Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2017


KHOA: CƠ KHÍ
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering) - 142 tín chỉ

Chuyên ngành: Kỹ thuật Chế tạo (Manufacturing Engineering)


Chuyên ngành: Kỹ thuật Thiết kế (Design Engineering)
Chuyên ngành: Kỹ thuật Máy Xây dựng và Nâng chuyển (Construction Machinery & Handling Equipment Engineering)

Ban hành kèm Quyết định số 2905/ĐHBK-ĐT ngày 22/9/2017.


Ngày cập nhật: 16/11/2017

Tín Môn Cốt


STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
I. Các môn bắt buộc 104
1 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Toán & KH Tự nhiên
2 MT1003 Giải tích 1 4 Toán & KH Tự nhiên
3 MT1005 Giải tích 2 4 Toán & KH Tự nhiên
4 CH1003 Hóa đại cương 3 Toán & KH Tự nhiên x
5 MT1009 Phương pháp tính 3 Toán & KH Tự nhiên x
6 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 Toán & KH Tự nhiên
7 PH1003 Vật lý 1 4 Toán & KH Tự nhiên
8 PH1005 Vật lý 2 4 Toán & KH Tự nhiên
9 MT2001 Xác suất và thống kê 3 Toán & KH Tự nhiên x
10 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
11 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
12 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
13 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
14 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 Giáo dục quốc phòng
15 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Giáo dục thể chất
16 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 Giáo dục thể chất
17 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 Giáo dục thể chất
18 LA1003 Anh văn 1 2 Ngoại ngữ
19 LA1005 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ
20 LA1007 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ
21 LA1009 Anh văn 4 2 Ngoại ngữ
22 ME2007 Chi tiết máy 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
23 CI2003 Cơ lưu chất 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
24 AS1003 Cơ lý thuyết 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
25 ME2011 Đồ án thiết kế 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
26 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
27 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
28 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
29 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
30 ME2019 Môi trường và con người 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
31 ME2003 Nguyên lý máy 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
32 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
33 CI2001 Sức bền vật liệu 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
34 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
35 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x

Trang 1 /6
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
36 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
37 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
38 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
39 ME2021 Vẽ cơ khí 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
40 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
41 ME2071 Các quá trình chế tạo 3 Chuyên ngành x
II. Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành
II.1. Chuyên ngành Kỹ thuật Chế tạo 38
1 Các môn tự chọn nhóm A (tối thiểu 9 TC) 9
2 Các môn tự chọn nhóm B (tối thiểu 3 TC) 3
3 ME4007 CAD/CAM 3 Chuyên ngành x
4 ME4093 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Chế tạo) 0 Chuyên ngành
5 ME4045 Đồ án chuyên ngành (Kỹ thuật Chế tạo) 1 Chuyên ngành x
6 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3 Chuyên ngành x
7 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 3 Chuyên ngành x
8 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 3 Chuyên ngành x
9 ME2023 Thực tập kỹ thuật chế tạo 1 Chuyên ngành
10 ME3029 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật Chế tạo) 3 Thực tập tốt nghiệp x
11 ME4029 Luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Chế tạo) 9 Luận văn tốt nghiệp x
Các môn tự chọn nhóm A
1 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3
2 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3
3 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3
4 ME4009 Động lực học cơ hệ 3
5 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3
6 ME3023 Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng 3
7 ME4005 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng 3
8 ME4011 Máy thi công cơ giới 3
9 ME4721 Nguyên lý cắt vật liệu 3
10 ME3239 Công nghệ CNC 3
11 ME3205 Máy công cụ 3
12 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3
13 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3
14 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3
15 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3
16 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3
17 ME4475 Các cảm biến 3
18 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3
19 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3
20 ME4497 Vi gia công 3
21 ME4723 Chuyên đề kỹ thuật chế tạo 3
22 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại 3
23 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3
24 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại 3
25 ME4435 Kỹ thuật hàn 3
26 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3
27 ME3219 Dao động kỹ thuật 3
28 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3
29 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3
30 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3

Trang 2 /6
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
31 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3
32 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3
33 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3
34 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3
35 ME3245 Thang máy 3
36 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3
37 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển 3
38 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3
Ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và
39 ME3249 3
nâng chuyển
40 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3
41 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3
42 ME4417 Thiết kế máy trục 3
43 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3
44 ME3015 Kỹ thuật robot 3
45 ME3007 Vi điều khiển 3
46 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3
47 ME3013 Hệ thống PLC 3
48 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3
Các môn tự chọn nhóm B (Kiến thức quản lý)
1 IM1013 Kinh tế học đại cương 3
2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3
3 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3
4 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
5 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
6 ME1009 Quản lý sản xuất 3
II.2. Chuyên ngành Kỹ thuật Thiết kế 38
1 Các môn tự chọn nhóm A (tối thiểu 9 TC) 9
2 Các môn tự chọn nhóm B (tối thiểu 3 TC) 3
3 ME4085 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Thiết kế) 0 Chuyên ngành x
4 ME4047 Đồ án chuyên ngành (Kỹ thuật Thiết kế) 1 Chuyên ngành x
5 ME4009 Động lực học cơ hệ 3 Chuyên ngành x
6 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 Chuyên ngành x
7 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 Chuyên ngành x
8 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 Chuyên ngành
9 ME2025 Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Thiết kế) 1 Chuyên ngành x
10 ME3049 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật Thiết kế) 3 Thực tập tốt nghiệp x
11 ME4049 Luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Thiết kế) 9 Luận văn tốt nghiệp
Các môn tự chọn nhóm A
1 ME4007 CAD/CAM 3
2 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3
3 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 3
4 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 3
5 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3
6 ME3023 Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng 3
7 ME4005 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng 3
8 ME4011 Máy thi công cơ giới 3
9 ME4721 Nguyên lý cắt vật liệu 3
10 ME3239 Công nghệ CNC 3
11 ME3205 Máy công cụ 3

Trang 3 /6
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
12 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3
13 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3
14 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3
15 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3
16 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3
17 ME4475 Các cảm biến 3
18 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3
19 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3
20 ME4497 Vi gia công 3
21 ME4723 Chuyên đề kỹ thuật chế tạo 3
22 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại 3
23 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3
24 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại 3
25 ME4435 Kỹ thuật hàn 3
26 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3
27 ME3219 Dao động kỹ thuật 3
28 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3
29 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3
30 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3
31 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3
32 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3
33 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3
34 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3
35 ME3245 Thang máy 3
36 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3
37 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển 3
38 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3
Ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và
39 ME3249 3
nâng chuyển
40 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3
41 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3
42 ME4417 Thiết kế máy trục 3
43 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3
44 ME3015 Kỹ thuật robot 3
45 ME3007 Vi điều khiển 3
46 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3
47 ME3013 Hệ thống PLC 3
48 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3
Các môn tự chọn nhóm B (Kiến thức quản lý)
1 IM1013 Kinh tế học đại cương 3
2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3
3 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3
4 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
5 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
6 ME1009 Quản lý sản xuất 3
II.3. Chuyên ngành Kỹ thuật Máy Xây dựng và Nâng chuyển 38
1 Các môn tự chọn nhóm A (tối thiểu 9 TC) 9
2 Các môn tự chọn nhóm B (tối thiểu 3 TC) 3
Đề cương luận văn tốt nghiệp (KT Máy xây dựng&
3 ME4057 0 Chuyên ngành
Nâng chuyển)
4 ME4051 Đồ án thiết bị nâng vận chuyển 1 Chuyên ngành

Trang 4 /6
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
5 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 Chuyên ngành
6 ME3023 Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng 3 Chuyên ngành
7 ME4005 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng 3 Chuyên ngành
8 ME4011 Máy thi công cơ giới 3 Chuyên ngành
9 ME2027 Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng 1 Chuyên ngành
10 ME3059 Thực tập tốt nghiệp (KT Máy xây dựng&Nâng chuyển) 3 Thực tập tốt nghiệp
11 ME4059 Luận văn tốt nghiệp (KT Máy xây dựng&Nâng chuyển) 9 Luận văn tốt nghiệp
Các môn tự chọn nhóm A
1 ME4007 CAD/CAM 3
2 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3
3 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 3
4 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 3
5 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3
6 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3
7 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3
8 ME4009 Động lực học cơ hệ 3
9 ME4721 Nguyên lý cắt vật liệu 3
10 ME3239 Công nghệ CNC 3
11 ME3205 Máy công cụ 3
12 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3
13 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3
14 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3
15 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3
16 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3
17 ME4475 Các cảm biến 3
18 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3
19 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3
20 ME4497 Vi gia công 3
21 ME4723 Chuyên đề kỹ thuật chế tạo 3
22 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại 3
23 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3
24 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại 3
25 ME4435 Kỹ thuật hàn 3
26 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3
27 ME3219 Dao động kỹ thuật 3
28 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3
29 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3
30 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3
31 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3
32 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3
33 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3
34 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3
35 ME3245 Thang máy 3
36 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3
37 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển 3
38 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3
Ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng
39 ME3249 3
chuyển
40 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3
41 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3
42 ME4417 Thiết kế máy trục 3

Trang 5 /6
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
43 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3
44 ME3015 Kỹ thuật robot 3
45 ME3007 Vi điều khiển 3
46 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3
47 ME3013 Hệ thống PLC 3
48 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3
Các môn tự chọn nhóm B (Kiến thức quản lý)
1 IM1013 Kinh tế học đại cương 3
2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3
3 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3
4 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
5 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
6 ME1009 Quản lý sản xuất 3

Trang 6 /6

You might also like