Tieu Chuan Duong Ong

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 9

+ Quy cách chung của các loại tấm thép:

- Độ dày :,12 mm, ,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100
mm,300 mm.400mm
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400
mm,3000mm,3800mm
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
(http://www.giathinhsteel.com.vn/p46547/thep-tam-cat-theo-quy-cach.aspx)

Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q345B


(http://www.satthep.com.vn/bang-gia-thep-tam-la-ct3c-ss400-08kp-q235b)
Thứ năm, 02 Tháng 12 2010
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM ( NGÀY
02/12/10)
I.THÉP TẤM THÔNG DỤNG

STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG


12x1250x2500 SS400-TQ 49,06              14.500
23x1500x6000 SS400-TQ 211,95              14.100
34x1500x6000 SS400-Nga 282,6              14.200
44x1500x6000 SEA1010-Arap 353,3              13.800
55x1500x6000 K SS400-Nga 353,25              14.500
66x1500x6000 SS400-TQ 423,9                     -  
76x1500x6000 SS400-Nga 423,9              14.300
86x1500x6000 K SS400-Nga 423,9              14.300
96x1500x6000 CT3-KMK 423,9              14.600
106x1500x6000 CT3-DMZ 423,9                     -  
118x1500x6000 CT3-KMK 565,2              14.300
128x1500x6000 SS400-Nga 565,2              14.100
138x1500x6000 K SS400-Nga 565,2              14.100
148x1500x6000 CT3-DMZ 565,2              14.100
158x1500x6000 SS400-TQ 565,2                     -  
1610x1500x6000 SS400-TQ 706,5                     -  
1710x1500x6000 SS400-Nga 706,5              14.000
1810x1500x6000 K SS400-Nga 706,5              14.000
1910x1500x6000 CT3-KMK 706,5              14.300
2010x1500x6000 CT3-DMZ 706,5              14.000
2112x1500x6000 SS400-TQ 847,8              14.300
2212x1500x6000 CT3-DMZ 847,8                     -  
2314x2000x6000 SS400-TQ 1318,8              14.500
2414x2000x12000 SS400-NB 989,1              14.500
2514x1500x6000 SS400-TQ 989,1                     -  
2616x1500x6000 SS400-Nga 1130,4                     -  
2716x2000x12000 SS400-TQ 3014,4              14.500
2816x2030x6000 SS400-TQ 3059,6                     -  
2916x2030x12000 SS400-TQ 3059,61                     -  
3016x2000x12000 SS400-NB 3014,4                     -  
3118x2000x12000 SS400-NB 3391,2              14.400
3220x2000x12000 SS400-TQ 3768              14.600
3320x2500x12000 SS400-TQ 4710                     -  
3422x2000x6000 SS400-TQ 2072,4              14.400
3525x2500x12000 SS400-TQ 5887,5              14.600
3630x2000x12000 SS400-TQ 5652              14.600
3730x2400x12000 SS400-TQ 7536              14.500
3840x1500x6000 SS400-TQ 2826              14.500
3940x2000x12000 SS400-TQ 7536              14.700
4050x2000x6000 SS400-TQ 4710              14.600
4160x2000x6000 SS400-NB Qua cân              14.500
42100x2000x6000 SS400-NB Qua cân              14.100
43120x2000x6000 SS400-NB Qua cân              14.100
44140x2000x6000 SS400-NB Qua cân              14.100
45150x2000x6000 SS400-NB Qua cân              14.100
         
II. THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO
STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG
14x1500x 6000 SM490B-NB 282,6                     -  
24x1500x 6000 Q345B-TQ 282,6              14.900
35x1500x6000 SM490B-NB 353,25                     -  
45x1500x6000 Q345B-TQ 353,25              14.900
56x1500x6000 SM490B-NB 423,9                     -  
66x1500x6000 Q345B-TQ 423,9              14.700
78x1500x6000 Q345B-TQ 565,2              14.700
88x2000x6000 Q345B-TQ 753,6              14.900
98x1500x6000 SM490B-NB 753,6              14.700
1010x1500x6000 Q345B-TQ 706,5              14.700
1112x1500x6000 Q345B-TQ 847,8              14.700
1212x2000x6000 Q345B-TQ 1130,4              14.900
1314x1500x6000 SM490B-NB 989,1              14.900
1414x2000x6000 Q345B-TQ 1318,8              15.300
1514x2000x12000 Q345B-TQ 2637,6              15.300
1616x2000x6000 Q345B-TQ 1507,2                     -  
1716x2000x12000 Q345B-TQ 3014,4              15.300
1818x2000x12000 Q345B-TQ 3391,2              15.300
1920x2000x12000 Q345B-TQ 3768              15.300
2025x2000x9000 Q345B-TQ 3532,5              15.100
2125x2000x12000 Q345B-TQ 4710              15.300
2230x2000x6000 Q345B-TQ 2826              15.300
2340x2000x6000 Q345B-TQ 3768              15.700
2450x2000x6000 Q345B-TQ 9420              15.700
         

III. THÉP TẤM MV ( CHỐNG TRƯỢT)


STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG
13x1,250x6,000 SS400-TQ 199,125                    -  
23x1,500x6,000 SS400-TQ 238,95             14.600
34x1,500x6,000 SS400-TQ 309,6             14.500
45x1,500x6,000 SS400-TQ 380,25             14.500
56x1,500x6,000 SS400-TQ 450,9             14.500
IV. THÉP TẤM MV ( CHỐNG TRƯỢT)  
2+3+4+5+6+7+8+9 x C Báo giá theo yêu cầu cua KH
 Tất cả các hàng trên đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ của nhà sản xuất.
 Đơn giá trên đã có VAT
10%.
     

ỐNG THÉP HÀN  

Tiêu chuẩn: ASTM A53, API 5L, GB/T


Các cỡ:  Từ 5" đến 24”
Dùng cho:  Nước, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh, Xây lắp...
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc... 
 
KÍCH THƯỚC ỐNG THÉP HÀN
Đường kính danh
Đường kính ngoài Độ dày Chiều dài ống T.Lượng
nghĩa
DN (mm) (mm) (m) (Kg/m)
125 141.3 3.96 6 13.41
125 141.3 4.78 6 16.09
125 141.3 5.16 6 17.32
150 168.3 3.96 6 16.05
150 168.3 4.78 6 19.27
150 168.3 5.16 6 20.76
150 168.3 7.11 6 28.26
200 219.1 3.96 6 21.01
200 219.1 4.78 6 25.26
200 219.1 5.16 6 27.22
200 219.1 6.35 6 33.32
250 273.1 5.16 6 34.10
250 273.1 5.56 6 36.68
250 273.1 6.35 6 41.77
250 273.1 7.09 6 46.51
300 323.8 6.35 6 49.71
300 323.8 7.09 6 55.38
300 323.8 7.92 6 61.70
350 355.6 6.35 6 54.69
350 355.6 7.09 6 60.94
350 355.6 7.92 6 67.91
400 406.4 7.09 6 69.82
400 406.4 7.92 6 77.83
400 406.4 8.38 6 82.26
400 406.4 9.53 6 93.27
500 508 7.09 6 87.58
500 508 7.92 6 97.68
500 508 8.38 6 103.25
500 508 9.53 6 117.15
600 610 7.92 6 117.60
600 610 8.38 6 124.33
600 610 9.53 6 141.12

 CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG ỐNG:


        Kg/mét = (đường kính - độ dày) x độ dày x 0.0246615

Giá
Ảnh Thông tin sản phẩm
(VND)

16.900 VNĐ
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm

16.900 VNĐ
Thép tấm SS400 25x 1800 x 6000mm

16.900 VNĐ
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm

16.900 VNĐ
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm

16.900 VNĐ
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm
16.900 VNĐ 
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm

16.900 VNĐ 
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm

16.900 VNĐ 
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm

16.900 VNĐ
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm

Thông tin liên hệ:         Công Ty TNHH Anh Hào


Địa chỉ: 28 Lê Đức Thọ, P.17, Q.Gò Vấp (Hồ Chí Minh)
Điện thoại : 0917205789

THÔNG BÁO GIÁ BÁN THÉP CÁC LOẠI

 ÁP DỤNG TỪ  NGÀY 18 THÁNG 07 NĂM 2011

 
Giá trả chậm (10
Giá thanh toán ngay
Kho ngày)
Tên hàng và qui cách nhận Giá chưa Giá thanh Giá chưa Giá thanh
hàng thuế toán thuế toán
(đ/kg) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép tấm Nippon (Nhật-A36)          
Thép tấm (Q235 - SS400)          
3 / 4 x 1500 x 6000 (TQ) VL 0 16.100 0 0
6 / 8 / 10 / 12 x 1500 x 6000
TĐ-VL 0 16.100 0 0
(TQ-Nga)
Thép tấm KMK-Russia (CT3-
         
mạc chìm)
8 x 1500 x 6000 TĐ-VL 0 16.600 0 0
10 x 1500 x 6000 TĐ 0 16.400 0 0
Thép tấm dày (SS400) -
         
Nippon steel, Nhật
TĐ-
60 / 70 x 1500 x 6000 0 17.500 0 0
XN1
TĐ-
110 / 120 x 1500 x 6000 VL- 0 17.500 0 0
XN1
Thép tấm cán nóng (Q345B-
         
cường độ cao) Trung Quốc
8 / 10 / 12 x 1500 x 6000 TĐ-VL 0 16.800 0 0
Thép lá cán nguội cuộn
(SPCC-SD Thép tấm lá Phú          
Mỹ)
0,4 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.500 0 0
0,78 / 0,88 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.000 0 0
0,98 / 1,08 x 1219/1200 x C TĐ 0 19.000 0 0
Thép Hình (TQ-Nga-Hàn
         
Quốc)
150 x 150 x 7 x 10mm x 12m TĐ 0 19.600 0 0
300 x 300 x 10 x 15mm x 12m TĐ 0 20.800 0 0
350 x 350 x 12 x 19mm x 12m TĐ 0 20.800 0 0
400 x 400 x 13 x 21mm x 12m TĐ 0 20.800 0 0
200 x 100 x 5,5 x 8mm x 12m TĐ 0 19.700 0 0
250 x 125 x 6 x 9mm x 12m TĐ 0 19.700 0 0
300 x 150 x 6,5 x 9mm x 12m TĐ 0 20.500 0 0
350 x 175 x 7 x 11mm x 12m TĐ 0 20.500 0 0
400 x 200 x 8 x 13mm x 12m TĐ 0 20.700 0 0
500 x 200 x 10 x 16mm x 12m TĐ 0 20.800 0 0
600 x 200 x 11 x 17mm x 12m TĐ 0 20.800 0 0
Thép xây dựng (Thép Miền
         
Nam)
NM/T
Thép tròn cuộn phi 6mm (CT3) 15.970 0 0 0
Đ
NM/T
Thép tròn cuộn phi 8mm (CT3) 15.920 0 0 0
Đ
Thép cây vằn phi 12->36mm NM/T
15.820 0 0 0
(SD295) Đ
Thép cây vằn phi 12->32mm NM/T
15.970 0 0 0
(SD390) Đ
Thép xây dựng (Thép
         
Vinakyoei)
Thép tròn cuộn phi 6,4mm NM/T
15.940 0 0 0
(CT3) Đ
NM/T
Thép tròn cuộn phi 8mm (CT3) 15.890 0 0 0
Đ
Thép cây vằn phi 12->32mm NM/T
15.860 0 0 0
(SD295) Đ

Ngoài ra, với dây chuyền máy cán và cắt hiện đại của Nhật, công ty có thể đáp ứng các nhu cầu của khách
hàng : 

        1/Cán phẳng các loại thép lá cuộn dày từ 3mm đến 12mm.

        2/Gia công bản mã, cắt chặt định hình các loại thép tấm lá theo yêu cầu từ 0,4mm-200mm 

Ghi chú : Hàng giao trên phương tiện bên mua tại kho của công ty CP Kim Khí TPHCM.

 Tất cả hàng hóa của chúng tôi đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ của nhà máy
sản xuất.

                Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo,

                   Để biết thêm thông tin, xin liên hệ :

                Số  điện thoại :  08-38244155 - 08-38.274.771  hoặc Mr. Tường - 0903302032         

                Fax : 08-38.275.693 - 08-38.290.403

                Email :   pkhkd@metalhcm.com.vn

          Chữ viết tắt :


 
 TĐ : Kho Linh Trung, Quận Thủ Đức, Địa chỉ: Phố 4, Phường Linh Trung, Quận
Thủ Đức, TP.HCM. Vị trí địa lý: Gần nghĩa trang Thành phố và khu chế xuất Linh
trung. 
 VL : Kho Vĩnh Lộc, Quận Bình Chánh, Địa chỉ: C35/I Đường số 7, Khu Công
Nghiệp Vĩnh Lộc A, Xă Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh, TP.HCM. Vị trí địa lý:
Phía trước mặt tiền đường số 7, Sau mặt tiền đường D8, bên hông là Trạm cung cấp
nước cho khu Công nghiệp Vĩnh Lộc A.  Điện thoại : 08.37654504-08.37654505   -   Fax :
08.37654506
 TQ : xuất xứ Trung Quốc
 
 KMK : nhà máy KMK, Nga

Áp dụng từ ngày 15 tháng 2 năm 2011, đã có thuế VAT


CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ HÀ NỘI
Địa chỉ: 75 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội

You might also like