Professional Documents
Culture Documents
Mô phỏng kế toán Hàng tồn kho
Mô phỏng kế toán Hàng tồn kho
Chứng từ
Ngày tháng
Diễn giải
ghi sổ
Số Ngày tháng
A B C D
08/06/2019 BN0619/001 08/06/2019 Ký quỹ làm đại lý cho công ty Thiên Đức theo UNC 020
10/06/2019 PT0619/002 10/06/2019 Thu tiền điện ở nhà tập thể NV Trần Thanh
11/06/2019 MH0619/001 11/06//2019 Nhập kho hàng mua của Cty Tân Tân theo HĐ 0000241
11/06/2019 MH0619/001 6/11/2019 Thuế GTGT hàng mua theo hóa đơn 0000241
Thanh toán tiền hàng cho HĐ 0000241 Cty Tân Tân theo UNC 021
11/06/2019 BN0619/002 11/06/2019
12/06/2019 PX0619/001 12/06/2019 Xuất 800kg NVL Q cho sản xuất
12/06/2019 PX0619/001 12/06/2019 Xuất 700kg NVL J cho sản xuẩt
14/06/2019 MDV0619/001 14/06/2019 Mua VPP của Cty Chiến Thắng theo HĐ 0000982
14/06/2019 MDV0619/001 14/06/2019 Thuế GTGT hàng mua theo HĐ 0000982
15/06/2019 MDV0619/002 15/06/2019 Mua và NK 1500 cái hàng hóa Z của Cty TNHH Hoàng Châu
15/06/2019 MDV0619/002 15/06/2019 Thuế GTGT hàng mua theo HĐ 2468013
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Phân bổ máy tính trong 10 tháng bắt đầu từ kì này
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Xuất kho 1 máy tiknsh Casio dùng cho Phân xưởng
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho BP bán hàng
16/06/2019 PX0619/001 16/06/2019 Xuất kho 3 máy tính Casio dùng cho BP văn phòng công ty
Tổng cộng:
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
Số thứ
Đã ghi Số tiền
tự TK Nợ TK Có
sổ cái phát sinh
dòng
E G 1
1111 1121 200,000,000
Giám đốc
(Ký, họ tên)
SỔ CÁI
Tài khoản:
Ngày tháng Chứng từ
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C
Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................
Ngày mở sổ: ........................................
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số : S03b - DN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng
12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
Từ ngày 01/01/2016 đến 31/12/2016
Tên tài khoản:
TK Số tiến
Diễn giải
Đối ứng Nợ
D E 1
Số dư đầu kỳ
Số tiến
Có
2
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Mẫu số 01 - VT
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)
Cộng × × × × ×
Nợ: ……
Có: ……
Thành tiền
…………………………
………………………..
ng …… năm ………
oán trưởng
ý, họ tên)
Họ và tên người nhận hàng: …………………………… Địa chỉ (bộ phận) ………………………….
Lý do xuất kho: ………………………………………………………………………………………………
Xuất tại kho (ngăn lô): ………………………………………địa điểm ……………………………………………
Cộng × × × × ×
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ
(Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, h
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Cty TNHH Mai Thành
Tổng cộng 0 0 0 0
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Mẫu số S11-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
XUẤT TỒN
20XX
SL ST SL ST
0 0 0 0
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Đơn vị : ............................ Mẫu số S12
Ngày 22/12/2014 của- Bộ
DNTài chính)
Địa chỉ : ...........................
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Cộng cuối x x
Bộ Tài chính)
.. năm ........
Đơn vị: Cty TNHH Mai Thành Số dư có đầu kỳ:
Địa chỉ: 124/6 Nguyễn Thị Minh Khai Tổng phát sinh có:
Chứng từ Nhập
Diễn giải TK đối ứng Đơn giá
Ngày Số Số lượng
Số dư đầu kỳ:
NGƯỜI GHI SỔ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S10-DN
Số dư có đầu kỳ: (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Tổng phát sinh có: Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
.........
.........
Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên)