Professional Documents
Culture Documents
Kitchen Utensils 2
Kitchen Utensils 2
烤⾯包机 - Kǎo miàn bāo jī - máy 围裙 - wéi qún - tạp dề - apron 咖啡壶 - kā fēi hú - bình cà phê - 电磁炉 - diàn cí lú - bếp điện từ 化⽯ - huà shí - hóa thạch - fossil
nướng bánh mì coffee kettle
抹布 - mā bù - giẻ lau; khăn lau - 燃⽓灶 - ránqì zào - bếp gas - gas 菜板 - cài bǎn - cái thớt - cutting
围裙 - wéi qún - apron - tạp dề Wiping cloth 勺⼦ - sháo zi - cái muỗng cooker board
厨具 - chú jù - Đồ làm bếp - Dụng 不锈钢⽔槽 - bù xiù gāng shuǐ cáo - 塑料篮⼦ - sù liào lánzi - giỏ nhựa - 汤勺 - tāng sháo - muỗng canh; giá 量杯 - liáng bēi - tách đo lường -
cụ nhà bếp… bồn rửa chén bằng… plastic basket múc canh - soup… measuring cup
筛⼦ - shāi zi - cái rây, đồ lược nước ⽛签 - Yá qiān - tăm - toothpick 量匙 - liáng chí - muỗng đong - 盘⼦ - pánzi - cái dĩa; đĩa - dish; 纸盘⼦ - zhǐ pánzi - dĩa giấy - paper
- siever measuring spoon plate disk…
1 of 2 2/20/2019, 6:32 PM
Pinterest (Chinese Words - Kitchen Accessories & Utensils) (217) https://www.pinterest.ph/chineseposter/chinese-words-kitchen-accessorie...
2 of 2 2/20/2019, 6:32 PM