Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 22

NHẬT KÝ CHUNG

Từ ngày 01/01/2016 đến 31/12/2016

Chứng từ
Ngày tháng
Diễn giải
ghi sổ
Số Ngày tháng

A B C D

01/06/2019 PT0619/001 01/06/2019 Rút TGNH về nhập quỹ TM


03/06/2019 BC0619/001 03/06/2019 Thu tiền khách hàng Lê Phương theo GBC 678920
Chi TM tạm ứng cho nhân viên Trần Lê Đoan Trang mua CCDC
07/06/2019 PC0619/001 07/06/2019 theo đề nghị 031

08/06/2019 BN0619/001 08/06/2019 Ký quỹ làm đại lý cho công ty Thiên Đức theo UNC 020
10/06/2019 PT0619/002 10/06/2019 Thu tiền điện ở nhà tập thể NV Trần Thanh
11/06/2019 MH0619/001 11/06//2019 Nhập kho hàng mua của Cty Tân Tân theo HĐ 0000241
11/06/2019 MH0619/001 6/11/2019 Thuế GTGT hàng mua theo hóa đơn 0000241

Thanh toán tiền hàng cho HĐ 0000241 Cty Tân Tân theo UNC 021
11/06/2019 BN0619/002 11/06/2019
12/06/2019 PX0619/001 12/06/2019 Xuất 800kg NVL Q cho sản xuất
12/06/2019 PX0619/001 12/06/2019 Xuất 700kg NVL J cho sản xuẩt
14/06/2019 MDV0619/001 14/06/2019 Mua VPP của Cty Chiến Thắng theo HĐ 0000982
14/06/2019 MDV0619/001 14/06/2019 Thuế GTGT hàng mua theo HĐ 0000982
15/06/2019 MDV0619/002 15/06/2019 Mua và NK 1500 cái hàng hóa Z của Cty TNHH Hoàng Châu
15/06/2019 MDV0619/002 15/06/2019 Thuế GTGT hàng mua theo HĐ 2468013
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Phân bổ máy tính trong 10 tháng bắt đầu từ kì này
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Xuất kho 1 máy tiknsh Casio dùng cho Phân xưởng
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho BP bán hàng
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Xuất kho 3 máy tính Casio dùng cho BP văn phòng công ty
Tổng cộng:
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Mẫu số : S03a - DN
(Ban hành kèm theo Thông tư số
200 ngày 22 tháng 12 năm 2014
của Bộ Tài chính)
UNG
12/2016
Đơn vị tính: VNĐ

Số thứ
Đã ghi Số tiền
tự TK Nợ TK Có
sổ cái phát sinh
dòng

E G 1
1111 1121 200,000,000

1121 131 120,000,000

141 1111 2,500,000

244 1121 100,000,000

1111 1388 1,500,000

1521 331 145,000,000

1331 331 14,500,000

331 1121 159,500,000

621 1521 120,000,000

621 1521 208,000,000

6213 331 10,000,000

1331 331 1,000,000

152 331 750,000,000

1331 331 75,000,000

242 153 2,000,000

627 242 40,000

641 242 40,000

642 242 120,000


Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)
SỔ CÁI

Tài khoản:
Ngày tháng Chứng từ
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C
Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................
Ngày mở sổ: ........................................

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số : S03b - DN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng
12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CÁI
Từ ngày 01/01/2016 đến 31/12/2016
Tên tài khoản:
TK Số tiến
Diễn giải
Đối ứng Nợ
D E 1

Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ

thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........


ố : S03b - DN
Thông tư số 200 ngày 22 tháng
14 của Bộ Tài chính)

Số tiến

2
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Mẫu số 01 - VT
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày …… tháng …… năm ……
Số: ……………………………….

Họ và tên người giao: Nguyễn Nam


Theo ………………..số ……………….ngày …………..tháng …………năm ………. Của …………
Nhập tại kho: ………………………………………địa điểm …………………………………………
Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng
cách, phẩm chất vật Đơn vị Theo
STT Mã số chứng Thực nhậpĐơn giá
tư, dụng cụ, sản tính
phẩm, hàng hóa từ
A B C D 1 2 3
1

Cộng × × × × ×

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): ……………………………………………………………………


Số chứng từ gốc kèm theo: ……………………………………………………………………………

Ngày …… tháng …… năm ……


Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập ph


(Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên
(Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên
số 01 - VT
h theo TT200
/2014 của BTC)

Nợ: ……
Có: ……

……. Của ……………


………………………

Thành tiền

…………………………
………………………..

ng …… năm ………
oán trưởng
ý, họ tên)

Người lập phiếu Thủ quỹ


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: ……… Mẫu số 02 - VT
Địa chỉ: ……… (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày …… tháng …… năm …… Nợ: ……
Số: ………………………………. Có: ……

Họ và tên người nhận hàng: …………………………… Địa chỉ (bộ phận) ………………………….
Lý do xuất kho: ………………………………………………………………………………………………
Xuất tại kho (ngăn lô): ………………………………………địa điểm ……………………………………………

Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng


Đơn vị
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Đơn giá Thành tiền
tính Yêu cầu Thực xuất
sản phẩm, hàng hóa
A B C D 1 2 3 4

Cộng × × × × ×

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): …………………………………………………………………………


Số chứng từ gốc kèm theo: ………………………………………………………………………………..

Ngày …… tháng …… năm ………


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ
(Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, h
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Cty TNHH Mai Thành

Địa chỉ: 124/6 Nguyễn Thị Minh Khai

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN


VẬT LIỆU
Từ ngày: 01/01/20XX đến 31/01/20XX

Tồn đầu kỳ Nhập


Stt Mã hàng Tên hàng
SL ST SL ST

Tổng cộng 0 0 0 0

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Mẫu số S11-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

XUẤT TỒN

20XX

Xuất Tồn Cuối kỳ

SL ST SL ST

0 0 0 0

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Đơn vị : ............................ Mẫu số S12
Ngày 22/12/2014 của- Bộ
DNTài chính)
Địa chỉ : ...........................
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

THẺ KHO (SỔ KHO)


Ngày lập thẻ:.............................................
Tờ số:........................................................

- Tên nhãn hiệu,quy cách,vật tư:....................................................................................................................


- Đơn vị tính:..................................................................................................................................................
- Mã số:..........................................................................................................................................................

Số hiệu chứng từ Ngày Số lượng Ký xác


Ngày
STT Diễn giải nhập nhận của
tháng Nhập Xuất Nhập Xuất Tồn
xuất kế toán
A B C D E F 1 2 3 G

Cộng cuối x x

- Sổ này có ....trang, đánh từ trang 01 đến trang.......


- Ngày mở sổ: ........
Ngày ....... tháng ......... năm ........

Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
200/2014/TT-BTC
DNTài chính)
Bộ

Bộ Tài chính)

.. năm ........
Đơn vị: Cty TNHH Mai Thành Số dư có đầu kỳ:
Địa chỉ: 124/6 Nguyễn Thị Minh Khai Tổng phát sinh có:

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng h


Năm......
Tài khoản:............Tên kho:..............
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá)...........................................
Đơn vị tính:........................

Chứng từ Nhập
Diễn giải TK đối ứng Đơn giá
Ngày Số Số lượng
Số dư đầu kỳ:

Tổng số phát sinh:


Số dư cuối kỳ:

NGƯỜI GHI SỔ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S10-DN
Số dư có đầu kỳ: (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Tổng phát sinh có: Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Ụ (sản phẩm, hàng hoá)

.........
.........

Nhập Xuất Tồn

Giá trị Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị

Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên)

[Giám đốc XYZ]

You might also like