Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14C-052.

34 - CÔNG TY CP THAN NÚI BÉO - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Tiếp nhận xe ô tô Scania P340 số 14C-052.34 từ PX Vận tải 1 - Công ty CP Than Núi Béo -
Vinacomin, xe di chuyển từ Hạ Long đi Uông Bí sc tại Công ty CP CK ô tô Uông Bí
Vệ sinh xe trước khi đưa vào xưởng

Đưa xe vào vào vị trí, để tháo các cụm, chèn kích đảm bảo AT
Tháo xả dầu động cơ, dầu số, dầu cầu, nước làm mát, dầu thủy lực
Tháo toa ben, giường ben
Tháo hạ Cabin
Tháo hạ Cụm động cơ, hộp số
Tháo hạ lốp, nhíp
Tháo hạ các đăng, hệ thống treo, cụm cầu trước, sau

Tháo hạ xy lanh ben


Tháo hạ hệ thống lái
Tháo hệ thống điện, điều hòa

Tháo rời các chi tiết của Cụm động cơ, hộp số, cầu.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống, phần gầm, điện.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống còn lại. Vệ sinh các chi tiết

Kiểm tra các chi tiết, lập nội dung sửa chữa (PH, Thay mới, bảo dưỡng,
dùng lại)

Giám định kỹ thuật bước II

Lập dự toán sửa chữa

Kiểm tra các vật tư thay mới


NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14C-052.34 - CÔNG TY CP THAN NÚI BÉO - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa phần Động cơ.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Phần động cơ
Xu páp hút 1887056 Scania Cái 12
Vòng bi đuôi trục cơ 2196742 Scania Vòng 1

Bộ KIT sửa chữa (gồm piston, ắc, phanh,


1854965 Scania Bộ 6
xy lanh, xéc măng, gioăng xy lanh)

Bánh răng lai ép hơi 1775248 Scania Cái 1


Bánh răng lai bơm lái 1376357 Scania Cái 1
Bánh răng lai trục cam 2350481 Scania Cái 1
Bánh răng lai trục cơ 2145527 Scania Cái 1
Bánh răng trung gian 1398294 Scania Cái 1
Bánh răng trung gian 1376355 Scania Cái 1
Vòng bi bánh răng trung gian 1905699 Scania Vòng 1
Căn dơ dọc trục cam 1423939 Scania Cái 1
Cao su chân máy 1778532 Đài Loan Cái 2
Thổ Nhĩ
Bơm nước 1787120 Cụm 1
Kỳ
Van hằng nhiệt+gioăng 1916620 Đức Cái 1
Bơm cung cấp nhiên liệu + bơm tay 1539298 Scania Cụm 1
Bạc cổ trục Po 1779130 Scania Cặp 7
Căn dơ dọc trục cơ 1531996 Scania Cái 4
Bạc đầu to thanh truyền (bạc biên Po) 1745175 Scania Cặp 6
Cá hãm súp páp 1488787 Scania Cái 4
Bạc trục cam 1518380 Scania Cái 7
Ống nước về mặt quy lát 1507014 1507014 Scania Cái 1
Rắc co ống nước về 1490086 Scania Cái 6
Dây cudoa động cơ 1888468 Đài Loan Cái 1
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Puly tăng dai 2197005 Đài Loan Cái 1
Bơm dầu động cơ 2209509 Scania Cụm 1
Trung
Két mát nước 1784615 Cụm 1
Quốc
Trung
Két mát gió 1769998 Cụm 1
Quốc
Gioăng phớt lắp ghép động cơ P340, gồm
551386 Đức Bộ 1
các chi tiết sau:
Gioăng nắp bình sinh hàn 2096560 Đức Cái 1
Gioăng cổ turbo 1331820 Đức Cái 1
Phớt gít xu páp (1328563) 2225795 Đức Cái 24
Gioăng xi lanh tròn (1768938) 2349746 Đức Cái 6
Gioăng xi lanh dưới (F 148.5x4 mm) 1730424 Đức Cái 6
Gioăng tròn 1437280 Đức Cái 1
Gioăng đáy các te 1865674 Đức Cái 1
Gioăng đầu động cơ 1896605 Đức Cái 1
Căn đệm 1351692 Đức Cái 1
Gioăng bơm dầu bôi trơn động cơ 349419 Đức Cái 2
Gioăng đế lọc dầu động cơ 1479872 Đức Cái 1
Căn đệm 812418 Đức Cái 2
Gioăng tròn lọc dầu li tâm 1769800 Đức Cái 1
Gioăng tròn lọc dầu li tâm 1769799 Đức Cái 1
Gioăng tròn lọc dầu li tâm 372983 Đức Cái 1
Gioăng đế phin lọc ly tâm 1885869 Đức Cái 1
Gioăng két sinh hàn 1484765 Đức Cái 4
Gioăng két sinh hàn 1484766 Đức Cái 4
Gioăng nắp (két sinh hàn) 1391726 Đức Cái 1
Căn đệm 1374839 Đức Cái 5
Gioăng đường dầu turbo 1471271 Đức Cái 1
Gioăng đế ống dầu máy 1510331 Đức Cái 1
Gioăng cổ turbo (2137185) 2137185 Đức Cái 1
Gioăng cổ hút khí nạp 1390211 Đức Cái 1
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Gioăng đế bơm nước động cơ 1879484 Đức Cái 1
Căn đệm ống dầu nhiên liệu 2302651 Đức Cái 12
Gioăng cổ bơm nhiên liệu (bơm tay) 804670 Đức Cái 1
Gioăng vòi phun 1422564 Đức Bộ/xe 1
Gioăng đệm vòi phun 2042940 Đức Cái 6
Căn đệm 1373790 Đức Cái 2
Căn đệm 2302655 Đức Cái 2
Gioăng tròn 1949331 Đức Cái 1
Gioăng tròn 1431549 Đức Cái 1
Gioăng tròn 397920 Đức Cái 3
Gioăng két sinh hàn hộp số 1445514 Đức Cái 1
Gioăng cổ bơm lái 368035 Đức Cái 1
Gioăng mặt bích bơm trợ lực lái 1461331 Đức Cái 1
Gioăng đường dầu máy nén khí 2279226 Đức Cái 1
Gioăng tròn 1413934 Đức Cái 1
Gioăng tròn 1753782 Đức Cái 1
Gioăng tròn cao su cổ máy nén khí 323790 Đức Cái 1
Gioăng tròn 392520 Đức Cái 1
Gioăng mặt quy lát 1725112 Đức Cái 6
Gioăng nắp thanh máy 1497061 Đức Cái 3
Gioăng nắp đầu trục cam 1484309 Đức Cái 1
Gioăng đường nước 1500216 Đức Cái 1
Gioăng tròn 804870 Đức Cái 1
Gioăng đường dầu turbo 1872125 Đức Cái 1
Gioăng đế van hằng nhiệt 1374333 Đức Cái 1
Căn đệm 1373792 Đức Cái 1
Gioăng đế đường nước 1441303 Đức Cái 1
Thổ Nhĩ
Đế bơm nước Cái 1
Kỳ
Trung
Tai bắt két mát gió 1492746+1492747 Cái 2
Quốc
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Trung
Vành bao nhựa két nước 1769522 Cái 1
Quốc
Trung
Cao su vành bao gió 1440407 Cái 1
Quốc
Trung
Thước thăm dầu máy 1515985 Cái 1
Quốc
Thổ Nhĩ
Bình ngưng nước làm mát 1894478 Cái 1
Kỳ
Trung
Bộ dây đường nước lên bình ngưng 1757996 Bộ 1
Quốc
Trung
Ống cao su đường nước về két 1496815 Cái 1
Quốc
Trung
Ống hút nước từ két vào bơm 1444944 Cái 1
Quốc
Trung
Cao su cổ hút két gió 1525145 Cái 1
Quốc
Trung
Cao su cổ hút két gió 1794725 Cái 1
Quốc
Thổ Nhĩ
Pu ly trung gian 1858885 Cái 1
Kỳ
Cụm biến mô cánh quạt (bao gồm cả cánh
1392261 Đức Cụm 1
quạt gió)
Bu lông thanh truyền 1732524 Scania Cái 4

*) Lắp ráp hoàn thiện cụm động cơ, đổ dầu máy, nước làm mát
1117285
Phin lọc dầu máy Donaldson Cái 1
/P554004
1873018
Phin lọc nhiên liệu Donaldson Cái 1
/P550628
1393640
Phin lọc tách nước nhiên liệu Donaldson Cái 1
/P550730
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
15W-40;
Dầu động cơ ENOC VULCAN 770X ENOC Lít 45
API-CI4
Nước làm mát ENOC EN-COOL ENGINE
EC50 ENOC Lít 45
COOLANT
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14C-052.34 - CÔNG TY CP THAN NÚI BÉO - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa phần ly hợp.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Tổng côn trên 1513717 Scania Cụm 1
Trợ lực côn dưới 1754943 Scania Cụm 1
Lá côn comple 2344521 Scania Cụm 1
Bàn ép côn 1522424 Thổ Nhĩ Kỳ Cụm 1
Bi-tê côn 2164195 2274550 Scania Cụm 1
Bạc nhựa dẫn hướng càng cua Việt Nam Cái 2
Trục con lăn Việt Nam Cái 2
Phanh trục con lăn Việt Nam Cái 4
Con lăn bi tê Việt Nam Cái 2
Sửa chữa phần phần hộp số
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Vòng bi trục A cơ 1327878 Đức Cái 1
Bộ gioăng phớt lắp ghép hộp số 550577 Scania Bộ 1
Côn đồng tốc 1116477 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Cao su chân hộp số 1921972 Đài Loan Cái 2
Cơ cấu đi số a
Rôtuyn đi số nhỏ 1751367 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Rôtuyn đi số to 1543601 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Thanh giằng đi số dài 1543601 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Thanh giằng đi số ngắn 1469566 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Đồng tốc 2+3 a
Côn tự lựa răng chuột số 1 1529950 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Côn tự lựa trong 1438526 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bi khoá số 374334 Scania Cái 8
Lò xo khoá số 369911 Scania Cái 8
Chốt khoá số 2063266 Scania Cái 8
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Vành lồng đi số 1529939 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vành răng số 1466318 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Côn tự lựa răng chuột 1756447 Scania Cái 1
Đồng tốc 4+5 a
Côn tự lựa răng chuột 1756447 Scania Cái 2
Số lùi a
Bộ nhanh chậm a
Đĩa thép 1323145 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Ống cài số nhanh chậm 1118030 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng số nhanh 1883350 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vành côn đồng tốc nhanh chậm 1883363 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Bộ nhanh chậm 0 0 a
Căn chỉnh hộp số 0 Đức Cái 2
Phanh 1302665 Đức Cái 1
Bi xếp 389434 Đức Vòng 5
Căn 1422910 Đức Cái 10
gioăng định hình nhanh chậm 2108947 Đức Cái 1
Kit gioăng nhanh chậm 2200137 Đức KIT 1
Chốt khóa càng nhanh chậm 1755655 Đức Cái 2
Vành côn cài số nhanh chậm 1883363 Đức Cái 2
Van hơi đi số 1510808 Đức Cái 1
*) Lắp ráp hoàn thiện hộp số, đổ dầu:
1301698
Phin lọc dầu hộp số Donaldson Cái 1
/P505933
Dầu hộp số ENOC ZENON ULTRA 85W-140, API GL 5 ENOC Lít 20
Dầu bộ trích công suất ENOC ZENON
85W-140, API GL 5 ENOC Lít 3
ULTRA
Sửa chữa phần gầm.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết phục hồi
Hàn táp, doa lại lỗ bắt bu lông dầm cầu
1444225 Cụm 1
trước
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Hàn đắp, xử lý lỗ bắt bu lông tắc kê moay ơ
1814214 Cụm 2
cầu giữa
Hàn xử lý vỏ giảm tốc cạnh 2094944 Cái 2
Mạ, mài ty xy lanh ben Cái 4
Hàn xử lý, láng sửa tăm bua giữa +sau 2378716 Cái 2
*) Các chi tiết thay mới
Cụm cầu trước a
Moay-ơ trước 1868674 Scania Cái 2
Vòng bi moay ơ trước 1868087 2310169 Scania KIT 2
Gioăng cao su ca chắn mỡ moay ơ trước 129,5x3x135,5 Việt Nam Cái 2
Phớt moay ơ trước Trung Quốc Cái 2
Nắp chắn mỡ moay ơ trước 1864221 Trung Quốc Cái 2
Trục ắc phi dê (gồm trục, bạc, vòng bi, căn
550284 Thổ Nhĩ Kỳ KIT 2
đệm, phớt)
Đệm cao su cầu trước trái 1324366 Việt Nam Cái 1
Đệm cao su cầu trước phải 1322341 Việt Nam Cái 1
Bu lông tắc kê trước Việt Nam Bộ 20
Giảm xóc cầu trước 1547113 Scania Cụm 2
Cao su bắt đầu giảm sóc dưới 1880379 Đài Loan Cái 4
Bulông bắt giảm sóc trước phía dưới M12x70 Việt Nam Bộ 2
Ê cu + phanh moay ơ trước 1403618 Việt Nam Bộ 2
Cum cầu giữa a
Phớt cổ pông 1502385 Đức Cái 1
Căn điều chỉnh 0.3mm 184912 Việt Nam Cái 1
Gioăng cao su 1524736 Việt Nam Cái 1
Phớt qủa dứa 1528991 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Căn bánh răng vệ tinh 2121772 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Căn dơ dọc vi sai pông 1926829 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Vòng bi moay ơ cầu giữa, sau 1911810 Scania Vòng 4
Căn bánh răng giảm tốc cạnh 1896420 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 20
Gioăng ắc giảm tốc 804892 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 10
Gioăng moay-ơ 392309 Việt Nam Cái 2
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Bulon tắc kê L = 96mm 1368694 Việt Nam Bộ 10
Gioăng cao su 276587 Việt Nam Cái 2
Phớt moay ơ 1907845 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Trục cài cầu 1918854 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vòng bi đầu trục cài cầu 1408172 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vòng bi đuôi trục cài cầu 1301675 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Cụm vi sai cài cầu 2035177 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng hành tinh vi sai cài cầu 1857356 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng hành tinh vi sai cầu 1926822 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Vòng bi gối đỡ vi sai 1301682 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Vòng bi gối đỡ vi sai 1408149 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Bích các đăng cầu giữa 1868018 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Cụm cầu sau a
Căn bánh răng vệ tinh 2121772 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Phớt cổ pông 1502385 Đức Cái 1
Phớt chắn bụi 1300977 Đài Loan Cái 1
Gioăng moay-ơ 392309 Việt Nam Cái 2
Phớt moay ơ 1907845 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Bi chữ thập các đăng cầu sau 1797425 Trung Quốc Cụm 2
Căn dơ dọc vi sai pông 1926829 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Vòng bi gối đỡ vi sai 1301682 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Vòng bi gối đỡ vi sai 1408149 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Cầu pa-lăng-xê a
Phớt chắn dầu cầu pa-lăng-xê 1386227 Trung Quốc Cái 1
Căn chặn thép trục cầu pa-lăng-xê (Loại
1474065 Việt Nam Cái 4
mỏng)
Nắp đầu trục cầu pa-lăng-xê (dạng ê cu) 2261665 Việt Nam Cái 2
Ê cu đầu trục pa-lăng-xê 1343178 Việt Nam Cái 2
Gối cầu pa-lăng-xê (súp -po đỡ nhíp sau) 1404352 Đài Loan Cái 2
Phớt chắn bụi cầu pa-lăng-xê 1386105 Việt Nam Cái 2
Trục cầu pa-lăng-xê 1398067 Việt Nam Cái 2
Gioăng cao su ê cu đầu trục pa-lăng-xê 139,3x5,7x150,7 Việt Nam Cái 2
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Vú bơm mỡ trục cầu 806312 Việt Nam Cái 2
Căn đầu trục cầu pa-lăng-xê (Loại dày ) 204737 Việt Nam Cái 2
Mặt bích chống rút trục cầu pa-lăng-xê D155x20 Việt Nam Cái 2
Bulon bắt mặt bích chống rút trục cầu M18x70 Việt Nam Cái 4
Phanh hãm ê cu đầu trục 204723 Việt Nam Cái 2
HỆ LÁI a
Bơm lái 1439958 Scania Cụm 1
Gioăng phớt hộp lái 1365573 Scania Bộ 1
Tuy ô đường dầu lái 2095476 Scania Cái 1
Cút cong đường dầu lái 1375391 Scania Cái 1
Cút cong đường dầu lái 1853232 Scania Cái 1
Ba dọc lái 1912757 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Đầu nối rô tyun ba ngang 1738380 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
HỆ THỐNG TREO a
Nhíp trước 10 lá Việt Nam Bộ 2
Nhíp sau 17 lá Việt Nam Bộ 2
ắc nhíp trước 355145 Đài Loan Cái 6
Cao su giằng cầu (ép cao su) 1517403 Việt Nam Bộ 12
Phanh hãm cao su giằng cầu Việt Nam Cái 12
Bulon + êc u hãm ắc nhíp M12x90x1.75 Việt Nam Bộ 12
Bulon + êcu bắt gối đỡ nhíp trước ( ở phía
M16x75x2 Việt Nam Bộ 2
sau)
Bulon + ê cu bắt đai ốp nhíp M12x1.75x200 Việt Nam Bộ 4
Căn hãm ắc nhíp Việt Nam Cái 24
Bu lông bắt gối đỡ nhíp trước M16x75x2 Việt Nam Cái 4
Bạc nhíp trước (bạc chạy ren) 128680 Đài Loan Cái 6
Quang nhíp trước + êcu Việt Nam Bộ 4
Cao su ốp lắp giằng ngang cầu trước Việt Nam Cái 2
Cao su côn lắp giằng ngang cầu trước 1516496 Việt Nam Cái 8
Cao su ốp lắp giằng ngang cầu sau Việt Nam Cái 2
Cao su côn lắp ngang cầu sau 1516496 Việt Nam Cái 8
Quang nhíp sau+ ê cu 1413039 Việt Nam Cái 4
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Đệm cao su cầu sau 1370141 Việt Nam Cái 4
Bích hãm ắc nhíp Trung Quốc Cái 12
Bu lông bắt giằng cầu M20x215 Việt Nam Bộ 6
Bu lông bắt giằng cầu M20x135 Việt Nam Bộ 8
Bu lông bắt giằng giảm chấn M12x80 Việt Nam Bộ 12
Bu lông bắt cao su giảm chấn M12x65 Việt Nam Bộ 8
PHẦN THUỶ LỰC BƠM-VAN a
Bạc gối đỡ quả ben Việt Nam Cái 4
ắc toa Việt Nam Cái 2
Căn lắp ắc toa Việt Nam Cái 8
Gioăng phớt piston ben 71901640 Đức Bộ 1
Van mở ben Trung Quốc Cái 1
HỆ THỐNG PHANH a
Vi-lét phanh trước T 1789568 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vi-lét phanh trước P 1789567 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Tang trống phanh trước 2378715 Scania Cái 2
Tăm bua giữa +sau 2378716 Scania Cái 2
Vi-lét phanh chân sau T 1448115 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Vi-lét phanh chân sau P 1448114 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Phanh hãm guốc phanh trước + sau 806312 Việt Nam Cái 12

Gioăng cao su tròn chắn mỡ guốc phanh sau 1338018 Việt Nam Cái 12

Phớt chắn mỡ bạc trục quả đào T+S Việt Nam Cái 12

Phớt chắn bụi bạc trục quả đào phanh T+S Việt Nam Cái 12

Bầu phanh cầu sau Trung Quốc Bộ 2


Bầu phanh cầu giữa ( loại có phanh tay ) 1446037 Trung Quốc Bộ 2
Má phanh trước 1535249 Trung Quốc Cái 4
Má phanh sau ( B255, L= 270 ) 1535250 Trung Quốc Cái 4
Đinh tán má phanh sau 1383468 Việt Nam Cái 128
Bu lông +quang ốp nhíp trước sau M16x75x2 Việt Nam Bộ 4
Phớt chắn mỡ bạc trục quả đào 1349089 Trung Quốc Bộ 12
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Bulong + êc u hãm ắc nhíp M12x90x1.75 Việt Nam Bộ 6
Bulong + êcu bắt gối đỡ nhíp trước (ở phía
M16x75x2 Việt Nam Bộ 8
sau)
Bulong gối đỡ nhíp trước + êcu +vòng đệm
M12x100 Việt Nam Bộ 2
vênh
Bulong gối đỡ nhíp trước + êcu +vòng đệm
M12x80 Việt Nam Bộ 2
vênh
Bulong gối đỡ nhíp trước + êcu +vòng đệm
M12x90 Việt Nam Bộ 2
vênh
Bulong gối đỡ nhíp trước+ êcu +vòng đệm
M12x70 Việt Nam Bộ 2
vênh
Chắn bụi má phanh trước 1378429 Việt Nam Cái 2
Chắn bụi má phanh sau 2026070 Việt Nam Cái 4
Bu lông bắt chắn bụi má phanh M16x40 Việt Nam Bộ 40
Van chia hơi phanh tay 1313871 Trung Quốc Cái 1
Van chia hơi phanh chân 1425183 Trung Quốc Cái 1
Van xả nhanh 1422152 Trung Quốc Cái 1
Tuy ô phanh 1338076 Việt Nam Cái 8
Tổng phanh tay 1774968/1882111 Thổ Nhĩ Kỳ Cụm 1
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14C-052.34 - CÔNG TY CP THAN NÚI BÉO - VINACOMIN

NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa phần cabin, toa ben.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết phục hồi
Chống nóng gầm ca bin Phục hồi Bộ 1
*) Các chi tiết thay mới
Phần ca bin a
Cao su khóa ca bin sau Việt Nam Cái 8
Lõi bọc cao su khóa ca bin Việt Nam Cái 4
Lõi trong cao su gối Việt Nam Cái 2
Cao su chắn bùn Việt Nam Tấm 4
Khóa nối chắn bùn nhựa Việt Nam Cái 2
ống xả mềm đồng bộ cả mặt bích L=400 Trung Quốc Cái 1
Cao su gối cabin trước 1394544 Trung Quốc Cái 2
Cao su gối cabin sau Trung Quốc Cái 8
Bi chao đầu giảm xóc ca bin 2171712 Trung Quốc Bộ 2
Giảm xóc ca bin trước 1462266 Scania Cụm 2
Giảm xóc ca bin sau 1761378 Scania Cụm 2
Bi chao thanh giằng cabin 1394544 Trung Quốc Cái 2
Khớp cong ống xả 1413893 Việt Nam Cái 1
Colie ống xả 1422474 Trung Quốc Cái 4
Ống xả mềm 1753639 Trung Quốc Cái 1
Bầu giảm thanh 1800871 Trung Quốc Cái 1
Gương chiếu hậu nhỏ 1484049 Trung Quốc Cái 2
Gương soi đầu xe 1916866 Trung Quốc Cái 1
Ốp bậc lên xuống bên lái 1442655 Trung Quốc Cái 1
Giá bắt đèn pha Trung Quốc Cái 2
Mí đèn pha Trung Quốc Cái 2
Chắn nắng cabin 1379814 Trung Quốc Cái 1
Dây khoá ga lăng 1926079 Trung Quốc Cái 1
Ga lăng nhỏ 1538427 Trung Quốc Cái 1
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Xy lanh nâng ga lăng nhỏ 1727269 Trung Quốc Cái 2
Ốp gió bên phụ + lái 2165864 Trung Quốc Cái 2
Bản lề ốp gió bên phụ + lái 1856472 Trung Quốc Cái 2
Cụm gối khoá cabin sau bên phụ 1519436 Trung Quốc Cụm 1
Ổ nâng kính 2303349+2303352 Đức Cái 2
Ổ khoá chìa 1485072 Trung Quốc Cái 2
Ốp chân kính 1451271 Trung Quốc Cái 1
Ốp chân kính 1451270 Trung Quốc Cái 1
Ốp chân kính 1451269 Trung Quốc Cái 1
Nỉ trần + vách cabin Việt Nam Bộ 1
Gioăng phớt hộp kích cabin 1541984 Trung Quốc Bộ 1
Gioăng phớt xy lanh nâng cabin 1541982 Trung Quốc Bộ 1
Tai xe lốp trước bằng nhựa 1485489 Trung Quốc Cái 2
Tai xe lốp trước bằng nhựa 1485490 Trung Quốc Cái 2
Gân tăng cứng tai xe 1517649 Trung Quốc Cái 2
Gân tăng cứng tai xe 1517650 Trung Quốc Cái 2
Toa ben a
Tôn 4mm = 7,5m2 ốp cạnh toa Việt Nam Kg 235.5
Tôn 6mm = 1,6m2 làm vát sàn toa 4000x200x2 Việt Nam Kg 75.4
Tôn 6mm = 5m2 làm thành hậu 2500x2 Việt Nam Kg 225
Tôn 8mm = 2m2 ốp mã thành hậu Việt Nam Kg 125.6
Thép U180 = 18m làm xương thành hậu Việt Nam Kg 366.25
Thép U80 = 18m làm bảo hiểm hai bên xe Việt Nam Kg 148.14
Bu lông M14x55 (10.9) Việt Nam Bộ 40
Bu lông M16x55 (10.9) Việt Nam Bộ 60
Bản lề thành hậu Việt Nam Bộ 2
Cơ cấu đóng mở thành hậu Việt Nam Bộ 2
Bạc gối giường ben Việt Nam Cái 4
Tăng đơ đóng mở thành hậu Việt Nam Cái 2
Tấm táp giường ben 3500x400xd16x2 Việt Nam Kg 351.68
GHI
CHÚ
GHI
CHÚ
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14C-052.34 - CÔNG TY CP THAN NÚI BÉO - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa hệ thống điện, điều hòa.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Hệ thống điện 0 0 a
Máy phát 24V-100A 2398368 Đài Loan Cụm 1
Máy khởi động 2029376 Đài Loan Cụm 1
Cảm biến tốc độ động cơ T75 1457304 Scania Cái 1
Cảm biến trục cam T74 1457303 Scania Cái 1
Đèn pha bên lái ( cả bóng ) 1732509 Đài Loan Cái 1
Đèn pha bên phụ( cả bóng ) 1732510 Đài Loan Cái 1
Đèn xi nhan , năng téc bên lái ( cả bóng
1349783 Đài Loan Cái 1
)
Đèn xi nhan , năng téc bên phụ( cả
1349784 Đài Loan Cái 1
bóng )
Đèn hậu bên lái trái 1792373 Hàn Quốc Cái 1
Đèn hậu bên phụ cả bóng 1792374 Hàn Quốc Cái 1
Trung
Đèn lùi Quốc
Cái 2

Chổi gạt mưa 1541106 Việt Nam Cái 2


Thổ Nhĩ
Kim phun nước 1800278 Kỳ
Bộ 1

Cầu chì 5A Việt Nam Cái 10


Cầu chì 10A Việt Nam Cái 10
Cầu chì 15A Việt Nam Cái 10
Trung
Rơ le 4 chân 1543731 Quốc
Cái 3

Cuộn dây Info 1856660 Đức Cái 1


Giắc cắm 4 chân 0 Việt Nam Cái 1
Giắc cắm đèn pha 0 Việt Nam Cái 2
Trung
Đèn pha nóc xe 0 Quốc
Cái 2
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Trung
Mô tơ bơm nước rửa kính 1789631 Quốc
Cái 1

Trung
Còi hơi mở điện 0 Quốc
Cái 1

Mô bin nhanh chậm 1376974 Đức Cái 2


Cảm biến số lùi 1472739 Đức Cái 1
Công tắc cắt mát 0 Việt Nam Cái 1
Mô bin mở ben 1376974 Đức Cái 1
Cảm biến nhiệt độ khí trời 1100799 Scania Cái 1
Mô tơ nâng kính bên phụ 2303355 Đức Cái 1
Hệ thống điều hoà a
Ga điều hoà R134 Việt Nam Kg 4.5
Dầu lạnh Việt Nam Lít 0.4
Quạt gió điều hòa 2195206 Đức Cái 1
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14C-052.34 - CÔNG TY CP THAN NÚI BÉO - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
1) Sơn mầu vỏ cabin, gầm, sắt si.
Sơn chống gỉ khô nhanh Nhật Kg 6.5
Sơn mầu hai thành phần Nhật Kg 25
Sơn đen hai thành phần Nhật Kg 7
Sơn lót hai thành phần Nhật Kg 4
Dung môi pha sơn chống rỉ Việt Nam Kg 2.5
Dung môi pha sơn M601 Việt Nam Kg 18
Chất làm khô sơn M112 Việt Nam Kg 18
Bả matít hộp Việt Nam Kg 10
Chổi đánh gỉ Việt Nam Cái 5
Vải ráp cuộn khổ 0,1m Việt Nam m 2
Giấy ráp nước Nhật KT 230x280 Việt Nam Tờ 6
Vải phin khổ 0,8m Việt Nam m 1.5
Khăn bông KT 300x500 mm Việt Nam Cái 6

Nghiệm thu kỹ thuật các cụm trước


khi lắp lên xe

Nghiệm thu kỹ thuật HT điện, điều hòa

Nghiệm thu kỹ thuật Cụm động cơ, hộp số

Nghiệm thu cụm cầu, HT ben, HT treo, HT lái, Hệ thống phanh

Nghiệm thu cabin, khung xe, toa xe

Lắp đặt các cụm thiết bị lên xe


Lắp đặt cụm cầu trước
Lắp đặt cụm động cơ và hộp số
Lắp đặt két mát nước và két mát gió
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Lắp đặt hệ thống lái
Lắp đặt cabin và bao che
Lắp đặt cụm cầu giữa, cầu sau, cầu cân bằng
Lắp đặt hệ thống treo
Lắp đặt hệ thống phanh
Lắp đặt piston ben, giường ben
Lắp đặt toa ben
Lắp đặt phần điện và điều hoà
Lắp ghép hoàn thiện cả xe
Phần ống, rắc co nối ống các loại a
ống nối cao su cong bình dầu lái 1375391 Scania ống 1
ống nhựa F8 0 Việt Nam m 6
ống nhựa F10 0 Việt Nam m 6
ống nhựa F12 0 Việt Nam m 6
ống hơi bầu phanh 1338076 Việt Nam Cái 10
Rắc co nối ống nhanh F8 0 Việt Nam Cái 8
Rắc co nối ống nhanh F10 0 Việt Nam Cái 8
Rắc co nối ống nhanh F12 0 Việt Nam Cái 8
Tuy ô kích cabin 0 Việt Nam Cái 2
Vú mỡ M10 Việt Nam Cái 30
1301698
Phin lọc dầu cầu Donaldson Cái 2
/P505933
1774598
Phin lọc khí phanh Donaldson Cái 1
/P783753
1053468
Phin lọc dầu lái Donaldson Cái 1
/P550309
1335680
Phin lọc gió trong Donaldson Cái 1
/P781228
1421021
Phin lọc gió ngoài Donaldson Cái 1
/P778336
1913500
Phin lọc gió ca bin Donaldson Cái 1
/P753338
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
1) Kiểm tra, đổ dầu bôi trơn, bơm mỡ bao gồm:
Dầu cầu giữa ENOC ZENON ULTRA 85W-140, API GL 5 ENOC Lít 15

Dầu cầu sau ENOC ZENON ULTRA 85W-140, API GL 5 ENOC Lít 12

Dầu giảm tốc bánh xe ENOC ZENON


85W-140, API GL 5 ENOC Lít 10
ULTRA
Dầu trợ lực lái ENOC ACTIVE
DEXRON III ENOC Lít 4
PREMIUM
Dầu trợ lực côn TOTAL DOT 3 TOTAL Lít 1
Dầu thuỷ lực ENOC AXIS 68 ISO VG 68 ENOC Lít 120
Mỡ bơm TOTAL MULTIS EP2 TOTAL Kg 10
Mỡ moay ơ TOTAL MULTIS
EP2 TOTAL Kg 8
COMPLEX

Sơn hoàn thiện xe

2) Nổ máy kiểm tra tình trạng hoạt động của các cụm động cơ,
hộp số, hệ thống truyền động, thủy lực, cabin, toa ben

Kiểm tra các thông số kỹ thuật, chạy thử, nghiệm thu nội bộ máy.

Nghiệm thu chạy thử (không tải, có tải), nghiệm thu kỹ thuật, khối lượng sửa chữa.

Bàn giao xe ô tô Scania P340 số 14C-052.34 cho Công ty CP Than Núi Béo -
Vinacomin

You might also like