Professional Documents
Culture Documents
Máy Ly Tâm PLC-012
Máy Ly Tâm PLC-012
Xác định:
g Force:
Phép đo các mẫu dưới lực ly tâm.
RCF (Lực ly tâm tương đối):
RCF là lực ly tâm mà các mẫu thực hiện dựa vào tốc độ xoay (N) theo rpm và bánh kính xoay (R). Bán
kính xoay được đo từ trục giữa của rotor đến cuối ống ly tâm.
Công thức: RCF = 11.18 x R x (rpm/1000)2
Tiếp đất
Cảnh báo: Dây hoặc chốt tiếp đất phải được kết nối thật chính xác với cổng tiếp đất.
1
Test ống nghiệm:
Lưu ý:
1. Mỗi máy ly tâm đều có cổng gắn ống nghiệm (giá đỡ), chân đế cao su được gắn bên trong ống
nghiệm.
2. Miếng đệm phải được đặt bên trong chân đế để ống nghiệm trước khi đặt ống nghiệm bằng thủy
tinh hoặc nhựa dẽo.
3. Chân đế để ống nghiệm được gắn vào ống nghiệm có thể tích 10ml hoặc 15ml.
4. Không được đặt miếng đệm ngược xuống hoặc đặt xiên.
5. Thay miếng đệm nếu ống nghiệm thủy tinh bị vỡ
6. Chân đế để ống nghiệm phải được gắn hoàn toàn vào rotor.
2
Vận hành:
- Kiểm tra thông số điện nằm phía sau máy ly tâm.
- Cắm dây vào ổ cắm nối đất chính xác.
- Đặt ống nghiệm vào giá để ống nghiệm. Phải đặt ống nghiệm theo hình chéo để giữ rotor cân bằng.
- Khóa nắp hoàn toàn
- Cài đặt trước thời gian theo ý muốn bằng cách xoay núm điều khiển trong khoảng thời gian xoay từ 0 –
60 phút. Thiết bị hoạt động với bộ hẹn giờ.
- Khi xoay bộ hẹn giờ theo chiều kim đồng hồ, đèn báo sẽ sáng chỉ thị cấp nguồn.
- Điều chỉnh núm điều chỉnh tốc độ tới tốc độ và lực ly tâm mong muốn.
Cảnh báo:
- Chỉ mở nắp khi rotor đã ngừng hoàn toàn.
- Không được ngừng rotor bằng tay, vì có thể gây tổn thương.
- Gemmy sẽ không chịu trách nhiệm nếu người sử dụng vi phạm quy định trên.
3
Quy trình hiệu chuẩn lại tốc độ:
Dụng cụ yêu cầu: 1 tua vít đầu 7/32”
1 tốc độ kế
4
Chỉ thị tốc độ & RCF:
CHÚ Ý:
- Dữ liệu trên được đo từ 20 mẫu ngẫu nhiên.
- Motor công suất 90W được lắp đặt cho máy ly tâm; Kết quả test sẽ thay đổi với motor 67W.
- Phép đo tương đối và chỉ dùng để tham khảo, dữ liệu thay đổi theo các mẫu và môi trường hoạt động.
Nên sử dụng đèn chỉ thị tốc độ kỹ thuật số để đạt được kết quả chính xác.
- Mức độ tin cậy: ±95%
5
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Phân cấp loại: Máy ly tâm này được phân cấp loại như thiết bị như “Class I”.
Đánh dấu CE: Nhà sản xuất công bố tuân theo các tiêu chuẩn an toàn (LVD 73/23 EEC).
Tiêu chuẩn:
Thiết bị tuân theo yêu cầu về khả năng tương thích điện từ tiêu chuẩn EN60601-1-2. Bộ lọc EMI được
thiết kế tuân theo tiêu chuẩn 89/336 EEC-EMC.
ISO9001+13485
GMP (Thực hành sản xuất tốt)
Đầu rotor (tùy chọn) phải được đặt hàng riêng biệt.
Định nghĩa:
Máy ly tâm
Tức là sử dụng các ống nghiệm nhỏ gạn lọc và kết tủa DNA, với dung tích lên đến 22ml
Máy ly tâm tính thể tích khối hồng cầu
Được thiết kế để sử dụng với ống mao mạch 1.2mm (hoặc 1.5mm) x 75 mm (độ sâu) 24 vị trí để xét
nghiệm thể tích khối hồng cầu HCT để xác định tỷ lệ % số lượng hồng cầu trên toàn bộ cơ thể, phản
ánh tình trạng của số lượng hồng cầu. Giá trị HTC bình thường đối với nam giới là 40 – 54%, 38 – 47%
cho nữ giới.
Máy ly tâm đa năng
Có nhiều kiểu và cỡ rotor khác nhau cho các phép đo thích hợp.
Lực g
Phép đo các mẫu đang chịu áp lực của gia tốc trong máy ly tâm.
RCF (Lực ly tâm tương đối)
RCF là lực ly tâm các mẫu thực hiện dựa vào tốc độ quay (N) theo rpm và bánh kính quay ( R). Bán kính
quay được đo từ trục trung tâm của rotor đến điểm cuối của ống ly tâm.
Công thức: RCF = 11.18 x 5 x (N/ 1000)2
2
ROTOR
Dạng xòe:
Lý tưởng cho các ứng dụng cấy tế bào nhờ dạng cặn ở đáy ống nghiệm.
Góc cố định:
Lý tưởng cho các ứng dụng hạt nhờ cặn đọng hình chéo trong ống nghiệm. Tốc độ xoay cao hơn và lực
g cao hơn nhờ sử dụng các rotor dạng xòe – góc.
ỐNG NGHIỆM:
Đáy tròn:
Độ dày vách đồng đều giúp gắn rotor tốt hơn ống nghiệm có đáy hình nón. Ống nghiệm đáy tròn chịu
lực g cao hơn..
Đáy hình nón:
Lý tưởng để cấy tế bào và kết tủa Amoni sunfat.
VẬN HÀNH:
- Xem nhãn thông số dán phía sau thiết bị
- Cắm dây vào hốc cắm nối đất thích hợp
- Chọn rotor thích hợp cho mục đích xét nghiệm
- Đặt ống nghiệm vào giá gắn ống nghiệm. Phải đặt ống hình chéo để giữ rotor cân bằng
- Đóng nắp hoàn toàn rồi nhấn chốt khóa phía bên thiết bị
- Nhấn công tắc nguồn đến vị trí ON, cài đặt trước bộ hẹn giờ theo mức mong muốn.
- Điều chỉnh tốc độ bằng cách xoay núm điều chỉnh tốc độ tới mức theo ý muốn. Xem tốc kế để biết tốc
độ cài đặt theo ý muốn.
- Khi thời gian trôi qua, nguồn sẽ tự động ngắt. Nhấn công tắc phanh. Một khi rotor đã được phanh đến
ngừng hoàn toàn, lập tức tắt nguồn nhằm ngăn tránh quay ngược chiều.
- Thiết bị ngắt nguồn an toàn được gắn để tự động ngắt nguồn khi mở nắp thiết bị trong khi đang
quay/xoay.
- Nhấn phím khóa nằm bên phải phía trên thiế bị để mở nắp. Lấy mẫu xét nghiệm ra khỏi rotor thật cẩn
thận.
Cảnh báo:
Không được mở nắp cho đến khi rotor ngừng hoàn toàn.
Có khả năng làm bị thương người nếu vi phạm quy định này.
Gemmy sẽ không đảm bảo bất kỳ trách nhiệm nào nếu vi phạm quy định này.
Cách vận hành bộ hẹn giờ kỹ thuật số & bộ điều khiển tốc độ:
Cảnh báo:
Chú ý HIGH SPEED khi hiệu chỉnh tốc độ vì có khả năng gây bị thương người. GEMMY khuyên nên có 2
kỹ sư hiệu chỉnh tốc độ, 1 người sử dụng áp kế kỹ thuật số để đo tốc độ thực tế, còn người kia điều chỉnh
đèn chỉ báo tốc độ.
NOTE:
4
1. Vận hành của motor dễ bị ảnh hưởng bởi nguồn điện tiêu thụ xung quanh, dẫn đến dao động tốc độ.
Để đảm bảo rpm chính xác và RCF tương ứng, không được để thiết bị ở nơi có ánh nắng mặt trời
chiếu trực tiếp, nơi phát nhiệt cũng như nơi có bức xạ điện từ.
2. Người sử dụng được yêu cầu sử dụng áp kế kỹ thuật số để đo rpm thực tế và hiệu chỉnh tốc độ bất kỳ
khi nào được yêu cầu nhằm đạt được kết quả đo chính xác.
3. Luôn khởi động bộ hẹn giờ từ ZERO
4. Chỉ mở nắp cho đến khi motor đã ngừng hoàn toàn.
5. Khi vận hành với tốc độ tối đa, nhớ giữ rotor cân bằng nhằm ngăn tránh khả năng làm vỡ ống
nghiệm.
Cảnh báo:
Ngắt nguồn trước khi tháo rời thiết bị này
Chỉ nhân viên có chuyên môn cao hoặc kỹ sư được ủy quyền mới được phép tháo máy.
Lật thiết bị lên hoặc dốc xuống, hoặc làm rung động có thể gây hư tổn thiết bị
Lưu ý về tình trạng sốc điện
Để tránh gây sốc điện, phải luôn ngắt nguồn trước khi bảo dưỡng & bảo trì sửa chữa
Chỉ nhân viên có chuyên môn cao hoặc kỹ sư được cấp phép mới được bảo dưỡng & bảo trì sửa chữa.
Luôn sử dụng hốc cắm điện đã tiếp đất với điện áp và công suất dòng điện chính xác.
Thường xuyên kiểm tra giá đỡ cao su, thay mới khi cần để giữ rotor cân bằng.
5
Vệ sinh buồng và rotor sau khi sử dụng thiết bị này.
Không được làm rơi thiết bị. Không được để thiết bị dốc xuống.
Motor truyền động và cụm lắp ráp liên kết không cần bôi trơn.
Kiểm tra và thay chổi than hằng năm hoặc theo tần số hoặc bất kỳ khi nào cần
Sử dụng máy nén để lau chùi bụi bên trong do chổi than tạo ra. Đeo xạ hương khi lau chùi bụi nhằm
bảo vệ hệ hô hấp
Phải sử dụng chổi than chính hãng. Độ cứng và kích thước chổi than phải tương ứng với kiểu dáng
motor. Sử dụng chổi quét không chính hãng sẽ làm hỏng motor.
Kiểm tra công tắc nhỏ và chức năng của thiết bị ngắt an toàn tự động có hoạt động không.
Cầu chì bảo vệ nguồn A 10A được gắn bên trong bo mạch để bảo vệ các linh điện điện tử và motor
không bị chập mạch.
Khi rotor No. F-2415 (để sử dụng với ống mao dẫn) được vận hành, thay bòng đệm cao su định kỳ
hoặc bất kỳ khi nào cần.
Kiểm tra đèn chỉ báo tốc độ có chính xác không. Hiệu chỉnh đèn chỉ báo tốc độ nếu đèn không khớp
với giá trị thực tế.
Xử lý sự cố:
Hiện tượng Nguyên nhân Cách khắc phục
- Cầu chì nổ - Thay cầu chì mới
Không thể mở nguồn - Kết nối bị ngắt - Kết nối lại
- Công tắc nguồn bị hỏng - Thay mới
- Chổi than mòn - Thay mới
- PCB bị hỏng - Sửa chữa hoặc thay mới
- Chổi than mòn - Thay mới
Tốc độ thất thường - Triac trên PCB bị lỗi - Sửa chữa hoặc thay mới
- Điện trở VR bị lỗi - Thay điện trở VR
- Rotor mất cân bằng - Điều chỉnh rotor
Rung động - Giá đỡ cao su bị lỏng - Vặn chặt giá đỡ cao su
- Để ống nghiệm không đúng quy - Để ống theo đường chéo
Mất cân bằng cách
- Rotor không vặn chặt - Xiết rotor thật chặt
- Giá đỡ cao su lỏng - Xiết lại giá đỡ cao su
Lau chùi:
Ngắt nguồn trước khi lau chùi
Lau chùi thiết bị sau mỗi lần sử dụng
Dùng miếng vải ẩm để lau vỏ máy, rotor và giá đỡ ống nghiệm
Lau thật khô thiết bị trước khi vận hành
Không được nhúng thiết bị vào nước
Không bao giờ được sử dụng benzen hoặc chất pha loãng sơn để lau chùi
Vận chuyển:
Thiết bị là hàng dễ vỡ, do vậy hãy nhẹ tay
Không sử dụng móc
Không được làm rơi thiết bị
Không được để thiết bị dốc xuống
Đóng thiết bị vào thùng cacton để vận chuyển
Không được làm rung động thiết bị. Giữ thiết bị cân bằng khi vận chuyển
Lưu kho:
Không được đặt thiết bị ở nơi có ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp, gần nới phát nhiệt hoặc bức xạ
điện từ
Ngắt nguồn khi lưu kho thiết bị
Thiết bị sẽ được lưu kho ở điều kiện nhiệt độ trong phòng
Không được để bất kỳ tải nặng nào lên thiết bị này
7
Sơ đồ phụ tùng
(Sêri PLC-012)
Mô tả Mô tả
1. Nắp đậy 1. Nắp đậy
2. Khóa (kết hợp với No. 28) 3. Khóa
3. Vỏ máy 4. Cổng nối, motor/ rotor
4. Bộ chuyển mạch bập bênh, phanh 5. Thanh răng, motor
5. Đèn chỉ báo tốc độ 6. Giá đỡ cao su (3 cái)
6. Bộ điều chỉnh tốc độ VR 7. Motor
7. Bộ hẹn giờ, 9. Bộ generator
PLC-012, PLC-012BP: 60 phút 10. Bo mạch
PLC-012E: 90 phút 11. Điện trở
8. Núm điều khiển , VR 12. Bộ chuyển mạch bập bênh, phanh
9. Núm điều khiển, bộ hẹn giờ 13. Đèn chỉ báo tốc độ
10. Công tắc đảo điện, nguồn 14. Bộ điều chỉnh tốc độ, VR
11. Bản lề 15. Bộ hẹn giờ, kỹ thuật số 99 phút
12. Công tắc nhỏ, nút ngắt an toàn 16. Núm điều khiển, VR
13. Ổ cắm, dây cắm nguồn 17. Công tắc chuyển đảo điện, nguồn
14. Ổ cắm, cầu chì 5A 18. Chân đế (4 cái)
15. Rotor (khác nhau để lựa chọn) 19. Rotor (khác nhau để lựa chọn)
16. Vòng đệm cao su, buồng ly tâm 20. Vòng đệm cao su, buồng ly tâm
17. Buồng ly tâm, rotor 21. Buồng ly tâm, rotor
18. Cổng gắn ống lót, motor/rotor 22. Chốt (2 cái)
8
19. Thanh răng, motor 23. Công tắc nhỏ, nút ngắt an toàn
20. Motor 24. Ổ cắm, dây nguồn
21. Vòng đệm cao su (3 cái) 25. Hốc cắm , cầu chì 6.3A
22. Vòng bi, motor 28. Khóa
23. Generator, motor 29. Bulông, rotor
24. Điện trở 33. Đinh vít, rotor
25. Bo mạch 43. Chổi than
26. Vỏ máy 44. Bộ lọc nhiễu EMC
27. Chân đế (4 cái)
28. Khóa
33. Đinh vít, rotor
43. Chổi than
44. Bộ lọc nhiễu EMC
45. Rơle
9
10
11
12
13
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
THÀNH PHẦN:
- Dây nguồn 1
- Rotor 1
- Bucket (phải đặt hàng tách riêng)
M-1560 : 60 ống nghiệm 1.5ml
M-2260: 60 ống nghiệm 2.2ml
M-0548: 48 ống nghiệm 5.0ml
T-1016: 16 ống nghiệm 10ml
T-1516: 16 ống nghiệm 15ml
T-5004 : 4 ống nghiệm 50 ml
(Có sẵn các ống nghiệm dung tích khác theo yêu cầu)
NOTE:Có sẵn các ống nghiệm dung tích khác theo yêu cầu đặt hàng.
Lắp đặt:
Thận trọng:
1. Không được làm rơi thiết bị , hoặc đặt thiết bị lộn ngược.
2. Không được đặt thiết bị gần nước thải, nơi có ánh sáng mặt trời chiều trực tiếp hoặc gần
thiết bị phát nhiệt và dẫn điện từ.
3. Điều kiện vận chuyển và lưu kho:
Nhiệt độ 10ºC – 40ºC
Độ ẩm 40% - 90%
Dãi áp suất khí quyển: 700hPa – 1060hPa.
4. Sau khi dỡ máy ly tâm, kiểm tra xem các linh kiện có chính xác không.
5. Kiểm tra xem máy ly tâm có bị hư tổn gì trong khi vận chuyển. Nếu có, hãy lập tức liên
hệ với đại lý nơi gần nhất.
6. Kiểm tra nhãn thông số dán phía sau thiết bị, nguồn điện phải tuân theo các mã địa phương.
2
Chức năng chống bật nắp:
Cách mở LID:
Trước khi mở nắp, thực hiện như sau:
1、 Mở nguồn;
2、 Nhấn phím “LID OPEN”
3、 Nhấn # 15 của phím “Lid Release”, rồi nâng nắp lên
Trong trường hợp rớt nguồn, hệ thống khóa nắp không thể mở nắp tự động. Thực hiện các bước sau
có thể mở nắp dễ dàng:
1、 Tắt nguồn
2、 Tháo đầu ống bằng chất dẽo(#1)nằm bên trái.
Khi đó sẽ thấy khóa từ (#2).
3、 Gắn tua vít(#3)hoặc bất kỳ thanh thép nào vào lỗ
4、 Nhấn khóa từ xuống, đồng thời nhấn phím nhả khóa bên phải(#4)
5、 Gắn đầu ống bằng chất dẽo (#1)trở lại để cho khít lỗ.
Cảnh báo:
Tháo nguồn trước khi tiến hành bảo dưỡng thiết bị.
Chuẩn bị:
Trước khi sử dụng máy ly tâm, thực hiện các bước sau:
3、 Nhấn phím LID OPEN , rồi nhấn Lid Release Button bên phải hộp để xem liệu có thể mở nắp
êm ái hay không.
NOTE:
Không được đặt bucket và ống nghiệm khác nhau lên trên rotor.
5、 Đóng nắp cẩn thận khi đèn LID LOCK chiếu sáng. Nếu không, đóng nắp lại. Nếu không, không
thể vận hành được.
6、 Điều chỉnh bộ hẹn giờ bằng cách xoay núm điều khiển để kiểm tra xem liệu bộ hẹn giờ có thể hoạt
động hay không.
7、 Điều chỉnh RPM bằng cách xoay núm để kiểm tra RPM có hoạt động hay không.
3
8、 Nhấn phím RPM/RCF để theo dõi xem RPM có hoạt động hay không, nếu hoạt động thì đèn
RPM sẽ sáng lên. Nhấn phím để theo dõi liệu RCF có thể được hiển thị hay không khi đèn
tương ứng chiếu sáng.
9、 Nhấn phím START để kiểm tra rotor có hoạt động hay không khi đèn SPIN sáng
10、Nhấn phím STOP để kiểm tra chức năng Spin có thể ngừng được hay không
11、Nhấn phím LID OPEN và phím Lid release để kiểm tra xem nắp có thể bật hay không.
12、Tắt nguồn
Sơ đồ chức năng:
1、 Khóa nắp
2、 Nhấn công tắc nguồn (ON/OFF)
3、 Đèn SV phải sáng
Nếu không, mở nắp và khóa lại
4、 Đèn LID sáng
5、 Cài đặt thời gian và RPM / RCF
Các giá trị cài đặt sau cùng sẽ xuất hiện trên màn hình.
6、 Nhấn phím START(Chức năng START chỉ hoạt động sau 10 giây.)
Nếu không thể hoạt động, Errors Detection sẻ xuất hiện E-4.
Cách khắc phục: Kiểm tra lỗi và khởi động lại.
7、 Bộ đếm giờ bắt đầu đếm giờ.(đếm ngược)
8、 Tốc độ tăng từ từ
9、 Đèn SPIN sáng
10、Đèn SV OFF.
11、Đèn RPM / RCF sáng.
12、Đèn RPM / RCF sáng
Nếu không, xuất hiện Error E-1.
Cách khắc phục: Nhấn phím STOP và kiểm tra nguyên nhân.
13、Tốc độ tăng tối đa
Nếu không, xuất hiện Error d H-1 / H-2 / E-5 / E-6
Cách khắc phục: Lập tức nhấn phím STOP và kiểm tra giá trị SV
, rồi nhấn lại phím SV.
14、Kết thúc thời gian:Bộ hẹn giờ và RPM/RCF xuất hiện 0 (ZERO)
15、Phát ra 3 tiếng âm thanh
16、Đèn SPIN OFF
17、Nhấn phím LID OPEN
4
Nếu nắp không thể bật tự động, xem phần chống bật nắp.
18、Hoàn thành
VẬN HÀNH:
(Xem sơ đồ chức năng )
Xem nhãn thông số dán phía sau thiết bị. Đảm bảo nguồn điện phải tuân theo mã địa phương.
1、 Cắm dây nguồn vào ổ cắm tiếp đất chính xác.
2、 Mở công tắc nguồn rồi nhấn phím LID OPEN để mở nắp.
3、 Chọn bucket và ống nghiệm thích hợp nhằm đáp ứng mục đích ứng dụng của bạn.
4、 Đặt ống nghiệm vào bucket ống nghiệm. Phải đặt ống nghiệm theo đường chéo để giữ rotor cân
bằng.
5、 Đóng nắp thật kín. Đèn LID LOCK sáng.
6、 Cài đặt Time và RPM/RCF:
Xoay núm điều khiển TIME đến thời gian mong muốn.
Xoay núm điều khiển RPM/RCF đến các giá trị mong muốn. (RPM và RCF đảo tự động)
NOTE:
Mức cài đặt của thao tác sau cùng sẽ xuất hiện trước khi cài đặt mới.
Sử dụng các giá trị thời gian và RPM nếu cần.
7、 Nhấn phím START để bắt đầu xoay tròn khi đèn SPIN & RPM/RCF sáng, còn đèn SV tắt.
8、 Nhấn phím SV hoặc RPM/RCF để theo dõi các giá trị cài đặt sẵn khi đèn tương ứng sáng.
10、Chương trình sẽ tự động phát hiện lỗi và xuất hiện các tín hiệu trên màn hình:
E-1:Rotor mất cân bằng. Phát tín hiệu cảnh báo và ngắt.
E-4:Cổng gắn Motor bị sụt ra
E-5:Quá tải
E-6:Bật nắp khi xoay hoặc cổng nối bị sụt ra
H-1:Bộ truyền động quá nhiệt
H-2:Motor quá nhiệt
NOTE:
Xem phần mô tả bảng điều khiển, cụm lắp đặt rotor, Buckets & ống nghiệm、 chức năng chống bật
nắp và sơ đồ chức năng trước khi vận hành:
Cách mở nắp:
Trước khi mở nắp, hãy:
1、 Mở nguồn;
2、 Nhấn phím LID OPEN
3、 Nhấn bộ phận # 15 của Lid Release Button rồi nâng nắp lên.
5
XỬ LÝ SỰ CỐ:
Hiện tượng Nguyên nhân Cách khắc phục
Không thể mở nguồn Sai nguồn Kiểm tra nguồn cung cấp
Tháo dây nguồn Cắm dây nguồn
Nổ cầu chì Thay mới
Tách rời dây điện Kết nối lại
Cháy motor Thay mới
Nắp không thể bật tự Khớp từ bị trục trặc Mở nắp theo mục Lid-Open
động khi vận hành chính Override
xác Nếu nguồn mở Mở nguồn và nhấn phím
LID OPEN
Dao động Rotor mất cân bằng Cân bằng rotor: sử dụng cùng kiểu
bucket trên rotor
Đai ốc khóa lỏng Vặn chặt đai ốc
Tốc độ không thể đạt đến Motor lỗi hoặc quá tải Kiểm tra motor
maximum
Motor không thể xoay Sai nguồn Kiểm tra nguồn
Tháo dây nguồn Cắm dây nguồn
Nổ cầu chì Thay mới
Tách rời dây điện Kết nối lại
Cháy motor Thay mới
Ống nghiệm vỡ Ống nghiệm không đặt theo đường Đặt lại ống nghiệm chính xác
chéo
Không đặt ống nghiệm quay xuống Đặt ống nghiệm quay xuống
Rotor mất cân bằng Cân bằng rotor
Thiếu đệm cao su Gắn đệm cao su
Tốc độ thất thường PCB lỗi Sửa hoặc thay mới
Vệ sinh:
Tháo nguồn trước khi lau chùi.
Lau chùi thiết bị sau khi sử dụng
Dùng miếng vải ẩm để lau chùi thiết bị, rotor và các bucket
6
Laukhô thiết bị trước khi sử dụng.
Không được nhúng thiết bị vào nước
Không bao giờ được sử dụng Et-te hoặc nước pha loãng sơn để lau chùi.
Vận chuyển:
Thiết bị dễ vỡ, cần cẩn trọng
Không được làm rung động thiết bị. Giữ thiết bị cân bằng khi vận chuyển.
Lưu kho:
Không được đặt thiết bị gần nước thải, nơi có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp hoặc gần thiết bị
Thiếtbị phải được lưu kho ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm trong phòng
Không được để vật nặng lên thiết bị.
7
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Chỉ thị
1. LID OPEN: Mở nắp bằng cách nhấn phím này (LID OPEN Push Open-bar)
2. STOP: Để ngừng xoay rotor
3. Speed Indicator: Chỉ thị mành hình tốc độ theo nấc 100
4. Speed Regulator: Xoay núm để điều chỉnh tốc độ mong muốn
5. START: Khi tất cả các giá trị được cài đặt, nhấn phím để bắt đầu xoay
6. ON/OFF: Công tắc nguồn
7. TIME: Xoay núm để điều chỉnh thời gian mong muốn: 0 – 99 phút
8. : Cài đặt thời gian mong muốn bằng cách nhấn phím
bên phải chỉ thị đơn vị từ 10 – 99 phút
bên trái chỉ thị đơn vị từ 1 – 99 phút
1
Note: Luôn nhấn phím “LID OPNE” & Push-Bar trước khi mở nắp
Chú ý:
Đọc kỹ quy trình sau đây trước khi vận hành máy ly tâm
Power Press Lid Open Button Lid Open Rotor & Test Tube Lid Close Set Speed
(Speed Regulator ) Set Time (0-99 min) Start Time counting Automatic Brake Lid
Open ( Phím Press )
Chuẩn bị:
Trước khi sử dụng máy ly tâm, phải tuân theo các bước sau:
1. Cắm dây nguồn vào ổ điện được tiếp đất
2. Nhấn công tắc đến vị trí ON
Công tắc ON/OFF đèn nguồn, đèn chỉ thị tốc độ và bộ hẹn giờ phải được chiếu sáng
3. Nhấn phím LID OPEN, rồi nhấn Lid Release Bar bên phải để xem có thể mở nắp êm ái hay không
4. Kiểm tra xem rotor đã được vặn chặt theo đúng quy cách chưa
5. Điều chỉnh bộ hẹn giờ bằng cách nhấn các phím tương ứng “”“” để kiểm tra xem bộ hẹn giờ
đã được cài đặt chính xác chưa. Có thể điều chỉnh bộ hẹn giờ 0 – 99 phút, thời gian còn lại sẽ được
hiển thị trên màn hình.
6. Điều chỉnh RPM bằng cách xoay núm điều khiển để kiểm tra RPM có hoạt động hay không.
Warning: rpm cài đặt không được vượt quá tốc độ tối đa được thiết kế. Xem thông số kỹ thuật
& rotor
7. Đóng Lid và nhấn phím START để kiểm tra liệu rotor có xoay hay không
8. Nhấn phím STOP để kiểm tra xem có thể ngừng xoay hay không
9. Nhấn phím LID OPEN, nắp sẽ được mở tự động
10. Tắt off công tắc nguồn
2
Tóm tắt quy trình vận hành:
Power On:
Vấn đề có thể xãy ra: Hiển thị tín hiệu Err-5 (Alarm)
Set Speed RPM & Set Time
Khởi động từ 0 đến mức cài đặt mong muốn
START
Vấn đề có thể xãy ra: Hiển thị tín hiệu Err-1, Err-3, Err-5, Err-8
Rotor Spinning
Timer counting (đếm ngược)
Time passed
Automatic Brake
RPM trở về zero
Hoàn thành vận hành
Nhấn phím “LID OPEN”
(Chỉ có thể hoạt động khi RPM là 0 và nguồn On)
Open Lid
STOP: Với mục đích khẩn cấp, nhấn phím này và mở LID.
NOTE:
Trong trường hợp rớt nguồn, nắp không thể mở được khi thiết kế bằng điện tử.
Lúc này, yêu cầu mở nắp bằng tay.
5
SƠ ĐỒ LẮP RÁP