Professional Documents
Culture Documents
DS trúng tuyển XTKH
DS trúng tuyển XTKH
(Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)
Page 1
Số BD thi Giới Tổng điểm
TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh Ngành trúng tuyển
tính 3 môn
74 XT1-BĐ12 21018163 Nguyễn Thanh Phương 030199003089 Nữ 21/09/1999 27.55 Tài chính - Ngân hàng
75 XT1-94 29026464 Phạm Hồng Quân 187699298 Nam 22/1/1999 27.30 Kế toán
76 XT1-49 22009237 Đỗ Xuân Quý 145890330 Nam 18/06/1999 27.30 Marketing
77 XT1-40 01044210 Phan Thị Quỳnh 001199015283 Nữ 28/09/1999 27.00 Kinh doanh quốc tế
78 XT1-44 16001858 Nguyễn Thị Tâm 026199001127 Nữ 01/02/1999 27.35 Quản trị khách sạn
79 XT1-86 01015933 Phạm Hà Thái 001099017538 Nam 29/08/1999 27.60 Kinh doanh quốc tế
80 XT1-69 01015949 Nguyễn Tiến Thành 013603626 Nam 18/03/1999 27.35 Kế toán
81 XT1-05 01004796 Trần Phương Thảo 001199013676 Nữ 27/08/1999 27.00 Tài chính - Ngân hàng
82 XT1-BĐ13 38009869 Lưu Thị Yến Thảo 231185019 Nữ 28/08/1999 27.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàn
83 XT1-61 17006326 Nguyễn Ngọc Anh Thi 101306966 Nữ 04/11/1999 27.20 Kế toán
84 XT1-84 17006326 Nguyễn Ngọc Anh Thi 101306966 Nữ 04/11/1999 27.20 Kế toán
85 XT1-BĐ08 29013377 Hồ Thị Anh Thư 187586478 Nữ 03/01/1999 27.30 Kế toán
86 XT1-19 22003309 Nguyễn Kim Thúy 033199000650 Nữ 22/02/1999 27.00 Kinh tế quốc tế
87 XT1-21 21008763 Nguyễn Thị Thúy 030199000549 Nữ 06/01/1999 28.25 Kinh doanh quốc tế
88 XT1-13 26011709 Đỗ Phương Thủy 152247585 Nữ 22/08/1999 27.10 Kế toán
89 XT1-BĐ14 01012692 Trần Lê Vân Trà 135823028 Nữ 04/04/1999 27.15 Kế toán
90 XT1-20 12006479 Nguyễn Đỗ Bảo Trân 091914692 Nữ 26/01/1999 27.20 Kinh doanh quốc tế
91 XT1-17 26004103 Vũ Thùy Trang 152262074 Nữ 22/03/1999 27.05 Kế toán
92 XT1-45 22008241 Trần Thị Thu Trang 145864563 Nữ 17/04/1999 27.00 Kinh tế quốc tế
93 XT1-65 19011737 Nguyễn Quỳnh Trang 125887762 Nữ 25/11/1999 27.75 Kế toán
94 XT1-66 01032469 Dương Thị Thu Trang 001199011388 Nữ 21/08/1999 27.00 Kinh doanh quốc tế
95 XT1-70 01022386 Trần Huyền Trang 024199000036 Nữ 22/07/1999 27.00 Kế toán
96 XT1-BĐ07 26001358 Phạm Huyền Trinh 152250394 Nữ 15/04/1999 27.25 Kinh tế quốc tế
97 XT1-36 01003584 Nguyễn Đỗ Thành Trung 013628780 Nam 23/01/1999 27.50 Quản trị kinh doanh
98 XT1-15 01034452 Nguyễn Thu Uyên 017448734 Nữ 27/02/1999 27.55 Tài chính - Ngân hàng
99 XT1-26 22004411 Chu Thị Tố Uyên 33199000967 Nữ 08/12/1999 27.05 Kế toán
100 XT1-BĐ06 17006420 Đinh Thu Uyên 101342673 Nữ 23/08/1999 27.00 Kinh tế đầu tư
101 XT1-28 16001977 Lê Thị Hồng Vân 026199004051 Nữ 28/02/1999 27.15 Kế toán
102 XT1-30 19000216 Lê Thanh Vân 125814896 Nữ 12/8/1999 28.00 Kế toán
103 XT1-75 26001382 Trương Thị Hải Vân 152251902 Nữ 02/03/1999 27.90 Kế toán
104 XT1-51 29027132 Phan Tiến Vinh 186541827 Nam 12/12/1999 27.00 Kế toán
105 XT1-55 21008858 Nguyễn Quang Vũ 142352669 Nam 03/12/1999 27.20 Marketing
106 XT1-10 22008297 Nguyễn Hải Yến 145864121 Nữ 30/09/1999 27.00 Kế toán
107 XT1-58 22009887 Nguyễn Thị Yến 145875446 Nữ 01/05/1999 27.10 Kế toán
108 XT1-BĐ02 36003350 Đinh Thị Hải Yến 233311533 Nữ 20/09/1999 27.25 Kinh doanh quốc tế
Danh sách này gồm 108 thí sinh./.
Page 3
ch và lữ hành
Page 4
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN KẾT HỢP
VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng đã dự cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
(Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)
Page 5
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN KẾT HỢP
VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017
Đối tượng thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS>=6.5 và tương đương
(Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)
2 XT3-1 01004447 Trần Đức Anh 001099002892 Nam 09/10/1999 15.35 Kinh tế quốc tế
3 XT3-10 01022499 Lương Quốc Anh 001099001996 Nam 20/01/1999 15.05 Tài chính - Ngân hàng
4 XT3-18 01065546 Phạm Minh Anh 001199006765 Nữ 18/11/1999 16.70 Tài chính - Ngân hàng
6 XT3-49 01007450 Đào Phương Anh 013636757 Nữ 28/04/1999 16.25 Tài chính - Ngân hàng
8 XT3-59 01016829 Bùi Quỳnh Anh 034199002732 Nữ 07/11/1999 18.05 Tài chính - Ngân hàng
9 XT3-74 01004439 Phạm Hoàng Tuấn Anh 013613260 Nam 22/07/1999 17.10 Kế toán
11 XT3-2 01019033 Nguyễn Ngọc Ánh 01199000544 Nữ 03/01/1999 15.95 Tài chính - Ngân hàng
12 XT3-34 01007628 Nghiêm Hồ Linh Chi 001199005036 Nữ 06/06/1999 16.15 QTKD học bằng tiếng Anh
13 XT3-55 01007640 Văn Linh Chi 013617710 Nữ 24/08/1999 16.40 Tài chính - Ngân hàng
14 XT3-6 01042516 Ngô Xuân Đạt 001099003170 Nam 25/06/1999 16.55 QTKD học bằng tiếng Anh
15 XT3-19 01013181 Phạm Tiến Đức 013628416 Nam 13/06/1999 16.10 Kế toán
16 XT3-30 01007787 Huỳnh Tấn Đức 001099000387 Nam 13/1/1999 16.00 Kế toán
18 XT3-58 12001623 Nguyễn Khắc Dũng 091873149 Nam 22/07/1999 16.80 Kế toán
19 XT3-11 01007738 Vũ Lê Bạch Dương 013639847 Nữ 18/10/1999 17.45 Tài chính - Ngân hàng
20 XT3-29 01006484 Vũ Đăng Dương 001099009688 Nam 11/11/1999 15.90 Kinh tế quốc tế
21 XT3-38 01007730 Nguyễn Thùy Dương 013636569 Nữ 10/03/1999 15.70 Kinh tế quốc tế
22 XT3-67 01007697 Hồ Nam Duy 013654948 Nam 13/9/1999 15.50 Tài chính - Ngân hàng
23 XT3-77 01003876 Nguyễn Quang Duy 013613311 Nam 19/04/1999 15.70 Kinh tế
26 XT3-5 01011688 Vũ Huy Hải 013613343 Nam 03/04/1999 16.65 QTKD học bằng tiếng Anh
27 XT3-8 01002787 Trần Hải Hạnh 013650112 Nữ 15/10/1999 15.35 Tài chính - Ngân hàng
29 XT3-21 03008716 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 031199006098 Nữ 24/10/1999 16.00 Tài chính - Ngân hàng
30 XT3-62 01011706 Thái Vĩnh Hảo 013628382 Nữ 14/11/1999 16.05 Kinh tế đầu tư
31 XT3-66 01035298 Đỗ Mạnh Hiển 001099000161 Nam 13/12/1999 16.25 Tài chính - Ngân hàng
32 XT3-15 01008193 Vũ Minh Hiếu 013625373 Nam 31/07/1999 15.20 Tài chính - Ngân hàng
33 XT3-7 01035340 Nguyễn Công Hùng 001099001315 Nam 7/6/1999 15.45 Tài chính - Ngân hàng
34 XT3-60 01011807 Phạm Hoàng Hùng 013580948 Nam 05/07/1999 15.70 Kinh tế
35 XT3-65 17006062 Vũ Mạnh Hưng 022099002507 Nam 16/07/1999 17.75 Kinh tế quốc tế
36 XT3-71 01015303 Nguyễn Cảnh Hưng 013663044 Nam 14/09/1999 15.05 Luật
37 XT3-BĐ03 29026199 Ngô Mai Hương 187758091 Nữ 25/8/1999 16.60 Tài chính - Ngân hàng
38 XT3-52 01033508 Nguyễn Quang Huy 001099011358 Nam 08/03/1999 16.35 Marketing
40 XT3-80 01011903 Nguyễn Mai Khanh 001199003030 Nữ 12/09/1999 16.45 Kinh tế quốc tế
41 XT3-68 28002243 Nguyễn Tuấn Kiên 174514202 Nam 27/10/1999 18.40 Tài chính - Ngân hàng
Page 6
Số BD thi Giới Tổng điểm 2
TT Mã HS THPTQG
Họ và tên CMT Ngày sinh môn Ngành trúng tuyển
tính
42 XT3-33 01010233 Hoàng Bạch Liên 013634449 Nữ 04/07/1999 15.90 Kế toán
43 XT3-31 01008418 Bùi Thị Tùng Linh 013675252 Nữ 7/12/1999 15.00 Bất động sản
44 XT3-48 01008462 Nguyễn Mai Linh 013625808 Nữ 23/09/1999 15.25 Quản trị khách sạn
45 XT3-53 26002385 Nguyễn Thị Mai Linh 152246834 Nữ 10/11/1999 16.20 Kinh tế quốc tế
48 XT3-78 01013640 Trần Mạnh Linh 013656340 Nam 04/06/1999 15.90 QTKD học bằng tiếng Anh
50 XT3-69 01013689 Vi Ngọc Diệu Ly 001199003183 Nữ 05/11/1999 17.30 Tài chính - Ngân hàng
51 XT3-43 01008584 Nguyễn Tuấn Minh 013639295 Nam 24/10/1999 15.30 Kinh tế quốc tế
52 XT3-47 01016496 Nguyễn Trà My 001199007468 Nữ 09/11/1999 16.55 Tài chính - Ngân hàng
54 XT3-BĐ01 25000315 Ngô Giang Nam 036099009498 Nam 10/3/1999 17.80 Kinh doanh quốc tế
55 XT3-36 01012329 Hoàng Thu Ngân 001199001975 Nữ 9/9/1999 16.35 Tài chính - Ngân hàng
56 XT3-27 01000707 Trần Đại Nghĩa 013634430 Nam 8/12/1999 15.05 Kinh tế
57 XT3-35 01035507 Phạm Minh Nghĩa 013692375 Nam 25/1/1999 15.75 Kế toán
59 XT3-45 01004587 Phạm Lan Nguyên 001199000450 Nữ 06/03/1999 16.05 Kinh tế quốc tế
61 XT3-23 29026405 Chu Hồng Nhung 187699805 Nữ 27/09/1999 17.20 Tài chính - Ngân hàng
62 XT3-4 01015852 Dương Hữu Phúc 01099014287 Nam 12/11/1999 17.65 Tài chính - Ngân hàng
63 XT3-16 01013886 Nguyễn Hoàng Phúc 013650801 Nam 17/01/1999 16.25 Kinh tế quốc tế
65 XT3-25 01005529 Đỗ Duy Phương 013689562 Nam 20/11/1999 15.85 Kinh tế quốc tế
66 XT3-51 01013920 Phạm Thị Nam Phương 013656197 Nữ 09/11/1999 16.20 Kế toán
69 XT3-42 01003521 Đỗ Thanh Sơn 013675305 Nữ 02/09/1999 16.55 Tài chính - Ngân hàng
70 XT3-3 01015929 Dương Tiến Thái 013603643 Nam 07/06/1999 15.30 Tài chính - Ngân hàng
71 XT3-17 01066630 Nguyễn Tuấn Thành 013607015 Nam 02/05/1999 15.25 Kinh doanh quốc tế
72 XT3-32 01009039 Nguyễn Thương Thảo 001199019499 Nữ 13/11/1999 16.95 Kinh tế quốc tế
73 XT3-40 01003539 Trần Thị Phương Thảo 013628703 Nữ 17/08/1999 16.25 Kinh doanh quốc tế
74 XT3-56 01014063 Nguyễn Thị Thanh Thảo 013639758 Nữ 06/11/1999 17.60 Tài chính - Ngân hàng
75 XT3-64 01014047 Đào Phương Thảo 145876068 Nữ 25/02/1999 15.60 Kinh tế quốc tế
76 XT3-9 01044127 Phạm Đinh Hoài Thương 013608841 Nữ 21/07/1999 15.05 Kế toán
77 XT3-24 01012732 Nguyễn Ngọc Trang 013616595 Nữ 18/07/1999 15.15 Kinh tế quốc tế
78 XT3-37 01012717 Ngô Minh Trang 013670867 Nữ 18/9/1999 15.55 QTKD học bằng tiếng Anh
79 XT3-54 01034376 Nguyễn Thu Trang 017452720 Nữ 11/03/1999 15.80 QTKD học bằng tiếng Anh
80 XT3-22 01023790 Trần Đức Trung 001099007413 Nam 16/12/1999 15.05 Quản trị kinh doanh
81 XT3-75 01014209 Nguyễn Anh Trung 038099000881 Nam 04/06/1999 15.50 Kế toán
84 XT3-20 01009265 Nguyễn Đức Việt 013617707 Nam 07/07/1999 15.60 Tài chính - Ngân hàng
Danh sách này gồm 84 thí sinh./.
Page 7