Professional Documents
Culture Documents
Financial Model For Business Plan New
Financial Model For Business Plan New
Chương trình lập kế hoạch tài chính giúp doanh nghiệp lập dự báo cho giai đoạn 5 năm.
Chương trình giúp người sử dụng phản ánh nhiều sự kiện kinh doanh diễn ra trong thực tế, bao gồm cả kế hoạch vay vốn, và tính toán tác động của các sự kiện đó
đối với tình hình tài chính của toàn bộ doanh nghiệp, thay vì tính toán dự án một cách đơn lẻ.
Chương trình lập kế hoạch kinh doanh được cấu thành bởi 19 bảng tính bao gồm cả bảng giới thiệu, cụ thể như sau:
Doanh thu theo tháng và quý Giả định về tỷ lệ doanh thu theo tháng cho hai năm đầu,
(triệu VND) và theo quý cho các năm tiếp theo của giai đoạn dự báo
%
Tháng Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Tháng Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 0 0 Tháng 1
Tháng 2 0 0 Tháng 2
Tháng 3 0 0 Tháng 3
Tổng Quý 1 0 0 0 0 0 Quý 1
Tháng 4 0 0 Tháng 4
Tháng 5 0 0 Tháng 5
Tháng 6 0 0 Tháng 6
Tổng Quý 2 0 0 0 0 0 Quý 2
Tháng 7 0 0 Tháng 7
Tháng 8 0 0 Tháng 8
Tháng 9 0 0 Tháng 9
Tổng Quý 3 0 0 0 0 0 Quý 3
Tháng 10 0 0 Tháng 10
Tháng 11 0 0 Tháng 11
Tháng 12 0 0 Tháng 12
Tổng Quý 4 0 0 0 0 0 Quý 4
Tổng cả năm 0 0 0 0 0 Cả năm 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
SP1:
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 1 0 0 0 0 0
SP2
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 2 0 0 0 0 0
SP3
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 3 0 0 0 0 0
SP4
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 4 0 0 0 0 0
Tổng chi phí trực tiếp tạo doanh thu 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phân bổ chi phí trực tiếp tạo doanh thu theo: Cần phải xác định chi phí nào là khả biến và chi phí nào là cố
định
Chi phí khả biến (biến phí) 0 0 0 0 0
Chi phí cố định (định phí) 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
Tổng số 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
Chi lương 0 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm 5% 5% 5% 5% 5%
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 0 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ 0 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phòng 2
Trưởng phòng bán hàng 120 120 120 132 132
Phó phòng 2
Chuyên viên kd (4)
Chuyên viên hành chính
Phụ trách cửa hàng chuyên doanh (3)
Nhân viên cửa hàng chuyên doanh (3)
Phụ trách trung tâm on-line
Nhân viên chăm sóc khách hàng (2)
Nhân viên giao hàng (2)
Phòng Marketing
Trưởng phòng marketing 150 150 150 165 165
Phó phòng Mkt
Chuyên viên nghiên cứu thị trường
Chuyên viên quản trị web
chuyên viên đồ họa
Chuyên viên truyển thông
Chuyên viên marketing (2) 96 96 96 106 106
Ghi chú: tổng chi phí cho cả năm phải bằng kết quả đã tính toán phía
trên
Chi phí Nghiên cứu và phát triển theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng cả năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Ghi chú: tổng chi phí cho cả năm phải bằng kết quả đã tính toán phía
trên và quý
Chi phí Quản lý và Hành chính theo tháng
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng cả năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Công ty ABC
Các khoản bất thường
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1Năm thứ 2Năm thứ 3Năm thứ 4Năm thứ 5
Thuế thu nhập doanh nghiệp 25% 25% 25% 25% 25%
Chi phí tài sản cố định Ghi chú: có thể trình bày Dự án xin vay vốn để trang trải chi phí cố định trong phần này
Máy tính, phần mềm và thiết bị văn phòng 2,000
Nhà xưởng và thiết bị 10,000
Khác 1 31,000
Khác 2 0 0 0 0 0
Khác 3 0 0 0 0 0
Tổng chi phí tài sản cố định 0 43,000 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao Máy tính, phần mềm và thiết bị văn phòng (phân bổ vào chi phí Quản lý và Hành chính)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 5 5 5 5 5 5
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 400 400 400 400 400
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 400 400 400 400 400
Khấu hao Nhà xưởng và thiết bị (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 10 10 10 10 10 10
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Khấu hao Khác 1 (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 30 3 3 3 3 3
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 10,333 10,333 10,333 10,333 10,333
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 10,333 10,333 10,333 10,333 10,333
Khấu hao Khác 2 (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 1 3 3 3 3 3
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 0 0 0 0 0
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 0 0 0 0 0
Khấu hao Khác 3 (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 1 3 3 3 3 3
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 0 0 0 0 0
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 0 0 0 0 0
Tổng chi phí khấu hao 11,733 11,733 11,733 11,733 11,733
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Giả định chi phí tài sản cố định theo tháng và quý
%
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 8.0% 8.0%
Tháng 2 8.0% 8.0%
Tháng 3 9.0% 9.0%
Tổng Quý 1 25.0% 25.0% 40.0% 45.0% 30.0%
Tháng 4 8.0% 8.0%
Tháng 5 8.0% 8.0%
Tháng 6 9.0% 9.0%
Tổng Quý 2 25.0% 25.0% 40.0% 20.0% 30.0%
Tháng 7 8.0% 8.0%
Tháng 8 8.0% 8.0%
Tháng 9 9.0% 9.0%
Tổng Quý 3 25.0% 25.0% 15.0% 10.0% 40.0%
Tháng 10 8.0% 8.0%
Tháng 11 8.0% 8.0%
Tháng 12 9.0% 9.0%
Tổng Quý 4 25.0% 25.0% 5.0% 25.0% 0.0%
Tổng cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
Vòng quay hàng tồn kho thay đổi hàng năm để phản ánh sự thay đổi về chủng loại và số lượng hàng hóa và
Hàng tồn kho dịch vụ.
% doanh thu 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 12.5%
Vòng quay hàng tồn kho 8 8 8 8 8
Số ngày hàng tồn kho 45 45 45 45 45
Giá trị hàng tồn kho 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước 0 0 0 0 0
Tài sản phải trả và chi phí chờ phân bổ theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 - -
Tháng 2 - -
Tháng 3 - - - - -
Tháng 4 - -
Tháng 5 - -
Tháng 6 - - - - -
Tháng 7 - -
Tháng 8 - -
Tháng 9 - - - - -
Tháng 10 - -
Tháng 11 - -
Tháng 12 - - - - -
Vốn vay
Nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0 0 0 0 0
Lãi
Lãi suất
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn 10.5% 10.5% 10.5% 10.5%
Thu lãi
Lãi suất
Thu nhập từ lãi 0 0 0 0
SEPARATOR SHEET
SEPARATOR SHEET
SEPARATOR SHEET
SEPARATOR SHEET
Tài sản có
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải thu 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
Tổng TS ngắn hạn 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tài sản cố định ròng 0 31,267 19,533 7,800 (3,933) (15,667)
Tổng tài sản có 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nợ dài hạn (trừ phần đến hạn trả) 0 50,000 200,000 300,000 150,000 0
Vốn tự có
Cổ phiếu thường 140,000 140,000 140,000 200,000 200,000 200,000
Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng vốn tự có 140,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng TS nợ và vốn tự có 140,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí trực tiếp tạo doanh thu 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí Năm thứ 1
Năm thứ nhất theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10Tháng thứ 11Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm
Chi phí trực tiếp tạo doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 11,769
Lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! (11,769)
Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí Năm thứ 2
Năm thứ hai theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10Tháng thứ 11Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm
Chi phí trực tiếp tạo doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 11,333
Lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! (11,333)
Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thu (chi trả) lãi (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (21,000) (21,000)
Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! (11,333) (11,333) (11,333)
Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thu (chi trả) lãi (7,875) (7,875) (7,875) (7,875) (31,500) (3,938) (3,938) (3,938) (3,938) (15,750) 0 0 0 0 0 (31,500) (15,750) 0
Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền Năm thứ 1
Năm thứ nhất theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10 Tháng thứ 11 Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 11,733 11,733
Thay đổi các chỉ tiêu vốn lưu động
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt đầu kỳ 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 2,000
Số dư tiền mặt cuối kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền Năm thứ 2
Năm thứ 2 theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10 Tháng thứ 11 Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 11,733 11,733
Thay đổi các chỉ tiêu vốn lưu động
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt đầu kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt cuối kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt đầu kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt cuối kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ suất chi phí khả biến/doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng lợi nhuận chưa phân phối hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Các chỉ số
Chỉ số thanh toán ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chỉ số nợ trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Doanh số
ROA #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Doanh số
ROA #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!