Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

TIỂU LUẬN MÔN NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA

I, GIỚI THIỆU
Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu âm thanh đặc biệt, là phương tiện giao tiếp
cơ bản và quan trọng nhất của các thành viên trong một cộng đồng người; ngôn
ngữ đồng thời cũng là phương tiện phát triển tư duy, truyền đạt truyền thống
văn hóa – lịch sử từ thế hệ này sang thế hệ khác.
II, NỘI DUNG
1,
2, Các từ ngữ chỉ họ hàng thân thuộc trong tiếng Việt và tiếng Anh
Trong tiếng Việt:
Một số từ để chỉ mối quan hệ nếu có trong gia đình như: ông nội là cha của cha,
bà nội là mẹ của cha, ông ngoại là cha của mẹ, bà ngoại là mẹ của mẹ.
 Miền Nam: bác (trai) là anh của cha, bác gái là vợ của anh của cha, chú là
em trai của cha, thím là vợ của chú, cô là chị hoặc em gái của cha. Cậu là
anh hoặc em trai của mẹ, mợ là vợ của cậu. Dì là chị hoặc em gái của
mẹ. Dượng là chồng của cô hoặc dì. Thông thường để gọi một người
trong gia đình người ta dùng từ chỉ mối quan hệ kết hợp với thứ của
người đó (nếu có quan hệ huyết thống) hoặc thứ của chồng hoặc vợ
người đó (nếu không có quan hệ huyết thống) chẳng hạn như chú tư, vợ
của chú tư được gọi là thím tư. Con trong gia đình được gọi từ thứ hai
(con đầu) trở đi, không có con cả.
 Miền Bắc: bác là anh hoặc chị của cha hoặc mẹ, vợ/chồng của bác cũng
được gọi là bác, chú là em trai của cha ngoài ra chú còn dùng để gọi chồng
của cô hoặc chồng của dì, cô là em gái của cha, ngoài ra cô còn dùng để
gọi vợ của chú, cậu là anh hoặc em trai của mẹ, mợ là vợ của cậu, dì là
em gái của mẹ. Thông thường để gọi một người trong gia đình người ta
dùng từ chỉ mối quan hệ kết hợp với tên của người đó. Con trong gia đình
được gọi theo thứ tự cả, hai, ba, tư. Thí dụ : “Chị cả ơi, mẹ đâu rồi ạ?”
(con dâu đầu tiên của một gia đình thường được các em gọi là chị cả)
Anh em bà con (họ hàng): con của chú/bác gọi là anh/chị em chú bác (anh/chị em
con chú con bác), con của dì gọi là anh/chị em bạn dì (anh/chị em con dì), con
của cô/cậu gọi là anh/chị em cô cậu (anh/chị em con cô con cậu).
Dâu/rể: gọi theo vợ hoặc chồng là người có quan hệ huyết thống với mình kết
hợp với từ dâu hoặc rể ví dụ như con dâu, con rể, anh rể, em rể, chị dâu, em
dâu. Hai người chồng của hai chị em gái miền Nam gọi là anh em cột chèo, miền
Bắc gọi là anh em đồng hao. Hai người vợ của hai anh em trai gọi là chị em bạn
dâu.
Trong tiếng Anh:
Ông bà (ngoại và nội) : grand father/grand mother.
Uncle : chú, cậu, bác, dượng (anh/em trai của bố/mẹ, anh/em rể của bố/mẹ dùng
cho cả bên nội và bên ngoại)
Aunt: dì, cô, thím, mợ,bác (chị/em gái của bố/mẹ, chị/em dâu của bố/mẹ dùng
cho cả bên nội hoặc bên ngoại)
Tiếng Việt những từ chỉ họ hàng phân biệt rất rõ rệt, nhưng trong tiếng Anh thì
một từ có thể mang nhiều nghĩa so với tiếng Việt. Đó là do sự khác nhau về
đặc trưng văn hóa và tính riêng biệt của hai ngôn ngữ. Hai nền văn hóa khác
nhauVà tổng quát lại là do sự ảnh hưởng lẫn nhau cuả ngôn ngữ và văn hóa nên
sinh ra sự khác nhau giữa hai ngôn ngữ. Mỗi đất nước có nền văn hóa riêng của
mình mà văn hóa và ngôn ngữ gắn liền với nhau nên kh
2, Cách chào hỏi trong tiếng Việt và tiếng Anh – Mỹ
2.1. Chào hỏi trong tiếng Anh – Mỹ
Chào lướt (Greetings on the run) Loại thứ nhất được sử dụng phổ biến giữa
những người Mỹ quen biết hoặc có mối quan hệ thân thiết đó là “vừa đi vừa
chào” (greeting on the run). Đây là tình huống hai người gặp nhau và trao đổi
vắn tắt. “Hi, how ya doin’?” (Chào, mọi việc thế nào?) “Hi! Gotta run, I’m late
for class.” or “Okay!” (Chào! Phải chạy đây, muộn mất rồi) hoặc là (Cũng ổn.)
Chào nhanh (Speedy greeting) Loại thứ hai thực hiện trong tình huống mà lời
chào được bắt đầu và kết thúc một cách đường đột, và được gọi là “chào
nhanh” (speedy greeting). Đây là kiểu chào hỏi thường được thực hiện giữa
những người đồng nghiệp. Hi, how’ve you been? (Chào, ồng dạo này thế
nào?) Not bad. ‘N you. (Tạm ổn. Còn ông?) Oh, can’t complain. Busy. (Ồ,
không thể phàn nàn. Bận.) I know. Me, too. (Hiểu rồi. Tôi cũng vậy.) Oh
well, gotta take off. See ya. (Ồ..., đi nhé. Hẹn gặp lại) Bye. Take care. (Tạm
biệt.)
Thăm hỏi (The chat). Chào hỏi trong tình huống này thường bắt đầu giống như
‘chào nhanh’ (speedy greeting) nhưng kèm theo đó là thảo luận về một, hai
chủ đề nào đó trước khi hai người chia tay hoặc có khi mục đích của cuộc
trò chuyện chỉ là để khoe, hoặc nói về một điều gì đó. A. Hi! (Chào) B. Hi!
(Chào) A. Howa ya doin’? (Dạo này cậu thế nào?) B. All right – comfortable
– pretty good. Oh! Got that letter, by the way, that I said I was waiting for. I
finally got it. (Ổn – thoải mái – khá tốt. À, nhận được thư đó rồi, cái mà tớ
nói tớ đang đợi ấy. Cuối cùng cũng đã nhận được.) A. Wow! That’s great.
That’s pretty good. (Ồ! Tuyệt. Tốt quá.) B. Look, I’ll see you later. (Thôi
nhé, gặp cậu sau nhé.) A. Okay. Bye. (Ừ. Tạm biệt.)
Chào hỏi dài (The long greeting). Kiểu chào hỏi này thường bao gồm việc hâm
nóng lại mối quan hệ giữa hai người sau một thời gian dài không gặp nhau.
Tình huống này thường bao gồm nhiều hành động chào hỏi xen kẽ với
những lời kể về các sự kiện xảy ra trong khi hai người không gặp nhau.
Loại chào hỏi thứ tư rất đa dạng và tiềm ẩn nhiều đặc trưng văn hóa. M.
Bea! (Bi) B. Michelle! (Michel) M. Where’ve you been? I haven’t seen you
around. (Chị vừa đi đâu về thế? Lâu lâu tôi không thấy chị) B. We were
away. We just got back. What’s new with you? What have you been up to?
(Chúng tôi đi nghỉ. Mới về. Có gì mới không? Đang làm gì thế?) M.
(Michelle reports on neighborhood news in detail) We missed you. How are
you? It’s so nice to see you. Where’d you go? (Michel kể lại cho người hàng
xóm nghe những chi tiết về chuyến đi. Nhớ chị quá. Chị có khỏe không?
Được gặp lại chị mừng quá. Chị đi nghỉ ở đâu?) B. (Bea described her
vacation in detail) (Bi kể lại chuyến đi của mình) M. Well, I’m glad you’re
back. It’s so nice to see you. I missed talking to you. (Rất vui là chị đã về.
Gặp chị vui quá. Tôi rất thích nói chuyện với chị.) B. Aw. Well, we’re back!
How have you been doing? (Vâng. Chúng tôi cũng đã trở về. Mọi việc của
chị thế nào?)
Chào hỏi thân mật (The intimate greeting). Trong tình huống này hai người biết
quá rõ về nhau nên họ đã sử dụng rất nhiều thông tin được hàm ngôn,
không diễn đạt bằng lời. Đôi khi, trong tình huống này bản thân lời chào bị
tỉnh lược chỉ còn lại những cử chỉ phi lời. Ví dụ: người chồng bước vào,
hôn vợ và nói “Well?” (Thế nào?) Người vợ đáp, “Yes.” (Vâng.) Người
chồng mỉm cười và nói “Great. What else did you do today?” (Tuyệt. Thế
hôm nay em còn làm gì nữa?) Lúc này người vợ bắt đầu kể về những việc
cô đã làm trong ngày.
Chào hỏi vì công việc (the all-business greeting) Loại chào hỏi thứ sáu có đặc
điểm được bắt đầu bằng một câu chào rất ngắn gọn ban đầu, đôi khi
chẳng có chào hỏi gì cả, được gọi là “chào hỏi vì công việc” (all-business
greeting). Kiểu chào hỏi này chủ yếu được sử dụng khi những người Mỹ
không có những quan hệ xã hội thân thiết, bởi họ cho rằng người kia có rất
ít thời gian, nên thể hiện sự tôn trọng và quan tâm bằng cách bắt đầu cuộc
hội thoại là đề cập ngay đến công việc. Client: Mr. Matone? (Thưa ông
Matone?) Joe Matone: Yes? (Có chuyện gì không?) Clien: I want to talk to
you about Puerto Rico. (Tôi muốn nói với ông về Puerto Rico) Joe Matone:
Oh? Come in. What about Puerto Rico. (Ồ thế à? Mời vào. Có chuyện gì về
Puerto Rico.)
Chào hỏi giới thiệu (The introductory greeting) Loại thứ bảy được gọi là “chào
hỏi giới thiệu” (introductory greeting) gồm có những lời chào hỏi của
những người mới gặp nhau lần đầu, có chức năng tối quan trọng là mở
đường cho các bên tham gia giao tiếp tìm kiếm sự kết nối (những người
bạn chung, những công việc giống nhau) hay cùng quan tâm đến một chủ
điểm nào đó. A: Nice party. (Thật là một bữa tiệc tuyệt vời) B: Yes. (Đúng
thế.) A: Who do you know here? (Anh biết ai ở đây?) B: Bill. I work with
him. (Bill. Tôi cùng làm với anh ấy) A: Oh. Are you an accountant, too? (Ồ.
Thế anh cũng là kế toán ả?) B: No, I’m in public relations. (Không, tôi làm ở
bộ phận quan hệ với công chúng). A: Oh. Well, I’m an old friend of Bill’s.
(Ồ. À, tôi là bạn cũ của Bill). Chào lại (The re-greeting) Còn một loại chào
hỏi nữa được gọi là “chào lại” (regreeting) được thực hiện để khẳng định
rằng đã chào người đó hoặc gặp người đó nhiều lần trong ngày. Kiểu chào
lại này thường bao gồm những cử chỉ phi lời (một cái gật đầu hoặc vẫy
tay) hoặc một vài từ nói rất nhanh về một chủ điểm hai người cùng biết.
Ví dụ sau đây là việc chào hỏi được thực hiện giữa một người đồng
nghiệp đã biết rằng người đồng nghiệp kia không được khỏe, họ chào
nhau như sau “Mary? Fell better?” (Mary à? Khá hơn chưa?) và lời đáp lại
là “Yes. Thanks!” (Đã khá hơn. Cảm ơn!)
2.2. Việc chào hỏi trong Việt.
Tình huống 1 Số lượng lời chào hỏi trong tình huống này khá lớn do tính chất
đơn giản, nhanh chóng của nó. Có thể chia ra làm 2 loại chào: a. Xuất hiện
những câu hỏi chung chung, không cần câu trả lời; b. Gọi tên nhau hoặc
dùng hô ngữ, đại từ nhân xưng (không quá 1 lượt lời). Chiến lượt chào hỏi
giống kiểu chào lướt (greetings on the run). Ví dụ:A: Ê! Đi đâu thế? B: Ừ,
chạy ra đây một chút. Ví dụ:A: Hà! B: Mày a! Nộp report à? A: Ừ. Nộp
chưa? B: Đã xong đâu mà nộp. Ví dụ: A: Anh! B: Em!
Tình huống 2 Sự khác biệt duy nhất là ở tình huống 2 này so với tình huống 1
loại a là tăng thêm về lượng thông tin trao đổi, bên cạnh những lời hỏi
thăm xã giao. Có một vài trường hợp hai người hoàn toàn bỏ qua lời chào
hỏi xã giao mà đi thẳng vào một câu hỏi cụ thể hoặc vấn đề cụ thể mà cả
hai người đều biết. Chiến lược chào hỏi trong tình huống này khá giống
với kiểu chào nhanh. A: Huyền! B: Ơ! Hôm trước trốn nhá! Không dùng
lời chào theo ước lệ. A: Ừ, chán quá. Vụ kia xong chưa? B: Ối, còn lâu
lắm!
Đang bơi ra mà không biết có xong không ý chứ! A: Thoa cũng thế. Thôi cố
mà xong đi! B: Ừ. Biết chuyện anh Thắng chưa? A: Sao? Một vài thông tin
được trao đổi B: Ối, buồn cười lắm. Để tối gọi cho. A: Úi giời! Thế tối
nhá. B: Ừ, té đây! Lời khẳng định sẽ liên lạc lại
Tình huống 3 Lượng thông tin trao đổi trong tình huống này nhiều hơn hẳn hai
tình huống trước. Chiến lược chào hỏi ở đây khá giống với ở tình huống 2.
Có một vài trường hợp hoàn toàn không xuất hiện bất cứ một dấu hiệu
chào hỏi nào, thay vào đó là vấn đề chính được đề cập tới. Trường hợp
này khá tương thích với kiểu chào hỏi thăm (the chat) hoặc kiểu chào hỏi
thân mật (the intimate greeting) trong tiếng Anh - Mỹ. Hai người này có
quan hệ khá thân bởi trong lời nói chuyện của họ có những hàm ngôn như
“dự án
ấy mà”, cách chào “Mình à?” Ví dụ: A: Ơ chị! B: Mình à? Dạo này đi đâu
mà lâu quá không gặp? A: Em đi công tác Sài Gòn. Dự án ấy mà. B: Thế
hôm nay có vào cơ quan không? A: Có chứ. Đi mấy hôm rồi, hôm nay phải
đến xem công việc thế nào. B: Ừ, thôi nhé. Đi chợ không hết mất đồ ăn
rồi. Hôm nào rỗi sang nhà tớ chơi. A: Ừ, hôm nào ngồi với nhau tí nhé. Ví
dụ: A đang đợi nhóm bạn từ bệnh viện thăm một bạn trong bệnh viện về
A: Nó dứt sốt chưa? B: Rồi. Ăn được rồi.
Tình huống 4 Trong tình huống này ta cũng thấy người ta đã thay lời chào bằng
câu hỏi và câu mời. Tuy nhiên, điều khá rõ trong tình huống này là các mẫu
câu chào hỏi phần lớn là theo ước lệ, có thể đoán trước được. Có hai
trường hợp. 1.Giống với hình thức hỏi thăm. Thường thì hai người giao
tiếp sẽ nói về những vấn đề không quan trọng, không liên quan gì đến chủ
đề thảo luận chính. 2. Những kiểu chào hỏi mang tính công việc (all
business greeting) được sử dụng giữa những người ít có quan hệ xã hội
gần gũi với nhau và muốn tiết kiệm thời gian. Ví dụ: Cấp trên – cấp dưới
A: Hạnh à, vào đi! B: Chị! Ví dụ:Trong văn phòng của một tổ chức phi
chính phủ A: Chị Thúy à B: Huyền ơi, vào đây! A: … Chào hỏi bằng cách
thu hút sự chú ý. B: Hôm trước em không đi Hòa Bình nhỉ? Có mấy đứa đi
thôi. A: Vâng… [A & B nói chuyện về chuyến đi Hòa Bình] Phần trao đổi
thông tin ban đầu B: Huyền ơi, dạo này em có bận không? A: Dạ, cũng bận
chị ạ. B: Ừ chị cũng đoán thế. Vì bài dịch lần này của em lại có vấn đề. …
phần thông tin chính cần trao đổi.
Tình huống 5 phần lớn lời chào hỏi trong tình huống này đều liên quan tới công
việc. Mối quan hệ thân sơ giữa hai người đối thoại có ảnh hưởng rất lớn
tới cách chào hỏi và hướng tiến triển của đoạn trò chuyện tiếp theo. Có
thể thấy cách chào hỏi của người Việt trong tình huống này là sự kết hợp
của các kiểu chào hỏi nhanh, chào hỏi dài và hỏi thăm. Ví dụ: Giáo viên –
Học sinh T: Ừ, Minh à. Đợt này em có đi dạy thêm không? S: Cô à! Em vẫn
dạy thằng bé ở chỗ Ngô Quyền ạ. T: Thế này em ạ. Có người nhờ cô tìm
một gia sư cho một em bé học trường Ams. S: Vâng. T: Cô định hỏi xem em
có thể dạy được chỗ này không… Ví dụ:Giáo viên – Sinh viên A: Em chào
thầy [cười ngượng] B: [dứ dứ ngón tay] Cô Hường hay bỏ học lắm đấy
nhá. A: [cười] dạ.
Tình huống 6 & 7 Chào hỏi vì lý do trao đổi thông tin thông thường: bao gồm
những mẫu đơn giản và khá trực tiếp. Kiểu chào hỏi này trùng khít với
kiểu chào hỏi mang tính khuôn mẫu cao, được lặp đi lặp lại nhiều lần
trong một ngữ cảnh. Ví dụ:A: Chị ơi! B: Chào em! A: em muốn hỏi về kỳ
thi CAE. B: CAE à em? Em đợi chút nhé. [gọi điện] em qua bàn Exam
Inquiry đợi chị chút nhé. A: Vâng Chào hỏi nhằm tìm kiếm sự hòa hợp:
thường thấy trong các bữa tiệc. Cách chào hỏi trong hai tình huống này khá
giống cách chào hỏi giới thiệu của người Mỹ. Ví dụ 3: Trong một hội thảo,
giờ giải lao A: Chị làm cho JICA à? B: Không ạ. Tôi làm cho tổ chức NGO
của Anh. A: Tên tôi là ...... B: Còn tên tôi là ...........Anh làm ở vụ nào của Bộ
kế hoạch đầu tư ạ? (sau đó là câu chuyện về công việc) Trường hợp khác
Chào hỏi để thể hiện sự nhận diện và quan tâm đến nhau. Trong tình
huống này người Việt thường không sử dụng lời chào theo công thức mà
thường xuyên là những cái gật đầu hoặc những lời hỏi thăm đầy hàm ngôn.
Có khá nhiều sự khác biệt mang tính vi mô nhiều hơn là vĩ mô. Hai ngôn ngữ
Anh Mỹ - Việt có nhiều điểm tương đồng về cách chào hỏi, những tình
huống chào hỏi, số lượt lời, chủ điểm trao đổi trong khi chào hỏi... nhưng
lại khác nhau về những tiểu tiết như sử dụng những lời đáp hoàn toàn khác
nhau trong cùng một tình huống chào hỏi, sử dụng những công thức chào
hỏi cụ thể rất khác nhau, và một số chủ điểm được lựa chọn rất khác
nhau. Có những chủ điểm được coi là ‘cấm kỵ’ trong tiếng Anh lại được
đề cập đến khá phổ biến trong tiếng Việt. Những khác biệt trong việc chào
hỏi của hai ngôn ngữ thể hiện nét văn hóa đặc trưng của hai ngôn ngữ, hai
dân tộc. Người Việt cho rằng việc nhận xét về công việc của người kia
lấy đó làm lời chào là phù hợp, hoặc nhận xét về bản thân người đang giao
tiếp với mình đi kèm với lời chào là phù hợp nhưng người Mỹ lại cho rằng
đó là điều hoàn toàn nên tránh. Về mặt công thức, cách chào hỏi trong tiếng
Anh Mỹ tuân thủ chặt chẽ hơn tiếng Việt, tiếng Việt thì lại ít khi sử dụng
cách chào hỏi theo công thức. Thoạt trông có vẻ thấy chào hỏi trong tiếng
Anh dễ hơn tiếng Việt, song trong thực tế không phải như vậy. Điều rất
khó với người học tiếng Anh là những câu nói đi kèm, những chủ điểm
được nêu lên trong khi chào hỏi lại rất linh họat và khác nhiều so với tiếng
Việt. Vì thế trong tình huống chào hỏi giữa một người bản ngữ và người
học tiếng, người ta thường cảm thấy người học tiếng thường chào hỏi
một cách khá ‘cộc lốc’, hoặc đưa ra những chủ điểm trao đổi không thật
sự phù hợp làm cho cuộc đối thoại có thể bị kết thúc đột ngột. Từ đây ta
thấy rằng giữa ngôn ngữ và văn hóa có quan hệ biện chứng. Thêm vào đó là
do đặc trưng văn hóa khác nhau – đặc trưng về môi trường, về vật chất
hoặc về xã hội khác nhau – đã sinh ra những đặc trưng về ngôn ngữ khác
nhau.
KẾT LUẬN
Mỗi ngôn ngữ có đặc trưng riêng biệt
THAM KHẢO
http://www.quangngai.gov.vn/userfiles/file/dudiachiquangngai/PHANIV/CHUON
G_XXII/PIV-CXXII.htm
http://dactrung.net/phorum/printable.aspx?m=86251
http://diendankienthuc.net/diendan/showthread.php/5828-Ng%C3%B4n-
ng
%E1%BB%AF-v%C3%A0-v%C4%83n-ho%C3%A1
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam. Hà Nội: NXB Giáo Dục

You might also like