Professional Documents
Culture Documents
VICTORY
VICTORY
VICTORY
Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位
M3492 M1-2 2 3
BRKT SPEEDO
1 5258432
MNT
M3493 M2-2 2 3
M3514 M2-2 1 2
WELD SWINGARM 1020036-08
3
MACH 1020036-09
M3602 M1-2
M3678 M1-2
ASM-FENDER
4 M3676 1019697-2 M2-2*
FRONT
M3536 M2-2
1 3 4
C2963 C1-1
BRKT MOUNT
5 M4231 1021582-01 M1-2
SBAG,LH,V
WELD SWINGARM
6 M3523 1020036-06/07 M1,2,3-3 1
MACH
WELD-SWINGARM 1020036-12
7 M3605 M1-2 1
MACH 1020036-13
M3733 M2.3-3
BRKT CLSOUT
8 5259085/86
FNDR RR L/R
M3731 M1-3 2
M4140 M2-2
11 PLATE FENDER… 1019696-2
M4265 M1-2
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位
KM4281 M1-10
ASM FENDER
12 1019696-01
REAR
KM4282 M2-10
M3537 M1-1
1
C2962 C1-1
KM4269 M3-10
KM4270 M4-10
KM4271 M5-10
ASM FENDER
13 KM4272 1019696-02 M6-10
REAR
KM4273 M7-10
KM4274 M8-10
KM4275 M9-10 1
KM4276 M10-10
KM4279 M1-5
KM4280 M2-5 1
ASM FENDER
14 1019697-01
REAR
KM4277 M3-5 1
KM4278 M4-5
M4383 M2,3,4,5,6-6
Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位
Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位
M4647 M1,3-3 1
M4650 M3-3* 1
M5124 M1-2
25 ASM FENDER 1023229
M5090 M2-2
M5195 M2-6
M6913 M1-6 1 2 3
M6586 M2,3,4,5,6-6 1
M5198 M5-6
M5199 M6-6
Bộ phận
STT Mã số Mod sử dụng Ngày, Ghi chú
Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn và quản tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn el ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm
號 模、治、檢具編號 機型 零件名稱 零件編號 工程 lý bàn giao 簽收
使用及管理 交接日期 備注
單位
Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
khuôn, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
C2168 C1-1 3
C2177 C1-2
C2178 C1-1
C2190 C1-2
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
khuôn, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
C2960 C1-1 1 2 4 9
1020036
C3080 C1-1*
C2950 C1-4 1
C2955 C2-4
C2957 C4-4 1
WELD SWINGARM
12 C3202 C1-1* 1
MACH,V
1020036-12
C2946 C1-1
1020036-13
C3058 C1-1 3
15 SIDE STAND 5139098
C3383 C1-1
C3210 C1-1 1
BRKT CLSOUT
16 C3325 5259085/86 C1-1
FNDR,RR,LH
C3436 C1-1*
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
khuôn, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
C3214 C1-1
C3949 C1-1* 1
C3260 C1-1
MOUNT EXT REACH
18 5139476
CONTROL,V
C3264 C1-1
C3144 C1-1 1
MNT RADIO 5258585
C3365 C1-1* 1
Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
WELD SWINGARM
21 C3395 1824269 C1-1* 1 2 3 5
MACH,V
PEG- FOOT, PASS.
22 C3726 5139789 C1-1 1
N
C3812 C1-1 1
1019696-2
C3961 C1-1*
PLATE FENDER
23 KC3978 C1-1 1
REAR
C4052 1019696-01 C1-1* 1 2
C3976 C1-1* 1 2
C3861 C1-1 1 2 3
CLMP TRPL LWR
25 5139921
MACH VIC
C4013 C1-1 1
KC3979 C1-1
ASM FENDER
30 C4054 1019697-01 C1-1* 1 3
FORNT
C4051 C1-1* 1
C4088 C1-3 1 2 3 4
31 BRKT MNT RAD 5261618
C4089 C2-3 1 2 3
SIDESTAND
32 C3958 5339108
WIREFORM
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
ASM FENDER
33 C4054 1019697 C1-1*
FORNT
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
ASM SIDESTAND
34 C4132 1021498 C1-1
MOUNT
TUBE SPRT RR
35 C3538 5338746 C2-2
HNTL
C4275 C2-2 1 2
BRKT FLY UPPER
36 5262090/91
LH,V & RH,V
C4274 C1-2 1 2
C4244 C2-2 2 3
BRKT FLY LOWER,
41 5262092/93
LH/RH, V
C4243 C1-2 1
C4320
C2,3-3 1 2 3
C4327
45 SIDESTAND, V 5140521
C4324 C1-3 1 2
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
ASSY FOOT
47 C4417 1022207 C1-1
CONTROL
C4412 C1-1 1
C4508 C1-1*
5633762
54 C4923 FLOOR C2-2 1
5633786
C5127 C2-2
55 WELD HNDLBAR 1018696-3,5
C5126 C1-2
C5123 C1-1
ASM FENDER
56 1023295
FORNT
C5133 C1-1
C5129 C1-1
C5121 C1-1
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận
STT Mã số Công Ngày, Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 khuôn, bàn đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單
位
交接日期 備注
WELD HNDLBAR
58 C5140 1018696-4 C1-1*
APE, XR
WELD HNDKBAR
59 C5139 1018696-01,02 C1-1
APE.XR
C5160 C1-1
61 MOUNT 1021915-01
C5161 C1-1
WELD BATTERY
62 C5164 1021915 C1-1
BOX
W0955 W2-2
WELD HND BAR
1 W0953 1018511 W1-1
DRAG MTR
W0942 W3-3 1
W1226 W1-3 2 3
WELD SWINGARM
2 W1239 1020036 W3-3
MACH,V
W1238 W2-3 2 3 5 8
W1354 W3-5
W1353 W1,2-5
3 MNT RADIO 5258585
W1357 W4-5 1
W1358 W5-5
MOUNT EXT
4 W1383 REACH 5139476 W1-1
CONTROL,V
BRKT MOUNT
5 W1603 1021582/83 W1-1
SBAG RH & LH,V
WELD
6 W1612 1021622 W1-1
SIDESTAND,N
Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注
Z1070 Z1-1 1
3 PPEG-FOOT, DRIVER 5138926
Z1359 Z1-1*
Z1086 Z2-2 1
1020036-04-05
Z1085 Z1-2 1
WELD-SWINGARM,
4 Z1190 MACH,V
1020036-06 Z1-1 1
MOUNT
5 Z1072 5138882 Z1,2,3-3 2 3 4
FOOTPEG,LT,N
Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注
ASSY FOOT
12 Z1117 1020071 Z1,2,3,4-4 1
CONTROL DRVR L,V
ASSY FOOT
13 Z1118 1020072 Z1,2,3,4-4 2
CONTROL DRVR R,V
ASM SWINGARM,N
14 Z1186 1524126-27 Z1,2-2 2
ASM SWINGARM,V
Z1216 Z1-5 2 3 4 5
Z1218 Z4,5-5 1
Z1436 Z1,2-2
Z1439 Z1,2-2
CLMP-
17 Z1498 5139921 Z1,2,3,4,5-5
TRPL,LWR,MATCH,V
18 Z1496 CLMP 5139922 Z1,2,3,4,5,6-6
Z1581 Z1-1
19 ASM FENDER FRONT 1019696-01
Z1675 Z1-1**
ASM FENDER,
20 Z1574 1019697 Z1-1
FRONT
SUPORT PAS
21 Z1537 5138635 Z1,2,3-3 1 2
FOOTPEG,LH,VIC
Z1545 Z1-1
K PASSEMGER PEG
23 2880244
V
Z1-1
Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注
Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊 Trang 頁數
Bộ phận Ngày,
STT Mã số Ghi chú
Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng Ký nhận
序 khuôn, bàn và quản lý bàn ( lần sửa đổi)
gá, bàn kiểm 機型
號 模、治、檢具編號 零件名稱 零件編號 工程
giao
簽收
使用及管理單
位 交接日期
備注
Z2024 Z2-2
32 WELD 1018696
Z2028 Z1-1
WELD HNDLBAR APE
33 Z2021 1018686-3,5 Z1-2
XR
34 Z2016 FOOTPEG 5141282/83 Z1,2,3-3 1
Mã số biểu mẫu : Q-P-08-08 Lần sửa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thời gian lưu : 2 năm Phương pháp hủy :Thu hồi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收