Conversation - Lesson 03-2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 23

ACTIVE  KIDS

DAILY POSITIVE
CONVERSATION
Easy  English - Easy Life
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
The power of words is that a life can be launched with as little as a single
phrase, an uplifting word or an act of kindness. Think of the power we wield
and the impact we can make if we become more intentional about
encouraging our children. Our WORDS are often the very things that help
create future dreams.
Let's  make our children's wonderful dreams come true.

Sức mạnh của ngôn từ là ở chỗ một cuộc sống có thể được khởi động chỉ với một cụm từ, một từ tích cực hoặc một hành
động tử tế. Hãy nghĩ về sức mạnh mà chúng ta mang lại và tác động mà chúng ta có thể tạo ra nếu chúng ta dụng
tâm hơn trong việc khuyến khích con cái. Những LỜI NÓI của chúng ta thường là những điều giúp tạo ra những giấc
mơ trong tương lai.
Hãy  biến những giấc  mơ tuyệt vời của con trẻ thành sự thật.

- ACTIVE  KIDS -
INSTRUCTOR
THU  TRANG NGUYEN (MS.)
Children are great imitators. So give them something
great to imitate.
Những  đứa trẻ là những người bắt chước tuyệt vời. Vì thế, hãy trao
cho chúng những điều tuyệt vời để chúng noi theo...

http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
BÀI  3 - IN THE EVENING
HỘI  THO Ạ I GIAO TIẾP BUỔ I T Ố I
Video 1: Giới  thiệu chủ đề, một số bí quyết giúp con  học tốt tiếng
Anh từ Youtube/audio.
Video 2: Tổng hợp cấu  trúc câu - cụm từ - từ vựng.
Video 3: Luyện  đọc các câu giao tiếp vào giờ ăn tối.
Video 4: Luyện đọc các câu giao tiếp sau bữa tối.
Video  5: Luyện đọc các câu giao tiếp trước giờ đi ngủ.

http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
GIÚP CON HỌC TIẾNG ANH TỪ YOUTUBE/AUDIO
Giai đoạn 1: Con chưa biết tiếng Anh, chưa có khả năng tự học
Bố/Mẹ có kỹ năng và đủ thời gian.
Bố/Mẹ xem/nghe cùng con giúp con cảm nhận được cái hay, cái đẹp của bài hát, tập phim, động
viên con nghe kỹ hơn, giúp con tập trung hơn, ghi nhớ tốt hơn. Nhờ đó mẹ nắm được con yêu thích
bài đó không và có hiểu nội dung không để hỏi han, giúp con tư duy thêm sau khi xem như sau:
√ Nếu con đã hiểu: Bố mẹ không giải thích thêm bằng tiếng Việt để con tự tư duy bằng tiếng Anh,
chơi đóng vai lại các nhân vật hoặc mô phỏng lại các tình tiết để kích thích con nói ra nội dung theo
ý hiểu của con.
√ Nếu con chưa hiểu:
- Bố mẹ ngắt đoạn ngắn 2-3 phút, cùng xem/nghe lại và cùng nhau nhắc lại hoặc nói đuổi theo.
- Sử dụng những từ khoá ngắn gọn bằng tiếng Anh để giải thích cho con.
- Khi con chán không thích xem, không ép con, mà khuyến khích con trả lời 1 câu trước khi chuyển
bài, đơn giản chỉ là "what does he do?"/ "what happened to her?", giúp con có phản xạ tư duy khi
được hỏi. http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
GIÚP CON HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TỪ YOUTUBE/AUDIO
Bố/Mẹ bận rộn hoặc không đủ khả năng để dạy tiếng Anh cho bé:
- Bố mẹ bật cho con xem/nghe nhiều lần, khi nghe, khuyến khích con tập trung vào bài hát.
- Xem/Nghe cùng con và ghi nhớ, học một số câu hỏi tương tác cơ bản như "what do you
see?" "what is it doing?", chỉ vào hình thậm chí tạm dừng hoặc xem lại đoạn muốn hỏi con.
- Thường xuyên trò chuyện hỏi han về nội dung những bài con được xem/nghe trong ngày, khích
lệ động viên con để con nhớ tốt hơn, yêu thích hơn.

Giai đoạn 2: Con đã lớn hơn, có vốn tiếng Anh tạm đủ, có khả năng tự
học
Bố mẹ không nên dịch hoặc giảng giải nội dung cho con bằng tiếng Việt
Hãy yêu cầu con mỗi ngày tự nghe đoạn hội thoại và cố gắng hiểu từ mới qua ngữ cảnh. Học từ mới
qua hình ảnh, hoặc qua ngữ cảnh là phương pháp tốt nhất.

Bố mẹ nên yêu cầu con kể lại câu chuyện. Không ép nếu con không thích mà hãy khuyến
khích khi con hào hứng vui vẻ hơn. http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
BOTTOM  LINE
Việc bố mẹ giỏi hay không giỏi tiếng Anh
không phải là yếu tố quyết định đối với việc
con có thể giỏi Tiếng Anh hay không. Bằng
cách đồng hành học cùng con, khuyến khích
con, và khai thác tốt các công cụ hỗ trợ chất
lượng (video/audio), bố mẹ hoàn toàn có thể
giúp con yêu thích và tiếp thu tốt ngôn ngữ
một cách tự nhiên, thậm chí gia tăng phản xạ
và kỹ năng giao tiếp.
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
In The Evening
GIỜ ĂN TỐI - DINNER TIME
Chuẩn bị dọn cơm cùng nhau.
Trò chuyện trong bữa ăn.

SAU BỮA TỐI - AFTER DINNER


Các hoạt động chơi cùng nhau.
Dọn đồ chơi và vệ sinh cá nhân.

TRƯỚC GIỜ NGỦ - READY FOR BED


Đọc sách trước khi ngủ và chúc ngủ ngon.

http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
I - DINNER TIME
(Giờ ăn tối)
Dinner is ready, baby/It’s time for dinner, honey/Dinner time, sweetie!
/ˈdɪnər ɪz ˈredi, ˈbeɪbi/ / ɪts taɪm fɔr ˈdɪnər, ˈhʌni/ ˈdɪnər taɪm, ˈswi:ti!/
(bữa tối đã sẵn sàng/đến giờ ăn tối rồi con yêu)
Let’s wash your hands first/ What should you do before eating?
/lets wɑʃ jʊər hændz fɜrst/ /wʌt ʃʊd ju: du: bɪˈfɔr ˈi:tɪŋ/
(Hãy rửa tay của con trước nào/con nên làm gì trước khi ăn nào?)
Today we have beef, egg and vegetable soup
/təˈdeɪ wi hæv bi:f, eg ænd ˈveʤtəbəl su:p/
(Hôm nay chúng ta có thịt bò, trứng và canh rau)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
I - DINNER TIME
(Giờ ăn tối)
Sit at the table, please!
/sɪt æt ðə ˈteɪbəl, pli:z!/
(ngồi vào bàn đi con)
Can you call daddy to have dinner?
/kæn ju kɔl ˈdædi tu hæv ˈdɪnər?/
(Con có thể gọi bố đến ăn cơm được không?)
Sit nicely, please!
/sɪt ˈnaɪsli, pliz!/
(Ngồi ngay ngắn đi con)
Don’t play with your food, honey!
/doʊnt pleɪ wɪð jʊər fu:d, ˈhʌni/
(Đừng chơi với đồ ăn của con con yêu)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
I - DINNER TIME
(Giờ ăn tối)
Take small bite, baby.
/teɪk smɔ:l baɪt, ˈbeɪbi./
(Nhai miếng nhỏ thôi con nhé)
Veggies are good for your health.
/ˈveʤiz ɑ:r gʊd fɔr jʊər helθ./
(Ray rất tốt cho sức khỏe của con)
Are you full?
/ɑ:r ju fʊl?/
(Con ăn no chưa?)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
II - AFTER DINNER
Sau bữa tối
Do you want to play with toys?
/du: ju: wɑ:nt tu pleɪ wɪð tɔɪz?/
(Con có muốn chơi đồ chơi không?)
What do you want to play?
/wɑːtdu ju wɑ:nt tu pleɪ?/
(Con muốn chơi gì nào?)
You should be nice with your toys, baby.     
/ju: ʃʊd bi naɪs wɪð jʊər tɔɪz, ˈbeɪbi./
(Con nên nhẹ nhàng với đồ chơi của con con yêu ah)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
II - AFTER DINNER
Sau bữa tối
What’s wrong?/ what happened?
/wɑːts rɔŋ/ / wɑːts hæpənd/
(Có chuyện gì vậy con?)
Let mommy help you.
/let ˈmɑmi help ju:/
(Để mẹ giúp con nhé)
Let’s put away your toys.
/lets pʊt əˈweɪ jʊər tɔɪz/
(Cùng cất đồ chơi đi nào)
What do you want to watch now honey?
/wɑːt du ju wɑ:nt tu wɑ:ʧ naʊ ˈhʌni?/
(Con muốn xem gì bây giờ con yêu?)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
II - AFTER DINNER
Sau bữa tối
Do you like it? Who’s in that video? 
/du: ju: laɪk ɪt? hu:z ɪn ðæt ˈvɪdioʊ?/
(Con thích không? Có ai trong video đó vây con?)
What should you do before bedtime baby?
/wa:t ʃʊd ju du: bɪˈfɔr ˈbedˌtaɪm ˈbeɪbi?/
(Con nên làm gì trước giờ đi ngủ nào?)
You need to brush your teeth honey.
/ju: ni:d tu: brʌʃ jʊər ti:θ ˈhʌni./
(Con cần phải đánh răng nhé)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
III - READY FOR BED
Trước giờ ngủ
It’s time for bed/ It’s bedtime, sweetie
/ɪts taɪm fɔr bed/ ɪts ˈbedˌtaɪm ˈswi:ti/
(Đến giờ đi ngủ rồi con yêu ơi)
Which book do you like to read?
/wɪʧ bʊk du: ju: laɪk tu: ri:d?/
(con thích đọc sách nào?)
Do you want to read another story?
/du: ju: wɑ:nt tu: ri:d əˈnʌðər ˈstɔ:ri?/
(Con có muốn đọc 1 truyện nữa không?)
Are you sleepy now, honey?
/ɑ:r ju: ˈsli:pi naʊ ˈhʌni?/
(Con đã buồn ngủ chưa?)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
III - READY FOR BED
Trước giờ ngủ
Let’s make your bed together!
/lets meɪk jʊər bed təˈgeðər./
(Cùng chuẩn bị giường cho con nào)
Can you turn the light off honey?/let’s turn the light off.
/kæn ju: tɜ:rn ðə laɪt a:f ˈhʌni?/ /lets tɜ:rn ðə laɪt a:f./
(Con tắt điện được không?/ Cùng tắt điện nào con.)
Give mommy a big kiss, sweetie.            
/gɪv ˈmɑmi ə bɪg kɪs, ˈswi:ti./
(Hôn mị thật lâu nào con yêu)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
III - READY FOR BED
Trước giờ ngủ
Do you want mommy to sing a lullaby for you?    
/du: ju: wɑ:nt ˈmɑ:mi tu: sɪŋ ə ˈlʌləˌbaɪ fɔr ju:?/
(Con có muốn mẹ hát ru con ngủ không?)
Now close your eyes and sleep, baby!
/naʊ kloʊs jʊər aɪz ænd sli:p ˈbeɪbi!/
(Bây giờ thì nhắm mắt lại và ngủ đi nào con yêu.)
Sleep tight/well, honey!
/Sli:p taɪt/wel, ˈhʌni/
(Ngủ ngon con nhé)
Good night! Mommy love you!
/gʊd naɪt! ˈmɑmi lʌv ju:/
(Chúc con ngủ ngon! Mẹ yêu con)
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
Các cấu  trúc câu khi hỏi về  mong  muốn của con

Do you want/need …? Which (one) do you want/prefer?


Con  muốn/ thích  cái  nào  hơn?
Con có muốn/cần…?
Which book do you want to read?
Do you need mom’s help?
Which shoes do you prefer, green ones or red
Do you want to play with toys?
ones?

Would/Do you like some …? What do you want for../to


Con có muốn 1 chút...? "do"?
Con muốn gì../"làm" gì?
Would/Do you like some water/milk?
What do you want to play now?
Would/Do you like some fruit?
What do you want for dinner?

http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
CÁC  CỤM TỪ THÔNG  DỤNG
1. Have dinner: ăn tối 8. What’s wrong?/ What happened?: có
2. (do something) first: làm gì đó trước chuyện gì vậy?
3. Good for: tốt cho ai 9. Bedtime: giờ đi ngủ
4. Play with: chơi với (ai/đồ gì) 10. Make your bed: chuẩn bị giường
5. Be nice with: tử tế /lịch sự với… 11. Turn the light off: tắt đèn
6. Take small bite: ăn miếng nhỏ. 12. Give (someone) a kiss = kiss someone
7. Sit at: ngồi ở (bàn ăn) 13. Sing someone a lullaby: hát ru
14. Sleep tight = sleep well: ngủ ngon
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
HOMEWORK
Bài thực  hành tại nhà
DAILY  ACTIVITIES

NGÀY  8 NGÀY  9 NGÀY  10


1- Tập đọc lại tất cả các câu 1- Quay video luyện đọc tất cả 1- Tiếp tục thực hành cùng con
trong bài. các câu trong bài những mẫu câu đã chọn.
2- Chọn ra tối thiểu 5-10 câu -> up lên Group. Khuyến khích con cùng trả
tiêu biểu và gần gũi nhất để 2- Tiếp tục thực hành cùng lời/ hội thoại hỏi đáp.
thực hành cùng con. con 5-10 câu đã chọn, có thể 2- Quay video tương tác cùng
thực hành thêm một số câu con
mới. Khuyến khích con cùng -> up lên Group.
trò chuyện.
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
HOMEWORK
Bài thực  hành tại nhà
Lưu  ý khi hoàn thành và up Video bài về nhà lên Group
Các bố mẹ vui lòng sử dụng Hashtag để team ActiveKids tiện theo dõi khi chấm
bài nhé:
#Conversation 
#EZEnglish_EZLife 
#Tên/Nickname của con (ví dụ: #Sukem)
#Day4 (Ngày thứ mấy của chiến dịch thì điền số đó)

http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
Xem  bài giảng đầy
đủ, kỹ càng.

IMPORTANT Lập  kế hoạch thực


POINTS hành hàng ngày.
HÃY HÀNH ĐỘNG!
Luyện tập và ứng 
dụng cùng con.
http://activekids.edu.vn
facebook.com/groups/chinhphucTiengAnhcungcon/  
Get Social With Us

Facebook Group Youtube Website


facebook.com/groups/ activekids.edu.vn/videos http://activekids.edu.vn/
chinhphucTiengAnhcungcon/

Fanpage
facebook.com/activekidsedu/

ACTIVE KIDS

You might also like