VICTORY

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Số 編號

DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期


模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY

Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位

M3492 M1-2 2 3
BRKT SPEEDO
1 5258432
MNT
M3493 M2-2 2 3

WELD SWINGARM 1020036-01


2 M3517 M2-2 1
MACH 1020036-02

M3514 M2-2 1 2
WELD SWINGARM 1020036-08
3
MACH 1020036-09
M3602 M1-2

M3678 M1-2

ASM-FENDER
4 M3676 1019697-2 M2-2*
FRONT
M3536 M2-2
1 3 4
C2963 C1-1
BRKT MOUNT
5 M4231 1021582-01 M1-2
SBAG,LH,V
WELD SWINGARM
6 M3523 1020036-06/07 M1,2,3-3 1
MACH
WELD-SWINGARM 1020036-12
7 M3605 M1-2 1
MACH 1020036-13

M3733 M2.3-3
BRKT CLSOUT
8 5259085/86
FNDR RR L/R
M3731 M1-3 2

M3716 GUSSET LOWER M1-1


9 5258585-4/5 1
C3182 UPPER C1-1

M3726 MNT RADIO 5258585-3 M2,3,4-4 2

M3725 BRACKET LH 5258585-2 M2,3-3


10
M3719 BRACKET TOP 5258585-1 M2-2

M3728 MNT RADIO 5258585-1/2/3 M1-2 2 4

M4140 M2-2
11 PLATE FENDER… 1019696-2
M4265 M1-2
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY

Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位

KM4281 M1-10
ASM FENDER
12 1019696-01
REAR
KM4282 M2-10

M3537 M1-1
1
C2962 C1-1

KM4269 M3-10

KM4270 M4-10

KM4271 M5-10

ASM FENDER
13 KM4272 1019696-02 M6-10
REAR

KM4273 M7-10

KM4274 M8-10

KM4275 M9-10 1

KM4276 M10-10

KM4279 M1-5

KM4280 M2-5 1
ASM FENDER
14 1019697-01
REAR
KM4277 M3-5 1

KM4278 M4-5

M4383 M2,3,4,5,6-6

15 BRKT MNT 5261618-1


M4392 M1-6
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY

Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位

Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY

Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位

16 M2770 WELD HNDLBAR 1018511-2 M1-1

M4647 M1,3-3 1

17 M4621 BRKT FLYLOWER LH,V 5260290/91-1 M2,3-3 1

M4650 M3-3* 1

18 M4648 WELD SWINGARM MACH 1022246 M1-2

19 M4620 BRKT FLY LOWER RH/LH 5262092/93 M2-2

20 M4645 BRKT FLY SPEEDO, V 5262089 M1-2

21 M4649 BRKT FLY LOWER RH/LH 5262092/93 M1-2

22 M4698 RING RONE ABS 5633606 M2,3,4,5,6-6

23 M5158 WELD HNDLBAR 1018696-3,5 M1-1

24 M5162 BRKT FENDER 1023295-2 M2,3,4-4

M5124 M1-2
25 ASM FENDER 1023229
M5090 M2-2

M5195 M2-6

M6913 M1-6 1 2 3

27 M5197 MOUNT 1021915-01 M4-6

M6586 M2,3,4,5,6-6 1

M5198 M5-6

M5199 M6-6

28 M5201 MOUNT 1021915-02 M2,3,4-4


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY

Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位

Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 1

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
khuôn, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

C2168 C1-1 3

C2177 C1-2

WELD HND BAR


1 C2174 1018511 C2-2 2
DRAG MTR

C2178 C1-1

C2190 C1-2

2 C2416 BRKT FRNTBUMPER 5257038 C1-1 1

3 C2417 BRKT REAR BUMPER 5257039 C1-1 1

4 C2916 BRKT SPEEDO MNT 5258432 C1-1 1

5 C2922 PEDAL SHIFT V 5138888 C1-1 1 2 3

6 C2923 PEDAL-BRAKE,N 5138889 C1-1 1

7 C2924 PEG-FOOT DRIVER 5138926 C1-1 1

8 C2931 MOUNT FOOTPEG,LT,N 5138882 C1-1 2 3

9 C2932 MOUNT FOOTPEG RT,N 5138883 C1-1 2 3

10 C2933 MOUNT FOOTPEG LT,N 5138886 C1-1 2 3

11 C2934 MOUNT FOOTPEG,RT,N 5138887 C1-1 2 3


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 1

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
khuôn, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

C2960 C1-1 1 2 4 9
1020036
C3080 C1-1*

C2942 1020036-04-05 C1-1

C2950 C1-4 1

C2955 C2-4

C2956 1020036-06 c3-4

C2957 C4-4 1
WELD SWINGARM
12 C3202 C1-1* 1
MACH,V

C2935 1020036-07 C1,2-2 3

C3001 1020036-07 C2-2* 1

C2945 1019075-08-09 C1-1 1

C2966 1020036-10 C1-1 1 3 4

C2969 1020036-11 C1-1 1 2 4 5

1020036-12
C2946 C1-1
1020036-13

13 C2943 PEDAL BRAKE,N 5138884 C1-1 3 4 5

14 C2944 PEDAL BRAKE,N 5138885 C1-1 1

C3058 C1-1 3
15 SIDE STAND 5139098
C3383 C1-1

C3210 C1-1 1
BRKT CLSOUT
16 C3325 5259085/86 C1-1
FNDR,RR,LH
C3436 C1-1*
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 1

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
khuôn, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

C3214 C1-1

17 C4131 SIDE STAND V 5139097 C1-1*

C3949 C1-1* 1

C3260 C1-1
MOUNT EXT REACH
18 5139476
CONTROL,V
C3264 C1-1

MOUNT RED REACH


19 C3302 CONTROLS, LH,RH,N 5139479-80 C1-1

C3144 C1-1 1
MNT RADIO 5258585
C3365 C1-1* 1

20 C3187 BRACKET TOP 5258585-1 C1-1

C3198 BRACKET LH 5258585-2 C1-1 1

C3199 MNT RADIO 5258585-3 C1-1 2

Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 2

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

WELD SWINGARM
21 C3395 1824269 C1-1* 1 2 3 5
MACH,V
PEG- FOOT, PASS.
22 C3726 5139789 C1-1 1
N

C3812 C1-1 1
1019696-2
C3961 C1-1*
PLATE FENDER
23 KC3978 C1-1 1
REAR
C4052 1019696-01 C1-1* 1 2

C3976 C1-1* 1 2

CLMP TRPL, UPR,


24 C3862 5139922 C1-1 1 2 3 4
MATCH, IND,BLK

C3861 C1-1 1 2 3
CLMP TRPL LWR
25 5139921
MACH VIC
C4013 C1-1 1

BRKT MOUNT SBAG


26 C3920 1021582/83 C1-2
RH & LH
SUPPORT PASS
27 C3923 5138635 C1-1 3 4
FOOTPEG LH VIC
SUPPORT PASS
28 C3925 5138636 C1-1 2 3 4
FOOTPEG RH VIC
WELD SIDESTAND
29 C3962 1021622 C1-1
V CARDINAL

KC3979 C1-1

ASM FENDER
30 C4054 1019697-01 C1-1* 1 3
FORNT

C4051 C1-1* 1

C4088 C1-3 1 2 3 4
31 BRKT MNT RAD 5261618
C4089 C2-3 1 2 3

SIDESTAND
32 C3958 5339108
WIREFORM
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 2

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

ASM FENDER
33 C4054 1019697 C1-1*
FORNT
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 2

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

ASM SIDESTAND
34 C4132 1021498 C1-1
MOUNT
TUBE SPRT RR
35 C3538 5338746 C2-2
HNTL

C4275 C2-2 1 2
BRKT FLY UPPER
36 5262090/91
LH,V & RH,V
C4274 C1-2 1 2

37 C2923 PEDAL BRAKE, V 5138889 C1-1 2

38 C4242 PEDAL SHIFTER, V 5138888/89 C1-1*

39 C4262 5262089-1 C1-1 2

BRKT FLY SPEEDO,


C4263 C1-1 1 2 3
V
40 5262089
C4711 C2-2 1

C4244 C2-2 2 3
BRKT FLY LOWER,
41 5262092/93
LH/RH, V
C4243 C1-2 1

WELD SWINGARM, 1021335-


42 C4229 C1-1*
MACH,V 01,02,07,08

43 C4307 EXTRUSION 5510821 C1-1 1

44 C4321 ASM SIDESTAND 1022337 C1-1

C4320
C2,3-3 1 2 3
C4327
45 SIDESTAND, V 5140521
C4324 C1-3 1 2
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 2

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 3

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

46 C4326 WELD SIDESTAND 1022338 C1-1

ASSY FOOT
47 C4417 1022207 C1-1
CONTROL

C4412 C1-1 1

48 C4536 RING STONE 5633606 C1-1

C4508 C1-1*

WELD BRKT VISOR


49 C4359 1019282 C1-1 1
Pass
ASSY FOOT
50 C4440 1020072 C1-1
CONTROL
C4721
C4722 C2,3-3 1 2
51 SIDES STAND VIC 5140088
C4750 C1-3

52 C4755 MNT SIDES STAND 5140089 C1-2

53 C4738 WELD SWINGARM 1022246 C1-1**

5633762
54 C4923 FLOOR C2-2 1
5633786

C5127 C2-2
55 WELD HNDLBAR 1018696-3,5
C5126 C1-2

C5123 C1-1
ASM FENDER
56 1023295
FORNT
C5133 C1-1

C5129 C1-1

57 C5136 WELD HNDLBAR 1018696 C1-1*

C5121 C1-1
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 3

Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

WELD HNDLBAR
58 C5140 1018696-4 C1-1*
APE, XR
WELD HNDKBAR
59 C5139 1018696-01,02 C1-1
APE.XR

60 C5052 ASM FENDER 1023229 C1-1

C5160 C1-1
61 MOUNT 1021915-01
C5161 C1-1

WELD BATTERY
62 C5164 1021915 C1-1
BOX

63 C5169 BRACKET MOUNT 5141302 C1-1

64 C5111 FOOTPEG 5141282/83 C1-1

65 C6350 1021915 C1-1 2


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY

Bộ phận Ghi chú


STT Mã số Công Ngày,
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận ( lần sửa
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程 使用及管理單
giao
交接日期
簽收 đổi)

備注

W0955 W2-2
WELD HND BAR
1 W0953 1018511 W1-1
DRAG MTR
W0942 W3-3 1

W1226 W1-3 2 3
WELD SWINGARM
2 W1239 1020036 W3-3
MACH,V
W1238 W2-3 2 3 5 8

W1354 W3-5

W1353 W1,2-5
3 MNT RADIO 5258585
W1357 W4-5 1

W1358 W5-5

MOUNT EXT
4 W1383 REACH 5139476 W1-1
CONTROL,V
BRKT MOUNT
5 W1603 1021582/83 W1-1
SBAG RH & LH,V

WELD
6 W1612 1021622 W1-1
SIDESTAND,N

7 W1658 BRKT MNT 5261618 W1-1

8 W1709 WELD SIDESTAND,V 1022338 W1-1

9 W1849 WELD SWINGARM MACH,V 1022246 W3-3*

10 W1958 WELD 1018696 W1-1

11 W1968 WELD 1021915 W1-1 1


Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 1

Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注

1 Z1067 PEDAL SHIFT V 5138888 Z1,2-2 2 3

2 Z1060 PEDAL BRAKE,V 5138889 Z1,2-2 2 3

Z1070 Z1-1 1
3 PPEG-FOOT, DRIVER 5138926
Z1359 Z1-1*

Z1127 1020036 Z1-1 1

Z1163 1020036 Z1-1*

Z1086 Z2-2 1
1020036-04-05
Z1085 Z1-2 1
WELD-SWINGARM,
4 Z1190 MACH,V
1020036-06 Z1-1 1

Z1079 1020036-06 Z1-1

Z1071 1020036-07 Z1-3

Z1092 1020036-10 Z1,2,3-3 2 3 4 6

Z1095 1020036-11 Z1,2,3-3 2 3 4 7

MOUNT
5 Z1072 5138882 Z1,2,3-3 2 3 4
FOOTPEG,LT,N

6 Z1073 MOUNT FOOTPEG,LT,N 5138883 Z1,2,3-3 2 3 4

7 Z1074 MOUNT FOOTPEG,LT,N 5138886 Z1,2,3-3 3 4

8 Z1075 MOUNT FOOTPEG,LT,N 5138887 Z1,2,3-3 3 4

9 Z1078 PEDAL-SHIFTER,V 5138884 Z1,2-2 3 4 5

Z1082 PEDAL-BRAKE,N 5138885 Z1,2-2 2


10
Z1088
RISER CAP MACH,LH 5138588-5138587 Z1,2-2 1
C2948

Z1099 1019075-10 Z1,2,3-3 3


WELD - SWINGARM-
11
MACH
Z1102 1019075-11 Z1,2,3-3 3
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 1

Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注

ASSY FOOT
12 Z1117 1020071 Z1,2,3,4-4 1
CONTROL DRVR L,V
ASSY FOOT
13 Z1118 1020072 Z1,2,3,4-4 2
CONTROL DRVR R,V
ASM SWINGARM,N
14 Z1186 1524126-27 Z1,2-2 2
ASM SWINGARM,V

Z1216 Z1-5 2 3 4 5

15 Z1217 SIDE STAND,V 5139097 Z2,3-5

Z1218 Z4,5-5 1

Z1436 Z1,2-2

16 Z1661 PEG-FOOT PASS 5139789 Z2-2*

Z1439 Z1,2-2

CLMP-
17 Z1498 5139921 Z1,2,3,4,5-5
TRPL,LWR,MATCH,V
18 Z1496 CLMP 5139922 Z1,2,3,4,5,6-6

Z1501 ASM FENDER, REAR 1019696-02 Z1-1 2 3

Z1581 Z1-1
19 ASM FENDER FRONT 1019696-01
Z1675 Z1-1**

Z1178 ASM-FENDER REAR 1019696-2 Z1-1

ASM FENDER,
20 Z1574 1019697 Z1-1
FRONT
SUPORT PAS
21 Z1537 5138635 Z1,2,3-3 1 2
FOOTPEG,LH,VIC

22 Z1538 SUPPORT PASS 5138636 Z1,2,3-3 1 2

Z1545 Z1-1
K PASSEMGER PEG
23 2880244
V
Z1-1

24 Z1585 TUBE SPRT 5338740-41 Z1-1


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 1

Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注

25 Z1597 ASM FENDER FRONT 1019697-01 Z2-2

WELD HNDLBAR APE


26 Z2021 1018686-3,5 Z1-2
XR

Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: VICTORY-QUYỂN SỐ 2

Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注

26 Z1596 ASM FENDEER, REAR 1019696-01 Z1-1*

27 Z1707 SIDE STAND , V 5140521 Z1,2,3,4,5-5 1

28 Z1848 MNT SIDES STAND 5140089 Z1,2,3,4-4 1 2

29 Z1856 SIDE STAND , V 5140088 Z1,2,3,4-4 1

30 Z1921 RING TONE ABS 5633606 Z1-1

31 Z1943 FLOOR BOARD 5633762 Z1,2-2 1

Z2024 Z2-2
32 WELD 1018696
Z2028 Z1-1
WELD HNDLBAR APE
33 Z2021 1018686-3,5 Z1-2
XR
34 Z2016 FOOTPEG 5141282/83 Z1,2,3-3 1

35 Z1921 RING TONE ABS 5633606 Z1-1

36 Z2030 WELD 108696-4 Z1-1

37 Z2027 WELD 1018696-1,2 Z1-1

38 Z2043 BRACKET 5141302 Z1,2-2

39 Z2117 MOUNT SIDE STAND 5141715 Z4-4*

Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收

You might also like