Kho Giá thanh toán ngay Giá trả chậm (10 ngày) Tên hàng và qui cách nhận Giá chưa thuế Giá thanh toán Giá chưa thuế Giá thanh toán hàng (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg) Thép tấm Nippon X18H1T 47.000 50.000 50.000 60.000 Thép tấm (Q235 - SS400) 3 / 4 x 1500 x 6000 (TQ) VL 0 16.000 0 0 5 x 1500 x 6000 (TQ) TĐ 0 16.400 0 0 6 / 8 / 10 / 12 x 1500 x 6000 (TQ-Nga) TĐ-VL 0 16.000 0 0 Thép tấm KMK-Russia (CT3-mạc chìm) 8 x 1500 x 6000 TĐ-VL 0 16.600 0 0 10 x 1500 x 6000 TĐ 0 16.300 0 0 Thép tấm dày (SS400) - Nippon steel, Nhật Thép tấm cán nóng (Q345B-cường độ cao)
Trung Quốc Thép lá cán nguội cuộn (SPCC-SD Thép tấm
lá Phú Mỹ) 0,4 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.500 0 0 0,78 / 0,88 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.000 0 0 0,98 / 1,08 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.000 0 0 Thép Hình (TQ-Nga-Hàn Quốc) 150 x 150 x 7 x 10mm x 12m TĐ 0 18.700 0 0 300 x 300 x 10 x 15mm x 12m TĐ 0 20.600 0 0 350 x 350 x 12 x 19mm x 12m TĐ 0 20.600 0 0 400 x 400 x 13 x 21mm x 12m TĐ 0 20.700 0 0 200 x 100 x 5,5 x 8mm x 12m TĐ 0 18.700 0 0 250 x 125 x 6 x 9mm x 12m TĐ 0 19.300 0 0 300 x 150 x 6,5 x 9mm x 12m TĐ 0 19.900 0 0 350 x 175 x 7 x 11mm x 12m TĐ 0 19.900 0 0 400 x 200 x 8 x 13mm x 12m TĐ 0 19.900 0 0 500 x 200 x 10 x 16mm x 12m TĐ 0 20.600 0 0 600 x 200 x 11 x 17mm x 12m TĐ 0 20.700 0 0 Thép xây dựng (Thép Miền Nam) Thép tròn cuộn phi 6mm (CT3) NM/TĐ 16.120 0 0 0 Thép tròn cuộn phi 8mm (CT3) NM/TĐ 16.170 0 0 0 Thép cây vằn phi 12->36mm (SD295) NM/TĐ 15.920 0 0 0 Thép cây vằn phi 12->32mm (SD390) NM/TĐ 16.020 0 0 0 Thép xây dựng (Thép Vinakyoei) Thép tròn cuộn phi 6,4mm (CT3) NM/TĐ 16.020 0 0 0 Thép tròn cuộn phi 8mm (CT3) NM/TĐ 15.980 0 0 0 Thép cây vằn phi 12->32mm (SD295) NM/TĐ 16.050 0 0 0
CÔNG TY HOCHIMINH CYTY METAL CORPORATION- HMC
Ghi chú : Hàng giao trên phương tiện bên mua tại kho của công ty CP Kim Khí TPHCM. Tất cả hàng hóa của chúng tôi đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ của nhà máy sản xuất. Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, Để biết thêm thông tin, xin liên hệ : Số điện thoại : 08-38244155 - 08-38.274.771 hoặc Mr. Tường - 0903302032 Fax : 08-38.275.693 - 08-38.290.403 Email : pkhkd@metalhcm.com.vn Chữ viết tắt : TĐ : Kho Linh Trung, Quận Thủ Đức, Địa chỉ: Phố 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP.HCM. Vị trí địa lý: Gần nghĩa trang Thành phố và khu chế xuất Linh trung. VL : Kho Vĩnh Lộc, Quận Bình Chánh, Địa chỉ: C35/I Đường số 7, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc A, Xă Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh, TP.HCM. Vị trí địa lý: Phía trước mặt tiền đường số 7, Sau mặt tiền đường D8, bên hông là Trạm cung cấp nước cho khu Công nghiệp Vĩnh Lộc A. Điện thoại : 08.37654504-08.37654505 - Fax :08.37654506 TQ : xuất xứ Trung Quốc KMK : nhà máy KMK, Nga