Từ vựng Toán tiếng Anh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Từ vựng Toán tiếng Anh

1. Orthocenter: trực tâm


2. Non-right triangle: tam giác không vuông
3. Circumcircle (of a triangle): đường tròn ngoại tiếp tam giác
4. Radius: bán kính
5. Parallelogram: hình bình hành
6. Diagonal (n): đường chéo
7. Quadrilateral: tứ giác
8. Midpoint: trung điểm
9. Respectively (adv): lần lượt
10. Acute/obtuse angle: góc nhọn/tù, acute/obtuse triangle: tam giác nhọn/tù
11. Symmetric (adj): đối xứng
12. Relation: hệ thức
13. Centroid: trọng tâm
14. Isosceles triangle: tam giác cân
15. Median: trung tuyến

You might also like