Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

STT TÊN VẬT TƯ DANH ĐIỂM NXS

ĐVT SL
Hệ thống điện, điều hòa 0 0 0 a
1 Cảm biến áp suất phanh 1378162 Italy Cái 1
2 Cảm biến nhiệt độ 1100799 Italy Cái 1
3 Cảm biến thời điểm nổ 1457303 Estonia Cái 1
4 Cảm biến thời điểm nổ 1457304 Estonia Cái 1
5 Cáp ắc quy 1x50 Hàn Quốc m 3
6 Cầu chì 5-30A Hàn Quốc Cái 20
7 Chổi gạt mưa 1541106 Việt Nam Bộ 1
8 Công tắc cài ben 0 Đức Cái 1
9 Công tắc chuyển tầng Hộp số 1452398 Đức Cái 1
10 Công tắc đóng mát 0 Hàn Quốc Cái 1
11 Công tắc nâng hạ kính bên lái, phụ 0 Trung Quốc Cụm 2
12 Đầu bọc ắc quy (đồng) 0 Việt Nam Cái 4
13 Đầu cos dây ắc quy S50 Việt Nam Cái 6
14 Dây điện 1x0,75 mm² Việt Nam m 150
15 Dây nhựa buộc loại to L200-300 Việt Nam Cái 250
16 Đèn hậu bên lái 1792373 Hàn Quốc Cái 1
17 Đèn hậu bên phụ 1792374 Hàn Quốc Cái 1
18 Đèn lùi 0 Trung Quốc Cái 2
20 Đèn pha bên lái (cả bóng ) 1732509 Hàn Quốc Cái 1
21 Đèn pha bên phụ (cả bóng ) 1732510 Hàn Quốc Cái 1
22 Đèn xi nhan, năng téc bên lái 1349783 Hàn Quốc Cái 1
23 Đèn xi nhan, năng téc bên phụ 1349784 Hàn Quốc Cái 1
24 Động cơ nâng kính bên trái - phải 1442292/93 Đức Bộ 2
25 Động cơ phun nước rửa kính 1548504 Đức Cái 1
26 Kim phun nước 1800278 Thụy Điển Bộ 2

27 Hộp điều khiển động cơ ECU-EMS 2061668 Rumani Bộ 1

28 Máy khởi động (máy đề) Bosch 1357709 Đài Loan Bộ 1


29 Máy phát 1888010 Trung Quốc Bộ 1
30 Rơ le trung gian 1431781 Thụy Điển Cái 5
31 Cảm biến Km 0 Đức Cái 1
32 Bình nước rửa kính 0 Trung Quốc Cái 1
33 Tuy ô phun nước rửa kính 0 Việt Nam Cái 1
34 Công tắc đèn lùi 0 Việt Nam Cái 1
35 Rơ le + giắc cắm đèn lùi 0 Việt Nam Bộ 1
36 Giắc cắm 0 việt Nam Bộ 20
37 Ống ghen F14 0 Việt Nam m 30
38 Ống ghen F22 0 Việt Nam m 20
39 Còi hơi mở điện 0 Trung Quốc Cái 1
40 Bộ dây điện đèn pha 0 Việt Nam Bộ 1
41 Bộ dây điện đèn hậu 0 Việt Nam Bộ 2
42 Bàn đạp chân ga 2395418 Đức Cái 1
43 Rơ le đèn pha 0 Trung Quốc Cái 1
44 Rơ le đèn phanh 0 Trung Quốc Cái 1
45 Cảm biến chân côn 0 Đức Cái 1
46 Rơ le điều khiển khởi động 0 Trung Quốc Cái 1
47 Bóng đèn 24V/70W 0 Việt Nam Cái 2
48 Bóng đèn 24V/5W/21W 0 Việt Nam Cái 20
Phần điều hòa 0 0 0 a
3 Dầu lốc điều hoà 0 Nhật Lít 1
4 Ga điều hoà R134a Nhật Kg 4
5 Hộp quạt gió ca bin 1878782 Thụy Điển Bộ 1
7 Lọc gió ca bin 1913500 Thái Lan Cái 1
8 Ống bảo ôn điều hoà 0 Việt Nam m 6
9 Phin lọc ga điều hoà 515 - 3R Thái Lan Bộ 1
11 Rắc co ống điều hòa Phi 12 (cong-thẳng) Việt Nam Cái 8
12 Rơ le áp lực P=4,5kg/cm2 Trung Quốc Bộ 1
13 Rơ le cảm biến nhiệt độ WP2R-H (24V-10A) Trung Quốc Cái 1
14 Tuy ô ga điều hòa Phi 12 (A/C R134) Hàn Quốc m 10
16 Công tắc số quạt 0 Việt Nam Cái 1
17 Rơ le quạt + giắc cắm 0 Việt Nam Bộ 5
18 Điện trở số quạt 0 Việt Nam Cái 1
Ca bin, khung xe, toa ben 0 0 0 a
Cabin 0 0 0 a
1 Bạc cao su chân ca bin sau 1894408 Việt Nam Cái 8
2 Bạc cao su chân ca bin trước 1377562 Việt Nam Cái 2
3 Bạc gót giường ben F60xF90x100 Việt Nam Cái 2
4 Bạc khung ghế lái 0 Việt Nam Cái 4
8 Bu lông bảo hiểm sườn xe M12x50 Việt Nam Bộ 24
9 Bu lông giá chắn bùn M12x30 Việt Nam Bộ 16
10 Bu lông lắp chắn bùn cao su M8x1,25x30 Việt Nam Bộ 28
11 Cao su chắn bùn lốp trước 600x400x10 Việt Nam Tấm 2
Chắn bùn nhựa (khua lốp trước -
12 1485490 Việt Nam Cái 2
phía sau)
13 Chắn bùn nhựa (khua lốp trước) 1485489 Việt Nam Cái 2
14 Chống nóng gầm ca bin 0 Việt Nam Bộ xe 1
15 Cơ cấu khóa mặt ca-lăng 1767631 Việt Nam Cái 1
16 Đệm ngồi và tựa lái + phụ Bọc lại Việt Nam Bộ 2
17 Giảm sóc sau ca bin 1424232 Trung Quốc Bộ 2
18 Giảm sóc trước ca bin 1424231 Trung Quốc Bộ 2
20 Gương chiếu hậu hai bên 0 Trung Quốc Cái 2
21 Hộp đèn pha 0 Trung Quốc Cái 1
22 Móc cao su nắp thùng ắc quy 0 Trung Quốc Cái 1
23 Ổ nâng kính bên lái (hoặc phụ) 2162366/67 Trung Quốc Bộ 2
Piston chống mặt ca-lăng to
24 1306492 Đài Loan Bộ 2
1845911
Thép tấm (cắt vá xung quanh
26 d1,5 Trung Quốc Kg 65
cabin)
28 Thép tấm (làm sàn cabin) d3 Trung Quốc Kg 28
31 Khóa giữ tai chắn bùn 0 Việt Nam Cái 4

Thép tấm làm đầu ba đờ sốc trước,


32 d2 Việt Nam Kg 50
bảo hiểm két nước (3,15m2)

Thép tấm nhám làm bảo hiểm ống


33 d4 Việt Nam Kg 55
xả (1,5m2)
Khung xe 0 0 0 a
1 Bu lông bắt đệm cao su 0 Việt Nam Cái 8
2 Bu lông chống đề kép 10.9 M16x200 Việt Nam Bộ 4
3 Bu lông chống đề kép 10.9 M18x100 Việt Nam Bộ 12
4 Bu lông ren mịn chống đề M12x80 Việt Nam Bộ 10
5 Bu lông sắt xi M16x60 (10.9) Việt Nam Bộ 20
6 Bu lông sắt xi M14x60 (12.9) Việt Nam Bộ 30
7 Bu lông sắt xi M12x50 (12.9) Việt Nam Bộ 10
8 Bu lông sắt xi M12x100 (10.9) Việt Nam Bộ 6
9 Đệm cao su trên khung xe 0 Việt Nam Cái 4
Toa ben 0 0 0 a
1 Ắc + bạc bản lề nắp hậu toa F50x110 Việt Nam Bộ 2
2 Bạc gối ắc đuôi ben F60xF90x60 Việt Nam Cái 4
4 Que hàn Niken 0 Hàn Quốc Kg 2
5 Bu lông kẹp gối khóa hậu M16x50 Việt Nam Bộ 8
6 Bu lông tai giường ben M16x50 Việt Nam Bộ 40
7 Bu lông gường ben M14x40x1,5 Việt Nam Bộ 38
Bu lông nối khung xe và gường ben
8 M16x240 Việt Nam Bộ 6
(2 êcu, 2 long đen)
9 Cao su chắn bùn ben 650x900x10 Việt Nam Tấm 4
11 Khoá thành hậu 0 Việt Nam Bộ 2
12 Tăng đơ khóa thành hậu M30x400 Việt Nam Bộ 2
Thép tấm (làm mã gia cố cửa hậu
13 d10 Trung Quốc Kg 100
thùng ben)
Thép tấm (làm mã gia cố vai hậu
14 d16 Trung Quốc Kg 161
ben và suppo toa ben)
Tôn tấm CT3 6mm làm tấm thành
19 d6 Việt Nam Kg 1,133
hậu, lưỡi trai ben, sàn toa ben.
20 Tấm táp giường ben 0 Việt Nam Cái 2
21 Thép U200 =12m làm dầm toa ben U200 Việt Nam Kg 302

Thép U80 = 18m làm bảo hiểm hai


22 U80 Việt Nam Kg 148
bên xe
23 Thép tấm 4mm làm ốp sườn 2 bên d4 Việt Nam Kg 236
Thép hình U180 làm xương thành
24 U180 Việt Nam Kg 209
hậu
Dầu mỡ bôi trơn, nước làm mát 0 0 0 a
1 Dầu côn Dot 3 Việt Nam Lít 1
3 Dầu cầu và bộ giảm tốc bánh xe SAE85W140 Việt Nam Lít 29
4 Dầu hộp số và bộ trích công suất SAE85W140 Việt Nam Lít 17
5 Dầu thuỷ lực AWS46 Việt Nam Lít 100
6 Dầu trợ lực lái và dầu nâng cabin DXIII Việt Nam Lít 7
Dung dịch nước làm mát
7 1894324 Nhật Lít 25
(Antifreeze Glycol)
8 Dầu Diesel 0,05%S Việt Nam Lít 120
9 Xăng E5 RON92 Việt Nam Lít 10
10 Mỡ bơm LS EP2 Việt Nam Kg 3
11 Mỡ láp Golden Việt Nam Kg 4
12 Mỡ vòng bi I113 Việt Nam Hộp 1
Vật tư phần sơn xe 0 0 0 a
1 Bả láng lớp 1,2 0 Việt Nam Kg 2
2 Băng dính giấy 3M Việt Nam Cuộn 2
Bộ chữ số phục vụ sơn lô gô và
3 Theo mẫu Việt Nam Bộ 1
biển số xe
4 Dầu bóng 2K 0 Thái Lan Hộp 1
5 Dung môi tẩy keo bề mặt 0 Việt Nam Lít 7
6 Giấy ráp nước H1000-1500 Nhật Tờ 10
7 Giấy ráp thô H100 Việt Nam m2 1
8 Hộp đánh bóng ca bin 0 Thái Lan Hộp 2
9 Keo bả lớp 1, 2 0 Trung Quốc Kg 12
10 Sơn chống rỉ HP Việt Nam Kg 8
11 Sơn đen HP Việt Nam Kg 8
12 Sơn ghi HP Việt Nam Kg 5
13 Sơn màu pha sẵn (Sơn cabin) Sikken Thái Lan Kg 14
Sơn màu pha sẵn (Sơn thùng ben
14 Sikken Thái Lan Kg 10
xe)
15 Sơn nhũ Sikken Thái Lan Kg 2
Vật liệu phụ 0 0 0 a
1 Bìa cát tông 0 Việt Nam M2 4
2 Bìa giấy 0 Việt Nam Tờ 3
3 Băng dính điện Nano 1,5 cm Việt Nam Cuộn 6
4 Bìa làm gioăng d1,5 (1m2) Việt Nam Tấm 1
5 Bìa làm gioăng d0,5 (1m2) Việt Nam Tấm 2
6 Bột giặt omo 0 Việt Nam Kg 1
7 Bột phấn chì 0 Việt Nam Kg 0.3
8 Dây thép mềm F1,5 Việt Nam Kg 4
9 Đính rút Phi 3-4 Việt Nam Kg 1
10 Giẻ lau 0 Việt Nam Kg 15
11 Keo dán DOG Việt Nam Hộp 5
12 Keo dán gioăng 3+3 (đỏ) Trung Quốc Tuýp 4
13 Keo khóa ren 44068 Nhật Hộp 3
14 Keo dán kính ô tô PU-551 Nhật Hộp 2
15 Keo silicon 0 Việt Nam Hộp 2
16 Khí Axetylen 0 Việt Nam Kg 6
17 Khí ga 0 Việt Nam Kg 36
18 Mút tấm d10 Việt Nam m2 8
19 Ô xy 0 Việt Nam Chai 20
20 Que hàn F3,2 Việt Nam Kg 20
21 Que hàn F4 Việt Nam Kg 40
#REF! 0 #REF!
GHI
CHÚ

0
lx
0
0
0
0
0
0
lx
lx
0
0
0
0
0
0
0
0
0
lx
lx
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
lx
0
0
0
0
0
0
0
lx
0
lx
lx
lx
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
#REF!

100,113
1,397,949,388
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14N-6841 - CÔNG TY TUYỂN THAN HÒN GAI - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Tiếp nhận xe ô tô Scania P340 số 14N-6841 từ Công ty tuyển than Hòn Gai - Vinacomin, về
sửa chữa tại Công ty CP CK ô tô Uông Bí
Vệ sinh xe trước khi đưa vào xưởng

Đưa xe vào vào vị trí, để tháo các cụm, chèn kích đảm bảo AT
Tháo xả dầu động cơ, dầu số, dầu cầu, nước làm mát, dầu thủy lực
Tháo toa ben, giường ben
Tháo hạ Cabin
Tháo hạ Cụm động cơ, hộp số
Tháo hạ lốp, nhíp
Tháo hạ các đăng, hệ thống treo, cụm cầu trước, sau

Tháo hạ xy lanh ben


Tháo hạ hệ thống lái
Tháo hệ thống điện, điều hòa

Tháo rời các chi tiết của Cụm động cơ, hộp số, cầu.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống, phần gầm, điện.
Vệ sinh các chi tiết
Tháo rời các chi tiết của hệ thống còn lại. Vệ sinh các chi tiết

Kiểm tra các chi tiết, lập nội dung sửa chữa (PH, Thay mới, bảo dưỡng,
dùng lại)

Giám định kỹ thuật bước II

Lập dự toán sửa chữa

Kiểm tra các vật tư thay mới


NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14N-6841 - CÔNG TY TUYỂN THAN HÒN GAI - VINACOMIN

NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa phần ly hợp.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Đĩa côn comlê 571317 2085863 Đức Cụm 1
Vòng bi tê côn 1851631 Đức Bộ 1
Ắc + con lăn càng gạt côn 1753479 Việt Nam Bộ 2
Vành liên kết bi tê 1749126 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Tổng côn trên (loại cải tiến) 0 Trung Quốc Cụm 1
Trợ lực côn dưới (loại cải tiến) 0 Trung Quốc Cụm 1
Sửa chữa phần phần hộp số
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Bộ gioăng phớt hộp số 2200137 Thổ Nhĩ Kỳ Bộ 1
Bu lông chân hộp số M16x80 802273 Việt Nam Cái 8
Căn điều chỉnh 378637 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Phanh chặn 378640 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Rotuyn đi số nhỏ 0 Đài Loan Cái 2
Thanh giằng đi số (2 đầu rotuyn) 1543601/30363 Đài Loan Cái 1
Vành cài số lùi+ số chậm 378646 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vành côn có răng đồng tốc 1-2 1529950 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vành côn có răng đồng tốc 3-4 1756447 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 3
Vành côn đồng tốc 1-2 1438526 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vành côn đồng tốc 1-2 1466318 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Vành răng đồng tốc 1-2 1300061 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vòng bi đầu trục A cơ 1548818 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Lá thép đi số 0 0 Cái 1
Bộ nhanh chậm 0 0 0 a
Vành cài đồng tốc nhanh chậm 1118030 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vành côn đồng tốc nhanh chậm 1925293 1883363 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Vành răng cài số nhanh chậm 1926257 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Vành răng côn nhanh chậm 1926256 1883350 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Căn bánh răng nhanh chậm 389419 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 10
*) Lắp ráp hoàn thiện hộp số, đổ dầu:
Phin lọc dầu hộp số ( 1301696 ) 1768402 Đức Cái 1
Dầu hộp số và bộ trích công suất SAE85W140 Việt Nam Lít 17

Sửa chữa phần gầm.


- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết phục hồi
Hàn táp, doa lại lỗ bắt bu lông dầm cầu trước 1444225 Cụm 1
Hàn đắp, xử lý lỗ bắt bu lông tắc kê moay ơ cầu giữa 1814214 Cụm 2
Hàn xử lý vỏ giảm tốc cạnh 2094944 Cái 2
Mạ, mài ty xy lanh ben Cái 4
Hàn xử lý, láng sửa tăm bua giữa +sau 2378716 Cái 2
*) Các chi tiết thay mới
Các đăng truyền động 0 0 0 a
Que hàn Niken Ni 95% Hàn Quốc Kg 1
Bi chữ thập các đăng 1541072 Trung Quốc Cụm 2
Bu lông các đăng cầu giữa M14x45x2 393213 Việt Nam Cái 8
Bu lông các đăng cầu sau M12x50x1.75 1344182 Việt Nam Cái 8
Các đăng cầu giữa (Cầu giữa - cầu sau) 1796593 Trung Quốc Cụm 1
Ê cu đầu trục các đăng 1525988 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Mặt bích các đăng cầu giữa 1319646 Đài Loan Cái 1
Cum cầu trước 0 0 0 a
Moay ơ truớc 2085471 Trung Quốc Cái 1
Ắc phi dê + bi+căn+phớt 550284 Thổ Nhĩ Kỳ Bộ 2
Vòng bi moay ơ trước (VBAK5314) 1911810 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Gioăng nắp chắn mỡ 804725 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Chắn bùn tăm bua 700x700xd1,5 Việt Nam Cái 2
Bu lông tắc kê trước 1368692 Việt Nam Bộ 20
Ê cu moay ơ trước 0 Việt Nam Bộ 2
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Ngõng trục moay ơ trước 1757468 Trung Quốc Cái 1
Cum cầu giữa+sau 0 0 0 a
Moay ơ sau 1942755 Trung Quốc Cái 2
Ắc bánh răng bộ truyền lực cuối 1896436 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 5
Bánh răng hành tinh vi sai cài cầu Z31 1745769 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng láp 1926833 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng trung gian cầu giữa Z31 1745701 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng hành tinh vi sai Z18 1926822 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Bánh răng vệ tinh bộ truyền lực cuối 1414526 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 5
Bi đỡ trục lai ra cầu sau 6211C3 1360882 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Bu lông bắt đệm cầu sau M14x40 1327829 Việt Nam Bộ 8
Bu lông bắt giá bầu phanh M16x2x45 Việt Nam Cái 8
Bu lông tắc kê L = 96mm 1368694 Việt Nam Bộ 40
Căn bánh răng hành tinh 0 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 8
Căn bánh răng vệ tinh 1926829 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Căn bánh răng vệ tinh truyền lực cuối 1392093 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 40
Đệm giảm chấn cầu sau+ giữa 1370141 Việt Nam Bộ 4
Êcu trục quả dứa + trục lai cầu sau M44x20 1525988 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Êcu đầu tăm pét trái (phải) 1392074 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Gioăng 1503399 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Gioăng cao su 1524736 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Gioăng cao su 197800 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Gioăng cao su 276587 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Gioăng cao su bích chặn đầu láp 1503399 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Gioăng moay ơ sau 392309 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Gu dông mặt pông cầu giữa M16x2x120 Việt Nam Bộ 4
Gu dông mặt pông cầu giữa M16x2x90 Việt Nam Bộ 7
Gu dông mặt pông cầu giữa M16x2x65 Việt Nam Bộ 5
Nửa vỏ vi sai trên 1930261 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Nửa vỏ vi sai dưới 1926821 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Phin lọc dầu cầu sau ( 1301696 ) 1768402 Đức Cái 2
Phớt chắn bụi 1300977 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Phớt chắn dầu moay ơ sau+giữa 1502385 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 4
Phớt đầu trục quả dứa 1502385 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2
Phớt trục lai cầu sau 85x105x10 1528991 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Trục đầu vào cầu giữa 2018885 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Trục chữ thập vi sai 1786424 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vòng bi đỡ vi sai 1408149 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 2
Vòng bi đỡ vi sai 1301682 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 2
Vòng bi đầu trục cài cầu 1911817 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Vòng bi đuôi trục cài cầu 1408172 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 1
Bi bánh răng bộ truyền lực cuối 1896432 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 5
Tấm thép chặn bánh răng bộ truyền lực cuối 1392084 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Cụm vi sai cài cầu 1804187 Thổ Nhĩ Kỳ Cụm 1
Bánh răng tăng lực 1787226 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bánh răng vành chậu + quả dứa 1408215 Thổ Nhĩ Kỳ Cặp 1
Vòng bi bánh răng quả dứa 1408159 Thổ Nhĩ Kỳ Vòng 2
Trục láp 1926815 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Bơm dầu cầu 1728615 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Hệ thống lái 0 0 0 a
Lõi lọc dầu lái 153468 Italy Cái 1
Bơm lái 119113 1439958 Đức Cụm 1
Các đăng lái 1540425 Đức Cụm 1
Cây ba ngang (có cả rotuyn) 1738435 Đài Loan Cụm 1
Ba dọc lái 1847311 Trung Quốc Cái 1
Thanh giằng khóa vô lăng 0 Trung Quốc Cái 1
Van hơi khóa vô lăng 1797971 Đức Cái 1
Gioăng phớt hộp lái 1394814A Đức Bộ 1
Bi khóa vô lăng 0 Trung Quốc Vòng 2
Cao su cong bơm lái 1375391 Trung Quốc Cái 2
Tuy ô dầu lái Ø27x800 Việt Nam Cái 1
Long đen bơm lái 0 Việt Nam Cái 4
Hệ thống phanh + khí nén 0 0 0 a
Ắc con lăn 154262 F25x55 Việt Nam Cái 12
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Ắc hai trạc ty bầu phanh F16x45 Việt Nam Cái 6
Bạc trục quả đào sau F44xF49x16 Việt Nam Cái 16
Bạc trục quả đào trước F38xF50x25 Việt Nam Cái 4
Bầu phanh lốc kê 1446059 1446056 Trung Quốc Cái 2
Bầu phanh truớc + sau 1802695 Trung Quốc Bộ 2
Bích chặn vi lét tăng phanh F45xF12x16 Việt Nam Cái 6
Bu lông khoá hãm tay biên phanh M8x20 Việt Nam Bộ 6
Chốt ắc con lăn phanh 811768 Việt Nam Cái 12
Con lăn xương phanh 154259 F60x26 Việt Nam Cái 12
Côlie F40-70 Việt Nam Cái 8
Côlie F100-110 Việt Nam Cái 4
Kit van chia hơi 1372854 Italy Cái 1
Bầu lọc khí bộ APS 2307617 Đức Cái 1
Đinh tán má phanh F8 1383468 Việt Nam Cái 200
Gioăng cao su chắn mỡ ắc phanh sau 1338018 Đài Loan Cái 24
Má phanh sau 1535249 Việt Nam Cái 8
Má phanh trước 1535253 Việt Nam Cái 4
Phanh hãm guốc phanh trước + sau 806312 Việt Nam Cái 12
Phớt chắn bụi bạc trục quả đào phanh sau 1349089 Đài Loan Cái 16
Phớt chắn bụi bạc trục quả đào phanh trước 1345279 Đài Loan Cái 4
Tăm bua phanh trước 1414852 Trung Quốc Cái 2
Tăm bua phanh sau 1414853 Trung Quốc Cái 4
Tổng phụ phanh tay 1313871 Đức Cái 1
Tuy ô bầu phanh giữa + sau 1338078 Việt Nam Cái 6
Tuy ô bầu phanh trước 0 Việt Nam Cái 2
Vi lét phanh sau phải 1865747 Trung Quốc Cái 2
Vi lét phanh sau trái 1865748 Trung Quốc Cái 2
Vi lét phanh trước phải 1789567 Trung Quốc Cái 1
Vi lét phanh trước trái 1789568 Trung Quốc Cái 1
Căn số 8 0 Việt Nam Cái 6
Van xả nhanh 0 Trung Quốc Cái 1
Hệ thống treo 0 0 0 a
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Ắc nhíp trước phía trên 355145 F37x173 Việt Nam Cái 2
Ắc nhíp trước phía dưới 355145 771876 Việt Nam Cái 4
Bạc nhíp trước 128680 F28xF40x88 Việt Nam Cái 6
Bu lông gối đỡ nhíp vào khung xe M14x1,5x75 Việt Nam Cái 6
Bu lông gối đỡ nhíp vào khung xe M16x1,5x50 Việt Nam Cái 6
Bu lông + êcu bắt đai ốp nhíp M12x1.75x110 Việt Nam Bộ 4
Bu lông + êcu thanh tăng cứng M16x100 Việt Nam Bộ 4
Bu lông + êcu hãm ắc nhíp M12x80x1.75 Việt Nam Bộ 6
Bu lông + êcu hãm ắc nhíp M12x70x1.75 Việt Nam Bộ 6
Bu lông bắt giằng cân bằng cầu sau M12x1,75x120 Việt Nam Bộ 4
Bu lông bắt giằng cân bằng cầu trước M12x1,75,100 Việt Nam Bộ 4
Bu lông đầu dưới giảm sóc trước M20x125 Việt Nam Bộ 1
Bu lông giằng cân bằng M16x100 Việt Nam Bộ 4
Bu lông săng tan sau M16x400 Việt Nam Bộ 2
Bu lông săng tan trước M16x240 Việt Nam Bộ 2
Bu lông suốt nhíp sau M10x120 Việt Nam Bộ 4
Bu lông suốt nhíp trước M10x120 Việt Nam Bộ 4
Cao su bắt đầu giảm sóc dưới 339188 Việt Nam Cái 4
Cao su bắt giằng ngang cầu sau nhỏ 0 Việt Nam Cái 16
Cao su giằng ngang cầu sau to 0 Việt Nam Cái 4
Cao su ốp giằng lắp ngang cầu trước loại to 213604 Việt Nam Cái 2
Cao su côn giằng lắp ngang vào khung cầu trước 1516496 Việt Nam Cái 8
Đệm êcu quang nhíp F32xF60x10 Việt Nam Cái 8
Gối đỡ nhíp trên vỏ cầu sau 0 Việt Nam Cái 4
Đệm cầu trước trái 1324366 Việt Nam Cái 1
Đệm cầu trước phải 1322341 Việt Nam Cái 1
Gioăng Cao su chắn mỡ ắc nhíp F23x6 182929 Việt Nam Cái 12
Gối đỡ nhíp trước trên khung 1725915 Việt Nam Cái 1
Que hàn Niken Ni 95% Hàn Quốc Kg 1
Que hàn Niken Ni 95% Hàn Quốc Kg 2
Gối đỡ nhíp trước trung gian 1377739 Việt Nam Cái 1
Que hàn Niken Ni 95% Hàn Quốc Kg 1
NGƯỜI
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN THỰC NGƯỜI GHI
THÁNG HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Quang nhíp sau phi 30 x 550 Việt Nam Bộ 4
Quang nhíp trước 0 Việt Nam Bộ 4
Que hàn DMn 500 DMn 500 Việt Nam Kg 4
Cụm cầu cân bằng 0 0 0 a
Que hàn Niken Ni 95% Hàn Quốc Kg 2
Phớt chắn dầu cầu Balance 1386227 Đức Cái 4
Bạc Balance Phi 110 Trung Quốc Cái 4
Bu lông giằng cầu M18x400x2 Việt Nam Bộ 2
Bu lông giằng cầu M18x215x2 Việt Nam Bộ 4
Bu lông giằng cầu M18x100x2 Việt Nam Bộ 12
Bu lông kẹp Balance M20x165 Việt Nam Bộ 4
Căn thép trục cầu Balance 88,5x135x6 Việt Nam Cái 4
Cao su giằng cầu 1517403 Việt Nam Quả 12
Gioăng cao su ê cu đầu trục Balance 8046690 Việt Nam Cái 2
Hệ thống thủy lực nâng hạ ben 0 0 0 a
Bạc phíp dẫn hướng xy lanh ben 0 Việt Nam Cái 4
Gioăng phớt xy lanh ben AL44262 Đức Bộ 1
Que hàn Niken 0 Hàn Quốc Kg 2
Ắc toa F60x240 Việt Nam Cái 2
Căn lắp ắc toa F62xF90x5 Việt Nam Cái 6
Bu lông cài ắc toa + ê cu M12x100 Việt Nam Bộ 2
Bu lông bắt gối quả ben M16x45x1,5 Việt Nam Bộ 12
Bu lông kẹp khóa trên giường ben M16x50x1,5 Việt Nam Bộ 8
Bu lông kẹp gối đỡ xy lanh ben M16x50 Việt Nam Bộ 32
Tay điều khiển ben 0 Trung Quốc Cái 1
Tuy ô dầu ben 0 Việt Nam Cái 1
Tuy ô lên xuống ben 0 Việt Nam Cái 2
Van ben trên thùng dầu 0 Trung Quốc Cái 1
Bơm ben 14998001-1456608 Đức Cái 1
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14N-6841 - CÔNG TY TUYỂN THAN HÒN GAI - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa phần cabin, toa ben.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết phục hồi
Chống nóng gầm ca bin Phục hồi Bộ 1
*) Các chi tiết thay mới
Phần ca bin a
Bạc cao su chân ca bin sau 1894408 Việt Nam Cái 8
Bạc cao su chân ca bin trước 1377562 Việt Nam Cái 2
Bạc gót giường ben F60xF90x100 Việt Nam Cái 2
Bạc khung ghế lái 0 Việt Nam Cái 4
Bu lông bảo hiểm sườn xe M12x50 Việt Nam Bộ 24
Bu lông giá chắn bùn M12x30 Việt Nam Bộ 16
Bu lông lắp chắn bùn cao su M8x1,25x30 Việt Nam Bộ 28
Cao su chắn bùn lốp trước 600x400x10 Việt Nam Tấm 2
Chắn bùn nhựa (khua lốp trước - phía sau) 1485490 Việt Nam Cái 2
Chắn bùn nhựa (khua lốp trước) 1485489 Việt Nam Cái 2
Chống nóng gầm ca bin 0 Việt Nam Bộ xe 1
Cơ cấu khóa mặt ca-lăng 1767631 Việt Nam Cái 1
Đệm ngồi và tựa lái + phụ Bọc lại Việt Nam Bộ 2
Giảm sóc sau ca bin 1424232 Trung Quốc Bộ 2
Giảm sóc trước ca bin 1424231 Trung Quốc Bộ 2
Gương chiếu hậu hai bên 0 Trung Quốc Cái 2
Hộp đèn pha 0 Trung Quốc Cái 1
Móc cao su nắp thùng ắc quy 0 Trung Quốc Cái 1
Ổ nâng kính bên lái (hoặc phụ) 2162366/67 Trung Quốc Bộ 2
Piston chống mặt ca-lăng to 1845911 1306492 Đài Loan Bộ 2
Thép tấm (cắt vá xung quanh cabin) d1,5 Trung Quốc Kg 65
Thép tấm (làm sàn cabin) d3 Trung Quốc Kg 28
Khóa giữ tai chắn bùn 0 Việt Nam Cái 4
Thép tấm làm đầu ba đờ sốc trước, bảo hiểm
d2 Việt Nam Kg 50
két nước (3,15m2)
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Thép tấm nhám làm bảo hiểm ống xả (1,5m2) d4 Việt Nam Kg 55
Khung xe 0 0 0 a
Bu lông bắt đệm cao su 0 Việt Nam Cái 8
Bu lông chống đề kép 10.9 M16x200 Việt Nam Bộ 4
Bu lông chống đề kép 10.9 M18x100 Việt Nam Bộ 12
Bu lông ren mịn chống đề M12x80 Việt Nam Bộ 10
Bu lông sắt xi M16x60 (10.9) Việt Nam Bộ 20
Bu lông sắt xi M14x60 (12.9) Việt Nam Bộ 30
Bu lông sắt xi M12x50 (12.9) Việt Nam Bộ 10
Bu lông sắt xi M12x100 (10.9) Việt Nam Bộ 6
Đệm cao su trên khung xe 0 Việt Nam Cái 4
Toa ben 0 0 0 a
Ắc + bạc bản lề nắp hậu toa F50x110 Việt Nam Bộ 2
Bạc gối ắc đuôi ben F60xF90x60 Việt Nam Cái 4
Que hàn Niken 0 Hàn Quốc Kg 2
Bu lông kẹp gối khóa hậu M16x50 Việt Nam Bộ 8
Bu lông tai giường ben M16x50 Việt Nam Bộ 40
Bu lông gường ben M14x40x1,5 Việt Nam Bộ 38
Bu lông nối khung xe và gường ben (2 êcu, 2
M16x240 Việt Nam Bộ 6
long đen)
Cao su chắn bùn ben 650x900x10 Việt Nam Tấm 4
Khoá thành hậu 0 Việt Nam Bộ 2
Tăng đơ khóa thành hậu M30x400 Việt Nam Bộ 2

Thép tấm (làm mã gia cố cửa hậu thùng ben) d10 Trung Quốc Kg 100

Thép tấm (làm mã gia cố vai hậu ben và suppo


d16 Trung Quốc Kg 161
toa ben)
Tôn tấm CT3 6mm làm tấm thành hậu, lưỡi
d6 Việt Nam Kg 1,133
trai ben, sàn toa ben.
Tấm táp giường ben 0 Việt Nam Cái 2
Thép U200 =12m làm dầm toa ben U200 Việt Nam Kg 302
Thép U80 = 18m làm bảo hiểm hai bên xe U80 Việt Nam Kg 148
Thép tấm 4mm làm ốp sườn 2 bên d4 Việt Nam Kg 236
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Thép hình U180 làm xương thành hậu U180 Việt Nam Kg 209
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14N-6841 - CÔNG TY TUYỂN THAN HÒN GAI - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa hệ thống điện, điều hòa.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Hệ thống điện 0 0 a
Cảm biến áp suất phanh 1378162 Italy Cái 1
Cảm biến nhiệt độ 1100799 Italy Cái 1
Cảm biến thời điểm nổ 1457303 Estonia Cái 1
Cảm biến thời điểm nổ 1457304 Estonia Cái 1
Cáp ắc quy 1x50 Hàn Quốc m 3
Cầu chì 5-30A Hàn Quốc Cái 20
Chổi gạt mưa 1541106 Việt Nam Bộ 1
Công tắc cài ben 0 Đức Cái 1
Công tắc chuyển tầng Hộp số 1452398 Đức Cái 1
Công tắc đóng mát 0 Hàn Quốc Cái 1
Công tắc nâng hạ kính bên lái, phụ 0 Trung Quốc Cụm 2
Đầu bọc ắc quy (đồng) 0 Việt Nam Cái 4
Đầu cos dây ắc quy S50 Việt Nam Cái 6
Dây điện 1x0,75 mm² Việt Nam m 150
Dây nhựa buộc loại to L200-300 Việt Nam Cái 250
Đèn hậu bên lái 1792373 Hàn Quốc Cái 1
Đèn hậu bên phụ 1792374 Hàn Quốc Cái 1
Đèn lùi 0 Trung Quốc Cái 2
Đèn pha bên lái (cả bóng ) 1732509 Hàn Quốc Cái 1
Đèn pha bên phụ (cả bóng ) 1732510 Hàn Quốc Cái 1
Đèn xi nhan, năng téc bên lái 1349783 Hàn Quốc Cái 1
Đèn xi nhan, năng téc bên phụ 1349784 Hàn Quốc Cái 1
Động cơ nâng kính bên trái - phải 1442292/93 Đức Bộ 2
Động cơ phun nước rửa kính 1548504 Đức Cái 1
Kim phun nước 1800278 Thụy Điển Bộ 2
Hộp điều khiển động cơ ECU-EMS 2061668 Rumani Bộ 1
Máy khởi động (máy đề) Bosch 1357709 Đài Loan Bộ 1
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Máy phát 1888010 Trung Quốc Bộ 1
Rơ le trung gian 1431781 Thụy Điển Cái 5
Cảm biến Km 0 Đức Cái 1
Bình nước rửa kính 0 Trung Quốc Cái 1
Tuy ô phun nước rửa kính 0 Việt Nam Cái 1
Công tắc đèn lùi 0 Việt Nam Cái 1
Rơ le + giắc cắm đèn lùi 0 Việt Nam Bộ 1
Giắc cắm 0 việt Nam Bộ 20
Ống ghen F14 0 Việt Nam m 30
Ống ghen F22 0 Việt Nam m 20
Còi hơi mở điện 0 Trung Quốc Cái 1
Bộ dây điện đèn pha 0 Việt Nam Bộ 1
Bộ dây điện đèn hậu 0 Việt Nam Bộ 2
Bàn đạp chân ga 2395418 Đức Cái 1
Rơ le đèn pha 0 Trung Quốc Cái 1
Rơ le đèn phanh 0 Trung Quốc Cái 1
Cảm biến chân côn 0 Đức Cái 1
Rơ le điều khiển khởi động 0 Trung Quốc Cái 1
Bóng đèn 24V/70W 0 Việt Nam Cái 2
Bóng đèn 24V/5W/21W 0 Việt Nam Cái 20
Phần điều hòa 0 0 0 a
Dầu lốc điều hoà 0 Nhật Lít 1
Ga điều hoà R134a Nhật Kg 4
Hộp quạt gió ca bin 1878782 Thụy Điển Bộ 1
Lọc gió ca bin 1913500 Thái Lan Cái 1
Ống bảo ôn điều hoà 0 Việt Nam m 6
Phin lọc ga điều hoà 515 - 3R Thái Lan Bộ 1
Rắc co ống điều hòa Phi 12 (cong-thẳng) Việt Nam Cái 8
Rơ le áp lực P=4,5kg/cm2 Trung Quốc Bộ 1
Rơ le cảm biến nhiệt độ WP2R-H (24V-10A) Trung Quốc Cái 1
Tuy ô ga điều hòa Phi 12 (A/C R134) Hàn Quốc m 10
Công tắc số quạt 0 Việt Nam Cái 1
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Rơ le quạt + giắc cắm 0 Việt Nam Bộ 5
Điện trở số quạt 0 Việt Nam Cái 1
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14N-6841 - CÔNG TY TUYỂN THAN HÒN GAI - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Sửa chữa phần Động cơ.
- Kiểm tra, sửa chữa PH các chi tiết, chuẩn bị vật tư thay mới phục vụ lắp ráp
*) Các chi tiết thay mới
Phần động cơ
Bạc biên Po 1444618 1745175 Đức Cặp 6
Bạc cổ trục Po (Trên+dưới) 1444617+1444616 Đức Cặp 7
Bầu giảm thanh 1393617 Trung Quốc Cái 1
Bơm dầu bôi trơn động cơ 1888025 Đức Cái 1
Cao su chân máy trước 1496288 Đài Loan Cái 2
Cao su chân máy sau 0 Đài Loan Cái 2
Căn dơ dọc trục cơ 1350815 Đức Cái 4
Cánh quạt gió động cơ 1412398 Đài Loan Cái 1
Co li ê F20-25 Việt Nam Cái 16
Cô li ê ống xả 1779825 Trung Quốc Cái 4
Cụm bơm nước 570959 Thổ Nhĩ Kỳ Bộ 1
Dây cu doa động cơ L2135 1800531/8PK2135 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Đai kẹp ống cao su đường vào ra két khí 0 Việt Nam Cái 2
Ghít xupáp 1403823 Đức Cái 12
Gioăng vỏ két dầu máy 1502798 Đức Cái 1
Hộp gioăng động cơ 551386 Đức Bộ 1
Dây hàn nhôm 0 Việt Nam Kg 1
Dung dịch xúc rửa két mát 0 Việt Nam Hộp 2
Máy nén khí 1470303(1784109) Đức Bộ 1
Pu ly tăng đai trơn 1858885 Đài Loan Cái 1
Pu ly tăng đai rãnh 1858884 Đài Loan Cái 1
Pu ly tăng trung gian 1514086 Đài Loan Cái 1
Rắc co chân đường nước 1490086 1490084 Việt Nam Cái 6
Ruột bầu lọc gió 1421021 Đức Bộ 1
Thép ống mạ kẽm F110x2,5 (mạ kẽm) Việt Nam Kg 24
Ống xả mềm vào bầu giảm thanh 1734040 Trung Quốc Cái 1
Ống xả mềm sau tăng áp 1771141 Trung Quốc Cái 1
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) họ tên)
Ống định hình đổ dầu máy (định hình) 1400420 Đức Cái 1
Tuy ô đường hồi nước làm mát 1507014 Đức Bộ 1
Vành tụ gió cao su 2058189 Việt Nam Cái 1
Vành tụ gió nhựa 1769522 Việt Nam Cái 1
Vòng bi đuôi trục cơ 1313606 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Xéc măng động cơ 550255 Đức Bộ/máy 6
Xy lanh 1480492 Đức Cái 6
Bình nước phụ 1894478 Trung Quốc Cái 1
Bạc cam 1518380 Đức Cái 7
Thước thăm dầu máy 1515987 Trung Quốc Cái 1
Ống nước về két 1529007 Đức Cái 1
Ống hút nước từ két về bơm 1446228 Đức Cái 1
Ống nước định hình bằng sắt 1783401 Đức Cái 1
Tai bắt vành bao gió 1772441 Đức Cái 2
Cao su chân két gió 1492746 Đức Cái 2
Piston phanh rà 1821737 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Vòi phun (BOSCH) 1805343 Brazil Bộ 6
Gioăng tròn 1425647 Đức Bộ 6
Căn đệm kim phun 2042940 Thụy Điển Cái 6
Bơm cung cấp nhiên liệu 1539298 Đức Cụm 1
Van dầu hồi 1368497 Thổ Nhĩ Kỳ Cái 1
Van xả e bầu lọc 0 Trung Quốc Cái 1
*) Lắp ráp hoàn thiện cụm động cơ, đổ dầu máy, nước làm mát
Phin lọc dầu máy 2059778 1117285 Đức Cái 1
Lõi lọc ga doan tinh E57KP 1873018 Đài Loan Cái 1
Phin lọc tách nước 1393640 Đức Cái 1
Dầu động cơ SAE15W40 Việt Nam Lít 38
Dung dịch nước làm mát (Antifreeze Glycol) 1894324 Nhật Lít 25
NHẬT KÝ TĐT SCANIA P340 SỐ 14N-6841 - CÔNG TY TUYỂN THAN HÒN GAI - VINACOMIN

NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI


THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) tên)
Sơn mầu vỏ cabin, gầm, sắt si.
Sơn chống gỉ khô nhanh Nhật Kg 6.5
Sơn mầu hai thành phần Nhật Kg 25
Sơn đen hai thành phần Nhật Kg 7
Sơn lót hai thành phần Nhật Kg 4
Dung môi pha sơn chống rỉ Việt Nam Kg 2.5
Dung môi pha sơn M601 Việt Nam Kg 18
Chất làm khô sơn M112 Việt Nam Kg 18
Bả matít hộp Việt Nam Kg 10
Chổi đánh gỉ Việt Nam Cái 5
Vải ráp cuộn khổ 0,1m Việt Nam m 2
Giấy ráp nước Nhật KT 230x280 Việt Nam Tờ 6
Vải phin khổ 0,8m Việt Nam m 1.5
Khăn bông KT 300x500 mm Việt Nam Cái 6

Nghiệm thu kỹ thuật các cụm trước khi lắp lên xe

Nghiệm thu kỹ thuật HT điện, điều hòa

Nghiệm thu kỹ thuật Cụm động cơ, hộp số

Nghiệm thu cụm cầu, HT ben, HT treo, HT lái, Hệ thống phanh

Nghiệm thu cabin, khung xe, toa xe

Lắp đặt các cụm thiết bị lên xe


Lắp đặt cụm cầu trước
Lắp đặt cụm động cơ và hộp số
Lắp đặt két mát nước và két mát gió
Lắp đặt hệ thống lái
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) tên)
Lắp đặt cabin và bao che
Lắp đặt cụm cầu giữa, cầu sau, cầu cân bằng
Lắp đặt hệ thống treo
Lắp đặt hệ thống phanh
Lắp đặt piston ben, giường ben
Lắp đặt toa ben
Lắp đặt phần điện và điều hoà
Lắp ghép hoàn thiện cả xe
Bu lông + êcu + vòng đệm M6x20 Việt Nam Bộ 30
Bu lông + êcu + vòng đệm M8x20 Việt Nam Bộ 20
Bu lông + êcu + vòng đệm M10x30 Việt Nam Bộ 20
Bu lông + êcu + vòng đệm M12x40 Việt Nam Bộ 10
Vú mỡ M10 Việt Nam Cái 50
Vòng đệm vênh F8 Việt Nam Cái 20
Cụm xy lanh - Piston nâng ca bin 1524337 Trung Quốc Bộ 1
Hộp kích cabin 0 Trung Quốc Cái 1
Van hơi ghế lái 0 Đức Cái 1
Bộ dây hơi ghế lái 0 Việt Nam Bộ 1
Quả đấm đi số 0 Trung Quốc Cái 1
Ty ô nhựa D4-12 Việt Nam m 40
Rắc co nối ống nhanh D4-12 Việt Nam Cái 25

Kiểm tra, đổ dầu bôi trơn, bơm mỡ bao gồm:


Dầu côn Dot 3 Việt Nam Lít 1
Dầu cầu và bộ giảm tốc bánh xe SAE85W140 Việt Nam Lít 29
Dầu hộp số và bộ trích công suất SAE85W140 Việt Nam Lít 17
Dầu thuỷ lực AWS46 Việt Nam Lít 100
Dầu trợ lực lái và dầu nâng cabin DXIII Việt Nam Lít 7
Dung dịch nước làm mát (Antifreeze Glycol) 1894324 Nhật Lít 25
Dầu Diesel 0,05%S Việt Nam Lít 120
Xăng E5 RON92 Việt Nam Lít 10
Mỡ bơm LS EP2 Việt Nam Kg 3
NGÀY, TÊN CÔNG VIỆC THỰC HIỆN NGƯỜI NGƯỜI GHI
THÁNG THỰC HIỆN KIỂM TRA CHÚ
( ký,ghi rõ ( ký,ghi rõ họ
Tên chi tiết Danh điểm Xuất xứ ĐVT SL họ tên) tên)
Mỡ láp Golden Việt Nam Kg 4
Mỡ vòng bi I113 Việt Nam Hộp 1
Sơn hoàn thiện xe

Nổ máy kiểm tra tình trạng hoạt động của các cụm động cơ,
hộp số, hệ thống truyền động, thủy lực, cabin, toa ben

Kiểm tra các thông số kỹ thuật, chạy thử, nghiệm thu nội bộ máy.

Nghiệm thu chạy thử (không tải, có tải), nghiệm thu kỹ thuật, khối lượng sửa chữa.

Bàn giao xe ô tô Scania P340 số 14N-6841 cho Công ty tuyển than Hòn Gai - Vinacomin

You might also like