Professional Documents
Culture Documents
Nhat Ky Sua Chua TĐT Máy Xúc Lât
Nhat Ky Sua Chua TĐT Máy Xúc Lât
NGƯỜI NGƯỜI
NGÀY, THỰC HIỆN KIỂM TRA GHI
THÁNG TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ
họ tên) tên)
18/4 Tiếp nhận máy xúc từ Công ty than Hạ Long di, xe di chuyển từ
Cẩm phả đi Uông Bí sc tại Công ty CP CK ô tô Uông Bí
Vệ sinh máy trước khi đưa vào xưởng
19/4 Đưa máy vào vào vị trí, để tháo các cụm, chèn kích đảm bảo AT
Tháo xả dầu động cơ, nước làm mát, dầu thủy lực
Tháo càng, gầu xúc
Tháo hạ Cabin
Tháo hạ Cụm động cơ, hộp số, biến mô
Tháo hạ Cụm Cầu trước, sau
Tháo hạ Cụm Bơm thủy lực, số, van điều khiển, đường ống dầu
Tháo hạ pit tông nâng hạ gầu, xi lanh lái
Tháo hệ thống điện, điều hòa
20/4 Tháo rời các chi tiết của Cụm động cơ, hộp số biến mô, cầu.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống, phần gầm, điện.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống còn lại. Vệ sinh các chi tiết
Kiểm tra các chi tiết, lập nội dung sửa chữa (PH, Thay mới, bảo
dưỡng,
21/4
dùng lại)
24/4 Kiểm tra các vật tư thay mới phần Động cơ, Hộp số, biến mô
3)Kiểm tra các vật tư thay mới phần gầm, thủy lực, điện, điều
hòa, Cabin
27/4 1) Sửa chữa Động cơ.
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Vòng bi bơm nước Nhật Vòng 2
Phớt phíp bơm nước Nhật Bộ 1
Phớt chặn dầu Nhật Cái 1
Gioăng bơm nước VN Cái 1
Gioăng cổ xả Nhật Cái 6
Gioăng cổ hút Nhật Cái 6
Gioăng cổ hút Nhật Cái 2
Gioăng bình sinh hàn Nhật Cái 4
Gioăng bình sinh hàn Nhật Cái 1
Cô liê Ống tăng áp VN Cái 2
Gioăng đường dầu vào tăng áp Nhật Cái 1
Gioăng đường dầu về tăng áp Nhật Cái 1
Tăng áp (YU 1420196574) Nhật Cụm 1
Gioăng đồng Ống dầu vào tăng áp VN Cái 4
Gioăng đồng Ống dầu hồi tăng áp VN Cái 1
Phớt chắn dầu 58x80x12 Nhật Cái 1
Dây đi ga Nhật Cái 1
Gioăng vỏ gối đỡ puly Nhật Cái 1
Vỏ két sinh hàn Nhật Cái 1
Giảm chấn puly đầu trục cơ Cái
(YU1230696015) Nhật 1
Bánh đà (YU1231096506) Nhật Cái 1
Vòi phun dầu ắc piston Nhật Cái 1
2) Sửa chữa hộp số.
Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
*)Bộ côn tiến và số 3
Đĩa thép Nhật Cái 10
Xéc măng nhựa chia dầu Nhật Cái 3
Xéc măng nhựa trục piston côn Nhật Cái 2
Măng xéc piston côn Nhật Cái 1
Măng xéc piston côn Nhật Cái 1
Đĩa ma sát Nhật Cái 9
*) Bộ côn số 4
Xéc măng nhựa chia dầu Nhật Cái 2
Xéc măng nhựa trục piston côn Nhật Cái 1
Xéc măng piston côn Nhật Cái 1
3) Bộ chuyển động ra cầu trước.
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Gioăng mặt bích cụm phanh Nhật Cái 1
Bi đầu trục lai các đăng(78107-06313) Nhật Cái 2
Gioăng Nhật Cái 1
Gioăng Nhật Cái 1
Phớt hộp số ra cầu sau Nhật Cái 2
Phớt hộp số ra cầu trước Nhật Cái 2
Gioăng làm kín Nhật Cái 1
Gioăng làm kín Nhật Cái 1
Gioăng làm kín Nhật Cái 1
6/5 1) Sửa chữa cơ cấu điều khiển van thuỷ lực, van tay.
*) Các chi tiết thay mới
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Rô tuyn dây ga Nhật Quả 1
Côliê các loại VN Cái 30
Cúp ben tay van Nhật Cái 4
Gioăng tròn Nhật Cái 4
Gioăng tròn Nhật Cái 2
Gioăng tròn Nhật Cái 2
Gioăng tròn Nhật Cái 3
2) Sửa chữa hệ thống lái.
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Gioăng phớt hộp lái Nhật Bộ 1
Bạc xy lanh, piston lái VN Cái 8
Bạc dẫn hướng piston Nhật Cái 2
Bộ xéc măng, phíp dẫn hướng piston lái Nhật Bộ 2
Bộ gioăng phớt chắn dầu ty piston lái Nhật Bộ 2
ắc xy lanh, piston lái Ø50x175 VN Cái 4
Căn ắc VN Cái 8
Gioăng phớt ty doa lái (Van lái) Nhật Bộ 1
3) Sửa chữa khớp nối sắt si.
Tên chi tiết Xuất xứ ĐVT SL
Bi 32219U Nhật Vòng 2
Phớt chắn mỡ Nhật Cái 2
Phớt chắn mỡ Nhật Cái 2
Bi trục nối dưới (42017-60060) Nhật Vòng 1
ắc Ø90x200 ắc trên VN Cái 1
ắc Ø90x200 ắc dưới VN Cái 1
Căn thép VN Bộ 1
Bulông bắt ca hãm VN Cái 4
Ca lắp phớt chắn mỡ VN Cái 2
1) Nghiệm thu cụm động cơ, biến mô, hộp số trước khi lắp
20/5 tổng thành.
2) Nghiệm thu các hệ thống truyền động, hệ thống thủy lực,
điện, điều hòa cabin trước khi lắp tổng thành.
25/5 Kiểm tra các thông số kỹ thuật, chạy thử, nghiệm thu
nội bộ máy.
27/5 Nghiệm thu chạy thử (Không tải, có tải), nghiệm thy kỹ thuật,
khối lượng sửa chữa.
28/5 Bàn giao máy xúc cho Công ty than Hạ Long - TKV.
Gửi Long phòng KD: Kiểm tra lại nội dung, in ra đưa cho PX viết, đánh số trang, ký, chưa phô tô,
đóng dấu để anh kiểm tra lại.
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
18 19 20 21 22 23 24
YU1230696015
YU1231096506
78107-06313
YU 1679599011
YU 1664096563
38553- 61040
37213- 60680
37212- 20180
37212- 20160
37213- 60680
34047- 20050
35513-70280
42017-60060
YU2330096076
35047- 20260
35047-60040
35830- 60050
35051-60080
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
Ngày dự kiến
32
25 26 27 28