Professional Documents
Culture Documents
Ca 7
Ca 7
1 01/2017/HĐVV-CRL7 12/25/2017
2 02/2017/HĐVV-CRL7 12/25/2017
3 03/2017/HĐVV-CRL7 12/26/2017
4 04/2017/HĐVV-CRL7 12/27/2017
5 05/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
6 06/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
7 07/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
8 08/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
9 09/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
10 10/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
11 11/2017/HĐVV-CRL7 12/29/2017
12 12/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
13 13/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
14 14/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
15 15/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
16 16/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
17 17/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
18 17A/2018/HĐVV-CRL8 1/2/2018
19 18/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
20 19/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
21 20/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
22 21/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
23 22/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
24 23/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
25 24/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
26 25/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
27 26/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
28 27/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
29 28/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
30 29/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
31 30/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
32 31/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
33 32/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
34 33/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
35 34/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
36 35/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
37 36/2018/HĐVV-CRL7* 1/4/2018
38 37/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
39 38/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
40 39/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
41 40/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
42 41/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
43 42/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
44 43/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
45 44/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
46 45/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
47 46/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
48 47/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
49 48/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
50 49/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
51 50/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
52 51/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
53 52/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
54 53/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
55 54/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
56 55/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
57 56/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
58 57/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
59 58/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
60 59/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
61 59A/2018/HĐVV-CRL7 8/1/2018
62 60/2018/HĐVV-CRL7 8/1/2018
63 61/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
64 62/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
65 63/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
66 64/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
67 65/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
68 66/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
66A/2018/HĐVV-CRL7 9/1/2018
69 67/2018/HĐVV-CRL7
70 68/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
71 69/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
72 70/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
73 71/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
74 72/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
75 73/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
76 74/2018/HĐVV-CRL7 1/10/2018
77 75/2018/HĐVV-CRL7 1/10/2018
78 76/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
79 77/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
80 78/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
81 79/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
82 80/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
83 81/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
84 82/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
85 83/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
86 83A/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
87 84/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
88 85/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
89 86/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
90 87/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
91 88/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
92 89/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
93 90/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
94 91/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
95 92/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
96 932018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
97 94/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
98 95/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
99 96/2018/HĐVV-CRL7 1/16/2018
100 97/2018/HĐVV-CRL7 1/16/2018
97A/2018/HĐVV-CRL7 16/01/2018
101 98/2018/HĐVV-CRL7 1/16/2018
102 99/2018/HĐVV-CRL7 1/17/2018
103 100/2018/HĐVV-CRL7 1/17/2018
104 101/2018/HĐVV-CR7 18/01/2018
Tên KH Mã căn
TRẦN THỊ THANH THỦY CR7-TM-A01-005-011-A3B
THÂN HỮU NGHĨA CR7-TM-A01-12A-018-B1B
VŨ THỊ LUYẾN CR7-TM-A01-12A-010-A3A
NGUYỄN TIẾN DŨNG CR7-TM-A01-006-006-B1A
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH CR7-TM-A01-003-012-B5A
PHAN HỒNG PHƯƠNG CR7-TM-A01-006-003-B07
LÊ THỊ THU THẢO CR7-TM-A01-007-012-B5A
NGUYỄN MINH TRANG CR7-TM-A01-005-017-B5D
LÊ TIẾN ĐỨC CR7-TM-A01-03A-002-C01
DƯ DỤC TÀI CR7-TM-A01-010-006-B1A
HUỲNH KIẾN NHÂN CR7-TM-A01-007-03A-B05
LÊ THỊ LUYẾN CR7-TM-A01-006-022-B6B
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM CR7-TM-A01-007-025-B02
ĐÀO DUY KIM NGÀ CR7-TM-A01-005-022-B6B
NGUYỄN ĐIỆP THIÊN THANH CR7-TM-A01-010-019-B1B
NGUYỄN ĐIỆP THIÊN THANH CR7-TM-A01-006-005-B1A
VŨ QUỲNH GIANG CR7-TM-A01-005-003-B07
LÊ THỊ THANH BẠCH CR7-TM-A01-007-017-B5D
BÙI VĂN DŨNG CR7-TM-A01-007-018-B1B
PHAN NGUYỄN LIÊN ANH CR7-TM-A01-12A-005-B1A
ĐOÀN HỮU PHƯƠNG VY CR7-TM-A01-007-019-B1B
ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO CR7-TM-A01-010-015-A02
HỒ THỊ MỸ LINH CR7-TM-A01-005-021-B5E
TRỊNH THỊ HỒNG DƯƠNG CR7-TM-A01-010-002-C01
LÊ THỊ THU THẢO CR7-TM-A01-007-008-B5C
HÀ THỊ HOÀNG THY CR7-TM-A01-007-011-A3B
PHÙNG THỊ MỸ NGỌC CR7-TM-A01-003-002-C01
NGUYỄN PHÙNG TRIỆU TUẤN CR7-TM-A01-03A-009-B5B
THÁI THỊ DIỄN CR7-TM-A01-12B-019-B1B
NGUYỄN THÀNH CÔNG CR7-TM-A01-005-010-A3A
PHAN LÊ HẠNH CR7-TM-A01-007-006-B1A
NGUYỄN THÙY VÂN CR7-TM-A01-12B-005-B1A
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CR7-TM-A01-006-020-B5D
CHUNG THỊ MỸ DUNG CR7-TM-A012A-006-B1A
CHUNG THỊ MỸ DUNG CR7-TM-A012A-001-A03
VŨ THỊ NGA CR7-TM-A01-12B-007-B07
ĐÀO NHẬT NGUYÊN CR7-TM-A01-006-007-B07
TÔ TRẦN BẢO KHUYÊN CR7-TM-A01-006-12A-B5A
LÊ THỊ PHÚC NGÀN CR7-TM-A01-005-012-B5A
HUỲNH TÚ DUNG CR7-TM-A01-010-017-B5D
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH CR7-TM-A01-03A-008-B5C
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH CR7-TM-A01-006-021-B5E
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH CR7-TM-A01-010-022-B6B
ĐOÀN THỊ THU OANH CR7-TM-A01-005-005-B1A
BÙI VĂN HIẾU CR7-TM-A01-010-025-B02
BÙI VĂN HIẾU CR7-TM-A01-010-010-A3A
LÊ THỊ NGỌC LOAN CR7-TM-A01-007-005-B1A
NGUYỄN THỊ HẰNG CR7-TM-A01-003-022-B6B
LÊ THỊ HƯỜNG CR7-TM-A01-005-002-C01
LÊ THỊ HƯỜNG CR7-TM-A01-005-12B-B3A
PHẠM HỒNG GIANG CR7-TM-A01-005-001-A3B
NGUYỄN VÂN ANH CR7-TM-A01-007-002-B6B
TRẦN CHÍ TRUNG CR7-TM-A01-003-12B-B3A
TRẦN CHÍ TRUNG CR7-TM-A01-010-011-A3B
BÙI THANH PHƯƠNG CR7-TM-A01-005-12A-B5A
THÁI VĂN SỸ CR7-TM-A01-003-010-A3A
THÁI VĂN SỸ CR7-TM-A01-007-009-B5B
THÁI VĂN SỸ CR7-TM-A01-007-010-A3A
LÊ THANH PHƯƠNG CR7-TM-A01-005-03A-B05
LÊ THANH PHƯƠNG CR7-TM-A01-007-12A-B5A
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO CR7-TM-A01-12B-018-B1B
PHAN NGỌC HẢI YẾN CR7-TM-A01-005-007-B07
PHAN BÁ HẬU CR7-TM-A01-006-12B-B3A
DƯƠNG THỊ NGỌC HẠNH CR7-TM-A01-006-025-B02
NGUYỄN THỊ TUYẾT CR7-TM-A01-005-023-A01
PHẠM TỪ CR7-TM-A01-010-001-A03
TRẦN THỊ TUYẾT HOA CR7-TM-A01-005-018-B1B
VŨ THỊ LUYẾN CR7-TM-A01-005-020-B5D
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH CR7-TM-A01-010-018-B1B
848,961,200
699,322,400
824,017,600
645.898.400
722.461.200
………………………………………………………………………………………………………………………………………
NƠI CẤP
TP.HCM
CA. Đồng Nai
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
TP.HCM
Đại Sứ Quán Việt Nam Tại Rumani
TP.HCM
TP.HCM
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
TP.HCM
CA. Cần Thờ
CA. Cần Thờ
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Bà Rịa Vũng Tàu
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
Bình Thuận
CA Nghệ An
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
CA.Bình Định
CA. Bến Tre
CA. Bến Tre
TP.HCM
CA. Ninh Thuận
TP.HCM
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Bình Thước
CA. Bình Thước
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Khánh Hòa
Lâm Đồng
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
CA. Bà Rịa - Vũng Tàu
TP.HCM
CA. Tây Ninh
TP.HCM
…………………………………………………………………………………………………………………….0
Đ/C THƯỜNG TRÚ
89/968A Lê Đức Thọ, P.17, Q. Gò Vấp, TP.HCM
KP4, Xuân Hòa, TX. Long Khánh, Đông Nai
156/1/12/1 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM
43 Nhà A15, TTQĐ, Bắc NT, Nghĩa Tân, Cầu giấy, Hà Nội
60A/9 Trần Đình Xu, P.Cô Giang, Q.01, TPHCM
10-B2 C|C Hoa Sen 262/20 Lạc Long Quân, P.10, Q.11, TPHC
72/20 Nhất Chi Mai, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM
67/20 Phạm Ngọc Thạch, P.06, Q.03, TPHCM
A15 KDC Tân Thuận Nam, KP2, P. Phú Thuận, Q.07, TPHCM
73 Đường 30, P.10, Q.6, TP.HCM
64/14 Phan Đăng Lưu, P.5, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
56/12 Lê Văn Thọ, P.09, Gò Vấp, TPHCM
010 Lô M, Chung cư Nguyễn Kim, P.07, Q.10, TPHCM
119/16 Bà Hom, P.13, Q.06, TPHCM
72/6 Đề Thám , Ninh Kiều, Cần Thơ
72/6 Đề Thám , Ninh Kiều, Cần Thơ
34 Bis Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.01, TPHCM
203/3A Trần Kế Xương, P.07, Phú Nhuận, TP.HCM
48/64 Đường số 59, P.14, Q. Gò Vấp, TPHCM
6/18T Cao Thắng, P.05, Q.03, TPHCM
1620A Hồng Lạc, P.10, Q. Tân Bình, TPHCM
110 Lô B Chung Cư Hồ Văn Huê, P.09, Q. Phú Nhuận, TPHC
AẤp 3B, Bàu Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Vũng
97/242 Huỳnh Tịnh Của, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM
304 Tô Hiến Thành, P.05, Q.10, TPHCM
656/36/6 Quang Trung, P.11, Q. Gò Vấp, TPHCM
028 36 36 00 99 0065100009763009
028 36 36 00 99 0065100009763009
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 21,970,463
103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,544,965
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 21,958,305
103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,532,807
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,181,996
103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,756,498
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,308,430
77,17 72,68 Nam Công viên - 24,850,289
103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,882,932
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,410,549
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,957,618
103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 22,532,120
112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,819,027
103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 22,393,529
1,410,118,000 553,974,800 Năm trăm năm mươi ba triệu, chín trăm bảy mươi bốn ngàn, tám trăm đồ
1,834,140,000 720,554,800 Bảy trăm hai mươi triệu, năm trăm năm mươi bốn ngàn, tám trăm đồng c
1,829,656,000 718,793,200 Bảy trăm mười tám triệu, bảy trăm chín mươi ba ngàn, hai trăm đồng chẵ
1,732,872,000 680,770,800 Sáu trăm tám mươi triệu, bảy trăm bảy mươi ngàn, tám trăm đồng chẵn
1,745,617,000 685,778,000 Sáu trăm tám mươi lăm triệu, bảy trăm bảy mươi tám ngàn đồng chẵn
1,657,550,000 651,180,000 Sáu trăm năm mươi mốt triệu, một trăm tám mươi ngàn đồng chẵn
2,591,847,000 1,018,225,600 Một tỷ, mười tám triệu, hai trăm hai mươi lăm ngàn, sáu trăm đồng chẵn
2,015,135,000 791,660,000 Bảy trăm chín mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi ngàn đồng chẵn
1,882,160,000 739,420,000 Bảy trăm ba mươi chín triệu, bốn trăm hai mươi ngàn đồng chẵn
1,954,446,000 767,818,000 Bảy trăm sáu mươi bảy triệu, tám trăm mười tám ngàn đồng chẵn
2,321,825,000 912,145,200 Chín trăm mười hai triệu, một trăm bốn mươi lăm ngàn, hai trăm đồng ch
1,641,181,000 644,749,600 Sáu trăm bốn mươi bốn triệu, bảy trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn
1,735,704,000 681,883,600 Sáu trăm tám mươi mốt triệu, tám trăm tám mươi ba ngàn, sáu trăm đồng
1,829,656,000 718,793,200 Bảy trăm mười tám triệu, bảy trăm chín mươi ba ngàn, hai trăm đồng chẵ
1,834,140,000 720,554,800 Bảy trăm hai mươi triệu, năm trăm năm mươi bốn ngàn, tám trăm đồng c
1,800,691,000 707,414,000 Bảy trăm lẻ bảy triệu, bốn trăm mười bốn ngàn đồng chẵn
1,780,094,000 699,322,400 Sáu trăm chín mươi chín triệu, ba trăm hai mươi hai ngàn, bốn trăm đồng
2,152,538,000 845,639,600 Tám trăm bốn mươi lăm triệu, sáu trăm ba mươi chín ngàn, sáu trăm đồn
2,053,385,000 806,686,800 Tám trăm lẻ sáu triệu, sáu trăm tám mươi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn
1,712,845,000 672,903,200 Sáu trăm bảy mươi hai triệu, chín trăm lẻ ba ngàn, hai trăm đồng chẵn
1,715,650,000 674,005,200 Sáu trăm bảy mươi bốn triệu, năm ngàn, hai trăm đồng chẵn
2,080,887,000 817,491,200 Tám trăm mười bảy triệu, bốn trăm chín mươi mốt ngàn, hai trăm đồng c
1,405,808,000 552,281,600 Năm trăm năm mươi hai triệu, hai trăm tám mươi mốt ngàn, sáu trăm đồn
1,827,851,000 718,084,000 Bảy trăm mười tám triệu, tám mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,828,751,000 718,437,600 Bảy trăm mười tám triệu, bốn trăm ba mươi bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵ
1,732,039,000 680,443,600 Sáu trăm tám mươi triệu, bốn trăm bốn mươi ba ngàn, sáu trăm đồng chẵ
1,744,778,000 685,448,400 Sáu trăm tám mươi lăm triệu, bốn trăm bốn mươi tám ngàn, bốn trăm đồn
1,656,732,000 650,858,800 Sáu trăm năm mươi triệu, tám trăm năm mươi tám ngàn, tám trăm đồng c
2,590,414,000 1,017,662,400 Một tỷ, mười bảy triệu, sáu trăm sáu mươi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn
2,008,208,000 788,938,800 Bảy trăm tám mươi tám triệu, chín trăm ba mươi tám ngàn, tám trăm đồn
1,875,425,000 736,774,000 Bảy trăm ba mươi sáu triệu, bảy trăm bảy mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,951,135,000 766,517,200 Bảy trăm sáu mươi sáu triệu, năm trăm mười bảy ngàn, hai trăm đồng chẵ
2,320,514,000 911,630,400 Chín trăm mười một triệu, sáu trăm ba mươi ngàn, bốn trăm đồng chẵn
1,640,363,000 644,428,000 Sáu trăm bốn mươi bốn triệu, bốn trăm hai mươi tám ngàn đồng chẵn
1,734,870,000 681,556,000 Sáu trăm tám mươi mốt triệu, năm trăm năm mươi sáu ngàn đồng chẵn
1,828,751,000 718,437,600 Bảy trăm mười tám triệu, bốn trăm ba mươi bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵ
1,827,851,000 718,084,000 Bảy trăm mười tám triệu, tám mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,794,855,000 705,121,600 Bảy trăm lẻ năm triệu, một trăm hai mươi mốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn
1,774,339,000 697,061,600 Sáu trăm chín mươi bảy triệu, sáu mươi mốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn
2,144,950,000 842,658,800 Tám trăm bốn mươi hai triệu, sáu trăm năm mươi tám ngàn, tám trăm đồn
2,050,118,000 805,403,200 Tám trăm lẻ năm triệu, bốn trăm lẻ ba ngàn, hai trăm đồng chẵn
1,710,350,000 671,923,200 Sáu trăm bảy mươi mốt triệu, chín trăm hai mươi ba ngàn, hai trăm đồng
1,713,152,000 673,024,000 Sáu trăm bảy mươi ba triệu, hai mươi bốn ngàn đồng chẵn
2,094,806,000 822,959,200 Tám trăm hai mươi hai triệu, chín trăm năm mươi chín ngàn, hai trăm đồ
1,413,444,000 555,281,200 Năm trăm năm mươi lăm triệu, hai trăm tám mươi mốt ngàn, hai trăm đồ
1,642,192,000 645,146,800 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, một trăm bốn mươi sáu ngàn, tám trăm đồn
1,747,275,000 686,429,200 Sáu trăm tám mươi sáu triệu, bốn trăm hai mươi chín ngàn, hai trăm đồng
1,838,993,000 722,461,200 Bảy trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồng
1,845,406,000 724,980,800 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, chín trăm tám mươi ngàn, tám trăm đồng ch
1,747,366,000 686,465,200 Sáu trăm tám mươi sáu triệu, bốn trăm sáu mươi lăm ngàn, hai trăm đồng
1,760,219,000 691,514,400 Sáu trăm chín mươi mốt triệu, năm trăm mười bốn ngàn, bốn trăm đồng c
1,671,791,000 656,774,800 Sáu trăm năm mươi sáu triệu, bảy trăm bảy mươi bốn ngàn, tám trăm đồn
2,616,802,000 1,028,029,200 Một tỷ, hai mươi tám triệu, hai mươi chín ngàn, hai trăm đồng chẵn
2,020,479,000 793,759,600 Bảy trăm chín mươi ba triệu, bảy trăm năm mươi chín ngàn, sáu trăm đồn
1,887,356,000 741,461,200 Bảy trăm bốn mươi mốt triệu, bốn trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồn
1,969,234,000 773,627,600 Bảy trăm bảy mươi ba triệu, sáu trăm hai mươi bảy ngàn, sáu trăm đồng c
2,344,621,000 921,100,800 Chín trăm hai mươi mốt triệu, một trăm ngàn, tám trăm đồng chẵn
1,655,422,000 650,344,000 Sáu trăm năm mươi triệu, ba trăm bốn mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,750,222,000 687,587,200 Sáu trăm tám mươi bảy triệu, năm trăm tám mươi bảy ngàn, hai trăm đồn
1,845,406,000 724,980,800 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, chín trăm tám mươi ngàn, tám trăm đồng ch
1,838,993,000 722,461,200 Bảy trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồng
1,642,192,000 645,146,800 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, một trăm bốn mươi sáu ngàn, tám trăm đồn
2,158,391,000 847,939,200 Tám trăm bốn mươi bảy triệu, chín trăm ba mươi chín ngàn, hai trăm đồn
2,067,976,000 812,418,800 Tám trăm mười hai triệu, bốn trăm mười tám ngàn, tám trăm đồng chẵn
1,723,986,000 677,280,000 Sáu trăm bảy mươi bảy triệu, hai trăm tám mươi ngàn đồng chẵn
1,726,809,000 678,389,200 Sáu trăm bảy mươi tám triệu, ba trăm tám mươi chín ngàn, hai trăm đồng
2,097,500,000 824,017,600 Tám trăm hai mươi bốn triệu, mười bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵn
1,414,921,000 555,861,600 Năm trăm năm mươi lăm triệu, tám trăm sáu mươi mốt ngàn, sáu trăm đồ
1,644,106,000 645,898,400 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn, bốn trăm đồ
1,749,262,000 687,210,000 Sáu trăm tám mươi bảy triệu, hai trăm mười ngàn đồng chẵn
1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn
1,854,820,000 728,679,200 Bảy trăm hai mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi chín ngàn, hai trăm đồng
1,756,030,000 689,868,800 Sáu trăm tám mươi chín triệu, tám trăm sáu mươi tám ngàn, tám trăm đồn
1,768,946,000 694,942,800 Sáu trăm chín mươi bốn triệu, chín trăm bốn mươi hai ngàn, tám trăm đồ
1,680,303,000 660,118,800 Sáu trăm sáu mươi triệu, một trăm mười tám ngàn, tám trăm đồng chẵn
2,631,717,000 1,033,888,800 Một tỷ, ba mươi ba triệu, tám trăm tám mươi tám ngàn, tám trăm đồng ch
2,022,854,000 794,692,400 Bảy trăm chín mươi bốn triệu, sáu trăm chín mươi hai ngàn, bốn trăm đồn
1,889,664,000 742,368,000 Bảy trăm bốn mươi hai triệu, ba trăm sáu mươi tám ngàn đồng chẵn
1,976,296,000 776,402,000 Bảy trăm bảy mươi sáu triệu, bốn trăm lẻ hai ngàn đồng chẵn
2,358,246,000 926,453,600 Chín trăm hai mươi sáu triệu, bốn trăm năm mươi ba ngàn, sáu trăm đồng
1,663,934,000 653,688,000 Sáu trăm năm mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi tám ngàn đồng chẵn
1,758,900,000 690,996,400 Sáu trăm chín mươi triệu, chín trăm chín mươi sáu ngàn, bốn trăm đồng c
1,854,820,000 728,679,200 Bảy trăm hai mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi chín ngàn, hai trăm đồng
1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn
1,644,106,000 645,898,400 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn, bốn trăm đồ
2,160,993,000 848,961,200 Tám trăm bốn mươi tám triệu, chín trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồ
2,074,944,000 815,156,400 Tám trăm mười lăm triệu, một trăm năm mươi sáu ngàn, bốn trăm đồng c
1,729,307,000 679,370,400 Sáu trăm bảy mươi chín triệu, ba trăm bảy mươi ngàn, bốn trăm đồng chẵ
1,732,139,000 680,482,800 Sáu trăm tám mươi triệu, bốn trăm tám mươi hai ngàn, tám trăm đồng ch
2,100,194,000 825,076,000 Tám trăm hai mươi lăm triệu, bảy mươi sáu ngàn đồng chẵn
1,416,398,000 556,442,000 Năm trăm năm mươi sáu triệu, bốn trăm bốn mươi hai ngàn đồng chẵn
1,646,018,000 646,649,600 Sáu trăm bốn mươi sáu triệu, sáu trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn
1,751,249,000 687,990,400 Sáu trăm tám mươi bảy triệu, chín trăm chín mươi ngàn, bốn trăm đồng c
1,843,305,000 724,155,200 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, một trăm năm mươi lăm ngàn, hai trăm đồn
1,862,423,000 731,666,000 Bảy trăm ba mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi sáu ngàn đồng chẵn
1,763,027,000 692,617,600 Sáu trăm chín mươi hai triệu, sáu trăm mười bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵ
1,775,995,000 697,712,000 Sáu trăm chín mươi bảy triệu, bảy trăm mười hai ngàn đồng chẵn
1,687,178,000 662,819,600 Sáu trăm sáu mươi hai triệu, tám trăm mười chín ngàn, sáu trăm đồng chẵ
2,643,765,000 1,038,621,600 Một tỷ, ba mươi tám triệu, sáu trăm hai mươi mốt ngàn, sáu trăm đồng ch
2,025,229,000 795,625,600 Bảy trăm chín mươi lăm triệu, sáu trăm hai mươi lăm ngàn, sáu trăm đồn
1,891,974,000 743,275,200 Bảy trăm bốn mươi ba triệu, hai trăm bảy mươi lăm ngàn, hai trăm đồng
1,983,360,000 779,176,800 Bảy trăm bảy mươi chín triệu, một trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm đồn
2,369,251,000 930,776,800 Chín trăm ba mươi triệu, bảy trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵ
1,670,809,000 656,389,200 Sáu trăm năm mươi sáu triệu, ba trăm tám mươi chín ngàn, hai trăm đồng
1,765,909,000 693,749,600 Sáu trăm chín mươi ba triệu, bảy trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn
1,862,423,000 731,666,000 Bảy trăm ba mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi sáu ngàn đồng chẵn
1,843,305,000 724,155,200 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, một trăm năm mươi lăm ngàn, hai trăm đồn
1,646,018,000 646,649,600 Sáu trăm bốn mươi sáu triệu, sáu trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn
1,809,192,000 710,754,000 Bảy trăm mười triệu, bảy trăm năm mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,788,480,000 702,616,800 Bảy trăm lẻ hai triệu, sáu trăm mười sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn
2,163,594,000 849,983,200 Tám trăm bốn mươi chín triệu, chín trăm tám mươi ba ngàn, hai trăm đồn
2,081,914,000 817,894,400 Tám trăm mười bảy triệu, tám trăm chín mươi bốn ngàn, bốn trăm đồng c
1,734,628,000 681,460,800 Sáu trăm tám mươi mốt triệu, bốn trăm sáu mươi ngàn, tám trăm đồng ch
1,737,469,000 682,576,800 Sáu trăm tám mươi hai triệu, năm trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm đồn
2,130,501,000 836,982,400 Tám trăm ba mươi sáu triệu, chín trăm tám mươi hai ngàn, bốn trăm đồng
1,433,023,000 562,973,200 Năm trăm sáu mươi hai triệu, chín trăm bảy mươi ba ngàn, hai trăm đồng
1,867,565,000 733,686,000 Bảy trăm ba mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi sáu ngàn đồng chẵn
1,903,156,000 747,668,400 Bảy trăm bốn mươi bảy triệu, sáu trăm sáu mươi tám ngàn, bốn trăm đồn
1,800,514,000 707,344,400 Bảy trăm lẻ bảy triệu, ba trăm bốn mươi bốn ngàn, bốn trăm đồng chẵn
1,813,757,000 712,547,200 Bảy trăm mười hai triệu, năm trăm bốn mươi bảy ngàn, hai trăm đồng ch
1,724,008,000 677,288,800 Sáu trăm bảy mươi bảy triệu, hai trăm tám mươi tám ngàn, tám trăm đồng
2,708,302,000 1,063,975,600 Một tỷ, sáu mươi ba triệu, chín trăm bảy mươi lăm ngàn, sáu trăm đồng c
2,051,948,000 806,122,400 Tám trăm lẻ sáu triệu, một trăm hai mươi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn
1,917,951,000 753,480,400 Bảy trăm năm mươi ba triệu, bốn trăm tám mươi ngàn, bốn trăm đồng ch
2,026,399,000 796,085,200 Bảy trăm chín mươi sáu triệu, tám mươi lăm ngàn, hai trăm đồng chẵn
2,428,206,000 953,938,000 Chín trăm năm mươi ba triệu, chín trăm ba mươi tám ngàn đồng chẵn
1,707,639,000 670,858,000 Sáu trăm bảy mươi triệu, tám trăm năm mươi tám ngàn đồng chẵn
1,803,456,000 708,500,400 Bảy trăm lẻ tám triệu, năm trăm ngàn, bốn trăm đồng chẵn
1,903,156,000 747,668,400 Bảy trăm bốn mươi bảy triệu, sáu trăm sáu mươi tám ngàn, bốn trăm đồn
1,867,565,000 733,686,000 Bảy trăm ba mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi sáu ngàn đồng chẵn
2,192,861,000 861,480,800 Tám trăm sáu mươi mốt triệu, bốn trăm tám mươi ngàn, tám trăm đồng c
2,124,379,000 834,577,200 Tám trăm ba mươi bốn triệu, năm trăm bảy mươi bảy ngàn, hai trăm đồng
1,767,052,000 694,198,800 Sáu trăm chín mươi bốn triệu, một trăm chín mươi tám ngàn, tám trăm đồ
1,769,946,000 695,335,600 Sáu trăm chín mươi lăm triệu, ba trăm ba mươi lăm ngàn, sáu trăm đồng
2,097,500,000 824,017,600 Tám trăm hai mươi bốn triệu, mười bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵn
1,644,106,000 645,898,400 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn, bốn trăm đồ
1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn
1,892,838,000 743,614,800 Bảy trăm bốn mươi ba triệu, sáu trăm mười bốn ngàn, tám trăm đồng chẵ
2,691,952,000 1,057,552,400 Một tỷ, năm mươi bảy triệu, năm trăm năm mươi hai ngàn, bốn trăm đồn
2,413,271,000 948,070,400 Chín trăm bốn mươi tám triệu, bảy mươi ngàn, bốn trăm đồng chẵn
1,892,838,000 743,614,800 Bảy trăm bốn mươi ba triệu, sáu trăm mười bốn ngàn, tám trăm đồng chẵ
1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn
2,160,993,000 848,961,200 Tám trăm bốn mươi tám triệu, chín trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồ
2,105,432,000 827,134,000 Tám trăm hai mươi bảy triệu, một trăm ba mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,842,945,000 724,014,000 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, mười bốn ngàn đồng chẵn
1,900,079,000 746,459,600 Bảy trăm bốn mươi sáu triệu, bốn trăm năm mươi chín ngàn, sáu trăm đồ
1,900,079,000 746,459,600 Bảy trăm bốn mươi sáu triệu, bốn trăm năm mươi chín ngàn, sáu trăm đồ
1,842,945,000 724,014,000 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, mười bốn ngàn đồng chẵn
1,645,699,000 646,524,400 Sáu trăm bốn mươi sáu triệu, năm trăm hai mươi bốn ngàn, bốn trăm đồn
m ngàn đồng chẵn
đồng chẵn
m đồng chẵn
đồng chẵn
àn đồng chẵn
n đồng chẵn
n đồng chẵn
n đồng chẵn
đồng chẵn
ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn
n đồng chẵn
n đồng chẵn
50% 881823000
30% 529093800
20% 352729200
881823000
766370400
20% 383185200 333185200
20%
1,907,639,000 `
60% 1058187600 40% 705458400
30% 529093800 20% 352729200
30% 529093800 20% 352729200
705458400
1 178B/2018/HĐVV-CRL7 26/03/2018
2 181A/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
3 181B/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
4 181C/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
5 181D/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
6 182B/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
7 182C/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
8 182E/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
9 182F/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
10 183/2018/HĐVV-CRL7 2/4/2018
11 194/2018/HĐVV-CRL7 7/4/2018
12 195/2018/HĐVV-CRL7 7/4/2018
13 193/2018/HĐVV-CRL7 7/4/2018
14 209/2018/HĐVV-CRL7 12/4/2018
15
16 207/2018/HĐVV-CRL7 11/4/2018
17 190/2018/HĐVV-CRL7 6/4/2018
18 182A/2018/HĐVV-CRL7 30/03/2018
19 189A/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
20 185/2018/HĐVV-CRL7 2/4/2018
21 186/2018/HĐVV-CRL7 2/4/2018
22
23 186A/2018/HĐVV - CRL7 2/4/2018
24 180B/2018/HĐVV - CRL7 28/03/2018
200/2018/HĐVV-CRL7 9/4/2018
208/2018/HĐVV-CRL7 11/4/2018
191/2018/HĐVV-CRL7 6/4/2018
187/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
188/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
189/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
192/2018/HĐVV-CRL7 6/4/2018
198/2018/HĐVV-CRL7 9/4/2018
201/2018/HĐVV-CRL7 9/4/2018
210/2018/HĐVV-CRL7 12/4/2018
211/2018/HĐVV-CRL7 12/4/2018
213/2018/HĐVV-CRL7 13/04/2018
214/2018/HĐVV-CRL7 13/04/2018
215/2018/HĐVV-CRL7 13/04/2018
1