Danh Muc Thuoc BVTV

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 255

BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục 1. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2011/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 5 năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TÊN HOẠT CHẤT –


TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT MÃ HS NGUYÊN LIỆU
(TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
(COMMON NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 3808.10 Abamectin Ababetter 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ Công ty TNHH MTV
1.8 EC, 3.6EC, 5EC dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè Lucky
3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/
xoài; sâu cuốn lá/ lúa
5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa
Abafax sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH SX - TM
1.8EC, 3.6EC Tô Ba
Abagro 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu Asiagro Pacific Ltd
1.8 EC, 4.0EC cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi
4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi;
sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà
chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
Abakill 1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ Công ty TNHH 1TV DV PTNN
1.8 EC, 3.6 EC, 10WP lúa; bọ trĩ/ xoài Đồng Tháp
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa/ cam
Abamine 1.8 EC, 1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, Công ty CP Thanh Điền
3.6EC, 5WG, 5.4EC sâu vẽ bùa/ cam
1
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/
đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa
5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu
tương
Aba-navi 5.5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Abapro 1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ Sundat (S) Pte Ltd
1.8 EC, 5.8EC bắp cải
5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ Phú Nông
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu
tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
Aba thai 1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC 3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy Đồng Vàng
nâu/ lúa
5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn
lá, rầy nâu/ lúa
Abatimec 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ Công ty CP
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương Đồng Xanh
3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu
đục quả/ đậu tương
Abatin 1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; Map Pacific PTE Ltd
1.8 EC, 5.4 EC dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột;
sâu vẽ bùa/ cam
5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
Abatox 1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
1.8EC, 3.6EC đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục Á Châu
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
2
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu
đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Abavec super 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, Công ty TNHH - TM
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy Tân Thành
7.5EC bông/ xoài; rệp/ đậu tương
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/
lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/
cà chua
5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa
Abekal 3.6EC, 5.0EC 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH vật tư nông nghiệp
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Phương Đông
Abvertin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu Công ty TNHH Hóa Nông
3.6EC vẽ bùa/ cam Lúa Vàng
Aceny 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty TNHH TM & SX
1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu Ngọc Yến
5.5EC 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/
lúa
Acimetin 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH Hóa sinh
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, dưa hấu Á Châu
5.6EC, 6.5EC, 8EC 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy
bông/ xoài
5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
5.6EC, 8EC:: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
6.5EC: nhện đỏ/ vải
Agbamex 1.8 EC, 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
3.6EC, 5EC, 6.5EC chè An Hưng Phát
3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự;

3
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Agromectin 1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp Công ty TNHH
1.8 EC, 5.0WG, cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ Nam Bắc
6.0EC cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da
láng/ hành
5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
Agrovertin Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
50EC Việt Hoá Nông
Akka 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu Jiangsu Fengdeng Pesticide
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu Co., Ltd.
22.2WP 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Alfatin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH
1.8 EC, 6.5 EC 6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Alfa (SaiGon)
Alibaba 1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc Thái Nông
6.0EC 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu khoang/ lạc
4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
Amazin’s 3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
3.6EC, 5.5EC 5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu Cần Thơ
xanh bướm trắng/ bắp cải
Amectinaic rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
18EC, 36EC, 45EC lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải và Công nghiệp AIC
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; An Nông
5.55EC, 10WP, 18WP sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải
bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu
tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
4
Anb40 Super 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, Công ty TNHH MTV
1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu Gold Ocean
18WP, 22.2WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương;
nhện đỏ/ chè
Andomec 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau Công ty CP XNK Nông dược
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục Hoàng Ân
5WP ngọn/ điều
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/
xoài
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau
cải, rệp sáp/ cà phê
Aremec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu Cali – Parimex Inc.
18EC, 36EC, 45EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi
đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu
xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu
khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài;
sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông;
sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
điều
Azimex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, Asiatic Agricultural Industries
20 EC, 40EC sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; Pte Ltd.
ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/
nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp
sáp, nhện đỏ/ cà phê
40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc

5
B40 Super 2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện Tấn Hưng
đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam
5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu
xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
Bamectin 1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH TM - SX
1.8 EC, 5.55EC, cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải Phước Hưng
22.2WG xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/
cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu
riêng
Binhtox 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ Bailing International Co., Ltd
1.8 EC, 3.8EC rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam;
sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải
3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương;
bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa
Brightin 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
1.0EC, 1.8EC, 4.0EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi Hợp Trí
4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
Bm Abamatex sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agcare LLP
1.8EC
Bnongduyen sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ Công ty TNHH
2.0 EC, 4.0EC dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải Nông Duyên
Boama sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH MTV
2.0EC Trí Văn Nông
BP Dy Gan 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Côngty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi Bình Phương
đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài

6
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu
khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Carbamec 50EC, Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Khoa học Công nghệ
50WP, 75EC, 100EC, Châu Mỹ
100WP, 150WP
Car pro 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ Công ty CP
1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Xanh
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh;
dòi đuc lá/ cà chua
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu
tương; nhện đỏ/ cam
Catcher nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sinon Corporation –
2 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ Taiwan
dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
Catex sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh Công ty CP
1.8 EC, 3.6 EC da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện Nicotex
lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn
lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ
bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa
chuột; sâu đục quả/ xoài
Chitin 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
2EC, 3.6EC 3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa Kim Sơn Nông
Đầu trâu Merci 1.8EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Dibamec sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, Công ty TNHH XNK Quốc tê
1.8 EC, 3.6EC, 5 WG sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy SARA
bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/
cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu
cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu
tương
DT Aba 50EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK
Đức Thành

7
Fanty 2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ Công ty TNHH TM SX
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh,
5.0 EC, 5.6EC, 6.2EC nhện đỏ/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ Thôn Trang
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải;
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
Haihamec bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH SX TM
1.8EC, 3.6 EC sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện Hải Hằng
đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
Hifi 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC gié/lúa ACP
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa
Honest 1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu Công ty CP
1.8EC, 54EC cuôn lá/ lúa Hốc Môn
54EC: sâu khoang/lạc, rầy nâu/ lúa
Javitin 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ Công ty CP Nông dược
18EC, 36EC, 100WP lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, Nhật Việt
nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/
lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ
cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục
quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Jianontin sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện Công ty CP
2 EC, 3.6EC đỏ/ cam Jia Non Biotech (VN)
Longphaba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty TNHH MTV
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC nhện gié/ lúa Lucky
5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy bông/ xoài

8
Mahal 3.6EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV GNC

Melia 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, Công ty CP Thuốc BVTV
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi Việt Trung
4.5EC, 5WP, 5.5WP 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy
xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải
4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
Miktin bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện Công ty CP TM BVTV
3.6 EC gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ Minh Khai
xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương;
sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
rầy bông/ xoài
Nafat sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
3.6EC, 5.0EC
Nas Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
36EC, 60EC Phong Phú
Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty TNHH TM SX
2EC, 4EC, 4.5EC, tơ/ bắp cải Khánh Phong
5EC, 5.5EC, 6 EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục
8EC bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam
Nimbus 1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp Công ty TNHH Vật tư BVTV
1.8 EC, 6.0EC cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ Phương Mai
lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam;
sâu đục quả/ vải
6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua;
sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu
đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/
dưa hấu
Nockout sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM - DV
1.8 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Novimec 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; Công ty CP
9
1.8EC, 3.6EC, 7.2EC sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu Nông Việt
vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
Nouvo bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
3.6EC
NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn Công ty CP BVTV
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh Điền Thạnh
4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/
6.6EC lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
6.0EC, 6.6EC: Sâu cuốn lá/lúa
Oxatin 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC bắp cải Sơn Thành
3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ cánh tơ/ chè
6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam
Parma 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, Công ty THHH TM
3.6EC, 5.4EC, 7.5EC bọ trĩ/ lúa An Thịnh Phát
7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
Phumai sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; Công ty CP XNK
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ Phương Mai
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè;
sâu đục quả/ vải
Plutel 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, Guizhou CVC INC.
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ (Tổng Công ty Thương mại
EC, 5 EC bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao
đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà
phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu

10
khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/
điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu
xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/
cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu
tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp
sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều;
bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/
xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa
chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
Queson sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp Công ty TNHH TM & SX
0.9 EC, 1.8 EC, sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, Gia Phúc
3.6EC, 5.0EC xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Reasgant 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ Công ty TNHH
1.8EC, 2WG, 3.6EC, bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, Việt Thắng
5EC, 5WG sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp
muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu
ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn
dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/
thông
2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/
chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa
chuột
5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ,
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp
muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn
lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu,

11
nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu
róm/ thông
Redsuper 4.5ME: Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Nông dược Việt
4.5ME, 5WG, 5WG, 20WDG: Sâu cuốn lá/ lúa Hà
20WDG, 30EC, 30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa
39EC, 60EC 60EC: Sâu đục thân/ lúa
Sauaba sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH – TM
3.6EC Thái Phong
Sau tiu sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / Công ty CP TST
1.8EC, 3.6EC lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ Cần Thơ
bọ trĩ
Shertin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Vật tư BVTV
1.8EC, 3.6EC, 5.0EC 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu Hà Nội
phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp
cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện
lông nhung/ vải
Sieusher 1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6 EC, lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải Thạnh Hưng
4.4EC, 6.0 EC 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
Silsau 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện Công ty TNHH
1.8EC, 3.6EC, 4 EC, gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; ADC
4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/
5EC, 5.3EC, 5.5EC, dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà
6EC, 8EC, 10WP chua, ớt, cây có múi
4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu
cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh
da láng/ lạc
4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu
đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié,
bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu
xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa
12
hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà
chua ,ớt, cây có múi
Sittomectin sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; Công ty TNHH
3.6EC, 5.0EC sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ Sitto Việt Nam
cam; rầy bông/ xoài
Tập Kỳ sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp
1.8 EC
Tigibamec sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN
6.0EC Tiền Giang
Tiger five 5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH P-H
Tikabamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP XNK
1.8EC, 3.6EC sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm Thọ Khang
trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam; rầy bông/ xòai
Tineromec 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ Công ty CP Vật tư NN
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi Hoàng Nông
đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
Tungatin 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, Công ty CP SX - TM - DV
1.8 EC, 3.6 EC, 10EC bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi Ngọc Tùng
đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa, ruồi đục quả/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi
đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả
13
đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông
xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt
đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu
đục thân điều
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ
trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục
quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít muỗi/ điều
Vertimec 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải Syngenta Vietnam Ltd
1.8 EC, 084SC 084SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa
Vibamec 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện Công ty CP Thuốc sát trùng
1.8 EC, 3.6EC, gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; Việt Nam
5.55EC sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ,
rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá/lúa
Voi thai 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện Công ty TNHH - TM
2EC, 2.6EC, 3.6EC, gié/ lúa Nông Phát
4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié,
5.8EC, 6.2EC, 25WP rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc,
thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ
trĩ/ dưa hấu
5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa
6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải

14
Voiduc nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
42EC, 58EC
Waba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; US.Chemical
5.55EC, 10 WP, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
18WP 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu
tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Yomikendo 20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
20WG, 38EC, 5.5ME 38EC: Sâu đục thân/ lúa Nhật Mỹ
2 3808.10 Abamectin 1% + Acelant rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV
Acetamiprid 3% 4EC bông; rầy nâu/ lúa An Hưng Phát
3 3808.10 Abamectin 20g/l + Newtoc rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Acetamiprid 230g/l 250EC Hà Nội
4 3808.10 Abamectin 17.5g/l (35g/l), Shepatin 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Quốc tế
(48.5g/l), (7g/l), (25g/l), 18EC, 36EC, 50EC, nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp Hòa Bình
(36g/l) + 50EC, 75EC, 90EC cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
Alpha-cypermethrin 0.5g/l xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
(1g/l), (1.5g/l), (43g/l), lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/
(50g/l) (54g/l) đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/
vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,
75EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/
lúa
90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/
lúa; sâu xanh/ đậu xanh
5 3808.10 Abamectin 18 g/l + Siutox 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
15
Alpha-cypermethrin 32g/l Hoàng Ân
6 3808.10 Abamectin 18g/l (36g/l) + B thai 118EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Alpha-cypermethrin 118 EC, 136EC 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa Nông Phát
100g/l (100g/l)
7 3808.10 Abamectin 25g/l + Fultoc super sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Alpha-cypermethrin 50g/l 550EC Mỹ Việt Đức
+ Chlorpyrifos Ethyl
475g/l
Sacophos sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
550EC Việt Nam
8 3808.10 Abamectin 3.5g/l (36g/l) Mectinsuper sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy Công ty TNHH SX & TM
+ 3.6EC, 37EC nâu, sâu cuốn lá/ lúa Viễn Khang
0.1g/l (1g/l) Azadirachtin
9 3808.10 Abamectin 3.5g/l (7g/l), Fimex sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(10g/l) + Azadirachtin 15EC, 25EC, 36EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
11.5g/l (18g/l), (26g/l) xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa
hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
10 3808.10 Abamectin 0.5% + Azaba sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; Công ty TNHH
Azadirachtin 0.3% 0.8EC nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ Nông Sinh
thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa
11 3808.10 Abamectin 35g/l (54g/l) + Agassi 36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy Công ty TNHH Hoá chất và TM
1g/l (1g/l) Azadirachtin 36EC, 55EC xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, Trần Vũ
sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa
55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/
vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa
hấu
12 3808.10 Abamectin 35.8g/l Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu Công ty CP Vật tư NN
(41.8g/l), (49.8g/l), 36EC, 42EC, 50EC, đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; Hoàng Nông
69g/kg) + Azadirachtin 70SG dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/
0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ
(1g/kg) trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
16
70SG: sâu tơ/ bắp cải
13 3808.10 Abamectin 37 g/l + Vinup sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ Công ty TNHH
Azadirachtin 3 g/l 40 EC lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; US.Chemical
sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp
đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương
14 3808.10 Abamectin 6 g/l + Elincol sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ Công ty CP
Azadirachtin 1 g/l + 12ME chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải ENASA Việt Nam
Emamectin benzoate 5g/l
15 3808.10 Abamectin 0.1% (1.7%), Kuraba WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ Công ty TNHH Sản phẩm
(3.5%) + Bacillus WP, 1.8EC, 3.6EC hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, Công Nghệ Cao
thuringiensis var.kurstaki sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
1.9% (0.1%), (0.1%) chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu
đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/
bông vải; sâu róm thông
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ,
rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục
quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
16 3808.10 Abamectin 0.9 % + ABT sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục Công ty TNHH
Bacillus thuringiensis 2 WP cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện Nông Sinh
var.kurstaki 1.1 % đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
17 3808.10 Abamectin 1g/kg + Akido sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy Công ty TNHH SX & TM
Bacillus thuringiensis 20WP nâu, sâu cuốn lá/ lúa Viễn Khang
var.kurstaki 19 g/kg
18 3808.10 Abamectin 2g/kg Atimecusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
(35.5g/l), (53g/l)+ 20WP, 36EC, 54EC rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; Hoàng Nông
Bacillus thuringiensis var. sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
kurstaki 18g/kg (0.5g/l), đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
(1g/l) rầy bông/ xoài
19 3808.10 Abamectin 0.18% + Tridan WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; Công ty TNHH TM DV XNK
Bacillus thuringiensis nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu Thuận Thành
0.2% (1010bt/g) tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu
tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục

17
bẹ, bọ xít/ lúa
20 3808.10 Abamectin 0.2 % + Beta- Smash sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
cypermethrin 0.8% 1EC Mai
21 3808.10 Abamectin 17.5g/l (35g/l), Confitin 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, Công ty CP Hóa Nông
(48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + 18 EC, 36EC bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; Mỹ Việt Đức
Chlorfluazuron 0.5g/l sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu
(1g/l), (1.5g/l), (50g/l), đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
(54g/l) bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/
đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục
thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh
da láng/ nho
22 3808.10 Abamectin 18 g/l + Voliam targo 063SC Sâu tơ/bắp cải Syngenta Vietnam Ltd
Chlorantraniliprole 45g/l
23 3808.10 Abamectin 0.2% + Vibafos sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ Công ty CP Thuốc sát trùng
Chlorpyrifos Ethyl 14.8% 15 EC bùa/ cam Việt Nam
24 3808.10 Abamectin 9 g/l + Monifos sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 241g/l 250EC Hà Nội
25 3808.10 Abamectin 10 g/l + Paragon 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Bailing International Co., Ltd
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l
26 3808.10 Abamectin 1.5% + Acek sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Chlorpyrifos Ethyl 48.5% 50EC Tân Thành
27 3808.10 Abamectin 40 g/l + Cây búa vàng sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 150g/l 190EC Thôn Trang
28 3808.10 Abamectin 20 g/l + Furacarb 550EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 265g/l Hà Nội
+ Fenobucarb 265g/l
29 3808.10 Abamectin 25g/l + Cotoc 555EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Chlorpyrifos Ethyl 505g/l Hoàng Nông
+ Lambda-cyhalothrin
18
25g/l
Rotoc 555EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
30 3808.10 Abamectin 15g/l (25g/l) + Sixtoc 333EC, 555EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l Nam Nông
(505g/l) + Lambda-
cyhalothrin 18g/l (25g/l)
31 3808.10 Abamectin 18 g/l + Nongtac 150EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Nông dược
Cypermethrin 132 g/l Hoàng Ân
32 3808.10 Abamectin 0.2 % + (dầu Song Mã sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Vật tư và
khoáng và dầu hoa tiêu) 24.5 EC Nông sản Song Mã
24.3 %
33 3808.10 Abamectin 15 g/l + Thiocron 75EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Deltamethrin 15 g/l + Hoàng Nông
Fipronil 45 g/l
34 3808.10 Abamectin 36 g/l + Golcet 336EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Difenoconazole 150g/l + Hòa Bình
Propiconazole 150g/l
35 3808.10 Abamectin 30 g/l + Footsure 55EC Sâu khoang/lạc Công ty TNHH
Emamectin benzoate 25g/l Minh Thành
36 3808.10 Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu Công ty CP Vật tư NN
(0.5g/kg), (27.5g/l), 10.2EC, 20.5EC, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ Hoàng Nông
(35g/kg) + Emamectin 50.5SG, 55EC, 70SG, bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc;
benzoate 10g/l(20g/l), 150SG bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
(50g/kg), 27.5g/l (35g/kg) đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
55EC: Rệp bông/ xoài
70SG: Sâu tơ/ bắp cải
150SG: Sâu đục thân/lúa
37 3808.10 Abamectin 18g/l (37g/l), Divasusa 21EC: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(49g/kg), (55g/l) + 21EC, 38EC, 50WP, 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, Việt Trung
Emamectin benzoate 3g/l 56EC sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá,
(1g/l), (1g/kg), (1g/l) sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
38 3808.10 Abamectin 18g/l, (64g/l), Acprodi 28EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
(7.2%) + 28 EC, 65EC, 11.2 65EC: nhện đỏ/ vải Á Châu
Emamectin benzoate WP 11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
19
10g/l, (1g/l), (4.0%)
39 3808.10 Abamectin 20g/l (47 g/l), Voi tuyệt vời Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
(40g/l), (55g/l), (47g/l) + 40EC, 57EC, 60EC, Nông Phát
Emamectin benzoate 20g/l 65EC, 67EC
(10 g/l), (20g/l), (10g/l),
()20g/l)
40 3808.10 Abamectin 30g/l (36g/l), B52duc 40EC, 56EC, 40EC, 56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
(36g/kg) + Emamectin 56SG 56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa Việt Đức
benzoate 10g/l (20g/l),
(20g/kg)
41 3808.10 Abamectin 35g/l (48.5g/l) Sieufatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Khoa học Công nghệ
+ Emamectin benzoate 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Châu Mỹ
1g/l (1.5g/l) trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
42 3808.10 Abamectin 36g/l (42g/l), Sitto Password sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH
(54g/l) + Emamectin 36.2EC, 42.2EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ Sitto Việt Nam
benzoate 0.2g/l(0.2g/l), 54.2EC dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương;
(0.2g/l) rầy bông/ xoài
43 3808.10 Abamectin 37 g/l (55g/l) Newmexone 38EC: Sâu phao/ lúa Công ty TNHH Nông dược Việt
+ Emamectin benzoate 38EC, 56EC 56EC: Sâu đục thân/ lúa Hà
1g/l (1g/l)
44 3808.10 Abamectin 2% + 1% Hải cẩu sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
Emamectin benzoate 3.0EC Nông nghiệp Xanh
45 3808.10 Abamectin 3% + Daiwantin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Emamectin benzoate 2% 5EC tương
Jia-mixper sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
5EC Jia Non Biotech (VN)
46 3808.10 Abamectin 33g/l (43g/l), S-H Thôn Trang 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(53g/l), (60g/l) + 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa Thôn Trang
Emamectin benzoate 5g/l 6.5EC
(5g/l), (5g/l), (5g/l)
47 3808.10 Abamectin 8.45% + Abavec gold Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Emamectin benzoate 1.54% 9.99EC Tân Thành
48 3808.10 Abamectin 18g/l (33g/l) + TC-Năm Sao bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp Công ty TNHH
Emamectin benzoate 2g/l 20EC, 35EC muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Việt Thắng
20
(2g/l)
49 3808.10 Abamectin 20g/l + Vdcpenalduc rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
Emamectin benzoate 5g/l 145EC Việt Đức
+ Imidacloprid 120g/l
50 3808.10 Abamectin 0.8% + Sazin sâu tơ/ bắp cải Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Etofenprox 5% 5.8EC
51 3808.10 Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), Michigane 3G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Cali – Parimex Inc.
(2g/kg) + Fipronil 3G, 55SC, 800WG 55SC: sâu khoang/ lạc
2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)
52 3808.10 Abamectin 17.5g/l (35g/l) Scorpion sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
+ Fipronil 0.5g/l (1g/l) 18 EC, 36EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh Hà Nội
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
53 3808.10 Abamectin 15 g/l + Calitoc 75EC sâu cuốn lá/ lúa Cali – Parimex. Inc.
Fipronil 45 g/l + 15g/l
Lambda-cyhalothrin
54 3808.10 Abamectin 0.45% + Abamix bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm Công ty CP Nicotex
Imidacloprid 1.0% 1.45WP trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
55 3808.10 Abamectin 10g/l (10g/l), Talor 10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
(10g/l), (10g/l) + 10.8EC, 13.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC: rầy nâu/ lúa Thôn Trang
Imidacloprid 98g/l 15.8EC, 17.8EC
(128g/l) (148g/l) (168g/l)
56 3808.10 Abamectin 10g/l + Aba-plus sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, Công ty TNHH Hóa Nông
Imidacloprid 90g/l 100EC rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; Á Châu
rệp muội/ đậu tương
Sieusauray sâu khoang/ bắp cải Công ty CP Quốc tế
100 EC Hòa Bình
57 3808.10 Abamectin 15g/l (30g/l) + Nosauray 105EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
21
Imidacloprid 90g/l (90g/l) 105EC, 120EC 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài Nông Phát
58 3808.10 Abamectin 15g/l + Emicide sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM
Imidacloprid 90g/l 105EC Tân Thành
59 3808.10 Abamectin 18.5g/l (37g/l), Vetsemex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Nông dược
(63g/l), (90g/kg), 20EC, 40EC, 72EC, nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp Việt Nam
(108g/kg) + Imidacloprid 108WG, 135WG cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
1.5g/l (3g/l), (9g/l), xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
(18g/kg), (27g/kg) lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/
đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/
vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
72EC: Sâu cuốn lá/ lúa
108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa
135WG: Sâu khoang/lạc
60 3808.10 Abamectin 0.4% (9 g/l), Karatimec 2EC: sâu xanh/ lạc Công ty CP Nông dược
(15g/l), (18g/kg) + 2EC, 54EC, 75EC, 54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa Việt Nam
Lambda-cyhalothrin 1.6% 90WG 75EC: Sâu cuốn lá/ lúa
(45 g/l), (60g/l), (72g/kg) 90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
61 3808.10 Abamectin 19g/l (38g/l), Actamec 20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, Công ty CP Quốc tế
(9g/l), (48.5g/l), (18g/l), 20EC, 40EC, 36EC, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; Hòa Bình
(36g/l) + Lambda 50EC, 50EC, 75EC sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu
- cyhalothrin 1g/l (2g/l), đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
(27g/l) (1.5g/l), (32g/l), bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
(39g/l) sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/
đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục
22
thân/ lúa
50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa;
sâu xanh/ đậu xanh
62 3808.10 Abamectin 0.2% (50g/l) + Abecyny 2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy Công ty TNHH TM & SX
Matrine 2% (25g/l) 2.2 EC, 75EC nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam Ngọc Yến
75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
63 3808.10 Abamectin 1g/l (20g/l) + Ametrintox sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao Công ty TNHH
Matrine 5g/l (5g/l) 6EC, 25EC đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ An Nông
cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn
hoa/ xoài
Luckyler sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Công ty CP Vật tư BVTV
6EC, 25EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
64 3808.10 Abamectin 20g/l + Aga sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM & SX
Matrine 5 g/l 25 EC rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn Gia Phúc
lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá,
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ,
bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/
chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ,
sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
65 3808.10 Abamectin 20g/l (56g/l) + Sudoku 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ Công ty TNHH Hoá chất và TM
Matrine 2g/l (2g/l) 22EC, 58EC cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ Trần Vũ
nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục

23
quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân
lá/ vải
58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/
vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
66 3808.10 Abamectin 1.8% + Miktox bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP TM BVTV
Matrine 0.2% 2.0 EC nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy Minh Khai
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/
chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ cà chua
67 3808.10 Abamectin 2.0% (4.3%), Tramictin sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ Công ty TNHH TM SX
(5.4%) + Matrine 0.2 % 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; Thôn Trang
(0.2%), (0.2%) sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy
xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
68 3808.10 Abamectin 35g/l (48.5g/l) Newlitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Khoa học Công nghệ
+ Matrine 1g/l (1.5g/l) 36EC, 50EC sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm Châu Mỹ
trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
rầy bông/ xoài
69 3808.10 Abamectin 36g/l (42g/l), Tinero sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
(54g/l) + 0.1g/l (0.2g/l), 36.1EC, 42.2EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
(0.2g/l) Matrine 54.2EC sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
70 3808.10 Abamectin 36 g/l (54g/l) Kendojapane 37EC: Sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ Matrine 1 g/l (1g/l) 37EC, 55EC 55EC: Sâu đục thân/ lúa Việt Trung
71 3808.10 Abamectin 50 g/l + Amara sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
Matrine 5 g/l 55 EC lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục Ngọc Tùng
lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít
muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam;
rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
72 3808.10 Abamectin 1 g/kg + Pompom 5.5WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vật tư và

24
Methylamine avermectin Nông sản Song Mã
54 g/kg
73 3808.10 Abamectin 2% + Dotimec sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
Permethrin 7% 9EC Thạnh Hưng
74 3808.10 Abamectin 40 g/l + SBC-Thon Trang sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Permethrin 150 g/l 190EC Thôn Trang
75 3808.10 Abamectin 0.2% (20g/l) + Đầu trâu Bihopper 24.5EC: sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải Công ty CP Bình Điền
Petroleum oil 24.3% 24.5EC, 270EC 270EC: nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê MeKong
(250g/l)
76 3808.10 Abamectin 0.2% + Koimire nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ Công ty CP Nông dược
Petroleum oil 24.3% 24.5EC chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; Nhật Việt
sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê;
sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
Petis 24.5 EC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM Tùng Dương
Soka sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông Công ty TNHH
24.5 EC nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; Trường Thịnh
dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện
đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
77 3808.10 Abamectin 0.2% + Feat sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH Công nghệ
Petroleum oil 24.8% 25EC chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu Sinh học Khải Hoàn
khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung,
nhện đỏ/ nhãn
78 3808.10 Abamectin 0.3% + Visober 88.3EC Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà Công ty CP Thuốc sát trùng
Petroleum oil 88% phê Việt Nam
79 3808.10 Abamectin 0.5 % + Soka nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông Công ty TNHH
Petroleum oil 24.5 % 25 EC nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu Trường Thịnh
xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/
đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu;
sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy
chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
Tikrice sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, Công ty CP XNK
25EC bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, Thọ Khang
nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
25
80 3808.10 Abamectin 0.3% (55g/l) + Sword 40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; Công ty TNHH Hóa sinh
Petroleum oil 39.7%(5g/l) 40 EC, 60EC sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ Á Châu
trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp
muội/ cam
60EC: nhện đỏ/ vải
81 3808.10 Abamectin 5g/l (5g/l), Aramectin sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
(5g/l) + Petroleum oil 250EC, 300EC, rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoàng Nông
245g/l (295g/l), (395g/l) 400EC sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
82 3808.10 Abamectin 9g/l (18g/l), Blutoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Quốc tế
(36g/l) + Petroleum oil 250EC, 360EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hòa Bình
241g/l (342g/l), (464g/l) 500EC xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
83 3808.10 Abamectin 9g/l (18g/l), Sieulitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(36g/l) + Petroleum oil 250EC, 350EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
241g/l (332g/l), (464g/l) 500EC xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
84 3808.10 Abamectin 1% + Batas bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm Công ty TNHH Sản phẩm
Petroleum oil 24% 25EC trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ Công nghệ cao
lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu;
nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
85 3808.10 Abamectin 18 g/l + Aben nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; Công ty CP SX - TM - DV
Pyridaben 150 g/l 168EC rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà Ngọc Tùng
phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam
86 3808.10 Abamectin 12g/l + Sieu fitoc sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Quinalphos 138g/l 150EC Mỹ Việt Đức
87 3808.10 Abamectin 12 g/l + Acpratin sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Quinalphos 238 g/l 250EC Hà Nội

26
88 3808.10 Abamectin 40 g/l + IQ-Thôn Trang Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Quinalphos 100 g/l 140EC

Thôn Trang
89 3808.10 Abamectin 20g/l + Aterkil sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty TNHH Hóa Nông
Spinosad 25 g/l 45 SC láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Lúa Vàng
90 3808.10 Abamectin 10 g/kg + Aba-top sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít Công ty TNHH
Thiosultap-sodium 960WP hôi/ lúa; rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè Phú Nông
(Monosultap) 950g/kg
91 3808.10 Acephate Anitox 40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST
(min 97%) 40SC, 50SC 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Cần Thơ
Ansect sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty CP BVTV
72SP An Giang
Appenphate sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
75SP Kiên Nam
Asataf sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
75SP Co., Ltd
Binhmor sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, Bailing International Co., Ltd
40EC rệp vảy/ cà phê
BM Promax rầy nâu/ lúa Behn Meyer Agcare LLP
75WP
Lancer 4G: sâu đục thân/ mía, lúa United Phosphorus Ltd
4G, 40EC, 50SP, 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa
75SP, 97DF 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu
đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu
cuốn lá/ lúa
97DF: sâu cuốn lá/ lúa
Mace 75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ Map Pacific PTE Ltd
75SP, 97SP lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít
muỗi/ điều
97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít
muỗi/ điều
MO - annong 40EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
40SL, 50SP, 75SP, 50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa An Nông
300SL
27
Monster 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC,75 WP phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè SARA
75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà
phê, sâu khoang/ thuốc lá
Mytox sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H, 40EC, 75SP Thanh Sơn Hóa Nông
Orthene 75SP: sâu khoang/ lạc Arysta LifeScience Vietnam
75SP, 97Pellet 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu Co., Ltd
xanh/ cà chua
Song hy sâu cuốn lá/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
75SP
Viaphate 40EC: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40EC, 75SP 75SP: sâu xanh/ đậu tương Việt Nam
92 3808.10 Acephate 400g/l (400g/l) Acesuper 410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
+ Alpha - cypermethrin 410 EC, 425EC 425EC: sâu đục thân/ lúa Nông Phát
10g/l (25g/l)
93 3808.10 Acephate 21% + Achony sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM & SX
Chlorpyrifos Ethyl 14% 35 WP Ngọc Yến
94 3808.10 Acephate 50% + Acemida rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
Imidacloprid 1.8% 51.8 SP
95 3808.10 Acetamiprid Actatoc 150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, Công ty CP Vật tư BVTV
(min 97%) 150 EC, 200 WP, rệp bông xơ/ mía Hà Nội
200EC, 350EC 200EC: rầy nâu/ lúa
200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ
xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
Advice bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
3EC SARA
Afeno rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
30WP Việt Nam
Amender rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
200SP Lúa Vàng
Ascend bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy Công ty TNHH
20 SP nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài Alfa (SaiGon)
Cayman rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Nông Phát
Daiwance rầy nâu/ lúa Taiwan Advance Science
28
200SP Co., Ltd.
Domosphi 10SP: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ Công ty CP
10SP, 20 EC xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương Thanh Điền
20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu
Hotray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
200SL Thái Phong
Melycit 20SP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao Công ty TNHH Nhất Nông
Mopride sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ Công ty CP Nông nghiệp HP
20 WP trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè
Mosflannong 30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
30EC, 200WP, 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa An Nông
300WP, 300SC, 300WP, 300SC, 600WDG: Rầy nâu, sâu cuốn
600WDG lá/ lúa
Mospilan 3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp Nippon Soda Co., Ltd
3 EC, 20 SP cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa
20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
Motsuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
36WG ADI
Nired 3 EC bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex
Otoxes 200SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Sadamir rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
200WP Hòa Bình
Sếu đỏ rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
3 EC Sài Gòn
96 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Mospha sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP
Alpha-cypermethrin 50g/l 80 EC Đồng Xanh
97 3808.10 Acetamiprid 100g/kg + Sieuray rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá nông
Buprofezin 150g/kg 250WP Mỹ Việt Đức
98 3808.10 Acetamiprid 15%, Asimo super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
(170g/kg), (170g/kg) 50WP, 550WP, Thôn Trang
(170g/kg) + Buprofezin 600WP, 650WP
35%, (380g/kg),
(430g/kg) (480g/kg)
99 3808.10 Acetamiprid 150g/kg + Ba Đăng rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê Công ty TNHH
Buprofezin 150g/kg 300WP Việt Thắng
100 3808.10 Acetamiprid 20% + Penalty rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH
29
Buprofezin 20% 40WP ADC
101 3808.10 Acetamiprid 20% (22%), Khongray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
(24%) + Buprofezin 20% 40WP, 47WP, 54WP Nông Phát
(25%), (30%)
102 3808.10 Acetamiprid 20% + Binova Rầy nâu/ lúa Công ty CP
Buprofezin 25% 45WP Đồng Xanh
103 3808.10 Acetamiprid 250 g/kg + Everest Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Buprofezin 250g/kg 500WP Nam Bộ
104 3808.10 Acetamiprid 400g/kg + Atylo Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
Buprofezin 250g/kg 650WP Thái Nông
105 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Rakotajapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Buprofezin 300g/kg + 500WP Thôn Trang
Imidacloprid 100g/kg
106 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Chesone 300WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Buprofezin 150 g/kg + Việt Trung
Isoprocarb 50 g/kg
107 3808.10 Acetamiprid 450g/kg + Osioi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Buprofezin 300g/kg + 800.8WP An Nông
Thiamethoxam 50.8g/kg
108 3808.10 Acetamiprid 3% + Cartap Hugo sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà Công ty CP
92% 95SP phê Hốc Môn
109 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Checsusa 500WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Quốc tế
Chlorpyrifos Ethyl Nhật bản
400g/kg
110 3808.10 Acetamiprid 2% + Ecasi rệp sáp/ cà phê Công ty CP Enasa Việt Nam
Chlorpyrifos Ethyl 18% 20EC
111 3808.10 Acetamiprid 30g/l+ Megashield Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ Công ty TNHH Hóa Nông
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l 525EC cà phê; sâu khoang/ lạc Lúa Vàng
112 3808.10 Acetamiprid 200 g/kg + Mopride rubi 500WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Chlorpyrifos Ethyl
300g/kg
113 3808.10 Acetamiprid 20% + Mopride gold rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Chlorpyrifos Methyl 30% 50WP
114 3808.10 Acetamiprid 150g/kg + Acnal 400WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
Dinotefuran 250g/kg Thái Nông
115 3808.10 Acetamiprid 0.1g/kg, Dogent 3G: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ Công ty CP Vật tư BVTV
30
(0.2g/l), (20g/kg) + 3G, 50SC, 800WG lúa Hà Nội
Fipronil 2.9 g/kg, 50SC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục
(49.8g/l) (780g/kg) thân/ lúa
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
116 3808.10 Acetamiprid 5g/l Redpolo 15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(10g/kg), (280g/kg), 15EC, 30WP, 300WP, 300WP: rầy nâu/ lúa Việt Trung
(100g/kg), (20g/kg) + 400WG, 820WG 400WG: sâu đục thân/ lúa
Fipronil 10g/l (20g/kg),
(20g/kg), (300g/kg),
(800g/kg)
117 3808.10 Acetamiprid 3% + Sutin rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP BVTV I TW
Imidacloprid 2% 5 EC
118 3808.10 Acetamiprid 70g/kg + Sachray rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dươc
Imidacloprid 130g/kg 200WP Việt Nam
119 3808.10 Acetamiprid 100g/kg + Mã lục rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
Imidacloprid 50g/kg 150WP Việt Thắng
120 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Vip super Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV
Imidacloprid 200g/kg 300WP Tấn Hưng
121 3808.10 Acetamiprid 100 g/l + Nongiahy Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM
Imidacloprid 55 g/l 155SL Thái Phong
122 3808.10 Acetamiprid 150 g/kg + Setusa Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 200g/kg 350WP Thôn Trang
123 3808.10 Acetamiprid 25% (20%) + Caymangold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 8%(16%) 33WP, 36WP Nông Phát
124 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Sedox nhện gié/ lúa Công ty CP Quốc tế
Pyridaben 170g/l 200EC Hòa Bình
125 3808.10 Acetamiprid 10 g/kg + Goldra rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía Công ty CP Nông dược
Thiamethoxam 240g/kg 250WG Việt Nam
126 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + B-41 350WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV
Thiamethoxam 250g/kg Tấn Hưng
127 3808.10 Acetamiprid 50g/kg + Alfatac sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Thiosultap – sodium 600 WP Hà Nội
(Nereistoxin) 550g/kg
128 3808.10 Acetamiprid 50 g/kg + Goldan 750 WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Thiosultap-sodium Hòa Bình
(Nereistoxin)700g/kg
31
129 3808.10 Acrinathrin Rufast nhện đỏ/ chè Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 99.0%) 3 EC
130 3808.10 Alpha - cypermethrin Ace sâu phao/ lúa Công ty CP TST
(min 90 %) 5 EC Cần Thơ
Alfacua sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà Công ty CP
10 EC phê, sâu khoang/ lạc Đồng Xanh
Alfathrin sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH
5EC Alfa (SaiGon)
Alpha 5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5EC, 10EC, 10SC 10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà
phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/
điều, sâu vẽ bùa/ cam
Alphacide 50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải Công ty TNHH - TM
50EC, 100EC, 170EC, 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Nông Phát
260EC 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
Alphan sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít Công ty CP BVTV
5 EC muỗi/ điều An Giang
Altach 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP Nông dược HAI
Anphatox 2.5EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 5EC, 25EW, 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa An Nông
50EW, 100SC 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp
muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê
100SC: bọ trĩ/ lúa
Antaphos 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ Hoàng Ân
đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
Bestox bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, FMC Chemical International AG
5EC bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
Bpalatox 25EC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa Bình Phương
100EC: sâu khoang/ lạc
Cyper - Alpha sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5 ND Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế
32
5 EC SARA
Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.
Fastocid sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
5 EC Tiền Giang
Fastphos 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Fentac sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
2.0 EC
FM-Tox 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, Công ty TNHH
25EC, 50EC, 100EC rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều Việt Thắng
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc,
rệp sáp/ cà phê
100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Fortac sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd
5 EC
Fortox 25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ Công ty TNHH TM DV
25EC, 50 EC, 100EC trĩ/ lúa Ánh Dương
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
Motox 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
2.5EC, 5EC, 10EC rệp/ đậu tương Ngọc Tùng
5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ
xít muỗi/ điều
Pertox bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
5 EC Hòa Bình
Sapen - Alpha 5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ Công ty CP BVTV
5 EC, 5EW trĩ, bọ xít/ lúa cạn Sài Gòn
5EW: sâu tơ/ rau cải
Supertox 50EC: sâu đục thân / lúa Cali – Parimex. Inc.
25EC, 50EC, 100EC 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Thanatox sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
5EC Việt Nam
Tiper - Alpha bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn Công ty TNHH - TM
5 EC Thái Phong
33
Unitox bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC
Vifast 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
5EC, 10 SC 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
131 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l Soddy Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
(50g/kg) + Buprofezin 430EC, 750WP An Nông
100g/l (200g/kg) +
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
(500g/kg)
132 3808.10 Alpha - cypermethrin 1% Apphe 17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu Công ty CP
(2%), (1.6%) + 17EC, 40EC, 666EC tương; sâu đục quả/ bông vải Đồng Xanh
Chlorpyrifos Ethyl 16% 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê,
(38%), (65%) bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/
lúa, mối/ cao su
666EC: sâu cuốn lá/ lúa
133 3808.10 Alpha - cypermethrin Supertac 250EC: sâu khoang/ lạc Công ty CP Quốc tế
20g/l (40g/l) + 250EC, 500EC 500EC: sâu cuốn lá/ lúa Hòa Bình
Chlorpyrifos Ethyl 230g/l
(460g/l)
134 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l Fitoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
+ Chlorpyrifos Ethyl Hà Nội
500g/l
135 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l VK.sudan 75EC, 75EC: Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH SX & TM
(50g/kg), (50g/l), (50g/l) + 550WP, 650EC, 550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu Viễn Khang
Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, 750EC vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp
(500g/kg), (600g/l), sáp/ cà phê
(700g/l) 650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu
tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu,
nhện gié/lúa
136 3808.10 Alpha-cypermethrin 2% + Careman 40EC Mọt đục cành/cà phê Công ty CP TST
Chlorpyrifos Ethyl 38% Cần Thơ
137 3808.10 Alpha-Cypermethrin 50g/l Agritoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
+ Chlorpyrifos Ethyl Hà Nội
482g/l + Emamectin Filitox super 550EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
34
benzoate 18g/l Hòa Bình
138 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l Spaceloft 300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, Công ty TNHH
(25g/l), (60g/kg) + 300EC, 595EC, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê An Nông
Chlorpyrifos Ethyl 220g/l 600WP 595EC: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/
(565 g/l), (440g/kg) + lúa; mọt đục cành/cà phê
Imidacloprid 50g/l (5g/l), 600WP: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ,
(100g/kg) sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa
139 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l Vitashield gold Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
+ Chlorpyrifos Ethyl 600EC Thanh Sơn Hóa Nông
520g/l + Indoxacarb 30g/l
140 3808.10 Alpha-cypermethrin 50 g/l Hiddink 630EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ Chlorpyrifos Ethyl Việt Trung
550g/l + Thiamethoxam
30 g/l
141 3808.10 Alpha - cypermethrin Cyfitox 150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
10g/l (15g/l), (20g/l) + 150EC, 200EC, 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục Hòa Bình
Dimethoate 140g/l 300EC thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
(185g/l), (280g/l)
142 3808.10 Alpha-Cypermethrin 25g/l Ablane 425EC Kiến/ thanh long Công ty TNHH Hóa Nông
+ Dimethoate 400 g/l Lúa Vàng
143 3808.10 Alpha-cypermethrin 1% + Hopfa rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
Fenobucarb 40% 41EC
144 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l Sieugon 530EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
+ Fenobucarb 450g/l + Nhật Mỹ
Isoprocarb 50g/l
145 3808.10 Alpha-cypermethrin Sieublack 350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn Công ty TNHH
100g/l (150g/kg) + 350SC, 750WP lá/lúa; rệp sáp/cà phê An Nông
Fipronil 100g/l (300g/kg) 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
+ Imidacloprid 150g/l
(300g/kg)
146 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l Alphador bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam Công ty CP
+ Imidacloprid 20g/l 50EC Long Hiệp
147 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l Zap 350SC rầy nâu/ lúa Công ty CP Tập đoàn
+ Imidacloprid 100g/l + Điện Bàn
Thiamethoxam 200g/l
148 3808.10 Alpha-cypermethrin 50 g/l Ktedo 85EC bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
35
+ Permethrin 5g/l + Nhật Mỹ
Profenofos 30g/l
149 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l Kasakiusa 95EC, 95EC: Bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(100 g/l), (100g/l), (30g/l) 130EW, 200EC, 130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa Việt Trung
+ Phoxim 45g/l (30 g/l), 430EC 430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều
(100g/l), 400g/l)
150 3808.10 Alpha - cypermethrin Profast sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu Arysta LifeScience Vietnam
10g/l + Profenofos 200g/l 210EC tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê Co., Ltd
151 3808.10 Alpha – cypermethrin Actatac 300EC: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN
30g/l (30g/l) + Profenofos 300EC, 600EC 600EC: sâu cuốn lá/ lúa Hoàng Nông
270g/l (570g/l)
152 3808.10 Alpha-cypermethrin 30 g/l Moclodan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
+ Quinalphos 270 g/ 300EC Hoàng Nông
153 3808.10 Alpha-cypermethrin 35g/l Focotoc sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV
+ Quinalphos 215g/l 250EC Hà Nội
154 3808.10 Amino acid Amino 15SL Rầy nâu/ lúa Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
155 3808.10 Amitraz Binhtac nhện đỏ/ cam Bailing International Co., Ltd
(min 97%) 20 EC
Mitac nhện/ cây có múi Arysta LifeScience Vietnam
20 EC Co., Ltd
156 3808.10 Artemisinin Visit sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ Công ty CP PAC
5 EC chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
157 3808.10 Azadirachtin Agiaza 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, Công ty CP Nông Hưng
0.03 EC, 4.5EC rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà
4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/
ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa
hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam;
rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Altivi sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ Công ty CP
0.3EC chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, Nicotex
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
Aza 0.15 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Phan Lê
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH

36
0.03EC, 0.15EC, bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, An Nông
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc
lá; rệp sáp/ cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/
cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc
lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
Bimectin sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; Công ty TNHH TM – SX
0.5EC sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải Phước Hưng
xanh
Bio Azadi bọ trĩ/ nho Công ty TNHH CNSH
0.3SL Điền Trang Xanh
Bizechtin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; Công ty CP Cây trồng
1.0EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Bình Chánh
Boaza Nhện gié/lúa Công ty TNHH Nông Duyên
0.6EC
Cittioke rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
0.6EC, 0.9EC sâu xanh/ cà chua
Goldgun sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ Công ty TNHH MTV
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; Gold Ocean
sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá;
nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp
sáp/ cà phê
Hoaneem sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu Công ty CP Vật tư NN
0.03EC, 0.15EC, xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ Hoàng Nông
0.3EC bùa/ bưởi
Jasper sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3 EC cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy SARA
xanh/ chè
Kozomi 0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ Công ty CP Thuốc BVTV
37
0.15EC, 0.3EC, 1EC chè; rầy nâu/ lúa Việt Trung
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương;
rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục
quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
Minup 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao Công ty TNHH
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ US.Chemical
súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp
đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp
sáp/ cà phê
Misec sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
1.0 EC sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Mothian 0.35EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp
0.35EC, 0.7EC 0.7EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp Thiên An
muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
Neem Nim Xoan 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh green bọ cánh tơ/ chè Tân Quy
0.15 EC, 0.3 EC 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê,
bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
láng/ cải bông
Sarkozy sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện Công ty TNHH Nông dược
0.3EC, 1EC, 1WP đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ Việt Hà
trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
Sokotin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh Công ty CP Phát triển NN
0.3EC da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; Việt Tiến Lạng Sơn
nhện đỏ, rầy xanh/ chè

38
Super Fitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư BVTV
3EC, 5EC, 10EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; Hà Nội
dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ,
sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Trutat sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
0.32EC cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ Khải Hoàn
rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vinaneem bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, Công ty TNHH
2SL sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho Kawa
Vineem rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
1500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ Việt Nam
xít muỗi, rầy xanh/ chè
VSN 10AS sâu cuốn lá/ chè Công ty TNHH chè
Vina Suzuki
158 3808.10 Azadirachtin 1.5g/kg + Mig 18 207WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV
Chlorfluazuron 200g/kg + Tấn Hưng
Emamectin benzoate
5.5g/kg
159 3808.10 Azadirachtin 5g/l (7g/l), Ramec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(9g/l) + Emamectin 10EC, 15EC, 18EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
benzoate 5g/l (7.5g/l), xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
(9g/l) tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
160 3808.10 Azadirachtin 0.1g/l Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư NN
(0.1g/l), (0.2g/l) , 10.1EC, 20.1EC, khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ Hoàng Nông
(0.1g/kg) + Emamectin 40.2EC, 55WSG chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam
benzoate 10g/l (20g/l), 55WSG: sâu cuốn lá/ lúa
(40g/l), (54.9g/kg)
161 3808.10 Azadirachtin 0.124% + Agrimorstop sâu khoang/ lạc Agrimor IL LTD
Extract of Neem oil 66% 66.124EC
162 3808.10 Azadirachtin 3 g/l + Lambada 5EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty TNHH Hóa Nông
Matrine 2 g/l láng/ hành; sâu khoang/ lạc Lúa Vàng

39
163 3808.10 Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), Golmec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Vật tư BVTV
(10g/l) + Matrine 4g/l 9EC, 15EC, 20EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hà Nội
(7.5g/l), (10g/l) xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
164 3808.10 Azadirachtin 0.6% + Biomax sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, Công ty TNHH vật tư nông nghiệp
Matrine 0.4% 1 EC cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; Phương Đông
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè;
bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp
muội, nhện đỏ/ quýt
165 3808.10 Azocyclotin 100g/l Autopro 360SC: nhện đỏ/ cam, rệp sáp/cà phê, rầy Công ty TNHH An Nông
(200g/kg) + 360SC, 750WP nâu/lúa
Flonicamid (min 98%) 750WP: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải,
260g/l (550g/kg) rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
166 3808.10 Bacillus thuringiensis Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
var. aizawai khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục Công Nghệ Cao
quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/
cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
Aztron sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu Doanh nghiệp Tư nhân TM
DF 35000 DMBU xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ Tân Quy
bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
Bathurin S sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa Viện Cơ điện NN & Công nghệ
3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
bào tử /ml
Map - Biti WP sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, Map Pacific PTE Ltd
50000 IU/mg dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Xentari sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho Valent BioSciences Corporation
35WDG USA
167 3808.10 Bacillus thuringiensis Cộng hợp 16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục Công ty hợp danh sinh học nông
var. aizawai 32000IU 16 BTN, 32BTN cành/ chè. nghiệp Sinh Thành, tp HCM
(16000 IU) + Beauveria 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu
bassiana 1 x 107 bào tử/g khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ
+ Nosema sp (nguyên sinh bùa/ dưa chuột

40
động vật có bào tử)
5 x 107 bào tử/g
168 3808.10 Bacillus thuringiensis An huy sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
var.kurstaki (8000 IU/mg) WP khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà Trường Thịnh
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Biobit sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải Forward International Ltd
16 K WP, 32 B FC
Biocin 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP BVTV
16 WP, 8000 SC 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da Sài Gòn
láng/ đậu
Baolus sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM
50000 IU/mg WP Kim Sơn Nông
Comazol sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ Công ty CP
(16000 IU/mg) WP chè Nicotex
Crymax  sâu tơ/ bắp cải Cali – Parimex. Inc.
35 WP
Đầu trâu Bicilus sâu khoang/ lạc Công ty CP Bình Điền
18WP MeKong
Delfin WG sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa Certis USA
(32 BIU) hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/
lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/
thông
Dipel sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè Valent BioSciences Corporation
6.4DF USA
Firibiotox - P sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; Viện Công nghiệp thực phẩm,
16000 IU/mg bột sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu Hà Nội
róm/ thông
Firibiotox - C sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; Viện Công nghiệp thực phẩm,
3 x 109 bào tử/ml sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu Hà Nội
dịch cô đặc róm/ thông
Forwabit 16 WP, sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd
32WP
Halt 5% WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn
(32000 IU/mg) sinh học Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WDG, 15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp Công ty CP
(50000 IU/mg) WP (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải Jia Non Biotech (VN)
41
Kuang Hwa Bao sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
WP 16000 IU / mg
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ rau Cali – Parimex. Inc.
Newdelpel sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, Công ty TNHH
(16000 IU/mg) WP, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua An Nông
(32000 IU/mg) WP,
(64000 IU/mg) WDG
Shian sâu tơ/ rau thập tự Công ty TNHH SX – TM – DV
32 WP (3200 IU/mg) Tô Đăng Khoa
Thuricide HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu Certis USA
HP, OF 36 BIU xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/
vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
ÔF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu
xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/
vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
Vbtusa sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu Công ty CP Thuốc BVTV
(16000 IU/mg) WP róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Vi - BT 16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
16000WP, 32000WP 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ Việt Nam
đậu
V.K sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau Công ty CP BVTV I TW
16 WP, 32 WP
169 3808.10 Bacillus thuringiensis var. Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu Công ty TNHH
kurstaki 16.000 IU + xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục Nông Sinh
Granulosis virus 108 PIB thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông
xơ/ mía
170 3808.10 Bacillus thuringiensis var. Xi-men bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, Công ty CP Nông nghiệp HP
kurstaki 1.6% + Spinosad 2SC sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương;
0.4% sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa
chuột; sâu cuốn lá/ lúa
171 3808.10 Bacillus thuringiensis var. Olong sâu xanh/ cải củ Công ty CP BVTV
kurstaki (50.000 IU) 1% + 55WP Sài Gòn
Thiosultap - sodium
(Nereistoxin) 54%

42
172 3808.10 Bacillus thuringiensis. Amatic sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
var. 7216 (1010 bào tử/ml) SC khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Trường Thịnh
Pethian sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; Công ty CP Nông nghiệp
(4000 IU) SC sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà Thiên An
chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
173 3808.10 Bacillus thuringiensis TP - Thần tốc sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; Công ty TNHH
var. T 36 16.000 IU sâu xanh/ cà chua Thành Phương
174 3808.10 Beauveria bassiana Vuill Beauveria sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
Biobauve rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông Trung tâm NC SX các chế phẩm
5DP sinh học
Biovip rầy, bọ xít/ lúa Viện Lúa đồng bằng sông
1.5 x 109 bào tử/g Cửu Long
Muskardin sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP TST
Cần Thơ
175 3808.10 Beauveria bassiana 1 tỷ Trắng xanh BTN Rầy nâu/ lúa Công ty Hợp danh SH NN
bào tử/ g + Metarhizium Sinh Thành
anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g
176 3808.10 Beauveria + Metarhizium Bemetent bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy Công ty hợp danh sinh học
+ Entomophthorales 2 x 109 bào tử/g WP, đen/ mía nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
2 x 109 bào tử/g DP
177 3808.10 Bensultap (min 98%) Pretiny 95WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
178 3808.10 Beta - Cyfluthrin Bulldock sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 96.2 %) 025 EC sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu
tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu
ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà
phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi;
sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
Notan 2.8EC sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Nicotex
179 3808.10 Beta - cyfluthrin 12.5g/l Bull Star bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
+ Chlorpyrifos Ethyl 262.5 EC lúa; bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, ca cao,
250g/l hồ tiêu; sâu khoang/ đậu tương, lạc, khoai tây,

43
ca cao
180 3808.10 Beta-cyfluthrin 35g/l + Pustausa 595EC Nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH An Nông
Chlorpyrifos Ethyl 535g/l
+ Imidacloprid 25g/l
181 3808.10 Beta-cyfluthrin 90g/l + Solomon bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 210g/l 300 OD cam; bọ trĩ/xoài
182 3808.10 Beta - Cypermethrin Chix sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; United Phosphorus Ltd
(min 98.0 %) 2.5 EC rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam;
rệp/ dưa hấu
Daphatox sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM
35 EC Việt Bình Phát
Nicyper sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ Công ty CP
4.5 EC đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Nicotex
Viserin sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng
4.5 EC Việt Nam
183 3808.10 Beta-cypermethrin 50g/l, Okamex 100EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
(200g/l), (10g/kg) + 100EC, 210SC, 210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa Nhật Mỹ
Buprofezin 50g/l, (10g/l), 310WP
(300g/kg)
184 3808.10 Beta-cypermethrin 20g/l + Akulagold 570EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP thuốc BVTV
Profenofos 500g/l + Việt Trung
Thiamethoxam 50g/l
185 3808.10 Benfuracarb Oncol 3GR: sâu đục thân/ lúa, mía Otsuka Agritechno Co., Ltd
(min 92 %) 3GR, 5GR, 20EC, 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa;
25WP rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp
vảy, tuyến trùng/ cà phê.
186 3808.10 Bifenthrin Talstar sâu khoang/ lạc FMC Chemical International AG
(min 97%) 10 EC
187 3808.10 Buprofezin Annongaplau rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
(min 98 %) 100WP, 250WP, An Nông
250SC, 400SC,
400WDG
Anproud 70DF rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV An Giang
Aperlaur rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
44
100WP Hòa Bình
Apolo 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
10WP, 25WP, 25SC, 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Thái Nông
40WP 40WP: rầy nâu/ lúa
Applaud 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè Nihon Nohyaku Co., Ltd
10WP, 25SC 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
Asmai rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
100WP, 250WP, Việt Thắng
350WP, 500WG,
500WP
Bombi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV
300WP Tấn Hưng
Bush 700DF rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Butal 10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy Bailing International Co., Ltd
10 WP, 25WP chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy
xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/
điều
Butyl 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty CP BVTV
10WP, 40WDG, 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Sài Gòn
400SC
Difluent 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na SARA
Encofezin 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu / lúa Alfa (Saigon)
Hoptara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Tân Thành
Hello 250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy Công ty CP SX - TM - DV
250WP, 500WP xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy Ngọc Tùng
chổng cánh/ cam
500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Lobby 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa ADC
Map – Judo 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Map Pacific PTE Ltd
25 WP, 800WP 800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
Oneplaw 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
45
An Hưng Phát
Pajero rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
30WP Thạnh Hưng
Partin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
25WP An Thịnh Phát
Profezin 10WP, 400SC, 250WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP
10WP, 250WP, 400SC: Bọ xít muỗi/chè Hốc Môn
400SC, 400SC
Ranadi rầy nâu/ lúa Công ty CP
10 WP, 25WP Đồng Xanh
Sấm sét 25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
25WP, 400SC 400SC: rầy nâu/ lúa Ngọc Yến
Thần công rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Nông Phát
Tiffy Super rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
500DF HP
Tiksun rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
250WP Nông Duyên
Uni-prozin Rầy nâu/lúa Phesol Industrial Co., Ltd
25WP
Viappla rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty CP Thuốc sát trùng
10WP, 25WP Việt Nam
188 3808.10 Buprofezin 250 g/kg + Sinevagold 460WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Dinotefuran 10 g/kg + Việt Trung
Isoprocarb 200 g/kg
189 3808.10 Buprofezin 10% + Abm Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Chlorpyrifos Ethyl 40% 50EC Tân Thành
Penalty gold 50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty TNHH
50EC, 50WP bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ ADC
cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
190 3808.10 Buprofezin 100 g/l + Proact 555EC Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục Công ty TNHH Hóa Nông
Chlorpyrifos Ethyl 455g/l quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả/cà phê Á Châu
191 3808.10 Buprofezin 25% (150g/l)+ U30-Thôn trang rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 5% 30WP, 55EC Thôn Trang
(400g/l)
46
192 3808.10 Buprofezin 120g/l + Winter rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l 635EC
+ Fipronil 35g/l ADC
193 3808.10 Buprofezin 120 g/l + ABM-gold 650EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l Tân Thành
+ Fipronil 35 g/l
194 3808.10 Buprofezin 200g/kg Bamper 450WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
(90g/l) + Chlorpyrifos 450WP, 500EC 500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa Việt Thành
Ethyl 50g/kg (400g/l) +
Imidacloprid 200g/kg
(10g/l)
195 3808.10 Buprofezin 100 g/l + Clacostusa Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l 600EC Thôn Trang
+ Imidacloprid 50g/l
196 3808.10 Buprofezin 400 g/kg + Federo Rầy nâu/ lúa Jiangsu Runtain Agrochem Co.,
Chlorpyrifos Ethyl 740WP Ltd.
300g/kg + Imidacloprid
40g/kg
197 3808.10 Buprofezin 40% + Mastercide rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Sundat (S) Pte Ltd
Deltamethrin 5% 45SC
198 3808.10 Buprofezin 50 g/l+ Dadeci EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Deltamethrin 6.25g/l
199 3808.10 Buprofezin 25%+ Apta Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH ADC
Dinotefuran 5% 300WP
200 3808.10 Buprofezin 7% + Applaud - Bas rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenobucarb 20 % 27 WP Việt Nam
201 3808.10 Buprofezin 100g/l + Hoptara2 600EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Fenobucarb 500g/l Roverusa rầy nâu/ lúa Công ty TNHH SX & TM
600EC Viễn Khang
202 3808.10 Buprofezin 250g/l + Gold-cow 675EC Rầy nâu/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Fenobucarb 425g/l Ngọc Tùng
203 3808.10 Buprofenzin 250g/kg + Lugens top rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH Hóa Nông
Fipronil 50g/kg 300WP nâu/ lúa Á Châu
204 3808.10 Buprofezin 230 g/kg + Fidanone 760WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Fipronil 30 g/kg + Việt Trung

47
Imidacloprid 500g/kg
205 3808.10 Buprofezin 6.7% + Admara rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
Imidacloprid 3.3% 10WP Tân Thành
206 3808.10 Buprofezin 6.7%, (40%) + Gold Tress 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
Imidacloprid 3.3% (10%) 10WP, 50WP 50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa HP
hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài
207 3808.10 Buprofezin 6.7% (22%) + Thần Công Gold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imdacloprid 3.3% (17%) 10WP, 39WP Nông Phát
208 3808.10 Buprofezin 6.7% + Imiprid 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
Imidacloprid 3.3% An Hưng Phát
209 3808.10 Buprofezin 10% + Daiphat rầy nâu, bọ trĩ/lúa Taiwan Advance Science
Imidacloprid 20% 30WP Co., Ltd
Uni-prozindor Rầy nâu/lúa Phesol Industrial Co., Ltd
30WP
210 3808.10 Buprofezin 150g/kg + Cytoc rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
Imidacloprid 100g/kg 250WP Châu Mỹ
211 3808.10 Buprofezin 195 g/kg + Ascophy rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Imidacloprid 25g/kg 220WP Lúa Vàng
212 3808.10 Buprofezin 22.5% VK.Superlau 25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH SX & TM
(20g/kg), (50g/l), (200g/l), 25WP, 120WP, 120WP: Rầy nâu/ lúa Viễn Khang
(250g/kg) + Imidacloprid 250EC, 400SC, 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
2.5% (100g/kg), (200g/l), 750WG
(200g/l), (500g/kg)
213 3808.10 Buprofezin 25% + IMI.R4 Rầy nâu/ lúa Công ty CP
Imidacloprid 15% 40WP Thanh Điền
214 3808.10 Buprofezin 250 g/kg + Efferayplus Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Imidacloprid 25g/kg 275WP Nông nghiệp Xanh
215 3808.10 Buprofezin 250g/kg + Map spin rầy nâu/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Imidacloprid 100g/kg 350WP
216 3808.10 Buprofezin 300 g/kg + Wegajapane Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Imidacloprid 150g/kg 450WP Thôn Trang
217 3808.10 Buprofezin 450g/kg + Diflower rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
Imidacloprid 150g/kg 600WP Điện Bàn Nam Bộ
218 3808.10 Buprofezin 300g/kg + Babsax 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH
Imidacloprid 100g/kg Việt Thắng

48
219 3808.10 Buprofezin 300g/l Iltersuper Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
(550g/kg) + Imidacloprid 380SC, 750WP An Nông
30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l
(50g/kg)
220 3808.10 Buprofezin 105g/kg, Actaone 185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(150g/kg), (6g/kg), (200 185WP, 350WG, 440WP: sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
g/kg) + Imidacloprid 440WP, 800WP
40g/kg, (150g/kg),
(5g/kg), (200g/kg) +
Thiosultap-sodium
40g/kg, (50g/kg),
(429g/kg), (400 g/kg)
221 3808.10 Buprofezin 5.0 % + Applaud - Mipc rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
Isoprocarb 20.0 % 25 SP Việt Nam
Apromip rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
25WP Alfa (SaiGon)
Jabara rầy nâu/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
25WP
222 3808.10 Buprofezin 6% + Superista rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Sản phẩm
Isoprocarb 19% 25EC Công Nghệ Cao
223 3808.10 Buprofezin 350g/kg + Goldcheck 680WP Bọ xít/ vải Công ty TNHH An Nông
Lambda-cyhalothrin
30g/kg + Nitenpyram
300g/kg
224 3808.10 Buprofezin 10% + Jia-ray rầy nâu/ lúa Công ty CP
Tebufenozide 5 % 15WP Jia Non Biotech (VN)
Quada rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
15WP
225 3808.10 Buprofezin 250 g/kg + Acme 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Thiamethoxam 50 g/kg Alfa (SaiGon)
226 3808.10 Buprofezin 269 g/kg (449 Aplougent 270WP, 270WP, 450WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
g/kg), (50g/kg) + 450WP, 500WP 500WP: sâu đục thân/ lúa Việt Nam
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) 1g/kg
(1g/kg), (450g/kg)
49
227 3808.10 Carbaryl Baryl annong sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH
(min 99.0 %) 85 BTN An Nông
Carbavin rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
85 WP
Comet rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi Asiatic Agricultural Industries
85 WP Pte Ltd.
Forvin sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
85 WP
Para sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM - DV
43 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Saivina rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
430 SC Sài Gòn
Sebaryl rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty CP Vật tư NN
85 BHN Tiền Giang
Sevin 43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL)
43 FW, 85 WP 85WP: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
228 3808.10 Carbosulfan Alfasulfan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
(min 93%) 5G Alfa (SaiGon)
Afudan 3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH – TM
3G, 20 SC 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ Thái Nông
bùa/ cam
Carbosan rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Brightonmax International Sdn
25 EC Bhd, Malaysia
Coral 5G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
5G, 200SC 200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê ACP
Dibafon 5G: tuyến trùng/ mía Công ty CP Nông dược
5G, 200SC 200SC: rệp sáp/ cà phê Điện Bàn Nam Bộ
Marshal 3G: sâu đục thân/ mía FMC Chemical International AG
3G, 5G, 200SC 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà
phê
200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; rệp sáp/ cà phê
Vifu - super tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5 GR Việt Nam
229 3808.10 Carbosulfan 200 g/l + Sulfaron Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo/ lúa; sâu xanh Công ty TNHH Hóa Nông
Chlorfluazuron 50g/l 250EC láng/ lạc, Lúa Vàng
50
230 3808.10 Carbosulfan 200 g/l + Bop 600EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH ADC
Chlorpyrifos Methyl
400g/l
231 3808.10 Cartap Alfatap 10G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
(min 97%) 10G, 95SP 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Alfa (SaiGon)
Badannong 4GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
4GR, 10GR, 95SP 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía An Nông
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/
lạc
Bazan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Cardan 95 SP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Caral sâu đục thân/ lúa Arysta LifeScience Vietnam Co.,
95 SP Ltd
Dantac 50G, 100G, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, Công ty CP Quốc tế
50G, 100G, 500SP, bọ trĩ/ lúa Hòa Bình
950SP 950SP: sâu đục thân/ lúa
Gà nòi 4G: sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV
4G, 95SP 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
Jiatap sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
95SP Jia Non Biotech (VN)
Ledan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
4G, 10 G, 95SP Bình Phương
Longkick 50SP sâu đục thân/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
Nicata 95 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Padan 4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục Sumitomo Chemical Co., Ltd
4G, 50SP, 95SP thân, rầy nâu/ lúa
50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/
chè
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/
cây có múi; sâu khoang/ lạc
Patox sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục Công ty CP BVTV I TW
4G, 50SP, 95SP thân/ mía
Supertar 950 SP Sâu đục thân/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
51
Wofadan 4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
4G, 50G, 95BHN, 50G, 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân,
100G, 500SP bọ trĩ/ lúa Hà Nội
95BHN: sâu đục thân lúa, ngô
Vicarp 4GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
4GR, 95SP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
232 3808.10 Cartap 470 g/kg + Abagent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Imidacloprid 30 g/kg 500WP Mỹ Việt Đức
233 3808.10 Cartap 75% + Nosau sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 10% 85WP Nông Phát
234 3808.10 Cartap 4 % + Isoprocarb Vipami sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
2.5 % 6.5 GR Việt Nam
235 3808.10 Cartap hydrochloride Wofagent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
475g/kg + Fipronil 25g/kg 500WP Hòa Bình
236 3808.10 Cartap 45% + Natera sâu đục thân /lúa Syngenta Vietnam Ltd
Thiamethoxam 1% 46% SG
237 3808.10 Celastrus angulatus Agilatus sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; Công ty TNHH VT NN
1EC rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; Phương Đông
bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu
trạch; sâu khoang/ thuốc lá
Emnus sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty TNHH
1EC khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy Trường Thịnh
xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
238 3808.10 Chlorantraniliprole DuPontTM Prevathon® 0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ DuPont Vietnam Ltd
(min 93%) 0.4GR, 5SC, 35WG lúa
5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc
trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/
đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau
cải thìa, sâu khoang/lạc,
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
239 3808.10 Chlorantraniliprole 20% Virtako 40WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; Syngenta Vietnam Ltd
(100g/l) + 20% (200g/l) 40WG, 300SC sâu đục thân/ngô
Thiamethoxam 300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua
240 3808.10 Chlorfenapyr Secure 10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ BASF Vietnam Co., Ltd.
52
10EC, 10SC dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa
10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh
da láng/ lạc
241 3808.10 Chlorfluazuron Alulinette sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Quốc tế
(min 94%) 50EC Hòa Bình
Atabron 5EC sâu tơ/ bắp cải Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
Atannong 50EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
50EC, 50SC 50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu An Nông
xanh
Cartaprone sâu xanh/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
242 3808.10 Chlorfluazuron 150g/kg + Kampon 600WP Sâu đục thân/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Chlorpyrifos Ethyl ADI
200g/kg + Fipronil 250
g/kg
243 3808.10 Chlorfluazuron 55g/l + AK Dan 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Emamectin benzoate 20g/l Tân Thành
244 3808.10 Chlorfluazuron 2g/l + Futoc 42EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Emamectin benzoate 40g/l Mỹ Việt Đức
245 3808.10 Chlorfluazuron 50g/l Director sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(100g/l), (100g/kg) + 70EC, 140EC, 140WP Khánh Phong
Emamectin benzoate 20g/l
(40g/l), (40g/kg)
246 3808.10 Chlorfluazuron 50 g/l + Ammeri 80EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
Emamectin benzoate 30 Nông nghiệp Xanh
g/l
247 3808.10 Chlorfluazuron 100g/l + Alantic 140SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
40g/l Nam Bộ
Emamectin benzoate
248 3808.10 Chlorfluazuron 100g/l + Luckystar 260EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng Công ty TNHH Hóa Nông
Fipronil 160g/l cánh/cam Á Châu
249 3808.10 Chlorfluazuron 0.2g/kg, Chief 9.9G: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
(100g/l), (200g/kg)+ 9.9G, 260EC, 520WP 260EC, 520WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; ADC
Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), sâu xanh/ lạc
(320g/kg)
250 3808.10 Chlorfluazurron 200g/kg Goodtrix 750WP Nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH An Nông
53
+ Fipronil 300g/kg +
Imidacloprid 250g/kg
251 3808.10 Chlorfluazuron 200g/kg + TT oxys 650WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH - TM
Fipronil 350 g/kg + Tân Thành
Imidacloprid 100g/kg
252 3808.10 Chlorfluazuron 300g/kg + Onecheck 780WP Bọ xít/ vải Công ty TNHH An Nông
Lambda-cyhalothrin
50g/kg + Nitenpyram
430g/kg
253 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Acetox 40EC Sâu đục thân / lúa Công ty TNHH
(min 94 %) Trường Thịnh
Alocbale sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Sản phẩm
40EC Công Nghệ Cao
Anboom 40EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV
An Giang
Arusa rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH - TM
480EC Thái Nông
Bonus 40 EC rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Bullet sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
48 EC
Chlorban 20EC: sâu cuốn lá/ lúa United Phosphorus Ltd
20 EC, 48EC 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu
xanh da láng/ đậu tương
Forfox sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
250EC, 400EC Việt Thắng
Genotox 48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty CP Nông dược
48EC, 55.5EC 55.5EC: sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu Điện Bàn Nam Bộ
tương; rệp sáp/ cà phê
Hoban 30EC, 500EC 30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, Công ty CP Hốc Môn
rệp sáp/ cà phê
500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc,
sâu đục thân/lúa
Lorsban 15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục Dow AgroSciences B.V
15G, 30EC, 40EC, bắp/ ngô
75WG 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương, lạc; rệp sáp/ cà phê
54
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê
75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/
cam
Mapy rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; Map Pacific PTE Ltd
48 EC sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô
Maxfos rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ Công ty TNHH Hóa nông
50 EC lúa Hợp Trí
Medomor 40EC Sâu cuốn lá/ lúa Asiagro Pacific Ltd
Mondeo 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM
40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Anh Thơ
Noviphos 48EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông Việt
Nycap 15G: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
15G, 48EC 48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Ngọc Yến
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu
đục bắp/ ngô
Pro-tin 480EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH P - H

Pyrinex sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý Makhteshim Chemical Ltd
20 EC đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
Pyritox 200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục Công ty TNHH
200EC, 400EC, quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục An Nông
480EC cành/ cà phê
480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
Sanpyriphos 20EC: sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
20EC, 48EC 48EC: sâu khoang/ lạc
Sargent 6G sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Sieu Sao E sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ Công ty TNHH
500WP cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ Phú Nông
cam; rầy bông/ xoài
Termicide rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn, Bhd
40EC
Tricel 20EC sâu xanh/ đậu tương Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
400EC Thái Phong
Virofos 20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ Công ty CP Thuốc sát trùng
55
20EC, 50EC cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, Việt Nam
cà phê
50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
Vitashield 18EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
18EC, 40EC 40EC: rệp sáp/ cà phê Thanh Sơn Hóa Nông
254 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l Stopinsect 275EC sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược
+ Cypermethrin 25g/l Đại Nông
255 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l Nurelle D sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; Dow AgroSciences B.V
+ Cypermethrin 25g/l 25/2.5 EC sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà
phê
256 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 42% Triceny 50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục Công ty TNHH TM & SX
(515g/l), (505g/l), (510g/l) 50EC, 595EC, 705EC, bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà Ngọc Yến
+ Cypermethrin 8% 760EC phê
(80g/l), 200g/l), (250g/l) 595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa;
rệp sáp/ cà phê
705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà
phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/
lúa
257 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 35% Docytox 40EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH
(50%), (550g/l)+ 40EC, 60EC, 700EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
Cypermethrin 5% (10%), 700EC: rầy nâu/ lúa
(150g/l)
258 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Aseld 450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn Công ty TNHH - TM
400g/kg (580g/l) + 450EC, 680EC lá/ nhãn Thái Nông
Cypermethrin 50g/kg 680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn
(100g/l) lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
259 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 459g/l Subside 505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục Công ty TNHH - TM
(530g/l) + 45.9g/l (50g/l) 505EC, 585EC cành, sâu đục quả/ cà phê ACP
Cypermethrin 585EC: sâu cuốn lá/ lúa
260 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 45.9% Bintang Sâu đục thân/ lúa Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
+ Cypermethrin 4.59% 50.49EC
261 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l Cadicone 95EC: Bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(100g/l), (200g/l), 95EC, 200EC, 400EC, 200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
(400g/kg), (500g/l), 450WP, 560EC, 560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa
(600g/l) + Cypermethrin 660EC 660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
56
50 g/l (100g/l), (200g/l),
(50g/kg), (60g/l), (60g/l)
262 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 25% Tungcydan 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty CP SX - TM - DV
(40%), (50%), (55%) + 30EC, 41EC, 55EC, sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ Ngọc Tùng
Cypermethrin 5% (1%), 60EC điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
(5%), (5%) phê; sâu đục thân/ngô
41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu
55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc
lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/
điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu
đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt
đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê
60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai
lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/
đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp
sáp, rệp muội/ hồ tiêu
263 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l Victory 300EC: Rệp/ mía Công ty CP BVTV I TW
(530g/l) + Cypermethrin 300EC, 585EC 585EC: Rầy nâu/ lúa
50 g/l (55g/l)
264 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 50% + Clothion sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ Công ty CP Thanh Điền
Cypermethrin 5% 55EC cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa,
mối/ hồ tiều
265 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l God rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục Công ty TNHH Hóa Nông
+ Cypermethrin 50g/l 550EC bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ Á Châu
bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương
Supraxong 550EC Sâu đục thân/lúa Côg ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
Lion super Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
550EC P-H
Trusul Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH VT BVTV
550EC Phương Mai
Wusso Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BMC
550EC
266 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Serpal super 550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH BVTV
57
(500g/l), (500g/l) + 550EC, 585EC, 585EC, 600EC: Rệp sáp/ cà phê An Hưng Phát
Cypermethrin 50 g/l 600EC
(85g/l), (100g/l)
267 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Đại Bàng Đỏ 700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải Công ty TNHH – TM
(550g/l), (560g/l) + 700EC, 777EC, 777EC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
Cypermethrin 200g/l 799EC 799EC: Sâu cuốn lá/ lúa
(227g/l), (239g/l)
268 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Pertrang 55.5EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH TM SX
(500g/l), (500g/l), 55.5EC, 605EC, 605EC, 705EC: sâu đục bẹ/ lúa Thôn Trang
(500g/l), (500g/l), (650 650EC, 705EC, 650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa
g/l), (650g/l), (650g/l) + 750EC, 780EC, 780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa
Cypermethrin 55g/l (105), 800EC, 850EC
(150g/l), (205g/l),
(250g/l), (130g/l) (150g/l),
(200g/l)
269 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l Rầyusa Rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Hoá sinh
+ Cypermethrin 60g/l 560EC Phong Phú
270 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Cáo sa mạc Sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM
+ Cypermethrin 200g/l 700EC Nông gia
271 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Tadagon 700EC, 700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao/lúa; rệp Công ty TNHH – TM
(500g/kg) + Cypermethrin 700WP sáp/cà phê Tân Thành
200 g/l (200g/kg) 700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp
sáp/cà phê
272 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 53.0% Dragon rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
+ 5.5 % Cypermethrin 585 EC cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy
nâu/ lúa
273 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l Dragoannong 585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty TNHH
(590g/l) + Cypermethrin 585EC, 700EC đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ An Nông
55 g/l (110g/l) lúa; sâu khoang/ đậu xanh
700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu,
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
274 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l Ca - hero 585EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST
+ Cypermethrin 55 g/l Cần Thơ
Sairifos 585 EC sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ Công ty CP BVTV Sài Gòn
cà phê
Tigishield 585EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
58
Wavotox sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu khoang/ lạc, Công ty TNHH Việt Thắng
585 EC rệp sáp/ cà phê
275 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 50% + Uni-dowslin 55EC Sâu cuốn lá/lúa Phesol Industrial Co., Ltd
Cypermethrin 5%
276 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 55% + Daiethylfos sâu cuốn lá/ lúa Taiwan Advance Science
Cypermethrin 5% 60EC Co., Ltd
277 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l F16 600EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM DV
+ Cypermethrin 50g/l Tấn Hưng
Jia-cyfos rầy nâu/ lúa Công ty CP
600EC Jia Non Biotech (VN)
278 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 55% + Laxytox Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV Thuốc
Cypermethrin 15% 70EC BVTV Long An
279 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Fotoc 600EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
+ Cypermethrin 100g/l Hà Nội
280 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l Penny 700EC rầy nâu/ lúa Công ty THHH TM
+ Cypermethrin 100g/l An Thịnh Phát
281 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l Acgoldfly rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV
+ 50g/l Cypermethrin + 560EC Lucky
Emamectin benzoate 10g/l
282 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l Snatousamy Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
+ Cypermethrin 155g/l+ 605EC Thôn Trang
Imidacloprid 50 g/l
283 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg Cygold 60G, 95EC, 60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
(10g/l), (10g/l), (100g/kg), 200EC, 225WP, 95EC: Bọ trĩ/ lúa Nhật Mỹ
100g/l, (5g/l), (600g/l) + 225EC, 445EC, 200EC, 225WP: Sâu cuốn lá/ lúa
Cypermethrin 10g/kg 666EC 225EC: rệp sáp/ cà phê
(30g/l), (150g/l), (25g/kg),
(25g/l), (40g/l), (40g/l)+
Phoxim 20g/kg (55g/l),
(40g/l), (100g/kg), (10g/l),
(400g/l), (26g/l)
284 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 512g/l Fiphos 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
+ Emamectin benzoate Châu Mỹ
18g/l + Lambda-
cyhalothrin 25g/l
Goldphos Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
59
555EC Hà Nội
Rockest Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
555EC Hòa Bình
285 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l Godsuper Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rầy Công ty TNHH Hóa Nông
+ Etofenprox 200 g/l 600EC bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam Á Châu
286 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 3% + Visa sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenobucarb 2% 5 GR Việt Nam
287 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l Rockfos 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
+ Fenobucarb 300 g/l Hòa Bình
288 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l Babsac 600EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH
+ Fenobucarb 400 g/l Việt Thắng
289 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 350g/l Fenfos 650EC Rầy nâu/lúa Công ty CP SX - TM - DV
+ Fenobucarb 300 g/l Ngọc Tùng
290 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Wellof 3GR Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược HAI
28.5g/kg + Fipronil
1.5g/kg
291 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 200g/l Fidur 220EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Khử trùng
+ Imidacloprid 20g/l Việt Nam
292 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 4% Losmine 5G: rệp sáp/ hồ tiêu Công ty CP
(56%), (200g/l) + 5G, 66WP, 250EC 66WP: sâu cuốn lá/ lúa Đồng Xanh
Imidacloprid 1% (10%), 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu
(50g/l) đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải
293 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l Pro – per 250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
(450g/l), (450g/kg) + 250 EC, 600EC, 600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa Nông Phát
Imidacloprid 50g/l 600WP
(150g/l), (150g/kg)
294 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l Usagrago 250EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
(570g/l), (720g/kg) + 250EC, 595EC, 595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện An Nông
Imidacloprid 50g/l (25 777.7WP gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu
g/l) (57.7g/kg) xanh
777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà
phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục
thân, sâu cuốn lá/lúa
295 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 48% Dizorin super rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM
60
(480g/l) + Imidacloprid 55EC Tân Thành
7% (70g/l)
296 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 5% Repny 12H: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM & SX
(45%) + Imidacloprid 7% 12H, 65WP 65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy Ngọc Yến
(20%) nâu/ lúa
297 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l Osakajapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
+ Imidacloprid 105 g/l 595EC Thôn Trang
298 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Caster 630WP Rầy nâu/ lúa Jiangsu Runtain Agrochem Co.,
500g/kg + Imidacloprid Ltd.
100g/kg + Lambda-
cyhalothrin 30 g/kg
299 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 235g/l Monofos sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu Công ty CP Khoa học Công nghệ
(475g/l) + Lambda- 250EC, 500EC khoang/ lạc Châu Mỹ
cyhalothrin 15g/l (25g/l)
300 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l Pyrifdaaic 250EC, Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
(480g/l) + Lambda- 500EC và Công nghiệp AIC
cyhalothrin 10g/l (20g/l)
301 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l Endo-gold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
+ Lambda-cyhalothrin 500EC Á Châu
50g/l
302 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l Chlorphos 500EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
+ Lambda-cyhalothrin Hòa Bình
25g/l
303 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 580g/l Centerfly 600EC Sâu đục bẹ/ lúa Jiangsu Runtain Agrochem Co.,
+ Lambda-cyhalothrin Ltd.
20g/l
304 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Disulfan 600EC Rầy nâu/lúa Changzhou Pesticide Group Co.,
+ Lambda-cyhalothrin Ltd
100g/l
305 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l Novas super Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa Công ty CP
+ Permethrin 50g/l 650EC Nông Việt
306 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 5%, Tasodant 6G: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, Công ty TNHH
(10%),(500g/l), (500g/kg) 6G, 12G, 600EC, mối/ cà phê ADC
+ Permethrin 1%, (2%), 600WP 12G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp
(100g/l), (100g/kg) sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà
61
phê
600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/
cà phê
307 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Dagronindia 585EC Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM SX
+ Permethrin 85 g/l Thôn Trang
308 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Scheccusa 625EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
500g/kg + Thiamethoxam Thôn Trang
125 g/kg
309 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Okachi 800WP Sâu đục thân/ lúa Bailing International Co., Ltd
500g/kg + Thiosultap-
sodium (Nereistoxin)
300g/kg
310 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 25% Medophos 50EC: sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Hóa Nông
(500g/l) + Trichlorfon 50EC, 750EC 750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa Mỹ Việt Đức
25% (250g/l)
311 3808.10 Chlorpyrifos Methyl Monttar 3GR: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Vật tư NN
(min 96%) 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô Hoàng Nông
40EC 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Sago - Super 3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve Công ty CP BVTV
3 G, 20EC sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn;
sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
Sieusao sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục Công ty TNHH
40EC thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục Phú Nông
quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/
cà phê 
Taron bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; Map Pacific PTE Ltd
50 EC sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành;
bọ trĩ/ dưa hấu
312 3808.10 Chromafenozide Phares sâu xanh da láng/ đậu tương Nippon Kayaku Co., Ltd
(min 91%) 50 EC, 50SC
313 3808.10 Clinoptilolite Map Logic tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long Map Pacific Pte Ltd
90WP
314 3808.10 Clofentezine MAP Oasis nhện đỏ/ cam Map Pacific PTE Ltd
(min 96%) 10WP
315 3808.10 Clothianidin Dantotsu 16WSG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục Sumitomo Chemical Co., Ltd
62
(min 95%) 16 WSG, 0.5G, 20SC, lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
50WDG 0.5G, 20SC, 50WDG: Rầy nâu/ lúa
Tiptof 16SG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá nông
Á Châu
316 3808.10 Cnidiadin Hetsau sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; Công ty CP Trường Danh
0.4 EC nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
317 3808.10 Cyfluthrin 25 g ai/l + ConSupra rệp vảy/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 25 g ai/l 050 EC
318 3808.10 Cypermethrin Andoril 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
(min 90 %) 50 EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có Hoàng Ân
múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn
Appencyper 10EC: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH
10EC, 35EC 35EC: sâu cuốn lá/ lúa Kiên Nam
Arrivo 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da FMC Chemical International AG
5EC, 10EC, 25EC láng/ đậu tương
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/
đậu tương
Biperin 50EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH TM
50EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu cuốn lá/ lúa Bình Phương
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Carmethrin 5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST
5EC, 10EC, 25EC 10EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Cần Thơ
25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
Cymerin 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải Hòa Bình
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Cymkill 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd
10EC, 25EC 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/
bông vải
Cyper 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
Cyperan 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ An Giang
điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
Cyperkill 5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân Agriphar S.A. Belgium
63
5 EC, 10EC, 25EC khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/
khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ
xít/ vải
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải;
sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
Cypermap 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê;
kiến/ thanh long
Cypersect 5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
5 EC, 10 EC 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
Cyrux 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/
cà phê
25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
Dibamerin 5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC, 10 EC, 25 EC đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam SARA
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi
đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
Dosher bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH
25EC Thạnh Hưng
Indicy Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh
25EC
Nitrin 10EC sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
NP-Cyrin super 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ Công ty TNHH – TM
100EC, 250EC, xoài Nông Phát
200EC, 480EC 200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu
xanh/ đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
Pankill sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5EC, 10EC, 25EC Ngọc Yến
Power 5 EC bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
Pycythrin sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài Forward International Ltd
5 EC
Ralothrin sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Rallis India Ltd
64
20 E
SecSaigon 5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, Công ty CP BVTV
5 EC, 5ME, 10EC, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
10ME, 25EC, 30EC, 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
50EC 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu
tương, sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải,
bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa
30EC: sâu khoang/ ca cao
50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da
láng/ đậu tương
Sherbush 5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà Công ty CP Vật tư NN
5ND, 10ND, 25ND phê, bọ xít muỗi/ điều Tiền Giang
10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp
sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà
phê
Sherpa 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10EC, 25EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/
lạc, đậu tương
Shertox 5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH
5EW, 5 EC, 10EW, 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê An Nông
10 EC, 25 EC, 25EW, 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/
50EC đậu tương, sâu khoang/ lạc
10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê
Somethrin 10EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH
P-H
Southsher 5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Cali – Parimex. Inc.
50EC, 100EC, 150EC, 100EC: bọ trĩ/ lúa
200EC, 250EC 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa

65
Tiper 10 EC: sâu keo/ lúa Công ty TNHH – TM
10 EC, 25 EC 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều Thái Phong
Tornado 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài Asiatic Agricultural Industries
10 EC, 25EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ Pte Ltd.
cà phê
Tungrin 5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, Công ty CP SX - TM - DV
5EC, 10EC, 25EC, kiến/ cà phê Ngọc Tùng
50EC 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu
tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê;
rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu xanh; rệp/ thuốc lá
Ustaad 5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa United Phosphorus Ltd
5 EC, 10 EC 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
Visher 10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà Công ty CP Thuốc sát trùng
10EW, 25EC, 25EW, chua, thuốc lá; rệp/ cây có múi Việt Nam
50EC 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/
lúa; rệp/ cây có múi
25EC: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp
muội/ cam
Waja 10EC Bọ trĩ/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Wamtox 50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH
50EC, 100EC, 250EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; Việt Thắng
500EC bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc
250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc
319 3808.10 Cypermethrin 2% + Cypdime (558) sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
Dimethoate 8% 10 EC Thăng Long
320 3808.10 Cypermethrin 3.0% + Nitox sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn Công ty CP
Dimethoate 27.0% 30 EC lá/ đậu tương, điều Nicotex
321 3808.10 Cypermethrin 3 % + Diditox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Dimethoate 37 % 40 EC
322 3808.10 Cypermethrin 3 % + Fastny sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Dimethoate 42 % 45EC Ngọc Yến
66
323 3808.10 Cypermethrin 50 g/l + Dizorin bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp Công ty TNHH – TM
Dimethoate 300g/l 35 EC sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ Tân Thành
cây có múi
324 3808.10 Cypermethrin 2% (20g/l) + Antricis 15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ Công ty CP XNK Nông dược
Dimethoate 10 % (200g/l) 15 EC, 250EC cây có múi Hoàng Ân
+ Fenvalerate 3% (30g/l) 250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam
325 3808.10 Cypermethrin 2.6% + TP - Pentin rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
Fenitrothion 10.5% + 15 EC Thành Phương
Fenvalerate 1.9%
326 3808.10 Cypermethrin 260g/l + Millerusa 400SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX
Indoxacarb 140g/l Thôn Trang
327 3808.10 Cypermethrin 2.0 % + Metox 809 sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP
Isoprocarb 6.0 % 8 EC Nicotex
328 3808.10 Cypermethrin 3 % + Macyny sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX
Malathion 42 % 45 EC Ngọc Yến
329 3808.10 Cyromazin 25% + Hotosin 75WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Monosultap 50% Á Châu
330 3808.10 Cypermethrin 30 g/l + Sherzol sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, Công ty CP BVTV
Phosalone 175 g/l 205 EC sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc Sài Gòn
lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/
bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
331 3808.10 Cypermethrin 6.25% + Serthai 28.75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV
Phosalone 22.5 % An Hưng Phát
332 3808.10 Cypermethrin 40 g/l + Forwatrin C bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài Forward International Ltd
Profenofos 400 g/l 44 WSC
Polytrin P sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp Syngenta Vietnam Ltd
440 EC sáp/ cà phê
333 3808.10 Cypermethrin 40g/kg + Acotrin nhện đỏ/ cam Công ty TNHH – TM
Profenofos 400g/kg 440EC Thái Nông
334 3808.10 Cypermethrin 3 % + Kinagold sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ United Phosphorus Ltd
Quinalphos 20 % 23 EC đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
335 3808.10 Cypermethrin 5 %, (10%) Tungrell 25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty CP SX - TM - DV
+ Quinalphos 20 %, 25 EC, 50EC sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Ngọc Tùng
(40%) sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/
sầu riêng

67
50EC: Sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, ện
gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu
khoang/ lạc;sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam
336 3808.10 Cyromazine Ajuni dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex
50WP
Chip sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM - DV
100 SL Thanh Sơn Hóa Nông
Newsgard sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP
75 WP Đồng Xanh
Nôngiahưng Sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH – TM
75WP Thái Phong
Trigard dòi đục lá/ dưa chuột VPĐD Công ty Syngenta Asia
100 SL Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
337 3808.10 Dầu botanic + muối kali Thuốc sâu sinh học sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm
Thiên Nông Thiên nông
1 DD
338 3808.10 Dầu hạt bông 40% + dầu GC - Mite rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
đinh hương 20% + dầu tỏi 70DD khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ Tân Quy
10% chè
339 3808.10 Deltamethrin Appendelta sâu phao/ lúa Công ty TNHH
(min 98 %) 2.8 EC Kiên Nam
Bitam 2.5 EC bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
BM Delta rệp/ cam Behn Meyer Agcare LLP
2.8 EC
Daphacis sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty TNHH TM
25 EC Việt Bình Phát
Decis 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5EC, 25 tab, sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
250WDG 25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau,
cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc
250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
Dersi-s 2.5SC: sâu đục quả/ xoài Công ty CP
2.5SC, 2.5EC 2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ Jia Non Biotech (VN)
lúa
Delta sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
68
Deltaguard sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ Gharda Chemicals Ltd
2.5 EC xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà
phê, xoài
Deltox rệp sáp/ cam Công ty CP TST
2.5 EC Cần Thơ
Discid sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
25EC Việt Thắng
Meta sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH – TM
2.5 EC cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu Tân Thành
khoang/ lạc
Shieldmate 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Supercis 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Toxcis 2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 2.5SC 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà An Nông
phê
Videci sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
2.5 EC Việt Nam
Wofacis sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
25 EC Hòa Bình
340 3808.10 Deltamethrin 1.0% + Samourai sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fipronil 2.5% 35 EC
341 3808.10 Deltamethrin 25 g/l + Exkalux 75SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Fipronil 50g/l Hoàng Nông
342 3808.10 Deltamethrin 10g/l + Ebato 160SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
Indoxacarb 150g/l ENASA Việt Nam
343 3808.10 Deltamethrin 100g/l + Fuze 24.7SC Rệp muội/cà phê; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, Công ty TNHH Hóa Nông
Thiacloprid 147g/l ry nâu/ lúa, Á Châu
344 3808.10 Diafenthiuron Detect nhện đỏ/ cam Công ty CP
(min 97 %) 50WP Nicotex
Kyodo 25SC, 50WP 25SC: Nhện đỏ/cam Công ty TNHH BMC
50WP: Sâu tơ/bắp cải
Pegasus sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu VPĐD Công ty Syngenta Asia
500 SC xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây
cảnh; nhện lông nhung/ vải
69
Pesieu sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải Công ty TNHH
500SC Việt Thắng
Sun-fen sâu tơ/ bắp cải Sundat (S) PTe Ltd
500SC
345 3808.10 Diazinon Agrozinon sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty TNHH
(min 95 %) 60 EC Alfa (Saigon)
Azinon sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Nông Phát
Basitox bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều Công ty CP BVTV I TW
40EC
Basutigi 10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc Công ty CP Vật tư NN
10 H, 40ND, 50ND 40ND: sâu đục thân/ lúa Tiền Giang
Binhnon 40 EC bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn Bailing International Co., Ltd
Cazinon 10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve Công ty CP TST
10 H, 40ND, 50ND sầu/ cà phê Cần Thơ
40ND: sâu đục thân/ lúa
50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
Danasu 10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 G, 40EC, 50EC trùng/ hồ tiêu SARA
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà
phê
Diaphos 10G: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; Công ty CP BVTV
10G, 50EC bọ cánh cứng/ dừa Sài Gòn
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục
cành/ cà phê
Diazan 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà Công ty CP BVTV
10GR, 40EC, 50EC, phê An Giang
60 EC 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục
thân/ điều
50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục
thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục
thân/ điều
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
Diazol 10G: sâu đục thân/ lúa, cà phê Makhteshim Chemical Ltd
10G, 50EW, 60 EC 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa
70
60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu
xanh/ lạc
Kayazinon sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía Nippon Kayaku Co., Ltd
40 EC
Phantom sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; Asiatic Agricultural Industries
60 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Pte Ltd.
Subaru sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
40 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Tizonon sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn Công ty TNHH – TM
50 EC Thái Phong
Vibasu 5GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5GR, 10GR, 10BR, 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô Việt Nam
40EC, 50EC 10BR: sâu xám/ ngô
40EC: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/
cây có múi
50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
346 3808.10 Diazinon 6% (30%) + Vibaba 10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenobucarb 4 % (20%) 10GR, 50EC múi Việt Nam
50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu
tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
347 3808.10 Diflubenzuron 430 g/kg Goodcheck 780WP bọ xít/ vải Công ty TNHH An Nông
(min 97%) + Nitenpyram
350 g/kg
348 3808.10 Dimethoate Arriphos bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; Công ty TNHH – TM
(min 95 %) 40 EC rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải Thái Nông
Bai 58 bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
40 EC Hà Nội
Bi - 58 rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.
40 EC
Bian 40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục Công ty CP BVTV
40EC, 50EC ngọn/điều An Giang
50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê
Binh - 58 bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc Bailing International Co., Ltd
40 EC lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
Bini 58 40 EC rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP Nicotex
71
Bitox bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài Công ty CP BVTV I TW
40 EC, 50 EC
By 90 40 EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH ADC

Cova 40EC rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd.


Dibathoate rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC, 50 EC xít/ vải SARA
Dimecide bọ xít/ lúa, rệp/ xoài Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
40 EC
Dimenat 20EC: rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV
20EC, 40 EC 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ Sài Gòn
lúa
Dithoate rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Công ty TNHH - TM
40 EC Nông Phát
Fezmet rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh Zuellig (T) Pte Ltd
40 EC
Forgon 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
40EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
Nugor sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu Công ty CP SX - TM - DV
40 EC cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; Ngọc Tùng
nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
Pyxoate rầy/ ngô, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
44 EC
Thần châu 58 Rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH MTV TM
40EC Hoàng Kim Bảo
Tigithion 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, Công ty CP Vật tư NN
40EC, 50 EC bọ xít/ lúa Tiền Giang
50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
Vidithoate rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà Công ty CP Thuốc sát trùng
40 ND phê, nhện đỏ/ cam Việt Nam
Watox bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà Công ty TNHH
400 EC phê Việt Thắng
349 3808.10 Dimethoate 15 % + Difentox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Etofenprox 5 % 20 EC
350 3808.10 Dimethoate 3 % + BB - Tigi rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN
Fenobucarb 2% 5H Tiền Giang
72
Caradan bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Palm sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5H Cần Thơ
Vibam sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng
5 GR Việt Nam
351 3808.10 Dimethoate 400 g/l + Nugor super 450EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Cypermathrin 50 g/l Tùng
352 3808.10 Dimethoate 21.5% + Cori bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Sumitomo Chemical Co., Ltd.
Esfenvalerate 1.5% 23EC
353 3808.10 Dimethoate 20% + Mofitox rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Fenobucarb 20% 40EC
354 3808.10 Dimethoate 400 g/l + Bisector Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Fenobucarb 100 g/l 500EC Minh Long
355 3808.10 Dimethoate 20% + Bifentox bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 10% 30 EC đỏ/ cam Việt Nam
356 3808.10 Dimethoate 21.5% + Fenbis rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, Công ty CP BVTV
Fenvalerate 3.5% 25 EC bọ trĩ/ điều Sài Gòn
Fentox bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty CP TST
25 EC vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều Cần Thơ
357 3808.10 Dimethoate 2 % + BM - Tigi rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải Công ty CP Vật tư NN
Isoprocarb 3 % 5H Tiền Giang
358 3808.10 Dimethoate 286 g/l + Fitex sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía Công ty CP Vật tư BVTV
Lambda-cyhalothrin 14g/l 300EC Hà Nội
359 3808.10 Dimethoate 20 % + Vidifen rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ Công ty CP Thuốc sát trùng
Phenthoate 20 % 40EC lạc Việt Nam
360 3808.10 Dimethoate 3 % + Cobitox sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Trichlorfon 2 % 5G
361 3808.10 Dinotefuran Asinjapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
(min 89%) 20WP Thôn Trang
Chat rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, Công ty TNHH Hóa nông
20WP rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục Á Châu
lá/ dưa chuột
Cheer 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ

73
Cyo super 200WP Rầy nâu/ lúa Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
Diny 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Dovasin 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
Hitoshi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
125ME, 200WP, Ân Nông
250WP, 400WP
Ikuzu 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Oshin 1GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua Mitsui Chemicals Agro, Inc.
1GR, 20WP, 20SG, 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa
100SL chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua,
bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà
phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh
100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ
trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng
Overcin 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
Regunta 200WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
Safrice rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
20WP Nông Phát
Santaone rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
200WP Việt Trung
Sida 20WP Rầy nâu/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Toof rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP, 150SL Tân Thành
Topten 400WP rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Tosifen 20WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
362 3808.10 Dinotefuran 25% + Sakura xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Hymexazol 40WP
(min 98%) 15% Seal 40WP xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ Công ty TNHH Hóa Nông
lúa Á Châu
74
363 3808.10 Dinotefuran 50g/kg + Explorer rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
Imidacloprid 150g/kg 200WP Điện Bàn Nam Bộ
364 3808.10 Dinotefuran 150g/kg + Ohgold 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Imidacloprid 150g/kg Lúa Vàng
365 3808.10 Dinotefuran 150g/kg + Onzinsuper Nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH An Nông
Lambda-cyhalothrin 225WP
20g/kg + Thiamethoxam
55g/kg
366 3808.10 Dinotefuran 200 g/kg + Centerosin Bọ xít/Vải Jiangsu Frey Agrochemicals Co.,
Thiamethoxam 42g/kg 242WP Ltd
367 3808.10 Emamectin benzoate Acplant 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ Công ty TNHH Hóa sinh
(Avermectin B1a 90 % + 1.9EC, 4WDG, 4 T, dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam Á Châu
Avermectin B1b 10 %) 6EC 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/
bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè
4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh
da láng/ đậu tương
6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Actimax sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; Brightonmax International Sdn
50WDG sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục Bhd, Malaysia
quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu
xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy Công ty TNHH BVTV
3.8EC, 4.5WDG, nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh An Hưng Phát
5WP, 5EC, 5WDG tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà
chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê,
điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Angun 5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, Công ty CP BVTV
5 WG, 5ME sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu An Giang
xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/
chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải,
sâu cuốn lá/ lúa

75
Ansuco 5WG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
5WG, 120WG 120WG: Sâu đục bẹ/lúa thuật và chuyển giao công nghệ
Apache 1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH
1EC, 4EC, 6EC 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa Thạnh Hưng
Bafurit sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; Công ty TNHH
5WG sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ Nông Sinh
đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy
nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/
nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam;
rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè
Bemab sâu tơ/ bắp cải, Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa Công ty TNHH TM DV
20EC, 40WG, 52WG chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa Ánh Dương
Binged 36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải Công ty TNHH vật tư nông nghiệp
36WG, 50WG 50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Phương Đông
Boema 19EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
Browco 50WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành
Calisuper 4.5ME, 5.5WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
4.5ME, 5.5WP, 26WG: sâu đục thân/ lúa Nhật Mỹ
26WG
Chim ưng sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty TNHH
3.8EC, 5.0WG, 20WG xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; Sơn Thành
nhện đỏ/ cam
Comda gold 5WG Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty CP BVTV
rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ Sài Gòn
rĩ/dưa hấu
Compatt Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
55.5 WG
Creek 2.1EC, 51WG 2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá chất
51WG: Sâu khoang/lạc Đại Nam Á
Danobull 50WG Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược
Đại Nông
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP Bình Điền
0.5ME, 30EC sâu vẽ bùa/ cam MeKong
30EC: sâu cuốn lá/lúa
76
Doabin 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP
1.9EC, 3.8EC tương; nhện đỏ/ cam Đồng Xanh
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam;
sâu cuốn lá/ lúa
DT Ema 40EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK
Đức Thành
Dylan 2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh Công ty CP
2EC, 5WG, 10EC bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; Nicotex
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông
nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu
xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
5WG: sâu cuốn lá/ lúa
10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa
Eagle 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty CP Vật tư BVTV
5EC, 10EC, 20EC, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, Hà Nội
36WDG, 50WDG bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít,
nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá,
sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ,
sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Ebama 50 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
Ebenzoate 5WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV
GNC

77
Emaaici 50WDG Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải và Công nghiệp AIC
Emaben 0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; Công ty CP Nông nghiệp HP
0.2 EC, 2.0EC, rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà
3.6WG, 60SG chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu,
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy
bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu
đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu
cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh
bướm trắng/bắp cải
Emaplant 0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP
0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện Thanh Điền
5WG đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
Ematin 1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ Công ty TNHH
1.9 EC, 60EC lúa Alfa (SaiGon)
60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
Emasun 2.2EC Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.
xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu
cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
Emasuper 1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Hóa nông
1.9EC, 3.8EC, 5WG 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu Á Châu
cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/
đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu
tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương;
rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

78
Ematigi sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3.8EC Tiền Giang
Emavua 50WDG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt US.Chemical
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu
55.5WDG, 108WDG cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
55.5WDG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè
108WDG: Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa, rầy xanh/ chè
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt An Nông
3.8EC, 5.55WDG, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy
5.7EC, 7.6EC, nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
108WDG nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
5.55WDG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
108WDG: Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa
Etimex bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ Công ty TNHH Hóa Nông
2.6 EC lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; Lúa Vàng
sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu
xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/
chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Feroly sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH TM DV XNK
20SL hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; Thuận Thành
nhện lông nhung/ vải
Focal 1.9EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ Công ty TNHH – TM
1.9 EC, 5.5EC, 80WG lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Tân Thành
5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
80WG: Sâu cuốn lá/lúa

79
Foton 5.0 ME Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
ADI
G8-Thôn Trang sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Công ty TNHH TM SX
2EC, 4EC, 5EC, 5.6 gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy Thôn Trang
EC xanh, bọ cánh tơ/ chè
Goldemec sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ Công ty TNHH MTV
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ Gold Ocean
cam, quýt
Golnitor sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP Quốc tế
10EC, 20EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Hòa Bình
36WDG, 50WDG xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Hoatox 0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, Công ty TNHH
0.5ME, 2ME su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu Trường Thịnh
khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí
xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện
đỏ/ cam, quýt
2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su
hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/
bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện
đỏ/ cam
Homectin 1.9EC, 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hốc Môn
40EC 40EC: Sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
Jiametin sâu tơ/ bắp cải Công ty CP
1.9EC Jia Non Biotech (VN)
July 1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp Công ty TNHH TM & SX
1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ Gia Phúc
5WDG vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ,
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu
5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải
xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng
cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện

80
đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu
xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá
Kajio 5EC, 5WG 5EC: Sâu xanh/bắp cải Công ty TNHH BMC
5WG: Sâu cuốn lá/lúa
Kinomec 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM
1.9EC, 3.8EC 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa Kim Sơn Nông
Mãng xà sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH
1.9 EC Nông nghiệp Xanh
Map Winner 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu Map Pacific Pte Ltd
5WG, 10WG xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu
khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện
đỏ/hoa hồng
10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ
bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài
Matrix 1.9EC, 5WDG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Mectinone 5.5WP, 25WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nông dược
5.0ME, 5.0WG, 5.0ME, 5.0WG: Sâu cuốn lá/ lúa Việt Hà
5.5WP, 22EC, 25WG 22EC: Sâu đục thân/ lúa
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Nông
3.8EC, 45.5EC, 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy
50.5EC, 55.5EC nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục
quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; nhện đỏ/ cam
Mikmire bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, Công ty CP TM BVTV
2.0 EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu Minh Khai
xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu xanh/ cà chua
Moousa sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
20EC, 50EC, 60WDG Phong Phú
81
Nazomi sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
2.0EC, 5WDG Kiên Nam
Newgreen 2.0 EC sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH - TM Thái Phong
Newmectin 0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Thuốc BVTV
0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Việt Trung
0.5ME rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy xanh/ xoài
2.0EC: rầy nâu/ lúa
5WP: bọ cánh tơ/ chè
0.5ME: rầy xanh/ xoài
New Tapky sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ Công ty CP Trường Danh
0.2 EC cam
Proclaim sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ Syngenta Vietnam Ltd
1.9 EC lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống
quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang,
sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh,
bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu
xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh
da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
Oman sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
2EC trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà ADI
chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/
bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
Prodife’s 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa Nông Phát
6WG 5WG, 6WG: rầy nâu/ lúa
Promectin 1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ Công ty CP
1.0EC, 5.0 EC, lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, Nông Việt
100WDG sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè;
bọ trĩ, rệp bông/ xoài
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
100WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu
xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

82
Quiluxny 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM & SX
1.9EC, 55.5EC, 72EC 55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ Ngọc Yến
lúa
Ratoin 1.0EC: sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh Công ty CP Nông nghiệp
1.0EC, 5WDG bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; Việt Nam
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
5WDG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy
xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải
Rholam 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ Công ty CP Nông dược
20EC, 50WP trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ Nhật Việt
cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/
cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ,
nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Roofer 50EC Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè Côg ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
Sausto sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm Công ty TNHH CNSH
1EC trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; Khải Hoàn
sâu xanh/ cà chua
Sherdoba 20EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP VT NN Đông Bắc
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, Công ty TNHH
1EC, 1.9EC, 2.5EC, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp ADC
3EC, 3.5EC, 4EC, cải
5WP 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
Sittobios sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu Công ty TNHH
19EC, 40EC, 50WSG tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; Sitto Việt Nam
dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu
vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Starrimec 5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty CP Vật tư NN
5 WDG, 10EC, 19EC, tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ Hoàng Nông
40EC cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu
tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua;
bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện

83
đỏ/ cam
19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/
bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Susupes bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
1.9 EC tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da Công nghệ cao
láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu;
sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
Tamala sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, Công ty TNHH SX - TM
1.9 EC rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải Tô Ba
Tanwin 2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 4.0EC, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu Tấn Hưng
5.5WG xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
4.0EC: nhện gié/ lúa
5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ
trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
Tasieu 1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, Công ty TNHH
1.0EC, 1.9EC, 2WG, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy Việt Thắng
3EC, 5EC, 5WG xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột,
nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ,
rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá,
nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu
đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy,
sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp
sáp/ cà phê; rầy/ xoài
2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu
khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít
muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải,
nhãn
3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn;
84
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
Thianmectin sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; Công ty CP Nông nghiệp
0.5 ME nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu Thiên An
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc,
đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
Tikemectin 2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy Công ty CP XNK
2EC, 4EC, 20WG nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh Thọ Khang
bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xoài
20WG: sâu cuốn lá/ lúa
Tungmectin 1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP SX - TM - DV
1.0EC, 1.9EC, 5EC sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, Ngọc Tùng
sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ
bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục
bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu
xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ
xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu
đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/
dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ
tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ,
bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/
đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít,
sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da
láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
Vimatox 1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục Công ty CP Thuốc sát trùng
85
1.9 EC, 5SG thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ Việt Nam
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa
368 3808.10 Emamectin benzoate Nighcid 420WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH VT BVTV
20g/kg + Fipronil Phương Mai
400g/kg
369 3808.10 Emamectin benzoate 30g/l Dhajapane 180SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
+ Indoxacarb 150g/l Thôn Trang
370 3808.10 Emamectin benzoate 25g/l Carbatoc 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
+ Lambda-cyhalothrin Việt Nam
25g/l
371 3808.10 Emamectin benzoate 2% Map Genie nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Map Pacific Pte Ltd
+ Liuyangmycin 10% 12EC tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/
xoài
372 3808.10 Emamectin benzoate 5 g/l Kimcis 10EC Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục Công ty CP Nông dược
+ Matrine 5 g/l thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài Đại Nông
373 3808.10 Emamectin benzoate K54 100WDG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM DV
95g/kg + Matrine 5 g/kg Tấn Hưng
374 3808.10 Emamectin benzoate 1g/l Gasrice 5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, Công ty CP Vật tư BVTV
(3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + 5EC, 7EC, 10EC, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm Hà Nội
Matrine 4g/l (3.5g/l), 15EC trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải;
(5g/l), (7.5g/l) sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu
tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu
cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/
cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/
xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/
thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu;
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/
86
cam; rầy bông/ xoài
375 3808.10 Emamectin benzoate 9g/l Mectinstar 10EC, 20EC, 50WSG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; Công ty CP Vật tư NN
(19g/l), (49g/kg), 10EC, 20EC, 50WSG, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; Hoàng Nông
(59.9g/kg) + Matrine 1g/l 60WSG, 110SG bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá;
(1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg) rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam;
sâu róm/ thông
60WSG: sâu tơ/ bắp cải
110SG: Sâu cuốn lá/lúa
376 3808.10 Emamectin benzoate 9X-Actione sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện Công ty TNHH TM SX
21g/l (41g/l), (56g/l) + 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy Thôn Trang
Matrine 2g/l (2g/l), (2g/l) xanh, bọ cánh tơ/ chè
377 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l Redconfi sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, Công ty CP Thuôc BVTV
(19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ 11EC, 20EC, 21WP, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, Việt Trung
Matrine 1g/l (1g/l), 30EC nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
(1g/kg), (1g/l)
378 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l Rholam Super 12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ Công ty CP nông dược
(48g/kg) + Matrine 2g/l 12EC, 50WSG cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục Nhật Việt
(2g/kg) quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa
chuột; rầy chổng cánh/ cam
50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ
xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/
nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục
gân lá/ vải
379 3808.10 Emamectin benzoate 42g/l Bạch tượng 46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá Công ty TNHH - TM
(60g/l) + Matrine 4g/l 46EC, 64EC 64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Nông Phát
(4g/l)
380 3808.10 Emamectin benzoate 22g/l Bạch tượng 26EC Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa Công ty TNHH - TM
+ Matrine 4 g/l Nông Phát
381 3808.10 Emamectin benzoate Techtimex 30EC, Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
29.5g/l (35.5g/kg), 36WG, 50EC, 50WG Châu Mỹ
(49g/l), (49g/kg) +
Martrine 0.5g/l (0.5g/kg),
(1g/l), (1g/kg)
382 3808.10 Emamectin benzoate 0.4% Map Go 20ME: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific Pte Ltd
(4g/l) + Monosultap 20ME, 39.6SL 39.6SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá,
87
19.6% (392g/l) sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/
lạc; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ/dưa hấu; rầy
bông/xoài
383 3808.10 Emamectin benzoate 5 g/l Eska sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ Công ty CP Nông nghiệp HP
+ Petroleum oil 245g/l 250EC lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc
lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục
lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít
muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh,
rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
384 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l Emamec sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ Công ty CP Vật tư NN
(5g/l) + Petroleum oil 250EC, 400EC ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu Hoàng Nông
240g/l (395g/l) khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
385 3808.10 Emamectin benzoate 19g/l Tiachop 99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(25g/l), (30g/l) + 99.99EC, 155EC, 155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh Thôn Trang
Permethrin 80.99 g/l 185EC 185EC: sâu keo/lúa
(130g/l), (155g/l)
386 3808.10 Emamectin benzoate 5 g/l Comda 250EC Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ Công ty CP BVTV Sài Gòn
+ Petroleum spray oil xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/
245g/l bắp cải, sâu xanh da láng/ hành
387 3808.10 Emamectin benzoate Amagong 55WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Agricare
30g/kg + Spinosad Việt Nam
25g/kg
388 3808.10 Esfenvalerate Alphago sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài Công ty CP BVTV
(min 83 %) 5 EC Sài Gòn
Carto - Alpha sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da Công ty CP TST
5 EC láng/ đậu tương Cần Thơ
Esfel sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
5 EC
Sumi - Alpha sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 EC phao đục bẹ/ lúa
Sumisana sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài Công ty CP Vật tư NN
5 ND Tiền Giang
Vifenalpha sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng
88
5EC Việt Nam
389 3808.10 Esfenvalerate 1.25 % + Sumicombi - Alpha sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
Fenitrothion 25% 26.25 EC rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/
bông vải
390 3808.10 Ethiprole Curbix rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 94%) 100 SC
391 3808.10 Ethiprole 100 g/l + Peridor 200SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 100g/l
392 3808.10 Ethoprophos Agpycap 10G tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH BVTV
(min 94%) An Hưng Phát
Etocap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Hóa Nông
10G Lúa Vàng
Nisuzin 10 GR tuyến trùng/ cà phê Công ty CP Nicotex
Nokaph tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá Công ty TNHH
10G, 20EC ADC
Starap tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Quốc tế
100G Hòa Bình
Vimoca 10GR: tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
10GR, 20EC 20EC: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê Việt Nam
393 3808.10 Etofenprox Noray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
(min 96%) 30EC Nông Phát
Slavic rầy nâu/ lúa Bailing International Co., Ltd
10SC
Trebon 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
10 EC, 20 WP, 30EC xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu
khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải
20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/
chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp
cải; rầy xanh/ chè
394 3808.10 Etofenprox 2% + ViCIDI - M bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
Phenthoate 48 % 50 EC Việt Nam
395 3808.10 Eucalyptol Pesta nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện Công ty TNHH CNSH
(min 70%) 2SL lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ Khải Hoàn
lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu
tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu
89
đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
396 3808.10 Fenitrothion Factor sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte
(min 95 %) 50EC Ltd.
Forwathion sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd
50EC
Metyl annong sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
50EC An Nông
Nysuthion 50EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Sagothion sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP BVTV
50EC Sài Gòn
Suco bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa Công ty CP Nông dược
50ND HAI
Sumithion sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd.
50 EC, 100 EC
Visumit 5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5BR, 50EC 50EC: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Việt Nam
397 3808.10 Fenitrothion 45% + Difetigi rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
Fenoburcarb 30% 75 EC Tiền Giang
Subatox 75 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Sumibass sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd.
75 EC
398 3808.10 Fenitrothion 25% Hosithion 30EC bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc Công ty CP
(250g/l) + Fenvalerate Hốc Môn
5% (50g/l)
Sagolex sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP BVTV
30 EC Sài Gòn
Sumicombi sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; Sumitomo Chemical Co., Ltd.
30EC sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà
phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả
Sumitigi sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP Vật tư NN
30 EC Tiền Giang
Vifensu sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
30 EC Việt Nam
399 3808.10 Fenitrothion 45 % + Danitol - S nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ Sumitomo Chemical Co., Ltd.
Fenpropathrin 5% 50 EC cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải;
90
rệp vảy, rệp sáp/ dứa
400 3808.10 Fenitrothion 200 g/l (g/kg) Ofatox 400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô Công ty CP BVTV I TW
+ Trichlorfon 200 g/l 400EC, 400WP 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/
(g/kg) rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/
mía; rầy xanh/ chè
401 3808.10 Fenobucarb (BPMC) Abasba 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
(min 96 %) An Hưng Phát
Anba rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, Công ty CP SX - TM - DV
50 EC rệp/ đậu tương Ngọc Tùng
Bascide rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty CP BVTV
50 EC Sài Gòn
Bassa rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd
50 EC
Bassatigi rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
50 ND Tiền Giang
Dibacide rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
50 EC SARA
Dosadx 50EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh
Excel Basa rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH
50 ND Nông dược Kosvida
Forcin rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd
50 EC
Hopkill rầy, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP TST
50 ND Cần Thơ
Hoppecin rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả Công ty CP Nông dược
50 EC HAI
Jetan rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có Công ty CP BVTV
50 EC múi An Giang
Metasa 500EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
Tân Thành
Nibas 50 EC rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP Nicotex
Pasha rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
50 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
Tapsa rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi Công ty TNHH - TM
91
50 EC Thái Phong
Triray rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH
50 EC An Nông
Vibasa rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC Việt Nam
Vitagro rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
402 3808.10 Fenobucarb 160g/l + Access rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fipronil 20g/l 180 EC
403 3808.10 Fenobucarb 300g/l + Azora rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
Imidacloprid 50g/l 350EC Hòa Bình
404 3808.10 Fenobucarb 415g/l + Javipas rầy nâu/ lúa Công ty CP nông dược
Imidacloprid 35g/l 450EC Nhật Việt
405 3808.10 Fenobucarb 150g/l Anbas rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
(5g/kg) + Isoprocarb 200WP, 300 EC Hoàng Ân
150g/l (195g/kg)
406 3808.10 Fenobucarb 150 g/l + Kimbas 250EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
Isoprocarb 100 g/l Đại Nông
407 3808.10 Fenobucarb 20 % + Viphensa sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Phenthoate 30 % 50 EC Việt Nam
408 3808.10 Fenobucarb 30% + Diony rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Phenthoate 45% 75 EC Ngọc Yến
Hopsan rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn Công ty CP Nông dược
75 ND HAI
409 3808.10 Fenobucar 305 g/l + Abasa 755EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP SX - TM – DV
Phenthoate 450 g/l Ngọc Tùng
410 3808.10 Fenobucarb 45 % + Knockdown rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Vật tư NN
Phenthoate 30% 75 ND Tiền Giang
411 3808.10 Fenpropathrin Alfapathrin sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH
(min 90 %) 10 EC Alfa (SaiGon)
Danitol nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
10 EC
Sauso 10EC nhện đỏ/ cam Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
Usamite nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế
100EC Hòa Bình
Vimite nhện đỏ/ cây có múi, hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, Công ty CP Thuốc sát trùng
92
10 EC nhện đỏ/ cà phê Việt Nam
412 3808.10 Fenpropathrin 160g/l + Mogaz 220EC Nhện đỏ/ cam Sundat (S) PTe Ltd
Hexythiazox 60g/l
413 3808.10 Fenpropathrin 5g/l + Calicydan 200EC Nhện đỏ/vải Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Pyridaben 100g/l + Nhật Mỹ
Profenofos 95g/l
414 3808.10 Fenpyroximate May nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV
(min 96%) 050 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Ortus nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, Nihon Nohyaku Co., Ltd
5 SC hoa hồng
415 3808.10 Fenthion Encofen sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH
(min 99.7%) 50 EC Alfa (Saigon)
Lebaycid rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
500 EC xít/lúa
416 3808.10 Fenvalerate Dibatox 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 92 %) 10EC, 20EC phê SARA
20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn
lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
Encofenva rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều Công ty TNHH
20 EC Alfa (Saigon)
Fantasy rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Asiatic Agricultural Industries
20 EC Pte Ltd.
Fenkill sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây United Phosphorus Ltd
20 EC ăn quả
First sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa Zagro Group,
20EC Zagro Singapore Pvt Ltd
Kuang Hwa Din bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
20EC
Leva sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược
10EC, 20EC HAI
Pathion sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
20EC Thanh Sơn Hóa Nông
Pyvalerate 20 EC rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều Forward International Ltd
Sagomycin 10EC: rệp/ dưa hấu, mía Công ty CP BVTV
10 EC, 10ME, 20EC 10ME: rệp/ rau cải Sài Gòn
20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ
93
xít/ lúa
Sanvalerate bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd
200 EC
Sudin rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi Công ty CP BVTV I TW
20 EC
Sutomo 25EC Sâu đục quả/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Timycin bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH - TM
20 EC Thái Phong
Vifenva sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu Công ty CP Thuốc sát trùng
20 EC keo/lúa Việt Nam
417 3808.10 Fenvalerate 6 % + Malvate sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều Công ty CP BVTV
Malathion 15 % 21 EC Sài Gòn
418 3808.10 Fenvalerate 10% + Toyotox sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Bailing International Co., Ltd
Omethoate 20% 30 EC
419 3808.10 Fipronil Again 3G : sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
(min 95 %) 3G, 50SC, 800WG 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa US.Chemical
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Anpyral 800WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV
An Giang
Anrogen 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 50SC, 800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu An Nông
cuốn lá/ lúa
Branch 5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH TM - DV
5SC, 800DF sâu năn/ lúa Thanh Sơn Hóa Nông
Cagent 3G, 5SC, 3G: Sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
800WG 5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
Cyroma sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
5SC Alfa (SaiGon)
Fidegent 50SC: bọ xít/ vải Makhteshim-Âgan (Thailand)
50 SC, 800WG 800WG: rầy nâu/ lúa Limited.
Finico sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex
800 WG
Fipent sâu đục thân/ ngô Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
800WG
94
Fiprogen 0.5GR: Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH - TM
0.5 GR, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Nông Phát
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
Fipshot bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà Công ty CP
800WG phê Thanh Điền
Fi-Hsiung Lai 0.3GR sâu đục thân/lúa Phesol Industrial Co., Ltd
Forgen bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
800 WG
Hybridsuper sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
800WDG Nam Bộ
Javigent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
800WG Nhật Việt
Jianil sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để Công ty CP
5 SC trừ bọ trĩ/ lúa Jia Non Biotech (VN)
Legend 0.3G: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3G, 5SC, 800WG ngô, mía SARA
5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô,
mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi
đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông
vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng
cánh/ cam
800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/
vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê;
sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy
chổng cánh/ cam
Lexus 5SC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5SC, 800WG, 800WP 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc,
rệp/ cam
800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa;
sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê

95
Lugens 200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH Hóa nông
200FS, 800WG đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu Á Châu
cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu;
rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
Phironin 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu Công ty TNHH Hóa Nông
50 SC, 800WG khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, Lúa Vàng
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông
nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc;
nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt
giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Phizin 50SC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
50SC, 800 WG 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục Trường Thịnh
thân/ lúa
Ranger 0.3G: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH
0.3G, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa Thạnh Hưng
800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn
lá/ lúa
Reagt 5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
5SC, 800WG 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/
lúa; sâu đục thân/ ngô
Regal 3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ Cali – Parimex. Inc.
3G, 6G, 50SC, 75SC, hồ tiêu
800WG 6G: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục thân/ lúa

96
Regent 0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.2G, 0.3G, 5SC, phao, sâu cuốn lá/ lúa
800WG 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu
phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía;
ve sầu/ cà phê
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý
hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục
thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao,
sâu keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn
lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá,
bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng
cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp
sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh
long
Regrant sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
800WG Công nghệ cao
Rigell 3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; Công ty CP Quốc tế
3G, 6G, 50SC, 75SC, tuyến trùng, sâu đục thân/ mía Hòa Bình
800WG 6G: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp,
rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa;
bọ trĩ/ nho
Rigenusamy 800WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang

97
Supergen 5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH – TM
5SC, 800WG rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ Tân Thành
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy
nâu/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục
thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột;
dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/
cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/
nhãn; rệp sáp/ cà phê
Suphu 0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH
0.3GR, 10GR, 5SC, thân, sâu năn/ lúa ADC
10EC, 800WG 10GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ấu
trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục
thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Tango sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; Công ty CP BVTV I TW
50SC, 800WG rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp
muội/ bắp cải
Tungent 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ Công ty CP SX - TM - DV
5SC,100SC, 800WDG ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, Ngọc Tùng
sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
100SC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy
chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít
muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục
thân/mía
800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn
lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/
ngô
Tư ếch bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP
800WG Đồng Xanh
Virigent 0.3GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
0.3GR, 50SC, 800WG 50SC: sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

98
420 3808.10 Fipronil 75g/l + Goldmil 375EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Difenoconazole 150g/l + Hòa Bình
Propiconazole 150g/l

421 3808.10 Fipronil 75 g/l + Goldfit 175SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Hexaconazole 100 g/l Hòa Bình
422 3808.10 Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), Configent 3G, 5G, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn Công ty CP Hóa Nông Mỹ
(50g/l), (20g/l), (85g/kg), 3G, 5G, 55SC, lá/ lúa Việt Đức
(785g/kg)) + Imidacloprid 100EC, 100WP, 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), 800WG 100WP: sâu xanh/ đậu tương
(80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
423 3808.10 Fipronil 3g/kg, (29g/l), Henri 4G, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(59g/l), (130g/kg), 4G, 30EC, 60SC, 155WP: sâu phao/ lúa Việt Trung
(30g/kg), (400g/kg), 155WP, 280WP, 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa
(30g/kg), (800g/kg) + 500WG, 750WG, 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), 830WG
(1g/l), (25g/kg),
(250g/kg), (100g/kg),
(720g/kg), (30g/kg)
424 3808.10 Fipronil 600 g/kg + Sespa gold bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 150g/kg 750WG Nông Phát
425 3808.10 Fipronil 400 g/kg + Sunato 800WG Sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 400 g/kg
426 3808.10 Fipronil 600g/kg + Hummer 850WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 150g/kg + Nông Phát
Thiamethoxam 100g/kg
427 3808.10 Fipronil 50 g/l + Blugent 75SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Indoxacarb 25 g/l Hà Nội
428 3808.10 Fipronil 35g/l + 15g/l Accenta sâu đục thân/ lúa Công ty CP nông dược
Lambda-cyhalothrin 50EC Nhật Việt
429 3808.10 Fipronil 45g/l (500g/kg), Goldgent 60EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
(795g/kg) + Lambda 60EC, 700WG, 700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Châu Mỹ
Cyhalothrin 15g/l 800WG đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
(200g/kg), (5g/kg)
430 3808.10 Fipronil 50 g/l + Golgal 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Lambda-cyhalothrin 25g/l Hòa Bình
99
431 3808.10 Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), Newcheck 100.8SL, 100.8SL, 450SL, 500WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(0.1g/l), (60g/kg), 400.4SL, 450SL, 100.8SL: Nhện gié/lúa
(260g/kg) + Nitenpyram 500WP, 800WP 400.4SL: Rầy nâu/lúa
100 g/l (390g/l), 800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà
(499.9g/l), (440g/kg), phê, bọ xít/ vải
(540g/kg)
432 3808.10 Fipronil 25g/l + Goltoc Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
Quinalphos 225g/l 250EC Việt Nam
433 3808.10 Fipronil 50.5g/l (100g/kg) Bagenta 400.5SC, 400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa Công ty TNHH
+ Thiacloprid 250g/l 757WP 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; An Nông
(550g/kg) + sâu xanh da láng/đậu xanh
Thiamethoxam 100g/l
(107g/kg)
434 3808.10 Fipronil 5 g/kg + Onera rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học
Thiamethoxam 295g/kg 300WG Công nghệ Châu Mỹ
435 3808.10 Fipronil 100g/kg + MAP Silo bọ trĩ/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Thiamethoxam 100g/kg 200WP
436 3808.10 Fipronil 15 g/l + Cylux 500EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Trichlorfon 485 g/l Lúa Vàng
437 3808.10 Fipronil 4g/kg + Latini sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Tricyclazole 40g/kg 44G Lúa Vàng
438 3808.10 Fipronil 15 g/l + Bobaedan sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
Tricyclazole 150g/l 165SC
439 3808.10 Fipronil 4 g/kg + Boithu 54GR Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM
Tricyclazole 50 g/kg Nông Phát
440 3808.10 Fipronil 75 g/l + Golneb 575 SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Tricyclazole 500g/l Hòa Bình
441 3808.10 Flubendiamide Takumi sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
(min 95%) 20WG
442 3808.10 Flufenoxuron Cascade sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 98 %) 5 EC có múi, chè
443 3808.10 Fluazinam Flame 500SC Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
(min 98%)
444 3808.10 Gamma - Cyhalothrin Vantex sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu Cheminova A/S, Denmark
(min 98%) 15CS xanh bướm trắng/ bắp cải
100
445 3808.10 Garlic juice BioRepel rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá Công ty TNHH
10 DD cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ Phát triển La Ni
cà chua; rệp sáp/ cà phê
Bralic – Tỏi Tỏi bọ phấn/ cà chua Doanh nghiệp Tư nhân TM
1.25SL Tân Quy
446 3808.10 Hexaflumuron Staras sâu xanh/ lạc Công ty CP Quốc tế
(min 95%) 50EC Hòa Bình
447 3808.10 Hexythiazox Nissorun nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa Nippon Soda Co., Ltd
(min 94 %) 5 EC
448 3808.10 Imidacloprid Acmayharay rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
(min 96 %) 100WP Á Châu
Actador 100 WP rầy nâu/ lúa Cali – Parimex. Inc.
Admire 050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
050 EC, 200 OD rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải;
rầy xanh/ chè
200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều,
chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho,
xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu
vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy
xanh/ chè
Admitox 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
050EC, 100SL, 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa An Nông
100WP, 200SC, 200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp
250WP, 600SC, sáp/ cà phê
750WDG 250WP, 750WDG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Amico 10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10EC, 20WP 20WP: rầy nâu/ lúa Alfa (SaiGon)
Anvado 100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
100WP, 200SC, 700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa Việt Thắng
700WG
Armada 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC, 100EC, 100SL, 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn SARA
100WG, 700WG lá/ lạc
101
100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê
100WG: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa
Asimo bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM SX
10WP Thôn Trang
Barooco 600FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH
Nam Bộ
Biffiny 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
10 WP, 70WP, 400SC 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ Ngọc Yến
bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy
bông/ xoài
Canon 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột Công ty CP TST
050EC, 100SL 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Cần Thơ
Gaucho 70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WS, 020 FS, chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô
600FS 020FS: bọ trĩ/ lúa
600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
để trừ rầy nâu/ lúa
Confidor 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
100 SL, 700WG bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng
cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ,
rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/
xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp
sáp/ cà phê, hồ tiêu
Conphai 10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH
10ME, 10WP, 15WP, 10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa Trường Thịnh
100SL, 700WG 15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ
trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/
lúa
Imida 10 WP bọ trĩ/ lúa Công ty CP Long Hiệp
Imidan bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP BVTV
10 EC An Giang

102
Imitox 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP
10WP, 20SL, 700WG 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Xanh
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt
giống trừ bọ trĩ/ lúa
Inmanda rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
100WP, 250WP Bình Phương
Javidan rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
100WP Nhật Việt
Jiami rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP
10SL Jia Non Biotech (VN)
Jugal 17.8 SL rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
Just rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM – DV
050 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Kerala 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV GNC
Keyword 10SL bọ trĩ/ dưa hấu Dongbu Hitek Co., Ltd.
Kimidac rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM
050EC Tân Thành
Kola 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi Công ty TNHH
600FS, 700WG hại lá/ lúa ADC
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
Kongpi-da 151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Hóa Nông
151WP, 700WG 700WG: rầy nâu/ lúa Lúa Vàng
Map – Jono 5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam Map Pacific PTE Ltd
5EC, 700WP, 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy
700WDG nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/
chè
Mega-mi bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
178 SL Anh Thơ
Mikhada 10WP, rầy nâu/ lúa Công ty CP TM BVTV
20WP, 45ME, 70WG Minh Khai
Miretox 2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2.5WP, 5EC, 10EC, 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ Việt Trung
10WP, 12EC, 250WP, lúa
700WG
Midan rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng Công ty CP
103
10 WP trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ Nicotex
điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè;
rầy/ xoài
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa Công ty CP Điền Thạnh
10WP, 15WP, 25WP, 15WP: Bọ xít muỗi/ chè
28WP, 50EC, 700WG 28WP: Rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Phenodan rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương
10 WP, 20 WP Mai
Pysone rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè Công ty CP Nông nghiệp HP
700 WG
Saimida rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV
100SL Sài Gòn
Sahara 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Sectox 100WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
50EC, 100EC, 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Hòa Bình
100WP, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
700WG
Stun 20SL Rầy nâu/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Sun top rầy nâu/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
10WP, 700WP
T-email 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, Công ty CP SX - TM - DV
10WP, 70WG dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà Ngọc Tùng
phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp
sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít
muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Thanasat rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
10WP Việt Nam
Tinomo rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
100SL Thái Phong
Vicondor 50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC, 700WG, 700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu Việt Nam
700WP 700WP: Rầy nâu/ lúa
Yamida 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà Bailing International Co., Ltd

104
10WP, 100EC, phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài
100SL, 700WG, 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp
700WP sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài
700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
449 3808.10 Imidacloprid 25% + Enaldo xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây Công ty CP
Carbendazim 10% + 40FS con/ lạc ENASA Việt Nam
Thiram 5%
450 3808.10 Imidacloprid 3% + Qshisuco 35WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
Isoprocarb 32% thuật và chuyển giao công nghệ
451 3808.10 Imidacloprid 250g/kg + Centertrixx 750 WP Bọ xít/ vải Lionchem Co., Ltd.
Lambda-cyhalothrin
50g/kg + Nitenpyram
450g/ kg
452 3808.10 Imidacloprid 300g/kg + Kola gold xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH
Metconazole 360g/kg 660WP ADC
Obawin 660WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
453 3808.10 Imidacloprid 150g/kg + Actagold 500WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Pirimicarb 350g/kg Việt Trung
454 3808.10 Imidacloprid 50g/l + Vitasupe rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries
Profenofos 200g/l 250EC Pte Ltd.
455 3808.10 Imidacloprid 2% + Hapmisu nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ Công ty TNHH Sản phẩm
Pyridaben 18% 20EC hoa hồng Công nghệ cao
456 3808.10 Imidacloprid 2.5% + Usatabon nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê Công ty CP VT BVTV
Pyridaben 15% 17.5WP Hà Nội
457 3808.10 Imidacloprid 15g/kg + Wofara rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Thiamethoxam 285g/kg 300WG Hà Nội
458 3808.10 Imidacloprid 150g/kg + Leader 350WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập Đoàn
Thiamethoxam 200g/kg Điện Bàn
459 3808.10 Imidacloprid 100g/l NOSOT Super 300SC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
(400g/kg) + 300SC, 750WP 750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam An Nông
Thiamethoxam 200g/l
(350g/kg)
460 3808.10 Imidaclorpid 10g/kg Actadan 350WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
105
(50g/kg) + 350WP, 750WP 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Hòa Bình
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) 340g/kg
(700g/kg)
461 3808.10 Imidacloprid 1.7% (5%) + Zobin 40WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Thiosultap-sodium 40WP, 90WP 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
(Nereistoxin) 38.3% khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều;
(85%) sâu xanh da láng/ đậu tương
462 3808.10 Imidacloprid 2 % + Metadi rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Trường Danh
Thiosultap-sodium 60WP
(Nereistoxin) 58 % Midanix sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy Công ty CP
60WP nâu/ lúa Nicotex
463 3808.10 Imidacloprid 4g/kg Vk. Dan 40GR, 40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH SX & TM
(190g/kg), (17g/kg), 290WP, 410WP, 290WP: Rầy nâu/ lúa Viễn Khang
(25g/kg), (20g/kg) + 850WP, 950WP 410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
Thiosultap-sodium 950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/
(Nereistoxin) 36/kg ngô
(100g/kg), (393g/kg),
(825 g/kg), (930g/kg)
464 3808.10 Imidacloprid 5% (50g/kg) Rep play 75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ Công ty TNHH - TM
+ Thiosultap-sodium 75WP, 800WP lúa Nông Phát
(Nereistoxin) 70% 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
(750g/kg)
465 3808.10 Indoxacarb Actatin sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV
150SC Hà Nội
Agfan 15SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Amateusamy sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
150SC Thôn Trang
Amater 150SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
Ameta sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH – TM
150SC Tân Thành
Blog 8SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
DuPontTM Ammate® 30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu DuPont Vietnam Ltd
106
30WG, 150SC, tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành
150EC 150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu
khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu
xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu
cuốn lá/lúa
Indocar sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
150SC
Indony 150SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Indosuper sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp Công ty TNHH Hóa Nông
150SC muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu Á Châu
tương
Opulent 150SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
Minh Long
Supermate sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, Công ty TNHH
150SC sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc An Nông
Thamaten sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
150SC Thạnh Hưng
Wavesuper sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
15SC
466 3808.10 Indoxacarb 30g/l + Goldkte 150EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Profenofos 120g/l Nhật Mỹ
467 3808.10 Indoxacarb 1.5% + DuponTM Halley Sâu cuốn lá/lúa Du Pont Vietnam Ltd.
Monosultap 30% 31.5WP
468 3808.10 Isoprocarb Mipcide 20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi Công ty CP BVTV
20EC, 50WP 50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy Sài Gòn
nâu/ lúa
Tigicarb rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN
20EC, 25WP Tiền Giang
Vimipc rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
20EC, 25WP Việt Nam
469 3808.10 Isoprocarb 400g/kg + Cynite 425 WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Thiamethoxam 25g/kg Lúa Vàng
470 3808.10 Isoxathion Karphos rệp sáp/ cà phê Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
107
(min 93 %) 2D
471 3808.10 Karanjin Takare 2EC nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho Công ty CP Nông dược
HAI
472 3808.10 Lambda -cyhalothrin Buzz sâu khoang/ lạc Canopus Trade Links Pvt. Ltd
(min 81%) 2.5 EC
Helarat sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương Helm AG
2.5 EC
Karate sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ VPĐD Công ty Syngenta Asia
2.5 EC lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
Katedapha bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu Công ty TNHH TM
25EC đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc Việt Bình Phát
K - T annong 2.5EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH
2.5EC, 25EC, 25EW 25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ An Nông
đậu tương
K - Tee Super sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
2.5EC Hà Nội
Fast Kill rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Perdana 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Racket sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5EC SARA
Sumo bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
2.5 EC
Vajra 2.5EC rầy chổng cánh/ cam United Phosphorus Ltd
Vovinam sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty CP BVTV
2.5 EC Sài Gòn
473 3808.10 Lambda -cyhalothrin Wofatac sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu Công ty CP Vật tư BVTV
15g/l + Profenofos 335g/l 350 EC đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam Hà Nội
474 3808.10 Lambda-cyhalothrin 15g/l Repdor rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông dược
+ Quinalphos 235 g/l 250 EC Nhật Việt
475 3808.10 Lambda-cyhalothrin Gammalin super sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn Asiatic Agricultural Industries
20g/l + Profenofos 150g/l 170EC lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê Pte Ltd
476 3808.10 Lambda-cyhalothrin 15g/l Cydansuper sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tê
+ Quinalphos 235 g/l 250EC Hòa Bình
477 3808.10 Lambda-cyhalothrin 20g/l Supitoc sâu khoang/ lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ
108
+ Quinalphos 230g/l 250EC Châu Mỹ
478 3808.10 Lambda-cyhalothrin Alika sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao Syngenta Vietnam Ltd
106g/l + Thiamethoxam 247ZC
141g/l
Fortaras top rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ Công ty TNHH Hóa nông
247SC trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Á Châu
479 3808.10 Lambda-cyhalothrin Valudant rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
110g/l + 140g/l 250SC Tân Thành
Thiamethoxam Yapoko rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
250SC Nông Phát
Valudant 250SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
480 3808.10 Lambda-cyhalothrin 2 g/l Boxing 405EC Sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ Profenofos 120 g/l + Việt Trung
Phoxim 283g/l
481 3808.10 Lambda-cyhalothrin Startcheck 750WP Bọ xít/vải Công ty TNHH An Nông
50g/kg + Nitenpyram
450g/kg+ Imidacloprid
250g/kg
482 3808.10 Lufenuron Lufenron sâu tơ/ bắp cải Công ty CP
(min 96 %) 050EC Đồng Xanh
Match 050 EC sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá Syngenta Vietnam Ltd
483 3808.10 Liuyangmycin ANB52 Super nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông Công ty TNHH
100EC nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu An Nông
Map Loto nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu Map Pacific Pte Ltd
10EC tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
484 3808.10 Malathion Malate 50EC: sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP BVTV
(min 95 %) 50EC, 73EC 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Sài Gòn
Malfic sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Nông Phát
485 3808.10 Matrine (dịch chiết từ cây Agri-one sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; Công ty TNHH CNSH
khổ sâm) 1SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ Khải Hoàn
cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
Ajisuper sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, Công ty CP Thuốc BVTV
109
0.5AS, 1AS, 1EC, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, Việt Trung
1WP nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
Aphophis sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu Công ty CP nông dược
5EC, 10EC khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Việt Nam
bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu;
bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/
xoài
Asin 0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá Công ty TNHH – TM
0.5 EC, 0.5SL 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu Thái Nông
tương
Đầu trâu Jolie bọ trĩ/ lúa Công ty CP Bình Điền
1.1SP, 0.26SL MeKong
Ema sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, Công ty CP SX - TM - DV
5EC nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp Ngọc Tùng
cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà
phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da
láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
Faini sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ Công ty CP
0.3 SL chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa Nicotex
Kobisuper nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện Công ty TNHH
1SL đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ Nam Bắc
cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho;
sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây
bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ ,
nhện đỏ/ dưa chuột
Ly sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ Công ty TNHH Vật tư và
0.26DD cánh tơ/ chè Nông sản Song Mã
Marigold rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy Công ty CP Nông dược
0.36AS xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu Nhật Việt
khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu;
nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm
chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/

110
nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua
Sakumec sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP Vật tư NN
0.36EC, 0.5EC sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ Hoàng Nông
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
Sokonec sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH vật tư nông nghiệp
0.36 SL cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, Phương Đông
bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải
Sokupi 0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập Công ty TNHH
0.36AS, 0.5AS tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ Trường Thịnh
trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội,
nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa
0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp
muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh
da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/
lúa
Thianfos sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà Công ty CP NN
11SL chua; bọ trĩ/ dưa chuột Thiên An
Wotac 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, Công ty CP Vật tư BVTV
5EC, 10EC, 16EC sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu Hà Nội
xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu
xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện
đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
111
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
486 3808.10 Matrine 0.5% + Disrex sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH
Oxymatrine 0.1% 0.6 SL An Nông
487 3808.10 Metaflumizone Verismo 200EC sâu xanh da láng/ đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 96%)
488 3808.10 Metarhirium anisopliae Ometar rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa Viện Lúa đồng bằng sông
Sorok 1.2 x 109 bào tử/g Cửu Long
489 3808.10 Metarhizium anisopliae Metament xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ
var. anisopliae M1 & M3 90 DP bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ công trình
109 - 1010 bào tử/g
490 3808.10 Metarhizium anisopliae Vimetarzimm mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ Trung tâm NC SX các chế phẩm
var anisopliae Ma 5 95DP hung đen/ mía sinh học
1011-1012 bào tử/g
491 3808.10 Methidathion Suprathion rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây Makhteshim Chemical Ltd
(min 96% ) 40 EC
492 3808.10 Methoxyfenozide Prodigy sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ Dow AgroSciences B.V
(min 95 %) 23 F bắp cải

493 3808.10 Methylamine avermectin Lutex 0.5EC: sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ Công ty TNHH Vật tư và
0.5EC, 1.9EC, 5.5WG cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ Nông sản Song Mã
trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu
xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
1.9EC: sâu cuốn lá/lúa
5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
494 3808.10 Milbemectin Benknock 1EC nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng Mitsui Chemicals Agro, Inc.
(min 92%)
Cazotil 1EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ
495 3808.10 Naled (Bromchlophos) Dibrom Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty TNHH TM - DV
(min 93 %) 50EC, 96EC Thanh Sơn Hóa Nông
Flibol Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty CP TST
50EC, 96EC Cần Thơ
496 3808.10 Nitenpyram Acnipyram Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
(min 95%) 50WP Á Châu
Elsin 10EC Rầy nâu/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ Công ty CP Enasa Việt Nam
cam; rầy xanh/ chè
112
497 3808.10 Nitenpyram 300 g/kg + Supercheck 500WP Bọ xít/ vải Công ty TNHH
Pyriproxyfen (min 97%) An Nông
200g/kg
498 3808.10 Novaluron Rimon sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Makhteshim Chemical Ltd
(min 96%) 10EC
True Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá nông
100EC Á Châu
499 3808.10 Nuclear polyhedrosis Vicin - S sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu Viện nghiên cứu và phát triển
virus (NPV) 1011 PIB xanh cây Bông
500 3808.10 Oxymatrine Vimatrine bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải Công ty CP Thuốc sát trùng
0.6 SL ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục Việt Nam
quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/
điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
501 3808.10 Permethrin Agroperin rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh Công ty TNHH
(min 92 %) 10EC Alfa (Saigon)
Army 10EC sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
Asitrin sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
50EC Thanh Sơn Hóa Nông
Clatinusa Sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM SX
500EC Thôn Trang
Crymerin Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
50EC Việt Thắng
Fullkill 10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài Forward International Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
Galaxy sâu xanh/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC SARA
Map - Permethrin 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít
muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da
láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Megarin sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM
50 EC Anh Thơ
Patriot 50EC sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH Thạnh Hưng
Peran 10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải Công ty CP BVTV
10 EC, 50 EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ An Giang
đậu tương; bọ xít muỗi/ điều
113
PER annong 100EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH
100EC, 100EW, 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa An Nông
500EC, 500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/
500EW đậu tương, rệp vảy/ cà phê
500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
Perkill 10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp United Phosphorus Ltd
10 EC, 50 EC vảy/ cà phê
50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa
Permecide sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ Công ty TNHH Hóa nông
50 EC lúa Hợp Trí
Pernovi 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông Việt
Perthrin sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít Công ty CP
50EC muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải Đồng Xanh
Pounce 1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau FMC Chemical International AG.
1.5G, 10EC, 50EC 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít
lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
Tigifast sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, Công ty CP Vật tư NN
10 EC sâu đục thân/ lúa Tiền Giang
Tungperin 10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà Công ty CP SX - TM - DV
10EC, 25EC, 50 EC phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ Ngọc Tùng
trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà
phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ
trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da
láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục
ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/
điều; sâu đục thân/ mía
502 3808.10 Permethrin 100g/l + Ferlux 350EC Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Quinalphos 250g/l Lúa Vàng
503 3808.10 Petroleum spray oil Citrole rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có Total Fluides. (France)
96.3EC múi
Dầu khoáng DS nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi Công ty CP
98.8 EC Đồng Xanh
114
DK-Annong Super Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH
909EC An Nông
Medopaz 80EC bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Agrimor IL LTD
SK Enspray nhện đỏ/ chè, cây có múi SK Corporation,
99 EC Republic of Korea.
Vicol rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
80 EC Thanh Sơn Hóa Nông
504 3808.10 Phenthoate Elsan sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ Nissan Chemical Ind Ltd
(Dimephenthoate) 50 EC bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn
(min 92 %) lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục
thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Forsan 50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd
50 EC, 60 EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Nice 50 EC rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH An Nông
Phenat 50 EC sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải Công ty CP BVTV Sài Gòn
Phetho 50 ND sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược HAI
Pyenthoate 50 EC sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi Forward International Ltd
Rothoate 40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty CP TST
40WP, 50EC 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô Cần Thơ
Vifel sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt, Sâu cuốn Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC lá, bọ xít dài/lúa Việt Nam
505 3808.10 Phosalone (min 93%) Pyxolone 35 EC rệp/ chuối, bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Saliphos sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, Công ty CP BVTV
35 EC bọ xít muỗi/ điều Sài Gòn
506 3808.10 Pirimicarb Ahoado rệp/ rau cải Guizhou CVC INC.
(min 95%) 50WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Altis 50 WP rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex
507 3808.10 Polyphenol chiết xuất từ Anisaf SH-01 rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn
Bồ kết (Gleditschia 2L khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ khoa học công nghệ (ITC)
australis), Hy thiêm dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/
(Siegesbeckia orientalis), thuốc lá
Đơn buốt (Bidens pilosa),
Cúc liên chi dại
(Parthenium
hystherophorus)
115
508 3808.10 Pyriproxyfen Permit 100EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
(min 95%) Alfa (SaiGon)
509 3808.10 Profenofos Binhfos bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; Bailing International Co., Ltd
(min 87%) 50 EC sâu vẽ bùa/ cam
Callous sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ Arysta LifeScience Vietnam
500 EC lúa, sâu vẽ bùa/ cam Co., Ltd
Cleaver 45EC sâu xanh da láng/ lạc Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
Nongiaphat 500EC nhện đỏ/ nho Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Selecron sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông Syngenta Vietnam Ltd
500 EC vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/
lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt;
nhện đỏ/ cam, rệp sáp/ cà phê
510 3808.10 Profenofos 100 g/l + Tik wep rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK
Thiamethoxam 147g/l 247 EC Thọ Khang
511 3808.10 Propargite Atamite nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH
(min 85 %) 73EC Việt Thắng
Comite(R) 73 EC nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi, sắn; nhện Chemtura Corporation.
gié/ lúa
Daisy 57EC nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex
Kamai nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa Nông
730 EC Mỹ Việt Đức
Saromite nhện đỏ/ chè; nhện gié/ lúa Công ty CP BVTV
57 EC Sài Gòn
Superrex nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế
73 EC Hòa Bình
512 3808.10 Pymetrozine Chess rầy nâu/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
(min 95%) 50WG
513 3808.10 Pyrethrins Bopy 14EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
Mativex rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ Công ty TNHH
1.5EW chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy Nông Sinh
nâu, bọ trĩ/ lúa
Nixatop rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, Công ty CP
3.0 CS bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu Nicotex
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
116
Vân Cúc sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH X.C.E.L.
5 EC Việt Nam
514 3808.10 Pyrethrins 2.5% + Biosun rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; Công ty TNHH
Rotenone 0.5% 3EW sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà Nông Sinh
chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
515 3808.10 Pyridaben Alfamite 15EC: nhện đỏ/ cây có múi, chè; nhện lông Công ty TNHH
(min 95 %) 15EC, 20WP nhung/ vải Alfa (SaiGon)
20WP: nhện/ cam, nhện gié/ lúa
Bipimai 150EC nhện đỏ/ chè Công ty TNHH TM Bình Phương
Dandy nhện đỏ/ chè Công ty TNHH XNK Quốc tế
15 EC SARA
Koben bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ Bailing International Co., Ltd
15EC xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải
Tifany nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX
15 EC Thôn Trang
516 3808.10 Pyridalyl Sumipleo 10EC sâu tơ/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd
(min 91%)
517 3808.10 Pyriproxyfen Sunlar 110EC Sâu vẽ bùa/ cam Sundat (S) PTe Ltd
(min 98%)
518 3808.10 Quinalphos Faifos 5G: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 70%) 5G, 25EC 25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp SARA
sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/
lúa
Kinalux sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ United Phosphorus Ltd
25EC cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều
Methink sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
25 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Obamax sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục Công ty TNHH
25EC bẹ, sâu cuốn lá/ lúa An Nông
Peryphos sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM SX
25 EC Thôn Trang
Quiafos 25EC sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục Công ty CP Đồng Xanh
nõn/ điều
Quilux sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, Công ty CP Thanh Điền
25EC rệp sáp/ cà phê
117
Quintox 5EC: sâu cuốn lá/ ngô Công ty CP Thuốc BVTV
5EC, 10EC, 25 EC 10EC: rệp sáp/ cà phê Việt Trung
25EC: sâu đục thân/ lúa
519 3808.10 Rotenone Dibaroten 5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp
muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Fortenone sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Forward International Ltd
5 WP
Limater sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải Công ty TNHH VT NN
7.5 EC xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí Phương Đông
xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da
láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ,
bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp,
nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục
quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu
róm/ ổi
Newfatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
50WP, 50SL, 75WP, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Nông
75SL xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Rinup sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, Công ty TNHH
50 EC, 50WP đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa An Nông
chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện
đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/
xoài
Rotecide sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa DNTN TM DV
2 DD Đăng Phúc

118
Trusach sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ Công ty TNHH CNSH
2.5EC cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ Khải Hoàn
rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vironone sâu tơ/ rau họ thập tự Công ty CP Thuốc sát trùng
2 EC Việt Nam
520 3808.10 Rotenone 50g/kg (g/l) + Sitto-nin tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty TNHH
Saponin 145g/kg (g/l) 15BR, 15EC Sitto Việt Nam
521 3808.10 Rotenone 2.5% + Saponin Dibonin 5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5% 5WP, 5SL, 5G 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu SARA
tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn
lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ
nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/ xoài
522 3808.10 Rotenone 2g/kg + Saponin Ritenon tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty CP Vật tư NN
148g/kg 150BR, 150H Hoàng Nông
523 3808.10 Saponozit 46% + Saponin TP - Thần Điền rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp Công ty TNHH
acid 32% 78DD muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa Thành Phương
chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
524 3808.10 Silafluofen Silatop rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7EW, 20EW
525 3808.10 Sodium pimaric acid Dulux 30EW rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nicotex
526 3808.10 Spinetoram Radiant sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục Dow AgroSciences B.V
(min 86.4%) 60SC lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu;
bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi;
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa
hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ/ lúa
527 3808.10 Spinosad Akasa sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu Công ty TNHH Wonderful
(min 96.4%) 25SC, 250WP keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; Agriculture (VN)
sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục
quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục
quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
119
Automex 100EC, 100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục Công ty CP Nông dược
250EC, 250SC, thân/lúa Việt Nam
250WP 250SC: Sâu cuốn lá/lúa
Daiwansin 25SC sâu tơ/ bắp cải Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Efphê sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH
25EC, 100EC, 250WP sâu xanh bướm trắng/ bắp cải ADC
Kinosac sâu xanh da láng/ hành Công ty TNHH Thuốc BVTV DV
25SC TM Nông Thịnh
Spicess 28SC sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH An Nông
Spinki bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo Công ty TNHH Hóa Nông
25SC lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu Á Châu
xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh,
rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp
vảy/ xoài
Success 25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu Dow AgroSciences B.V
25SC, 120SC xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
Suhamcon sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy Công ty TNHH Sản phẩm
25SC, 25WP sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu Công nghệ Cao
xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh
da láng/ lạc
Wish sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; Công ty TNHH BVTV
25SC sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành An Hưng Phát
528 3808.10 Spirotetramat Movento 150OD rệp muội/ bắp cải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 96%)
529 3808.10 Sulfur Bacca 80WG Nhện đỏ/cam Punjab Chemicals and Crop
Protection Ltd
Tramuluxjapane Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX
80DF Thôn Trang
530 3808.10 Tebufenozide Mimic  sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho Nippon Soda Co., Ltd.
(min 99.6%) 20F
Xerox sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
20F

120
531 3808.10 Tebufenpyrad 250g/kg Fist 500WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
(min 98.9%) + Tân Thành
Thiamethoxam 250g/kg
532 3808.10 Thiacloprid Calypso bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd
(min 95%) 240 SC
Hostox 480SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Koto sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ Công ty TNHH Hóa nông
240 SC bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu Á Châu
tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam
533 3808.10 Thiamethoxam Actara 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ Syngenta Vietnam Ltd
(min 95 %) 25WG, 350FS xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/
cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ
phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử
lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột,
dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn,
bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ,
sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng
cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp,
ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long,
điều; rệp/ thuốc lá
350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải
Amira rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa Công ty CP
25WG Nicotex
Anfaza 250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH
250WDG, 350SC 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê An Nông
Apfara rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH TM
25 WG Anh Thơ
Asarasuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
250WDG, 300WG Hòa Bình
Hercule bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
25WDG
Fortaras rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; Công ty TNHH Hóa nông
25 WG rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê Á Châu
Impalasuper rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
25WDG Nam Bộ
121
Jiathi bọ trĩ/ lúa Công ty CP
25WP Jia Non Biotech (VN)
Nofara 35WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH – TM
35WDG, 350SC 350SC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
Ranaxa bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải Công ty CP
25 WG củ Đồng Xanh
Tata 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ Công ty CP SX - TM - DV
25WG, 355SC bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ Ngọc Tùng
cà phê
355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/
cam, rệp sáp/ cà phê
Thiamax rầy nâu/ lúa Brightonmax International Sdn
25WDG Bhd, Malaysia
Thionova rầy nâu/ lúa United Phosphorus Ltd
25WDG
Vithoxam rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; Công ty CP Thuốc sát trùng
350SC bọ trĩ, rầy xanh/chè Việt Nam
534 3808.10 Thiamethoxam 262.5g/l + Cruiser Plus xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý Syngenta Vietnam Ltd
Difenoconazole 25g/l + 312.5FS hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa
Fludioxonil 25g/l
535 3808.10 Thiamethoxam250g/l + Cuisơ super xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ Công ty TNHH An Nông
Difenoconazole 25g/l + 350SC lúa
Thiophanate Methyl 75 g/l
536 3808.10 Thiamethoxam 265g/l + Topmax 312.5FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa Công ty TNHH
Tebuconazole 30g/l + von/ lúa Phú Nông
Metalaxyl-M 17.5g/l
537 3808.10 Thiodicarb Click bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
(min 96 %) 75WP đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng Á Châu
cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê
Larvin 75 WP sâu khoang/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Ondosol sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
750WP Tân Thành
Supepugin sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
750WP Nông Phát
538 3808.10 Thiosultap – sodium Acemo 180SL Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
(Nereistoxin) (min 90 %) Trường Thịnh
122
Apashuang 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Công ty TNHH - TM
10H, 18SL, 95 WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ Thái Nông
lúa
Binhdan 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Bailing International Co., Ltd
10H, 18SL, 95WP 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy
xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây
có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu;
sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng
xiêm
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy
xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu
xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/
ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Catodan 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài Công ty CP TST
18SL, 90WP, 95WP 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương Cần Thơ

Colt 95WP: sâu phao/ lúa Công ty TNHH


95 WP, 150 SL 150SL: sâu đục thân/ lúa ADC
Dibadan 18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp Công ty TNHH XNK Quốc tế
18 SL, 95WP bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô SARA
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp
bông xơ/ mía
Neretox sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
18 SL, 95WP
Netoxin 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP BVTV
18 SL, 90 WP, 95WP, 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ Sài Gòn
400SL lúa
95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
400SL: rệp sáp/ na
Sát trùng đơn 5GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP
(Sát trùng đan) 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu Nicotex
5 GR, 18 SL, 29SL, tương
90WP, 95WP 29SL: sâu khoang/ đậu xanh
90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương
123
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa;
sâu ăn lá/ đậu tương
Sadavi 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty DV NN & PTNT
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Vĩnh Phúc
Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
Shaling Shuang 180SL: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
180 SL, 500WP, 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Hòa Bình
950WP 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
Sha Chong Jing sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP, 90WP, 95WP Bình Phương
Sha Chong Shuang 18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; Guizhou CVC INC.
18 SL, 50SP/BHN, sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả (Tổng Công ty Thương mại
90WP, 95 WP 50SP/BHN: sâu đục thân lúa Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, rệp/ rau
Taginon 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ Công ty TNHH – TM
18 SL, 95 WP xoài Tân Thành
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu vẽ bùa/ cây có múi
Tiginon 5H: sâu đục thân/ mía, lúa Công ty CP Vật tư NN
5H, 18DD, 90WP, 90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê Tiền Giang
95WP 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
Tungsong 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ Công ty CP SX - TM - DV
18SL, 25SL, 95WP bùa/ cây có múi Ngọc Tùng
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa
cam
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
Vietdan 3.6H: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3.6H, 29SL, 50WP, 29SL: bọ trĩ/ lúa Việt Trung
95WP 50WP: sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Vinetox 5GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5GR, 18SL, 95SP 18SL: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa Việt Nam
95SP: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu
đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
124
Vi Tha Dan 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH
18 SL, 95WP có múi Việt Thắng
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi
đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
539 3808.10 Tralomethrin Scout 1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 93%) 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá;
sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi
3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây
540 3808.10 Triazophos Hostathion 20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 92%) 20 EC, 40 EC cuốn lá lúa
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
541 3808.10 Trichlorfon (Chlorophos) Biminy 40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục Công ty TNHH TM & SX
(min 97% ) 40EC, 90SP quả/ nhãn, đậu tương Ngọc Yến
90SP: sâu đục quả/ đậu tương
Địch Bách Trùng bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu Công ty TNHH
90SP tương Việt Thắng
Dilexson bọ xít/ lúa Công ty TNHH
90 WP Sơn Thành
Dip sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP BVTV I TW
80 SP
Diptecide bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
90 WP Bình Phương
Terex 50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
50EC, 90SP 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu Ngọc Tùng
đục quả/ đậu tương
542 3808.10 Virus 104 virus/mg + V - BT sâu tơ/ rau Viện Bảo vệ thực vật
Bacillus thuringiensis
(var.kurstaki) 16000 -
32000 IU/mg
2. Thuốc trừ bệnh:
1 3808.20 Ascorbic acid 2.5%+ Agrilife 100 SL Bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hoá nông
Citric acid 3.0% + Lactic Hợp Trí
acid 4.0%
2 3808.20 Acrylic acid 4 % + Som đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, Công ty TNHH CNSH
Carvacrol 1 % 5 DD mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt Khải Hoàn
125
3 3808.20 Acibenzolar - S - methyl Bion bạc lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
(min 96%) 50 WG
4 3808.20 Albendazole Abenix đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty CP
(min 98.8%) 10FL Nicotex
5 3808.20 Azoxystrobin Amistar thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua Syngenta Vietnam Ltd
(min 93%) 250 SC
Azony 25SC Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
Majestic thán thư hoa/ xoài Công ty TNHH
250SC Thạnh Hưng
Overamis thán thư/ xoài Công ty TNHH Nam Bắc
300SC
STAR.DX Khô vằn/ lúa Công ty CP
250SC Đồng Xanh
Trobin 250SC đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ Công ty TNHH
xoài; ghẻ nhám/ cam Phú Nông
6 3808.20 Azoxystrobin 60g/l + Ortiva 560SC giả sương mai/ dưa chuột Syngenta Vietnam Ltd
Chlorothalonil 500g/l
7 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Amistar top 325SC khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ Syngenta Vitenam Ltd
Difenoconazole 125g/l lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết
cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng,
vàng lá/cao su
Moneys 325SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Supreme 325 SC Khô vằn / lúa Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Topmystar lem lép hạt/ lúa Lionchem Co., Ltd
325SC
TT-Over 325SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Trobin top đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm Công ty TNHH Phú Nông
325SC nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán
thư/ cà phê; thối gốc/ lạc
8 3808.20 Azoxystrobin 200 g/l + Amity top 333SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Đức
Difenoconazole 133 g/l
Bi-a 333SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
126
9 3808.20 Azoxystrobin 200g/l Myfatop 325SC, 325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, Công ty TNHH An Nông
(400g/kg) + 650WP lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
Difenoconazole 125g/l 650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà
(250g/kg) phê, thán thư/xoài
10 3808.20 Azoxystrobin 0.5g/kg Audione 55WP, 55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(0.5g/l), (10g/kg), 60SC, 210WP, 210WP, 250WG, 325SC: Lem lép hạt/ lúa Việt Trung
(50g/kg), (200g/l) + 250WG, 325SC
Difenoconazole 54.5g/kg
(59.5g/l), (200g/kg),
(200g/kg), (125g/l)
11 3808.20 Azoxystrobin 200 g/l + Ara – super Lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Difenoconazole 150g/l 350SC Ngọc Tùng
12 3808.20 Azoxystrobin 235g/l + Neoamistagold 360SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX
Difenoconazole 125 g/l Thôn Trang
13 3808.20 Azoxystrobin 250g/l + Dovatop Thán thư/ xoài, ghẻ nhám/cam, nứt dây/dưa hấu Công ty TNHH Thuốc BVTV
Difenoconazole 150g/l 400SC Đồng Vàng
Help lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ Công ty TNHH ADC
400SC lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài
14 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Curegold 375SC Vàng lá/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Difenoconazole 125g/l + Lúa Vàng
Hexaconazole 50g/l
15 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Athuoctop 480SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Difenoconazole 80 g/l + ADI
Tricyclazole 200g/l
16 3808.20 Azoxystrobin 50g/l + Camilo 150SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH
Hexaconazole 100g/l ADC
17 3808.20 Azoxystrobin 10g/l + Anforli 70SC Khô vằn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Hexaconazole 60g/l Việt Trung
18 3808.20 Azoxystrobin 360g/kg + Autovin 760WP Thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông
Hexaconazole 160g/kg +
Thiophanate methyl
240g/kg
19 3808.20 Azoxystrobin 100 g/kg + Natigold Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV
Tebuconazole 350g/kg 450WG Việt Trung
20 3808.20 Azoxystrobin 0.2g/kg Verygold 80WP, 80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
(100g/l), (0.5g/l), (60g/l), 325SC, 402SC, 325SC, 460SC: Lem lép hạt/ lúa Nhật Mỹ
127
(1g/kg), (10g/kg) + 460SC, 560WP,
Tricyclazole 79.8g/kg 760WG
(225g/l), (401.5g/l),
(400g/l), (559g/kg),
(750g/kg)
21 3808.20 Bacillus subtilis Biobac héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ Bion Tech Inc.,
50WP súp lơ, sưng rễ/ bắp cải
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; Công ty TNHH
sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu Nông Sinh
quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/
thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng,
chết cây con/ hành tây
22 3808.20 Benalaxyl Dobexyl giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, Công ty CP
(min 94%) 50WP vàng lá/ lúa Đồng Xanh
23 3808.20 Benomyl Bemyl bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có Công ty CP Nông dược HAI
(min 95 %) 50 WP múi; vàng lá/ lúa
Bendazol vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty CP BVTV
50 WP Sài Gòn
Benex 50 WP khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
Benofun vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng Zagro Group,
50 WP Zagro Singapore Pvt Ltd
Benotigi vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê Công ty CP Vật tư NN
50 WP Tiền Giang
Bezomyl thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ Công ty TNHH – TM
50WP lúa Tân Thành
Binhnomyl đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây Bailing International Co., Ltd
50 WP có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai
tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
Fundazol vàng lá/ lúa Agro – Chemie Ltd
50 WP
Funomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd
50 WP
Plant thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
50 WP
Tinomyl vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH - TM
50 WP Thái Phong
128
24 3808.20 Bismerthiazol 200g/kg + Captivan 400WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH
Oxolinic acid 200g/kg Thạnh Hưng
25 3808.20 Benomyl 100 g/kg + Ankisten lem lép hạt/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
Iprodione 100 g/kg 200 WP Hoàng Ân
26 3808.20 Benomyl 25 % + Bell vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Mancozeb 25 % 50 WP Thanh Sơn Hóa Nông
27 3808.20 Benomyl 12.5 % + Mimyl vàng lá/ lúa Phòng NN
ZnSO4 + MgSO 4 12.5 BHN Cai Lậy - Tiền Giang
28 3808.20 Benomyl 10% + Bordeaux Copper - B vàng lá/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
45% + Zineb 20% 75 WP Cần Thơ
29 3808.20 Benomyl 25% + Copper Viben - C vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
Oxychloride 25 % 50 WP Việt Nam
30 3808.20 Benomyl 17% + Zineb Benzeb vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương Công ty CP BVTV
53 % 70 WP mai/ khoai tây Sài Gòn
31 3808.20 Bismerthiazol Anti-xo bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam Công ty TNHH Hóa Nông
(Sai ku zuo) 200WP Á Châu
(min 90 %)
Asusu 20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM
20 WP, 25WP 25WP: bạc lá/ lúa Thái Nông
Sasa bạc lá/ lúa Guizhou CVC INC.
20 WP, 25 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Sansai bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
200 WP Hòa Bình
TT Basu 250WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
VK. Sakucin bạc lá/ lúa Công ty TNHH SX & TM
25WP Viễn Khang
Xanthomix 20 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Nicotex
Xiexie bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM
200WP Bình Phương
32 3808.20 Bismerthiazol 150 g/kg + Sieu sieu 250WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Tecloftalam 100 g/kg Ngọc Yến
33 3808.20 Bismerthiazol 300g/kg + Antigold 800WP Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH

129
Tricyclazole 500g/kg Phú Nông
34 3808.20 Bordeaux 60 % + Zineb Copper - Zinc héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả Công ty CP Vật tư KTNN
25% 85 WP Cần Thơ
35 3808.20 Bromuconazole Vectra đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 96%) 200EC phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây;
đốm lá/ lạc
36 3808.20 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH ADC
37 3808.20 Carbendazim Acovil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm Công ty TNHH – TM
(min 98%) 50 SC lá/ lạc, hồ tiêu Thái Nông
Adavin khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty CP XNK Nông dược
500 FL Hoàng Ân
Agrodazim mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ Công ty TNHH
50 SL điều Alfa (Saigon)
Appencarb super 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài Công ty TNHH
50FL, 75DF 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương Kiên Nam
Arin 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; Công ty CP SX - TM - DV
25SC, 50SC, 50WP thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê Ngọc Tùng
50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ
bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/
xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
Baberim 500 FL Đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH
Việt Thắng
Bavisan 50 WP đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương Chia Tai Seeds Co., Ltd
Bavistin thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; BASF Vietnam Co., Ltd.
50 FL (SC) lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
Benvil 50 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Benzimidine lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông
50 SC Hợp Trí
Binhnavil khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối Bailing International Co., Ltd
50 SC quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà
phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/
bông vải
Biodazim Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt
500SC Nam
Cadazim khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối Công ty TNHH - TM
130
500 FL quả/ xoài Nông Phát
Carban vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán Công ty CP BVTV
50 SC thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su An Giang
Carben 50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau Công ty CP Vật tư NN
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc Tiền Giang
xám/ cà chua
Carbenda supper 50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ Công ty CP Nông dược
50 SC, 60WP lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải; thối cổ rễ/ HAI
dưa hấu; thối quả/cà phê
60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
Carbenvil 50 SC đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau Sino Ocean Enterprises Ltd
Carbenzim 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi Công ty CP BVTV
50 WP, 500 FL 500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán Sài Gòn
thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng,
đốm đen/hoa hồng
Care lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
50 SC ADC
Cavil khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
50SC, 50WP, 60WP
Crop - Care 500 SC khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
Daphavil lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán Công ty TNHH TM
50 SC thư/ điều Việt Bình Phát
Derosal 50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 SC, 60 WP 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
Dibavil 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải Công ty TNHH XNK Quốc tế
50FL, 50WP 50WP: rỉ sắt/ cà phê SARA
Forsol 50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài Forward International Ltd
50SC, 50WP, 60WP 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
Glory thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Map Pacific PTE Ltd
50SC phê
Kacpenvil 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau Công ty TNHH
50WP, 500SC 500SC: lem lép hạt/ lúa US.Chemical
Monet khô vằn/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
50SC

131
Nicaben 50SC thối quả/ cà phê Công ty CP Nicotex
Ticarben 50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ Công ty CP Quốc tế
50WP, 50SC cao su Hòa Bình
50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
Tilvil 500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; Công ty CP Quốc tế
500SC, 500WP rỉ sắt/ cà phê Hòa Bình
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Vicarben 50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
50WP, 50SC 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa Việt Nam
Zoom 50WP: khô vằn/ lúa United Phosphorus Ltd
50WP, 50SC 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/
bầu bí, thán thư/ điều
38 3808.20 Carbendazim 50% + Love rice chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì Công ty CP Thanh Điền
Cymoxanil 8% + 66WP mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt
Metalaxyl 8%
39 3808.20 Carbendazim 100 g/kg + Titanicgold 550WP Đạo ôn/lúa Công ty CP thuốc BVTV
Difenoconazole 50g/kg + Việt Trung
Tricyclazole 400g/kg
40 3808.20 Carbendazim 125 g/l + Swing khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
Epoxiconazole 125g/l 25SC
41 3808.20 Carbendazim 87.5g/l + Calidan khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Iprodione 175 g/l 262.5 SC
42 3808.20 Carbendazim 200g/l Andoral 250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
(400g/l), (400g/kg), 250 SC, 500SC, 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Hoàng Ân
(500g/kg) + Iprodione 500WP, 750WP
50g/l (100g/l), (100g/kg),
(250g/kg)
43 3808.20 Carbendazim 250g/kg + Tilral super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
Iprodione 250g/kg 500WP Hòa Bình
44 3808.20 Carbendazim 350g/kg + Rony 500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Iprodione 150g/kg 500SC, 500WP 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Ngọc Yến
45 3808.20 Carbendazim 1g/l (325g/l) Andovin 50SC: lem lép hạt/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
+ 49g/l (25g/l) 5SC, 350SC 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa Hoàng Ân
Hexaconazole
46 3808.20 Carbendazim 5g/l + Calivil đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ
132
Hexaconazole 50g/l 55SC Việt Đức
47 3808.20 Carbendazim 0.7% + Vilusa lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà Công ty CP Vật tư BVTV
Hexaconazole 4.8% 5.5SC phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê Hà Nội
48 3808.20 Carbendazim 7g/l (5g/l), Arivit 55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(95g/kg), (5g/l), 55SC, 85SC, 97WP, 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa Việt Trung
(170g/kg), (230g/l), 110SC, 200WP, 250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê
(300g/l)+ 250SC, 350SC
Hexaconazole 48g/l,
(80g/l), (2g/kg), (105g/l),
(30g/kg), (20g/l), (50g/l)
49 3808.20 Carbendazim 150g/l Do.One 180SC: khô vằn/ lúa Công ty CP
(200g/l) + 30g/l (50g/l) 180SC, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ Đồng Xanh
Hexaconazole dưa hấu, thán thư/ điều, ớt; nấm hồng/cao su
50 3808.20 Carbendazim 220 g/l + Shakira lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Hexaconazole 30g/l 250SC Nông Phát
51 3808.20 Carbendazim 250g/l + Lansuper 275SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
Hexaconazole 25g/l Đại Nông
Vixazol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
275 SC Việt Nam
52 3808.20 Carbendazim 250g/l (150 Siuvin 275SC: vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
g/l) + Hexaconazole 25g/l 275SC, 350SC 350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê An Nông
(200 g/l)
53 3808.20 Carbendazim 125g/l Hexado 155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, Công ty TNHH Hóa Nông
(250g/l) + Hexaconazole 155SC, 300SC khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê Lúa Vàng
30g/l (50g/l) 300SC: vàng lá do nấm/ lúa

54 3808.20 Carbendazim 300 g/l + Daihexe lem lép hạt/ lúa Taiwan Advance Science
Hexaconazole 30g/l 330 SC Co., Ltd
55 3808.20 Carbendazim 490g/l + V-T Vil khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp Công ty TNHH
Hexaconazole 10 g/l 500 SC cải Việt Thắng
56 3808.20 Carbendazim 500 g/l + Biozol 505SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
Hexaconazole 5 g/l Châu Mỹ
57 3808.20 Carbendazim 250g/l + Doright 600FS Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Imidacloprid 250 g/l + Lúa Vàng
Thiram 100 g/l
58 3808.20 Carbendazim 100 g/kg + Vkgoral 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX & TM
133
Iprodione 400 g/kg Viễn Khang
59 3808.20 Carbendazim 400 g/kg + Daroral 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
Iprodione 100 g/kg Đại Nông
60 3808.20 Carbendazim 200g/kg + Cittiz đạo ôn/ lúa Lionchem Co., Ltd.
Isoprothiolane 200g/kg + 750WP
Tricyclazole 350g/kg
61 3808.20 Carbendazim 50 g/l Ricesilk 480SE, Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(10g/kg) + Isoprothiolane 700WP Lúa Vàng
130 g/l (200g/kg) + 300g/l
(400g/kg) Tricyclazole
62 3808.20 Carbendazim 6% + DuPontTM Delsene mốc sương/ cà chua DuPont Vietnam Ltd
Mancozeb 74% 80WP
63 3808.20 Carbendazim 6.2 % + Carmanthai 80WP thối quả/ xoài Công ty CP Bình Điền
Mancozeb 73.8 % MeKong
64 3808.20 Carbendazim 12% + Saaf đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc United Phosphorus Ltd
Mancozeb 63% 75 WP sương/ dưa hấu
65 3808.20 Carbendazim 150g/l + Dosuper lem lép hạt/ lúa Công ty CP
Propiconazole 150g/l 300 EW Đồng Xanh
66 3808.20 Carbendazim 200g/l + Nofatil super khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 100g/l 300EW Nông Phát
67 3808.20 Carbendazim 150 g/l + Eminent Pro đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
Tetraconazole (94 %) 125/150SE Italy
125g/l
68 3808.20 Carbendazim 450 g/kg Milvil super 500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; Công ty CP Hóa Nông Mỹ
(30g/kg) + Tricyclazole 500WP, 750WP vàng lá/lúa Việt Đức
50g/kg (720g/kg) 750WP: đạo ôn/ lúa
69 3808.20 Carbendazim 300g/kg + Javibean đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
Tricyclazole 450g/kg 750WP Nhật Việt
70 3808.20 Carbendazim 42% + Benzo đạo ôn, vàng lá/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 8% 50 WP Trường Thịnh
71 3808.20 Carbendazim 9.2% + Carzole khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ Công ty CP Nông nghiệp HP
Tricyclazole 5.8% + 20 WP cà phê; thán thư/ điều
Validamycin 5%
72 3808.20 Carbendazim 50% (60%) Vicarben - S 70WP: phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương Công ty CP Thuốc sát trùng
+ Sulfur 20% (15%) 70WP, 75WP 75WP: phấn trắng/ nhãn Việt Nam

134
73 3808.20 Carbendazim 235 g/l + Viram Plus phấn trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
Thiram 265 g/l 500 SC Việt Nam
74 3808.20 Carbendazim 5 % + Solan khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
µ - NAA + P2O3 + K2O + 5 WP Thái Nông
N2 + vi lượng
75 3808.20 Carpropamid Arcado đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95%) 300SC
Newcado đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
300SC
76 3808.20 Chaetomium cupreum Ketomium thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; Viện Di truyền nông nghiệp
1.5 x 106 cfu/g bột héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
77 3808.20 Chaetomium sp Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; Công ty TNHH
1.5 x 106 cfu/ml + thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ Nông Sinh
Tricoderma sp lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
1.2 x 104 cfu/ml
78 3808.20 Chitosan Biogreen sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ Công ty TNHH CN - KT -
(Oligo – Chitosan) 4.5 DD địa lan; thối bẹ/ thanh long Sinh Hóa Thái Nam Việt
Fusai đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
50 SL Hòa Bình
Jolle đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, Công ty TNHH SX & TM
1SL, 40SL, 50WP cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài Viễn Khang
Kaido đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
50SL, 50WP cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải Nhật Mỹ
Olisan lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm Công ty CP Cây trồng
10DD vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè Bình Chánh
Rizasa đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; Công ty TNHH
3SL thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích Phát triển La Ni
thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích
thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt,
kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương,
kích thích sinh trưởng/ cà chua
Stop 5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, Doanh nghiệp Tư nhân TM
5 DD, 10DD, 15WP hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối Tân Quy
gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa
135
chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm
bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
Thumb bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí Công ty TNHH CNSH
0.5SL xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà Khải Hoàn
chua; thán thư/ ớt
Tramy tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, SARA
lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa
hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm
lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
Vacxilplant đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX
8 DD Phước Hưng
Yukio đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH MTV
50SL, 150SL đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành Gold Ocean
79 3808.20 Chitosan tan 0.5% + nano Mifum đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
Ag 0.1% 0.6DD
80 3808.20 Chitosan 2% + Oligo - 2S Sea & See 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
Alginate 10% 12WP, 12DD súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh Tân Quy
trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè
12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp
cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải
xanh
81 3808.20 Chitosan 19g/kg (49g/kg) Starone đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn Công ty CP Thuốc BVTV
+ Polyoxin 1g/kg (1g/kg) 20WP, 50WP trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải Việt Trung
82 3808.20 Chlorobromo isocyanuric Hoả tiễn bạc lá/ lúa Công ty CP BVTV
acid (min 85%) 50 SP Sài Gòn
83 3808.20 Chlorothalonil Agronil khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu Công ty CP
(min 98%) 75WP Jia Non Biotech (VN)
Arygreen 75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa Arysta LifeScience Vietnam
75 WP, 500SC hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, Co., Ltd
điều
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc;
giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua,
vải; chết rạp cây con/ ớt
Binhconil đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; Bailing International Co., Ltd
75 WP thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/
136
cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải
thiều
Cornil 75WP, 500SC sương mai/ khoai tây Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Daconil 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa SDS Biotech K.K, Japan
75WP, 500SC chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/
bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/
vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/
khoai tây
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu,
nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa
chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn
trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/
khoai tây
Duruda 75WP sương mai/ dưa hấu Dongbu Hitek Co., Ltd
Forwanil 50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Forward International Ltd
50SC, 75WP 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương
mai/ bắp cải
Rothanil rỉ sắt/ lạc Guizhou CVC INC.
75 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Thalonil 75 WP sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua Long Fat Co., (Taiwan)
84 3808.20 Chlorothalonil 60% + Cythala gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng Công ty CP
Cymoxanil 15% 75 WP lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà Đồng Xanh
phê; thán thư/ xoài
85 3808.20 Chlorothalonil 400g/l + Efigo 480SC Sương mai/ cà chua Công ty CP
Cymoxanil 40g/l + ENASA Việt Nam
Metalaxyl 40g/l
86 3808.20 Chlorothalonil 500g/l + Tisabe 550 SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nông nghiệp HP
Hexaconazole 50g/l
87 3808.20 Mandipropamid Revus opti sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt Syngenta Vietnam Ltd
(min 93%) 40g/l + 440SC dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài
Chlorothalonil 400g/l
88 3808.20 Chlorothalonil 400g/l + Folio Gold mốc sương/ hành Syngenta Vietnam Ltd
Metalaxyl M 40g/l 440SC
89 3808.20 Chlorothalonil 35% + Vanglany đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ Công ty TNHH TM & SX

137
Tricyclazole 45% 80WP lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ Ngọc Yến
dưa hấu
90 3808.20 Chlorothalonil 250g/kg + Kimone 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
Tricyclazole 500 g/kg Đại Nông
91 3808.20 Cinmethylin 2% + Koma đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 20% 22WP Trường Thịnh
92 3808.20 Citrus oil MAP Green 3AS: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít Map Pacific PTE Ltd
3AS, 6AS, 10AS muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua;
bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa
chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ,
mốc sương/ nho
6AS: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu
xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/
cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít
muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột;
mốc sương/ nho; thán thư/ xoài
10AS: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/
nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ
xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà
chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/
dưa chuột
93 3808.20 Copper citrate Ải vân bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 99.5%) 6.4SL điều SARA
Heroga sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, Công ty TNHH BVTV
6.4SL lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, An Hưng Phát
đạo ôn/ lúa
94 3808.20 Copper Hydroxide Ajily 77WP sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
Champion 37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhn
37.5 FL, 57.6 DP, 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho
77WP 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
Chapaon sẹo/ cam Công ty TNHH TM Bình
770 WP Phương
Copperion 77WP mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
DuPontTM KocideÒ 46.1 DF: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; DuPont Vietnam Ltd
46.1 DF, 53.8 DF, cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa;
138
61.4 DF sương mai/ vải
53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa;
chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn
trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker,
sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do
Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh,
thán thư/ hồ tiêu
61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây
có múi.
Funguran - OH mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ Spiess Urania Agrochem GmbH
50WP (BHN) lúa, rỉ sắt/ cà phê
Hidrocop sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho Doanh nghiệp Tư nhân TM
77 WP Tân Quy
Map – Jaho gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu Map Pacific PTE Ltd
77 WP
Zisento 77WP sẹo/ cam Công ty CP Nicotex
95 3808.20 Copper Oxychloride Bacba 86 WP héo rũ cây con/ dưa hấu Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
COC sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối Doanh nghiệp Tư nhân TM
85 WP quả/ nhãn Tân Quy
Đồng cloruloxi sương mai/ cà chua Công ty TNHH Việt Thắng
30WP
Epolists 85WP thán thư/ cam Công ty CP Thanh Điền
Isacop bệnh sẹo/ cam Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
65.2WG Italy
PN – Coppercide loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà Công ty TNHH Phương Nam,
50WP chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Việt Nam
Romio 300WP sương mai/ khoai tây Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
Suppercook đốm lá/ cà chua Công ty TNHH BVTV
85 WP An Hưng Phát
Vidoc 30WP: mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
30 WP, 50 SC, 80 WP 50SC: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm Việt Nam
chôm
80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/
nho, bệnh loét/ cây có múi
96 3808.20 Copper Oxychloride 29% Dosay sương mai/ khoai tây Agria S.A, Bulgaria
139
+ Cymoxanil 4% + Zineb 45 WP
12%
97 3808.20 Copper Oxychloride 16% New Kasuran héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu Công ty CP Thuốc sát trùng
+ Kasugamycin 0.6% 16.6WP Việt Nam
98 3808.20 Copper Oxychloride 45% BL. Kanamin 47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho Công ty CP Vật tư NN
(45%) + Kasugamycin 2% 47WP, 50WP 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây Tiền Giang
(5%) cảnh
Kasuran 47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi Hokko Chem Ind Co., Ltd
47WP, 50WP 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/
cà phê
99 3808.20 Copper Oxychloride 39% CocMan thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM
+ Mancozeb 30% 69 WP Tân Quy
100 3808.20 Copper Oxychloride Cupenix mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
43% + Mancozeb 37% 80 WP Việt Nam
101 3808.20 Copper Oxychloride Viroxyl sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn Công ty CP Thuốc sát trùng
50% + Metalaxyl 8% 58 WP trắng/ dưa chuột Việt Nam
102 3808.20 Copper Oxychloride 60% Sasumi bạc lá/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd
+ Oxolinic acid 10% 70WP
103 3808.20 Copper Oxychloride Batocide bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có Công ty CP Thuốc sát trùng
6.6% +Streptomycin 5.4% 12 WP múi Việt Nam
104 3808.20 Copper Oxychloride 45% K.Susai bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
+ Streptomycin Sulfate 5% 50WP Hòa Bình
105 3808.20 Copper Oxychloride 10% PN - balacide 22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH Phương Nam,
(17%) + Streptomycin 22WP, 32WP 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ Việt Nam
sulfate 2% (5%) + lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/
Zinc sulfate 10% (10%) cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm
góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
106 3808.20 Copper Oxychloride 30% Zincopper bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ Công ty CP TST
+ Zineb 20% 50WP sắt/ cà phê Cần Thơ
Vizincop đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
50WP Việt Nam
107 3808.20 Copper Oxychloride 17% Copforce Blue rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho Agria SA, Bulgaria
+ Zineb 34 % 51WP
108 3808.20 Copper Sulfate (Tribasic) BordoCop Super 12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải Doanh nghiệp Tư nhân TM
(min 98%) 12.5WP, 25WP 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải Tân Quy
140
Cuproxat rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do Nufarm Asia Sdn Bhd
345SC vi khuẩn/ xoài
Đồng Hocmon đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP
24.5% crystal Hốc Môn
109 3808.20 Copper Sulfate (Tribasic) Cuprimicin 500 sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM
78.520% + Oxytetracyline 81 WP Tân Quy
0.235% + 2.194%
Streptomycine
110 3808.20 Copper Sulfate Super Mastercop thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng Doanh nghiệp Tư nhân TM
Pentahydrate 21 AS Tân Quy
111 3808.20 Cucuminoid 5% + Stifano thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, Công ty TNHH Sản phẩm
Gingerol 0.5% 5.5SL đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ Công nghệ cao
lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng,
xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương
mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh
còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt;
khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/
chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
112 3808.20 Cuprous Oxide Norshield 58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê Nordox Industrier AS
(min 97%) 58WP, 86.2WG 86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua,
bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt
giống trừ bệnh lúa von/ lúa
113 3808.20 Cuprous oxide 60% + Eddy 72WP Chết nhanh/hồ tiêu Nordox Industries AS
Dimethomorph 12%
114 3808.20 Cyazofamid Ranman sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
(min 93.5) 10 SC chuột.
115 3808.20 Cymoxanil 30 % + DuPontTM Equation® sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho DuPont Vietnam Ltd
Famoxadone 22.5% 52.5DF
116 3808.20 Cymoxanil 8% + Foscy nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết Công ty CP
Fosetyl-Aluminium 64% 72 WP cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương Đồng Xanh
mai/cà chua
117 3808.20 Cymoxanil 8% + Cajet - M10 sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ Công ty CP TST
Mancozeb 64% 72WP tiêu; vàng lá/lúa Cần Thơ
Carozate sương mai/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
72WP Công nghệ cao

141
Cymozeb mốc sương/ cà chua Công ty TNHH BVTV
72WP An Hưng Phát
DuPontTM Curzate® - chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương DuPont Vietnam Ltd
M8 72 WP mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa
Jack M9 72 WP sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; Công ty TNHH ADC
nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho
Kozate-TSC M20 Sương mai/cà chua Công ty CP Vật tư KTNN
72WP Cần Thơ
Kin - Kin Bul giả sương mai/ dưa hấu Agria S.A, Bulgaria
72WP
Niko 72WP sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH BMC
Victozat sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
72 WP Nhất Nông
Xanized sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét Công ty CP Nông nghiệp HP
72 WP sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì
mủ/cam
118 3808.20 Cymoxanil 80g/kg + Dolphin Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
Mancozeb 640g/kg 720WP Á Châu
Jzomil Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
720 WP Hà Nội
119 3808.20 Cymoxanil 60 g/kg + Tracomix thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa Asiatic Agricultural Industries
Propineb 700g/kg 760WP Pte Ltd.
120 3808.20 Cyproconazole Bonanza khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Syngenta Vietnam Ltd
(min 94%) 100 SL
121 3808.20 Cyproconazole 80g/l + Forlita Gold Khô vằn/ lúa Công ty TNHH
Propiconazole 250g/l 330EC Phú Nông
Neutrino 330EC Khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
Nevo 330EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
Newyo 330EW: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
330EW, 330EC 330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa An Nông
Tigh super 330EC lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
122 3808.20 Cyproconazole 0.5g/kg Newsuper 50WP, 50WP, 65SC: Vàng lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(0.5g/l), (20g/l), (10 g/kg), 65SC, 150EC, 150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa Việt Trung
(80g/l) + Propiconazole 260WG, 330EC 330EC: khô vằn/ lúa

142
49.5g/kg (64.5g/l),
(130g/l), (250 g/kg),
(250g/l)
123 3808.20 Cyproconazole 80g/l + Protocol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 260g/l 340 EC Nông Phát
124 3808.20 Cytokinin (Zeatin) Etobon tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; Công ty TNHH BVTV An
0.56SL tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng Hưng Phát
Geno 2005 tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến SARA
trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến
trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/
ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
Sincocin tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, Cali – Parimex. Inc.
0.56 SL lúa
125 3808.20 Cytosinpeptidemycin Sat bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương Công ty TNHH Nam Bắc
4 SL mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí
đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét,
chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối
vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy
gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả
sương mai/ dưa chuột
126 3808.20 Dầu bắp 30% + dầu hạt GC - 3 phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Doanh nghiệp Tư nhân TM
bông 30% + dầu tỏi 23% 83DD Tân Quy
127 3808.20 Dẫn xuất Salicylic Acid Sông Lam 333 khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ Công ty TNHH NN
(Ginkgoic acid 425g/l + 50EC cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do Phát triển Kim Long
Corilagin 25g/l + m nấm/ cà phê
-pentadecadienyl
resorcinol 50g/l)
128 3808.20 Difenoconazole Domain thán thư/ xoài Công ty TNHH
(min 96%) 25EC Alfa (Saigon)
Goldnil 250EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
Kacie 250EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Manduri 25SC chấm xám/ xoài Dongbu Hitek Co., Ltd.
Score phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, Syngenta Vietnam Ltd
250EC xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác
ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây
143
cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/
cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm
nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long
129 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Tecnoto 300EC vàng lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Flusilazole 150g/l Lúa Vàng.
130 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Center super 333EC Thán thư/vải Lionchem Co., Ltd.
Hexaconazole 33 g/l +
Propiconazole 150g/l
131 3808.20 Difenoconazole 37g/l + Ensino 400SC Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Enasa Việt Nam
Hexaconazole 63 g/l +
Tricyclazole 300g/l
132 3808.20 Difenoconazole 100g/kg + Super tank 650WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV
Hexaconazole 100g/kg + Tấn Hưng
Tricyclazole 450g/kg
133 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + Alfavin đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM
400g/kg Isoprothiolane + 700WP Tân Thành
Propiconazole 150g/kg
134 3808.20 Difenoconazole 7.5% Bump gold 40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH
(7.5%), (15%) + 40SE, 40WP, 80WP 40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa ADC
Isoprothiolane 12.5%
(12.5%), (25%) +
Tricyclazole 20% (20%),
(40%)
135 3808.20 Difenoconazole 50g/l Tinitaly surper 250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH
(50.5g/l), (150g/l), 300.5EC, 300.5SE 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa An Nông
(150g/l), (250g/l) + 300EC, 300SE, 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/
Propiconazole 250.5g/l 250.5EC lạc
(250g/l), (150g/l), (150g/l) 300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/
(0.5g/l) lúa, rỉ sắt/ cà phê
136 3808.20 Difenoconazole 150g/l Acsupertil lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều Công ty TNHH MTV
+Propiconazole 150g/l 300EC Lucky
Arytop 300 EC lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience S.A.S
Autozole 300EC lem lép hạt/ lúa Lionchem Co., Ltd.
Cure supe lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH Hóa Nông
300 EC Lúa Vàng
Daiwanper lem lép hạt/ lúa Taiwan Advance Science
144
300EC Co., Ltd
Famertil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
300EC Công nghệ cao
Hotisco lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà Công ty CP
300EC phê Đồng Xanh
Iso tin 300EC khô vằn /lúa Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Jasmine lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
300SE Thạnh Hưng
Jiasupper lem lép hạt/ lúa Công ty CP
300EC Jia Non Biotech (VN)
Kanavil 300EC lem lép hạt/ lúa Changzhou Pesticide Group Co.,
Ltd.
Kimsuper 300EC vàng lá/ lúa Công ty CP Nông dược
Đại Nông
Map super lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm Map Pacific Pte Ltd
300 EC lá/ lạc; thán thư/thanh long, sương mai/vải,
phấn trắng/hoa hồng
Ni-tin rỉ sắt/ cà phê Công ty CP
300EC Nicotex
Sagograin lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV
300EC Sài Gòn
Scooter 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Super-kostin lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
300 EC Nông dược Kosvida
Supertim 300EC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH
Việt Thắng
Tien super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
300EC Điện Bàn Nam Bộ
Tilbest super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ
300EC Việt Đức
Tilcalisuper 300EC lem lép hạt/ lúa Cali - Parimex Inc.
Tileuro super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
300EC Châu Mỹ

145
Tilfugi lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, Công ty TNHH – TM
300 EC đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Tân Thành
Tilindia super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX
300EC Thôn Trang
Tilt Super khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; Syngenta Vietnam Ltd
300EC rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen
quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô
vằn/ngô
Tinmynew Super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
300EC US.Chemical
Tittus super 300EC lem lép hạt/lúa Công ty CP nông dược
Việt Nam
Tstil super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Uni-dipro 300EC khô vằn/lúa Phesol Industrial Co., Ltd.
137 3808.20 Difenoconazole Superone khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
150g/l (150g/kg) + 300EC, 300WP ADC
Propiconazole 150g/l
(150g/kg)
138 3808.20 Difenoconazole 150g/l Bretil Super 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
(200g/l), (222g/lg) + 300EC, 400EC, 400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Nông Phát
150g/l (200g/l), (222g/l) 444EC 444EC: lem lép hạt/lúa
Propiconazole
139 3808.20 Difenoconazole 15% + Boom khô vằn/ lúa Công ty TNHH
Propiconazole 15% 30EC Alfa (Saigon)
Happyend 30EC khô vằn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
Sunzole 30EC Lem lép hạt/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
140 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Nôngiabảo Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
Propiconazole 160g/l 310EC Thái Phong
141 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Canazole super lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ Công ty CP TST
Propiconazole 170g/l 320EC cà phê Cần Thơ
142 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Tiljapanesuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Propiconazole 200g/l 350EC Nhật Mỹ
143 3808.20 Difenoconazole 40g/kg Tiljapanesuper 70WP, 90SC: Vàng lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
(45g/l), (155g/l), 70WP, 90SC, 305SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ Nhật Mỹ
(160g/kg), (150g/l), 320WP, 350EC, lúa

146
(250g/kg) + 750WP
Propiconazole 30g/kg
(45g/l) (150g/l),
(160g/kg), (200g/l),
(500g/kg)
144 3808.20 Difenoconazole 200g/l + Atintin 400EC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
Propiconazole 200g/l Thái Nông
145 3808.20 Difenoconazole 20 g/l + Tilobama 320EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Propiconazole 150 g/l + Nhật Mỹ
Prochloraz 150 g/l
146 3808.20 Difenoconazole 150g/l + T-supernew lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm Công ty CP SX - TM - DV
Propiconazole 150g/l + 350EC lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc Ngọc Tùng
Tebuconazole 50g/l
147 3808.20 Difenoconazole 155g/l + Amicol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 155g/l + 360EC Nông Phát
Tebuconazole 50g/l
148 3808.20 Difenoconazole 100g/l + Goltil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Propiconazole 150g/l + 300EC
Tebuconazole 50g/l
149 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Tilbluesuper 300EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
Propiconazole 100g/l + Châu Mỹ
Tebuconazole 50 g/l
150 3808.20 Difenoconazole 15% + Dasuwang đốm lá/ lạc Dongbu Hitek Co., Ltd.
Tebuconazole 15% 30EC
151 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Tilvilusa lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
Tebuconazole 150g/l 300EC Mỹ Việt Đức
152 3808.20 Difenoconazole 30g/kg + Latimo super Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa Công ty TNHH
Tebuconazole 500g/kg + 780WG An Nông
Tricyclazole 250g/kg
153 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Gold-chicken 500SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tricyclazole 350g/l Ngọc Tùng
154 3808.20 Difenoconazole 30g/kg + Supergold lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuôc BVTV
Tricyclazole 270g/kg 300WP Việt Trung
155 3808.20 Difenoconazole 150g/kg Cowboy 600SE: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
(g/l) + Tricyclazole
147
450g/kg (g/l) 600WP, 600SE 600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa ADC
156 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + Dovabeam đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Tricyclazole 450 g/kg 600 WP Đồng Vàng
157 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + Imperial 610WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 460g/kg Nông Phát
158 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + Cowboy gold đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 450 g/kg + 602WP ADC
Cytokinin 2 g/kg
159 3808.20 Dimethomorph Insuran 50WG mốc sương/ cà chua Công ty CP BVTV
An Giang
Phytocide giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao Brightonmax International Sdn
50WP su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua Bhd, Malaysia
160 3808.20 Dimethomorph Acrobat MZ sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 99.1%) 90g/kg + 90/600 WP múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu
Mancozeb 600 g/kg riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
161 3808.20 Diniconazole Dana - Win rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 94%) 12.5 WP SARA
Danico 12.5WP Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nicotex
Nicozol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài Công ty CP Thanh Điền
25 SC
Sumi - Eight rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ Sumitomo Chemical Co., Ltd.
12.5 WP lúa; phấn trắng/ xoài, nho
162 3808.20 Edifenphos Agrosan đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH
(min 87 %) 40 EC, 50 EC Alfa (Saigon)
Canosan khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST
30EC, 40EC, 50EC Cần Thơ
Edisan 30EC: đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV
30EC, 40EC, 50EC 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Hisan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
40EC, 50EC An Giang
Kuang Hwa San đạo ôn/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50EC
Vihino khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 EC Việt Nam
163 3808.20 Edifenphos 20 % + Difusan đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Isoprothiolane 20% 40 EC
148
164 3808.20 Epoxiconazole Cazyper khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Irvita Plant Protection N.V.
(min 92%) 125 SC
Opus 75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm BASF Vietnam Co., Ltd.
75 EC, 125 SC lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
125SC: khô vằn/ lúa
165 3808.20 Erythromycin 5g/kg Apolits 20WP vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa Công ty CP Trường Sơn
(min 98%) + 15g/kg
Streptomycin sulfate
166 3808.20 Ethaboxam Danjiri mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, Summit Agro International Ltd.
(min 99.6%) 10 SC hoa hồng, dưa hấu
167 3808.20 Eugenol Genol giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, Guizhou CVC INC.
0.3 DD, 1.2DD nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem (Tổng Công ty Thương mại
lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/
nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
Lilacter khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt Công ty TNHH VT NN
0.3 SL vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ Phương Đông
dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa
lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm
lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/
cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
Piano đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty TNHH
18EW lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ An Nông
bắp cải; thối nhũn/ hành
PN - Linhcide khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ Công ty TNHH Phương Nam,
1.2 EW dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ Việt Nam
hoa hồng
168 3808.20 Eugenol 2% + Carvacrol Senly bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả Công ty TNHH
0.1% 2.1SL sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán Trường Thịnh
thư/ ớt
169 3808.20 Famoxadone 100g/l (min DuPontTM Charisma® xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa DuPont Vietnam Ltd
97.8%) + Flusilazole 206.7EC
106.7g/l
170 3808.20 Fenbuconazole Indar khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Dow AgroSciences B.V
(min 98.7%) 240F
171 3808.20 Fenoxanil (min 95%) Katana đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
149
20SC
172 3808.20 Fenoxanil 5% + Ninja đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
Isoprothiolane 30% 35EC
173 3808.20 Fenoxanil 200g/kg + Map Famy đạo ôn/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Tricyclazole 500g/kg 700WP
174 3808.20 Florfenicol 5g/kg Usaflotil 20WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Trường Sơn
(min 99%) + 15g/kg
Kanamycin sulfate
175 3808.20 Flusilazole anRUTA 400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ Công ty TNHH
(min 92.5 %) 400EC, 400EW lúa, rỉ sắt/ cà phê An Nông
400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/
cà phê
Avastar lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV
40EC Tấn Hưng
DuPontTM Nustar® 20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, DuPont Vietnam Ltd
20DF, 40EC phồng lá/ chè
40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô
vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/
cam
Hatsang lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu Công ty CP
40 EC Đồng Xanh
Isonuta 40EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
Nôngiaphúc 400EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM
Thái Phong
Nuzole lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ Công ty TNHH
40EC lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ Phú Nông
xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
176 3808.20 Flusilazole 30 g/kg + Newthivo 780WG thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông
Tebuconazole 500 g/kg +
Tricyclazole 250 g/kg +
177 3808.20 Flusulfamide (min Nebijin sưng rễ/ cải bắp Mitsui Chemicals Agro, Inc.
98%) 0.3 DP
178 3808.20 Flutriafol Blockan 25SC nứt thân chảy nhựa/dưa hấu Công ty CP BVTV
An Giang
Impact rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa Cheminova A/S, Denmark
150
12.5 SC
179 3808.20 Flutriafol 30% + Victodo đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 40% 70WP Nhất Nông
180 3808.20 Flutriafol 300 g/kg + Fiwin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 400 g/kg 700WP Minh Long
181 3808.20 Folpet (min 90 %) Folcal 50 WP xì mủ/ cao su Arysta LifeScience S.A.S

Folpan 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa Makhteshim Chemical Ltd
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc
sương/ nho; đốm lá/ hành
182 3808.20 Fosetyl Aluminium Acaete chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM
(min 95 %) 80WP Thái Nông
Agofast 80 WP chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá Công ty CP Đồng Xanh
Aliette 80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora Bayer Vietnam Ltd (BVL)
80 WP, 800 WG sp/ cây có múi
800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ
tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/
vải, dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu
riêng,ca cao; bạc lá/lúa
Alle 800WG chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Alimet 80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết Công ty TNHH BVTV
80WP, 80WDG, 90SP nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc An Hưng Phát
sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây
con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho
90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ
tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
Alonil chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nicotex
80WP
Alpine 80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết Công ty CP BVTV
80 WP, 80WDG nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam Sài Gòn
80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu,
xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối
thân xì mủ/ cao su
ANLIEN - annong 400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
151
400SC, 800WP, 800WP: thối thân/ hồ tiêu An Nông
800WG, 900SP
Dafostyl chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; Công ty TNHH TM
80WP xì mủ/ cam Việt Bình Phát
Dibajet chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế
80WP SARA
Forliet sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ Công ty TNHH - TM
80WP cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, Tân Thành
nứt thân chảy nhựa/dưa hấu
Juliet giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH TM - DV
80 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Vialphos chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng
80 SP Việt Nam
183 3808.20 Fosetyl -Aluminium 8% + Binyvil giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ Công ty TNHH TM & SX
Mancozeb 72 % 80 WP lúa; thán thư/ xoài Ngọc Yến.
184 3808.20 Fosetyl-Aluminium Anlia 600WG Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
400g/kg + Mancozeb Nhật Mỹ
200g/kg
185 3808.20 Fthalide Rabcide đạo ôn/ lúa Kureha Corporation
(min 97 %) 20SC, 30SC, 30WP
186 3808.20 Fthalide 15% (20%) + Kasai 16.2SC: đạo ôn/ lúa Hokko Chem Ind Co., Ltd
Kasugamycin 1.2% 16.2 SC, 21.2WP 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối
(1.2%) đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
187 3808.20 Fthalide 200 g/kg + Saicado 220WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nông dược
Kasugamycin 20 g/kg Việt Hà
188 3808.20 Fugous Proteoglycans Elcarin héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp Công ty CP Nông nghiệp
0.5SL cải; bạc lá/ lúa Việt Nam
189 3808.20 Garlic oil 2% + Lusatex bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương Công ty TNHH VT NN
Ningnanmycin 3% 5SL mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết Phương Đông
nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa
chuột
190 3808.20 Gentamicin Sulfate 2% + Avalon bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, Đốm đen xì Công ty TNHH - TM
Oxytetracycline 8WP mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam ACP
Hydrochloride 6 %
Lobo 8WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
152
Thanh Sơn Hóa Nông
191 3808.20 Hexaconazole Acanvinsuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV
(min 85 %) 200SC Lucky
Anhvinh 50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
50 SC, 100SC, 150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ US.Chemical
150SC, 200SC cà phê
Annongvin 45SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
45 SC, 50 SC, 100SC, 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, An Nông
150SC, 200SC, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
250SC, 300SC, 150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán
400SC, 800WG thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán
thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài;
nấm hồng/ cà phê
Antyl xanh lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH BVTV
50 SC An Hưng Phát
Anvil khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm Syngenta Vietnam Ltd
5SC vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn
trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/
hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam; phấn
trắng, vàng lá/cao su
Anwinnong 50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa, Zhejiang Ruihe Agrochemical Co.,
50SC, 100SC rỉ sắt/ cà phê Ltd.
100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem
lép hạt, vàng lá/ lúa
Atulvil 5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ Công ty CP Thanh Điền
5SC, 5.55SC, 10EC lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10EC: lem lép hạt/ lúa
5.55SC: khô vằn/ lúa
A-V-T Vil 10SC, 30SC, 50SC: Khô vằn/ lúa Công ty TNHH
5SC, 10SC, 30SC, 5SC: Lem lép hạt, khô vằn Việt Thắng
50SC
Awin 100SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM
Thái Phong
Best-Harvest 5SC: khô vằn/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
153
5SC, 15SC 15SC: Rỉ sắt/ cà phê
Bioride lem lép hạt/ lúa Cong ty CP Nông dược
50SC Việt Nam
Callihex khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ Arysta LifeScience S.A.S
5 SC điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
Centervin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao Jiangsu Eastern Agrochemical
5 SC, 50SC, 100SC, su; đốm lá/ lạc Co., Ltd.
200SC 50SC, 100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa
Chevin 5SC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nicotex
Convil 10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa Công ty TNHH
10EC, 10SC 10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ Alfa (SaiGon)
xoài
Dibazole 5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
5SC, 10SL phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí SARA
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm
vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí;
đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê
Doctor khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1TV DV PTNN
5ME Đồng Tháp
Dovil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
5SC, 10SC 10SC: khô vằn/ lúa Thạnh Hưng
Evitin 50SC Lem lép hạt/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
Forwavil 5SC khô vằn/ lúa Forward International Ltd
Fulvin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Lionchem Co., Ltd.
5SC, 10SC 10SC: lem lép hạt/ lúa
Goldvil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
Châu Mỹ
Hanovil 5SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
5SC, 10SC 10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem
lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu
tương
Hecwin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê Công ty TNHH
5SC, 550WP 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa ADC
Hexin khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Astec LifeScience Ltd.
5SC

154
Hexavil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
5SC, 6SC, 8SC 6SC: khô vằn/ lúa Nông Phát
8SC: lem lép hạt/ lúa
Hosavil 5SC khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ Công ty CP Hốc Môn
cà phê
Huivil 5SC Khô vằn/lúa Huikwang Corporation
Indiavil 5SC lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, Công ty CP
nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc Đồng Xanh
Japa vil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
110SC Phong Phú
JAVI Vil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jiavin khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm Công ty CP
5 SC hồng/ cao su Jia Non Biotech (VN)
Joara 5SC khô vằn/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd
Lervil 50 SC khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
trắng/ nho
Longanvin 5SC Khô vằn / lúa Công ty TNHH MTV Thuốc
BVTV Long An
Mekongvil 5SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH P - H

Newvil 5SC lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc.


Saizole 5SC phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; Công ty CP BVTV
đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây Sài Gòn
con/cà rốt
Thonvil 5SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép Công ty TNHH TM SX
5SC, 100SC, 200SC, hạt/ lúa Thôn Trang
250SC, 300SC, 100SC: khô vằn/ lúa
400SC
Topvil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV
111SC Tấn Hưng
Tungvil 5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; Công ty CP SX -TM & DV
5SC đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ Ngọc Tùng
cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su;
đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm
hồng/ cao su, thán thư/ điều
155
Vivil 5SC, 100SC 5SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho Công ty CP Thuốc sát trùng
100SC: Lem lép hạt/ lúa Việt Nam
192 3808.20 Hexaconazole 50g/l + Hiddencard khô vằn, lem lép hạt/ lúa Dongbu Hitek Co., Ltd.
Carbosulfan 200g/l 250EC
193 3808.20 Hexaconazole 85 g/l + Thontrangvil 200SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX
Isoprothiolane 115g/l Thôn Trang
194 3808.20 Hexaconazole 30g/l Bibiusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(30g/l), (30g/l), (20g/kg), 500SC, 550SC, Thôn Trang
(30g/kg) + Isoprothiolane 600SC, 800WP,
250g/l (270g/l), (300g/l), 850WP
(320g/kg), (420g/kg) +
Tricyclazole 220g/l
(250g/l), (270g/l),
(460g/kg), (400g/kg)
195 3808.20 Hexaconazole 5% + Lany super 80WP Vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Kasugamycin 3% + Ngọc Yến
Tricyclazole 72%
196 3808.20 Hexaconazole 320g/kg + Centerbig 700WP Thán thư/ vải Lionchem Co., Ltd.
Myclobutanil 380g/kg
197 3808.20 Hexaconazole 240g/kg + Usagold 777WP thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông
Myclobutanil 290g/kg +
Thiophanate methyl
247g/kg
198 3808.20 Hexaconazole 62 g/kg + Shut 677WP vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa Công ty TNHH
Propineb 615 g/kg ADC
199 3808.20 Hexaconazole 35g/l + Galirex 55 SC Khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược
Sulfur 20g/l Việt Thành
200 3808.20 Hexaconazole 20 g/kg + Grandgold 800WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Sulfur 100g/kg + Việt Trung
Tricyclazole 680 g/kg
201 3808.20 Hexaconazole 30g/kg + Vatino super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
Tebuconazole 500g/kg + 780WG An Nông
Tricyclazole 250g/kg
202 3808.20 Hexaconazole 50g/kg + Centernova 800WG vàng lá/ lúa Lionchem Co., Ltd
Tebuconazole 500g/kg +

156
Tricyclazole 250g/kg
203 3808.20 Hexaconazole 250g/l + Anhteen super 450SC vàng lá/ lúa Công ty TNHH An Nông
Thiophanate methyl
200g/l
204 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Bimvin 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tricyclazole 220g/l Tấn Hưng
Forvilnew đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; Công ty TNHH
250 SC đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê Phú Nông
Hextric 250SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Sun-hex-tric đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều Sundat (S) Pte Ltd
25SC
205 3808.20 Hexaconazole 30g/l King-cide đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
(40g/l) + 220g/l (239g/l) 250SC, 279SC Nông Phát
Tricyclazole
206 3808.20 Hexaconazole 30g/l Siukalin 250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(100g/l), (57g/kg) + 250SC, 525SE, 525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Tricyclazole 220g/l 757WP
(425g/l), (700g/kg)
207 3808.20 Hexaconazole 125 g/l + Marx 525SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn
Tricyclazole 400g/l Điện bàn
208 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Donomyl đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 250g/l 280SC Thạnh Hưng
209 3808.20 Hexaconazole 30g/l Perevil đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(30g/kg) + Tricyclazole 300SC, 800WP Thôn Trang
270g/l (770 g/kg)
210 3808.20 Hexaconazole 50g/l + Amilan 300SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
Tricyclazole 250g/l Thái Nông
211 3808.20 Hexaconazole 50 g/l + Lashsuper đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 200g/l 250SC Tân Thành
212 3808.20 Hexaconazole 50 g/kg + Acseedplus 751WP Thán thư/ vải Công ty TNHH Hoá sinh
Tricyclazole 700g/kg + Á Châu
Gibberellic acid 1g/kg
213 3808.20 Imibenconazole Manage 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ Hokko Chem Ind Co., Ltd
(min 98.3 %) 5 WP, 15WP vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa
chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
157
214 3808.20 Iminoctadine Bellkute phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ Nippon Soda Co., Ltd
(min 93%) 40 WP xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
215 3808.20 Ipconazole Jivon xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Kureha Corporation
(min 95%) 6WP
216 3808.20 Iprobenfos Kian đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
(min 94%) 5 GR 10GR, 50 EC An Giang
Kisaigon 10H: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty CP BVTV
10 H, 50 ND 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Kitatigi 5H, 10H: đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5 H, 10 H, 50ND 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa Tiền Giang
Kitazin đạo ôn, khô vằn/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
17 G
Tipozin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Thái Phong
Vikita đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
10 GR, 50 EC Việt Nam
217 3808.20 Iprobenfos 20 % + Vifuki đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Isoprothiolane 20% 40 EC Việt Nam
218 3808.20 Iprobenfos 30% (10g/l), Afumin đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
(10 g/kg)+ Isoprothiolane 45 EC, 400EC, Hoàng Ân
15% (390g/l), (390g/kg) 400WP
219 3808.20 Iprobenfos 10% + Dacbi khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM
Tricycalzole 10% 20 WP Tùng Dương
220 3808.20 Iprobenfos 14% + Lúa vàng đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV
Tricyclazole 6% 20WP Sài Gòn
221 3808.20 Iprobenfos 25g/kg Superbem Đạo ôn/lúa Công ty CP VT NN
(100g/kg), (88g/kg) + 750WP, 850WP, Hoàng Nông
Tricyclazole 500g/kg 888WP
(750g/kg), (800g/kg)
222 3808.20 Iprodione Cantox - D 35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối Công ty CP TST
(min 96 %) 35WP, 50WP gốc/ dưa hấu Cần Thơ
50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
Citione 350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
350SC, 500WP, 700WG: khô vằn/ lúa Tân Thành
700WG
Doroval 50 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
158
Hạt chắc lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX
50WP Ngọc Yến
Hạt vàng 50WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV
50 WP, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn Sài Gòn
Matador lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
750WG Điện Bàn Nam Bộ
Niforan lem lép hạt/ lúa Công ty CP
50WP Nicotex
Prota 50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối Công ty TNHH
50 WP, 750 WDG gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam Phú Nông
750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/
dưa hấu
Prozalthai khô vằn/ lúa Makhteshim-Agan (Thailand)
500SC Limited.
Rora lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; Công ty CP SX - TM - DV
750WP thán thư/ điều, hồ tiêu Ngọc Tùng
Rorang lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
50WP
Rovannong 50WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50 WP, 250SC, 250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa An Nông
500SC, 750 WG
Royal lem lép hạt, khô vằn/ lúa. Công ty TNHH TM – DV
350 SC, 350 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Rovral 50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 WP, 500WG, hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê
750WG 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa
hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
Tilral lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
500 WP Hòa Bình
Viroval lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 WP Việt Nam
Zoralmy lem lép hạt/ lúa Jiangsu Eastern Agrochemical
50WP, 250SC Co., Ltd.
223 3808.20 Iprodione 200g/l, Rollone l500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ Công ty CP Thuốc BVTV
(50g/kg), (251g/kg), 500SC, 550WP, lúa Việt Trung
159
(400g/kg), (10g/kg) + 502WP, 750WP, 810WP: vàng lá/ lúa
Sulfur 300g/l, (500g/kg), 810WP
(251g/kg) (350g/kg),
(800g/kg)
224 3808.20 Iprodione 50g/kg + Bemgold đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
Tricyclazole 700g/kg 750WP Hà Nội
225 3808.20 Iprodione 350g/kg + Bigrorpran lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Zineb 250g/kg 600WP Lúa Vàng
226 3808.20 Isoprothiolane Aco one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
(min 96 %) 400EC Thái Nông
Anfuan đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
40EC, 40WP An Nông
Caso one 40 EC khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Dojione đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
40 EC Thạnh Hưng
Fuan đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
40 EC An Giang
Fuannong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
400EC US.Chemical
Fu-army đạo ôn/ lúa Công ty CP
30 WP, 40 EC Nicotex
Fuji - One đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd
40 EC, 40WP
Fujy New đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
40 ND, 400 WP, Nông Phát
450ND, 470ND,
500ND
Fuel - One đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
40EC Thanh Sơn Hóa Nông
Funhat 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Futrangone đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
40EC Thôn Trang
Fuzin đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
400 EC, 400 WP Hòa Bình
Iso one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
40EC An Hưng Phát
160
Jia-Jione đạo ôn/ lúa Công ty CP
40EC Jia Non Biotech (VN)
Kara-one đạo ôn/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd..
400EC, 400WP
Lumix 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
Tân Thành
One - Over 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK QT SARA
Vifusi đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 EC Việt Nam
227 3808.20 Isoprothiolane 50g/l + Tung super lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV
Propiconazole 250g/l 300EC Ngọc Tùng
228 3808.20 Isoprothiolane 200g/l + Tilred Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ
Propiconazole 150g/l 350EC Việt Đức
229 3808.20 Isoprothiolane 40% + Tung One đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Sulfur 3% 430 EC Ngọc Tùng
230 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg + Puvertin 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
Sulfur 400 g/kg Việt Thành
231 3808.20 Isoprothiolane 400g/l + Gold-buffalo 550EC Khô vằn/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tebuconazole 150g/l Ngọc Tùng
232 3808.20 Isoprothiolane 400 g/kg + Fireman 800WP Cháy lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Tricyclazole 400 g/kg
233 3808.20 Isoprothiolane 250 g/kg + Ka-bum 650WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 400 g/kg Việt Thắng
234 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg + Bimmy 800.8WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Sulfur 350g/kg +
200.8g/kg Tricyclazole
235 3808.20 Isoprothiolane 300g/kg + Ricegold 800WP Đạo ôn/lúa Công ty CP thuốc BVTV
Sulfur 200g/kg + Việt Trung
Tricyclazole 300g/kg
236 3808.20 Isoprothionale 400g/kg + Kachiusa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
100 g/kg Thiophanate 700WP An Nông
Methyl + Tricyclazole
200g/kg
237 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg Citiusa đạo ôn/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd.

161
(10 g/kg) + Tricyclazole 650WP, 810WP
400g/kg (800g/kg)
238 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg + Downy 650WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BMC
Tricyclazole 400g/kg
239 3808.20 Isoprothiolane 266g/kg NP G6 đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
(460g/kg)+ Tricyclazole 666WP, 860WP Nông Phát
400 g/kg (400g/kg)
240 3808.20 Isoprothiolane 30% + Triosuper đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 40% 70WP Tân Thành
241 3808.20 Isoprothiolane 400g/kg Bump đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
(250g/kg), (400g/kg) + 600WP, 650WP, ADC
Tricyclazole 200g/kg 800WP
(400g/kg), (400g/kg)
242 3808.20 Isoprothionale 400g/kg Bom-annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
(200g/l) + Tricyclazole 525SE, 650WP An Nông
250g/kg (325g/l)
243 3808.20 Isoprothiolane 400g/kg + Acfubim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Tricyclazole 400g/kg Á Châu
Bim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
244 3808.20 Iprovalicarb 55 g/kg + Melody duo mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propineb 612.5g/kg 66.75WP hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán
thư/ vải
245 3808.20 Kanamycin sulfate Vilidacin 10WP khô vằn/ lúa Công ty CP Trường Sơn
(min 98%)
246 3808.20 Kasugamycin Asana đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, Công ty TNHH SX TM
(min 70 %) 2L cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ Tô Ba
nhãn, xoài, sầu riêng, vải
Bactecide bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu Công ty CP Vật tư NN
20AS, 60WP bí Hoàng Nông
Bisomin 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, Bailing International Co., Ltd
2SL, 6WP quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ,
lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/
nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
162
Calistar 20SC: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
20SC, 25WP 25WP: lem lép hạt/ lúa Nhật Mỹ
Cansunin đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho Công ty CP TST Cần Thơ
2L
Chay bia la bạc lá/ lúa Công ty TNHH
2L Thạnh Hưng
Citimycin đạo ôn, bạc lá/ lúa Lionchem Co., Ltd.
20SL
Fujimin đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 50WP cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Hà Nội
Fukmin đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
20 SL Hòa Bình
Golcol đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo Công ty Cổ phần Nông dược
20SL, 50WP cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Việt Nam
Goldkamin đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ Công ty TNHH MTV
20SL, 30 SL hành; thán thư /xoài Gold Ocean
Grahitech đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH Sản phẩm
2L, 4L, 4WP nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa Công nghệ cao
chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán
thư/ vải, xoài
JAVI Min 20SL: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
20SL, 60WP 60WP: đạo ôn/ lúa Nhật Việt
Kamsu đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty TNHH
2L, 4L, 8WP nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà Việt Thắng
chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào;
sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều,
hồ tiêu.
Karide 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành An Nông
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/
nho
Kasugacin 2SL: lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH BVTV
2 SL, 3 SL 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa An Hưng Phát

163
chuột
Kasumin đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi Hokko Chem Ind Co., Ltd
2L khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/
cam; đốm lá/ lạc
Kasustar 15SC : vàng lá/ lúa Công ty TNHH Nông dược
15SC, 62WP 62WP: lem lép hạt/ lúa Việt Hà
Kata đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp Công ty CP SX - TM - DV
2L cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam Ngọc Tùng
Katamin Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH – TM
3L Tân Thành
Kminstar đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi Công ty CP Thuốc BVTV
20SL, 60WP khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài Việt Trung
Fortamin 2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa Công ty TNHH
2 L, 3L, 6WP chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp Phú Nông
cải; sẹo/ cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn
trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/
xoài; sẹo/ cam
Newkaride 2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối Công ty TNHH
2 SL, 3SL, 6WP nhũn/ hành US.Chemical
3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho
Tabla bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hóa Nông
20 SL Lúa Vàng
Trasuminjapane đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối Công ty TNHH TM SX
2SL, 3SL, 8WP nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa Thôn Trang
hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
Saipan 2 SL đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Usakacin 6WP: Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
6WP, 30SL 30SL: Bạc lá/ lúa Á Châu
247 3808.20 Kasugamycin 20 g/kg + Tranbemusa 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX
Isoprothiolane 180 g/kg + Thôn Trang
Tricyclazole 650 g/kg
248 3808.20 Kasugamycin 20 g/kg + No-vaba 68WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam
164
Ningnanmycin 48 g/kg
249 3808.20 Kasugamycin 2g/l (2g/kg) Linacin 40SL, 50WP, 40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa Công ty CP nông dược
(2g/l) + Ningnanmycin 80SL 50WP: Vàng lá/ lúa Việt Nam
38g/l (48g/kg), (78g/l)
250 3808.20 Kasugamycin 9g/l (19g/l), Starsuper đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ Công ty TNHH SX & TM
(1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + 10SC, 20SL, 20WP, lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà Viễn Khang
Polyoxin 1g/l (1g/l), 21SL, 60WP chua
(19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
251 3808.20 Kasugamycin 18g/kg Sunner 20WP: đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) 20WP, 40WP 40WP: bạc lá/ lúa Việt Trung
Streptomycin
252 3808.20 Kasugamycin 12g/kg + Bemsai đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
Tricyclazole 250g/kg 262 WP Hòa Bình
253 3808.20 Kasugamycin 1.2% + Kansui đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 20% 21.2WP Việt Thắng
254 3808.20 Kasugamycin 2% + Kabim đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Tricyclazole 28% 30WP
255 3808.20 Kasugamycin 2% + Hibim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Tricyclazole 29% 31WP Công nghệ cao
256 3808.20 Kasugamycin 2% + Unitil 32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 30% 32WP, 32WG 32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa Tân Thành
257 3808.20 Kasugamycin 2% + Daiwantocin đạo ôn/ lúa Taiwan Advance Science
Tricyclazole 48% 50WP Co., Ltd
258 3808.20 Kasugamycin 10 g/kg + Bibojapane 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Tricyclazole 790 g/kg Thôn Trang
259 3808.20 Kasugamycin 150 g/kg + Stardoba 850WP Đạo ôn/lúa Công ty CP VT NN Đông Bắc
Tricyclazole 700 g/kg
260 3808.20 Kresoxim-methyl MAP Rota thán thư/ xoài Map Pacific PTE Ltd
(min 95%) 50WP
Sosim 300SC đạo ôn/ lúa Anhui Huaxing Chemical Industry
Co., Ltd.
261 3808.20 Mancozeb An-K-Zeb thối quả/ vải Công ty TNHH BVTV
(min 85%) 80WP An Hưng Phát
Annong Manco 80WP: sương mai/ khoai tây Công ty TNHH

165
80WP, 300SC, 430SC 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê An Nông
430SC: rỉ sắt/ cà phê
Byphan thán thư/ vải Công ty TNHH TM Bình
800WP Phương
Cadilac 80 WP lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh Agria S.A, Bulgaria
Dipomate 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, Công ty CP BVTV
80 WP, 430SC lem lép hạt/ lúa Sài Gòn
430SC: lem lép hạt/ lúa
Dithane 43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Dow AgroSciences B.V
F - 448 43SC; 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn,
M - 45 80WP lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
Dizeb - M 45 đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà Bailing International Co., Ltd
80 WP phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/
khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/
nhãn, nho
Dove thán thư/ xoài Công ty TNHH
80WP ADC
Forthane 80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. Forward International Ltd
43 SC, 80WP, 330FL 43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
Fovathane 80WP sương mai/ khoai tây Công ty TNHH
Việt Thắng
Man thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa DNTN TM - DV và Vật tư
80 WP Nông nghiệp Tiến Nông
Manozeb phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ Công ty CP Nông dược
80 WP tiêu, thán thư/ cà phê HAI
Manthane M 46 37SC: thán thư/ xoài Công ty TNHH TM - DV
37 SC, 80 WP 80WP: sương mai/ cà chua Thanh Sơn Hóa Nông
Manzate® - 200 80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài United Phosphorus Ltd.
80WP, 75DF 75DF: đốm vòng/ cà chua
Penncozeb 75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau United Phosphorus Ltd
75 DF, 80 WP 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ
sắt/ cà phê
Sancozeb thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau Forward International Ltd
80 WP
Thane-M 80 WP mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi Chia Tai Seeds Co., Ltd
166
Timan thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Tipozeb đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH – TM
80 WP Thái Phong
Tungmanzeb lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà Công ty CP SX - TM - DV
800WP phê, ngô; thán thư/ điều, xoài Ngọc Tùng
Unizeb M - 45 thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; United Phosphorus Ltd
80 WP sương mai/ cà chua
Vimancoz đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
262 3808.20 Mancozeb 48% (64%) + Fortazeb 58WP: mốc sương/ cà chua Forward International Ltd
Metalaxyl 10% (8%) 58WP, 72 WP 72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà
chua
263 3808.20 Mancozeb 600 g/kg + Rorigold 680WG Sương mai/vải Công ty TNHH
Metalaxyl 80g/kg Việt Thắng
264 3808.20 Mancozeb 64 % + Mancolaxyl loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; United Phosphorus Ltd
Metalaxyl 8 % 72WP lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ
tiêu; phấn trắng/ nho
Mexyl MZ sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì Công ty CP BVTV
72WP mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt Sài Gòn
cạo/ cao su; vàng lá/lúa
Ricide sương mai/ vải, phấn trắng/ nho Công ty CP BVTV I TW
72 WP
Ridozeb sương mai/ cà chua Công ty CP Nông dược
72 WP HAI
Rithonmin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
72WP Thôn Trang
Romil 72 WP mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Rotam Ltd
Tungsin-M loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép Công ty CP SX - TM - DV
72WP hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ Ngọc Tùng
tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/
cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải
Vimonyl sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Thuốc sát trùng
72 WP Việt Nam
265 3808.20 Mancozeb 640g/kg (64%) Rinhmyn 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, Công ty TNHH
+ Metalaxyl 40g/kg (8%) 680WP, 720WP thán thư/ dưa hấu An Nông
167
720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/
cao su, vàng lá do nấm/ lúa
266 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Zimvil lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
Metalaxyl 80g/kg 720WP Châu Mỹ
267 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Ridomil Gold Ò 68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa Syngenta Vietnam Ltd
Metalaxyl – M 40g/kg 68 WP, 68WG hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/
dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết
cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết
nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán
thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc
68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương
mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam;
loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá,
lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm
cành/ thanh long; mốc sương/ nho
268 3808.20 Mancozeb 64% + Suncolex sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, Sundat (S) PTe Ltd
Metalaxyl M 4% 68WP chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa
269 3808.20 Mancozeb 640 g/kg + Copezin 680WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH – TM
Metalaxyl M 40 g/kg Tân Thành
Lanomyl 680 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH
Thạnh Hưng
270 3808.20 Metalaxyl Acodyl 25EC: thối quả/ nho Công ty TNHH - TM
(min 95 %) 25EC, 35WP 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy Thái Nông
dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
Alfamil 25WP: thối nhũn, héo/ rau Công ty TNHH
25WP, 35WP 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu Alfa (SaiGon)
Binhtaxyl mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy Bailing International Co., Ltd
25 EC gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
Foraxyl 25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây Forward International Ltd
25 WP, 35WP 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
Gala-super 350WP héo rũ/ dưa hấu Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Goldsai 350WP sương mai/ cà chua Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Lâmbac 35 SD Xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH TM
Thái phong
Mataxyl 25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết Map Pacific PTE Ltd
168
25 WP, 500WDG, nhanh/ hồ tiêu
500WP 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết
nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/
dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc;
phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì
mủ/ sầu riêng
No mildew 25WP thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng Chia Tai Seeds Co., Ltd
Rampart 35SD đổ ngã cây con thuốc lá United Phosphorus Ltd
Tân Qui - Metaxyl sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
25WP Tân Quy
Vilaxyl mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì Công ty CP Thuốc sát trùng
35 WP mủ/ sầu riêng Việt Nam
271 3808.20 Metalaxyl-M Voces 25WP mốc sương/ dưa hấu Jiangsu Baoling Chemical Co.,
Ltd.
272 3808.20 Metconazole Anti-fusa khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông
(min 94%) 90SL Á Châu
Ozzova thán thư/ vải Công ty TNHH MTV
90SL Lucky
Provil super 10SL Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Workup lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa Kureha Corporation
9 SL
273 3808.20 Metominostrobin Ringo – L thán thư/ xoài, ớt Sumitomo Corporation
(min 97%) 20 SC
274 3808.20 Metiram Complex Polyram chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 85 %) 80 DF mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối
quả/ nhãn; lúa von/ lúa
275 3808.20 Metiram Complex Cabrio Top sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ BASF Vietnam Co., Ltd.
550g/kg + Pyraclostrobin 600WDG dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam
50g/kg (min 95%)
276 3808.20 Metiram complex 650g/kg Biwonusa 800WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH TM SX
+ Thiamethoxam 150 g/kg Thôn Trang
277 3808.20 Mono and di potassium Alexin chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH
phosphite 500DD Đạt Nông
169
278 3808.20 Myclobutanil Kanaka 50SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
(min 98%) 50SC, 100SC, 405WP 100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa An Nông
405WP: thán thư/ vải; lem lép hạt, vàng lá/lúa
279 3808.20 Myclobutanil 30g/kg + Sieutino 780WG Thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông
Tebuconazole 500g/kg +
Tricyclazole 250g/kg
280 3808.20 Ningnanmycin Annongmycin bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn Công ty TNHH An Nông
80SL trắng/ nho
Bonny 4SL chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
Cosmos bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, Công ty TNHH CNSH
2SL thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí Khải Hoàn
xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa
lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
Diboxylin 2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL, 4SL, 8SL mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp SARA
cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/
dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê;
thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn,
nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối
nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/
tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ
sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải
xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu;
thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam,
chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ,
hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho,
xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/
điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt
nhanh/ hồ tiêu
Ditacin 8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc Công ty TNHH
8 L, 10 WP lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối Nông Sinh
nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí
xanh
10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
Jonde 3SL Cháy bìa lá/lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
170
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng Công ty CP Nông nghiệp HP
3SL, 5WP, 8SL lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn
lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/
bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê,
đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở
cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết
chậm/ hồ tiêu
Kufic 80SL héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
ADI
Lincolnusa 15WP: Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
15WP, 81SL 81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành Nhật Mỹ
Molbeng 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ Công ty TNHH BVTV
2SL, 4SL, 8SL dưa hấu; thối quả/ xoài, vải An Hưng Phát
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/
bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương
mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ
rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán
thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
Niclosat khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải Công ty TNHH Sản phẩm
2SL, 4SL, 8SL bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà Công nghệ cao
chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí
xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/
cao su
Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ Công ty CP Vật tư NN
30SL, 40SL, 50WP, lúa; phấn trắng/ dưa chuột Hoàng Nông
80SL 40SL: Vàng lá/lúa
Romexusa 2SL: phấn trắng/ đậu tương Công ty CP Thuốc BVTV
2SL, 20WP, 82SL 20WP, 82SL: bạc lá/ lúa Việt Trung
Somec bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; Công ty TNHH
2 SL bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; Trường Thịnh
phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
Sucker đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, Công ty TNHH TM SX
2SL, 4SL, 8SL lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ Thôn Trang
bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn
171
trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi;
khô bông/ điều
Supercin khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ Công ty CP nông dược
20SL, 40SL, 50WP, lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; Việt Nam
80SL thối nhũn/ bắp cải.
Supermil đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo Công ty CP Vật tư BVTV
20SL, 40SL, 50WP, cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; Hà Nội
80SL thối nhũn/ bắp cải.
Thaiponbao 40SL phấn trắng/ nho Công ty TNHH - TM
Thái Phong
281 3808.20 Ningnanmycin 10g/kg + Vitaminusa 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Tricyclazole 790g/kg Thôn Trang
282 3808.20 Oligo - Alginate M.A Maral 10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh Doanh nghiệp Tư nhân TM
10DD, 10WP trưởng/ chè Tân Quy
10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt,
cây hoa cúc
283 3808.20 Oligo - sacarit Olicide rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo Viện Nghiên cứu Hạt nhân
9DD rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
284 3808.20 Oligosaccharins Tutola sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa Công ty CP BVTV I TW
2.0AS cúc; đạo ôn/ lúa
285 3808.20 Oxine Copper Cadatil 33.5 SC cháy bìa lá/ lúa Công ty TNHH TM
(min 99%) Anh Thơ
286 3808.20 Oxolinic acid Oka bạc lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
(min 93 %) 20WP Ngọc Tùng
Sieu tar 20WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Starner lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd.
20WP
287 3808.20 Oxolinic acid 500g/kg + Shanersuper 780WP thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông
Salicylic acid 100g/kg +
Thiophanate Methyl
180g/kg
288 3808.20 Oxytetracyline Usastano 500WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH An Nông

289 3808.20 Oxytetracycline 50g/kg + Miksabe bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ Công ty CP TM BVTV
Streptomycin 50 g/kg 100WP lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ Minh Khai
cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây
172
con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà
phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo
rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải;
thối quả/ cà chua
290 3808.20 Oxytetracycline Marthian héo xanh/ cà chua Công ty CP Nông nghiệp
hydrochloride 55% + 90SP Thiên An
Streptomycin Sulfate 35%
291 3808.20 Paecilomyces lilacinus Palila bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, Công ty TNHH
500WP (5 x 109cfu/g) hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê Nông Sinh
292 3808.20 Pencycuron Alfaron khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH
(min 99 %) 25 WP Alfa (SaiGon)
Baovil khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
25 WP
Forwaceren 25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
Helan khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược
25WP HAI
Luster khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV
250 SC Sài Gòn
Monceren khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 SC vải, chết ẻo/ lạc
Moren khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau Công ty CP BVTV I TW
25 WP
Vicuron 25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau Công ty CP Thuốc sát trùng
25 WP, 250 SC 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải Việt Nam
293 3808.20 Phosphorous acid Agri - Fos bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết Công ty phát triển CN sinh học
400 nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu (DONA- Techno)
Herofos mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH BVTV
400 SL An Hưng Phát
294 3808.20 Polyoxin complex Polyoxin AL đốm lá/ hành Kaken Pharmaceutical Co., Ltd,
(min 31 %) 10WP Japan
295 3808.20 Polyoxin B Caligold 20WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Nhật Mỹ
Ellestar 1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV
173
1AS, 1WP, 3AS, 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa Việt Trung
10WP, 20WP, 40WP 3AS: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa;
đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua
20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô
vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải;
sương mai/ cà chua
296 3808.20 Polyphenol chiết suất từ Chubeca thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ Trung tâm nghiên cứu và phát triển
cây núc nắc (Oroxylum 1.8SL rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/lúa công nghệ hóa sinh
indicum) và lá, vỏ cây liễu
(Salix babylonica)
297 3808.20 Prochloraz Agrivil khô vằn/ lúa Công ty TNHH
(min 97%) 250EC Việt Thắng
Atilora 48EC Lem lép hạt/ lúa Asiagro Pacific Ltd
Dailora lem lép hạt/ lúa Taiwan Advance Science
25EC Co., Ltd
Mirage đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu Makhteshim Chemical Ltd
50 WP
Nizonix đốm khô lá/ hành Công ty CP
25EC Nicotex
Octave khô vằn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
50 WP
Talent thán thư/ xoài, cà phê, vải Công ty TNHH
50WP Alfa (SaiGon)
298 3808.20 Prochloraz-Manganese Trinong 50WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
complex Á Châu
299 3808.20 Prochloraz 400 g/l + Picoraz lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc Irvita Plant Protection N.V.
Propiconazole 90 g/l 490 EC
300 3808.20 Propamocarb. HCl Proplant nấm trong đất/ hồ tiêu Công ty TNHH
(min 97 %) 722 SL Kiên Nam
Treppach Bul chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột Agria S.A, Bulgaria
607SL
Zamil 722 SL Mốc sương/ nho Công ty CP Nicotex
301 3808.20 Propiconazole Acvizol lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương Công ty TNHH Hoá sinh
(min 90 %) 250 EC Á Châu
Agrozo thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH
174
250 EC Alfa (Saigon)
Albutul khô vằn/ lúa Atul Limited, India
250EC
Bumper khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Makhteshim Chemical Ltd
250 EC
Canazole lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP TST
250 EC Cần Thơ
Catcat khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ Công ty CP Nông dược
250EC nhãn HAI
Fordo khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài Forward International Ltd
250 EC
Lunasa lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV
25 EC Sài Gòn
Starsai lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
300EC Hà Nội
Tien sa lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
250 EC SARA
Tilusa super 250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài Công ty CP Quốc tế
250EC; 300EC 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Hòa Bình
Tilt 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd
Tinmynew 250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 250EW, 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ US.Chemical
500WDG cà phê
Tinix lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài Công ty TNHH Sản phẩm
250 EC Công Nghệ Cao
Tiptop lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
250 EC
Vitin New lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
250EC Việt Nam
302 3808.20 Propiconazole 100g/l Farader 125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
(125g/l) + 25g/l (100g/l) 125EW, 225EW 225EW: khô vằn/ lúa Nông Phát
Tebuconazole
303 3808.20 Propiconazole 150g/l Folitasuper lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu Công ty TNHH
+Tebuconazole 150g/l 300EC tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê Phú Nông
TEPRO - Super lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông
300EC Hợp Trí
175
Tilgol super lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà Công ty CP Vật tư BVTV
300EC phê Hà Nội
304 3808.20 Propiconazole 34.5 g/l Filyannong super đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
(125g/l) + Tricyclazole 525SE, 535SE An Nông
500.5 g/l (400g/l)
Newlia Super 525 SE: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
525 SE, 535SE 535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa US.Chemical
305 3808.20 Propiconazole 125g/l + Fao-gold lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
Tricyclazole 400g/l 525 SE Nông Phát
Filia 525 SE đạo ôn/ lúa Syngenta Vietnam Ltd
Novazole 525SE đạo ôn/ lúa Lionchem Co., Ltd.
Tillage - super lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
525SE Việt Thắng
306 3808.20 Propiconazole 30 g/kg + Novazole 750WG Đạo ôn/lúa Lionchem Co., Ltd.
Tricyclazole 720 g/kg
307 3808.20 Propiconazole 55 g/l + Bumrosai 555SE Đạo ôn/lúa Công ty CP ND Quốc tế
Tricyclazole 500g/l Nhật Bản
308 3808.20 Propiconazole 400g/kg Rocksai super đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(125g/l) + Tricyclazole 425WP, 525SE Lúa Vàng
25g/kg (400g/l)
309 3808.20 Propiconazole 125g/l + Finali đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Tricyclazole 450 g/l 575 SE Thôn Trang
310 3808.20 Propiconazole 130g/l + Dotalia đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Tricyclazole 450g/l 580SC Thạnh Hưng
311 3808.20 Propiconazole 150g/l + Bimtil đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tricyclazole 400g/l 550 SE Ngọc Tùng
TilBem Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tê
550SE Hoà Bình
Tilbis super 550SE Đạo ôn/lúa Công ty CP nông dược
Việt Nam
Tilmil super 550SE Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
312 3808.20 Propineb Aconeb thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, Công ty CP
(min 80%) 70 WP vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột Đồng Xanh
Afico 70WP thán thư/ xoài Công ty CP Nicotex

176
Alphacol thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho Công ty CP Quốc tế
700 WP Hòa Bình
Antracol 70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WP, 70WG mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/
xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/
nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng
khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô;
sương mai/ vải
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá
do nấm/ lúa
Doremon sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; Công ty TNHH
70WP thán thư/ xoài An Nông
Newtracon thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ Công ty TNHH – TM
70 WP dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; Tân Thành
vàng lá do nấm/ lúa
Nofacol lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH - TM
70WP Nông Phát
Nova 70WP thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
Pylacol đốm lá/ cần tây Công ty TNHH BVTV
700WP An Hưng Phát
Sienna 70WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Startracon vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH
70WP Thạnh Hưng
Strancolusa thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
70WP Thôn Trang
Tobacol vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài Công ty TNHH SX - TM
70WP Tô Ba
Zintracol thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, Công ty TNHH Hóa Nông
70WP lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ Á Châu
bắp cải; rhấn trắng/ nho
Webi 70WP thán thư/ xoài Bayer Vietnam Ltd.
313 3808.20 Propineb 500 g/kg Natisuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Tebuconazole 250g/kg 750WG Nhật Mỹ
314 3808.20 Protein amylose Vikny thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ Công ty TNHH TM & SX
177
0.5 SL lúa Ngọc Yến
315 3808.20 Pseudomonas fluorescens B Cure đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối Brightonmax International Sdn
1.75WP bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, Bhd, Malaysia
lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc
xám/ nho
316 3808.20 Quaternary Ammonium Physan bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ Công ty TNHH Hóa Nông
Salts 20L cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa Lúa Vàng
317 3808.20 Saisentong Visen bạc lá, vàng lá/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
(min 95%) 20SC Việt Nam
318 3808.20 Salicylic Acid Exin (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty TNHH ứng dụng
4.5 HP (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua công nghệ Sinh học
319 3808.20 Streptomyces lydicus Actinovate vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, Công ty TNHH Hóa Nông
WYEC 108 1 SP mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, Lúa Vàng
thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng,
thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa
chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân,
thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa
cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/
khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn
trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá,
thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
320 3808.20 Streptomyces lydicus Actino – Iron vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, Công ty TNHH Hóa Nông
WYEC 108 1.3% + Fe 1.3 SP mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, Lúa Vàng
21.9% + Humic acid 47% thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng,
thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa
chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân,
thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa
cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/
khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn
trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá,
thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
321 3808.20 Streptomycin sulfate Acstreptocinsuper 40T vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
Goldnova 200WP Vàng lá/ lúa, bạc lá/lúa, thối nhũn/xà lách Công ty TNHH An Nông
Kaisin 50WP, 100WP 50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam Công ty TNHH

178
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa Việt Thắng
Minotajapane 50WP Vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Poner thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH SX – TM – DV
40T, 40SP Tô Đăng Khoa
Stepguard thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
40T, 50SP, 100SP Hoàng Nông
Supervery đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ Công ty CP Thuôc BVTV
50WP cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung
Yomistar 52WP, 52WP: bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
105WP 105WP: lem lép hạt/ lúa Nhật Mỹ
322 3808.20 Streptomycin sulfate Acatonio 75WDG Vàng lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
40g/kg + Salicylic acid Á Châu
33g/kg +
Gibberellic acid 2g/kg
323 3808.20 Sulfur Kumulus sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, BASF Vietnam Co., Ltd.
80DF nhện đỏ/ cà phê
Microthiol Special80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô United Phosphorus Ltd
80WP, 80WG 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/
cam
OK - Sulfolac 80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM
80DF, 80WP, 85SC 80WP: phấn trắng/ nho Tân Quy
85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
Sulox phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ Công ty CP BVTV
80 WP lúa; nhện lông nhung/ vải Sài Gòn
324 3808.20 Sulfur 2% (2%), (40%), Vieteam 22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: Công ty CP Thuốc BVTV
(10%), (55%), (25), 22SC, 42SC, 45WP, đạo ôn/ lúa Việt Trung
(79.5%), (28%), (200g/l)+ 60WG, 75WP, 77WG, 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
Tricyclazole 20%, (40%), 80WP, 98WP, 700SC 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
(5%), (50%), (20%), 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/
(75%), (0.5%), (70%), lúa; phấn trắng/ xoài, cao su
(500g/l)
325 3808.20 Sulfur 45% (50g/kg), Bibim 50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc Công ty CP SX - TM - DV
(50g/kg) + Tricyclazole 50WP, 300WP, 300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa Ngọc Tùng
5% (250g/kg), (700g/kg) 750WP
179
326 3808.20 Sulfur 350g/kg (250g/kg) StarBem Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
+ Tricyclazole 150g/kg 500WP, 750WP Hòa Bình
(500 g/kg)
327 3808.20 Sulfur 450g/l (655g/kg), Bimsuper 800.8WP: vàng lá/ lúa Công ty TNHH
(800g/kg) + 650SC, 800.8WP, 650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa An Nông
Tricyclazole 200g/l 855WP
(200g/kg), (0.8g/kg)
328 3808.20 Sulfur 40 % + Zineb 40 % Vizines mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
329 3808.20 Tebuconazole Anthomil Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
(min 95 %) 250EW Anh Thơ
Folicur 250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 EW, 250WG, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết
430SC chậm/ cam, hồ tiêu
250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá
do nấm/ lúa
430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/
lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Forlita 250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây Công ty TNHH
250 EW, 430SC con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; Phú Nông
loét, sẹo/ cam
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử
lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu
tương
Fortil khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
25 SC Thái Nông
Fozeni lem lép hạt/ lúa Công ty CP
250EW Nicotex
Jiacure lem lép hạt/ lúa Công ty CP
25EC Jia Non Biotech (VN)
Milazole khô vằn/ lúa Irvita Plant Protection N.V
250 EW
Poly annong 250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
250EW, 250SC, 250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, An Nông
250EC, 450SC lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa;
180
khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Poticua lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
250EW Thái Phong
Provil lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
30EW Tân Thành
Sieu tin lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 300EC Thạnh Hưng
T.B.Zol lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thanh Điền
250EW
Tebuzol 250 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Thianzole lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
12.5EW Lưu Huỳnh Việt
Tien khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
250 EW SARA
T-zole super vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH MTV Gold Ocean
250EW
Vitebu lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng
250SC Việt Nam
330 3808.20 Tebuconazole 130g/l + Dolalya 580EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc
Tricyclazole 450 g/l BVTV Long An
331 3808.20 Tebuconazole 250g/kg + Map Unique Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Map Pacific PTE Ltd
Tricyclazole 500g/kg 750WP
332 3808.20 Tebuconazole 250g/kg + Novigold đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP
Tricyclazole 550g/kg 800WP Nông Việt
333 3808.20 Tebuconazole 100 g/l Vatino super 525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý Công ty TNHH An Nông
(30g/kg) + Tricyclazole 525SE, 780WG hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài
400 g/l (500g/kg) + 780WG: Vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý
Hexaconazole 25 g/l hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
(250g/kg)
334 3808.20 Tricyclazole 500 g/kg + Novi top 850WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP
Tebuconazole 250 g/kg + Nông Việt
Sulfur 100 g/kg
335 3808.20 Tebuconazole 500 g/kg + Vatinew 780WG Lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH An Nông
Tricyclazole 250 g/kg +
Thiophanate Methyl

181
30g/kg
336 3808.20 Tebuconazole 500g/kg + Nativo lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 g/kg Trifloxystrobin 750WG lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà
chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh
long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu;
phấn trắng/ hoa hồng
337 3808.20 Tecloftalam Shirahagen bạc lá/ lúa Summit Agro International Ltd.
(min 96%) 10WP
338 3808.20 Tetraconazole Domark rỉ sắt/ cà phê Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
40 ME Italy
339 3808.20 Tetramycin Mikcide bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối Công ty CP TM BVTV
1.5AS nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa Minh Khai
hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam;
thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng
340 3808.20 Thifluzamide Pulsor khô vằn/ lúa Nissan Chemical Ind Ltd
(min 96 %) 23 F
341 3808.20 Thiodiazole copper Longbay sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì Công ty TNHH
(min 95%) 20SC mủ/sầu riêng Trường Thịnh
342 3808.20 Thiophanate-Methyl Agrotop 70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, Công ty TNHH
(min 93 %) 70 WP, 400SC khô vằn/ lúa Alfa (Saigon)
400SC: vàng lá/ lúa
Binhsin khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa Bailing International Co., Ltd
70 WP hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán
thư/ nho
Cantop - M 72WP phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua Công ty CP TST Cần Thơ
Coping M lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV
70 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan héo rũ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
70WP SARA
Emxinh M 700WP khô vằn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Fusin - M 70 WP đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu Forward International Ltd
Jiatop vàng lá do nấm/ lúa Công ty CP
70WP Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Opsin đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

182
70 WP
T.sin mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Quốc tế
70 WP Hòa Bình
TS - M annong 70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ Công ty TNHH
70 WP, 430SC nho; thán thư/ dưa hấu An Nông
430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa
Thio - M 70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa Công ty CP BVTV
70 WP, 500 FL 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ Sài Gòn
tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Tipo - M thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu Công ty TNHH - TM
70 BHN Thái Phong
Tomet 70 WP thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài Công ty CP Bốn Đúng
Top 50 SC, 70 WP mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược HAI
Topan đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; Công ty CP BVTV
70 WP vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho An Giang
Toplaz 70 WP phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ Behn Meyer Agcare LLP
lúa
Top - Plus M đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd
70 WP
Topnix 70 WP sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc Công ty CP Nicotex
Topsimyl đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công ty CP Vật tư NN
70 WP Tiền Giang
Topsin M vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã Nippon Soda Co., Ltd
70 WP cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen
thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con,
mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
Topulas phấn trắng/ dưa chuột Công ty TNHH
70WP Nam Bắc
Vithi - M phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng
70 WP Việt Nam
343 3808.20 Thiophanate Methyl Bemeuro super đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
30g/kg + Tricyclazole 750WP Việt Nam
720g/kg
344 3808.20 Thiophanate Methyl 25% Winmy 75WP Vàng lá/ lúa Công ty TNHH – TM
+ Tricyclazole 50% Thái Phong

183
345 3808.20 Thiophanate - Methyl Gomi đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
35% + Tricyclazole 72.5WP
37.5%
Trust 72.5WP Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; Công ty TNHH Hóa Nông
thán thư/xoài Á Châu
Vista 72.5 WP đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa Nippon Soda Co., Ltd.
346 3808.20 Thiophanate methyl 350g/kg Disco 750WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
+ Tricyclazole 400 g/kg Thanh Sơn Hóa Nông
347 3808.20 Thiophanate methyl Jia-trimethyl đạo ôn/ lúa Công ty CP
350g/kg + 800WP Jia Non Biotech (VN)
Tricyclazole 450 g/kg Sungold 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nông dược
Việt Hà
348 3808.20 Thiophanate - Methyl Pysaigon đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô Công ty CP BVTV
36% + Tricyclazole 14% 50 WP vằn/lúa Sài Gòn
349 3808.20 Thiophanate Methyl 37.5 Travil 75WP Đạo ôn, vàng lá/lúa Công ty TNHH – TM
% + Tricyclazole 37.5% Tân Thành
350 3808.20 Thiophanate Methyl Tritop 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
400g/kg + Tricyclazole Nông nghiệp Xanh
400 g/kg
351 3808.20 Thiram (TMTD) Pro - Thiram 80WP: đốm lá/ phong lan Taminco NV, Belgium
80 WP, 80 WG 80WG: thán thư/ xoài
352 3808.20 Triadimefon Bayleton 250 EC phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Coben rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn Công ty CP Nông dược


25 EC HAI
Encoleton mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà Công ty TNHH
25 WP phê Alfa (Saigon)
Jialeton thối cuống quả/ nho Công ty CP
25WP Jia Non Biotech (VN)
Sameton 25 WP phấn trắng/ hoa, nho Công ty CP BVTV Sài Gòn
353 3808.20 Triadimenol Bayfidan rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 EC cam
Samet 15 WP phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
354 3808.20 Trichoderma spp Promot Plus WP WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ Doanh nghiệp Tư nhân TM
(Trichoderma spp cải thảo Tân Quy
5.107 bào tử/g); DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối
184
Promot Plus DD gốc/ bắp cải
(Trichoderma
koningii 3.107 bào tử/g
+ Trichoderma
harzianum
2.107 bào tử/g)
TRICÔ-ĐHCT vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; Công ty CP BVTV
108 bào tử/g chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều An Giang
Vi - ĐK thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ Công ty CP Thuốc sát trùng
109 bào tử/g hồ tiêu Việt Nam
355 3808.20 Trichoderma harzianum Tiên tiến 5 BTN Đạo ôn/ lúa Công ty Hợp danh SH NN
4% + Trichoderma Sinh Thành
konigii 1%
356 3808.20 Trichoderma virens NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ Trường ĐH Nông lâm
(T.41).109 cfu/g trắng gốc/ cà chua TP Hồ Chí Minh
357 3808.20 Trichoderma viride Biobus thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, Công ty TNHH
1.00 WP lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối Nam Bắc
nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu
riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà
phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối
gốc rễ/ hồ tiêu
358 3808.20 Trichoderma spp 105 Bio - Humaxin nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp Công ty TNHH
cfu/ml 1% + K-Humate Sen Vàng lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, An Hưng Tường
5% 6SC hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa
hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải,
xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao
su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn,
hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng
359 3808.20 Trichoderma spp 106 Fulhumaxin đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, Công ty TNHH
cfu/ml 1% + K-Humate 5.15 SC đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc An Hưng Tường
3% + Fulvate 1% + sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây;
Chitosan 0.05% + sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/
Vitamin B1 0.1% lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu
tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh
360 3808.20 Trichoderma spp Fulhumaxin thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, Công ty TNHH
106 cfu/ml 1% + K- 5.65 SC thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, An Hưng Tường
Humate 3.5% + Fulvate thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở
185
1% + Chitosan 0.05% + cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/
Vitamin B1 0.1% xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc
sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành;
sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng
tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở
cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương
mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve;
sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp;
chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô
vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá,
héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo
vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen,
thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo
vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt,
phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/
cẩm chướng
361 3808.20 Trichoderma spp 106 Fulhumaxin mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán Công ty TNHH
cfu/ml 1% + K-Humate 6.15 SC thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy An Hưng Tường
4% + Fulvate 1% + gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán
Chitosan 0.05% + thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá,
Vitamin B1 0.1% thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối
quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa,
thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt;
đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/
hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm
nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt,
thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận;
khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn
trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo
vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc,
phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng,
loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết
chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm
hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều;
thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối
đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy
gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm
nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư,
186
thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ
rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải
362 3808.20 Tridemorph Calixin phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 86 %) 75 EC
363 3808.20 Tricyclazole Acdowbimusa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV
(min 95 %) 75WP Lucky
Andozol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
Angate đạo ôn/ lúa Nongfeng Agrochemical Co., Ltd.
75WP, 350SC
Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
Beam 75 WP đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
Belazole đạo ôn/ lúa Guizhou CVC INC.
75 WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Bemgreen đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ
750WP Châu Mỹ
Bemsuper đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
200WP, 500SC, Hòa Bình
750WG, 750WP
Bidizole 750WP, Đạo ôn/lúa Công ty TNHH
800WP Nông Duyên
Bim – annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
20WP, 45SC, 75WP, An Nông
75WDG, 80WP
Bimdowmy đạo ôn/ lúa Zhejiang Ruihe Agrochemical Co.,
750WP Ltd.
Binlazonethai đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
75WP, 75WDG An Hưng Phát
Binhtin đạo ôn/ lúa Bailing International Co., Ltd
75 WP
Bpbyms đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
200WP, 750WP, Bình Phương
800WP
Bsimsu Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
75 WG thuật và chuyển giao công nghệ
187
Cittizen đạo ôn/ lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical
75WP, 333SC Co., Ltd.
Colraf đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
20WP, 75 WP, 75WG Việt Thắng
Danabin đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
75WP Điện Bàn Nam Bộ
Dicstargold 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Nông Gia
Dolazole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
75 WP, 80WP Thạnh Hưng
Flash đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd
75 WP, 800WDG
Frog đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
750WP ADC
Fullcide đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP, 50SC, 75WP, Nông Phát
760WDG, 800WP,
820WP, 860WP
Goldone đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
75WP, 420SC, Việt Trung
760WG, 810WP
Gremusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
80WP, 80WG Thôn Trang
Hagro.Blast đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
75WP Hợp Trí
Hobine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Hốc Môn
Jiabean đạo ôn/ lúa Công ty CP
75 WP Jia Non Biotech (VN)
Koszon-New đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
75WP Nông dược Kosvida
Lany đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
75 WP Ngọc Yến
Lim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
20 WP, 750WP Thanh Sơn Hóa Nông
Newbem 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX TM & DV
Nông Tiến
Newzobim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
188
45SC, 75WDG, US.Chemical
75WP, 80WP
Pim.pim 75WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH P - H

Pin ấn độ 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh


Phong Phú
Sieubymsa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
75WP Thái Phong
Tanbim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Tri 75WDG đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tricom 75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh Công ty TNHH
75WDG, 75WP lúa von/ lúa Phú Nông
75WP: đạo ôn/ lúa
Tridozole đạo ôn/ lúa Công ty CP
45 SC, 75WP, Đồng Xanh
75WDG
Trione đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
750WDG
Trizole đạo ôn lá, cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
20 WP, 75WP, Sài Gòn
75WDG
Uni-trico 75WP Đạo ôn/lúa Phesol Industrial Co., Ltd.
Vace 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông Việt
Vdbimduc 800WDG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH
Việt Đức
Vibimzol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
Window đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
75WP
Zoletigi 80WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
364 3808.20 Tricyclazole 700 g/kg + Bullusa 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX
Paclobutrazol 150g/kg Thôn Trang
365 3808.20 Trifloxystrobin 35 g/kg + Flintpro 648WG Đạo ôn/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propineb 613 g/kg
189
366 3808.20 Tricyclazole 200 g/kg + Centerdorter 850WP đạo ôn/ lúa Zhejiang Ruihe Agrochemical Co.,
Sulfur 650 g/kg Ltd.
367 3808.20 Tricyclazole 720 g/kg + Grinusa 860WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX
Sulfur 140g/kg Thôn Trang
368 3808.20 Triforine Saprol phấn trắng/ hoa hồng Sumitomo Corporation
(min 97%) 190DC
369 3808.20 Tổ hợp dầu thực vật (dầu TP - Zep đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, Công ty TNHH
màng tang, dầu sả, dầu 18EC khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, Thành Phương
hồng, dầu hương nhu, dầu đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/
chanh) hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
370 3808.20 Validamycin Anlicin khô vằn/ lúa Công ty TNHH
(Validamycin A) 3SL, 5WP, 5SL An Nông
(min 40 %) Asiamycin super khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries
100SL Pte Ltd
Avalin khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
3 SL, 5SL Thái Nông
Damycine 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế
3 SL, 5 WP, 5SL chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, SARA
khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối
rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà
chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao
su
Duo Xiao Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM
3DD, 5DD, 5WP Bình Phương
Fubarin khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm Công ty TNHH
20WP hồng/ cao su Nông Sinh
Haifangmeisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH BMC
5WP
Javidacin 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Việt Đức
5SL, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
Jinggang meisu 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa Công ty CP
3SL, 5WP, 5SL, 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Nicotex
10WP
Limycin 5SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông
Natistar khô vằn/ lúa Công ty TNHH Nông dược
190
100SC, 230WG Việt Hà
Navalilusa khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc Công ty CP Vật tư NN
3SL, 5SL, 5WP, lá, dưa hấu. Hoàng Nông
10WP
Pinkvali 3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa Công ty CP Hốc Môn
3SL, 5SL, 50WP 5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
Qian Jiang Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH
3SL, 5SL, 5WP Trường Thịnh
Romycin nấm hồng/ cao su Công ty CP TST Cần Thơ
5DD
Tidacin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH - TM
3SC, 5SL Thái Phong
Top - vali 3SL: khô vằn/ lúa Công ty LD SX ND vi sinh
3 SL, 5SL 5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa Viguato
Tung vali 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở Công ty CP SX - TM - DV
3SL, 5SL, 5WP, cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa Ngọc Tùng
10WP chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà
phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà
chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu
tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
Vacin khô vằn/ lúa Công ty TNHH
1.5 DD ADC
Vacinmeisu khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế
30SL, 30WP, 50WP, Hòa Bình
50SL
Vacocin 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Vacony 5SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5SL, 20WP 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt Ngọc Yến
Vali 3DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu Công ty CP Nông dược
3 DD, 5 DD 5DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà HAI
phê, cao su
Vali-navi 5SL Khô vằn/lúa Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
Validacin 3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê Sumitomo Chemical Co., Ltd
3L, 5L, 5SP 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc
hồng/ cao su
191
5SP: khô vằn/ lúa
Validan 3SL: khô vằn/ lúa, ngô Công ty CP BVTV
3SL, 5SL, 5WP 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết An Giang
cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu,
bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
Valijapane nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, Công ty TNHH TM SX
3SL, 5SL, 5SP đậu tương, cà phê, bông vải Thôn Trang
Valitigi 3DD: khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3DD, 5DD 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, Tiền Giang
nấm hồng/ cao su
Valigreen khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ Công ty TNHH Sản phẩm
30 SL, 50SL, 50WP, cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí Công nghệ Cao
100WP xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
Valivithaco 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở Công ty TNHH
3 SC, 3L, 5L, 5SC, cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô Việt Thắng
5WP 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà
phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc
lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở
cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau
cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết
ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà
chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
Valinhut khô vằn/ lúa Công ty TNHH
3SL, 5SL Thạnh Hưng
Vallistar khô vằn/ lúa Công ty TNHH SX & TM
3SL, 5SL, 5WP, 6SC, Viễn Khang
10WP
Vamylicin 3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Makhteshim-Agan (Thailand)
3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL: khô vằn/ lúa Limited.
6SL
Vanicide 3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ Công ty CP BVTV
3SL, 5SL, 5WP, cà chua Sài Gòn
150WP 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm
hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua
192
150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua
Varison 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành
Vida(R) 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau Công ty CP BVTV I TW
3 SC, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa
V-cin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Sundat (S) PTe Ltd
5L
Vivadamy 3SL: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3SL, 5SL, 5SP 5SL, 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su Việt Nam
Yomivil 108SC, Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
115WG Nhật Mỹ
371 3808.20 Validamycin 2 % + NOA Vimix khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
0.05 % + NAA 0.05% + 13.1SL Việt Nam
Zn, Cu, Mg 11%
372 3808.20 Validamycin 50g/l Ukino 60SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Tâm
(75g/kg) + Polyoxin B 60SC, 95WWP 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở
10g/l (20g/kg) cổ rễ/ rau cải
373 3808.20 Zineb Bp-nhepbun thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM
800WP Bình Phương
Ramat mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá Công ty CP Nông dược
80 WP HAI
Tigineb mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Zin mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem Công ty CP BVTV
80 WP lép hạt/ lúa Sài Gòn
Zineb Bul mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem Agria SA, Bulgaria
80WP lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Zinacol thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
80WP
Zinforce lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd
80WP
Zithane Z thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW
80WP
Zodiac đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua Asiatic Agricultural Industries
80WP Pte Ltd.
374 3808.20 Ziram Ziflo đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; Taminco NV, Belgium
76WG vàng lá/ lúa
193
3. Thuốc trừ cỏ :
1 3808.30 Acetochlor Acvipas cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT
(min 93.3%) 50EC Vĩnh Phúc
Antaco cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành Công ty TNHH
500ND Việt Thắng
Antacogold cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty TNHH TM – DV
500EC Ánh Dương
Atabar 800EC Cỏ/ ngô Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Cochet cỏ/ lúa cấy Dalian Raiser Pesticide
200WP Co., Ltd.
Dibstar cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC SARA
Herbest 50EC Cỏ/lạc Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
Jia-anco cỏ/ đậu tương Công ty CP
50EC Jia Non Biotech (VN)
Kamaras 50EC cỏ/ đậu tương Công ty TNHH BMC
Peso 480EC cỏ/ lạc Công ty TNHH MTV
Minh Long Phát
Safe-co 50EC cỏ/ ngô Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Saicoba cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty CP BVTV
800EC Sài Gòn
Starco cỏ/ lạc Công ty CP Quốc tế
500EC Hòa Bình
Valux 500 EC cỏ/ sắn Công ty CP Nông nghiệp HP
2 3808.30 Acetochlor 12% + 2% Beto cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
Bensulfuron Methyl 14WP Sài Gòn
3 3808.30 Acetochlor 145g/kg + Afadax cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế
Bensulfuron Methyl 170WP Hòa Bình
25g/kg
4 3808.30 Acetochlor 14.0 % + Natos cỏ/ lúa cấy Công ty CP
Bensulfuron Methyl 0.8% 15WP Nicotex
+ Metsulfuron Methyl 0.2
194
%
5 3808.30 Acetochlor 200 g/kg + Alphadax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ
Bensulfuron Methyl 250WP Châu Mỹ
45g/kg + Metsulfuron
methyl 5 g/kg
6 3808.30 Acetochlor 14.6 % + Acenidax cỏ/ lúa cấy Công ty CP
Bensulfuron Methyl 2.4 % 17WP Nicotex
Arorax cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
17WP Việt Thắng
7 3808.30 Acetochlor 21% + 4% Aloha cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
Bensulfuron Methyl 25 WP SARA
8 3808.30 Acetochlor 16 % + Sarudo cỏ/ lúa cấy Công ty CP Trường Danh
Bensulfuron Methyl 1.6% 18 WP
+ Metsulfuron Methyl
0.4%
Sun – like cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
18WP Thanh Sơn Hóa Nông
9 3808.30 Acetochlor 470g/l + Rontatap cỏ/ đậu tương Công ty CP Vật tư BVTV
Butachlor 30g/l 500EC Hà Nội
10 3808.30 Acetochlor 450 g/l + Duaone Cỏ/lạc Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Metolachlor 5 g/l 455EC Nhật Mỹ
11 3808.30 Acetochlor 415 g/l + Catholis cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
Oxyfluorfen 15g/l 43 EC
12 3808.30 Acetochlor 15 g/l + Nomefit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
Pretilachlor 285 g/l + 300EC Việt Nam
chất an toàn Fenclorim
100 g/l
Acetochlor 490 g/l + Nomefit Cỏ/lạc Công ty CP Nông dược
Pretilachlor 10 g/l 500EC Việt Nam
13 3808.30 Acetochlor 160g/kg + Blurius cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
Pyrazosulfuron Ethyl 200WP Hà Nội
40g/kg
14 3808.30 Alachlor Bipiđoan cỏ/ lạc Côngty TNHH TM
(min 90 %) 480EC Bình Phương
Lasso cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, Sinochem International (Oversea)
48 EC sắn Pte Ltd.
195
15 3808.30 Ametryn Amesip cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
(min 96 %) 80 WP
Ametrex 80WP: cỏ/ mía, dứa Agan Chemical Manufacturers Ltd.
80 WP, 80WG 80WG: cỏ/mía
Amet annong 500FW: cỏ/ mía, cà phê Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ mía An Nông
Ametsuper cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế
80 WP Hòa Bình
Gesapax cỏ/ mía, dứa Syngenta Vietnam Ltd
500 FW
16 3808.30 Ametryn 40% + Atramet Combi cỏ/ mía, dứa Agan Chemical Manufacturers Ltd.
Atrazine 40% 80 WP
Metrimex cỏ/ mía, dứa Forward International Ltd
80 WP
17 3808.30 Ametryn 40% + MCPA – Solid cỏ/ mía Công ty CP
Sodium 8% 48WP Nicotex
18 3808.30 Anilofos Ricozin cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 93 %) 30 EC
19 3808.30 Anilofos 22.89% + Riceguard cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Ethoxysulfuron 0.87% 22 SC
20 3808.30 Atrazine Atra cỏ/ mía, ngô Công ty CP Vật tư BVTV
(min 96 %) 500 SC Hà Nội
Atra annong 500FW: cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ ngô An Nông
Atranex cỏ/ mía, dứa, ngô Agan Chemical Manufacturers Ltd.
80 WP
A-zet cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM
80WP Tô Ba
Co - co 50 cỏ/ mía, ngô Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
50 WP
Maizine cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd
80 WP
Mizin 50WP: cỏ/ dứa, ngô Công ty CP BVTV
50 WP, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, ngô Sài Gòn
Sanazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
500 SC
196
21 3808.30 Azimsulfuron DuPontTM Katrocet® cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd.
(min 99%) 50DF
22 3808.30 Bensulfuron Methyl Beron cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
(min 96 %) 10 WP Sài Gòn
Bensurus cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược
10WP Việt Nam
DuPontTM Londax® cỏ/ lúa cấy DuPont Vietnam Ltd
10 WP
Furore cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10WP, 10WG Nông Phát
Loadstar 10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 60WG, 60WP 60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy SARA
Mullai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
100WP, 100WG Bình Phương
Rorax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10 WP Việt Thắng
Sharon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
100 WP Hòa Bình
Sulzai cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
10WP Phương Mai
23 3808.30 Bensulfuron Methyl 12% Honixon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
+ Bispyribac-sodium 18% 30WP Nicotex
24 3808.30 Bensulfuron Methyl Apoger cỏ/ lúa cấy Guangxi Letu BioTechnology Co.,
0.16g/kg + Butachlor 3.2GR Ltd.
3.04g/kg
25 3808.30 Bensulfuron Methyl 2% + Danox cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
Mefenacet 66% 68 WP SARA
26 3808.30 Bensulfuron Methyl 3% + Acocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Mefenacet 50% 53 WP Thái Nông
27 3808.30 Bensulfuron Methyl 9% Wenson 10WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
(4%), (3%) + Mefenacet 10WP 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Trường Thịnh
1% (46%), (50%) 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
28 3808.30 Bensulfuron Methyl DuPontTM Sindax® cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
8.25% + Metsulfuron 10 WP
Methyl 1.75 %
29 3808.30 Bensulfuron Methyl 4% + Queen soft cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
197
Pretilachlor 36% 40WP SARA
30 3808.30 Bensulfuron Methyl 0.7% Cetrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
+ 9.3% Pyrazosulfuron 10WP Hà Nội
Ethyl
31 3808.30 Bensulfuron Methyl 5g/kg Sirafb cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ
+ 95g/kg 100WP Châu Mỹ
Pyrazosulfuron Ethyl
32 3808.30 Bensulfuron Methyl 3.5% Fenrim cỏ/ lúa cấy Công ty CP BVTV I TW
+ Propisochlor (min 95%) 18.5WP
15%
Fitri cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH Sản phẩm
18.5 WP Công nghệ cao
33 3808.30 Bensulfuron Methyl 3% + Cow cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Quinclorac 33% 36 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sifata cỏ/ lúa gieo thẳng Guizhou CVC INC.
36WP (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Tempest cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
36 WP SARA
34 3808.30 Bensulfuron Methyl 4% + Quinix cỏ/ lúa Công ty CP
Quinclorac 28% 32 WP Nicotex
35 3808.30 Bensulfuron Methyl 6% + DuPontTM Supermix® cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd
Quinclorac 26% 32 WP
36 3808.30 Bensulfuron Methyl 6% + Ankill A cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
Quinclorac 34% 40WP, 40SC An Giang
37 3808.30 Bensulfuron Methyl Flaset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược HAI
50g/kg + Quinclorac 400WP Quy Nhơn
350g/kg
38 3808.30 Bensulfuron methyl Rocet 100WP: cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV
95g/kg (7g/kg) + 100WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Hà Nội
Quinclorac 5g/kg
(243g/kg)
39 3808.30 Bentazone 10 % + Zoset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
Quinclorac 20 % 30 SC

198
40 3808.30 Bispyribac - Sodium Camini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST
(min 93 %) 10SC Cần Thơ
Danphos cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 SC SARA
Herstop cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10 SC Đồng Xanh
Domino cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
20 WP Sài Gòn
Faxai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Trường Danh
10 SC
Horse cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10SC ADC
Jianee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
10SC Jia Non Biotech (VN)
Lanina cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
100SC Lúa Vàng
Maxima cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10 SC ACP
Newmilce 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Nixon 20 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nofami cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10SC Nông Phát
Nomeler cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
100 SC Hà Nội
Nominee 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
10SC, 100OF 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Nonee-cali cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc
10WP, 100SC
Nonider 10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
10SC, 30WP, 130WP 30WP: cỏ/ lúa cấy Việt Trung
Sipyri cỏ/ lúa gieo thẳng Makhteshim-Agan (Thailand)
10 SC Limited.
Somini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd

199
Superminee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
10 SC Tân Thành
41 3808.30 Bispyribac-sodium 100g/l Morclean cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
+ Fenoxaprop-P-Ethyl 150SC Lúa Vàng
50g/l
42 3808.30 Bispyribac-sodium 50g/l Nomesuper 150SC Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc.
+ 100 g/l Pyrazosulfuron
Ethyl
43 3808.30 Bispyriba-sodium 130g/kg Nomirius super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông
+ 70g/kg Pyrazosulfuron 200WP Mỹ Việt Đức
Ethyl
44 3808.30 Bispyribac-sodium 70g/l Supecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ
+ Quinclorac 180g/l 250SC Châu Mỹ
45 3808.30 Bispyribac-sodium 70g/kg Supernee 500WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc.
+ Quinclorac 430 g/kg
46 3808.30 Bispyribac-sodium 15g/l Bisben cỏ/ lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
+ Thiobencarb 900 g/l 915 OD
47 3808.30 Bispyribac-sodium 20g/l Bêlêr cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
+ Thiobencarb 600g/l 620 OD Lúa Vàng
48 3808.30 Bromacil DuPontTM Hyvar® - X cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang DuPont Vietnam Ltd
80 WP
49 3808.30 Butachlor + Chất an toàn B.L.Tachlor cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
Fenclorim 0.2% 27 WP Việt Trung
50 3808.30 Butachlor B.L.Tachlor 27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
(min 93%) 27 WP, 60 EC 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Việt Trung
Butan cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Butanix cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP Nicotex
60 EC
Butavi cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT
60 EC Vĩnh Phúc
Butoxim cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
5G, 60EC Sài Gòn
Cantachlor cỏ/ lúa Công ty CP TST
5G, 60EC Cần Thơ
Dibuta cỏ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
200
60 EC SARA
Dietcomam Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Thuốc
65EC BVTV Long An
Echo cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea)
60 EC Pte Ltd.
Forwabuta cỏ/ lúa Forward International Ltd
5G, 32EC, 60EC
Heco cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
600 EC
Kocin cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing International Co., Ltd
60 EC
Lambast cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea)
5G, 60EC Pte Ltd.
Machete cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea)
5G, 60EC Pte Ltd.
Meco cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP BVTV
60 EC An Giang
Michelle cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
5G, 32ND, 62ND
Niran - X cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Sinochem International (Oversea)
60 EW Pte Ltd.
Saco cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
600 EC Hòa Bình
Super – Bu cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM - DV
5H Thanh Sơn Hóa Nông
Taco 600 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Tico cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
60 EC Tiền Giang
Vibuta cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
5 GR, 32 EC, 62EC Việt Nam
51 3808.30 Butachlor 28.5% + Bé bụ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
Bensulfuron Methyl 1.5% 30WP Sài Gòn
+ Fenclorim 10%
52 3808.30 Butachlor 600g/l + chất an Sabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
toàn Fenclorim 100g/l 600EC Ngọc Tùng
Sieunee 600EC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
201
Trabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
60EC Thôn Trang
53 3808.30 Butachlor 30g/l + Newfit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
Pretilachlor 300g/l + chất 330EC Mỹ Việt Đức
an toàn Fenclorim 100g/l
54 3808.30 Butachlor 50 g/l + Newrofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
Pretilachlor 300 g/l + chất 350EC Hà Nội
an toàn Fenclorim 100 g/l
55 3808.30 Butachlor 27.5 % + Butanil cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea)
Propanil 27.5 % 55 EC Pte Ltd.
Cantanil cỏ/ lúa Công ty TNHH TM – DV
550 EC Thanh Sơn Hoà Nông
Danator cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
55EC SARA
Pataxim cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
55 EC Sài Gòn
Platin cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
55 EC Cần Thơ
56 3808.30 Butachlor 350g/l + Soon 70EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
Propanil 350g/l An Hưng Phát
57 3808.30 Butachlor 40 % + Vitanil cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Propanil 20 % 60EC Việt Nam
58 3808.30 Chlorimuron Ethyl 10% + DuPontTM Almix® cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd
Metsulfuron Methyl 10% 20 WP
59 3808.30 Cinosulfuron Cinorice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
(min 92%) 25WP Đồng Xanh
60 3808.30 Clethodim Select 12EC: cỏ / lạc, đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
(min 91.2%) 12EC, 240EC 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng Co., Ltd
Xeletsupe cỏ/ lạc Công ty TNHH - TM
24 EC ACP
Wisdom cỏ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế
12EC SARA
61 3808.30 Clomazone Command cỏ/ lúa FMC Chemical Interational AG
(min 88 %) 36 ME
Akina cỏ/ lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd
48EC
202
62 3808.30 Cyclosulfamuron Invest cỏ/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 98 %) 10WP
63 3808.30 Cyhalofop-butyl Bangbang Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ
(min 97 %) 10EC
Clincher cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
10 EC, 200 EC
Elano 20EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
Farra Cỏ/ lúa gieo thẳng Zhejiang Fuda Chemical
100EW Co., Ltd.
Figo cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP
100EC
Koler cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ADC
10EC
Liana 100EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long
Linchor cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
100EC Á Châu
Linhtrơ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
100EC An Nông
Slincesusamy Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
100EC, 200EC Thôn Trang
Tacher 250EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Topco Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
200EC Tân Thành
64 3808.30 Cyhalofop Butyl 50g/l + Supershot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
Ethoxysulfuron 20g/l 70 OD Lúa Vàng
65 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l + Linchor’s Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá Nông
Ethoxysulfuron 15 g/l 115EC Á Châu
66 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l Coach cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(300g/l) + Ethoxysulfuron 115EC, 330EC ADC
15g/l (30g/l)
67 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l + Mortif 115EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Zhejiang Fuda Chemical
Ethoxysulfuron 15g/l Co., Ltd.
68 3808.30 Cyhalofop-butyl 300g/l + Push 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
203
Ethoxysulfuron 30g/l Tân Thành
69 3808.30 Cyhalofop Butyl 100g/l Sieuco cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(170g/kg) + 350SC, 800WP An Nông
Ethoxysulfuron 10g/l
(30g/kg) + Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/l (100g/kg) +
Quinclorac 190 g/l
(500g/kg)
70 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l Topone cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
(50g/l) + Ethoxysulfuron 155SE, 175SE Khánh Phong
5g/l (5g/l) + Quinclorac
50g/l (120g/l)
71 3808.30 Cyhalofop-butyl 50g/l + Calita 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Penoxsulam 10g/l Tân Thành
Cleanshot 6 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
Clinton 60 OD Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BMC
Linchor top cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
60 OD Á Châu
Mundo – Super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
60OD Điền Thạnh
Pymeny 60EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
Stopusamy cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
60EC Thôn Trang
Topgold 60 OD Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
Topshot cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
60 OD
72 3808.30 Cyhalofop-butyl 60g/l + Topfull 90SE Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Penoxsulam 10 g/l + An Nông
Pyrazosulfuron Ethyl
20g/l
73 3808.30 Cyhalofop-butyl 120g/kg Econogold cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
+ 50g/kg Pyrazosulfuron 170WP Thanh Sơn Hóa Nông
Ethyl
204
74 3808.30 Cyhalofop-butyl 60g/l Tossup 90SC, 300SC, Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(230g/l), (600g/kg) + 750WP An Nông
Pyrazosulfuron Ethyl
30g/l (70g/l), (150g/kg)
75 3808.30 Cyhalofop-butyl 50g/l + Đại tướng quân 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
Pyrazosulfuron Ethyl SARA
10g/l
Tossup cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
60SC
76 3808.30 Cyhalofop butyl 20% + Map fanta cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Pyrazosulfuron Ethyl 5% 550WP
+ Quinclorac 30%
77 3808.30 Cyhalofop-butyl 150g/kg CO- 2X 650WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Lionchem Co., Ltd
+ Quinclorac 500g/kg
78 3808.30 2.4 D (min 96 %) AD 500DD, 600DD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Thái Nông
A.K 720DD: cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH - TM
480DD, 720DD 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Thái Phong
Amine cỏ/ lúa, ngô Zagro Group,
720 DD Zagro Singapore Pvt Ltd.
Anco cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
600 SL An Giang
B.T.C 2.4D cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV
80 WP Hà Nội
Baton 960 WSP cỏ/ lúa, cao su Nufarm Singapore PTE Ltd
Cantosin cỏ/ lúa Công ty CP TST
600 DD, 720DD Cần Thơ
CO 2.4 D 500DD: cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền
80 WP, 500DD, 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô Giang
600DD, 720DD 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
Co Broad cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
80 WP
Damin 80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
80WP, 500DD, 700 700SL: cỏ/ lúa An Nông
SL
Desormone cỏ/ lúa Nufarm Ltd
60 EC, 70EC
205
DMA – 6 cỏ/ lúa cấy Dow AgroSciences B.V
72 AC, 683 AC
Hai bon - D cỏ/ lúa, ngô Công ty TNHH TM - DV
80 WP Thanh Sơn Hóa Nông
O.K 683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty CP Nông dược HAI
683 DD, 720DD 720DD: cỏ/ ngô, mía
Pro - amine 48SL: cỏ/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
48 SL, 60AS 60AS: cỏ/ lúa, cao su
Quick 720 EC cỏ/ lúa, mía Nufarm (Asia) Pte Ltd
Rada cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV I TW
600DD, 80WP,
720EC
Sanaphen cỏ/ lúa, mía Forward International Ltd
600 SL, 720 SL
Vi 2.4D 80WP: cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
80WP, 600SL, 720SL 600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô Việt Nam
Zaap cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
720 SL
Zico 48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV
45WP, 48SL, 80WP, 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía Sài Gòn
96WP, 520 SL, 520SL, 45WP: cỏ/ lúa
720DD, 850DD
79 3808.30 Dalapon Dipoxim cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV
80 BHN Sài Gòn
Vilapon cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
80 3808.30 Dicamba (min 97%) 3% + Eputin cỏ/ cà phê, cao su, chè Công ty CP
Glyphosate 17% 20SL ENASA Việt Nam
81 3808.30 Diflufenican 16.7 g/l + Rafale cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propanil 333.3 g/l 350 EC
82 3808.30 Diuron Ansaron 43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy Công ty CP BVTV
(min 97 %) 43 F, 80 WP 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn Sài Gòn
BM Diuron cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agcare LLP
80 WP
D - ron cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt Imaspro Resources Sdn Bhd

206
80 WP
DuPontTM Karmex® cỏ/ mía, chè DuPont Vietnam Ltd
80 WP
Go cỏ/ mía Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
80 WP
Misaron cỏ/ mía, dứa Công ty CP Quốc tế
80 WP Hòa Bình
Sanuron 800WP: cỏ/ mía, cà phê Forward International Ltd
800WP, 800SC 800SC: cỏ/ bông vải, chè
Suron cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược
80 WP HAI
Vidiu cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
83 3808.30 Ethoxysulfuron Map salvo Cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
(min 94 %) 200WP
Run life cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
15WDG An Nông
Sun – raise nongphat cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
15WDG Nông Phát
Sunrice cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
15 WDG
84 3808.30 Ethoxysulfuron 20g/l + Turbo cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l 89 OD
85 3808.30 Ethoxysulfuron 12.5% + Sunrice super cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
Iodosulfuron-methyl- 13.75WG
sodium (min 91%) 1.25%
86 3808.30 Ethoxysulfuron 35 g/l + Kiss 150EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
MCPA 100 g/l + ADC
Pyrazosulfuron Ethyl
15g/l
87 3808.30 Ethoxysulfuron 23g/kg + Map Top-up 253 WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Quinclorac 230 g/kg
88 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl anRUMA cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(min 88 %) 6.9 EC, 75SC An Nông
Cawip 7.5 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ
Challenger 6.9EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) PTe Ltd
207
Fenothyl cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
7.5 EW HAI
Golvips cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
7.5 EW Hòa Bình
Puma 6.9 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Quip-s cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
7.5 EW Thạnh Hưng
Wipnix 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Whip’S 6.9EC: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.9 EC, 7.5EW 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
89 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl Tiller S EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4.25% + MCPA 19.81% +
2.4D 6.61%
90 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l Runtop cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(100g/kg) + 375SC, 775WP An Nông
Pyrazosulfuron Ethyl
50g/l (150g/kg) +
Quinclorac 250g/l
(225g/kg) + chất an toàn
Fenclorim 50g/l (25g/kg)
91 3808.30 Fenopxaprop-P-Ethyl Topgun cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
130g/kg + Pyrazosulfuron 700WDG, 700WP
Ethyl 70g/kg + Quinclorac
500g/kg
92 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl 1% Pyan - Plus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
+ Pyribenzoxim 5% 6 EC Sài Gòn
93 3808.30 Fentrazamide (min 98%) Lecspro cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.75 % + Propanil 37.5 % 44.25 WP
94 3808.30 Fluazifop-P-Butyl Onecide cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
15 EC
Oneness 15EC Cỏ/ lạc Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Sai-one cỏ/ lạc Công ty CP BVTV
15EC Sài Gòn
95 3808.30 Flucetosulfuron Luxo cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy LG Life Sciences Ltd.
208
(min 98%) 10WG
96 3808.30 Fluometuron Cottonex cỏ/ bông vải Agan Chemical Manufacturers Ltd
(min 94 %) 50 SC
97 3808.30 Flufenacet Tiara cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 60 WP
98 3808.30 Glufosinate Ammonium Basta 6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 6 SL, 15 SL 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải,
xoài, ca cao
Fasfix 150SL cỏ/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
Proof cỏ/ chuối Công ty TNHH
15 SL Alfa (SaiGon)
99 3808.30 Glyphosate ammonium Biogly cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty TNHH
88.8 SP Nông Sinh
100 3808.30 Glyphosate Acdinosat 480SL cỏ/ vải Công ty TNHH Hóa sinh
(min 95%) Á Châu
Agcare Biotech cỏ/ cao su Nufarm Asia Sdn Bhd
glyphosate 600 AS
Agfarme S cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH BVTV
480 SL An Hưng Phát
Agri - Up cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM
380SL, 480 SL Thái Nông
Amiphosate cỏ/ cao su Bioworld Biosciences
480SL Manufacturing Industries
Anraidup cỏ/ cà phê Công ty CP XNK Nông dược
480SL Hoàng Ân
Aphosate 41 SL Cỏ/ cao su Asiagro Pacific Ltd
Approsat 480SC cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK
A.M.C
Banzote cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP
76 WDG, 480SL
B - Glyphosate cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Thuốc BVTV
41 SL Việt Trung
Bipiphosate 480SL cỏ/ đất không trọng trọt Công ty TNHH TM Bình Phương
Bizet 41 SL cỏ/ đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan
BM - Glyphosate cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang Behn Meyer Agcare LLP
209
41 AS
Bravo cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW
480 SL
Burndown cỏ/ cao su, cọ dầu Nufarm Asia Sdn Bhd,
160 AS Malaysia
Cantosate 480SC Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
Carphosate 16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không Công ty TNHH TM – DV
16 DD, 41DD trồng trọt Thanh Sơn Hóa Nông
41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không
trồng trọt
Clowdup 480 SC cỏ/ cà phê Cali - Parimex Inc
Clean - Up cỏ/ điều, cao su Bhurnam Consult, Singapore
480 AS
Clear Off cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 DD Nông Phát
Clymo-sate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Hóa Nông
480SL Lúa Vàng
Confore cỏ/ cao su Công ty TNHH
480AS ADC
Cosmic cỏ/ chè, cây có múi Arysta LifeScience S.A.S
41SL
Daiwansa cỏ / cà phê Taiwan Advance Science Co., Ltd.
480SL
Dibphosate cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế
480 DD SARA
Dophosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Thạnh Hưng
Dosate 75.7WDG: cỏ/ vải Công ty CP
75.7WDG, 480SC 480SC: cỏ/ cao su Đồng Xanh
Dream 360SC: cỏ/ cây có múi, cao su Công ty CP Nông dược
360 SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê HAI
Echosate cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không Công ty CP TST
480SC trồng trọt Cần Thơ
Ecomax cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê Crop protection (M) Sdn Bhd
41 SL
210
Encofosat cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH
48 SL Alfa (Saigon)
Farm 480 AS cỏ/ cao su Map Pacific PTE Ltd
Galop 410SL cỏ/ cao su Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
Glisatigi 480DD cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Gly - Up cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng Bailing International Co., Ltd
480 SL đất chưa gieo cấy lúa
Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo Excel Crop Care Limited
cấy lúa
Glyphadex cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa Công ty TNHH
360 AS Baconco
Glyphosan cỏ/ cây ăn quả, cà phê Công ty CP BVTV
480 SL An Giang
Glyxim cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd
41 SL
Gly-zet cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH SX - TM
480 SL Tô Ba
Go Up cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Quốc tế
480 SC Hòa Bình
Goodsat cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV
480SL Gold Ocean
Grassad 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Bình Điền
MeKong
Grosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược
480SC Nhật Việt
Hosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
480 SL Hốc Môn
Helosate cỏ/ cây có múi, cao su Helm AG
48SL
Higlyphosan cỏ/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
480SL Công nghệ cao
Huiup 48SL Cỏ/cà phê Huikwang Corporation
Jiaphosat cỏ/ cà phê Công ty CP

211
41SL Jia Non Biotech (VN)
Kanup cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
480SL Việt Thắng
Ken - Up 160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang Kenso Corp., Sdn Bhd
160 SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
Kuang - Hwa la cỏ/ cao su, nhãn Công ty TNHH TM
41 SL Tân Thành
Killer 490SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Kopski 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH BMC
Landup 360AS cỏ/ cà phê Công ty CP Nông dược Đại Nông
Lyphoxim 16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt Công ty CP BVTV
16 SL, 41SL, 396 SL 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác Sài Gòn
396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
Lyrin 480DD: cỏ/ cây có múi Công ty CP SX - TM - DV
410DD, 480DD, 410DD: cỏ/ cao su Ngọc Tùng
530DD 530DD: cỏ/ đất không trồng trọt
MAMBA cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang Dow AgroSciences B.V
41 SL
Mastraglyphosat 16 AS: cỏ/ cao su, cây có múi Mastra Industries Sdn Bhd M.
16AS, 41 AS 41 AS: cỏ/ cà phê, cao su
Mobai cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH TM SX
48SL Khánh Phong
Niphosate 160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất Công ty CP
160 SL, 480SL, hoang Nicotex
757SG 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
757SG: cỏ/đất không trồng trọt
Nonopul 41 SL cỏ/ cao su Dongbu Hitek Co., Ltd
Nufarm Glyphosate cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su Nufarm Asia Sdn Bhd,
480 AS Malaysia
Nuxim cỏ/ cam, đất không trồng trọt Công ty TNHH Hóa Nông
480 SL Á Châu
Partup cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 SL An Thịnh Phát
Pengan 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh

212
Perfect cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt Công ty TNHH
480 DD Nông dược Kosvida
Piupannong 41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
41 SL, 360DD, 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt An Nông
480DD 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
Raoupsuper cỏ/ cao su Công ty TNHH - TM ACP
480 AS
Ridweed RP cỏ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
480 SL Pte Ltd.
Roundup cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa Monsanto Thailand Ltd
480 SC trồng trọt
Shoot 16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
16AS, 41AS, 300AS, 300AS, 660AS: cỏ/ cao su
660AS
Spark cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất Monsanto Thailand Ltd
160 SC chưa trồng trọt
Sunerin 480SL Cỏ/ cà phê Công ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
Sunup cỏ/ đất chưa trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd
48SL
Supremo Cỏ/ đất không trồng trọt Hextar Chemicals Sdn, Bhd
41SL
Tansate 480SL cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Thanaxim cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược
41SL Việt Nam
Tiposat cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH - TM
480 SC Thái Phong
Trangsate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM SX
480SC Thôn Trang
Uni-glystar 41SL Cỏ/cà phê Phesol Industrial Co., Ltd.
Upland cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Khử trùng
480SL Nam Việt
VDC-phosat 480SL Cỏ/vải Công ty TNHH Việt Đức
Vifosat 240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
213
240SL, 480SL 480SL: cỏ/ cao su, cây có múi Việt Nam
Yenphosate cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
48SL Ngọc Yến
101 3808.30 Glyphosate IPA Salt Gardon cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt Công ty CP BVTV
13.8% + 2.4 D 13.8% 27.6 SL Sài Gòn
102 3808.30 Glyphosate IPA Salt 24% Bimastar cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhd,
+ 2.4 D 12 % 360 AS Malaysia
103 3808.30 Glyphosate IPA salt Weedall cỏ/ cam Behn Meyer Agcare LLP
360g/l + 15 g/l 375 SL
Metsulfuron methyl
104 3808.30 Glyphosate IPA 240g/l + Primax plus 245SL Cỏ/đất không trồng trọt PT Centa Brasindo Abadi
Metsulfurron methyl 5g/l
105 3808.30 Glyphosate 37.8% + Phorxy cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH
Oxyfluorfen 2.2% 40 WP Trường Thịnh
106 3808.30 Glyphosate IPA Salt 5g/l Gaxaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
+ Paraquat 195g/l 200SL Hà Nội
107 3808.30 Glyphosate Rescue cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
Dimethylamine 27 AS
108 3808.30 Glyphosate potassium salt Genosate 480SL Cỏ/cam, cà phê Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

109 3808.30 Haloxyfop-R-Methyl Gallant Super cỏ/ lạc Dow AgroSciences B.V
Ester (min 94 %) 10 EC
110 3808.30 Imazapic Cadre cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 96.9 %) 240 AS
111 3808.30 Imazethapyr Dzo Super cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh Map Pacific PTE Ltd
(min 97%) 10SL
112 3808.30 Imazosulfuron Quissa cỏ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd
(min 97 %) 10 SC
113 3808.30 Isoxaflutole Merlin cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 750 WG
114 3808.30 Lactofen Cobra 24 EC cỏ/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)

(min 97 %) Combrase cỏ/ lạc Công ty TNHH Hóa Nông


24EC Lúa Vàng
115 3808.30 Linuron Afalon cỏ/ ngô, đậu tương Makhteshim - Agan Chemical
(min 94 %) 50 WP Works Ltd, Israel
214
116 3808.30 MCPA Tot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
(min 85 %) 80WP Thanh Sơn Hóa Nông
117 3808.30 Mefenacet Mafa - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
(min 95 %) 50WP An Nông
Mecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
50 WP Phú Nông
Mengnong cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc sát trùng
50WP Việt Nam
118 3808.30 Mefenacet 39% + Fezocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Pyrazosulfuron Ethyl 1% 40WP Trường Thịnh
119 3808.30 Mefenacet 5g/kg Pylet 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
(470g/kg) + 100WP, 500WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl
95g/kg (30g/kg)
120 3808.30 Metolachlor Dana - Hope cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 87%) 720EC SARA
Hasaron cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông
720 EC Mỹ Việt Đức
121 3808.30 S -Metolachlor Dual Gold  cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải Syngenta Vietnam Ltd
(min 98.3%) 960 EC
122 3808.30 Metribuzin Sencor cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 70 WP
123 3808.30 Metsulfuron Methyl Alliance cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
(min 93 %) 20 DF ACP
Alyrice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
200WDG Hòa Bình
Alyrius cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư BVTV
200WG Hà Nội
Dany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
20 DF SARA
DuPontTM Ally® cỏ/ lúa, cao su DuPont Vietnam Ltd
20 DF
Metsy 20WDG cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
Nolaron cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH
20 WDG Nhất Nông
Super - Al cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
215
20 DF Thanh Sơn Hóa Nông
124 3808.30 Metsulfuron methyl Newrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư NN
25g/kg (7g/kg) + 150WP, 155WP Hoàng Nông
Pyrazosulfuron Ethyl
125g/kg (148g/kg)
125 3808.30 Molinate 32.7 % + Prolinate cỏ/ lúa Forward International Ltd
Propanil 32.7 % 65.4 EC
126 3808.30 Orthosulfamuron Kelion cỏ/ lúa gieo thẳng Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro,
(min 98%) 50WG Italy
127 3808.30 Oxadiargyl A Safe-super 80WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH BVTV
(min 96%) An Hưng Phát
Raft cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
800WP, 800WG
128 3808.30 Oxadiazon Antaxa cỏ/ lạc Công ty CP XNK Nông dược
(min 94%) 250 EC Hoàng Ân
Ari cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH – TM
25 EC Thái Nông
Binhoxa cỏ/ lúa, lạc, đậu tương Bailing International Co., Ltd
25 EC
Canstar cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành Công ty TNHH Hóa Nông
25 EC Lúa Vàng
Ronata cỏ/ đậu xanh Công ty CP
25EC Nicotex
RonGold cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Quốc tế
250 EC Hòa Bình
Ronstar 12L: cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
12 L, 25 EC 25EC: cỏ/ lúa, lạc
129 3808.30 Oxadiazon 100 g/l + Fortene cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propanil 300 g/l 400 EC
130 3808.30 Paraquat Agamaxone cỏ/ ngô Công ty TNHH TM
(min 95%) 276 SL An Hưng Phát
Alfaxone cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH
20 SL Alfa (Saigon)
Axaxone cỏ/ đất không trồng trọt Cali - Parimex Inc.
200SL
Best top cỏ/ đất chưa trồng trọt Sinon Corporation - Taiwan
216
20SL
BM - Agropac cỏ/ đất không trồng trọt Behn Meyer Agcare LLP
25SL
Camry cỏ/ vải Công ty TNHH - TM
25 SL ACP
Cỏ cháy cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
20 SL An Nông
Danaxone cỏ/ cây có múi Công ty TNHH XNK Quốc tế
20SL SARA
Dracofir cỏ/ cam Helm AG
20 SL
Fagon cỏ/ cà phê Công ty CP Nông dược
20AS HAI
Forxone cỏ/ đất không trồng trọt Forward International Ltd
20SL
Gfaxone cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH
20 SL Việt Thắng
Gramoxone cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, Syngenta Vietnam Ltd
20 SL cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su,
cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài,
khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá,
bông vải
Hagaxone cỏ/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV
20SL Hà Nội
Heroquat cỏ/ đất không trồng trọt Agrolex PTE Ltd
278 SL
Jiaquat cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty CP
20SL Jia Non Biotech (VN)
Nimaxon cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP
20 SL Nicotex
Owen 20SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP
Paraxon cỏ/ ngô Arysta LifeScience Vietnam
20 SL Co., Ltd
Pesle cỏ/ cao su Công ty CP BVTV
276 SL Sài Gòn
Tungmaxone cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt Công ty CP SX - TM - DV
217
20 SL Ngọc Tùng
Uniquat cỏ/ cà phê United Phosphorus Ltd
20SL
Volcan cỏ/ đất không trồng trọt Asia Care Solutions Ltd.
276 SL
Zizu cỏ/ ngô Công ty TNHH
20SL ADC
131 3808.30 Pendimethalin Pendi cỏ/ lạc Công ty TNHH
(min 90 %) 330 EC Alfa (SaiGon)
Prowl cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.
330 EC
Vigor cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc Asiatic Agricultural Industries
33 EC Pte Ltd.
132 3808.30 Penoxsulam Clipper cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
(min 98.5%) 25 OD, 240 SC
133 3808.30 Penoxsulam 0.01% + Quantum 0.01G cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
Phân NPK 99.8%
134 3808.30 Potassium salt of Maxer cỏ/ cà phê Monsanto Thailand Ltd.
Glyphosate (min 95%) 660 SC
135 3808.30 Pretilachlor Agrofit super cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc.
300EC
Rifit cỏ/ lúa cấy Syngenta Vietnam Ltd
2G
Sonic cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
300 EC SARA
Venus cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
300 EC Sài Gòn
136 3808.30 Pretilachlor 300g/l + chất Acofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
an toàn Fenclorim 100g/l 300 EC Hòa Bình
Ansiphit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
300EC Hoàng Ân
Bigson-fit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
300EC Lúa Vàng
Chani cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
300EC
Denofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN
218
Cần Thơ
Dodofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thạnh Hưng
300EC
Fenpre cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
300EC
Jiafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
30EC
Legacy 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
Nam Bộ
Map - Famix 30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
30EC, 30EW 30EW: cỏ/lúa gieo thẳng
Nôngia-an 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Nichiral cỏ/ lúa gieo thẳng Arysta LifeScience Vietnam
300EC Co., Ltd
Prefit cỏ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
300EC
Sotrafix 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Starfit cỏ/ lúa sạ Công ty CP Khoa học Công nghệ
300EC Châu Mỹ
Super-kosphit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
300EC Nông dược Kosvida
Supperfit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Tophiz cỏ/ lúa gieo thẳng Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
300EC
Tung rice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
300EC Ngọc Tùng
Sofit cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
300 EC
Vithafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
300EC
Vifiso 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
Xophicloinong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
219
300EC US.Chemical
Xophicannong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
300EC An Nông
137 3808.30 Pretilachlor 360 g/l + Dietmam cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
chất an toàn Fenclorim 360EC ADC
138 3808.30 Pretilachlor 360 g/l + chất Tanfit 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
an toàn Fenclorim 150 g/l Tấn Hưng
139 3808.30 Pretilachlor 360g/l Wind-up cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
(500g/l) + chất an toàn 360EC, 500EC Tân Thành
Fenclorim 150g/l
140 3808.30 Pretilachlor 40 % + Trident cỏ/ lúa gieo thẳng United Phosphorus Ltd
Pyrazosulfuron Ethyl 41.4 EC
1.4%
141 3808.30 Pretilachlor 300 g/l + Novi mars 315EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Pyrazosulfuron-Ethyl
15g/l
142 3808.30 Pretilachlor 310.5 g/l + Hiltonusa 311EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Pyribenzoxim 0.5 g/l + Nhật Mỹ
Chất an toàn Fenclorim
100 g/l
143 3808.30 Pretilachlor 300g/l + Hiltonusa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Pyribenzoxim 20g/l 320EC Nhật Mỹ
Solito cỏ/ lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
320 EC
144 3808.30 Propanil (DCPA) Caranyl cỏ/ lúa Công ty CP TST
(min 95 %) 48 SC Cần Thơ
Map - Prop cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
50 SC Hà Nội
Propatox 360 EC cỏ/ lúa Forward International Ltd
Bm Weedclean cỏ/ lúa gieo thẳng Behn Meyer Agcare LLP
80WG
145 3808.30 Propanil 20% + Satunil cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
Thiobencarb 40% 60 EC
146 3808.30 Profoxydim Tetris cỏ / lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 99.6%) 75 EC
147 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Amigo cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
220
(min 97%) 10 WP ACP
Ansius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
10 WP Hoàng Ân
Buzanon cỏ/ lúa gieo thẳng Dongbu Hitek Co., Ltd
10WP
Herrice 10 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Huyết rồng 100WDG: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
100WDG, 600WDG 600WDG: cỏ/ lúa Sài Gòn
Pyrasus 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Rus – annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
10WP, 200SC, An Nông
700WDG
Russi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV
10 WP Gold Ocean
Saathi 10 WP cỏ/ lúa United Phosphorus Ltd
Saly cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP
700WDG
Sirius cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Nissan Chem. Ind Ltd
10 WP, 70WDG
Sontra cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
10 WP
Star 10 WP cỏ/ lúa LG Chemical Ltd
Starius 100 WP cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc.
Surio cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
3 WP, 10 WP Việt Trung
Sunriver 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Sunrus 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế
100WP, 150SC, 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hòa Bình
150WP
Tungrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
10WP Ngọc Tùng
Virisi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
25 SC Việt Nam
Vu gia cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 WP SARA
148 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Moxigold cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu Công ty CP Nông Hưng
221
2.5% + Bacillus 32WP cuốn lá nhỏ/ lúa
thuringensis var kurstaki
22%+ Imidacloprid 2.5%
+ vi lượng (Cu, Fe, Zn,
Mn, B, Mo) 5%
149 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Parany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
0.6% + Pretilachlor 34.4% 35WP Ngọc Yến
150 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 Accura cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
% + Quinclorac 32.5 % 34.5WP ACP
151 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 3% Genius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
+ Quinclorac 22% 25WP SARA
152 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 3% Sifa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
(3%) + Quinclorac 25% 28WP, 50WP Đồng Xanh
(47%)
153 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 3% Nasip cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP
+ Quinclorac 47% 50WP Nicotex
Siricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
50WP An Hưng Phát
Sunquin cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
50SC
154 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Fasi cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
30g/kg + Quinclorac 50 WP
470g/kg
155 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Ozawa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
50g/l + Quinclorac 200g/l 250SC An Nông
156 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Viricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
50g/l + Quinclorac 250g/l 300 SC Việt Nam
157 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl Vinarius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
50g/kg + Quinclorac 500WP Việt Nam
450g/kg
158 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 70 Socet 250SC Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc.
g/l + Quinclorac 180 g/l
159 3808.30 Pyribenzoxim Pyanchor 3EC: cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
(min 95 %) 3EC, 5EC 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Sài Gòn
Pysaco 30EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
160 3808.30 Quinclorac Adore cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược HAI
222
(min 99 %) 25SC
Angel cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
25 SC ACP
Clorcet cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
50WP, 250SC, 300SC
Dancet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
25SC, 50WP, 75WDG SARA
Denton cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Kiên Nam
25SC
Ekill cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
25 SC, 37WDG,
80WDG
Facet(R) 25SC: cỏ/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
25 SC, 75 DF 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Farus cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd
25 SC
Fasetusa 250SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Fony cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
25 SC Ngọc Yến
Forwacet 50WP: cỏ/ lúa Forward International Ltd
50 WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Naset 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nomicet 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
250 SC, 500 WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hòa Bình
Paxen - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
25SC, 500WDG An Nông
Tancet 250SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM – DV
Tấn Hưng
Vicet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
25SC Việt Nam
161 3808.30 Quizalofop-P-Ethyl Cariza cỏ/ đậu tương Công ty CP
(min 98 %) 5 EC Nicotex
Targa Super cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành Nissan Chem. Ind Ltd
5 EC
162 3808.30 Quizalofop-P-tefuryl Nuxim gold 40EC cỏ/ cam Công ty TNHH Hoá Nông
223
Á Châu
163 3808.30 Sethoxydim Nabu S cỏ/ lúa, đậu tương Nippon Soda Co., Ltd
(min 94 %) 12.5 EC
164 3808.30 Simazine Gesatop cỏ/ mía, ngô Syngenta Vietnam Ltd
(min 97 %) 500 FW
Sipazine 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
Visimaz cỏ/ ngô, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
165 3808.30 Tebuthiuron Tebusan cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V
(min 99%) 500 SC
166 3808.30 Thiobencarb Saturn cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd
(Benthiocarb) 50 EC, 6 H
(min 93 %)
167 3808.30 Triasulfuron Logran cỏ/ lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd
(min 92 %) 75WG
168 3808.30 Triclopyr butoxyethyl Garlon cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía Dow AgroSciences B.V
ester 250 EC
169 3808.30 Trifluralin Triflurex cỏ/ đậu tương Agan Chemical Manufacturers Ltd
(min 94 %) 48 EC
4. Thuốc trừ chuột:
1 3808.90 Brodifacoum Klerat 0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng VPĐD Công ty Syngenta Asia
(min 91%) 0.05 %, 0.005 pellete ruộng, nơi công cộng Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
Forwarat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.05 %, 0.005 %
Vifarat 0.005% Pellete chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
2 3808.90 Bromadiolone Broma chuột/ lúa Guizhou CVC INC.
(min 97%) 0.005 H (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.005 Wax block
Lanirat chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Novartis Animal Health Inc.
0.005 G
224
3 3808.90 Coumatetralyl Racumin 0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 0.0375 paste, 0.75TP trại
0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
4 3808.90 Diphacinone Kaletox 800WP chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH
(min 95%) Việt Thắng
5 3808.90 Flocoumafen Storm chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 97.8%) 0.005 % block bait
6 3808.90 Nitrate Kali 33% + Sulfur Xìgà - Sg chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây Công ty CP BVTV
30% 63 q Sài Gòn
7 3808.90 Sulfur 33 % + Carbon Woolf cygar 33 % chuột trong hang Mekong Trading Ltd. Hungary.
8 3808.90 Warfarin Sodium + Biorat chuột/ đồng ruộng, quần cư Công ty TNHH Bio
Samonella var. I 7 F-4 Việt Nam
9 3808.90 Warfarin 0.05 % + Bả diệt chuột sinh học chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư Viện Bảo vệ thực vật
Salmonella entiriditis
isatchenko 7. F-4
10 3808.90 Warfarin Ars rat killer chuột/ quần cư Công ty TNHH TM
0.05% viên Viễn Phát
Ran part chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Sản phẩm
2% D Công nghệ cao
Rat K chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM - DV
2% D Thanh Sơn Hóa Nông
Rat-kill 2%DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1 3808.30 Alpha - Naphthyl acetic HQ - 301 Fructonic kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông,
acid 1% DD Tp. HCM
2 3808.30 ANA, 1- NAA + ß - Kích phát tố hoa - trái kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, Công ty Hóa phẩm
Naphtoxy Acetic Acid (ß Thiên Nông đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, Thiên nông
– N.A.A) + Gibberellic bông vải
acid - GA3
3 3808.30 ATCA 5.0 % + Folic acid Samino kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV
0.1 % 5.1 DD Sài Gòn
4 3808.30 Auxins 11 mg/l + Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Cytokinins 0.031mg/l + Việt Hoá Nông
225
Gibberellic
5 3808.30 Brassinolide Dibenro kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 98%) 0.15WP, 0.15EC chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. SARA
Cozoni kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP
0.1 SP, 0.0075 SL Nicotex
Nyro kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh Công ty TNHH TM & SX
0.01 AS Ngọc Yến
6 3808.30 3-Indolebutyric acid Fieldstar-1 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
0.85% + Cytokinin 0.1% 1.25L Đồng Sao
+ Naphthalene acetic acid
0.05% +
5-methyl-3-(2H)-
Isoxazolone (9CL) 0.25%
7 3808.30 Choline chloride 30% + Fieldstar-2 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
Cytokinin 0.2% 30.2L Đồng Sao
8 3808.30 Choline chloride Fieldstar-3 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK
30L Đồng Sao
9 3808.30 Cytokinin (Zeatin) 3 G Giá giòn giòn kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh Doanh nghiệp Tư nhân TM
1.5WP Tân Quy
Agsmix kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè Công ty TNHH BVTV
0.56 SL An Hưng Phát
Agrispon kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa Cali – Parimex. Inc.
0.56 SL
10 3808.30 Dịch chiết từ cây Lychnis Comcat kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu Công ty TNHH Hóa Nông
viscaria 150 WP tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, Lúa Vàng
bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà
rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn,
lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử
lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa
11 3808.30 Ethephon Adephone 2.5PA: kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH BVTV
2.5 PA, 48SL 48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ An Hưng Phát
cao su
Callel kích thích mủ/ cao su Arysta LifeScience Vietnam
2.5 Past Co., Ltd
Dibgreen kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tế

226
2.5 Past SARA
Effort kích thích mủ/ cao su Công ty CP Nông dược
2.5 Paste HAI
Ethrel kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5LS, 10LS, 480L
Forgrow kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd
2.5 Paste, 5 Paste,
10 Paste
Latexing kích thích mủ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
2.5LS Pte Ltd
Mamut 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH TM Thái Phong
Sagolatex kích thích mủ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn
2.5 Paste
TB-phon 2.5LS Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH SX – TM
Tô Ba
Telephon kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, Công ty TNHH TM - DV
2.5 LS nhãn, thanh long, cây cảnh Thanh Sơn Hóa Nông
12 3808.30 Fugavic acid Siêu to hạt kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu Công ty TNHH TM - SX
25 SP Phước Hưng
13 3808.30 Fulvic acid Siêu Việt 250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải Công ty TNHH
250SP, 300SL, 700SP bẹ xanh, cải bó xôi, chè An Nông
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh,
cà phê, cải xanh
Supernova 250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải Công ty TNHH
250SP, 300SL, 700SP bẹ xanh, chè US.Chemical
300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu
xanh, cải ngọt, lúa
14 3808.30 Gibberellic acid Ac Gabacyto kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
50T, 100SP, 100T,
200T, 200WP
Agrohigh 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa Công ty TNHH BVTV
2SL, 3.8EC, 10SP, cúc An Hưng Phát
18TB, 20SP, 20TB, 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
40SP, 92EC 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa,
bắp cải
227
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà
chua, dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
Ankhang kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, Công ty TNHH
20WT chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột Trường Thịnh
Arogip 100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh Công ty CP XNK Nông dược
100SP, 200T 200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve Hoàng Ân
Azoxim 20SP kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Công ty CP Nicotex
Bebahop kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa Công ty TNHH
40WP chuột, hoa hồng, chè, lúa Nông Sinh
Colyna 200TB Điều hoà sinh trưởng/lúa Công ty CP Nông dược HAI
Đầu Trâu KT Supper kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Bình Điền
100 WP MeKong
Dogoc kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
5T, 10T, 20T Thạnh Hưng
Falgro kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa Asiatic Agricultural Industries
10SP, 13T hấu, cam, bắp cải, chè Pte. Ltd.
G3Top kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, Công ty TNHH Hóa Nông
3.33SL, 20T, 40 WSG đậu tương, xoài Á Châu
GA3 Super kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
50T, 100T, 100 SP, US.Chemical
200T, 200 WP
Gibbeny 10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột Công ty TNHH TM & SX
10WP, 20T 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau Ngọc Yến
cải xanh
Gib ber 0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
0.54 SP, 2SP, 2SL, 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, Á Châu
4T, 10SP, 10T, 20T, dưa hấu
40WG 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà
chua, chè
4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng
20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
228
Gibgro 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Nufarm Ltd, Australia
10SP, 20T 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải,
thanh long
Gibline 10SP, 20T kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Gibta kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, Bailing International Co., Ltd
T 20 (GA3) đậu
Gippo 20T kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH ADC
Goliath 1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh Công ty TNHH PT KT mới
1SL, 4SL, 10SP, 16T, long, nho, cà phê, hồ tiêu sinh học Đông Dương
20T, 20SP, 20WP 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/
nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
Greenstar kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Vật tư NN
20EC, 20T Hoàng Nông
Highplant điều hoà sinh trưởng lúa Công ty CP Đồng Xanh
10 WP
Kích phát tố lá, hạt kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, Công ty Hóa phẩm
Thiên Nông GA - 3 artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm Thiên nông
giá đậu
Megafarm 50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà Công ty CP Nông dược
50T, 200WP phê, dưa hấu Nhật Việt
200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải,
hoa hồng, xoài, cam
Map – Combo kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10 powder
ProGibb 10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, Valent BioSciences Corporation
10 SP, 40%WSG đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà USA
phê, hồ tiêu
40%WSG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải,
đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây,
thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
Proger kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
20 WP Thái Nông
Sitto Mosharp kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt Công ty TNHH Sitto
15 SL Việt Nam

229
Stinut kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà Công ty TNHH Sản phẩm
5 SL chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa Công nghệ cao
hồng
Super GA3 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
50T, 100T, 100 SP, An Nông
200WP, 200 T
Tony 920 kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP
40EC
Tungaba 5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải Công ty CP SX - TM - DV
5T, 20T thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu Ngọc Tùng
xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây
có múi, xoài, nhãn
20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa
hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
Vertusuper kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Nông dược Việt
1AS, 1WP, 100SP, Hà
400WG
Vigibb 16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH SX & TM
1SL, 1WP, 16 TB, 1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích Viễn Khang
20TB, 100SP, 200WP sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Vimogreen 1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, Công ty CP Thuốc sát trùng
1.34 SL, 1.34 WP, lúa Việt Nam
1.34TB, 10SG, 10TB 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây
cảnh, hoa
1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh,
cải cúc, nho, phong lan
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa,
nho, cải xanh, xoài
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho,
nhãn, quýt, cải xanh, xoài
Zhigip kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty TNHH SX – TM – DV
4T Tô Đăng Khoa
15 3808.30 Gibberellic 0.3g/kg Yomione 31G, 51AS, kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
(0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 51WP Nhật Mỹ
10.7g/kg (10.5g/l),

230
(10.5g/kg) + P2O5 10g/kg
(20g/l), (20g/kg) + K2O
10g/kg (20g/l), (20g/kg) +
Vi lượng]
16 3808.30 Gibberellin 10% + Napgibb kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Công ty TNHH
Calcium glucoheptonate 18SP Đồng Bằng Xanh
6% + Boric acid 2%
17 3808.30 Gibberellic acid 2% + Cu Sitto Keelate rice kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
5% + Zn 5% + Fe 4% + 20SL Sitto Việt Nam
Mg 3%+ Mn1%.
18 3808.30 Gibberellic acid 20g/l + Sitto Give-but kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 18 SL Sitto Việt Nam
16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l
+ Mo 1g/l + Glysine
amino acid 40g/l.
19 3808.30 Gibberellic acid + NPK Lục diệp tố kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
+ Vi lượng 1 lỏng
20 3808.30 Gibberellic acid 1% + 5% Super sieu 16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, Công ty CP SX - TM - DV
N+ 5% P2O5 + 5% K2O + 16 SP, 16 SL dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè Ngọc Tùng
Vi lượng 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải
thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây
có múi, nhãn, xoài
21 3808.30 Gibberellic acid 20g/l Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(1g/l), (1g/kg) + N 30g/l 110 SL, 176SL, Việt Trung
(70g/l), (70g/kg) + P2O5 176WP
30g/l (25g/l), (25g/kg) +
K2O 30g/l (25g/l),
(25g/kg) + vi lượng
22 3808.30 Hydrogen Cyanamide Dormex kích thích sinh trưởng/ nho AlzChem Trostberg GmbH.
(min 99%) 52 AS
23 3808.30 Hymexazol Tachigaren 30 SL điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc Mitsui Chemicals Agro, Inc.
24 3808.30 Mepiquat chloride Animat 40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty CP BVTV
(min 98 %) 40SL, 97WP 97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải Sài Gòn
Mapix kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh Công ty TNHH Hoá sinh

231
40SL trưởng lúa, hành tây Á Châu
25 3808.30 Nucleotide (Adenylic Anikgold 0.5AS kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
acid, guanylic acid, Nhật Mỹ
cytidylic acid, Uridylic
acid)
Lục Phong 95 kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Viện Bảo vệ thực vật
0.05L
Sunsuper 0.5 AS kích thích sinh trưởng/ vải Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
26 3808.30 1-Naphthylacetic acid RIC kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh Công ty TNHH DV KH KT
(NAA) 10WP trưởng/chanh dây, cà chua Khoa Đăng
27 3808.30  - Naphthyl Acetic Acid Vipac dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho Công ty CP Thuốc sát trùng
( - N.A.A) +  - 88 lúa Việt Nam
Naphthoxy Acetic Acid (
- N.A.A) + ZnSO4 +
MgSO4 + CuSO4 + NPK
28 3808.30  - Naphthyl Acetic Acid Viprom dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
( - N.A.A) +  - Việt Nam
Naphthoxy Acetic Acid (
- N.A.A) + ZnSO4 +
CuSO4 + NPK
29 3808.30  - Naphthyl Acetic Acid Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây Công ty CP Thuốc sát trùng
( - N.A.A) +  - có múi Việt Nam
Naphthoxy Acetic Acid (
- N.A.A) + ZnSO4 +
Borax + CuSO4 + NPK
30 3808.30  - Naphthoxy Acetic ViTĐQ kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, Công ty CP Thuốc sát trùng
Acid + Ethanol + nước 40 nhãn Việt Nam
31 3808.30  - Naphthalene Acetic HD 207 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
Acid ( - N.A.A) 1 lỏng Thái Nông
Hợp chất ra rễ kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn Công ty CP Vật tư KTNN
0.1 DD quả, hoa cảnh Cần Thơ
32 3808.30  - Naphthalene Acetic Flower - 95 kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa Công ty TNHH SX - TM
Acid ( - N.A.A) + NPK 0.3 DD Tô Ba

232
+ vi lượng
33 3808.30 Oligo - sacarit T&D kích thích sinh trưởng/ bắp cải Viện Nghiên cứu Hạt nhân
4 DD
34 3808.30 Oligoglucan Enerplant kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Doanh nghiệp Tư nhân TM
0.01 WP Lan, dâu tây, chè, mía Tân Quy
35 3808.30 Paclobutrazol Acrabongxoai 15WP điều hoà sinh trưởng/ xoài Công ty TNHH MTV
(min 95 %) Lucky
Atomin kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng Công ty TNHH – TM
15 WP Thái Nông
Bidamin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc Bailing International Co., Ltd
Bonsai 10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu Map Pacific PTE Ltd
10 WP, 25SC riêng
25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
BrightStar điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
25 SC Hợp Trí
Dopaczol 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng
Kihora 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP DV KT NN
TP Hồ Chí Minh
Lunar 150WP kích thích sinh tưởng/ sầu riêng Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
Newbosa 100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
100WP, 150WP, 150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu An Nông
250SC riêng; kích thích ra hoa/ xoài
Paclo 10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, Công ty CP Thuốc sát trùng
10SC, 15WP, 15SC bưởi, chôm chôm, lúa Việt Nam
15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích
sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài
15SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng
Palove gold kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM
15WP Nông Phát
Paxlomex 15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, kích Công ty TNHH BVTV
15 SC, 15WP thích ra hoa/ xoài An Hưng Phát
15WP: kích thích ra hoa/ xoài
Sài gòn P1 kích thích ra hoa/ xoài Công ty CP BVTV
15 WP Sài Gòn
Stopgrowth kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thanh Điền
233
15 WP
Super Cultar Mix 10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi Doanh nghiệp Tư nhân TM
10 WP, 15 WP 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Tân Quy
Toba – Jum kích thích sinh trưởng/ sầu riêng Công ty TNHH SX - TM
20WP Tô Ba
Vanphongthu 20WP Kích thích ra hoa/xoài Công ty TNHH TM
Thái Phong
36 3808.30 Pendimethalin Accotab diệt chồi/ thuốc lá BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 90 %) 330 E
37 3808.30 Polyphenol chiết xuất từ Chosaco kích thích sinh trưởng/ chè Trung tâm nghiên cứu và phát triển
than bùn và lá cây vải 0.11 DD công nghệ hóa sinh
(Litchi chinesis sonn)
38 3808.30 Polyphenol chiết suất từ Lacasoto kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, Trung tâm nghiên cứu và phát triển
cây hoa hoè (Sophora 4SP khoai lang, khoai tây, ngô, lạc công nghệ hóa sinh
japonica L. Schott)
39 3808.30 Polyphenol chiết xuất từ Plastimula kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp Trung tâm nghiên cứu và phát triển
than bùn và lá, vỏ thân 1DD cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu công nghệ hóa sinh
cây xoài (Mangifera xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của
indica L) cây lúa đối với bệnh hại
40 3808.30 Pyraclostrobin Headline kích thích sinh trưởng/ngô BASF Vietnam Co., Ltd
250EC
41 3808.30 Sodium-5- ACXONICannong kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
Nitroguaiacolate 0.3% + 1.8DD An Nông
Sodium-O-
Nitrophenolate 0.6%+
Sodium-P-
Nitrophenolate 0.9% Atonik 1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập Asahi chemical MFG Co., Ltd
1.8 DD, 5 G tự, cây có múi, hoa, cây cảnh
5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
Ausin kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả Forward International Ltd
1.8 EC
Canik kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài Công ty CP TST
1.8 DD Cần Thơ
Katonic-TSC Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty CP Vật tư KT NN
1.8SL Cần Thơ
234
42 3808.30 Sodium-5- Better kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH TM - DV
Nitroguaiacolate 0.2% + 1.2 DD Thanh Sơn Hóa Nông
Sodium-O-
Nitrophenolate 0.4% +
Sodium-P- Nitrophenolate
0.6%
43 3808.30 Sodium-O- Alsti kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam Công ty TNHH Sản phẩm
Nitrophenolate 0.71% + 1.4 SL Công Nghệ Cao
Sodium-P- Nitrophenolate
0.46% + Sodium-5-
Nitroguaacolate 0.23%
44 3808.30 Sodium-5- Aron kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu, lúa, cà Công ty TNHH Một thành viên
Nitroguaiacolate 1.95 lỏng phê Nông Thịnh
(Nitroguaiacol) 0.3% +
Sodium-O-
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6%
+ Sodium-P- Daiwanron 1.95SL kích thích sinh trưởng/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.9%+
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
Dotonic kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH
1.95 DD Thạnh Hưng
Jiadonix kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP
1.95 SL Jia Non Biotech (VN)
Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd
1.95 EC
45 3808.30 Sodium-5- Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua Forward International Ltd
Nitroguaiacolate 0.59 G
(Nitroguaiacol) 0.085% +
Sodium-O-
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185% +
Sodium-P- Nitrophenolate
235
(Nitrophenol) 0.285% +
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.035%
46 3808.30 Sodium-5- Dekamon kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi P.T.Harina Chem Industry
Nitroguaiacolate 22.43 L Indonesia
(Nitroguaiacol) 3.45g/l +
Sodium-O-
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium-P- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l +
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
47 3808.30 Sodium-5- Kithita kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ Công ty CP BVTV I TW
Nitroguaiacolate 0.3% + 1.4 DD thập tự
Sodium-O-Nitrophenolate
0.4% + Sodium-P-
Nitrophenolate 0.7%
48 3808.30 Uniconazole Sarke kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
(min 90%) 5WP Á Châu
Stoplant điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc Công ty CP
5 WP Đồng Xanh
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
1 3808.40.91 Methyl eugenol 75 % + Ruvacon ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi Công ty TNHH SX - TM
Dibrom 25 % 90 L Tô Ba
Vizubon D ruồi đục quả/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
2 3808.40.91 Methyl Eugenol 85% + Acdruoivang 900 OL ruồi đục quả/ cây có múi Công ty TNHH MTV
Imidacloprid 5%. Lucky
3 3808.40.91 Methyl eugenol 7% + Vidumy sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi Công ty TNHH Công nghệ cao
Hexadecenyl acetate 1.5% 10AL đục quả/ xoài, mận Việt Đức Mỹ
+ Dodecenol butenoate
1.5%
4 3808.40.91 Methyl Eugenol 75% + Dacusfly 100SL ruồi đục quả/thanh long Công ty TNHH SX TM DV
Naled 25% Tô Đăng Khoa
236
5 3808.40.91 Methyl eugenol 85% + Jianet ruồi đục quả/ đào, ổi, doi Công ty CP
Natural gum 10% + Jia Non Biotech (VN)
Synthetic adhesive: Poly
(propylene amide) 5%
6 3808.40.91 Methyl Eugenol 90% + Flykil ruồi đục quả/ ổi Công ty CP
Naled 5% 95EC Jia Non Biotech (VN)
7 3808.40.91 Methyl Eugenol 60% + Vizubon - P Ruồi đục quả/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
Propoxur 10% Việt Nam
8 3808.40.91 Protein thuỷ phân Ento-Pro ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, Công ty CP Công nghệ sinh học
150DD hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất An toàn Việt Nam
hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí
đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
7. Thuốc trừ ốc:
1 3808.90 Cafein 1.0% (1.5%) + Tob 1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
Nicotine Sulfate 0.2% 1.25 H, 1.88H 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
(0.3%) + Azadirachtin
0.05% (0.08%)
2 3808.90 Metaldehyde Anhead 6GR Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV
An Giang
Assail 12.5GB Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Bolis ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
4B, 6B, 10B, 12B ADC
Corona ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
6G, 80WP ACP
Cửu Châu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
6GR, 15GR Ngọc Yến
Deadline Bullets ốc bươu vàng/ lúa Amvac Chemical Corporation
4%
Helix 10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10GB, 15GB, 500WP 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà Tân Thành
rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
MAP Passion ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10GR

237
Moioc 6 H ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Molucide ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST
6GB, 80WP Cần Thơ
Octigi 6H Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Oxout 120 AB Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
Osbuvang ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
5G, 6G, 80WP An Hưng Phát
Passport 6B Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BMC
Pilot ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10B, 15B, 17B, 19B, Nông Phát
500WP
Snail Killer 800WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Sneo-lix ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
6B Á Châu
Tomahawk ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
4G SARA
Toxbait ốc bươu vàng/ lúa Asiatic Agricultural Industries Pte
60B, 120B Ltd.
TRIOC annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
6WDG, 10WDG, An Nông
12WDG, 50WP,
80WP
Tulip 12.5B Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Yellow - K ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
250SC Thanh Sơn Hóa Nông
3 3808.90 Metaldehyde 4.5% + Superdan ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Carbaryl 1.5% 6G Việt Trung
4 3808.90 Metaldehyde 40% + Kiloc ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Carbaryl 20% 60WP ADC
5 3808.90 Metaldehyde 10% + MAP Pro ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Niclosamide 20% 30WP
6 3808.90 Metaldehyde 50g/kg + Vịt Đỏ 450WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
238
Niclosamide 400g/kg Nhật Mỹ
7 3808.90 Metaldehyde 300g/kg + Npiodan 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
Niclosamide-olamine Nông Phát
500g/kg
8 3808.90 Metaldehyde 400g/kg + Goldcup ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Niclosamide-olamine 575WP ADC
175g/kg
9 3808.90 Niclosamide Ac-snailkill ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(min 96%) 700WP Á Châu
Aladin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
700WP Thái Nông
Awar ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
700WP
Baycide 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ Cao
Bayluscide ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250EC, 70WP
BenRide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 700WP, An Nông
750WP
Boing 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Catfish 70 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Daicosa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Dioto ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV
250 EC Sài Gòn
Duckling ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
250EC, 700WP Gia Phúc
Hn – Samole ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
700WP
Jia-oc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP
70WP Jia Non Biotech (VN)
Kit - super ốc bươu vàng/ lúa, cải Công ty TNHH SX - TM
700WP Tô Ba
Laobv 75WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV Thuốc
BVTV Long An
239
Mossade ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
700WP Trường Thịnh
No-ocbuuvang 50WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV GNC
Ốc usa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
OBV -  ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250 EC, 700WP Thạnh Hưng
Oosaka 700WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BMC
Ossal ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
500 SC, 700WP, An Hưng Phát
700WDG
Pazol 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex
Sieu naii ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
700WP Thái Phong
Snail ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
250EC, 500SC, Phú Nông
700WP
Sun-fasti ốc bươu vàng/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
25EC, 700WP
Tanthanh-oc 850WP Ốc bươu vàng/ lúa Changzhou Pesticide Group Co.,
Ltd.
Transit ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
750WP Thôn Trang
TT-snailtagold ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
750WP Tân Thành
Tung sai ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
700WP Ngọc Tùng
Viniclo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
70WP Việt Nam
VT – dax ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
700WP Việt Thắng
Znel ốc bươu vàng/ lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical
70WP Co., Ltd.
10 3808.90 Niclosamide 500g/kg + Oxdie ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Carbaryl 200 g/kg 700WP Lúa Vàng
240
11 3808.90 Niclosamide-olamine Amani 70WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
(min 98%) Khánh Phong
Clodansuper ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế
250EC, 250WP, Hòa Bình
500WP, 700WP
Dioto ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV
830WDG Sài Gòn
NP snailicide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
250EC, 700WP, Nông Phát
860WP
Ocny ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
50WP, 760WP Ngọc Yến
Startac ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP VT BVTV
250 WP Hà Nội
12 3808.90 Pentacyclic triterpenoids Eclinton 4WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
alcaloid
13 3808.90 Saponin Abuna ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc Công ty TNHH SX - TM
15 G sên /cải củ, súp lơ Tô Ba
Asanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
10WP, 15WP, 15G, An Hưng Phát
35L
Bai yuan ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM - DV
15WP Hải Bình
Dibonin super ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
5WP, 15WP SARA
Espace ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
5WP, 15WP, 19.6 BR, Nông Phát
21.5BR
Golfatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Nông dược
150WP, 150G Việt Nam
Maruzen Vith ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản
15WP Việt Thăng
Morgan 200BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
Nomain ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15 WP Thạnh Hưng
241
Occa ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
15WP Tân Thành
O.C annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
150 WP An Nông
Ocsanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
15GR Trường Thành
Ốc tiêu ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH TM DV
15 G Tấn Hưng
Pamidor ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
50 WP, 150BR Việt Trung
Parsa ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá chất
15WP Đại Nam Á
Phenocid ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
20 WP Được Mùa
Raxful ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15WP Việt Thắng
Rumba Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
15BR Khánh Phong
Safusu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Long Sinh
Sapo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
150WP Ngọc Tùng
Sapoderiss ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
15%BR, 70%BR Phước Hưng
Sapodios ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
14WP, 15G Lưu Phan
Saponolusa ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
150BR, 150H Hoàng Nông
Saponular ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15 H Sitto Việt Nam
Soliti ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex
15 WP
Super Fatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV
150WP, 150G Hà Nội
Teapowder ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
150 BR Lúa Vàng
Thiocis 150GR, ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Hoá nông
242
150WP Mỹ Việt Đức
Tranin super ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
18WP, 18GR, 35 SL Thôn Trang
Trapsnailin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
15WP, 15G Tân Khánh Hưng
14 3808.90 Saponin 15% + Motoya ốc bươu vàng/ lúa Công ty THHH TM
Abamectin 2% 17 WP Nông Phát
15 3808.90 Saponin 149.5 g/kg+ Viking ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Tâm
Azadirachtin 0.5 g/kg 150BR, 150GR
16 3808.90 Saponin 5%+ Cafein 0.5 Dietoc ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
% + Azadirachtin 0.1% 5.6 H
17 3808.90 Saponin 30 g/kg + Cafein Ovadan ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải Công ty CP Nông dược
6 g/kg + Azadirachtin 37G Nhật Việt
1g/kg
18 3808.90 Saponin 145g/kg (g/l) + Sitto - nin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Rotenone 5 g/kg (g/l) 15 BR, 15SL Sitto Việt Nam
19 3808.90 Steroid saponins của hạt Bourbo ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
các cây (sở: 2.8%, trẩu: 8.3 BR
4.8%, bồ kết 0.7%) +
Copper sulfate 4%
20 3808.90 Steroid saponins của hạt Tictack ốc bươu vàng/ lúa Viện Bảo vệ thực vật
các cây (sở: 3.5%, trẩu: 13.2 BR
7.2%, thàn mát 2.5%) +
Copper sulfate 4%
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
1 3808.40.91 Azadirachtin Dầu Nim Xoan hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, Doanh nghiệp Tư nhân TM
Xanh Xanh rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc Tân Quy
0.15EC trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của
thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
2 3808.40.91 Chất căng bề mặt 340g/l + Hot up làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy Asiatic Agricultural Industries
dầu khoáng 190 g/l + 67L mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ Pte Ltd.
Ammonium sulphate
140g//l
3 3808.40.91 Esterified vegetable oil Hasten  tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc Asiatic Agricultural Industries
70.4 L sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, Pte Ltd.
243
cyclohexanedion, bipyridilium;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc
nhóm pyrethroid, carbamate;
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây
trồng thuộc nhóm triazole.
Rocten tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng Công ty TNHH BVTV
74.8 L trên cây lúa An Hưng Phát
4 3808.40.91 Esters of botanical oil Subain hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ Công ty TNHH
99SL lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid Nông Sinh
(sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh
nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ
cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
5 3808.40.91 Trisiloxane ethoxylate Enomil 30L hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, Công ty CP Enasa Việt Nam
trừ cỏ
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 3808.10 Beta-naphthol 1% + Dầu trừ mối M- 4 trừ mối trong kho bảo quản gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 0.2% 1.2SL Việt Nam
2 3808.10 Chlorfenapyr Mythic mối/ công trình xây dựng BASF Vietnam Co., Ltd.
240SC
3 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl Dursban mối/ công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V
(min 94 %) 40 EC
Lenfos mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Hợp Trí
MAP Sedan mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
48EC
Termifos 500EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
4 3808.10 Fipronil Agenda mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL)
25 EC
Termisuper 25EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Khử trùng - Trừ mối
Việt Nam
5 3808.10 Imidacloprid Termize mối/ công trình xây dựng Imp Biotech Sdn Bhd
200SC
6 3808.10 Metarhizium anisopliae Metavina mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ
244
var. anisopliae M2 & M5 10DP xây dựng, nhà cửa, kho tàng công trình
108 - 109 bào tử/g
7 3808.10 Metarhizium anisopliae Metavina mối/ đê, đập Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ
var. anisopliae M1 & M7 80LS công trình
108 - 109 bào tử/ml
8 3808.10 Metarhizium anisopliae Metavina mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ
var. anisopliae M1 & M3 90DP công trình
109 - 1010 bào tử/g
9 3808.10 Permethrin Map boxer mối / công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
30EC
10 3808.10 Thiamethoxam Optigard TM ZT mối/ công trình xây dựng VPĐD Công ty Syngenta Asia
240SC Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 3808.90.10 CH G (CuSO4 + CH G con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 + CrO3 ) Việt Nam
2 3808.90.10 Chlorothalonil 45% + KAA-Antiblu CC trừ nấm để bảo quản gỗ Arch Wood Protection (M)
Carbendazim 10% 55SC Sdn Bhd
3 3808.90.10 Cypermethrin Celcide mọt hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
(min 90%) 10 EC
KAntiborer mọt hại gỗ Behn Meyer Specialty Chemical
10 EC Sdn Bhd.
4 3808.90.10 Deltamethrin Cease 2.5EC mọt/ gỗ Công ty TNHH
(min 98%) Alfa (Sài Gòn)
Cislin mọt hại gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5 EC
5 3808.90.10 Muối, các oxit của Cu, M1 con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 + Betum 5 Việt Nam
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 3808.10 Bacillus thuringiesis var. Bathurin D sâu mọt hại nông sản trong kho Viện Cơ điện NN & Công nghệ
tenebronionis 3 x 109 - 5 x 109 sau thu hoạch, Hà Nội
bào tử/g (ml)
2 3808.10 Deltamethrin 0.024% + Gu chong jing sâu mọt hại lương thực Viện Bảo vệ thực vật
Thảo mộc 25% 25 DP
3 3808.10 Deltamethrin K - Obiol  sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
245
(min 98%) 25WP, 10SC,
10ULV
4 3808.10 Fenitrothion Sumithion 3D sâu mọt hại nông sản Sumitomo Chemical Co., Ltd.
5 3808.10 Pirimiphos - Methyl Actellic sâu mọt hại kho tàng VPĐD Công ty Syngenta
(min 88%) 50EC Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ sâu:


1 3808.10 Thiamethoxam Meridian 25WG sâu đất/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia
Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
2. Thuốc trừ bệnh:
1 3808.20 Azoxystrobin Heritage max 95ME đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia
Pacific Pte tại Đồng Nai
2 3808.20 Metalaxyl M Subdue max 240SL héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia
Pacific Pte tại Đồng Nai
3 3808.20 Propiconazole Banner maxx 156EC đốm nâu/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia
Pacific Pte tại Đồng Nai
3. Thuốc trừ cỏ:
1 3808.30 Trifloxysulfuron sodium Monument 100 OD cỏ/ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia
(min 89%) Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1 3808.30 Trinexapac-Ethyl Primo maxx 120SL điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia
(min 94%) Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

246
Bùi Bá Bổng

247
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục 2. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2011/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 5 năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TÊN HOẠT CHẤT –


TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
TT MÃ HS NGUYÊN LIỆU
(TRADE NAME) (CROP/PEST) (APPLICANT)
(COMMON NAME)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:


1 3808.10 Carbofuran Furadan tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, FMC Chemical International AG
(min 98 %) 3G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
Kosfuran tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, Công ty TNHH
3G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà Nông dược Kosvida
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
Sugadan tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, Công ty CP Quốc tế
30G sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà Hòa Bình
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
Vifuran tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, Công ty CP Thuốc sát trùng
3GR sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà Việt Nam
phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả
2 3808.10 Dichlorvos Demon nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ xoài Asiatic Agricultural Industries Pte
(DDVP) 50 EC Ltd.
3 3808.10 Dichlorvos 13 % + Sát Trùng Linh bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô Công ty TNHH Sản phẩm
Deltamethrin 2 % 15 EC Công Nghệ Cao
4 3808.10 Dicofol Kelthane nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ lạc Dow AgroSciences B.V
(min 95 %) 18.5 EC
5 3808.10 Methomyl DuPontTM Lannate® sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa DuPont Vietnam Ltd
(min 98.5%) 40SP hấu; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/

248
đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Laminat sâu xanh/ bông vải Công ty TNHH BVTV
40SP An Hưng Phát
Supermor sâu khoang/ lạc Công ty CP Quốc tế
24SL Hòa Bình
2. Thuốc trừ chuột :
1 3808.90 Zinc Phosphide Fokeba chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
(min 80 %) 20 % Việt Nam
Zinphos chuột/ đồng ruộng Công ty CP BVTV
20 % Sài Gòn
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 3808.10 Na2SiF6 50% + HBO3 PMC mối hại cây lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm nghiệp
10% + CuSO4 30% 90 bột Việt Nam
2 3808.10 Na2SiF6 80 % + PMs mối hại nền móng, hàng rào quanh công Viện Khoa học Lâm nghiệp
ZnCl2 20 % trình xây dựng Việt Nam
100 bột
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 3808.90.10 Methylene bis Celbrite MT nấm hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
Thiocyanate 5% + 30EC
Quaternary ammonium
compounds 25 %
2 3808.90.10 Methylene bis thiocyanate Celbrite TC 20L nâm mốc/ gỗ Celcure (M) Sdn Bhd
10% +
2-thiocyanomethylthio)
benzothiazole 10%
3 3808.90.10 Sodium Tetraborate Celbor nấm hại gỗ Celcure(M) Sdn Bhd
decahydrate 54 % + Boric 90 SP
acid 36 %
4 3808.90.10 CuSO4 50 % + XM5 nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 50 % 100 bột Việt Nam
5 3808.90.10 ZnSO4 .7H2O 60% + NaF LN 5 nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, Viện Khoa học Lâm nghiệp

249
30 % + phụ gia 10% 90 bột song, mây, tre Việt Nam
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 3808.90 Aluminium Phosphide Alumifos khử trùng kho Asiagro Pacific Ltd
56% Tablet
Celphos sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited
56 % tablets
Gastoxin sâu mọt hại kho tàng Helm AG
56.8 GE
Fumitoxin côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương Công ty CP Khử trùng
55 % tablets tiện chuyên chở Việt Nam
Phostoxin côn trùng, chuột hại kho tàng Công ty CP Khử trùng
56% viên tròn, viên Việt Nam
dẹt
Quickphos sâu mọt hại kho tàng, nông sản United Phosphorus Ltd
56 %
2 3808.90 Magnesium phosphide Magtoxin sâu mọt hại kho tàng Công ty CP Khử trùng
66 tablets, pellet Việt Nam
3 3808.90 Methyl Bromide Bromine - Gas mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa Công ty CP Khử trùng
98%, 100% trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, Việt Nam
lúa, cao lương, kho trống)
Dowfome sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch Công ty TNHH TM - DV
98 % Thanh Sơn Hóa Nông

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

250
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục 3. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2011/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 5 năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT MÃ HS TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.


1 2903.59.00 Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...)
3808
2 2903.51.00 BHC, Lindane (Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G ... )
3808
3 25 Cadmium compound (Cd)
26
28
29
3206.30
3808
3824
4 2903.59.00 Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...)
3808
3824.90
5 2903.62.00 DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...)
2909.30.00
2935.00.00
3204.17
3204.20.00
3405.20.00
3808
6 2910.90.00 Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...)
3808
251
7 2920.90.90 Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… )
3808
8 2910.90.00 Endrin (Hexadrin... )
3808
9 2903.59.00 Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...)
3808
10 3808 Isobenzen
3824.90
11 3808 Isodrin
3824.90
12 25 Lead compound (Pb)
26
28
29
3201.90
3204.17
3206.49
3806.20
3808
3824
13 2930.90.00 Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD,
3808 Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...)
14 2920.10.00 Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion)
3808 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...)
15 2924.19.10 Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...)
3808
16 2920.10.00 Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... )
3808
17 3808 Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột)
18 2908.10.00 Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng)
3808
19 2924.19.90 Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...)
3808

252
20 3808 Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...)
21 2925.20.90 Chlordimeform
3808
Thuốc trừ bệnh.
1 25 Arsenic compound (As)
26
28
2931.00.90
3808
2 2930.90.00 Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP...)
3808
3 2930.90.00 Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... )
3808
4 2903.62.00 Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... )
3808
5 26 Mercury compound (Hg)
28
29
3201.90
3502.90
3808
3815.90
3824.90
6 2804.90 Selenium compound (Se)
2811.19
2811.29
2812.10
2812.90
2813.90
2842.90
2844.40
2930.20
2931.00
2931.20
3808
253
3824.90
Thuốc trừ chuột.
1 3808 Talium compound (Tl)
3824.90
Thuốc trừ cỏ.
1 2918.90.00 2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon ... )
3808

K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

254
NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG

1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ
chương đó.

- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.

2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và
Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:

- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;

- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;

- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;

Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép
sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối
chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ
thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.

3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt
Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.

4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.

255

You might also like