĨA QUẬY: 13'' 13'' CÁI
CKD2390009 ĐĨA QUẬY: 3MMx16'' 3MMx16'' CÁI
CKD2390010 ĐĨA QUẬY: 4MMx20'' 4MMx20'' CÁI
CKD2390011 IMPELLER(ROUND)FOR DOUBLE MIX MILL 30HP CÁI
CKD2390012 ĐĨA NGHIỀN BẰNG THÉP KHÔNG RĨ (20)( 20 CÁI
CKD2420001 ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC: DF128-M132M4 DF128-M132M4 CÁI
CKD2430001 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 50BAR 50BAR CÁI
CKD2430002 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU): 15BAR 15BAR CÁI
CKD2430003 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT(KHÔNG DẦU): 10BAR 10BAR CÁI
CKD2430004 ĐỒNG HỒ KHÍ NÉN(KHÔNG DẦU): 7KG/CM7KG/CM2 CÁI
CKD2430005 ĐỒNG HỒ KHÔNG DẦU: 15KG/CM2 15KG/CM2 CÁI
CKD2430006 ĐỒNG HỒ NƯỚC ÁP LỰC: PHI27 PHI27 CÁI
CKD2430008 ĐỒNG HỒ NƯỚC GMK: 20x3/4'' 20x3/4'' CÁI
CKD2430009 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU ( CŨ ): 752040 752040 CÁI
CKD2430010 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU: 700-15I-C8AL 700-15I-C8AL BỘ
CKD2430016 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 7BAR 7BAR CÁI
CKD2430018 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT (CÓ DẦU ): 5KG/CM2 5KG/CM2 CÁI
CKD2430019 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 20KG 20KG/CM2 CÁI
CKD2430020 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( CÓ DẦU ): 40KG/CM2 40KG/CM2 CÁI
CKD2430021 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 3KG/ 3KG/CM2 CÁI
CKG2500001 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 3'' 3'' CÁI
CKG2500002 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 2'' 2'' CÁI
CKG2510001 GIẤY NHÁM: 800A 800A TỜ
CKG2510002 GIẤY NHÁM: 320A 320A TỜ
CKG2510003 GIẤY NHÁM: 150A 150A TỜ
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKG2510004 GIẤY NHÁM: 180A 180A TỜ


CKG2510005 GIẤY NHÁM: 400A 400A TỜ
CKG2530001 GLASS BEADS: M001 M001 KG
CKG2530002 GLASS BEADS: M002 M002 KG
CKH2540001 HẠT SAND CERAMIC: 1.6-2/25KG 1.6-2/25KG THÙNG
CKI2560001 INDICATOR RINSTRUM: 2100EX 2100EX CÁI
CKI2560002 INDICATOR: PR1612 PR1612 CÁI
CKI2560003 ĐẦU CÂN LAUMAS: WT600000SR07135(220WT600000SR07135(220V-03A) CÁI
CKI2560004 INDICATOR COMPACT W & M COMPACT W & M INDICATOR: CÁI
CKJ2580001 JOINT LÀM KÍN: 5L 5L CÁI
CKJ2580002 JOINT LÀM KÍN VAN LẮP BÍCH: 2INT(TEP 2INT(TEPLON) CÁI
CKJ2580003 JOINT LÀM KÍN: VI60.2/3 VI60.2/3 CÁI
CKJ2580004 JOINT LÀM KÍN: VI129.5/3 VI129.5/3 CÁI
CKJ2580005 JOINT LÀM KÍN: VI20915/3.53 VI20915/3.53 CÁI
CKJ2580006 JOINT NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON CÁI
CKJ2580007 JOINT LÀM KÍNH: PHI25.5x15.5 PHI25.5x15.5 CÁI
CKJ2580008 JOINT LÀM KÍN: 10L 10L CÁI
CKK2600004 KỀM HÀN HÀN CÁI
CKK2610001 BĂNG KEO LỤA: 0.075MMx1/2''x10M 0.075MMx1/2''x10M CUỘN
CKK2610002 KEO DOG: X66 X66 THÙNG
CKK2610005 KEO DÁN SẮT: 502 502 HỢP
CKK2620001 KÉO ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKK2650001 BỘ KHOÁ TAY QUAY MÁY ĐÓNG GÓI MÁY ĐÓNG GÓI BỘ
CKK2690001 KHỚP NỐI CỨU HOẢ: PHI60 PHI60 BỘ
CKK2700001 KHỚP NỐI NHANH ĐẦU CÁI: PHI2'' PHI2'' CÁI
CKK2700002 KHỚP NỐI NHANH: PHI27 PHI27 CÁI
CKK2700003 KHỚP NỐI NHANH: PHI60 PHI60 CÁI
CKK2710001 KHỚP NỐI NHÔM: 27 27 CÁI
CKK2720001 KHỚP NỐI RĂNG: 11 11 CÁI
CKK2730001 KHỚP TRUNG GIAN GEAR GEAR CÁI
CKK2740001 KHUÔN ÉP NẮP ÉP NẮP CÁI
CKL2760001 LẬP CHÔI: 4'' 4'' CÁI
CKL2780001 LÒ XO: PHI14x2,5 PHI14x2,5 MÉT
CKL2780002 LÒ XO BUNG: PHI40x47x150 PHI40x47x150 CÁI
CKL2780003 LÒ XO BUNG: PHI10x14x200 PHI10x14x200 CÁI
CKL2780004 LÒ XO (4)(PTMRS) 4-PTMRS CÁI
CKL2800001 LOAD CELL: PR6211/14D1;12NC:9405262111PR6211/14D1;12NC:940526211141 CÁI
CKL2800002 LOAD CELL + KHUNG BÀN CÂN: PA6348 PA6348 CÁI
CKL2800003 CHÂN LOADCELL: 2MV/VFTAKG5000 2MV/VFTAKG5000 CÁI
CKL2800004 LOADCELL CŨ: PT30TẤN PT30TẤN CÁI
CKL2800005 INDICATOR: A1+P A1+P CÁI
CKL2800006 BẢNG ĐÈN CÂN Ô TÔ BẢNG ĐÈN CÂN XE ÔTÔ CÁI
CKL2800008 LOAD CELL: PR6211/14D1(10TẤN) PR6211/14D1(10TẤN) CÁI
CKL2800009 LOAD CELL: PR6211/53D1(5TẤN) PR6211/53D1(5TẤN) CÁI
CKL2800010 LOAD CELL EMAX 225KG: CL300TYPEM/T CL300TYPEM/TC2551GRADECE CÁI
CKL2810004 BÌNH LỌC INOX: 1200x300 1200x300 CÁI
CKL2810005 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 1MPA 1MPA BỘ
CKL2810006 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 10PSI 10PSI BỘ
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKL2840001 LOCK CYLINDER: AEVC-63-10-1-P AEVC-63-10-1-P CÁI


CKL2850001 LON ĐỀN LỔ NHÔM ( CHÉN CHẶN BIBƠM PHI40 CÁI
CKL2870001 LỤC GIÁC: 10LY 10LY CÁI
CKL2870002 LỤC GIÁC BỘ
CKL2880001 LƯỚI INOX INOX CUỘN
CKL2880002 LƯỚI SÀNG BỘT TRÉT: 1M 1M MÉT
CKL2890001 LƯỠI KHOAN: 16LY 16LY CÁI
CKM2910001 MÀNG BƠM 15-1010-51: 3'' 3'' CÁI
CKM2910002 MÀNG BƠM 08-1010-51: 2'' 2'' CÁI
CKM2910003 MÀNG BƠM: 1'' 1'' CÁI
CKM2930001 MĂNG XÔNG: 42 42 CÁI
CKM2940001 MẶT BÍCH: PHI150 PHI150 CÁI
CKM2940002 MẶT BÍCH 8 LỖ (CŨ): 3'' 3'' CÁI
CKM2940003 MẶT BÍCH: PHI49 PHI49 CÁI
CKM2940004 MẶT BÍCH: PHI90 PHI90 CÁI
CKM2950001 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 12KG 12KG CÁI
CKM2950002 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 30KG 30KG CÁI
CKM2950003 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 60KG 60KG CÁI
CKM2970001 MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 CÁI
CKM2990001 MÁY DÁN THÙNG: RPB-5 RPB-5 CÁI
CKM3010001 MÁY KHOAN ĐỨNG SHENDAR CŨ ĐỨNG SHENDAR CŨ CÁI
CKM3010002 MÁY KHOAN SỬ DỤNG BẰNG PIN: GSR9.6-GSR9.6-1 CÁI
CKM3010003 MÁY KHOAN TAY GSB: GSB20-2 GSB20-2 CÁI
CKM3020001 MÁY LACKER SƠN XỊT SƠN XỊT CÁI
CKM3070001 MỞ BÒ SKF: 1KG 1KG HỘP
CKM3090001 MỎ LẾCH: 300 300 BỘ
CKM3090002 MỎ LẾCH RĂNG BỘ
CKM3090003 MỎ LẾCH: 8INT 8INT CÁI
CKM3090004 MỎ LẾCH: 25INT 25INT CÁI
CKM3110001 MÓC LÒ XO CÁI
CKM3130001 MOUSSE XỐP TẤM
CKN3140001 NẮP HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: CÁI
CKN3150001 NẸP TREO INDICATOR: 200x300 200x300 BỘ
CKN3170001 NHỚT VG 68: VG68 VG68 LÍT
CKN3180001 NỐI 21: 21 21 CÁI
CKN3180002 NỐI RĂNG NGOÀI ( 2 ĐẦU 27): PHI27 PHI27 CÁI
CKN3180011 NỐI THẲNG ( NHỰA ): PHI4 PHI4 CÁI
CKN3180012 NỐI THẲNG (THAU): PHI8 PHI8 CÁI
CKN3180013 NỐI RĂNG TRONG: PHI34 PHI34 CÁI
CKN3180014 KHỚP NỐI INOX: PHI60 PHI60 BỘ
CKN3180015 RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CÁI
CKN3180016 NỐI NHỰA: PHI90 PHI90 CÁI
CKN3180017 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 4LY 4LY CÁI
CKN3180018 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 6LY 6LY CÁI
CKO3240001 ORING: 8LYPHI140 8LYPHI140 CÁI
CKO3240002 ORING: 15x9x3 15x9x3 CÁI
CKO3240003 ORING: PHI150x6.5LY PHI150x6.5LY CÁI
CKO3240004 ORING: PHI68 PHI68 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKO3240005 ORING: PHI16 PHI16 CÁI


CKO3240006 ORING: PHI200 PHI200 CÁI
CKO3240007 ORING CÁI
CKO3260001 ỐC XÍCH CÁP XÍCH CÁP CÁI
CKO3270003 ỐNG ÁP LỰC: 34/0.5M 34/0.5M ỐNG
CKO3270004 ỐNG ÁP LỰC: 1''x3M 1''x3M ỐNG
CKO3270005 ỐNG ÁP LỰC: 3/4''x3.5M 3/4''x3.5M ỐNG
CKO3270006 ỐNG INOX: 1''x1.2M 1''x1.2M ỐNG
CKO3270007 ỐNG CAO SU BỐ: PHI76xPHI80 PHI76xPHI80 MÉT
CKO3270010 ỐNG LÒ XO BẤM ĐẦU: PHI60 PHI60 ỐNG
CKO3270011 ỐNG KHÍ NÉN: 8LY5 8LY5 MÉT
CKO3270012 ỐNG KHÍ NÉN: 4x6MM 4x6MM MÉT
CKO3270013 ỐNG KHÍ NÉN: 2.5x4MM 2.5x4MM MÉT
CKO3270014 NỐI: 8LY 8LY CÁI
CKO3270015 ỐNG KẼM: PHI27x2M PHI27x2M CÁI
CKO3270016 ỐNG KẼM: PHI27x1M PHI27x1M CÁI
CKO3270017 ỐNG MỀM HAI MẶT BÍCH: 1INTx10K 1INTx10K CÁI
CKO3270021 ỐNG NHÚN: 3'' 3'' ỐNG
CKO3270022 ỐNG NHÚN: 4'' 4'' ỐNG
CKO3270023 ỐNG NHÚN: 1'' 1'' ỐNG
CKO3270024 ỐNG NHÚN: 1-1/2'' 1-1/2'' ỐNG
CKO3270025 ỐNG NHỰA PVC (ỐNG KHÍ NÉN): 8.5MM 8.5MM MÉT
CKO3270026 ỐNG HƠI: 8x12MM 8x12MM MÉT
CKO3270027 ỐNG NỐI: PHI60 PHI60 CÁI
CKO3270028 ĐẦU ỐNG NỐI: 2'' 2'' CÁI
CKO3270029 ỐNG CHIÊM (CŨ): 90x70 90x70 CÁI
CKO3270030 ĐƯỜNG ỐNG BƠM THUỶ LỰC BƠM THỦY LỰC BỘ
CKO3270031 ỐNG NƯỚC CŨ ( ỐNG BƠM SƠN): 2''x2M 2''x2M ỐNG
CKO3270033 ỐNG NHỰA: PHI27x5M PHI27x5M ỐNG
CKO3270035 ỐNG 27 RĂNG 100: 27x100 27x100 CÁI
CKO3270036 ỐNG ĐEN T605: 12M 12M ỐNG
CKO3270037 ỐNG ĐEN T605: 9M 9M ỐNG
CKO3270038 ỐNG ĐEN T605: 10M 10M ỐNG
CKO3270039 ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: PHI63x15M PHI63x15M ỐNG
CKO3270043 ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: 3M 3M ỐNG
CKO3270045 ỐNG ĐEN T605: 20M 20M ỐNG
CKO3270046 ỐNG ĐEN T605: 17M 17M ỐNG
CKO3270047 ỐNG INOX: PHI2'' PHI2'' ỐNG
CKO3270048 ỐNG INOX: PHI49 PHI49 ỐNG
CKO3270049 ỐNG INOX: PHI21 PHI21 ỐNG
CKO3270050 ỐNG INOX: PHI34 PHI34 ỐNG
CKO3270051 ỐNG LÒ XO XANH: PHI60(6m) PHI60(6m) ỐNG
CKO3270052 ỐNG ÁP LỰC: PHI27(8M) PHI27(8M) ỐNG
CKO3270053 ỐNG LÒ XO: PHI49(1m) PHI49(1m) ỐNG
CKO3270054 ỐNG MỀM: PHI27(10m) PHI27(10m) ỐNG
CKO3270055 ỐNG ÁP LỰC: PHI34(5m) PHI34(5m) ỐNG
CKO3270056 ỐNG HỌNG RA XI MĂNG: PHI155Xphi115 PHI155Xphi115 ỐNG
CKO3270058 ỐNG KHÍ NÉN: PHI271M3 PHI271M3 ỐNG
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKO3270059 ỐNG KHÍ NÉN: PHI276M PHI276M ỐNG


CKO3270060 ỐNG MỀM 2 MẶT BÍCH: 2INT 2INT ỐNG
CKO3270061 NỐI ỐNG HƠI: 4LYRĂNG13NGOÀI 4LYRĂNG13NGOÀI CÁI
CKO3270065 ỐNG HƠI ÁP LỰC: 13LY 13LY MÉT
CKO3270066 ỐNG ÁP LỰC: PHI27x24M PHI27x24M ỐNG
CKO3270067 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI606M PHI606M ỐNG
CKO3270068 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI608M PHI608M ỐNG
CKO3270069 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI6010M PHI6010M ỐNG
CKO3270070 ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x300mm 3INT(8LỖ)x300mm ỐNG
CKO3270071 ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x400mm 3INT(8LỖ)x400mm ỐNG
CKO3270072 ỐNG MỀM INOX: 2INT(4LỖ)x300mm 2INT(4LỖ)x300mm ỐNG
CKO3270073 ỐNG MỀM: phi2110m phi2110m ỐNG
CKO3270074 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m1 phi492m1 ỐNG
CKO3270075 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m5 phi492m5 ỐNG
CKO3270076 ỐNG LÒ XO XANH: phi493m5 phi493m5 ỐNG
CKO3270077 ỐNG NHỰA: phi214m phi214m ỐNG
CKO3270078 ỐNG MỀM GÂN: phi110 phi110 MET
CKO3270079 ỐNG ÁP LỰC: phi343m phi343m ỐNG
CKO3270080 ỐNG THỦY TINH: phi16x11LYDÀI1480 phi16x11LYDÀI1480 ỐNG
CKO3280001 ỐNG GEN: PHI25MM(6M) PHI25MM(6M) SỢI
CKO3300001 Ổ ĐỠ: FY508M FY508M CÁI
CKP3340001 PHIẾP: 154x100x15LY 154x100x15LY CÁI
CKP3340002 PHIẾP: 40x100x15LY 40x100x15LY CÁI
CKP3350001 PHỐT: 15x25x6 15x25x6 BỘ
CKP3350002 PHỐT: 80x100x12 80x100x12 CÁI
CKP3350003 PHỐT: 70x90x10x8 70x90x10x8 CÁI
CKP3350004 PHỐT: 35x55x10 35x55x10 CÁI
CKP3350005 PHỐT: 70x95x13x4 70x95x13x4 CÁI
CKP3350006 PHỐT: 30x45x7x3 30x45x7x3 CÁI
CKP3350007 PHỐT: 30x47x6x13 30x47x6x13 CÁI
CKP3350008 PHỐT: NAE0254A NAE0254A CÁI
CKP3350009 PHỐT (PHI 40): 40x30x6 40x30x6 CÁI
CKP3350010 PHỐT: 40x50 40x50 CÁI
CKP3350011 PHỐT: 55x32x8x2 55x32x8x2 CÁI
CKP3350012 PHỐT: 45x65x10x1 45x65x10x1 CÁI
CKP3350013 PHỐT: 50x40x6 50x40x6 CÁI
CKP3350015 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: DHS-18 DHS-18 CÁI
CKP3350016 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: VHS-12 VHS-12 CÁI
CKP3350017 PHỐT: 110x90 110x90 CÁI
CKP3350018 PHỐT: 72x40 72x40 CÁI
CKP3350023 PHỐT: 75x100 75x100 CÁI
CKP3350024 PHỐT: 52x40x6 52x40x6 CÁI
CKP3350025 PHỐT: 125x105x15 125x105x15 CÁI
CKP3350026 PHỐT: 50x72x12 50x72x12 CÁI
CKP3350027 PHỐT: 70x95x12 70x95x12 CÁI
CKP3350028 MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N CÁI
CKP3380001 PISHIN TEFLON: PHI80 PHI80 CÁI
CKP3390001 PITTONG KHÍ NÉN: 13/140PSI_4500-0036 13/140PSI_4500-0036 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKP3420001 PULY: PHI500LỖ50 PHI500LỖ50 CÁI


CKP3420002 PULY: PHI500LỖ560 PHI500LỖ560 CÁI
CKP3420003 PULY: PHI350 PHI350 BỘ
CKQ3450001 QUE HÀN HỘP
CKQ3450002 QUE HÀN INOX 3 LY 2: 5KG 5KG HỘP
CKQ3450003 QUE HÀN INOX 3 LY 2: 1KG 1KG HỘP
CKR3460001 RĂNG NGÒAI: PHI42 PHI42 CÁI
CKR3510001 BASKET FOR BASKET MILL 20HP: 20HP 20HP CÁI
CKR3520001 RON CAO SU: 5LYx1M 5LYx1M MÉT
CKR3520002 RON CỬA BỘT TRÉT: 0.8M 0.8M CÂY
CKR3520003 RON TEFLON: PHI8 PHI8 MÉT
CKR3520004 RON CAO SU: PHI66x49x7 PHI66x49x7 CÁI
CKR3520006 RON AMINHAN: 10X10 10X10 MÉT
CKR3530001 ROONG AMINHĂNG AMINHĂNG: MÉT
CKR3550001 RP7: 300GR 300GR CHAI
CKS3570001 SẮT: PHI65x70 PHI65x70 CÁI
CKS3570002 SẮT ĐẶC CÁI
CKS3570003 SẮT: PHI200x20 PHI200x20 CỤC
CKS3570004 SẮT: 4LYx5LYx1M 4LYx5LYx1M CÂY
CKS3570005 SẮT VUÔNG: 3cmx1m 3cmx1m CÂY
CKS3570006 SẮT: U150x75x8.5LYDÀI2790mm U150x75x8.5LYDÀI2790mm CÂY
CKS3570007 SẮT: U150x75x8.5LYDÀI745mm U150x75x8.5LYDÀI745mm CÂY
CKS3570008 SẮT: C4015X60X420 C4015X60X420 CÂY
CKS3580001 SCRAPER CHAIN S100: S100 S100 CÁI
CKS3580002 PHE: PHI27 PHI27 CÁI
CKS3620001 SƠ MI INOX: PHI80 PHI80 CÁI
CKS3630001 SOLENOID (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKS3640001 STATOR 157197: 157197 157197 CÁI
CKS3640002 STATOR 5067144: 5067144 5067144 CÁI
CKS3640003 STATOR 157193: 157193 157193 CÁI
CKS3640004 STATOR 194745: 194745 194745 CÁI
CKS3650001 SÚNG HƠI HƠI CÁI
CKT3660001 T: PHI27 PHI27 CÁI
CKT3660002 T NHỰA (NGÃ BA): PHI8 PHI8 CÁI
CKT3660003 T: 4'' 4'' CÁI
CKT3660004 T NHỰA (NGÃ BA): PHI6 PHI6 CÁI
CKT3660005 T NHỰA (NGÃ BA): PHI4 PHI4 CÁI
CKT3660006 NỐI ỐNG HƠI: 49x34 49x34 CÁI
CKT3660007 T SẮT: 60x34 60x34 CÁI
CKT3660008 T NHỰA: 90 90 CÁI
CKT3660009 T NHỰA: PHI21 PHI21 CÁI
CKT3670001 TẮC KÊ SẮT: PHI12x120 PHI12x120 CÁI
CKT3670002 TẮC KÊ SẮT: PHI16 PHI16 CÁI
CKT3670004 TẮC KÊ +ỐC BỘ
CKT3750001 THANH CHẶN THÙNG ( MÁY ĐAI THÙNG )MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKT3760001 THAU: PHI80xPHI40x300 PHI80xPHI40x300 CỤC
CKT3760002 THAU ( 9 KG ): PHI70xPHI30x300 PHI70xPHI30x300 CỤC
CKT3770001 THÉP: 200x1000 200x1000 CÂY
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKT3770002 THÉP: 5LY 5LY CÂY


CKT3780001 THERMOSWITCH SIEMENS(pt máy super mill3RU11364GBO(36-45A) CÁI
CKT3870001 TOUNERRVITE(MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI
CKV3940001 VAN BI INOX: 2'' 2'' CÁI
CKV3940002 VAN: 21/2'' 21/2'' CÁI
CKV3940003 VAN CÂN SƠN ( THAU ) CÂN SƠN (THAU) CÁI
CKV3940004 VAN PHI 34: 1'' 1'' CÁI
CKV3940005 VAN: 1/2'' 1/2'' CÁI
CKV3940006 VAN THAU + INOX: 11/2'' 11/2'' CÁI
CKV3940007 VAN BI 2 MẶT BÍCH: 3'' 3'' CÁI
CKV3940008 VAN CÂN SƠN: 31/2'' 31/2'' CÁI
CKV3940009 VAN SOLENOID +CHÂN ĐẾ: PHS520S-8AC2PHS520S-8AC220V CÁI
CKV3940010 VAN PHI 27: 3/4'' 3/4'' CÁI
CKV3940011 VAN BI INOX 21: 1/4'' 1/4'' CÁI
CKV3940012 VAN SOLENOID: 5/2PARKER24VDC 5/2PARKER24VDC CÁI
CKV3940013 VAN SOLENOID: 5/2PHI1/4 5/2PHI1/4 CÁI
CKV3940014 VAN SOLENOID: 1/2''-220V 1/2''-220V CÁI
CKV3940015 VAN BI INOX 3/4'': PHI27 PHI27 CÁI
CKV3940016 VAN GẠT BẰNG THAU (CŨ): PHI60 PHI60 CÁI
CKV3940017 VAN ( FILLING MACHINE): 1-1/2'' 1-1/2'' CÁI
CKV3940018 VAN TỰ ĐỘNG SIRCA: 234374-10BAR 234374-10BAR CÁI
CKV3940019 VAN SOLENOID 2 CỬA: 7BAR/PHI34/220V 7BAR/PHI34/220V CÁI
CKV3940020 VAN SOLENOID 2 CỬA (PARKER LUCIFER):220V/7BAR/PHI21 CÁI
CKV3940021 VAN SOLENOID THAU 2 CỬA(PARKER HANN 16BAR/PHI27 CÁI
CKV3940022 VAN TIẾT LƯU ( NHỰA ): PHI6 PHI6 CÁI
CKV3940023 VAN CHÂN (CỐC ĐẠP): FV320 FV320 CÁI
CKV3940024 VAN TIẾT LƯU: PHI4 PHI4 CÁI
CKV3940025 VAN FESTO 5/2 KHÔNG DUY TRÌ: 5/2 5/2 CÁI
CKV3940026 VAN VLO: 3/2VLO3-1/8 3/2VLO3-1/8 CÁI
CKV3940027 VAN AND: 6680 6680 CÁI
CKV3940028 VAN OR: 6681 6681 CÁI
CKV3940029 VAN INOX 42: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁI
CKV3940030 VAN SOLENOID: PHI34/9BAR-DKV2140 PHI34/9BAR-DKV2140 CÁI
CKV3940031 VAN KHÍ NÉN: 5/3 5/3 CÁI
CKV3940032 VAN KHÍ NÉN: 5/4 5/4 CÁI
CKV3940033 VAN KHÍ NÉN YES: 33100055 33100055 CÁI
CKV3940034 VAN SOLENOID: 206429 206429 CÁI
CKV3940035 CHECK VAN: 207407 207407 CÁI
CKV3940036 VAN LẮP REN: PHI1'' PHI1'' CÁI
CKV3940037 VAN LẮP REN: PHI1/2'' PHI1/2'' CÁI
CKV3940038 VAN LẮP BÍCH: PHI3'' PHI3'' CÁI
CKV3940039 PILOT VALVE 3070001 WITH ADAPTER: 3073070001 CÁI
CKV3940040 VAN RÓT SƠN: PHI21 PHI21 CÁI
CKV3940041 VAN INOX MẶT BÍCH: PHI60-2INT PHI60-2INT CÁI
CKV3940042 VAN FESTO: R-3-M5 R-3-M5 CÁI
CKV3940043 VAN FESTO: RS-3-1/8 RS-3-1/8 CÁI
CKV3940044 VAN FESTO: SVS-3-1/8 SVS-3-1/8 CÁI
CKV3940045 VAN ( TỪ ): SMPO-8E SMPO-8E CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKX4060002 ĐÒN BẨY XE NÂNG TAY CÁI


CKX4080001 DÂY XÍCH: PHI8x12M PHI8x12M SỢI
CKX4080002 DÂY XÍCH: 6LY 6LY MÉT
CKX4080003 DÂY RÚT: 400MM 400MM BỊCH
CKY4090001 Y (NGÃ BA)NHỰA: PHI6 PHI6 CÁI
DIA1140001 ADAPTOR (CỤC SẠT CÂN D8IỆN TỬ 60KG):9V CÁI
DIA1160001 AMPE KẸP KORITSU: 2002PA 2002PA CÁI
DIB1280001 BIẾN ÁP LOA LIOA CÁI
DIB1290001 BIẾN TRƠ CŨ + NÚM XOAY CŨ: RV24YN-2 RV24YN-20S BỘ
DIB1310007 BÌNH ĐIỆN ( MÁY PHÁT ĐIỆN) MÁY PHÁT ĐIỆN CÁI
DIB1350001 BỘ BIẾN ĐỔI 232-485: RS422/485 RS422/485 CÁI
DIB1350002 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 6V 6V CÁI
DIB1350003 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 10V 10V CÁI
DIB1350004 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 16V 16V CÁI
DIB1360001 RESISTOR A (BỘ CHỈNH LƯU)PTMÁY PHÁT298-3817 CÁI
DIB1380001 REGULATOR AS (BỘ ĐIỀU ÁP) PTMÁY PHÁT 235-5725 CÁI
DIB1390001 BỘ ĐIỀU NHIỆT MINHAW: 4000C 4000C CÁI
DIB1390002 BỘ ĐIỀU NHIỆT: 500C 500C CÁI
DIB1400001 FULL FILTER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN): CAIROCAIRO756 CÁI
DIB1400002 VATER SEPARATER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN):CAIRO726 CÁI
DIB1410001 BỘ MÂM CÁNH QUẠT: PHI230 PHI230 BỘ
DIB1420001 BỘ NGUỒN S 350: 220VAC-24VDC 220VAC-24VDC CÁI
DIB1420002 BỘ NGUỒN: 220-5V/10A 220-5V/10A CÁI
DIB1420003 BỘ NGUỒN: 220-12V 220-12V CÁI
DIB1510001 BÓNG ĐÈN 0.6M: 20W 20W CÁI
DIB1510002 BÓNG ĐÈN 1.2M: 40W 40W CÁI
DIB1510003 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/765C L22W/765C CÁI
DIB1510004 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/10C L22W/10C CÁI
DIB1510005 BÓNG CAO ÁP THƯỜNG: 250W 250W CÁI
DIB1510006 BÓNG CAO ÁP THUỶ NGÂN: 400W 400W CÁI
DIB1510007 BÓNG ĐÈN 0.3M: 10W 10W CÁI
DIB1510008 BÓNG ĐÈN GENERAL: 120W 120W CÁI
DIB1510009 BÓNG ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN: 15W-AC220/2 15W-AC220/240V CÁI
DIB1510010 ĐÈN BẢO VỆ: 2LP2-6V/4A 2LP2-6V/4A CÁI
DIB1510011 ĐÈN HUỲNH QUANG: 40Wx2 40Wx2 BỘ
DIB1510012 CHOÁ NHÔM ĐÈN CAO ÁP THUỜNG+KIẾN450MM BỘ
DIB1510013 ĐÈN PIN: 3.6V 3.6V CÁI
DIB1510014 BÓNG ĐÈN TRÒN TRẮNG: 10W-220V 10W-220V CÁI
DIB1510015 BÓNG ĐÈN SUNSHING: 12V-10W 12V-10W CÁI
DIB1510016 BÓNG ĐÈN CÀ NA ĐỎ: 220V-7W 220V-7W CÁI
DIB1510017 BÓNG ĐÈN: ISUMI6,3V1W-M ISUMI6,3V1W-M CÁI
DIB1510018 BÓNG ĐÈN ( CỦ ) CÁI
DIC1600001 CABLE 45 AMP: AMPRJ45 AMPRJ45 MÉT
DIC1600002 CÁP ĐIỆN CADIVI: CXV300 CXV300 MÉT
DIC1710001 CẦU CHÌ MÁY ĐAI THÙNG MÁY ĐAI THÙNG CÁI
DIC1710002 CẦU CHÌ ĐIỆN TRUNG THẾ: M50KA23 M50KA23 CÁI
DIC1710003 CẦU CHÌ: PHI10x38(4A+2A) PHI10x38(4A+2A) CÁI
DIC1720001 CẦU CHÌ ỐNG: 6A 6A CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIC1720002 CẦU CHÌ ỐNG: 10A 10A CÁI


DIC1760001 CB MITSUBISHI: 20A/NF125-SW 20A/NF125-SW CÁI
DIC1760002 CB MITSUBISHI (CŨ): NF800-S NF800-S CÁI
DIC1760003 CB MERLIN GERIN (CŨ): C250H C250H CÁI
DIC1760004 CB MITSUBISHI (CŨ): NF-400 NF-400 CÁI
DIC1760005 CB ĐƠN CỰC LG (CŨ): BKN/C10 BKN/C10 CÁI
DIC1760006 CB ĐƠN CỰC MITSUBISHI: BH-D6C6 BH-D6C6 CÁI
DIC1760007 CB MITSUBISHI: 200A/NF250-SW 200A/NF250-SW CÁI
DIC1760008 CB MITSUBISHI: 40A/NF125-SW 40A/NF125-SW CÁI
DIC1760009 CB ( CỦ ): 20A 20A CÁI
DIC1760010 COMPACT(LẮP RÁP SINGAPO): 1000A 1000A CÁI
DIC1780001 AUTOMATIC BATTERY CHARGE: MBC6T-24 MBC6T-24V-10A-L3C/NC20 CÁI
DIC1810001 CHÌ HÀN CUỘN
DIC1860001 SAE 52100 CHROME STEEL SPHERES(CŨ): 2.0MM KG
DIC1870001 CHUÔNG ĐIỆN: 220V-100DB 220V-100DB CÁI
DIC1870002 CHUÔNG ĐIỆN: 10'' 10'' CÁI
DIC1890001 CHỤP CODE: 10(Đỏ,vàng,xanh) 10(Đỏ,vàng,xanh) BỊCH
DIC1890002 CHỤP CODE: 16(Đỏ,vàng,xanh) 16(Đỏ,vàng,xanh) BỊCH
DIC1890003 CHỤP CODE: 25(Đỏ,vàng,xanh) 25(Đỏ,vàng,xanh) BỊCH
DIC1900001 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI40 CÁI
DIC1900002 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI30 CÁI
DIC1900003 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI20 CÁI
DIC1900004 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI54 CÁI
DIC1900005 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁI
DIC1900006 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 1- 1-1/4'' CÁI
DIC1900007 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 11'' CÁI
DIC1900011 CO CAO SU MÁY PHÁT ĐIỆN: PHI34 PHI34 CÁI
DIC1900020 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁI
DIC1900021 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI19 CÁI
DIC1930001 CÒI KHẨN CẤP: MS-290 MS-290 CÁI
DIC1950001 SWITCH: SD208 SD208 CÁI
DIC1950002 SWITCH: SD216 SD216 CÁI
DIC1950003 CÔNG TẮC: 220V 220V CÁI
DIC1950004 CONTACTOR: 220V/S-P100 220V/S-P100 CÁI
DIC1950005 CÔNG TẮC ON-OFF CHỐNG CHÁY NỔ(SELE 10A CÁI
DIC1950006 CONTACTOR: CN150-220V CN150-220V CÁI
DIC1950007 CONTACTOR MITSUBSHI (CŨ): S-N150/220 S-N150/220V CÁI
DIC1950008 CÔNG TẮC (PROXIMITY SWITCH): SMPO-8SMPO-8E CÁI
DIC1950009 CÔNG TẮC TƠ LG: GMC-32 GMC-32 CÁI
DIC1950010 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: S3R-MS/8BAR S3R-MS/8BAR CÁI
DIC1950011 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: SVS3-1/8 SVS3-1/8 CÁI
DIC1950012 CÔNG TẮC HƠI HƠI CÁI
DIC1950013 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CÓ BÁNH XE: MOMOV-02 CÁI
DIC1950014 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: WLCA2-8 WLCA2-8 CÁI
DIC1950015 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10351 3RT10351AG20-110V CÁI
DIC1950016 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10361 3RT10361AG20-110V CÁI
DIC1950017 TIẾP ĐIỂM PHỤ (CONTACTOR): UN-AX4 UN-AX4 CÁI
DIC1950018 CÔNG TẮC ÂM: 16Ax250V 16Ax250V CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DID2010001 DẦU BÔI TRƠN MÁY NÉN KHÍ: AEON9000 AEON9000 THÙNG
DID2040001 CUỘN DÂY CÓ Ổ CẮM DI ĐỘNG: 25M 25M CUỘN
DID2050001 DÂY ĐIỆN CŨ +PHÍCH CẮM: 3x2.5M 3x2.5M SỢI
DID2050002 DÂY ĐIỆN CADIVI: 3x1.5 3x1.5 MÉT
DID2090001 CUỘN DÂY SOLENOID VAN: 24VDC/10BAR24VDC/10BAR CUỘN
DID2120001 DIODE MODULE: PGH20016AM PGH20016AM CÁI
DID2230001 ĐẦU CODE: Y1.5ĐỎ Y1.5ĐỎ HỘP
DID2230002 ĐẦU CODE: Y2.5ĐỎ Y2.5ĐỎ HỘP
DID2230003 ĐẦU CODE: Y5.5VÀNG Y5.5VÀNG HỘP
DID2230004 ĐẦU CODE: 10LỔ6 10LỔ6 BỊCH
DID2230005 ĐẦU CODE: 10LỔ8 10LỔ8 BỊCH
DID2230006 ĐẦU CODE: 16LỔ6 16LỔ6 BỊCH
DID2230007 ĐẦU CODE: 16LỔ8 16LỔ8 BỊCH
DID2230008 ĐẦU CODE: 25LỔ8 25LỔ8 BỊCH
DID2230009 ĐẦU CODE: 25LỔ10 25LỔ10 BỊCH
DID2230010 ĐẦU CODE: PHI300 PHI300 CÁI
DID2230011 ĐẦU CODE: PHI185 PHI185 CÁI
DID2320003 MOTOR GP (ĐỀ) PT MÁY PHÁT ĐIỆN: 237-1237-1962 CÁI
DID2350001 ĐẾ RELAY: 24VDC 24VDC CÁI
DID2360001 ĐẾ SẠC MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 BỘ
DID2410001 ĐIỐT: PGH20016AM-1126H PGH20016AM-1126H CÁI
DID2410002 ĐIỐT: PGH20016AM-6A16H PGH20016AM-6A16H CÁI
DID2410003 ĐIỐT: PGH20016AMOG18H PGH20016AMOG18H CÁI
DID2430007 ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỬ FLUX: C100/PP/1C100/PP/1/A CÁI
DID2430011 ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: A06252984 A06252984 CÁI
DID2430012 ĐỒNG HỒ VOLT KẾ: 500V 500V CÁI
DID2430013 ĐỒNG HỒ AMPE: 500A 500A CÁI
DID2430014 ĐỒNG HỒ NHIỆT KẾ: 500C 500C CÁI
DID2430015 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: MB5W MB5W BỘ
DID2430017 ĐỒNG HỒ ĐO PHA KYORITSU: 8031 8031 CÁI
DID2430022 ĐỒNG HỒ AMPE: 50A 50A CÁI
DID2430023 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: RPM/K3MA-F-A2/AC100RPM/K3MA-F-A2/AC100-240V CÁI
DID2430024 ĐỒNG HỒ AMPE KẸP: 2002PA/2000A-600V 2002PA/2000A-600V CÁI
DID2430025 ĐỒNG HỒ ÁP ÁP CÁI
DID2430026 TIMER: H3JA-8A H3JA-8A CÁI
DID2430027 AMPERE METER (CROMPTON) (SINGAPO):96x96MM CÁI
DIE2450001 ELEMENT HE - 1380: 88343470 88343470 CÁI
DIE2460001 EMERGENCY BUTTON: YW-E10 YW-E10 CÁI
DIE2470001 EMERGENCY STOP: 220V-50HZ 220V-50HZ CÁI
DIG2480001 GĂNG TAY CÁCH ĐIỆN: 5586-1991 5586-1991 ĐÔI
DIH2550007 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/4'' CÁI
DIH2550008 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1/2'' CÁI
DIH2550009 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/2'' CÁI
DIH2550010 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/8''
N CÁI
DIH2550011 HỘP INDICATOR CHỐNG CHÁY NỔ: TCT12TCT121213 CÁI
DIH2550012 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI22 CÁI
DIH2550013 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI32 CÁI
DIH2550014 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI21 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIH2550015 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI57 CÁI


DIH2550016 HỘP TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP THƯỜNG: 25 250W CÁI
DIH2550017 HỘP GIẢM TỐC (CŨ): 1/30 1/30 CÁI
DIH2550018 HỘP NÚT NHẤN ON-OFF: 380VAC-5A 380VAC-5A CÁI
DIH2550019 HỘP CHỐNG SÉT: TDX150277/480 TDX150277/480 CÁI
DII2570001 INVERTER YASKAWA-616G5(CŨ): 400V-7 400V-75KW CÁI
DII2570002 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 44/460V5 44/460V50HZ4.2KVA CÁI
DII2570003 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 400V-5.7 400V-5.7A2.2KW1600HZ CÁI
DII2570004 INVERTER HITACHI: HITACHI(100HP) HITACHI(100HP) CÁI
DIK2610004 BĂNG KEO ĐIỆN BĂNG KEO ĐIỆN CUỘN
DIK2660001 KHỞI ĐỘNG TỪ: 32LG/220 32LG/220 CÁI
DIK2660002 KHỞI ĐỘNG TỪ LG/GMC: 65/220V 65/220V BỘ
DIK2660003 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-10AC220 SN-10AC220V CÁI
DIK2660004 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-12AC220 SN-12AC220V CÁI
DIK2660005 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N150AC22 S-N150AC220V CÁI
DIK2660006 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N20AC220 S-N20AC220V CÁI
DIK2660007 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N25AC220 S-N25AC220V CÁI
DIK2660008 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N35AC220 S-N35AC220V CÁI
DIK2660009 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N50AC220 S-N50AC220V CÁI
DIK2660010 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N65AC220 S-N65AC220V CÁI
DIK2660011 TIẾP ĐIỂM PHỤ MITSUBISHI: UN-AX2A2B UN-AX2A2B CÁI
DIK2660012 KHỞI ĐỘNG TỪ: LC1D9 LC1D9 CÁI
DIK2670001 CABLE GLAND(KHỚP KẸP DÂY ĐIỆN): PHI3/ PHI3/4'' CÁI
DIK2680001 KHỚP NỐI (ALLOY ELECTRIC PRODUCTS):2-1/2''
2 CÁI
DIL2800007 PIN: 6V-4A 6V-4A CÁI
DIL2810007 LỌC CŨ (COOLANT FILTER): 54672654/B 54672654/B CÁI
DIL2810008 BỘ LỌC DẦU (CŨ): 1-8.5KG/CM3 1-8.5KG/CM3 CÁI
DIL2810009 LỌC KHÍ ( COMPRESSOR FILTER): 3991163 39911631 CÁI
DIL2810010 LỌC KHÍ CŨ ( COMPRESSOR FILTER): 3990 39907175 CÁI
DIL2810014 VACUUM FILTER: 204667 204667 CÁI
DIL2810015 INK FILTER: 381100 381100 CÁI
DIL2810017 AIR FILTER ELEMENT: 39588777 39588777 CÁI
DIL2810018 AIR FILTER ELEMENT: 39708466 39708466 CÁI
DIL2810019 AIR FILTER ELEMENT: 54672530 54672530 CÁI
DIM2960002 MÁY HÚT BỤI: CTSKN600 CTSKN600 CÁI
DIM3030001 MCCB 3 PHA: 250A-GPN-203 250A-GPN-203 CÁI
DIM3040001 MÊ ÔM KẾ KORITSU: 500V/1000MΩ 500V/1000MΩ CÁI
DIM3060001 MICROLOGIC 7.0 P: 4443282A 4443282A CÁI
DIM3060002 INORGANIC LITHIUM BATTERY: 1/2AA-3. 1/2AA-3.6V CÁI
DIM3060003 INTERNAL WIRING: 12P 12P CÁI
DIM3060004 STANDARD RATING PLUG: 33542AB 33542AB CÁI
DIM3060005 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 2x47075-E2x47075-E103955-LR69561 CÁI
DIM3060006 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 47074-E1047074-E103955-LR69561 CÁI
DIM3060007 COMPONENT: 33581 33581 CÁI
DIM3080001 MỎ HÀN ĐIỆN + ĐẾ ĐỂ MỎ HÀN: 60W/220V60W/220V BỘ
DIM3120001 MOTOR TRỤC CỬA CUỐN: 1HP 1HP CÁI
DIM3120002 MOTOR T-DAL32MA: 5.33HP 5.33HP CÁI
DIM3120003 MOTOR MÁY SÀNG BỘT TRÉT: 380v-0.4kw-380v-0.4kw-1.3A CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIM3120004 MOTOR: 10HP 10HP CÁI


DIM3120005 MOTOR: 4HP 4HP CÁI
DIM3120006 MOTOR CHỐNG CHÁY NỔ: 30HP 30HP CÁI
DIM3120007 MOTOR: 50HP 50HP CÁI
DIM3120008 MOTOR BĂNG CHUYỀN: 40W 40W CÁI
DIM3120009 MOTOR: 90V-1.25A 90V-1.25A CÁI
DIM3120010 MOTOR KHÍ NÉN (CŨ): DU180V1FH-10 DU180V1FH-10 CÁI
DIM3120011 MOTOR VALVE: DIHEN220V25W DIHEN220V25W CÁI
DIM3120012 MOTOR ĐIỆN ĐIỆN CÁI
DIM3120013 MOTOR BƠM NƯỚC: 380V-10HP 380V-10HP CÁI
DIN3170007 NHỚT ENGINE OIL ( CHO MÁY PHÁT ĐIỆNMÁY PHÁT ĐIỆN THÙNG
DIN3180003 NỐI ỐNG MATSUSHITA: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁI
DIN3180004 NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 3/4'' 3/4'' CÁI
DIN3180005 NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 1'' 1'' CÁI
DIN3180006 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI49 PHI49 CÁI
DIN3180007 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI59 PHI59 CÁI
DIN3180008 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCTPHI44 CÁI
DIN3180009 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCT)
2'' CÁI
DIN3180010 SOCKET-ALLOY ELECTRIC PRODUCT(ĐẦUPHI21 CÁI
DIN3210001 NÚT STOP STOP CÁI
DIN3220001 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 22 22 CÁI
DIN3220002 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 30 30 CÁI
DIN3230001 NÚT NHẤN ĐIỀU KHIỂN OFF: XB7-EA.2 XB7-EA.2 CÁI
DIO3250001 OVER LOAD MITSUBISHI(RELAY NHIỆT): 95A CÁI
DIO3270002 ỐNG RUỘT GÀ: D20 D20 MÉT
DIO3270018 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ
2'' ỐNG
DIO3270019 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ
1-1/4'' ỐNG
DIO3270020 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ
1/2'' ỐNG
DIO3290001 Ổ CẮM 2 CHẤU 2 CHẤU CÁI
DIO3290002 PHÍCH CẮM 2P: 16A2126+PE 16A2126+PE CÁI
DIO3290003 PHÍCH CẮM 2P: 21001 21001 CÁI
DIO3290004 PHÍCH CẮM 2P: 013 013 CÁI
DIO3290005 Ổ CẮM DI ĐỘNG 1 PHA: 16A/250V 16A/250V CÁI
DIO3290006 PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ (3 PHA 5 CHẤ
230/400V-32A CÁI
DIO3290007 PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ: 220V-16A 220V-16A CÁI
DIO3290008 PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP: AC250V/16A AC250V/16A CÁI
DIO3290009 SOCKET SẮT: PHI20 PHI20 CÁI
DIO3290010 PHÍCH CẮM NỐI NGUỒN INDICATOR-RIN 400MM CÁI
DIO3290011 PHÍCH CẮM: 3/2CHẤU 3/2CHẤU CÁI
DIO3290012 Ổ CẮM CN: 3P-12A 3P-12A CÁI
DIO3290013 Ổ CẮM VP: 3P-16A 3P-16A CÁI
DIO3290014 DÂY ĐIỆN: 3x2.5MM 3x2.5MM MÉT
DIO3290016 PHÍCH CẮM: 3P 3P CÁI
DIO3290017 PHÍCH CẮM XE NÂNG ĐIỆN: 175A-600V 175A-600V CÁI
DIO3320001 ỔN ÁP SUTUDO: 1KVA 1KVA CÁI
DIO3320002 ỔN ÁP LIOA: 10KVA 10KVA CÁI
DIO3320003 ỔN ÁP LIOA: 5KVA 5KVA CÁI
DIP3370001 PIN: 1.5V 1.5V VIÊN
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIP3370002 PIN 6LR61: 9V 9V VIÊN


DIP3370003 PIN BỘ ĐÀM MOTOROLA (CŨ ): 60Q093501 60Q093501 BỘ
DIP3370004 PIN D (ENERGIZER): 1.2V/2200Mah 1.2V/2200Mah VIÊN
DIP3370005 PIN MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA GP328: 648 648AKT2 CỤC
DIP3370007 PIN: 3.6V 3.6V VIÊN
DIP3400001 POWER IGBT: CM300DU-24F CM300DU-24F CÁI
DIP3410001 PROFIBUS CARD TYPE PLWG: SJ-PB(MADEI SJ-PB(MADEINE.U.) CÁI
DIP3410002 PROFIBUS/DP-INTERFACE: PR1621/00 PR1621/00 CÁI
DIQ3440001 QUẠT HÚT ASIA 200 x 200: H100,220VAC H100,220VAC CÁI
DIQ3440002 QUẠT HÚT 250 x 250: H200A,220VAC H200A,220VAC CÁI
DIQ3440003 QUẠT CÔNG NGHIỆP CÁI
DIQ3440004 QUẠT HÚT: 120x120 120x120 CÁI
DIR3470001 REACTOR: 75KW 75KW CÁI
DIR3470002 REACTOR: 22KW 22KW CÁI
DIR3470003 REACTOR: 15KW 15KW CÁI
DIR3480001 RELAY KIẾNG: 24VDC-10A 24VDC-10A CÁI
DIR3480002 RELAY ÁP SUẤT HS-210: 1-10KG/CM2 1-10KG/CM2 CÁI
DIR3480003 OVER LOAD RELAY: THN60-24v THN60-24v CÁI
DIR3480004 RELAY(FILLING MACHINE): MS325/690V MS325/690V CÁI
DIR3480005 RELAY KIẾNG: 220VAC-10A 220VAC-10A CÁI
DIR3480006 RELAY NHIỆT: 185A/RHN-180K3 185A/RHN-180K3 CÁI
DIR3480007 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 5A-250VAC 5A-250VAC CÁI
DIR3480008 RELAY THỜI GIAN OB THỜI GIAN CÁI
DIR3480009 RELAY KÍNH: NY4AC220-240V NY4AC220-240V CÁI
DIR3480010 TIME RELAY(máy super mill): 3RP1574-1NQ33RP1574-1NQ30 CÁI
DIR3480011 RELAY KIẾNG (8 CHÂN): 220V-8CHÂN(OM 220V-8CHÂN(OMORON) BỘ
DIR3480012 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 220V-14CHÂN( 220V-14CHÂN(OMORON) BỘ
DIR3480013 AUXILIARY RELAY SIEMENS(pt máy super mi 3RH1131-1AF00 CÁI
DIR3480014 RELAY NHIỆT: TH-N12(5A) TH-N12(5A) CÁI
DIR3480015 RELAY NHIỆT: TH-N12(11A) TH-N12(11A) CÁI
DIR3480016 RELAY NHIỆT: TH-N20(15A) TH-N20(15A) CÁI
DIR3480017 RELAY NHIỆT: TH-N60(54A) TH-N60(54A) CÁI
DIR3480018 RELAY NHIỆT: TH-N60TA(67A) TH-N60TA(67A) CÁI
DIR3480019 RELAY NHIỆT: TH-N220RH(150A) TH-N220RH(150A) CÁI
DIR3490001 REMOTE MÁY LẠNH ( MITSUBISHI ELECT MÁY LẠNH CÁI
DIR3500001 REPEATOR: 24VDC/RS485 24VDC/RS485 CÁI
DIS3590001 SENSOR OPTEX: CDD-40N CDD-40N CÁI
DIS3600001 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54595442 54595442 CÁI
DIS3600002 SEPARATOR KIT ELEMENT: 38008587 38008587 CÁI
DIS3600003 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54601513 54601513 CÁI
DIT3680001 TĂNG PHÔ: 40W 40W CÁI
DIT3680002 TĂNG PHÔ: 20W 20W CÁI
DIT3680003 TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP/COOPER: CHRBM2CHRBM250W/220V/50HZ CÁI
DIT3700001 TAY CHUYỂN MẠCH ON-OFF ON-OFF CÁI
DIT3710001 TERMINAL BLOCK: 200A 200A CÁI
DIT3720001 THAN MÁY KHOAN BỘ
DIT3730001 THAN MÁY MÀI METABO: 316033920 316033920 BỘ
DIT3790001 THIẾT BỊ HÚT BỤI: CTSKN400 CTSKN400 BỘ
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIT3790002 TAY CẦM MÁY HÚT BỤI BỘ


DIT3790003 ỐNG MỀM: PHI50 PHI50 MÉT
DIT3810001 THÙNG ĐIỆN: 300x300 300x300 CÁI
DIT3850001 TÍP MƠ BU RI NGK: NGK NGK CÁI
DIT3880001 VOI BỒN INOX: 300x300x180 300x300x180 CÁI
DIT3880002 TỦ ĐIỆN(CŨ): 300x300x160 300x300x160 CÁI
DIT3880003 TỦ ĐIỆN(CŨ): 400x600x180 400x600x180 CÁI
DIT3880004 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x700x250 500x700x250 CÁI
DIT3880005 TỦ ĐIỆN(CŨ): 600x800x200 600x800x200 CÁI
DIT3880006 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x600x200 500x600x200 CÁI
DIT3880007 TỦ ĐIỆN ĐỂ NGOÀI TRỜI (CŨ): 300x400x20 300x400x200 CÁI
DIT3880008 TỦ ĐIỆN CŨ: 1400x900x40 1400x900x40 CÁI
DIT3890001 TỦ ĐIỀU KHIỂN MÁY QUẬY CHỐNG CHÁY NỔ CÁI
DIT3910001 TÚI LỌC BỤI ( TAY ÁO ): 2.5MxPHI16CM 2.5MxPHI16CM CÁI
DIT3930001 TY RĂNG: 8x300MM 8x300MM CÁI
DIT3930002 TY INOX: 6x1M 6x1M CÁI
DIT3930003 TÁN: PHI6x1M PHI6x1M CÁI
ITB1200001 BÀN PHÍM MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁI
ITB1420004 BỘ NGUỒN MÁY VI TÍNH: P4-350W P4-350W CÁI
ITC1680001 CARD MỞ RỘNG TỔNG ĐÀI: KXTDA0174 KXTDA0174 CÁI
ITC1690001 CARD LAN INTEL: 10/100MBPS 10/100MBPS CÁI
ITC1880001 CHUỘT BÓNG ĐÈN ECOLUX-S10: 220V-65 220V-65W CÁI
ITC1880002 CHUỘT MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁI
ITD2050003 DÂY ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI MÉT
ITD2070001 DÂY LOA MÉT
ITD2130001 Ổ CỨNG VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁI
ITD2190001 ĐẦU BẤM CABLE MẠNG: J45 J45 CÁI
ITD2250009 ĐẦU GHIM ĐIỆN THOẠI ĐIỆN THỌAI CÁI
ITD2270001 ĐẦU MẠNG: RJ45 RJ45 CÁI
ITD2380001 Ổ ĐĨA MỀM MITSUMI CŨ: D359M3 D359M3 CÁI
ITH2550020 HỘP CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CÁI
ITL2790001 LOA NÉN: 30W 30W CÁI
ITM3000001 MÁY IN ( CŨ ): LQ300+ LQ300+ CÁI
ITP3370006 PIN CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH) CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH): VIÊN
ITV3950003 CHUYỂN MẠCH TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI: KKX-T7440 CÁI
KHO NVLX4060001 XE NÂNG TAY: 3TẤN5 3TẤN5 CHIẾC
MTG2520001 GIẺ LAU KG
MTH2550005 HỘP NHỰA ĐEO MẶT NẠ NHỰA ĐEO MẶT NẠ CÁI
MTL2810011 KHUNG INOX LỌC LƯỚI: 500x1000 500x1000 BỘ
MTL2820001 LỌC NƯỚC KEM FLO: PS-05 PS-05 CÁI
MTL2820002 LỌC NƯỚC CARBON: CTC/38 CTC/38 CÁI
MTL2860001 LONG NÃO KG
MTM2980001 MÁY CẮT CỎ CÁI
MTT3800001 THÙNG PCCC PCCC CÁI
MTT3830001 THUỐC DIỆT CỎ BÌNH
MTT3830002 THUỐC DIỆT CỎ: 1KG 1KG BÌNH
MTT3830003 THUỐC DIỆT CỎ: 0.5KG 0.5KG BÌNH
MTX4030001 XĂNG A 92: A92 A92 LÍT
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

NMB1220025 BÁNH XE THÉP CÓ CHỤP THÉP CÓ TRỤC CÁI


NMB1230001 BASE SIMPLE: 35500076 35500076 CÁI
NMB1270001 BẦU HƠI CÁI
NMB1300001 BÌNH BÙØ SƠN (SƠN XỊT) SƠN XỊT CÁI
NMB1460001 BỘ TÍP MỞ: 8-32 8-32 BỘ
NMB1520001 BỘT PHỨC HỢP CÁCH LY DÂY TRONG ỐNG
454GR BỊCH
NMB1550001 BÚA: 1KG 1KG CÂY
NMC1600004 CABLE JUNCTION BOX POLYCARBONAT: P R6130/08 CÁI
NMC1700001 CATHER PLASTIC: 356858 356858 CÁI
NMC1820004 CHÌA KHOÁ: 8x26 8x26 BỘ
NMC1820005 CHÌA KHOÁ BỘ
NMC1820008 CHÌA KHÓA HỆ INT HỆ INT BỘ
NMC1830001 CHỐT M12: 12x90 12x90 CÁI
NMC1900008 CO SOS 304: 3'' 3'' CÁI
NMC1900010 CO NỐI CHỮ Y ( CŨ ): 4'' 4'' CÁI
NMC1900018 CO: PHI45 PHI45 CÁI
NMD2100001 DÂY YA SỢI
NMD2110001 DIAPHRAM ROLLING: 207016 207016 CÁI
NMD2310001 ĐAY ỐNG: PHI60x20 PHI60x20 CÁI
NMG2490001 GHẾ XOAY XOAY CÁI
NMH2550006 HỘP NHỰA: 100x110x400 100x110x400 CÁI
NMH2550021 HỘP SẮT: 70x140x140 70x140x140 CÁI
NMK2600002 KỀM RĂNG ( KỀM MỎ VỊT) MỎ VỊT BỘ
NMK2610003 KEO CUỘN
NMK2610006 KEO: AB AB BÌNH
NML2810001 SCHALE FILTER: S743 S743 BỘ
NML2810002 FILTER: AF3000-03 AF3000-03 BỘ
NML2810003 FILTER: AF2000-02 AF2000-02 BỘ
NMO3270034 ỐNG LÒ XO: 8x1MM 8x1MM MÉT
NMO3290015 TRỐNG THU DÂY THU DÂY CÁI
NMR3560001 RÚT DRIVER (CŨ): 7KG/CM2 7KG/CM2 CÁI
NMT3860001 TOOL BOX: 150x300x150 150x300x150 CÁI
NMT3860002 TOOL BOX: 150x300x110 150x300x110 CÁI
NMT3900001 TUVÍT PAKE + DẸP PAKE CÁI
NMT3900002 TUVÍT: PHI6 PHI6 CÁI
NMT3900003 TUVÍT: PHI3 PHI3 CÁI
NMT3920001 TUỐT NƠ VÍT DẸP: PHI6 PHI6 CÁI
NMV3950001 VDSL 601 ALIE TELESYN: AT-MC601 AT-MC601 CÁI
NMV3950002 VDSL 602 ALIE TELESYN: AT-MC602 AT-MC602 CÁI
NMV3960001 VÍT (10)(PTMRS) 10 CÁI
NMX4020001 XÀ BÔNG CỤC
NMX4050001 XE ĐẨY: 600x1000 600x1000 CHIẾC
NMX4050002 XE ĐẨY: 700X1000 700X1000 CHIẾC
SDM2960001 MÁY QUẤN ĐAI THÙNG: XT8020 XT8020 CÁI
SDQ3430001 QUẶNG NHÔM: NHÔM NHÔM CÁI
SNB1250001 BATCH TREO: 43x60 43x60 CÁI
SNB1500001 BỒN SẮT: 1TẤN 1TẤN CÁI
SNB1500002 BỒN SẮT: 500KG 500KG CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

SNC1770001 CHÂN ĐỠ BỒN KHUẤY SƠN BỒN KHUẤY SƠN BỘ


SNL2810012 LƯỚI LỌC (SCREEN FABRIC FOR PRAY): 2 20M CUỘN
SNL2810013 LƯỚI LỌC (SCREEN FABRIC FOR PRAY): 1 19M CUỘN
SNM2920001 MÁNG CÂN SƠN INOX INOX CÁI
SNN3140002 NẮP NHÔM ĐẬY BỒN SƠN: 1M-1.5M 1M-1.5M CẶP
SNN3140003 NẮP NHÔM ĐẬY BỒN SƠN: 1.6M-1.8M 1.6M-1.8M CẶP
XDA1170001 AMPLY: 986 986 CÁI
XDB1240001 BÁT KỆ ĐỂ KÍNH CÁI
XDB1490001 BỒN RỬA TAY INOX CÁI
XDC1850001 CHỐT CỬA CÁI
XDC1900009 CO ỐNG NHỰA: PHI60 PHI60 CÁI
XDD2060001 DÂY LAVABÔ CÁI
XDD2400001 ĐINH RIV ( 500 ): 4x19 4x19 BỊCH
XDE2440001 EKE: 250 250 CÁI
XDH2550001 HỘP SẮT: 60x200x280 60x200x280 CÁI
XDH2550002 HỘP SẮT: 400x400x80 400x400x80 CÁI
XDH2550003 HỘP SẮT: 200x200x110 200x200x110 CÁI
XDH2550004 HỘP SẮT: 500x50x500 500x50x500 CÁI
XDK2600001 KỀM BẤM BẤM BỘ
XDK2640001 KHOÁ CỬA SOLIEN: 25MM-45MM 25MM-45MM BỘ
XDK2750001 KÌM BẤM LIVÊ BẤM LIVÊ CÁI
XDL2770001 LIVÊ: 4LY/19LY 4LY/19LY BỊCH
XDM3050001 MICRO KHÔNG DÂY: XH888/246.4MHZ XH888/246.4MHZ BỘ
XDN3190001 NỐI ỐNG: PHI42 PHI42 CÁI
XDO3270001 ỐNG PVC: D16 D16 MÉT
XDO3270008 ỐNG CẤP NƯỚC MÁY GIẶT CẤP NƯỚC MÁY GIẶT ỐNG
XDO3270009 ỐNG: PHI95xPHI110 PHI95xPHI110 ỐNG
XDO3270032 ỐNG ÁP LỰC CÓ VỎ BỌC KIM LOẠI (CŨ): 3.3.5''x4M ỐNG
XDO3270064 ỐNG NHỰA: PHI90 PHI90 MÉT
XDO3310001 Ổ KHÓA TỦ BÀN CÁI
XDT3740001 THANG XẾP NHÔM ( CŨ ) CÁI
XDT3820001 THƯỚC PALME: 0-25MM 0-25MM CÂY
XDT3820002 THƯỚC KẸP KẸP CÂY
XDT3820003 THƯỚC THỦY: 1.2M 1.2M CÂY
XDT3820004 THƯỚC THÉP: 50M 50M CÂY
XDV3960002 VÍT PAKE DẸP DẸP BỘ
XDV3960003 VÍT PAKE: 6MM 6MM CÁI
XDV3980001 VÒI LAVABÔ CÁI
XDV3990001 VÒI BỒN INOX CÁI
XDV4000001 VÒI VỆ SINH DETAL CÁI
XDV4010001 VÒI XỊT VỆ SINH CÁI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
BT 10 101 1 M0001
CG 10 102 2 M0002
CG 10 102 3 M0003
CG 10 102 4 M0004
CG 10 102 5 M0005
CG 10 102 6 M0006
CG 10 102 7 M0007
CG 10 102 8 M0008
CG 10 102 9 M0009
CG 10 102 10 M0010
CG 10 102 11 M0011
CG 10 102 12 M0012
CG 10 102 13 M0013
CG 10 102 14 M0014
CG 15 M0015
CG 16 M0016
CG 17 M0017
CG 18 M0018
CG 19 M0019
CG 20 M0020
CG 21 M0021
CG 22 M0022
CG 23 M0023
CG 24 M0024
CG 25 M0025
CG 26 M0026
CG 27 M0027
CG 28 M0028
CG 29 M0029
CG 30 M0030
CG 31 M0031
CG 32 M0032
CG 33 M0033
CG 34 M0034
CG 35 M0035
CG 36 M0036
CG 37 M0037
CG 38 M0038
CG 39 M0039
CG 40 M0040
CG 41 M0041
CG 42 M0042
CG 43 M0043
CG 44 M0044
CG 45 M0045
CG 46 M0046
CG 47 M0047
CG 48 M0048
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CG 49 M0049
CG 50 M0050
CG 51 M0051
CG 52 M0052
CG 53 M0053
CG 54 M0054
CG 55 M0055
CG 56 M0056
CG 57 M0057
CG 58 M0058
CG 59 M0059
CG 60 M0060
CG 61 M0061
CG 62 M0062
CG 63 M0063
CG 64 M0064
CG 65 M0065
CG 66 M0066
CG 67 M0067
CG 68 M0068
CG 69 M0069
CG 70 M0070
CG 71 M0071
CG 72 M0072
CG 73 M0073
CG 74 M0074
CG 75 M0075
CG 76 M0076
CG 77 M0077
CG 78 M0078
CG 79 M0079
CG 80 M0080
CG 81 M0081
CG 82 M0082
CG 83 M0083
CG 84 M0084
CG 85 M0085
CG 86 M0086
CG 87 M0087
CG 88 M0088
CG 89 M0089
CG 90 M0090
CG 91 M0091
CK 92 M0092
CK 93 M0093
CK 94 M0094
CK 95 M0095
CK 96 M0096
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK 97 M0097
CK 98 M0098
CK 99 M0099
CK 100 M0100
CK 101 M0101
CK 102 M0102
CK 103 M0103
CK 104 M0104
CK 105 M0105
CK 106 M0106
CK 107 M0107
CK 108 M0108
CK 109 M0109
CK 110 M0110
CK 111 M0111
CK 112 M0112
CK 113 M0113
CK 114 M0114
CK 115 M0115
CK 116 M0116
CK 117 M0117
CK 118 M0118
CK 119 M0119
CK 120 M0120
CK 121 M0121
CK 122 M0122
CK 123 M0123
CK 124 M0124
CK 125 M0125
CK 126 M0126
CK 127 M0127
CK 128 M0128
CK 129 M0129
CK 130 M0130
CK 131 M0131
CK 132 M0132
CK 133 M0133
CK 134 M0134
CK 135 M0135
CK 136 M0136
CK 137 M0137
CK 138 M0138
CK 139 M0139
CK 140 M0140
CK 141 M0141
CK 142 M0142
CK 143 M0143
CK 144 M0144
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK 145 M0145
CK 146 M0146
CK 147 M0147
CK 148 M0148
CK 149 M0149
CK 150 M0150
CK 151 M0151
CK 152 M0152
CK 153 M0153
CK 154 M0154
CK 155 M0155
CK 156 M0156
CK 157 M0157
CK 158 M0158
CK 159 M0159
CK 160 M0160
CK 161 M0161
CK 162 M0162
CK 163 M0163
CK 164 M0164
CK 165 M0165
CK 166 M0166
CK 167 M0167
CK 168 M0168
CK 169 M0169
CK 170 M0170
CK 171 M0171
CK 172 M0172
CK 173 M0173
CK 174 M0174
CK 175 M0175
CK 176 M0176
CK 177 M0177
CK 178 M0178
CK 179 M0179
CK 180 M0180
CK 181 M0181
CK 182 M0182
CK 183 M0183
CK 184 M0184
CK 185 M0185
CK 186 M0186
CK 187 M0187
CK 188 M0188
CK 189 M0189
CK 190 M0190
CK 191 M0191
CK 192 M0192
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK 193 M0193
CK 194 M0194
CK 195 M0195
CK 196 M0196
CK 197 M0197
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
CK
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
CK
CK
CK
CK
CK
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
DI
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
IT
KH
MT
MT
MT
MT
MT
MT
MT
MT
MT
MT
MT
MT
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
NM
SD
SD
SN
SN
SN
BỘ PHẬN SL ĐẦU GT ĐẦU TỒN HIỆN MÃ
0 STT
SỬ DỤNG NĂM NĂM TẠI SỐ
SN
SN
SN
SN
SN
SN
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
XD
THÔNG SỐ BỘ PHẬN MÃ NHÀ
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚ
KỸ THUẬT SỬ DỤNG CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0001 Thông số 0001 Công dụng 0001 SN Ghi chú 0001 CC0001
Máy móc - Thiết bị 0002 Thông số 0002 Công dụng 0002 SN Ghi chú 0002 CC0002
Máy móc - Thiết bị 0003 Thông số 0003 Công dụng 0003 SN Ghi chú 0003 CC0003
Máy móc - Thiết bị 0004 Thông số 0004 Công dụng 0004 SN Ghi chú 0004 CC0004
Máy móc - Thiết bị 0005 Thông số 0005 Công dụng 0005 SN Ghi chú 0005 CC0005
Máy móc - Thiết bị 0006 Thông số 0006 Công dụng 0006 SN Ghi chú 0006 CC0006
Máy móc - Thiết bị 0007 Thông số 0007 Công dụng 0007 SN Ghi chú 0007 CC0007
Máy móc - Thiết bị 0008 Thông số 0008 Công dụng 0008 SN Ghi chú 0008 CC0008
Máy móc - Thiết bị 0009 Thông số 0009 Công dụng 0009 SN Ghi chú 0009 CC0009
Máy móc - Thiết bị 0010 Thông số 0010 Công dụng 0010 SN Ghi chú 0010 CC0010
Máy móc - Thiết bị 0011 Thông số 0011 Công dụng 0011 SN Ghi chú 0011 CC0011
Máy móc - Thiết bị 0012 Thông số 0012 Công dụng 0012 SN Ghi chú 0012 CC0012
Máy móc - Thiết bị 0013 Thông số 0013 Công dụng 0013 SN Ghi chú 0013 CC0013
Máy móc - Thiết bị 0014 Thông số 0014 Công dụng 0014 SD Ghi chú 0014 CC0014
Máy móc - Thiết bị 0015 Thông số 0015 Công dụng 0015 SD Ghi chú 0015 CC0015
Máy móc - Thiết bị 0016 Thông số 0016 Công dụng 0016 SD Ghi chú 0016 CC0016
Máy móc - Thiết bị 0017 Thông số 0017 Công dụng 0017 SD Ghi chú 0017 CC0017
Máy móc - Thiết bị 0018 Thông số 0018 Công dụng 0018 SD Ghi chú 0018 CC0018
Máy móc - Thiết bị 0019 Thông số 0019 Công dụng 0019 SD Ghi chú 0019 CC0019
Máy móc - Thiết bị 0020 Thông số 0020 Công dụng 0020 SD Ghi chú 0020 CC0020
Máy móc - Thiết bị 0021 Thông số 0021 Công dụng 0021 SD Ghi chú 0021 CC0021
Máy móc - Thiết bị 0022 Thông số 0022 Công dụng 0022 SD Ghi chú 0022 CC0022
Máy móc - Thiết bị 0023 Thông số 0023 Công dụng 0023 SD Ghi chú 0023 CC0023
Máy móc - Thiết bị 0024 Thông số 0024 Công dụng 0024 SD Ghi chú 0024 CC0024
Máy móc - Thiết bị 0025 Thông số 0025 Công dụng 0025 SD Ghi chú 0025 CC0025
Máy móc - Thiết bị 0026 Thông số 0026 Công dụng 0026 SD Ghi chú 0026 CC0026
Máy móc - Thiết bị 0027 Thông số 0027 Công dụng 0027 SD Ghi chú 0027 CC0027
Máy móc - Thiết bị 0028 Thông số 0028 Công dụng 0028 SD Ghi chú 0028 CC0028
Máy móc - Thiết bị 0029 Thông số 0029 Công dụng 0029 SD Ghi chú 0029 CC0029
Máy móc - Thiết bị 0030 Thông số 0030 Công dụng 0030 SD Ghi chú 0030 CC0030
Máy móc - Thiết bị 0031 Thông số 0031 Công dụng 0031 SD Ghi chú 0031 CC0031
Máy móc - Thiết bị 0032 Thông số 0032 Công dụng 0032 SD Ghi chú 0032 CC0032
Máy móc - Thiết bị 0033 Thông số 0033 Công dụng 0033 SD Ghi chú 0033 CC0033
Máy móc - Thiết bị 0034 Thông số 0034 Công dụng 0034 SD Ghi chú 0034 CC0034
Máy móc - Thiết bị 0035 Thông số 0035 Công dụng 0035 SD Ghi chú 0035 CC0035
Máy móc - Thiết bị 0036 Thông số 0036 Công dụng 0036 SD Ghi chú 0036 CC0036
Máy móc - Thiết bị 0037 Thông số 0037 Công dụng 0037 SD Ghi chú 0037 CC0037
Máy móc - Thiết bị 0038 Thông số 0038 Công dụng 0038 SD Ghi chú 0038 CC0038
Máy móc - Thiết bị 0039 Thông số 0039 Công dụng 0039 SD Ghi chú 0039 CC0039
Máy móc - Thiết bị 0040 Thông số 0040 Công dụng 0040 SD Ghi chú 0040 CC0040
Máy móc - Thiết bị 0041 Thông số 0041 Công dụng 0041 SD Ghi chú 0041 CC0041
Máy móc - Thiết bị 0042 Thông số 0042 Công dụng 0042 SD Ghi chú 0042 CC0042
Máy móc - Thiết bị 0043 Thông số 0043 Công dụng 0043 SD Ghi chú 0043 CC0043
Máy móc - Thiết bị 0044 Thông số 0044 Công dụng 0044 SD Ghi chú 0044 CC0044
Máy móc - Thiết bị 0045 Thông số 0045 Công dụng 0045 SD Ghi chú 0045 CC0045
Máy móc - Thiết bị 0046 Thông số 0046 Công dụng 0046 SD Ghi chú 0046 CC0046
Máy móc - Thiết bị 0047 Thông số 0047 Công dụng 0047 SD Ghi chú 0047 CC0047
Máy móc - Thiết bị 0048 Thông số 0048 Công dụng 0048 SD Ghi chú 0048 CC0048
THÔNG SỐ BỘ PHẬN MÃ NHÀ
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚ
KỸ THUẬT SỬ DỤNG CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0049 Thông số 0049 Công dụng 0049 SD Ghi chú 0049 CC0049
Máy móc - Thiết bị 0050 Thông số 0050 Công dụng 0050 SD Ghi chú 0050 CC0050
Máy móc - Thiết bị 0051 Thông số 0051 Công dụng 0051 SD Ghi chú 0051 CC0051
Máy móc - Thiết bị 0052 Thông số 0052 Công dụng 0052 SD Ghi chú 0052 CC0052
Máy móc - Thiết bị 0053 Thông số 0053 Công dụng 0053 SD Ghi chú 0053 CC0053
Máy móc - Thiết bị 0054 Thông số 0054 Công dụng 0054 SD Ghi chú 0054 CC0054
Máy móc - Thiết bị 0055 Thông số 0055 Công dụng 0055 SD Ghi chú 0055 CC0055
Máy móc - Thiết bị 0056 Thông số 0056 Công dụng 0056 SD Ghi chú 0056 CC0056
Máy móc - Thiết bị 0057 Thông số 0057 Công dụng 0057 SD Ghi chú 0057 CC0057
Máy móc - Thiết bị 0058 Thông số 0058 Công dụng 0058 SD Ghi chú 0058 CC0058
Máy móc - Thiết bị 0059 Thông số 0059 Công dụng 0059 SD Ghi chú 0059 CC0059
Máy móc - Thiết bị 0060 Thông số 0060 Công dụng 0060 SD Ghi chú 0060
Máy móc - Thiết bị 0061 Thông số 0061 Công dụng 0061 SD Ghi chú 0061
Máy móc - Thiết bị 0062 Thông số 0062 Công dụng 0062 SD Ghi chú 0062
Máy móc - Thiết bị 0063 Thông số 0063 Công dụng 0063 BT Ghi chú 0063
Máy móc - Thiết bị 0064 Thông số 0064 Công dụng 0064 BT Ghi chú 0064
Máy móc - Thiết bị 0065 Thông số 0065 Công dụng 0065 BT Ghi chú 0065
Máy móc - Thiết bị 0066 Thông số 0066 Công dụng 0066 BT Ghi chú 0066
Máy móc - Thiết bị 0067 Thông số 0067 Công dụng 0067 BT Ghi chú 0067
Máy móc - Thiết bị 0068 Thông số 0068 Công dụng 0068 BT Ghi chú 0068
Máy móc - Thiết bị 0069 Thông số 0069 Công dụng 0069 BT Ghi chú 0069
Máy móc - Thiết bị 0070 Thông số 0070 Công dụng 0070 BT Ghi chú 0070
Máy móc - Thiết bị 0071 Thông số 0071 Công dụng 0071 BT Ghi chú 0071
Máy móc - Thiết bị 0072 Thông số 0072 Công dụng 0072 BT Ghi chú 0072
Máy móc - Thiết bị 0073 Thông số 0073 Công dụng 0073 BT Ghi chú 0073
Máy móc - Thiết bị 0074 Thông số 0074 Công dụng 0074 BT Ghi chú 0074
Máy móc - Thiết bị 0075 Thông số 0075 Công dụng 0075 BT Ghi chú 0075
Máy móc - Thiết bị 0076 Thông số 0076 Công dụng 0076 BT Ghi chú 0076
Máy móc - Thiết bị 0077 Thông số 0077 Công dụng 0077 BT Ghi chú 0077
Máy móc - Thiết bị 0078 Thông số 0078 Công dụng 0078 BT Ghi chú 0078
Máy móc - Thiết bị 0079 Thông số 0079 Công dụng 0079 BT Ghi chú 0079
Máy móc - Thiết bị 0080 Thông số 0080 Công dụng 0080 BT Ghi chú 0080
Máy móc - Thiết bị 0081 Thông số 0081 Công dụng 0081 BT Ghi chú 0081
Máy móc - Thiết bị 0082 Thông số 0082 Công dụng 0082 BT Ghi chú 0082
Máy móc - Thiết bị 0083 Thông số 0083 Công dụng 0083 BT Ghi chú 0083
Máy móc - Thiết bị 0084 Thông số 0084 Công dụng 0084 BT Ghi chú 0084
Máy móc - Thiết bị 0085 Thông số 0085 Công dụng 0085 BT Ghi chú 0085
Máy móc - Thiết bị 0086 Thông số 0086 Công dụng 0086 BT Ghi chú 0086
Máy móc - Thiết bị 0087 Thông số 0087 Công dụng 0087 BT Ghi chú 0087
Máy móc - Thiết bị 0088 Thông số 0088 Công dụng 0088 BT Ghi chú 0088
Máy móc - Thiết bị 0089 Thông số 0089 Công dụng 0089 BT Ghi chú 0089
Máy móc - Thiết bị 0090 Thông số 0090 Công dụng 0090 BT Ghi chú 0090
Máy móc - Thiết bị 0091 Thông số 0091 Công dụng 0091 BT Ghi chú 0091
Máy móc - Thiết bị 0092 Thông số 0092 Công dụng 0092 BT Ghi chú 0092
Máy móc - Thiết bị 0093 Thông số 0093 Công dụng 0093 BT Ghi chú 0093
Máy móc - Thiết bị 0094 Thông số 0094 Công dụng 0094 BT Ghi chú 0094
Máy móc - Thiết bị 0095 Thông số 0095 Công dụng 0095 BT Ghi chú 0095
Máy móc - Thiết bị 0096 Thông số 0096 Công dụng 0096 BT Ghi chú 0096
THÔNG SỐ BỘ PHẬN MÃ NHÀ
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚ
KỸ THUẬT SỬ DỤNG CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0097 Thông số 0097 Công dụng 0097 BT Ghi chú 0097
Máy móc - Thiết bị 0098 Thông số 0098 Công dụng 0098 BT Ghi chú 0098
Máy móc - Thiết bị 0099 Thông số 0099 Công dụng 0099 BT Ghi chú 0099
Máy móc - Thiết bị 0100 Thông số 0100 Công dụng 0100 BT Ghi chú 0100
Máy móc - Thiết bị 0101 Thông số 0101 Công dụng 0101 BT Ghi chú 0101
Máy móc - Thiết bị 0102 Thông số 0102 Công dụng 0102 BT Ghi chú 0102
Máy móc - Thiết bị 0103 Thông số 0103 Công dụng 0103 BT Ghi chú 0103
Máy móc - Thiết bị 0104 Thông số 0104 Công dụng 0104 BT Ghi chú 0104
Máy móc - Thiết bị 0105 Thông số 0105 Công dụng 0105 BT Ghi chú 0105
Máy móc - Thiết bị 0106 Thông số 0106 Công dụng 0106 BT Ghi chú 0106
Máy móc - Thiết bị 0107 Thông số 0107 Công dụng 0107 BT Ghi chú 0107
Máy móc - Thiết bị 0108 Thông số 0108 Công dụng 0108 BT Ghi chú 0108
Máy móc - Thiết bị 0109 Thông số 0109 Công dụng 0109 BT Ghi chú 0109
Máy móc - Thiết bị 0110 Thông số 0110 Công dụng 0110 BT Ghi chú 0110
Máy móc - Thiết bị 0111 Thông số 0111 Công dụng 0111 BT Ghi chú 0111
Máy móc - Thiết bị 0112 Thông số 0112 Công dụng 0112 BT Ghi chú 0112
Máy móc - Thiết bị 0113 Thông số 0113 Công dụng 0113 BT Ghi chú 0113
Máy móc - Thiết bị 0114 Thông số 0114 Công dụng 0114 BT Ghi chú 0114
Máy móc - Thiết bị 0115 Thông số 0115 Công dụng 0115 BT Ghi chú 0115
Máy móc - Thiết bị 0116 Thông số 0116 Công dụng 0116 BT Ghi chú 0116
Máy móc - Thiết bị 0117 Thông số 0117 Công dụng 0117 BT Ghi chú 0117
Máy móc - Thiết bị 0118 Thông số 0118 Công dụng 0118 BT Ghi chú 0118
Máy móc - Thiết bị 0119 Thông số 0119 Công dụng 0119 BT Ghi chú 0119
Máy móc - Thiết bị 0120 Thông số 0120 Công dụng 0120 BT Ghi chú 0120
Máy móc - Thiết bị 0121 Thông số 0121 Công dụng 0121 BT Ghi chú 0121
Máy móc - Thiết bị 0122 Thông số 0122 Công dụng 0122 BT Ghi chú 0122
Máy móc - Thiết bị 0123 Thông số 0123 Công dụng 0123 BT Ghi chú 0123
Máy móc - Thiết bị 0124 Thông số 0124 Công dụng 0124 BT Ghi chú 0124
Máy móc - Thiết bị 0125 Thông số 0125 Công dụng 0125 BT Ghi chú 0125
Máy móc - Thiết bị 0126 Thông số 0126 Công dụng 0126 BT Ghi chú 0126
Máy móc - Thiết bị 0127 Thông số 0127 Công dụng 0127 BT Ghi chú 0127
Máy móc - Thiết bị 0128 Thông số 0128 Công dụng 0128 BT Ghi chú 0128
Máy móc - Thiết bị 0129 Thông số 0129 Công dụng 0129 BT Ghi chú 0129
Máy móc - Thiết bị 0130 Thông số 0130 Công dụng 0130 BT Ghi chú 0130
Máy móc - Thiết bị 0131 Thông số 0131 Công dụng 0131 BT Ghi chú 0131
Máy móc - Thiết bị 0132 Thông số 0132 Công dụng 0132 BT Ghi chú 0132
Máy móc - Thiết bị 0133 Thông số 0133 Công dụng 0133 BT Ghi chú 0133
Máy móc - Thiết bị 0134 Thông số 0134 Công dụng 0134 BT Ghi chú 0134
Máy móc - Thiết bị 0135 Thông số 0135 Công dụng 0135 BT Ghi chú 0135
Máy móc - Thiết bị 0136 Thông số 0136 Công dụng 0136 BT Ghi chú 0136
Máy móc - Thiết bị 0137 Thông số 0137 Công dụng 0137 BT Ghi chú 0137
Máy móc - Thiết bị 0138 Thông số 0138 Công dụng 0138 BT Ghi chú 0138
Máy móc - Thiết bị 0139 Thông số 0139 Công dụng 0139 BT Ghi chú 0139
Máy móc - Thiết bị 0140 Thông số 0140 Công dụng 0140 BT Ghi chú 0140
Máy móc - Thiết bị 0141 Thông số 0141 Công dụng 0141 BT Ghi chú 0141
Máy móc - Thiết bị 0142 Thông số 0142 Công dụng 0142 BT Ghi chú 0142
Máy móc - Thiết bị 0143 Thông số 0143 Công dụng 0143 BT Ghi chú 0143
Máy móc - Thiết bị 0144 Thông số 0144 Công dụng 0144 BT Ghi chú 0144
THÔNG SỐ BỘ PHẬN MÃ NHÀ
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚ
KỸ THUẬT SỬ DỤNG CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0145 Thông số 0145 Công dụng 0145 BT Ghi chú 0145
Máy móc - Thiết bị 0146 Thông số 0146 Công dụng 0146 BT Ghi chú 0146
Máy móc - Thiết bị 0147 Thông số 0147 Công dụng 0147 BT Ghi chú 0147
Máy móc - Thiết bị 0148 Thông số 0148 Công dụng 0148 BT Ghi chú 0148
Máy móc - Thiết bị 0149 Thông số 0149 Công dụng 0149 BT Ghi chú 0149
Máy móc - Thiết bị 0150 Thông số 0150 Công dụng 0150 BT Ghi chú 0150
Máy móc - Thiết bị 0151 Thông số 0151 Công dụng 0151 BT Ghi chú 0151
Máy móc - Thiết bị 0152 Thông số 0152 Công dụng 0152 BT Ghi chú 0152
Máy móc - Thiết bị 0153 Thông số 0153 Công dụng 0153 BT Ghi chú 0153
Máy móc - Thiết bị 0154 Thông số 0154 Công dụng 0154 BT Ghi chú 0154
Máy móc - Thiết bị 0155 Thông số 0155 Công dụng 0155 BT Ghi chú 0155
Máy móc - Thiết bị 0156 Thông số 0156 Công dụng 0156 BT Ghi chú 0156
Máy móc - Thiết bị 0157 Thông số 0157 Công dụng 0157 BT Ghi chú 0157
Máy móc - Thiết bị 0158 Thông số 0158 Công dụng 0158 BT Ghi chú 0158
Máy móc - Thiết bị 0159 Thông số 0159 Công dụng 0159 BT Ghi chú 0159
Máy móc - Thiết bị 0160 Thông số 0160 Công dụng 0160 BT Ghi chú 0160
Máy móc - Thiết bị 0161 Thông số 0161 Công dụng 0161 BT Ghi chú 0161
Máy móc - Thiết bị 0162 Thông số 0162 Công dụng 0162 BT Ghi chú 0162
Máy móc - Thiết bị 0163 Thông số 0163 Công dụng 0163 BT Ghi chú 0163
Máy móc - Thiết bị 0164 Thông số 0164 Công dụng 0164 BT Ghi chú 0164
Máy móc - Thiết bị 0165 Thông số 0165 Công dụng 0165 BT Ghi chú 0165
Máy móc - Thiết bị 0166 Thông số 0166 Công dụng 0166 BT Ghi chú 0166
Máy móc - Thiết bị 0167 Thông số 0167 Công dụng 0167 BT Ghi chú 0167
Máy móc - Thiết bị 0168 Thông số 0168 Công dụng 0168 BT Ghi chú 0168
Máy móc - Thiết bị 0169 Thông số 0169 Công dụng 0169 BT Ghi chú 0169
Máy móc - Thiết bị 0170 Thông số 0170 Công dụng 0170 BT Ghi chú 0170
Máy móc - Thiết bị 0171 Thông số 0171 Công dụng 0171 BT Ghi chú 0171
Máy móc - Thiết bị 0172 Thông số 0172 Công dụng 0172 BT Ghi chú 0172
Máy móc - Thiết bị 0173 Thông số 0173 Công dụng 0173 BT Ghi chú 0173
Máy móc - Thiết bị 0174 Thông số 0174 Công dụng 0174 BT Ghi chú 0174
Máy móc - Thiết bị 0175 Thông số 0175 Công dụng 0175 BT Ghi chú 0175
Máy móc - Thiết bị 0176 Thông số 0176 Công dụng 0176 BT Ghi chú 0176
Máy móc - Thiết bị 0177 Thông số 0177 Công dụng 0177 BT Ghi chú 0177
Máy móc - Thiết bị 0178 Thông số 0178 Công dụng 0178 BT Ghi chú 0178
Máy móc - Thiết bị 0179 Thông số 0179 Công dụng 0179 BT Ghi chú 0179
Máy móc - Thiết bị 0180 Thông số 0180 Công dụng 0180 BT Ghi chú 0180
Máy móc - Thiết bị 0181 Thông số 0181 Công dụng 0181 BT Ghi chú 0181
Máy móc - Thiết bị 0182 Thông số 0182 Công dụng 0182 BT Ghi chú 0182
Máy móc - Thiết bị 0183 Thông số 0183 Công dụng 0183 BT Ghi chú 0183
Máy móc - Thiết bị 0184 Thông số 0184 Công dụng 0184 BT Ghi chú 0184
Máy móc - Thiết bị 0185 Thông số 0185 Công dụng 0185 BT Ghi chú 0185
Máy móc - Thiết bị 0186 Thông số 0186 Công dụng 0186 BT Ghi chú 0186
Máy móc - Thiết bị 0187 Thông số 0187 Công dụng 0187 BT Ghi chú 0187
Máy móc - Thiết bị 0188 Thông số 0188 Công dụng 0188 BT Ghi chú 0188
Máy móc - Thiết bị 0189 Thông số 0189 Công dụng 0189 BT Ghi chú 0189
Máy móc - Thiết bị 0190 Thông số 0190 Công dụng 0190 BT Ghi chú 0190
Máy móc - Thiết bị 0191 Thông số 0191 Công dụng 0191 BT Ghi chú 0191
Máy móc - Thiết bị 0192 Thông số 0192 Công dụng 0192 BT Ghi chú 0192
THÔNG SỐ BỘ PHẬN MÃ NHÀ
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚ
KỸ THUẬT SỬ DỤNG CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0193 Thông số 0193 Công dụng 0193 BT Ghi chú 0193
Máy móc - Thiết bị 0194 Thông số 0194 Công dụng 0194 BT Ghi chú 0194
Máy móc - Thiết bị 0195 Thông số 0195 Công dụng 0195 BT Ghi chú 0195
Máy móc - Thiết bị 0196 Thông số 0196 Công dụng 0196 BT Ghi chú 0196
Máy móc - Thiết bị 0197 Thông số 0197 Công dụng 0197 BT Ghi chú 0197
MÃ BỘ
TÊN NHÀ CUNG Ứng Địa Chỉ TÊN BỘ PHẬN
PHẬN
Nhà cung ứng 0001 Trong nước SN Sơn nước
Nhà cung ứng 0002 Nước ngòai SD Sơn dầu
Nhà cung ứng 0003 Nước ngòai BT Bột trét
Nhà cung ứng 0004 Nước ngòai NL Kho NL
Nhà cung ứng 0005 Nước ngòai TC Kỹ thuật
Nhà cung ứng 0006 Nước ngòai QC KCS
Nhà cung ứng 0007 Nước ngòai KT Kế tóan
Nhà cung ứng 0008 Nước ngòai NS Nhân sự
Nhà cung ứng 0009 Nước ngòai NM Nhà máy
Nhà cung ứng 0010 Nước ngòai CK Cơ khí
Nhà cung ứng 0011 Nước ngòai CG Cơ giới
Nhà cung ứng 0012 Nước ngòai DI Điện
Nhà cung ứng 0013 Nước ngòai XD Xây dựng
Nhà cung ứng 0014 Trong nước MT Môi trường (HSE)
Nhà cung ứng 0015 Trong nước IT IT (Vi tính & Truyền thông)
Nhà cung ứng 0016 Trong nước KD Kinh doan
Nhà cung ứng 0017 Trong nước BH Bán hàng
Nhà cung ứng 0018 Trong nước CN1 Chi nhánh Tp.HCM
Nhà cung ứng 0019 Trong nước CN2 Chi nhánh Đà Nẵng
Nhà cung ứng 0020 Trong nước CN3 Chi nhánh Hà Nội
Nhà cung ứng 0021 Trong nước TT Marketing
Nhà cung ứng 0022 Trong nước PR Quan hệ công chúng
Nhà cung ứng 0023 Trong nước
Nhà cung ứng 0024 Trong nước
Nhà cung ứng 0025 Trong nước
Nhà cung ứng 0026 Trong nước
Nhà cung ứng 0027 Trong nước
Nhà cung ứng 0028 Trong nước
Nhà cung ứng 0029 Trong nước
Nhà cung ứng 0030 Trong nước
Nhà cung ứng 0031 Trong nước
Nhà cung ứng 0032 Trong nước
Nhà cung ứng 0033 Trong nước
Nhà cung ứng 0034 Trong nước
Nhà cung ứng 0035 Trong nước
Nhà cung ứng 0036 Trong nước
Nhà cung ứng 0037 Trong nước
Nhà cung ứng 0038 Trong nước
Nhà cung ứng 0039 Trong nước
Nhà cung ứng 0040 Trong nước
Nhà cung ứng 0041 Trong nước
Nhà cung ứng 0042 Trong nước
Nhà cung ứng 0043 Trong nước
Nhà cung ứng 0044 Trong nước
Nhà cung ứng 0045 Trong nước
Nhà cung ứng 0046 Trong nước
Nhà cung ứng 0047 Trong nước
Nhà cung ứng 0048 Trong nước
MÃ BỘ
TÊN NHÀ CUNG Ứng Địa Chỉ TÊN BỘ PHẬN
PHẬN
Nhà cung ứng 0049 Trong nước
Nhà cung ứng 0050 Trong nước
Nhà cung ứng 0051 Trong nước
Nhà cung ứng 0052 Trong nước
Nhà cung ứng 0053 Trong nước
Nhà cung ứng 0054 Trong nước
Nhà cung ứng 0055 Trong nước
Nhà cung ứng 0056 Trong nước
Nhà cung ứng 0057 Trong nước
Nhà cung ứng 0058 Trong nước
Nhà cung ứng 0059 Trong nước
GHI CHÚ Phiếu Lý do

Hùynh N Nhập mua theo giấy đề nghị


Thế N Nhập Hàng của nhà Thầu
Diệu N Nhập khác
Hạnh X Xuất sửa
Thành X Xuất mượn
Hiệp N Đề nghị dự phòng
Đức N Đề nghị mới
Tân N Đề nghị thay thế
Dũng Nguyễn
Dũng Đức
Sơn
Linh
Kính
Hiếu
Minh
N
Không NHAP v
Y Có
ID Số CT Ngày CT TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Lý do Phập / Xuất
PN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00004 10/4/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00004 10/4/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00005 10/5/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00006 10/6/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00006 10/6/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PX00001 10/1/2007 Hùynh Xuất sửa
PX00001 10/1/2007 Hùynh Xuất sửa
PN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00008 10/8/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00008 10/8/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00009 10/9/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00010 10/10/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00010 10/10/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00011 10/11/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00013 10/13/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PX00002 10/2/2007 Thế Xuất sửa
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửa
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửa
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửa
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửa
PX00004 10/4/2007 Thế Xuất mượn
PX00004 10/4/2007 Thế Xuất mượn
PX00005 10/5/2007 Hùynh Xuất sửa
PX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượn
PX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượn
PN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00016 10/16/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00017 10/17/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00017 10/17/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00018 10/18/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PX00007 10/7/2007 Thế Xuất sửa
PN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00020 10/20/2007 Nước ngòai Đề nghị mới
PN00020 10/20/2007 Nước ngòai Đề nghị mới
PN00021 10/21/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00021 10/21/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00022 10/22/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00022 10/22/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu
PN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị
PX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa
PX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa
PX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa
Mã Nhà Cung Ứng
Mã MMTB THU HỒI HÀNG CŨ Mã phụ tùng SL
/ Mã BPNhận
CC0001 BTM3100001 10.00
CC0001 CGA1110001 11.00
CC0001 CGA1110002 13.00
CC0001 CGA1120001 14.00
CC0002 CGA1120002 11.00
CC0002 CGB1180049 12.00
CC0002 CGB1220016 13.00
CC0003 BTM3100001 3.00
CC0003 CGB1220026 4.00
CC0003 CGA1120001 5.00
CC0004 CGB1180025 10.00
CC0004 CGA1110001 10.00
CC0005 BTM3100001 10.00
CC0006 BTM3100001 10.00
CC0006 CGA1110001 10.00
SN M0001 N BTM3100001 1.00
SN M0001 N CGA1110001 2.00
CC0007 BTM3100001 10.00
CC0007 CGA1110001 11.00
CC0007 CGA1110002 1.00
CC0008 CGA1120001 8.00
CC0008 CGA1110002 1.00
CC0009 BTM3100001 9.00
CC0010 CGB1220026 1.00
CC0010 CGB1310005 2.00
CC0011 CGA1110001 10.00
CC0012 CGA1110001 1.00
CC0012 CGB1310004 2.00
CC0012 CGB1310006 3.00
CC0013 CGA1120002 3.00
SD M0002 N CGA1110001 4.00
SD M0003 Y CGA1110002 1.00
SD M0003 Y CGB1190002 2.00
SD M0003 Y CGB1220026 3.00
SD M0003 Y CGB1180036 4.00
SD M0004 Y CGA1110001 1.00
SD M0004 Y CGA1120001 2.00
SN M0001 N BTM3100001 1.00
SD M0002 Y CGA1110001 11.00
SD M0002 Y CGA1120001 22.00
CC0014 CGA1120001 10.00
CC0014 CGB1310004 11.00
CC0014 CGB1310002 12.00
CC0014 CGB1580002 13.00
CC0015 CGC1980002 1.00
CC0015 CGC1820007 2.00
CC0015 CGB1180049 3.00
CC0015 CGD2000001 4.00
CC0015 CGA1120002 5.00
CC0016 CGA1110001 1.00
CC0017 BTM3100001 1.00
CC0017 CGA1110001 2.00
CC0001 BTM3100001 1.00
SD M0002 Y CGA1110001 8.00
CC0019 CGA1110001 10.00
CC0019 CGB1530017 10.00
CC0019 CGD2000001 11.00
CC0019 CGC1960004 12.00
CC0002 CGA1110001 1.00
CC0002 CGA1110002 2.00
CC0002 BTM3100001 10.00
CC0002 CGA1120001 2.00
CC0002 CGA1110001 2.00
CC0002 CGA1120001 3.00
CC0005 CGA1110002 9.00
CC0005 CGB1540003 3.00
CC0005 CGA1110001 6.00
SN M0002 Y BTM3100001 2.00
SN M0002 Y CGA1110001 3.00
SN M0002 Y CGA1120002 4.00
Đơn Giá Thành tiền
11 110
12 132
14 182
15 210
11 121
12 144
13 169
3 9
4 16
5 25
12 120
11 110
11 110
11 110
11 110
8 8
9 17
10 100
11 121
1 1
8 64
1 1
9 81
1 1
2 4
11 110
1 1
2 4
3 9
3 9
9 37
7 7
0 0
3 10
0 0
9 9
8 16
8 8
9 102
8 178
11 110
0 0
13 156
14 182
1 1
2 4
3 9
4 16
5 25
1 1
1 1
2 4
1 1
9 71
10 100
11 110
12 132
13 156
1 1
0 0
11 110
25 50
2 4
3 9
9 81
3 9
6 36
9 17
8 25
5 21
TÊN NGƯỜI
ID Số CT Ngày CT Địa Chỉ Lý do nhập Xuất
NHẬN
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửa
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửa
PX00004 Thế Xuất mượn
PX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượn
PX00007 10/7/2007 Thế Xuất sửa
GDN00005 10/5/2007 Thế 1/4/1900 Đề nghị mới
GDN00005 10/5/2007 Thế 1/4/1900 Đề nghị mới
GDN00006 10/6/2007 Dũng Nguyễn 1/5/1900 Đề nghị mới
GDN00007 10/7/2007 Hiếu 1/6/1900 Đề nghị dự phòng
GDN00008 10/8/2007 Thế 1/7/1900 Đề nghị dự phòng
GDN00009 10/9/2007 Thế 1/8/1900 Đề nghị mới
GDN00010 10/10/2007 Thế 1/9/1900 Đề nghị mới
GDN00002 10/2/2007 Thế 2/10/2007 Đề nghị dự phòng
PX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa
THU HỒI
Mã Đơn Mã
HÀNG Mã phụ tùng SL
Vị MMTB

SD M0003 Y BTM3100001 1.00
SD M0003 Y CGA1110002 2
SD M0004 Y CGA1110002 2.00
SD M0002 Y CGA1110001 3.00
SD M0002 Y BTM3100001 1.00
SD M0005 Y CGA1110002 1.00
SD M0005 Y BTM3100001 1.00
QC M0006 Y BTM3100001 1.00
BT M0007 Y CGA1120002 71.00
SD M0008 Y CGA1120001 1.00
SN M0002 Y CGA1120001 1.00
SD M0002 Y CGA1120002 3.00
SD M0002 Y
SN M0002 Y CGA1110001 5.00
STT SỐ C.TỪ NGÀY ĐỀ NGHỊ NGƯỜI ĐỀ NGHỊ SỐ GIẤY ĐỀ NGHỊ LÝ DO BỘ PHẬN DÙNG CHO MMTB
GDN00001 10/1/2007 Hùynh 1 Nhập mua theo giấy đề nghị SN M0001
GDN00001 10/1/2007 Hùynh 1 Nhập mua theo giấy đề nghị SN M0001
GDN00002 10/1/2007 Thế 2 Đề nghị dự phòng SD M0002
GDN00002 10/2/2007 Thế 2 Đề nghị dự phòng SD M0002
GDN00003 10/3/2007 Hạnh 3 Nhập mua theo giấy đề nghị NL M0005
THU HỒI HÀNG CŨ TÊN PHỤ TÙNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN NGÀY HÒAN THÀNH GHI CHÚ
N BTM3100001 10 2 20 10/2/2007
N CGA1110001 2 3 6 10/3/2007
Y BTM3100001 2 2 4 10/5/2007
Y CGA1110001 5 6 30 10/7/2007
N CGA1120001 10 2 20 10/9/2007
CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD PHIẾU XUẤT KHO Mẫu số 01 - VT
NHÀ MÁY LONG AN Ngày 19 tháng 10 năm 2007 (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
MST: 1100589373 Số : PX00008 Ngày 20/03/2006 của bộ trưởng BTC)
Nợ: ________
Có: ________

Người nhận (giao) : Thế Mã Đơn vị : SN


Theo HĐ số: …………………. Đơn vị : Sơn nước
Tại kho : Nhà Máy Địa chỉ : .............
Lý do : Xuất sửa Địa điểm: Nhà Máy 4 Oranges Tại Long An

Số Tên hàng hoá, quy cách, phẩm chất vật Mã Đơn vị Số lượng
Đơn giá Thành tiền
TT tư, dụng cụ sản phẩ, hàng hóa số tính Yêu cầu Thực
A B C D 1 2 3 4
01 MỌC ĐÓNG BATCH BTM3100001 CÁI 2.00 2.00 9 17
02 ẮC PHI DÊ: PHI52 CGA1110001 BỘ 3.00 3.00 8 25
03 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V CGA1120002 BÌNH 4.00 4.00 5 21

CỘNG 9 9 22 63.6

- Tổng số tiền viết thành chữ : Sáu mươi ba đồng, năm mươi bảy xu
- Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày……...tháng……….năm 200…..

NGƯỜI LẬP PHIẾU NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD
NHÀ MÁY LONG AN

BÁO CÁO TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN PHỤ TÙNG


Từ : 10/1/2007 đến : 10/10/2007

MÃ PHỤ TỒN ĐẦU NĂM TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI GHI
STT TÊN PHỤ TÙNG ĐVT
TÙNG SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ CHÚ
001 BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH CÁI 10 101 10 101 52 520 2 16 60 605 BT
002 CGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 BỘ 10 102 10 102 42 473 26 236 26 339 CG
003 CGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 BỘ 10 102 10 102 15 184 1 7 24 279 CG
004 CGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH BÌNH 10 102 10 102 27 299 24 194 13 207 CG
005 CGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V BÌNH 10 102 10 102 11 121 0 0 21 223 CG
006 CGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉO CÁI 10 102 10 102 10 120 0 0 20 222 CG
007 CGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N CÁI 10 102 10 102 0 0 4 0 6 102 CG
008 CGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 CÁI 10 102 10 102 12 144 0 0 22 246 CG
009 CGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 BỘ 10 102 10 102 0 0 2 0 8 102 CG
010 CGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ BỘ 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG
011 CGB1220011 BÁNH XE NÂNG ĐẶC: 700x12 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG
012 CGB1220013 VỎ XE: 600x9 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG
013 CGB1220014 VỎ XE: 500x8 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG
014 CGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG
015 CGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 CÁI 0 0 13 169 0 0 13 169 CG
016 CGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 CÁI 0 0 4 16 3 10 1 6 CG

TONG CONG 140 1,427 140 1,427 186 2,046 62 464 264 3,009

Bao cao NXT Nguyen vat lieu Trang : 67 - 89


CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD XUAT BÁO CÁO XUẤT CHI TIẾT
NHÀ MÁY LONG AN Từ : 01/10/07 đến : 09/10/07
Chọn Báo Cáo

Bộ phận : Máy :
Nhà cung ứng : Phụ tùng:

Thu hồi
STT PHIẾU NGÀY MÃ MÁY TÊN MÁY TÊN BỘ PHẬN NHẬN MÃ PHỤ TÙNG ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
hàng cũ
001 PN00001 10/1/2007 Nhà cung ứng 0001 CGA1110001 BỘ 11 12 132
002 PN00004 10/4/2007 Nhà cung ứng 0004 CGA1110001 BỘ 10 11 110
003 PN00006 10/6/2007 Nhà cung ứng 0006 CGA1110001 BỘ 10 11 110
004 PN00007 10/7/2007 Nhà cung ứng 0007 CGA1110001 BỘ 11 11 121

TONG CONG 42 473

Bao cao Xuat Nguyen vat lieu theo lo 89


Số thứ tự 1 Số thứ tự 2
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48
Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 3 Số thứ tự 4
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48
Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 5 Số thứ tự 6
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48
Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 7 Số thứ tự 8
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48
Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 9 Số thứ tự 10
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGB1540003
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng BU RI
Thông số PHIEU KHONG CO Thông số

Số thứ tự 11 Số thứ tự 12
Mã phụ tùng CGB1540003 Mã phụ tùng CGB1540003
Tên phụ tùng BU RI Tên phụ tùng BU RI
Thông số Thông số
Số thứ tự 13 Số thứ tự 14
Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52
Thông số PHI52 Thông số PHI52

Số thứ tự 15 Số thứ tự 16
Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52
Thông số PHI52 Thông số PHI52

Số thứ tự 17 Số thứ tự 18
Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001
Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52
Thông số PHI52 Thông số PHI52
ListBoPhan
Mã Tên Chi tiết
SN Sơn nước Hùynh
SD Sơn dầu Thế
BT Bột trét Diệu
NL Kho NL Hạnh
TC Kỹ thuật Thành
QC KCS Hiệp
KT Kế tóan Đức
NS Nhân sự Tân
NM Nhà máy Dũng Nguyễn
CK Cơ khí Dũng Đức
CG Cơ giới Sơn
DI Điện Linh
XD Xây dựng Kính
MT Môi trường (HSE) Hiếu
IT IT (Vi tính & Truyền thông) Minh
Mã CC0015
SL đầu năm #N/A
Giá trị đầu năm #N/A
SLTồn #N/A
Giá Trị Tồn #N/A
Giá BQ #N/A

1
List CB2
Mã Tên Chi tiết
CC0015 Nhà cung ứng 0015
STT Mã phụ tùng Tên phụ tùng ĐVT SL Đơn Giá Thành tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Ngày hòan thành STT Mã phụ tùng Tên phụ tùng ĐVT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
SL
Số CT
Ngày CT TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Lý do Phập / Xuất Mã Nhà Cung Ứng Mã BPNhận Mã MMTB
THU HỒI HÀNG CŨ
HƯỚNG DẪN SỬ DUNG CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ KHO PHỤ T

CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH:


I - NHẬP HÀNG:

II - XUẤT HÀNG:
III - THU HỒI HÀNG:

IV - GIẤY ĐỀ NGHỊ:

V - DANH MỤC:
VI - BÁO CÁO:

VII - VÀO BẢNG TÍNH EXCEL:

VIII - QUY ƯỚC ĐẶT MÃ:


IX - QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ KHO PHỤ TÙNG:
X - THÔNG TIN CÔNG TY:

XI - THÔNG TIN TÁC GiẢ:


BẠN HÃY CHỌN VÀO TOPIC DỂ XEM PHẦN NỘI DUNG CẦN THIẾT !

CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH:

Chương trình này dùng để quản lý Kho Phụ Tùng phục vụ cho công tác sửa chữa và bảo trì của
tòan nhà máy:

1- Đặt tên thống nhất các mã phụ tùng (theo quy ước đã thống nhất)

2- Nhập hàng và kiểm tra tồn kho ngay tức thời của từng mặt hàng / Mỗi lần nhập hàng xong thì có
thể IN PHIẾU NHẬP KHO & NHÃN DÁN PHỤ TÙNG.

3- Xuất hàng theo giá bình quân gia quyền và kiểm tra tồn kho ngay tức thời của từng mặt hàng.

4- Thu hồi hàng hóa cũ (nếu có) khi xuất hàng mới hoặc xuất thay thế / Mỗi lần xuất một đơn hàng
có thể IN PHIẾU XUẤT KHO.

5- Nhập và theo dõi danh mục Giấy đề nghị những công việc cần làm và những hạng mục hàng
hóa, phụ tùng cần mua.

6- Báo cáo quản lý theo các chỉ tiêu:

a) - Báo cáo chi tiết NHẬP hoặc XUẤT:


- BC chi tiết Nhập:
+ Nhập theo quãng thời gian bất kỳ
+ Nhập theo mã phụ tùng
+ Nhập theo nhà cung ứng

- BC chi tiết Xuất:


+ Xuất theo quãng thời gian bất kỳ
+ Xuất theo mã phụ tùng
+ Xuất theo máy
+ Xuất theo bộ phận sử dụng

b) - Báo cáo tổng hợp Nhập - Xuất - Tồn theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất.

* Chú ý: BẠN CÓ THỂ SỬ DỤNG CÁC PHÍM TẮT TRONG CHƯƠNG TRÌNH NÀY bằng cách bấm
phím Alt + kết hợp với những ký tự có gạch chân.
NHẬP HÀNG:

Quy trình nhập liệu:


- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu
sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.

- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.
* Lưu ý: Nếu muốn in Phiếu Nhập Kho hoặc Label để dán lên phụ tùng thì bạn hãy Click chọn 2 nút
In Phiếu Nhập Kho & In Nhãn Phụ Tùng sau đó mới bấm nút Cập Nhật.

MÔ TẢ CHI TIẾT:

1- Di chuyển trỏ chuột từ ô nhập dữ liệu này qua ô dữ liệu khác: (i) bạn chỉ cần nhấn phím Enter (ii)
hoặc phím Tab (iii) hoặc dùng con chuột để Click chọn thẳng vào ô đó (cách thứ nhất (i) nên dùng).

2- Textbox: SỐ CHỨNG TỪ - số này được đánh tự động tăng dần, mỗi lần nhập 1 chứng từ sẽ
tăng lên tương ứng 1 số.

3- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu:


- Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10
- Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/8
3- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu:
- Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10
- Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/8
- Ngày hiện hành: Bạn có thể nhập theo 2 cách ở trên hoặc gõ bất cứ 1 ký tự nào sau đó nhấn
enter thì trong textbox sẽ trả về ngày hiện hành (today).

4- Combobox: LÝ DO NHẬP - bạn có thể gõ tên lý do hoặc dòng trỏ chuột để kéo thanh trượt và
chọn lý do nhập.

5- Combobox: NHÀ CUNG ỨNG - theo cách của mục 4 nêu trên. Trong trường hợp chưa có mã
XUẤT
nhà cungHÀNG:
ứng thì bạn phải vào danh mục để thêm mới mã và tên nhà cung ứng (mỗi nhà cung ứng
chỉ có duy nhất 01 mã số). Sau khi có mã nhà cung ứng thì các textbox TÊN NHÀ CUNG ỨNG,
Quy trìnhsẽ
ĐỊA CHỈ nhập liệu: hiện sữ liệu, không cần nhập.
tự động
- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu
sau đó nhấn%nút
6- Textbox: VATGhi- Nếu
Tạm trong
cho mỗi Mã Phụ
1 chứng từ Tùng.
/ Hóa đơn có % VAT thì bạn hãy nhập giá trị này vào
trước khi chon các texbox tiếp theo.
- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.
*7-Lưu ý:
Textbox SỐ LƯỢNG PHỤ TÙNG CÒN TỒN THỰC TẾ - Ô này tự động tính tóan và hiển thị số
(-i-) Nếu muốn
liệu tồn kho đốiinvới
Phiếu
từngXuất Kho thì
mã hàng mỗibạn
khihãy
cậpClick
nhật chọn
nhập 2hàng.
nút In Phiếu Nhập Kho sau đó mới bấm
nút Cập Nhật.
8- Textbox STT - ô này tự động, bạn không cần phải gõ dự liệu.
(-ii-) Trong trường hợp bạn chọn nút Y (Có thu hồi hàng cũ) thì nhập hết đơn hàng bạn vẫn chưa
thể Cập Nhật, lúc
9- Combobox: MÃnày
PHỤbạn phải -bấm
TÙNG theovào nútcủa
cách Thu Hồi5(cũng
mục trên Trong
nêu trên. form Xuất Hàng
trường này)
hợp đểcó
chưa nhập
mã số
phụ
lượng
tùng thì bạn phải vào danh mục để thêm mới mã và tên phụ tùng (mỗi phụ tùng chỉ có duy nhấtnhấn
hàng cũ (hoặc hư) thu hồi (Mỗi mã hàng thu hồi bạn cũng nhấn nút Ghi Tạm) xong bạn 01
nút Trở Lại
mã số). SauForm Xuất
khi có mã để
phụbấm
tùngnút
thìCập
các Nhật để TÊN
textbox ghi dữ liệuTÙNG,
PHỤ vào Data
ĐƠNvà VỊ
DataThuHoi.
TÍNH sẽ tự động hiện sữ
liệu, không cần nhập.
MÔ TẢ CHI TIẾT:
10- Textbox SỐ LƯỢNG & ĐƠN GIÁ bạn gõ số thực tế theo hóa đơn / chứng từ vào textbox
1- Di chuyển
THÀNH TIỀNtrỏ
sẽchuột từ ô tính
thự động nhập dữ liệu
tòan, nàycần
không quanhập.
ô dữ liệu khác: (i) bạn chỉ cần nhấn phím Enter (ii)
hoặc phím Tab (iii) hoặc dùng con chuột để Click chọn thẳng vào ô đó (cách thứ nhất (i) nên dùng).
11- Textbox TỔNG SỐ LƯỢNG , TỔNG TIỀN sẽ tự động tính tóan.
2- Textbox: SỐ CHỨNG TỪ - số này được đánh tự động tăng dần, mỗi lần nhập 1 chứng từ sẽ
tăng lên khi
12- Sau tương ứng
chọn MÃ1 PHỤ
số. TÙNG và nhập SỐ LƯỢNG, ĐƠN GIÁ bạn nhấn Enter thì Button (nút)
GHI TẠM sẽ được kích họat, nếu muốn nhập tiếp mã hàng hóa bạn nhấn Enter tiếp thì trỏ chuột sẽ
3- Textbox:
quay NGÀY
trở lại Mã phụCHỨNG
tùng để TỪ - Bạn
lặp lại việccónhập
thể theo kiểu:
liệu cho mã hàng mới.
- Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10
- Gõ
13- Khiđầy
bạnđủ: Nếunút
nhấn bạn muốn
GHI TẠM nhập ngày
thì dữ liệu01/10/2008
chưa được- chính
bạn chỉ cầnCập
thức gõ: nhật
1/10/8
vào DATA, trong trường
hợp thấy mình nhập mã hàng nào bị sai thì bạn chỉ cần click chọn dòng1dữ
- Ngày hiện hành: Bạn có thể nhập theo 2 cách ở trên hoặc gõ bất cứ kýliệu
tự nào sau đólistbox)
đó (trong nhấn
sau đó nhấn nút XÓA để xóa đi dòng dữ liệu tương ứng.

14- Trước khi nhấn nút CẬP NHẬT bạn hãy click chọn vào các nút IN PHIẾU NHẬP KHO, IN
NHÃN PHỤ TÙNG (Nếu muốn in).

15- Khi kết thúc một đơn hàng bạn hãy nhấn nút CẬP NHẬT để tòan bộ dữ liệu này được chính
thức ghi nhận vào DATA.

16- Nút SAVE tương tự nút Save của các chương trình khác.
THU HỒI

Đây là phần tiếp theo của mục 7 FORM XUẤT HÀNG:


(Tiếp: 7- Combobox THU HỒI HÀNG CŨ – tại ô này nếu khi xuất hàng mà không thu hồi lại hàng
cũ thì bạn N (Không), ngược lại có thu hồi hàng cũ thì chọn Y (Có):
7.2- Nếu chọn Y (Có) thì mời bạn xem tiếp phần III - THU HỒI HÀNG)

1- Combobox MÃ PHỤ TÙNG, nhập giống như các combobox đã nêu trên, sau đó nhập số lượng
và nhấn nút GHI TẠM cho mỗi mã hàng hóa.

2- Nút XÓA: Khi bạn nhấn nút GHI TẠM thì dữ liệu chưa được chính thức Cập nhật vào DATA,
trong trường hợp thấy mình nhập mã hàng nào bị sai thì bạn chỉ cần click chọn dòng dữ liệu đó
(trong listbox) sau đó nhấn nút XÓA để xóa đi dòng dữ liệu tương ứng.

3- Nút TRỞ LẠI FORM XUẤT / Hoặc FORM GĐN – để nhấn CẬP NHẤT
(Trong trường hợp này nút CẬP NHẬT sẽ thực hiện 2 chức năng đó là: Ghi hàng xuất vào DATA
và ghi hàng thu hồi vào DATATHUHOI.

4- Nút DANH MỤC – Hiển thị danh mục các lọai để bạn dò tìm hoặc thêm mới.

5- Nút có DẤU CHẤM HỎI (?) – dùng để gọi mục hướng dẫn sử dụng chương trình.

GIẤY ĐỀ NGHỊ:

Quy trình nhập liệu:


- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu
sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.

- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.
* Lưu ý:
(-i-) Trong trường hợp bạn chọn nút Y (Có thu hồi hàng cũ) thì nhập hết đơn hàng bạn vẫn chưa
thể Cập Nhật, lúc này bạn phải bấm vào nút Thu Hồi (cũng trên form Giấy Đề Nghị này) để nhập
số lượng hàng cũ (hoặc hư) thu hồi (Mỗi mã hàng thu hồi bạn cũng nhấn nút Ghi Tạm) xong bạn
nhấn nút Trở Lại Form Giấy Đề Nghị để bấm nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào DataGiayDeNghi và
DataThuHoi.

MÔ TẢ CHI TIẾT:

1- Chức năng của Form này giống như phần XUẤT HÀNG nhưng form này dùng để ghi dữ liệu của
GIẤY ĐỀ NGHỊ, mục đích của việc ghi dữ liệu này để theo dõi phần đề nghị mua hàng, mua phụ
tùng, đề nghị các công việc cần làm của tòan nhà máy liên quan đến máy móc thiết bị và phụ tùng
sửa chữa, bảo trì, thay thế.

2- Khi có GIẤY ĐỀ NGHỊ thì người ta dùng form này để nhập liệu, sau đó theo dõi xem hạng muc
nào đã mua hoặc làm xong thì ghi số tiền và ngày hòan thành vào trong những dòng dữ liệu tương
ứng đã ghi trước đó.

Dùng để xem và tìm những danh mục nào cần thiết, bạn chỉ cần gõ 1 vào hoặc nguyên chuỗi mã
ký tự mà bạn nhớ được vào textbox sau đó nhấn nút Find - chương trình sẽ tìm ra những danh
mục có những ký tự giống như bạn đã gõ vào ô textbox.
BÁO CÁO:
- Báo cáo quản lý theo các chỉ tiêu:

1- Báo cáo CHI TIẾT Nhập - Xuất theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất, cùng với
các chỉ tiêu hoặc điều kiện sau:

a)- Báo cáo chi tiết NHẬP:

- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY và bấm nút NHẬP, sau đó chọn tiếp các chỉ tiêu
trong Combobox bên cạnh:

+ Nhập theo mã phụ tùng (Chọn MÃ PHỤ TÙNG mà bạn cần báo cáo)
Hoặc:
+ Nhập theo nhà cung ứng (Chọn MÃ NHÀ CUNG ỨNG mà bạn cần báo cáo)

- Cuối cùng nhấn nút BÁO CÁO CHI TIẾT NHẬP – XUẤT

b)- Báo cáo chi tiết XUẤT :

- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY và bấm nút XUẤT, sau đó chọn tiếp các chỉ tiêu
trong Combobox bên cạnh:

+ Xuất theo mã phụ tùng (Chọn MÃ PHỤ TÙNG mà bạn cần báo cáo)
Hoặc:
+ Xuất theo máy (Chọn MÃ MMTB mà bạn cần báo cáo)
Hoặc:
+ Xuất theo bộ phận sử dụng (Chọn MÃ BỘ PHẬN mà bạn cần báo cáo)

- Cuối cùng nhấn nút BÁO CÁO CHI TIẾT NHẬP – XUẤT

2- Báo cáo TỔNG HỢP Nhập - Xuất - Tồn theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất:

- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY sau đó nhấn nút BÁO CÁO TỔNG HỢP NXT.

3- Nút MAIN – để trở về Menu chính của chương trình.


VÀO BẢNG TÍNH EXCEL:

- Bấm vào nút này để thóat khỏai giao diện Menu Form vào màn hình của Excel (thông thường).

Đang thực hiện …


Đang thực hiện …
THÔNG TIN CÔNG TY:

4 ORANGES CO., LTD (100% vốn nước ngòai)

Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, Đức Hòa, Long An, Việt Nam.

ĐT: 072 779 613 FAX: 072 779 611

WWW. Mykolor.com - Email: ngocv-hr@mykolor.com

Sản phẩm chủ yếu: Các lọai sơn và bột trét tường nhãn hiệu EXPO, SPEC, MYKOLOR, BOSS, …

Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000
Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001:2004

Tổng giám đốc: SMIT CHEANCHARADPONG

Hệ thống phân phối:


- Chi nhánh 4 Oranges tại Tp.HCM
- Chi nhánh 4 Oranges tại Miền Trung
- Chi nhánh 4 Oranges tại Miền Bắc

Mr. Vũ Ngọc (Thành viên GPE - NickName: vungoc)


Di động: 090 3744 734
E-mail: ngocv_hr@yahoo.com.vn

You might also like