Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 27

Công ty ABC

Chương trình lập kế hoạch tài chính giúp doanh nghiệp lập dự báo cho giai đoạn 5 năm.
Chương trình giúp người sử dụng phản ánh nhiều sự kiện kinh doanh diễn ra trong thực tế, bao gồm cả kế hoạch vay vốn, và tính toán tác động của các sự kiện đó
đối với tình hình tài chính của toàn bộ doanh nghiệp, thay vì tính toán dự án một cách đơn lẻ.

Chương trình lập kế hoạch kinh doanh được cấu thành bởi 19 bảng tính bao gồm cả bảng giới thiệu, cụ thể như sau:

STT Tên bảng tính Nội dung Ghi chú


1 Giới thiệu Giới thiệu chương trình lập kế hoạch tài chính Người sử dụng xem cấu trúc chương trình lâp kế hoạch tài chính, và thay
đổi tên doanh nghiệp.
2 Doanh thu Dự báo doanh thu Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
3 Chi phí trực tiếp Chi phí trực tiếp tạo doanh thu Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
4 Chi phí nhân sự Chi phí nhân sự Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
5 Chi phí H. động Chi phí hoạt động Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
6 Bất thường Các khoản bất thường Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
7 Nộp thuế Thuế Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
8 TS Cố định Tài sản cố định Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
9 Vốn lưu động Vốn lưu động Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
10 Nguồn vốn Kế hoạch nguồn vốn Người sử dụng chỉ điền thông tin vào các ô màu xanh
11 Bảng Ngăn Cách Bảng ngăn cách giữa phần cần nhập thông tin và phần Đối với các sheets sau phần ngăn cách, người sử dụng không cần điền
hoàn toàn tự động tính thêm thông tin. Chương trình tự động tính toán và lập báo cáo tài chính.
12 Cân đối Năm Bảng cân đối kế toán thường niên Chương trình tự động lập Bảng cân đối kế toán thường niên
13 KQKD Năm Báo cáo thu nhập chi phí thường niên Chương trình tự động lập Báo cáo thu nhập chi phí thường niên
14 KQKD Tháng Báo cáo thu nhập chi phí theo tháng và quý Chương trình tự động lập Báo cáo thu nhập chi phí theo tháng và quý
15 Dòng tiền Năm Báo báo lưu chuyển dòng tiền thường niên Chương trình tự động lập Báo cáo lưu chuyển dòng tiền thường niên
16 Dòng tiền Tháng Báo báo lưu chuyển dòng tiền theo tháng và quý Chương trình tự động lập Báo cáo lưu chuyển dòng tiền theo tháng và quý
17 Hòa vốn Phân tích hòa vốn Chương trình tự tính toán phân tích hòa vốn
18 Tóm tắt Tóm tắt thông tin Chương trình tự cung cấp thông tin tóm tắt
19 So sánh Bảng so sánh các chỉ tiêu với các doanh nghiệp trong Bảng này đòi hỏi người sử dụng cung cấp thông tin của các doanh nghiệp
ngành trong ngành để thực hiện so sánh với thông tin tóm tắt của doanh nghiệp
mình.

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Dự báo doanh thu
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
SP1:
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP1 0 0 0 0 0
SP2
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP2 0 0 0 0 0
SP3
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP3 0 0 0 0 0
SP4
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP4 0 0 0 0 0
SP5
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP5 0 0 0 0 0
SP6
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP6 0 0 0 0 0
SP7
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP7 0 0 0 0 0
Sp8
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP8 0 0 0 0 0
SP9
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP9 0 0 0 0 0
SP10
Số lượng đơn vị SP
Đơn giá
Doanh thu SP10 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Doanh thu theo tháng và quý Giả định về tỷ lệ doanh thu theo tháng cho hai năm đầu,
(triệu VND) và theo quý cho các năm tiếp theo của giai đoạn dự báo
%
Tháng Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Tháng Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 0 0 Tháng 1
Tháng 2 0 0 Tháng 2
Tháng 3 0 0 Tháng 3
Tổng Quý 1 0 0 0 0 0 Quý 1
Tháng 4 0 0 Tháng 4
Tháng 5 0 0 Tháng 5
Tháng 6 0 0 Tháng 6
Tổng Quý 2 0 0 0 0 0 Quý 2
Tháng 7 0 0 Tháng 7
Tháng 8 0 0 Tháng 8
Tháng 9 0 0 Tháng 9
Tổng Quý 3 0 0 0 0 0 Quý 3
Tháng 10 0 0 Tháng 10
Tháng 11 0 0 Tháng 11
Tháng 12 0 0 Tháng 12
Tổng Quý 4 0 0 0 0 0 Quý 4
Tổng cả năm 0 0 0 0 0 Cả năm 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

Doanh thu bình quân


Theo tháng 0 0 0 0 0
Theo Quý 0 0 0 0 0

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Chi phí trực tiếp tạo doanh thu
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Chi phí trực tiếp tạo doanh thu

SP1:
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 1 0 0 0 0 0

SP2
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 2 0 0 0 0 0

SP3
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 3 0 0 0 0 0

SP4
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 4 0 0 0 0 0

Doanh thu SP5


Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 5 0 0 0 0 0

Doanh thu SP6


Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 6 0 0 0 0 0

Doanh thu SP7


Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 7 0 0 0 0 0

Doanh thu SP8


Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 8 0 0 0 0 0

Doanh thu SP9


Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 9 0 0 0 0 0

Doanh thu SP10


Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trực tiêp trên một đơn vị SP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 0 0 0 0
Chi phí trực tiếp SP 10 0 0 0 0 0

Chi phí nhân công trực tiếp (sản xuất) 0 0 0 0 0

Tổng chi phí trực tiếp SP 0 0 0 0 0

Chi bộ phận bảo hành 0 0 0 0 0

Chi phí khác


Chi lương 436 0 0 0 0
Khấu hao 11,333 11,333 11,333 11,333 11,333
Thuê nhà xưởng
Các chi phí khác 0 0 0 0 0
Các chi phí khác 0 0 0 0 0
Các chi phí khác 0 0 0 0 0
Các chi phí trực tiếp khác tính bằng % doanh thu 0 0 0 0 0

Tổng chi phí trực tiếp tạo doanh thu 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Phân bổ chi phí trực tiếp tạo doanh thu theo: Cần phải xác định chi phí nào là khả biến và chi phí nào là cố
định
Chi phí khả biến (biến phí) 0 0 0 0 0
Chi phí cố định (định phí) 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
Tổng số 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333

Chi phí theo tháng và quý


(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng cả năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Chi phí nhân sự
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Bán hàng & Marketing


Phòng 1
Trưởng phòng
Phó phòng
Phụ trách mua
Chuyên viên mua
hành chính (2)
Phụ trách hệ thống cửa hàng
Phụ trách cửa hàng (3)
Nhân viên bán hàng (6)
Quản lý siêu thị
Kế toán siêu thị
Trưởng ca (2)
Hành chính, IT
Thu ngân (4)
Phụ trách nhóm ngành hàng (2)
Nhân viên bán hàng (7)
Thủ kho siêu thị
Thủ kho tổng kho
Nhân viên kho (3)
Lái xe tải

Chi lương 0 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm 5% 5% 5% 5% 5%
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 0 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ 0 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Phòng 2
Trưởng phòng bán hàng 120 120 120 132 132
Phó phòng 2
Chuyên viên kd (4)
Chuyên viên hành chính
Phụ trách cửa hàng chuyên doanh (3)
Nhân viên cửa hàng chuyên doanh (3)
Phụ trách trung tâm on-line
Nhân viên chăm sóc khách hàng (2)
Nhân viên giao hàng (2)

Chi lương 120 120 120 132 132


Chi khác về chế độ
Phần trăm 5% 5% 5% 5% 5%
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 6 6 6 7 7
Tổng chi lương và chế độ 126 126 126 139 139
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Phòng Marketing
Trưởng phòng marketing 150 150 150 165 165
Phó phòng Mkt
Chuyên viên nghiên cứu thị trường
Chuyên viên quản trị web
chuyên viên đồ họa
Chuyên viên truyển thông
Chuyên viên marketing (2) 96 96 96 106 106

Nhân viên khác 0 0 0 0 0


Copyrighted by BMG Consulting
Nhân viên khác 0 0 0 0 0
Chi lương #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi khác về chế độ
Phần trăm 5% 5% 5% 5% 5%
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng chi lương và chế độ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Nghiên cứu và phát triển


Trưởng phòng nghiên cứu và phát triển
Các kỹ sư
Kỹ thuật viên
Nhân viên hợp đồng 0 0 0 0 0
Nhân viên khác 0 0 0 0 0
Nhân viên khác 0 0 0 0 0
Chi lương 0 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 0 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ 0 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Quản lý và Hành chính


Tổng GĐ 144
Phó Tổng GĐ (2) 216
Trưởng phòng tổng hợp
Phó phòng TH 96
NV Kiếm soát (2) 77
NV phục vụ/lái xe (4) 168
NV Hành chính 42
Trưởng phòng TCLĐ
Phó phòng TCLĐ 96
Chuyên viên nhân sự, tiền lương (2) 72
Lễ tân-văn thư (2) 60
Trưởng phòng tài chính - kế toán 120
Phó phòng TC-KT 96
Kế toán viên (6) 216
Thủ quý 40
Trưởng phòng IT
Phó phòng IT 96
Chuyên viên IT (2) 96
Trưởng phòng đầu tư
Phó phòng Đầu tư 96
Chuyên viên đầu tư (4) 240
Nhân viên khác 0 0 0 0 0
Nhân viên khác 0 0 0 0 0
Chi lương 1,971 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm 5%
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 99 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ 2,069 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Chi phí sản xuất
Bộ phận chi nhánh sản xuất (gián tiếp)
Giám đốc sản xuất 120
Quản lý SX 96 0 0 0 0
Kế toán 30
Giao hàng 36
Hành chính-văn thư 28
Thủ kho 37
Nhân viên KSCL 30
Bảo vệ/phục vụ 19
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Chi lương 396 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm 10%
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 40 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ (gián tiếp) 436 0 0 0 0

Bộ phận sản xuất (trực tiếp)


Số nhân công
Lương bình quân/ một nhân công
Chi lương 0 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 0 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ (trực tiếp) 0 0 0 0 0

Bộ phận bảo hành


Số nhân công
Lương bình quân/ một nhân công
Lương cho nhân công làm ca 0 0 0 0 0
Chi khác về chế độ
Phần trăm
Chi khác về chế độ (tính bằng % lương) 0 0 0 0 0
Tổng chi lương và chế độ (bộ phận bảo hành) 0 0 0 0 0

Tổng chi phí sản xuất 436 0 0 0 0


% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tổng chi lương #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


Tổng chi chế độ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng chi lương và chế độ (trừ bộ phận bảo hành) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Chi phí hoạt động
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Bán hàng & Marketing


Chi lương và chế độ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Hoa hồng tính bằng % doanh thu 3.00% 0 0 0 0 0
Chiến dịch quảng cáo A 0 0 0 0 0
Chiến dịch quảng cáo B 0 0 0 0 0
Chiến dịch quảng cáo C 0 0 0 0 0
Các chi phí khác tính bằng % doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi Bán hàng & Marketing #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Nghiên cứu và phát triển


Chi lương và chế độ 0 0 0 0 0
Sản xuất sản phẩm mẫu và SP trưng bày
Các chi phí khác tính bằng % doanh thu 0.00% 0 0 0 0 0
Tổng chi Nghiên cứu và phát triển 0 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Quản lý và Hành chính


Chi lương và chế độ 2,069 0 0 0 0
Khấu hao 400 400 400 400 400
Các chi phí khác tính bằng % doanh thu 0.01% 0 0 0 0 0
Tổng chi Quản lý và Hành chính 2,469 400 400 400 400
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tổng phí hoạt động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Cần phải xác định chi phí nào là khả biến và chi phí nào là cố
Phân bổ chi phí hoạt động theo: định
Chi phí khả biến (biến phí) 0 0 0 0 0
Chi phí cố định (định phí) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng số #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Chi phí Bán hàng & Marketing theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng cả năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Ghi chú: tổng chi phí cho cả năm phải bằng kết quả đã tính toán phía
trên
Chi phí Nghiên cứu và phát triển theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng cả năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Ghi chú: tổng chi phí cho cả năm phải bằng kết quả đã tính toán phía
trên và quý
Chi phí Quản lý và Hành chính theo tháng
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 1 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 6 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 8 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 9 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 3 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 10 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 11 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tháng 12 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng Quý 4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng cả năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


05/13/2020
06:31:06

Công ty ABC
Các khoản bất thường
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1Năm thứ 2Năm thứ 3Năm thứ 4Năm thứ 5

Thu nhập bất thường


Thu nhập bất thường 1 0 0 0 0
Thu nhập bất thường 2 0 0 0 0 0
Thu nhập bất thường 3 0 0 0 0
Tổng thu nhập bất thường 0 0 0 0 0
Chi phí bất thường
Tư vấn pháp lý 0 0 0 0
Di chuyển địa điểm doanh nghiệp 0 0 0 0
Chi phí bất thường khác 1 0 0 0 0
Chi phí bất thường khác 2 0 0 0 0 0
Chi phí bất thường khác 3 0 0 0 0 0
Tổng chi phí bất thường 0 0 0 0 0
Các khoản bất thường ròng 0 0 0 0 0

Thu nhập và chi phí bất thường theo tháng và quý


(triệu VND)
Năm thứ 1Năm thứ 2Năm thứ 3Năm thứ 4Năm thứ 5
Tháng 1 0 0 0 0
Tháng 2 0 0 0 0
Tháng 3 0 0 0 0 0
Tổng Quý 1 0 0 0 0 0
Tháng 4 0 0 0 0 0
Tháng 5 0 0 0 0 0
Tháng 6 0 0 0 0 0
Tổng Quý 2 0 0 0 0 0
Tháng 7 0 0 0 0 0
Tháng 8 0 0 0 0
Tháng 9 0 0 0 0 0
Tổng Quý 3 0 0 0 0 0
Tháng 10 0 0 0 0 0
Tháng 11 0 0 0 0 0
Tháng 12 0 0 0 0 0
Tổng Quý 4 0 0 0 0 0
Tổng cả năm 0 0 0 0 0

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Thuế
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 ăm thứ 5

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Thuế thu nhập doanh nghiệp 25% 25% 25% 25% 25%

Thu nhập trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


Lũy kế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thuế phải nộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Ghi chú thuế:


Cần xác định doanh nghiệp thuộc diện phải nộp thuế suất bao nhiêu %.
Nêu doanh nghiệp bị lỗ ở một năm nào đó, thì khoản
lỗ chuyển sang năm sau sau sẽ được tính toán tự động để giảm thuế.

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Tài sản cố định
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 0 Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Mua
Doanh thu thuần tài sản 0 0 0 0 0

Chi phí tài sản cố định Ghi chú: có thể trình bày Dự án xin vay vốn để trang trải chi phí cố định trong phần này
Máy tính, phần mềm và thiết bị văn phòng 2,000
Nhà xưởng và thiết bị 10,000
Khác 1 31,000
Khác 2 0 0 0 0 0
Khác 3 0 0 0 0 0
Tổng chi phí tài sản cố định 0 43,000 0 0 0 0
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Khấu hao Máy tính, phần mềm và thiết bị văn phòng (phân bổ vào chi phí Quản lý và Hành chính)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 5 5 5 5 5 5
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 400 400 400 400 400
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 400 400 400 400 400

Khấu hao Nhà xưởng và thiết bị (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 10 10 10 10 10 10
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000

Khấu hao Khác 1 (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 30 3 3 3 3 3
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 10,333 10,333 10,333 10,333 10,333
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 10,333 10,333 10,333 10,333 10,333

Khấu hao Khác 2 (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 1 3 3 3 3 3
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 0 0 0 0 0
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 0 0 0 0 0

Khấu hao Khác 3 (phân bổ vào Chi phí trực tiếp tạo doanh thu)
Tỷ lệ khấu hao: tính vòng đời tài sản theo số năm 1 3 3 3 3 3
Năm thứ 0 0 0 0 0 0
Năm thứ 1 0 0 0 0 0
Năm thứ 2 0 0 0 0
Năm thứ 3 0 0 0
Năm thứ 4 0 0
Năm thứ 5 0
Tổng số 0 0 0 0 0

Tổng chi phí khấu hao 11,733 11,733 11,733 11,733 11,733
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tài sản cố định


Tổng giá trị tài sản cố định 0 43,000 43,000 43,000 43,000 43,000
Khấu hao lũy kế 11,733 23,467 35,200 46,933 58,667
Giá trị tài sản cố định ròng 0 31,267 19,533 7,800 (3,933) (15,667)
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Chi phí tài sản cố định theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 3,440 0
Tháng 2 3,440 0
Tháng 3 3,870 0
Tổng Quý 1 10,750 0 0 0 0
Tháng 4 3,440 0
Tháng 5 3,440 0
Tháng 6 3,870 0
Tổng Quý 2 10,750 0 0 0 0
Tháng 7 3,440 0
Tháng 8 3,440 0
Tháng 9 3,870 0
Tổng Quý 3 10,750 0 0 0 0
Tháng 10 3,440 0
Tháng 11 3,440 0
Tháng 12 3,870 0
Tổng Quý 4 10,750 0 0 0 0
Tổng cả năm 43,000 0 0 0 0

Tổng chi phí tài sản cố định Cell Check 43,000 0 0 0 0


Ghi chú: tổng chi phí tài sản cố định cho cả năm phải bằng kết quả đã tính toán phía trên.
Xem dòng này có kết quả đúng như cell check không. Nêu không, cần phải kiểm tra lại.

Giả định chi phí tài sản cố định theo tháng và quý
%
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 8.0% 8.0%
Tháng 2 8.0% 8.0%
Tháng 3 9.0% 9.0%
Tổng Quý 1 25.0% 25.0% 40.0% 45.0% 30.0%
Tháng 4 8.0% 8.0%
Tháng 5 8.0% 8.0%
Tháng 6 9.0% 9.0%
Tổng Quý 2 25.0% 25.0% 40.0% 20.0% 30.0%
Tháng 7 8.0% 8.0%
Tháng 8 8.0% 8.0%
Tháng 9 9.0% 9.0%
Tổng Quý 3 25.0% 25.0% 15.0% 10.0% 40.0%
Tháng 10 8.0% 8.0%
Tháng 11 8.0% 8.0%
Tháng 12 9.0% 9.0%
Tổng Quý 4 25.0% 25.0% 5.0% 25.0% 0.0%
Tổng cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Kết quả trong


mỗi cell cả
năm phải bằng
100%

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Vốn lưu động
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Tài khoản phải thu


% doanh thu 15.0% 15.0% 15.0% 15.0% 15.0%
Số ngày TK phải thu 54 54 54 54 54
Giá trị TK phải thu 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước 0 0 0 0 0

Vòng quay hàng tồn kho thay đổi hàng năm để phản ánh sự thay đổi về chủng loại và số lượng hàng hóa và
Hàng tồn kho dịch vụ.
% doanh thu 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 12.5%
Vòng quay hàng tồn kho 8 8 8 8 8
Số ngày hàng tồn kho 45 45 45 45 45
Giá trị hàng tồn kho 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước 0 0 0 0 0

Tài sản có ngắn hạn khác


% doanh thu 5.0% 5.0% 5.0% 5.0% 5.0%
Số ngày 18 18 18 18 18
Giá trị tài sản có ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước 0 0 0 0 0

Tài khoản phải trả & chi phí chờ phân bổ


% doanh thu 3.0% 3.0% 3.0% 3.0% 3.0%
Số ngày 11 11 11 11 11
Giá trị TK phải trả & chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0 0 0 0 0

Tài sản nợ ngắn hạn khác


% doanh thu 5.0% 5.0% 5.0% 5.0% 5.0%
Số ngày 18 18 18 18 18
Giá trị tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0 0 0 0 0

Doanh thu theo tháng và quý


(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 0 0 0 0 0
Tháng 2 0 0 0 0 0
Tháng 3 0 0 0 0 0
Tổng Quý 1 0 0 0 0 0
Tháng 4 0 0 0 0 0
Tháng 5 0 0 0 0 0
Tháng 6 0 0 0 0 0
Tổng Quý 2 0 0 0 0 0
Tháng 7 0 0 0 0 0
Tháng 8 0 0 0 0 0
Tháng 9 0 0 0 0 0
Tổng Quý 3 0 0 0 0 0
Tháng 10 0 0 0 0 0
Tháng 11 0 0 0 0 0
Tháng 12 0 0 0 0 0
Tổng Quý 4 0 0 0 0 0
Tổng cả năm 0 0 0 0 0

Copyrighted by BMG Consulting


TK phải thu theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 - -
Tháng 2 - -
Tháng 3 - - - - -
Tháng 4 - -
Tháng 5 - -
Tháng 6 - - - - -
Tháng 7 - -
Tháng 8 - -
Tháng 9 - - - - -
Tháng 10 - -
Tháng 11 - -
Tháng 12 - - - - -

Hàng tồn kho theo tháng và quý


(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 - -
Tháng 2 - -
Tháng 3 - - - - -
Tháng 4 - -
Tháng 5 - -
Tháng 6 - - - - -
Tháng 7 - -
Tháng 8 - -
Tháng 9 - - - - -
Tháng 10 - -
Tháng 11 - -
Tháng 12 - - - - -

Tài sản ngắn hạn khác theo tháng và quý


(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 - -
Tháng 2 - -
Tháng 3 - - - - -
Tháng 4 - -
Tháng 5 - -
Tháng 6 - - - - -
Tháng 7 - -
Tháng 8 - -
Tháng 9 - - - - -
Tháng 10 - -
Tháng 11 - -
Tháng 12 - - - - -

Tài sản phải trả và chi phí chờ phân bổ theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 - -
Tháng 2 - -
Tháng 3 - - - - -
Tháng 4 - -
Tháng 5 - -
Tháng 6 - - - - -
Tháng 7 - -
Tháng 8 - -
Tháng 9 - - - - -
Tháng 10 - -
Tháng 11 - -
Tháng 12 - - - - -

Copyrighted by BMG Consulting


Tài sản nợ khác theo tháng và quý
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Tháng 1 - -
Tháng 2 - -
Tháng 3 - - - - -
Tháng 4 - -
Tháng 5 - -
Tháng 6 - - - - -
Tháng 7 - -
Tháng 8 - -
Tháng 9 - - - - -
Tháng 10 - -
Tháng 11 - -
Tháng 12 - - - - -

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Kế hoạch nguồn vốn Nên sử dụng số dư vốn tự có
cuối kỳ trước làm số dư đầu
Năm thứ 1 đến năm thứ 5 tiền mặt cho mục đích dự
báo.
(triệu VND)
Số dư đầu Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Số dư đầu tiền mặt 2,000
Vốn tự có
Giá trị cổ phiếu thường 140,000 140,000 140,000 200,000 200,000 200,000
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0 0 60,000 0 0
Giá trị cổ phiếu ưu đãi
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0 0 0 0 0
Tổng vốn tự có 140,000 140,000 140,000 200,000 200,000 200,000

Vốn vay
Nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0 0 0 0 0

Có thể trình bày nhiều hơn 1 khoản vay trên dòng


Nợ dài hạn này
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 50,000 200,000 300,000 150,000 0
Tổng nợ dài hạn 0 50,000 200,000 300,000 150,000 0
VAY NGÂN HÀNG
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 50,000 150,000 100,000 (150,000) (150,000)
Tổng nợ dài hạn 50,000 150,000 100,000 (150,000) (150,000)

Tổng vốn tự có và nợ 140,000 190,000 340,000 500,000 350,000 200,000

Lãi
Lãi suất
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn 10.5% 10.5% 10.5% 10.5%

Chi trả lãi


Nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 21,000 31,500 15,750 0
Tổng chi phí trả lãi 0 21,000 31,500 15,750 0

Thu lãi
Lãi suất
Thu nhập từ lãi 0 0 0 0

Lợi nhuận chưa phân phối


Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Cổ tức 0 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng/(giảm) lợi nhuận chưa phân phối #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư đầu - lợi nhuận chưa phân phối 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư cuối - lợi nhuận chưa phân phối #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


SEPARATOR SHEET

SEPARATOR SHEET

SEPARATOR SHEET

SEPARATOR SHEET

SEPARATOR SHEET

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Bảng cân đối kế toán thường niên
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Số dư đầu Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5

Tài sản có
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Phải thu 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
Tổng TS ngắn hạn 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tài sản cố định ròng 0 31,267 19,533 7,800 (3,933) (15,667)
Tổng tài sản có 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tài sản nợ và vốn tự có


Tài sản nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0 0
TK phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0
TS nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0 0
Tài sản nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0 0

Nợ dài hạn (trừ phần đến hạn trả) 0 50,000 200,000 300,000 150,000 0

Vốn tự có
Cổ phiếu thường 140,000 140,000 140,000 200,000 200,000 200,000
Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng vốn tự có 140,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng TS nợ và vốn tự có 140,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí thường niên
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Chi phí trực tiếp tạo doanh thu 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận gộp (11,769) (11,333) (11,333) (11,333) (11,333)


% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Chi phí hoạt động


Bán hàng & Marketing #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nghiên cứu và Phát triển 0 0 0 0 0
Quản lý và Hành chính 2,469 400 400 400 400
Tổng chi phí hoạt động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Các khoản bất thường ròng 0 0 0 0 0

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thu (chi trả) lãi 0 (21,000) (31,500) (15,750) 0

Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


% doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí theo tháng và quý
5 năm tính theo tháng và quý
Ghi chú: hai cột này phải khớp nhau
(triệu VND)

Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí Năm thứ 1
Năm thứ nhất theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10Tháng thứ 11Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Chi phí trực tiếp tạo doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 11,769

Lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! (11,769)

Chi phí hoạt động


Bán hàng & Marketing #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nghiên cứu và Phát triển #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0
Quản lý và Hành chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 2,469
Tổng chi phí hoạt động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Các khoản bất thường ròng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thu (chi trả) lãi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí Năm thứ 2
Năm thứ hai theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10Tháng thứ 11Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Chi phí trực tiếp tạo doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 11,333

Lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! (11,333)

Chi phí hoạt động


Bán hàng & Marketing #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nghiên cứu và Phát triển #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0
Quản lý và Hành chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 400
Tổng chi phí hoạt động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Các khoản bất thường ròng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thu (chi trả) lãi (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (21,000) (21,000)

Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Báo cáo thu nhập chi phí Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Năm thứ ba, tư, năm theo quý Dự báo Dự báo Dự báo
Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Cả năm Cả năm Cả năm
Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng số Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng số Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng số

Doanh thu thuần 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


0 0 0
Chi phí trực tiếp tạo doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 11,333 11,333 11,333

Lợi nhuận gộp #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! (11,333) (11,333) (11,333)

Chi phí hoạt động


Bán hàng & Marketing #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nghiên cứu và Phát triển #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
Quản lý và Hành chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 400 400 400
Tổng chi phí hoạt động #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận từ hoạt động chính #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Các khoản bất thường ròng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thu (chi trả) lãi (7,875) (7,875) (7,875) (7,875) (31,500) (3,938) (3,938) (3,938) (3,938) (15,750) 0 0 0 0 0 (31,500) (15,750) 0

Lợi nhuận trước thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền thường niên
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao 11,733 11,733 11,733 11,733 11,733
Thay đổi các chỉ tiêu vốn lưu động
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Luồng tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định (43,000) 0 0 0 0
Khác
Luồng tiền ròng từ hoạt động đầu tư (43,000) 0 0 0 0

Luồng tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 50,000 150,000 100,000 (150,000) (150,000)
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0 0 60,000 0 0
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
Cổ tức công bố (hoặc dự kiến) thanh toán 0 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Luồng tiền ròng từ hoạt động tài chính 50,000 150,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Số dư tiền mặt đầu năm 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


Số dư tiền mặt cuối năm 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền theo tháng và quý
(triệu VND)

Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền Năm thứ 1
Năm thứ nhất theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10 Tháng thứ 11 Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 11,733 11,733
Thay đổi các chỉ tiêu vốn lưu động
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Luồng tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định (3,440) (3,440) (3,870) (3,440) (3,440) (3,870) (3,440) (3,440) (3,870) (3,440) (3,440) (3,870) (43,000) (43,000)
Khác 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động đầu tư (3,440) (3,440) (3,870) (3,440) (3,440) (3,870) (3,440) (3,440) (3,870) (3,440) (3,440) (3,870) (43,000) (43,000)

Luồng tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 50,000 0 50,000 50,000
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0 0 0 0
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0
Cổ tức công bố thanh toán 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động tài chính 50,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50,000 50,000

Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Số dư tiền mặt đầu kỳ 2,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 2,000
Số dư tiền mặt cuối kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền Năm thứ 2
Năm thứ 2 theo tháng Tổng số Dự báo
Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8 Tháng thứ 9 Tháng thứ 10 Tháng thứ 11 Tháng thứ 12 12 tháng Cả năm
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 978 11,733 11,733
Thay đổi các chỉ tiêu vốn lưu động
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Luồng tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khác 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Luồng tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 150,000 0 150,000 150,000
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0 0 0 0
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0
Cổ tức công bố thanh toán 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động tài chính 150,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 150,000 150,000

Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Số dư tiền mặt đầu kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt cuối kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Báo báo lưu chuyển dòng tiền Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Năm thứ ba, tư, năm theo quý Dự báo Dự báo Dự báo
Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Cả năm Cả năm Cả năm
Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng số Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng số Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng số
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao 2,933 2,933 2,933 2,933 11,733 2,933 2,933 2,933 2,933 11,733 2,933 2,933 2,933 2,933 11,733 11,733 11,733 11,733
Thay đổi các chỉ tiêu vốn lưu động
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Luồng tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khác 0 0 0 0 0
Luồng tiền ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Luồng tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 100,000 0 100,000 0 (150,000) (150,000) 0 (150,000) (150,000) 100,000 (150,000) (150,000)
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 60,000 0 60,000 0 0 0 0 0 0 60,000 0 0
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cổ tức công bố thanh toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Luồng tiền ròng từ hoạt động tài chính 160,000 0 0 #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0 #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tăng/(giảm) tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Số dư tiền mặt đầu kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Số dư tiền mặt cuối kỳ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Phân tích hòa vốn
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
(triệu VND)
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0

Chi phí trực tiếp tạo doanh thu


Khả biến 0 0 0 0 0
Cố định 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333
Tổng số 11,769 11,333 11,333 11,333 11,333

Chi phí hoạt động


Khả biến 0 0 0 0 0
Cố định #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng số #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tổng chi phí trực tiếp và chi phí hoạt động


Khả biến 0 0 0 0 0
Cố định #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng số #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tỷ suất chi phí khả biến/doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Doanh thu hòa vốn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Tóm tắt thông tin
Năm thứ 1 đến năm thứ 5
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Các chỉ tiêu tài chính tóm tắt (triệu VNĐ)
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp (11,769) (11,333) (11,333) (11,333) (11,333)
Lợi nhuận trước thuế (EBIT) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước thuế và khấu hao (EBITDA) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Luồng tiền ròng từ họat động kinh doanh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí tài sản cố định 43,000 0 0 0 0
Thu (chi trả) lãi 0 (21,000) (31,500) (15,750) 0
Cổ tức 0 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tiền mặt #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng vốn tự có #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tổng nợ dài hạn 50,000 200,000 300,000 150,000 0

Tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng lợi nhuận chưa phân phối hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Các chỉ số
Chỉ số thanh toán ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chỉ số nợ trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Khả năng sinh lời


Lợi nhuận gộp % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí hoạt động % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận ròng % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Doanh số
ROA #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting


Công ty ABC
Bảng so sánh các chỉ tiêu với các doanh nghiệp trong ngành
Định lượng
bình quân
sử dụng
Công ty A Công ty B Công ty C để so sánh Dự báo
Các chỉ số Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
Phải thu tính bằng % doanh thu 15.0% 15.0% 15.0% 15.0% 15.0%
Hàng tồn kho tính bằng % doanh thu 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 12.5%
Phải trả tính bằng % doanh thu 3.0% 3.0% 3.0% 3.0% 3.0%
Vốn lưu động tính bằng % doanh thu 24.5% 24.5% 24.5% 24.5% 24.5%
Tài sản cố định ròng tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chỉ số thanh toán ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chỉ số nợ trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Khả năng sinh lời


Lợi nhuận gộp tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi Bán hàng & Marketing tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi Nghiên cứu & phát triển tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi Quản lý & hành chính tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Chi phí hoạt động tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận từ hoạt động chính tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước thuế (EBIT) tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Khấu hao tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trước thuế và khấu hao (EBITDA) tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận sau thuế tính bằng % doanh thu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Doanh số
ROA #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
ROE #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Lợi nhuận trên vốn (nợ dài hạn + vốn tự có) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế hàng năm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Copyrighted by BMG Consulting

You might also like