Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 2

THÔNG BÁO GIÁ BÁN THÉP CÁC LOẠI

 ÁP DỤNG TỪ  NGÀY 11 THÁNG 08 NĂM 2011


 
Kho Giá thanh toán ngay Giá trả chậm (10 ngày)
Tên hàng và qui cách nhận Giá chưa thuế Giá thanh toán Giá chưa thuế Giá thanh toán
hàng (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép tấm Nippon X18H1T   47.000   50.000 50.000  60.000 
Thép tấm (Q235 - SS400)          
3 / 4 x 1500 x 6000 (TQ) VL 0 16.000 0 0
5 x 1500 x 6000 (TQ) TĐ 0 16.400 0 0
6 / 8 / 10 / 12 x 1500 x 6000 (TQ-Nga) TĐ-VL 0 16.000 0 0
Thép tấm KMK-Russia (CT3-mạc chìm)          
8 x 1500 x 6000 TĐ-VL 0 16.600 0 0
10 x 1500 x 6000 TĐ 0 16.300 0 0
Thép tấm dày (SS400) - Nippon steel, Nhật          
Thép tấm cán nóng (Q345B-cường độ cao)
         
Trung Quốc
Thép lá cán nguội cuộn (SPCC-SD Thép tấm
         
lá Phú Mỹ)
0,4 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.500 0 0
0,78 / 0,88 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.000 0 0
0,98 / 1,08 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.000 0 0
Thép Hình (TQ-Nga-Hàn Quốc)          
150 x 150 x 7 x 10mm x 12m TĐ 0 18.700 0 0
300 x 300 x 10 x 15mm x 12m TĐ 0 20.600 0 0
350 x 350 x 12 x 19mm x 12m TĐ 0 20.600 0 0
400 x 400 x 13 x 21mm x 12m TĐ 0 20.700 0 0
200 x 100 x 5,5 x 8mm x 12m TĐ 0 18.700 0 0
250 x 125 x 6 x 9mm x 12m TĐ 0 19.300 0 0
300 x 150 x 6,5 x 9mm x 12m TĐ 0 19.900 0 0
350 x 175 x 7 x 11mm x 12m TĐ 0 19.900 0 0
400 x 200 x 8 x 13mm x 12m TĐ 0 19.900 0 0
500 x 200 x 10 x 16mm x 12m TĐ 0 20.600 0 0
600 x 200 x 11 x 17mm x 12m TĐ 0 20.700 0 0
Thép xây dựng (Thép Miền Nam)          
Thép tròn cuộn phi 6mm (CT3) NM/TĐ 16.120 0 0 0
Thép tròn cuộn phi 8mm (CT3) NM/TĐ 16.170 0 0 0
Thép cây vằn phi 12->36mm (SD295) NM/TĐ 15.920 0 0 0
Thép cây vằn phi 12->32mm (SD390) NM/TĐ 16.020 0 0 0
Thép xây dựng (Thép Vinakyoei)          
Thép tròn cuộn phi 6,4mm (CT3) NM/TĐ 16.020 0 0 0
Thép tròn cuộn phi 8mm (CT3) NM/TĐ 15.980 0 0 0
Thép cây vằn phi 12->32mm (SD295) NM/TĐ 16.050 0 0 0

CÔNG TY HOCHIMINH CYTY METAL CORPORATION- HMC


 
Ghi chú : Hàng giao trên phương tiện bên mua tại kho của công ty CP Kim Khí TPHCM.
 Tất cả hàng hóa của chúng tôi đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ của nhà máy sản xuất.
                Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo,
                Để biết thêm thông tin, xin liên hệ :
                Số  điện thoại :  08-38244155 - 08-38.274.771  hoặc Mr. Tường - 0903302032         
                Fax : 08-38.275.693 - 08-38.290.403
                Email :   pkhkd@metalhcm.com.vn
          Chữ viết tắt :
 TĐ : Kho Linh Trung, Quận Thủ Đức, Địa chỉ: Phố 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP.HCM. Vị trí địa lý: Gần
nghĩa trang Thành phố và khu chế xuất Linh trung. 
 VL : Kho Vĩnh Lộc, Quận Bình Chánh, Địa chỉ: C35/I Đường số 7, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc A, Xă Vĩnh Lộc A Huyện
Bình Chánh, TP.HCM. Vị trí địa lý: Phía trước mặt tiền đường số 7, Sau mặt tiền đường D8, bên hông là Trạm cung cấp nước cho
khu Công nghiệp Vĩnh Lộc A.  Điện thoại : 08.37654504-08.37654505   -   Fax :08.37654506
 TQ : xuất xứ Trung Quốc
 KMK : nhà máy KMK, Nga

You might also like