Professional Documents
Culture Documents
Nhat Ky Sua Chua Xe Ca Thaco 14B-02959
Nhat Ky Sua Chua Xe Ca Thaco 14B-02959
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
3/31/2020
Tiếp nhận và vận chuyển xe từ Công ty than Hạ Long về sửa chữa
tại Công ty CP CK ô tô Uông Bí thiết bị xe ô tô THACO 14B-02959
4/1/2020 Đưa xe vào vào vị trí, để tháo các cụm, chèn kích đảm bảo AT
Tháo rời các chi tiết của Cụm động cơ, hộp số, ly hợp, cầu sau.
4/2/2020 Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống, phần gầm, điện.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống còn lại. Vệ sinh các chi tiết
Kiểm tra các chi tiết, lập nội dung sửa chữa (PH, Thay mới, bảo
4/3/2020 dưỡng, dùng lại)
4/4/2020
Giám định kỹ thuật bước II
Page 1
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
4/8/2020 Kiểm tra các vật tư thay mới phần Động cơ, Hộp số, ly hợp,
phần gầm
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục
vụ lắp ráp động cơ
*) Các chi tiết phục hồi
- Trục cơ đánh bóng Cái 1
- Xúc rửa ruột két mát Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Bộ hơi com lết cốt 0 TQ Bộ/xe 1
Bạc đầu nhỏ TQ Cái 6
Bạc biên, baliê 0 TQ Bộ/xe 1
Bộ giăng phớt cho động cơ TQ Bộ/xe 1
Đệm cao su chân két nước TQ Cái 2
Nước dung dịch làm mát động cơ TQ Hộp 6
Bơm nước TQ Cái 1
Vòng bi cụm puly cánh quạt 6206 VN Vòng 4
Vòng bi đỡ cụm puly VN Vòng 2
ống cao su định hình 56*80 TQ Cái 2
ống cao su định hình phi 76*270 TQ Cái 2
ống cao su định hình phi 76 TQ Cái 1
ống cao su đường nước phi 50 TQ Cái 1
ống cao su phi 32*300 TQ Cái 2
Tuy ô cao su phi 32 TQ Mét 2
Tuy ô cao su phi 12+phi 16 TQ Mét 3
Cao su ống hút TQ Cái 2
Bơm dầu bôi trơn TQ Cái 1
Page 2
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Bầu lọc thô dầu máy TQ Cái 1
Lõi lọc thô dầu máy TQ Cái 2
Xie hút + xả TQ Cái 12
Xúp páp hút TQ Cái 6
Xúp páp xả TQ Cái 6
Phớt xu páp hút + xả VN Cái 12
Bạc trục cam T. Lan Bộ/xe 1
2) Sửa chữa hệ thống ly hợp
Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
- Má ma sát côn TQ Lá 2
- Đinh tán côn TQ Cái 86
Tuy ô bơm mỡ VN Cái 1
Bơm côn TQ Cái 1
Trợ lực côn TQ Cái 1
Tuy ô dầu trợ lực côn VN Cái 1
Bu lông giá chân máy sau VN Bộ 8
*) Các chi tiết phục hồi
- Tán má ma sát côn Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3- Sửa chữa hộp số chính:
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp
ráp hộp số
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Trục nhì ( trục thứ cấp ) VN Trục 1
Vòng bi 6310 đầu trục trung gian TQ Vòng 1
Bánh răng số 3 trên trục nhì Z30 VN Cái 1
Bánh răng số 4 trên trục nhì Z 25 VN Cái 1
Bi 311 EVN 8 đuôi trục nhì TQ Vòng 1
Bi K 311 NV 3 trục trung gian TQ Vòng 1
Phớt đầu hộp số chính 52x65x8 VN Cái 1
Phớt đuôi hộp số chính 70x82x12 VN Cái 1
Phớt đầu trục nhất 110x62x4,6 VN Cái 1
Phớt loa kèn 40x53x7 TQ Cái 1
Rô tuyn đi số VN Quả 5
Page 3
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Dây đi số TQ Bộ 2
Lò so khoá số 3+4 TQ Bộ 1
Vành răng cài số 5 (Vành đồng) TQ Cái 1
Thanh giằng đi số TQ Bộ 1
Cao su chắn bụi thanh giằng cần đi số TQ Cái 12
Mỡ phấn chì Kg 2
Bìa cát tông Tờ 4
Nhựa dán gioăng (nhựa Exít ) Hộp 4
Ta rô+mũi khoan +đá mài Bộ 1
Bìa a mi ăng M2 3
Bạc cơ cấu đi số VN Bộ 1
*) Các chi tiết phục hồi
- Tiện phục hồi ren đầu trục nhì hộp số Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
4) Sửa chữa khung vỏ xe
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới
phục vụ sửa chữa khung vỏ xe
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Tôn kẽm 1,2mm=6,3m2 VN Kg 59
Thép hộp 50x50x 2,5=12m VN Kg 43
Thép hộp 40x40x2,5=12m VN Kg 45
Thép hộp 20x40x2=6m VN Kg 11
Thép góc 40 x 40 x4=12m VN Kg 29
Thép góc 30x30x3=12Mét VN Kg 21
Thép tấm 4mm=1m2 VN Kg 31
Thép tấm 6mm=1m2 VN Kg 47
Thép tấm 2mm =6,3m2 VN Kg 98
Ô xy Chai 8
Khí a xê ty len Kg 12
Que hàn 3 li Kg 35
Que hàn 4 li Kg 40
Que hàn DMn 500 F3 - 4 Kg 10
Bu lông các loại M8-M12 Bộ 180
Page 4
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
1) Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới
4/10/2020 phục vụ lắp ráp động cơ
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết,
chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp
ráp động cơ
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Lõi lọc gió VN Bộ/xe 1
Vòng bi đuôi trục cơ 6206D VN Vòng 1
ống dẫn hướng xu páp VN Cái 12
Đệm cao su chân máy trước 0 Bộ 2
Đệm cao su chân máy sau TQ Bộ 2
Cô li ê bắt vít 16-51 TQ Cái 60
Cô li ê bắt vít 51-86 VN Cái 12
Bu lông bắt chân máy VN Bộ 4
Căn rơ dọc trục cơ TQ Bộ/xe 1
Dây cu doa lai cụm động cơ 8PK1625 Sợi
VN 3
Bu lông các te VN Bộ 6
Phớt chắn mỡ cụm puly cánh quạt
Cái
40*62*10 TQ 2
Vòng đệm chân máy Phi 40x18x3 TQ Cái 4
Vòng đệm chân máy Phi 25x15x3 TQ Cái 4
Gu dông bắt cổ hút + xả VN Bộ 6
Bạc trục lai bơm cao áp TQ Cái 1
*) Các chi tiết phục hồi
- Trục cơ đánh bóng Cái 1
- Xúc rửa ruột két mát Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
2) Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới
phục vụ lắp ráp hệ thống nhiên niệu
Page 5
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Pít tông lông giơ TQ Quả 6
Bộ gioăng pít tông lông giơ TQ Bộ 1
Long đen đồng pi 14 TQ Cái 30
Long đen đồng pi 10 TQ Cái 30
Phớt đầu bơm cao áp 29x41x5 TQ Cái 1
Kim phun VN Quả 6
Bầu lọc tinh TQ Cái 2
Gu dông bắt đai thùng dầu TQ Bộ 3
Cô li ê 22 VN Cái 12
*) Các chi tiết phục hồi
- Xúc rửa thùng dầu Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3) Sửa chữa và lắp ráp cầu chủ động:
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục
vụ lắp ráp Cầu chủ động:
*) Các chi tiết thay mới Xuất xứ ĐVT SL
Bi 32018J đỡ gối vi sai TQ Vòng 1
Phớt quả dứa cầu 80x105x13 TQ Cái 1
Phớt bích lai ra cầu 70x142x14x18 TQ Cái 2
Bánh răng hành tinh vi sai cầu chủ động TQ Cái 2
Bánh răng vệ tinh vi sai cầu chủ đông TQ Cái 4
Trục chữ thập vi sai cầu chủ động TQ Cái 1
Căn vi sai+ bán trục cầu chủ động TQ Bộ 1
Bu lông bắt bắt bích vỏ cầu TQ Bộ 5
*) Các chi tiết phục hồi
- Tiện phục hồi ren đầu trục lai cầu sau Cái 1
- Tiện phục hồi ren đầu trục quả dứa cầu sau Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
4) Sửa chữa khung vỏ xe
Page 7
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Cao su giảm chấn trước+sau VN Bộ 10
Cao su giằng VN Bộ 4
Súp po lắp bóng hơi trên vỏ cầu VN Cái 1
Thanh giằng cầu trước (thanh nhíp) VN Bộ 2
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
3- Sửa chữa khung vỏ xe
Page 8
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Page 10
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Page 13
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Page 14
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
4/16/2020 1) Sơn mầu vỏ xe, gầm, sắt si.
Chi tiết vật tư Xuất xứ ĐVT SL
Sơn ni ko pha vi tính( LD Nhật) Kg 12
Sơn ni ko các loại( LD Nhật) Kg 7
Sơn dầu inter nal tion nal Kg 10
Dầu bóng 2K Kg 2
Băng dính giấy Cuộn 20
Ca na Hộp 2
Xà phòng Kg 1
Dầu Diezel phục vụ sơn sấy Lít 30
Xăng rửa sơn Lít 2
1) Nghiệm thu cụm động cơ, hy hợp, hộp số, hệ thống truyền
17/4//2020 động, điện, điều hòa trước khi lắp tổng thành.
Page 15
NGƯỜI
THỰC NGƯỜI
NGÀY, HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ CHÚ
họ tên) tên)
Nghiệm thu chạy thử (Không tải, có tải), nghiệm thy kỹ thuật,
4/24/2020 khối lượng sửa chữa.
4/25/2020 Bàn giao máy xúc cho Công ty than Hạ Long - TKV.
Dầu bàn giao xe Lít 60
Page 16
4
31 1 20 21
29 30 1/5 2 3 4 5
27 28 29 30 31
Page 17
4
45301-20220
45301-20210
10,500,000
3,500,000
Page 18
4
23,255,139
Page 19
4
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
Page 20
4
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
Page 21
32
22 23 24 25 26 27 28
6 7 8 9 10 11 12
Page 22
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp hệ thống nhiên niệu
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiếtXuất xứ ĐVT SL
Pít tông lô TQ Quả 6
Bộ gioăng pTQ Bộ 1
Long đen đTQ Cái 30
Long đen đTQ Cái 30
Phớt đầu bTQ Cái 1
Kim phun VN Quả 6
Bầu lọc tin TQ Cái 2
Gu dông bắTQ Bộ 3
Cô li ê 22 VN Cái 12
*) Các chi tiết phục hồi
- Xúc rửa thùng dầu Cái 1
*) Các chi tiết dùng lại: Theo biên bản giám định bước II.
g nhiên niệu