Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 603

STT Số HĐ Ngày ra Hợp đồng

1 01/2017/HĐVV-CRL7 12/25/2017
2 02/2017/HĐVV-CRL7 12/25/2017
3 03/2017/HĐVV-CRL7 12/26/2017
4 04/2017/HĐVV-CRL7 12/27/2017
5 05/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
6 06/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
7 07/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
8 08/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
9 09/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
10 10/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2017
11 11/2017/HĐVV-CRL7 12/29/2017
12 12/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
13 13/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
14 14/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
15 15/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
16 16/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
17 17/2018/HĐVV-CRL7 1/2/2018
18 17A/2018/HĐVV-CRL8 1/2/2018
19 18/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
20 19/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
21 20/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
22 21/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
23 22/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
24 23/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
25 24/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
26 25/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
27 26/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
28 27/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
29 28/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
30 29/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
31 30/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
32 31/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
33 32/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
34 33/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
35 34/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
36 35/2018/HĐVV-CRL7 1/4/2018
37 36/2018/HĐVV-CRL7* 1/4/2018
38 37/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
39 38/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
40 39/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
41 40/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
42 41/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
43 42/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
44 43/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
45 44/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
46 45/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
47 46/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
48 47/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018
49 48/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
50 49/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
51 50/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
52 51/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
53 52/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
54 53/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
55 54/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
56 55/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
57 56/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
58 57/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
59 58/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
60 59/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
61 59A/2018/HĐVV-CRL7 8/1/2018
62 60/2018/HĐVV-CRL7 8/1/2018
63 61/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
64 62/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
65 63/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
66 64/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
67 65/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
68 66/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
66A/2018/HĐVV-CRL7 9/1/2018
69 67/2018/HĐVV-CRL7
70 68/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
71 69/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
72 70/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
73 71/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
74 72/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
75 73/2018/HĐVV-CRL7 10/1/2018
76 74/2018/HĐVV-CRL7 1/10/2018
77 75/2018/HĐVV-CRL7 1/10/2018
78 76/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
79 77/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
80 78/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
81 79/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
82 80/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
83 81/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
84 82/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
85 83/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
86 83A/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
87 84/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
88 85/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
89 86/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
90 87/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
91 88/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
92 89/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
93 90/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
94 91/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
95 92/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
96 932018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
97 94/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
98 95/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
99 96/2018/HĐVV-CRL7 1/16/2018
100 97/2018/HĐVV-CRL7 1/16/2018
97A/2018/HĐVV-CRL7 16/01/2018
101 98/2018/HĐVV-CRL7 1/16/2018
102 99/2018/HĐVV-CRL7 1/17/2018
103 100/2018/HĐVV-CRL7 1/17/2018
104 101/2018/HĐVV-CR7 18/01/2018
Tên KH Mã căn
TRẦN THỊ THANH THỦY CR7-TM-A01-005-011-A3B
THÂN HỮU NGHĨA CR7-TM-A01-12A-018-B1B
VŨ THỊ LUYẾN CR7-TM-A01-12A-010-A3A
NGUYỄN TIẾN DŨNG CR7-TM-A01-006-006-B1A
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH CR7-TM-A01-003-012-B5A
PHAN HỒNG PHƯƠNG CR7-TM-A01-006-003-B07
LÊ THỊ THU THẢO CR7-TM-A01-007-012-B5A
NGUYỄN MINH TRANG CR7-TM-A01-005-017-B5D
LÊ TIẾN ĐỨC CR7-TM-A01-03A-002-C01
DƯ DỤC TÀI CR7-TM-A01-010-006-B1A
HUỲNH KIẾN NHÂN CR7-TM-A01-007-03A-B05
LÊ THỊ LUYẾN CR7-TM-A01-006-022-B6B
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM CR7-TM-A01-007-025-B02
ĐÀO DUY KIM NGÀ CR7-TM-A01-005-022-B6B
NGUYỄN ĐIỆP THIÊN THANH CR7-TM-A01-010-019-B1B
NGUYỄN ĐIỆP THIÊN THANH CR7-TM-A01-006-005-B1A
VŨ QUỲNH GIANG CR7-TM-A01-005-003-B07
LÊ THỊ THANH BẠCH CR7-TM-A01-007-017-B5D
BÙI VĂN DŨNG CR7-TM-A01-007-018-B1B
PHAN NGUYỄN LIÊN ANH CR7-TM-A01-12A-005-B1A
ĐOÀN HỮU PHƯƠNG VY CR7-TM-A01-007-019-B1B
ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO CR7-TM-A01-010-015-A02
HỒ THỊ MỸ LINH CR7-TM-A01-005-021-B5E
TRỊNH THỊ HỒNG DƯƠNG CR7-TM-A01-010-002-C01
LÊ THỊ THU THẢO CR7-TM-A01-007-008-B5C
HÀ THỊ HOÀNG THY CR7-TM-A01-007-011-A3B
PHÙNG THỊ MỸ NGỌC CR7-TM-A01-003-002-C01
NGUYỄN PHÙNG TRIỆU TUẤN CR7-TM-A01-03A-009-B5B
THÁI THỊ DIỄN CR7-TM-A01-12B-019-B1B
NGUYỄN THÀNH CÔNG CR7-TM-A01-005-010-A3A
PHAN LÊ HẠNH CR7-TM-A01-007-006-B1A
NGUYỄN THÙY VÂN CR7-TM-A01-12B-005-B1A
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CR7-TM-A01-006-020-B5D
CHUNG THỊ MỸ DUNG CR7-TM-A012A-006-B1A
CHUNG THỊ MỸ DUNG CR7-TM-A012A-001-A03
VŨ THỊ NGA CR7-TM-A01-12B-007-B07
ĐÀO NHẬT NGUYÊN CR7-TM-A01-006-007-B07
TÔ TRẦN BẢO KHUYÊN CR7-TM-A01-006-12A-B5A
LÊ THỊ PHÚC NGÀN CR7-TM-A01-005-012-B5A
HUỲNH TÚ DUNG CR7-TM-A01-010-017-B5D
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH CR7-TM-A01-03A-008-B5C
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH CR7-TM-A01-006-021-B5E
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH CR7-TM-A01-010-022-B6B
ĐOÀN THỊ THU OANH CR7-TM-A01-005-005-B1A
BÙI VĂN HIẾU CR7-TM-A01-010-025-B02
BÙI VĂN HIẾU CR7-TM-A01-010-010-A3A
LÊ THỊ NGỌC LOAN CR7-TM-A01-007-005-B1A
NGUYỄN THỊ HẰNG CR7-TM-A01-003-022-B6B
LÊ THỊ HƯỜNG CR7-TM-A01-005-002-C01
LÊ THỊ HƯỜNG CR7-TM-A01-005-12B-B3A
PHẠM HỒNG GIANG CR7-TM-A01-005-001-A3B
NGUYỄN VÂN ANH CR7-TM-A01-007-002-B6B
TRẦN CHÍ TRUNG CR7-TM-A01-003-12B-B3A
TRẦN CHÍ TRUNG CR7-TM-A01-010-011-A3B
BÙI THANH PHƯƠNG CR7-TM-A01-005-12A-B5A
THÁI VĂN SỸ CR7-TM-A01-003-010-A3A
THÁI VĂN SỸ CR7-TM-A01-007-009-B5B
THÁI VĂN SỸ CR7-TM-A01-007-010-A3A
LÊ THANH PHƯƠNG CR7-TM-A01-005-03A-B05
LÊ THANH PHƯƠNG CR7-TM-A01-007-12A-B5A
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO CR7-TM-A01-12B-018-B1B
PHAN NGỌC HẢI YẾN CR7-TM-A01-005-007-B07
PHAN BÁ HẬU CR7-TM-A01-006-12B-B3A
DƯƠNG THỊ NGỌC HẠNH CR7-TM-A01-006-025-B02
NGUYỄN THỊ TUYẾT CR7-TM-A01-005-023-A01
PHẠM TỪ CR7-TM-A01-010-001-A03
TRẦN THỊ TUYẾT HOA CR7-TM-A01-005-018-B1B
VŨ THỊ LUYẾN CR7-TM-A01-005-020-B5D
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH CR7-TM-A01-010-018-B1B

BÙI THỊ QuẾ CR7-TM-A01-007-015-A02


BÙI NGỌC BÚT CR7-TM-A01-007-021-B5E
LÊ THI THU - NGUYỄN THỊ MỸ DUNGCR7-TM-A01-007-001-A03
TRẦN THỊ NGỌC MAI CR7-TM-A01-006-016-B6A
NGUYỄN NHÃ PHI HÙNG CR7-TM-A01-010-023-A01
HỒ THỊ BÍCH NGA CR7-TM-A01-12A-015-A02
TRẦN THU HÀ CR7-TM-A01-010-020-B5D
NGUYỄN THỊ HOA CR7-TM-A01-007-007-B07
VÕ THANH THÚY CR7-TM-A01-A01-010-12A-B5D
PHÙNG TẤN ĐÀM CR7-TM-A01-A01-006-017-B5D
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ AN PHCR7-TM-A01-A01-006-010-A3A
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ AN PHCR7-TM-A01-003-009-B5B
MAI CÔNG LUẬN CR7-TM-A01-006-001-A03
NGUYỄN KHÁNH QUỲNH NHƯ CR7-TM-A01-12A-003-B07
NGUYỄN THỊ HUYỀN CR7-TM-A01-006-012-B5A
LÂM TRỌNG HIẾU CR7-TM-A01-006-024-B03
PHAN HỒNG PHƯƠNG CR7-TM-A01-03A-022-B6B
ĐOÀN QUỐC TUẤN CR7-TM-A01-007-020-B5D
NGUYỄN THỊ BẢO UYÊN CR7-TM-A01-007-002-C01
NGUYỄN THỊ LAN ANH CR7-TM-A01-010-012-B5A
PHAN NGỌC THANH HUYỀN CR7-TM-A01-005-016-B6A
PHAN NGỌC HUỲNH THANH CR7-TM-A01-005-015-A02
TẠ NGUYÊN NGỌC CR7-TM-A01-007-016-B6A
NGUYỄN THỊ THANH LOAN CR7-TM-A01-007-12B-B3A
NGUYỄN THỊ LAN ANH CR7-TM-A01-010-12B- B3A
PHẠM TRUNG PHAN XUÂN QUANG CR7-TM-A01-006-03A-B05
NGUYỄN DIỆP THIÊN THANH CR7-TM-A01-003-025-B02
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ AN PHCR7-TM-A01-007-003-B07
NGUYỄN HOÀNG LÂM CR7-TM-A01-010-016-B6A
PHAN NGUYỄN LIÊN ANH CR7-TM-A01-010-021-B5E
LÊ CƯỜNG CR7-TM-A01-003-008-B5C
LÊ HOÀI NHÂN CR7-TM-A01-010-024-B03
VÕ NGUYÊN MÂN CR7-TM-A01-006-011-A3B
TRẦN QUANG VINH CR7-TM-A01-005-025-B02
LÊ CÔNG HUY CR7-TM-A01-005-024-B03
CHU THỊ SƠN - NGUYỄN THỊ PHƯƠN CR7-TM-A01-005-006-B1A
…………………………………………………………………………………………………………………………
Số tiền cho vay
NGÀY SINH CMND NGÀY CẤP
812,418,800 5/16/1974 024 596 614 7/7/2016
743.614.800 10/1/1988 271 835 495 16/09/2010
848.961.200 9/9/1971 024171000133 8/8/2016
723,308,000 7/7/1982 15082000063 6/24/2015
672.903.200 31/01/1964 021 864 693 12/025/2011
645.898.400 18/12/1986 N1248912 2/2/2010
681,460,800 20/03/1979 24915499 9/4/2008
687.587.200 22/08/1955 020 137 693 4/3/2005
552,281,600 25/11/1981 079 081 005 620 11/12/2013
733,686,000 2/24/1973 022 531 050 12/11/2013
687,990,400 6/4/1992 024 739 500 3/5/2010
660.118.800 4/2/1980 024 278 972 23/08/2010
743.275.200 26/10/1984 72184002966 28/02/2017
656.774.800 29/04/1978 023 075 517 1/4/2009
747.668.400 1/6/1998 326 496 686 20/07/2013
723.308.000 1/6/1998 326 496 686 20/07/2013
645.146.800 3/11/1978 023 323 367 19/07/2007
693.749.600 10/10/1981 025 902 724 15/07/2014
731.666.000 2/2/1964 023 418 978 10/5/2011
723,308,000 14/02/1982 025 084 356 4/3/2009
731.666.000 19/07/1986 023 913 567 21/04/2009
953,938,000 26/01/1963 023 144 681 25/11/2013
691,514,400 29/08/1990 273 341 655 2/4/2006
562.973.200 14/09/1971 001171009981 7/10/2016
710,754,000 20/03/1979 024 915 499 9/4/2008
817.894.400 14/03/1981 079181003198 20/12/2016

697.061.600 11/11/1980 023 373 121 12/11/2006


746.459.600 18/11/1990 261 126 196 1/10/2014
847,939,200 14/08/1982 182 456 806 20/02/2013
724.155.200 25/08/1960 04006000292 29/11/2016
724,014,000 11/3/1980 023 339 516 15/11/2011
689,868,800 22/10/1987 211 887 589 20/04/2013
723,308,000 12/11/1979 321 520 229 28/06/2013
824,017,600 12/11/1979 321 520 229 28/06/2013
646,524,400 25/11/1983 025 537 176 29/09/2011
645.898.400 7/3/1992 264 414 445 31/07/2009
680.482.800 17/02/1982 023 498 151 23/08/2004
677.280.000 15/07/1981 82181000145 12/7/2016
708,500,400 16/05/1982 023 634 203 21/05/2009
750,121,600 21/06/1961 020 790 486 4/8/2011
694,942,800 21/06/1961 020 790 486 4/8/2011
677,288,800 21/06/1961 020 790 486 4/8/2011
722.461.200 19/08/1983 023 479 323 18/08/2009
753,480,400 19/07/1982 285058627 2/7/2015
861,480,800 19/07/1982 285058627 2/7/2015

555,281,200 17/01/1992 215 180 804 10/10/2016


773,627,600 17/01/1992 215 180 804 10/10/2016
822,959,200 25/05/1992 025 127 267 6/11/2009
662.819.600 6/9/1993 225 515 843 18/08/2009
767,818,000 7/1/1984 023 764 958 3/12/2015
834,577,200 7/1/1984 023 764 958 3/12/2015
678,389,200 2/5/1994 025 150 643 15/07/2009
845,639,600 24/08/1983 151 325 573 5/11/2004
702,616,800 24/08/1983 151 325 573 5/11/2004
849,983,200 24/08/1983 151 325 573 5/11/2004
686,429,200 21/05/1988 024 100 911 1/7/2013
682,576,800 21/05/1988 024 100 911 1/7/2013
746.459.600 5/2/1977 022 936 972 20/06/2007
645.146.800 19/09/1994 331 731 972 6/5/2015
776.402.000 7/10/1986 215 003 789 23/09/2017
742.368.000 2/3/1955 020 008 848 12/6/2014
1.028.029.200 27/08/1962 020 450 422 16/11/2007
836.982.400 12/4/1943 024 397 456 12/5/2005

686.465.200 9/9/1971 024171000133 8/8/2016


747.668.400 31/01/1964 021 864 693 12/025/2011

930.776.800 12/8/1957 024 561 002 14/06/2006


697.712.000 12/3/1980 024 649 545 26/12/2006
825.076.000 26/04/1983 025 099 341 12/2/2009
653.688.000 17/08/1986 225 296 336 2/7/2003
1.063.975.600 19/04/1985 250 606 024 1/12/2012
948.070.400 1/9/1977 079177000655 14/03/2016
707.344.400 25/04/1972 36172002775 10/4/2017
646.649.600 2/7/1962 273 246 478 24/12/2015

848,961,200
699,322,400
824,017,600
645.898.400

794.692.400 16/12/1991 025 005 552 13/11/2008


694,198,800

779.176.800 14/02/1986 290 860 370 2/5/2012

687.210.000 17/02/1980 250 430 177 24/06/2009


670.858.000

806.122.400 29/05/1975 024 257 031 31/08/2010

722.461.200
………………………………………………………………………………………………………………………………………
NƠI CẤP
TP.HCM
CA. Đồng Nai
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
TP.HCM
Đại Sứ Quán Việt Nam Tại Rumani
TP.HCM
TP.HCM
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
TP.HCM
CA. Cần Thờ
CA. Cần Thờ
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Bà Rịa Vũng Tàu
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
ĐKQLCT & DLQGVDC

TP.HCM
Bình Thuận
CA Nghệ An
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
CA.Bình Định
CA. Bến Tre
CA. Bến Tre
TP.HCM
CA. Ninh Thuận
TP.HCM
ĐKQLCT & DLQGVDC
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Bình Thước
CA. Bình Thước

CA. Bình Định


CA. Bình Định
TP.HCM
CA. Khánh Hòa
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Thái Bình
CA. Thái Bình
CA. Thái Bình
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. TP Vĩnh Long
Bình Định
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM

Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư


TP.HCM

TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
CA. Khánh Hòa
Lâm Đồng
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG Dân Cư
CA. Bà Rịa - Vũng Tàu

TP.HCM
CA. Tây Ninh

CA. Lâm Đồng

TP.HCM
…………………………………………………………………………………………………………………….0
Đ/C THƯỜNG TRÚ
89/968A Lê Đức Thọ, P.17, Q. Gò Vấp, TP.HCM
KP4, Xuân Hòa, TX. Long Khánh, Đông Nai
156/1/12/1 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM
43 Nhà A15, TTQĐ, Bắc NT, Nghĩa Tân, Cầu giấy, Hà Nội
60A/9 Trần Đình Xu, P.Cô Giang, Q.01, TPHCM
10-B2 C|C Hoa Sen 262/20 Lạc Long Quân, P.10, Q.11, TPHC
72/20 Nhất Chi Mai, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM
67/20 Phạm Ngọc Thạch, P.06, Q.03, TPHCM
A15 KDC Tân Thuận Nam, KP2, P. Phú Thuận, Q.07, TPHCM
73 Đường 30, P.10, Q.6, TP.HCM
64/14 Phan Đăng Lưu, P.5, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
56/12 Lê Văn Thọ, P.09, Gò Vấp, TPHCM
010 Lô M, Chung cư Nguyễn Kim, P.07, Q.10, TPHCM
119/16 Bà Hom, P.13, Q.06, TPHCM
72/6 Đề Thám , Ninh Kiều, Cần Thơ
72/6 Đề Thám , Ninh Kiều, Cần Thơ
34 Bis Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.01, TPHCM
203/3A Trần Kế Xương, P.07, Phú Nhuận, TP.HCM
48/64 Đường số 59, P.14, Q. Gò Vấp, TPHCM
6/18T Cao Thắng, P.05, Q.03, TPHCM
1620A Hồng Lạc, P.10, Q. Tân Bình, TPHCM
110 Lô B Chung Cư Hồ Văn Huê, P.09, Q. Phú Nhuận, TPHC
AẤp 3B, Bàu Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Vũng
97/242 Huỳnh Tịnh Của, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM
304 Tô Hiến Thành, P.05, Q.10, TPHCM
656/36/6 Quang Trung, P.11, Q. Gò Vấp, TPHCM

160 Phong Phú, P.12, Q.08, TPHCM


Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận
P.Trung Đô, TP.Vinh, Nghê An
05 Nguyễn Bá Huân, Thảo Điền, Q.02, TPHCM
106/3 Nguyễn Bá Tòng, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM
Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định
Ấp An Thiện, Thành Thới B, H. Mỏ Cày Nam, TPHCM
Ấp An Thiện, Thành Thới B, H. Mỏ Cày Nam, TPHCM
25/9/3 Lê Sát, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TPHCM
KP2, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
381/19 Tân Hòa Đông, P. Bình Trị Đông, Q. Tân Bình, TPHC
5.10 Lô A Đường 14, Ấp 4 Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM
365 Trần Phú, P.08, Q.05, TPHCM
59 Nguyễn Lâm, P.06, Q.10, TPHCM
59 Nguyễn Lâm, P.06, Q.10, TPHCM
59 Nguyễn Lâm, P.06, Q.10, TPHCM
479/30 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TPHCM
KP Ninh Thái, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước
KP Ninh Thái, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước

TT Bình Định, An Nhơn, Bình Đình


TT Bình Định, An Nhơn, Bình Đình
125/259 Đinh Tiên Hoàng, P.03, Q. Bình Thạnh, TPHCM
Mỹ Ca, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa
396 Lê Văn Sĩ, P.02, Q. Tân Bình, TPHCM
396 Lê Văn Sĩ, P.02, Q. Tân Bình, TPHCM
351/1/4 Lạc Long Quân, P.05, Q.11, TPHCM
Phú Sơn, Hưng Hà, Thái Bình
Phú Sơn, Hưng Hà, Thái Bình
Phú Sơn, Hưng Hà, Thái Bình
47/24/2B Bùi Đình Túy, P.24, Q. Bình Thạnh, TPHCM
47/24/2B Bùi Đình Túy, P.24, Q. Bình Thạnh, TPHCM
125/92A Hương Lộ 14, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TPHCM
An Hòa, An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long
TT Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định
533/41 Huỳnh Văn Bánh, P.14, Q. Phú Nhuận, TPHCM
383/59 Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp, TPHCM
A307, Cao Ốc An Bình, 787 Lũy Bán Bích, P. Phú Thọ Hòa,

156/1/12/1 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM


60A/9 Trần Đình Xu, P.Cô Giang, Q.01, TPHCM

43/8 Đường số 10, P.10, P.11, Q. Gò Vấp, TPHCM


637/36/8/1 KP2, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM
146/10/26 Vũ Tùng, P.02, Q. Bình Thạnh, TPHCM
139 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nha Trang, Khánh Hòa
18 Tăng Bạt Hổ, P.01, Đà Lạt, lâm Đồng
199/42 Cách Mạng Tám, P.04, Q.03, TPHCM
90 Nguyễn Văn Săng, P. tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TPHCM
545 Nguyễn An Ninh, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

số 3 Nguyễn Tất Thành, P.12, Q.04, TP.HCM


số 3 Nguyễn Tất Thành, P.12, Q.04, TP.HCM

30 Đường 10, P. Tân Phú, Q.07, TPHCM


Long Thành Trung, Hòa Thành, Tây Ninh

CC Carillon 1, 01 Trần Văn Danh, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM

15 Tứ Hải, P.06, Q. Tân Bình, TPHCM


……………………………………………………………….0
Đ/C LIÊN HỆ EMAIL
89/968A Lê Đức Thọ, P.17, Q. Gò Vấp, TP.HCM thanhthuy7408@gmail.com
KP4, Xuân Hòa, TX. Long Khánh, Đông Nai nghiathan.itconsultant@gmail.com
156/1/12/1 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM truonggiaothongutc2@gmail.com
590-E3, CMT8, P.11, Q.3, TP.HCM dung070782@gmail.com
48/11 Trần Đình Xu, P.Cô Giang, Q.01, TPHCM myhanh311@gmail.com
10-B2 C|C Hoa Sen 262/20 Lạc Long Quân, P.10, Q.11, TPHCM phphuong86@gmail.com
72/20 Nhất Chi Mai, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM phamvanbac001@gmail.com
286/19 Cách Mạng Tháng Tám, P.06, Q.03, TPHCM trang.ktxd@yahoo.com
107/28 Ngô Tất Tố, P.22, Q. Bình Thạnh, TPHCM ducvusu@yahoo.com
73 Đường 30, P.10, Q.6, TP.HCM duductai@gmail.com
72/12B Phan Đăng Lưu, Q. Phú Nhuận, TP.HCM nhanhhuynhvn92@gmail.com
849 Cách Mạng Tháng Tám, P.06, Q. Tân Bình, TPHCM tmvngoclinh78@gmail.com
23 Đường 24A, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân TPHCM kieudiem0604@gmail.com
523/6 Nguyễn Tri Phương, P.08, Q.10, TP.HCM nga43@yahoo.com
72/6 Đề Thám , Ninh Kiều, Cần Thơ ndtt698@gmail.com
72/6 Đề Thám , Ninh Kiều, Cần Thơ ndtt698@gmail.com
43/52A Cộng Hòa, P.04, Q. Tân Bình, TPHCM giangquynhtv@gmail.com
168/50 Nguyễn Súy, P.Tân Quy, Tân Phú, TPHCM thanhbach139@yahoo.com
120/47 (số cũ 48/64) Đường số 59, P.14, Q. Gò Vấp, TPHCM duyenphammail@yahoo.com
101/37 Nguyễn Chí Thanh, P.09, Q.05, TPHCM lienanh1983@yahoo.com
325/5/1 Lê Văn Quới, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TPHCM vy@gmail.com
110 Lô B Chung Cư Hồ Văn Huê, P.09, Q. Phú Nhuận, TPHCM thaodpt.a2@gmail.com
52 Nguyễn Công Văn, P.03, Gò Vấp, TPHCM phongkinhdoanhalpha@gmail.com
39/9 Trương Văn Hải, P. Tăng Nhơn Phú B, Q.09, TPHCM duongtth@ttcland.vn
72/20 Nhất Chi Mai, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM lethithuthao0379@gmail.com
656/36/6 Quang Trung, P.11, Q. Gò Vấp, TPHCM thyhth@ttcland.vn

160 Phong Phú, P.12, Q.08, TPHCM tuanbpt@dongabank.com.vn


B12A05 Chung Cư Đặng Thành, số 27 Trịnh Đình Thảo, P. Hòa T maithanhqn2016@gmail.com
P.Trung Đô, TP.Vinh, Nghê An congnguyen882@gmial.com
05 Nguyễn Bá Huân, Thảo Điền, Q.02, TPHCM phuong88.bds@gmial.com
106/3 Nguyễn Bá Tòng, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM vannguyen112003@gmail.com
253 Hoàng Văn Thụ, P.02, Q. Tân Bình, TPHCM fp.dep.mgr@ttcland.vn
512 Lý Thường Kiệt, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM dungctm@betrimex.com.vn
512 Lý Thường Kiệt, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM dungctm@betrimex.com.vn
25/9/3 Lê Sát, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TPHCM vt.nga@vietinbank.vn
328 Võ Văn Kiệt, P.Cô Giang, Q.01, TPHCM nguyendn@acb.com.vn
381/19 Tân Hòa Đông, P. Bình Trị Đông, Q. Tân Bình, TPHCM totranbaokhuyen@gmail.com
5.10 Lô A Đường 14, Ấp 4 Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM nganltp@ttcland.vn
109A Bình Thới, P.11, Q.11, TPHCM huynh_tu_dung@yahoo.com
298/2 Trần Phú, P.08, Q.05, TPHCM khanh331@yahoo.com
298/2 Trần Phú, P.08, Q.05, TPHCM khanh331@yahoo.com
298/2 Trần Phú, P.08, Q.05, TPHCM khanh331@yahoo.com
479/30 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TPHCM it.mgr@ttcland.vn
10.4 Lô M, CC Bàu Cát 2, P.10, Hồng Lạc, Q. Tân Bình, TPHCM vanhieubk@gmail.com
10.4 Lô M, CC Bàu Cát 2, P.10, Hồng Lạc, Q. Tân Bình, TPHCM vanhieubk@gmail.com

222 Pasteur, P.06, Q.03, TPHCM huongle0809@gmail.com


222 Pasteur, P.06, Q.03, TPHCM huongle0809@gmail.com
306/20 Đường Trực, P.13 giangcdt10@gmail.com
B6.2 CC Nguyễn Chí Thanh, P.09, Q.05, TPHCM anhnv6993@gmail.com
111B, Lý Thánh Tông, P. Tân Bình, Q. Tân Phú, TPHCM dungrose08@yahoo.com
111B, Lý Thánh Tông, P. Tân Bình, Q. Tân Phú, TPHCM dungrose08@yahoo.com
544A/33 Lạc Long Quân, P.05, Q.11, TPHCM phuong9743011@gmail.com
C\H A12A.05 Sunny Plaza, 110A Phạm Văn Đồng, P.03, Q.Gò V sythai91@gmail.com
C\H A12A.05 Sunny Plaza, 110A Phạm Văn Đồng, P.03, Q.Gò V sythai91@gmail.com
C\H A12A.05 Sunny Plaza, 110A Phạm Văn Đồng, P.03, Q.Gò V sythai91@gmail.com
306/20 Đường Trực, P.13, Q. Bình Thạnh, TPHCM ltphuong@gmail.com
306/20 Đường Trực, P.13, Q. Bình Thạnh, TPHCM ltphuong@gmail.com
125/92A Hương Lộ 14, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TPHCM thaopham8un8en@gmail.com
B.104 lô B C\C Đào Duy Từ, P.14, Q.10, TPHCM sammady19@gmail.com
53 Nguyễn Sơn, P. Phú Thành, Q. Tân Phú, TPHCM bahau86@yahoo.com
45D Huỳnh Công Thân, Ô 3, Khu A, TT Hậu Nghĩa, H. Đức Hòa, thuyduong.chen@gmail.com
383/59 Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp, TPHCM ngoctuyet@gmail.com
F3-16 Chung Cư Carrilon, 01 Trần Văn Danh, P.13, Q. Tân Bình pngocbich@gmail.com

156/1/12/1 Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TPHCM truonggiaothongutc2@gmail.com


48/11 Trần Đình Xu, P.Cô Giang, Q.01, TPHCM myhanh311@gmail.com

43/8 Đường số 10, P.10, P.11, Q. Gò Vấp, TPHCM phamvanbac001@gmail.com


637/36/8/1 KP2, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM buingocbut@gmail.com
146/10/26 Vũ Tùng, P.02, Q. Bình Thạnh, TPHCM thule2604@gmail.com
552 Trần Hưng Đạo, P.02,Q.05, TPHCM hoabattu.tran@gmaiol.com
18 Tăng Bạt Hổ, P.01, Đà Lạt, lâm Đồng hungnnp6077@gmail.com
2gmail.com bichnga19@yahoo.com
F.S06 Chung Cư Carrilon 1, số 171A Hoàng Hoa Thám, Q. Tân B chatterboxthuha@gmail.com
Căn Hộ 5-04 Chung Cư Carrilon 3, 189 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.donghai_hoa@yahoo.com

số 3 Nguyễn Tất Thành, P.12, Q.04, TP.HCM info@anphucdien.com.vn


số 3 Nguyễn Tất Thành, P.12, Q.04, TP.HCM info@anphucdien.com.vn

30 Đường 10, P. Tân Phú, Q.07, TPHCM anh.lengoc0810@gmail.com


25/2 Đường Cửu Long, P.02, Q. Tân Bình, TPHCM loan.ntt1402@gmail.com

CC Carillon 1, 01 Trần Văn Danh, P.13, Q. Tân Bình, TPHCM xuanquangnet@gmail.com

15 Tứ Hải, P.06, Q. Tân Bình, TPHCM nhanleehoai@gmail.com


ĐIỆN THOẠI SỐ TÀI KHOẢN
909973009 60033466938
0908 583 168 0531002492494
0903 060 650 0037100000818008
0906 161 126 19029687137018
0903 922 920 0181002185801
0989 217 476 0004100002093005
0979 636 939 43487229
0965 985 689 060025564165
0909 892 841 0101173921
0908 583 168 60021703357
0962 434 092 511000398363
0907 768 855 0371003818154
0937 303 637 060168232929
0918 297 368 7311259
0939 437 686 190303554887021
0939 437 686 190303554887021
0913 122 767 0102566294
0909 73 37 37 060033462886
0903020264-0903866316 10010004116006
0908 152 767 100004415511
0988 938 551 0100100034465004
0121 3454 779 19030775358022
0979 153 353 04401016943794
0932 126 133 060005505987
0979 636 939 43487229
0937 845 664 01001000344447006

0907 373 371 0105372964


091 7777 593 060120141530
098 966 7865 82223368
0938 266 856 158010141980017
0938 871 441 0441000635481
0906 381 279 31010001667762
0939 094 701 11110000030722
0939 094 701 11110000030722
0915 361 591 102003893107
0903 059 479 20605559
0908 866 011 060022229365
0909 553 569 0100100034543005
0902 593 715 700005009888
0903 319 331 0017100016353009
0903 319 331 0017100016353009
0903 319 331 0017100016353009
0908 800 357 060008512240
0946 451 452 060122892835
0946 451 452 060122892835

0938 713 682 76448938


0938 713 682 76448938
0939 303 725 07210000553842
0932 145 693 010010003456002
0919 903 078 61590179
0919 903 078 61590179
0969 136 630 0331000457643
0983 321 321 0777044070002877
0983 321 321 0777044070002877
0983 321 321 0777044070002877
0934 170 171 002910004381002
0934 170 171 002910004381002
0903 396 303 14010000941312
0965 599 777 0371000441291
0166 218 6248 14010001004564
0907 138 239 109005297335
0938 307 236 0104081039
0913 704 010 - 0909 705 8370100100008964008

0903 060 650 0037100000818008


0903 922 920 0181002185801

0918 298 937 10800662572


0976 258 237 14510000042821
0909 294 599 198299409
0922 004 639 10820864705011
0915 901 133 060008154662
0908 177 667 10600282550
0919 606 073 40746005
0917 289 584 04001046110280011

028 36 36 00 99 0065100009763009
028 36 36 00 99 0065100009763009

0906 314 480 060120804777


0908 740 725 060005347761

0933 804 693 0071000720320

0916 041 699 96865569


NGÂN HÀNG DT thông thủy Đơn giá có VAT
Sacombank- Chi nhánh 8/3 79.97 25,397,605
Vietcombank - chi nhánh Đông Sài Gòn 66.48 27.963.840
Phương Đông - chi nhánh Tân Bình 79.61 26.659.997
Techcombank Phú Nhuận 65.99 27,402,182
Vietcombank - chi nhánh Tân Thuận 61.06 27.550.895
OCB - chi nhánh Chợ Lớn 58.53 27.588.338
ACB - chi nhánh Lê Ngô Cát 61.06 27.901.262
Sacombank - chi nhánh Hội Sở 61.28 28.051.037
Đông Á - chi nhánh Quận 7 45.22 30.533.029
Sacombank- Chi nhánh Tân Phú- PGD Lê65.99 27,795,343
Vietcombank- Chi nhánh Q.5 60.8 28,289,073
Vietcombank - chi nhánh Bình Tây 60.11 27.454.610
Sacombank - chi nhánh Bình Trị Đông 70.66 26.297.589
ACB - chi nhánh Phú Lâm 60.11 27.315.533
Techcombank - chi nhánh HCM 66.48 28.116.290
Techcombank - chi nhánh HCM 65.99 27.402.182
Ngân hàng Đông Á - chi nhánh Đinh Tiên58.53 27.556.244
Sacombank chi nhánh 8/3 60.11 27.187.154
OCB - Chi nhánh TPHCM 66.48 27.514.514
Vietcombank- Chi nhánh Q.10 65.99 27.402.182
OCB - Chi nhánh TPHCM 66.48 27.514.514
Techcombank - chi nhánh TPHCM 96.22 24.785.332
Maritime Bank - chi nhánh Cộng Hòa 61.63 28.051.037
Sacombank - chi nhánh Trung Tâm 45.22 31.124.107
ACB - chi nhánh Lê Ngô Cát 61.22 29.024.577
OCB - chi nhánh TPHCM 79.97 25.568.777

Đông Á - chi nhánh TPHCM 60.38 28.861.429


Sacombank - PGD Cộng Hòa 66.48 28.070.823
ACB - chi nhánh Nguyễn Sơn Tân Phú 79.61 26.627.903
SCB - chi nhánh Trần Não 65.99 27.434.277
Vietcombank - chi nhánh Tân Bình 65.99 27.428.928
BIDV -chi nhánh TOHCM 61.18 28.190.115
BIDV - chi nhánh Thủ Đức 82.44 24.988.397
BIDV - chi nhánh Thủ Đức 82.44 24.988.397
Viettinbank - chi nhánh Quận 11 58.53 27.615.084
ngân hàng Á Châu - chi nhánh TPHCM 58.53 27.588.338
Sacombank - chi nhánh Chợ Lớn 61.16 27.815.676
OCB - chi nhánh TPHCM 61.06 27.730.090
Shinhan Việt Nam - chi nhánh Nguyễn Th61.28 28.904.222
OCB - chi nhánh Quận 5 61.63 28.190.115
OCB - chi nhánh Quận 5
OCB - chi nhánh Quận 5 60.11 28.168.718
Sacombank - chi nhánh Nam Kì Khởi Ngh65.99 27.370.088
Sacombank - chi nhánh Ni Sư Huỳnh Liên70.66 26.658.655
Sacombank - chi nhánh Ni Sư Huỳnh Liên79.61 27.053.158

Việt Nam Thịnh Vượng VP - chi nhánh Q45.22 30.698.852


Việt Nam Thịnh Vượng VP - chi nhánh Q81.05 23.862.654
Vietcombank - chi nhansnh TPHCM 82.44 24.956.302
OCB - Chi nhánh TPHCM 60.11 27.566.942
ACB - chi nhánh TPHCM 81.05 23.683.459
ACB - chi nhánh TPHCM 79.97 26.090.316
Vietcombank - chi nhánh Sài Gòn PGD L 61.16 27.730.090
HD Bank - chi nhánh Lê Văn Sỹ 79.61 26.555.589
HD Bank - chi nhánh Lê Văn Sỹ 60.38 29.091.441
HD Bank - chi nhánh Lê Văn Sỹ 79.61 26.692.092
Phương Đông - chi nhánh Bạch Đằng 60.8 28.224.884
Phương Đông - chi nhánh Bạch Đằng 61.16 27.901.262
BIDV - chi nhánh Sài Gòn 66.48 28.070.823
Vietcombank - chi nhánh Tân Định 58.53 27.556.244
BIDV - chi nhánh Sài Gòn 81.05 23.948.240
Vietcombank - chi nhánh Đức Hòa Long 70.66 26.265.494
Đông Á - chi nhánh Gò Vấp 105.33 24.400.196
OCB - Chi nhánh Hội Sở 82.44 25.381.557

Phương Đông - chi nhánh Tân Bình 61.18 28.051.037


Vietcombank - chi nhánh Tân Thuận 66.48 28.116.290

Viettinbank - chi nhánh TPHCM 96.22 24.183.556


BIDV - chi nhánh 30/4 61.63 28.302.446
ACB - chi nhánh TPHCM 45.22 30.626.639
Techcombank - chi nhánh Hoàn Kiếm 60.11 27.187.154
Sacombank - chi nhánh Hưng Đạo 105.33 25.253.380
Viettinbank - chi nhánh Q.05 96.22 24.632.882
VP Bank - chi nhánh Lý Thường Kiệt 61.18 28.904.222
SCB - chi nhánh Tân Sơn Nhì 58.53 27.620.433

OCB - chi nhánh Quận 4 79.61 26.659.997


OCB - chi nhánh Quận 4 60.38 28.955.039

Sacombank - chi nhánh TPHCM 72.68 27.335.318


Sacombank - chi nhánh Võ Văn Tần 81.05 24.033.826

Vietcombank - chi nhaánh TPHCM 60.8 28.256.979

ACB- chi nhánh TPHCM 72.68 27.728.479


Tổng giá trị bao gồm VAT TÊN KH Ngày sinh CMND
Ngày cấp Nơi cấp Điạ chỉ TT Địa chỉ LH Điện thoại
Email KH nội bộ
STT Mã CRM-Mã căn hộ Block Tầng Tầng Vị trí Kiểu căn Loại căn hộ

1 CR7-TM-A01-003-001-A03 A01 03 03 01 A03 3PN+2WC

2 CR7-TM-A01-003-002-C01 A01 03 03 02 C01 1PN+1WC

3 CR7-TM-A01-003-005-B1A A01 03 03 05 B1A 2PN+2WC

4 CR7-TM-A01-003-019-B1B A01 03 03 19 B1B 2PN+2WC

5 CR7-TM-A01-003-020-B5D A01 03 03 20 B5D 2PN+1WC

6 CR7-TM-A01-003-021-B5E A01 03 03 21 B5E 2PN+1WC

7 CR7-TM-A01-003-022-B6B A01 03 03 22 B6B 2PN+1WC

8 CR7-TM-A01-003-023-A01 A01 03 03 23 A01 3PN+2WC

9 CR7-TM-A01-003-024-B03 A01 03 03 24 B03 2PN+2WC

10 CR7-TM-A01-003-025-B02 A01 03 03 25 B02 2PN+2WC

11 CR7-TM-A01-003-12B-B3A A01 03 03 12B B3A 2PN+2WC

12 CR7-TM-A01-003-015-A02 A01 03 03 15 A02 3PN+2WC

13 CR7-TM-A01-003-016-B6A A01 03 03 16 B6A 2PN+1WC

14 CR7-TM-A01-003-017-B5D A01 03 03 17 B5D 2PN+1WC

15 CR7-TM-A01-003-018-B1B A01 03 03 18 B1B 2PN+2WC

16 CR7-TM-A01-003-006-B1A A01 03 03 06 B1A 2PN+2WC

17 CR7-TM-A01-003-008-B5C A01 03 03 08 B5C 2PN+1WC

18 CR7-TM-A01-003-009-B5B A01 03 03 09 B5B 2PN+1WC

19 CR7-TM-A01-003-010-A3A A01 03 03 10 A3A 3PN+2WC

20 CR7-TM-A01-003-011-A3B A01 03 03 11 A3B 3PN+2WC

21 CR7-TM-A01-003-012-B5A A01 03 03 12 B5A 2PN+1WC

22 CR7-TM-A01-003-12A-B5A A01 03 03 12A B5A 2PN+1WC

23 CR7-TM-A01-03A-001-A03 A01 03A 03A 01 A03 3PN+2WC

24 CR7-TM-A01-03A-002-C01 A01 03A 03A 02 C01 1PN+1WC

25 CR7-TM-A01-03A-005-B1A A01 03A 03A 05 B1A 2PN+2WC


26 CR7-TM-A01-03A-019-B1B A01 03A 03A 19 B1B 2PN+2WC

27 CR7-TM-A01-03A-020-B5D A01 03A 03A 20 B5D 2PN+1WC

28 CR7-TM-A01-03A-021-B5E A01 03A 03A 21 B5E 2PN+1WC

29 CR7-TM-A01-03A-022-B6B A01 03A 03A 22 B6B 2PN+1WC

30 CR7-TM-A01-03A-023-A01 A01 03A 03A 23 A01 3PN+2WC

31 CR7-TM-A01-03A-024-B03 A01 03A 03A 24 B03 2PN+2WC

32 CR7-TM-A01-03A-025-B02 A01 03A 03A 25 B02 2PN+2WC

33 CR7-TM-A01-03A-12B-B3A A01 03A 03A 12B B3A 2PN+2WC

34 CR7-TM-A01-03A-015-A02 A01 03A 03A 15 A02 3PN+2WC

35 CR7-TM-A01-03A-016-B6A A01 03A 03A 16 B6A 2PN+1WC

36 CR7-TM-A01-03A-017-B5D A01 03A 03A 17 B5D 2PN+1WC

37 CR7-TM-A01-03A-018-B1B A01 03A 03A 18 B1B 2PN+2WC

38 CR7-TM-A01-03A-006-B1A A01 03A 03A 06 B1A 2PN+2WC

39 CR7-TM-A01-03A-008-B5C A01 03A 03A 08 B5C 2PN+1WC

40 CR7-TM-A01-03A-009-B5B A01 03A 03A 09 B5B 2PN+1WC

41 CR7-TM-A01-03A-010-A3A A01 03A 03A 10 A3A 3PN+2WC

42 CR7-TM-A01-03A-011-A3B A01 03A 03A 11 A3B 3PN+2WC

43 CR7-TM-A01-03A-012-B5A A01 03A 03A 12 B5A 2PN+1WC

44 CR7-TM-A01-03A-12A-B5A A01 03A 03A 12A B5A 2PN+1WC

45 CR7-TM-A01-005-001-A03 A01 05 05 01 A03 3PN+2WC

46 CR7-TM-A01-005-002-C01 A01 05 05 02 C01 1PN+1WC

47 CR7-TM-A01-005-003-B07 A01 05 05 03 B07 2PN+1WC

48 CR7-TM-A01-005-03A-B05 A01 05 05 03A B05 2PN+1WC

49 CR7-TM-A01-005-005-B1A A01 05 05 05 B1A 2PN+2WC

50 CR7-TM-A01-005-019-B1B A01 05 05 19 B1B 2PN+2WC

51 CR7-TM-A01-005-020-B5D A01 05 05 20 B5D 2PN+1WC


52 CR7-TM-A01-005-021-B5E A01 05 05 21 B5E 2PN+1WC

53 CR7-TM-A01-005-022-B6B A01 05 05 22 B6B 2PN+1WC

54 CR7-TM-A01-005-023-A01 A01 05 05 23 A01 3PN+2WC

55 CR7-TM-A01-005-024-B03 A01 05 05 24 B03 2PN+2WC

56 CR7-TM-A01-005-025-B02 A01 05 05 25 B02 2PN+2WC

57 CR7-TM-A01-005-12B-B3A A01 05 05 12B B3A 2PN+2WC

58 CR7-TM-A01-005-015-A02 A01 05 05 15 A02 3PN+2WC

59 CR7-TM-A01-005-016-B6A A01 05 05 16 B6A 2PN+1WC

60 CR7-TM-A01-005-017-B5D A01 05 05 17 B5D 2PN+1WC

61 CR7-TM-A01-005-018-B1B A01 05 05 18 B1B 2PN+2WC

62 CR7-TM-A01-005-006-B1A A01 05 05 06 B1A 2PN+2WC

63 CR7-TM-A01-005-007-B07 A01 05 05 07 B07 2PN+1WC

64 CR7-TM-A01-005-010-A3A A01 05 05 10 A3A 3PN+2WC

65 CR7-TM-A01-005-011-A3B A01 05 05 11 A3B 3PN+2WC

66 CR7-TM-A01-005-012-B5A A01 05 05 12 B5A 2PN+1WC

67 CR7-TM-A01-005-12A-B5A A01 05 05 12A B5A 2PN+1WC

68 CR7-TM-A01-006-001-A03 A01 06 06 01 A03 3PN+2WC

69 CR7-TM-A01-006-002-C01 A01 06 06 02 C01 1PN+1WC

70 CR7-TM-A01-006-003-B07 A01 06 06 03 B07 2PN+1WC

71 CR7-TM-A01-006-03A-B05 A01 06 06 03A B05 2PN+1WC

72 CR7-TM-A01-006-005-B1A A01 06 06 05 B1A 2PN+2WC

73 CR7-TM-A01-006-019-B1B A01 06 06 19 B1B 2PN+2WC

74 CR7-TM-A01-006-020-B5D A01 06 06 20 B5D 2PN+1WC

75 CR7-TM-A01-006-021-B5E A01 06 06 21 B5E 2PN+1WC

76 CR7-TM-A01-006-022-B6B A01 06 06 22 B6B 2PN+1WC

77 CR7-TM-A01-006-023-A01 A01 06 06 23 A01 3PN+2WC


78 CR7-TM-A01-006-024-B03 A01 06 06 24 B03 2PN+2WC

79 CR7-TM-A01-006-025-B02 A01 06 06 25 B02 2PN+2WC

80 CR7-TM-A01-006-12B-B3A A01 06 06 12B B3A 2PN+2WC

81 CR7-TM-A01-006-015-A02 A01 06 06 15 A02 3PN+2WC

82 CR7-TM-A01-006-016-B6A A01 06 06 16 B6A 2PN+1WC

83 CR7-TM-A01-006-017-B5D A01 06 06 17 B5D 2PN+1WC

84 CR7-TM-A01-006-018-B1B A01 06 06 18 B1B 2PN+2WC

85 CR7-TM-A01-006-006-B1A A01 06 06 06 B1A 2PN+2WC

86 CR7-TM-A01-006-007-B07 A01 06 06 07 B07 2PN+1WC

87 CR7-TM-A01-006-010-A3A A01 06 06 10 A3A 3PN+2WC

88 CR7-TM-A01-006-011-A3B A01 06 06 11 A3B 3PN+2WC

89 CR7-TM-A01-006-012-B5A A01 06 06 12 B5A 2PN+1WC

90 CR7-TM-A01-006-12A-B5A A01 06 06 12A B5A 2PN+1WC

91 CR7-TM-A01-007-001-A03 A01 07 07 01 A03 3PN+2WC

92 CR7-TM-A01-007-002-C01 A01 07 07 02 C01 1PN+1WC

93 CR7-TM-A01-007-003-B07 A01 07 07 03 B07 2PN+1WC

94 CR7-TM-A01-007-03A-B05 A01 07 07 03A B05 2PN+1WC

95 CR7-TM-A01-007-005-B1A A01 07 07 05 B1A 2PN+2WC

96 CR7-TM-A01-007-019-B1B A01 07 07 19 B1B 2PN+2WC

97 CR7-TM-A01-007-020-B5D A01 07 07 20 B5D 2PN+1WC

98 CR7-TM-A01-007-021-B5E A01 07 07 21 B5E 2PN+1WC

99 CR7-TM-A01-007-022-B6B A01 07 07 22 B6B 2PN+1WC

100 CR7-TM-A01-007-023-A01 A01 07 07 23 A01 3PN+2WC

101 CR7-TM-A01-007-024-B03 A01 07 07 24 B03 2PN+2WC

102 CR7-TM-A01-007-025-B02 A01 07 07 25 B02 2PN+2WC

103 CR7-TM-A01-007-12B-B3A A01 07 07 12B B3A 2PN+2WC


104 CR7-TM-A01-007-015-A02 A01 07 07 15 A02 3PN+2WC

105 CR7-TM-A01-007-016-B6A A01 07 07 16 B6A 2PN+1WC

106 CR7-TM-A01-007-017-B5D A01 07 07 17 B5D 2PN+1WC

107 CR7-TM-A01-007-018-B1B A01 07 07 18 B1B 2PN+2WC

108 CR7-TM-A01-007-006-B1A A01 07 07 06 B1A 2PN+2WC

109 CR7-TM-A01-007-007-B07 A01 07 07 07 B07 2PN+1WC

110 CR7-TM-A01-007-008-B5C A01 07 07 08 B5C 2PN+1WC

111 CR7-TM-A01-007-009-B5B A01 07 07 09 B5B 2PN+1WC

112 CR7-TM-A01-007-010-A3A A01 07 07 10 A3A 3PN+2WC

113 CR7-TM-A01-007-011-A3B A01 07 07 11 A3B 3PN+2WC

114 CR7-TM-A01-007-012-B5A A01 07 07 12 B5A 2PN+1WC

115 CR7-TM-A01-007-12A-B5A A01 07 07 12A B5A 2PN+1WC

116 CR7-TM-A01-010-001-A03 A01 10 10 01 A03 3PN+2WC

117 CR7-TM-A01-010-002-C01 A01 10 10 02 C01 1PN+1WC

118 CR7-TM-A01-010-005-B1A A01 10 10 05 B1A 2PN+2WC

119 CR7-TM-A01-010-019-B1B A01 10 10 19 B1B 2PN+2WC

120 CR7-TM-A01-010-020-B5D A01 10 10 20 B5D 2PN+1WC

121 CR7-TM-A01-010-021-B5E A01 10 10 21 B5E 2PN+1WC

122 CR7-TM-A01-010-022-B6B A01 10 10 22 B6B 2PN+1WC

123 CR7-TM-A01-010-023-A01 A01 10 10 23 A01 3PN+2WC

124 CR7-TM-A01-010-024-B03 A01 10 10 24 B03 2PN+2WC

125 CR7-TM-A01-010-025-B02 A01 10 10 25 B02 2PN+2WC

126 CR7-TM-A01-010-12B-B3A A01 10 10 12B B3A 2PN+2WC

127 CR7-TM-A01-010-015-A02 A01 10 10 15 A02 3PN+2WC

128 CR7-TM-A01-010-016-B6A A01 10 10 16 B6A 2PN+1WC

129 CR7-TM-A01-010-017-B5D A01 10 10 17 B5D 2PN+1WC


130 CR7-TM-A01-010-018-B1B A01 10 10 18 B1B 2PN+2WC

131 CR7-TM-A01-010-006-B1A A01 10 10 06 B1A 2PN+2WC

132 CR7-TM-A01-010-010-A3A A01 10 10 10 A3A 3PN+2WC

133 CR7-TM-A01-010-011-A3B A01 10 10 11 A3B 3PN+2WC

134 CR7-TM-A01-010-012-B5A A01 10 10 12 B5A 2PN+1WC

135 CR7-TM-A01-010-12A-B5A A01 10 10 12A B5A 2PN+1WC

136 CR7-TM-A01-12A-001-A03 A01 12A 12A 01 A03 3PN+2WC

137 CR7-TM-A01-12A-003-B07 A01 12A 12A 03 B07 2PN+1WC

138 CR7-TM-A01-12A-005-B1A A01 12A 12A 05 B1A 2PN+2WC

139 CR7-TM-A01-12A-019-B1B A01 12A 12A 19 B1B 2PN+2WC

140 CR7-TM-A01-12A-023-A01 A01 12A 12A 23 A01 3PN+2WC

141 CR7-TM-A01-12A-015-A02 A01 12A 12A 15 A02 3PN+2WC

142 CR7-TM-A01-12A-018-B1B A01 12A 12A 18 B1B 2PN+2WC

143 CR7-TM-A01-12A-006-B1A A01 12A 12A 06 B1A 2PN+2WC

144 CR7-TM-A01-12A-010-A3A A01 12A 12A 10 A3A 3PN+2WC

145 CR7-TM-A01-12A-011-A3B A01 12A 12A 11 A3B 3PN+2WC

146 CR7-TM-A01-12B-005-B1A A01 12B 12B 05 B1A 2PN+2WC

147 CR7-TM-A01-12B-019-B1B A01 12B 12B 19 B1B 2PN+2WC

148 CR7-TM-A01-12B-018-B1B A01 12B 12B 18 B1B 2PN+2WC

149 CR7-TM-A01-12B-006-B1A A01 12B 12B 06 B1A 2PN+2WC

150 CR7-TM-A01-12B-007-B07 A01 12B 12B 07 B07 2PN+1WC


Đơn giá thông
Diện tích Diện tích
-thủy (VNĐ/m2)
tim tường thông thủy Hướng BC View Góc
Giá bán (chưa
(m2) (m2)
88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view VAT, chưa PBT)
22,621,899

49,72 45,22 Bắc Hồ bơi - 27,842,399

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,816,250

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,573,108

66 61,18 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,289,410

66,85 61,63 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,289,410

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,620,769

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 21,970,463

77,17 72,68 Nam Công viên - 24,755,465

76,66 70,66 Nam Công viên - 23,782,896

86,2 81,05 Bắc Lương Minh Nguyệt - 21,530,417

103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,544,965

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,377,627

66 61,28 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,289,410

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,573,108

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,816,250

66,85 61,22 Nam Hồ bơi - 26,261,977

66 60,38 Nam Hồ bơi - 26,322,763

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,141,535

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 22,925,826

66 61,06 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,046,268

66 61,16 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,046,268

88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view 22,536,800

49,72 45,22 Bắc Hồ bơi - 27,757,299

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,731,150


71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,560,951

66 61,18 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,277,253

66,85 61,63 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,277,253

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,608,613

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 21,958,305

77,17 72,68 Nam Công viên - 24,670,365

76,66 70,66 Nam Công viên - 23,697,797

86,2 81,05 Bắc Lương Minh Nguyệt - 21,493,945

103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,532,807

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,365,471

66 61,28 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,277,253

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,560,951

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,731,150

66,85 61,22 Nam Hồ bơi - 26,176,877

66 60,38 Nam Hồ bơi - 26,237,663

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,056,436

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 22,889,355

66 61,06 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,009,796

66 61,16 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,009,796

88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view 22,687,547

49,72 45,22 Bắc Hồ bơi - 27,908,047

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,051,131

66 60,8 Tây Hồ bơi - 25,658,985

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,881,898

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,784,641

66 61,18 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,500,943


66,85 61,63 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,500,943

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,832,303

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,181,996

77,17 72,68 Nam Công viên - 24,821,113

76,66 70,66 Nam Công viên - 23,848,545

86,2 81,05 Bắc Lương Minh Nguyệt - 21,693,322

103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,756,498

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,589,161

66 61,28 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,500,943

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,784,641

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,881,898

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,051,131

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,207,185

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 23,088,732

66 61,06 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,209,173

66 61,16 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,209,173

88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view 22,716,725

49,72 45,22 Bắc Hồ bơi - 27,937,225

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,080,307

66 60,8 Tây Hồ bơi - 25,688,163

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,911,075

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,911,075

66 61,18 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,627,377

66,85 61,63 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,627,377

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,958,736

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,308,430
77,17 72,68 Nam Công viên - 24,850,289

76,66 70,66 Nam Công viên - 23,877,722

86,2 81,05 Bắc Lương Minh Nguyệt - 21,771,127

103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,882,932

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,715,595

66 61,28 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,627,377

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,911,075

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,911,075

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,080,307

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,236,361

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 23,166,537

66 61,06 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,286,978

66 61,16 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,286,978

88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view 22,745,902

49,72 45,22 Bắc Hồ bơi - 27,966,402

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,109,485

66 60,8 Tây Hồ bơi - 25,717,339

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,940,252

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,013,195

66 61,18 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,729,496

66,85 61,63 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,729,496

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,060,856

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,410,549

77,17 72,68 Nam Công viên - 24,879,466

76,66 70,66 Nam Công viên - 23,906,899

86,2 81,05 Bắc Lương Minh Nguyệt - 21,848,933


103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 21,985,051

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 24,817,715

66 61,28 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,729,496

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,013,195

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,940,252

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,109,485

66,85 61,22 Nam Hồ bơi - 26,385,979

66 60,38 Nam Hồ bơi - 26,446,765

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,265,538

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 23,244,343

66 61,06 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,364,784

66 61,16 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,364,784

88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view 23,074,143

49,72 45,22 Bắc Hồ bơi - 28,294,643

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 25,268,494

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,560,264

66 61,18 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 26,276,565

66,85 61,63 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 26,276,565

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,607,925

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,957,618

77,17 72,68 Nam Công viên - 25,207,708

76,66 70,66 Nam Công viên - 24,235,141

86,2 81,05 Bắc Lương Minh Nguyệt - 22,323,059

103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 22,532,120

64,62 60,11 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,364,784

66 61,28 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 26,276,565


71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,560,264

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 25,268,494

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,593,780

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 23,718,469

66 61,06 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,838,910

66 61,16 Bắc Lương Minh Nguyệt - 25,838,910

88,49 82,44 Bắc Hồ bơi Góc 3 view 22,716,725

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,080,307

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,911,075

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,421,673

112,75 105,33 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 3 view 22,819,027

103,32 96,22 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa Góc 22,393,529

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,421,673

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,911,075

86,18 79,61 Nam Hồ bơi Góc 24,236,361

86,18 79,97 Bắc Lương Minh Nguyệt Góc 23,506,935

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,935,389

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,518,930

71,44 66,48 Đông Đầm sen + Kênh Tân Hóa - 25,518,930

71,44 65,99 Tây Hồ bơi - 24,935,389

62,98 58,53 Tây Hồ bơi - 25,104,622


Đơn giá Tổng giá trị có VAT,
Tổng giá trị
thông thủy chưa PBT làm tròn
(VNĐ) Phí bảo trì (VNĐ)
(VNĐ/m2) Đơn giá lên đến hàng ngàn
Giá bán (chưa Giá bán (bao gồm
Giá bán (có VAT 1 (VNĐ)
VAT, chưa VAT và PBT)
1,864,949,361 VAT, chưa
24,884,089 24,884,089 Giá bán (có VAT,
2,051,445,000 37,298,987
PBT)
PBT) chưa PBT)1
1,259,033,287 30,626,639 30,626,639 1,384,937,000 25,180,666

1,637,624,338 27,297,875 27,297,875 1,801,387,000 32,752,487

1,633,620,232 27,030,419 27,030,419 1,796,983,000 32,672,405

1,547,206,104 27,818,351 27,818,351 1,701,927,000 30,944,122

1,558,586,338 27,818,351 27,818,351 1,714,445,000 31,171,727

1,479,954,430 27,082,846 27,082,846 1,627,950,000 29,599,089

2,314,148,839 24,167,509 24,167,509 2,545,564,000 46,282,977

1,799,227,163 27,231,011 27,231,011 1,979,150,000 35,984,543

1,680,499,457 26,161,186 26,161,186 1,848,550,000 33,609,989

1,745,040,320 23,683,459 23,683,459 1,919,545,000 34,900,806

2,073,056,489 23,699,461 23,699,461 2,280,363,000 41,461,130

1,465,339,175 26,815,390 26,815,390 1,611,874,000 29,306,784

1,549,735,045 27,818,351 27,818,351 1,704,709,000 30,994,701

1,633,620,232 27,030,419 27,030,419 1,796,983,000 32,672,405

1,637,624,338 27,297,875 27,297,875 1,801,387,000 32,752,487

1,607,758,249 28,888,175 28,888,175 1,768,535,000 32,155,165

1,589,368,413 28,955,039 28,955,039 1,748,306,000 31,787,368

1,921,907,638 26,555,689 26,555,689 2,114,099,000 38,438,153

1,833,378,334 25,218,409 25,218,409 2,016,717,000 36,667,567

1,529,325,135 27,550,895 27,550,895 1,682,258,000 30,586,503

1,531,829,762 27,550,895 27,550,895 1,685,013,000 30,636,595

1,857,933,792 24,790,480 24,790,480 2,043,728,000 37,158,676

1,255,185,065 30,533,029 30,533,029 1,380,704,000 25,103,701

1,632,008,589 27,204,265 27,204,265 1,795,210,000 32,640,172


1,632,812,016 27,017,046 27,017,046 1,796,094,000 32,656,240

1,546,462,322 27,804,978 27,804,978 1,701,109,000 30,929,246

1,557,837,086 27,804,978 27,804,978 1,713,621,000 31,156,742

1,479,223,711 27,069,474 27,069,474 1,627,147,000 29,584,474

2,312,868,314 24,154,136 24,154,136 2,544,156,000 46,257,366

1,793,042,095 27,137,401 27,137,401 1,972,347,000 35,860,842

1,674,486,355 26,067,577 26,067,577 1,841,935,000 33,489,727

1,742,084,279 23,643,340 23,643,340 1,916,293,000 34,841,686

2,071,886,716 23,686,088 23,686,088 2,279,076,000 41,437,734

1,464,608,456 26,802,018 26,802,018 1,611,070,000 29,292,169

1,548,990,047 27,804,978 27,804,978 1,703,890,000 30,979,801

1,632,812,016 27,017,046 27,017,046 1,796,094,000 32,656,240

1,632,008,589 27,204,265 27,204,265 1,795,210,000 32,640,172

1,602,548,427 28,794,565 28,794,565 1,762,804,000 32,050,969

1,584,230,075 28,861,429 28,861,429 1,742,654,000 31,684,602

1,915,132,899 26,462,080 26,462,080 2,106,647,000 38,302,658

1,830,461,756 25,178,291 25,178,291 2,013,508,000 36,609,235

1,527,098,166 27,510,776 27,510,776 1,679,808,000 30,541,963

1,529,599,146 27,510,776 27,510,776 1,682,560,000 30,591,983

1,870,361,397 24,956,302 24,956,302 2,057,398,000 37,407,228

1,262,001,898 30,698,852 30,698,852 1,388,203,000 25,240,038

1,466,242,692 27,556,244 27,556,244 1,612,867,000 29,324,854

1,560,066,316 28,224,884 28,224,884 1,716,073,000 31,201,326

1,641,956,461 27,370,088 27,370,088 1,806,153,000 32,839,129

1,647,682,928 27,263,105 27,263,105 1,812,452,000 32,953,659

1,560,147,676 28,051,037 28,051,037 1,716,163,000 31,202,954


1,571,623,100 28,051,037 28,051,037 1,728,786,000 31,432,462

1,492,669,717 27,315,533 27,315,533 1,641,937,000 29,853,394

2,336,429,677 24,400,196 24,400,196 2,570,073,000 46,728,594

1,803,998,473 27,303,224 27,303,224 1,984,399,000 36,079,969

1,685,138,222 26,233,400 26,233,400 1,853,653,000 33,702,764

1,758,243,733 23,862,654 23,862,654 1,934,069,000 35,164,875

2,093,410,255 23,932,148 23,932,148 2,302,752,000 41,868,205

1,478,054,462 27,048,077 27,048,077 1,625,860,000 29,561,089

1,562,697,770 28,051,037 28,051,037 1,718,968,000 31,253,955

1,647,682,928 27,263,105 27,263,105 1,812,452,000 32,953,659

1,641,956,461 27,370,088 27,370,088 1,806,153,000 32,839,129

1,466,242,692 27,556,244 27,556,244 1,612,867,000 29,324,854

1,927,133,962 26,627,903 26,627,903 2,119,848,000 38,542,679

1,846,405,884 25,397,605 25,397,605 2,031,047,000 36,928,118

1,539,272,087 27,730,090 27,730,090 1,693,200,000 30,785,442

1,541,793,004 27,730,090 27,730,090 1,695,973,000 30,835,860

1,872,766,772 24,988,397 24,988,397 2,060,044,000 37,455,335

1,263,321,294 30,730,947 30,730,947 1,389,654,000 25,266,426

1,467,950,385 27,588,338 27,588,338 1,614,746,000 29,359,008

1,561,840,294 28,256,979 28,256,979 1,718,025,000 31,236,806

1,643,881,809 27,402,182 27,402,182 1,808,270,000 32,877,636

1,656,088,236 27,402,182 27,402,182 1,821,698,000 33,121,765

1,567,882,942 28,190,115 28,190,115 1,724,672,000 31,357,659

1,579,415,261 28,190,115 28,190,115 1,737,357,000 31,588,305

1,500,269,643 27,454,610 27,454,610 1,650,297,000 30,005,393

2,349,746,932 24,539,273 24,539,273 2,584,722,000 46,994,939


1,806,119,011 27,335,318 27,335,318 1,986,731,000 36,122,380

1,687,199,824 26,265,494 26,265,494 1,855,920,000 33,743,996

1,764,549,865 23,948,240 23,948,240 1,941,005,000 35,290,997

2,105,575,700 24,071,225 24,071,225 2,316,134,000 42,111,514

1,485,654,388 27,187,154 27,187,154 1,634,220,000 29,713,088

1,570,445,679 28,190,115 28,190,115 1,727,491,000 31,408,914

1,656,088,236 27,402,182 27,402,182 1,821,698,000 33,121,765

1,643,881,809 27,402,182 27,402,182 1,808,270,000 32,877,636

1,467,950,385 27,588,338 27,588,338 1,614,746,000 29,359,008

1,929,456,692 26,659,997 26,659,997 2,122,403,000 38,589,134

1,852,627,986 25,483,191 25,483,191 2,037,891,000 37,052,560

1,544,022,888 27,815,676 27,815,676 1,698,426,000 30,880,458

1,546,551,586 27,815,676 27,815,676 1,701,207,000 30,931,032

1,875,172,146 25,020,492 25,020,492 2,062,690,000 37,503,443

1,264,640,690 30,763,042 30,763,042 1,391,105,000 25,292,814

1,469,658,130 27,620,433 27,620,433 1,616,624,000 29,393,163

1,563,614,217 28,289,073 28,289,073 1,719,976,000 31,272,284

1,645,807,217 27,434,277 27,434,277 1,810,388,000 32,916,144

1,662,877,173 27,514,514 27,514,514 1,829,165,000 33,257,543

1,574,130,588 28,302,446 28,302,446 1,731,544,000 31,482,612

1,585,708,861 28,302,446 28,302,446 1,744,280,000 31,714,177

1,506,408,076 27,566,942 27,566,942 1,657,049,000 30,128,162

2,360,503,136 24,651,604 24,651,604 2,596,554,000 47,210,063

1,808,239,615 27,367,413 27,367,413 1,989,064,000 36,164,792

1,689,261,490 26,297,589 26,297,589 1,858,188,000 33,785,230

1,770,855,998 24,033,826 24,033,826 1,947,942,000 35,417,120


2,115,401,598 24,183,556 24,183,556 2,326,942,000 42,308,032

1,491,792,821 27,299,486 27,299,486 1,640,973,000 29,835,856

1,576,703,537 28,302,446 28,302,446 1,734,374,000 31,534,071

1,662,877,173 27,514,514 27,514,514 1,829,165,000 33,257,543

1,645,807,217 27,434,277 27,434,277 1,810,388,000 32,916,144

1,469,658,130 27,620,433 27,620,433 1,616,624,000 29,393,163

1,615,349,640 29,024,577 29,024,577 1,776,885,000 32,306,993

1,596,855,643 29,091,441 29,091,441 1,756,542,000 31,937,113

1,931,779,495 26,692,092 26,692,092 2,124,958,000 38,635,590

1,858,850,088 25,568,777 25,568,777 2,044,736,000 37,177,002

1,548,773,689 27,901,262 27,901,262 1,703,652,000 30,975,474

1,551,310,167 27,901,262 27,901,262 1,706,442,000 31,026,203

1,902,232,326 25,381,557 25,381,557 2,092,456,000 38,044,647

1,279,483,744 31,124,107 31,124,107 1,407,433,000 25,589,675

1,667,467,895 27,795,343 27,795,343 1,834,215,000 33,349,358

1,699,246,327 28,116,290 28,116,290 1,869,171,000 33,984,927

1,607,600,275 28,904,222 28,904,222 1,768,361,000 32,152,005

1,619,424,729 28,904,222 28,904,222 1,781,368,000 32,388,495

1,539,292,399 28,168,718 28,168,718 1,693,222,000 30,785,848

2,418,125,923 25,253,380 25,253,380 2,659,939,000 48,362,518

1,832,096,231 27,728,479 27,728,479 2,015,306,000 36,641,925

1,712,455,057 26,658,655 26,658,655 1,883,701,000 34,249,101

1,809,283,939 24,555,365 24,555,365 1,990,213,000 36,185,679

2,168,040,586 24,785,332 24,785,332 2,384,845,000 43,360,812

1,524,677,144 27,901,262 27,901,262 1,677,145,000 30,493,543

1,610,227,931 28,904,222 28,904,222 1,771,251,000 32,204,559


1,699,246,327 28,116,290 28,116,290 1,869,171,000 33,984,927

1,667,467,895 27,795,343 27,795,343 1,834,215,000 33,349,358

1,957,910,826 27,053,158 27,053,158 2,153,702,000 39,158,217

1,896,765,973 26,090,316 26,090,316 2,086,443,000 37,935,319

1,577,723,845 28,422,801 28,422,801 1,735,497,000 31,554,477

1,580,307,736 28,422,801 28,422,801 1,738,339,000 31,606,155

1,872,766,772 24,988,397 24,988,397 2,060,044,000 37,455,335

1,467,950,385 27,588,338 27,588,338 1,614,746,000 29,359,008

1,643,881,809 27,402,182 27,402,182 1,808,270,000 32,877,636

1,690,032,803 27,963,840 27,963,840 1,859,037,000 33,800,656

2,403,528,143 25,100,930 25,100,930 2,643,881,000 48,070,563

2,154,705,369 24,632,882 24,632,882 2,370,176,000 43,094,107

1,690,032,803 27,963,840 27,963,840 1,859,037,000 33,800,656

1,643,881,809 27,402,182 27,402,182 1,808,270,000 32,877,636

1,929,456,692 26,659,997 26,659,997 2,122,403,000 38,589,134

1,879,849,628 25,857,629 25,857,629 2,067,835,000 37,596,993

1,645,486,326 27,428,928 27,428,928 1,810,035,000 32,909,727

1,696,498,466 28,070,823 28,070,823 1,866,149,000 33,929,969

1,696,498,466 28,070,823 28,070,823 1,866,149,000 33,929,969

1,645,486,326 27,428,928 27,428,928 1,810,035,000 32,909,727

1,469,373,515 27,615,084 27,615,084 1,616,311,000 29,387,470


Tổng giá trị làm
tròn lên đến hàng 40% Bằng chữ 40%
ngàn (VNĐ)
2,088,744,000 820,578,000 Tám trăm hai mươi triệu, năm trăm bảy mươi tám ngàn đồng chẵn

1,410,118,000 553,974,800 Năm trăm năm mươi ba triệu, chín trăm bảy mươi bốn ngàn, tám trăm đồ

1,834,140,000 720,554,800 Bảy trăm hai mươi triệu, năm trăm năm mươi bốn ngàn, tám trăm đồng c

1,829,656,000 718,793,200 Bảy trăm mười tám triệu, bảy trăm chín mươi ba ngàn, hai trăm đồng chẵ

1,732,872,000 680,770,800 Sáu trăm tám mươi triệu, bảy trăm bảy mươi ngàn, tám trăm đồng chẵn

1,745,617,000 685,778,000 Sáu trăm tám mươi lăm triệu, bảy trăm bảy mươi tám ngàn đồng chẵn

1,657,550,000 651,180,000 Sáu trăm năm mươi mốt triệu, một trăm tám mươi ngàn đồng chẵn

2,591,847,000 1,018,225,600 Một tỷ, mười tám triệu, hai trăm hai mươi lăm ngàn, sáu trăm đồng chẵn

2,015,135,000 791,660,000 Bảy trăm chín mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi ngàn đồng chẵn

1,882,160,000 739,420,000 Bảy trăm ba mươi chín triệu, bốn trăm hai mươi ngàn đồng chẵn

1,954,446,000 767,818,000 Bảy trăm sáu mươi bảy triệu, tám trăm mười tám ngàn đồng chẵn

2,321,825,000 912,145,200 Chín trăm mười hai triệu, một trăm bốn mươi lăm ngàn, hai trăm đồng ch

1,641,181,000 644,749,600 Sáu trăm bốn mươi bốn triệu, bảy trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn

1,735,704,000 681,883,600 Sáu trăm tám mươi mốt triệu, tám trăm tám mươi ba ngàn, sáu trăm đồng

1,829,656,000 718,793,200 Bảy trăm mười tám triệu, bảy trăm chín mươi ba ngàn, hai trăm đồng chẵ

1,834,140,000 720,554,800 Bảy trăm hai mươi triệu, năm trăm năm mươi bốn ngàn, tám trăm đồng c

1,800,691,000 707,414,000 Bảy trăm lẻ bảy triệu, bốn trăm mười bốn ngàn đồng chẵn

1,780,094,000 699,322,400 Sáu trăm chín mươi chín triệu, ba trăm hai mươi hai ngàn, bốn trăm đồng

2,152,538,000 845,639,600 Tám trăm bốn mươi lăm triệu, sáu trăm ba mươi chín ngàn, sáu trăm đồn

2,053,385,000 806,686,800 Tám trăm lẻ sáu triệu, sáu trăm tám mươi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn

1,712,845,000 672,903,200 Sáu trăm bảy mươi hai triệu, chín trăm lẻ ba ngàn, hai trăm đồng chẵn

1,715,650,000 674,005,200 Sáu trăm bảy mươi bốn triệu, năm ngàn, hai trăm đồng chẵn

2,080,887,000 817,491,200 Tám trăm mười bảy triệu, bốn trăm chín mươi mốt ngàn, hai trăm đồng c

1,405,808,000 552,281,600 Năm trăm năm mươi hai triệu, hai trăm tám mươi mốt ngàn, sáu trăm đồn

1,827,851,000 718,084,000 Bảy trăm mười tám triệu, tám mươi bốn ngàn đồng chẵn
1,828,751,000 718,437,600 Bảy trăm mười tám triệu, bốn trăm ba mươi bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵ

1,732,039,000 680,443,600 Sáu trăm tám mươi triệu, bốn trăm bốn mươi ba ngàn, sáu trăm đồng chẵ

1,744,778,000 685,448,400 Sáu trăm tám mươi lăm triệu, bốn trăm bốn mươi tám ngàn, bốn trăm đồn

1,656,732,000 650,858,800 Sáu trăm năm mươi triệu, tám trăm năm mươi tám ngàn, tám trăm đồng c

2,590,414,000 1,017,662,400 Một tỷ, mười bảy triệu, sáu trăm sáu mươi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn

2,008,208,000 788,938,800 Bảy trăm tám mươi tám triệu, chín trăm ba mươi tám ngàn, tám trăm đồn

1,875,425,000 736,774,000 Bảy trăm ba mươi sáu triệu, bảy trăm bảy mươi bốn ngàn đồng chẵn

1,951,135,000 766,517,200 Bảy trăm sáu mươi sáu triệu, năm trăm mười bảy ngàn, hai trăm đồng chẵ

2,320,514,000 911,630,400 Chín trăm mười một triệu, sáu trăm ba mươi ngàn, bốn trăm đồng chẵn

1,640,363,000 644,428,000 Sáu trăm bốn mươi bốn triệu, bốn trăm hai mươi tám ngàn đồng chẵn

1,734,870,000 681,556,000 Sáu trăm tám mươi mốt triệu, năm trăm năm mươi sáu ngàn đồng chẵn

1,828,751,000 718,437,600 Bảy trăm mười tám triệu, bốn trăm ba mươi bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵ

1,827,851,000 718,084,000 Bảy trăm mười tám triệu, tám mươi bốn ngàn đồng chẵn

1,794,855,000 705,121,600 Bảy trăm lẻ năm triệu, một trăm hai mươi mốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn

1,774,339,000 697,061,600 Sáu trăm chín mươi bảy triệu, sáu mươi mốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn

2,144,950,000 842,658,800 Tám trăm bốn mươi hai triệu, sáu trăm năm mươi tám ngàn, tám trăm đồn

2,050,118,000 805,403,200 Tám trăm lẻ năm triệu, bốn trăm lẻ ba ngàn, hai trăm đồng chẵn

1,710,350,000 671,923,200 Sáu trăm bảy mươi mốt triệu, chín trăm hai mươi ba ngàn, hai trăm đồng

1,713,152,000 673,024,000 Sáu trăm bảy mươi ba triệu, hai mươi bốn ngàn đồng chẵn

2,094,806,000 822,959,200 Tám trăm hai mươi hai triệu, chín trăm năm mươi chín ngàn, hai trăm đồ

1,413,444,000 555,281,200 Năm trăm năm mươi lăm triệu, hai trăm tám mươi mốt ngàn, hai trăm đồ

1,642,192,000 645,146,800 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, một trăm bốn mươi sáu ngàn, tám trăm đồn

1,747,275,000 686,429,200 Sáu trăm tám mươi sáu triệu, bốn trăm hai mươi chín ngàn, hai trăm đồng

1,838,993,000 722,461,200 Bảy trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồng

1,845,406,000 724,980,800 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, chín trăm tám mươi ngàn, tám trăm đồng ch

1,747,366,000 686,465,200 Sáu trăm tám mươi sáu triệu, bốn trăm sáu mươi lăm ngàn, hai trăm đồng
1,760,219,000 691,514,400 Sáu trăm chín mươi mốt triệu, năm trăm mười bốn ngàn, bốn trăm đồng c

1,671,791,000 656,774,800 Sáu trăm năm mươi sáu triệu, bảy trăm bảy mươi bốn ngàn, tám trăm đồn

2,616,802,000 1,028,029,200 Một tỷ, hai mươi tám triệu, hai mươi chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

2,020,479,000 793,759,600 Bảy trăm chín mươi ba triệu, bảy trăm năm mươi chín ngàn, sáu trăm đồn

1,887,356,000 741,461,200 Bảy trăm bốn mươi mốt triệu, bốn trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồn

1,969,234,000 773,627,600 Bảy trăm bảy mươi ba triệu, sáu trăm hai mươi bảy ngàn, sáu trăm đồng c

2,344,621,000 921,100,800 Chín trăm hai mươi mốt triệu, một trăm ngàn, tám trăm đồng chẵn

1,655,422,000 650,344,000 Sáu trăm năm mươi triệu, ba trăm bốn mươi bốn ngàn đồng chẵn

1,750,222,000 687,587,200 Sáu trăm tám mươi bảy triệu, năm trăm tám mươi bảy ngàn, hai trăm đồn

1,845,406,000 724,980,800 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, chín trăm tám mươi ngàn, tám trăm đồng ch

1,838,993,000 722,461,200 Bảy trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồng

1,642,192,000 645,146,800 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, một trăm bốn mươi sáu ngàn, tám trăm đồn

2,158,391,000 847,939,200 Tám trăm bốn mươi bảy triệu, chín trăm ba mươi chín ngàn, hai trăm đồn

2,067,976,000 812,418,800 Tám trăm mười hai triệu, bốn trăm mười tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

1,723,986,000 677,280,000 Sáu trăm bảy mươi bảy triệu, hai trăm tám mươi ngàn đồng chẵn

1,726,809,000 678,389,200 Sáu trăm bảy mươi tám triệu, ba trăm tám mươi chín ngàn, hai trăm đồng

2,097,500,000 824,017,600 Tám trăm hai mươi bốn triệu, mười bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵn

1,414,921,000 555,861,600 Năm trăm năm mươi lăm triệu, tám trăm sáu mươi mốt ngàn, sáu trăm đồ

1,644,106,000 645,898,400 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn, bốn trăm đồ

1,749,262,000 687,210,000 Sáu trăm tám mươi bảy triệu, hai trăm mười ngàn đồng chẵn

1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn

1,854,820,000 728,679,200 Bảy trăm hai mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi chín ngàn, hai trăm đồng

1,756,030,000 689,868,800 Sáu trăm tám mươi chín triệu, tám trăm sáu mươi tám ngàn, tám trăm đồn

1,768,946,000 694,942,800 Sáu trăm chín mươi bốn triệu, chín trăm bốn mươi hai ngàn, tám trăm đồ

1,680,303,000 660,118,800 Sáu trăm sáu mươi triệu, một trăm mười tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

2,631,717,000 1,033,888,800 Một tỷ, ba mươi ba triệu, tám trăm tám mươi tám ngàn, tám trăm đồng ch
2,022,854,000 794,692,400 Bảy trăm chín mươi bốn triệu, sáu trăm chín mươi hai ngàn, bốn trăm đồn

1,889,664,000 742,368,000 Bảy trăm bốn mươi hai triệu, ba trăm sáu mươi tám ngàn đồng chẵn

1,976,296,000 776,402,000 Bảy trăm bảy mươi sáu triệu, bốn trăm lẻ hai ngàn đồng chẵn

2,358,246,000 926,453,600 Chín trăm hai mươi sáu triệu, bốn trăm năm mươi ba ngàn, sáu trăm đồng

1,663,934,000 653,688,000 Sáu trăm năm mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi tám ngàn đồng chẵn

1,758,900,000 690,996,400 Sáu trăm chín mươi triệu, chín trăm chín mươi sáu ngàn, bốn trăm đồng c

1,854,820,000 728,679,200 Bảy trăm hai mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi chín ngàn, hai trăm đồng

1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn

1,644,106,000 645,898,400 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn, bốn trăm đồ

2,160,993,000 848,961,200 Tám trăm bốn mươi tám triệu, chín trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồ

2,074,944,000 815,156,400 Tám trăm mười lăm triệu, một trăm năm mươi sáu ngàn, bốn trăm đồng c

1,729,307,000 679,370,400 Sáu trăm bảy mươi chín triệu, ba trăm bảy mươi ngàn, bốn trăm đồng chẵ

1,732,139,000 680,482,800 Sáu trăm tám mươi triệu, bốn trăm tám mươi hai ngàn, tám trăm đồng ch

2,100,194,000 825,076,000 Tám trăm hai mươi lăm triệu, bảy mươi sáu ngàn đồng chẵn

1,416,398,000 556,442,000 Năm trăm năm mươi sáu triệu, bốn trăm bốn mươi hai ngàn đồng chẵn

1,646,018,000 646,649,600 Sáu trăm bốn mươi sáu triệu, sáu trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn

1,751,249,000 687,990,400 Sáu trăm tám mươi bảy triệu, chín trăm chín mươi ngàn, bốn trăm đồng c

1,843,305,000 724,155,200 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, một trăm năm mươi lăm ngàn, hai trăm đồn

1,862,423,000 731,666,000 Bảy trăm ba mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi sáu ngàn đồng chẵn

1,763,027,000 692,617,600 Sáu trăm chín mươi hai triệu, sáu trăm mười bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵ

1,775,995,000 697,712,000 Sáu trăm chín mươi bảy triệu, bảy trăm mười hai ngàn đồng chẵn

1,687,178,000 662,819,600 Sáu trăm sáu mươi hai triệu, tám trăm mười chín ngàn, sáu trăm đồng chẵ

2,643,765,000 1,038,621,600 Một tỷ, ba mươi tám triệu, sáu trăm hai mươi mốt ngàn, sáu trăm đồng ch

2,025,229,000 795,625,600 Bảy trăm chín mươi lăm triệu, sáu trăm hai mươi lăm ngàn, sáu trăm đồn

1,891,974,000 743,275,200 Bảy trăm bốn mươi ba triệu, hai trăm bảy mươi lăm ngàn, hai trăm đồng

1,983,360,000 779,176,800 Bảy trăm bảy mươi chín triệu, một trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm đồn
2,369,251,000 930,776,800 Chín trăm ba mươi triệu, bảy trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵ

1,670,809,000 656,389,200 Sáu trăm năm mươi sáu triệu, ba trăm tám mươi chín ngàn, hai trăm đồng

1,765,909,000 693,749,600 Sáu trăm chín mươi ba triệu, bảy trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn

1,862,423,000 731,666,000 Bảy trăm ba mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi sáu ngàn đồng chẵn

1,843,305,000 724,155,200 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, một trăm năm mươi lăm ngàn, hai trăm đồn

1,646,018,000 646,649,600 Sáu trăm bốn mươi sáu triệu, sáu trăm bốn mươi chín ngàn, sáu trăm đồn

1,809,192,000 710,754,000 Bảy trăm mười triệu, bảy trăm năm mươi bốn ngàn đồng chẵn

1,788,480,000 702,616,800 Bảy trăm lẻ hai triệu, sáu trăm mười sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn

2,163,594,000 849,983,200 Tám trăm bốn mươi chín triệu, chín trăm tám mươi ba ngàn, hai trăm đồn

2,081,914,000 817,894,400 Tám trăm mười bảy triệu, tám trăm chín mươi bốn ngàn, bốn trăm đồng c

1,734,628,000 681,460,800 Sáu trăm tám mươi mốt triệu, bốn trăm sáu mươi ngàn, tám trăm đồng ch

1,737,469,000 682,576,800 Sáu trăm tám mươi hai triệu, năm trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm đồn

2,130,501,000 836,982,400 Tám trăm ba mươi sáu triệu, chín trăm tám mươi hai ngàn, bốn trăm đồng

1,433,023,000 562,973,200 Năm trăm sáu mươi hai triệu, chín trăm bảy mươi ba ngàn, hai trăm đồng

1,867,565,000 733,686,000 Bảy trăm ba mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi sáu ngàn đồng chẵn

1,903,156,000 747,668,400 Bảy trăm bốn mươi bảy triệu, sáu trăm sáu mươi tám ngàn, bốn trăm đồn

1,800,514,000 707,344,400 Bảy trăm lẻ bảy triệu, ba trăm bốn mươi bốn ngàn, bốn trăm đồng chẵn

1,813,757,000 712,547,200 Bảy trăm mười hai triệu, năm trăm bốn mươi bảy ngàn, hai trăm đồng ch

1,724,008,000 677,288,800 Sáu trăm bảy mươi bảy triệu, hai trăm tám mươi tám ngàn, tám trăm đồng

2,708,302,000 1,063,975,600 Một tỷ, sáu mươi ba triệu, chín trăm bảy mươi lăm ngàn, sáu trăm đồng c

2,051,948,000 806,122,400 Tám trăm lẻ sáu triệu, một trăm hai mươi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn

1,917,951,000 753,480,400 Bảy trăm năm mươi ba triệu, bốn trăm tám mươi ngàn, bốn trăm đồng ch

2,026,399,000 796,085,200 Bảy trăm chín mươi sáu triệu, tám mươi lăm ngàn, hai trăm đồng chẵn

2,428,206,000 953,938,000 Chín trăm năm mươi ba triệu, chín trăm ba mươi tám ngàn đồng chẵn

1,707,639,000 670,858,000 Sáu trăm bảy mươi triệu, tám trăm năm mươi tám ngàn đồng chẵn

1,803,456,000 708,500,400 Bảy trăm lẻ tám triệu, năm trăm ngàn, bốn trăm đồng chẵn
1,903,156,000 747,668,400 Bảy trăm bốn mươi bảy triệu, sáu trăm sáu mươi tám ngàn, bốn trăm đồn

1,867,565,000 733,686,000 Bảy trăm ba mươi ba triệu, sáu trăm tám mươi sáu ngàn đồng chẵn

2,192,861,000 861,480,800 Tám trăm sáu mươi mốt triệu, bốn trăm tám mươi ngàn, tám trăm đồng c

2,124,379,000 834,577,200 Tám trăm ba mươi bốn triệu, năm trăm bảy mươi bảy ngàn, hai trăm đồng

1,767,052,000 694,198,800 Sáu trăm chín mươi bốn triệu, một trăm chín mươi tám ngàn, tám trăm đồ

1,769,946,000 695,335,600 Sáu trăm chín mươi lăm triệu, ba trăm ba mươi lăm ngàn, sáu trăm đồng

2,097,500,000 824,017,600 Tám trăm hai mươi bốn triệu, mười bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵn

1,644,106,000 645,898,400 Sáu trăm bốn mươi lăm triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn, bốn trăm đồ

1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn

1,892,838,000 743,614,800 Bảy trăm bốn mươi ba triệu, sáu trăm mười bốn ngàn, tám trăm đồng chẵ

2,691,952,000 1,057,552,400 Một tỷ, năm mươi bảy triệu, năm trăm năm mươi hai ngàn, bốn trăm đồn

2,413,271,000 948,070,400 Chín trăm bốn mươi tám triệu, bảy mươi ngàn, bốn trăm đồng chẵn

1,892,838,000 743,614,800 Bảy trăm bốn mươi ba triệu, sáu trăm mười bốn ngàn, tám trăm đồng chẵ

1,841,148,000 723,308,000 Bảy trăm hai mươi ba triệu, ba trăm lẻ tám ngàn đồng chẵn

2,160,993,000 848,961,200 Tám trăm bốn mươi tám triệu, chín trăm sáu mươi mốt ngàn, hai trăm đồ

2,105,432,000 827,134,000 Tám trăm hai mươi bảy triệu, một trăm ba mươi bốn ngàn đồng chẵn

1,842,945,000 724,014,000 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, mười bốn ngàn đồng chẵn

1,900,079,000 746,459,600 Bảy trăm bốn mươi sáu triệu, bốn trăm năm mươi chín ngàn, sáu trăm đồ

1,900,079,000 746,459,600 Bảy trăm bốn mươi sáu triệu, bốn trăm năm mươi chín ngàn, sáu trăm đồ

1,842,945,000 724,014,000 Bảy trăm hai mươi bốn triệu, mười bốn ngàn đồng chẵn

1,645,699,000 646,524,400 Sáu trăm bốn mươi sáu triệu, năm trăm hai mươi bốn ngàn, bốn trăm đồn
m ngàn đồng chẵn

ươi bốn ngàn, tám trăm đồng chẵn

ốn ngàn, tám trăm đồng chẵn

a ngàn, hai trăm đồng chẵn

àn, tám trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn đồng chẵn

ươi ngàn đồng chẵn

ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi ngàn đồng chẵn

i ngàn đồng chẵn

m ngàn đồng chẵn

m ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi ba ngàn, sáu trăm đồng chẵn

a ngàn, hai trăm đồng chẵn

ốn ngàn, tám trăm đồng chẵn

đồng chẵn

i hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn

i chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

gàn, tám trăm đồng chẵn

àn, hai trăm đồng chẵn

m đồng chẵn

mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi mốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn


y ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn

ám ngàn, tám trăm đồng chẵn

gàn, bốn trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

bốn ngàn đồng chẵn

y ngàn, hai trăm đồng chẵn

àn, bốn trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn đồng chẵn

ươi sáu ngàn đồng chẵn

y ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ngàn, sáu trăm đồng chẵn

àn, sáu trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

trăm đồng chẵn

ơi ba ngàn, hai trăm đồng chẵn

đồng chẵn

ơi chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

ươi mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn

i chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi ngàn, tám trăm đồng chẵn

i lăm ngàn, hai trăm đồng chẵn


bốn ngàn, bốn trăm đồng chẵn

ơi bốn ngàn, tám trăm đồng chẵn

hai trăm đồng chẵn

ơi chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

bảy ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ám trăm đồng chẵn

n ngàn đồng chẵn

ơi bảy ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi ngàn, tám trăm đồng chẵn

mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn

ơi chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

gàn, tám trăm đồng chẵn

i ngàn đồng chẵn

chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

áu trăm đồng chẵn

ươi mốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn

àn đồng chẵn

n đồng chẵn

i chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

ươi hai ngàn, tám trăm đồng chẵn

àn, tám trăm đồng chẵn

m ngàn, tám trăm đồng chẵn


ươi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn

tám ngàn đồng chẵn

gàn đồng chẵn

ơi ba ngàn, sáu trăm đồng chẵn

i tám ngàn đồng chẵn

sáu ngàn, bốn trăm đồng chẵn

i chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

n đồng chẵn

ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn

ươi mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

sáu ngàn, bốn trăm đồng chẵn

i ngàn, bốn trăm đồng chẵn

i ngàn, tám trăm đồng chẵn

n đồng chẵn

ươi hai ngàn đồng chẵn

i chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ươi ngàn, bốn trăm đồng chẵn

ơi lăm ngàn, hai trăm đồng chẵn

sáu ngàn đồng chẵn

y ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ai ngàn đồng chẵn

n ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ốt ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi lăm ngàn, sáu trăm đồng chẵn

lăm ngàn, hai trăm đồng chẵn

ươi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn


u ngàn, tám trăm đồng chẵn

i chín ngàn, hai trăm đồng chẵn

i chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

sáu ngàn đồng chẵn

ơi lăm ngàn, hai trăm đồng chẵn

i chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

gàn đồng chẵn

ám trăm đồng chẵn

ươi ba ngàn, hai trăm đồng chẵn

bốn ngàn, bốn trăm đồng chẵn

ơi ngàn, tám trăm đồng chẵn

ơi sáu ngàn, tám trăm đồng chẵn

ơi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn

ơi ba ngàn, hai trăm đồng chẵn

sáu ngàn đồng chẵn

ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn

àn, bốn trăm đồng chẵn

ảy ngàn, hai trăm đồng chẵn

i tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

ăm ngàn, sáu trăm đồng chẵn

gàn, bốn trăm đồng chẵn

ơi ngàn, bốn trăm đồng chẵn

àn, hai trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn đồng chẵn

m ngàn đồng chẵn

đồng chẵn
ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn

sáu ngàn đồng chẵn

ơi ngàn, tám trăm đồng chẵn

ơi bảy ngàn, hai trăm đồng chẵn

ươi tám ngàn, tám trăm đồng chẵn

lăm ngàn, sáu trăm đồng chẵn

áu trăm đồng chẵn

ơi tám ngàn, bốn trăm đồng chẵn

n đồng chẵn

ngàn, tám trăm đồng chẵn

ơi hai ngàn, bốn trăm đồng chẵn

bốn trăm đồng chẵn

ngàn, tám trăm đồng chẵn

n đồng chẵn

ươi mốt ngàn, hai trăm đồng chẵn

i bốn ngàn đồng chẵn

ơi chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi chín ngàn, sáu trăm đồng chẵn

ơi bốn ngàn, bốn trăm đồng chẵn


STT Số HĐ Ngày ra Hợp đồng Tên KH
286 244/2018/HĐVV - CRL7 4/23/2018 Chung Thục Nhung
…………………………………………………………………………………………………
Mã căn
Số tiền cho vay NGÀY SINH CMND NGÀY CẤP
CR7-TM-A01-008-019-B1B 766.370.400 29/10/1961 021888963 31/01/2008
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
NƠI CẤP Đ/C THƯỜNG TRÚ
CA.HCM 66 Trệt Lầu 1 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5, HCM
………………………………………………………………………………………………….0
Đ/C LIÊN HỆ EMAIL ĐIỆN THOẠI
66 Trệt Lầu 1 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5, HCM ntluan1993@gmail.com 0903 151 163
SỐ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG DT thông thủy Đơn giá có VAT PTTT
66.48 28,819,581 Đợt 3 40%
Giá gốc hợp đồng Giá khách chênh Giá bán tổng báo
Tổng giá trị bao gồm VAT theo đợt TT lệch cho khách
1,915,925,745
STT Số HĐ Ngày ra Hợp đồng
1 52/2018/HĐVV-CRL7 1/8/2018
2 134A/2018/HĐVV-CRL7 8/2/2018
3 94/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
4 86/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
5 78/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
6 79/2018/HĐVV-CRL7 1/11/2018
7 61/2018/HĐVV-CRL7 1/9/2018
8 80/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
9 81/2018/HĐVV-CRL7 1/12/2018
10 102/2018/HĐVV-CRL7 1/19/2018
11 134B/2018/HĐVV-CRL7 8/2/2018
12 161/2018/HĐVV-CRL7 13/03/2018
13 178/2018/HĐVV-CRL7 26/03/2018
14 18/2018/HĐVV-CRL7 1/3/2018
15 05/2017/HĐVV-CRL7 12/28/2018
16 66A/2018/HĐVV-CRL7 9/1/2018
17 170/2018/HĐVV-CRL7 19/03/2018
18 91/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018
19
20
21
22 171/2018/HĐVV-CRL7 8/10/2018
23
Tên KH Mã căn
TRẦN CHÍ TRUNG CR7-TM-A01-003-12B-B3A
VÕ THU HIỀN CR7-TM-A01-010-003-B07
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ AN PHÚC ĐIỀN CR7-TM-A01-007-003-B07
NGUYỄN THỊ LAN ANH CR7-TM-A01-010-012-B5A
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ AN PHÚC ĐIỀN CR7-TM-A01-A01-006-010-A3A
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NHÀ AN PHÚC ĐIỀN CR7-TM-A01-003-009-B5B
PHAN BÁ HẬU CR7-TM-A01-006-12B-B3A
MAI CÔNG LUẬN CR7-TM-A01-006-001-A03
NGUYỄN KHÁNH QUỲNH NHƯ CR7-TM-A01-12A-003-B07
PHAN HỒNG PHƯƠNG CR7-TM-A01-03A-010-A3A
NGUYỄN DUY TRƯỜNG CR7-TM-A01-018-010-A3A
NGUYỄN THỊ NGỌC CR7-TM-A01-12A-03A-B05
NGUYỄN VĂN NAM CR7-TM-A01-12B-020-B5D
BÙI VĂN DŨNG CR7-TM-A01-007-018-B1B
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH CR7-TM-A01-003-012-B5A
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH CR7-TM-A01-010-018-B1B
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG CR7-TM-A01-018-12B-B3A
NGUYỄN THỊ LAN ANH CR7-TM-A01-010-12B- B3A
TÔ TRẦN BẢO KHUYÊN CR7-TM-A01-006-12A-B5A
LÊ THỊ THÚY AN CR7-TM-A01-016-005-B1A
VŨ THANH THẢO CR7-TM-A01-016-001-A03
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG CR7-TM-A01-018-12A-B5A
PHẠM MINH TÂN CR7-TM-A01-015-011-A3B
THÂN THỊ PHƯƠNG LOAN CR7-TM-A01-005-005-B1A
Số tiền cho vay
767,818,000
694.762.400
646.649.600
694.198.800
848,961,200
699,322,400
776.402.000
824,017,600
645.898.400
842.658.800
927.803.200
538.483.500
555,647,100
731.666.000
672.903.200
747.668.400
635.153.100
796.085.200
ghi chú
thanh lý chuyển nhượng
done HĐ
thanh lý chấm dứt
gửi sale về đưa khách ký chưa lấy lại
khách vào tiền trễ hơn vs ngày ra HĐ
Ngày ra Hợp
STT Số HĐ đồng Tên KH
1 86/2018/HĐVV-CRL7 1/15/2018 NGUYỄN THỊ LAN ANH
2 86-01/2018/HĐVV-CRL7 HUỲNH HÒA DŨNG
3 164/2018/HĐVV-CRL7 16/03/2018 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN
4 164-01/2018/HĐVV-CRL7 27/03/2018 VÕ HOÀNG ÂN
5 LÊ THỊ THANH BẠCH
6 TRẦN QUANG VINH
7 BÙI THANH PHƯƠNG
8 39/2018/HĐVV-CRL7 HUỲNH TÚ DUNG
9 15/2018/HĐVV-CRL7 NGUYỄN DIỆP THIÊN THANH
10 16/2018/HĐVV-CRL7 NGUYỄN DIỆP THIÊN THANH
11 93/2018/HĐVV-CRL7 NGUYỄN DIỆP THIÊN THANH
12 47/2018/HĐVV-CRL7 1/5/2018 NGUYỄN THỊ HẰNG
13 58/2018/HĐVV-CRL7 LÊ THANH PHƯƠNG
14 51/2018/HĐVV-CRL7 NGUYỄN VÂN ANH
ĐẶNG THỊ MỸ KHANH
123/2018/HĐVV-CRL7 TRẦN QUỲNH ANH
TRẦN TRANG ANH ĐÀI
NGUYỄN HUỲNH VIỆT TOÀN
LÊ THỊ HƯỜNG
Số tiền cho vay
Mã căn
CR7-TM-A01-010-012-B5A 694.198.800 16/04/199024 743 4 29/05/200TP.HCM 100 Hẻm C
CR7-TM-A01-010-012-B5A 694.198.800
CR7-TM-A01-005-009-B5B 558.418.500
CR7-TM-A01-005-009-B5B 558.418.500
CR7-TM-A01-007-017-B5D
CR7-TM-A01-005-025-B02
CR7-TM-A01-010-03A-B05
CR7-TM-A01-010-017-B5D
CR7-TM-A01-010-019-B1B
CR7-TM-A01-006-005-B1A
CR7-TM-A01-003-025-B02
CR7-TM-A01-003-022-B6B 651.180.000
CR7-TM-A01-005-03A-B05
CR7-TM-A01-007-002-B6B
CR7-TM-A01-010-022-B6B
CR7-TM-A01-006-018-B1B
CR7-TM-A01-006-019-B1B
CR7-TM-A01-006-018-B1B
CR7-TM-A01-005-12B-B3A
D5-05 CCanhdktkt@gmail.com
0901 834 ### Eximbank61.06 28.422.80 Đợt 1 40%
1,763,646,000 1808734000

50% 881823000
30% 529093800
20% 352729200

881823000

766370400
20% 383185200 333185200
20%

1,907,639,000 `
60% 1058187600 40% 705458400
30% 529093800 20% 352729200
30% 529093800 20% 352729200
705458400

60% 1058187600 30% 529093800


20% 352729200 20% 352729200
20% 352729200 10% 176364600
20% 352729200
Danh sách khách vô tiền CT 3

1 178B/2018/HĐVV-CRL7 26/03/2018
2 181A/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
3 181B/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
4 181C/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
5 181D/2018/HĐVV-CRL7 29/03/2018
6 182B/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
7 182C/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
8 182E/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
9 182F/2018/HĐVV - CRL7 30/03/2018
10 183/2018/HĐVV-CRL7 2/4/2018
11 194/2018/HĐVV-CRL7 7/4/2018
12 195/2018/HĐVV-CRL7 7/4/2018
13 193/2018/HĐVV-CRL7 7/4/2018
14 209/2018/HĐVV-CRL7 12/4/2018
15
16 207/2018/HĐVV-CRL7 11/4/2018
17 190/2018/HĐVV-CRL7 6/4/2018
18 182A/2018/HĐVV-CRL7 30/03/2018
19 189A/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
20 185/2018/HĐVV-CRL7 2/4/2018
21 186/2018/HĐVV-CRL7 2/4/2018
22
23 186A/2018/HĐVV - CRL7 2/4/2018
24 180B/2018/HĐVV - CRL7 28/03/2018
200/2018/HĐVV-CRL7 9/4/2018
208/2018/HĐVV-CRL7 11/4/2018
191/2018/HĐVV-CRL7 6/4/2018
187/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
188/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
189/2018/HĐVV-CRL7 4/4/2018
192/2018/HĐVV-CRL7 6/4/2018
198/2018/HĐVV-CRL7 9/4/2018

201/2018/HĐVV-CRL7 9/4/2018
210/2018/HĐVV-CRL7 12/4/2018
211/2018/HĐVV-CRL7 12/4/2018
213/2018/HĐVV-CRL7 13/04/2018
214/2018/HĐVV-CRL7 13/04/2018
215/2018/HĐVV-CRL7 13/04/2018
1

ĐẶNG THỤY HOÀNG PHÚC CR7-TM-A01-015-002-C01


NGUYỄN THỊ CẨM TÚ CR7-TM-A01-020-003-B07
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ CR7-TM-A01-016-007-B07
PHẠM HOÀNG TUẤN CR7-TM-A01-019-020-B5D
PHẠM HOÀNG TUẤN CR7-TM-A01-020-021-B5E
TĂNG VINH QUANG CR7-TM-A01-008-002-C01
TĂNG VINH QUANG CR7-TM-A01-011-002-C01
LÂM QUANG THƠ CR7-TM-A01-015-03A-B05
HUỲNH THỊ KIM PHƯƠNG CR7-TM-A01-011-009-B5B
VÕ THỊ MAI HƯƠNG CR7-TM-A01-016-002-C01
LƯU QUỐC BỬU CR7-TM-A01-008-001-A03
LƯU QUỐC BỬU CR7-TM-A01-008-011-A3B
LƯU QUỐC BỬU CR7-TM-A01-023-001-A03
PHẠM THỊ NGỌC YẾN CR7-TM-A01-008-009-B5B
HOÀNG THỊ KIM DUNG CR7-TM-A01-008-018-B1B
NGUYỄN ĐĂNG KHOA CR7-TM-A01-008-025-B02
NGUYỄN DUY TRƯỜNG CR7-TM-A01-011-010-A3A
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI CR7-TM-A01-011-019-B1B
LÊ THỊ MỸ TRANG CR7-TM-A01-015-007-B07
HOÀNG THỊ KIM NHUNG CR7-TM-A01-015-008-B5C
NGUYỄN THỊ THANH LOAN CR7-TM-A01-015-009-B5B
THIỀU PHÚ QUÝ CR7-TM-A01-016-03A-B05
TRẦN KIM TUYẾT CR7-TM-A01-018-002-C01
HOÀNG DƯƠNG BẢO KHÁNH CR7-TM-A01-020-022-B6B
VÕ NGUYỄN THIÊN AN CR7-TM-A01-008-021-B5E
NGHIÊM QUẾ QUỲNH CR7-TM-A01-008-016-B6A
NGUYỄN ĐẶNG LỮ CR7-TM-A01-020-020-B5D
BÙI QUỐC NAM CR7-TM-A01-017-002-C01
LÊ THỊ KHÓA CR7-TM-A01-008-008-B5C
HUỲNH HỮU HỒNG HUỆ CR7-TM-A01-020-002-C01
LƯƠNG THÁI DIỄM QuỲNH CR7-TM-A01-008-006-B1A
NGUYỄN THỊ HOÀNG THOA CR7-TM-A01-008-005-B1A
BÙI MẠNH HỒNG THẢO CR7-TM-A01-011-005-B1A
BÙI MẠNH HỒNG THẢO CR7-TM-A01-011-006-B1A
NGUYỄN TRỊNH TƯỜNG CR7-TM-A01-011-017-B5D
TRẦN BẢO NGHI CR7-TM-A01-011-025-B02
TRIỆU KIM VÂN CR7-TM-A01-011-003-B07
TRIỆU KIM VÂN CR7-TM-A01-011-007-B07
NGUYỄN MINH QUANG CR7-TM-A01-008-017-B5D
LÂM NGỌC TÚ CR7-TM-A01-008-015-A02
HỨA THỜI DŨNG CR7-TM-A01-025-025-B02
Cao Thị Ánh Nga CR7-TM-A01-008-12B-B3A
Võ Minh Chánh CR7-TM-A01-023-006-B1A
Nguyễn Trường Hải CR7-TM-A01-017-003-B07
Nguyễn Thị Kim Tuyết CR7-TM-A01-011-011-A3B
Lê Quang Đạo- Đỗ Thị Vân CR7-TM-A01-011-12B-B3A
Nguyễn Mạnh Hùng CR7-TM-A01-023-025-B02
2 5
TỔNG GIÁ TRỊ % ck
469.870.800 30%
1.077.824.000. 60% 5%
1.068.006.000 60% 5%
597.692.400 30%
605.190.000 30%
929,974,800 60% 5%
930,756,600 60% 5%
943,645,500 50% 4%
762,193,600 40% 3%
784.745.500 50% 4%
910.972.400 40% 3%
906.036.800 40% 3%
940.013.600 40% 3%
761.518.400 40% 3%
50% 4%
40% 3%
936,234,400 40% 3%
724.920.400 40% 3%
710.367.600 40% 3%
778,958,800 40% 3%
769.958.800 40% 3%
40% 3%
630.400.800 40% 3%
960.665.500 50% 4%
760.742.400 40% 3%
537.578.700 30%
1.001.285.500 50% 4%
786.373.500 50% 4%
1.155.601.200 60% 5%
633,005,200 40% 3%
754,449,200
754.449.200 40% 3%
40% 3%
40% 3%
40% 3%
778,207,200 40% 3%
878.550.000 50.00% 4
878.550.000 50.00% 4
756.422.000 40.00% 3
1.253.961.500 50.00% 4
810.210.800 40.00% 3
60%
50%
40%
40%
40%
40%

You might also like