Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 17

1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19

STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
1 1711809 Lê Minh Khôi 8.82 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 145 263 1
2 1713397 Ngô An Thuyên 8.67 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 144 263 2
3 1710621 Lê Cao Bằng 8.60 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 143 263 3
4 1711441 Phạm Thái Hòa 8.45 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 143 262 4
5 1713889 Trần Quang Tường 8.40 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 142 262 5
6 1713949 Nguyễn Tuấn Việt 8.37 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 141 262 7
7 1710308 Võ Chí Thiện 8.21 65 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 140 262 8
8 1710336 Nguyễn Thanh Toàn 8.19 67 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 139 262 9
9 1711756 Nguyễn Thanh Khiết 8.17 63 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 138 262 10
10 1710248 Nguyễn Thị Diễm Phương 8.10 67 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 137 262 11
11 1710350 Tôn Thất Hữu Trí 8.10 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 136 262 12
12 1713462 Nguyễn Thị Mai Thy 8.04 69 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 136 261 13
13 1712584 Trịnh Hoàng Phát 7.98 67 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 135 261 14
14 1712109 Nguyễn Công Lý 7.98 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 134 261 15
15 1710307 Huỳnh Đức Thiện 7.97 65 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 133 261 16
16 1712312 Đặng Văn Nghĩa 7.97 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 132 261 17
17 1713084 Trần Thanh Tân 7.96 54 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 131 261 18
18 1710111 Nguyễn Minh Huy 7.92 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 130 261 19
19 1710935 Dư Thế Đạt 7.90 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 129 261 20
20 1751091 Nguyễn Thanh Thiên 7.90 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 128 261 21
21 1711607 Nguyễn Như Hùng 7.85 62 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 127 261 22
22 1712980 Phạm Ngọc Sơn 7.84 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 126 261 23
23 1712337 Võ Văn Nghĩa 7.84 59 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 125 261 24
24 1713207 Nguyễn Thạo 7.84 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 124 261 25
25 1712060 Lê Đức Lợi 7.82 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 124 260 26
26 1711631 Lê Quang Hưng 7.81 69 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 124 259 27
27 1710348 Bùi Minh Trí 7.80 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 123 259 28
28 1711205 Đào Duy Hạnh 7.79 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 122 259 29
29 1712766 Lê Đăng Quang 7.78 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 121 259 30
30 1713871 Trương Minh Tùng 7.76 67 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 120 259 31
31 1710551 Phạm Lộc Ân 7.76 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 119 259 32
32 1710264 Trần Quân 7.72 67 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 118 259 33
33 1710973 Nguyễn Thành Đạt 7.72 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 118 258 34
34 1711072 Nguyễn Huỳnh Đức 7.68 65 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 117 258 35
35 1712542 Lương Hữu Nhựt 7.67 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 116 258 36
36 1712762 Đặng Văn Quang 7.66 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 115 258 37
37 1710304 Phùng Đình Thắng 7.65 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 114 258 38
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
38 1713463 Phan Khánh Thy 7.65 69 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 114 257 39
39 1710211 Trương Nguyễn Hạnh Nguyên 7.64 69 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 175 114 256 40
40 1710218 TrươngNguyễnPhương Nhi 7.64 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 113 256 41
41 1710732 Trần Khương Cường 7.64 54 1 2 1 Điện, Điện Tử 174 113 256 42
42 1712818 Lê Duy Quân 7.64 51 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 112 256 43
43 1710271 Bùi Xuân Sơn 7.63 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 111 256 44
44 1711626 Hoàng Việt Hưng 7.63 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 110 256 45
45 1710810 Phạm Ngọc Duy 7.63 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 109 256 46
46 1710173 Đào Dương Long 7.60 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 108 256 47
47 1713972 Lê Văn Vinh 7.58 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 107 256 48
48 1711520 Nguyễn Lê Nhật Huy 7.58 51 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 106 256 49
49 1710571 Phạm Hữu Tùng Bách 7.56 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 105 256 50
50 1711059 Hồ Trần Minh Đức 7.56 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 104 256 51
51 1713279 Trần Hữu Thiên 7.55 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 103 256 52
52 1712593 Nguyễn Nhật Phi 7.55 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 102 256 53
53 1710489 Nguyễn Quốc Anh 7.55 56 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 174 102 255 54
54 1711353 Thạch Hoàng Hiệp 7.55 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 101 255 55
55 1712102 Nguyễn Quang Lực 7.54 63 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 174 101 254 56
56 1711838 Đào Văn Kiên 7.54 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 100 254 57
57 1712413 Nguyễn Văn Nhàn 7.54 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 99 254 58
58 1711617 Trần Thanh Hùng 7.54 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 98 254 59
59 1711571 Võ Quốc Huy 7.53 56 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 97 254 60
60 1710596 Nguyễn Hữu Bảo 7.52 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 96 254 61
61 1712798 Phạm Tiến Quang 7.51 64 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 95 254 62
62 1711844 Nguyễn Hoàng Kiên 7.51 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 94 254 63
63 1710620 Đặng Hải Bằng 7.50 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 93 254 64
64 1712838 Bùi Văn Quí 7.49 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 92 254 65
65 1711595 Lê Đức Hùng 7.49 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 91 254 66
66 1712024 Nguyễn Văn Long 7.48 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 90 254 67
67 1710868 Nguyễn Thế Dũng 7.47 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 89 254 68
68 1713026 Nguyễn Văn Tài 7.47 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 88 254 69
69 1711423 Trương Tiến Hoàng 7.45 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 174 88 253 70
70 1710367 Phan Châu Tuấn 7.44 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 87 253 71
71 1713044 Nguyễn Hoàng Tâm 7.42 64 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 174 87 252 72
72 1712116 Từ Vương Diễm Mai 7.42 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 86 252 73
73 1710246 Nguyễn Hoàng Phụng 7.41 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 174 86 251 74
74 1713498 Nguyễn Tấn Minh Tiền 7.41 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 85 251 75
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
75 1710013 Nguyễn Duy Bách 7.41 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 84 251 76
76 1712652 Trần Phú 7.40 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 174 83 251 77
77 1711188 Nguyễn Quốc Hải 7.39 63 1 2 1 Điện, Điện Tử 173 83 251 78
78 1713819 Lê Văn Tuyến 7.39 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 82 251 79
79 1710875 Phạm Phước Dũng 7.38 71 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 81 251 80
80 1711760 Đỗ Anh Khoa 7.37 65 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 80 251 81
81 1713078 Phan Thanh Tân 7.37 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 79 251 82
82 1712588 Kiên Sa Phe 7.37 56 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 78 251 83
83 1712995 Nguyễn Tăng Sỹ 7.35 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 77 251 84
84 1712655 Dương Hoàng Phúc 7.34 65 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 76 251 85
85 1711891 Nguyễn Hoàng Lãm 7.34 64 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 75 251 86
86 1713150 Lê Phúc Công Thành 7.33 66 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 74 251 87
87 1713695 Lê Sỹ Trung 7.33 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 73 251 88
88 1710785 Lê Thanh Duy 7.31 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 73 250 89
89 1710453 Đào Tuấn Anh 7.30 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 72 250 90
90 1710055 Ngô Mai Xuân Đan 7.30 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 71 250 91
91 1713205 Phùng Việt Thạnh 7.29 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 70 250 92
92 1712671 Lê Minh Hữu Phúc 7.28 69 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 69 250 93
93 1713585 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 7.27 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 68 250 94
94 1710192 Nguyễn Lê Anh Minh 7.26 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 67 250 95
95 1710818 Trần Minh Duy 7.26 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 66 250 96
96 1712472 Nguyễn Minh Nhật 7.25 55 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 65 250 97
97 1711814 Nguyễn Minh Khôi 7.24 63 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 64 250 98
98 1713283 Dương Ngọc Thiện 7.23 53 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 63 250 99
99 1711492 Lê Trần Quang Huy 7.22 65 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 62 250 100
100 1713816 Ngô Phạm Tuyên 7.22 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 62 249 101
101 1710786 Lê Văn Duy 7.20 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 61 249 102
102 1713788 Nguyễn Anh Tuấn 7.19 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 60 249 103
103 1713772 Dương Quốc Tuấn 7.19 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 59 249 104
104 1713491 Trần Tiến 7.19 52 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 58 249 105
105 1711152 Cao Huy Hào 7.19 49 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 57 249 106
106 1710343 Nguyễn Hoàng Triều 7.18 65 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 56 249 107
107 1712296 Trần Hiếu Ngân 7.18 62 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 55 249 108
108 1712352 Lê Hoàng Ngọc 7.17 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 54 249 109
109 1713771 Cấn Văn Hoàng Quốc Tuấn 7.17 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 53 249 110
110 1713837 Ngô Hoài Tú 7.17 57 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 52 249 111
111 1711098 Nguyễn Tấn Dũng Em 7.17 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 51 249 112
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
112 1713496 Võ Lê Minh Tiến 7.16 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 50 249 113
113 1713331 Phạm Vũ Đức Thịnh 7.16 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 50 248 114
114 1713034 Kiều Minh Tâm 7.15 68 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 49 248 115
115 1713493 Trần Minh Tiến 7.15 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 48 248 116
116 1713237 Nguyễn Huỳnh Minh Thắng 7.14 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 47 248 117
117 1712012 Lê Nguyễn Minh Long 7.14 60 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 47 247 118
118 1710429 Nguyễn Ngọc An 7.14 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 47 246 119
119 1712582 Trần Quang Phát 7.14 56 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 46 246 120
120 1713807 Thái Nguyên Tuấn 7.14 54 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 45 246 121
121 1712205 Trịnh Công Minh 7.13 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 45 245 122
122 1712426 Hồ Trần Trọng Nhân 7.13 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 44 245 123
123 1712660 Đỗ Minh Phúc 7.13 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 43 245 124
124 1713986 Phạm Thành Vinh 7.13 49 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 42 245 125
125 1712931 Lê Quang Sang 7.12 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 41 245 126
126 1711936 Vòng Ngọc Liên 7.12 64 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 40 245 127
127 1710126 Trần Đức Khang 7.11 67 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 39 245 128
128 1710146 Phạm Đặng Đăng Khoa 7.11 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 38 245 129
129 1711392 Nguyễn Đắc Hoàng 7.10 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 38 244 130
130 1713478 Lê Minh Tiến 7.09 63 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 38 243 131
131 1712992 Bùi Văn Sỷ 7.09 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 37 243 132
132 1713286 Dương Vũ Thiện 7.09 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 36 243 133
133 1713689 Đặng Quốc Trung 7.09 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 35 243 134
134 1711817 Nguyễn Tấn Khôi 7.09 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 34 243 135
135 1711534 Nguyễn Quốc Huy 7.08 67 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 33 243 136
136 1713805 Phạm Ngọc Tuấn 7.07 66 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 32 243 137
137 1711985 Trịnh Nhật Linh 7.07 61 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 31 243 138
138 1710316 Lê Thành Thuận 7.07 61 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 30 243 139
139 1710986 Phạm Tiến Đạt 7.07 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 29 243 140
140 1712758 Trần Thị Minh Phượng 7.07 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 28 243 141
141 1712668 Lê Hoàng Phúc 7.06 50 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 27 243 142
142 1711566 Trương Quang Huy 7.05 64 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 26 243 143
143 1713637 Lê Minh Trí 7.05 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 25 243 144
144 1713358 Võ Thanh Thông 7.05 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 24 243 145
145 1711624 Hoàng Anh Hưng 7.04 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 23 243 146
146 1712680 Nguyễn Hoàng Phúc 7.03 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 22 243 147
147 1711120 Phan Bình Giang 7.03 55 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 21 243 148
148 1711740 Trần Mạnh Khải 7.03 54 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 20 243 149
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
149 1711315 Trần Quốc Hiếu 7.02 61 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 19 243 150
150 1711561 Trần Quang Huy 7.02 60 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 18 243 151
151 1710037 Đỗ Khánh Duy 7.02 59 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 17 243 152
152 1711884 Nguyễn Thị Bích Lan 7.01 64 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 16 243 153
153 1712705 Võ Kiến Phúc 7.01 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 15 243 154
154 1712256 Thiều Văn Nam 7.01 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 14 243 155
155 1710052 Huỳnh Đức Dũng 7.00 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 13 243 156
156 1710802 Nguyễn Văn Nhật Duy 7.00 54 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 12 243 157
157 1711337 Mai Tuấn Hiển 6.99 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 11 243 158
158 1711173 Hoàng Thiên Hải 6.99 65 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 10 243 159
159 1712168 Nguyễn Bình Minh 6.99 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 10 242 160
160 1712319 Lê Trọng Nghĩa 6.99 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 9 242 161
161 1711299 Nguyễn Trí Hiếu 6.98 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 8 242 162
162 1710145 Phan Quốc Khoa 6.98 69 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 7 242 163
163 1710010 Tạ Đức Anh 6.98 64 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 6 242 164
164 1712479 Trần Xuân Nhật 6.98 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 6 241 165
165 1710379 Vũ Hoàng Tùng 6.98 56 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 5 241 166
166 1710291 Trần Lê Quốc Thái 6.97 63 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 4 241 167
167 1713627 Bùi Minh Trí 6.96 62 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 3 241 168
168 1710280 Trần Cơ Tâm 6.96 59 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 2 241 169
169 1710464 Kiều Ngọc Anh 6.96 58 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 1 241 170
170 1713203 Vũ Quang Thạch 6.95 59 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 0 241 171
171 1710585 Lê Quốc Bảo 6.94 55 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 240 172
172 1710679 Ngô Quốc Chí 6.93 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 239 173
173 1711192 Phạm Ngọc Hải 6.92 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 238 174
174 1710064 Võ Thành Đạt 6.92 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 237 175
175 1712284 Nguyễn Thị Ngân 6.92 54 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 236 176
176 1710640 Trần Công Bình 6.91 61 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 235 177
177 1710128 Đặng Huy Khánh 6.91 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 234 178
178 1711053 Đặng Văn Đức 6.90 56 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 233 179
179 1710715 Lê Quốc Cường 6.90 49 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 232 180
180 1711957 Nguyễn Duy Linh 6.89 61 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 173 0 231 181
181 1711988 Võ Duy Linh 6.89 50 1 2 1 Điện, Điện Tử 172 0 231 182
182 1713133 Tào Nguyễn Quang Thái 6.88 69 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 230 183
183 1712893 Trần Phú Quý 6.88 61 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 229 184
184 1713140 Đặng Công Thành 6.88 58 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 228 185
185 1712021 Nguyễn Thanh Long 6.88 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 227 186
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
186 1710716 Ngô Huy Cường 6.88 53 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 226 187
187 1713611 Huỳnh Minh Triển 6.87 69 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 225 188
188 1711380 Hồ Sỹ Hoàng 6.87 65 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 224 189
189 1711447 Lê Long Hồ 6.86 59 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 172 0 223 190
190 1711407 Phạm Huy Hoàng 6.84 59 1 3 1 Điện, Điện Tử 171 0 223 191
191 1712055 Trương Minh Lộc 6.84 58 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 171 0 222 192
192 1711556 Trần Đức Huy 6.83 60 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 171 0 221 193
193 1713764 Huỳnh Quốc Trực 6.82 58 2 1 1 Điện, Điện Tử 170 0 221 194
194 1710864 Nguyễn Đoàn Quốc Dũng 6.82 54 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 170 0 220 195
195 1710871 Nguyễn Vũ Dũng 6.81 64 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 170 0 219 196
196 1711393 Nguyễn Đức Hoàng 6.81 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 170 0 218 197
197 1710022 Lê Thanh Bình 6.81 47 2 1 1 Điện, Điện Tử 169 0 218 198
198 1712173 Nguyễn Hải Minh 6.80 62 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 169 0 217 199
199 1710948 Lê Tiến Đạt 6.80 59 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 169 0 216 200
200 1710850 Cao Tiến Dũng 6.79 53 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 169 0 215 201
201 1713801 Phan Trang Anh Tuấn 6.78 59 2 1 1 Điện, Điện Tử 168 0 215 202
202 1712241 Nguyễn Cao Hoàng Nam 6.77 65 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 168 0 214 203
203 1713890 Đỗ Đình Tứ 6.77 57 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 168 0 213 204
204 1712323 Nguyễn Đình Nghĩa 6.77 52 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 168 0 212 205
205 1710030 Lê Công 6.76 60 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 168 0 211 206
206 1711640 Phạm Phùng Hưng 6.74 57 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 168 0 210 207
207 1712038 Hoàng Minh Lộc 6.74 56 2 1 1 Điện, Điện Tử 167 0 210 208
208 1712720 Đặng Trung Phương 6.72 54 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 167 0 209 209
209 1711004 Đinh Hoàng Hải Đăng 6.71 53 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 167 0 208 210
210 1712208 Võ Nhật Minh 6.71 53 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 167 0 207 211
211 1710586 Mai Chí Bảo 6.70 69 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 167 0 206 212
212 1710245 Tôn Thất Bảo Phúc 6.70 67 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 167 0 205 213
213 1712880 Nguyễn Tấn Quyền 6.70 58 1 2 1 Điện, Điện Tử 166 0 205 214
214 1710306 Đặng Đỗ Hoàng Thiện 6.69 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 166 0 204 215
215 1711277 Huỳnh Trọng Hiếu 6.68 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 166 0 203 216
216 1713080 Phạm Hoàng Tân 6.67 63 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 166 0 202 217
217 1710083 Đinh Dương Trung Hiếu 6.67 52 1 2 1 Điện, Điện Tử 165 0 202 218
218 1710565 Nguyễn Bang 6.67 50 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 165 0 201 219
219 1710741 Nguyễn Thành Danh 6.66 54 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 165 0 200 220
220 1712022 Nguyễn Thành Long 6.65 59 2 1 1 Điện, Điện Tử 164 0 200 221
221 1710391 Trần Quang Vũ 6.65 56 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 164 0 199 222
222 1711671 Nguyễn Quốc Kha 6.64 65 2 1 1 Điện, Điện Tử 163 0 199 223
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
223 1712176 Nguyễn Hoàng Minh 6.64 62 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 163 0 198 224
224 1713293 Huỳnh Văn Tâm Thiện 6.64 59 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 163 0 197 225
225 1713108 Nguyễn Văn Thanh 6.63 60 2 1 1 Điện, Điện Tử 162 0 197 226
226 1710404 Nguyễn Lê Hoàng Khải 6.63 58 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 162 0 196 227
227 1713252 Trần Văn Thắng 6.63 54 1 2 1 Điện, Điện Tử 161 0 196 228
228 1712154 Đỗ Đức Minh 6.62 60 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 161 0 195 229
229 1711905 Thái Hải Lâm 6.62 55 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 161 0 194 230
230 1714028 Võ Thiện Minh Vũ 6.62 49 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 161 0 193 231
231 1712247 Nguyễn Tiến Nam 6.61 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 161 0 192 232
232 1713587 Trần Ngọc Trâm 6.60 66 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 161 0 191 233
233 1711140 Lại Minh Hà 6.60 64 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 161 0 190 234
234 1711055 Hoàng Đức 6.60 60 1 3 1 Điện, Điện Tử 160 0 190 235
235 1710272 Đinh Hoàng Sơn 6.60 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 189 236
236 1712985 Vũ Xuân Sơn 6.57 61 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 188 237
237 1711375 Nguyễn Kim Hoàn 6.57 61 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 187 238
238 1712664 Huỳnh Văn Phúc 6.57 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 186 239
239 1711627 Huỳnh Mạnh Hưng 6.57 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 185 240
240 1713474 Bùi Lê Minh Tiến 6.56 62 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 184 241
241 1711598 Lương Trương Hùng 6.55 58 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 183 242
242 1711144 Lê Văn Hà 6.55 51 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 182 243
243 1712832 Trần Minh Quân 6.55 48 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 181 244
244 1712229 Đoàn Duy Phương Nam 6.53 67 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 180 245
245 1711609 Nguyễn Tấn Hùng 6.52 51 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 179 246
246 1712736 Trần Nhật Phương 6.49 67 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 178 247
247 1712862 Mai Chính Quy 6.49 58 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 160 0 177 248
248 1710695 Nguyễn Thành Chương 6.49 53 2 1 1 Điện, Điện Tử 159 0 177 249
249 1713300 Nguyễn Đức Thiện 6.49 50 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 159 0 176 250
250 1713681 Nguyễn Quốc Trọng 6.48 61 1 2 1 Điện, Điện Tử 158 0 176 251
251 1710503 Nguyễn Tuấn Anh 6.48 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 158 0 175 252
252 1711467 Bùi Thái Huy 6.47 63 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 158 0 174 253
253 1711190 Nguyễn Sơn Hải 6.47 62 2 1 1 Điện, Điện Tử 157 0 174 254
254 1712600 Nguyễn Thạnh Phiên 6.47 58 1 3 1 Điện, Điện Tử 156 0 174 255
255 1712148 Đàm Khải Minh 6.47 56 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 156 0 173 256
256 1713050 Nguyễn Văn Minh Tâm 6.47 55 2 1 1 Điện, Điện Tử 155 0 173 257
257 1711665 Vương Quốc Hữu 6.46 53 2 1 1 Điện, Điện Tử 154 0 173 258
258 1710805 Phan Nhật Duy 6.45 49 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 172 259
259 1710687 Nguyễn Thành Chính 6.44 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 171 260
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
260 1710772 Đỗ Duy 6.43 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 170 261
261 1711174 Hồ Công Hải 6.42 58 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 169 262
262 1712083 Võ Mai Trí Luận 6.42 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 168 263
263 1711097 Vương Minh Đức 6.41 61 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 167 264
264 1710190 Đặng Quang Minh 6.41 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 166 265
265 1712803 Trần Trịnh Quang 6.41 57 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 165 266
266 1711978 Tạ Quang Linh 6.41 51 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 164 267
267 1712391 Phan Đình Nguyên 6.41 47 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 154 0 163 268
268 1714070 Trương Quí Xuân 6.39 62 1 3 1 Điện, Điện Tử 153 0 163 269
269 1713975 Ngô Đình Vinh 6.39 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 162 270
270 1713040 Ngô Thanh Tâm 6.38 54 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 161 271
271 1751036 Lê Phi Hồng 6.38 50 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 160 272
272 1710992 Trần Tiến Đạt 6.37 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 159 273
273 1713724 Trương Quốc Trung 6.37 60 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 158 274
274 1713832 Đỗ Hoàng Tú 6.37 58 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 157 275
275 1712846 Bùi Văn Quốc 6.36 59 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 153 0 156 276
276 1714039 Phùng Thế Vương 6.36 58 1 2 1 Điện, Điện Tử 152 0 156 277
277 1713339 Dương Văn Thọ 6.36 52 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 155 278
278 1711422 Trương Nguyễn Hoàng 6.35 59 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 154 279
279 1712594 Nguyễn Tấn Phi 6.35 57 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 153 280
280 1712178 Nguyễn Ngọc Minh 6.34 56 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 152 281
281 1711478 Hà Gia Huy 6.33 63 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 151 282
282 1712772 Lưu Đức Quang 6.33 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 150 283
283 1711717 Phan Huy Khánh 6.32 54 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 149 284
284 1710758 Nguyễn Xuân Doãn 6.28 65 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 148 285
285 1712333 Phạm Trần Bá Nghĩa 6.28 63 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 152 0 147 286
286 1713655 Phạm Minh Trí 6.28 53 2 1 1 Điện, Điện Tử 151 0 147 287
287 1712000 Bùi Đức Long 6.27 51 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 151 0 146 288
288 1710548 Lê Tâm Ân 6.26 58 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 151 0 145 289
289 1710912 Võ Dương 6.26 48 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 151 0 144 290
290 1711555 Trần Đình Huy 6.25 59 1 3 1 Điện, Điện Tử 150 0 144 291
291 1712265 Vương Hoài Nam 6.25 58 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 150 0 143 292
292 1711313 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 6.25 50 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 150 0 142 293
293 1710386 Huỳnh Đăng Đức Việt 6.24 60 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 150 0 141 294
294 1711806 Đinh Ngọc Tuấn Khôi 6.23 68 1 2 1 Điện, Điện Tử 149 0 141 295
295 1710120 Nguyễn Đăng Nhật Hữu 6.23 60 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 149 0 140 296
296 1710375 Trần Mai Thanh Tú 6.23 58 1 3 1 Điện, Điện Tử 148 0 140 297
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
297 1713790 Nguyễn Đức Tuấn 6.23 56 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 148 0 139 298
298 1710227 Kiều Đức Phát 6.23 55 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 148 0 138 299
299 1714102 Trương Vũ Luân 6.23 49 1 3 1 Điện, Điện Tử 147 0 138 300
300 1712317 Lê Đức Nghĩa 6.22 59 1 3 1 Điện, Điện Tử 146 0 138 301
301 1711976 Phạm Hoàng Linh 6.19 47 1 2 1 Điện, Điện Tử 145 0 138 302
302 1711298 Nguyễn Trí Hiếu 6.18 55 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 145 0 137 303
303 1711292 Nguyễn Hữu Hiếu 6.17 66 2 1 1 Điện, Điện Tử 144 0 137 304
304 1713079 Phan Văn Tân 6.16 58 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 144 0 136 305
305 1712853 Nguyễn Phú Quốc 6.16 47 1 3 1 Điện, Điện Tử 143 0 136 306
306 1711913 Đặng Ngọc Lấm 6.15 59 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 143 0 135 307
307 1711501 Nguyễn Huy 6.15 51 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 143 0 134 308
308 1711066 Lê Minh Đức 6.12 57 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 143 0 133 309
309 1712463 Cao Minh Nhật 6.11 62 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 143 0 132 310
310 1710177 Nguyễn Minh Long 6.09 68 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 143 0 131 311
311 1711247 Lê Trung Hậu 6.09 50 1 2 1 Điện, Điện Tử 142 0 131 312
312 1710261 Lê Đình Quân 6.08 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 142 0 130 313
313 1713335 Trương Văn Thịnh 6.06 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 142 0 129 314
314 1713492 Trần Minh Tiến 6.05 49 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 142 0 128 315
315 1712659 Đinh Công Phúc 6.04 55 1 3 1 Điện, Điện Tử 141 0 128 316
316 1710566 Nguyễn Hoàng Bách 6.04 49 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 141 0 127 317
317 1713302 Nguyễn Minh Thiện 6.03 57 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 141 0 126 318
318 1713280 Trần Như Thiên 6.02 58 1 3 1 Điện, Điện Tử 140 0 126 319
319 1710328 Huỳnh Minh Tiến 6.01 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 140 0 125 320
320 1711091 Trần Khánh Đức 6.00 50 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 140 0 124 321
321 1713856 Đặng Lâm Tùng 5.99 52 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 140 0 123 322
322 1712943 Phạm Trọng Sang 5.98 52 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 140 0 122 323
323 1710189 Đặng Nhật Minh 5.97 50 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 140 0 121 324
324 1712133 Phan Minh Mẫn 5.97 49 2 1 1 Điện, Điện Tử 139 0 121 325
325 1710178 Đinh Phước Lộc 5.97 49 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 139 0 120 326
326 1710398 Nguyễn Ngọc Yến Vy 5.96 54 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 139 0 119 327
327 1713624 Trương Thị Diễm Trinh 5.96 52 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 139 0 118 328
328 1711839 Đinh Trung Kiên 5.96 50 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 139 0 117 329
329 1714067 Trần Chí Vỹ 5.96 49 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 139 0 116 330
330 1713060 Võ Quang Tâm 5.94 60 2 1 1 Điện, Điện Tử 138 0 116 331
331 1712975 Nguyễn Tấn Sơn 5.94 51 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 138 0 115 332
332 1712203 Trần Quang Minh 5.92 54 1 2 1 Điện, Điện Tử 137 0 115 333
333 1713793 Nguyễn Mậu Anh Tuấn 5.92 54 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 137 0 114 334
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
334 1714029 Đặng Quốc Vương 5.91 50 1 3 1 Điện, Điện Tử 136 0 114 335
335 1713292 Huỳnh Trọng Thiện 5.91 48 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 136 0 113 336
336 1714062 Lê Trường Vỹ 5.89 55 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 136 0 112 337
337 1710607 Phạm Huỳnh Chí Bảo 5.88 54 1 3 1 Điện, Điện Tử 135 0 112 338
338 1714089 Phan Văn úc 5.87 50 1 3 1 Điện, Điện Tử 134 0 112 339
339 1710099 Tô Việt Hoàng 5.87 49 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 134 0 111 340
340 1711163 Nguyễn Anh Hào 5.86 69 1 3 1 Điện, Điện Tử 133 0 111 341
341 1712338 Vũ Đức Nghĩa 5.83 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 133 0 110 342
342 1711283 Lê Văn Hiếu 5.83 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 133 0 109 343
343 1711269 Bùi Minh Hiếu 5.82 55 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 133 0 108 344
344 1710922 Nguyễn Thị Hồng Đào 5.80 55 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 133 0 107 345
345 1710509 Phạm Kiều Nhật Anh 5.80 51 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 133 0 106 346
346 1710141 Lê Anh Khoa 5.80 51 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 133 0 105 347
347 1711479 Hoàng Ngọc Huy 5.80 48 2 1 1 Điện, Điện Tử 132 0 105 348
348 1712828 Phạm Trần Minh Quân 5.79 50 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 104 349
349 1712405 Vũ Ngọc Nguyên 5.79 47 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 103 350
350 1713663 Võ Minh Trí 5.79 47 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 102 351
351 1713378 Phạm Vũ Như Thuần 5.78 48 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 101 352
352 1713861 Lê Phương Tùng 5.74 50 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 100 353
353 1711827 Lê Viết Khuyên 5.71 56 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 99 354
354 1712683 Nguyễn Khánh Thành Phúc 5.70 51 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 98 355
355 1712340 Nguyễn Hữu Nghị 5.70 50 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 132 0 97 356
356 1711701 Võ Lê Duy Khang 5.70 47 1 3 1 Điện, Điện Tử 131 0 97 357
357 1710051 Hồ Công Dũng 5.68 47 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 131 0 96 358
358 1714121 Lê Đạt 5.68 47 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 131 0 95 359
359 1710567 Nguyễn Quang Bách 5.66 48 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 131 0 94 360
360 1712690 Nguyễn Trần Anh Phúc 5.65 51 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 131 0 93 361
361 1712412 Tạ Minh Nguyệt 5.64 52 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 131 0 92 362
362 1711542 Nguyễn Trần Đắc Huy 5.63 49 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 131 0 91 363
363 1712945 Trương Thanh Sang 5.62 49 1 3 1 Điện, Điện Tử 130 0 91 365
364 1714117 KHO KHORN 5.60 61 1 2 1 Điện, Điện Tử 129 0 91 366
365 1711904 Sử Duy Lâm 5.60 59 1 3 1 Điện, Điện Tử 128 0 91 367
366 1711036 Châu Bá Đông 5.59 64 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 128 0 90 368
367 1713834 Huỳnh Anh Tú 5.59 51 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 128 0 89 369
368 1714118 RON SARIN 5.57 55 1 2 1 Điện, Điện Tử 127 0 89 370
369 1712162 Lưu Gia Minh 5.57 51 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 127 0 88 371
370 1710201 Đoàn Vĩnh Nghĩa 5.53 52 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 127 0 87 372
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
371 1712245 Nguyễn Sĩ Nam 5.52 48 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 127 0 86 373
372 1712005 Hoàng Viết Long 5.51 52 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 127 0 85 374
373 1713530 Đoàn Hữu Toàn 5.51 51 1 3 1 Điện, Điện Tử 126 0 85 375
374 1711605 Nguyễn Hoàng Hùng 5.49 53 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 126 0 84 376
375 1710513 Phạm Tuấn Anh 5.47 59 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 126 0 83 377
376 1711821 Phạm Minh Khôi 5.45 48 1 3 1 Điện, Điện Tử 125 0 83 378
377 1712999 An Thành Tài 5.41 55 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 125 0 82 379
378 1710244 Phạm Hoàng Phúc 5.41 49 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 125 0 81 380
379 1711483 Huỳnh Minh Huy 5.39 47 1 3 1 Điện, Điện Tử 124 0 81 381
380 1712249 Nguyễn Tuấn Nam 5.33 48 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 124 0 80 382
381 1711559 Trần Quang Huy 5.29 48 1 3 1 Điện, Điện Tử 123 0 80 383
382 1711011 Nguyễn Hải Đăng 5.28 62 1 3 1 Điện, Điện Tử 122 0 80 384
383 1711204 Trịnh Hoàng Xuân Hãn 5.21 50 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 122 0 79 386
384 1711563 Trịnh Thái Huy 5.10 48 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 122 0 78 387
385 1713729 Hứa Hoàng Thanh Trúc 4.77 47 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 122 0 77 388
386 1713931 Nguyễn Văn Vẹn 8.17 42 1 3 1 Điện, Điện Tử 121 0 77 390
387 1713968 Lê Đức Vinh 7.17 38 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 121 0 76 391
388 1713392 Trần Vĩnh Thuận 7.02 44 1 2 1 Điện, Điện Tử 120 0 76 392
389 1712420 Cao Anh Nhân 6.93 45 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 120 0 75 393
390 1712386 Nguyễn Thái Nguyên 6.72 46 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 120 0 74 394
391 1711003 Bạch Quang Đăng 6.56 46 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 120 0 73 395
392 1713281 Trương Chí Thiên 6.51 34 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 120 0 72 396
393 1713601 Nguyễn Ngọc Tri 6.43 40 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 120 0 71 397
394 1711621 Đặng Danh Hưng 6.38 44 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 120 0 70 398
395 1713289 Hàng Phước Thiện 6.28 43 1 3 1 Điện, Điện Tử 119 0 70 399
396 1711038 Huỳnh Phương Đông 6.26 44 1 2 1 Điện, Điện Tử 118 0 70 400
397 1751051 Võ Tường Lảm 6.22 46 1 3 1 Điện, Điện Tử 117 0 70 401
398 1710562 Trần Văn Ba 6.19 41 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 117 0 69 402
399 1712313 Huỳnh Hữu Nghĩa 6.17 46 1 2 1 Điện, Điện Tử 116 0 69 403
400 1710456 Đổ Nhất Anh 6.17 44 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 116 0 68 404
401 1711266 Vũ Ngọc Hậu 6.12 45 2 1 1 Điện, Điện Tử 115 0 68 405
402 1710574 Bùi Quốc Bảo 6.08 43 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 115 0 67 406
403 1711168 Võ Hữu Nhật Hào 6.05 45 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 115 0 66 407
404 1713809 Trần Duy Tuấn 6.04 43 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 115 0 65 408
405 1710311 Nguyễn Trọng Thoại 6.04 43 2 1 1 Điện, Điện Tử 114 0 65 409
406 1710933 Châu Khắc Thành Đạt 6.00 38 2 1 1 Điện, Điện Tử 113 0 65 410
407 1712979 Phan Thanh Sơn 5.94 41 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 113 0 64 411
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
408 1710045 Thân Hữu Duy 5.93 40 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 113 0 63 413
409 1710646 Nguyễn Văn Bul 5.91 42 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 113 0 62 414
410 1713711 Nguyễn Thành Trung 5.86 44 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 113 0 61 415
411 1712263 Trịnh Bá Phương Nam 5.86 41 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 113 0 60 416
412 1710118 Nguyễn Võ Hồng Hưng 5.85 43 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 113 0 59 417
413 1711889 Nguyễn Võ Minh Lành 5.84 44 1 3 1 Điện, Điện Tử 112 0 59 418
414 1713795 Nguyễn Ngọc Tuấn 5.84 43 2 1 1 Điện, Điện Tử 111 0 59 419
415 1713125 Nguyễn Lê Quốc Thái 5.83 41 2 1 1 Điện, Điện Tử 110 0 59 420
416 1713831 Đỗ Anh Tú 5.83 39 1 3 1 Điện, Điện Tử 109 0 59 422
417 1710579 Hồ Vũ Gia Bảo 5.81 44 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 109 0 58 423
418 1713005 Lê Đức Tài 5.79 45 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 109 0 57 424
419 1713853 Võ Ngọc Tú 5.78 43 1 2 1 Điện, Điện Tử 108 0 57 425
420 1711857 Lê Tuấn Kiệt 5.78 41 1 2 1 Điện, Điện Tử 107 0 57 426
421 1713027 Phan Chí Tài 5.77 41 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 107 0 56 427
422 1713287 Đào Đức Thiện 5.77 38 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 107 0 55 428
423 1712744 Hồ Tấn Phước 5.76 46 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 107 0 54 429
424 1712654 Cao Thiên Phúc 5.75 46 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 107 0 53 430
425 1713516 Trần Hoàng Trung Tín 5.74 44 2 1 1 Điện, Điện Tử 106 0 53 431
426 1711186 Nguyễn Ngọc Hải 5.72 34 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 106 0 52 432
427 1713110 Phạm Công Thanh 5.70 41 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 106 0 51 433
428 1713199 Nguyễn Thanh Hoàng Thạch 5.68 46 1 3 1 Điện, Điện Tử 105 0 51 434
429 1710736 Bùi Trọng Danh 5.68 43 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 105 0 50 435
430 1712067 Võ Kim Lợi 5.65 39 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 105 0 49 436
431 1713200 Phan Quý Thạch 5.63 40 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 105 0 48 437
432 1711910 Trần Ngọc Lân 5.63 38 1 3 1 Điện, Điện Tử 104 0 48 438
433 1712244 Nguyễn Phan Hoài Nam 5.60 38 1 3 1 Điện, Điện Tử 103 0 48 439
434 1710657 Trần Văn Chánh 5.58 39 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 103 0 47 440
435 1710258 Trần Minh Quang 5.57 40 1 3 1 Điện, Điện Tử 102 0 47 441
436 1711638 Nguyễn Quốc Hưng 5.57 36 1 2 1 Điện, Điện Tử 101 0 47 442
437 1712663 Huỳnh Công Phúc 5.55 39 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 101 0 46 443
438 1713390 Trần Đức Thuận 5.55 36 2 1 1 Điện, Điện Tử 100 0 46 444
439 1713877 Lê Minh Tường 5.53 46 1 2 1 Điện, Điện Tử 99 0 46 445
440 1710538 Phạm Đức ái 5.53 37 1 3 1 Điện, Điện Tử 98 0 46 446
441 1711147 Nguyễn Thiện Hà 5.52 43 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 98 0 45 447
442 1710581 Lâm Gia Bảo 5.51 32 1 3 1 Điện, Điện Tử 97 0 45 448
443 1710953 Nguyễn Châu Đạt 5.50 45 1 3 1 Điện, Điện Tử 96 0 45 449
444 1714035 Ngô Đặng Đăng Vương 5.49 38 1 3 1 Điện, Điện Tử 95 0 45 450
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
445 1713061 Võ Văn Tâm 5.47 42 1 2 1 Điện, Điện Tử 94 0 45 451
446 1713301 Nguyễn Hữu Thiện 5.47 34 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 94 0 44 452
447 1710295 Nguyễn Bá Thành 5.46 46 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 94 0 43 453
448 1752415 Phạm Việt Phong 5.44 33 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 94 0 42 454
449 1712545 Phạm Minh Nhựt 5.39 41 1 3 1 Điện, Điện Tử 93 0 42 455
450 1711819 Phạm Hoàng Khôi 5.35 46 1 2 1 Điện, Điện Tử 92 0 42 456
451 1711179 Mai Xuân Hải 5.35 45 1 2 1 Điện, Điện Tử 91 0 42 457
452 1712432 Nguyễn Thanh Trọng Nhân 5.34 36 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 91 0 41 458
453 1713220 Hồ Hữu Thắng 5.34 31 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 91 0 40 459
454 1712809 Đào Anh Quân 5.32 35 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 91 0 39 460
455 1712438 Nguyễn Trọng Nhân 5.32 34 1 2 1 Điện, Điện Tử 90 0 39 461
456 1713645 Nguyễn Minh Trí 5.31 43 1 3 1 Điện, Điện Tử 89 0 39 462
457 1712942 Nguyễn Võ Vinh Sang 5.28 38 2 1 1 Điện, Điện Tử 88 0 39 464
458 1713324 Nguyễn Bá Thịnh 5.27 34 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 88 0 38 465
459 1710032 Phạm Nguyễn Huy Cường 5.25 45 1 3 1 Điện, Điện Tử 87 0 38 466
460 1712884 Đỗ Xuân Quý 5.25 40 1 3 1 Điện, Điện Tử 86 0 38 467
461 1711481 Huỳnh Đức Huy 5.25 36 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 86 0 37 468
462 1710993 Trịnh Đạt 5.23 40 1 3 1 Điện, Điện Tử 85 0 37 470
463 1713101 Lê Hoài Thanh 5.20 41 1 3 1 Điện, Điện Tử 84 0 37 471
464 1712595 Nguyễn Thành Phi 5.16 44 1 3 1 Điện, Điện Tử 83 0 37 472
465 1711386 Lê Trần Hoàng 5.16 39 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 83 0 36 473
466 1711797 Võ Công Đăng Khoa 5.15 45 1 3 1 Điện, Điện Tử 82 0 36 474
467 1711099 A Ly Ha Na Fi 5.14 35 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 82 0 35 476
468 1713271 Hà Duy Thiên 5.13 37 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 82 0 34 477
469 1713379 Trương Xuân Thuần 5.12 39 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 82 0 33 478
470 1713103 Nguyễn Công Thanh 5.12 37 1 3 1 Điện, Điện Tử 81 0 33 479
471 1711735 Nguyễn Khải 5.11 41 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 81 0 32 480
472 1710991 Trần Tiến Đạt 5.11 41 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 81 0 31 481
473 1713004 Huỳnh Tấn Tài 5.09 36 1 2 1 Điện, Điện Tử 80 0 31 482
474 1711321 Võ Văn Hiếu 5.00 30 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 80 0 30 484
475 1710960 Nguyễn Minh Đạt 4.96 44 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 80 0 29 485
476 1711714 Nguyễn Phú Khánh 4.96 42 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 80 0 28 486
477 1711523 Nguyễn Ngọc Huy 4.95 40 1 3 1 Điện, Điện Tử 79 0 28 487
478 1710181 Lương Thiên Tài Lộc 4.93 42 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 79 0 27 488
479 1710153 Vũ Hoàng Khương 4.93 29 1 3 1 Điện, Điện Tử 78 0 27 489
480 1713246 Nguyễn Tiến Thắng 4.92 41 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 78 0 26 491
481 1710996 Trương Thành Đạt 4.89 28 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 78 0 25 492
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
482 1712636 Hoàng Quốc Phú 4.88 42 1 3 1 Điện, Điện Tử 77 0 25 493
483 1711737 Nguyễn Lê Văn Khải 4.88 29 1 3 1 Điện, Điện Tử 76 0 25 494
484 1713815 Trương Nguyễn Minh Tuệ 4.84 45 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 76 0 24 495
485 1713033 Huỳnh Ngọc Tâm 4.84 23 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 76 0 23 496
486 1713662 Trần Văn Trí 4.82 39 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 76 0 22 497
487 1712046 Nguyễn Tấn Lộc 4.80 35 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 76 0 21 498
488 1711865 Nguyễn Văn Kiệt 4.77 26 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 76 0 20 501
489 1712882 Nguyễn Thế Quyền 4.76 34 1 2 1 Điện, Điện Tử 75 0 20 502
490 1712804 Trần Văn Quang 4.72 37 1 3 1 Điện, Điện Tử 74 0 20 503
491 1710899 Lê Đại Dương 4.72 33 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 19 504
492 1711781 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 4.72 31 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 18 505
493 1713774 Đặng Anh Tuấn 4.69 36 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 17 506
494 1710676 Thới Minh Chiến 4.68 37 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 16 507
495 1713630 Dương Tấn Trí 4.67 39 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 15 508
496 1710568 Nguyễn Trọng Bách 4.62 40 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 14 510
497 1711102 Trần Di Ghuyn 4.59 37 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 13 511
498 1713719 Trần Quang Trung 4.57 30 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 12 513
499 1710215 Chung Hữu Nhân 4.53 31 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 11 515
500 1712047 Nguyễn Tấn Lộc 4.49 43 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 10 516
501 1712746 Huỳnh Thiên Phước 4.48 38 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 9 517
502 1711986 Trương Quang Linh 4.46 36 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 74 0 8 518
503 1711431 Bùi Văn Việt Hòa 4.46 34 1 3 1 Điện, Điện Tử 73 0 8 519
504 1712191 Phạm Ngọc Minh 4.46 32 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 73 0 7 520
505 1714108 Nguyễn Đức Thắng 4.46 29 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 73 0 6 521
506 1713628 Bùi Minh Trí 4.38 43 3 2 3 Điện Tử, Truyền Thông 73 0 5 523
507 1712260 Trần Sĩ Nam 4.37 40 1 3 1 Điện, Điện Tử 72 0 5 525
508 1710652 Phạm Ngọc Cảnh 4.36 28 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 72 0 4 526
509 1711069 Lê Trần Đức 4.32 26 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 72 0 3 528
510 1712949 Phạm Quang Sáng 4.27 29 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 72 0 2 529
511 1712326 Nguyễn Minh Nghĩa 4.22 28 2 3 3 Điện Tử, Truyền Thông 72 0 1 531
512 1710861 Lê Thế Dũng 4.16 34 1 2 1 Điện, Điện Tử 71 0 1 532
513 1713715 Phạm Hải Trung 4.16 34 3 1 3 Điện Tử, Truyền Thông 71 0 0 533
514 1710626 Bùi Nguyên Thái Bình 4.09 30 2 1 1 Điện, Điện Tử 70 0 0 536
515 1711792 Tạ Xuân Đăng Khoa 4.05 32 1 2 1 Điện, Điện Tử 69 0 0 537
516 1712142 Biện Anh Minh 4.04 38 3 2 1 Điện, Điện Tử 68 0 0 538
517 1710472 Lương Đình Anh 4.03 38 3 1 1 Điện, Điện Tử 67 0 0 539
518 1713306 Nguyễn Vũ Thiện 3.97 34 3 1 1 Điện, Điện Tử 66 0 0 540
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
519 1711919 Khương Đại Lễ 3.89 24 3 2 1 Điện, Điện Tử 65 0 0 543
520 1710355 Nguyễn Tú Trung 3.75 30 3 1 1 Điện, Điện Tử 64 0 0 547
521 1710909 Phạm Thừa Dương 3.74 22 3 1 1 Điện, Điện Tử 63 0 0 549
522 1713394 Võ Văn Thuận 3.72 28 1 2 1 Điện, Điện Tử 62 0 0 551
523 1710414 Rah Lan Khôi 3.60 28 3 1 1 Điện, Điện Tử 61 0 0 554
524 1711255 Nguyễn Văn Hậu 3.56 24 2 1 1 Điện, Điện Tử 60 0 0 555
525 1713152 Nguyễn Chí Thành 3.48 23 3 1 1 Điện, Điện Tử 59 0 0 556
526 1710910 Trần Quý Dương 3.44 22 2 1 1 Điện, Điện Tử 58 0 0 559
527 1710884 Trần Tuấn Anh Dũng 3.41 16 2 3 1 Điện, Điện Tử 57 0 0 560
528 1711619 Vũ Minh Hùng 3.36 17 3 1 1 Điện, Điện Tử 56 0 0 563
529 1711545 Nguyễn Văn Quang Huy 3.08 27 1 2 1 Điện, Điện Tử 55 0 0 566
530 1711531 Nguyễn Quang Huy 3.05 22 2 3 1 Điện, Điện Tử 54 0 0 567
531 1713221 Hồ Hữu Thắng 2.98 23 3 1 1 Điện, Điện Tử 53 0 0 568
532 1710290 Phạm An Thái 2.97 23 3 1 1 Điện, Điện Tử 52 0 0 571
533 1710989 Trần Tấn Đạt 2.91 15 3 1 1 Điện, Điện Tử 51 0 0 572
534 1710479 Nguyễn Hoàng Anh 2.71 16 1 3 1 Điện, Điện Tử 50 0 0 574
535 1713971 Lê Thành Vinh 2.69 21 3 1 1 Điện, Điện Tử 49 0 0 575
536 1710515 Quách Trọng Hải Anh 2.62 11 3 1 1 Điện, Điện Tử 48 0 0 577
537 1712093 Trịnh Duy Lượng 2.41 18 3 1 1 Điện, Điện Tử 47 0 0 578
538 1710702 Nguyễn Chí Công 2.22 10 3 1 1 Điện, Điện Tử 46 0 0 579
539 1710029 Lê Ngọc Chiến 8.37 63 1 Điện, Điện Tử 45 0 0 6
540 1713610 Trần Hải Triều 5.63 48 1 Điện, Điện Tử 44 0 0 364
541 1714014 Lê Hoàng Nhật Vũ 5.28 50 1 Điện, Điện Tử 43 0 0 385
542 1710560 Nguyễn Trường ấn 4.56 47 1 Điện, Điện Tử 42 0 0 389
543 1712602 Dương Trí Phong 5.94 34 1 Điện, Điện Tử 41 0 0 412
544 1712473 Nguyễn Minh Nhật 5.83 40 1 Điện, Điện Tử 40 0 0 421
545 1713386 Mai Đức Thuận 5.29 43 1 Điện, Điện Tử 39 0 0 463
546 1710825 Trần Văn Duy 5.24 37 1 Điện, Điện Tử 38 0 0 469
547 1712009 Lê Duy Long 5.14 42 1 Điện, Điện Tử 37 0 0 475
548 1711377 Dương Quốc Hoàng 5.08 34 1 Điện, Điện Tử 36 0 0 483
549 1710399 Trương NguyễnTường Vy 4.92 42 1 Điện, Điện Tử 35 0 0 490
550 1712706 Võ Thanh Phúc 4.77 38 1 Điện, Điện Tử 34 0 0 499
551 1712301 Tằng Xây Ngần 4.77 28 1 Điện, Điện Tử 33 0 0 500
552 1713577 Nguyễn Văn Trạch 4.64 26 1 Điện, Điện Tử 32 0 0 509
553 1712233 Hà Phương Nam 4.59 25 1 Điện, Điện Tử 31 0 0 512
554 1713055 Tiêu Thanh Tâm 4.55 31 1 Điện, Điện Tử 30 0 0 514
555 1710961 Nguyễn Phú Đạt 4.45 35 1 Điện, Điện Tử 29 0 0 522
1 = KT Điện, Điện Tử; 2 = KT Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = KT Điện Tử, Truyền Thông Updated: 10‐04‐19
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL LC1 LC2 KQ Ngành CTĐĐT CTTĐH CTĐTTT TTUT
556 1711730 Huỳnh Khải 4.37 42 1 Điện, Điện Tử 28 0 0 524
557 1711489 Lê Huỳnh Nhật Huy 4.34 28 1 Điện, Điện Tử 27 0 0 527
558 1713158 Nguyễn Trung Thành 4.25 25 1 Điện, Điện Tử 26 0 0 530
559 1712981 Phạm Thái Sơn 4.16 31 1 Điện, Điện Tử 25 0 0 534
560 1713245 Nguyễn Quang Thắng 4.15 27 1 Điện, Điện Tử 24 0 0 535
561 1713863 Lương Thanh Tùng 3.93 27 1 Điện, Điện Tử 23 0 0 541
562 1710882 Trần Tiến Dũng 3.90 27 1 Điện, Điện Tử 22 0 0 542
563 1710583 Lê Hoàng Bảo 3.81 32 1 Điện, Điện Tử 21 0 0 544
564 1712745 Huỳnh Hữu Phước 3.79 24 1 Điện, Điện Tử 20 0 0 545
565 1611888 Vũ Thành Long 3.78 35 1 Điện, Điện Tử 19 0 0 546
566 1713201 Phạm Ngọc Thạch 3.74 23 1 Điện, Điện Tử 18 0 0 548
567 1710812 Tạ Hoàng Anh Duy 3.73 26 1 Điện, Điện Tử 17 0 0 550
568 1711105 Hồ Trường Giang 3.72 23 1 Điện, Điện Tử 16 0 0 552
569 1711345 Lê Công Hiệp 3.70 33 1 Điện, Điện Tử 15 0 0 553
570 1712365 Võ Lê Bảo Ngọc 3.46 22 1 Điện, Điện Tử 14 0 0 557
571 1711623 Đặng Mậu Hưng 3.45 23 1 Điện, Điện Tử 13 0 0 558
572 1713519 Võ Thành Tín 3.40 17 1 Điện, Điện Tử 12 0 0 561
573 1711938 Bùi Quang Linh 3.39 14 1 Điện, Điện Tử 11 0 0 562
574 1712078 Trần Duy Luân 3.33 28 1 Điện, Điện Tử 10 0 0 564
575 1712455 Võ Thành Nhân 3.28 31 1 Điện, Điện Tử 9 0 0 565
576 1713234 Nguyễn Đình Thắng 2.98 10 1 Điện, Điện Tử 8 0 0 569
577 1711699 Trần Trương Thái Khang 2.97 26 1 Điện, Điện Tử 7 0 0 570
578 1710666 Võ Minh Châu 2.80 20 1 Điện, Điện Tử 6 0 0 573
579 1713652 Phan Đình Trí 2.64 17 1 Điện, Điện Tử 5 0 0 576
580 1713661 Trần Minh Trí 2.17 15 1 Điện, Điện Tử 4 0 0 580
581 1713389 Nguyễn Văn Phúc Thuận 2.12 14 1 Điện, Điện Tử 3 0 0 581
582 1712621 Nguyễn Thanh Phong 1.88 11 1 Điện, Điện Tử 2 0 0 582
583 1712509 Nguyễn Trần Nhiên 1.53 14 1 Điện, Điện Tử 1 0 0 583
584 1712255 Phùng Quốc Nam 1.44 8 1 Điện, Điện Tử 0 0 0 584

You might also like