Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

NHẬT KÝ SỬA CHỮA TRUNG ĐẠI TU XE Ô TÔ THACO 14B-02959 SỐ TÀI SẢN HR0518

NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

3/31/2020
Tiếp nhận và vận chuyển xe từ Công ty than Hạ Long về sửa chữa
tại Công ty CP CK ô tô Uông Bí thiết bị xe ô tô THACO 14B-02959

Vệ sinh xe trước khi đưa vào xưởng

4/1/2020 Đưa xe vào vào vị trí, để tháo các cụm, chèn kích đảm bảo AT

Tháo xả dầu động cơ, nước làm mát.

Tháo hạ Cụm động cơ, hộp số, ly hợp, các đăng

Tháo hạ cụm cầu sau, treo sau

Tháo hạ cụm cầu trước, treo trước

Tháo hạ hệ thống lái, phanh

Tháo hệ thống điện, điều hòa

Tháo rời các chi tiết của Cụm động cơ, hộp số, ly hợp, cầu sau.
4/2/2020 Vệ sinh các chi tiết

Tháo rời các chi tiết của hệ thống, phần gầm, điện.
Vệ sinh các chi tiết

Tháo rời các chi tiết của hệ thống còn lại. Vệ sinh các chi tiết

Dầu Diezel rửa Lít 40

Kiểm tra các chi tiết, lập nội dung sửa chữa (PH, Thay mới, bảo
4/3/2020 dưỡng, dùng lại)

4/4/2020
Giám định kỹ thuật bước II

4/7/2020 Lập dự toán sửa chữa

Page 1
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

4/8/2020 Kiểm tra các vật tư thay mới phần Động cơ, Hộp số, ly hợp,
phần gầm

4/9/2020 1) Sửa chữa và lắp ráp động cơ

- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục
vụ lắp ráp động cơ
*) Các chi tiết phục hồi
- Trục cơ đánh bóng Cái 1
- Xúc rửa ruột két mát Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Bộ hơi com lết cốt 0 TQ Bộ/xe 1
Bạc đầu nhỏ TQ Cái 6
Bạc biên, baliê 0 TQ Bộ/xe 1
Bộ giăng phớt cho động cơ TQ Bộ/xe 1
Đệm cao su chân két nước TQ Cái 2
Nước dung dịch làm mát động cơ TQ Hộp 6
Bơm nước TQ Cái 1
Vòng bi cụm puly cánh quạt 6206 VN Vòng 4
Vòng bi đỡ cụm puly VN Vòng 2
ống cao su định hình 56*80 TQ Cái 2
ống cao su định hình phi 76*270 TQ Cái 2
ống cao su định hình phi 76 TQ Cái 1
ống cao su đường nước phi 50 TQ Cái 1
ống cao su phi 32*300 TQ Cái 2
Tuy ô cao su phi 32 TQ Mét 2
Tuy ô cao su phi 12+phi 16 TQ Mét 3
Cao su ống hút TQ Cái 2
Bơm dầu bôi trơn TQ Cái 1

Page 2
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Bầu lọc thô dầu máy TQ Cái 1
Lõi lọc thô dầu máy TQ Cái 2
Xie hút + xả TQ Cái 12
Xúp páp hút TQ Cái 6
Xúp páp xả TQ Cái 6
Phớt xu páp hút + xả VN Cái 12
Bạc trục cam T. Lan Bộ/xe 1
2) Sửa chữa hệ thống ly hợp
Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
- Má ma sát côn TQ Lá 2
- Đinh tán côn TQ Cái 86
Tuy ô bơm mỡ VN Cái 1
Bơm côn TQ Cái 1
Trợ lực côn TQ Cái 1
Tuy ô dầu trợ lực côn VN Cái 1
Bu lông giá chân máy sau VN Bộ 8
*) Các chi tiết phục hồi
- Tán má ma sát côn Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3- Sửa chữa hộp số chính:
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp
ráp hộp số
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Trục nhì ( trục thứ cấp ) VN Trục 1
Vòng bi 6310 đầu trục trung gian TQ Vòng 1
Bánh răng số 3 trên trục nhì Z30 VN Cái 1
Bánh răng số 4 trên trục nhì Z 25 VN Cái 1
Bi 311 EVN 8 đuôi trục nhì TQ Vòng 1
Bi K 311 NV 3 trục trung gian TQ Vòng 1
Phớt đầu hộp số chính 52x65x8 VN Cái 1
Phớt đuôi hộp số chính 70x82x12 VN Cái 1
Phớt đầu trục nhất 110x62x4,6 VN Cái 1
Phớt loa kèn 40x53x7 TQ Cái 1
Rô tuyn đi số VN Quả 5
Page 3
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Dây đi số TQ Bộ 2
Lò so khoá số 3+4 TQ Bộ 1
Vành răng cài số 5 (Vành đồng) TQ Cái 1
Thanh giằng đi số TQ Bộ 1
Cao su chắn bụi thanh giằng cần đi số TQ Cái 12
Mỡ phấn chì Kg 2
Bìa cát tông Tờ 4
Nhựa dán gioăng (nhựa Exít ) Hộp 4
Ta rô+mũi khoan +đá mài Bộ 1
Bìa a mi ăng M2 3
Bạc cơ cấu đi số VN Bộ 1
*) Các chi tiết phục hồi
- Tiện phục hồi ren đầu trục nhì hộp số Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
4) Sửa chữa khung vỏ xe

- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới
phục vụ sửa chữa khung vỏ xe
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Tôn kẽm 1,2mm=6,3m2 VN Kg 59
Thép hộp 50x50x 2,5=12m VN Kg 43
Thép hộp 40x40x2,5=12m VN Kg 45
Thép hộp 20x40x2=6m VN Kg 11
Thép góc 40 x 40 x4=12m VN Kg 29
Thép góc 30x30x3=12Mét VN Kg 21
Thép tấm 4mm=1m2 VN Kg 31
Thép tấm 6mm=1m2 VN Kg 47
Thép tấm 2mm =6,3m2 VN Kg 98
Ô xy Chai 8
Khí a xê ty len Kg 12
Que hàn 3 li Kg 35
Que hàn 4 li Kg 40
Que hàn DMn 500 F3 - 4 Kg 10
Bu lông các loại M8-M12 Bộ 180

Page 4
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

1) Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới
4/10/2020 phục vụ lắp ráp động cơ
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết,
chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp
ráp động cơ
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Lõi lọc gió VN Bộ/xe 1
Vòng bi đuôi trục cơ 6206D VN Vòng 1
ống dẫn hướng xu páp VN Cái 12
Đệm cao su chân máy trước 0 Bộ 2
Đệm cao su chân máy sau TQ Bộ 2
Cô li ê bắt vít 16-51 TQ Cái 60
Cô li ê bắt vít 51-86 VN Cái 12
Bu lông bắt chân máy VN Bộ 4
Căn rơ dọc trục cơ TQ Bộ/xe 1
Dây cu doa lai cụm động cơ 8PK1625 Sợi
VN 3
Bu lông các te VN Bộ 6
Phớt chắn mỡ cụm puly cánh quạt
Cái
40*62*10 TQ 2
Vòng đệm chân máy Phi 40x18x3 TQ Cái 4
Vòng đệm chân máy Phi 25x15x3 TQ Cái 4
Gu dông bắt cổ hút + xả VN Bộ 6
Bạc trục lai bơm cao áp TQ Cái 1
*) Các chi tiết phục hồi
- Trục cơ đánh bóng Cái 1
- Xúc rửa ruột két mát Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
2) Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới
phục vụ lắp ráp hệ thống nhiên niệu
Page 5
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Pít tông lông giơ TQ Quả 6
Bộ gioăng pít tông lông giơ TQ Bộ 1
Long đen đồng pi 14 TQ Cái 30
Long đen đồng pi 10 TQ Cái 30
Phớt đầu bơm cao áp 29x41x5 TQ Cái 1
Kim phun VN Quả 6
Bầu lọc tinh TQ Cái 2
Gu dông bắt đai thùng dầu TQ Bộ 3
Cô li ê 22 VN Cái 12
*) Các chi tiết phục hồi
- Xúc rửa thùng dầu Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3) Sửa chữa và lắp ráp cầu chủ động:

- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục
vụ lắp ráp Cầu chủ động:
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Bi 32018J đỡ gối vi sai TQ Vòng 1
Phớt quả dứa cầu 80x105x13 TQ Cái 1
Phớt bích lai ra cầu 70x142x14x18 TQ Cái 2
Bánh răng hành tinh vi sai cầu chủ động TQ Cái 2
Bánh răng vệ tinh vi sai cầu chủ đông TQ Cái 4
Trục chữ thập vi sai cầu chủ động TQ Cái 1
Căn vi sai+ bán trục cầu chủ động TQ Bộ 1
Bu lông bắt bắt bích vỏ cầu TQ Bộ 5
*) Các chi tiết phục hồi
- Tiện phục hồi ren đầu trục lai cầu sau Cái 1
- Tiện phục hồi ren đầu trục quả dứa cầu sau Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
4) Sửa chữa khung vỏ xe

*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL


Cao su chắn bùn 0 cái 4
Nắp hộp quạt gió 0 Cái 8
Nẹp nhôm bắt sàn loại dẹt 0 Mét 18
Nẹp nhôm bắt sàn loại L20x20 0 Mét 24
Page 6
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Gỗ dán 1200x2400x18mm làm sàn xe 0 Tấm 14
Vải giải sàn chống cháy Hàn quốc 0 M2 45
Vách nhôm nhựa 3 mm 0 M2 15
Vải bọc tỳ khung kính 0 M2 5

4/11/2020 1- Sửa chữa hệ thống truyền lực và di chuyển:


- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp
ráp hệ thống truyền lực và di chuyển
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Cụm bi+chữ thập các đăng cầu sau TQ Cụm 2
Phớt moay ơ trước 130x150x14 TQ Cái 2
Vòng bi moay ơ trước trong 32310 TQ Vòng 2
Vòng bi moay ơ trước ngoài 131305 TQ Vòng 2
Bu lông tắc kê trước TQ Bộ 6
Phớt moay ơ sau ngoài TQ Cái 2
Phớt moay ơ sau trong TQ Cái 2
Vòng bi moay ơ sau trong TQ Vòng 2
Vòng bi moay ơ sau ngoài 0 Vòng 2
Bu lông tắc kê sau TQ Bộ 6
Bu lông các đăng trước M 12x40 TQ Bộ 8
Bu lông đầu láp M16x55 TQ Bộ 6
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
2- Hệ thống treo:
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp
ráp hệ thống treo
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Đế bóng hơi dưới TQ Cái 4
Bóng hơi TQ Bộ 3
Trục+bạc ắc nhíp trước+sau TQ Bộ 8
Bu lông săng tan nhíp sau M16x260+tr TQ Bộ 4
Bu lông khoá nhíp trước M12x75 TQ Bộ 4
Giảm xóc nhíp TQ Cái 4
Căn ắc nhíp VN Cái 24
ắc giằng cầu sau VN Bộ 2
Bu lông bắt đuôi nhíp trước sau VN Bộ 4
Bu lông bắt giằng giảm chấn VN Bộ 20
Van áp suất bóng hơi VN Bộ 4

Page 7
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Cao su giảm chấn trước+sau VN Bộ 10
Cao su giằng VN Bộ 4
Súp po lắp bóng hơi trên vỏ cầu VN Cái 1
Thanh giằng cầu trước (thanh nhíp) VN Bộ 2
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3- Sửa chữa khung vỏ xe

*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL


Gương phản chiếu loại to TQ Bộ 1
Khóa lắp nóc trần thông gió TQ Bộ 2
Khoá kính đẩy hành khách + ngàm TQ Bộ 5
Khóa ga lăng sau TQ Bộ 1
Khóa thùng dầu TQ Bộ 1
ổ quay chân cửa khách TQ Bộ 2
ổ khoá cửa lên xuống xe TQ Bộ 1
ổ khoá cốp+chìa loại tròn TQ Bộ 3
ổ khoá cốp+chìa loại hộp TQ Bộ 10
Xi lanh nâng cốp TQ Bộ 22
Giá đỡ xi lanh nâng cốp TQ Cái 22
Giá khoá cốp theo mẫu TQ Bộ 11
Bản lề com pa cốp TQ Bộ 12
Thanh giằng 02 đầu rô tuyn chỉnh cửa TQ Cái 8
Gioăng làm kín cốp+ga lăng sau TQ Mét 34
Gioăng bập cốp sau TQ Mét 20
Gioăng viền thành xe TQ m 22
Gioăng xốp loại ống TQ m 3
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.

Page 8
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

4/12/2020 1) Sửa chữa hệ thống phanh và khí nén:


- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp

ráp hệ thống phanh và khí nén


*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
- Xy lanh+Piston +xéc măng VN Bộ 1
- Van máy ép hơi TQ Bộ 1
- Phớt đầu máy nén khí 30*50 TQ Cái 1
Tổng phanh chân 0 Cái 1
Van điều tiết TQ Cái 1
Van chia hơi ra trợ lực phanh TQ Cái 2
Van ngăn bình hơi TQ Cái 1
Van xả nước bình hơi TQ Cái 5
Van hơi mở cửa TQ Cái 2
- Màng cao su bầu phanh trước TQ Cái 2
Tuy ô bầu phanh trước + sau TQ Cái 6
Vi lét chỉnh phanh trước+sau TQ Cái 4
Má ma sát phanh sau 210x200x19 TQ Cái 8
Má ma sát phanh trước 155x200x19 TQ Má 8
Đinh tán má phanh chân T. Lan Cái 128
Bạc trục quả đào+guốc phanh TQ Cái 16
Con lăn guốc phanh VN Cái 8
Đầu nối nhanh phi6+8 TQ Cái 20
Đầu nối nhanh van bầu hơi mở cửa 0 Cái 8
Tuyô nhựa phi 6 TQ Mét 15
Page 9
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Tuyô nhựa phi 8 TQ Mét 20
Tuyô đồng phi 10-12-14 TQ Mét 20
Bầu hơi mở cửa TQ Bộ 1
Chốt ty bầu phanh TQ Cái 4
Bích hãm vi lét TQ Cái 4
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
2- Hệ thống lái
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục

vụ lắp ráp hệ thống lái


*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Bơm trợ lực lái đồng bộ TQ Cụm 1
Đầu nối+rôtuyn ba ngang TQ Cụm 2
Đầu nối + rô tuyn ba dọc TQ Bộ 3
Rô tuyn nồi bát ba dọc(cả lò xo) VN Bộ 1
Trục + bạc + bi +căn+ắc phi dê VN Bộ 2
Vú mỡ M10 VN Cái 25
Bu lông bắt chắn bụi moay ơ trước VN Cái 12
Cao su che bụi rô tuyn lái VN Cái 6
Bạc +trục đỡ ba dọc TQ Bộ 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3) Sửa chữa khung vỏ xe

*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL


Chụp cần số VN Cái 1
Vải nỉ dán vách khoang đựng đồ VN m2 10
Đệm ghế +tựa hành khách bọc lại VN Bộ 46
Ghế lái + tựa Bọc lại VN Cái 1
Trần khoang hành khác ( Bọc dán ) VN M2 37
Pis ton nâng ghế TQ Bộ 25
ốp cạnh ghế VN Cái 10
ốp nhựa ba đờ xốc VN Cái 2
ống xả mềm cả mặt bích VN Cái 1
Vít bắt các loại VN Cái 300
Bu lông M6-M8-M10 các loại VN Bộ 200

Page 10
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

Keo đen tạo gioăng VN Hộp 5


Keo gắn kính VN hộp 10
Keo dán dog VN Hộp 23
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.

4/13/2020 1) Sửa chữa hệ thống điện:


- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục
vụ lắp ráp hệ thống điện
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Đèn xin đường phía sau+đèn phanh phía VN Bộ 2
Đèn xin đường cạnh VN Cái 4
Đèn pha cốt+xi nhan TQ Cái 2
Đèn pha vàng tròn TQ Cái 2
Đèn soi biển số TQ Cái 2
Đèn kính thước sườn xe TQ Cái 10
Đèn bậc lên xuống VN Cái 1
Đèn lùi tròn VN Cái 2
Đèn soi lốp VN Cái 2
Đèn soi cốp VN Cái 4
Cảm biến áp lực dầu lên đồng hồ 0 Cái 1
Cảm ứng đèn phanh chân + phanh tay VN Cái 1
Cảm ứng báo số N VN Cái 1
Cảm ứng đèn lùi VN Cái 1
Cảm ứng báo hơi bằng đèn VN Cái 3
Cảm biến báo hơi lên đồng hồ VN Cái 2
Rơ le điều khiển bầu hơi mở cửa+ van VN Cái 1
Page 11
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Rơ le điều khiển đèn lùi VN Cái 1
Rơ le gạt mưa số nhanh 5 chân VN Cái 1
Rơ le gạt mưa số chậm 5 chân VN Cái 1
Rơ le đèn vàng 5 chân( loại nhỏ) VN Cái 1
Rơ le xin đường bán dẫn VN Cái 1
Rơ le điều khiển khởi động VN Cái 1
Dây điện đơn D1,5 0 Mét 150
Dây điện đơn D6 Mét 100
Dây điện đơn D2,5 Mét 20
Băng dính Cuộn 30
Đầu boọc ắc quy Cái 4
Đầu khuyết ắc quy Cái 8
Zắc cám dây điện Bộ 100
Bộ giắc cắm 6 chân+4 chân+2 chân Bộ 20
ống ghen Mét 30
Nẹp dây dẫn điện Cái 150
Cáp ắc quy Mét 3
Động cơ tắt máy Cái 1
Khăn lau máy loại vải bông sợi Kg 5.00
Thiếc hàn Kg 0.50
Nhựa thông Kg 0.15
Xăng rửa Lít 3.00
2) Sửa chữa khung vỏ xe

4/14/2020 1) Sửa chữa hệ thống điện:


*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Công tắc đèn VN Cái 4
Công tắc đảo chiều còi VN Cái 1
Công tắc đóng mỏ cửa VN Cái 1
Công tắc cắt mát từ 24V VN Cái 1
Công tắc cắt mát từ 12V VN Cái 1
- Bánh răng khởi động VN Cái 1
- Bạc đồng máy khởi động VN Cái 3
- Chổi than máy khởi động VN Cái 4
- Vòng bi máy phát 6204 VN Vòng 1
- Vòng bi máy phát 6306 VN Vòng 1
Page 12
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
- Chổi than máy phát VN Cái 4
Chổi gạt mưa+cần VN Bộ 2
Mô tơ bơm nước rửa kính TQ Cái 1
Dây + vòi phun nước rửa kính VN Bộ 2
Còi điện VN Cái 2
Còi hơi mở bằng điện VN Cái 1
Cầu chì 5A-10A-15A VN Cái 30
Cầu chì tổng 0 Cái 4
Bạc cơ cấu gạt mưa (đồng cây phi 40) Cái 2
Bảo hiểm quạt gió điều hòa (dàn nóng) Cái 4
Bộ đảo chiều khóa điện Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
2)Hệ thống điều hòa:
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục
vụ lắp ráp hệ thống phanh điều hòa
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Bảng điều khiển điều hòa 0 Cái 1
Lốc lạnh 0 Cái 1
Quạt dàn nóng 0 Cái 4
Quạt dàn lạnh 0 Cái 6
Tuy ô đường áp lực cao áp 0 Mét 4
Tuy ô đường hạ áp 0 Mét 4
Tuy ô đường hút 0 Mét 1
Cút đường ống 0 Bộ/xe 1
Rơ le ngắt lạnh 0 Cái 1
Rơ le quạt lạnh 5 chân chữ nhật 0 Cái 4
Phin lọc điều hoà 0 Cái 1
Zoăng các loại 0 Bộ/xe 1
Nạp Ga R134 0 Kg 24
Dầu lạnh R34 0 Kg 3
Dây cua roa điều hòa 0 Cái 4
Dây cua roa cụm trung gian 8680 0 Cái 2
Vòng bi cụm trung gian 6308 0 Vòng 2
Dung dịch tảy rửa 0 Hộp 15
Cầu chì điều hoà 0 Cái 22
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.

Page 13
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

4/15/2020 1) Sơn mầu vỏ xe, gầm, sắt si. Xuất xứ ĐVT SL


Sơn chống gỉ khô nhanh 099 Kg 8
Sơn bả khô nhanh Kg 11
Sơn chống gỉ Kg 6
Sơn đen Kg 8
Nhũ sơn động cơ Kg 1
Sơn chống ồn sàn xe Hộp 20
Bả keo Kg 50
Bả mi ka Kg 7
Xăng khô nhanh putty Kít 20
Bàn chải sắt Cái 10
Chổi quét sơn Cái 2
Vải nháp M2 1
Giấy nháp mịn chịu nước Tờ 40
Xà phòng Kg 1

Page 14
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
4/16/2020 1) Sơn mầu vỏ xe, gầm, sắt si.
Chi tiết vật tư Xuất xứ ĐVT SL
Sơn ni ko pha vi tính( LD Nhật) Kg 12
Sơn ni ko các loại( LD Nhật) Kg 7
Sơn dầu inter nal tion nal Kg 10
Dầu bóng 2K Kg 2
Băng dính giấy Cuộn 20
Ca na Hộp 2
Xà phòng Kg 1
Dầu Diezel phục vụ sơn sấy Lít 30
Xăng rửa sơn Lít 2

1) Nghiệm thu cụm động cơ, hy hợp, hộp số, hệ thống truyền
17/4//2020 động, điện, điều hòa trước khi lắp tổng thành.

18/4//2020 Lắp các cụm tổng thành lên máy.


Lắp cụm động cơ, hộp số, ly hợp
Lắp hệ thống gầm, điện, điều hòa

19/4//2020 1) Kiểm tra, đổ dầu bôi trơn bao gồm:


Dầu máy APP SAE 15W/40 CF4 Lít 32
Dầu cầu + hộp số APP 140 Lít 35
Dầu lái Lít 5
Mỡ láp Castrol EPL2+EP3 Kg 15
Dầu phanh Lít 5
2) Nổ máy kiểm tra tình trạng hoạt động của các cụm động cơ,
hộp số, hệ thống truyền động

Page 15
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)

Dầu Diezel chạy rà, chạy thử Lít 60

20/4//2020 1, Vệ sinh nội thất, ngoại thất toàn bộ xe


2, Lắp ghế ngồi khoang hành khách

21/4//2020 1, Vệ sinh nội thất, ngoại thất toàn bộ xe


Kiểm tra các thông số kỹ thuật, chạy thử, nghiệm thu
nội bộ máy.

Nghiệm thu chạy thử (Không tải, có tải), nghiệm thy kỹ thuật,
4/24/2020 khối lượng sửa chữa.

4/25/2020 Bàn giao máy xúc cho Công ty than Hạ Long - TKV.
Dầu bàn giao xe Lít 60

Page 16
4

Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 CN

31 1 20 21

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

29 30 1/5 2 3 4 5

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

27 28 29 30 31

Page 17
4

Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 CN

45301-20220
45301-20210

10,500,000
3,500,000

Page 18
4

Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 CN

23,255,139

23,255,139 3,500,000 19,755,139


19,755,139 1,264,200 21,019,339
21,019,339 3,500,000 17,519,339
17,519,339 1,263,600 18,782,939
18,782,939 3,500,000 15,282,939

Page 19
4

Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 CN

Ngày dự kiến

Ngày dự kiến

Page 20
4

Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 CN

Ngày dự kiến

Ngày dự kiến

Ngày dự kiến

Page 21
32

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

22 23 24 25 26 27 28

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN

6 7 8 9 10 11 12

Page 22
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp hệ thống nhiên niệu
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiếtXuất xứ ĐVT SL
Pít tông lô TQ Quả 6
Bộ gioăng pTQ Bộ 1
Long đen đTQ Cái 30
Long đen đTQ Cái 30
Phớt đầu bTQ Cái 1
Kim phun VN Quả 6
Bầu lọc tin TQ Cái 2
Gu dông bắTQ Bộ 3
Cô li ê 22 VN Cái 12
*) Các chi tiết phục hồi
- Xúc rửa thùng dầu Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
g nhiên niệu

You might also like