Professional Documents
Culture Documents
Topic 5.8 How Do You Cope With Stress
Topic 5.8 How Do You Cope With Stress
Topic 5.8 How Do You Cope With Stress
I. Suggested vocabulary:
- Get rid of (somebody/something) (idiom): tống khứ, vứt bỏ, thoát khỏi, giải
tỏa điều gì.
E.g. I can’t get rid of stress.
Tôi không thể nào giải tỏa được áp lực.
- Overload /ˌoʊ.vɚˈloʊd/ (verb): giao việc quá nhiều.
E.g. He's overloaded with work.
Anh ấy bị giao quá nhiều việc.
- Responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬ i/ (noun): trách nhiệm
E.g. Our responsibility is to make sure everyone stays safe.
Trách nhiệm của chúng ta là đảm bảo an toàn cho mọi người.
- Quit /kwɪt/ (verb): rời khỏi, dừng lại.
E.g. He was ordered to quit his job immediately.
Anh ấy bị yêu cầu nghỉ việc ngay lập tức.
- Absence /ˈæb.səns/ (noun): Sự vắng mặt
E.g. The letter arrived during his absence from work.
Bức thư tới trong khi anh ấy đang nghỉ việc.
- Exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adjective): kiệt sức, mỏi mệt.
E.g. I was cold and exhausted.
Tôi đã rất lạnh và kiệt sức.
III. Conversation:
Talk with your teacher about how to cope with stress. (Trò chuyện với giáo
viên về cách đối phó với áp lực.)
Suggested ideas:
You should give yourself a break and take care of yourself. (Bạn nên cho
mình nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân mình.)
You should avoid drugs and alcohol. (Bạn nên tránh xa chất kích thích và
chất cồn.)
You should share your problems with your parents and friends. (Bạn nên chia
sẻ vấn đề của mình với cha mẹ hoặc là bạn bè.)
You should go out and have a great dinner. (Bạn nên ra ngoài và có bữa tối
thật ngon miêng.)
You should read a good book and drink some tea. (Bạn nên đọc một cuốn
sách hay và uống chút trà.)