Professional Documents
Culture Documents
Bảng kê khai giờ làm và chi phí mua nguyên vật liệu
Bảng kê khai giờ làm và chi phí mua nguyên vật liệu
Bảng kê khai giờ làm và chi phí mua nguyên vật liệu
Ngày Thứ Học sáng Ăn trưa Học chiều Học thể thao Ăn tối Ở lại Ăn sáng Ghi chú
1 CN
2 2 ü ü ü ü ü ü
3 3 ü ü ü ü
4 4 ü ü ü ü
5 5 ü ü ü
6 6 ü ü ü ü ü ü
7 7
8 CN
9 2 ü ü ü ü ü ü
10 3 ü ü ü ü
11 4 ü ü ü ü
12 5 ü ü ü
13 6 ü ü ü ü ü ü
14 7
15 CN
16 2 ü ü ü ü ü ü
17 3 ü ü ü ü ü
18 4 ü ü ü ü
19 5 ü ü ü ü
20 6 ü ü ü ü ü ü
21 7
22 CN
23 2 ü ü ü ü ü ü
24 3 ü ü ü ü ü
25 4 ü ü ü ü
26 5 ü ü ü ü
27 6 ü ü ü ü ü ü
28 7
29 CN
30 2 ü ü ü ü ü ü
31 3 ü ü ü ü ü
Học sáng Ăn trưa Học chiều Học thể thao Ăn tối Ở lại Ăn sáng
Tổng thời gian 22 22 22 18 9 9 5
Ngày Thứ Học sáng Ăn trưa Học chiều Học thể thao Ăn tối Ở lại Ăn sáng Ghi chú
1 4
2 5
3 6
4 7
5 CN
6 2 ü ü ü ü ü ü
7 3 ü ü ü ü
8 4 ü ü ü ü
9 5 ü ü ü
10 6 ü ü ü ü ü ü ü
11 7
12 CN
13 2
14 3
15 4
16 5
17 6
18 7
19 CN
20 2
21 3
22 4
23 5
24 6
25 7
26 CN
27 2
28 3
29 4
30 5
31 6
Học sáng Ăn trưa Học chiều Học thể thao Ăn tối Ở lại Ăn sáng
Tổng thời gian 5 5 5 3 2 2 2