Professional Documents
Culture Documents
Xuân Mai
Xuân Mai
Xuân Mai
STT Tầng Căn hộ Diện tích Hướng Đặt chỗ Ngày Team
5,911.90
124 SỐ LƯỢNG 1
II ĐN B 3,565.24
Cộng 3,565.24
III ĐN A 964
IV ĐN B 1,926.93
B12B10 Cúc + Sỹ
đặt chỗ 1 11/19/2013 (Kiểm)
đặt chỗ 1
đặt cọc 1
1
1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
1
1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
đặt chỗ 1
1
1
đặt cọc 1
1
Số tiền Tình Trạng
1,000,000 đặt chỗ 1
ĐƠN NGUYÊN A
Hướng
ĐN/TB/ĐB TB/ĐN ĐN/TB TB/ĐN ĐN/TB ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 128.77 57.22 128.77 73.15 117.74 57.22 73.15
(m2)
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 609 610
Tầng 7 709 710
Tầng 9 904 909
Tầng 10 1004 1006 1009 1010
Tầng 12A 12A06 12A09 12A10
Tầng 17 1704
Tầng 18 1804
Tầng 19 1908
Tầng 20 2004 2006 2009 2010
Tầng 24 2408
Tầng 27 2704 2706 2709 2710
Tầng 28 2804 2806 2808 2809 2810
Tầng 29 2902 2904 2905 2906 2908 2909 2910
Tầng 30 3002 3003 3004 3006 3009 3010
ĐƠN NGUYÊN B
Hướng
TB/ĐB/ĐN ĐN/TB/ĐB TB/ĐN TB/ĐN TB/ĐN ĐN/TN TB/TN/ĐN ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 117.74 57.22 73.15 128.77 45 119.74 60.52 64.9 78.16 73.15 57.22
(m2)
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 603 604 606 607 608 609 610 611 612
Tầng 7 703 704 706 708 709 710 711 712
Tầng 8 803 804 806 808 809 810 811 812
Tầng 9 904
Tầng 12A 12A03 12A04 12A06 12A08 12A09 12A10 12A11 12A12
Tầng 18 1802
Tầng 21 2102 2103 2104 2106 2108 2109 2110 2111 2112
Tầng 22 2207
Tầng 23 2302
Tầng 25 2507
Tầng 26 2602 2605
Tầng 27 2703 2704 2706 2708 2709 2710 2711 2712
Tầng 29 2901 2902 2905 2907
Tầng 30 3001 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010 3011 3012
BẢNG THỐNG KÊ CĂN HỘ ĐÃ BÁN
STT Tầng Căn hộ Diện tích Hướng Ngày Team Tình trạng
5,969.12
124 SỐ LƯỢNG
I ĐN A 2,403.88 SỐ TIỀN
12 A1010 73.15 ĐN/TB ### Phạm Thanh Hòa Hồng đặt cọc
Phạm Thanh Hòa+
13 A12A06 73.15 Nguyễn Duy Hùng Hồng đặt cọc
15 A12A10 73.15 ĐN/TB 12/5/2013 Nguyễn Viết Tuệ Minhvv đặt cọc
18 A2004 57.22 ĐN/TB ### Bùi Thị Oanh Dungnt đặt cọc
Nguyễn Thị Thương +
19 A2006 73.15 ĐN/TB ### Lê Thị Huyền Trang Kiểm + Công đặt cọc
20 Tạ Quang Nam +
20 A2009 57.22 ĐN/TB 12/5/2013 Nguyễn Văn Thịnh 101 đặt cọc
23 A2706 73.15 ĐN/TB 12/4/2013 Kiều Quang Tùng 101 đặt cọc
27
24 A2709 57.22 ĐN/TB
28
27 A2806 73.15 ĐN/TB
28
28 A2809 57.22 ĐN/TB
ĐN B 3,565.24
38 B603 57.22 TB/ĐN 12/5/2013 Trần Thị Hương Dungnt đặt cọc
39 B604 73.15 TB/ĐN ### Cao Thị Thảo Điệp đặt cọc
40 B606 45.00 ĐN/TN ### Dương Thị Cúc Kiểm đặt cọc
45 B612 57.22 ĐN/TB 12/8/2013 Cao Thị Thảo Điệp đặt cọc
46 B703 57.22 TB/ĐN 12/6/2013 Cao Thị Thảo Điệp đặt cọc
47 B704 73.15 TB/ĐN ### Trần Thúy Linh Nghĩa lt đặt cọc
48 B706 45.00 ĐN/TN ### Lương Mai Trang Phương đặt cọc
49 B708 60.52 ĐN/TB/TN 12/2/2013 Đặng Thái Sơn Phương đặt cọc
7
50 B709 64.90 ĐN/TB 12/6/2013 Dung83 đặt cọc tam
56 B806 45.00 ĐN/TN ### Bùi Thu Huyền Kiểm đặt cọc
8
57 B808 60.52 ĐN/TB/TN 12/5/2013 Nguyễn Văn Công Công đặt cọc
8
58 B809 64.90 ĐN/TB 12/5/2013 Bùi Thị Lụa Dungnt đặt cọc
B810 78.16 ĐN/TB Lê Thị Hồng Thao
59 ### Dungnt đặt cọc
61 B812 57.22 ĐN/TB 12/4/2013 Nguyễn Thị Minh Ngọc Điệp đặt cọc
62 B12A03 57.22 TB/ĐN 12/5/2013 Lê Thị Huyền Trang Công đặt cọc
63 B12A04 73.15 TB/ĐN 12/2/2013 Team Dungnt Dungnt đặt cọc
71 B2104 73.15 TB/ĐN ### Nguyễn Thị Thúy Điệp đặt cọc
Thu (Xuân Mai)+
72 B2106 45.00 ĐN/TN 12/3/2013 Hồng đặt cọc
73 B2108 60.52 ĐN/TB/TN Hoàng Thế Tài Bùi Hiệp đặt cọc
21
74 B2109 64.90 ĐN/TB 12/6/2013 Bùi Thị Oanh Dungnt đặt cọc
75 B2110 78.16 ĐN/TB 12/5/2013 Nguyễn Thanh Duân Nghĩa lt đặt cọc
30
89 B3008 60.52 ĐN/TB/TN
30
90 B3009 64.90 ĐN/TB
Cộng 3,565.24
ĐN A 964
ĐN B 1,926.93
105 22 B2207 119.74 TB/TN/ĐN 12/5/2013 Thùy Bùi Hiệp đặt cọc
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN PARKSTATE
ĐƠN NGUYÊN A
Hướng
ĐN/TB/TN TB/ĐN ĐN/TB TB/ĐN ĐN/TB TB/ĐN/TN ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 128.54 57.22 128.77 73.15 119.51 117.74 57.22 73.15
(m2)
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 609 610
Tầng 7 709 710
Tầng 8 804 806 809 810
Tầng 9 904 906 909 910
Tầng 10 1004 1006 1008 1009 1010
Tầng 11 1109 1110
Tầng 12A 12A02 12A04 12A06 12A09 12A10
Tầng 14 1409 1410
Tầng 15 1504 1506 1509 1510
Tầng 16 1604 1606 1609 1610
Tầng 17 1704 1706 1709 1710
Tầng 18 1804 1806 1809 1810
Tầng 19 1904 1906 1908 1909 1910
Tầng 20 2003 2004 2006 2009 2010
Tầng 21 2104 2106 2109 2110
Tầng 22 2204 2206 2209 2210
Tầng 23 2304 2306 2309 2310
Tầng 24 2404 2406 2407 2408 2409 2410
Tầng 25 2504 2506 2508 2509 2510
Tầng 26 2604 2606 2608 2609 2610
Tầng 27 2704 2706 2708 2709 2710
Tầng 28 2803 2804 2806 2807 2808 2809 2810
2906
Tầng 29 2902 2904 2905 2907 2908 2909 2910
(hath)
Tầng 30 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010
ĐƠN NGUYÊN B
Hướng
TB/ĐB/ĐN ĐN/TB/ĐB TB/ĐN TB/ĐN TB/ĐN ĐN/TN TB/TN/ĐN ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 117.74 57.22 73.15 128.54 45 119.51 60.52 64.9 78.16 73.15 57.22
(m2)
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 603 604 606 607 608 609 610 611 612
Tầng 7 703 704 706 708 709 710 711 712
Tầng 8 803 804 806 808 809 810 811 812
Tầng 9 906 907 908 909 910 911 912
Tầng 10 1001 1004 1006 1008 1009 1010 1011 1012
Tầng 11 1102 1103 1104 1106 1108 1109 1110 1111 1112
Tầng 12 1203 1204 1206 1208 1209 1210 1211 1212
Tầng 12A 12A03 12A04 12A06 12A08 12A09 12A10 12A11 12A12
Tầng 14 1403 1404 1406 1408 1409 1410 1411 1412
Tầng 15 1503 1504 1506 1508 1509 1510 1511 1512
Tầng 16 1603 1604 1606 1608 1609 1610 1611 1612
Tầng 17 1703 1704 1706 1708 1709 1710 1711 1712
Tầng 18 1802 1803 1804 1805 1806 1809 1810 1811 1812
Tầng 19 1903 1904 1906 1908 1909 1910 1911 1912
Tầng 20 2003 2004 2006 2008 2009 2010 2011 2012
Tầng 21 2102 2103 2104 2106 2108 2109 2110 2111 2112
Tầng 22 2203 2204 2206 2207 2208 2209 2210 2211 2212
Tầng 23 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2308 2309 2310 2311 2312
Tầng 24 2402 2403 2404 2406 2408 2409 2410 2411 2412
Tầng 25 2502 2503 2504 2505 2506 2507 2508 2509 2510 2511 2512
Tầng 26 2602 2603 2604 2605 2606 2608 2609 2610 2611 2612
Tầng 27 2702 2703 2704 2705 2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712
Tầng 28 2801 2802 2803 2804 2805 2806 2807 2808 2809 2810 2811 2812
Tầng 29 2901 2902 2903 2904 2905 2906 2907 2908 2909 2910 2911 2912
Tầng 30 3001 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010 3011 3012
đặt chỗ đặt cọc CĐT
ĐƠN NGUYÊN A
STT TẦNG CĂN HỘ DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 609 57.22 17.6 1,007.07
6
2 610 73.15 16.9 1,236.24
3 709 57.22 17.6 1,007.07
7
4 710 73.15 16.9 1,236.24
5 804 57.22 18 1,029.96
6 806 73.15 17.3 1,265.50
8
7 809 57.22 18 1,029.96
8 810 73.15 17.3 1,265.50
9 904 57.22 17.6 1,007.07
10 906 73.15 16.9 1,236.24
9
11 909 57.22 17.6 1,007.07
12 910 73.15 16.9 1,236.24
13 1004 57.22 17.6 1,007.07
14 1006 73.15 16.9 1,236.24
15 10 1008 117.74 16.8 1,978.03
16 1009 57.22 17.2 984.18
17 1010 73.15 16.9 1,236.24
18 1109 57.22 18 1,029.96
11
19 1110 73.15 17.3 1,265.50
20 12A02 117.74 16.8 1,978.03
21 12A04 57.22 17.7 1,012.79
22 12A 12A06 73.15 16.7 1,221.61
23 12A09 57.22 17.3 989.91
24 12A10 73.15 16.9 1,236.24
25 1409 57.22 18 1,029.96
14
26 1410 73.15 17.3 1,265.50
27 1504 57.22 18 1,029.96
28 1506 73.15 17.3 1,265.50
15
29 1509 57.22 18 1,029.96
30 1510 73.15 17.3 1,265.50
31 1604 57.22 18 1,029.96
32 1606 73.15 17.3 1,265.50
16
33 1609 57.22 18 1,029.96
34 1610 73.15 17.3 1,265.50
35 1704 57.22 18 1,029.96
36 1706 73.15 17.3 1,265.50
17
37 1709 57.22 18 1,029.96
38 1710 73.15 17.3 1,265.50
39 1804 57.22 18 1,029.96
40 1806 73.15 17.3 1,265.50
18
41 1809 57.22 18 1,029.96
42 1810 73.15 17.3 1,265.50
43 1904 57.22 18 1,029.96
44 1906 73.15 17.3 1,265.50
45 19 1908 117.74 16.8 1,978.03
46 1909 57.22 18 1,029.96
47 1910 73.15 17.3 1,265.50
48 2004 57.22 17.6 1,007.07
49 2006 73.15 16.9 1,236.24
20
50 2009 57.22 17.6 1,007.07
51 2010 73.15 16.9 1,236.24
52 2104 57.22 17.4 995.63
53 2106 73.15 16.7 1,221.61
21
54 2109 57.22 17.4 995.63
55 2110 73.15 16.7 1,221.61
56 2204 57.22 17.4 995.63
57 2206 73.15 16.7 1,221.61
22
58 2209 57.22 17.4 995.63
59 2210 73.15 16.7 1,221.61
60 2304 57.22 17.4 995.63
61 2306 73.15 16.7 1,221.61
23
62 2309 57.22 17.4 995.63
63 2310 73.15 16.7 1,221.61
64 2404 57.22 17.7 1,012.79
65 2406 73.15 17 1,243.55
66 2407 119.74 16.8 2,011.63
24
67 2408 117.74 16.8 1,978.03
68 2409 57.22 17.7 1,012.79
69 2410 73.15 17 1,243.55
70 2504 57.22 17.4 995.63
71 2506 73.15 16.7 1,221.61
72 25 2508 117.74 16.8 1,978.03
73 2509 57.22 17.4 995.63
74 2510 73.15 16.7 1,221.61
75 2604 57.22 17.2 984.18
76 2606 73.15 16.7 1,221.61
77 26 2608 117.74 16.8 1,978.03
78 2609 57.22 17.2 984.18
79 2610 73.15 16.7 1,221.61
80 2704 57.22 17 972.74
81 2706 73.15 16.7 1,221.61
82 27 2708 117.74 16.8 1,978.03
83 2709 57.22 17 972.74
84 2710 73.15 16.7 1,221.61
85 2804 57.22 17.1 978.46
86 2806 73.15 16.4 1,199.66
87 2807 119.74 16.8 2,011.63
28
88 2808 117.74 16.8 1,978.03
89 2809 57.22 17 972.74
90 2810 73.15 16.4 1,199.66
91 2902 117.74 16.8 1,978.03
92 2904 57.22 17 972.74
93 2905 128.77 16.8 2,163.34
94 29 2906 73.15 16.4 1,199.66
95 2908 117.74 16.8 1,978.03
96 2909 57.22 17 972.74
97 2910 73.15 16.4 1,199.66
98 3002 117.74 16.8 1,978.03
99 3003 128.77 16.8 2,163.34
100 3004 57.22 17 972.74
101 3005 128.77 16.8 2,163.34
102 30 3006 73.15 16.4 1,199.66
103 3007 119.74 16.8 2,011.63
104 3008 117.74 16.8 1,978.03
105 3009 57.22 17 972.74
106 3010 73.15 16.4 1,199.66
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
DANH SÁCH KHÁCH ĐÃ MUA XUÂN MAI TOWER
STT CĂN SỐ TÊN KHÁCH HÀNG CMND HỘ KHẨU
013365206 cấp ngày Xóm 16 Xuân Phương, Từ Liêm,
1 B704 Nguyễn Công Tiến
21/10/2010 tại CA Hà Nội HN
013670168 cấp ngày Số 72 ngõ 132 Khương Trung,
2 B812 Nguyễn Thị Thanh Hiền
26/09/2013 tại HN Thanh Xuân, HN
017317328 cấp ngày 901-902 25TT No5 Trung Hòa
Lương Thị Thu Hương
22/08/2011 tại CA Hà Nội Nhân Chính, Cầu Giấy, HN
3 B810
Nguyễn Văn Huân
(tên mới)
111715943 cấp ngày Mỹ Hưng, Thanh Oai, HN
4 B808 Nguyễn Xuân Tuấn
11/11/2011 tại CA Hà Nội
070686348 cấp ngày SN 01 phố Đức Nghĩa, Tân
5 A2006 Phạm Duy Hùng 18/06/2012 tại Tuyên Quang, Tuyên Quang
Quang
142097243 cấp ngày Long Xuyên, Bình Giang, Hải
6 A1804 Trần Thị Sen
05/01/2000 tại Hải Dương Dương
012265837 cấp ngày TT Đường Sắt, Ngọc Khánh, HN
7 A12A10 Nguyễn Thị Hồng Dung
20/09/1999 tại HN
030186000017 cấp ngày P206 Nơ 4B BĐ Linh Đàm,
8 B706 Nguyễn Thị Phương Thanh
29/05/2013 tại Hà Nội Hoàng Liệt, Hoàng Mai
111570857 cấp ngày 15B ngõ nhà Chung, Hoàn
Đào Kim Loan
27/07/2012 tại HN Kiếm ,HN
9 B2106
Nguyễn Minh Hòa
(tên mới)
111539806 cấp ngày Hà Cầu, Hà Đông, HN
Kiều Ngọc Ánh
22/03/2008 tại Hà Tây
10 B12A08
Nguyễn Đức Lương
(tên mới)
013548404 cấp ngày 36B Thủ Lệ, Ngọc Khánh, Ba
11 A2004 Bùi Khánh Long
07/06/2012 tại HN Đình, HN
113445527 cấp ngày Tân Thịnh,TP.Hòa Bình
12 B12A04 Hoàng Anh Quân
10/01/2011 tại Hòa Bình
182303886 cấp ngày P104B TT Viện công nghệ xạ
13 A2706 Nguyễn Anh Tuấn 05/03/2009 tại CA NGhệ hiếm
An
012908291 22 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở, HN
14 A12A09 Hoàng Bạch Vân
100864212 cấp ngày Khu 1 Quang Hạnh, Cẩm Phả,
Nguyễn Thị Thu Hương
17/11/2009 tại Quảng Ninh Quảng Ninh
15 A1704
Vũ Ngọc Khánh
(tên mới)
100809924 cấp ngày P/Lý Thường Kiệt, T.T Tiên Yên,
16 B804 Trương Tiến Tân
26/03/2001 tại Quảng Ninh Quảng Ninh
013360407 cấp ngày P604 CT4-2 Chung cư Hoàng
Lê Thị Hải Yến
12/11/2010 tại Hà Nội Văn Thái, HN
17 B606
Lê NHật Quang
(tên mới)
111408674 cấp ngày Đội 6 Kim Quan, Thạch Thất, Hà
18 B2706 Đỗ Kim Dương
11/11/2011 tại Hà Nội Tây
145021271 cấp ngày Xã Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng
19 A1006 Hoàng Quốc Hoàn
08/06/2013 tại Hưng Yên Yên
111360679 cấp ngày 7/12 Nhuệ Giang, Nguyễn Trãi,
20 A2010 Trần Bích Dược
14/04/2009 tại HN Hà Đông, HN
112368630 cấp ngày Phúc La, TP.Hà Đông, Hà Đông
Dương Minh Tuấn
03/7/2007 tại Hà Tây
21 B2104
21 B2104
Phạm Thị Thanh Bình
(tên mới)
012387319 cấp ngày Số 51 ngõ 1081 đường Hồng
Nguyễn Thị Hải
26/10/2000 tại HN Hà,Hoàn Kiếm, Hn
22 B803
Nguyễn Thị Thu Hương
(tên mới)
017475396 cấp ngày Xã Kim Chung, Hoài Đức, HN
23 A1009 Trần Thị Hà
17/05/2013 tại HN
112005474 tại HN Tổ 9 Phú La, Hà Đông, HN
24 A609 Nguyễn Phương Thảo
112368761 cấp ngày Phù Châu, Ba Vì, Hà Tây
25 B604 Tạ Minh Phi
13/08/2007 tại HN
013580588 cấp ngày P802 A6 TT Giảng Võ, Ba Đình,
26 B811 Vũ Thị Thanh Huyền
31/10/2012 tại HN Hn
111067560 cấp ngày Quang Trung, Hà Đông, HN
27 A2704 Nguyễn Minh Tùng
11/06/2009 tại HN
Nguyễn Quốc Trung 011972588 cấp ngày Cán Khê, Nguyên Khê, Đông
(tên cũ) 10/04/2010 tại HN Anh, Hn
28 B703
113147897 cấp ngày Ngọc Mỹ, Tân Lạc, Hòa Bình
Nguyễn Đức Chiêu 03/12/2013 tại CA Hòa
Bìnhcáp ngày
017299715 9/10/7 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà
Đinh Thị Thúy An
26/05/2011 tại HN Đông, HN
29 B806
Đinh Khánh Toàn
(tên mới)
186066479 cấp ngày Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An
30 B2109 Nguyễn Văn Đức
17/03/2001 tại NGhệ An
111840668 cấp ngày Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Tây
31 B608 Trần Quang Minh
04/10/2001 tại Hà tây
011309657 cấp ngày Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân,
B1004
32 Trần Đức Lực
(từ B904)
24/03/1999 tại HN HN
131409693 cấp ngày Khu 3 Vân Lĩnh, Thanh Ba, Phú
33 B12A10 Phan Anh Ngọc
21/09/2013 tại Phú Thọ Thọ
Giấy chứng minh sĩ quan Xã Đồng Quang, huyện Quốc
34 B603 Nguyễn Khắc Sinh số 97007166 cấp ngày Oai, HN
15/11/2013
013505856 tại
cấpHVCT
ngày TX Sông Công, Thái Nguyên
Nguyễn Thị Ngọc Hân
28/06/2012 tại HN
35 A710
Trần Gia Tích
(tên mới)
012175830 cấp ngày Số nhà 261F, ngõ 261 phố Quan
Lê Hải Yến
11/03/1999 tại HN Nhân, Thanh Xuân, Hn
36 A910
Phạm Thị Hải
(tên mới)
011488232 cấp ngày Kim Mã, Ba Đình, HN
37 A906 Nguyễn Như Liễu
11/06/1997 tại HN
181902014 cấp ngày Số 1 tổ 40 cụm 8 phường Bưởi,
38 B708 Nguyễn Lương Hòa
07/10/2009 tại NGhệ An Tây Hồ, Hn
111448659 cấp ngày 140 Phùng Hưng, Phúc La, Hà
Dương Xuân Hòa
08/7/2013 tại HN Đông, HN
39 A3003
Trần Cẩm Huyền
(tên mới)
001083000236 cấp Số 33 Quán Thánh, Ba Đình, HN
40 B2110 Phạm Xuân Hạnh
ngafy/12/2012 tại HN
162870916 5A Ao sen 3, phường Mỗ Lao,
41 A12A06 Đinh Thị Thành Hằng
Hà Đông, Hn
162589201 cấp ngày 60/63 Văn Cao, TP. Nam Định,
42 A610 Bùi Thị Phương
01/03/2010 tại Nam Định Nam Định
011364954 cấp ngày
43 B12A06 Trịnh Thị Chung Thủy
15/03/2004 tại Hà Nội
013024337 cấp ngày Caăn hộ C10 nhà C Khu Thuận
Trần Tuấn Anh
28/07/2011 tại HN Hưng, Trung Liệt, Đống Đa, HN
44 B2103
Trần Anh Dũng
(tên mới)
151489249 cấp ngày Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
45 B709 Trần Xuân Hứa
26/11/2006 tại Thái Bình
151369008 cấp ngày An Tràng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
46 B12A03 Hoàng Duy Thanh
28/06/2013
111598446 cấp ngày Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây
47 B611 Nguyễn Công Thắng
31/05/2008 tại Hà Tây
013533654 cấp ngày P908-C6 Khối 1, KĐT Mỹ Đình,
48 B2207 Phạm Thúy Vân
21/04/2012 tại CA Hà Nội Từ Liêm, HN
111360410 cấp ngày Tổ dân phố 1, phường La Khê,
49 A2009 Nguyễn Mạnh Tiến
8/11/2010 tại HN Hà Đông, Hn
012526437 cấp ngày Liền kề 23-25 Khu tái định cư
Nguyễn Thị Minh Nghĩa Ngô Thì Nhậm, La Khê, Hà
50 B809 21/03/2005 tại HN Đông, Hn
Lê Hoàng Giang
(Tên mới)
017000184 cấp ngày Số 70 Phố Lê Lợi, Nguyễn Trãi,
51 A1004 Trần Quang Hưng
13/12/2008 tại HN Hà Đông, HN
011755572 cấp ngày 25 ngách 3/12 phố Nhân Hòa,
52 B609 Lã Thị Bích Thủy
22/12/2005 tại HN HN
012512625 cấp ngày TT V26 Định Công, Thanh Trì,
Bùi Thị Xuân Phụng
09/5/2002 tại HN HN
53 B12A11
Bùi Mạnh Hùng
(tên mới)
050389670 cấp ngày
54 B711 Nguyễn Thu Hằng Tổ 5, phường Chiềng Sinh,
10/05/2007 tại Sơn La Sơn La
111631597 cấp ngày Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây
B2703
55 Hoàng Thị Phượng
(từ B712)
23/12/1999 tại Hà tây
183346143 cấp ngày Thị trấn Cày, Thạch Hà, Hà Tĩnh
56 A709 Nguyễn Ngọc Tú
20/09/2000 tại CA Hà Tĩnh
111062002 cấp ngày
57 A1010 Vương Văn Độ TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà
05/12/2009 tại CA Hà Nội Nội
113248318 cấp ngày
Tống Thị Hoàng Lan
20/06/2003 tại Hòa Bình
58 A1004
Nguyễn Hà Thuật
(tên mới)
112368794 cấp ngày Thị xã Bắc Cạn, Bắc Cạn
59 B2108 Bàn Thị Duyên
21/08/2007 tại Hà Nội
111385577 cấp ngày Kim An, Thanh Oai, Hà Nội
60 B2112 Lê Đình Khiêm
5/9/2009 tại Hà Nội
012927778 cấp ngày TT Viện TKCTCK Trung Văn,
Nguyễn Thị Thúy Nga
61 B612 23/11/2006 tại Hà Nội Từ Liêm, HN
Đinh Vương Cường
(tên mới)
111567315 cấp ngày Quang Trung, Hà Đông, HN
62 B2111 Đào Thanh Tuấn
11/04/2009 tại HN
017502024 cấp ngày ĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc
63 B2704 Nguyễn Huy Khánh
01/10/2013 tại Hà Nội La, Hà Đông, Hà Nội
001180000939 cấp ngày
A2210
64 (từ Ngô Thị Hiển P106 Chung cư Nhạc viện Hà
B12A09) Nội Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà
27/09/2013 tại CA Hà Nội Nội
111657896 cấp ngày Hà Cầu, Hà Đông, HN
65 B2712 Nguyễn Thị Hạnh
24/02/2010 tại HN
017498880 cấp ngày Quyết Tiến, Vạn Phúc, Hà Đông,
Hà Thị Duyên
66 A904 16/09/2013 tại HN HN
Hà Thảo Dung
(tên mới)
151489249 cấp ngày Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
67 A909 Trần Xuân Hứa
26/11/2006 tại Thái Bình
112200547 cấp ngày P.Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, HN
Phạm Thị Tuyết Chinh
A810 28/03/2012 tại Hà Nội
68
(từ B610)
Phạm Đức Ninh
(tên mới)
012181196 cấp ngày P13 Toa xe 2, TT Đường sắt,
69 A2604 Hoàng Thị Tố Mai
21/01/2003 tại HN Ngọc Khánh, HN
010145147 cấp ngày Số 47 Lò Đúc, HN
70 A2109 Dương Thị Tuyết Nga
01/7/2002 tại HN
64 Ngô Thì Nhậm, Hn
011629358 cấp ngày
71 A2306 Đồng Thị Bé 19/04/2011 tại CA Hà
Nội
151206385 cấp ngày Trọng Quan, Đông Hưng, Thái
Phạm Đức Long
11/07/2013 tại Thái Bình Bình
72 A2206 Trọng Quan, Đông Hưng, Thái
121752713 cấp ngày
Đỗ Thị Hồng Bưởi 01/03/2005 tại CA Bắc
Giang Bình
125061552 cấp ngày P.Vân Dương, TP.Bắc Ninh, Bắc
B2506 Viêm Đức Hùng
73 (từ 27/05/2013 tại Bắc Ninh Ninh
A2504) Phí Thị Hân
(tên mới)
172003894 cấp ngày Số 48 ngõ Cống Thắng, Khâm
74 A12A02 Nguyễn Thị Thu Huyền
17/03/1999 tại Thanh Hóa Thiên, Hn
111618559 cấp ngày 38 Quang Trung, TX.Hà Đông,
75 B3003 Đào Hà Chi
11/08/1999 tại CA Hà Tây Hà Tây
76 B710 Nguyễn Mạnh Hưởng
113193471 Tân Thành, Lương Sơn, Hòa
tại CA Hòa Bình Bình
P.Thịnh Đán, TP.Thái Nguyên
091045551 cấp ngày
77 A2204 Nguyễn Anh Đức 03/05/2013 tại CA Thái
Nguyên
111455578 cấp ngày
78 A2104 Vi Thị Mai Lan 12/03/1997 tại CA Hà TT Xuân Mai, Chương Mỹ,
Nội Hà Tây
Vũ Thị Hiền Thu 017388829 cáp ngày P512, CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà
(Thay đổi khi vào HĐMB) 30/06/2013 tại Hà Nội Cầu, Hà Đông, HN
79 A2106
Bùi Thành Long
(tên mới)
013027608 cấp ngày SN4, hẻm 354/137/21 Trường
Nguyễn Chí Dũng
24/12/2007 tại HN Chinh, Hà Nội
80 A2209
Nguyễn Thị Thu Hà
(tên mới)
111687197 cấp ngày 68B TT 9ĐT Văn Quán, Yên
A2408 Nguyễn Anh Tuấn
81 (từ 13/03/2000 tại CA Hà Tây Phúc, Văn Quán, Hà Đông, HN
A2902) Nguyễn Thị Thanh Hà
(tên mới)
030309902 cấp ngày 3C Trần Khánh Dư, Ngô Quyền,
82 B907 Nguyễn Thị Loan
07/09/2007 tại Hải Phòng Hải Phòng
11344847 cấp ngày SN 65 Trần Đăng Ninh, Quang
83 A2506 Nguyễn Đăng Kỳ
01/04/2008 tại CA Hà Tây Trung, Hà Đông, HN
135375239 cấp ngày P.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh
84 A2606 Phạm Văn Tiếp 31/05/2004 tại CA Vĩnh
Phúc Phúc
013216394 cấp ngày Ngọc Đại, Đại Mỗ, Từ Liêm, HN
85 A2304 Văn Thị Tuyết Minh
26/06/2009
013243278 cấp ngày Xóm Dộc, Tây Mỗ, Từ Liêm, HN
86 A2110 Trần Đăng Nhung
17/10/2009 tại HN
111541595 cấp ngày Thượng Lâm, Mỹ Đức, HN
87 B712 Lê Mạnh Hùng
24/08/2012 tại CA Hà Nội
050384306 cấp ngày Chiềng Lề, TX.Sơn La, Sơn La
88 A2806 Nguyễn Thị Thúy Hằng
29/03/2006 tại CA Sơn La
017320853 cấp ngày Xóm Quyết Tiến, Là Phù, Hoài
89 A1906 Đào Công Nguyên
18/11/2011 tại CA Hà Nội Đức, HN
183259057 cấp ngày Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
90 B1904 Bùi Việt Đức
11/07/2008 tại CA Hà Tĩnh
111869275 cấp ngày TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội
A809 Nguyễn Thị Nghiệp
91
(từ B709) 02/04/2011 tại CA Hà Nội
Đỗ Trọng Quang
111659323 cấp ngày Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây
92 A1706 Nguyễn Thị Tuyết
19/11/1999 tại CA Hà Tây
151359755 cấp ngày SN 814, Nơ 2, Chung cư Pháp
93 B12A09 Nguyễn Văn Thắng 09/08/2004 tại CA Thái
Bình Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, HN
031285639 cấp ngày Số 26A A4 Vạn Mỹ, Hải Phòng
Trương Thanh Thảo 19/09/2000 tại CA Hải
94 B2204 Phòng
Trương Thanh Cảnh
(tên mới)
111668531 cấp ngày Số 4 ngõ 5 Ao Sưn, Mỗ Lao, Hà
95 A1806 Nguyễn Võ Tuấn Đạt
02/06/2012 tại CA Hà Nội Đông, HN
111643149 cấp ngày Nguyễn Trãi, TX.Hà Đông, Hà
96 B2203 Nguyễn Thị Hạnh
22/09/1999 tại Hà Tây Nội
151457773 cấp ngày Quyỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ, Thái
97 B1908 Lưu Xuân Huẩn 07/04/2000 tại CA Thái
Bình Bình
111531222 cấp ngày Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
98 B2206 Phạm Thị Thanh Minh
27/03/2012 tại CA Hà Nội
111312632 cấp ngày Phòng 1 - 1811 - CT2 Ngô Thì
Đặng Minh 22/10/1999 tại CA Hòa
99 A1904 Bình Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, HN
Đặng Thế Phương
(tên mới)
111330576 cấp ngày SN 29A, Khu TT 3 tầng, Nguyễn
100 B1906 Nguyễn Thị Thỏa
22/08/2003 tại CA Hà Tây Trãi, Hà Đông, HN
011743520 cấp ngày B11-109 Thanh Xuân Bắc, Thanh
101 B1911 Nguyễn Anh Tuấn
04/05/2010 tại CA Hà Nội Xuân, HN
Phạm Thị Lan Hương 013548933 cấp ngày P204 Nhà E10 TT Thành Công,
173 A2710
(vay ngân hàng) 31/07/2012 tại CA Hà Nội Ba Đình, HN
012466535 cấp
174 B2304 Đặng Tiến Hòa ngày 17/07/2012 tại CA Hà Yên Mỹ, Thanh Trì, HN
Nội
183 A2609 Đàm Thị Minh Quý An Thái, Quỳnh Phụ, Thái
151408106 cấp ngày 11/05Bình
111657807 cấp ngày
184 B2303 Trịnh Văn Thuận 27/09/2004 tại CA Hà
Tây Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Tây
112107527 cấp ngày
185 A2309 Nguyễn Thế Bình 07/07/2004 tại CA Hà Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ
Tây Đức, Hà Nội
164153410 cấp ngày
186 B1508 Trần Thị Tố Nga 14/09/2000 tại CA Ninh
Bình
131629764 cấp ngày
187 B908 Lê Thị Hoài An 12/04/1999 tại CA Phú
Thọ Phú Hộ, Phong Châu, Phú Thọ
Thôn Thăng Long 2, xã An
188 B1510 Hoàng Tùng Tường, TP.Tuyên Quang, Tỉnh
070700426 cấp ngày 20/ Tuyên Quang
091071629 cấp ngày
Xã Hoồng Tiến, huyện Phổ Yên,
189 B906 Nguyễn Viết Thắng 16/03/2004 tại CA Thái
tỉnh Thái Nguyên
Nguyên
B1109
013648305 cấp ngày 45 ngõ 733 Đường Đê CD, Hoàn
207 (từ Nguyễn Thị Vân Khánh
29/06/2013 tại CA Hà Nội Kiếm, Hà Nội
B1509)
A2409
113064954 cấp ngày
(từ A1709 Thái Bình, TP.Hòa Bình, Hòa
209 Nguyễn Tấn Đạt 25/06/2013 tại CA Hòa
vay NH Bình
Bình
sang)
Hà Cầu, Hà Đông, HN
Bắc Ninh
Đông, Hà Nội
P13 Toa xe 2, TT Đường sắt,
0903 204 579
Ngọc Khánh, HN
Số 66 Lê Lai, Hà Đông, Hà
0983 958 686
Nội
SN 21, xóm 19B, Cổ Nhuế,
0989 898 171
Từ Liêm, Hà Nội
La Sơn, Bình Lục, Hà Nam
01696 668 888
Số 66 TT Nguyễn Huệ,
0913 525 134
Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
P302, Nhà 5G Khu TT Học
viện An ninh – Đại An, Văn 0129 3999 129
Quán, Hà Nội
Công ty CP Bê tông và XD
0972 618 974
vinaconex Xuân Mai
P2114 CT8A Đô thị Đại
0976 434 386
Thanh, Thnah Trì, HN
Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà
0977 193 088
Tây
Hà Đông, Hà Nội
Số 7 ngõ 197 Minh Khai, Hai
0904 418 233
Bà Trưng, Hà Nội
P1002 CT1 Chung cư
0907 38 3368
Huyndai HillState
P102 - 99 Nguyễn Chí Thanh,
0982 038 126
Đống Đa, HN
Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội
0936 175 184
Hn
Bình Định, Lương Tài, Bắc
0912 366 398
Ninh
SN 45, tổ 4 Văn Quán, Hà
0917 345 536
Đông, Hn
Phương Đông, Uông Bí,
Nội
Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà
Tây 0934 380 389
Thaái Bình, Hòa Bình, Hòa
Bình
P.Hoàng Văn Thụ, TP.Thái
0912 066 946
Nguyên, TN
58B Hà Trì 3, Hà Cầu, Hà 0904 744 368
Đông, Hà Nội
294 Tổ 9 Chiến Thắng, Văn
0983 793 982
Quán, Hà Đông
294 Tổ 9 Chiến Thắng, Văn
0983 793 982
Quán, Hà Đông
P104 nhà B
Chung cư 789 Bộ Quốc
0972 763 355
Phòng, Nhân Mỹ, Từ Liêm,
HN
P101-201-A2 TT
BQLCTT/Long, Láng
Thượng, Hà Nội