Professional Documents
Culture Documents
Diem Hoa Von
Diem Hoa Von
Setting
Group 1
Group 2
Group 4
100% 41.5%
Misubishi
1,200,000,000 100%
700,000,000 58%
200,000,000
300,000,000
200,000,000
500,000,000 42%
BMW
2,500,000,000 100%
1,400,000,000 56%
800,000,000
400,000,000
200,000,000
1,100,000,000 44%
Kia - Moring
340,000,000 100%
150,000,000 44%
100,000,000
30,000,000
20,000,000
190,000,000 56%
Fadi
490,000,000 100%
340,000,000 69%
50,000,000
200,000,000
90,000,000
150,000,000 31%
Support
Áp dụng cho doanh nghiệp kinh doanh nhiều loại sản phẩm
II. Fixed Cost
Số tiền - Amount Hãy điền định phí của doanh nghiệp bạn
1,000,000,000
2,000,000,000
3,000,000,000
45,000,000,000
51,000,000,000
ủa doanh nghiệp bạn
III. Xác định điểm hoà vốn - Breakeven Analysis
Bạn không cần điền thông tin nào cả vì các giữ liệu chạy tự động
IV. Xác định lợi nhuận mong muốn - Target Profit
Hãy điền lợi nhuận mục tiêu mà bạn mong muốn vào ô màu Xanh
V.Chart
250,000,000,000
200,000,000,000
150,000,000,000
100,000,000,000
50,000,000,000
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
(50,000,000,000)
25%
M
40% B
K
F
-
-
-
15% -
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
- - -
- - -
Misubishi
BMW
Kia - Moring
Fadi
-
-
-
-
Thank you,
Please contact
A. Many Types of Products
I. Setting https://www.linkedin.com/mynetwork/
II. Fix Cost https://www.facebook.com/Acc.proVietNam/?modal=ad
III. Breakeven Analysis
IV. Target Profit
V. Chart
VI. Contact
B. One Product
I. Setting
II. Analysis - Chart
oVietNam/?modal=admin_todo_tour
I. Setting
Group 1
A. Many Types of Products
I. Setting Giá bán - Sale/ 1 SP
II. Fix Cost Biến phí - Variable cost/SP
III. Breakeven Analysis Item 1
IV. Target Profit Item 2
V. Chart Item 3
VI. Contact …
B. One Product
I. Setting
II. Analysis - Chart
Total
Input
Support
Xe đạp điện Hãy điền các thông tin vào ô màu trắng
300,000 25%
Số tiền - Amount
1,000,000,000
2,000,000,000
3,000,000,000
3,000,000,000
9,000,000,000
in vào ô màu trắng
III. Xác định điểm hoà vốn - Breakeven Analysis
Số dư đảm phí
A. Many Types of Products Định phí
I. Setting Doanh số hoà vốn
II. Fix Cost Số lượng sản phẩm tương ứng
III. Breakeven Analysis
IV. Target Profit
V. Chart IV. Doanh số cần đạt tại lợi nhuận mục tiêu
VI. Contact
B. One Product Lợi nhuận mong muốn
I. Setting Doanh số cần đạt
II. Analysis - Chart
Products
0% -
10% 3,000
20% 6,000
30% 9,000
40% 12,000
50% 15,000
60% 18,000
70% 21,000
80% 24,000
90% 27,000
100% 30,000
110% 33,000
120% 36,000
130% 39,000
140% 42,000
150% 45,000
160% 48,000
170% 51,000
180% 54,000
oà vốn - Breakeven Analysis Input
25% Support
9,000,000,000
36,000,000,000 Điền lợi nhuận mong muốn vào ô màu x
30,000 Các giữ liệu màu xám đã được tính tự độ
3,000,000,000
48,000,000,000
00
00
00
00
00
00
00
- 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000
3, 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 27, 30, 33, 36, 39, 42, 45, 48, 51, 54,