Professional Documents
Culture Documents
THI THỬ LẦN 3
THI THỬ LẦN 3
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ O; i ; j ; k , cho hai vectơ a 2; 1; 4 và b i 3k . Tính
a.b .
A. a.b 11 . B. a.b 13 . C. a.b 5 . D. a.b 10 .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x 2 2 3 là
A. S ; 5 5; . B. S .
C. S . D. P 5;5 .
Câu 4: Hàm số nào sau đây không có cực trị?
A. y x3 3x 2 5x . B. y x 4 2 x 2 3 .
2x 3
C. y . D. y 4 x x 2 .
x2
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1; 2 và B 2; 1; 1 . Độ dài đoạn AB bằng
A. 2 . B. 6. C. 2. D. 6 .
Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 5x 1 .
5x
A. 5 ln x x C .
x
B. 5 x C .
x
C. xC . D. 5x x C .
ln 5
Câu 7: Cho H là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích của H bằng:
4 3 4 3 3 4 2 3 4 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
5 3 3 3
Câu 8: Cho hàm số y x3 3x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ; . B. 1; . C. 1;1 . D. ; 1 .
x 1 y z 1
Câu 9: Viết phương trình mặt phẳng P chứa đường thẳng d : và vuông góc với mặt
2 1 3
phẳng Q : 2 x y z 0 .
A. x 2 y 1 0 . B. x 2 y z 0 . C. x 2 y 1 0 . D. x 2 y z 0 .
Câu 10: Trong một hình đa diện, mỗi cạnh là cạnh chung của đúng bao nhiêu mặt?
A. Không có mặt nào. B. 3 mặt. C. 4 mặt. D. 2 mặt.
Câu 11: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh bằng 6 và chiều cao bằng 7
A. e 1 .
2
B. e 2 e . C. e 2 e . D. e e 2 .
Câu 17: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x 2 x bằng
A. 2 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 1 .
cos x
Câu 18: Tính f biết f x
2 1 sin x
1 1
A. 2 . B. . C. 0 . D. .
2 2
Câu 19: Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Góc giữa hai đường thẳng AC và BD bằng.
A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .
Câu 20: Hàm số y x3 3x 2 mx 2 đạt cực tiểu tại x 2 khi:
A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P đi qua điểm A 1; 1;3 , song song với hai đường
x 4 y 2 z 1 x 2 y 1 z 1
thẳng d : , d : có phương trình là
1 4 2 1 1 1
A. 2 x 3 y 6 z 15 0 . B. 2 x 3 y 6 z 15 0 .
C. 2 x 3 y 5 z 10 0 . D. 2 x 3 y 5 z 10 0 .
x 2 2 x 3
1
Câu 22: Phương trình 7 x 1 có bao nhiêu nghiệm?
7
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
2x 1
Câu 23: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là:
4 x2 3
A. y 1 và y 1 . B. y 2 . C. y 2 và y 2 . D. y 1 .
Câu 24: Cho tứ diện ABCD. Gọi K, L lần lượt là trung điểm của AB và BC, N là điểm thuộc đoạn CD
PA
sao cho CN 2ND. Gọi P là giao điểm của AD với mặt phẳng KLN. Tính tỷ số .
PD
PA 1 PA 2 PA 3 PA
A. B. C. D. 2
PD 2 PD 3 PD 2 PD
Câu 25: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin x 3 .
A. max y 5, min y 1 . B. max y 5, min y 2 5 .
C. max y 5, min y 2 . D. max y 5, min y 3 .
Câu 29: Cho hàm số y f x thoả mãn điều kiện f 1 12 , f x liên tục trên và f x dx 17
1
. Khi đó f 4 bằng
A. 5 . B. 29 . C. 19 . D. 9 .
Câu 30: Gieo 3 con súc sắc cân đối và đồng chất. Xác suất để số chấm xuất hiện trên 3 con súc sắc đó
bằng nhau:
5 1 1 1
A. B. . C. . D. .
36 9 18 36
Câu 31: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a , SA vuông góc với ABCD ,
SB 5a . Tính tan góc giữa SC và mặt phẳng SAB .
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
6 5 3 4
Câu 32: Phương trình 3 log 3 x log 3 3x 1 0 có tổng các nghiệm bằng.
A. 81 . B. 3 . C. 78 . D. 84 .
Câu 33: Cho hàm số y x 4 6 x 2 3 . Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A có hoành độ x 1 cắt
đồ thị hàm số tại điểm B ( B khác A ). Tọa độ điểm B là
A. B 3; 24 . B. B 1; 8 . C. B 3; 24 . D. B 0; 3 .
Câu 34: Một vật chuyển động với vận tốc 10 m/s thì tăng tốc theo thời gian t là a(t ) 3t t 2 . Tính
quảng đường vật đi được trong khoảng 10 s kể từ khi bắt đầu tăng tốc.
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
SB SC
Câu 38: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, a . Cạnh SA ABCD ,
2 3
khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SCD bằng
a a a a
A. . B. . C. . D. .
6 3 3 2
Câu 39: [THPT Chuyên Hà Tĩnh] Xét bất phương trình log 2 2 x 2 m 1 log 2 x 2 0 . Tìm tất cả
2
các giá trị của tham số m để bất phương trình có nghiệm thuộc khoảng
2; ?
3 3
A. m 0; . B. m ; . C. m ;0 . D. m ;0 .
4 4
Câu 40: Cho hàm số f x x3 mx 2 , m là tham số. Biết rằng đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba
1 1 1
điểm phân biệt có hoành độ là a , b , c . Tính giá trị biểu thức P
f a f b f c
1
A. 0 . B. . C. 29 3m . D. 3 m .
3
Câu 41: Cho hàm số y x3 3x 2 3mx m 1 . Biết rằng hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục
Ox có diện tích phần nằm phía trên trục Ox và phần nằm phía dưới trục Ox bằng nhau. Giá trị của m
là
2 4 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 5 4 5
Câu 42: Cho mặt cầu S có bán kính R 5 cm . Mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là
đường tròn C có chu vi bằng 8 cm . Bốn điểm A , B , C , D thay đổi sao cho A , B , C thuộc
đường tròn C , điểm D thuộc S ( D không thuộc đường tròn C ) và tam giác ABC là tam giác
đều. Tính thể tích lớn nhất của tứ diện ABCD .
Câu 43: Xét tập hợp A gồm tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ
A . Tính xác suất để số được chọn có chữ số đứng sau lớn hơn chữ số đứng trước (tính từ trái sang phải)?
74 62 1 3
A. . B. . C. . D. .
411 431 216 350
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 2; 1; 6 và đường thẳng
x 1 y z 1
: . Gọi P là mặt phẳng thay đổi luôn chứa đường thẳng ; S là mặt cầu có tâm
1 2 2
I và tiếp xúc mặt phẳng P sao cho mặt cầu S có bán kính lớn nhất. Tính bán kính R của mặt cầu
S .
A. R 5 . B. R 3 2 . C. R 2 5 . D. R 2 3 .
Câu 45: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, AB 2a , BC a , ABC 120 .
Cạnh bên SD a 3 và SD vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính sin của góc tạo bởi SB và mặt phẳng
SAC .
3 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
7 4 4 4
Câu 46: Cho số phức z thỏa mãn z 4 z 4 10. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của z lần lượt là.
A. 10 và 4 . B. 5 và 4 . C. 4 và 3 . D. 5 và 3 .
Câu 47: Cho hàm số y x8 m 3 x 5 m 2 9 x 4 10 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
để đạt cực tiểu tại x 0 ?
A. Vô số. B. 6 . C. 7 . D. 5 .
2
Câu 48: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; , thỏa mãn f ' x cos xdx 10 và
2
2 0
2
f 0 3. Tích phân f x sin 2 xdx bằng
0
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 4z 0 , đường thẳng
x 1 y 1 z 3
d: và điểm A 1; 3; 1 thuộc mặt phẳng P . Gọi là đường thẳng đi qua A , nằm
2 1 1
trong mặt phẳng P và cách đường thẳng d một khoảng cách lớn nhất. Gọi u a; b; 1 là một véc tơ
chỉ phương của đường thẳng . Tính a 2b .
A. a 2b 3 . B. a 2b 0 . C. a 2b 4 . D. a 2b 7 .
Câu 50: Cho tứ diện S.ABC đáy là tam giác vuông tại B, tam giác SAC đều và có SAC ABC ,
AB 2a , AC a 5 , tìm thể tích mặt cầu ngoại tiếp S.ABC
20a3 15 20a3 15 10 a3 15 10a3 15
A. B. C. D.
27 9 3 27