DS CBCNV nhận giày, quần áo, nón BHLĐ định kỳ T5. 2020

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 44

DANH SÁCH CẤP PHÁT BẢO HỘ LAO ĐỘNG

NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN NĂM 2017


Loại BHLD cấp/Số lượng cấp tháng 11

Vị trí
Stt Mã nhân viên Họ Và Tên công việc Găng tay Găng tay
Găng tay Kính Đài Băng thun Khẩu
Áo mưa+ủng bạt gai dày da hàn Kính Đài Kính hàn Kính hàn Áo mưa+ủng
sợi Loan bó ống trang KT5
(18 tháng) 3 lớp(1T/4 (1T/6 đôi Loan đen đen trắng (18 tháng)
(1 tháng) trắng(2T) quần(6T) (1 tháng)
đôi) cả tổ dùng)

1 HPDQ00874 Võ Thành An CN Điện X/T10 02 01 01 02


2 HPDQ00877 Hàn Văn Ninh CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
3 HPDQ00879 Dương Minh Vũ CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
4 HPDQ00880 Ngô Minh Vận CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
5 HPDQ00894 Phạm Quốc Tiến CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
6 HPDQ00895 Bùi Viễn Ty CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
7 HPDQ01125 Trần Quang Thương CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
8 HPDQ01126 Phạm Ngọc Tịnh CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
9 HPDQ01127 Nguyễn Thanh Vương CN Cơ khí X/T10 02 01 01 01 01 02 02 01 02
10 HPDQ01523 Lê Đình Khánh CN Điện 02 01 01 02
11 HPDQ01524 Trần Khắc Dương CN Điện 02 01 01 02
12 HPDQ01525 Lê Đức Quang Vinh Thắng CN Cơ khí X/T11 02 01 01 01 01 02 02 01 02
13 HPDQ01526 Nguyễn Thanh Sang CN Cơ khí X/T11 02 01 01 01 01 02 02 01 02
14 HPDQ01527 Trần Văn Lợi CN Cơ khí 02 01 01 01 01 02 02 01 02
15 HPDQ01528 Đoàn Văn Giang CN Cơ khí 02 01 01 01 01 02 02 01 02
16 HPDQ01676 Nguyễn Hữu Lý CN Điện 02 01 01 02
17 HPDQ01677 Nguyễn Văn Cang CN Điện X/T11 02 01 01 02
18 HPDQ01710 Lê Văn Thương CN Điện 02 01 01 02
19 HPDQ01778 Nguyễn Công Tài CN Điện X/T11 02 01 01 02
20 HPDQ01779 Nguyễn Đức Phúc CN Điện X/T11 02 01 01 02
Loại BHLD cấp/Số lượng cấp tháng 11

Vị trí
Stt Mã nhân viên Họ Và Tên công việc Găng tay Găng tay
Găng tay Kính Đài Băng thun Khẩu
Áo mưa+ủng bạt gai dày da hàn Kính Đài Kính hàn Kính hàn Áo mưa+ủng
sợi Loan bó ống trang KT5
(18 tháng) 3 lớp(1T/4 (1T/6 đôi Loan đen đen trắng (18 tháng)
(1 tháng) trắng(2T) quần(6T) (1 tháng)
đôi) cả tổ dùng)

21 HPDQ01781 Tô Đồng Nhân CN Điện 02 01 01 02


22 HPDQ01782 Bùi Trình CN Điện X/T11 02 01 01 02
23 HPDQ01793 Nguyễn Ngọc Lượng CN Điện X/T11 02 01 01 02
24 HPDQ01799 Lê Phú Cần CN Điện X/T10

25 HPDQ01800 Bùi Hùng Lin CN Điện X/T10

26 HPDQ01818 Nguyễn Thanh Bình CN Điện X/T10

27 HPDQ01853 Nguyễn Văn Cường CN Điện X/T11

28 HPDQ01854 Nguyễn Văn Thuận CN Điện 02 01 01 02


29 HPDQ01893 Châu Thanh Minh CN Điện 02 01 01 02
30 HPDQ01894 Nguyễn Văn Tánh CN Điện 02 01 01 02
31 HPDQ01895 Đỗ Quốc Cường CN Cơ khí 02 01 01 02
32 HPDQ01896 Phạm Văn Thiên CN Cơ khí 02 01 01 02
33 HPDQ01897 Tống Duy Sang CN Cơ khí 02 01 01 02
34 HPDQ01996 Ngô Văn Nam CN Cơ khí 02 01 01 01 01 02 02 01 02
35 HPDQ01997 Hoàng Tiến Sơn CN Cơ khí 02 01 01 01 01 02 02 01 02
36 HPDQ01998 Phan Đình Danh CN Cơ khí 02 01 01 01 01 02 02 01 02
37 HPDQ02006 Lê Đức Huy CN Điện

38 HPDQ02007 Nguyễn Văn Tương CN Điện

39 HPDQ01995 Nguyễn Đình Huyện CN Cơ khí


40 HPDQ02095 Nguyễn Thành Trọng CN Điện
41 HPDQ02206 Nguyễn Văn Lộc
42 HPDQ02341 Võ Duy Luật
43 HPDQ02342 Phạm Văn Hậu
44 HPDQ02343 Võ Thanh Tùng
Loại BHLD cấp/Số lượng cấp tháng 11

Vị trí
Stt Mã nhân viên Họ Và Tên công việc Găng tay Găng tay
Găng tay Kính Đài Băng thun Khẩu
Áo mưa+ủng bạt gai dày da hàn Kính Đài Kính hàn Kính hàn Áo mưa+ủng
sợi Loan bó ống trang KT5
(18 tháng) 3 lớp(1T/4 (1T/6 đôi Loan đen đen trắng (18 tháng)
(1 tháng) trắng(2T) quần(6T) (1 tháng)
đôi) cả tổ dùng)

45 HPDQ02344 Nguyễn Vũ Bảo


46 HPDQ02350 Phạm Ngọc Danh

HPDQ02372 Xa thuận
Tổng cộng 66 15 15 15 33 30 30 35 66
O ĐỘNG
017
Loại BHLD cấp/Số lượng cấp tháng 12

Kính Đài
Găng tay sợi Găng tay bạt gai dày Găng tay da hàn Kính Đài Mặt nạ hàn Khẩu trang KT5
Loan
(1 tháng/2 đôi) 3 lớp(1T/2 đôi) (1T/1 đôi) Loan đen 06 tháng/1 máy hàn (1 tháng)
trắng(2T)

2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
Loại BHLD cấp/Số lượng cấp tháng 12

Kính Đài
Găng tay sợi Găng tay bạt gai dày Găng tay da hàn Kính Đài Mặt nạ hàn Khẩu trang KT5
Loan
(1 tháng/2 đôi) 3 lớp(1T/2 đôi) (1T/1 đôi) Loan đen 06 tháng/1 máy hàn (1 tháng)
trắng(2T)

2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 1 04
2 2 1 04
2 2 1 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 04
2 2 1 1 1 1 04
2 2 1 1 1 04
2 2 1 1 1 04
2 2 1 04
2 2 1 04
2 2 1 1 1 1 04
2 2 04
Loại BHLD cấp/Số lượng cấp tháng 12

Kính Đài
Găng tay sợi Găng tay bạt gai dày Găng tay da hàn Kính Đài Mặt nạ hàn Khẩu trang KT5
Loan
(1 tháng/2 đôi) 3 lớp(1T/2 đôi) (1T/1 đôi) Loan đen 06 tháng/1 máy hàn (1 tháng)
trắng(2T)

80 80 4 4 6 2 160
DANH SÁCH CẤP PHÁT B
NHÀ MÁY NHIỆT ĐIL
Quần/Áo mưa Ủng BHLĐ
(18T) (18T) Găng
Vị trí
Stt Mã nhân viên Họ Và Tên công việc tay sợi
(1
Số lượng Size Số lượng Size tháng/2
đôi)

1 HPDQ00701 Nguyễn Thống Nhất VH trạm 110 1 L 1 41 2


2 HPDQ00702 Nguyễn Văn Quang VH trạm 110 1 M 1 39 2
3 HPDQ00703 Nguyễn Tấn Đức VH trạm 110 1 XL 1 42 2
4 HPDQ00704 Đồng Trinh Tài VH trạm 110 1 XL 1 42 2
5 HPDQ00705 Phan Quốc Thiên VH trạm 110 1 L 1 43 2
6 HPDQ00706 Phạm Ngọc Khánh VH trạm 110 1 L 1 41 2
7 HPDQ00707 Phan Vũ Dương VH trạm 110 1 XL 1 42 2
8 HPDQ00708 Võ Đình Long VH trạm 110 1 L 1 41 2
9 HPDQ00709 Phạm Duy Thông VH trạm 110 1 L 1 41 2
10 HPDQ00710 Phạm Đức Thịnh VH trạm 110 1 L 1 40 2
11 HPDQ00711 Phạm Thế Dương VH trạm 110 1 M 1 40 2
12 HPDQ00712 Trần Luân Vũ VH trạm 110 1 M 1 40 2
13 HPDQ00713 Lê Quốc Hiếu VH trạm 110 1 M 1 39 2
14 HPDQ00714 Phạm Phú Quốc VH trạm 110 1 M 1 41 2
15 HPDQ00874 Võ Thành An CN Điện 2
16 HPDQ00877 Hàn Văn Ninh CN Cơ khí 2
17 HPDQ00879 Dương Minh Vũ CN Cơ khí 2
18 HPDQ00880 Ngô Minh Vận CN Cơ khí 2
19 HPDQ00883 Nguyễn Hữu Nhất VH DDC 1 M 1 40 2
20 HPDQ00884 Lê Truyền VH trạm 110 1 M 1 40 2
21 HPDQ00885 Nguyễn Xuân Hoàng VH DDC 1 XL 1 43 2
22 HPDQ00886 Đặng Văn Nên VH DDC 1 XL 1 42 2
23 HPDQ00894 Phạm Quốc Tiến CN Cơ khí 2
24 HPDQ00895 Bùi Viễn Ty CN Cơ khí 2
25 HPDQ01125 Trần Quang Thương CN Cơ khí 2
26 HPDQ01126 Phạm Ngọc Tịnh CN Cơ khí 2
27 HPDQ01127 Nguyễn Thanh Vương CN Cơ khí 2
28 HPDQ01523 Lê Đình Khánh CN Điện 1 L 2
29 HPDQ01524 Trần Khắc Dương CN Điện 1 L 2
30 HPDQ01525 Lê Đ.Q Vinh Thắng CN Cơ khí 2
31 HPDQ01526 Nguyễn Thanh Sang CN Cơ khí 2
32 HPDQ01527 Trần Văn Lợi CN Cơ khí 2
33 HPDQ01528 Đoàn Văn Giang CN Cơ khí 1 L 2
34 HPDQ01676 Nguyễn Hữu Lý CN Điện 2
35 HPDQ01677 Nguyễn Văn Cang CN Điện 2
36 HPDQ01710 Lê Văn Thương CN Điện 1 L 2
37 HPDQ01778 Nguyễn Công Tài CN Điện 2
38 HPDQ01779 Nguyễn Đức Phúc CN Điện 2
39 HPDQ01781 Tô Đồng Nhân CN Điện 2
40 HPDQ01782 Bùi Trình CN Điện 2
41 HPDQ01793 Nguyễn Ngọc Lượng CN Điện 2
42 HPDQ01799 Lê Phú Cần CN Điện 2
43 HPDQ01800 Bùi Hùng Lin CN Điện 2
44 HPDQ01818 Nguyễn Thanh Bình CN Điện 2
45 HPDQ01853 Nguyễn Văn Cường CN Điện 1 L 2
46 HPDQ01854 Nguyễn Văn Thuận CN Điện 2
47 HPDQ01893 Châu Thanh Minh CN Điện 2
48 HPDQ01894 Nguyễn Văn Tánh CN Điện 2
49 HPDQ01895 Đỗ Quốc Cường CN Cơ khí 2
50 HPDQ01896 Phạm Văn Thiên CN Cơ khí 2
51 HPDQ01897 Tống Duy Sang CN Cơ khí 2
52 HPDQ01995 Nguyễn Đình Huyện CN Cơ khí 2
53 HPDQ01996 Ngô Văn Nam CN Cơ khí 2
54 HPDQ01997 Hoàng Tiến Sơn CN Cơ khí 2
55 HPDQ01998 Phan Đình Danh CN Cơ khí 2
56 HPDQ02006 Lê Đức Huy CN Điện 2
57 HPDQ02007 Nguyễn Văn Tương CN Điện 2
58 HPDQ02095 Nguyễn Thành Trọng CN Điện 1 XL 2
59 HPDQ02206 Nguyễn Văn Lộc CN Điện 1 XL 2
60 HPDQ02269 Phạm Ngọc Thảo KTV an toàn 1 L 1 41
61 HPDQ02341 Võ Duy Luật CN VH 1 XL 1 42 2

62 HPDQ02342 Phạm Văn Hậu CN VH 1 XL 1 43 2

63 HPDQ02343 Võ Thanh Tùng CN VH 1 L 1 41 2

64 HPDQ02344 Nguyễn Vũ Bảo CN VH 1 L 1 41 2

65 HPDQ02350 Phạm Ngọc Danh CN VH 1 XL 1 42 2

66 HPDQ02372 Xa Thuận VH lò hơi 1 XL 1 41 2

Tổng cộng 32 25 130

TBP

Bùi Văn Hữu


CẤP PHÁT BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Y NHIỆT ĐIỆN NĂM
Loại BHLD cấp/Số 2018
lượng cấp tháng 1

Găng Găng Kính Mặt nạ Băng Khẩu


Kính Kính Nút bịt
tay bạt tay da Đài hàn thun bó trang
Đài Kính hàn tai
gai dày 3 hàn Loan 06 ống KT5
Loan hàn đen trắng chống
lớp(1T/2 (1T/1 trắng(2T tháng/1 quần(6T (1
đen (2T) ồn
đôi) đôi) ) máy hàn ) tháng)

2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 2 2 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 1 4
2 1 4
2 1 4
2 1 4
2 1 2 2 1 4
2 2 2 1 4
2 2 2 1 4
2 1 2 2 1 1 4
2 2 2 1 4
2 2 2 1 4
2 2 2 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 1 4
2 1 1 4
1 1 4
2 1 1 1 4

2 1 1 1 4

2 1 1 1 4

2 1 1 1 4

2 1 1 1 4

2 1 1 1 4

130 12 1 44 38 38 66 28 264

Người lập

Phạm Ngọc Thảo


Ghi chú
DANH SÁCH CẤP PHÁT BẢO HỘ LAO ĐỘNG ĐỊNH KỲ
NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN NĂM 2019

Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 2


Stt Mã NV Họ và tên Vị trí
công việc Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
1 HPDQ00401 Trần Phúc Huy Kỹ thuật viên Điện 1 07/07/2017
2 HPDQ00402 Lê Văn Tài Kỹ thuật viên Điện 1 07/07/2017
3 HPDQ00482 Nguyễn Thái Giao Kỹ thuật viên Điện 1 06/08/2017
4 HPDQ00483 Nguyễn Tấn Phi Kỹ thuật viên Cơ khí 1 06/08/2017
5 HPDQ00484 Nguyễn Thanh Dũng Kỹ thuật viên Cơ khí 1 06/08/2017
6 HPDQ00515 Tô Dương Tiến Kỹ thuật viên Điện 1 23/08/2017
7 HPDQ00586 Huỳnh Thái Anh Kỹ thuật viên Nhiệt 1 23/08/2017
8 HPDQ00588 Lê Anh Thư Kỹ thuật viên Cơ khí 1 23/08/2017
9 HPDQ00589 Tống Nguyên Đông Kỹ thuật viên Cơ khí 1 23/08/2017
10 HPDQ00590 Tạ Văn Duyên KTV Cơ khí 1 23/08/2017
11 HPDQ00591 Ngô Văn Ánh Kỹ thuật viên Cơ khí 1 23/08/2017
12 HPDQ00592 Hồ Thanh Uyên Phụ trách Cơ khí 1 23/08/2017
13 HPDQ00593 Phù Trung Vũ Kỹ thuật viên Cơ khí 1 23/08/2017
14 HPDQ00594 Nguyễn Ngọc Hoàng Phụ trách Cơ khí 1 23/08/2017
15 HPDQ00595 Bùi Đức Nam Phụ trách Điện 1 23/08/2017
16 HPDQ00596 Đỗ Quốc Tuấn Kỹ thuật viên Điện 1 23/08/2017
17 HPDQ00597 Bùi Ngọc Trung Kỹ thuật viên Điện 1 23/08/2017
18 HPDQ00598 Nguyễn Đức Nam Kỹ thuật viên Điện 1 23/08/2017
19 HPDQ00599 Nguyễn Tài Hòa Kỹ thuật viên Điện 1 23/08/2017
20 HPDQ00600 Nguyễn Ngọc Phước Kỹ thuật viên Nhiệt 1 23/08/2017
21 HPDQ00601 Đoàn Việt Quốc Kỹ thuật viên Cơ khí 1 23/08/2017
22 HPDQ00610 Trương Duy Nhất Kỹ thuật viên Cơ khí 1 23/08/2017
23 HPDQ00663 Nguyễn Trung Trực Kỹ thuật viên Điện 1 11/09/2017

Page 13
Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 2
Stt Mã NV Họ và tên Vị trí
công việc Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
24 HPDQ00665 Hoàng Thanh Long Kỹ thuật viên Cơ khí 1 11/09/2017
25 HPDQ00701 Nguyễn Thống Nhất CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
26 HPDQ00702 Nguyễn Văn Quang CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
27 HPDQ00703 Nguyễn Tấn Đức CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
28 HPDQ00704 Đồng Trinh Tài KÍP TRƯỞNG 1 20/08/2017
29 HPDQ00705 Phan Quốc Thiên CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
30 HPDQ00706 Phạm Ngọc Khánh KÍP TRƯỞNG 1 20/08/2017
31 HPDQ00707 Phan Vũ Dương KÍP TRƯỞNG 1 20/08/2017
32 HPDQ00708 Võ Đình Long CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
33 HPDQ00709 Phạm Duy Trông CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
34 HPDQ00710 Phạm Đức Thịnh CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
35 HPDQ00711 Phạm Thế Dương CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
36 HPDQ00712 Trần Luân Vũ CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
37 HPDQ00713 Lê Quốc Hiếu CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
38 HPDQ00714 Phạm Phú Quốc CNVH Trạm 110KV 1 20/08/2017
39 HPDQ00873 Nguyễn Văn Tuấn Công nhân Điện 1 27/09/2017
40 HPDQ00874 Võ Thành An TỔ TRƯỞNG 1 27/09/2017
41 HPDQ00875 Phạm Ngọc Dương Công nhân Điện 1 27/09/2017
42 HPDQ00876 Lê Bảo Kiên Công nhân Điện 1 27/09/2017
43 HPDQ00877 Hàn Văn Ninh Công nhân Cơ khí 1 27/09/2017
44 HPDQ00878 Tạ Đình Pháp Công nhân Cơ khí 1 27/09/2017
45 HPDQ00879 Dương Minh Vũ TỔ TRƯỞNG 1 27/09/2017
46 HPDQ00880 Ngô Minh Vận TỔ TRƯỞNG 1 27/09/2017
47 HPDQ00881 Nguyễn Hải Công nhân Cơ khí 1 27/09/2017
48 HPDQ02341 Võ Duy Luật TỔ TRƯỞNG 3 L 07/02/2018
49 HPDQ02342 Phạm Văn Hậu CNVH Tuabin 3 XXL 07/02/2018

Page 14
Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 2
Stt Mã NV Họ và tên Vị trí
công việc Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
50 HPDQ02343 Võ Thanh Tùng CNVH Tuabin 3 L 07/02/2018
51 HPDQ02344 Nguyễn Vũ Bảo CNVH Nồi hơi 3 L 07/02/2018
52 HPDQ02350 Phạm Ngọc Danh CNVH Tuabin 3 L 10/02/2018
53 HPDQ02372 Xa Thuận CNVH Nồi hơi 3 L 14/02/2018
54 HPDQ02688 Phạm Hoài Ân CNVH Nồi hơi 1 Thấp cổ 41 3/4/2018
55 HPDQ02778 Nguyễn Văn Lâm Công nhân Điện 1 Thấp cổ 43 04/04/2018
56 HPDQ02833 Trần Thanh Công nhân Điện 1 Thấp cổ 43 6/4/2018
57 HPDQ03156 Đỗ Phú Thiên CNVH Nồi hơi 1 Thấp cổ 43 13/4/2018
58 HPDQ03299 Phạm Tấn Nhựt Công nhân Điện 1 Thấp cổ 39 15/04/2018
59 HPDQ03939 Nguyễn Khắc Trí Công nhân Điện 1 Thấp cổ 39 03/05/2018
60 HPDQ03970 Lê Anh Hải Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 06/05/2018
61 HPDQ03971 Tống Ngọc Thu Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 06/05/2018
62 HPDQ03972 Trầm Quốc Dưỡng Công nhân Điện 1 Thấp cổ 42 06/05/2018
63 HPDQ03973 Trần Thiện Tân Công nhân Điện 1 Thấp cổ 42 06/05/2018
64 HPDQ04023 Bùi Văn Thuận TỔ TRƯỞNG 1 Thấp cổ 42 11/05/2018
65 HPDQ04088 Thới Văn Dược Công nhân Điện 1 Thấp cổ 39 16/05/2018
66 HPDQ04089 Đào Hữu Tình Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 15/06/2018
67 HPDQ04116 Đinh Tấn Hiệp Công nhân Điện 1 Thấp cổ 42 17/05/2018
68 HPDQ04158 Đoàn Tích Bình Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 19/05/2018
69 HPDQ04317 Trần Văn Thuận Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 23/05/2018
70 HPDQ04318 Võ Tấn Hiệp Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 23/05/2018
71 HPDQ04371 Lê Văn Tuấn CNVH Tuabin 1 Thấp cổ 40 31/05/2018
72 HPDQ04424 Phạm Công Thuận CNVH Lò hơi 1 Thấp cổ 42 01/06/2018
73 HPDQ04548 Bùi Tấn Trung Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 14/06/2018
74 HPDQ04549 Nguyễn Văn Huấn CNVH Lò hơi 1 Thấp cổ 39 14/06/2018
75 HPDQ04550 Phan Trọng Trung CNVH Lò hơi 1 Thấp cổ 43 14/06/2018

Page 15
Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 2
Stt Mã NV Họ và tên Vị trí
công việc Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
76 HPDQ04650 Lê Đức Nghĩa Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 39 17/06/2018
77 HPDQ04688 Hồ Văn Long CNVH Tuabin 1 Thấp cổ 39 20/06/2018
78 HPDQ04696 Nguyễn Hữu Phước Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 42 20/07/2018
Tổng cộng 18 25 47
Size 39 06 Đôi Mũ trắng KTV 24 cái
Size 40 05 Đôi Mũ xanh công nhân 23 cái
Trong đó: Giày Size 41 04 Đôi Quần áo, mũ Size L màu cam nhiệt điện 15 Bộ
Size 42 06 Đôi Size XXL màu cam nhiệt điện 3 Bộ
Size 43 04 Đôi

TBP Người lập

Phạm Ngọc Thảo

Page 16
Page 17
Page 18
Page 19
Page 20
DANH SÁCH CẤP PHÁT BẢO HỘ LAO ĐỘNG ĐỊNH KỲ
NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN NĂM 2019

Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 3


Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
1 HPDQ02045 Nguyễn Viết Tiến CNVH Lọc bụi 1 Thấp cổ 41 31/1/2018

2 HPDQ02778 Nguyễn Văn Lâm Công nhân Điện 3 XL 1 Thấp cổ 43 04/04/2018

3 HPDQ03014 Nguyễn Minh Tân Công nhân Cơ khí 3 S 1 Thấp cổ 42 11/04/2018


4 HPDQ03156 Đỗ Phú Thiên CNVH Nồi hơi 1 Thấp cổ 43 13/4/2018

5 HPDQ03973 Trần Thiện Tân Công nhân Điện 1 Thấp cổ 42 06/05/2018


6 HPDQ04784 Nguyễn Minh Thường Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 42 30/06/2018

7 HPDQ04785 Võ Ngọc Bá Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 30/06/2018

8 HPDQ04789 Hà Duy Phong Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 30/06/2018

HPDQ04916 Võ Ngọc Lê Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 39 11/07/2018


HPDQ05047 Nguyễn Thanh Phát Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 39 17/07/2018

9 HPDQ04831 Lê Quang Dự Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 40 04/07/2018

10 HPDQ04850 Nguyễn Thanh Vang Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 42 04/07/2018

11 HPDQ04881 Bùi Văn Trường CN Công nghệ 1 Thấp cổ 40 07/07/2018

12 HPDQ04914 Nguyễn Minh Phi Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 40 11/07/2018

13 HPDQ04915 Nguyễn Văn Anh Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

14 HPDQ04917 Trần Thanh Sơn Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 43 11/07/2018

15 HPDQ04918 Lê Văn Như Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

16 HPDQ04920 Nguyễn Tiến Lộc Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

17 HPDQ04921 Dương Quang Lộc Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 11/07/2018

Page 21
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 3
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
18 HPDQ05048 Trương Thế Tiến Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 40 17/07/2018

19 HPDQ05051 Trần Thanh Húy Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 17/07/2018

20 HPDQ05088 Nguyễn Nhất Duy Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 19/07/2018

21 HPDQ05089 Nguyễn T.H Phong Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 19/07/2018

22 HPDQ00883 Nguyễn Hữu Nhất Công nhân Điện 1 03/10/2017

23 HPDQ00884 Lê Truyền CNVH Trạm 110KV 1 03/10/2017

24 HPDQ00885 Nguyễn Xuân Hoàng Công nhân Điện 1 10/3/2017

25 HPDQ00893 Phạm Tấn Phát TT tổ bảo trì điện 2 1 03/10/2017

26 HPDQ00894 Phạm Quốc Tiến Công nhân Cơ khí 1 10/10/2017

27 HPDQ00895 Bùi Viễn Ty Công nhân Cơ khí 1 03/10/2017

28 HPDQ00896 Phạm Thiện Công nhân Cơ khí 1 10/10/2017

29 HPDQ02529 Nguyễn Tất Đến Công nhân Cơ khí 3 XL 30/03/2018

30 HPDQ02530 Phạm Đình Hiển CNVH Nồi hơi 3 XL 30/03/2018

31 HPDQ02532 Phạm Đình Chiến CNVH Nồi hơi 3 XL 30/03/2018

32 HPDQ02533 Nguyễn Minh Phú Công nhân Điện 3 L 30/03/2018

33 HPDQ02535 Trần Minh Tình Công nhân Điện 3 L 30/03/2018

34 HPDQ02536 Huỳnh Ngọc Duy CNVH Tuabin 3 M 30/03/2018

35 HPDQ02640 Nguyễn Văn Quá CNVH Lọc bụi 3 M 01/04/2018

36 HPDQ02688 Phạm Hoài Ân CNVH Nồi hơi 3 L 3/4/2018

37 HPDQ02740 Nguyễn Duy Đông CNVH Nồi hơi 3 L 3/4/2018

38 HPDQ02774 Lê Bùi Tấn Sinh Công nhân Cơ khí 3 XL 04/04/2018

39 HPDQ02775 Phạm Hữu Nghị Công nhân Cơ khí 3 M 04/04/2018

Page 22
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 3
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
40 HPDQ02777 Lê Hữu Lương Công nhân Cơ khí 3 M 04/04/2018

41 HPDQ02779 Nguyễn Văn Vinh Công nhân Điện 3 L 04/04/2018

42 HPDQ02780 Bùi Ngọc Sang Công nhân Điện 3 M 04/04/2018

43 HPDQ02782 Đỗ Xuân Thuận CNVH Nồi hơi 3 L 04/04/2018

44 HPDQ02833 Trần Thanh Công nhân Điện 3 L 06/04/2018

45 HPDQ02881 Đỗ Minh Sáng CNVH Trạm xử lý nước 3 L 08/04/2018

46 HPDQ02985 Đặng Minh Hiệp Công nhân Điện 3 M 11/04/2018

47 HPDQ02986 Lê Anh Tem Công nhân điện 3 L 11/04/2018

48 HPDQ03150 Huỳnh Thanh Lâm Công nhân cơ khi 3 L 13/04/2018

49 HPDQ03151 Trần Duy Mến Công nhân Cơ khí 3 XL 13/04/2018

50 HPDQ03153 Nguyễn Văn phúc CNVH Nồi hơi 3 L 13/04/2018

51 HPDQ03154 Tô Ngọc Thịnh CNVH Nồi hơi 3 M 13/04/2018

52 HPDQ03297 Mai Hữu Đạo Công nhân Điện 3 L 17/03/2018

53 HPDQ03298 Hồ Ngọc Triều Công nhân Điện 3 L 17/03/2018

54 HPDQ03299 Phạm Tấn Nhựt Công nhân Điện 3 M 15/04/2018

55 HPDQ03300 Lê Văn Thành Công nhân Điện 3 L 15/04/2018

56 HPDQ03301 Phạm Tấn Trụ Công nhân Điện 3 L 15/04/2018

57 HPDQ03302 Đỗ Ngọc Trường Công nhân Điện 3 L 15/04/2018

58 HPDQ03303 Võ Thành Kiều Công nhân Điện 3 M 15/04/2018

59 HPDQ03304 Nguyễn Quang Hiền Công nhân Điện 3 L 15/04/2018

60 HPDQ03430 Bùi Thanh Phương CNVH Tuabin 3 L 18/04/2018

61 HPDQ03564 Bùi Đăng Nhàn CNVH Nồi hơi 3 XL 24/04/2018

Page 23
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 3
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Mũ Ngày kết thúc
Size Giày BHLĐ Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ thử việc
62 HPDQ03754 Lê Minh Huấn Công nhân Điện 3 S 27/04/2018

Tổng cộng 108 23 7


Mũ xanh công nhân 7 Cái
Size 40 6 Đôi Size S màu cam nhiệt điện 6 Bộ
Trong đó: Giày Size 41 8 Đôi Mũ, quần áo Size M màu cam nhiệt điện 24 Bộ
Size 42 4 Đôi Size L màu cam nhiệt điện 57 Bộ
Size 43 3 Đôi Size XL màu cam nhiệt điện 21 Bộ

TBP Người lập

Phạm Ngọc Thảo

Page 24
1

Page 25
Page 26
Page 27
Page 28
DANH SÁCH CẤP PHÁT BẢO HỘ LAO ĐỘNG ĐỊNH KỲ
NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN NĂM 2019

Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 4


Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày Mũ Ngày kết thúc
Size Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ BHLĐ thử việc

1 HPDQ00043 Bùi Văn Hữu Giám đốc nhà máy 1 Thấp cổ 40

2 HPDQ00044 Vũ Thành Trung Quản đốc 1 Thấp cổ 41

3 HPDQ00047 Nguyễn Minh Đức Phó giám đốc nhà máy 1 Thấp cổ 43

4 HPDQ00401 Trần Phúc Huy Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 40 07/07/2017

5 HPDQ00402 Lê Văn Tài Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 42 07/07/2017

6 HPDQ00482 Nguyễn Thái Giao Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 40 06/08/2017

7 HPDQ00483 Nguyễn Tấn Phi Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 40 06/08/2017

8 HPDQ00484 Nguyễn Thanh Dũng Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 06/08/2017

9 HPDQ00515 Tô Dương Tiến Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 42 23/08/2017

10 HPDQ00586 Huỳnh Thái Anh Kỹ thuật viên Nhiệt 1 Thấp cổ 43 23/08/2017

11 HPDQ00588 Lê Anh Thư Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 23/08/2017

12 HPDQ00589 Tống Nguyên Đông Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 40 23/08/2017

13 HPDQ00590 Tạ Văn Duyên KTV Cơ khí 1 Thấp cổ 43 23/08/2017

14 HPDQ00591 Ngô Văn Ánh Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 23/08/2017

15 HPDQ00592 Hồ Thanh Uyên Phụ trách Cơ khí 1 Thấp cổ 43 23/08/2017

16 HPDQ00593 Phù Trung Vũ Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 42 23/08/2017

17 HPDQ00594 Nguyễn Ngọc Hoàng Phụ trách Cơ khí 1 Thấp cổ 43 23/08/2017

18 HPDQ00595 Bùi Đức Nam Phụ trách Điện 1 Thấp cổ 42 23/08/2017

19 HPDQ00596 Đỗ Quốc Tuấn Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 40 23/08/2017

20 HPDQ00597 Bùi Ngọc Trung Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 41 23/08/2017

21 HPDQ00598 Nguyễn Đức Nam Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 40 23/08/2017

Page 29
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 4
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày Mũ Ngày kết thúc
Size Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ BHLĐ thử việc

22 HPDQ00599 Nguyễn Tài Hòa Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 40 23/08/2017

23 HPDQ00600 Nguyễn Ngọc Phước Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 23/08/2017

24 HPDQ00601 Đoàn Việt Quốc Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 23/08/2017

25 HPDQ00610 Trương Duy Nhất Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 23/08/2017

26 HPDQ00622 Phạm Thanh Ngân Nhân viên Văn thư 1

27 HPDQ00663 Nguyễn Trung Trực Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ 41 11/09/2017

28 HPDQ00665 Hoàng Thanh Long Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ 41 11/09/2017

29 HPDQ00701 Nguyễn Thống Nhất Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

30 HPDQ00702 Nguyễn Văn Quang CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 40 20/08/2017

31 HPDQ00703 Nguyễn Tấn Đức CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 43 20/08/2017

32 HPDQ00704 Đồng Trinh Tài KÍP TRƯỞNG 1 Thấp cổ 42 20/08/2017

33 HPDQ00705 Phan Quốc Thiên CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 43 20/08/2017

34 HPDQ00706 Phạm Ngọc Khánh KÍP TRƯỞNG 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

35 HPDQ00707 Phan Vũ Dương KÍP TRƯỞNG 1 Thấp cổ 43 20/08/2017

36 HPDQ00708 Võ Đình Long CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

37 HPDQ00709 Phạm Duy Trông CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

38 HPDQ00711 Phạm Thế Dương CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

39 HPDQ00712 Trần Luân Vũ CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

40 HPDQ00713 Lê Quốc Hiếu Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

41 HPDQ00714 Phạm Phú Quốc CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 41 20/08/2017

42 HPDQ00873 Nguyễn Văn Tuấn Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 27/09/2017

43 HPDQ00874 Võ Thành An TỔ TRƯỞNG 1 Thấp cổ 42 27/09/2017

44 HPDQ00875 Phạm Ngọc Dương Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 27/09/2017

Page 30
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 4
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày Mũ Ngày kết thúc
Size Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ BHLĐ thử việc

45 HPDQ00876 Lê Bảo Kiên Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 27/09/2017

46 HPDQ00877 Hàn Văn Ninh Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 42 27/09/2017

47 HPDQ00878 Tạ Đình Pháp Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 40 27/09/2017

48 HPDQ00879 Dương Minh Vũ TỔ TRƯỞNG 1 Thấp cổ 41 27/09/2017

49 HPDQ00880 Ngô Minh Vận TỔ TRƯỞNG 1 Thấp cổ 43 27/09/2017

50 HPDQ00881 Nguyễn Hải Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 41 27/09/2017

51 HPDQ00883 Nguyễn Hữu Nhất Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 03/10/2017

52 HPDQ00884 Lê Truyền CNVH Trạm 110KV 1 Thấp cổ 41 03/10/2017

53 HPDQ00893 Phạm Tấn Phát TT tổ bảo trì điện 2 1 Thấp cổ 42 03/10/2017

54 HPDQ00894 Phạm Quốc Tiến Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 41 10/10/2017

55 HPDQ00895 Bùi Viễn Ty Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 42 03/10/2017

56 HPDQ00896 Phạm Thiện Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 40 10/10/2017

57 HPDQ01100 Huỳnh Duy Ninh Kỹ thuật viên Điện 1 10/11/2017

58 HPDQ01124 Dương Văn Đông Kỹ thuật viên Điện 1 19/11/2017

59 HPDQ01125 Trần Quang Thương TT Tổ đường ống 1 19/10/2017

60 HPDQ01126 Phạm Ngọc Tịnh Công nhân cơ khi 1 19/10/2017

61 HPDQ01127 Nguyễn Thanh Vương Công nhân cơ khí 1 19/10/2017

62 HPDQ01156 Trần Minh Đạt Công nhân cơ khí 1 31/10/2017

63 HPDQ01157 Đoàn Minh Chí Công nhân Điện 1 31/10/2017

64 HPDQ01159 Võ Văn Nhân Công nhân Điện 1 31/10/2017

65 HPDQ01160 Nguyễn Văn Sáu Công nhân Điện 1 31/10/2017

66 HPDQ01162 Đinh Thanh Liêm Công nhân Điện 1 31/10/2017

67 HPDQ01163 Bùi Văn Hậu Công nhân Điện 1 31/10/2017

Page 31
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 4
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày Mũ Ngày kết thúc
Size Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ BHLĐ thử việc

68 HPDQ01164 Lê Tấn Nhật Công nhân điện 1 31/10/2017

69 HPDQ01165 Phạm Văn Sơn Công nhân Điện 1 31/10/2017

70 HPDQ01166 Trần Văn Phú Công nhân Điện 1 31/10/2017

71 HPDQ01167 Nguyễn Đình Hiền Công nhân Điện 1 31/10/2017

72 HPDQ01168 Vy Văn Ninh Công nhân Điện 1 31/10/2017

73 HPDQ01169 Huỳnh Văn Trí Công nhân Điện 1 31/10/2017

74 HPDQ01171 Lê Tấn Tiên Công nhân Điện 1 31/10/2017

75 HPDQ02045 Nguyễn Viết Tiến CNVH Lọc bụi 1 Thấp cổ 41 31/1/2018

76 HPDQ02688 Phạm Hoài Ân CNVH Nồi hơi 3 L 03/04/2018

77 HPDQ03156 Đỗ Phú Thiên CNVH Nồi hơi 3 XL 13/4/2018

78 HPDQ03939 Nguyễn Khắc Trí Công nhân Điện 3 L 03/5/2018

79 HPDQ03970 Lê Anh Hải Công nhân Điện 3 M 06/05/2018

80 HPDQ03971 Tống Ngọc Thu Công nhân Điện 3 M 06/05/2018

81 HPDQ03972 Trầm Quốc Dưỡng Công nhân Điện 3 L 06/05/2018

82 HPDQ03973 Trần Thiện Tân Công nhân Điện 3 L 06/05/2018

83 HPDQ04023 Bùi Văn Thuận TỔ TRƯỞNG 3 M 11/05/2018

84 HPDQ04088 Thới Văn Dược Công nhân Điện 3 S 16/05/2018

85 HPDQ04089 Đào Hữu Tình Kỹ thuật viên Cơ khí 3 XL 15/06/2019

86 HPDQ04116 Đinh Tấn Hiệp Công nhân Điện 3 M 17/05/2018

87 HPDQ04158 Đoàn Tích Bình Công nhân Điện 3 L 19/05/2018

88 HPDQ04317 Trần Văn Thuận Công nhân Điện 3 L 23/05/2018

89 HPDQ04318 Võ Tấn Hiệp Công nhân Điện 3 M 23/05/2018

90 HPDQ04785 Võ Ngọc Bá Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 30/06/2018

Page 32
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 4
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày Mũ Ngày kết thúc
Size Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ BHLĐ thử việc

91 HPDQ04789 Hà Duy Phong Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 30/06/2018

92 HPDQ04831 Lê Quang Dự Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 40 04/07/2018

93 HPDQ04832 Nguyễn Hồng Sơn Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 39 04/07/2018

94 HPDQ04833 Phan Phú Tuyển Công nhân Điện 1 Thấp cổ 39 04/07/2018

95 HPDQ04881 Bùi Văn Trường CN Công nghệ 1 Thấp cổ 40 07/07/2018

96 HPDQ04914 Nguyễn Minh Phi Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 40 11/07/2018

97 HPDQ04915 Nguyễn Văn Anh Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

98 HPDQ04916 Võ Ngọc Lê Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

99 HPDQ04918 Lê Văn Như Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

100 HPDQ04920 Nguyễn Tiến Lộc Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 11/07/2018

101 HPDQ04921 Dương Quang Lộc Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 11/07/2018

102 HPDQ05048 Trương Thế Tiến Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 40 17/07/2018

103 HPDQ05051 Trần Thanh Húy Công nhân Điện 1 Thấp cổ 40 17/07/2018

104 HPDQ05088 Nguyễn Nhất Duy Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 19/07/2018

HPDQ05174 Nguyễn Đăng Tài Công nhân Điện 1 Thấp cổ 02/07/2018

HPDQ05176 Dương Văn Danh Công nhân Điện 1 Thấp cổ 02/07/2018

HPDQ05240 Nguyễn Thanh Hùng Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 06/07/2018

HPDQ05243 Phạm Văn Vững Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 06/07/2018

HPDQ05244 Dương Quốc Pho Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 06/07/2018

HPDQ05245 Lê Đại Nghĩa Tình Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 6/7/2018

HPDQ05246 Nguyễn Văn Thiện NV điện 1 Thấp cổ 10/07/2018

HPDQ05415 Nguyễn T.T Hương Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 20/07/2018

HPDQ05482 Nguyễn Thái Việt TỔ TRƯỞNG 1 Thấp cổ 26/07/2018

Page 33
Vị trí Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 4
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày Mũ Ngày kết thúc
Size Loại giày Size Ghi chú
BHLĐ BHLĐ BHLĐ thử việc

HPDQ05483 Nguyễn Văn Huy Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 26/07/2018

HPDQ05484 Nguyễn Thị Chung Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 26/07/2018

HPDQ05549 Nguyễn Văn Son Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 02/08/2018

HPDQ05550 Phạm Văn Thiêm Công nhân Cơ khí 1 Thấp cổ 02/08/2018

HPDQ05554 Nguyễn Xuân Bảo Công nhân Công nghệ 1 Thấp cổ 02/08/2018

105 HPDQ05089 Nguyễn T.H Phong Công nhân Điện 1 Thấp cổ 41 19/07/2018

Tổng cộng 42 86 19
Mũ xanh công nhân 16 Cái
Size 39 02 Đôi Mũ trắng ktv 03 Cái
Size 40 19 Đôi Mũ, Size S màu cam nhiệt điện 03 Bộ
Trong đó: Giày
Size 41 32 Đôi quần áo Size M màu cam nhiệt điện 15 Bộ
Size 42 09 Đôi Size L màu cam nhiệt điện 18 Bộ
Size 43 09 Đôi Size XL màu cam nhiệt điện 06 Bộ

TBP Người lập

Phạm Ngọc Thảo

Page 34
Page 35
Page 36
Page 37
Page 38
Page 39
Page 40
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÒA
PHÁT DUNG QUẤT
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ CẤP PHÁT BHLĐ ĐỊNH KỲ NĂM 2020
NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN

Loại BHLĐ cấp/Số lượng cấp t


Vị trí
Stt Mã NV Họ và tên công việc
Quần áo Giày
Size Loại giày Size
BHLĐ BHLĐ

1 HPDQ02350 Phạm Ngọc Danh NVVH Tuabin 1 Thấp cổ

2 HPDQ02372 Xa Thuận NVVH Nồi hơi 1 Thấp cổ

3 HPDQ04088 Thới Văn Dược NVVH Nồi hơi 2

4 HPDQ04089 Đào Hữu Tình Trưởng kíp C- PXTBMP 2

5 HPDQ04317 Trần Văn Thuận Tổ trưởng- TSCĐ 3

6 HPDQ04318 Võ Tấn Hiệp NVVH Tuabin 2

7 HPDQ04371 Lê Văn Tuấn Quyền Tổ trưởng- TBMP 2

8 HPDQ04424 Phạm Công Thuận Nhân viên Công nghệ 3

9 HPDQ06338 Phạm Ngọc Thiên Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

10 HPDQ06406 Nguyễn Hữu Thái Kỹ thuật viên Cơ khí 1 Thấp cổ

11 HPDQ06417 Châu Ngọc Thống Nhân viên Công nghệ 1 Thấp cổ

12 HPDQ06460 Nguyễn Hữu Thắng NVVH Lọc bụi 1 Thấp cổ

13 HPDQ06462 Nguyễn Trường Trí NVVH Lọc bụi 1 Thấp cổ

14 HPDQ06498 Lê Văn Hoàng Nhân viên Điện 1 Thấp cổ

15 HPDQ06499 Nguyễn Trung Đạm Kỹ thuật viên Điện 1 Thấp cổ

16 HPDQ06516 Ngô Văn Thân Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

17 HPDQ06517 Trần Thanh Toàn NVVH Máy phát điện 1 Thấp cổ

18 HPDQ07427 Trần Anh Tuyển Kỹ thuật viên Điện 2

19 HPDQ07518 Nguyễn Văn Vinh Nhân viên Điện 3

20 HPDQ07519 Đoàn Hữu Nhu Nhân viên Điện 3

21 HPDQ08476 Nguyễn Hữu Chinh Kỹ thuật viên Vận hành 1 Thấp cổ

22 HPDQ08533 Trịnh Quang Phước Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

23 HPDQ08554 Nguyễn Lê Hữu Tú Nhân viên Điện 1 Thấp cổ


24 HPDQ08597 Lê Cao Hạnh Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

25 HPDQ08632 Nguyễn Anh Quốc Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

26 HPDQ08636 Trần Minh Hiếu Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

27 HPDQ08734 Hồ Văn Dương Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

28 HPDQ08778 Lê Văn Vinh Kỹ thuật viên Vận hành 1 Thấp cổ

29 HPDQ08780 Nguyễn Đình Trọng Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

30 HPDQ08781 Trần Mành Nhân viên Cơ khí 1 Thấp cổ

31 HPDQ08782 Nguyễn Văn Bảo Nhân viên Điện 1 Thấp cổ

32 HPDQ08783 Nguyễn Văn Trường Nhân viên Điện 1 Thấp cổ

33 HPDQ08843 Nguyễn Chí Nên NVVH Máy phát điện 1 Thấp cổ

Tổng cộng 22 24
Khi BHLĐ dùng chung thì ghi vào cột ghi chú

TBP P. ATMT TBP N


(kiểm tra xác nhận) (BP/NM cấp phát) (B
H KỲ NĂM 2020

oại BHLĐ cấp/Số lượng cấp tháng 5

Mũ Ngày nhận
Ngày thử việc Ghi chú
BHLĐ trước

16/01/2018

01/03/2018

17/04/2018

17/04/2018

24/04/2018

24/04/2018

02/05/2018

03/05/2018
1 13/10/2018
1 23/10/2018
1 26/10/2018
1 01/11/2018
1 01/11/2018
1 06/11/2018
1 06/11/2018
1 09/11/2018
1 09/11/2018

02/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

19/07/2019

23/07/2019

23/07/2019
26/07/2019

01/08/2019

26/07/2019

03/08/2019

06/08/2019

06/08/2019

06/08/2019

06/08/2019

06/08/2019

09/08/2019

Người thực hiện


(BP/NM cấp phát)

You might also like