Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN KẾT HỢP

VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017


Đối tượng >=27 điểm/3 môn thi THPTQG

(Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)

Số BD thi Giới Tổng điểm


TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh Ngành trúng tuyển
tính 3 môn

1 XT1-72 01011173 Nguyễn Thu An 035199000004 Nữ 11/3/1999 27.65 Kế toán


2 XT1-11 23000019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 113766383 Nữ 08/08/1999 28.35 Kế toán
3 XT1-18 21008150 Nguyễn Thị Vân Anh 030199003917 Nữ 15/01/1999 28.50 Marketing
4 XT1-78 28002036 Nguyễn Tuấn Anh 174520820 Nam 18/10/1999 28.60 Kế toán
5 XT1-BĐ09 25000021 Nguyễn Vũ Diệu Anh 036199002114 Nữ 23/12/1999 27.65 Kinh doanh quốc tế
6 XT1-BĐ10 21002416 Nguyễn Thị Lan Anh 142931914 Nữ 31/10/1999 27.20 Kế toán
7 XT1-34 01014964 Nhữ Ngọc Ánh 168611840 Nam 11/7/1999 27.40 Kế toán
8 XT1-59 01057891 Nguyễn Ngọc Ánh 001199015537 Nữ 04/03/1999 27.05 Kế toán
9 XT1-62 01061353 Đào Thị Ngọc Ánh 001199017829 Nữ 31/10/1999 27.35 Kế toán
10 XT1-46 01001144 Vũ Lan Bình 001199016164 Nữ 02/07/1999 27.75 Tài chính - Ngân hàng
11 XT1-93 01011415 Vũ Bảo Châu 001199001733 Nữ 28/05/1999 27.60 Marketing
12 XT1-BĐ04 32002173 Nguyễn Thanh Châu 197368506 Nam 01/09/1999 27.40 Quản trị kinh doanh
13 XT1-90 01013036 Bùi Chí Công 013690226 Nam 12/12/1999 27.60 Kế toán
14 XT1-02 05000027 Đàm Văn Cường 073491275 Nam 30/05/1999 27.00 Kế toán
15 XT1-37 15000084 Phạm Doãn Đăng 132396617 Nam 31/07/1999 27.15 Kế toán
16 XT1-76 01056097 Lưu Tiến Đạt 001099013407 Nam 29/01/1999 28.40 Tài chính - Ngân hàng
17 XT1-39 21008265 Đào Đình Anh Đức 030099000085 Nam 15/03/1999 27.70 Marketing
18 XT1-48 22007925 Đặng Minh Đức 145864616 Nam 02/11/1999 27.65 Kế toán
19 XT1-52 26004270 Nguyễn Thị Thùy Dung 152249904 Nữ 20/08/1999 27.00 Kế toán
20 XT1-80 28002095 Nguyễn Hồng Dung 174545380 Nữ 16/05/1999 27.05 Kế toán
21 XT1-67 01015023 Phan Thái Dũng 013605279 Nam 13/10/1999 27.10 Kế toán
22 XT1-73 01013064 Mai Quang Dũng 014099000001 Nam 13/03/1999 27.15 Tài chính - Ngân hàng
23 XT1-82 01051621 Hồ Thị Thùy Dương 001199007009 Nữ 15/11/1999 27.00 Quản trị kinh doanh
24 XT1-87 01019674 Đào Đức Duy 013626106 Nữ 09/08/1999 27.00 Kinh tế
25 XT1-22 16002746 Bùi Hương Giang 026199033222 Nữ 28/12/1999 27.15 Kế toán
26 XT1-71 1019733 Nguyễn Đặng Tam Giáp 13614288 Nam 27/04/1999 29.30 Kế toán
27 XT1-27 12001649 Lê Việt Hà 091875234 Nữ 25/08/1999 27.25 Tài chính - Ngân hàng
28 XT1-50 01035273 Đặng Sơn Hà 001099001248 Nam 02/12/1999 27.30 Kinh tế quốc tế
29 XT1-23 01031739 Nguyễn Hoàng Hải 001099010804 Nam 03/08/1999 27.75 Kế toán
30 XT1-14 22000524 Nguyễn Thị Minh Hằng 145876287 Nữ 07/03/1999 27.45 Tài chính - Ngân hàng
31 XT1-35 22000522 Đoàn Thu Hằng 145879015 Nữ 07/3/1999 27.65 Kế toán
32 XT1-89 03001094 Nguyễn Thị Minh Hằng 032015699 Nữ 22/12/1999 27.60 Kế toán
33 XT1-BĐ11 25000147 Nguyễn Thị Thu Hằng 163460155 Nữ 17/10/1999 27.10 Kinh doanh quốc tế
34 XT1-25 17005973 Lê Thị Minh Hạnh 022199000077 Nữ 19/09/1999 27.45 Kế toán

Page 1
Số BD thi Giới Tổng điểm
TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh Ngành trúng tuyển
tính 3 môn

35 XT1-53 01036619 Nguyễn Thị Hậu 001199014682 Nữ 10/6/1999 27.35 Kế toán


36 XT1-BĐ05 29026088 Nguyễn Thị Hiền 187589532 Nữ 04/05/1999 27.05 Kế toán
37 XT1-01 26001083 Đinh Gia Hòa 152222068 Nam 07/8/1999 27.15 Kế toán
38 XT1-85 28002179 Trần Duy Hoàng 174520926 Nam 14/09/1999 27.30 Kế toán
39 XT1-06 21004073 Phạm Thị Kim Hồng 030198001599 Nữ 04/10/1998 27.15 Kế toán
40 XT1-60 19004522 Trần Thị Hồng 125892749 Nữ 16/01/1999 27.10 Kế toán
41 XT1-29 01025946 Đỗ Đức Huy 013642125 Nam 02/09/1999 27.95 Kế toán
42 XT1-04 01001365 Vũ Hương Huyền 013628099 Nữ 06/11/1999 27.30 Kế toán
43 XT1-64 30004811 Đoàn Thị Minh Huyền 184299919 Nữ 12/9/1999 27.15 Kế toán
44 XT1-91 01016370 Đỗ Ngọc Khánh 038099000067 Nam 21/11/1999 27.60 Kế toán
45 XT1-68 01034711 Đỗ Hoàng Lân 001099003448 Nam 26/05/1999 27.00 Kế toán
46 XT1-12 21005825 Nguyễn Thùy Linh 030199000636 Nữ 08/08/1999 27.65 Kế toán
47 XT1-32 17006134 Tô Thị Thùy Linh 022199002267 Nữ 22/06/1999 28.35 Kế toán
48 XT1-33 03006260 Nguyễn Trần Khánh Linh 032015929 Nữ 21/05/1999 28.30 Tài chính - Ngân hàng
49 XT1-43 28001033 Nguyễn Thị Phương Linh 038199001727 Nữ 21/12/1999 27.00 Kế toán
50 XT1-47 01035427 Nguyễn Bảo Linh 001199001416 Nữ 29/07/1999 27.55 Tài chính - Ngân hàng
51 XT1-57 01036710 Đoàn Thị Ánh Linh 001199002783 Nữ 22/12/1999 27.90 Tài chính - Ngân hàng
52 XT1-63 15000208 Tống Khánh Linh 132304311 Nữ 21/01/1999 28.10 Tài chính - Ngân hàng
53 XT1-24 22009634 Lê Anh Long 145884200 Nam 12/10/1999 27.00 Quản trị kinh doanh
54 XT1-74 08002751 Quốc Thị Ngọc Ly 063512081 Nữ 05/07/1999 27.10 Quản trị kinh doanh
55 XT1-09 22008093 Lê Ngọc Mai 145864125 Nữ 26/08/1999 27.85 Marketing
56 XT1-16 19000589 Lê Phương Mai 125823333 Nữ 29/09/1999 27.85 Tài chính - Ngân hàng
57 XT1-54 26018204 Vũ Thị Mai 152252770 Nữ 31/7/1999 27.40 Kế toán
58 XT1-81 01004309 Nguyễn Ngọc Mai 013656303 Nữ 03/07/1999 27.80 Tài chính - Ngân hàng
59 XT1-BĐ01 25000294 Lê Thanh Mai 163411999 Nữ 14/12/1999 27.10 Kế toán
60 XT1-03 01034783 Nguyễn Anh Minh 017502471 Nam 21/9/1999 27.50 Marketing
61 XT1-92 01015474 Đỗ Đức Minh 001099005795 Nam 07/11/1999 27.15 Kế toán
62 XT1-41 25000311 Bùi Thị Mỹ 163434703 Nữ 01/10/1999 27.35 Kế toán
63 XT1-08 22008101 Đỗ Hải Nam 145864233 Nam 12/9/1999 27.05 Marketing
64 XT1-88 26006433 Nguyễn Hoàng PhươNga 34199002608 Nữ 28/11/1999 27.00 Kế toán
65 XT1-42 24000198 Lê Kim Ngân 168607397 Nữ 07/06/1999 28.20 Kế toán
66 XT1-07 03009277 Phạm Thị Như Ngọc 032015209 Nữ 11/09/1999 27.05 Kế toán
67 XT1-77 01044092 Cấn Trung Nguyên 001099015616 Nam 19/08/1999 27.05 Marketing
68 XT1-83 03002670 Nguyễn Thị Hồng Nhung 032009728 Nữ 11/3/1999 27.15 Kinh tế quốc tế
69 XT1-79 01060277 Nguyễn Thị Oanh 038199001788 Nữ 23/04/1999 27.55 Kinh doanh quốc tế
70 XT1-BĐ03 29018103 Vũ Kiều Oanh 187752199 Nữ 02/11/1999 27.65 Kế toán
71 XT1-31 01007243 Nguyễn Thị Hồng Phúc 013636099 Nữ 09/10/1999 27.05 Kế toán
72 XT1-38 01041503 Lê Tấn Phước 001099018423 Nam 30/11/1999 27.00 Kế toán
73 XT1-56 01005543 Nguyễn Minh Phương 013628207 Nữ 23/5/1999 27.30 Kinh doanh quốc tế
Page 2
Số BD thi Giới Tổng điểm
TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh Ngành trúng tuyển
tính 3 môn

74 XT1-BĐ12 21018163 Nguyễn Thanh Phương 030199003089 Nữ 21/09/1999 27.55 Tài chính - Ngân hàng
75 XT1-94 29026464 Phạm Hồng Quân 187699298 Nam 22/1/1999 27.30 Kế toán
76 XT1-49 22009237 Đỗ Xuân Quý 145890330 Nam 18/06/1999 27.30 Marketing
77 XT1-40 01044210 Phan Thị Quỳnh 001199015283 Nữ 28/09/1999 27.00 Kinh doanh quốc tế
78 XT1-44 16001858 Nguyễn Thị Tâm 026199001127 Nữ 01/02/1999 27.35 Quản trị khách sạn
79 XT1-86 01015933 Phạm Hà Thái 001099017538 Nam 29/08/1999 27.60 Kinh doanh quốc tế
80 XT1-69 01015949 Nguyễn Tiến Thành 013603626 Nam 18/03/1999 27.35 Kế toán
81 XT1-05 01004796 Trần Phương Thảo 001199013676 Nữ 27/08/1999 27.00 Tài chính - Ngân hàng
82 XT1-BĐ13 38009869 Lưu Thị Yến Thảo 231185019 Nữ 28/08/1999 27.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàn
83 XT1-61 17006326 Nguyễn Ngọc Anh Thi 101306966 Nữ 04/11/1999 27.20 Kế toán
84 XT1-84 17006326 Nguyễn Ngọc Anh Thi 101306966 Nữ 04/11/1999 27.20 Kế toán
85 XT1-BĐ08 29013377 Hồ Thị Anh Thư 187586478 Nữ 03/01/1999 27.30 Kế toán
86 XT1-19 22003309 Nguyễn Kim Thúy 033199000650 Nữ 22/02/1999 27.00 Kinh tế quốc tế
87 XT1-21 21008763 Nguyễn Thị Thúy 030199000549 Nữ 06/01/1999 28.25 Kinh doanh quốc tế
88 XT1-13 26011709 Đỗ Phương Thủy 152247585 Nữ 22/08/1999 27.10 Kế toán
89 XT1-BĐ14 01012692 Trần Lê Vân Trà 135823028 Nữ 04/04/1999 27.15 Kế toán
90 XT1-20 12006479 Nguyễn Đỗ Bảo Trân 091914692 Nữ 26/01/1999 27.20 Kinh doanh quốc tế
91 XT1-17 26004103 Vũ Thùy Trang 152262074 Nữ 22/03/1999 27.05 Kế toán
92 XT1-45 22008241 Trần Thị Thu Trang 145864563 Nữ 17/04/1999 27.00 Kinh tế quốc tế
93 XT1-65 19011737 Nguyễn Quỳnh Trang 125887762 Nữ 25/11/1999 27.75 Kế toán
94 XT1-66 01032469 Dương Thị Thu Trang 001199011388 Nữ 21/08/1999 27.00 Kinh doanh quốc tế
95 XT1-70 01022386 Trần Huyền Trang 024199000036 Nữ 22/07/1999 27.00 Kế toán
96 XT1-BĐ07 26001358 Phạm Huyền Trinh 152250394 Nữ 15/04/1999 27.25 Kinh tế quốc tế
97 XT1-36 01003584 Nguyễn Đỗ Thành Trung 013628780 Nam 23/01/1999 27.50 Quản trị kinh doanh
98 XT1-15 01034452 Nguyễn Thu Uyên 017448734 Nữ 27/02/1999 27.55 Tài chính - Ngân hàng
99 XT1-26 22004411 Chu Thị Tố Uyên 33199000967 Nữ 08/12/1999 27.05 Kế toán
100 XT1-BĐ06 17006420 Đinh Thu Uyên 101342673 Nữ 23/08/1999 27.00 Kinh tế đầu tư
101 XT1-28 16001977 Lê Thị Hồng Vân 026199004051 Nữ 28/02/1999 27.15 Kế toán
102 XT1-30 19000216 Lê Thanh Vân 125814896 Nữ 12/8/1999 28.00 Kế toán
103 XT1-75 26001382 Trương Thị Hải Vân 152251902 Nữ 02/03/1999 27.90 Kế toán
104 XT1-51 29027132 Phan Tiến Vinh 186541827 Nam 12/12/1999 27.00 Kế toán
105 XT1-55 21008858 Nguyễn Quang Vũ 142352669 Nam 03/12/1999 27.20 Marketing
106 XT1-10 22008297 Nguyễn Hải Yến 145864121 Nữ 30/09/1999 27.00 Kế toán
107 XT1-58 22009887 Nguyễn Thị Yến 145875446 Nữ 01/05/1999 27.10 Kế toán
108 XT1-BĐ02 36003350 Đinh Thị Hải Yến 233311533 Nữ 20/09/1999 27.25 Kinh doanh quốc tế
Danh sách này gồm 108 thí sinh./.

Page 3
ch và lữ hành

Page 4
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN KẾT HỢP
VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng đã dự cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
(Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)

Số BD thi Giới Tổng điểm


TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh 3môn Ngành trúng tuyển
tính

Quản trị kinh doanh học bằng


1 XT2-1 01050375 Nguyễn Thị Thu Trang 017511985 Nữ 04/06/1999 25.05 tiếng Anh (E-BBA)

Quản trị kinh doanh học bằng


2 XT2-2 40019724 Phan Tiến Tùng 241790726 Nam 20/07/1999 24.85 tiếng Anh (E-BBA)

Danh sách này gồm 02 thí sinh./.

Page 5
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN KẾT HỢP
VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS>=6.5 và tương đương
(Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)

Số BD thi Giới Tổng điểm 2


TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh môn Ngành trúng tuyển
tính
1 XT3-28 26000923 Nguyễn Bình An 034199002474 Nữ 14/1/1999 16.30 Kế toán

2 XT3-1 01004447 Trần Đức Anh 001099002892 Nam 09/10/1999 15.35 Kinh tế quốc tế

3 XT3-10 01022499 Lương Quốc Anh 001099001996 Nam 20/01/1999 15.05 Tài chính - Ngân hàng

4 XT3-18 01065546 Phạm Minh Anh 001199006765 Nữ 18/11/1999 16.70 Tài chính - Ngân hàng

5 XT3-44 01011205 Hà Mai Anh 001199002625 Nữ 13/03/1999 17.90 Kinh tế quốc tế

6 XT3-49 01007450 Đào Phương Anh 013636757 Nữ 28/04/1999 16.25 Tài chính - Ngân hàng

7 XT3-50 01006346 Vũ Phương Anh 013580994 Nữ 06/10/1999 16.30 Kế toán

8 XT3-59 01016829 Bùi Quỳnh Anh 034199002732 Nữ 07/11/1999 18.05 Tài chính - Ngân hàng

9 XT3-74 01004439 Phạm Hoàng Tuấn Anh 013613260 Nam 22/07/1999 17.10 Kế toán

10 XT3-79 01014319 Đặng Minh Anh 013639234 Nữ 18/04/1999 17.10 Kế toán

11 XT3-2 01019033 Nguyễn Ngọc Ánh 01199000544 Nữ 03/01/1999 15.95 Tài chính - Ngân hàng

12 XT3-34 01007628 Nghiêm Hồ Linh Chi 001199005036 Nữ 06/06/1999 16.15 QTKD học bằng tiếng Anh

13 XT3-55 01007640 Văn Linh Chi 013617710 Nữ 24/08/1999 16.40 Tài chính - Ngân hàng

14 XT3-6 01042516 Ngô Xuân Đạt 001099003170 Nam 25/06/1999 16.55 QTKD học bằng tiếng Anh

15 XT3-19 01013181 Phạm Tiến Đức 013628416 Nam 13/06/1999 16.10 Kế toán

16 XT3-30 01007787 Huỳnh Tấn Đức 001099000387 Nam 13/1/1999 16.00 Kế toán

17 XT3-26 01002194 Nguyễn Ngọc Dung 001199000621 Nữ 28/7/1999 15.70 POHE

18 XT3-58 12001623 Nguyễn Khắc Dũng 091873149 Nam 22/07/1999 16.80 Kế toán

19 XT3-11 01007738 Vũ Lê Bạch Dương 013639847 Nữ 18/10/1999 17.45 Tài chính - Ngân hàng

20 XT3-29 01006484 Vũ Đăng Dương 001099009688 Nam 11/11/1999 15.90 Kinh tế quốc tế

21 XT3-38 01007730 Nguyễn Thùy Dương 013636569 Nữ 10/03/1999 15.70 Kinh tế quốc tế

22 XT3-67 01007697 Hồ Nam Duy 013654948 Nam 13/9/1999 15.50 Tài chính - Ngân hàng

23 XT3-77 01003876 Nguyễn Quang Duy 013613311 Nam 19/04/1999 15.70 Kinh tế

24 XT3-41 01013193 Đoàn Châu Giang 132323140 Nữ 25/09/1999 17.25 Kế toán

25 XT3-12 01015140 Nguyễn Quang Hà 013613209 Nam 13/05/1999 16.95 Kế toán

26 XT3-5 01011688 Vũ Huy Hải 013613343 Nam 03/04/1999 16.65 QTKD học bằng tiếng Anh

27 XT3-8 01002787 Trần Hải Hạnh 013650112 Nữ 15/10/1999 15.35 Tài chính - Ngân hàng

28 XT3-13 28002147 Lê Nguyên Hạnh 174520919 Nữ 24/10/1999 16.50 POHE

29 XT3-21 03008716 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 031199006098 Nữ 24/10/1999 16.00 Tài chính - Ngân hàng

30 XT3-62 01011706 Thái Vĩnh Hảo 013628382 Nữ 14/11/1999 16.05 Kinh tế đầu tư

31 XT3-66 01035298 Đỗ Mạnh Hiển 001099000161 Nam 13/12/1999 16.25 Tài chính - Ngân hàng

32 XT3-15 01008193 Vũ Minh Hiếu 013625373 Nam 31/07/1999 15.20 Tài chính - Ngân hàng

33 XT3-7 01035340 Nguyễn Công Hùng 001099001315 Nam 7/6/1999 15.45 Tài chính - Ngân hàng

34 XT3-60 01011807 Phạm Hoàng Hùng 013580948 Nam 05/07/1999 15.70 Kinh tế

35 XT3-65 17006062 Vũ Mạnh Hưng 022099002507 Nam 16/07/1999 17.75 Kinh tế quốc tế

36 XT3-71 01015303 Nguyễn Cảnh Hưng 013663044 Nam 14/09/1999 15.05 Luật

37 XT3-BĐ03 29026199 Ngô Mai Hương 187758091 Nữ 25/8/1999 16.60 Tài chính - Ngân hàng

38 XT3-52 01033508 Nguyễn Quang Huy 001099011358 Nam 08/03/1999 16.35 Marketing

39 XT3-39 01002337 Phạm Bảo Huyền 013624317 Nữ 11/11/1999 15.50 Kế toán

40 XT3-80 01011903 Nguyễn Mai Khanh 001199003030 Nữ 12/09/1999 16.45 Kinh tế quốc tế

41 XT3-68 28002243 Nguyễn Tuấn Kiên 174514202 Nam 27/10/1999 18.40 Tài chính - Ngân hàng
Page 6
Số BD thi Giới Tổng điểm 2
TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh môn Ngành trúng tuyển
tính
42 XT3-33 01010233 Hoàng Bạch Liên 013634449 Nữ 04/07/1999 15.90 Kế toán

43 XT3-31 01008418 Bùi Thị Tùng Linh 013675252 Nữ 7/12/1999 15.00 Bất động sản

44 XT3-48 01008462 Nguyễn Mai Linh 013625808 Nữ 23/09/1999 15.25 Quản trị khách sạn

45 XT3-53 26002385 Nguyễn Thị Mai Linh 152246834 Nữ 10/11/1999 16.20 Kinh tế quốc tế

46 XT3-57 01004257 Phan Lê Hà Linh 013650159 Nữ 09/09/1999 16.35 Marketing

47 XT3-73 01010283 Phạm Lê Khánh Linh 013607970 Nữ 21/9/1999 16.25 Kế toán

48 XT3-78 01013640 Trần Mạnh Linh 013656340 Nam 04/06/1999 15.90 QTKD học bằng tiếng Anh

49 XT3-81 01013582 Đặng Nhật Linh 001199005034 Nữ 06/07/1999 16.45 Marketing

50 XT3-69 01013689 Vi Ngọc Diệu Ly 001199003183 Nữ 05/11/1999 17.30 Tài chính - Ngân hàng

51 XT3-43 01008584 Nguyễn Tuấn Minh 013639295 Nam 24/10/1999 15.30 Kinh tế quốc tế

52 XT3-47 01016496 Nguyễn Trà My 001199007468 Nữ 09/11/1999 16.55 Tài chính - Ngân hàng

53 XT3-BĐ02 29024465 Hồ Thị Thảo My 187817681 Nữ 22/9/1999 17.30 Kinh tế quốc tế

54 XT3-BĐ01 25000315 Ngô Giang Nam 036099009498 Nam 10/3/1999 17.80 Kinh doanh quốc tế

55 XT3-36 01012329 Hoàng Thu Ngân 001199001975 Nữ 9/9/1999 16.35 Tài chính - Ngân hàng

56 XT3-27 01000707 Trần Đại Nghĩa 013634430 Nam 8/12/1999 15.05 Kinh tế

57 XT3-35 01035507 Phạm Minh Nghĩa 013692375 Nam 25/1/1999 15.75 Kế toán

58 XT3-46 01003477 Nguyễn Hồng Ngọc 013628660 Nữ 25/08/1999 16.60 Kế toán

59 XT3-45 01004587 Phạm Lan Nguyên 001199000450 Nữ 06/03/1999 16.05 Kinh tế quốc tế

60 XT3-72 01012389 Lê Thảo Nguyên 013631412 Nữ 08/04/1999 15.95 Kinh tế quốc tế

61 XT3-23 29026405 Chu Hồng Nhung 187699805 Nữ 27/09/1999 17.20 Tài chính - Ngân hàng

62 XT3-4 01015852 Dương Hữu Phúc 01099014287 Nam 12/11/1999 17.65 Tài chính - Ngân hàng

63 XT3-16 01013886 Nguyễn Hoàng Phúc 013650801 Nam 17/01/1999 16.25 Kinh tế quốc tế

64 XT3-14 19000142 Nguyễn Mai Phương 125849192 Nữ 9/12/1999 17.05 Marketing

65 XT3-25 01005529 Đỗ Duy Phương 013689562 Nam 20/11/1999 15.85 Kinh tế quốc tế

66 XT3-51 01013920 Phạm Thị Nam Phương 013656197 Nữ 09/11/1999 16.20 Kế toán

67 XT3-63 01013891 Bùi Hồng Phương 001199000781 Nữ 04/02/1999 16.55 Kinh tế

68 XT3-76 01014671 Hồ Mai Phương 001199021477 Nữ 20/03/1999 16.85 Marketing

69 XT3-42 01003521 Đỗ Thanh Sơn 013675305 Nữ 02/09/1999 16.55 Tài chính - Ngân hàng

70 XT3-3 01015929 Dương Tiến Thái 013603643 Nam 07/06/1999 15.30 Tài chính - Ngân hàng

71 XT3-17 01066630 Nguyễn Tuấn Thành 013607015 Nam 02/05/1999 15.25 Kinh doanh quốc tế

72 XT3-32 01009039 Nguyễn Thương Thảo 001199019499 Nữ 13/11/1999 16.95 Kinh tế quốc tế

73 XT3-40 01003539 Trần Thị Phương Thảo 013628703 Nữ 17/08/1999 16.25 Kinh doanh quốc tế

74 XT3-56 01014063 Nguyễn Thị Thanh Thảo 013639758 Nữ 06/11/1999 17.60 Tài chính - Ngân hàng

75 XT3-64 01014047 Đào Phương Thảo 145876068 Nữ 25/02/1999 15.60 Kinh tế quốc tế

76 XT3-9 01044127 Phạm Đinh Hoài Thương 013608841 Nữ 21/07/1999 15.05 Kế toán

77 XT3-24 01012732 Nguyễn Ngọc Trang 013616595 Nữ 18/07/1999 15.15 Kinh tế quốc tế

78 XT3-37 01012717 Ngô Minh Trang 013670867 Nữ 18/9/1999 15.55 QTKD học bằng tiếng Anh

79 XT3-54 01034376 Nguyễn Thu Trang 017452720 Nữ 11/03/1999 15.80 QTKD học bằng tiếng Anh

80 XT3-22 01023790 Trần Đức Trung 001099007413 Nam 16/12/1999 15.05 Quản trị kinh doanh

81 XT3-75 01014209 Nguyễn Anh Trung 038099000881 Nam 04/06/1999 15.50 Kế toán

82 XT3-61 01016079 Nguyễn Thị Cẩm Tú 152222032 Nữ 23/08/1999 17.85 Kế toán

83 XT3-70 01003626 Nguyễn Phương ThảUyên 014199000011 Nữ 11/09/1999 15.00 Luật

84 XT3-20 01009265 Nguyễn Đức Việt 013617707 Nam 07/07/1999 15.60 Tài chính - Ngân hàng
Danh sách này gồm 84 thí sinh./.

Page 7

You might also like