Xuân Mai

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 63

BẢNG THỐNG KÊ CĂN HỘ ĐÃ BÁN

STT Tầng Căn hộ Diện tích Hướng Đặt chỗ Ngày Team

5,911.90

124 SỐ LƯỢNG 1

I ĐN A 2,346.66 SỐ TIỀN 304,000,000

1 A604 57.22 ĐN/TB 1,000,000 ### Hòa (Hồng)

2 A606 73.15 ĐN/TB 1,000,000 12/2/2013 Linh (Kiểm)


6
3 A609 57.22 ĐN/TB 2,000,000 12/3/2013 Thương (Kiểm)

4 A610 73.15 ĐN/TB 30,000,000 12/4/2013 Yến (Minhvv)

5 A704 57.22 ĐN/TB 3,000,000 ### Tùng (Phương)

6 A706 73.15 ĐN/TB 5,000,000 12/3/2013 Khánh (Dungnt)


7
7 A709 57.22 ĐN/TB 1,000,000 ### Sỹ (Kiểm)

8 A710 73.15 ĐN/TB tam dung


9 A1004 57.22 ĐN/TB 2,000,000 ### Thúy

A1006 73.15 ĐN/TB 5,000,000 Minhvt


10 ### (Minhvv)
10
11 A1009 57.22 ĐN/TB 5,000,000 11/2/2013

12 A1010 73.15 ĐN/TB 1,000,000 ### Hòa (Hồng)

13 A12A04 57.22 ĐN/TB 5,000,000 12/2/2013 Nghĩa

14 A12A06 73.15 ĐN/TB 30,000,000 ### Long (Hồng)


12A
15 A12A09 57.22 ĐN/TB tam dung

16 A12A10 73.15 ĐN/TB tam dung

17 A2004 57.22 ĐN/TB 5,000,000 ### Oanhbt (Dung)

18 A2006 73.15 ĐN/TB 1,000,000 ### Thương (Kiểm)


20
19 A2009 57.22 ĐN/TB

20 A2010 73.15 ĐN/TB Điêp đang nhận cọc

21 A2704 57.22 ĐN/TB

22 A2706 73.15 ĐN/TB 1,000,000 12/4/2013 Tùng (Toàn)


27
23 A2709 57.22 ĐN/TB

24 A2710 73.15 ĐN/TB

25 A2804 57.22 ĐN/TB

26 A2806 73.15 ĐN/TB


28
27 A2809 57.22 ĐN/TB
28 A2810 73.15 ĐN/TB

29 A2904 57.22 ĐN/TB

30 A2906 73.15 ĐN/TB


29
31 A2909 57.22 ĐN/TB

32 A2910 73.15 ĐN/TB

33 A3004 57.22 ĐN/TB

34 A3006 73.15 ĐN/TB


30
35 A3009 57.22 ĐN/TB

36 A3010 73.15 ĐN/TB

II ĐN B 3,565.24

1 B603 57.22 TB/ĐN

2 B604 73.15 TB/ĐN 5,000,000 ### Thảo (Điệp)

3 B606 45.00 ĐN/TN 1,000,000 ### Cúc (Kiểm)

4 B608 60.52 ĐN/TB/TN


6
5 B609 64.90 ĐN/TB

6 B610 78.16 ĐN/TB

7 B611 73.15 ĐN/TB

8 B612 57.22 ĐN/TB

9 B703 57.22 TB/ĐN

10 B704 73.15 TB/ĐN 5,000,000 ### Linhtt

11 B706 45.00 ĐN/TN 5,000,000 ### Tranglm

12 B708 60.52 ĐN/TB/TN 30,000,000 12/2/2013 Sơn (Phương)


7
13 B709 64.90 ĐN/TB

14 B710 78.16 ĐN/TB Điệp đi thu cọc

15 B711 73.15 ĐN/TB

16 B712 57.22 ĐN/TB

B803 57.22 TB/ĐN 5,000,000 Tranglm


17 ### Phương)

B804 73.15 TB/ĐN 5,000,000 Phong (Dungnt)


18 ###

19 B806 45.00 ĐN/TN 1,000,000 ### Huyền (Kiểm)

20 8 B808 60.52 ĐN/TB/TN Anh Việt book


8

21 B809 64.90 ĐN/TB


5000000
B810 78.16 ĐN/TB 25,000,000
22 ### 25.11.13 Thao (Dungnt)

23 B811 73.15 ĐN/TB 25,000,000 11/9/2013 Nghĩa lt

24 B812 57.22 ĐN/TB 30,000,000 12/4/2013 Ngọc (Điệp)

25 B12B03 57.22 TB/ĐN

B12B04 73.15 TB/ĐN 5,000,000


26 12/2/2013 chưa nộp tiền Dungnt

27 B12B06 45.00 ĐN/TN 1,000,000 ### Hà (Hiệp)

28 B12B08 60.52 ĐN/TB/TN 1,000,000 12/5/2013 Linh (Kiểm)


12A
29 B12B09 64.90 ĐN/TB

B12B10 78.16 ĐN/TB 1,000,000 Cúc + Sỹ


30 ### (Kiểm)

31 B12B11 73.15 ĐN/TB

32 B12B12 57.22 ĐN/TB

33 B2103 57.22 TB/ĐN 30,000,000 2/9/1900 Hằng + Linh(Kiểm)

34 B2104 73.15 TB/ĐN 5,000,000 ### Ngọc + Thúy

35 B2106 45.00 ĐN/TN 5,000,000 12/3/2013 Thu (Xuân Mai)

36 B2108 60.52 ĐN/TB/TN


21
37 B2109 64.90 ĐN/TB

38 B2110 78.16 ĐN/TB

39 B2111 73.15 ĐN/TB

40 B2112 57.22 ĐN/TB

41 B2703 57.22 TB/ĐN

42 B2704 73.15 TB/ĐN 1,000,000 ### Ngô Trang+ Lê


Dung83
Trang
43 B2706 45.00 ĐN/TN 5.000.000 ### (Nghĩa)

44 B2708 60.52 ĐN/TB/TN


27
45 B2709 64.90 ĐN/TB

46 B2710 78.16 ĐN/TB

47 B2711 73.15 ĐN/TB

48 B2712 57.22 ĐN/TB

49 B3003 57.22 TB/ĐN

50 B3004 73.15 TB/ĐN

51 B3006 45.00 ĐN/TN

52 B3008 60.52 ĐN/TB/TN


30
30
53 B3009 64.90 ĐN/TB

54 B3010 78.16 ĐN/TB

55 B3011 73.15 ĐN/TB

56 B3012 57.22 ĐN/TB

Cộng 3,565.24

III ĐN A 964

1 19 A1908 117.74 ĐN/TB/TN

2 24 A2408 117.74 ĐN/TB/TN

3 28 A2808 117.74 ĐN/TB/TN

4 A2902 117.74 ĐN/TB/ĐB

5 29 A2905 128.77 TB/ĐN

6 A2908 117.74 ĐN/TB/TN

7 A3002 117.74 ĐN/TB/ĐB


30 Thúy + Tùng
8 A3003 128.77 TB/ĐN 20,000,000 ### (Toàn)

IV ĐN B 1,926.93

1 6 B607 119.74 TB/TN/ĐN

2 18 B1802 117.74 ĐN/TB/ĐB

3 21 B2102 117.74 ĐN/TB/ĐB

4 22 B2207 119.74 TB/TN/ĐN

5 23 B2302 117.74 ĐN/TB/ĐB

6 B2507 119.74 TB/TN/ĐN

7 B2602 117.74 ĐN/TB/ĐB


26
8 B2605 128.77 TB/ĐN

9 B2901 117.74 TB/ĐB/ĐN

10 B2902 117.74 ĐN/TB/ĐB


29
11 B2905 128.77 TB/ĐN

12 B2907 119.74 TB/TN/ĐN

13 B3001 117.74 TB/ĐB/ĐN

14 B3002 117.74 ĐN/TB/ĐB


30
15 B3005 128.77 TB/ĐN

16 B3007 119.74 TB/TN/ĐN


Chuyển cọc Bỏ cọc Tình trạng Đặt chỗ

Tuần Căn số Ngày Team


A604 11/20/2013 Hòa (Hồng)

đặt chỗ 1 A1004 11/22/2013 Thúy


Minhvt
đặt chỗ 1 A1006 11/19/2013 (Minhvv)

đặt chỗ 1 A1010 11/20/2013 Hòa (Hồng)

đặt cọc 1 A2004 11/22/2013 Oanhbt (Dung)

đặt chỗ 1 A2006 11/21/2013 Thương (Kiểm)

đặt chỗ 1 18/11 - 23/11/2013 B606 11/21/2013 Cúc (Kiểm)


Tranglm
đặt chỗ 1 B803 11/23/2013 Phương)

1 B810 11/20/2013 Thao (Dungnt)


đặt chỗ 1 B811 11/9/2013 Nghĩa lt

B12B10 Cúc + Sỹ
đặt chỗ 1 11/19/2013 (Kiểm)

đặt chỗ 1 B2104 11/20/2013 Ngọc + Thúy


Thúy + Tùng
đặt chỗ 1 A3003 11/23/2013 (Toàn)

đặt chỗ 1

đặt cọc 1

1 Tuần Căn số Ngày Team

đặt chỗ 1 B804 11/25/2013 Phong(Dungnt)

đặt chỗ 1 A12A06 11/25/2013 Long (Hồng)

1 B704 11/26/2013 Linhtt (Nghĩa)

1 B806 11/26/2013 Huyền(Kiểm)


Tranglt
1 25/11-30/11/2013 B2706 11/27/2013 (Nghĩa)

đặt chỗ 1 A704 11/28/2013 Tùng (Phương)


Tranglm
1 B706 11/29/2013 Phương)

1 B12B06 11/29/2013 Hà (Hiệp)

1 B2704 11/28/2013 Dung83

1
1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

1
1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

Kiểm) đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

đặt chỗ 1

1
1

đặt cọc 1

1
Số tiền Tình Trạng
1,000,000 đặt chỗ 1

2,000,000 đặt chỗ 1

5,000,000 đặt chỗ 1

1,000,000 đặt chỗ 1

5,000,000 đặt chỗ 1

1,000,000 đặt chỗ 1

1,000,000 đặt chỗ 1

5,000,000 đặt chỗ 1

25,000,000 đặt chỗ 1


25,000,000 đặt chỗ 1

1,000,000 đặt chỗ 1

5,000,000 đặt chỗ 1

20,000,000 đặt cọc 1

Số tiền Tình Trạng


5,000,000 đặt chỗ 1
45,000,000 đặt cọc 1
5,000,000 đặt chỗ 1
1,000,000 đặt chỗ 1
5,000,000 đặt chỗ 1
3,000,000 đặt chỗ 1
5,000,000 đặt chỗ 1
1,000,000 đặt chỗ 1
1,000,000 đặt chỗ 1
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN PARKSTATE

ĐƠN NGUYÊN A
Hướng
ĐN/TB/ĐB TB/ĐN ĐN/TB TB/ĐN ĐN/TB ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 128.77 57.22 128.77 73.15 117.74 57.22 73.15
(m2)

Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 609 610
Tầng 7 709 710
Tầng 9 904 909
Tầng 10 1004 1006 1009 1010
Tầng 12A 12A06 12A09 12A10
Tầng 17 1704
Tầng 18 1804
Tầng 19 1908
Tầng 20 2004 2006 2009 2010
Tầng 24 2408
Tầng 27 2704 2706 2709 2710
Tầng 28 2804 2806 2808 2809 2810
Tầng 29 2902 2904 2905 2906 2908 2909 2910
Tầng 30 3002 3003 3004 3006 3009 3010
ĐƠN NGUYÊN B
Hướng
TB/ĐB/ĐN ĐN/TB/ĐB TB/ĐN TB/ĐN TB/ĐN ĐN/TN TB/TN/ĐN ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 117.74 57.22 73.15 128.77 45 119.74 60.52 64.9 78.16 73.15 57.22
(m2)
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 603 604 606 607 608 609 610 611 612
Tầng 7 703 704 706 708 709 710 711 712
Tầng 8 803 804 806 808 809 810 811 812
Tầng 9 904
Tầng 12A 12A03 12A04 12A06 12A08 12A09 12A10 12A11 12A12
Tầng 18 1802
Tầng 21 2102 2103 2104 2106 2108 2109 2110 2111 2112
Tầng 22 2207
Tầng 23 2302
Tầng 25 2507
Tầng 26 2602 2605
Tầng 27 2703 2704 2706 2708 2709 2710 2711 2712
Tầng 29 2901 2902 2905 2907
Tầng 30 3001 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010 3011 3012
BẢNG THỐNG KÊ CĂN HỘ ĐÃ BÁN

STT Tầng Căn hộ Diện tích Hướng Ngày Team Tình trạng

5,969.12

124 SỐ LƯỢNG

I ĐN A 2,403.88 SỐ TIỀN

1 A609 57.22 ĐN/TB 12/3/2013 Nguyễn Thị


Thi Thương
Hoàng Kiểm đặt cọc
6 Yến+
2 A610 73.15 ĐN/TB 12/4/2013 Nguyễn Viết Tuệ Minhvv đặt cọc

3 A709 57.22 ĐN/TB ### Dương Văn Sỹ Kiểm đặt cọc


7
A710 73.15 ĐN/TB Nguyễn Viết Tuệ +
4 Phạm Đình Phong Minhvv + Tuấn lh đặt cọc

904 57.22 ĐN/TB


5 ### Thành + Hoa Hiệp + Công đặt cọc

6 906 73.15 12/5/2013 Khánh Dungnt đặt cọc


9
7 909 57.22 ĐN/TB ### Dung83 Nghĩa lt đặt cọc
Nguyễn Thùy Dung
8 910 73.15 05/12/013 (Dung83) Nghĩa lt đặt cọc
9 A1004 57.22 ĐN/TB ### Tranglm Phương đặt cọc
10 A1006 73.15 ĐN/TB ### Vũ Thị Minh Minhvv đặt cọc
10 A1009 57.22 ĐN/TB
11 11/2/2013 đặt cọc

12 A1010 73.15 ĐN/TB ### Phạm Thanh Hòa Hồng đặt cọc
Phạm Thanh Hòa+
13 A12A06 73.15 Nguyễn Duy Hùng Hồng đặt cọc

14 A12A09 57.22 ĐN/TB 12/5/2013 Team Dungnt Dungnt đặt cọc

15 A12A10 73.15 ĐN/TB 12/5/2013 Nguyễn Viết Tuệ Minhvv đặt cọc

16 17 A1704 57.22 12/5/2013 Phạm Ngọc Tùng Phương đặt cọc

17 18 A1804 57.22 12/5/2013 Team Nghĩa lt Nghĩalt đặt cọc

18 A2004 57.22 ĐN/TB ### Bùi Thị Oanh Dungnt đặt cọc
Nguyễn Thị Thương +
19 A2006 73.15 ĐN/TB ### Lê Thị Huyền Trang Kiểm + Công đặt cọc
20 Tạ Quang Nam +
20 A2009 57.22 ĐN/TB 12/5/2013 Nguyễn Văn Thịnh 101 đặt cọc

21 A2010 73.15 ĐN/TB 12/5/2013 Dương Văn Sỹ Kiểm đặt cọc


Phong + Long
22 A2704 57.22 ĐN/TB 12/5/2013 Vũ Long + Trịnh Đại Ph (Hồng) đặt cọc

23 A2706 73.15 ĐN/TB 12/4/2013 Kiều Quang Tùng 101 đặt cọc
27
24 A2709 57.22 ĐN/TB

25 A2710 73.15 ĐN/TB

26 A2804 57.22 ĐN/TB

28
27 A2806 73.15 ĐN/TB
28
28 A2809 57.22 ĐN/TB

29 A2810 73.15 ĐN/TB

30 A2904 57.22 ĐN/TB

31 A2906 73.15 ĐN/TB


29
32 A2909 57.22 ĐN/TB

33 A2910 73.15 ĐN/TB

34 A3004 57.22 ĐN/TB

35 A3006 73.15 ĐN/TB


30
36 A3009 57.22 ĐN/TB

37 A3010 73.15 ĐN/TB

ĐN B 3,565.24

38 B603 57.22 TB/ĐN 12/5/2013 Trần Thị Hương Dungnt đặt cọc

39 B604 73.15 TB/ĐN ### Cao Thị Thảo Điệp đặt cọc

40 B606 45.00 ĐN/TN ### Dương Thị Cúc Kiểm đặt cọc

41 B608 60.52 ĐN/TB/TN 12/5/2013 Trần Thị Mỹ Minhvv đặt cọc


6
42 B609 64.90 ĐN/TB 12/6/2013 Vũ Minh Tự Minhvv đặt cọc

43 B610 78.16 ĐN/TB


Nguyễn Thị Biên+
44 B611 73.15 ĐN/TB 12/5/2013 Định Thị Hằng Kiểm đặt cọc

45 B612 57.22 ĐN/TB 12/8/2013 Cao Thị Thảo Điệp đặt cọc

46 B703 57.22 TB/ĐN 12/6/2013 Cao Thị Thảo Điệp đặt cọc

47 B704 73.15 TB/ĐN ### Trần Thúy Linh Nghĩa lt đặt cọc

48 B706 45.00 ĐN/TN ### Lương Mai Trang Phương đặt cọc

49 B708 60.52 ĐN/TB/TN 12/2/2013 Đặng Thái Sơn Phương đặt cọc
7
50 B709 64.90 ĐN/TB 12/6/2013 Dung83 đặt cọc tam

51 B710 78.16 ĐN/TB

52 B711 73.15 ĐN/TB 12/6/2013 Hà Trọng Kiên Dungnt đặt cọc

53 B712 57.22 ĐN/TB

B803 57.22 TB/ĐN


54 ### Lương Mai Trang Phương đặt cọc
55 B804 73.15 TB/ĐN ### Mai Văn Phong Dungnt đặt cọc

56 B806 45.00 ĐN/TN ### Bùi Thu Huyền Kiểm đặt cọc

8
57 B808 60.52 ĐN/TB/TN 12/5/2013 Nguyễn Văn Công Công đặt cọc
8
58 B809 64.90 ĐN/TB 12/5/2013 Bùi Thị Lụa Dungnt đặt cọc
B810 78.16 ĐN/TB Lê Thị Hồng Thao
59 ### Dungnt đặt cọc

60 B811 73.15 ĐN/TB 12/6/2013 Team Nghĩa lt Nghĩa lt đặt cọc

61 B812 57.22 ĐN/TB 12/4/2013 Nguyễn Thị Minh Ngọc Điệp đặt cọc

62 B12A03 57.22 TB/ĐN 12/5/2013 Lê Thị Huyền Trang Công đặt cọc
63 B12A04 73.15 TB/ĐN 12/2/2013 Team Dungnt Dungnt đặt cọc

64 B12A06 45.00 ĐN/TN ### Hà Bùi Hiệp đặt cọc


Nguyễn Thùy Linh+
65 B12A08 60.52 ĐN/TB/TN 12/5/2013 Nguyễn Thúy Hằng Kiểm đặt cọc
12A B12A09 64.90 ĐN/TB
66 12/7/2013 Thúy Toàn đặt cọc

B12A10 78.16 ĐN/TB Dương Thị Cúc +


67 ### Dương Văn Sỹ Kiểm đặt cọc
Nguyễn Thùy Dung
68 B12A11 73.15 ĐN/TB 12/5/2013 (Dung83) Nghĩa lt đặt cọc

69 B12A12 57.22 ĐN/TB


Nguyễn Thùy Linh+
70 B2103 57.22 TB/ĐN 2/9/1900 Nguyễn Thúy Hằng Kiểm đặt cọc

71 B2104 73.15 TB/ĐN ### Nguyễn Thị Thúy Điệp đặt cọc
Thu (Xuân Mai)+
72 B2106 45.00 ĐN/TN 12/3/2013 Hồng đặt cọc

73 B2108 60.52 ĐN/TB/TN Hoàng Thế Tài Bùi Hiệp đặt cọc
21
74 B2109 64.90 ĐN/TB 12/6/2013 Bùi Thị Oanh Dungnt đặt cọc

75 B2110 78.16 ĐN/TB 12/5/2013 Nguyễn Thanh Duân Nghĩa lt đặt cọc

76 B2111 73.15 ĐN/TB Tạ Hoàng Hà Bùi Hiệp đặt cọc

77 B2112 57.22 ĐN/TB 12/9/2013 Dũng Nghĩa lt đặt cọc


Nguyễn Thùy Linh+
78 B2703 57.22 TB/ĐN Nguyễn Thúy Hằng Kiểm đặt cọc

79 B2704 73.15 TB/ĐN ### Hiệp (Nghĩa) Nghĩa lt đặt cọc


Ngô Thu Trang+
80 B2706 45.00 ĐN/TN ### Lê Thu Trang Nghĩa lt đặt cọc

81 B2708 60.52 ĐN/TB/TN


27
82 B2709 64.90 ĐN/TB

83 B2710 78.16 ĐN/TB

84 B2711 73.15 ĐN/TB

85 B2712 57.22 ĐN/TB Linh + Hằng Kiểm đặt cọc tạm

86 B3003 57.22 TB/ĐN

87 B3004 73.15 TB/ĐN

88 B3006 45.00 ĐN/TN

30
89 B3008 60.52 ĐN/TB/TN
30
90 B3009 64.90 ĐN/TB

91 B3010 78.16 ĐN/TB

92 B3011 73.15 ĐN/TB

93 B3012 57.22 ĐN/TB

Cộng 3,565.24

ĐN A 964

94 19 A1908 117.74 ĐN/TB/TN

95 24 A2408 117.74 ĐN/TB/TN

96 28 A2808 117.74 ĐN/TB/TN

97 A2902 117.74 ĐN/TB/ĐB

98 29 A2905 128.77 TB/ĐN

99 A2908 117.74 ĐN/TB/TN

100 A3002 117.74 ĐN/TB/ĐB


30
101 A3003 128.77 TB/ĐN ### Bùi Thị Thu Thúy + Kiề 101 đặt cọc

ĐN B 1,926.93

102 6 B607 119.74 TB/TN/ĐN

103 18 B1802 117.74 ĐN/TB/ĐB

104 21 B2102 117.74 ĐN/TB/ĐB

105 22 B2207 119.74 TB/TN/ĐN 12/5/2013 Thùy Bùi Hiệp đặt cọc

106 23 B2302 117.74 ĐN/TB/ĐB

107 B2507 119.74 TB/TN/ĐN

108 B2602 117.74 ĐN/TB/ĐB


26
109 B2605 128.77 TB/ĐN

110 B2901 117.74 TB/ĐB/ĐN

111 B2902 117.74 ĐN/TB/ĐB


29
112 B2905 128.77 TB/ĐN

113 B2907 119.74 TB/TN/ĐN

114 B3001 117.74 TB/ĐB/ĐN

115 B3002 117.74 ĐN/TB/ĐB


30
116 B3005 128.77 TB/ĐN

117 B3007 119.74 TB/TN/ĐN


1

1
1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN PARKSTATE

ĐƠN NGUYÊN A
Hướng
ĐN/TB/TN TB/ĐN ĐN/TB TB/ĐN ĐN/TB TB/ĐN/TN ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 128.54 57.22 128.77 73.15 119.51 117.74 57.22 73.15
(m2)

Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 609 610
Tầng 7 709 710
Tầng 8 804 806 809 810
Tầng 9 904 906 909 910
Tầng 10 1004 1006 1008 1009 1010
Tầng 11 1109 1110
Tầng 12A 12A02 12A04 12A06 12A09 12A10
Tầng 14 1409 1410
Tầng 15 1504 1506 1509 1510
Tầng 16 1604 1606 1609 1610
Tầng 17 1704 1706 1709 1710
Tầng 18 1804 1806 1809 1810
Tầng 19 1904 1906 1908 1909 1910
Tầng 20 2003 2004 2006 2009 2010
Tầng 21 2104 2106 2109 2110
Tầng 22 2204 2206 2209 2210
Tầng 23 2304 2306 2309 2310
Tầng 24 2404 2406 2407 2408 2409 2410
Tầng 25 2504 2506 2508 2509 2510
Tầng 26 2604 2606 2608 2609 2610
Tầng 27 2704 2706 2708 2709 2710
Tầng 28 2803 2804 2806 2807 2808 2809 2810
2906
Tầng 29 2902 2904 2905 2907 2908 2909 2910
(hath)
Tầng 30 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010
ĐƠN NGUYÊN B
Hướng
TB/ĐB/ĐN ĐN/TB/ĐB TB/ĐN TB/ĐN TB/ĐN ĐN/TN TB/TN/ĐN ĐN/TB/TN ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB ĐN/TB
BC
Diện tích
117.74 117.74 57.22 73.15 128.54 45 119.51 60.52 64.9 78.16 73.15 57.22
(m2)
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tầng 6 603 604 606 607 608 609 610 611 612
Tầng 7 703 704 706 708 709 710 711 712
Tầng 8 803 804 806 808 809 810 811 812
Tầng 9 906 907 908 909 910 911 912
Tầng 10 1001 1004 1006 1008 1009 1010 1011 1012
Tầng 11 1102 1103 1104 1106 1108 1109 1110 1111 1112
Tầng 12 1203 1204 1206 1208 1209 1210 1211 1212
Tầng 12A 12A03 12A04 12A06 12A08 12A09 12A10 12A11 12A12
Tầng 14 1403 1404 1406 1408 1409 1410 1411 1412
Tầng 15 1503 1504 1506 1508 1509 1510 1511 1512
Tầng 16 1603 1604 1606 1608 1609 1610 1611 1612
Tầng 17 1703 1704 1706 1708 1709 1710 1711 1712
Tầng 18 1802 1803 1804 1805 1806 1809 1810 1811 1812
Tầng 19 1903 1904 1906 1908 1909 1910 1911 1912
Tầng 20 2003 2004 2006 2008 2009 2010 2011 2012
Tầng 21 2102 2103 2104 2106 2108 2109 2110 2111 2112
Tầng 22 2203 2204 2206 2207 2208 2209 2210 2211 2212
Tầng 23 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2308 2309 2310 2311 2312
Tầng 24 2402 2403 2404 2406 2408 2409 2410 2411 2412
Tầng 25 2502 2503 2504 2505 2506 2507 2508 2509 2510 2511 2512
Tầng 26 2602 2603 2604 2605 2606 2608 2609 2610 2611 2612
Tầng 27 2702 2703 2704 2705 2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712
Tầng 28 2801 2802 2803 2804 2805 2806 2807 2808 2809 2810 2811 2812
Tầng 29 2901 2902 2903 2904 2905 2906 2907 2908 2909 2910 2911 2912
Tầng 30 3001 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010 3011 3012
đặt chỗ đặt cọc CĐT
ĐƠN NGUYÊN A
STT TẦNG CĂN HỘ DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 609 57.22 17.6 1,007.07
6
2 610 73.15 16.9 1,236.24
3 709 57.22 17.6 1,007.07
7
4 710 73.15 16.9 1,236.24
5 804 57.22 18 1,029.96
6 806 73.15 17.3 1,265.50
8
7 809 57.22 18 1,029.96
8 810 73.15 17.3 1,265.50
9 904 57.22 17.6 1,007.07
10 906 73.15 16.9 1,236.24
9
11 909 57.22 17.6 1,007.07
12 910 73.15 16.9 1,236.24
13 1004 57.22 17.6 1,007.07
14 1006 73.15 16.9 1,236.24
15 10 1008 117.74 16.8 1,978.03
16 1009 57.22 17.2 984.18
17 1010 73.15 16.9 1,236.24
18 1109 57.22 18 1,029.96
11
19 1110 73.15 17.3 1,265.50
20 12A02 117.74 16.8 1,978.03
21 12A04 57.22 17.7 1,012.79
22 12A 12A06 73.15 16.7 1,221.61
23 12A09 57.22 17.3 989.91
24 12A10 73.15 16.9 1,236.24
25 1409 57.22 18 1,029.96
14
26 1410 73.15 17.3 1,265.50
27 1504 57.22 18 1,029.96
28 1506 73.15 17.3 1,265.50
15
29 1509 57.22 18 1,029.96
30 1510 73.15 17.3 1,265.50
31 1604 57.22 18 1,029.96
32 1606 73.15 17.3 1,265.50
16
33 1609 57.22 18 1,029.96
34 1610 73.15 17.3 1,265.50
35 1704 57.22 18 1,029.96
36 1706 73.15 17.3 1,265.50
17
37 1709 57.22 18 1,029.96
38 1710 73.15 17.3 1,265.50
39 1804 57.22 18 1,029.96
40 1806 73.15 17.3 1,265.50
18
41 1809 57.22 18 1,029.96
42 1810 73.15 17.3 1,265.50
43 1904 57.22 18 1,029.96
44 1906 73.15 17.3 1,265.50
45 19 1908 117.74 16.8 1,978.03
46 1909 57.22 18 1,029.96
47 1910 73.15 17.3 1,265.50
48 2004 57.22 17.6 1,007.07
49 2006 73.15 16.9 1,236.24
20
50 2009 57.22 17.6 1,007.07
51 2010 73.15 16.9 1,236.24
52 2104 57.22 17.4 995.63
53 2106 73.15 16.7 1,221.61
21
54 2109 57.22 17.4 995.63
55 2110 73.15 16.7 1,221.61
56 2204 57.22 17.4 995.63
57 2206 73.15 16.7 1,221.61
22
58 2209 57.22 17.4 995.63
59 2210 73.15 16.7 1,221.61
60 2304 57.22 17.4 995.63
61 2306 73.15 16.7 1,221.61
23
62 2309 57.22 17.4 995.63
63 2310 73.15 16.7 1,221.61
64 2404 57.22 17.7 1,012.79
65 2406 73.15 17 1,243.55
66 2407 119.74 16.8 2,011.63
24
67 2408 117.74 16.8 1,978.03
68 2409 57.22 17.7 1,012.79
69 2410 73.15 17 1,243.55
70 2504 57.22 17.4 995.63
71 2506 73.15 16.7 1,221.61
72 25 2508 117.74 16.8 1,978.03
73 2509 57.22 17.4 995.63
74 2510 73.15 16.7 1,221.61
75 2604 57.22 17.2 984.18
76 2606 73.15 16.7 1,221.61
77 26 2608 117.74 16.8 1,978.03
78 2609 57.22 17.2 984.18
79 2610 73.15 16.7 1,221.61
80 2704 57.22 17 972.74
81 2706 73.15 16.7 1,221.61
82 27 2708 117.74 16.8 1,978.03
83 2709 57.22 17 972.74
84 2710 73.15 16.7 1,221.61
85 2804 57.22 17.1 978.46
86 2806 73.15 16.4 1,199.66
87 2807 119.74 16.8 2,011.63
28
88 2808 117.74 16.8 1,978.03
89 2809 57.22 17 972.74
90 2810 73.15 16.4 1,199.66
91 2902 117.74 16.8 1,978.03
92 2904 57.22 17 972.74
93 2905 128.77 16.8 2,163.34
94 29 2906 73.15 16.4 1,199.66
95 2908 117.74 16.8 1,978.03
96 2909 57.22 17 972.74
97 2910 73.15 16.4 1,199.66
98 3002 117.74 16.8 1,978.03
99 3003 128.77 16.8 2,163.34
100 3004 57.22 17 972.74
101 3005 128.77 16.8 2,163.34
102 30 3006 73.15 16.4 1,199.66
103 3007 119.74 16.8 2,011.63
104 3008 117.74 16.8 1,978.03
105 3009 57.22 17 972.74
106 3010 73.15 16.4 1,199.66
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
DANH SÁCH KHÁCH ĐÃ MUA XUÂN MAI TOWER
STT CĂN SỐ TÊN KHÁCH HÀNG CMND HỘ KHẨU
013365206 cấp ngày Xóm 16 Xuân Phương, Từ Liêm,
1 B704 Nguyễn Công Tiến
21/10/2010 tại CA Hà Nội HN
013670168 cấp ngày Số 72 ngõ 132 Khương Trung,
2 B812 Nguyễn Thị Thanh Hiền
26/09/2013 tại HN Thanh Xuân, HN
017317328 cấp ngày 901-902 25TT No5 Trung Hòa
Lương Thị Thu Hương
22/08/2011 tại CA Hà Nội Nhân Chính, Cầu Giấy, HN
3 B810
Nguyễn Văn Huân
(tên mới)
111715943 cấp ngày Mỹ Hưng, Thanh Oai, HN
4 B808 Nguyễn Xuân Tuấn
11/11/2011 tại CA Hà Nội
070686348 cấp ngày SN 01 phố Đức Nghĩa, Tân
5 A2006 Phạm Duy Hùng 18/06/2012 tại Tuyên Quang, Tuyên Quang
Quang
142097243 cấp ngày Long Xuyên, Bình Giang, Hải
6 A1804 Trần Thị Sen
05/01/2000 tại Hải Dương Dương
012265837 cấp ngày TT Đường Sắt, Ngọc Khánh, HN
7 A12A10 Nguyễn Thị Hồng Dung
20/09/1999 tại HN
030186000017 cấp ngày P206 Nơ 4B BĐ Linh Đàm,
8 B706 Nguyễn Thị Phương Thanh
29/05/2013 tại Hà Nội Hoàng Liệt, Hoàng Mai
111570857 cấp ngày 15B ngõ nhà Chung, Hoàn
Đào Kim Loan
27/07/2012 tại HN Kiếm ,HN
9 B2106
Nguyễn Minh Hòa
(tên mới)
111539806 cấp ngày Hà Cầu, Hà Đông, HN
Kiều Ngọc Ánh
22/03/2008 tại Hà Tây
10 B12A08
Nguyễn Đức Lương
(tên mới)
013548404 cấp ngày 36B Thủ Lệ, Ngọc Khánh, Ba
11 A2004 Bùi Khánh Long
07/06/2012 tại HN Đình, HN
113445527 cấp ngày Tân Thịnh,TP.Hòa Bình
12 B12A04 Hoàng Anh Quân
10/01/2011 tại Hòa Bình
182303886 cấp ngày P104B TT Viện công nghệ xạ
13 A2706 Nguyễn Anh Tuấn 05/03/2009 tại CA NGhệ hiếm
An
012908291 22 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở, HN
14 A12A09 Hoàng Bạch Vân
100864212 cấp ngày Khu 1 Quang Hạnh, Cẩm Phả,
Nguyễn Thị Thu Hương
17/11/2009 tại Quảng Ninh Quảng Ninh
15 A1704
Vũ Ngọc Khánh
(tên mới)
100809924 cấp ngày P/Lý Thường Kiệt, T.T Tiên Yên,
16 B804 Trương Tiến Tân
26/03/2001 tại Quảng Ninh Quảng Ninh
013360407 cấp ngày P604 CT4-2 Chung cư Hoàng
Lê Thị Hải Yến
12/11/2010 tại Hà Nội Văn Thái, HN
17 B606
Lê NHật Quang
(tên mới)
111408674 cấp ngày Đội 6 Kim Quan, Thạch Thất, Hà
18 B2706 Đỗ Kim Dương
11/11/2011 tại Hà Nội Tây
145021271 cấp ngày Xã Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng
19 A1006 Hoàng Quốc Hoàn
08/06/2013 tại Hưng Yên Yên
111360679 cấp ngày 7/12 Nhuệ Giang, Nguyễn Trãi,
20 A2010 Trần Bích Dược
14/04/2009 tại HN Hà Đông, HN
112368630 cấp ngày Phúc La, TP.Hà Đông, Hà Đông
Dương Minh Tuấn
03/7/2007 tại Hà Tây
21 B2104
21 B2104
Phạm Thị Thanh Bình
(tên mới)
012387319 cấp ngày Số 51 ngõ 1081 đường Hồng
Nguyễn Thị Hải
26/10/2000 tại HN Hà,Hoàn Kiếm, Hn
22 B803
Nguyễn Thị Thu Hương
(tên mới)
017475396 cấp ngày Xã Kim Chung, Hoài Đức, HN
23 A1009 Trần Thị Hà
17/05/2013 tại HN
112005474 tại HN Tổ 9 Phú La, Hà Đông, HN
24 A609 Nguyễn Phương Thảo
112368761 cấp ngày Phù Châu, Ba Vì, Hà Tây
25 B604 Tạ Minh Phi
13/08/2007 tại HN
013580588 cấp ngày P802 A6 TT Giảng Võ, Ba Đình,
26 B811 Vũ Thị Thanh Huyền
31/10/2012 tại HN Hn
111067560 cấp ngày Quang Trung, Hà Đông, HN
27 A2704 Nguyễn Minh Tùng
11/06/2009 tại HN
Nguyễn Quốc Trung 011972588 cấp ngày Cán Khê, Nguyên Khê, Đông
(tên cũ) 10/04/2010 tại HN Anh, Hn
28 B703
113147897 cấp ngày Ngọc Mỹ, Tân Lạc, Hòa Bình
Nguyễn Đức Chiêu 03/12/2013 tại CA Hòa
Bìnhcáp ngày
017299715 9/10/7 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà
Đinh Thị Thúy An
26/05/2011 tại HN Đông, HN
29 B806
Đinh Khánh Toàn
(tên mới)
186066479 cấp ngày Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An
30 B2109 Nguyễn Văn Đức
17/03/2001 tại NGhệ An
111840668 cấp ngày Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Tây
31 B608 Trần Quang Minh
04/10/2001 tại Hà tây
011309657 cấp ngày Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân,
B1004
32 Trần Đức Lực
(từ B904)
24/03/1999 tại HN HN
131409693 cấp ngày Khu 3 Vân Lĩnh, Thanh Ba, Phú
33 B12A10 Phan Anh Ngọc
21/09/2013 tại Phú Thọ Thọ
Giấy chứng minh sĩ quan Xã Đồng Quang, huyện Quốc
34 B603 Nguyễn Khắc Sinh số 97007166 cấp ngày Oai, HN
15/11/2013
013505856 tại
cấpHVCT
ngày TX Sông Công, Thái Nguyên
Nguyễn Thị Ngọc Hân
28/06/2012 tại HN
35 A710
Trần Gia Tích
(tên mới)
012175830 cấp ngày Số nhà 261F, ngõ 261 phố Quan
Lê Hải Yến
11/03/1999 tại HN Nhân, Thanh Xuân, Hn
36 A910
Phạm Thị Hải
(tên mới)
011488232 cấp ngày Kim Mã, Ba Đình, HN
37 A906 Nguyễn Như Liễu
11/06/1997 tại HN
181902014 cấp ngày Số 1 tổ 40 cụm 8 phường Bưởi,
38 B708 Nguyễn Lương Hòa
07/10/2009 tại NGhệ An Tây Hồ, Hn
111448659 cấp ngày 140 Phùng Hưng, Phúc La, Hà
Dương Xuân Hòa
08/7/2013 tại HN Đông, HN
39 A3003
Trần Cẩm Huyền
(tên mới)
001083000236 cấp Số 33 Quán Thánh, Ba Đình, HN
40 B2110 Phạm Xuân Hạnh
ngafy/12/2012 tại HN
162870916 5A Ao sen 3, phường Mỗ Lao,
41 A12A06 Đinh Thị Thành Hằng
Hà Đông, Hn
162589201 cấp ngày 60/63 Văn Cao, TP. Nam Định,
42 A610 Bùi Thị Phương
01/03/2010 tại Nam Định Nam Định
011364954 cấp ngày
43 B12A06 Trịnh Thị Chung Thủy
15/03/2004 tại Hà Nội
013024337 cấp ngày Caăn hộ C10 nhà C Khu Thuận
Trần Tuấn Anh
28/07/2011 tại HN Hưng, Trung Liệt, Đống Đa, HN
44 B2103
Trần Anh Dũng
(tên mới)
151489249 cấp ngày Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
45 B709 Trần Xuân Hứa
26/11/2006 tại Thái Bình
151369008 cấp ngày An Tràng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
46 B12A03 Hoàng Duy Thanh
28/06/2013
111598446 cấp ngày Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây
47 B611 Nguyễn Công Thắng
31/05/2008 tại Hà Tây
013533654 cấp ngày P908-C6 Khối 1, KĐT Mỹ Đình,
48 B2207 Phạm Thúy Vân
21/04/2012 tại CA Hà Nội Từ Liêm, HN
111360410 cấp ngày Tổ dân phố 1, phường La Khê,
49 A2009 Nguyễn Mạnh Tiến
8/11/2010 tại HN Hà Đông, Hn
012526437 cấp ngày Liền kề 23-25 Khu tái định cư
Nguyễn Thị Minh Nghĩa Ngô Thì Nhậm, La Khê, Hà
50 B809 21/03/2005 tại HN Đông, Hn
Lê Hoàng Giang
(Tên mới)
017000184 cấp ngày Số 70 Phố Lê Lợi, Nguyễn Trãi,
51 A1004 Trần Quang Hưng
13/12/2008 tại HN Hà Đông, HN
011755572 cấp ngày 25 ngách 3/12 phố Nhân Hòa,
52 B609 Lã Thị Bích Thủy
22/12/2005 tại HN HN
012512625 cấp ngày TT V26 Định Công, Thanh Trì,
Bùi Thị Xuân Phụng
09/5/2002 tại HN HN
53 B12A11
Bùi Mạnh Hùng
(tên mới)
050389670 cấp ngày
54 B711 Nguyễn Thu Hằng Tổ 5, phường Chiềng Sinh,
10/05/2007 tại Sơn La Sơn La
111631597 cấp ngày Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây
B2703
55 Hoàng Thị Phượng
(từ B712)
23/12/1999 tại Hà tây
183346143 cấp ngày Thị trấn Cày, Thạch Hà, Hà Tĩnh
56 A709 Nguyễn Ngọc Tú
20/09/2000 tại CA Hà Tĩnh
111062002 cấp ngày
57 A1010 Vương Văn Độ TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà
05/12/2009 tại CA Hà Nội Nội
113248318 cấp ngày
Tống Thị Hoàng Lan
20/06/2003 tại Hòa Bình
58 A1004
Nguyễn Hà Thuật
(tên mới)
112368794 cấp ngày Thị xã Bắc Cạn, Bắc Cạn
59 B2108 Bàn Thị Duyên
21/08/2007 tại Hà Nội
111385577 cấp ngày Kim An, Thanh Oai, Hà Nội
60 B2112 Lê Đình Khiêm
5/9/2009 tại Hà Nội
012927778 cấp ngày TT Viện TKCTCK Trung Văn,
Nguyễn Thị Thúy Nga
61 B612 23/11/2006 tại Hà Nội Từ Liêm, HN
Đinh Vương Cường
(tên mới)
111567315 cấp ngày Quang Trung, Hà Đông, HN
62 B2111 Đào Thanh Tuấn
11/04/2009 tại HN
017502024 cấp ngày ĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc
63 B2704 Nguyễn Huy Khánh
01/10/2013 tại Hà Nội La, Hà Đông, Hà Nội
001180000939 cấp ngày
A2210
64 (từ Ngô Thị Hiển P106 Chung cư Nhạc viện Hà
B12A09) Nội Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà
27/09/2013 tại CA Hà Nội Nội
111657896 cấp ngày Hà Cầu, Hà Đông, HN
65 B2712 Nguyễn Thị Hạnh
24/02/2010 tại HN
017498880 cấp ngày Quyết Tiến, Vạn Phúc, Hà Đông,
Hà Thị Duyên
66 A904 16/09/2013 tại HN HN
Hà Thảo Dung
(tên mới)
151489249 cấp ngày Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
67 A909 Trần Xuân Hứa
26/11/2006 tại Thái Bình
112200547 cấp ngày P.Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, HN
Phạm Thị Tuyết Chinh
A810 28/03/2012 tại Hà Nội
68
(từ B610)
Phạm Đức Ninh
(tên mới)
012181196 cấp ngày P13 Toa xe 2, TT Đường sắt,
69 A2604 Hoàng Thị Tố Mai
21/01/2003 tại HN Ngọc Khánh, HN
010145147 cấp ngày Số 47 Lò Đúc, HN
70 A2109 Dương Thị Tuyết Nga
01/7/2002 tại HN
64 Ngô Thì Nhậm, Hn
011629358 cấp ngày
71 A2306 Đồng Thị Bé 19/04/2011 tại CA Hà
Nội
151206385 cấp ngày Trọng Quan, Đông Hưng, Thái
Phạm Đức Long
11/07/2013 tại Thái Bình Bình
72 A2206 Trọng Quan, Đông Hưng, Thái
121752713 cấp ngày
Đỗ Thị Hồng Bưởi 01/03/2005 tại CA Bắc
Giang Bình
125061552 cấp ngày P.Vân Dương, TP.Bắc Ninh, Bắc
B2506 Viêm Đức Hùng
73 (từ 27/05/2013 tại Bắc Ninh Ninh
A2504) Phí Thị Hân
(tên mới)
172003894 cấp ngày Số 48 ngõ Cống Thắng, Khâm
74 A12A02 Nguyễn Thị Thu Huyền
17/03/1999 tại Thanh Hóa Thiên, Hn
111618559 cấp ngày 38 Quang Trung, TX.Hà Đông,
75 B3003 Đào Hà Chi
11/08/1999 tại CA Hà Tây Hà Tây
76 B710 Nguyễn Mạnh Hưởng
113193471 Tân Thành, Lương Sơn, Hòa
tại CA Hòa Bình Bình
P.Thịnh Đán, TP.Thái Nguyên
091045551 cấp ngày
77 A2204 Nguyễn Anh Đức 03/05/2013 tại CA Thái
Nguyên
111455578 cấp ngày
78 A2104 Vi Thị Mai Lan 12/03/1997 tại CA Hà TT Xuân Mai, Chương Mỹ,
Nội Hà Tây
Vũ Thị Hiền Thu 017388829 cáp ngày P512, CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà
(Thay đổi khi vào HĐMB) 30/06/2013 tại Hà Nội Cầu, Hà Đông, HN
79 A2106
Bùi Thành Long
(tên mới)
013027608 cấp ngày SN4, hẻm 354/137/21 Trường
Nguyễn Chí Dũng
24/12/2007 tại HN Chinh, Hà Nội
80 A2209
Nguyễn Thị Thu Hà
(tên mới)
111687197 cấp ngày 68B TT 9ĐT Văn Quán, Yên
A2408 Nguyễn Anh Tuấn
81 (từ 13/03/2000 tại CA Hà Tây Phúc, Văn Quán, Hà Đông, HN
A2902) Nguyễn Thị Thanh Hà
(tên mới)
030309902 cấp ngày 3C Trần Khánh Dư, Ngô Quyền,
82 B907 Nguyễn Thị Loan
07/09/2007 tại Hải Phòng Hải Phòng
11344847 cấp ngày SN 65 Trần Đăng Ninh, Quang
83 A2506 Nguyễn Đăng Kỳ
01/04/2008 tại CA Hà Tây Trung, Hà Đông, HN
135375239 cấp ngày P.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh
84 A2606 Phạm Văn Tiếp 31/05/2004 tại CA Vĩnh
Phúc Phúc
013216394 cấp ngày Ngọc Đại, Đại Mỗ, Từ Liêm, HN
85 A2304 Văn Thị Tuyết Minh
26/06/2009
013243278 cấp ngày Xóm Dộc, Tây Mỗ, Từ Liêm, HN
86 A2110 Trần Đăng Nhung
17/10/2009 tại HN
111541595 cấp ngày Thượng Lâm, Mỹ Đức, HN
87 B712 Lê Mạnh Hùng
24/08/2012 tại CA Hà Nội
050384306 cấp ngày Chiềng Lề, TX.Sơn La, Sơn La
88 A2806 Nguyễn Thị Thúy Hằng
29/03/2006 tại CA Sơn La
017320853 cấp ngày Xóm Quyết Tiến, Là Phù, Hoài
89 A1906 Đào Công Nguyên
18/11/2011 tại CA Hà Nội Đức, HN
183259057 cấp ngày Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
90 B1904 Bùi Việt Đức
11/07/2008 tại CA Hà Tĩnh
111869275 cấp ngày TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội
A809 Nguyễn Thị Nghiệp
91
(từ B709) 02/04/2011 tại CA Hà Nội
Đỗ Trọng Quang
111659323 cấp ngày Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây
92 A1706 Nguyễn Thị Tuyết
19/11/1999 tại CA Hà Tây
151359755 cấp ngày SN 814, Nơ 2, Chung cư Pháp
93 B12A09 Nguyễn Văn Thắng 09/08/2004 tại CA Thái
Bình Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, HN
031285639 cấp ngày Số 26A A4 Vạn Mỹ, Hải Phòng
Trương Thanh Thảo 19/09/2000 tại CA Hải
94 B2204 Phòng
Trương Thanh Cảnh
(tên mới)
111668531 cấp ngày Số 4 ngõ 5 Ao Sưn, Mỗ Lao, Hà
95 A1806 Nguyễn Võ Tuấn Đạt
02/06/2012 tại CA Hà Nội Đông, HN
111643149 cấp ngày Nguyễn Trãi, TX.Hà Đông, Hà
96 B2203 Nguyễn Thị Hạnh
22/09/1999 tại Hà Tây Nội
151457773 cấp ngày Quyỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ, Thái
97 B1908 Lưu Xuân Huẩn 07/04/2000 tại CA Thái
Bình Bình
111531222 cấp ngày Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
98 B2206 Phạm Thị Thanh Minh
27/03/2012 tại CA Hà Nội
111312632 cấp ngày Phòng 1 - 1811 - CT2 Ngô Thì
Đặng Minh 22/10/1999 tại CA Hòa
99 A1904 Bình Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, HN
Đặng Thế Phương
(tên mới)
111330576 cấp ngày SN 29A, Khu TT 3 tầng, Nguyễn
100 B1906 Nguyễn Thị Thỏa
22/08/2003 tại CA Hà Tây Trãi, Hà Đông, HN
011743520 cấp ngày B11-109 Thanh Xuân Bắc, Thanh
101 B1911 Nguyễn Anh Tuấn
04/05/2010 tại CA Hà Nội Xuân, HN

102 A1710 Trần Đông 6A ngõ 242 Đường Láng, Hà


012105004 cấp ngày 08/0 Nội
111012839 cấp ngày P1-B12 TT Kim Liên, Đống Đa,
103 B1903 Nguyễn Thị Kim Thoa
03/08/2010 tại CA Hà Nội HN
182006623 cấp ngày Đô Lương, Nghệ An
104 B1909 Chu Lực 16/10/2008 tại CA Nghệ
An
012181196 cấp ngày P13 Toa xe 2, TT Đường sắt,
105 B1910 Hoàng Thị Tố Mai
21/01/2003 tại HN Ngọc Khánh, HN
111384992 cấp ngày Số 66 Lê Lai, Hà Đông, Hà Nội
106 A1810 Nguyễn Thanh Bình
11/12/2012 Hà nội
168041455 cấp ngày Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam
107 A1910 Lê Minh Phúc
13/08/2009 tại CA Hà Nam
168365706 cấp ngày La Sơn, Bình Lục, Hà Nam
Trịnh Việt Kiên
108 A2310 01/07/2008 tại CA Hà Nam
Trịnh Như Xuyên
(tên mới)
112046147 cấp ngày Số 66 TT Nguyễn Huệ, Nguyễn
109 B2301 Phạm Ngọc Mai
12/08/2010 tại CA Hà Nội Trãi, Hà Đông, HN
183175419 cấp ngày Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An
110 A1809 Dương Thị Thanh Nhàn 30/03/2002 tại CA Nghệ
An
111455470 cấp ngày Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ,
111 A2504 Đào Thị Thu Hiền
19/01/2013 tại CA Hà Nội Hà Nội
017211144 cấp ngày Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
112 B2512 Nguyễn Thị Thục
29/10/2010 tại CA Hà Nội
112205496 cấp ngày Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà
Hoàng Thị Vân Anh
113 A2509 04/03/2005 tại CA Hà Tây Tây
Nguyễn Thăng Long
(tên mới)
A12A04 111772659 cấp ngày Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
114 (từ Đào Thanh Hòa
A1709) 03/01/2001 tại CA Hà Tây
173341367 cấp ngày P130 N2 Mai Xuân Dương, Đông
115 B2606 Nguyễn Thị Hương Giang 22/03/2006 tại CA Thanh
Hóa Thọ, Thanh Hóa
131684447 cấp ngày SN 22 Phố Quang trung, Âu Cơ,
116 A806 Lê Việt Dũng
04/04/2005 tại CA Phú Thọ Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
012816106 cấp ngày Số 63, ngõ 291 Khương Trung,
117 A1909 Lê Công Thành
15/07/2005 tại CA Hà Nội Hà Nội
12503277 cấp ngày P816 Tòa 19T3 Kiến Hưng, Hà
118 B1506 Nguyễn Thị Hà 09/07/2011 tại CA Bắc
Ninh Đông, Hà Nội
011702134 cấp ngày Số 124 Đại La, Hai Bà Trưng, Hà
119 B1404 Nguyễn Thu Hà
14/05/2007 tại CA Hà Nội Nội
151342410 cấp ngày Đông Hưng, Thái Bình
120 B1104 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/08/2011 tại CA Thái
Bình
182415716 cấp ngày Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An
121 B1804 Nguyễn Thị Hoàn 14/05/2012 tại CA Nghệ
An
112231515 cấp ngày Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội
122 A1504 Vũ Thị Thơm
26/03/2012 tại CA Hà Nội
017154875 cấp ngày 73 TT Bà Triệu, Nguyễn Trãi, Hà
123 A1606 Vũ Trung Kiên
25/03/2010 tại CA Hà Nội Đông, HN
013439985 cấp ngày Tổ 44 phường Mai Dịch, Cầu
124 B1503 Đỗ Đức Thịnh
11/10/2011 tại CA Hà Nội Giấy, HN
012888096 cấp ngày P24 gác 2 Nhà ĐTT Cao su Sao
125 A804 Dương Thị Thêu
26/05/2006 tại CA Hà Nội Vàng, Thanh Xuân Trung, HN
017202892 cấp ngày Số 85/105 tổ 15 phường Kiến
126 A1110 Trần Thị Khánh Linh
23/12/2010 tại CA Hà Nội Hưng, Hà Đông, Hn
010457349 cấp ngày Số 7 ngách 29 Giảng Võ, Đống
127 B1704 Trịnh Thị Minh Đức
29/07/2009 tại CA Hà Nội Đa, HN
Hộ chiếu số B2432026 cấp Minh Quang, Ba Vì, HN
128 B2406 Đào Văn Long ngày 31/07/2008 tại
CQLXNC
017468610 cấp ngày phường Văn Quán, Hà Đông, HN
B1006
129 Lý Quang Hưng
(từ B906)
06/11/2013 tại CA Hà Nội
135168501 cấp ngày Mê Linh, Hà Nội
130 B1604 Lương Đình Dũng 04/09/2001 tại CA Vĩnh
Phúc
Hộ chiếu số B4201768 cấp 33 Lê Hồng Phong, Hà Đông, Hn
131 A1109 Nguyễn Văn Tuấn ngày 14/06/2010 tại
CQLXNC
125463543 cấp ngày Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh
132 A1410 Nguyễn Phương Dung 29/08/2008 tại CA Bắc
Ninh
172360396 cấp ngày Thọ Trường, Thọ Xuân, Thanh
133 A1604 Trịnh Hồng Chương 22/05/2006 tại CA Thanh
Hóa Hóa
101008230 cấp ngày Phương Đông, Uông Bí, Quảng
134 B2208 Phạm Thị Tốn 28/10/2005 tại CA Quảng
Ninh Ninh
013498927 cấp ngày 54 ngách 823/19 đường Hồng Hà,
135 B1204 Đặng Cường Khuê
04/04/2012 tại HN Hoàn Kiếm, HN
136 A2604 Nguyễn Giang Minh
013406356 cấp ngày Sài Đồng, Long Biên, HN
137 B610 Nguyễn Văn Tuệ
26/03/2011 tại CA Hà Nội
111802192 cấp ngày Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây
138 B610 Nguyễn Trung Thắng
27/10/2010 tại CA Hà Nội
172226069 cấp ngày 31/33 Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà
139 A2510 Trịnh Văn Quang 25/01/2000 tại CA Thanh
hóa Đông, Hn
111068137 cấp ngày Văn Mỗ, TX.Hà Đông, Hà Tây
140 A1610 Nguyễn Thị Thanh Hải
21/03/2001 tại CA Hà Tây
011844475 cấp ngày Phòng 403-A3 Giảng Võ, Ba
141 B1106 Đặng Thanh Hải
09/03/2007 tại CA Hà Nội Đình, Hà Nội
111509636 cấp ngày Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội
142 A1510 Đỗ Văn Hòa
27/12/2008 tại CA Hà Nội
011458530 cấp ngày Số 16 Ngõ Giếng, Ô Chợ Dừa,
143 A1409 Nguyễn Văn Long
11/05/2010 tại CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội
012235313 cấp ngày Phòng 5 – B8 – 198 Trung Liệt,
144 B1504 Lại Thị Mai Hương
15/05/1999 tại CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội
A2410 013233031 cấp ngày Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm,
145 (từ Phạm Thị Mỹ Hường
A2406) 15/08/2009 tại CA Hà Nội Hà Nội
112308609 cấp ngày Khu TT Công ty XD chuyên
146 A2610 Nguyễn Khắc Văn
09/01/2006 tại CA Hà Tây ngành Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
111417421 cấp ngày Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Nội
147 B2211 Trương Xuân Thắng
27/05/2013 tại Hà Nội
010240809 cấp ngày Số 39 ngõ Lệnh Cư, Thổ Quan,
148 B1206 Trần Ngọc Tuấn
02/11/2005 tại CA Hà Nội Hà Nội
131420982 cấp ngày Hưng Long, Yên Lập, Phú Thọ
149 A2804 Trần Thế Minh
12/08/2008 tại CA Phú Thọ
186371549 cấp ngày Xã Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ
150 A2404 Nguyễn Thanh Quyết 25/12/2003 tại CA Nghệ
An An
111129569 cấp ngày Ngõ 3 Lương Văn Can, Nguyễn
151 A1609 Nguyễn Văn Khang
15/08/2006 tại Hà Tây Trãi, Hà Đông, Hn
112201366 cấp ngày Quaảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội
152 B709 Dương Đức Mạnh
05/12/2011 tại CA Hà Nội
B1111 113119289 cấp ngày Chăm Mát, TX.Hòa Bình, Hòa
153 (từ Nguyễn Duy Hưng 12/04/2000 tại CA Hòa
B1804) Bình Bình

154 B1603 Cấn Thị Thủy Xã Đông Sơn, Huyện Chương


111428907 cấp ngày 08/0 Mỹ, Hà Nội
Mai Thị Sâm A7 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà
(ten cu) 017476571 cấp ngày 29/0 Nội
155 B1108
Phạm Văn Phương
(ten moi) 111545868 cấp ngày 05/1Thanh Mai, Thanh Oai, HN
186830954 cấp ngày 404 C3 Láng Hạ, Đống Đa, HN
156 A2406 Đặng Thị Thúy Hằng 15/01/2007 tại CA Nghệ
An
A2810
157 (từ Vương Xuân Thiện Đồng Quang, Quốc Oai, Hà
B2304) 112152453 cấp ngày 01/0 Nội
012026250 cấp ngày Tiên Dược, Sóc Sơn, HN
158 B911 Trần Thị Loan Phượng
19/06/1999 tại CA Hà Nội
013261503 cấp ngày SN 40 ngách 35/69 tổ 14B Thanh
159 B1803 Trần Đăng Định
06/02/2010 tại CA Hà Nôih Lương, HBT, HN

160 B2801 Phạm Đức Hùng 17 Liên Cơ, Hùng Vương,


162841874 cấp ngày 20/ Nam Định
100825269 cấp ngày T21 Cẩm Tây, Cẩm Phả, Quảng
161 B12A12 Vũ Thị Thanh Huyền 10/05/2001 tại CA Quảng
Ninh Ninh
017498316 cấp ngày ĐT Văn Phú, Phú La, Hà Đông,
162 B2504 Lê Lợi
03/08/2013 tại HN HN
001191000622 cấp ngày 45 Cửa Đông, Hoàn Kiếm, HN
163 B1802 Đặng Huyền Thu
25/09/2013 tại CA Hà Nội
060756911 cấp ngày T.33 Nguyễn Phúc, Yên Bái
164 B2604 Đinh Đức Thịnh
12/11/2003 tại Yên Bái
111751783 cấp ngày Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
165 B1203 Trần Quang Hòa
01/02/2010 tại CA Hà Nội

166 B2511 Vương Văn Sơn Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà


111694013 cấp ngày 30/0 Tây
113064954 cấp ngày Thaái Bình, Hòa Bình, Hòa Bình
Nguyễn Tấn Đạt
167 A1709 25/06/2013 tại CA Hòa
(vay NH)
Bình
090691608 cấp ngày P.Hoàng Văn Thụ, TP.Thái
168 B1103 Phan Thị Phương Thủy 21/05/2012 tại CA Thái
Nguyên Nguyên, TN
171133681
169 A2109 Trần Thị Kim Oanh

113087588 cấp ngày Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình


170 A2904 Nguyễn Thị Hạnh 02/11/2011 tại CA Hòa
Bình
113087588 cấp ngày Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình
171 A2909 Nguyễn Thị Hạnh 02/11/2011 tại CA Hòa
Bình
182483873 cấp ngày
172 B3006 Nguyễn Văn Hùng 26/04/2008 tại CA Nghệ Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An
An

Phạm Thị Lan Hương 013548933 cấp ngày P204 Nhà E10 TT Thành Công,
173 A2710
(vay ngân hàng) 31/07/2012 tại CA Hà Nội Ba Đình, HN

012466535 cấp
174 B2304 Đặng Tiến Hòa ngày 17/07/2012 tại CA Hà Yên Mỹ, Thanh Trì, HN
Nội

142217230 cấp ngày


Thôn Đồng Bào, xã Tiên Động,
175 B1703 Nguyễn Văn Hữu 28/11/2011 tại CA Hải
huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
Dương

031180359 cấp ngày


Số 81 T.28 Cụm 4
176 B1403 Trần Thị Huyền 02/02/2001 tại CA Hải
Đông Khê, Hải Phòng
Phòng

111384348 cấp ngày


177 B909 Nguyễn Thị Thu Hà P.Văn Quán, Hà Đông, HN
09/03/2011 tại CA Hà Nội

1133899722 cấp ngày


P.Hữu Nghị, TP.Hòa
178 B2404 Nguyễn Cát Tường 12/03/2007 tại CA Hòa
Bình, Tỉnh Hòa Bình
Bình
141885157 cấp ngày
Hùng Sơn, Thanh
179 B2004 Nguyễn Công Hiệu 17/11/2010 tại CA Hải
Miện, Hải Dương
Dương
111783508 cấp ngày
180 B1209 Nguyễn Anh Tú Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội
12/02/2001 tại CA Hà Tây

112000525 cấp ngày Đường Lâm, TX.Sơn Tây, Hà


181 B1211 Kiều Mạnh Linh
05/01/2004 tại CA Hà Tây Tây

063058699 cấp ngày Số 37 Khu phố 1, Phố Lu, Bảo


182 B1210 Đặng Xuân Hoàng
29/03/1999 tại CA Lào Cai Thắng, Lào Cai

183 A2609 Đàm Thị Minh Quý An Thái, Quỳnh Phụ, Thái
151408106 cấp ngày 11/05Bình
111657807 cấp ngày
184 B2303 Trịnh Văn Thuận 27/09/2004 tại CA Hà
Tây Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Tây
112107527 cấp ngày
185 A2309 Nguyễn Thế Bình 07/07/2004 tại CA Hà Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ
Tây Đức, Hà Nội
164153410 cấp ngày
186 B1508 Trần Thị Tố Nga 14/09/2000 tại CA Ninh
Bình
131629764 cấp ngày
187 B908 Lê Thị Hoài An 12/04/1999 tại CA Phú
Thọ Phú Hộ, Phong Châu, Phú Thọ
Thôn Thăng Long 2, xã An
188 B1510 Hoàng Tùng Tường, TP.Tuyên Quang, Tỉnh
070700426 cấp ngày 20/ Tuyên Quang
091071629 cấp ngày
Xã Hoồng Tiến, huyện Phổ Yên,
189 B906 Nguyễn Viết Thắng 16/03/2004 tại CA Thái
tỉnh Thái Nguyên
Nguyên

012300109 cấp ngày SN 28, Tổ dân phố số 5,


190 B912 Lê Thị Minh Nguyệt 21/11/1999 tại CA Hà Quang Trung, Hà Đông, Hà
Nội Nội
001084000937 cấp ngày 32 ngõ 530 Thụy Khuê, Tây Hồ,
191 B1009 Ngô Trọng Đức
17/10/2013 tại CA Hà Nội Hà Nội

192 B1012 Nguyễn Bích Thủy Nhà số 7, 376/29 Đường Bưởi,


011448121 cấp ngày 06/0 Hà Nội
017199396 cấp ngày 3A Ngô Gia Tự, tổ 7 Quang
193 B1001 Nguyễn Khánh Linh
17/06/2010 tại CA Hà Nội Trung, Hà Đông, HN

194 B1112 Nguyễn Thị Nguyên Quang Trung, Hà Đông, HN

P301 nhà C2, khu C, TT ĐH


010117046 cấp ngày
195 B1606 Trần Ngọc Tiến Kiến trúc, Trung Văn, Từ Liêm,
15/07/2005 tại CA Hà Nội
Hà Nội

011722821 cấp ngày TT Trạm Thủy Văn, tổ 6, Phúc


196 B1511 Lê Thị Thanh Mai
01/08/2009 tại CA Hà Nội Tân, Hoàn Kiếm, HN

111663743 cấp ngày


197 A2906 Nguyễn Hà Sơn Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội
27/05/2010 tại CA Hà Nội
011330849 cấp ngày
198 B2403 Phạm Quang Dũng Tổ 4, P.Thanh Xuân Trung, HN
12/04/2001 tại CA HN
Số 1 ngõ 2 đường Tô Hiệu, Hà
199 B1706 Lê Thị Hồng Chung 111570236 tại HN
Đông, Hà Nội
142079273 cấp ngày
Xã Thăng Long, huyện Kinh
200 B2609 Nguyễn Văn Thương 01/03/2013 tại CA Hải
Môn, Hải Dương
Dương
151543149 cấp ngày
201 B1011 Trần Thị Huyền 07/08/2001 tại CA Thái 31A Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội
Bình

111821482 cấp ngày


202 B2006 Đỗ Tuấn Anh Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội
09/04/2009 tại CA Hà Nội

112497317 cấp ngày 02/12 Tổ 3 La Khê, Hà Đông, Hà


203 B1212 Trần Đăng Tuấn
10/04/2012 tại CA Hà Nội Nội

B2608 172212864 cấp ngày


Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh
204 (từ Trần Thị Tuyết 04/01/2010 tại CA Thanh
Hóa
A2709) Hóa
172092271 cấp ngày
Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn,
205 B2011 Hoàng Thuyên 28/02/2013 tại CA Thanh
Thanh Hóa
Hóa

013446752 cấp ngày TTF 361 An Dương, Yên Phụ,


206 A2407 Nguyễn Văn Đặng
06/02/2012 tại CA Hà Nội Tây Hồ, Hn

B1109
013648305 cấp ngày 45 ngõ 733 Đường Đê CD, Hoàn
207 (từ Nguyễn Thị Vân Khánh
29/06/2013 tại CA Hà Nội Kiếm, Hà Nội
B1509)

111801383 cấp ngày


208 B1512 Nguyễn Khánh Hòa Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Tây
16/03/2001 tại CA Hà Tây

A2409
113064954 cấp ngày
(từ A1709 Thái Bình, TP.Hòa Bình, Hòa
209 Nguyễn Tấn Đạt 25/06/2013 tại CA Hòa
vay NH Bình
Bình
sang)

017154115 cấp ngày ĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc


210 A2803 Chu Thị Thanh Tú
30/01/2010 tại CA Hà Nội La, Hà Đông, Hà Nội

145203185 cấp ngày


Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng
211 B2010 Giang Xuân Chính 12/08/2009 tại CA Hưng
Yên
Yên

110565061 cấp ngày Thôn Cầu, Minh Đức, Ứng Hòa,


212 A1709 Nguyễn Khắc Thấu
19/11/2013 tại CA Hà Nội Hà Nội

100763425 tại CA Quảng Tổ dân phố Hồng Phong, Vạn


213 A2904 Nguyễn Thi Thu Hiền
Ninh Phúc, Hà Đông, HN
162480934 cấp ngày
Số 46 ngõ 92 tổ 14 Tập thể Quân
214 B2009 Phạm Trung Kiên 23/10/2000 tại CA Nam
y Kiến Hưng, Hà Đông, HN
Định

B1112 011258679 cấp ngày Số 1, ngõ 2 phố Phương Mai,


215 Phạm Thế Hùng
(từ B906) 21/03/2001 tại CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội
173436809 cấp ngày
Lai Thành, xã Đông Hải,
216 B2503 Lương Minh Tuấn 30/01/2012 tại CA Thanh
Tp.Thanh Hóa, Thanh Hóa
Hóa
P101-201-A2 TT
011726686 cấp ngày
217 B2508 Dương Thị Bích Thủy BQLCTT/Long, Láng Thượng,
26/01/2008 tại CA Hà Nội
Hà Nội
182473082 cấp ngày
Xóm 18A Nghi Liên, TP.Vinh-
218 B2603 Chu Văn Hoàng 17/02/2005 tại CA Nghệ
Nghệ An
An
142300926 cấp ngày
219 B2311 Nguyễn Trọng Hiếu 21/05/2003 tại CA Hải Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương
Dương

011882518 cấp ngày Tổ 5 Thượng Đình, Thanh Xuân,


220 B1910 Vũ Thị Hương
17/03/2010 tại CA Hà Nội Hà Nội

151735620 cấp ngày


Nguyễn Thành Đạt Khu TT Nhà in bộ tổng tham
11/06/2004 tại CA Thái
(tên cũ) mưu Ngũ Hiệp, Thanh Trì
B2903 Bình
221
(từ B906)
Nguyễn Thị Bích 013208500 cấp ngày 8A nahf A1B TT BĐ Trại Găng,
(tên mới) 24/06/2009 tại CA Hà Nội Thanh Nhàn, HBT, Hà Nội

141506310 cấp ngày


Chu Minh Di Ái Quốc, TP.Hải Dương, Hải
222 A2910 21/07/2012 tại CA Hải
(sẽ thay đỏi tên khi ht cọc) Dương
Dương
151424858 cấp ngày
Đông Quang, Đông Hưng, Thái
223 A2809 Vũ Thị Huê 07/11/2009 tại CA Thái
Bình
Bình
090695224 cấp ngày
Tổ 5 Mỏ Chè, Sông Công, Thái
224 B1009 Lê Mạnh Cường 14/05/2009 tại CA Thái
Nguyên
Nguyên
125043814 cấp ngày
Nguyễn Quang Thiệp Xã Khắc Niệm, Tp.Bắc Ninh,
225 A3010 21/02/2013 tại CA Bắc
(có ĐK vay ngân hàng) Bắc Ninh
Ninh

151170039 cấp ngày


226 B2312 Nguyễn Đức Trọng 31/03/2012 tại CA Thái Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình
Bình

012084968 cấp ngày Tổ 49 Thị trấn Đông Anh, Đông


227 B2408 Trần Xuân Tùng
15/05/2013 tại CA Hà Nội Anh, Hà Nội

113458123 cấp ngày


Bùi Thị Phương Xóm La Văn Cầu, xã Ngọc Mỹ,
228 B2308 10/03/2008 tại CA Hòa
(có ĐK vay ngân hàng) huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
Bình

013559689 cấp ngày 33 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà


229 B2708 Nguyễn Thị Huyền
22/09/2012 tại CA Hà Nội Nội

A2709 186348648 cấp ngày


Xóm Trang Thọ, xã Hùng Tiến,
230 (từ Nguyễn Thị Lan 25/10/2003 tại CA Nghệ
huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
B1706) An
B2408 011254284 cấp ngày
262 Tôn Đức Thắng, Đống Đa,
231 (từ Vũ Hồng Hà 04/06/2012 tại Cục
HN
B3008) QLXNC
Hộ chiếu số B6644726
cấp ngày 04/06/2012 tại
232 A2709 Vũ Hồng Hà
Cục Quản lý xuất nhập
cảnh

031435990 cấp ngày


Số 12, Tầng 3/92 Tam Bạc, Hồng
233 B1509 Nguyễn Thu Thủy 28/09/2011 tại CA Hải
Bàng, Hải Phòng
Phòng
162343372 cấp ngày
80 Nguyễn Văn Trỗi,
234 B2411 Nguyễn Xuân Phú 10/10/2013 tại CA Nam
Tp.Nam Định, Nam Định
Định

B2911 186449998 cấp ngày


235 (từ B3011 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/08/2004 tại CA Nghệ Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ AN
sang) An

12148617 cấp ngày


P103 Chung cư A1, 54 Hạ Đình,
236 B3004 Hoàng Anh 20/10/2010 tại CA Bắc
Thanh Xuân, Hà Nội
Giang
038153000001 cấp ngày Số 35 Lò Sũ, Lý Thái Tổ, Hoàn
237 B2606 Vũ Thị Dung
15/10/12 Kiếm, HN

034158000025 cấp ngày Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà


238 B709 Nguyễn Thị Phương
23/07/2013 tại CA Hà Nội Nội

011794417 cấp ngày A204 C4 Láng Hạ, Đống Đa, Hà


239 B2209 Lê Hoàng Hải
11/04/2008 tại CA Hà Nội Nội

0164230155 cấp ngày Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh


240 B1809 Nguyễn Thị Tuyết Mai
3/4/2003 tại CA Ninh Bình Bình

031275083 cấp ngày


SN 5 ngõ 261 Trần Nguyên Hãn,
241 B2612 Nguyễn Hải Vân 17/03/2000 tại CA Hải
Lê Chân, Hải Phòng
Phòng
131519203 cấp ngày Tổ 49 Quang Trung, Âu Cơ, Phú
242 B2803 Trần Chí Kiên
12/12/12 tại CA Phú Thọ Thọ

012627845 cấp ngày


243 A2904 Nguyễn Phương Dung 166 Phố Huế, Hai Bà Trưng, HN
06/10/2009 tại CA Hà Nội

135292298 cấp ngày


244 B2912 Đào Tiến Tuyên 11/10/2012 tại CA Vĩnh Hải Lưu, Sông Lô, Vĩnh Phúc
Phúc
142167057 cấp ngày
Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải
245 B2904 Nguyễn Hồng Hải 28/2/2001 tại CA Hải
Dương
Dương
246 B1612 Mai Hương Lan 012103714 P41B E4 ĐH Y Hà Nội

131131566 cấp ngày Âu Cơ, phường Tiên Cát, TP.Việt


247 B1408 Nguyễn Song Hà
11/01/2011 tại CA Phú Thọ Trì, Phú Thọ

111564127 cấp ngày Tổ 3, phường Mộ Lao, Hà Đông,


248 B2808 Nguyễn Duy Thắng
30/11/2010 tại CA HN HN

111658659 cấp ngày


249 B1712 Nguyễn Thiị Nguyên Quang Trung, Hà Tây
14/10/2003 tại CA Hà Tây

012086587 cấp ngày Số 4 hẻm 7/18 Ngõ Tô Hoàng,


250 B1409 Bùi Thị Thu Phương
16/02/2009 tại CA Hà Nội Bạch Mai, HBT, HN
142683968 cấp ngày
Thị trấn Nam Sách, Nam Sách,
251 B1110 Nguyễn Thái Dương 06/04/2009 tại CA Hải
Hải Dương
Dương
142110593 cấp ngày
Thanh Tùng, Thanh Miên, Hải
252 B2812 Nguyễn Đức Hinh 24/4/2000 tại CA Hải
Dương
Dương
017076452 cấp ngày
253 B1608 Nguyễn Thanh Quang Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội
18/6/2009 tại CA Hà Nội
012225694 cấp ngày
254 B2906 Phạm Lê Chi 407 I17 Láng Hạ, Hà Nội
24/4/1999 tại CA Hà Nội
031509020 cấp ngày
255 B1609 Phạm Thị Hà 28/08/2010 tại CA Hải Kiến An, Hải Phòng
Phòng
145003494 cấp ngày
Số 69B Tổ dân phố 1, Mộ Lao,
256 B2804 Nguyễn Thị Châu 04/07/1997 tại CA Hưng
Hà Đông, Hn
Yên

257 B2908 Trịnh Thu Hà

0164230155 cấp ngày Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh


258 B1411 Nguyễn Thị Tuyết Mai
3/4/2003 tại CA Ninh Bình Bình

111567533 cấp ngày Số 08 ngách 7 ngõ 5 đường Tô


259 B2412 Nguyễn Mạnh Hà
27/10/2007 tại CA Hà Nội Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông

013250165 cấp ngày


260 B2611 Văn Thị Thu Hiền Thanh Xuân, Hà Nội
09/12/2009 tại CA Hà Nội

121992904 cấp ngày


Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc
261 B2806 Nguyễn Đại Dươg 01/11/2013 tại CA Bắc
Giang
Giang
110017235 cấp ngày
262 Nguyễn Văn Khu
B2711 21/3/2013 tại CA Hà nội
162579151 cấp ngày
Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam
263 B2309 Nguyễn Thị Kim Dung 17/6/2012 tại CA Nam
Định
Định
172587723 cấp ngày
Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh
265 Đỗ Thành Chinh 29/02/2000 tại CA Thanh
Hóa
A3004 Hóa
113040549 cấp ngày
Xã Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà
266 B1406 Nguyễn Thị Mai Hoa 08/08/2005 tại CA Thái
Nội
Bình

111900564 cấp ngày Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, hà


267 Nguyễn Thanh Tú
20/08/2002 tại CA Hà Tây Tây
B906
186385871 cấp ngày
268 B910 Nguyễn Vĩnh Dũng 28/07/2006 tại CA Nghệ Đô Lương, Nghệ An
AN

Hoàng Văn Cường 111952192 cấp ngày


269 Lê Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội
(có ĐK vay NH) 20/07/2009 tại CA Hà Nội
A2709
011634439 cấp ngày Nhà B11 Phòng 21 – Tập thể
270 B3012 Hoàng Kim Dung
28/2/2009 tại CA Hà Nội Kim Liên, Hà Nội
013453045 cấp ngày
Nghiêm Quang Dũng
11/07/2011 tại CA Hà Nội
271 B1809

112268654 cấp ngày


272 B2409 Cao Hồng Tư Bình Yên, Thạch Thất, Hà Tây
24/02/2006 tại CA Hà Nội

012274644 cấp ngày


B2509 Hồ Thị Phương Thảo 17 Tổ 34 Thanh Lương, Hà Nội
26/08/1999 tại CA Hà Nội
273

012600909 cấp ngày Số 6 ngõ 137 Khuất Duy Tiến,


274 Nguyễn Ngọc Linh
12/06/2003 Nhân Chính, Thanh Xuân, HN
B1810
113121731 cấp ngày
Tiểu khu 12 thị trấn Lương Sơn,
B1811 Phạm Văn Tuyến 09/06/2010 tại CA Hòa
Hòa Bình
275 Bình

110022882 cấp ngày


276 B2410 Cấn Văn Dậu Trần Phú, TX Hà Đông, Hà Tây
22/05/2000 tại CA Hà Tây

112174531 cấp ngày


A2909 Nguyễn Thị Lộc Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Tây
29/03/2005 tại CA Hà Tây
277

112147361 cấp ngày


278 B2709 Trương Thị Hồng Trang Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
02/12/2003 tại CA Hà Tây

111421672 cấp ngày 13/6 Tản Đà, Nguyễn Trãi, Hà


B2909 Nguyễn Hồng Thắng
07/07/2012 tại CA Hà Nội Đông, HN
279

012954764 cấp ngày P208B-H2 TT KHXH và NVQG,


280 B2210 Lã Trần Cương
27/04/2007 tại CA Hà Nội Cống Vị, Hà Nội

182187836 cấp ngày


Võ Liệt, huyện Thanh Chương,
B1812 Lê Văn Phú 07/07/2012 tại CA Nghệ
Nghệ AN
281 An
145175779 cấp ngày
Đông Ninh, Khoái Châu, Hưng
282 A1008 Đỗ Quang Anh 27/04/2011 tại CA Hưng
Yên
Yên

012067034 cấp ngày Đồng Rằng, Đồng Xuân, Quốc


A3009 Tô Xuân Thanh
17/05/2012 tại CA Hà Nội Oai, Hà Nội
283
34A943044976 cấp ngày
284 B3009 Đỗ Công Khôi 01/01/2014 tại Bộ Tư lệnh số 94 Lê Lợi, Hà Đông, HN
cảnh sát biển

011081595 cấp ngày


B2310 Lê Hoàng Long Số 53 Hàng Buồm, Hà Nội
12/07/2008 tại CA Hà Nội
285
121357192 cấp ngày
286 B2710 Nguyễn Thị Phương 19/03/1998 tại CA Bắc TT Dệt Kim, Thôn Lộc, Xuân
Giang Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
017456098 cấp ngày P301-CT3 Khu ĐT Xa la, Phúc
A2807 Lê Minh Tuấn
26/01/2013 tại CA Hà Nội La, Hà Đông, HN
287
SN 20 ngõ 280/1 Lê Trọng Tấn,
012006179 cấp ngày
288 B2610 Bùi Thái Sơn Khương Mai, Thanh Xuân, Hà
02/07/2010 tại CA Hà Nội
Nội

012496882 cấp ngày P318-B9 Nam Thành Công, Hà


B1708 Châu Thị Xuân Sinh
25/04/2002 tại CA Hà Nội Nội
289
013413057 cấp ngày Đình Quán, Phú Diễn, Từ Liêm,
290 B2510 Dương Văn Thanh
7/4/2011 tại HN HN

111539668 cấp ngày Số 45 Khu Cầu Đơ 2, Hà Cầu, Hà


A3002 Nguyễn Thị Hương Giang
07/11/2014 tại CA Hà Nội Đông, HN
291
292 B1611 Thanh toán luôn, ko hoàn thiện cọc

012206492 cấp ngày 16B tổ 5 xã đàn 2, Nam Đồng,


B1610 Nguyễn Thanh Hải
29/03/1999 tại CA Hà Nội Hà Nội
293

125166616 cấp ngày


HK, Trung Kênh, Lương Tài, Bắc
294 B1710 Nguyễn Hồng Long 04/06/2003 tại CA Bắc
Ninh
Ninh

172593567 cấp ngày


B2811 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/12/2009 tại CA Thanh Tân Sơn, Thanh Hóa, Thanh Hóa
295 Hóa

Hoàng Mạnh Cường 013429518 cấp ngày Tổ 1 Phúc Đồng,Long Biên, Hà


296 B2711
(Có ĐK vay ngân hàng) 08/06/2011 tại CA Hà Nội Nội

111487576 cấp ngày Phươờng Nguyễn Trãi, Hà Đông,


B2809 Tăng Thị Hải Hà
14/09/2013 tại CA Hà Nội Hn
297

012935585 cấp ngày Tổ 4 Khu ga Văn Điển, Thanh


298 B2306 Trần Thị Nga
02/02/2007 tại CA Hà Nội Trì, Hà Nội

299 B1711 NVKD đứng tên hộ khách


300 A3004 Nguyễn Yến Ngọc 011855834
151877404 cấp ngày
B1709 Vũ Thị Nhinh 20/11/2006 tại CA Thái Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình
301 Bình
142079273 cấp ngày
Thăng Long, Kinh Môn, Hải
302 B1410 Nguyễn Văn Thương 01/03/2013 tại CA Hải
Dương
Dương

010242475 cấp ngày Số 5 Dã Tượng, Hoàn Kiếm, Hà


B1208 Bùi Thị Phương Thuận
09/07/2013 tại CA Hà Nội Nội
303
091527623 cấp ngày
Tổ 8 Mỏ chè, Sông Công, Thái
304 B2012 Đặng Thị Phương Dung 23/02/2006 tại CA Thái
Nguyên
Nguyên
135194200 cấp ngày
Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh
B2707 Ngô Ngọc Tuấn 20/11/2002 tại CA Vĩnh
Phúc
305 Phúc
Hộ chiếu số B4517301 cấp
Số 18/94 Lê Lợi, Ngô Quyền,
306 A2003 Nguyễn Thu Dung ngày 28/09/2010 tại Cục
Hải Phòng
QLXNC
Đã nộp 3tr, chưa chuyển giấy
B2810
307 cọc lê
011426655 cấp ngày SN 19 ngõ 521/37 đường Trương
308 B2003 Trần Ngọc Minh
25/08/2007 tại CA Hà Nội Định, Hà Nôi

111651863 cấp ngày Tổ dân phố 6, La Khê, Hà Đông,


B1711 Ngô Xuân Tài
27/10/2013 tại CA Hà Nội HN
309
310 B1706 Phuương
186150046 cấp ngày
Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ
B2410 Hồ Diên Hùng 23/04/2011 tại CA Nghệ
An
311 An
312 B3008 Thanhpt đứng tên hộ khách
162514897 tại CA Nam Xóm 3 Quyết Thắng, Giao Tiến,
B2910 Trần Văn Quang
313 Định Giao Thủy, Nam Định
314 B1008 Ký HĐ luôn

168148680 cấp ngày


B2008 Nguyễn Thị Minh Huệ Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam
04/08/2002 tại CA Hà Nam
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC TEL
Xóm 16 Xuân Phương, Từ
0936 171 229
Liêm, HN
Số 72 ngõ 132 Khương Trung,
091 447 6281
Thanh Xuân, HN
901-902 25TT No5 Trung
Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, 0987 061 107
HN

Nguyễn Thị Hà - Đội CMND 0988 606 166/


Công an HN - 27 Trần Phú, 0916 286 795
SN 01 Hà
phốĐông, HN Tân
Đức Nghĩa,
0913 480 916
Quang, Tuyên Quang
Long Xuyên, Bình Giang, Hải 0918 192 199/
Dương 0983 501 008
TT Đường Sắt, Ngọc Khánh,
0988 581 173
HN
Nguyễn Thu Thủy - Công ty
TNHH TM Rồng Việt - 33
Nguyễn
15B ngõ Trãi, tổ 2 phường
nhà Chung, Hoàn
Khương Trung, Thanh Xuân, 0962 399 968
Kiếm ,HN
HN

Hà Cầu, Hà Đông, HN

36B Thủ Lệ, Ngọc Khánh, Ba


0903 299 166
Đình, HN
Tân Thịnh,TP.Hòa Bình
094 446 90233
Láng Hạ, Đống Đa, Hn
0928 693 939
22 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở,
HN
Khu 1 Quang Hạnh, Cẩm Phả,
0974 006 886
Quảng Ninh

P/Lý Thường Kiệt, T.T Tiên


0988 399 181
Yên, Quảng Ninh
P604 CT4-2 Chung cư Hoàng
0906 161 628
Văn Thái, HN

Đội 6 Kim Quan, Thạch Thất,


Hà Tây
Xã Hoàn Long, Yên Mỹ,
0916 468 111
Hưng Yên
7/12 Nhuệ Giang, Nguyễn
091 251 4459
Trãi, Hà Đông, HN
Phúc La, TP.Hà Đông, Hà
0914 249 969
Đông
Số 51 ngõ 1081 đường Hồng
0934 333 498
Hà,Hoàn Kiếm, Hn

Xã Kim Chung, Hoài Đức,


HN
Tổ 9 Phú La, Hà Đông, HN
0963 633 939
TT dạy nghề Thanh Xuân, số
0912 524 240
09 Hoàng Đạo Thúy, HN
Tạp chí Gia đình và trẻ em -
139 Nguyễn Thái Học, BĐ, 0936 669 8486
Quang Trung,HNHà Đông, HN
0912 950 989
Công ty TNHH Kiểm toán
ASCO - 71 Hoàng Cầu, Ô chợ 0986 760 259
dừa,
P303 Đống
Nhà CT2Đa, Hn cư
Chung
Huyndai, Hà Cầu, Hà Đông, 0934 501 611
HNNguyễn Trãi,
9/10/7 Tô Hiệu,
098 481 5646
Hà Đông, HN

Phạm Thị Chung - TT giải


pháp chuyên ngành - TT giải 0976 460 950
pháp
Tổ 6 công
Nhânnghệ
Đạo,thông
Đồng tin và
Mai,
viễn thông Viettel - Tòa nhà 0972 313 097
Hà Đông, Hn
N2, KM2+300, đại lộ Thăng
Long, MễXuân
Thanh Trì, Bắc, Thanh
Từ Liêm, Hn
01234 101 636
Xuân, HN
Khu 3 Vân Lĩnh, Thanh Ba,
091 866 0139
Phú Thọ
Xã Đồng Quang, huyện Quốc
0948 875 860
Oai, HN
TTVTN Nông Hóa, Xóm 6,
0982 152 158
Đông Ngạc, Từ Liêm, Hn

Số nhà 261F, ngõ 261 phố


0904 259 946
Quan Nhân, Thanh Xuân, Hn

Kim Mã, Ba Đình, HN


091 332 4896
Vụ Pháp Luật, VP Quốc Hội,
37 Hùng Vương, HN
Khoa Ngoại tiết, viện 108
0983 165 173

Số 33 Quán Thánh, Ba Đình,


0988 083 183
HN
5A Ao sen 3, phường Mỗ Lao,
0913 395 995
Hà Đông, Hn
60/63 Văn Cao, TP. Nam
094 611 3991
Định, Nam Định

Caăn hộ C10 nhà C Khu


Thuận Hưng, Trung Liệt, 090 626 1357
Đống Đa, HN

Nam Chính, Tiền Hải, Thái


0986 375 893
Bình
T4, số 8 Quang Trung, Hà
0989 651 666
Đông
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây
0934 556 728

P908-C6 Khối 1, KĐT Mỹ


0983 86 00 50
Đình, Từ Liêm, HN
Tổ dân phố 1, phường La
0913 043 77
Khê, Hà Đông, Hn
Liền kề 23-25 Khu tái định cư
Ngô Thì Nhậm, La Khê, Hà 0988 863 111
Đông, Hn

Số 70 Phố Lê Lợi, Nguyễn 0976 411 350/


Trãi, Hà Đông, HN 0912 159 850
25 ngách 3/12 phố Nhân Hòa,
0912 686 496
HN
TT V26 Định Công, Thanh
Trì, HN

Công ty hợp danh kiểm


toán VN – Lô 17 2C, Trung
Hòa, Cầu Giấy, HN 0904 701 699
Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây
0942 199 339

SN 32, ngõ 144 Quan Nhân,


0977 373 372
Nhân Chính, Thanh Xuân, HN

TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà 0166 7235 784


Nội
0979 332 350

Thị xã Bắc Cạn, Bắc Cạn


0989 0700

Kim An, Thanh Oai, Hà Nội


0912 500 842
Số 96 TT Viện thiết kế công
trình cơ khí - Trung Văn, Từ 0163 484 8717
Liêm, Hn

Quang Trung, Hà Đông, HN


0946 818699

P414-CT3B KĐT Văn Quán,


097 97 22803
Hà Đông, HN

P106 Chung cư Nhạc viện 0947 255525


Hà Nội Ô Chợ Dừa, Đống
Đa, Hà Nội
Hà Cầu, Hà Đông, HN

Phòng Tài chính tập đoàn - Sô


0936 679 579
0983 866 906
s286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hn

Nam Chính, Tiền Hải, Thái


0986 375 893
Bình
P.Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông,
0966 896 468
HN

P13 Toa xe 2, TT Đường sắt,


0903 204 579
Ngọc Khánh, HN
Số 47 Lò Đúc, HN
0904 061 708

105 - G1 Thái Thịnh


0989 099 994

Trọng Quan, Đông Hưng,


0989 891 444
Thái Bình
Trọng Quan, Đông Hưng,

Thái Bình 0976 807 059


P.Vân Dương, TP.Bắc Ninh, 0965 593 333

Bắc Ninh

Số 48 ngõ Cống Thắng, Khâm


0983 008 646
Thiên, Hn
38 Quang Trung, TX.Hà
0904 927 283
Đông, Hà Tây
BT-2C (16B-4), số 23 Làng
Việt Kiều Châu Âu, KĐT
Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội 0987 988 198

T8U5, ngõ 50 Trần Quốc 0968 035 766


Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

TT Xuân Mai, Chương Mỹ,


Hà Tây 0915 400 408
Công ty CP Bê tông và XD
0966 086 888
vinaconex Xuân Mai

SN4, hẻm 354/137/21 Trường 0982 669 389/


Chinh, Hà Nội 097 559 6389

68B TT 9ĐT Văn Quán, Yên


Phúc, Văn Quán, Hà Đông, 098 573 8375
HN

3C Trần Khánh Dư, Ngô 0915 808088/


Quyền, Hải Phòng 0904 787979
SN 65 Trần Đăng Ninh,
0906 058 909
Quang Trung, Hà Đông, HN
P.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh
0912 772 790
Phúc
Ngọc Đại, Đại Mỗ, Từ Liêm,
098 277 6905
HN
Xóm Dộc, Tây Mỗ, Từ Liêm,
0979 051 078
HN
Thượng Lâm, Mỹ Đức, HN
0985 578 363

Chiềng Lề, TX.Sơn La, Sơn


0977 750 899
La
Xóm Quyết Tiến, Là Phù,
0904 132 807
Hoài Đức, HN
Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
01646 751 324

Số 66A, tổ 8 Phố Huyền Kỳ,


0913 772 919
P.Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội
Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà
0983 124 229
Tây
SN 814, Nơ 2, Chung cư Pháp
Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, 0904 549 531
HN
Số 29 ngõ 36 C8 đường Vòng,
Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải 097 598 9995
Phòng

Số 4 ngõ 5 Ao Sưn, Mỗ Lao,


0983 399 7682
Hà Đông, HN
120 Lê Lai, Hà Đông, HN
0912 757 212

Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội


098 775 7303

166 Lê Lợi, Hà Cầu, Hà


0904 901 308
Đông, HN
Phòng 1 - 1811 - CT2 Ngô
Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông,
HN

SN 29A, Khu TT 3 tầng,


0976 511 536
Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
Số 30 TT8 KĐT Văn PHú, 0904 453 889

Phú La, Hà Đông, HN


6A ngõ 242 Đường Láng, 0912 173 550
Hà Nội
P1-B12 TT Kim Liên, Đống
091 559 3985
Đa, HN
C38, TT14 Văn Quán, Hà

Đông, Hà Nội
P13 Toa xe 2, TT Đường sắt,
0903 204 579
Ngọc Khánh, HN
Số 66 Lê Lai, Hà Đông, Hà
0983 958 686
Nội
SN 21, xóm 19B, Cổ Nhuế,
0989 898 171
Từ Liêm, Hà Nội
La Sơn, Bình Lục, Hà Nam
01696 668 888
Số 66 TT Nguyễn Huệ,
0913 525 134
Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
P302, Nhà 5G Khu TT Học
viện An ninh – Đại An, Văn 0129 3999 129
Quán, Hà Nội
Công ty CP Bê tông và XD
0972 618 974
vinaconex Xuân Mai
P2114 CT8A Đô thị Đại
0976 434 386
Thanh, Thnah Trì, HN
Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà
0977 193 088
Tây

Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà


01999 366 366
Nội
P130 N2 Mai Xuân Dương,
0978 265 651
Đông Thọ, Thanh Hóa
SN 22 Phố Quang trung, Âu
0987 999 220
Cơ, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
Liền kề 23, lô 34 KĐT Văn
0912 906 288
Khê, La Khê, Hà Đông, HN
P816 Tòa 19T3 Kiến Hưng,

Hà Đông, Hà Nội
Số 7 ngõ 197 Minh Khai, Hai
0904 418 233
Bà Trưng, Hà Nội
P1002 CT1 Chung cư
0907 38 3368
Huyndai HillState
P102 - 99 Nguyễn Chí Thanh,
0982 038 126
Đống Đa, HN
Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội
0936 175 184

73 TT Bà Triệu, Nguyễn Trãi,


0936 868 775
Hà Đông, HN
Tổ 44 phường Mai Dịch, Cầu
0982 098 304
Giấy, HN
P24 gác 2 Nhà ĐTT Cao su
Sao Vàng, Thanh Xuân Trung, 096 225 4426
HN
Số 290 tổ 7 phường Kiến
0984 167 428/
0917 457 256
Hưng, Hà Đông, Hà Nội
Số 7 ngách 29 Giảng Võ,
0982 014 724
Đống Đa, HN
235 Nguyễn Trãi, Thanh
098 550 5033
Xuân, HN
P32101 CT2, Chung cư Nàng
Hương - 583 Nguyễn Trãi, Hà 0987 757 724
Đông, HN
Mê Linh, Hà Nội
0977 661 499

33 Lê Hồng Phong, Hà Đông,

Hn
Bình Định, Lương Tài, Bắc
0912 366 398
Ninh
SN 45, tổ 4 Văn Quán, Hà
0917 345 536
Đông, Hn
Phương Đông, Uông Bí,

Quảng Ninh 0972 026 685


54 ngách 823/19 đường Hồng
0936 172326
Hà, Hoàn Kiếm, HN

Sài Đồng, Long Biên, HN


0932 388 122

Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây


093 893 0866

31/33 Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà


0988 096 545
Đông, Hn
P.Phát hành, NXB Thế giới -
46 Trần Hưng Đạo, Hoàn 091 443 9904
Kiếm, HN
Phòng 403-A3 Giảng Võ, Ba

Đình, Hà Nội 0912 589 962


Phòng A3, tầng 9 CT4 KĐT
mới Văn Khê, Hà Đông, Hà
Nội 0983 353 898
Số 16 Ngõ Giếng, Ô Chợ

Dừa, Đống Đa, Hà Nội 0913 554 887


Phòng 5 – B8 – 198 Trung

Liệt, Đống Đa, Hà Nội 0989 043 579


Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ

Liêm, Hà Nội 0912 215 484


76 Khu hai liên cơ, Đại Mỗ,
0904 576 628/
0986 068 203
Từ Liêm, Hà Nội
SN 56 KTT Công An, Ba La,
0984 973 456
Hà Đông, HN
Số 10/31 Ngõ Lệnh Cư, Khâm
0976 879 616
Thiên,Hn
P1808, tầng 18, 71 Nguyễn
0988 55 9941
Chí Thanh, HN
Xã Nghi Hợp, Nghi Lộc,
0916 277 428
Nghệ An
Ngõ 3 Lương Văn Can,
0974 425 678
Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hn
Quaảng Bị, Chương Mỹ, Hà
0973 095 568
Nội
Chăm Mát, TX.Hòa Bình,
0989 343 346/
0913 001 881
Hòa Bình
Xã Đông Sơn, Huyện
Chương Mỹ, Hà Nội 0984 902 541
A7 Ngọc Khánh, Ba Đình,
Hà Nội 0164 964 2393

Thanh Mai, Thanh Oai, HN 0979 338 370


404 C3 Láng Hạ, Đống Đa,
0986 737 300
HN

Yên Nội, Đồng Quang,


Quốc Oai, Hà Nội 0916 050487
Tầng 2, phòng TCKT, 271
0936 220076
Quang Trung, Đống Đa, HN
SN 40 ngách 35/69 tổ 14B
0904 132 806
Thanh Lương, HBT, HN
P1102, CT2, Fodacon, Bắc
Hà, Thanh Xuân, HN 0943 006649
P711 tòa A6A KĐT Nam
0985 229 213
Trung Yên, Cầu Giấy, HN
SN 31, Liền kề 12, KĐT Văn
0904 183 966
Phú, Phú La, Hà Đông, HN
Số 6 Nguyễn Thái Học, Yết
0123 725 3969
Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
T.33 Nguyễn Phúc, Yên Bái
0975 547 868

Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà 0988 906 566

Nội
Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà
Tây 0934 380 389
Thaái Bình, Hòa Bình, Hòa

Bình
P.Hoàng Văn Thụ, TP.Thái
0912 066 946
Nguyên, TN
58B Hà Trì 3, Hà Cầu, Hà 0904 744 368
Đông, Hà Nội
294 Tổ 9 Chiến Thắng, Văn
0983 793 982
Quán, Hà Đông
294 Tổ 9 Chiến Thắng, Văn
0983 793 982
Quán, Hà Đông

Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ


An
0989 866 859
P204 Nhà E10 TT Thành
0913 053 290
Công, Ba Đình, HN

P104 nhà B
Chung cư 789 Bộ Quốc
0972 763 355
Phòng, Nhân Mỹ, Từ Liêm,
HN

Công ty TNHH Thiết bị điện


Thăng Long – 58B Vũ Trọng 0988 561 273
Phụng, Thanh Xuân, HN

P302, Nhà 5T2, ngõ


62 Nguyễn Chí Thanh, Đống 0904 970 691
Đa, HN

P.Văn Quán, Hà Đông, HN 0912 855 495

P.Hữu Nghị, TP.Hòa


0916 312 000
Bình, Tỉnh Hòa Bình

Số 13, đội 12 Ngọc


0989 656 381
Trục, Đại Mỗ, Từ Liêm, HN
P20 Công ty CP Tư
vấn xây dựng điện 1,
KM9+200, Nguyễn Trãi,
Thanh Xuân, HN

Số 9, ngõ 22 phố An Hòa, Mỗ 0916 003 700/


Lao, Hà Đông, HN 0986 634 154

Số 57, ngõ 9/2 Đặng Thai


0968 341 819
Mai, Quảng An, Tây Hồ, HN

An Thái, Quỳnh Phụ, Thái


Bình 0162 608 3865

Đanh Xuyên, Hòa Nam,


Ứng Hòa, Hà Tây

Thị trấn Đại Nghĩa, huyện


Mỹ Đức, Hà Nội

097 979 8283

Tổng công ty PVC, tòa nhà


CEO, Phạm Hùng, Hà Nội 0933 66 88 17

Nhà 13, ngõ 12 Lê Trọng


Tấn, Hà Đông, Hà Nội 0987 959 486
Xã Hoồng Tiến, huyện Phổ
0978 489 826
Yên, tỉnh Thái Nguyên

SN 28, Tổ dân phố số 5,


Quang Trung, Hà Đông, Hà 0983 356 288
Nội
32 ngõ 530 Thụy Khuê, Tây
0912 425 363
Hồ, Hà Nội

Nhà số 7, 376/29 Đường 0932 268 591/


Bưởi, Hà Nội 0974 338 171
3A Ngô Gia Tự, tổ 7 Quang 0986 298 966/
Trung, Hà Đông, HN 0976 101068

Số nhà 9A, dãy A khu B, Học


0904 299 205
viện chính trị
P301 nhà C2, khu C, TT ĐH
Kiến trúc, Trung Văn, Từ 0986 223 496
Liêm, Hà Nội

TT Trạm Thủy Văn, tổ 6,


Phúc Tân, Hoàn Kiếm, HN

Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội 0985 266 688


Số 41 ngõ 10 Tô Hiệu, Hà
0913 316 917
Đông
Số 1 ngõ 2 đường Tô Hiệu,
0912 093 002
Hà Đông, Hà Nội

Số 166 phố Phùng Khoang,


0982 668 384
Thanh Xuân, HN

31A Văn Miếu, Đống Đa, Hà


0977 094 134
Nội

Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội 0984 903 669

02/12 Tổ 3 La Khê, Hà Đông,


0912 227 178
Hà Nội

Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh


0985 690 568
Hóa

VP khoa Đô thị, ĐH Kiến


0983 83 55 88
Trúc, Hà Nội

TTF 361 An Dương, Yên Phụ,


0979 213 148
Tây Hồ, Hn

45 ngõ 733 Đường Đê CD,


0915 952 425
Hoàn Kiếm, Hà Nội

23 phố Quang trung, Vân


Đình, Ứng Hòa, Hà Nội
0902 288 085

Thái Bình, TP.Hòa Bình, Hòa


Bình

0904 891 779


Phòng 1016 CT7B KĐT Văn
Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà
Đông, HN 0934 487 799
Thống Nhất, Đông Tảo, Khoái
0902 881 399
Châu, Hưng Yên

P2102-CT1-KĐT Văn Khê,


Hà Đông, Hà Nội
0127 2230 553
Tổ dân phố Hồng Phong, Vạn
0932 285 475
Phúc, Hà Đông, HN

Chung cư 9 tầng Cầu Bưu,


0987 818 862
Phòng 806A, Nguyên đơn A

Phòng 1529, nhà R2, Đô thị


Royal City – 74A Nguyễn 0903 412 852
Trãi, Thanh Xuân, HN
Lai Thành, xã Đông Hải,
0915 130 933
Tp.Thanh Hóa, Thanh Hóa

P101-201-A2 TT
BQLCTT/Long, Láng
Thượng, Hà Nội

Xóm 18A Nghi Liên,


0983 450 383
TP.Vinh-Nghệ An

Hiệp An, Kinh Môn, Hải


0932 386 588
Dương

Tổ 5 Thượng Đình, Thanh


0989 135 336
Xuân, Hà Nội

Khu TT Nhà in bộ tổng tham


0975 299 004
mưu Ngũ Hiệp, Thanh Trì

8A nahf A1B TT BĐ Trại


Găng, Thanh Nhàn, HBT, Hà 0983 435 000
Nội

Ái Quốc, TP.Hải Dương, Hải 0168 302 086/


Dương 0973 788 536

Đông Quang, Đông Hưng,


Thái Bình

Số 2 ngõ 75, tổ 10, phường


0913 081 929
Phúc Lợi, Long Biên, HN

SN 28, đường 19/5, Hà Đông,


0983 116 148
Hà Nội

Công ty Mead Johnson -


P901 Tòa nhà Viglacera – Số
0963 014 623
1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì,
Từ Liêm, Hà Nội

Tổ 49 Thị trấn Đông Anh,


0904 519 934
Đông Anh, Hà Nội

P12B01, tầng 12B Chung cư


71 Nguyễn Chí Thanh, Đống
Đa, Hà Nội

SN 59 Phan Đình Giót, La


0904 859 739
Khê, Hà Đông, HN

101E5 Cầu thang 1, KTT


0988 400 088
Thanh Xuân Bắc

Tòa nhà CT2 Huyndai


0983 681 956
Hillstate
Số 12, Tầng 3/92 Tam Bạc,
Hồng Bàng, Hải Phòng

80 Nguyễn Văn Trỗi,


097 335 7888
Tp.Nam Định, Nam Định

Triều Khúc, Thanh Xuân, HN 0984 039 282

P103 Chung cư A1, 54 Hạ


Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

Số 35 Lò Sũ, Lý Thái Tổ,


Hoàn Kiếm, HN

Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm,


Hà Nội
0914 893 881
A204 C4 Láng Hạ, Đống Đa,
Hà Nội
0913 585886
Số 7 ngxo 4C Đặng Văn Ngữ,
0946 456 986
Đống Đa, Hà Nội

SN 3, ngách 1, ngõ 46 Phạm


0904 909 390
Ngọc Thạch, HN

Tổ 49 Quang Trung, Âu Cơ,


0985 095 666
Phú Thọ

Số 19 ngõ 203 Kim Ngưu,


0909 22 1429
HBT, HN

Số 14, ngõ 328 Nguyễn Trãi,


0978 947 567
Thanh Xuân, Hn

Cục phòng chống HIV, ngõ


0946 866 889
135/3 Núi Trúc, Ba Đình, Hn

32/157 Phố Chùa Láng, HN 094 523 6997

Âu Cơ, phường Tiên Cát,


0936 037 877
TP.Việt Trì, Phú Thọ

Số 14, dãy A3 ngõ 6 Ngô


01683 191919
Quyền, Hà Đông, HN

SN 9A, dãy A, Khu B Học


0904 299 205
viện chính trị

Số 4 hẻm 7/18 Ngõ Tô Hoàng,


0902 211 178
Bạch Mai, HBT, HN
Thị trấn Nam Sách, Nam
0982 892 260
Sách, Hải Dương

Xã Phú Diễn, Từ Liêm, Hn 0918 946 796

Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội 0982 555 500

407 I17 Láng Hạ, Hà Nội 0162 721 3582

Kiến An, Hải Phòng 0975 869 564

Số 69B Tổ dân phố 1, Mộ


0989 151 093
Lao, Hà Đông, Hn

Số 8 Triệu Việt Vương, HBT, 043 8722 153/


HN 016777 97 223

Số 7 ngõ 4C Đặng Văn Ngữ,


0904 636 983
Đống Đa, HN

Số 08 ngách 7 ngõ 5 đường


Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà 091 2266 801
Đông

Số 14 ngõ 7 Hà Trì 1, Hà Cầu,


0903 050 280
Hà Đông

số 48 ngõ Giáp Bát, Hoàng


0966 344 603
Mai, Hà Nội

0913 261 947

Công ty CP Sông Đà 6 nhà


TM - KĐT Văn Khê, La Khê, 0979 894 435
Hà Đông, Hà Nội

Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh


Hóa

Phùng Xã, Thạch Thất, Hà


0976 612 712
Nội

Số 23, ngõ 128 Phố Phúc


0904 546 893
Viên, Bồ Đề, Long Biên, HN

Long Biên, Hà Nội 0972 958 080

Lê Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội 0963 093 326

Nhà B11 Phòng 21 – Tập thể


0125 391 3038
Kim Liên, Hà Nội
0978 222 113

Bình Yên, Thạch Thất, Hà


0918 313 888
Tây

17 Tổ 34 Thanh Lương, Hà 0988 558 548/


Nội 0988 722 466

Số 6 ngõ 137 Khuất Duy Tiến,


0943 602 489
Nhân Chính, Thanh Xuân, HN

Tiểu khu 12 thị trấn Lương


01688 581 484
Sơn, Hòa Bình

Trần Phú, TX Hà Đông, Hà


Tây

Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Tây

Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà


0915 631 612
Nội

13/6 Tản Đà, Nguyễn Trãi, Hà


0989 135 524
Đông, HN

Xóm Trại, thôn MI Dương,


0912 206 638
Thanh Mai, HN

Võ Liệt, huyện Thanh


0975 737599
Chương, Nghệ AN

Đông Ninh, Khoái Châu,


Hưng Yên

P1408T2, CT1 KĐT Làng


Việt Kiều Châu Âu TSQ, Mộ 0915 936 565
Lao, Hà Đông, HN
Phòng Tham Mưu, Bộ tư lệnh
CA biển, 94 Lê Lợi, Hà Đông, 0982 362 966
HN

Số 53 Hàng Buồm, Hà Nội 0989 192 667

TT Dệt Kim, Thôn Lộc,


Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà
Nội 0977 396 329
P301-CT3 Khu ĐT Xa la,
0944 785 876
Phúc La, Hà Đông, HN
SN 20 ngõ 280/1 Lê Trọng
Tấn, Khương Mai, Thanh
Xuân, Hà Nội

P318-B9 Nam Thành Công,


0975 129 079
Hà Nội

97 Tô Hiến Thành, Hà Đông, 0903 274 028/


HN 0987 432 987

Số 45 Khu Cầu Đơ 2, Hà Cầu, 0944 858 383/


Hà Đông, HN 0962 932 468

16B tổ 5 xã đàn 2, Nam Đồng,


0902 238 998
Hà Nội

Nguyễn Thị Ngoan - phòng


Đào tạo Học viện y được học
01234 666695
cổ truyền VN - Số 2 Trần Phú,
Hà Đông, HN

Tổ 4A Yên Hòa, Cầu Giấy,


Hn

Tổ 1 Phúc Đồng,Long Biên,


0916 220 538
Hà Nội

Nhà số 25, liền kề 23 Ngô Thì


0904 345 638
Nhậm, Hà Đông, HN

Tổ 4 Khu ga Văn Điển, Thanh


Trì, Hà Nội

0983 040 679

Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình

P502 số 166 Phùng Khoang,


0982 668 384
Thanh Xuân, HN

Số 5 Dã Tượng, Hoàn Kiếm,


0168 659 9959
Hà Nội

P704 Đơn nguyên 1 OCT2


0976 321 051/
Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai,
0977 801821
HN

57 Huỳnh Thúc Kháng, Hà 0915 666 898/0915


Nội 492 666

297 Kim Mã, Ba Đình, HN 0906 197 679


SN 19 ngõ 521/37 đường
Trương Định, Hà Nôi

Tổ dân phố 6, P4 ngõ 8 Quang


0915 068 864
Trung, Hà Đông, HN

Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu,


097 6323353
Nghệ An

ĐH Y Hà Nội 0904 631 955

Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà


0988 014 238
Nam

You might also like